Danh sách thôn đặc biệt khó khăn vùng dân tộc thiểu số và miền núi tỉnh Điện Biên
Danh sách thôn đặc biệt khó khăn vùng dân tộc thiểu số và miền núi tỉnh Điện Biên được quy định tại Danh sách ban hành kèm theo Quyết định 582/QĐ-TTg năm 2017 phê duyệt danh sách thôn đặc biệt khó khăn, xã khu vực III, khu vực II, khu vực I thuộc vùng dân tộc thiểu số và miền núi giai đoạn 2016-2020 do Thủ tướng Chính phủ ban hành, cụ thể:
DANH SÁCH THÔN ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN VÙNG DÂN TỘC THIỂU SỐ VÀ MIỀN NÚI TỈNH ĐIỆN BIÊN
TT |
Tên huyện |
Tên xã |
Khu vực |
Tên thôn (thôn/ấp/tổ/khu/xóm/bản/buôn...) đặc biệt khó khăn |
|
I |
HUYỆN TỦA CHÙA |
|
|
|
|
|
|
Thị trấn Tủa Chùa |
II |
|
|
|
|
|
|
1 |
Thôn Bản Cáp |
|
|
Xã Mường Báng |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Đội 2 |
|
|
|
|
2 |
Đội 4 |
|
|
|
|
3 |
Đội 5 |
|
|
|
|
4 |
Đội 6 |
|
|
|
|
5 |
Đội 7 |
|
|
|
|
6 |
Đội 8 |
|
|
|
|
7 |
Thôn Phiêng Bung |
|
|
|
|
8 |
Thôn Háng Trở 1 |
|
|
|
|
9 |
Thôn Háng Trở 2 |
|
|
|
|
10 |
Thôn Từ Ngài 1 |
|
|
|
|
11 |
Thôn Từ Ngài 2 |
|
|
|
|
12 |
Thôn Kẻ Cải |
|
|
|
|
13 |
Thôn Sung Ún |
|
|
|
|
14 |
Thôn Pú Ôn |
|
|
|
|
15 |
Thôn Nà Áng |
|
|
|
|
16 |
Thôn Huổi Lếch |
|
|
|
|
17 |
Thôn Đông Phi 1 |
|
|
|
|
18 |
Thôn Đông Phi 2 |
|
|
|
|
19 |
Thôn Háng Tơ Mang 2 |
|
|
|
|
20 |
Thôn Huổi Lực 1 |
|
|
|
|
21 |
Thôn Huổi Lực 2 |
|
|
|
|
22 |
Thôn Háng Tơ Mang 3 |
|
|
|
|
23 |
Thôn Bản Ten |
|
|
|
|
24 |
Thôn Bản Én |
|
|
|
|
25 |
Thôn Bản Xẳng |
|
|
Xã Xá Nhè |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Thôn Phiêng Quảng |
|
|
|
|
2 |
Thôn Sính Sủ 1 |
|
|
|
|
3 |
Thôn Sính Sủ 2 |
|
|
|
|
4 |
Thôn Pàng Dề A1 |
|
|
|
|
5 |
Thôn Pàng Dề A2 |
|
|
|
|
6 |
Thôn Pàng Dề B |
|
|
|
|
7 |
Thôn Tỉnh B |
|
|
|
|
8 |
Thôn Bản Hẹ 1 |
|
|
|
|
9 |
Thôn Bản Hẹ 2 |
|
|
|
|
10 |
Thôn Pàng Nhang |
|
|
|
|
11 |
Thôn Sông A 1 |
|
|
|
|
12 |
Thôn Sông A 2 |
|
|
|
|
13 |
Thôn Trung Dù |
|
|
|
|
14 |
Thôn Bản Lịch 2 |
|
|
|
|
15 |
Thôn Bản Lịch 1 |
|
|
Xã Mường Đun |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Thôn Bản Đun |
|
|
|
|
2 |
Thôn Bản Hột |
|
|
|
|
3 |
Thôn Bản Kép |
|
|
|
|
4 |
Thôn Bản Túc |
|
|
|
|
5 |
Thôn Nà Xa |
|
|
|
|
6 |
Thôn Lọong Phạ |
|
|
|
|
7 |
Thôn Đun Nưa |
|
|
|
|
8 |
Thôn Đề Tâu |
|
|
|
|
9 |
Thôn Pá Ỏ |
|
|
Xã Tủa Thàng |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Thôn Tà Huổi Tráng II |
|
|
|
|
2 |
Thôn Tà Huổi Tráng I |
|
|
|
|
3 |
Thôn Phi Giàng I |
|
|
|
|
4 |
Thôn Đề Chu |
|
|
|
|
5 |
Thôn Làng Vùa II |
|
|
|
|
6 |
Thôn Tủa Thàng |
|
|
|
|
7 |
Thôn Phi Giàng II |
|
|
|
|
8 |
Thôn Làng Vùa I |
|
|
Xã Huổi Só |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Thôn 1 |
|
|
|
|
2 |
Thôn 2 |
|
|
|
|
3 |
Tù Cha |
|
|
|
|
4 |
Thôn Háng Pàng |
|
|
|
|
5 |
Thôn Pe Răng Ky |
|
|
|
|
6 |
Thôn Căn Hồ |
|
|
|
|
7 |
Thôn Huổi Lóng |
|
|
|
|
8 |
Thôn Hồng Ngài |
|
|
|
|
9 |
Thôn Huổi Ca |
|
|
Xã Sính Phình |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Thôn 1 |
|
|
|
|
2 |
Thôn 2 |
|
|
|
|
3 |
Thôn 3 |
|
|
|
|
4 |
Thôn 4 |
|
|
|
|
5 |
Thôn Tà Là Cáo |
|
|
|
|
6 |
Thôn Đề Hái |
|
|
|
|
7 |
Thôn Háng Để Dê 3 |
|
|
|
|
8 |
Thôn Phi Dinh 3 |
|
|
|
|
9 |
Thôn Phiêng Páng |
|
|
|
|
10 |
Thôn Dê Dàng 3 |
|
|
|
|
11 |
Thôn Phi Dinh 2 |
|
|
|
|
12 |
Thôn Tào Pao |
|
|
|
|
13 |
Thôn Đề Dê Hu 1 |
|
|
|
|
14 |
Thôn Đề Dê Hu 2 |
|
|
|
|
15 |
Thôn Dê Dàng 2 |
|
|
|
|
16 |
Thôn Háng Để Dê 2 |
|
|
|
|
17 |
Thôn Vàng Chua |
|
|
|
|
18 |
Thôn Trại Trường |
|
|
Xã Trung Thu |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Thôn Trung Thu |
|
|
|
|
2 |
Thôn Nhè Sua Háng |
|
|
|
|
3 |
Thôn Phình Hồ Ke |
|
|
|
|
4 |
Thôn Mô Lô Tổng |
|
|
|
|
5 |
Thôn Háng Cu Tâu |
|
|
|
|
6 |
Thôn Bản Phô |
|
|
|
|
7 |
Thôn Pô Ca Dao |
|
|
|
|
8 |
Thôn Trung Phàng Khổ |
|
|
|
|
9 |
Thôn Để Bâu |
|
|
Xã Lao Xả Phình |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Thôn 1 |
|
|
|
|
2 |
Thôn 2 |
|
|
|
|
3 |
Thôn 3 |
|
|
|
|
4 |
Thôn Lầu Câu Phình |
|
|
|
|
5 |
Thôn Cáng Phình |
|
|
|
|
6 |
Thôn Chèo Chử Phình |
|
|
Xã Tả Phìn |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Thôn Háng Sung 1 |
|
|
|
|
2 |
Thôn Háng Sung 2 |
|
|
|
|
3 |
Thôn Là Xa |
|
|
|
|
4 |
Thôn Tả Phìn 1 |
|
|
|
|
5 |
Thôn Tả Phìn 2 |
|
|
|
|
6 |
Thôn Séo Phình |
|
|
|
|
7 |
Thôn Tà Dê |
|
|
|
|
8 |
Thôn Tủa Chử Phùng |
|
|
|
|
9 |
Thôn Củ Di Sang |
|
|
|
|
10 |
Thôn Tào Cu Nhe |
|
|
Xã Tả Sìn Thàng |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Thôn Tà Chinh |
|
|
|
|
2 |
Thôn Háng Chơ |
|
|
|
|
3 |
Thôn Páo Tỉnh Làng 2 |
|
|
|
|
4 |
Thôn Tả Sìn Thàng |
|
|
|
|
5 |
Thôn Làng Sản 2 |
|
|
|
|
6 |
Thôn Páo Tỉnh Làng 3 |
|
|
|
|
7 |
Thôn Háng Sùa |
|
|
Xã Sín Chải |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Thôn Mảng Chiềng |
|
|
|
|
2 |
Thôn Sín Chải |
|
|
|
|
3 |
Thôn Trung Gầu Bua |
|
|
|
|
4 |
Thôn Cáng Chua 3 |
|
|
|
|
5 |
Thôn Lồng Sử Phình |
|
|
|
|
6 |
Thôn Séo Mí Chải |
|
|
|
|
7 |
Thôn Chế Cu Nhe |
|
|
|
|
8 |
