2401 | Quận Long Biên | Lệ Mật | Ô Cách - Việt Hưng | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2402 | Quận Long Biên | Long Biên 1C | Cầu Long Biên - Ngọc Lâm | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2403 | Quận Long Biên | Long Biên 2 | Đê Sông Hồng - Ngọc Lâm | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2404 | Quận Long Biên | Lưu Khánh Đàm | Đầu đường - Cuối đường | 26.680.000 | 15.208.000 | 12.540.000 | 11.206.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2405 | Quận Long Biên | Lý Sơn | Đầu đường - Cuối đường | 19.780.000 | 11.868.000 | 10.419.000 | 8.942.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2406 | Quận Long Biên | Mai Chí Thọ | Đầu đường - Cuối đường | 21.000.000 | 11.970.000 | 10.080.000 | 9.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2407 | Quận Long Biên | Mai Phúc | Nguyễn Văn Linh - Cuối đường | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.715.000 | 8.464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2408 | Quận Long Biên | Ngô Gia Khảm | Nguyễn Văn Cừ - Ngọc Lâm | 29.900.000 | 16.744.000 | 13.754.000 | 12.259.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2409 | Quận Long Biên | Ngô Gia Tự | Đầu đường - Cuối đường | 35.000.000 | 18.900.000 | 15.400.000 | 13.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2410 | Quận Long Biên | Ngọc Lâm | Đê sông Hồng - Long Biên 2 | 29.900.000 | 16.744.000 | 13.754.000 | 12.259.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2411 | Quận Long Biên | Ngọc Lâm | Hết Long Biên 2 - Nguyễn Văn Cừ | 33.350.000 | 18.676.000 | 15.341.000 | 13.674.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2412 | Quận Long Biên | Ngọc Thụy (mặt đê và đường gom chân đê) | Cầu Long Biên - Đường vào Bắc Cầu | 13.224.000 | 8.728.000 | 7.405.000 | 6.744.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2413 | Quận Long Biên | Ngọc Thụy (mặt đê và đường gom chân đê) | Qua đường vào Bắc Cầu - Cầu Đông Trù | 10.904.000 | 7.415.000 | 6.324.000 | 5.779.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2414 | Quận Long Biên | Ngọc Trì | Thạch Bàn - Đường vào khu tái định cư Him Lam Thạch Bàn | 13.224.000 | 8.728.000 | 7.405.000 | 6.744.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2415 | Quận Long Biên | Ngọc Trì | nút giao đường Cổ Linh với phố Ngọc Trì - Cuối đường | 13.110.000 | 8.653.000 | 7.342.000 | 6.686.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2416 | Quận Long Biên | Nguyễn Cao Luyện | Đầu Đường - Cuối đường | 26.680.000 | 15.208.000 | 12.540.000 | 11.206.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2417 | Quận Long Biên | Nguyễn Lam | Đầu đường - Ngã ba giao cắt ngõ 45 đường Nguyễn Văn Linh | 19.000.000 | 11.020.000 | 9.600.000 | 8.268.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2418 | Quận Long Biên | Nguyễn Sơn | Ngọc Lâm - Sân bay Gia Lâm | 33.640.000 | 18.838.000 | 15.474.000 | 13.792.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2419 | Quận Long Biên | Nguyễn Văn Cừ | Cầu Chương Dương - Cầu Chui | 40.600.000 | 21.924.000 | 17.864.000 | 15.834.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2420 | Quận Long Biên | Nguyễn Văn Hưởng | Đầu đường - Cuối đường | 16.704.000 | 10.524.000 | 8.909.000 | 8.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2421 | Quận Long Biên | Nguyễn Văn Linh | Nút giao thông Cầu Chui - Cầu Bây | 26.680.000 | 15.208.000 | 12.540.000 | 11.206.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2422 | Quận Long Biên | Nguyễn Văn Linh | Cầu Bây - Hết địa phận quận Long Biên | 25.520.000 | 14.546.000 | 11.994.000 | 10.718.