Mức giá tối đa dịch vụ kiểm định vắc xin, sinh phẩm đăng ký lưu hành
Mức giá tối đa dịch vụ kiểm định vắc xin, sinh phẩm đăng ký lưu hành được quy định tại Phụ lục ban hành kèm theo Thông tư 240/2016/TT-BTC quy định giá tối đa dịch vụ kiểm dịch y tế, y tế dự phòng tại cơ sở y tế công lập do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành, theo đó:
STT |
Danh mục |
Đơn vị tính |
Mức giá tối đa |
1 |
Vắc xin Bại liệt uống |
đồng/lần kiểm định |
33.000.000 |
2 |
Vắc xin viêm não Nhật Bản |
đồng/lần kiểm định |
52.800.000 |
3 |
Vắc xin viêm gan B |
đồng/lần kiểm định |
68.000.000 |
4 |
Vắc xin Sởi |
đồng/lần kiểm định |
40.000.000 |
5 |
Vắc xin Thủy đậu (Varicella) |
đồng/lần kiểm định |
51.000.000 |
6 |
Vắc xin Rubella |
đồng/lần kiểm định |
51.000.000 |
7 |
Vắc xin Quai bị |
đồng/lần kiểm định |
51.000.000 |
8 |
Vắc xin BCG hoặc Im.BCG |
đồng/lần kiểm định |
18.700.000 |
9 |
Vắc xin Tả uống |
đồng/lần kiểm định |
18.700.000 |
10 |
Vắc xin Thương hàn vi |
đồng/lần kiểm định |
18.700.000 |
11 |
Vắc xin Uốn ván |
đồng/lần kiểm định |
18.700.000 |
12 |
Huyết thanh kháng bạch hầu (SAD) |
đồng/lần kiểm định |
26.000.000 |
13 |
Huyết thanh kháng Uốn ván (SAT) |
đồng/lần kiểm định |
26.000.000 |
14 |
Huyết thanh kháng Dại (SAR) |
đồng/lần kiểm định |
31.000.000 |
15 |
Huyết thanh kháng Nọc rắn (SAV) |
đồng/lần kiểm định |
18.700.000 |
16 |
Sinh phẩm chẩn đoán HIV |
đồng/lần kiểm định |
59.300.000 |
17 |
Sinh phẩm chẩn đoán vi rút liên quan đến ung thư |
đồng/lần kiểm định |
53.000.000 |
18 |
HTL.V1 |
đồng/lần kiểm định |
50.700.000 |
19 |
HTL.V2 |
đồng/lần kiểm định |
53.000.000 |
20 |
Cytomegalovirut |
đồng/lần kiểm định |
50.700.000 |
21 |
Herpes virut |
đồng/lần kiểm định |
39.500.000 |
22 |
Sinh phẩm chẩn đoán vi rút viêm gan -HAV |
đồng/lần kiểm định |
39.100.000 |
23 |
Sinh phẩm chẩn đoán Viêm gan B |
đồng/lần kiểm định |
43.600.000 |
24 |
Sinh phẩm chẩn đoán Viêm gan C |
đồng/lần kiểm định |
58.100.000 |
25 |
Sinh phẩm chẩn đoán Viêm gan D |
đồng/lần kiểm định |
39.100.000 |
26 |
Sinh phẩm chẩn đoán Viêm gan E |
đồng/lần kiểm định |
39.100.000 |
27 |
Sinh phẩm chẩn đoán viêm não |
đồng/lần kiểm định |
39.100.000 |
28 |
Sinh phẩm chẩn đoán sốt xuất huyết |
đồng/lần kiểm định |
39.100.000 |
29 |
Sinh phẩm chẩn đoán Bại liệt |
đồng/lần kiểm định |
39.100.000 |
30 |
Sinh phẩm chẩn đoán Rota vi rút |
đồng/lần kiểm định |
39.800.000 |
31 |
Sinh phẩm chẩn đoán Giang mai |
đồng/lần kiểm định |
43.300.000 |
32 |
Sinh phẩm chẩn đoán Thương hàn |
đồng/lần kiểm định |
36.300.000 |
33 |
Sinh phẩm chẩn đoán lỵ (Shigella) |
đồng/lần kiểm định |
42.000.000 |
34 |
Sinh phẩm chẩn đoán Tả |
đồng/lần kiểm định |