Thôn Háng Là |
|
|
|
|
9 |
Thôn Cáng Chua 2 |
|
|
|
|
10 |
Thôn Háng Khúa |
|
|
|
|
11 |
Thôn Hấu Chua |
|
|
|
|
12 |
Thôn Cáng Tý |
II |
HUYỆN ĐIỆN BIÊN ĐÔNG |
|
|
|
|
|
|
Xã Na Son |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Sư Lư 1 |
|
|
|
|
2 |
Bản Sư Lư 2 |
|
|
|
|
3 |
Bản Sư Lư 3 |
|
|
|
|
4 |
Bản Sư Lư 4 |
|
|
|
|
5 |
Bản Sư Lư 5 |
|
|
|
|
6 |
Bản Bó |
|
|
|
|
7 |
Bản Pá Chuông - Pá dên |
|
|
|
|
8 |
Bản Lọng Chuông A |
|
|
|
|
9 |
Bản Lọng Chuông B |
|
|
|
|
10 |
Bản Lọng Chuông C |
|
|
|
|
11 |
Bản Na Phát A |
|
|
|
|
12 |
Bản Na Phát C |
|
|
|
|
13 |
Bản Bắng Chộc |
|
|
|
|
14 |
Bản Trung Phu |
|
|
|
|
15 |
Bản Ho Cớ |
|
|
|
|
16 |
Bản Tìa Ló |
|
|
Xã Xa Dung |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Thẩm Mỹ A |
|
|
|
|
2 |
Bản Thẩm Mỹ B |
|
|
|
|
3 |
Bản Xa Dung C |
|
|
|
|
4 |
Bản Xa Dung B |
|
|
|
|
5 |
Bản Tìa Ghếnh |
|
|
|
|
6 |
Bản Chúa Thò |
|
|
|
|
7 |
Bản Ca Tâu |
|
|
|
|
8 |
Bản Xa Dung A |
|
|
|
|
9 |
Bản Phà Só A |
|
|
|
|
10 |
Bản Phà Só B |
|
|
|
|
11 |
Bản Nà Sản A |
|
|
|
|
12 |
Bản Huổi Hịa |
|
|
|
|
13 |
Bản Mường Tỉnh A |
|
|
|
|
14 |
Bản Mường Tỉnh B |
|
|
|
|
15 |
Bản Mường Tỉnh C |
|
|
|
|
16 |
Bản Háng Tầu |
|
|
|
|
17 |
Bản Chóng A |
|
|
Xã Phì Nhừ |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Phì Nhừ A |
|
|
|
|
2 |
Bản Pó Sinh B |
|
|
|
|
3 |
Bản Trống Sư A |
|
|
|
|
4 |
Bản Pó Sinh A |
|
|
|
|
5 |
Bản Phì Nhừ B |
|
|
|
|
6 |
Bản Chua Ta B |
|
|
|
|
7 |
Bản Chống Mông |
|
|
|
|
8 |
Bản Háng Pu Si |
|
|
|
|
9 |
Bản Háng Trợ |
|
|
|
|
10 |
Bản Cồ Dề B |
|
|
|
|
11 |
Bản Háng Sông Dưới |
|
|
|
|
12 |
Bản Tào Xa A |
|
|
|
|
13 |
Bản Tống Giông A |
|
|
|
|
14 |
Bản Trống Giông B |
|
|
|
|
15 |
Bản Từ Xa B |
|
|
|
|
16 |
Bản Chua Ta C |
|
|
|
|
17 |
Bản Háng Sông Trên |
|
|
|
|
18 |
Bản Chua Ta A |
|
|
|
|
19 |
Bản Cồ Dề A |
|
|
|
|
20 |
Bản Tào Xa B |
|
|
|
|
21 |
Bản Từ Xa A |
|
|
|
|
22 |
Bản Trống Sư B |
|
|
Xã Chiềng Sơ |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Co Muông |
|
|
|
|
2 |
Bản Nà Muông |
|
|
|
|
3 |
Bản Ten Luống |
|
|
|
|
4 |
Bản Háng Pa |
|
|
|
|
5 |
Bản Pá Nặm A |
|
|
|
|
6 |
Bản Pá Nặm B |
|
|
|
|
7 |
Bản Thẳm Chẩu |
|
|
|
|
8 |
Bản mẽ |
|
|
|
|
9 |
Bản Hin Óng |
|
|
|
|
10 |
Bàn Pá Hịa A |
|
|
|
|
11 |
Bản Nà Ly |
|
|
|
|
12 |
Bản Pá Hịa B |
|
|
|
|
13 |
Bản Cang A |
|
|
|
|
14 |
Bản Cang B |
|
|
|
|
15 |
Bản Kéo |
|
|
|
|
16 |
Bản Co Mỵ |
|
|
|
|
17 |
Bản Huổi Hu B |
|
|
|
|
18 |
Bản Huổi Hu A |
|
|
|
|
19 |
Bản Kéo Đứa |
|
|
|
|
20 |
Bản Nặm Mắn B |
|
|
|
|
21 |
Bản Nặm Mắn A |
|
|
|
|
22 |
Bản Phiêng Chai |
|
|
|
|
23 |
Bản Huổi Tấu |
|
|
|
|
24 |
Bàn Háng Tàu |
|
|
Xã Pu Nhi |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Háng trơ B |
|
|
|
|
2 |
Bản Pu Cai |
|
|
|
|
3 |
Bản Nậm ngám C |
|
|
|
|
4 |
Bản Huổi Tao C |
|
|
|
|
5 |
Bản Nậm Bó |
|
|
|
|
6 |
Bản Phù Lồng A |
|
|
|
|
7 |
Bản Huổi Tao A |
|
|
|
|
8 |
Bản Phù Lồng C |
|
|
|
|
9 |
Bản Pu Nhi B |
|
|
|
|
10 |
Bản Pu Nhi A |
|
|
|
|
11 |
Bản Pu Nhi C |
|
|
|
|
12 |
Bản Pu Nhi D |
|
|
|
|
13 |
Bản Háng Giống |
|
|
|
|
14 |
Bản Háng trợ A |
|
|
|
|
15 |
Bản Háng Trợ C |
|
|
|
|
16 |
Bản Nậm Ngám B |
|
|
|
|
17 |
Bản Phù Lồng B |
|
|
|
|
18 |
Bản Huổi Tao B |
|
|
Xã Mường Luân |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Pá Vạt 1 |
|
|
|
|
2 |
Bản Pá Vạt 2 |
|
|
|
|
3 |
Bản Pá Vạt 3 |
|
|
|
|
4 |
Bản Tạng Áng |
|
|
|
|
5 |
Bản Na Pục |
|
|
|
|
6 |
Bản Hát Sọt |
|
|
|
|
7 |
Bản Na Ten |
|
|
|
|
8 |
Bản Phiêng Sọt |
|
|
|
|
9 |
Bản Na Sản 2 |
|
|
|
|
10 |
Bản Bánh |
|
|
|
|
11 |
Bản Na Hát |
|
|
|
|
12 |
Bản Co Kham |
|
|
|
|
13 |
Bản Mường Luân 2 |
|
|
|
|
14 |
Bản Mường Luân 3 |
|
|
|
|
15 |
Bản Pá Pao 1 |
|
|
|
|
16 |
Bản Pá Pao 2 |
|
|
Xã Luân Giói |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Che Phai |
|
|
|
|
2 |
Bản Nà Luông |
|
|
|
|
3 |
Bản Yên |
|
|
|
|
4 |
Bản Noong Bua |
|
|
|
|
5 |
Bản Na Lại |
|
|
|
|
6 |
Bản Lại Trên |
|
|
|
|
7 |
Bản Phiêng Kên |
|
|
|
|
8 |
Bản Na Ngua |
|
|
|
|
9 |
Bản Co Đứa |
|
|
|
|
10 |
Bản Ten Củ |
|
|
|
|
11 |
Bản Co Cưởm |
|
|
|
|
12 |
Bản Pá Khoang |
|
|
|
|
13 |
Bản Pá Khôm |
|
|
|
|
14 |
Bản Phiêng Púng |
|
|
|
|
15 |
Bản Giói A |
|
|
|
|
16 |
Bản Giói B |
|
|
|
|
17 |
Bản Phiêng Muông |
|
|
|
|
18 |
Bản Na Ản |
|
|
|
|
19 |
Bản Na Cai |
|
|
Xã Phình Giàng |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Phì Xua A |
|
|
|
|
2 |
Bản Phì Xua B |
|
|
|
|
3 |
Bản Xa Vua A |
|
|
|
|
4 |
Bản Xa Vua B |
|
|
|
|
5 |
Bản Xa Vua C |
|
|
|
|
6 |
Bản Pà Lâu |
|
|
|
|
7 |
Bản Huổi Dụa |
|
|
|
|
8 |
Bản Phì Cao |
|
|
|
|
9 |
Bản Huổi Có |
|
|
|
|
10 |
Bản Cảnh Lay |
|
|
|
|
11 |
Bản Pa Cá |
|
|
|
|
12 |
Bản Phá Khẩu |
|
|
Xã Pú Hồng |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Nậm Ma |
|
|
|
|
2 |
Bản Mường Ten |
|
|
|
|
3 |
Bản Pú Hồng A |
|
|
|
|
4 |
Bản Pú Hồng B |
|
|
|
|
5 |
Bản Nà Nếnh A |
|
|
|
|
6 |
Bản Nà Nếnh B |
|
|
|
|
7 |
Bản Nà Nếnh C |
|
|
|
|
8 |
Bản Tin Tốc A |
|
|
|
|
9 |
Bản Tin Tốc B |
