Mức thuế và danh sách các công ty bị áp dụng thuế chống bán phá giá tạm thời của Trung Quốc
Theo Thông báo ban hành kèm Quyết định 1711/QĐ-BCT năm 2019 về áp dụng thuế chống bán phá giá tạm thời đối với sản phẩm thép hợp kim hoặc không hợp kim được cán phẳng, được mạ hoặc không mạ, được sơn có xuất xứ từ Trung Hoa và Đại Hàn Dân quốc thì nội dung này được quy định như sau:
TT |
Tên công ty sản xuất, xuất khẩu |
Tên công ty thương mại liên quan |
Mức thuế chống bán phá giá tạm thời |
Cột 1 |
Cột 2 |
Cột 3 |
|
TRUNG QUỐC |
|||
1 |
Shandong Province Boxing County Juxinyuan Precision Sheet Co., Ltd. |
Shandong Julong Steel Plate Co., Ltd. |
14,25% |
2 |
Shandong Glory Import & Export Co., Ltd. |
- |
8,62% |
3 |
Yieh Phui (China) Technomaterial Co., Ltd. |
Chin Fong Metal Pte Ltd |
3,45% |
4 |
Shandong Zhongtai Steel., Ltd. |
Qingdao Shengheng Weiye International Trading Co., Ltd. |
14,92% |
5 |
Shandong Sanyi Industry Co., Ltd. |
Shandong Hiking International Commerce Group Co., Ltd. |
18,22% |
6 |
Zibo Xincheng Materials Co., Ltd. |
Shandong Hiking International Commerce Group Co., Ltd. |
18,36% |
7 |
Shandong Rio Tinto New Material Co., Ltd. |
Shandong Hiking International Commerce Group Co., Ltd. |
30,61% |
8 |
Shangdong Boxing County Fada Material Co., Ltd. |
1. AHCOF International Development Co., Ltd. 2. Wuhan Baolixin Trading Company Limited 3. Qingdao Fortune Land International Trade Co., Ltd. |
22,46% |
9 |
Wuhan Hanke Color Metal Sheet Co., Ltd. |
Wuhan Baolixin Trading Company Limited |
34,27% |
10 |
Shandong Longfa Steel Plate Co., Ltd. |
Shandong Longcheng Exporting Co., Ltd. |
21,10% |
11 |
Shandong Ye Hui Coated Steel Co., Ltd. |
Shandong Boxing Ying Xiang International Trade Co., Ltd. |
18,41% |
12 |
Shandong Boxing Huaye Industry & Trade Co., Ltd. |
1. Shandong Gengxiang Import and Export Trade Co., Ltd. 2. Gansu Nuokeda Trading Co., Ltd. 3. Suzhou Yogiant Trading Co., Ltd 4. Qingdao Fortune Land International Trade Co., Ltd |
34,27% |
13 |
Hangzhou Fuyuanhua Colour Steel Co., Ltd. |
Hefei Hexing Coated Steel Co., Ltd. |
24,24% |
14 |
Jiangsu East Steel Co., Ltd. |
- |
13,85% |
15 |
Shandong Huijin Color Steel Co., Ltd. |
LS (Shanghai) International Trading Co., Ltd. |
22,77% |
16 |
Shandong Lantian Steel Structure Project Co., Ltd. |
Shandong Ruichen Industry and Trade Co., Ltd. |
21,71% |
17 |
Zhejiang Huada New Materials Co., Ltd. |
Hefei Hexing Coated Steel Co., Ltd. |
6,27% |
18 |
Zhejiang Yintu New Buildings Materials Co., Ltd. |
AHCOF International Development Co., Ltd. |
19,93% |
19 |
Bazhou Shengfang Zhixing Pipe Making Co., Ltd. |
Qingdao Fortune Land International Trade Co., Ltd. |
34,27% |
20 |
Các công ty khác xuất khẩu hàng hóa có xuất xứ từ Trung Quốc |
34,27% |
Trân trọng!
Quý khách cần hỏi thêm thông tin về có thể đặt câu hỏi tại đây.
- Mẫu thống kê tăng giảm Đảng viên theo Hướng dẫn 11?
- Tải Hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 200 file Excel cập nhật chi tiết, mới nhất?
- Xem lịch âm tháng 11 năm 2024: Đầy đủ, chi tiết, mới nhất?
- Kiểm sát viên Viện kiểm sát nhân dân tối cao là cán bộ hay công chức?
- Danh mục, số lượng phương tiện phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ trang bị chuyên ngành theo Thông tư 55?