Bảng mã số HS đối với thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng tại Việt Nam

Việc quản lý thuốc trừ cỏ đã khá đầy đủ, đồng bộ, hài hòa. Tuy nhiên sản xuất của Việt Nam còn nhỏ, manh mún, hiểu biết của người sử dụng thuốc còn hạn chế, nông dân hiện vẫn sử dụng thuốc dựa vào thói quen. Tôi là người làm việc có liên quan đến xuất nhập khẩu nên có thắc mắc muốn nhờ Tổ tư vấn cung cấp thông tin giúp tôi, cho tôi hỏi về Bảng mã số HS đối với thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng tại Việt Nam. Tôi có thể tham khảo vấn đề này ở đâu? Mong sớm nhận được phản hồi, chân thành cảm ơn! Nhật Thiện (070***)

Theo quy định tại Phụ lục 02 ban hành kèm theo Thông tư 24/2017/TT-BNNPTNT về Bảng mã số HS đối với hàng hóa chuyên ngành xuất khẩu, nhập khẩu thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn thì mã số HS đối với thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng tại Việt Nam bao gồm:

MÃ HS

TÊN CHUNG (COMMON NAMES)

MÃ HS

TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAMES )

2903.82.00

Aldrin

3808.59.10

Aldrex, Aldrite…

2903.81.00

BHC, Lindane

3808.59.10

Beta - BHC, Gamma - HCH, Gamatox 15 EC, 20 EC, Lindafor , Carbadan 4/4 G; Sevidol 4/4 G

2620.91.00

Cadmium compound (Cd)

3808.91.99

Cadmium compound (Cd)

2903.82.00

Chlordane

3808.52.90

Chlorotox, Octachlor, Pentichlor...

2903.92.00

DDT

3808.52.90

Neocid, Pentachlorin , Chlorophenothane...

2910.40.00

Dieldrin

3808.59.10

Dieldrex, Dieldrite, Octalox ...

2920.30.00

Endosulfan

3808.59.10

Cyclodan 35EC, Endosol 35EC, Tigiodan 35ND, Thasodant 35EC, Thiodol 35ND

2910.50.00

Endrin

3808.59.10

Hexadrin...

2903.82.00

Heptachlor

3808.59.10

Drimex, Heptamul, Heptox…

2903.89.00

Isobenzen

3808.59.10

Các loại thuốc BVTV có chứa Isobenzen

2903.89.00

Isodrin

3808.59.10

Các loại thuốc BVTV có chứa Isodrin

2620.21.00

Lead (Pb)

3808.92.90

Các loại thuốc BVTV có chứa Lead (Pb)

2930.80.00

Methamidophos

3808.59.10.

Dynamite 50 SC, Filitox 70 SC, Master 50 EC, 70 SC, Monitor 50EC, 60SC, Isometha 50 DD, 60 DD, Isosuper 70 DD, Tamaron 50 EC...

2920.11.00

Methyl Parathion

3808.59.10

Danacap M 25, M 40; Folidol - M 50 EC; Isomethyl 50 ND; Metaphos 40 EC, 50EC; (Methyl Parathion) 20 EC, 40 EC, 50 EC; Milion 50 EC; Proteon 50 EC; Romethyl 50ND; Wofatox 50 EC ...

2924.12.20

Monocrotophos

3808.59.10

Apadrin 50SL, Magic 50SL, Nuvacron 40 SCW/DD, 50 SCW/DD, Thunder 515DD...

2920.11.00

Parathion Ethyl

3808.59.10

Alkexon , Orthophos , Thiopphos ...

2908.19.00

Sodium Pentachlorophenate monohydrate

3808.59.10

Copas NAP 90 G, PMD 4 90 bột, PBB 100 bột

2908.11.00

Pentachlorophenol

3808.59.10

CMM 7 dầu lỏng

2924.12.10

Phosphamidon

3808.59.10

Dimecron 50 SCW/ DD...

2903.89.00

Polychlorocamphene

3808.59.10

Toxaphene, Camphechlor

3808.59.10

Strobane

2925.21.00

Chlordimeform

3808.59.10

Các loại thuốc BVTV có chứa Chlordimeform

2620.60.00

Arsenic (As)

2931.90.41

Các hợp chất hữu cơ của thạch tín (dạng lỏng)

2931.90.49

Các hợp chất hữu cơ của thạch tín (dạng khác)

2930.90.90

Captan

3808.92.90

Captane 75 WP, Merpan 75 WP...

2930.80.00

Captafol

3808.59.10

Difolatal 80 WP, Folcid 80 WP... (dạng bình xịt)

3808.59.10

Difolatal 80 WP, Folcid 80 WP... (dạng khác)

2903.92.00

Hexachlorobenzene

3808.5910

Anticaric, HCB... (dạng bình xịt)

3808.59.10

Anticaric, HCB... (dạng khác)

2852.10.90

Mercury (Hg)

3808.59.10

Các hợp chất của thủy ngân (dạng bình xịt)

3808.59.10

Các hợp chất của thủy ngân (dạng khác)

2804.90.00

Selenium (Se)

3808.92.90

Các hợp chất của Selen

 

 

3808.99.90

Hợp chất của Tali (Talium compond (Tl))

2918.91.00

2.4.5 T

3808.59.29

Brochtox , Decamine , Veon …(dạng bình xịt)

3808.59.29

Brochtox , Decamine , Veon… (dạng khác)

 

Trên đây là nội dung quy định về Bảng mã số HS đối với thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng tại Việt Nam. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 24/2017/TT-BNNPTNT.

Trân trọng!

Hỏi đáp mới nhất
Đặt câu hỏi

Quý khách cần hỏi thêm thông tin về có thể đặt câu hỏi tại đây.

Thư Viện Pháp Luật
960 lượt xem
Tra cứu hỏi đáp liên quan
Chủ quản: Công ty THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Giấy phép số: 27/GP-TTĐT, do Sở TTTT TP. HCM cấp ngày 09/05/2019.
Chịu trách nhiệm chính: Ông Bùi Tường Vũ - Số điện thoại liên hệ: 028 3930 3279
Địa chỉ: P.702A , Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, P.8, Q. Phú Nhuận, TP. HCM;
Địa điểm Kinh Doanh: Số 17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q3, TP. HCM;
Chứng nhận bản quyền tác giả số 416/2021/QTG ngày 18/01/2021, cấp bởi Bộ Văn hoá - Thể thao - Du lịch
Thông báo
Bạn không có thông báo nào