|
|
|
|
10 |
Bản Phiêng Muông A |
|
|
|
|
11 |
Bản Phiêng Muông B |
|
|
|
|
12 |
Bản Chả A |
|
|
|
|
13 |
Bản Chả B |
|
|
|
|
14 |
Bản Chả C |
|
|
|
|
15 |
Bản Tồng Sớ |
|
|
|
|
16 |
Bản Ao Cá |
|
|
|
|
17 |
Bản Huổi Dên |
|
|
Xã Nong U |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Tìa Ló A |
|
|
|
|
2 |
Bản Tìa Ló B |
|
|
|
|
3 |
Bản Tìa Mùng A |
|
|
|
|
4 |
Bản Tìa Mùng B |
|
|
|
|
5 |
Bản Tìa Mùng C |
|
|
|
|
6 |
Bản Dư O A |
|
|
|
|
7 |
Bản Dư O B |
|
|
|
|
8 |
Bản Thanh Ngám |
|
|
|
|
9 |
Bản Pá Ban |
|
|
|
|
10 |
Bản Tà Té A |
|
|
|
|
11 |
Bản Tà Té B |
|
|
|
|
12 |
Bản Tà Té C |
|
|
|
|
13 |
Bản Tà Té D |
|
|
Xã Keo Lôm |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Keo Lôm I |
|
|
|
|
2 |
Bàn Keo Lôm II |
|
|
|
|
3 |
Bản Keo Lôm III |
|
|
|
|
4 |
Bản Xì Cơ |
|
|
|
|
5 |
Bản Tìa Ghênh A |
|
|
|
|
6 |
Bản Tìa Ghênh C |
|
|
|
|
7 |
Bản Huổi Múa A |
|
|
|
|
8 |
Bản Huổi Múa B |
|
|
|
|
9 |
Bản Huổi Múa C |
|
|
|
|
10 |
Bản Từ Xa |
|
|
|
|
11 |
Bản Trung Sua |
|
|
|
|
12 |
Bản Háng Lia 1 |
|
|
|
|
13 |
Bản Háng Lia 2 |
|
|
|
|
14 |
Bản Huổi Hoa A1 |
|
|
|
|
15 |
Bản Huổi Hoa A2 |
|
|
|
|
16 |
Bản Huổi Xa 1 |
|
|
|
|
17 |
Bản Chóp Ly |
|
|
|
|
18 |
Bản Suối Lư I |
|
|
|
|
19 |
Bản Suối Lư II |
|
|
|
|
20 |
Bản Suối Lư III |
|
|
|
|
21 |
Bản Suối Lư IV |
|
|
Xã Háng Lìa |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Háng Lìa A |
|
|
|
|
2 |
Bản Háng Lìa B |
|
|
|
|
3 |
Bản Huổi Tống B |
|
|
|
|
4 |
Bản Huổi Tống A |
|
|
|
|
5 |
Bản Háng Tây |
|
|
|
|
6 |
Bản Huổi Va A |
|
|
|
|
7 |
Bản Huổi Va B |
|
|
|
|
8 |
Bản Trống Dình |
|
|
|
|
9 |
Bản Tìa Mùng |
|
|
|
|
10 |
Bản Huổi Sông |
|
|
Xã Tìa Dình |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Chua Ta A |
|
|
|
|
2 |
Bản Chua Ta B |
|
|
|
|
3 |
Bản Tìa Dình A |
|
|
|
|
4 |
Bản Tìa Dình B |
|
|
|
|
5 |
Bản Tìa Dình C |
|
|
|
|
6 |
Bản Háng Sua A |
|
|
|
|
7 |
Bản Háng Sua B |
|
|
|
|
8 |
Bản Na Hay A |
|
|
|
|
9 |
Bản Na Hay B |
|
|
|
|
10 |
Bản Tìa Ghếnh |
|
|
|
|
11 |
Bản Púng Báng |
|
|
|
|
12 |
Bản Na Su |
|
|
|
|
13 |
Bản Tào La A |
|
|
|
|
14 |
Bản Tào La B |
|
|
Thị Trấn Điện Biên Đông |
II |
|
|
|
|
|
|
1 |
Tổ dân cư số 1 |
|
|
|
|
2 |
Tổ dân cư số 3 |
|
|
|
|
3 |
Tổ dân cư số 4 |
III |
HUYỆN ĐIỆN BIÊN |
|
|
|
|
|
|
Xã Mường Pồn |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Tin Tốc |
|
|
|
|
2 |
Bản Huổi Chan 1 |
|
|
|
|
3 |
Bản Huổi Chan 2 |
|
|
|
|
4 |
Bản Huổi Un |
|
|
|
|
5 |
Bản Pá Trả |
|
|
|
|
6 |
Bản Đỉnh Đèo |
|
|
Xã Hua Thanh |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Nậm Ty 1 |
|
|
|
|
2 |
Bản Nậm Ty 2 |
|
|
|
|
3 |
Bản Pa Sáng |
|
|
|
|
4 |
Bàn Xá Nhù |
|
|
|
|
5 |
Đội 8-Co Pục |
|
|
Xã Thanh Nưa |
II |
|
|
|
|
|
|
1 |
Đội 11 - HuaNá |
|
|
|
|
2 |
Đội 16 - Na Lốm |
|
|
|
|
3 |
Đội 17 - Co Ké |
|
|
|
|
4 |
Đội 20 - Bản Hạ |
|
|
|
|
5 |
Đội 22 - Phiêng Ban |
|
|
|
|
6 |
Đội 24 - Co Pao |
|
|
Xã Thanh Yên |
II |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Hạ |
|
|
|
|
2 |
Bản Bói - Đội 8A |
|
|
|
|
3 |
Bản Phượn |
|
|
|
|
4 |
Bản Na Tông |
|
|
|
|
5 |
Bản Chiềng Đông |
|
|
Xã Noong Luống |
II |
|
|
|
|
|
|
1 |
Đội 9b - Lún B |
|
|
|
|
2 |
Đội 21 - Bản On |
|
|
Xã Pa Thơm |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Xa Cuông |
|
|
|
|
2 |
Bản Si Văn |
|
|
|
|
3 |
Bản Pa Thơm |
|
|
|
|
4 |
Bản Púng Bon |
|
|
|
|
5 |
Bản Huổi Moi |
|
|
Xã Na Ư |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Púng Bửa |
|
|
|
|
2 |
Bản Na Ư |
|
|
|
|
3 |
Bản Hua Thanh |
|
|
Xã Pom Lót |
II |
|
|
|
|
|
|
1 |
Đội 11 - Na Ten |
|
|
|
|
2 |
Đội 12 - Pá Nậm |
|
|
|
|
3 |
Đội 13 - Na Có |
|
|
|
|
4 |
Đội 16 - Na Hai II |
|
|
Xã Sam Mún |
II |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Lọng Dốm |
|
|
|
|
2 |
Bản Lọng Quân |
|
|
|
|
3 |
Bản Sam Mứn |
|
|
|
|
4 |
Bản Hồng Sạt |
|
|
|
|
5 |
Bản Cang 1 |
|
|
|
|
6 |
Bản Na Lao |
|
|
|
|
7 |
Bản Co Mỵ |
|
|
Xã Noong Hẹt |
II |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Bông A |
|
|
Xã Thanh An |
II |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Cha |
|
|
|
|
2 |
Bản Phiêng Ban |
|
|
|
|
3 |
Bản Huổi Púng |
|
|
Xã Thanh Xương |
II |
|
|
|
|
|
|
1 |
Đội 7 (Đ7) |
|
|
|
|
2 |
Bản Pú Tỉu 2 (Đ14) |
|
|
Xã Nà Nhạn |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Nà Ngám 3 |
|
|
|
|
2 |
Bản Tẩu Pung 2 |
|
|
|
|
3 |
Bản Nà Nhạn 1 |
|
|
|
|
4 |
Bản Nà Nhạn 3 |
|
|
|
|
5 |
Bản Nà Đốc |
|
|
|
|
6 |
Bản Nà Pen 1 |
|
|
|
|
7 |
Bản Nà Pen 2 |
|
|
|
|
8 |
Bản Nà Pen 3 |
|
|
|
|
9 |
Bản Nà Pen 4 |
|
|
|
|
10 |
Bản Pá Khôm 1 |
|
|
|
|
11 |
Bản Huổi Chổn |
|
|
|
|
12 |
Bản Nậm Khẩu Hú |
|
|
Xã Nà Tấu |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Tà Cáng 1 |
|
|
|
|
2 |
Bản Tà Cáng 2 |
|
|
|
|
3 |
Bản Tà Cáng 3 |
|
|
|
|
4 |
Bản Phiêng Ban |
|
|
|
|
5 |
Bản Co Đứa |
|
|
|
|
6 |
Bản Co Sáng |
|
|
|
|
7 |
Bản Nà Láo |
|
|
|
|
8 |
Bản Xôm 1 |
|
|
|
|
9 |
Bản Xôm 2 |
|
|
|
|
10 |
Bản Lán Yên |
|
|
|
|
11 |
Bản Hoa |
|
|
|
|
12 |
Bản Nà Cái 1 |
|
|
|
|