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2423 | Quận Long Biên | Ô Cách | Ngô Gia Tự - Cuối đường | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2424 | Quận Long Biên | Phan Văn Đáng | Đầu đường - Cuối đường | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.715.000 | 8.464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2425 | Quận Long Biên | Phú Viên | Đầu dốc Đền Ghềnh - Công ty Phú Hải | 12.528.000 | 8.394.000 | 7.141.000 | 6.515.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2426 | Quận Long Biên | Phúc Lợi | Đầu đường - Cuối đường | 26.680.000 | 15.208.000 | 12.540.000 | 11.206.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2427 | Quận Long Biên | Sài Đồng | Nguyễn Văn Linh - C.ty nhựa Tú Phương | 22.040.000 | 12.783.000 | 11.136.000 | 9.591.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2428 | Quận Long Biên | Sài Đồng | C.ty nhựa Tú Phương - Trần Danh Tuyên | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.592.000 | 10.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2429 | Quận Long Biên | Tân Thụy | Nguyễn Văn Linh - Cánh đồng Mai Phúc | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.715.000 | 8.464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2430 | Quận Long Biên | Thạch Bàn | Nguyễn Văn Linh - nút giao với đường Cổ Linh | 21.000.000 | 11.970.000 | 10.080.000 | 9.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2431 | Quận Long Biên | Thạch Bàn | nút giao với đường Cổ Linh - Đê sông Hồng | 14.152.000 | 9.199.000 | 8.018.000 | 7.076.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2432 | Quận Long Biên | Thạch Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.949.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2433 | Quận Long Biên | Thanh Am | Đê sông Đuống - Khu tái định cư Xóm Lò | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.832.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2434 | Quận Long Biên | Thép Mới | Đầu đường - Cuối đường | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.715.000 | 8.464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2435 | Quận Long Biên | Thượng Thanh | Ngô Gia Tự - Trường mầm non Thượng Thanh | 21.850.000 | 12.673.000 | 11.040.000 | 9.508.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2436 | Quận Long Biên | Trạm | Đầu đường - Cuối đường | 16.704.000 | 10.524.000 | 8.909.000 | 8.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2437 | Quận Long Biên | Trần Danh Tuyên | Đầu đường - Cuối đường | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.592.000 | 10.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2438 | Quận Long Biên | Trường Lâm | Đầu đường - Cuối đường | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.592.000 | 10.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2439 | Quận Long Biên | Tư Đình | Đê Sông Hồng - Đơn vị A45 | 12.528.000 | 8.394.000 | 7.141.000 | 6.515.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2440 | Quận Long Biên | Vạn Hạnh | UBND Quận Long Biên - Cuối đường | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2441 | Quận Long Biên | Việt Hưng | Nguyễn Văn Linh - Đoàn Khuê | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2442 | Quận Long Biên | Vũ Đức Thận | Đầu đường - Ngã ba giao cắt ngõ 45 đường Nguyễn Văn Linh | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2443 | Quận Long Biên | Vũ Xuân Thiều | Nguyễn Văn Linh - Cống Hàm Rồng | 19.952.000 | 11.971.000 | 10.510.000 | 9.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2444 | Quận Long Biên | Vũ Xuân Thiều | Qua cống Hàm Rồng - Phúc Lợi | 14.152.000 | 9.199.000 | 8.018.000 | 7.076.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2445 | Quận Long Biên | Xuân Đỗ | Đầu đường - Cuối đường | 10.350.000 | 7.038.000 | 6.003.000 | 5.486.