42.000.000 |
35 |
Sinh phẩm chẩn đoán E-Coli gây bệnh |
đồng/lần kiểm định |
43.300.000 |
36 |
Sinh phẩm chẩn đoán Cầu khuẩn màng não |
đồng/lần kiểm định |
43.300.000 |
37 |
Sinh phẩm chẩn đoán Liên cầu khuẩn |
đồng/lần kiểm định |
42.000.000 |
38 |
Sinh phẩm chẩn đoán Tụ cầu khuẩn |
đồng/lần kiểm định |
41.300.000 |
39 |
Sinh phẩm chẩn đoán Trực khuẩn mủ xanh |
đồng/lần kiểm định |
42.200.000 |
40 |
Vắc xin Dại tế bào |
đồng/lần kiểm định |
43.000.000 |
41 |
Vắc xin bại liệt tiêm (IPV) |
đồng/lần kiểm định |
59.400.000 |
42 |
Vắc xin Hib Conjugate |
đồng/lần kiểm định |
23.100.000 |
43 |
Vắc xin Pneumo 23 |
đồng/lần kiểm định |
34.000.000 |
44 |
Menningococcal A + C |
đồng/lần kiểm định |
37.000.000 |
45 |
Vắc xin Sởi - Quai bị - Rubella (MMR) |
đồng/lần kiểm định |
79.200.000 |
46 |
Vắc xin cúm |
đồng/lần kiểm định |
59.400.000 |
47 |
Vắc xin trực khuẩn mủ xanh |
đồng/lần kiểm định |
20.020.000 |
48 |
Vắc xin uốn ván bạch hầu dùng cho trẻ em vị thành niên (Td) |
đồng/lần kiểm định |
40.040.000 |
49 |
Vắc xin Bạch hầu uốn ván dùng cho trẻ nhỏ (DT) |
đồng/lần kiểm định |
40.040.000 |
50 |
Vắc xin DTaP (vắc xin Bạch hầu - uốn ván - Ho gà vô bào) |
đồng/lần kiểm định |
54.000.000 |
51 |
Vắc xin viêm gan A |
đồng/lần kiểm định |
71.000.000 |
52 |
Vắc xin viêm gan kết hợp A và B |
đồng/lần kiểm định |
79.200.000 |
53 |
Vắc xin phối hợp DPT - Viêm gan |
đồng/lần kiểm định |
73.700.000 |
54 |
Vắc xin phối hợp DPT (hoặc DTacP) - bại liệt |
đồng/lần kiểm định |
84.700.000 |
55 |
Vắc xin phối hợp DPT (hoặc DTacP) - Hib |
đồng/lần kiểm định |
59.300.000 |
56 |
Vắc xin phối hợp DPT (hoặc DTacP) - Hib - bại liệt |
đồng/lần kiểm định |
100.100.000 |
57 |
Vắc xin phối hợp DPT (hoặc DTacP) - Hib - bại liệt - viêm gan |
đồng/lần kiểm định |
132.000.000 |
58 |
Interferon (hoặc β) |
đồng/lần kiểm định |
26.180.000 |
59 |
Erythrostim hoặc Erythropoetin |
đồng/lần kiểm định |
27.720.000 |
60 |
Albumine |
đồng/lần kiểm định |
38.500.000 |
61 |
Globulin |
đồng/lần kiểm định |
38.500.000 |
62 |
Immonoglobulin (Human Normal IgG) |
đồng/lần kiểm định |
43.120.000 |
63 |
Sinh phẩm chẩn đoán thai |
đồng/lần kiểm định |
24.400.000 |
64 |
Sinh phẩm chẩn đoán rụng trứng |
đồng/lần kiểm định |
24.400.000 |
65 |
Sinh phẩm chẩn đoán chất gây nghiện |
đồng/lần kiểm định |
28.000.000 |
66 |
Sinh phẩm chẩn đoán T3 |
đồng/lần kiểm định |
29.200.000 |
67 |
Sinh phẩm chẩn đoán T4 |
đồng/lần kiểm định |
30.500.000 |
68 |
Sinh phẩm chẩn đoán Sởi |
đồng/lần kiểm định |
39.100.000 |
69 |
Sinh phẩm chẩn đoán Quai bị |
đồng/lần kiểm định |
39.100.000 |
70 |
Sinh phẩm chẩn đoán Lao |
đồng/lần kiểm định |
41.300.000 |
71 |
Sinh phẩm chẩn đoán sốt rét |