13 |
Bản Cang 1 |
|
|
|
|
14 |
Bản Cang 2 |
|
|
|
|
15 |
Bản Hua Luống |
|
|
|
|
16 |
Bản Nà Luống 1 |
|
|
|
|
17 |
Bản Nà Luống 2 |
|
|
|
|
18 |
Bản Hồng Líu 1 |
|
|
|
|
19 |
Bản Nà Tấu 2 |
|
|
|
|
20 |
Bản Nà Tấu 3 |
|
|
Xã Mường Phăng |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Lọng Nghịu |
|
|
|
|
2 |
Bản Lọng Luông I |
|
|
|
|
3 |
Bản Lọng Luông II |
|
|
|
|
4 |
Bản Co Luống |
|
|
|
|
5 |
Bản Cang 2 |
|
|
|
|
6 |
Bản Cang 3 |
|
|
|
|
7 |
Bản Cang 4 |
|
|
|
|
8 |
Bản Yên I |
|
|
|
|
9 |
Bản Yên II |
|
|
|
|
10 |
Bản Yên III |
|
|
|
|
11 |
Bản Co Mận I |
|
|
|
|
12 |
Bản Co Mận II |
|
|
|
|
13 |
Bản Phăng 1 |
|
|
|
|
14 |
Bản Phăng 3 |
|
|
|
|
15 |
Bản Khá |
|
|
|
|
16 |
Thôn Tân Bình |
|
|
|
|
17 |
Bản Co Khô |
|
|
|
|
18 |
Bản Co Đíu |
|
|
Xã Pá Khoang |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Đông Mệt 1 |
|
|
|
|
2 |
Bản Co Thón |
|
|
|
|
3 |
Bản Xôm 1 |
|
|
|
|
4 |
Bản Xôm 3 |
|
|
|
|
5 |
Bản Ten |
|
|
|
|
6 |
Bản Công |
|
|
|
|
7 |
Bản Kéo |
|
|
|
|
8 |
Bản Nghịu 1 |
|
|
|
|
9 |
Bản Nghịu 2 |
|
|
|
|
10 |
Bản Co Muông |
|
|
|
|
11 |
Bản Hả 2 |
|
|
|
|
12 |
Bản Sáng |
|
|
|
|
13 |
Bản Co Cượm |
|
|
|
|
14 |
Bản Pá Trả |
|
|
|
|
15 |
Bản Vang 1 |
|
|
|
|
16 |
Bản Vang 2 |
|
|
|
|
17 |
Bản Pú Sung |
|
|
Xã Núa Ngam |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Pá Bông |
|
|
|
|
2 |
Bản Hợp Thành |
|
|
|
|
3 |
Bản Pá Ngam II |
|
|
|
|
4 |
Bản Pá Ngam I |
|
|
|
|
5 |
Bản Hát Hẹ |
|
|
|
|
6 |
Bản Ten Núa |
|
|
|
|
7 |
Bản Huổi Hua |
|
|
|
|
8 |
Bản Tin Lán |
|
|
Xã Hẹ Muông |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Na Côm |
|
|
|
|
2 |
Bản Nậm Hẹ 1 |
|
|
|
|
3 |
Bản Nậm Hẹ 2 |
|
|
|
|
4 |
Bản Công Binh |
|
|
|
|
5 |
Bản Pá Hẹ |
|
|
|
|
6 |
Bản Na Dôn |
|
|
|
|
7 |
Bản Sái Lương |
|
|
|
|
8 |
Bản Lọong Sọt |
|
|
|
|
9 |
Bản Ta Lét 1 |
|
|
|
|
10 |
Bản Ta Lét 2 |
|
|
Xã Na Tông |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Thôn Gia Phú B |
|
|
|
|
2 |
Thôn Gia Phú A |
|
|
|
|
3 |
Bản Sơn Tống A |
|
|
|
|
4 |
Bản Sơn Tống B |
|
|
|
|
5 |
Bản Huổi Chanh |
|
|
|
|
6 |
Thôn Tân Quang |
|
|
|
|
7 |
Bản Na Hươm |
|
|
|
|
8 |
Bản Na Tông 2 |
|
|
|
|
9 |
Bản Na Sản |
|
|
|
|
10 |
Bản Hát Tao |
|
|
|
|
11 |
Bản Hin Phon |
|
|
Xã Mường Nhà |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Phì Cao |
|
|
|
|
2 |
Bản Ban |
|
|
|
|
3 |
Bản Hồi Hương |
|
|
|
|
4 |
Bản Khon Kén |
|
|
|
|
5 |
Bản Pu Lau |
|
|
|
|
6 |
Bản Pha Thanh |
|
|
|
|
7 |
Bản Pha Lay |
|
|
Xã Phu Luông |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Kham Pọm |
|
|
|
|
2 |
Bản Xẻ 1 |
|
|
|
|
3 |
Bản Xẻ 2 |
|
|
|
|
4 |
Bản Na Há 2 |
|
|
|
|
5 |
Bản Pá Chả |
|
|
|
|
6 |
Bản Huổi Cảnh |
|
|
|
|
7 |
Bản Lọong Ngua |
|
|
|
|
8 |
Bản Mốc C6 |
|
|
Xã Mường Lói |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Na Cọ |
|
|
|
|
2 |
Bản Lói 1 |
|
|
|
|
3 |
Bản Lói 2 |
|
|
|
|
4 |
Bản Noong É |
|
|
|
|
5 |
Bản Na Chén |
|
|
|
|
6 |
Bản Tin Tốc |
|
|
|
|
7 |
Bản Huổi Không |
|
|
|
|
8 |
Bản Co Đứa |
|
|
|
|
9 |
Bản Huổi Chon |
IV |
HUYỆN TUẦN GIÁO |
|
|
|
|
|
|
Xã Nà Sáy |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Nà Sáy 1 |
|
|
|
|
2 |
Bản Nà Sáy 2 |
|
|
|
|
3 |
Bản Nà Sáy 3 |
|
|
|
|
4 |
Bản Co Hả |
|
|
|
|
5 |
Bản Ta Láo |
|
|
|
|
6 |
Bản Huổi Sáy |
|
|
|
|
7 |
Bản Nậm Cá |
|
|
|
|
8 |
Bản Hong Lực |
|
|
Xã Nà Tòng |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Nà Tòng |
|
|
|
|
2 |
Bản Nong Tóng |
|
|
|
|
3 |
Bản Pá Tong |
|
|
|
|
4 |
Bản Pá Cá |
|
|
|
|
5 |
Bản Nậm Bay |
|
|
|
|
6 |
Bản Co Muông |
|
|
|
|
7 |
Bản Co Phát |
|
|
Xã Quài Cang |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Chạng |
|
|
|
|
2 |
Bản Khá |
|
|
|
|
3 |
Bản Phung |
|
|
|
|
4 |
Bản Phủ |
|
|
|
|
5 |
Bản Hán |
|
|
|
|
6 |
Bản Cản |
|
|
|
|
7 |
Bản Hin |
|
|
|
|
8 |
Bản Cón |
|
|
|
|
9 |
Bản Cán |
|
|
|
|
10 |
Bản Kệt |
|
|
|
|
11 |
Bản Giăng |
|
|
|
|
12 |
Bản Sảo |
|
|
|
|
13 |
Bản Cong |
|
|
|
|
14 |
Bản Nát |
|
|
|
|
15 |
Bản Côm |
|
|
|
|
16 |
Bản Cắm |
|
|
|
|
17 |
Bản Sái Trong |
|
|
|
|
18 |
Bản Cá |
|
|
|
|
19 |
Bản Sáng |
|
|
|
|
20 |
Bản Mu |
|
|
|
|
21 |
Bản Cườm |
|
|
|
|
22 |
Bản Cuông |
|
|
Xã Chiềng Đông |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Phang |
|
|
|
|
2 |
Bản Cộng I |
|
|
|
|
3 |
Bản Cộng II |
|
|
|
|
4 |
Bản Pú Biếng |
|
|
|
|
5 |
Bản Pom Sinh |
|
|
|
|
6 |
Bản Vánh II |
|
|
|
|
7 |
Bản Vánh III |
|
|
|
|
8 |
Bản Bó |
|
|
|
|
9 |
Bản Nôm |
|
|
|
|
10 |
Bản Chăn |
|
|
|
|
11 |
Bản Hua Nạ |
|
|
|
|
12 |
Bản Hua Chăn |
|
|
Xã Chiềng Sinh |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Ta Cơn |
|
|
|
|
2 |
Bản Pa Sát |
|
|
|
|
3 |
Bản Che Phai I |
|
|
|
|
4 |
Bản Che Phai II |
|
|
|
|
5 |
Bản Che Phai III |
|
|
|
|
6 |
Bản Kép |
|
|
|
|
7 |
Bản Bánh |
|
|
|
|
8 |
Bản Ly Xôm |
|
|
|
|
9 |
Bản Hiệu I |
|
|
|
|
10 |
Bản Hiệu II |
|
|
|
|
11 |
Bản Dửn |
|
|
Xã Mường Khong |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Pom Khoang |
|
|
|
|
2 |
Bản Co Đứa |
|
|
|
|
3 |
Bản Khong Tở |
|
|
|
|
4 |
Bản Khong Nưa |
|
|
|
|
5 |
Bản Phai Cộng |
|
|
|
|
6 |
Bản Phai Mướng |
|
|
|
|
7 |
Bản Phiêng Hin |
|
|
|
|
8 |
Bản Huổi Nôm |
|
|
|
|
9 |
Bản Hua Sát |
|
|
Xã Mùn Chung |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Ta Lếch |
|
|
|
|
2 |
Bản Bó Lếch |
|
|
|
|
3 |
Bản Huổi Cáy |
|
|
|
|
4 |
Bản Chiềng Ban |
|
|
|
|
5 |
Bản Co En |
|
|
|
|
6 |
Bản Hú Cang |
|
|
|
|
7 |
Bản Huổi Lóng |
|
|
|
|
8 |
Bản Phiêng Pẻn |
|
|
|
|
9 |
Bản Co Kham |
|
|
|
|
10 |
Bản Co Sản |
|
|
Xã Pú Xi |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Hát Khoang |
|
|
|
|
2 |
Bản Hát Láu |
|
|
|
|
3 |
Bản Hua Mức I |
|
|
|
|
4 |
Bản Hua Mức II |
|
|
|
|
5 |
Bản Hua Mức III |
|
|
|
|
6 |
Bản Hua Mùn |
|
|
|
|
7 |
Bản Pú Xi I |
|
|
|
|
8 |
Bản Pú Xi II |
|
|
|
|
9 |
Bản Thẩm Mú |
|
|
|
|
10 |
Bản Thẩm Táng |
|
|
Xã Pú Nhung |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Xá Tự |
|
|
|
|
2 |
Bản Khó Bua |
|
|
|
|
3 |
Bản Đề Chia A |
|
|
|
|
4 |
Bản Đề Chia C |
|
|
|
|
5 |
Bản Phiêng Pi A |
|
|
|
|
6 |
Bản Phiêng Pi B |
|
|
|
|
7 |
Bản Tênh Lá |
|
|
|
|
8 |
Bản Trung Dình |
|
|
|
|
9 |
Bản Chu Lú |
|
|
Xã Tỏa Tình |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Hua Sa B |
|
|
|
|
2 |
Bản Tỏa Tình |
|
|
|
|
3 |
Bản Sông La |
|
|
|
|
4 |
Bản Chế Á |
|
|
Xã Tênh Phông |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Huổi Anh |
|
|
|
|
2 |
Bản Ten Hon |
|
|
|
|
3 |
Bản Xá Tự |
|
|
|
|
4 |
Bản Há Dùa |
|
|
|
|
5 |
Bản Thẳm Nặm |
|
|
Xã Mường Mùn |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Mường 2 |
|
|
|
|
2 |
Bản Mường 4 |
|
|
|
|
3 |
Bản Hỏm |
|
|
|
|
4 |
Bản Hốc |
|
|
|
|
5 |
Bản Gia Bọp |
|
|
|
|
6 |
Bản Hồng Phong |
|
|
|
|
7 |
Bản Xuân Tươi |
|
|
|
|
8 |
Bản Nà Chua |
|
|
|
|
9 |
Bản Huổi Cáy |
|
|
|
|
10 |
Bản Huổi Khạ |
|
|
|
|
11 |
Bản Pú Piến |
|
|
|
|
12 |
Bản Co Ngựu |
|
|
|
|
13 |
Bản Huổi Lốt 1 |
|
|
|
|
14 |
Bản Huổi Lốt 2 |
|
|
|
|
15 |
Bản Ta Pao |
|
|
Xã Quài Nưa |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Củ 1 |
|
|
|
|
2 |
Bản Củ 2 |
|
|
|
|
3 |
Bản Cang |
|
|
|
|
4 |
Bản Chá |
|
|
|
|
5 |
Bản Quang Vinh |
|
|
|
|
6 |
Bản Cọ |
|
|
|
|
7 |
Bản Lọng Lươm |
|
|
|
|
8 |
Bản Lọng Hống |
|
|
|
|
9 |
Bản Giáng |
|
|
|
|
10 |
Nong Giáng |
|
|
|
|
11 |
Bản Bó |
|
|
|
|
12 |
Bản Mạ Khúa |
|
|
|
|
13 |
Bản Chăn |
|
|
|
|
14 |
Bản Mường Chăn |
|
|
|
|
15 |
Bản Lọng Trạng |
|
|
|
|
16 |
Bản Co Sáng |
|
|
|
|
17 |
Bản Co Muông |
|
|
|
|
18 |
Bản Nong Liếng |
|
|
|
|
19 |
Bản Ten |
|
|
|
|
20 |
Bản Thẳm |
|
|
Xã Phình Sáng |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Nậm Din |
|
|
|
|
2 |
Bản Mý Làng A |
|
|
|
|
3 |
Bản Mý Làng B |
|
|
|
|
4 |
Bản Háng Chua |
|
|
|
|
5 |
Bản Phàng Củ |
|
|
|
|
6 |
Bản Phiêng Cải |
|
|
|
|
7 |
Bản Háng Khúa |
|
|
|
|
8 |
Bản Phiêng Hoa |
|
|
|
|
9 |
Bản Phình Sáng |
|
|
|
|
10 |
Bản Khua Trá |
|
|
Xã Quài Tở |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Thẳm Pao |
|
|
|
|
2 |
Bản Hua Ca |
|
|
|
|
3 |
Bản Có |
|
|
|
|
4 |
Bản Co Hón |
|
|
|
|
5 |
Bản Lạ |
|
|
|
|
6 |
Bản Ngúa Trong |
|
|
|
|
7 |
Bản Ngúa Ngoài |
|
|
|
|
8 |
Bản Lói |
|
|
|
|
9 |
Bản Xôm |
|
|
|
|
10 |
Bản Chấng |
|
|
|
|
11 |
Bản Sản |
|
|
|
|
12 |
Bản Băng |
|
|
|
|
13 |
Bản Biếng |
|
|
|
|
14 |
Bản Ban |
|
|
|
|
15 |
Bản Đứa |
|
|
|
|
16 |
Bản Món |
|
|
|
|
17 |
Bản Na Hốc |
|
|
|
|
18 |
Bản Hới Trong |
|
|
|
|
19 |
Bản Hới Nọ I |
|
|
|
|
20 |
Bản Hới Nọ II |
|
|
|
|
21 |
Bản Én |
|
|
|
|
22 |
Bản Bông |
|
|
Xã Mường Thín |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Hốc |
|
|
|
|
2 |
Bản Chứn |
|
|
|
|
3 |
Bản Thín A |
|
|
|
|
4 |
Bản Thín B |
|
|
|
|
5 |
Bản Khai Hoang |
|
|
|
|
6 |
Bản Muông |
|
|
|
|
7 |
Bản Yên |
|
|
|
|
8 |
Bản Liếng |
|
|
|
|
9 |
Bản Đông Cao |
|
|
|
|
10 |
Bản Thẳm Xả |
|
|
Xã Ta Ma |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Nà Đắng |
|
|
|
|
2 |
Bản Háng Chua |
|
|
|
|
3 |
Bản Trạm Củ |
|
|
|
|
4 |
Bản Thớ Tỷ |
|
|
|
|
5 |
Bản Phiêng Vang |
|
|
|
|
6 |
Bản Phình Cứ |
|
|
|
|
7 |
Bản Kề Cải |
|
|
|
|
8 |
Bản Phiêng Cải |
|
|
Xã Rạng Đông |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Nậm Mu |
|
|
|
|
2 |
Bản Món |
|
|
|
|
3 |
Bản Bon A |
|
|
|
|
4 |
Bản Bon B |
|
|
|
|
5 |
Bản Noong Luông |
|
|
|
|
6 |
Bản Háng Á |
|
|
|
|
7 |
Bản Xá Nhè |
V |
HUYỆN MƯỜNG ẢNG |
|
|
|
|
|
|
Thị Trấn Mường Ảng |
II |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Hón |
|
|
Xã Ẳng tở |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Co Có |
|
|
|
|
2 |
Bản Cha Nọ |
|
|
|
|
3 |
Bản Cha Cuông |
|
|
|
|
4 |
Bản Pú Tỉu |
|
|
|
|
5 |
Bản Pá Cha |
|
|
|
|
6 |
Bản Bua II |
|
|
|
|
7 |
Bản Tọ Nọ |
|
|
|
|
8 |
Bản Tọ Cang |
|
|
|
|
9 |
Bản Tọ Cuông |
|
|
|
|
10 |
Bản Huổi Chỏn |
|
|
|
|
11 |
Bản Huổi Háo |
|
|
|
|
12 |
Bản Thộ Lộ |
|
|
|
|
13 |
Bản Huổi Châng |
|
|
|
|
14 |
Bản Huổi Hỏm |
|
|
Xã Ẳng Cang |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Pú Cai |
|
|
|
|
2 |
Bản Pú Khớ |
|
|
|
|
3 |
Bản Hua Nặm |
|
|
|
|
4 |
Bản Pá Liếng |
|
|
|
|
5 |
Bản Mánh Đanh |
|
|
|
|
6 |
Bản Hua Ná |
|
|
|
|
7 |
Bản Co En |
|
|
|
|
8 |
Bản Kéo |
|
|
|
|
9 |
Bản Cói |
|
|
|
|
10 |
Bản Sáng |
|
|
|
|
11 |
Bản Hón |
|
|
|
|
12 |
Bản Noong Háng |
|
|
|
|
13 |
Bản Giảng |
|
|
|
|
14 |
Bản Huổi Sứa |
|
|
|
|
15 |
Bản Huổi Sứa Cuông |
|
|
|
|
16 |
Bản Bánh |
|
|
|
|
17 |
Bản Hua Nguống |
|
|
|
|
18 |
Bản Pom Ké |
|
|
|
|
19 |
Bản Co Sản |
|
|
|
|
20 |
Bản Hòng Sọt |
|
|
|
|
21 |
Bản Pú Súa |
|
|
Xã Ẳng Nưa |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Tin Tốc |
|
|
|
|
2 |
Bản Co Sáng |
|
|
|
|
3 |
Bản Na Luông |
|
|
|
|
4 |
Bản Na Hán |
|
|
|
|
5 |
Bản Co Hắm |
|
|
|
|
6 |
Bản Củ |
|
|
|
|
7 |
Bản Mới |
|
|
|
|
8 |
Bản Lé |
|
|
|
|
9 |
Bản Tát Hẹ |
|
|
Xã Ngối Cáy |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Co Cọ |
|
|
|
|
2 |
Bản Nong |
|
|
|
|
3 |
Bản Sẳng |
|
|
|
|
4 |
Bản Xuân Ban |
|
|
|
|
5 |
Bản Ngối |
|
|
|
|
6 |
Bản Cáy |
|
|
|
|
7 |
Bản Co Hắm |
|
|
|
|
8 |
Bản Chan III |
|
|
|
|
9 |
Bản Nặm Cứm |
|
|
Xã Mường Đăng |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Pơ Mu |
|
|
|
|
2 |
Bản Chan II |
|
|
|
|
3 |
Bản Chan I |
|
|
|
|
4 |
Bản Nặm Pọng |
|
|
|
|
5 |
Bản Pọng |
|
|
|
|
6 |
Bản Ban |
|
|
|
|
7 |
Bản Xôm |
|
|
|
|
8 |
Bản Thái |
|
|
|
|
9 |
Bản Huổi Tăng |
|
|
|
|
10 |
Bản Co Pháy |
|
|
|
|
11 |
Bản Đắng |
|
|
|
|
12 |
Bản Co Muông |
|
|
Xã Mường Lạn |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Có |
|
|
|
|
2 |
Bản Xuân Lứa |
|
|
|
|
3 |
Bản Lạn A |
|
|
|
|
4 |
Bản Lạn B |
|
|
|
|
5 |
Bản Nhộp |
|
|
|
|
6 |
Bản Bon |
|
|
|
|
7 |
Bản Co Muông |
|
|
|
|
8 |
Bản Co Sản |
|
|
|
|
9 |
Bản Huổi Lỵ |
|
|
|
|
10 |
Bản Pá Nặm |
|
|
Xã Nặm Lịch |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Pá Khôm |
|
|
|
|
2 |
Bản Thẳm Phẩng |
|
|
|
|
3 |
Bản Thẳm Hóng |
|
|
|
|
4 |
Bản Lịch Nưa |
|
|
|
|
5 |
Bản Lịch Cang |
|
|
|
|
6 |
Bản Ten Muông |
|
|
|
|
7 |
Bản Lịch Tở |
|
|
|
|
8 |
Bản Huổi Lướng |
|
|
Xã Búng Lao |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Xuân Tre 1 |
|
|
|
|
2 |
Bản Xuân Tre 2 |
|
|
|
|
3 |
Bản Nà Lấu |
|
|
|
|
4 |
Bản Lấu Cang |
|
|
|
|
5 |
Bản Co Nỏng |
|
|
|
|
6 |
Bản Nà Dên |
|
|
|
|
7 |
Bản Pú Nen |
|
|
|
|
8 |
Bản Huổi Cắm |
|
|
|
|
9 |
Bàn Hồng Sọt |
|
|
|
|
10 |
Bản Pá Tong |
|
|
|
|
11 |
Bản Kéo Nánh |
|
|
|
|
12 |
Bản Pá Sáng |
|
|
Xã Xuân Lao |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Kéo |
|
|
|
|
2 |
Bản Co Hịa |
|
|
|
|
3 |
Bản Pháy |
|
|
|
|
4 |
Bản Co Hón |
|
|
|
|
5 |
Bản Pá Uổi |
|
|
|
|
6 |
Bản Món Hà |
|
|
|
|
7 |
Bản Lao |
|
|
|
|
8 |
Bản Chiềng Lao |
|
|
|
|
9 |
Bản Chiềng Xôm |
|
|
|
|
10 |
Bản Phiêng Lao |
|
|
|
|
11 |
Bản Pha Hún |
|
|
|
|
12 |
Bản Xuân Lứa |
|
|
|
|
13 |
Bản Khén |
|
|
|
|
14 |
Bản Co Muông |
|
|
|
|
15 |
Bản Thẳm Tọ |
|
|
|
|
16 |
Bản Hua Pí |
|
|
|
|
17 |
Bản Chùa Sấu |
|
|
|
|
18 |
Bản Thẳm Chẩu |
VI |
HUYỆN NẬM PỒ |
|
|
|
|
|
|
Xã Nà Hỳ |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Huổi Sang |
|
|
|
|
2 |
Bản Huổi Hoi |
|
|
|
|
3 |
Bản Huổi Cơ Dạo |
|
|
|
|
4 |
Bản Sín Chải 1 |
|
|
|
|
5 |
Bản Sín Chải 2 |
|
|
|
|
6 |
Bản Xam Lang |
|
|
|
|
7 |
Bản Lai Khoang |
|
|
Xã Nà Bủng |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Trên Nương |
|
|
|
|
2 |
Bản Pá Kha |
|
|
|
|
3 |
Bản Nậm Tắt 2 |
|
|
|
|
4 |
Bản Nậm Tắt 1 |
|
|
|
|
5 |
Bản Ngài Thầu 2 |
|
|
|
|
6 |
Bản Ngài Thầu 1 |
|
|
|
|
7 |
Bản Nà Bủng 1 |
|
|
|
|
8 |
Bản Nà Bủng 2 |
|
|
Xã Na Cô Sa |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Na Cô Sa 1 |
|
|
|
|
2 |
Bản Na Cô Sa 2 |
|
|
|
|
3 |
Bản Na Cô Sa 3 |
|
|
|
|
4 |
Bản Na Cô Sa 4 |
|
|
|
|
5 |
Bản Huổi Thủng 1 |
|
|
|
|
6 |
Bản Huổi Thủng 2 |
|
|
|
|
7 |
Bản Huổi Thủng 3 |
|
|
|
|
8 |
Bản Pắc A 1 |
|
|
|
|
9 |
Bản Pắc A 2 |
|
|
Xã Pa Tần |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Huổi Púng |
|
|
|
|
2 |
Bản Huổi Sâu |
|
|
|
|
3 |
Bản Lả Chà |
|
|
|
|
4 |
Bản Nậm Thà Là |
|
|
|
|
5 |
Bản Huổi Tre |
|
|
|
|
6 |
Bản Huổi Khương |
|
|
|
|
7 |
Bản Ta Hăm |
|
|
Xã Nậm Chua |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Nậm Chua 2 |
|
|
|
|
2 |
Bản Nậm Chua 4 |
|
|
|
|
3 |
Bản Nậm Chua 5 |
|
|
|
|
4 |
Bản Phiêng Ngúa |
|
|
|
|
5 |
Bản Nậm Ngà 1 |
|
|
|
|
6 |
Bản Nậm Ngà 2 |
|
|
|
|
7 |
Bản Huổi Cơ Mông |
|
|
Xã Chà Tở |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Hô Hằng |
|
|
|
|
2 |
Bản Huổi Anh |
|
|
|
|
3 |
Bản Sìn Thàng |
|
|
|
|
4 |
Bản Hô He |
|
|
|
|
5 |
Bản Hô Củng |
|
|
|
|
6 |
Bản Nậm Chua |
|
|
Xã Si Pa Phìn |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Chiềng Nưa 1 |
|
|
|
|
2 |
Bản Chiềng Nưa 2 |
|
|
|
|
3 |
Bản Tân Phong 1 |
|
|
|
|
4 |
Bản Tân Phong 2 |
|
|
|
|
5 |
Bản Tân Lập |
|
|
|
|
6 |
Bản Tân Hung |
|
|
|
|
7 |
Bản Pú Đao |
|
|
|
|
8 |
Bản Nậm Chim 2 |
|
|
|
|
9 |
Bản Văn Hồ |
|
|
|
|
10 |
Bản Long Dạo |
|
|
|
|
11 |
Bản Háng Dúng |
|
|
|
|
12 |
Bản Sân Bay |
|
|
|
|
13 |
Bản Chế Nhù |
|
|
|
|
14 |
Bản Phi Lĩnh 1 |
|
|
|
|
15 |
Bản Phi Lĩnh 2 |
|
|
Xã Nậm Khăn |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Vằng Xôn 1 |
|
|
|
|
2 |
Bản Nậm Pang |
|
|
|
|
3 |
Bản Hô Tâu |
|
|
|
|
4 |
Bản Huổi Văng |
|
|
|
|
5 |
Bản Huổi Nỏng |
|
|
Xã Nậm Nhừ |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Nậm Chua 2 |
|
|
|
|
2 |
Bản Huổi Lụ 2 |
|
|
|
|
3 |
Bản Huổi Lụ 3 |
|
|
|
|
4 |
Bản Nậm Nhừ 3 |
|
|
|
|
5 |
Bản Nậm Nhừ 1 |
|
|
|
|
6 |
Bản Nậm Chua 4 |
|
|
Xã Vàng Đán |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Nộc Cốc 1 |
|
|
|
|
2 |
Bản Nộc Cốc 2 |
|
|
|
|
3 |
Bản Vàng Đán |
|
|
|
|
4 |
Bản Huổi Khương |
|
|
|
|
5 |
Bản Huổi Dạo |
|
|
|
|
6 |
Bản Ham Xoong 1 |
|
|
|
|
7 |
Bản Ham Xoong 2 |
|
|
Xã Chà Nưa |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Hô Bai |
|
|
|
|
2 |
Bản Nà Cang |
|
|
|
|
3 |
Bản Nà Sự 1 |
|
|
|
|
4 |
Bản Nà Sự 2 |
|
|
|
|
5 |
Bản Nà Ín 2 |
|
|
|
|
6 |
Bản Cấu |
|
|
|
|
7 |
Bản Nậm Đích |
|
|
Xã Nậm Tin |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Nậm Tin 1 |
|
|
|
|
2 |
Bản Nậm Tin 2 |
|
|
|
|
3 |
Bản Nậm Tin 3 |
|
|
|
|
4 |
Bản Nậm Tin 4 |
|
|
|
|
5 |
Bản Huổi Đắp |
|
|
|
|
6 |
Bản Tàng Do |
|
|
|
|
7 |
Bản Huổi Tang |
|
|
|
|
8 |
Bản Mốc 5 |
|
|
Xã Phìn Hồ |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Chăn Nuôi |
|
|
|
|
2 |
Bản Đề Tinh 1 |
|
|
|
|
3 |
Bản Đề Tinh 2 |
|
|
|
|
4 |
Bản Mo Công |
|
|
|
|
5 |
Bản Mạy Hốc |
|
|
|
|
6 |
Bản Pháng Chủ |
|
|
|
|
7 |
Bản Đề Pua |
|
|
|
|
8 |
Bản Phìn Hồ |
|
|
Xã Nà Khoa |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Nà Khoa 1 |
|
|
|
|
2 |
Bản Nà Khoa 2 |
|
|
|
|
3 |
Bản Nậm Nhừ 3 |
|
|
|
|
4 |
Bản Nậm Nhừ con |
|
|
|
|
5 |
Bản Nậm Chẩn |
|
|
|
|
6 |
Bản Huổi Po |
|
|
|
|
7 |
Bản Nậm Pồ Con |
|
|
|
|
8 |
Bản Huổi Lụ 1 |
|
|
|
|
9 |
Bản Nhóm Chăn Nuôi |
|
|
Xã Chà Cang |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Hô Hài |
|
|
|
|
2 |
Bản Nậm Hài |
|
|
|
|
3 |
Bản Huổi Chá |
VII |
HUYỆN MƯỜNG CHÀ |
|
|
|
|
|
|
Xã Nậm Nèn |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Phiêng Đất B |
|
|
|
|
2 |
Bản Phiêng Đất A |
|
|
|
|
3 |
Bản Nậm Nèn I |
|
|
|
|
4 |
Bản Nậm Nèn ll |
|
|
|
|
5 |
Bản Nậm Cút |
|
|
|
|
6 |
Bản Hô Mức |
|
|
|
|
7 |
Bản Cứu Táng |
|
|
|
|
8 |
Bản Háng Trở |
|
|
|
|
9 |
Bản Hô Cút |
|
|
Xã Sá Tổng |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Sá Ninh |
|
|
|
|
2 |
Bản Sá Tổng |
|
|
|
|
3 |
Bản Trung Ghênh |
|
|
|
|
4 |
Bản Háng Lìa |
|
|
|
|
5 |
Bản Phi Hai |
|
|
|
|
6 |
Bản Xà Phìn I |
|
|
|
|
7 |
Bản Xà Phìn II |
|
|
|
|
8 |
Bản Dế Da |
|
|
|
|
9 |
Bản Đề Dê |
|
|
|
|
10 |
Bản Háng Mùa Lừ |
|
|
Xã Sa Lông |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Pu Ca |
|
|
|
|
2 |
Bản Háng Lìa |
|
|
|
|
3 |
Bản Sa Lông II |
|
|
|
|
4 |
Bản Sa Lông I |
|
|
|
|
5 |
Bản Cổng Trời |
|
|
|
|
6 |
Bản Chiêu Ly |
|
|
|
|
7 |
Bản Thèn Pả |
|
|
Xã Huổi Lèng |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Huổi Toóng I |
|
|
|
|
2 |
Bản Huổi Toóng II |
|
|
|
|
3 |
Bản Trung Dình |
|
|
|
|
4 |
Bản Huổi Lèng |
|
|
|
|
5 |
Bản Ma Lù Thàng |
|
|
|
|
6 |
Bản Ca Dính Nhè |
|
|
|
|
7 |
Bản Nậm Chua |
|
|
Xã Pa Ham |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Phong Châu |
|
|
|
|
2 |
Bản Pa Ham 1 |
|
|
|
|
3 |
Bản Pa Ham 2 |
|
|
|
|
4 |
Bản Mường Anh 1 |
|
|
|
|
5 |
Bản Mường Anh 2 |
|
|
|
|
6 |
Bản Huổi Bon 1 |
|
|
|
|
7 |
Bản Huổi Bon 2 |
|
|
|
|
8 |
Bản Huổi Đáp |
|
|
|
|
9 |
Bản Huổi Cang |
|
|
Thị trấn Mường Chà |
II |
|
|
|
|
|
|
1 |
Tổ dân phố số 1 |
|
|
|
|
2 |
Tổ dân phố số 2 |
|
|
|
|
3 |
Tổ dân phố số 13 |
|
|
Xã Na Sang |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Na Pheo |
|
|
|
|
2 |
Bản Na Sang |
|
|
|
|
3 |
Bản Co Đứa |
|
|
|
|
4 |
Bản Hin I |
|
|
|
|
5 |
Bản Huổi Loóng |
|
|
|
|
6 |
Bàn Huổi Xuân |
|
|
|
|
7 |
Bản Huổi Xưa |
|
|
|
|
8 |
Bản Nậm Bó |
|
|
|
|
9 |
Bản Huổi Hạ |
|
|
Xã Mường Mươn |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Mường Mươn I |
|
|
|
|
2 |
Bản Mường Mươn II |
|
|
|
|
3 |
Bản Púng Giắt I |
|
|
|
|
4 |
Bản Púng Giắt II |
|
|
|
|
5 |
Bản Huổi Vang |
|
|
|
|
6 |
Bản Huổi Ho |
|
|
|
|
7 |
Bản Huổi Meo |
|
|
|
|
8 |
Bản Pú Chả |
|
|
|
|
9 |
Bản Huổi Nhả |
|
|
|
|
10 |
Bản Pú Múa |
|
|
|
|
11 |
Bản Kết Tinh |
|
|
Xã Mường Tùng |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Huổi Chá |
|
|
|
|
2 |
Bản Nậm He I |
|
|
|
|
3 |
Bản Huổi Điết |
|
|
|
|
4 |
Bản Đán Đanh |
|
|
|
|
5 |
Bản Nậm Piền |
|
|
|
|
6 |
Bản Púng Trạng |
|
|
|
|
7 |
Bản Nậm Cang I |
|
|
|
|
8 |
Bản Nậm Cang II |
|
|
Xã Hừa Ngài |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Há Lả Chủ A |
|
|
|
|
2 |
Bản Há Lả Chủ B |
|
|
|
|
3 |
Bản Hát Tre A |
|
|
|
|
4 |
Bản Hát Tre B |
|
|
|
|
5 |
Bản San Sả Hồ |
|
|
|
|
6 |
Bản Phi Công |
|
|
|
|
7 |
Bản San Suối |
|
|
|
|
8 |
Bản Hừa Ngài |
|
|
|
|
9 |
Bản Phua Di Tổng |
|
|
Xã Ma Thì Hồ |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Hồ Chim 1 |
|
|
|
|
2 |
Bản Hồ Chim 2 |
|
|
|
|
3 |
Bản Huổi Mý |
|
|
|
|
4 |
Bản Huổi Quang 3 |
|
|
|
|
5 |
Bản Huổi Sang |
|
|
|
|
6 |
Bản Huổi Quang 2 |
|
|
|
|
7 |
Bản Huổi Y |
|
|
|
|
8 |
Bản Ma Thì Hồ 2 |
|
|
|
|
9 |
Bản Nậm Chim |
|
|
|
|
10 |
Bản Huổi Chua |
|
|
|
|
11 |
Bản Ma Thì Hồ 3 |
|
|
|
|
12 |
Bản Làng Dung |
|
|
Xã Huổi Mí |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Pa Son II |
|
|
|
|
2 |
Bản Huổi Xuân |
|
|
|
|
3 |
Bản Pa Son I |
|
|
|
|
4 |
Bản Lồng Tạo |
|
|
|
|
5 |
Bản Huổi Pấng |
|
|
|
|
6 |
Bản Pa Ít |
|
|
|
|
7 |
Bản Huổi Ít |
|
|
|
|
8 |
Bản Huổi Mí I |
|
|
|
|
9 |
Bản Huổi Mí II |
|
|
|
|
10 |
Bản Lùng Thàng I |
|
|
|
|
11 |
Bản Lùng Thàng II |
VIII |
HUYỆN MƯỜNG NHÉ |
|
|
|
|
|
|
Xã Sín Thầu |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Tà Kố Khừ |
|
|
|
|
2 |
Bản Pờ Nhù Khò |
|
|
|
|
3 |
Bản Tá Miếu |
|
|
|
|
4 |
Bản Tà Kố Ky |
|
|
|
|
5 |
Bản Lỳ Mạ Tá |
|
|
|
|
6 |
Bản Tà Sú Lình |
|
|
Xã Sen Thượng |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Sen Thượng |
|
|
|
|
2 |
Bản Pa Ma |
|
|
|
|
3 |
Bản Chiếu Sừng |
|
|
|
|
4 |
Bản Long San |
|
|
|
|
5 |
Bản Tá Khoa Pá |
|
|
|
|
6 |
Bản Tả Ló San |
|
|
Xã Leng Su Sìn |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Leng Su Sìn |
|
|
|
|
2 |
Bản Phứ Ma |
|
|
|
|
3 |
Bản Cà Là Pá |
|
|
Xã Chung Chải |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Nậm Pắc |
|
|
|
|
2 |
Bản Nậm Khum |
|
|
|
|
3 |
Bản Xi Ma |
|
|
|
|
4 |
Bản Cây Muỗm |
|
|
|
|
5 |
Bản Húy To Hà Nhì |
|
|
|
|
6 |
Bản Nậm Sin |
|
|
|
|
7 |
Bản Xà Quế |
|
|
|
|
8 |
Bản Nậm Vì |
|
|
|
|
9 |
Bản Pá Lùng |
|
|
|
|
10 |
Bản Húy To Mông |
|
|
|
|
11 |
Bản Vang Hồ |
|
|
|
|
12 |
Bản Nậm Pắc |
|
|
Xã Nậm Vì |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Huổi Cấu |
|
|
|
|
2 |
Bản Cây Sổ |
|
|
|
|
3 |
Bản Vang Hồ |
|
|
|
|
4 |
Bản Huổi Lúm |
|
|
|
|
5 |
Bản Nậm Vì |
|
|
|
|
6 |
Bản Huổi Chạ I |
|
|
|
|
7 |
Bản Huổi Chạ II |
|
|
Xã Mường Toong |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Mường Toong 2 |
|
|
|
|
2 |
Bản Mường Toong 4 |
|
|
|
|
3 |
Bản Mường Toong 5 |
|
|
|
|
4 |
Bản Mường Toong 6 |
|
|
|
|
5 |
Bản Mường Toong 7 |
|
|
|
|
6 |
Bản Mường Toong 8 |
|
|
|
|
7 |
Bản Mường Toong 9 |
|
|
|
|
8 |
Bản Mường Toong 10 |
|
|
|
|
9 |
Bản Tà Hàng |
|
|
|
|
10 |
Bản Ngã Ba |
|
|
|
|
11 |
Bản Nậm Xả |
|
|
|
|
12 |
Bản Yên |
|
|
|
|
13 |
Bản Huổi Cắn |
|
|
|
|
14 |
Bản Nậm Pan 1 |
|
|
|
|
15 |
Bản Nậm Pan 3 |
|
|
|
|
16 |
Bản Nậm Hạ |
|
|
|
|
17 |
Bản Huổi Đanh |
|
|
|
|
18 |
Bản Huổi Pinh |
|
|
Xã Nậm Kè |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Huổi Thanh 1 |
|
|
|
|
2 |
Bản Huổi Thanh 2 |
|
|
|
|
3 |
Bản Nậm Kè 1 |
|
|
|
|
4 |
Bản Nậm Kè 2 |
|
|
|
|
5 |
Bản Chuyên gia I |
|
|
|
|
6 |
Bản Chuyên gia II |
|
|
|
|
7 |
Bản Chuyên gia III |
|
|
|
|
8 |
Bản Huổi Hốc |
|
|
|
|
9 |
Bản Huổi Hẹt |
|
|
|
|
10 |
Bản Huổi Khon I |
|
|
|
|
11 |
Bản Huổi Khon II |
|
|
Xã Pá Mỳ |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Pá Mỳ 2 |
|
|
|
|
2 |
Bản Pá Mỳ 3 |
|
|
|
|
3 |
Bản Huổi Lụ 1 |
|
|
|
|
4 |
Bản Huổi Lụ 2 |
|
|
|
|
5 |
Bản Huổi Lích 1 |
|
|
|
|
6 |
Bản Huổi Lích 2 |
|
|
|
|
7 |
Bản Huổi Pết |
|
|
|
|
8 |
Bản Tàng Phon |
|
|
Xã Quảng Lâm |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Chà Nọi I |
|
|
|
|
2 |
Bản Chà Nọi II |
|
|
|
|
3 |
Bản Huổi Quang |
|
|
|
|
4 |
Bản Sái Lương |
|
|
|
|
5 |
Bản Dền Thàng |
|
|
|
|
6 |
Bản Tàng Phon |
|
|
|
|
7 |
Bản Huổi Lắp |
|
|
Xã Huổi Lếch |
III |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Nậm Pan II |
|
|
|
|
2 |
Bản Huổi Lếch |
|
|
|
|
3 |
Bản Cây Sặt |
|
|
|
|
4 |
Bản Nậm Mỳ I |
|
|
|
|
5 |
Bản Nậm Mỳ II |
|
|
|
|
6 |
Bản Nậm Hính I |
|
|
|
|
7 |
Bản Nậm Hính II |
|
|
Xã Mường Nhé |
II |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Nậm Là |
|
|
|
|
2 |
Bản Mường Nhé |
|
|
|
|
3 |
Bản Mường Nhé 2 |
|
|
|
|
4 |
Bản Nậm Pốs 3 |
|
|
|
|
5 |
Bản Nậm Pố 4 |
|
|
|
|
6 |
Bản Co Lót |
|
|
|
|
7 |
Bản Cao Su |
IX |
THỊ XÃ MƯỜNG LAY |
|
|
|
|
|
|
Xã Lay Nưa |
II |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Huổi Luân |
|
|
|
|
2 |
Bản Hua Huổi Luông |
|
|
|
|
3 |
Bản Hua Nậm Cản |
|
|
Phường Sông Đà |
II |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản Huổi Min |
Trên đây là tư vấn về danh sách thôn đặc biệt khó khăn vùng dân tộc thiểu số và miền núi tỉnh Điện Biên. Để biết thêm thông tin chi tiết bạn hãy tham khảo tại Quyết định 582/QĐ-TTg năm 2017. Mong rằng những tư vấn của chúng tôi sẽ giúp giải đáp được những vướng mắc của bạn.
Chúc sức khỏe và thành công!
Quý khách cần hỏi thêm thông tin về có thể đặt câu hỏi tại đây.
- Người có giấy phép lái xe hạng A2 được điều khiển loại xe nào từ 01/01/2025?
- Địa chỉ Học viện Tòa án ở đâu? Học viện Tòa án có mã trường là gì?
- Lịch âm 2025, Lịch vạn niên 2025, Lịch 2025: Chi tiết, đầy đủ nhất cả năm 2025?
- Khi nào chứng thư thẩm định giá hết hạn? Chứng thư thẩm định giá không bắt buộc cập nhật vào CSDL quốc gia trong trường hợp nào?
- Thời hạn bình ổn giá hàng hóa dịch vụ bao lâu? Gia hạn thời gian bình ổn giá hàng hóa dịch vụ được không?