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2446 | Quận Long Biên | Bùi Thiện Ngộ | Ngã ba giao cắt phố Vạn Hạnh (Cạnh kho bạc Nhà nước quận Long Biên) - Ngã ba giao cắt phố Ngô Viết Thụ | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.715.000 | 8.464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2447 | Quận Long Biên | Đinh Đức Thiện | Ngã ba giao cắt phố Hội Xá (Tại khu đô thị Vinhome Riverside) - Ngã tư giao cắt phố Trần Danh Tuyên - phố Huỳnh Văn Nghệ | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.592.000 | 10.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2448 | Quận Long Biên | Đoàn Văn Minh | Giao cắt đường Bùi Thiện Ngộ - Ngã ba giao cắt phố Đoàn Văn Tập tại tòa nhà EcoCity | 21.000.000 | 11.970.000 | 10.080.000 | 9.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2449 | Quận Long Biên | Đường 11,5m tại phường Phúc Lợi | Giao cắt đường Phúc Lợi - Ngách 321, đường Phúc Lợi (Tòa nhà Ruby 3) | 26.680.000 | 15.208.000 | 12.540.000 | 11.206.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2450 | Quận Long Biên | Đường 21,5m tại phường Việt Hưng | Giao cắt phố Bùi Thiện Ngộ tại số nhà 107 - Đoàn Khuê | 21.000.000 | 11.970.000 | 10.080.000 | 9.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2451 | Quận Long Biên | Đường 21 m tại phường Giang Biên | Tòa án quận - Lưu Khánh Đàm | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.715.000 | 8.464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2452 | Quận Long Biên | Đường 21 m tại phường Việt Hưng | Trường mầm non Hoa Thủy Tiên - Trường Vinschool | 21.000.000 | 11.970.000 | 10.080.000 | 9.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2453 | Quận Long Biên | Đường 25m tại phường Cự Khối | Đường gom cầu Thanh Trì - Đê Bát Khối | 14.152.000 | 9.199.000 | 8.018.000 | 7.076.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2454 | Quận Long Biên | Đường 30m tại phường Việt Hưng, Phúc Đồng | Giao cắt đường Nguyễn Văn Linh - Giao cắt đường Đoàn Khuê | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2455 | Quận Long Biên | Gia Thượng | Ngã ba giao cắt đường Ngọc Thụy - Đường dự án Khai Sơn (Tại sân bóng trường Quốc tế Pháp Yexanh) | 19.780.000 | 11.868.000 | 10.419.000 | 8.942.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2456 | Quận Long Biên | Hà Văn Chúc | Ngã ba giao cắt phố Trần Danh Tuyên tại tổ dân phố 12, phường Phúc Lợi (đoạn rẽ tuyến sông Cầu Bây) - Ngã ba giao cắt phố Cầu Bây tại số nhà 36 | 14.152.000 | 9.199.000 | 8.018.000 | 7.076.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2457 | Quận Long Biên | Ngô Huy Quỳnh | Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Cao Luyện (Tại tòa GH1 KĐT Việt Hưng) - Ngã ba giao cắt phố Đào Văn Tập | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.715.000 | 8.464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2458 | Quận Long Biên | Ngô Viết Thự | Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Cao Luyện (Tại sân bóng Nhật Hồng) - Ngã ba giao cắt phố Lưu Khánh Đàm (Tại điểm đối diện HH04 KĐT Việt Hưng) | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.715.000 | 8.464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2459 | Quận Long Biên | Nguyễn Khắc Viện | Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Văn Hưởng tại tòa nhà Happy Star - Ngã ba giao cắt đường tiếp nối phố Mai Chí Thọ (đối diện ô quy hoạch C.6 CXTP) | 16.704.000 | 10.524.000 | 8.909.000 | 8.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2460 | Quận Long Biên | Nguyễn Minh Châu | Ngã ba giao cắt phố quy hoạch 30m, đối diện 012 - Dự án hồ điều hòa phường Việt Hưng - Ngã ba giao cắt đường quy hoạch 13,5m, đối diện trường tiểu học Vinschool, thuộc tổ dân phố 3, phường Phúc Đồng | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2461 | Quận Long Biên | Nguyễn Ngọc Trân | Ngã ba giao cắt đường Cô Linh, cạnh siêu thị Aeon - Long Biên - Ngã ba cạnh mương tiêu nam Quốc lộ 5 | 19.952.000 | 11.971.000 | 10.510.000 | 9.