đồng/lần kiểm định |
41.300.000 |
72 |
Chỉ khâu phẫu thuật |
đồng/lần kiểm định |
5.500.000 |
73 |
Màng sinh học |
đồng/lần kiểm định |
8.800.000 |
74 |
Men tiêu hóa (biolac, Lacvit) |
đồng/lần kiểm định |
15.400.000 |
75 |
Tuberculine |
đồng/lần kiểm định |
16.940.000 |
76 |
Các dị nguyên |
đồng/lần kiểm định |
7.700.000 |
77 |
Sinh phẩm chẩn đoán viêm loét dạ dày |
đồng/lần kiểm định |
45.800.000 |
78 |
Sinh phẩm chẩn đoán Rubella |
đồng/lần kiểm định |
43.600.000 |
79 |
Sinh phẩm chẩn đoán nguy cơ nhồi máu cơ tim |
đồng/lần kiểm định |
50.000.000 |
80 |
Sinh phẩm chẩn đoán nhóm máu |
đồng/lần kiểm định |
14.000.000 |
81 |
Bộ sinh phẩm chẩn đoán Viêm gan B bằng kỹ thuật PCR |
đồng/lần kiểm định |
26.180.000 |
82 |
Vắc xin phòng ung thư cổ tử cung (HPV) |
đồng/lần kiểm định |
40.040.000 |
83 |
Vắc xin phòng bệnh Leptopirosis |
đồng/lần kiếm định |
24.200.000 |
84 |
Vắc xin phối hợp MMR + Varicella |
đồng/lần kiểm định |
103.400.000 |
85 |
Vắc xin Rota vi rút |
đồng/lần kiểm định |
57.200.000 |
86 |
Bán thành phẩm Bạch hầu |
đồng/lần kiểm định |
25.500.000 |
87 |
Bán thành phẩm Ho gà |
đồng/lần kiểm định |
25.500.000 |
88 |
Vắc xin phối hợp DPT-Hib-HB |
đồng/lần kiểm định |
122.100.000 |
89 |
Vắc xin phối hợp Viêm gan A + Thương hàn |
đồng/lần kiểm định |
86.100.000 |
90 |
Bộ Kít xác định tế bào CD 4 |
đồng/lần kiểm định |
38.100.000 |
91 |
Sinh phẩm chẩn đoán nội tiết tố (kít ELISA) |
đồng/lần kiểm định |
39.300.000 |
92 |
Sinh phẩm chẩn đoán TPPA (SERODLA) |
đồng/lần kiểm định |
35.000.000 |
93 |
Sinh phẩm chẩn đoán Ký sinh trùng (Kít ELISA) |
đồng/lần kiểm định |
34.000.000 |
94 |
Menningococcal B+C |
đồng/lần kiểm định |
36.050.000 |
95 |
Vacxin Thương hàn uống |
đồng/lần kiểm định |
22.000.000 |
96 |
Bán thành phẩm Uốn ván |
đồng/lần kiểm định |
34.440.000 |
97 |
Vắc xin Sốt vàng |
đồng/lần kiểm định |
40.530.000 |
Trên đây là tư vấn về mức giá tối đa dịch vụ kiểm định vắc xin, sinh phẩm đăng ký lưu hành. Để biết thêm thông tin chi tiết bạn nên tham khảo tại Thông tư 240/2016/TT-BTC. Mong rằng những tư vấn của chúng tôi sẽ giúp giải đáp được những vướng mắc của bạn.
Chào thân ái và chúc sức khỏe!
Quý khách cần hỏi thêm thông tin về có thể đặt câu hỏi tại đây.
- Giá tính thuế GTGT đối với hàng hóa dịch vụ chỉ chịu thuế bảo vệ môi trường là giá nào?
- Lịch thi Violympic cấp huyện 2024 - 2025 chi tiết nhất? Còn mấy ngày nữa thi?
- Còn bao nhiêu ngày nữa tới mùng 2 Tết 2025? Lịch âm tháng 1 2025 có mấy ngày chủ nhật?
- Tháng 12 âm lịch 2024 là tháng con gì? Tháng 12 âm lịch 2024, NLĐ được nghỉ Tết Dương lịch 2025 chưa?
- Tiền thưởng Tết 2025 của người lao động có tính đóng bảo hiểm xã hội không?