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2462 | Quận Long Biên | Nguyễn Thời Trung | Ngã ba giao cắt phố Thạch Bàn - Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Văn Linh (Tại đoạn giữa ngõ 68) | 14.152.000 | 9.199.000 | 8.018.000 | 7.076.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2463 | Quận Long Biên | Nguyễn Văn Ninh | Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Cao Luyện (Tại tòa BT7 KĐT Việt Hưng) - Ngã ba giao cắt phố Mai Chí Thọ | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.715.000 | 8.464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2464 | Quận Long Biên | Nông Vụ | Ngã ba giao cắt đường Phúc Lợi tại số nhà 285 - Ngã ba giao cắt đường quy hoạch 13,5m, đối diện khu căn hộ mẫu Ruby City CT3 | 26.680.000 | 15.208.000 | 12.540.000 | 11.206.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2465 | Quận Long Biên | Phạm Khắc Quảng | Ngã ba giao cắt đường Phúc Lợi tại tòa nhà Ruby City 1 - Ngã ba giao cắt ô quy hoạch C.6/CXTP phường Giang Biên | 26.680.000 | 15.208.000 | 12.540.000 | 11.206.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2466 | Quận Long Biên | Phú Hựu | Ngã ba giao cắt phố Ái Mộ - Ngã tư giao cắt phố Hoàng Như Tiếp | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2467 | Quận Long Biên | Hoàng Minh Đạo | Ngã tư giao cắt phố Hoàng Như Tiếp (Tại công viên Bồ Đề Xanh) - Ô quy hoạch E.1/P2 phường Gia Thụy | 33.350.000 | 18.676.000 | 15.341.000 | 13.674.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2468 | Quận Long Biên | Trần Văn Trà | Ngã ba giao cắt phố Ngô Gia Tự (tại số nhà 366) - Ngã ba giao cắt phố Bùi Thiện Ngộ | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.715.000 | 8.464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2469 | Quận Long Biên | Ái Mộ | Đầu đường - Cuối đường | 16.542.000 | 9.429.000 | 7.775.000 | 6.947.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2470 | Quận Long Biên | Bắc Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 6.760.000 | 4.597.000 | 3.921.000 | 3.583.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2471 | Quận Long Biên | Bát Khối (Mặt đê sông Hồng) | Nút giao thông đường Lâm Du - Cổ Linh - Hồng Tiến - Bát Khối - Phố Tư Đình | 10.356.000 | 6.525.000 | 5.523.000 | 4.971.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2472 | Quận Long Biên | Bát Khối (Mặt đê sông Hồng) | Phố Tư Đình - chân cầu Thanh Trì | 8.774.000 | 5.703.000 | 4.971.000 | 4.387.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2473 | Quận Long Biên | Bồ Đề | Nguyễn Văn Cừ - Ao di tích | 16.399.000 | 9.347.000 | 7.708.000 | 6.888.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2474 | Quận Long Biên | Bồ Đề | Hết ao di tích - Qua UBND phường Bồ Đề đến đê sông Hồng | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.845.000 | 5.895.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2475 | Quận Long Biên | Cầu Bây | Đầu đường - Cuối đường | 11.507.000 | 7.019.000 | 6.076.000 | 5.293.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2476 | Quận Long Biên | Cầu Thanh Trì (đường gom cầu) | Cầu Thanh Trì - Quốc Lộ 5 | 8.128.000 | 5.365.000 | 4.552.000 | 4.145.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2477 | Quận Long Biên | Chu Huy Mân | Nguyễn Văn Linh - Đoàn Khuê | 16.399.000 | 9.347.000 | 7.708.000 | 6.888.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2478 | Quận Long Biên | Chu Huy Mân | Đoàn Khuê - Cuối đường | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.187.000 | 6.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2479 | Quận Long Biên | Cổ Linh | Chân đê Sông Hồng - Thạch Bàn | 13.665.000 | 7.926.000 | 6.904.000 | 5.946.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2480 | Quận Long Biên | Cổ Linh | Thạch Đàn - nút giao Hà Nội Hải Phòng | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.476.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2481 | Quận Long Biên | Đàm Quang Trung | Đầu đường - Cuối đường | 13.665.000 | 7.926.000 | 6.904.000 | 5.946.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2482 | Quận Long Biên | Đặng Vũ Hỷ | Ngô Gia Tự - Đường tầu | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.845.000 | 5.895.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2483 | Quận Long Biên | Đặng Vũ Hỷ | Đường tầu - Thanh Am | 12.264.000 | 7.358.000 | 6.460.000 | 5.544.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2484 | Quận Long Biên | Đặng Vũ Hỷ | Thanh Am - Đê sông Đuống | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.928.000 | 4.349.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2485 | Quận Long Biên | Đào Văn Tập | Đầu đường - Cuối đường | 13.020.000 | 7.421.000 | 6.250.000 | 5.580.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2486 | Quận Long Biên | Đê sông Đuống (đường Nam Đuống) | Cầu Đông Trù - Cầu Phù Đổng | 6.760.000 | 4.597.000 | 3.921.000 | 3.583.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2487 | Quận Long Biên | Đê Sông Hồng (đường gom chân đê) | Cầu Long Biên - Chương Dương | 10.356.000 | 6.525.000 | 5.523.000 | 4.971.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2488 | Quận Long Biên | Đê Sông Hồng (đường gom chân đê) | chân cầu Thanh Trì - Hết địa phận quận Long Biên | 8.774.000 | 5.703.000 | 4.971.000 | 4.387.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2489 | Quận Long Biên | Đoàn Khuê | Đầu đường - Cuối đường | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.187.000 | 6.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2490 | Quận Long Biên | Đồng Dinh | Đầu đường - Cuối đường | 8.128.000 | 5.365.000 | 4.552.000 | 4.145.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2491 | Quận Long Biên | Đức Giang | Ngô Gia Tự - Nhà máy hóa chất Đức Giang | 16.399.000 | 9.347.000 | 7.708.000 | 6.888.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2492 | Quận Long Biên | Đức Giang | Nhà máy hóa chất Đức Giang - Đê sông Đuống | 12.264.000 | 7.358.000 | 6.460.000 | 5.544.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2493 | Quận Long Biên | Đường 22m | Khu đảo Sen - Nút cầu Chui phường Gia Thụy | 20.677.000 | 11.579.000 | 9.511.000 | 8.478.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2494 | Quận Long Biên | Đường giữa khu tập thể Diêm và Gỗ | Cổng khu tập thể Diêm và Gỗ - Cuối đường | 10.356.000 | 6.525.000 | 5.523.000 | 4.971.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2495 | Quận Long Biên | Đường vào Gia Thụy | Nguyễn Văn Cừ - Di tích gò mộ tổ | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.187.000 | 6.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2496 | Quận Long Biên | Đường vào Gia Thụy | Qua Di tích gò Mộ Tổ - Cuối đường | 12.264.000 | 7.358.000 | 6.460.000 | 5.544.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2497 | Quận Long Biên | Giang Biên | Đầu đường - Ngã ba giao cắt đường Phúc Lợi | 10.356.000 | 6.525.000 | 5.523.000 | 4.971.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2498 | Quận Long Biên | Đường vào Ngọc Thụy - Gia Quất | Đê Sông Hồng - Ngõ Hải Quan | 7.767.000 | 5.204.000 | 4.427.000 | 4.039.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2499 | Quận Long Biên | Đường vào Tình Quang | Đê sông Đuống - Tình Quang và lên đê | 6.760.000 | 4.597.000 | 3.921.000 | 3.583.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2500 | Quận Long Biên | Đường vào Trung Hà | Đê sông Hồng - Hết thôn Trung Hà | 8.128.000 | 5.365.000 | 4.552.000 | 4.145.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |