|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
5486/TCHQ-TXNK
|
|
Loại văn bản:
|
Công văn
|
Nơi ban hành:
|
Tổng cục Hải quan
|
|
Người ký:
|
Hoàng Việt Cường
|
Ngày ban hành:
|
10/10/2012
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ TÀI CHÍNH
TỔNG CỤC HẢI QUAN
--------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------
|
Số:
5486/TCHQ-TXNK
V/v sửa đổi, bổ sung mức giá kiểm tra
Danh mục RR hàng hóa nhập khẩu cấp Tổng cục
|
Hà Nội, ngày 10 tháng 10 năm 2012
|
Kính gửi: Cục
Hải quan các Tỉnh, Thành phố.
Để
nâng cao hiệu quả công tác quản lý giá tính thuế hàng nhập khẩu, tùng bước ngăn
chặn và hạn chế tình trạng gian lận thương mại qua giá; đồng thời sử dụng thông
tin dữ liệu giá có độ tin cậy trong việc kiểm tra, tham vấn và xử lý đối với
các trường hợp khai báo trị giá hàng nhập khẩu không phù hợp với giá thực tế
phải thanh toán.
Căn
cứ Điều 6 Nghị định số 40/2007/NĐ-CP ngày 16/03/2007 của
Chính phủ quy định về việc xây dựng, quản lý, sử dụng cơ sở dữ liệu giá;
Căn
cứ Điều 23 Mục II Chương III Thông tư số 205/2010/TT-BTC
ngày 15/12/2010 của Bộ Tài chính quy định đối tượng, thẩm quyền, tiêu chí xây
dựng Danh mục rủi ro hàng hóa nhập khẩu.
Căn
cứ Quyết định số 1102/QĐ-BTC ngày 21/05/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc
xây dựng, quản lý, sử dụng cơ sở dữ liệu giá.
1. Tổng
cục Hải quan sửa đổi, bổ sung mức giá kiểm tra ban hành kèm theo công văn số
348/TCHQ-TXNK ngày 21/01/2011; công văn số 2334/TCHQ-TXNK ngày 23/05/2011 của Tổng
cục Hải quan thành mức giá kiểm tra mới ban hành kèm theo công văn này.
2. Việc
khai thác, sử dụng mức giá kiểm tra ban hành kèm theo công văn này thực hiện
theo đúng quy định tại Thông tư số 205/2010/TT-BTC ngày 15/12/2010; Quyết định
số 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính và hướng dẫn tại công
văn số 348/TCHQ-TXNK ngày 21/01/2011 của Tổng cục Hải quan.
3. Việc
đề xuất xây dựng bổ sung và sửa đổi mức giá kiểm tra đối với mặt hàng nhập khẩu
thuộc Danh mục rủi ro hàng hóa nhập khẩu cấp Tổng cục thực hiện theo hướng dẫn
tại điểm 2 công văn số 348/TCHQ-TXNK ngày 21/01/2011 của Tổng
cục Hải quan. Trong đó lưu ý tên hàng đề xuất xây dựng phải có đủ các thông tin
chi tiết theo đúng quy định tại Phụ lục Quyết định số 1102/QĐ-BTC ngày
21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính và hướng dẫn tại Phụ lục 3 Quyết định
103/QĐ-TCHQ ngày 24/01/2011 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan.
4. Mức
giá kiểm tra ban hành kèm theo công văn này áp dụng đối với hàng hoá nhập khẩu
đăng ký tờ khai hải quan kể từ ngày 18/10/2012.
5. Giao
Cục trưởng Cục Hải quan các tỉnh, thành phố chịu trách nhiệm quán triệt đến tất
cả các Phòng, Chi cục có liên quan trong đơn vị và tổ chức triển khai thực hiện
việc khai thác, sử dụng mức giá kiểm tra ban hành tại công văn này để kiểm tra
mức giá khai báo của Doanh nghiệp, phân loại để tổ chức tham vấn và xác định
giá tính thuế theo đúng quy định tại Thông tư số 205/2010/TT-BTC ngày
15/12/2010, Quyết định 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ Tài chính và hướng dẫn
tại công văn số 348/TCHQ-TXNK ngày 21/01/2011; Quyết định 103/QĐ-TCHQ ngày
24/01/2011 của Tổng cục Hải quan. Chú ý thực hiện việc kiểm tra, phân loại để tổ
chức tham vấn đảm bảo tính thống nhất, tránh tình trạng không xác định dấu hiệu
nghi vấn, không tổ chức tham vấn để bác bỏ trị giá khai báo thấp, bất hợp lý so
với cơ sở dữ liệu giá tính thuế.
Tổng
cục Hải quan thông báo để Cục Hải quan các Tỉnh, Thành phố biết và thực hiện./
Nơi nhận:
- Như trên;
- Thử trường 13TC Đỗ Hoàng Anh Tuấn (để b/c);
- TCT Nguyễn Ngọc Túc (để b/c);
- Vụ Chính sách Thuế BTC (để biết);
- Vụ Pháp chế BTC (để biết);
- Tổng cục Thuế (để phối hợp);
- Các Vụ, Cục thuộc cơ quan Tổng cục;
- Lưu: VT, TXNK-TG (30b).
|
KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG
PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG
Hoàng Việt Cường
|
BỔ SUNG, SỬA ĐỔI DANH MỤC QUẢN LÝ RỦI RO HÀNG NHẬP
KHẨU VỀ GIÁ CẤP TỔNG CỤC VÀ MỨC GIÁ KÈM THEO
(Ban hành kèm theo công văn số 5486/TCHQ-TXNK ngày 10
tháng 10 năm 2012)
STT
|
MÃ HÀNG
|
TÊN HÀNG
|
NHÃN HIỆU
|
MODEL
|
NĂM SẢN XUẤT
|
XUẤT XỨ
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
MỨC GIÁ (USD)
|
GHI CHÚ
|
1
|
|
2
|
|
1.
Thịt Cừu đông lạnh
|
3
|
0204
|
Thịt
thân cừu có xương
|
NewZealand
|
KG
|
28.85
|
Bổ sung
|
4
|
0204
|
Thịt
cổ cừu không xương
|
Úc
|
KG
|
10.4*
|
Bổ sung
|
5
|
0204
|
Thịt
mông cừu không xương
|
Úc
|
KG
|
9.25*
|
Bổ sung
|
6
|
0204
|
Thịt
bắp cừu không xương
|
Úc
|
KG
|
13.40*
|
Bổ sung
|
7
|
0204
|
Thịt
vai cừu không xương
|
Úc
|
KG
|
10.40*
|
Bổ sung
|
8
|
|
2.
Thịt trâu, bò đông lạnh
|
|
|
|
|
9
|
0202
|
Thịt
nạc mông trâu không xương Striploin code 45
|
Ấn Độ
|
KG
|
3.25
|
Bổ sung
|
10
|
0202
|
Thịt
trâu thân ngoại không xương Striploin code 46
|
Ấn Độ
|
KG
|
3.25
|
Bổ sung
|
11
|
0202
|
Thịt
bò không xương (frozen Boneleess Beefs Tenderloin)
|
Úc
|
KG
|
17.37
|
Bổ sung
|
12
|
|
3.
Thịt lợn đông lạnh
|
|
|
|
|
13
|
0203
|
Thịt
nạc vai lợn
|
Mỹ
|
KG
|
2.8
|
Thay thế dòng, 13 DM2334
|
14
|
0203
|
Sườn
lợn
|
Mỹ
|
KG
|
1.79
|
Bổ sung
|
15
|
|
4.
Thịt gia cầm đông lạnh
|
|
|
|
|
16
|
0207
|
Má
đùi gà
|
Mỹ
|
KG
|
0.87
|
Thay thế dòng 20 DM 2334
|
17
|
0207
|
Đùi
gà góc tư
|
Mỹ, Hàn Quốc
|
KG
|
1.4
|
Bổ sung
|
18
|
0207
|
Thịt
gà xay
|
Brazil, Hàn Quốc
|
KG
|
0.8
|
Bổ sung
|
19
|
0207
|
Thịt
gà nguyên con (không đầu, không chân, không nội tạng)
|
Hàn Quốc
|
KG
|
0.87
|
Thay thế dòng 21 DM 2334
|
20
|
0207
|
Cánh
gà
|
Brazil
|
KG
|
2.75
|
Thay thế dòng 16 DM 2334
|
21
|
0207
|
Gan
vịt Flash frozen Duck foiegras in Slices
|
Pháp
|
KG
|
45
|
Bổ sung
|
22
|
Ghi
chú: Mức giá có dấu (*) bên cạnh là quy định cho hàng hóa vận chuyển đường hàng
không
|
23
|
|
|
|
|
|
|
24
|
0302
|
Cá
Hồng
|
Pháp
|
KG
|
38.50
|
Bổ sung
|
25
|
0303
|
Cá
Cam nguyên con
|
Nhật Bản
|
KG
|
2.00
|
Bổ sung
|
26
|
0303
|
Cá
thu nguyên con
|
Nhật Bản
|
KG
|
1.40
|
Thay thế dòng 33 DM 2334
|
27
|
0303
|
Cá
Nục nguyên con
|
Nhật Bản
|
KG
|
1.50
|
Thay thế dòng 31 DM 2334
|
28
|
0303
|
Cá
Saba
|
Nhật Bản
|
KG
|
1.60
|
Thay thế dòng 35 DM 2334
|
29
|
0303
|
Đầu
cá hồi
|
Anh
|
KG
|
1.26
|
Thay thế dòng 28 DM 2334
|
30
|
0303
|
Cá
phèn nguyên con
|
Indonesia
|
KG
|
3.40
|
Bổ sung
|
31
|
0303
|
Cá
thu nguyên con
|
Trung Quốc
|
KG
|
1.20
|
Thay thế dòng 34 DM 2334
|
32
|
0303
|
Cá
Trứng
|
Nauy
|
KG
|
1.56
|
Thay thế dòng 36 DM 2334
|
33
|
0303
|
Cá
Tuyết
|
Canada
|
KG
|
33.7*
|
Bổ sung
|
34
|
Ghi
chú: Mức giá có dấu (*) bên cạnh là quy định cho hàng hóa vận chuyển đường
hàng không
|
35
|
|
|
|
|
|
|
36
|
0804
|
Quá
xoài tươi
|
Thái Lan
|
KG
|
0.73
|
Thay thế dòng 46 DM 2334
|
37
|
0804
|
Quả
măng cụt tươi
|
Thái Lan
|
KG
|
0.93
|
Thay thế dòng 45 DM 2334
|
38
|
0804
|
Quả
bơ tươi
|
Mỹ
|
KG
|
6.15*
|
Thay thế dòng 41 DM 2334
|
39
|
0804
|
Quả
bơ tươi
|
Úc
|
KG
|
6.15*
|
Thay thế dòng 42 DM 2334
|
40
|
0805
|
Quả
cam tươi
|
Úc
|
KG
|
2.00*
|
Bổ sung
|
41
|
0806
|
Quả
Nho tươi đỏ
|
Úc
|
KG
|
4.00*
|
Thay thế dòng 54 DM 2334
|
42
|
0806
|
Quả
Nho tươi đen
|
Úc
|
KG
|
5.50*
|
Thay thế dòng 55 DM 2334
|
43
|
0806
|
Quả
Nho tươi đỏ
|
Mỹ
|
KG
|
2.00
|
Thay thế dòng 51 DM 2334
|
44
|
0806
|
Quả
Nho tươi đen
|
Mỹ
|
KG
|
2.00
|
Thay thế dòng 52 DM 2334
|
45
|
0806
|
Quả
Nho tươi đỏ
|
Úc
|
KG
|
2.00
|
Thay thế dòng 53 DM 2334
|
46
|
0806
|
Quả
Nho xanh tươi
|
Úc
|
KG
|
5.00*
|
Thay thế dòng 56 DM 2334
|
47
|
0808
|
Quả
táo tươi
|
Úc
|
KG
|
4.46*
|
Bổ sung
|
48
|
0808
|
Quả
Lê tươi
|
Úc
|
KG
|
3.72*
|
Bổ sung
|
49
|
0809
|
Quả
Đào tươi
|
Úc
|
KG
|
5.94*
|
Thay thế dòng 62 DM 2334
|
50
|
0809
|
Quả
mận tươi
|
Úc
|
KG
|
8.10*
|
Thay thế dòng 63 DM 2334
|
51
|
0809
|
Quả
xuân đào tươi
|
Úc
|
KG
|
5.72*
|
Thay thế dòng 64 DM 2334
|
52
|
0810
|
Quả
dâu tây tươi
|
Mỹ
|
KG
|
5.52*
|
Thay thế dòng 65 DM 2334
|
53
|
0810
|
Quả
bon bon tươi
|
Thái Lan
|
KG
|
1.30
|
Thay thế dòng 66 DM 2334
|
54
|
0810
|
Quả
Kiwi tươi
|
Úc
|
KG
|
3.81*
|
Thay thế dòng 67 DM 2334
|
55
|
0810
|
Quả
me khô ngọt
|
Thái Lan
|
KG
|
|
Hủy dòng 68 DM 2334
|
36
|
Ghi
chú: Mức giá có dấu (*) bên cạnh là quy định cho hàng hóa vận chuyển đường
hàng không
|
57
|
|
|
|
|
|
|
58
|
|
1.
Bia
|
|
|
|
|
59
|
2203
|
Bia
Corona Extra-24 chai/thùng *355ml/chai, độ cồn 4.6%
|
Mexico
|
Thùng
|
11.76
|
Bổ sung
|
60
|
|
2.
Rượu vang
|
|
|
|
|
61
|
2204
|
Rượu
vang Cabernet Sauvignon Reserva 0.70l/chai, 14%
|
Chile
|
Chai
|
4.80
|
Thay thế dòng 25 DM 348
|
62
|
2204
|
Rượu
vang Vin Blanc Table Fr.Cuvee Duboeuf, 0.75l/chai, 12%
|
Pháp
|
Chai
|
2.48
|
Thay thế dòng 147 DM 348
|
63
|
2204
|
Rượu
vang BaroIo, 0.75l/chai, 14%
|
Italy
|
Chai
|
2.55
|
Thay thế dòng 172 DM 348
|
64
|
2204
|
Rượu
vang Montana Marborough Sauvignon Blanc, 0.75l/chai, 12,5%
|
Newzeland
|
Chai
|
|
Hủy dòng 79 DM 348
|
65
|
|
3.
Rượu mạnh các loại
|
|
|
|
|
66
|
2208
|
Rượu
Versailles Castle Brandy, độ cồn 40%, dung tích 0.7/c lít/chai, 12chai/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
115.00
|
Bổ sung
|
67
|
2208
|
Rượu
General Brandy, độ cồn 40%, dung tích 0.7 lít/chai, 12chai/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
120.00
|
Bổ sung
|
68
|
2208
|
Rượu
Miss Paris Brandy, độ cồn 40%, dung tích 0.7 lít/chai, 06chai/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
57.00
|
Bổ sung
|
69
|
2208
|
Rượu
Napoleon Brandy, độ cồn 40%, dung tích 0.7 lít/chai, 12chai/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
111.00
|
Thay thế dòng 333 DM 348
|
70
|
2208
|
Rượu
Louise Brandy, độ cồn 40%, dung tích 0.7 lít/chai, 12chai/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
98.00
|
Bổ sung
|
71
|
2208
|
Rượu
Royal Master Brandy, độ cồn 40%, dung tích 0.7 lít/chai, 12chai/thùng
|
Phảp
|
Thùng
|
40.00
|
Bổ sung
|
72
|
2208
|
Rượu
Baron Brandy, độ cồn 40%, dung tích 0.7 lít/chai, 12chai/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
40.00
|
Bổ sung
|
73
|
2208
|
Rượu
Golf & Green Brandy, độ cồn 40%, dung tích 0.7 lít/chai, 12chai/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
52.00
|
Bổ sung
|
74
|
2208
|
Rượu
smirnoff vodka black 70cl/chai, 40%
|
Anh
|
Chai
|
3.60
|
Thay thế dòng 261 DM 348
|
75
|
2208
|
Rượu
Whisky Glenmoragie Orginal 40%, 06 chai*70cl/thùng
|
Anh
|
Thùng
|
34.00
|
Thay thế dòng 279 DM 348
|
76
|
2208
|
Rượu
Glen Ord Singleton Whisky 12YO 40%, 70cl/chai
|
Anh
|
Chai
|
6.00
|
Thay thế dòng 275 DM 348
|
77
|
2208
|
Rượu
Glen Ord Singleton Whisky 18YO 40%, 70cl/chai
|
Anh
|
Chai
|
11.70
|
Thay thế dòng 276 DM 348
|
78
|
|
|
|
|
|
|
79
|
|
1.
Bồn tắm
|
|
|
|
|
80
|
|
1.1.
Hiệu Kohler
|
|
|
|
|
81
|
3922
|
Bồn
tắm massage bằng nhựa 11207T-W01-0 (1520x1520x665)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
1,602.00
|
Thay thế dòng 117 DM 2334
|
82
|
3922
|
Bồn
tắm massage bằng nhựa 11343T-G-O (1785x879x635)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
806.00
|
Bổ sung
|
83
|
|
1.2.
Hiệu Sannora
|
|
|
|
|
84
|
3922
|
Bồn
tắm massage M1798D-G (1750x900x650)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
348.00
|
Thay thế dòng 123 DM 2134
|
85
|
3922
|
Bồn
tắm massage M1811 (1800x1100x580)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
293.00
|
Thay thế đòng 124 DM 2334
|
86
|
|
1.3.
Hiệu khác
|
|
|
|
|
87
|
3922
|
Bồn
tắm bằng nhựa, không có khung vách, có chức năng sục thủy lực OLS-6050 hiệu
ORANS (1530x1530x680)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
477.00
|
Bổ sung
|
88
|
|
2.
Phòng tắm
|
|
|
|
|
89
|
|
2.1.
Hiệu Mexda
|
|
|
|
|
90
|
3922
|
Phòng
tắm khung nhôm vách kính, đế nhựa, không xông hơi, không mát xa, có bộ xả, ký
hiệu: WS-608P (1400 x 1400 x 220)mm (±100mm)
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
140.00
|
Bổ sung
|
91
|
|
2.2.
Sannora
|
|
|
|
|
92
|
3922
|
Phòng
tắm hơi bằng nhựa có đường dẫn tcl. radio CF1280R (1200 x 800 x 2160)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
386.00
|
Bổ sung
|
93
|
|
2.3.
Hiệu khác
|
|
|
|
|
94
|
3922
|
Buồng
tắm bằng nhựa, vách kính khung nhôm, có chức năng mát xa bằng tia nước, có
xông hơi, xả nước bằng mô tơ, kích thước (1500 x 1500 x 2200)mm, hiệu: WMK, Wisemaker,
Graese, JOMOO
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
450.00
|
Bổ sung
|
95
|
|
3.
Bồn cầu
|
96
|
|
3.1.
Hiệu Kohler
|
97
|
6910
|
Bồn
cầu bằng sứ 17181T-S-HW1 (690x370x710)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
571.00
|
Thay thế dòng 157 DM 2334
|
98
|
6910
|
Bồn
cầu bằng sứ 4026 K-O (670x424x529)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
948.00
|
Bổ sung
|
99
|
6910
|
Bồn
cầu bằng sứ 3466VN-C-O (518x737x591)mm
|
Thái Lan
|
Bộ
|
268.00
|
Bổ sung
|
100
|
|
4.
Bồn tiểu nam
|
|
|
|
|
101
|
6910
|
Bồn
tiểu nam bằng sứ hiệu Kohler 4920-R-0(464x978x203)mm
|
Mỹ
|
Bộ
|
240.00
|
Bổ sung
|
102
|
|
5.
Chậu rửa
|
|
|
|
|
103
|
|
5.1.
Hiệu Toto
|
|
|
|
|
104
|
6910
|
Chậu
rửa đặt bàn bằng sứ loại LW526J#W
|
Indonesia
|
Bộ
|
34.00
|
Thay thế dòng 195 DM 2334
|
105
|
|
5.2.
Hiệu Cotto
|
|
|
|
|
106
|
6910
|
Chậu
rửa La-va-bo bằng sứ, có chân, loại SC01027
|
Thái Lan
|
Bộ
|
77.00
|
Bổ sung
|
107
|
6910
|
Chậu
rửa La-va-bô bằng sứ, loại C008, Mầu trắng
|
Thái Lan
|
Bộ
|
30.00
|
Thay thế dòng 202 DM 2334
|
108
|
6910
|
Chậu
La-va-bo bằng sứ, không chân, loại C00027. Mầu trắng
|
Thái Lan
|
Bộ
|
48.00
|
Bổ sung
|
109
|
|
5.3.
Hiệu Kallista
|
|
|
|
|
110
|
6910
|
Chậu
rửa bằng sứ P74011-00-SA có 2 chân chậu bằng thép không rỉ
|
Mỹ
|
Bộ
|
477.00
|
Thay thế dòng 204 DM 2334
|
111
|
|
6.
Vòi sen
|
|
|
|
|
112
|
|
6.1.
Hiệu Kohler
|
|
|
|
|
113
|
8481
|
Vòi
sen tắm bằng thép không rỉ 11827T-7-CP (có van kết hợp)
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
194.00
|
Bổ sung
|
114
|
8481
|
Vòi
sen tắm bằng thép không rỉ 18444T-RTV-CP (có van kết hợp)
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
129.00
|
Bổ sung
|
115
|
8481
|
Vòi
sen tắm bằng thép không rỉ 1441642T-CP (gồm van vòi và tay sen)
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
192.00
|
Bổ sung
|
116
|
|
6.2.
Hiệu Toto
|
|
|
|
|
117
|
8481
|
Bộ
vòi sen tắm bằng đồng mạ crome loại DGM301CFR(A)
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
38.00
|
Thay thế dòng 214 DM 2334
|
118
|
8481
|
Bộ
vòi sen tắm bằng đồng mạ crome loại TX447SES
|
Indonesia
|
Bộ
|
189.00
|
Thay thế dòng 215 DM 2334
|
119
|
8481
|
Bộ
vòi sen tắm bằng đồng mạ crome loại TX448SES
|
Indonesia
|
Bộ
|
218.00
|
Thay thế dòng 216 DM 2334
|
120
|
8481
|
Bộ
vòi sen tắm cảm ứng bằng đồng mạ crome loại TMHG40CR
|
Nhật Bản
|
Bộ
|
122.00
|
Thay thế dòng 217 DM 2334
|
121
|
|
|
|
|
|
|
122
|
|
1.
Vải dệt thoi từ sợi bông:
|
|
|
|
|
123
|
5208
|
Vải
dệt thoi 100%cotton, Khổ 145/147cm. Mật độ sợi 133x72, độ dày sợi 40x40.
|
Trung Quốc
|
Mét
|
2.75
|
Thay thế dòng 400 và 402 DM 348
|
124
|
5211
|
Vải
Denim,vải dệt thoi kiểu dệt vân chéo 3 sợi từ sợi Bông pha chủ yếu với sợi
Visecote và sợi đàn hồi có tỷ trọng bông dưới 85%, được dệt từ các sợi có màu
khác nhau chưa thấm tẩm tráng phủ dạng cuộn khổ rộng 1,4m đến 1,5m.
|
Trung Quốc
|
Mét
|
1.39
|
Thay thế dòng 415 DM 348
|
125
|
|
2.
Vải dệt thoi từ sơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại sơ này dưới 85%, pha chủ
yếu hoặc pha duy nhất với bông.
|
|
|
|
|
126
|
5513
|
Vải
dệt thoi 65% Polyester 35% Cotton. Khổ 150/152cm.
|
Thái Lan
|
Mét
|
2.95
|
Thay thế dòng 454 DM 348
|
127
|
|
3.
Các loại vải dệt thoi khác từ sơ staple tổng hợp.
|
|
|
|
|
128
|
5515
|
Vải
phủ hồ tinh bột dùng cho ghế văn phòng, sợi polyester 100%, khổ 154 cm.
|
Indonesia
|
Mét
|
3.50
|
Thay thế dòng 468 DM 348
|
129
|
|
|
|
|
|
|
130
|
|
1.
Gạch ốp lát xuất xứ Trung Quốc
|
|
|
|
|
131
|
|
1.1
Cạch Ceramic tráng men
|
|
|
|
|
132
|
6908
|
Gạch
Ceramic tráng men, Kích thước (300x300) mm
|
Truug Quốc
|
M2
|
3.80
|
Bổ sung
|
133
|
6908
|
Gạch
Ceramic tráng men, Kích thước (300x600) mm
|
Trung Quốc
|
M2
|
7.00
|
Thay thế dòng 78 DM2334
|
134
|
6908
|
Gạch
Ceramic tráng men, Kích thước (600x600) mm
|
Trung Quốc
|
M2
|
8.00
|
Bổ sung
|
135
|
6908
|
Gạch
Ceramic tráng men, Kích thước (800x800) mm
|
Trung Quốc
|
M2
|
9.00
|
Bổ sung
|
136
|
|
1.2
Gạch bột đá ép đã qua nung
|
|
|
|
|
137
|
6908
|
Kích
thước (300x300) mm
|
Trung Quốc
|
M2
|
3.00
|
Bổ sung
|
138
|
6908
|
Kích
thước (400x800) mm
|
Trung Quốc
|
M2
|
3.60
|
Bổ sung
|
139
|
6908
|
Kích
thước (600x600) mm
|
Trung Quốc
|
M2
|
4.80
|
Thay thế dòng 80 DM 2334
|
140
|
6908
|
Kích
thước (800x800)mm
|
Trung Quốc
|
M2
|
5.30
|
Thay thế dòng 79 DM 2334
|
141
|
|
1.3
Gạch viền
|
|
|
|
|
142
|
6908
|
Gạch
viền
|
Trung Quốc
|
M2
|
10.00
|
Thay thế dòng 85,86,87 DM2334
|
143
|
|
2.
Gạch ốp lát xuất xứ ITALY
|
|
|
|
|
144
|
6908
|
Gạch
ốp lát Ceramic khổ (600x1200) mm
|
ITALY
|
M2
|
32.00
|
Bổ sung
|
145
|
6908
|
Gạch
ốp lát Ceramic khổ (600x600) mm
|
ITALY
|
M2
|
25.00
|
Bổ sung
|
146
|
6908
|
Gạch
ốp lát Ceramic khổ (300x600) mm
|
ITALY
|
M2
|
23.00
|
Bổ sung
|
147
|
|
3.
Gạch ốp lát xuất xứ Tây Ban Nha
|
|
|
|
|
148
|
6908
|
Gạch
ốp lát tráng men hiệu Carrara Blanco Brill khổ (596x1200) mm
|
Tây Ban Nha
|
M2
|
22.00
|
Bổ sung
|
149
|
6908
|
Gạch
ốp lát G-Stone Slim Grey Lappato khổ (297x597) mm
|
Tây Ban Nha
|
M2
|
11.50
|
Bổ sung
|
150
|
6908
|
Gạch
ốp lát G-Stone Slim Grey Decor-2 khổ (297x894) mm
|
Tây Ban Nha
|
M2
|
11.50
|
Bổ sung
|
151
|
|
|
|
|
|
|
152
|
|
1.
Kính thường không hoa văn, không cốt thép
|
|
|
|
|
153
|
|
1.1/Kính
nổi không màu, không cốt thép, không phản quang:
|
|
|
|
|
154
|
7005
|
-
Loại dày 3 mm
|
Trung Quốc
|
M2
|
2.50
|
Thay thế dòng 492 DM348
|
155
|
7005
|
-
Loại dày 5 mm
|
Trung Quốc
|
M2
|
5.50
|
Thay thế dòng 493 DM348
|
156
|
7005
|
-
Loại dày 6 mm
|
Trung Quốc
|
M2
|
6.60
|
Bổ sung
|
157
|
7005
|
-
Loại dày 8 mm
|
Trung Quốc
|
M2
|
8.00
|
Thay thế dòng 494 DM348
|
158
|
7005
|
- Loại
dày 10 mm
|
Trung Quốc, Indonesia
|
M2
|
11.00
|
Bổ sung
|
159
|
7005
|
-
Loại dày 12 mm
|
Trung Quốc
|
M2
|
15.00
|
Thay thế dùng 495 DM348
|
160
|
7005
|
- Loại
dày 15 mm
|
Trung Quốc, Indonesia
|
M2
|
18.00
|
Thay thế dòng 496 DM348
|
161
|
7005
|
-
Loại dày 19 mm
|
Trung Quốc
|
M2
|
28.00
|
Bổ sung
|
162
|
|
1.2/
Kính nổi không màu, không cốt thép, có lớp hấp thụ và phản chiếu
|
|
|
|
|
163
|
7005
|
-
Loại dày 5 mm
|
Trung Quốc
|
M2
|
7.00
|
Thay thế dòng 498 DM348
|
164
|
7005
|
-
Loại dày 6 mm
|
Trung Quốc
|
M2
|
8.00
|
Thay thế dòng 499 DM348
|
165
|
7005
|
- Loại
dày 8 mm
|
Trung Quốc
|
M2
|
10.00
|
Thay thế dòng 500 DM348
|
166
|
|
2.
Kính nổi màu, phản quang
|
|
|
|
|
167
|
7005
|
-
Loại dày 8 mm
|
Trung Quốc
|
M2
|
11.50
|
Bổ sung
|
168
|
7005
|
-
Loại dày 10 mm
|
Trung Quốc
|
M2
|
14.50
|
Bổ sung
|
169
|
7005
|
-
Loại dày 8mm
|
Indonesia
|
M2
|
16.00
|
Bổ sung
|
170
|
|
3.
Kính phản quang trắng
|
|
|
|
|
171
|
7005
|
-
Loại dày 8mm
|
Indonesia
|
M2
|
15.00
|
Bổ sung
|
172
|
|
4.
Kính LowE Sunergy trắng, không có cốt thép, có lớp hấp thụ giảm năng lượng
ánh sáng truyền qua
|
173
|
7005
|
-
Loại dày 6mm
|
Indonesia
|
M2
|
15.00
|
Bổ sung
|
174
|
7005
|
- Loại
dày 8mm
|
Indonesia
|
M2
|
19.50
|
Bổ sung
|
175
|
|
5.
Kính LowE Sunergy màu, không có cốt thép, có lớp hấp thụ giảm năng lượng ánh
sáng truyền qua
|
|
176
|
7005
|
- Loại
dày 6mm
|
Indonesia
|
M2
|
17.50
|
Bổ sung
|
177
|
7005
|
-
Loại dày 8mm
|
Indonesia
|
M2
|
23.50
|
Bổ sung
|
178
|
|
|
|
|
|
|
179
|
|
1.
Hiệu Rinnai
|
180
|
7321
|
Bếp
Gas Hiệu Rinnai, bếp nổi-2 lò, mặt bếp bằng thép phủ men, đánh lửa bằng Ic
|
Rinnai
|
Rj8600fr
Rj8600fe
|
|
Nhật Bản
|
Chiếc
|
60.00
|
Thay thế dòng 544 DM 348
|
181
|
7321
|
Bép
Gas Hiệu Rinnai, bếp nổi-2 lò, ngắt lửa tự động, đánh lửa bằng Ic
|
Rinnai
|
Hao 4600-2a
|
|
Nhật Bản
|
Chiếc
|
57.00
|
Thay thế dòng 543 DM 348
|
182
|
|
2.
Hiệu Namilux
|
183
|
7321
|
Bép
ga đôi Namilux, (không bếp nướng, không chống dính, không chống khét, không
ngắt ga tự động, không đánh lửa pin)
|
Namilux
|
NA-20A
|
|
Indonesia
|
Chiếc
|
20.00
|
Bổ sung
|
184
|
|
3.
Hiệu Shimono
|
185
|
7321
|
Bếp
Gas Shimono (bếp âm, 2 lò, không lò nướng, thân, mặt kính chống dính, đánh lửa
điện tử, ngắt gas tự động 760x470x160mm)
|
Shimono
|
SM 6800
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
78.00
|
Bổ sung
|
186
|
|
4.
Hiệu Sakura
|
187
|
7321
|
Bếp
ga âm đôi, hiệu Sakura, không lò nướng, nút bấm, ngắt ga tự động, không chống
dính, không chống khét.
|
Sakura
|
Sg-727gb
|
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
112.00
|
Thay thế dòng 654 DM 348
|
188
|
|
5.
Hiệu Electrolux
|
189
|
7321
|
Bếp
ga âm Electrolux, 3 bếp, đánh lửa, một nấc bằng pin.
|
Electrolux
|
Egg7438CK
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
120.00
|
Bổ sung
|
190
|
7321
|
Bếp
ga dùng trong gia đình hiệu Electrolux, 2 bếp, mặt bếp bằng kính chịu nhiệt,
đánh lửa bằng pin
|
Electrolux
|
EGG7426G
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
96.00
|
Bổ sung
|
191
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
192
|
|
1.
Hiệu Yamaha
|
193
|
8407
|
Động
cơ máy thủy gắn ngoài YAMAHA, Model 85AETL, Công suất: 85HP
|
YAMAHA
|
85AETL
|
|
Nhật Bản
|
Chiếc
|
8,600.00
|
Bổ sung
|
194
|
8407
|
Động
cơ thủy gắn ngoài hiệu YAMAHA, Model 60FETL, công suất 60HP sử dụng nhiên
liệu xăng
|
YAMAHA
|
60FETL
|
|
Nhật Bản
|
Chiếc
|
5,508.00
|
Bổ sung
|
195
|
8407
|
Động
cơ thủy gắn ngoài hiệu Yamaha, Model E25BMHS, công suất 25HP
|
YAMAHA
|
E25BMHS
|
|
Nhật Bản
|
Chiếc
|
1,940.00
|
Bổ sung
|
196
|
8407
|
Động
cơ máy thủy chạy xăng, hiệu YAMAHA, công suất 15 HP. Model E15DMHS
|
YAMAHA
|
E15DMHS
|
|
Nhật Bản
|
Chiếc
|
1,674.00
|
Bổ sung
|
197
|
|
2.
Hiệu Honda
|
|
|
|
|
|
|
|
198
|
8407
|
Động
cơ nổ chạy xăng hiệu Honda, Model GX390T2 VXE, 13HP
|
Honda
|
GX390T2 VXE
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
519.00
|
Thay thế dòng 708 DM 348
|
199
|
8407
|
Động
cơ đa năng chạy xăng hiệu Honda, Model GX120T2 LH, 4HP
|
Honda
|
GX120T2 LP
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
187.00
|
Bổ sung
|
200
|
8407
|
Động
cơ đa năng chạy xăng hiệu Honda, Model GX35T SD, 1.3HP
|
Honda
|
GX35T SD
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
122.00
|
Thay thế dòng 713 DM348
|
201
|
8407
|
Động
cơ nổ chạy xăng hiệu Honda, Model GX25T SD, IHP
|
Honda
|
GX25T SD
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
117.00
|
Thay thế dòng 715 DM 348
|
202
|
|
3.
Hiệu KOHLER
|
203
|
8407
|
Động
cơ đa năng chạy xăng hiệu KOHLER, Model PX-CH395-1011(CH395), công suất 9.5
HP
|
Kohler
|
PX-CH395-1011
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
217.00
|
Thạy thế dòng 721 DM 348
|
204
|
8407
|
Động
cơ đa năng chạy xăng hiệu KOHLER, Model PX-CH270-1017(CH270), công suất 7 HP
|
Kohler
|
PX-CH270-1017
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
157.00
|
Bổ sung
|
205
|
|
4.
Hiệu MERCURY
|
206
|
8407
|
Máy
thủy chạy xăng gắn ngoài có bình nhiên liệu đi kèm ME 50ML, công suất 50 HP.
|
Mercury
|
ME 50ML
|
|
Nhật Bản
|
Chiếc
|
4,700.00
|
Bổ sung
|
207
|
8407
|
Máy
thủy chạy xăng treo ngoài và phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm ME 150XL, 4S
EFI, công suất 150HP.
|
Mercury
|
ME 150XL 4S EFI
|
|
Mỹ
|
Chiếc
|
13,400.00
|
Bổ sung
|
208
|
|
5.
Động cơ ô tô
|
209
|
8407
|
Động
cơ dung tích 2.41 Theta công suất 175 Hp dùng đồ lắp ráp xe ô tô du lịch hiệu
KIA SORENTO 2.4L 4WD AT 7 chỗ.
|
|
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
1,360.00
|
Bổ sung
|
210
|
8407
|
Động
cơ xăng 143PS/6000, model G4GC, dung tích 2.0 lít AT dùng để lắp ráp xe
Hyundai Avante (Elantra)
|
|
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
1,000.00
|
Bổ sung
|
211
|
8407
|
Động
cơ xăng 121PS/6000, model G4FC, dung tích 1.6 lít AT dùng để lắp ráp xe
Hyundai Avante (Elantra)
|
|
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
890.00
|
Bổ sung
|
212
|
8407
|
Động
cơ dung tích xi lanh 2.0L dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 7
chỗ số sàn
|
|
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
1,000.00
|
Bổ sung
|
213
|
8407
|
Động
cơ dung tích xi lanh 1.1 lít, model 20100WA310 dùng cho xe du lịch Kia 5 chỗ
|
|
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
627.00
|
Bổ sung
|
214
|
8408
|
Động
cơ Diezel D6DA dung tích 6.6L dùng để lắp ráp cho xe ô tô tải hiệu Hyundai
HD120.
|
|
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
7,000.00
|
Bổ sung
|
215
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
216
|
|
1.
Hiệu GENERAL
|
|
|
|
|
|
|
|
217
|
|
1.1.
Loại 2 Cục 1 Chiều lạnh
|
|
|
|
|
|
|
|
218
|
8415
|
Máy
điều hòa nhiệt độ hiệu General loại 2 cục, 1 chiều lạnh, mới 100%. Model:
ARG90ELC3/AOG90EPD3L. Công suất lạnh: 25.4KW/58.000 BTU
|
General
|
ARG90ELC3/ AOG9 0EPD3L
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
2,290.00
|
Bổ sung
|
|
|
1.2.
Loại 2 Cục Chiều nóng lạnh
|
|
|
|
|
|
|
|
220
|
8415
|
Hệ
thống máy điều hòa nhiệt độ hiệu General loại trung tâm Multi VRF, 2 chiều
nóng lạnh. Tổng công suất dàn nóng 73.0 KW, tổng công suất dàn lạnh 69.8 KW,
mới 100%. Dàn nóng model: AJH144LALH. Công suất lạnh: 45.0KW/ 153.500 BTU
|
General
|
AJH144LALH
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
3,360.00
|
Bổ sung
|
221
|
8415
|
Hệ
thống máy điều hòa nhiệt độ hiệu General loại trung tâm Multi VRF, 2 chiều
nóng lạnh. Tổng công suất dàn nóng 200 KW, tổng công suất dàn lạnh 183,9 KW,
mới 100%. Dàn nóng model: AJH126LALH. Công suất lạnh: 40.0KW/ 136.500 BTU
|
General
|
AJH126LALH
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
3,315.00
|
Bổ sung
|
222
|
8415
|
Hệ
thống máy điều hòa nhiệt độ hiệu General loại trung tâm Multi VRF, 2 chiều
nóng lạnh. Tổng công suất dàn nóng 251,5 KW, tổng công suất dàn lạnh 267,6
KW, mới 100%. Dàn nóng model: AJH108LALH. Công suất lạnh: 33.5KW/ 114.300 BTU
|
General
|
AJH108LALH
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
2,550.00
|
Bổ sung
|
223
|
8415
|
Hệ
thống máy điều hoà nhiệt độ hiệu General loại trung tâm Multi VRF, 2 chiều
nóng lạnh. Tổng công suất dàn nóng 73.0 KW, tổng công suất dàn lạnh 69.8 KW,
mới 100%. Dàn nóng model: AJHA90LALH. Công suất lạnh: 28.0KW/96.000 BTU
|
General
|
AJHA90LALH
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
2,480.00
|
Bổ sung
|
224
|
8415
|
Hệ
thống máy điều hòa nhiệt độ hiệu General loại trung tâm Multi VRF, 2 chiều
nóng lạnh. Tổng công suất dàn nóng 151,2 KW, tổng công suất dàn lạnh 160,9
KW, mới 100%. Dàn nóng model: AJHA72LALH. Công suất lạnh: 22.4KW/76.400 BTU
|
General
|
AJHA72LALH
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
2,423.00
|
Bổ sung
|
225
|
8415
|
Máy
điều hòa nhiệt độ hiệu General loại đấu trần, 2 cục, 2 chiều nóng lạnh, mới
100%. Model: ARH45LUAK/AOH45LJBYL. Công suất lạnh: 12.5KW/42.700 BTU
|
General
|
ARH45LUAK / AOH45LJBYL
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
1,260.00
|
Bổ sung
|
226
|
8415
|
Máy
điều hòa nhiệt độ hiệu General loại đấu trần, 2 cục, 2 chiều nóng lạnh, mới
100%. Model: ARHA36LBTU/ AOHA36LFJL. Công suất lạnh: 9.4KW/32.100 BTU
|
General
|
ARHA36LBTU/ AOHA36LFT
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
911.00
|
Bổ sung
|
227
|
8415
|
Máy
điều hòa nhiệt độ hiệu General, 2 cục, 2 chiều nóng lạnh, mới 100%. Model:
AUG25RLD-W/AOG25RNAL. Công suất lạnh: 6.95-7.05KW/24.100 BTU
|
General
|
AUG25RLD-W / AOG25RNAL
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
831.00
|
Bổ sung
|
228
|
|
2.
Hiệu TRANE
|
|
|
|
|
|
|
|
229
|
|
2.1.
Loại 2 Cục 1 Chiều lạnh
|
|
|
|
|
|
|
|
230
|
8415
|
Máy
điều hòa nhiệt độ dạng âm trần hiệu Trane, loại 2 cục, 1 chiều lạnh, model
TTK536KB00HA/MCC5361B0RAB, công suất 36.000 BTU
|
Trane
|
TTK536KB00HA/M
CC5361B0RAb
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
1,316.00
|
Bổ sung
|
231
|
8415
|
Máy
điều hòa nhiệt độ dạng tủ đứng hiệu Trane, 1 chiều lạnh, model dàn lạnh MCV036BBOWAA,
dàn nóng TTK536KD00HA, công suất 36.000 BTU
|
Trane
|
MCV036BB0WAA/ TTK536KD00HA
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
1,200.00
|
Thay thế dòng 833 DM 348
|
232
|
8415
|
Máy
điều hòa nhiệt độ dạng tủ đứng hiệu Trane 1 chiều lạnh, model dàn lạnh MCV048BBOWAA,
dàn nóng TTK048KD00GA, công suất 48.000 BTU
|
Trane
|
MCV048BB0WAA/ TTK048KD00GA
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
1,550.00
|
Thay thế dòng 834 DM 348
|
233
|
8415
|
Máy
điều hòa nhiệt độ hiệu Trane, loại 2 cục giải nhiệt gió, 1 chiều lạnh, công
suất: 60.000BTU (17.584KW), cục lạnh MCV060BB0WAA, cục nóng TTK060KD00FA
|
Trane
|
MCV060BB0WAA/ TTK060KD00FA
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
1,680.00
|
Thay thế dòng 835 DM 348
|
234
|
8415
|
Máy
điều hòa nhiệt độ dạng tủ đứng hiệu Trane, 1 chiều lạnh. Model:
TTK060KD00FA/TTH060DB00BA, công suất 60.000 BTU
|
Trane
|
TTK060KD00FA/ TTH060BD00BA
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
1,814.00
|
Bổ sung
|
235
|
8415
|
Máy
điều hòa nhiệt độ dạng tủ đứng hiệu Trane, loại 2 cục, 1 chiều lạnh, model
TTA120RD00QB/TWE120CD00AA, công suất 121.000 BTU
|
Trane
|
TTA120RD00QB/ TWE120CD00AA
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
2,950.00
|
Bổ sung
|
236
|
|
3.
Hiệu Panasonic
|
|
|
|
|
|
|
|
237
|
|
3.1.
Loại 2 Cục 1 Chiều lạnh
|
|
|
|
|
|
|
|
238
|
8415
|
Máy
điều hòa nhiệt độ gắn tường hiệu Panasonic (CS/CU-C9NKH-8), 2 cục, 1 chiều
lạnh, công suất lạnh 2.65-2.7 KW (9.000 BTU), dung môi lạnh R22 (470 g/Bộ)
|
Panasonic
|
CS/CU-C9NKH-8
|
|
Malaysia
|
Bộ
|
216.00
|
Thay thế dòng 844 DM 348
|
239
|
|
3.2.
Loại 2 Cục 2 Chiều nóng lạnh
|
|
|
|
|
|
|
|
240
|
8415
|
Máy
điều hòa nhiệt độ âm trần hiệu Panasonic (CS-F50DTE5/CU-L50DBE8), 2 cục, 2
chiều nóng lạnh, công suất lạnh 13.50 KW (46.000 BTU); công suất nóng 15.00
KW (51.000 BTU), dung môi lạnh R410A
|
Panasonic
|
CS-F50DTE5/ CU-L50DBE8
|
|
Malaysia
|
Bộ
|
1,800.00
|
Bổ sung
|
241
|
8415
|
Máy
điều hòa nhiệt độ âm trần hiệu Panasonic (CS-F43DTE5/CU-L43DBE8), 2 cục, 2
chiều nóng lạnh, công suất lạnh 12.50KW (43.000 BTU), công suất nóng 14.00 KW
(47.700 BTU), dung môi lạnh R410A
|
Panasonic
|
CS-F43DTE5/ CU-L43DBE8
|
|
Malaysia
|
Bộ
|
1,584.00
|
Bổ sung
|
242
|
|
4.
Hiệu LG
|
|
|
|
|
|
|
|
243
|
|
4.1.
Loại 2 Cục 1 Chiều Lạnh
|
|
|
|
|
|
|
|
244
|
8415
|
Máy
điều hòa nhiệt độ hiệu LG, loại cassette treo trần, công suất 48.000 BTU, 1
chiều lạnh, 2 cục, 1 mặt nạ. Model: HT-C488DLA1. Tỷ lệ chất HCFC trong cục
nóng là: 2.6 kg/chiếc
|
LG
|
HT-C488DLA1
|
|
Thái Lan
|
Bộ
|
901.00
|
Bổ sung
|
245
|
8415
|
Máy
điều hòa nhiệt độ hiệu LG, loại cassette âm trần, treo trên trần nhà, công
suất 36.000 BTU, 1 chiều lạnh, 2 cục, 1 mặt nạ, model: HT-C368DLA1. Tỷ lệ
chất HCFC: 2.1 kg/chiếc
|
LG
|
HT-C368DLA1
|
|
Thái Lan
|
Bộ
|
779.00
|
Bổ sung
|
246
|
8415
|
Máy
điều hòa nhiệt độ hiệu LG, loại cassette 4 hướng thổi, công suất 24.000 BTU,
1 chiều lạnh, 2 cục, 1 mặt nạ, model HT-C246HLA1. Tỉ lệ chất HCFC: 1.52
kg/chiếc
|
LG
|
HT-C246HLAI
|
|
Thái Lan
|
Bộ
|
S44.00
|
Thay thế dòng 868 DM 348
|
247
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
248
|
|
1.
Hiệu LG
|
|
|
|
|
|
|
|
249
|
|
1.1.
Loại 2 cửa
|
|
|
|
|
|
|
|
250
|
8418
|
Tủ
lạnh hiệu LG, model: GR-P217BPF, dung tích 581 lít, 2 cửa. Có vòi nước lạnh,
không sử dụng chất CFC12, sử dụng máy nén
|
LG
|
GR-P217BPF
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
1,007.00
|
Đổ sung
|
251
|
8418
|
Tủ
lạnh hiệu LG, model: GR-S572PG, dung tích 449 lít, 2 cửa, không có vòi nước
lạnh, không sử dụng chất CFC12, sử dụng máy nén
|
LG
|
GR-S572PG
|
|
Indonesia
|
Chiếc
|
430.00
|
Thay thế dòng 881 DM 348
|
252
|
8418
|
Tủ
lạnh hiệu LG, model: GR-S402PG, dung tích 337 lít, 2 cửa, không có vòi nước
lạnh, không sử dụng chất CFC12, sử dụng máy nén
|
LG
|
GR-S402PG
|
|
Indonesia
|
Chiếc
|
303.00
|
Thay thế dòng 879 DM 348
|
253
|
|
Hủy
bỏ dòng 882 tại Danh mục 348
|
|
|
|
|
|
|
|
254
|
|
1.2.
Loại Side by Side
|
|
|
|
|
|
|
|
255
|
8418
|
Tủ
lạnh hiệu LG, model: GR-P267PGN, side by side, dung tích 762 lít, 2 cửa. Có
vòi nước lạnh, không sử dụng chất CFC12, sử dụng máy nén
|
LG
|
GR-P267PGN
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
1,730.00
|
Bổ sung
|
256
|
|
2.
Hiệu Hitachi
|
|
|
|
|
|
|
|
257
|
|
2.1.
Loại Side by side
|
|
|
|
|
|
|
|
258
|
8418
|
Tủ
lạnh hiệu Hitachi, model R-M700GPG9, side by side, 3 cửa, dung tích 584 lít,
không sử dụng CFC và HCFC, có làm đá tự động, có vòi lạnh, loại sử dụng máy
nén
|
Hitachi
|
R-M700GPG9
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
1,482.00
|
Thay thế dòng 913 DM 348
|
259
|
|
2.2.
Loại 6 cửa
|
|
|
|
|
|
|
|
260
|
8418
|
Tủ
lạnh hiệu Hitachi, model R-B6800S, 6 cửa, dung tích 707 lít, không sử dụng
CFC và HCFC, có làm đá tự động, không có vòi lạnh, loại có sử dụng máy nén
|
Hitachi
|
R-B6800S
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
1,892.00
|
Bổ sung
|
261
|
|
Tủ
lạnh hiệu Hitachi, model R-B6200S, 6 cửa, dung tích 644 lít. Không sử dụng
CFC, có làm đá tự động, không vòi lạnh, loại sử dụng máy nén.
|
Hitachi
|
R-B6200S
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
1,487.00
|
Bổ sung
|
262
|
|
3.
Hiệu Samsung
|
|
|
|
|
|
|
|
263
|
|
3.1.
Loại 2 cửa
|
|
|
|
|
|
|
|
264
|
8418
|
Tủ
lạnh hiệu Samsung, model: RT45USGL1/XSV, 2 cửa, dung tích 360 lít, không làm
đá tự động, không có vòi nước ngoài, loại có sử dụng máy nén. Môi chất làm
lạnh R134A.
|
Samsung
|
RT45USGL1/XSV
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
343.00
|
Thay thế dòng 944 DM 348
|
265
|
8418
|
Tủ
lạnh hiệu Samsung, model: RT41USGL1/XSV, dung tích 336 lít, 2 cửa, không làm
đá tự động, không có vòi nước ngoài, loại có sử dụng máy nén. Môi chất làm
lạnh R134A.
|
Samsung
|
RT41USGL1/XSV
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
333.00
|
Bổ sung
|
266
|
|
3.2.
Loại Side by side
|
|
|
|
|
|
|
|
267
|
8418
|
Tủ
lạnh hiệu Samsung, model: RS26MBZBL1/XSV, side by side, 2 cửa, dung tích 740
lít, làm đá tự động có vòi nước ngoài. Môi chất làm lạnh R134A. Loại có sử
dụng máy nén.
|
Samsung
|
RS26MBZBL1/ XSV
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
1,556.00
|
Bổ sung
|
268
|
|
4.
Hiệu Toshiba
|
|
|
|
|
|
|
|
269
|
|
4.1.
Loại 2 cửa
|
|
|
|
|
|
|
|
270
|
8418
|
Tủ
lạnh hiệu Toshiba, model GR-K25VUB (BS), 2 cửa, dung tích 226 lít, dung môi
chất lạnh R134A, không làm đá tự động, không có vòi nước lạnh, kiểu tủ cửa
phải
|
Toshiba
|
GR-K25VUB (BS)
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
243.00
|
Bổ sung
|
271
|
8418
|
Tủ
lạnh hiệu Toshiba, model GR-K21VUB (TS), 2 cửa, dung tích 186 lít, dung môi
chất lạnh R134A, không làm đá tự động, không có vòi nước lạnh, kiểu tủ cửa
phải
|
Toshiba
|
GR-K21VUB (TS)
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
227.00
|
Thay thế dòng 954 DM 348
|
272
|
|
4.2.
Loại 5 cửa
|
|
|
|
|
|
|
|
273
|
8418
|
Tủ
lạnh hiệu Toshiba, model: GR-D50FV, 5 cửa, dung tích 531 lít, có khử mùi,
không đóng tuyết
|
Toshiba
|
GR-D50FV
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
698.00
|
Bổ sung
|
274
|
8418
|
Tủ
lạnh hiệu Toshiba, model: GR-D43GV, 5 cửa, dung tích 450 lít, có khử mùi,
không đóng tuyết
|
Toshiba
|
GR-D43GV
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
626.00
|
Bổ sung
|
275
|
|
4.3.
Loại 6 cửa
|
|
|
|
|
|
|
|
276
|
8418
|
Tủ
lạnh hiệu Toshiba, model: GR-D62FV, 6 cửa, dung tích 656 lít, có khử mùi,
không đóng tuyết
|
Toshiba
|
GR-D62FV
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
868.00
|
Bổ sung
|
277
|
|
5.
Hiệu Sharp
|
|
|
|
|
|
|
|
278
|
|
5.1.
Loại 2 cửa
|
|
|
|
|
|
|
|
279
|
8418
|
Tủ
lạnh hiệu Sharp, model SJ-P625G-BK, 2 cửa, dung tích tổng cộng 625 lít, không
dùng CFC 12
|
Sharp
|
SJ-P625G-BK
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
562.00
|
Bổ sung
|
280
|
8418
|
Tủ
lạnh hiệu Sharp, model SJ-P585G-BK, 2 cửa, dung tích tổng cộng 585 lít, làm
đá tự động, không có vòi nước lạnh, sử dụng chất làm lạnh R-134A
|
Sharp
|
SJ-P858G-BK
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
466.00
|
Bổ sung
|
281
|
8418
|
Tủ
lạnh hiệu Sharp, model SJ-P435G-SL, 2 cửa, dung tích tổng cộng 431 lít, không
dùng CFC 12
|
Sharp
|
SJ-P435G-SL
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
365.00
|
Thay thế dòng 974 DM 348
|
282
|
8418
|
Tủ
lạnh hiệu Sharp, model SJ-P405G-BK, 2 cửa, dung tích tổng cộng 400 lít, không
dùng CFC 12
|
Sharp
|
SJ-P405G-BK
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
356.00
|
Bổ sung
|
283
|
8418
|
Hủy
bỏ dòng 975 và 976 tại DM 348
|
|
|
|
|
|
|
|
284
|
|
5.2.
Loại 4 cửa
|
|
|
|
|
|
|
|
285
|
8418
|
Tủ
lạnh hiệu Sharp, model SJ-F78SP-BK, 4 cửa, dung tích 625 lít, làm đá tự động,
không có vòi nước lạnh, sử dụng công nghệ Plasmacluster Ion, hệ thống đèn
LED, sử dụng chất làm lạnh R-134A
|
Sharp
|
SJ-F78SP-BK
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
895.00
|
Bổ sung
|
286
|
8418
|
Tủ
lạnh hiệu Sharp, model SJ-F78SP-SL, 4 cửa, dung tích 625 lít, làm đá tự động,
không có vòi nước lạnh, sử dụng công nghệ Plasmacluster Ion, hệ thống đèn
LED, sử dụng chất làm lạnh R-134A
|
Sharp
|
SJ-F78SP-SL
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
890.00
|
Thay thế dòng 979 DM 348
|
287
|
8418
|
Tủ
lạnh hiệu Sharp, model SJ-F70PS-SL, 4 cửa, dung tích 573 lít, không dùng CFC
12
|
Sharp
|
SJ-F70PS-SL
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
782.00
|
Thay thế dòng 978 DM 348
|
288
|
|
6.
Hiệu Panasonic
|
|
|
|
|
|
|
|
289
|
|
6.1.
Loại 2 cửa
|
|
|
|
|
|
|
|
290
|
8418
|
Tủ
lạnh hiệu Panasonic, model NR-BW465XSVN, 2 cửa, dung tích 463 lít, dung môi
chất lạnh 134a, không làm đá tự động, không có vòi nước lạnh, kiểu tủ cửa
phải, không dùng khí HCFC
|
Panasonic
|
NR-BW465XSVN
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
462.00
|
Thay thế dòng 987 DM 348
|
291
|
8418
|
Tủ
lạnh hiệu Panasonic, model NR-BW465XSVN, 2 cửa, dung tích 450 lít, dung môi
chất lạnh 134a, không làm đá tự động, không có vòi nước lạnh, kiểu tủ cửa
phải
|
Panasonic
|
NR-BW465XSVN
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
456.00
|
Bổ sung
|
292
|
8418
|
Tủ
lạnh hiệu Panasonic, model NR-BW415VNVN, 2 cửa, dung tích 418 lít, dung môi
chất lạnh 134a, không làm đá tự động, không có vòi nước lạnh, kiểu tủ cửa
phải, không dùng khí HCFC
|
Panasonic
|
NR-BW415VNVN
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
381.00
|
Thay thế dòng 986 DM 348
|
293
|
|
6.2.
Loại 6 cửa
|
|
|
|
|
|
|
|
294
|
8418
|
Tủ
lạnh hiệu Panasonic, model NR-F555TX-N2, 6 cửa, dung tích 550 lít, sử dụng
máy nén (gồm có 01 lốc khi có tác dụng nén khí và đẩy khí trong chu trình làm
lạnh), sử dụng dung môi chất lạnh 134a, không sử dụng dung môi chất lạnh HCFC
|
Panasonic
|
NR-F555TX-N2
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
1,344.00
|
Bổ sung
|
295
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
296
|
|
1.
Hiệu Panasonic
|
|
|
|
|
|
|
|
297
|
8450
|
Máy
giặt tự động hiệu Panasonic, model NA-FS90XIWRV, 9 kg, 1 hộc, cửa trên, lồng
giặt bằng inox, điều khiển điện tử, không có chức năng sấy, không có đường
nước nóng, tốc độ vắt 740 vòng/ phút
|
Panasonic
|
NA-FS90XIWRV
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
300.00
|
Thay thế dòng 1001 DM 348
|
298
|
8450
|
Máy
giặt dùng cho gia đình hiệu Panasonic, model NA-107VC4WVT, 7 kg
|
Panasonic
|
NA-107VC4WVT
|
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
Chiếc
|
303.00
|
Bổ sung
|
299
|
8450
|
Máy
giặt tự động hiệu Panasonic, model NA-F78B2ARV, 7.8kg, 1 hộc, cửa trên, lồng
giặt bằng inox, điều khiển điện tử, không có chức năng sấy, không có đường
nước nóng, tốc độ vắt 740 vòng/ phút
|
Panasonic
|
NA-F78B2ARV
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
177.00
|
Thay thế dòng 997 DM 348
|
300
|
8450
|
Máy
giặt tự động hiệu Panasonic, model NA-F70H2LRV, 7 kg, 1 hộc, cửa trên, lồng
giặt bằng inox, điều khiển điện tử, không có chức năng sấy, không có đường
nước nóng, tốc độ vắt 765 vòng/ phút
|
Panasonic
|
NA-F70H2LRV
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
164.00
|
Thay thế dòng 996 DM 348
|
301
|
|
2.
Hiệu LG
|
|
|
|
|
|
|
|
302
|
8450
|
Máy
giặt hiệu LG, model: WD-21600, lồng ngang, tự động hoàn toàn, có sức chứa
10.5 kg vải khô 1 lần giặt. 1 hộc 3 ngăn, lồng giặt thép không gỉ, tốc độ vắt
1400 vòng/1 phút, có nước nóng, có chức năng sấy li tâm, điều khiển điện tử
|
LG
|
WD-21600
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
710.00
|
Bổ sung
|
303
|
8450
|
Máy
giặt hiệu LG, model: WD-25600, lồng ngang, tự động hoàn toàn, có sức chứa
không quá 8 kg vải khô 1 lần giặt. 1 hộc 3 ngăn, lồng giặt thép không gỉ, tốc
độ vắt 1400 vòng/1 phút, có nước nóng, có chức năng sấy li tâm, điều khiển
điện tử
|
LG
|
WD-25600
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
625.00
|
Bổ sung
|
304
|
8450
|
Máy
giặt hiệu LG, model WD-20900, ABPPLMH, công suất 9kg, có nước nóng, có sấy
|
LG
|
WD-20900
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
650.00
|
Thay thế dòng 1019 DM 348
|
305
|
8450
|
Máy
giặt hiệu LG, model WF-D1617DD, lồng đứng, tự động hoàn toàn, có sức chứa 16
kg vải khô 1 lần giặt. 1 hộc ba ngăn, lồng giặt Inox, tốc độ vắt 800 vòng/ 1
phút, không nước nóng, không sấy li tâm, điều khiển điện tử
|
LG
|
WF-D1617DD
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
425.00
|
Bổ sung
|
306
|
8450
|
Máy
giặt hiệu LG, model WF-D9517DD, lồng đứng, tự động hoàn toàn, có sức chứa 9,5
kg vải khô 1 lần giặt, 1 hộc 2 ngăn, lồng giặt thép không gỉ, tốc độ vắt 735
vòng/1 phút, không nước nóng, không sấy ly tâm
|
LG
|
WF-D9517DD
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
265.00
|
Bổ sung
|
307
|
|
Hủy
bỏ dòng 1012 và 1013 tại Danh mục 348
|
|
|
|
|
|
|
|
308
|
8450
|
Máy
giặt hiệu LG, model: WF-D1417DD, lồng đứng, tự động hoàn toàn, có sức chứa 14
kg vải khô 1 lần giặt. 1 hộc ba ngăn, lồng giặt Inox, tốc độ vắt 800 vòng/1
phút, không nước nóng, không sấy li tâm, điều khiển điện tử
|
LG
|
WF-D1417DD
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
335.00
|
Bổ sung
|
309
|
|
3.
Hiệu Hitachi
|
|
|
|
|
|
|
|
310
|
8450
|
Máy
giặt hiệu Hitachi, model BD-W80MV 220-VT, 8 kg, cửa ngang, 1 hộc, lồng giặt
inox, không sấy, có giặt nước nóng, hoàn toàn tự động, tốc độ vắt 1600
vòng/phút
|
Hitachi
|
BD-W80MV 220-VT
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
758.00
|
Bổ sung
|
311
|
8450
|
Máy
giặt hiệu Hitachi, model BD-W70PV 220-VT, 7kg, cửa ngang, 1 hộc, lồng giặt
inox, không sấy, có giặt nước nóng, hoàn toàn tự động, tốc độ vắt 1600
vòng/phút.
|
Hitachi
|
BD-W70PV 220-VT
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
690.00
|
Bổ sung
|
312
|
8450
|
Máy
giặt hiệu Hitachi, model BD-W70MAE 220-VT, 7kg, cửa ngang, 1 hộc, lồng giặt
inox, không sấy, có giặt nước nóng, hoàn toàn tự động, tốc độ vắt 1200 vòng/
phút
|
Hitachi
|
BD-W70MAE 220-VT
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
502.00
|
Bổ sung
|
313
|
8450
|
Máy
giặt hiệu Hitachi, model BD-W80PSP 220-VT, 8 kg, cửa ngang, 1 hộc, lồng giặt
inox, không sấy, có giặt nước nóng, hoàn toàn tự động, tốc độ vắt 1000
vòng/phút
|
Hitachi
|
BD-W80PSP 220-VT
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
434.00
|
Bổ sung
|
314
|
8450
|
Máy
giặt hiệu Hitachi, model BD-W70MSP 220-VT, 7 kg, cửa ngang, 1 hộc, lồng giặt
inox, không sấy, có giặt nước nóng, hoàn toàn tự động, tốc độ vắt 1000 vòng/
phút.
|
Hitachi
|
BD-W70MSP 220-VT
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
420.00
|
Bổ sung
|
315
|
8450
|
Máy
giặt hiệu Hitachi, model SF-120MV 220-VT, 12 kg, cửa trên, 1 hộc, lồng giặt
inox, không sấy, không giặt nước nóng, hoàn toàn tự động, tốc độ vắt 400 -
600 - 800 vòng/ phút.
|
Hitachi
|
SF-120MV 220-VT
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
386.00
|
Thay thế dòng 1027 DM 348
|
316
|
8450
|
Máy
giặt hiệu Hitachi, model SF - 85KJS 220-VT, cửa trên, 01 hộc, 8,5 kg, lồng
giặt inox, tốc độ vắt 800 vòng/phút, không sấy, không giặt nước nóng, điều
khiển tự động
|
Hitachi
|
SF-85KJS 220-VT
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
243.00
|
Thay thế dòng 1024 DM 348
|
317
|
|
4.
Hiệu Samsung
|
|
|
|
|
|
|
|
318
|
8450
|
Máy
giặt tự động hiệu Samsung, model WR-HC126UH, lồng ngang, 10 kg
|
Samsung
|
WR-HC126UH
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
585.00
|
Bổ sung
|
319
|
8450
|
Máy
giặt hiệu Samsung, model: WF1752WQR/XSV, lồng ngang, 7.5 kg
|
Samsung
|
WF1752WQR/ XSV
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
387.00
|
Bổ sung
|
320
|
8450
|
Máy
giặt hiệu Samsung, model: WA98W9TEC/XS, lồng đứng, 7.8 kg, 1 đường nước, lồng
giặt inox, không có chức năng sấy.
|
Samsung
|
WA98W9TEC/XS
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
149.00
|
Thay thế dòng 1033 DM 348
|
321
|
|
5.
Hiệu Toshiba
|
|
|
|
|
|
|
|
322
|
8450
|
Máy
giặt tự động hiệu Toshiba, model AW-1190SV (WU), 10 kg, 1 hộc, cửa đứng, tốc
độ vắt 860 vòng/phút (không có đường nước nóng, không có chức năng sấy, lồng
giặt thép không rỉ)
|
Toshiba
|
AW-1190SV (WU)
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
202.00
|
Bổ sung
|
323
|
8450
|
Máy
giặt tự động hiệu Toshiba, model AW-9790SV (WB), 9kg, 1 hộc, cửa đứng, tốc độ
vắt 860 vòng/phút (không có đường nước nóng, không có chức năng sấy, lồng
giặt thép không rỉ)
|
Toshiba
|
AW-9790SV (WB)
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
195.00
|
Thay thế dòng 1048 DM 348
|
324
|
8450
|
Máy
giặt tự động hiệu Toshiba, model AW-8970SV (IU), 8 kg, 1 hộc, cửa đứng, tốc
độ vắt 800 vòng/phút (không có đường nước nóng, không có chức năng sấy, lồng
giặt thép không rỉ)
|
Toshiba
|
AW-8970SV (IU)
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
164.00
|
Thay thế dòng 1047 DM 348
|
325
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
326
|
|
1.
Quạt điện
|
|
|
|
|
|
|
|
327
|
|
1.1.
Hiệu Panasonic
|
|
|
|
|
|
|
|
328
|
8414
|
Quạt
cây, công suất 37-40W
|
Panasonic
|
F-308 NHN BPKBH
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
65.00
|
Thay thế dòng 236 DM 2334
|
329
|
8414
|
Quạt
cây, công suất 37-40W
|
Panasonic
|
F-308 NHN BBKBH
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
66.00
|
Thay thế dòng 237 DM 2334
|
330
|
8114
|
Quạt
cây, công suất 57W
|
Panasonic
|
F-409 KNBCKBH
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
81.00
|
Thay thế dòng 239 DM 2334
|
331
|
8414
|
Quạt
cây, công suất 59W
|
Panasonic
|
F-407WNBNKBH
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
60.00
|
Thay thế dòng 240 DM 2334
|
332
|
8414
|
Hủy
dòng 238 tại Danh mục 2334
|
|
|
|
|
|
|
|
333
|
8414
|
Quạt
treo trần, điều khiển từ xa, công suất 64W
|
Panasonic
|
F-56MZGTBSCVH
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
62.00
|
Bổ sung
|
334
|
|
1.2
Hiệu Mitsubishi
|
|
|
|
|
|
|
|
335
|
8414
|
Quạt
cây công suất 52W
|
Mitsubishi
|
LV16-RQ CY-GY
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
51.00
|
Bổ sung
|
336
|
|
1.3
Hiệu Kangaroo
|
|
|
|
|
|
|
|
337
|
8414
|
Quạt
cây, công suất 85W
|
Kangaroo
|
KG -206
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
63.00
|
Bổ sung
|
338
|
|
1.4
Hiệu Tiross
|
|
|
|
|
|
|
|
339
|
8414
|
Quạt
điện 16" có chức năng phun sương, dùng điện 220V, công suất 90W
|
Tiross
|
TS-890
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
53.00
|
Bổ sung
|
340
|
|
1.5
Hiệu KDK
|
|
|
|
|
|
|
|
341
|
8414
|
Quạt
cây, công suất 51-57.5W
|
KDK
|
M40K
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
77.00
|
Bổ sung
|
342
|
8414
|
Quạt
cây, công suất 37-40W
|
KDK
|
N30NH
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
72.00
|
Bổ sung
|
343
|
8414
|
Quạt
treo trần, công suất 59-64 W
|
KDK
|
M56XR
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
85.00
|
Bổ sung
|
344
|
8414
|
Quạt
treo trần, công suất 70-82W
|
KDK
|
V56VK
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
186.00
|
Bổ sung
|
345
|
8414
|
Quạt
để bàn, công suất 33-38W
|
KDK
|
A30A
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
27.00
|
Bổ sung
|
346
|
8414
|
Quạt
để bàn, công suất 47.5-54.5W
|
KDK
|
A40B
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
33.00
|
Bổ sung
|
347
|
|
1.6
Hiệu Sharp
|
|
|
|
|
|
|
|
348
|
8414
|
Quạt
treo tường, công suất 50W
|
Sharp
|
PJW1670RV-GY
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
33.00
|
Bổ sung
|
349
|
8414
|
Quạt
cây, công suất 50W
|
Sharp
|
PJS1625RV-BE
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
45.00
|
Bổ sung
|
350
|
8414
|
Quạt
cây, công suất 50W
|
Sharp
|
PJS1625RV-RB
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
45.00
|
Bổ sung
|
351
|
8414
|
Quạt
cây, công suất 50W
|
Sharp
|
PJS1625RV-GY
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
45.00
|
Bổ sung
|
352
|
8414
|
Quạt
cây, công suất 50W
|
Sharp
|
PJS1651V-BK
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
36.00
|
Bổ sung
|
353
|
8414
|
Quạt
cây, công suất 50W
|
Sharp
|
PJS1651V-GY
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
36.00
|
Bổ sung
|
354
|
|
2.
MÁY HÚT KHỬ MÙI NHÀ BẾP
|
|
|
|
|
|
|
|
355
|
|
2.1.
Hiệu Binova
|
|
|
|
|
|
|
|
356
|
8414
|
Máy
hút khử mùi hiệu Binova model BI-66-GT-09, bằng inox và kính, 90cm, một động
cơ
|
Binova
|
BI-66-GT-09
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
75.00
|
Bổ sung
|
357
|
8414
|
Máy
hút khử mùi hiệu Binova model BI-66-GT-07, bằng inox và kính, 70 cm, một động
cơ
|
Binova
|
BI-66-GT-07
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
73.00
|
Bổ sung
|
358
|
8414
|
Máy
hút khử mùi hiệu Binova, model BI-77-IG-07, 70cm, bằng inox và kính, một động
cơ
|
Binova
|
BI-77-IG-07
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
31.50
|
Thay dòng 258 DM 2334
|
359
|
8414
|
Máy
hút khử mùi hiệu Binova, model BI-6688-IG-09, bằng inox và kính, 90 cm, một
động cơ
|
Binova
|
BI-6688-IG-09
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
30.00
|
Bổ sung
|
360
|
8414
|
Máy
hút khử mùi hiệu Binova, model BI-23-I-07, bằng inox, 70cm, hai động cơ
|
Binova
|
BI-23-I-07
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
20.00
|
Thay dòng 257 DM 2334
|
361
|
|
2.2
Hiệu Sunhome
|
|
|
|
|
|
|
|
362
|
8414
|
Máy
hút mùi có nắp chụp, hiệu Sunhome, model HS-91 GP, 90cm, kính vòm, 190W, nút điều
khiển cơ
|
Sunhome
|
SH-91 GP
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
81.00
|
Bổ sung
|
363
|
8414
|
Máy
hút mùi có nắp chụp hiệu Sunhome, model HS-61S, rộng 60cm/cao 15cm, 240W,
inox
|
Sunhome
|
SH-61S
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
39.00
|
Bổ sung
|
364
|
|
2.3.
Hiệu Faster
|
|
|
|
|
|
|
|
365
|
8414
|
Máy
hút khử mùi (máy hút khói) hiệu Faster, model FS-90VY, kích thước 90cm, máy
kính 1 môtơ.
|
Faster
|
FS-90VY
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
23.00
|
Bổ sung
|
366
|
8414
|
Máy
hút khử mùi (máy hút khói) hiệu Faster, model FS-70VY, kích thước 70cm, máy
kính 1 môtơ.
|
Faster
|
FS-70VY
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
22.00
|
Bổ sung
|
367
|
8414
|
Máy
hút khử mùi (máy hút khói) hiệu Faster, model FS-0460S, kích thước 60cm, máy
Inox 2 môtơ.
|
Faster
|
PS-0460S
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
18.00
|
Bổ sung
|
368
|
|
2.4.
Hiệu Giovani
|
|
|
|
|
|
|
|
369
|
8414
|
Máy
hút mùi, hiệu Giovani, chất liệu bằng Inox, model G-9268G, 4 đèn, 1 quạt,
chạy điện 220V, công suất động cơ 220W, có màng lọc, kích thước ngang 90cm
|
Giovani
|
G-9268G
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
35.30
|
Bổ sung
|
370
|
8414
|
Máy
hút mùi, hiệu Giovani, chất liệu bằng Inox, model G-9430RST, 2 đèn, 1 quạt,
chạy điện 220V, công suất động cơ 220W, có màng lọc, kích thước ngang 90 cm
|
Giovani
|
G-9430RST
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
33.00
|
Bổ sung
|
371
|
8414
|
Máy
hút mùi, hiệu Giovani, chất liệu bằng Inox, model G-7304RS, hai đèn, một
quạt, chạy điện 220V, công suất động cơ 220W, có màng lọc, kích thước ngang
70 cm
|
Giovani
|
G-7304RS
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
32.00
|
Bổ sung
|
372
|
8414
|
Máy
hút mùi, hiệu Giovani, chất liệu bằng Inox, model G-2304H, loại 2 đèn, 1
quạt, có màng lọc, kích thước ngang 70cm, 1 động cơ, công suất 180w
|
Giovani
|
G-2304H
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
30.00
|
Thay thế dòng 265 DM 2334
|
373
|
8414
|
Máy
hút mùi, chất liệu bằng sắt sơn đen, hiệu Giovani, model G-2430M, 2 đèn, 1
quạt, chạy điện 220V, công suất động cơ 170W, có màng lọc, kích thước ngang
70 cm
|
Giovani
|
G-2430M
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
25.70
|
Bổ sung
|
374
|
|
2.5.
Hiệu Electrolux
|
|
|
|
|
|
|
|
375
|
8414
|
Máy
hút mùi hiệu Electrolux, model EFA9620X, vỏ bằng thép và kính. Bộ lọc hơi dầu
6 lớp công suất hút 800m3 khí/h, dạng treo tường
|
Electrolux
|
EFA9620 X
|
|
Italy
|
Chiếc
|
506.00
|
Bổ sung
|
376
|
8414
|
Máy
hút mùi hiệu Electrolux, model EFC9588X, 1 quạt, điều khiển điện tử, 240V,
50HZ
|
Electrolux
|
EFC9588X
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
287.00
|
Bổ sung
|
377
|
8414
|
Máy
hút mùi hiệu Electrolux, model EFT9516X, chiều dài 90cm, 2 motor 2 quạt, công
suất motor 60W, 3 bộ lọc, màng lọc 5 lớp, đường kính ống thoát 150mm, vỏ bằng
thép không rỉ, điện 220V
|
Electrolux
|
EFT9516X
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
66.50
|
Bổ sung
|
378
|
8414
|
Máy
hút mùi hiệu Electrolux, model EFT7516X, chiều dài 76cm, 2 motor 2 quạt, công
suất motor 60W, 2 bộ lọc, màng lọc 5 lớp, đường kính ống thoát 150mm, vỏ bằng
thép không rỉ, điện 220V
|
Electrolux
|
EFT7516X
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
61.60
|
Bổ sung
|
379
|
|
2.6.
Hiệu Fagor
|
|
|
|
|
|
|
|
380
|
8414
|
Máy
hút khử mùi, hiệu Fagor, model CFB- 10000AIX, 1 động cơ, kích thước 100cm,
|
Fagor
|
CFB-10000AIX
|
|
Tây Ban Nha
|
Chiếc
|
296.00
|
Bổ sung
|
381
|
8414
|
Máy
hút khử mùi, hiệu Fagor, model CH-ARG90X, 1 động cơ, kích thước 90cm
|
Fagor
|
CH-ARG90X
|
|
Tây Ban Nha
|
Chiếc
|
211.00
|
Bổ sung
|
382
|
8414
|
Máy
hút khử mùi, hiệu Fagor, model CPT-90XT, 1 động cơ, kích thước 90cm
|
Fagor
|
CPT-90XT
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
194.00
|
Bổ sung
|
383
|
8414
|
Máy
hút khử mùi, hiệu Fagor, model 3CFT-TILE, 1 động cơ, kích thước 80cm
|
Fagor
|
3CFT TILE
|
|
Tây Ban Nha
|
Chiếc
|
176.00
|
Bổ sung
|
384
|
8414
|
Máy
hút khử mùi hiệu FAGOR, 1 động cơ, kích thước 70cm, model CFB-700AX
|
Fagor
|
CFB-700AX
|
|
Tây Ban Nha
|
Chiếc
|
129.00
|
Bổ sung
|
385
|
|
2.7.
Hiệu Napoliz
|
|
|
|
|
|
|
|
386
|
8414
|
Máy
hút mùi hiệu NAPOLIZ, Model: NA-090 HK kích thước: 900mm x 475 x 570mm, loại
01 mô tơ, vỏ sắt, đã có lọc, điện áp 220V x 80W
|
Napoliz
|
NA-090 HK
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
35.00
|
Bổ sung
|
387
|
8414
|
Máy
hút mùi hiệu NAPOLIZ, Model: NA-075 HK kích thước: 750mm x 475x570mm, loại 01
mô tơ, vỏ sắt, đã có lọc, điện áp 220V x 80W
|
Napoliz
|
NA-075 HK
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
34.00
|
Bổ sung
|
388
|
|
2.8.
Hiệu Torino
|
|
|
|
|
|
|
|
389
|
8414
|
Máy
hút khói khử mùi dùng trong nhà bếp hiệu Torino, model: PRF0028641 IGLOO NG
1S40 TCLC 2H IX/F/90.
|
Torino
|
PRF002864I IGLOO NG 1S40 TCLC 2H IX/F/90.
|
|
Italy
|
Chiếc
|
283.00
|
Bổ sung
|
390
|
8414
|
Máv
hút khói khử mùi dùng trong nhà bếp hiệu Torino, model: PRF002S656 T GLASS 90
INX SAT.
|
Torino
|
PRF0028656 T GLASS 90 INX SAT
|
|
Italy
|
Chiếc
|
237.00
|
Bổ sung
|
391
|
8414
|
Máy
hút khói khử mùi dùng trong nhà bếp hiệu Torino, model: 40115794 FS 303GE
2xK23 PU3V 2L IX/F/90.
|
Torino
|
40115794 FS 303GE 2xK23 PU3V 2L IX/F/90
|
|
Italy
|
Chiếc
|
73.00
|
Bổ sung
|
392
|
|
3.
Máy rửa bát
|
|
|
|
|
|
|
|
393
|
|
3.1
Hiệu Malloca
|
|
|
|
|
|
|
|
394
|
8422
|
Máy
rửa bát hoạt động bằng điện
|
Malloca
|
WQP 6-3207 A
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
168.00
|
Thay thế dòng 289 DM 2334
|
395
|
8422
|
Máy
rửa bát hoạt động bằng điện
|
Malloca
|
WQP 12-9373D
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
236.00
|
Thay thế dòng 290, DM 2334
|
396
|
8422
|
Máy
rửa bát hoạt động bằng điện
|
Malloca
|
WQP 12-9242A
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
242.00
|
Thay thế dòng 291, DM 2334
|
397
|
8422
|
Máy
rửa bát hoạt động bằng điện
|
Malloca
|
WQP 12-9346B
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
237.00
|
Thay thế dòng 292, DM 2334
|
398
|
|
3.2
Hiệu Fagor
|
|
|
|
|
|
|
|
399
|
8422
|
Máy
rửa bát dùng trong gia đình (12 Bộ)
|
Fagor
|
ILF-020SX
|
|
Tây Ban Nha
|
Chiếc
|
318.00
|
Thay thế dòng 294 DM 2334
|
400
|
8422
|
Máy
rửa bát dùng trong gia đình (12 Bộ)
|
Fagor
|
2LF-065ITIX
|
|
Tây Ban Nha
|
Chiếc
|
282.00
|
Thay thế dòng 295 DM 2334
|
401
|
8422
|
Máy
rửa bát dùng trong gia đình (12 Bộ)
|
Fagor
|
ES30X
|
|
Tây Ban Nha
|
Chiếc
|
309.00
|
Thay thế dòng 296 DM 2334
|
402
|
|
3.3
Hiệu Bosch
|
|
|
|
|
|
|
|
403
|
8422
|
Máy
rửa bát, lượng nước tiêu thụ 12 lít
|
Bosch
|
SMS50E88EU
|
|
Đức
|
Chiếc
|
559.00
|
Bổ sung
|
404
|
8422
|
Máy
rửa bát, lượng nước tiêu thụ 12 lít
|
Bosch
|
SMS50E82EU
|
|
Đức
|
Chiếc
|
474.00
|
Bổ sung
|
405
|
|
4.
MÁY HÚT BỤI
|
|
|
|
|
|
|
|
406
|
|
4.1.
Hiệu Electrolux
|
|
|
|
|
|
|
|
407
|
8516
|
Máy
hút bụi hiệu Electrolux, model Z803-1200W, 2 ống thẳng bằng nhựa, không dây
đeo, không điều khiển trên tay cầm
|
Electrolux
|
Z803
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
60.00
|
Bổ sung
|
408
|
8516
|
Máy
hút bụi hiệu Electrolux, Z1750-1600W, da tốc, ống rút ra rút vào bằng nhựa và
thép không gỉ, không dây đeo, không điều khiển trên tay cầm
|
Electrolux
|
Z1750
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
39.40
|
Thay thế dòng 305 DM 2334
|
409
|
|
4.2.
Hiệu Hitachi
|
|
|
|
|
|
|
|
410
|
8516
|
Máy
hút bụi hiệu Hitachi, model CV-SU23V 24CV (2300W, đồ hứng bụi < 20L).
|
Hitachi
|
CV-SU23V 24CV
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
154.00
|
Bổ sung
|
411
|
8516
|
Máy
hút bụi hiệu Hitachi, model CV-SJ21V 24CV (2100W, đồ hứng bụi < 20L).
|
Hitachi
|
CV-SJ21V 24CV
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
141.00
|
Thay thế dòng 318 DM 2334
|
412
|
8516
|
Máy
hút bụi hiệu Hitachi, model CV-SU22V 24CV (2200W, đồ hứng bụi < 20L).
|
Hitachi
|
CV-SU22V 24CV
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
130.00
|
Bổ sung
|
413
|
8516
|
Máy
hút bụi hiệu Hitachi, model CV-970BR 240C (2100W, đồ hứng bụi < 20 lít).
|
Hitachi
|
CV-970BR 240C
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
118.00
|
Thay thế dòng 320 DM 2334
|
414
|
8516
|
Máy
hút bụi hiệu Hitachi, model CV-SP20V 24CV (2000W, đồ hứng bụi < 20L).
|
Hitachi
|
CV-SP20V 24CV
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
96.30
|
Thay thế dòng 316 DM 2334
|
415
|
8516
|
Máy
hút bụi hiệu Hitachi, model CV-960BR 240C (2000W, đồ hứng bụi < 20 lít).
|
Hitachi
|
CV-960BR 240C
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
92.60
|
Bổ sung
|
416
|
8516
|
Máy
hút bụi hiệu Hitachi, model CV-SU20V 24CV (2000W, đồ hứng bụi < 20L).
|
Hitachi
|
CV-SU20V 24CV
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
87.40
|
Bổ sung
|
417
|
8516
|
Máy
hút bụi hiệu Hitachi, model CV-950BR 240C (1800W, đồ hứng bụi < 20L).
|
Hitachi
|
CV-950BR 240C
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
79.00
|
Bổ sung
|
418
|
8516
|
Máy
hút bụi hiệu Hitachi, model CV-945BR 240C (1700W, đồ hứng bụi < 20L).
|
Hitachi
|
CV-915BR 240C
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
75.00
|
Bổ sung
|
419
|
8516
|
Máy
hút bụi hiệu Hitachi, model CV-SH20V 24CV (2000W, đồ hứng bụi < 20L).
|
Hitachi
|
CV-SH20V 24CV
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
73.00
|
Thay thế dòng 315 DM 2334
|
420
|
8516
|
Máy
hút bụi hiệu Hitachi, model CV-940BR 240C (1600W, đồ hứng bụi < 20L).
|
Hitachi
|
CV-940BR 240C
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
70.00
|
Thay thế dòng 319 DM 2334
|
421
|
|
4.3.
Hiệu Panasonic
|
|
|
|
|
|
|
|
422
|
8516
|
Máy
hút bụi hiệu Panasonic, model MC- YL695TN46, công suất 1900W
|
Panasonic
|
MC-YL695TN46
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
89.50
|
Bổ sung
|
423
|
8516
|
Máy
hút bụi hiệu Panasonic, model MC- YL691RN46, công suất 1500W, túi hứng bụi
sức chứa 15 lít.
|
Panasonic
|
MC-YL691RN46
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
65.00
|
Bổ sung
|
424
|
8516
|
Máy
hút bụi hiệu Panasonic, model MC- CG302DN46, công suất 1400W
|
Panasonic
|
MC-CG302DN46
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
45.00
|
Bổ sung
|
425
|
8516
|
Máy
hút bụi hiệu Panasonic, model MC- CG300GN46, công suất 850W
|
Panasonic
|
MC-CG300GN46
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
34.00
|
Bổ sung
|
426
|
|
4.4
Hiệu Philips
|
|
|
|
|
|
|
|
427
|
8516
|
Máy
hút bụi hiệu Philips, model FC8234, 1600-1800W, túi đựng bụi 2L
|
Philips
|
FC8234
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
37.00
|
Bổ sung
|
428
|
8516
|
Máy
hút bụi hiệu Philips, model FC8232, 1400-1800W, túi đựng bụi 2L
|
Philips
|
FC8232
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
34.00
|
Bổ sung
|
429
|
|
4.5.
Hiệu Rowenta
|
|
|
|
|
|
|
|
430
|
8516
|
Máy
hút bụi hiệu Rowenta, model RO476201, công suất 2200W, dung tích túi đựng bụi
4.5L, đa tốc độ, 4 đầu hút, ống nhựa và inox, không điều khiển cầm tay, không
có dây đeo
|
Rowenta
|
RO476201
|
|
Pháp
|
Chiếc
|
85.00
|
Bổ sung
|
431
|
8516
|
Máy
hút bụi hiệu Rowenta, model RO472301, công suất 2200W, dung tích túi đựng bụi
4.5L, đa tốc độ, 4 đầu hút, ống nhựa và inox, không có dây đeo, không điều
khiển cầm tay
|
Rowenta
|
RO472301
|
|
Pháp
|
Chiếc
|
81.00
|
Bổ sung
|
432
|
8516
|
Máy
hút bụi hiệu Rowenta, model RO462901, công suất 2100W, dung tích túi đựng bụi
3.5L, đa tốc độ, 4 đầu hút, ống nhựa và inox không dây đeo, không điều khiển
cầm tay
|
Rowenta
|
RO462901
|
|
Pháp
|
Chiếc
|
68.00
|
Bổ sung
|
433
|
8516
|
Máy
hút bụi hiệu Rowenta, model RO34634A, công suất 1900W, dung tích hộp đựng bụi
1L, đa tốc độ, 4 đầu hút, có dây đeo, ống nhựa và inox, không điều khiển cầm
tay
|
Rowenta
|
RO34634A
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
37.00
|
Thay thế dòng 330 DM 2334
|
434
|
8516
|
Máy
hút bụi hiệu Rowenta RO17954A công suất 1900W, dung tích túi đựng bụi 2L, đa
tốc độ, 4 đầu hút, ống nhựa và inox, có dây đeo, không điều khiển cầm tay
|
Rowenta
|
RO17954A
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
35.50
|
Bổ sung
|
435
|
|
5.
BÀN LÀ ĐIỆN
|
|
|
|
|
|
|
|
436
|
|
5.1
Hiệu Electrolux
|
|
|
|
|
|
|
|
437
|
8516
|
Bàn
là khô hiệu Electrolux, model EDI110; 1000W, không tự làm sạch, không tự động
ngắt điện, đế bằng thép không rỉ, tay cầm bằng cao su
|
Electrolux
|
EDI110
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
6.00
|
Thay thế dòng 342 DM 2334
|
438
|
|
5.2.
Hiệu Daewoo
|
|
|
|
|
|
|
|
439
|
8516
|
Bàn
là hơi nước hiệu Daewoo, model DWI-S09; 230V, 2000W
|
Daewoo
|
DWI-S09
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
8.70
|
Thay thế dòng 347 DM 2334
|
440
|
8516
|
Bàn
là hơi nước hiệu Daewoo, model DWI-S11C; 230V, 2000W
|
Daewoo
|
DWI-S11C
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
10.00
|
Bổ sung
|
441
|
8516
|
Bàn
là khô hiệu Daewoo, model DWJ-YPZ-6708; 230V, 1200W.
|
Daewoo
|
DWI-YPZ-6708
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
4.80
|
Thay thế dòng 346 DM 2334
|
442
|
|
5.3.
Hiệu Panasonic
|
|
|
|
|
|
|
|
443
|
8516
|
Bàn
là hiệu Panasonic, model NI-L700SSGRA, công suất 1800W, không dây, là hơi,
chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt
|
Panasonic
|
NI-L700SSGRA
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
44.00
|
Thay thế dòng 355 DM 2334
|
444
|
8516
|
Bàn
là hiệu Panasonic, model NI-W410TSRRA, công suất 2200W, là hơi, chống dính, điều
chỉnh nhiệt độ, tự ngắt
|
Panasonic
|
NI-W410TSRRA
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
20.50
|
Thay thế dòng 354 DM 2334
|
445
|
8516
|
Bàn
là hiệu Panasonic, model NI-100DXWRA, công suất 1000W, không dây, là khô,
chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt
|
Panasonic
|
NI-100DXWRA
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
18.20
|
Thay thế dòng 357, DM 2334
|
446
|
8516
|
Bàn
là hiệu Panasonic, model NI-W310TSGRA, công suất 2200W, là hơi, chống dính, điều
chỉnh nhiệt độ, tự ngắt
|
Panasonic
|
NI-W310TSGRA
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
17.10
|
Thay thế dòng 353, DM 2334
|
447
|
8516
|
Bàn
là hiệu Panasonic, model NI-E500TDRA, công suất 2150W, là hơi, chống dính, điều
chỉnh nhiệt độ, tự ngắt
|
Panasonic
|
NI-E500TDRA
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
13.00
|
Bổ sung
|
448
|
8516
|
Bàn
là hiệu Panasonic, model NI-E400TTRA, công suất 2150W, là hơi, chống dính, điều
chỉnh nhiệt độ, tự ngắt
|
Panasonic
|
NI-E400TTRA
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
12.00
|
Bổ sung
|
449
|
|
5.4.
Hiệu Tefal
|
|
|
|
|
|
|
|
450
|
8516
|
Bàn
là hơi nước hiệu Tefal, model FV5375M0, công suất 2010-2400W
|
Tefal
|
FV5375M0
|
|
Pháp
|
Chiếc
|
38.50
|
Bổ sung
|
451
|
8516
|
Bàn
là hơi nước hiệu Tefal, model FV5330M0, công suất 2010-2400W
|
Tefal
|
FV5330M0
|
|
Pháp
|
Chiếc
|
30.00
|
Bổ sung
|
452
|
8516
|
Bàn
là hơi nước dùng điện hiệu Tefal, model FV4670M0, công suất 2300W
|
Tefal
|
FV4670M0
|
|
Pháp
|
Chiếc
|
26.00
|
Bổ sung
|
453
|
8516
|
Bàn
là hơi nước dùng điện hiệu Tefal, model FV4483Y0, công suất 2200W
|
Tefal
|
FV4483Y0
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
16.00
|
Bổ sung
|
454
|
8516
|
Bàn
là hơi nước dùng điện hiệu Tefal, model FV1220Y0, công suất 1960W
|
Tefal
|
FV1220Y0
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
7.20
|
Bổ sung
|
455
|
|
5.5.
Hiệu Philips
|
|
|
|
|
|
|
|
456
|
8516
|
Bàn
là hơi nước dùng điện hiệu Philips, model GC3760, chống dính, 2000 - 2400W
|
Philips
|
GC3760
|
|
Indonesia
|
Chiếc
|
67.00
|
Bổ sung
|
457
|
8516
|
Bàn
là hơi nước dùng điện hiệu Philips, model GC510, chống dính, 1280 - 1520W
|
Philips
|
GC510
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
62.50
|
Bổ sung
|
458
|
8516
|
Bàn
là hơi nước dùng điện hiệu Philips, model GC3720, chống dính, 2000 - 2400W
|
Philips
|
GC3720
|
|
Indonesia
|
Chiếc
|
54.50
|
Bổ sung
|
459
|
8516
|
Bàn
là hơi nước dùng điện hiệu Philips, model GC2960, chống dính, 1830 - 2200W
|
Philips
|
GC2960
|
|
Indonesia
|
Chiếc
|
49.50
|
Bổ sung
|
460
|
8516
|
Bàn
là hơi nước dùng điện hiệu Philips, model GC2930, chống dính, 1830 - 2200W
|
Philips
|
GC2930
|
|
Indonesia
|
Chiếc
|
39.50
|
Bổ sung
|
461
|
8516
|
Bàn
là hơi nước dùng điện hiệu Philips, model GC2910, chống dính, 1830 - 2200W
|
Philips
|
GC2910
|
|
Indonesia
|
Chiếc
|
34.60
|
Bổ sung
|
462
|
8516
|
Bàn
là hơi nước dùng điện hiệu Philips, model GC1990, chống dính, 1450 - 1750W
|
Philips
|
GC1990
|
|
Indonesia
|
Chiếc
|
29.00
|
Bổ sung
|
463
|
8516
|
Bàn
là hơi nước dùng điện hiệu Philips, model GC1930, chống dính, 1450 - 1750W
|
Philips
|
GC1930
|
|
Indonesia
|
Chiếc
|
24.80
|
Bổ sung
|
464
|
8516
|
Bàn
là hơi nước dùng điện hiệu Philips, model GC1490, chống dính, 1400 - 1670W
|
Philips
|
GC1490
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
16.70
|
Bổ sung
|
465
|
8516
|
Bàn
là hơi nước dùng điện hiệu Philips GC1480, chống dính, 1200 - 1430W
|
Philips
|
GC1480
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
15.00
|
Bổ sung
|
466
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
467
|
|
1.
Hiệu ELEMAX
|
|
|
|
|
|
|
|
468
|
8502
|
Tổ
máy phát điện chạy bằng xăng Nhật Bản hiệu Elemax SH3200EX 2.2KVA-1 pha,
220V, không có vỏ chống ồn, xoay chiều, không tự động chuyển nguồn, không đề
|
ELEMAX
|
SH3200EX
|
|
Nhật Bản
|
Chiếc
|
552.00
|
Bổ sung
|
469
|
8502
|
Tổ
máy phát điện chạy bằng xăng Nhật Bản hiệu Elemax SH3900EX 2.8KVA-1 pha,
220V, không có vỏ chống ồn, xoay chiều, không tự động chuyển nguồn, không đề
|
ELEMAX
|
SH3900EX
|
|
Nhật Bản
|
Chiếc
|
668.00
|
Thay thế dòng 1077 DM348
|
470
|
8502
|
Tổ
máy phát điện xoay chiều 1 pha chạy dầu, hiệu ELEMAX, không tự động chuyển
nguồn, Model SHT15D-R(15KVA).
|
ELEMAX
|
SHT15D-R
|
|
Nhật Bản
|
Chiếc
|
6,714.00
|
Bổ sung
|
471
|
8502
|
Tổ
máy phát điện xoay chiều 1 pha chạy dầu, hiệu ELEMAX, không tự động chuyển
nguồn, Model SHT25D-R(20KVA).
|
ELEMAX
|
SHT25D-R
|
|
Nhật Bản
|
Chiếc
|
7,980.00
|
Bổ sung
|
472
|
|
2.
Hiệu KOHLER
|
|
|
|
|
|
|
|
473
|
8502
|
Tổ
máy phát điện Diesel Kohler, Model KD66, 66KVA, 3phase, 220/380V, 50Hz,
1500Rpm
|
KOHLER
|
KD66
|
|
Singapore
|
Chiếc
|
10,620.00
|
Bổ sung
|
474
|
8502
|
Tổ
máy phát điện hiệu KOHLER sử dụng động cơ Diesel, Model KD110; 100/110 KVA,
50 Hz, 3 pha, không chống ồn, không tự chuyển nguồn, xoay chiều.
|
KOHLER
|
KD110
|
|
Singapore
|
Chiếc
|
15,500.00
|
Bổ sung
|
475
|
8502
|
Tổ
máy phát điện hiệu KOHLER không tự chuyển nguồn, không vỏ cách âm, sử dụng
động cơ Diesel, Model KD130, công suất 106kw/132KVA, 220/380V, A.C 50Hz
|
KOHLER
|
KD130
|
|
Singapore
|
Chiếc
|
17,000.00
|
Bổ sung
|
476
|
8502
|
Tổ
máy phát điện hiệu KOHLER không tự động chuyển nguồn, sử dụng động cơ Diesel,
không vỏ cách âm, Model KD165, công suất 132KW/165KVA, 220/380V, A.C 50Hz
|
KOHLER
|
KD165
|
|
Singapore
|
Chiếc
|
20,000.00
|
Thay thế dòng 1120 DM 348
|
477
|
8502
|
Tổ
máy phát điện hiệu KOHLER, chạy bằng Diesel, Model KD220C2, Công suất
176KW/200KVA, 220/380V, 3 pha, 50Hz
|
KOHLER
|
KD220C2
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
24,700.00
|
Bổ sung
|
478
|
8502
|
Tổ
máy phát điện hiệu KOHLER không tự động chuyển nguồn, chạy bằng dầu Diesel,
dùng điều tốc độ điện tử, vỏ cách âm và phụ kiện, Model KD200 công suất
106KW/200KVA, 220/380V, A.C 50Hz
|
KOHLER
|
KD200
|
|
Pháp
|
Chiếc
|
32,000.00
|
Bổ sung
|
479
|
8502
|
Tổ
máy phát điện hiệu KOHLER không tự động chuyển nguồn, chạy bằng dầu Diesel,
không vỏ cách âm, Model KV440C2 công suất 348KW/435KVA, 220/380V, A.C 50Hz
|
KOHLER
|
KV440C2
|
|
Pháp
|
Chiếc
|
38,686.00
|
Bổ sung
|
480
|
8502
|
Tổ
máy phát điện hiệu KOHLER, model KH440, Công suất dự phòng 352KW/440KVA liên
tục 320KW/400KVA, 230/400V, 3 Pha, 50Hz
|
KOHLER
|
KH1440
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
40,000.00
|
Bổ sung
|
481
|
8502
|
Tổ
máy phát điện hiệu KOHLER không tự động chuyển nguồn, chạy bằng dầu Diesel,
không vỏ cách âm, Model KV500 công suất 400KW/500KVA, 220/380V, A.C 50Hz
|
KOHLER
|
KV500
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
51,000.00
|
Bổ sung
|
482
|
8502
|
Tổ
máy phát điện hiệu KOHLER không tự động chuyển nguồn, chạy bằng dầu Diesel,
không vỏ cách âm, Model KV550C2 công suất 440KW/550KVA, 220/380V, A.C 50Hz
|
KOHLER
|
KV550C2
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
55,500.00
|
Bổ sung
|
483
|
8502
|
Tổ
máy phát điện hiệu KOHLER, model KV550C2, Công suất liên tục 400KW/500KVA,
Công suất dự phòng 440KW/550KVA, Điện áp 230/400V, 3 Pha, 50hz
|
KOHLER
|
KV550C2
|
|
Singapore
|
Chiếc
|
61,000.00
|
Bổ sung
|
484
|
8502
|
Tổ
máy phát điện động cơ Diesel nhãn hiệu KOHLER; model KV630 2; Công suất 458
KW/573KVA; điện áp 220/380V Động cơ VOLVO TAD1642GE; đầu phát LEROY SOMER
LSA472L9; Không có vỏ chống ồn và bộ phận chuyển nguồn
|
KOHLER
|
KV630 2
|
|
Singapore
|
Chiếc
|
64,000.00
|
Bổ sung
|
485
|
8502
|
Tổ
máy phát điện hiệu KOHLER không tự chuyển nguồn, chạy bằng dầu Diesel, không
vỏ cách âm, Model KV630C2 công suất 504KW/630KVA, 220/380V, A.C 50Hz
|
KOHLER
|
KV630C2
|
|
Singapore
|
Chiếc
|
76,000.00
|
Bổ sung
|
486
|
8502
|
Tổ
máy phát điện sử dụng động cơ Diesel; Hiệu KOHLER; Model: 1500REOZM-ES; Công
suất: 1200 KW/ 1500 KVA; 230/240V, 3 Pha, 50Hz
|
KOHLER
|
1500REOZM-ES
|
|
Singapore
|
Chiếc
|
187,000.00
|
Bổ sung
|
487
|
8502
|
Tổ
máy phát điện hiệu KOHLER chạy bằng dầu Diesel Model 1500REOZM, Công suất
1500KVA
|
KOHLER
|
1500REOZM
|
|
Singapore
|
Chiếc
|
284,039.00
|
Bổ sung
|
488
|
|
3.
Hiệu Kipor
|
|
|
|
|
|
|
|
489
|
8502
|
Tổ
máy phát điện xoay chiều, động cơ Diesel, Model: KDE6700TA, hiệu: WUXI KIPOR POWER CO.LTD, Công suất 4,5KVA
|
Kipor
|
KDE6700TA
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
824.00
|
Bổ sung
|
490
|
8502
|
Tổ
máy phát điện xoay chiều dùng Diesel: model KDE35SS3 (30KVA, có vỏ chống ồn,
không có bộ chuyển nguồn tự động, điện 3 pha). Nhà sản xuất: Wuxi Kipor Power
|
Kipor
|
KDE35SS3
|
|
Trong Quốc
|
Chiếc
|
5,554.00
|
Thay thế dòng 1129 DM348
|
491
|
8502
|
Tổ
máy phát điện xoay chiều dùng Diesel: model KDE60SS3 (50KVA, có vỏ chống ồn,
không có bộ chuyển nguồn tự động, điện 3 pha). Nhà sản xuất: Wuxi Kipor Power
|
Kipor
|
KDE60SS3
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
6,330.00
|
Thay thế dòng 1126 DM348
|
492
|
8502
|
Tổ
máy phát điện xoay chiều dùng Diesel: model KDE100SS3 (80KVA, có vỏ chống ồn,
không có bộ chuyển nguồn tự động, điện 3 pha). Nhà sản xuất: Wuxi Kipor Power
|
Kipor
|
KDE100SS3
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
8,639.00
|
Thay thế dòng 1124 DM348
|
493
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
494
|
|
1.
Hiệu Mobiado
|
|
|
|
|
|
|
|
495
|
8517
|
Điện
thoại di động Mobiado Classic 712 GCB VN (Kèm theo phụ kiện Cáp, Sạc, Tai
nghe, túi đựng bằng nhung)
|
Mobiado
|
|
|
Canada
|
Chiếc
|
2,050.00
|
Thay thế dòng 1221 DM 348
|
496
|
8517
|
Điện
thoại di động Mobiado Classic 712 ZAF Dream Color (Kèm theo phụ kiện: Cáp, Sạc,
Tai nghe, Túi đựng bằng nhung)
|
Mobiado
|
|
|
Canada
|
Chiếc
|
1,644.00
|
Thay thế dòng 1218 DM 348
|
497
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
498
|
|
1.
XE Ô TÔ CHỞ KHÁCH, XE BUS TRÊN 16 CHỖ
|
|
|
|
|
|
499
|
|
1.1.
Hiệu HYUNDAI
|
|
|
|
|
|
|
|
500
|
|
a.
Loại từ 20 chỗ đến 29 chỗ
|
|
|
|
|
|
|
|
501
|
|
*
Xe mới 100%
|
|
|
|
|
|
|
|
502
|
8702
|
|
HYUNDAI
|
|
2011
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
33,000.00
|
Thay thế dòng 1242 DM 348
|
503
|
|
b.
Loại từ 30 chỗ đến 40 chỗ
|
|
|
|
|
|
|
|
504
|
|
*
Xe mới 100%
|
|
|
|
|
|
|
|
505
|
8702
|
|
HYUNDAI
|
|
2011
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
52,500.00
|
Thay thế dòng 1249 DM 348
|
506
|
|
c.
Loại trên 40 chỗ
|
|
|
|
|
|
|
|
507
|
|
*
Xe đã qua sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
|
508
|
8702
|
2008
|
HYUNDAI
|
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
33,000.00
|
Thay thế dòng 1258 DM 348
|
509
|
8702
|
2007
|
HYUNDAI
|
|
2007
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
30,000.00
|
Thay thế dòng 1259 DM 348
|
510
|
|
2.
XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ XUỐNG
|
|
|
|
|
|
|
|
511
|
|
2.1.
Hiệu ACURA
|
|
|
|
|
|
|
|
512
|
|
a.
Xe mới 100%
|
|
|
|
|
|
|
|
513
|
8703
|
Xe
ô tô du lịch 07 chỗ hiệu ACURA MDX 7 chỗ ngồi, 2 cầu, dung tích 3.7L Canada
sản xuất 2007
|
ACURA
|
MDX
|
2007
|
Canada
|
Chiếc
|
48,000.00
|
Bổ sung
|
514
|
8703
|
Hủy
các dòng 1264, 1265, 1266, 1268, 1269, 1270, 1271, 1272 Danh mục 348 và các
dòng 413, 414, 415, 416 Danh mục 2334
|
|
|
|
|
|
|
|
515
|
8703
|
Xe
ôtô 5 chỗ hiệu ACURA ZDX- ADVANCE, do Canda sản xuất năm 2009, 2 cầu, dung
tích 3.7L
|
ACURA
|
ZDX-ADVANCE
|
2009
|
Canada
|
Chiếc
|
60,000.00
|
Thay thế dòng 1280 Danh mục 348
|
516
|
8703
|
b.
Xe đã qua sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
|
517
|
8703
|
Xe
ô tô du lịch 07 chỗ hiệu ACURA MDX, dung tích 3.7L Mỹ sản xuất 2008
|
ACURA
|
MDX
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
39,000.000
|
Thay thế dòng 1285 Danh mục 348
|
518
|
8703
|
2.2.
Hiệu AUDI
|
|
|
|
|
|
|
|
519
|
8703
|
a.
Xe mới 100%
|
|
|
|
|
|
|
|
520
|
8703
|
Xe
ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A5 QUATTRO do Đức sx năm 2010, dung tích 2.0L
|
AUDI
|
A5 QUATTRO-2.0
|
2010
|
Đức
|
Chiếc
|
49,800.00
|
Bổ sung
|
521
|
8703
|
b.
Xe đã qua sử dụng:
|
|
|
|
|
|
|
|
522
|
8703
|
Ôtô
du lịch hiệu AUDI Q7 QUATTRO PRESTIGE SLINE, loại 7 chỗ ngồi do Đức sản xuất
năm 2009, dung tích 3.6L.
|
AUDI
|
Q7 QUATTRO PRESTIGE SLINE 3.6L
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
68,000.000
|
Bổ sung
|
523
|
8703
|
Ôtô
du lịch hiệu AUDI Q7, loại 7 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích
3.6L
|
AUDI
|
Q7 3.6L
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
39,000.00
|
Thay thế dòng 1351 DM348
|
524
|
|
Hủy
dòng 1349, 1350, 1352, 1353 Danh mục 348
|
|
|
|
|
|
|
|
525
|
8703
|
Xe
ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A4 Quattro Prestige do Đức sx năm 2008, dung tích
2.0L
|
AUDI
|
A4 QUATTRO PRESTIGE
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
60,000.00
|
Bổ sung
|
526
|
8703
|
Xe
ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A4 Premium Plus do Đức sx năm 2009, dung tích
2.0L
|
AUDI
|
A4 Premium Plus
|
2009
|
Đúc
|
Chiếc
|
58,000.00
|
Bổ sung
|
527
|
8703
|
Xe
ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A4 do Đức sx năm 2008, dung tích 2.0L
|
AUDI
|
A4
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
34,000.00
|
Thay thế dòng 1337 DM 348
|
528
|
|
Hủy
dòng 1336 Danh mục 348
|
|
|
|
|
|
|
|
529
|
8703
|
Xe
ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A4-20T Quattro do Đức sx năm 2008, dung tích 2.0L
|
AUDI
|
A4-20T
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
31,000.00
|
Bổ sung
|
530
|
8703
|
Xe
ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI TT do Đức sx năm 2008, dung tích 2.0L
|
AUDI
|
TT
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
29,000.00
|
Thay thế dòng 1363 DM 348
|
531
|
8703
|
Xe
ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI TT Couper Sline do Hungari sx năm 2008, dung tích
2.0L
|
AUDI
|
TT Couper Sline
|
2008
|
Hungari
|
Chiếc
|
31,000.00
|
Bổ sung
|
532
|
8703
|
2.3.
Hiệu BMW
|
|
|
|
|
|
|
|
533
|
8703
|
a.
Xe đã qua sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
|
534
|
8703
|
Xe
ôtô 5 chỗ BMW X5 dung tích 3.0L do Mỹ sản xuất năm 2008
|
BMW
|
X5
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
45,000.00
|
Bổ sung
|
535
|
8703
|
Xe
ôtô 5 chỗ BMW X5, XDRIVE 30i dung tích 3.0L do Mỹ sản xuất năm 2009
|
BMW
|
X5 XDRIVE 30i
|
2009
|
Mỹ
|
Chiếc
|
60,000.00
|
Bổ sung
|
535
|
8703
|
Xe
ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 XDRIVE 35i do Mỹ sx năm 2008, dung tích 3.0L
|
BMW
|
X6-X DRIVE-35i
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
57,000.00
|
Bổ sung
|
536
|
8703
|
Ôtô
du lịch hiệu BMW M6, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 5.0L
|
BMW
|
M6
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
85,000.00
|
Thay thế dòng 1458 DM 348
|
537
|
|
Hủy
dòng 1450 Danh mục 348
|
|
|
|
|
|
|
|
538
|
8703
|
Ôtô
du lịch hiệu BMW 750LI, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích
4.4L
|
BMW
|
750LI
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
85,000.00
|
Thay thế dòng 1442 DM 348
|
539
|
|
Hủy
dòng 1439, 1440, 1441 Danh mục 348
|
|
|
|
|
|
|
|
540
|
8703
|
Ôtô
du lịch hiệu BMW M3, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 4.0L
|
BMW
|
M3
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
66,600.00
|
Thay thế dòng 1456 DM 348
|
541
|
|
Hủy
dòng 1461 Danh mục 348
|
|
|
|
|
|
|
|
542
|
8703
|
Ôtô
du lịch hiệu BMW Z4 S DRIVE 35i, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009,
dung tích 3.0L
|
BMW
|
Z4 S DRIVE 35i
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
50,000.00
|
Bổ sung
|
543
|
8703
|
2.4.
Hiệu HONDA
|
|
|
|
|
|
|
|
544
|
8703
|
a.
Xe mới 100%
|
|
|
|
|
|
|
|
545
|
8703
|
Xe
ôtô du lịch 5 chỗ hiệu HONDA ACCORD EXL, do Mỹ - Nhật sx năm 2010, dung tích
2.4L
|
HONDA
|
ACCORD EXL
|
2010
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
27,250.00
|
Bổ sung
|
546
|
|
Hủy
dòng 1571 Danh mục 348
|
|
|
|
|
|
|
|
547
|
8703
|
2.5.
Hiệu LEXUS
|
|
|
|
|
|
|
|
548
|
8703
|
a.
Xe mới 100%
|
|
|
|
|
|
|
|
549
|
8703
|
Ôtô
du lịch hiệu LEXUS ES350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2010, dung tích
3.5 L
|
LEXUS
|
ES350
|
2010
|
Nhật
|
Chiếc
|
41,000.00
|
Thay thế dòng 1781 DM 348
|
550
|
8703
|
Xe
ôtô du lịch hiệu LEXUS GX460 PREMIUM, dung tích 4.6L loại 7 chỗ ngồi do Nhật
sản xuất năm 2009
|
LEXUS
|
GX460-PREMIUM
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
65,000.00
|
Thay thế dòng 1786 DM 348
|
551
|
8703
|
Xe
ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS RX350, dung tích 3.5L do Mỹ-Canada - Nhật sản xuất 2009
|
LEXUS
|
RX350
|
2009
|
Mỹ-Nhật-Canada
|
Chiếc
|
41,000.00
|
Thay thế dòng 1805 DM 348
|
552
|
8703
|
Xe
ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu Lexus RX450h, dung tích 3.5L, do Nhật sản xuất năm
2009
|
LEXUS
|
RX450H
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
52,500.00
|
Thay thế dòng 1810 DM 348
|
553
|
|
Hủy
dòng 1809 Danh mục 348
|
|
|
|
|
|
|
|
554
|
8703
|
Xe
ôtô du lịch 5 chỗ hiệu LEXUS IS250 C, do Nhật sx năm 2010, dung tích 2.5L
|
LEXUS
|
IS250 C
|
2010
|
Nhật
|
Chiếc
|
47,000.00
|
Thay thế dòng 1788 DM 348
|
555
|
8703
|
Xe
ôtô du lịch 8 chỗ, hiệu LEXUS LX570, dung tích 5.7L sản xuất 2008
|
LEXUS
|
LX570
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
65,000.00
|
Thay thế dòng 1804 DM 348
|
556
|
|
Hủy
dòng 1802, 1803 Danh mục 348
|
|
|
|
|
|
|
|
557
|
8703
|
b.
Xe đã qua sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
|
558
|
8703
|
Ôtô
du lịch hiệu LEXUS IS250, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung
tích 2.5L
|
LEXUS
|
IS250
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
32,000.00
|
Bổ sung
|
559
|
8703
|
Ôtô
du lịch hiệu LEXUS IS250 C, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích
2.5L
|
LEXUS
|
IS250 C
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
42,000.00
|
Thay thế dòng 1821 CV 348
|
560
|
|
Hủy
dòng 459 Danh mực 2334
|
|
|
|
|
|
|
|
561
|
8703
|
Xe
ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS LS460, do Nhật sản xuất 2008, dung tích 4.6L
|
LEXUS
|
LS460
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
55,000.00
|
Thay thế dòng 1827 CV 348
|
562
|
8703
|
Xe
ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS LS460, do Nhật sản xuất 2009, dung tích 4.6L
|
LEXUS
|
LS460
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
63,000.00
|
Bổ sung
|
563
|
|
Hủy
dòng 1828, 1829, 1830, 1831 Danh mục 348
|
|
|
|
|
|
|
|
564
|
8703
|
Ôtô
du lịch hiệu LEXUS RX 350 loại 5 chỗ ngồi do Mỹ-Nhật-Canada sản xuất năm
2009, dung tích 3.5L
|
LEXUS
|
RX350
|
2009
|
Mỹ-Nhật-Canada
|
Chiếc
|
40,000.00
|
Thay thế dòng 1843 DM 348
|
565
|
8703
|
2.6.
Hiệu MAZDA
|
|
|
|
|
|
|
|
566
|
8703
|
a.
Xe mới 100%
|
|
|
|
|
|
|
|
567
|
8703
|
Xe
ôtô con 5 chỗ hiệu Mazda CX-7 SPORT dung tích 2.5L do Nhật sản xuất năm 2009
|
MAZDA
|
CX-7 SPORT
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
23,500.00
|
Thay thế dòng 1863 DM 348
|
568
|
8703
|
2.7.
Hiệu MERCEDES BENZ
|
|
|
|
|
|
|
|
569
|
8703
|
a.
Xe đã qua sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
|
570
|
8703
|
Ôtô
con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL450, do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 4.6L
|
MERCEDES BENZ
|
GL450
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
65,000.00
|
Thay thế dòng 1959 CV 348
|
571
|
|
Hủy
dòng 1958 Danh mục 348 và dòng 493 Danh mục 2334
|
|
|
|
|
|
|
|
572
|
8703
|
Xe
ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S550, dung tích 5.5L, do Đức sản xuất
năm 2009
|
MERCEDES BENZ
|
S550
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
96,000.00
|
Thay thế dòng 494 CV 2334
|
573
|
8703
|
2.8.
Hiệu MINI COOPER
|
|
|
|
|
|
|
|
574
|
8703
|
a.
Xe mới 100%
|
|
|
|
|
|
|
|
575
|
8703
|
Xe
ôtô con 4 chỗ hiệu MINI COOPER dung tích 1.6L do Mỹ sản xuất năm 2009
|
MINI COOPER
|
|
2009
|
Mỹ
|
Chiếc
|
31,000.00
|
Thay thế dòng 2034 DM 348
|
576
|
|
Hủy
dòng 2035 Danh mục 348
|
|
|
|
|
|
|
|
577
|
8703
|
Xe
ôtô con 4 chỗ hiệu MINI COOPER Clubman S dung tích 1.6L do Mỹ sản xuất năm
2009
|
MINI COOPER
|
CLUBMAN S
|
2009
|
Mỹ
|
Chiếc
|
31,000.00
|
Bổ sung
|
578
|
8703
|
2.9.
Hiệu PORSCHE
|
|
|
|
|
|
|
|
579
|
8703
|
a.
Xe đã qua sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
|
580
|
8703
|
Xe
Ôtô 5 Chỗ, 4 Cửa, Hiệu Porsche Cayenne GTS, 2 Cầu, Sx 2009, Động Cơ Xăng,
Dung Tích Xy Lanh 4.8L
|
|
CAYENNE GTS
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
68,000.00
|
Thay thế dòng 2125 DM 348
|
581
|
8703
|
Xe
Ôtô 5 Chỗ, 4 Cửa, Hiệu Porsche Cayenne GTS. 2 Cầu, Sx 2008, Động Cơ Xăng,
Dung tích Xy Lanh 4.8L
|
|
CAYENNE GT S
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
66,000.00
|
Thay thế dòng 2126 DM 348
|
582
|
8703
|
Xe
Ôtô 5 Chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Cayenne, 2 Cầu, Sx 2009, Động Cơ Xăng. Dung
Tích Xy Lanh 3.6L
|
|
CAYENNE
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
58,000.00
|
Thay thế dòng 2127 DM 148
|
583
|
8703
|
Xe
Ôtô 5 Chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Cayenne, 2 Cầu, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung
Tích Xy lanh 3.6L
|
|
CAYENNE
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
48,000.00
|
Thay thế dòng 2128 CV 348
|
584
|
8703
|
2.10.
Hiệu TOYOTA
|
|
|
|
|
|
|
|
585
|
8703
|
a.
Xe mới 100%
|
|
|
|
|
|
|
|
586
|
8703
|
Xe
ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY LE, dung tích 2.4L, do Nhật-Mỹ sản xuất 2008
|
TOYOTA
|
CAMRY LE 2.4
|
2008
|
Nhật-Mỹ
|
Chiếc
|
21,000.00
|
Thay thế dòng 2202 DM 348
|
587
|
|
Hủy
dòng 2201 Danh mục 348
|
|
|
|
|
|
|
|
588
|
8703
|
Xe
ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY, dung tích 2.5L, do Nhật-Mỹ sản xuất 2009
|
TOYOTA
|
CAMRY 2.5
|
2009
|
Nhật-Mỹ
|
Chiếc
|
21,000.00
|
Thay thế dòng 2200 DM 348
|
589
|
8703
|
Ôtô
du lịch hiệu TOYOTA RAV4 LIMITED, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008,
dung tích 2.4L
|
TOYOTA
|
KAV4-2.4 Ltd
|
2008
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
27,000.00
|
Bổ sung
|
590
|
|
Hủy
dòng 2257, 2258 Danh mục 348
|
|
|
|
|
|
|
|
591
|
8703
|
Xe
ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA LE, loại 7 chỗ, dung tích 3.5L sản xuất 2009,
xuất xứ Mỹ
|
TOYOTA
|
SIENNA LE
|
2009
|
Mỹ
|
Chiếc
|
28,000.00
|
Thay thế dòng 2266 DM 348
|
592
|
8703
|
Xe
ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA VENZA, dung tích 2.7L, 2 cầu do Mỹ sản xuất 2009
|
TOYOTA
|
VENZA-2.7
|
2009
|
Mỹ
|
Chiếc
|
25,000.00
|
Thay thế dòng 2276 DM 348
|
593
|
8703
|
Xe
ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA VENZA, dung tích 3.5L, 2 cầu do Mỹ sản xuất 2009
|
TOYOTA
|
VENZA-3.5
|
2009
|
Mỹ
|
Chiếc
|
30,500.00
|
Thay thế dòng 2278 DM 348
|
594
|
8703
|
Xe
ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA YARIS, do Mỹ-Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 1.5L
|
TOYOTA
|
YARIS 1.5
|
2009
|
Nhật-Mỹ
|
Chiếc
|
17,000.00
|
Thay thế dòng 2283 DM 348
|
595
|
8703
|
2.11.
Hiệu Infiniti
|
|
|
|
|
|
|
|
596
|
8703
|
a.
Xe đã qua sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
|
597
|
8703
|
Xe
ôtô 5 chỗ hiệu Infiniti G37, dung tích 3.7L, do Nhật sản xuất 2007
|
INFINITI
|
G37
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
31,000.00
|
Thay thế dòng 1688 DM 348
|
598
|
|
Hủy
dòng 1687 Danh mục 348
|
|
|
|
|
|
|
|
599
|
|
3.
XE ÔTÔ TẢI CÁC LOẠI
|
|
|
|
|
|
|
|
600
|
|
3.1.
Hiệu FAW
|
|
|
|
|
|
|
|
601
|
|
a.
Xe mới
|
|
|
|
|
|
|
|
602
|
|
*
Xe ôtô sat xi
|
|
|
|
|
|
|
|
603
|
8704
|
Xe
ôtô sat xi có buồng lái hiệu FAW, CA1312, công suất 258kw, tổng trọng lượng
có tải tối đa 31 tấn
|
FAW
|
CA 1312
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
|
Hủy dòng 2401 DM 348
|
604
|
8704
|
Xe
ôtô sat xi có buồng lái hiệu FAW, CA1310P66K2L7T4E, công suất 258kw, tổng
trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
FAW
|
CA 1310
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
40,200.00
|
Bổ sung
|
605
|
|
*
Xe ôtô tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
|
606
|
8704
|
Xe
Ôtô Tải tự đổ hiệu Faw, CA3256p2k2t1a80, công suất 247kw, tổng trọng lượng có
tải tối đa 25 tấn
|
FAW
|
CA3256
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
|
Hủy dòng 2406 DM 348
|
607
|
8704
|
Xe
Ôtô Tải tự đổ hiệu Faw, CA3256p2k2t1ea80, Công suất 279kw, tổng trọng lượng
có tải tối đa 25 tấn
|
FAW
|
CA3256
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
48,200.00
|
Bổ sung
|
608
|
|
3.2.
Hiệu CNHTC
|
|
|
|
|
|
|
|
609
|
|
a.
Xe mới
|
|
|
|
|
|
|
|
610
|
|
*
Xe ôtô sat xi
|
|
|
|
|
|
|
|
611
|
8704
|
Xe
ôtô sat si có buồng lái hiệu CNHTC ZZ5164XXYG5616C1, công suất 140kw, tổng
trọng lượng có tải tối đa 16 tấn
|
CNHTC
|
ZZ5164XXYG5616 C1
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
17,000.00
|
Bổ sung
|
612
|
8704
|
Xe
ôtô sat si có buồng lái hiệu CNHTC ZZ1257M5841W, công suất 213kw, tổng trọng
lượng có tải tối đa 25 tấn
|
CNHTC
|
ZZ1257M5841W
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
33,000.00
|
Bổ sung
|
613
|
8704
|
Xe
ô tô sat si có buồng lái hiệu CNHTC/HOWO ZZ 1317N4667W, công suất 273kw, tổng
trọng lượng có tải 31 tấn
|
CNHTC /HOWO
|
ZZ1317N4667W
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
38,900.00
|
Thay thế dòng 521 DM 2334
|
614
|
8704
|
Xe
ô tô sat si có buồng lái hiệu CNHTC ZZ L317N4667C1, công suất 276kw, dung
tích 9726cm3, tổng trọng lượng có tải 31 tấn
|
CNHTC
|
ZZ 1317N4667C1
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
38,800.00
|
Bổ sung
|
615
|
8704
|
Xe
ô tô sat si có buồng lái hiệu CNHTC/HOWO ZZ 1317S, công suất 247kw, tổng
trọng lượng có tải 31 tấn
|
CNHTC/ HOWO
|
ZZ 1317S
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
38,900.00
|
Thay thế dòng 522 DM 2334
|
616
|
8704
|
Xe
ôtô sat si có buồng lái hiệu CNHTC HOKA ZZ1313N4661C1, công suất 276kw, tổng
trọng lượng có tải 31 tấn
|
CNHTC/ HOKA-H7
|
ZZ1313N4661C1
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
40,500.00
|
Bổ sung
|
617
|
|
*
Ô tô tải thùng
|
|
|
|
|
|
|
|
618
|
8704
|
Xe
ôtô tải thùng hiệu CNHTC/HOWO - A7 ZZ5317CCYV4667N1, công suất 309kw, tổng
trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
CNHTC
|
ZZ5317CCYV4667N1
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
48,400.00
|
Bổ sung
|
619
|
|
*
Xe ôtô tải Ben tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
|
620
|
8704
|
Xe
ôtô tải tự đổ hiệu CNHTC/HOWO ZZ5707S3S40AJ, công suất 273kw, tổng trọng
lượng có tải tối đa 70 tấn
|
CNHTC/ HOWO
|
ZZ5707S3840AJ
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
79,000.00
|
Thay thế dòng 524 DM 2334
|
621
|
8704
|
Xe
ôtô tải tự đổ CNHTC/Hoyun hiệu ZZ3257N3647B; công suất 273kw, tổng trọng
lượng có tải tối đa 25 tấn
|
CNHTC
|
ZZ3257N3647B
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
43,000.00
|
Thay thế dòng 2423DM 348
|
622
|
8704
|
Ôtô
Tải tự đổ hiệu Cnhtc Howo/ ZZ3317N3567W, công suất 273kw. Tổng trọng lượng có
tải tối đa 31 tấn
|
CNHTC
|
ZZ3317N3567W
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
48,300.00
|
Thay thế dòng 2426 DM 348
|
623
|
8704
|
Ôtô
Tải tự đổ hiệu Cnhtc Howo/ ZZ3317N3867W, công suất 273kw, Tổng trọng lượng có
tải tối đa 31 tấn
|
CNHTC
|
ZZ3317N3867W
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
49,700.00
|
Bổ sung
|
624
|
8704
|
Ôtô
Tải tự đổ hiệu Cnhtc Howo/ ZZ3317N3567C1, công suất 276kw, Tổng trọng lượng
có tải tối đa 31 tấn
|
CNHTC
|
ZZ3317N3567C1
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
49,000.00
|
Bổ sung
|
625
|
8704
|
Ôtô
Tải tự đổ hiệu Cnhtc Howo/ ZZ3317N4067C1, công suất 275kw, Tổng trọng lượng
có tải tối đa 31 tấn
|
CNHTC
|
ZZ3317N4067C1
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
51,000.00
|
Bổ sung
|
626
|
8704
|
Ôtô
Tải tự đổ hiệu Cnhtc Hoka - H7 ZZ3313N4461C1, công suất 276kw, Tổng trọng
lượng có tải tối đa 31 tấn
|
CNHTC
|
ZZ3313N4461C1
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
53,600.00
|
Bổ sung
|
627
|
8704
|
Ôtô
Tải tự đổ hiệu Cnhtc Hoka -H7 ZZ3313N4861C1, công suất 276kw, Tổng trọng
lượng có tải tối đa 31 tấn
|
CNHTC
|
ZZ3313N4861C1
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
54,800.00
|
Bổ sung
|
628
|
|
*
Xe ô tô xitec
|
|
|
|
|
|
|
|
629
|
8704
|
Xe
Ôtô Xitec chở xi măng dạng rời hiệu Cnhtc SGZ5310, công suất 276 kw, tổng
trọng lượng có tải tối đa 31tấn.
|
CNHTC
|
SGZ5310
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
52,000.00
|
Bổ sung
|
630
|
|
3.3.
Hiệu JAC
|
|
|
|
|
|
|
|
631
|
|
3.
Xe mới
|
|
|
|
|
|
|
|
632
|
|
*
Xe ôtô sat xi
|
|
|
|
|
|
|
|
633
|
8704
|
Xe
ôtô sát xi có buồng lái hiệu JAC HFC1253K1R1, công suất 192kw, tổng trọng
lượng có tải tối đa 25 tấn
|
JAC
|
HFC 1253KIR
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
34,000.00
|
Thay thế dòng 2447 DM 348
|
634
|
8704
|
Xe
ôtô sát xi có buồng lái hiệu JAC HFC1312K4R1, công xuất 227kw, tổng trọng
lượng có tải tối đa 31 tấn
|
JAC
|
HFC1312K4RI
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
41,300.00
|
Thay thế dòng 2448 DM 348
|
635
|
|
*
Xe ôtô tải thùng
|
|
|
|
|
|
|
|
636
|
8704
|
Xe
ôtô tải thùng JAC HFC1253k1r1, công suất 144kw, tổng trọng lượng có tải tối
đa 25 tấn
|
JAC
|
HFC1253K1R1
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
35,800.00
|
Thay thế dòng 2450 DM 348
|
637
|
8704
|
Xe
ôtô tải thùng JAC HFC1312kr1, công suất 195kw, tổng trọng lượng có tải tối đa
31 tấn
|
JAC
|
HFC1312
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
42,300.00
|
Thay thế dòng 2451 DM 348
|
638
|
|
3.4.
Hiệu HYUNDAI
|
|
|
|
|
|
|
|
639
|
|
a.
Xe mới
|
|
|
|
|
|
|
|
640
|
|
*
Xe ôtô sat xi
|
|
|
|
|
|
|
|
641
|
8704
|
Xe
ôtô sat si có buồng lái hiệu Hyundai HD-250, công suất 250kw, tổng trọng
lượng có tải trên 24 tấn dưới 45 tấn
|
HYUNDAI
|
HD-250
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
58,000.00
|
Thay thế dòng 2494 DM 348
|
642
|
8704
|
Xe
ôtô sat si có buồng lái, không thùng hiệu Hyundai HD260, tổng trọng lượng có
tải trên 24 tấn dưới 45 tấn
|
HYUNDAI
|
HD260
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
59,000.00
|
Thay thế dòng 2495 DM 348
|
643
|
8704
|
Xe
ôtô satxi có buồng lái hiệu Hyundai HD 310, công suất 250kw, dung tích 11149,
tổng trọng lượng có tải trên 24 tấn dưới 45 tấn
|
HYUNDAI
|
HD 310
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
63,900.00
|
Thay thế dòng 2496 DM 348
|
611
|
8704
|
Xe
ôtô satxi có buồng lái hiệu Hyundai HD 320, dung tích 12920cc, động cơ D6AC,
công suất 278kw, tổng trọng lượng có tải trên 25 tấn dưới 45 tấn.
|
HYUNDAI
|
HD 320
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
68,200.00
|
Thay thế dòng 2497 DM 348
|
645
|
8704
|
Xe
ôtô satxi có buồng lái hiệu Hyundai HD 320, dung tích 11149cc, động cơ D6AC,
công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải trên 25 tấn dưới 45 tấn.
|
HYUNDAI
|
HD 320
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
67,000.00
|
Bổ sung
|
646
|
|
*
Xe ôtô tải
|
|
|
|
|
|
|
|
647
|
8704
|
Xe
ôtô tải thùng cố định hiệu HYUNDAI HP- 250, trọng tải 14 tấn, tổng trọng
lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn
|
HYUNDAI
|
HD-250
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
59,000.00
|
Thay thế dòng 2503 CV 348
|
648
|
|
*
Xe ôtô tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
|
649
|
8704
|
Xe
Ôtô tải tự đổ hiệu Hyundai, HD-270, dung tích 11149cc, động cơ D6ACC, tổng
trọng lượng có tải tối đa 30 tấn
|
HYUNDAI
|
HD-270
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
67,900.00
|
Thay thế dòng 2509 DM 348
|
650
|
8704
|
Xe
Ôtô Tải tự đổ hiệu Hyundai, HD-370, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải
trên 24 tấn dưới 45 tấn.
|
HYUNDAI
|
HD-370
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
95,700.00
|
Thay thế dòng 2510 DM 348
|
651
|
|
*
Xe ôtô Xi téc
|
|
|
|
|
|
|
|
652
|
8704
|
Xe
Ôtô xi téc chở nhiên liệu hiệu Hyundai HD 260, dung tích 11149cc, công suất
250kw, tổng trọng lượng có tải trên 24 tấn và dưới 45 tấn
|
HYUNDAI
|
HD260
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
68,000.00
|
Thay thế dòng 537 DM 2334
|
653
|
|
b.
Xe đã qua sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
|
654
|
|
*
Xe ôtô tải thùng
|
|
|
|
|
|
|
|
655
|
|
-
Loại 5 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
656
|
8704
|
Ôtô
tải hiệu Hyundai, tải trọng 5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn
dưới 20 tấn.
|
HYUNDAI
|
|
2011
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
18,500.00
|
Bổ sung
|
657
|
8704
|
Ôtô
tải hiệu Hyundai, tải trọng 5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn
dưới 20 tấn.
|
HYUNDAI
|
|
2010
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
17,500.00
|
Bổ sung
|
658
|
8704
|
Ôtô
tải hiệu Hyundai, tải trọng 5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn
dưới 20 tấn.
|
HYUNDAI
|
|
2009
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
16,500.00
|
Bổ sung
|
659
|
8704
|
Ôtô
tải hiệu Hyundai, tải trọng 5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn
dưới 20 tấn.
|
HYUNDAI
|
|
2007
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
14,000.00
|
Thay thế dòng 2525 DM 348
|
660
|
|
-
Loại dưới 5 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
661
|
8704
|
Ôtô
Tải thùng rời cố định Hyundai Porter II trọng tải 1 tấn, tổng trọng lượng có
tải tối đa dưới 5 tấn.
|
HYUNDAI
|
Porter II
|
2011
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
4,400.00
|
Bổ sung
|
662
|
8704
|
Ôtô
Tải thùng Hyundai E.Mighty trọng tải 3,5 tấn, tổng trọng lượng có tải trên 6
dưới 10 tấn.
|
HYUNDAI
|
E.Mighty
|
2010
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
10,900.00
|
Bổ sung
|
663
|
8704
|
Ôtô
Tải thùng Hyundai E.Mighty trọng tải 3,5 tấn, tổng trọng lượng có tải trên 6
dưới 10 tấn.
|
HYUNDAI
|
E.Mighty
|
2009
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
10,100.00
|
Bổ sung
|
664
|
8704
|
Ôtô
Tải thùng Hyundai E.Mighty trọng tải 3,5 tấn, tổng trọng lượng có tải trên 6
dưới 10 tấn.
|
HYUNDAI
|
E.Mighty
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
9,300.00
|
Bổ sung
|
665
|
|
*
Xe ôtô đông lạnh
|
|
|
|
|
|
|
|
666
|
|
-
Loại dưới 5 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
667
|
8704
|
Xe
Ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai Porter II trọng tải 1 tấn.
|
HYUNDAI
|
Porter II
|
2011
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
9,300.00
|
Bổ sung
|
668
|
8704
|
Xe
Ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai Porter II trọng tải 1 tấn.
|
HYUNDAI
|
Porter II
|
2010
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
9,000.00
|
Thay thế dòng 553 DM 2334
|
669
|
8704
|
Xe
Ô tô tải đông lạnh hiệu Hyundai Mighty, trọng tải 3.5 tấn.
|
HYUNDAI
|
Mighty
|
2010
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
20,000.00
|
Bổ sung
|
670
|
8704
|
Xe
Ô tô tải đông lạnh hiệu Hyundai Mighty, trọng tải 3.5 tấn.
|
HYUNDAI
|
Mighty
|
2008
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
16,500.00
|
Bổ sung
|
671
|
|
*
Xe ôtô tải ben tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
|
672
|
|
-
Loại 24 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
673
|
8704
|
Ôtô
tải tự đổ hiệu Hyundai, tải trọng 25.5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa
trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng.
|
HYUNDAI
|
|
2011
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
66,700.00
|
Bổ sung
|
674
|
8704
|
Ôtô
tải tự đổ hiệu Hyundai, tải trọng 25.5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa
trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng.
|
HYUNDAI
|
|
2010
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
60,000.00
|
Bổ sung
|
675
|
8704
|
Ôtô
tải tự đổ hiệu Hyundai, tải trọng 25.5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa
trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng.
|
HYUNDAI
|
|
2009
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
54,000.00
|
Bổ sung
|
676
|
|
c.
Xe tải van
|
|
|
|
|
|
|
|
677
|
8704
|
a)
Xe tải VAN, có khoang lái (Cabin) và thùng chở hàng loại cabin đôi, có từ 4
đến 6 chỗ ngồi, 4 cửa, thùng hàng từ 600kg đến 800kg
|
|
|
|
|
|
|
|
678
|
8704
|
-
Loại sản xuất năm 2009
|
HYUNDAI
|
STAREX
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
9,500.00
|
Bổ sung
|
679
|
|
3.5.
Hiệu ChengLong
|
|
|
|
|
|
|
|
680
|
|
a.
Xe ôtô sat xi
|
|
|
|
|
|
|
|
681
|
8704
|
Xe
ôtô sat si có buồng lái hiệu ChengLong ZZ1310, công suất 276kw, tổng trọng
lượng có tải tối đa 31 tấn
|
CHENGLONG
|
ZZ1310
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
42,500.00
|
Bổ sung
|
682
|
|
b.
Xe ô tô tải Ben tự đổ (mới)
|
|
|
|
|
|
|
|
683
|
8704
|
Xe
Ôtô tải Ben tự đổ hiệu ChengLong LZ3253QDJ, công suất 276kw, tổng trọng lượng
có tải tối đa 25 tấn
|
CHENGLONG
|
LZ3253QDJ
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
47,500.00
|
Bổ sung
|
684
|
8704
|
Xe
Ôtô tải Ben tự đổ hiệu ChengLong LZ3311QEL, công suất 276kw, tổng trọng lượng
có tải tối đa 31 tấn
|
CHENGLONG
|
LZ3311QEL
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
54,000.00
|
Bổ sung
|
685
|
|
3.6.
Hiệu Caterpillar
|
|
|
|
|
|
|
|
686
|
|
a.
Xe mới
|
|
|
|
|
|
|
|
687
|
|
-
Xe ôtô tải tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
|
688
|
8704
|
Xe
Ôtô tải tự đổ hiệu Caterpillar 773E, trọng tải 55.5 tấn
|
Caterpillar
|
773E
|
|
India
|
Chiếc
|
555,000.00
|
Thay thế dòng 2592 DM 348
|
689
|
|
3.7.
Hiệu KIA
|
|
|
|
|
|
|
|
690
|
|
a.
Xe đã qua sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
|
691
|
|
-
Xe tải thùng
|
|
|
|
|
|
|
|
692
|
8704
|
Xe
ôtô tải hiệu Kia Bongo III, trọng tải 1.2 tấn, tổng trọng lượng có tải không
quá 5 tấn.
|
KIA
|
Bongo III
|
2011
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
4,600.00
|
Bổ sung
|
693
|
8704
|
Xe
ôtô tải hiệu Kia Bongo III, trọng tải 1.2 tấn, tổng trọng lượng có tải không
quá 5 tấn.
|
KIA
|
Bongo III
|
2010
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
4,400.00
|
Bổ sung
|
694
|
8704
|
Xe
ôtô tải hiệu Kia Bongo III, trọng tải 1.2 tấn, tổng trọng lượng có tải không
quá 5 tấn.
|
KIA
|
Bongo III
|
2009
|
Hàn Quốc
|
chiếc
|
4,200.00
|
Bổ sung
|
695
|
|
-
Xe đông lạnh
|
|
|
|
|
|
|
|
696
|
8704
|
Xe
Ôtô tải đông lạnh hiệu Kia Bongo III, trọng tải 1.2 tấn, tổng trọng lượng có
tải không quá 5 tấn.
|
KIA
|
Bongo III
|
2010
|
Hàn Quốc
|
chiếc
|
8,100.00
|
Bổ sung
|
697
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
698
|
8711
|
Xe
đạp điện hiệu Topbike model TDC12001, TDS14002, TDN2000, công suất 200W
|
|
|
|
China
|
chiếc
|
120.00
|
Bổ sung
|
699
|
8711
|
Xe
đạp điện hiệu Thoenis Beibei cỡ vành 16”, điện 24V, công suất 250w, 10 AH (1
ắc quy)
|
|
|
|
China
|
chiếc
|
65.00
|
Bổ sung
|
700
|
8711
|
Xe
đạp điện hiệu Thoenis Jingling cỡ vành 20”, điện 24V, công suất 250w, 10 AH
(01 ắc quy)
|
|
|
|
China
|
chiếc
|
72.00
|
Bổ sung
|
701
|
8711
|
Xe
đạp điện hiệu Thoenis YouYa cỡ vành 22”, điện 24V, công suất 250w, 10AH (01
ắc quy)
|
|
|
|
China
|
chiếc
|
75.00
|
Bổ sung
|
702
|
8711
|
Xe
đạp điện hiệu Thoenis Gege cỡ vành 16”, điện 36V, công suất 250w, 10 AH (01
ắc quy)
|
|
|
|
China
|
chiếc
|
75.00
|
Bổ sung
|
703
|
8711
|
Xe
đạp điện hiệu Thoenis XuanFeng cỡ vành 20”, điện 36V, công suất 250w, 10 AH
(01 ắc quy)
|
|
|
|
China
|
chiếc
|
80.00
|
Bổ sung
|
704
|
8711
|
Xe
đạp điện hiệu Thoenis FengYun cỡ vành 20”, điện 36V, công suất 250w, 10 AH
(01 ắc quy)
|
|
|
|
China
|
chiếc
|
80.00
|
Bổ sung
|
705
|
8711
|
Xe
đạp điện hiệu Thoenis FeiYan cỡ vành 20”, điện 36V, công suất 250w, 10 AH (01
ắc quy)
|
|
|
|
China
|
chiếc
|
83.00
|
Bổ sung
|
706
|
8711
|
Xe
đạp điện hiệu Thoenis Qishi cỡ vành 20”, điện 48V, công suất 350w, 12 AH (01
ắc quy)
|
|
|
|
China
|
chiếc
|
125.00
|
Bổ sung
|
707
|
8711
|
Xe
đạp điện hiệu Wuzheng 350w (sử dụng ắc quy)
|
|
|
|
China
|
chiếc
|
210.00
|
Bổ sung
|
708
|
8711
|
Xe
đạp điện hiệu Wuzheng 500w
|
|
|
|
China
|
chiếc
|
256.00
|
Bổ sung
|
709
|
8711
|
Xe
đạp điện hiệu Bridgestone
|
|
|
|
China
|
chiếc
|
150.00
|
Bổ sung
|
710
|
8711
|
Xe
đạp điện hiệu Honda (không có ắc quy)
|
|
|
|
China
|
chiếc
|
150.00
|
Bổ sung
|
711
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
712
|
|
1.
Xe do Trung Quốc sản xuất
|
|
|
|
|
|
|
|
713
|
8711
|
Xe
gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Honda Breeze WH110-3, dung tích 110cc, xe
ga
|
|
|
|
China
|
chiếc
|
560.00
|
Bổ sung
|
714
|
8711
|
Xe
gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Honda Taranis WH110-5, dung tích 110cc, xe
ga nữ
|
|
|
|
China
|
chiếc
|
560.00
|
Bổ sung
|
715
|
8711
|
Xe
gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Honda Master WH 125-8 dung tích 125cc.
|
|
|
|
China
|
chiếc
|
570.00
|
Thay thế dòng 2642 DM 348
|
716
|
8711
|
Xe
gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Honda RR 150 (WH 150-2), dung tích 150cc,
xe nam, xe số, tay côn.
|
|
|
|
China
|
chiếc
|
650.00
|
Bổ sung
|
717
|
8711
|
Xe
gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Bennelli Macis, dung tích 124cc
|
|
|
|
China
|
Chiếc
|
580.00
|
Bổ sung
|
718
|
8711
|
Xe
gắn máy 2 bánh nguyên chiếc hiệu Customasu CBR150S, dung tích 150cc
|
|
|
|
China
|
Chiếc
|
650.00
|
Bổ sung
|
719
|
8711
|
2.
Xe do nước khác sản xuất
|
|
|
|
|
|
|
|
720
|
8711
|
2.1.
Hiệu Honda
|
|
|
|
|
|
|
|
721
|
8711
|
Xe
môtô hai bánh nguyên chiếc hiệu Honda CBR150r, dung tích 150cc
|
|
|
|
India
|
Chiếc
|
1,200.00
|
Bổ sung
|
722
|
8711
|
Xe
gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu HONDA Click, dung tích 125cc
|
|
|
|
Thailand
|
Chiếc
|
900.00
|
Bổ sung
|
723
|
8711
|
Xe
môtô hai bánh nguyên chiếc hiệu Honda CBR250R (không có ABS), dung tích 250cc
|
|
|
|
Thailand
|
Chiếc
|
2,040.00
|
Bổ sung
|
724
|
8711
|
Xe
môtô hai bánh nguyên chiếc hiệu Honda CBR250r (có ABS), dung tích 250cc
|
|
|
|
Thailand
|
Chiếc
|
2,540.00
|
Bổ sung
|
725
|
8711
|
Xe
gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Honda SH 300i ABS, xe ga
|
|
|
|
Italy
|
Chiếc
|
4,700.00
|
Thay thế dòng 2663 DM 348
|
726
|
|
2.2.
Hiệu Kawasaki
|
|
|
|
|
|
|
|
727
|
8711
|
Xe
gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Kawasaki D-KL110 (KSR), dung tích 111cc
|
|
|
|
Thailand
|
Chiếc
|
1,100.00
|
Bổ sung
|
728
|
8711
|
Xe
gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Kawasaki concours 14ABS, dung tích 1352cc
|
|
|
|
Japan
|
Chiếc
|
8,500.00
|
Bổ sung
|
729
|
8711
|
Xe
gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Kawasaki Ninja ZX 14R, dung tích 1441cc
|
|
|
|
Japan
|
Chiếc
|
7,500.00
|
Bổ sung
|
730
|
|
2.3.
Hiệu Yamaha
|
|
|
|
|
|
|
|
731
|
8711
|
Xe
gắn máy 2 bánh nguyên chiếc hiệu Yamaha IDY100-010A 115 dung tích 125cc
|
|
|
|
Indonesia
|
Chiếc
|
1,500.00
|
Bổ sung
|
732
|
8711
|
Xe
gắn máy 2 bánh nguyên chiếc hiệu Yamaha 1PN4-010A, dung tích 125cc
|
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
1,900.00
|
Bổ sung
|
733
|
|
2.4.
Hiệu Ducati
|
|
|
|
|
|
|
|
734
|
8711
|
Xe
gắn máy 2 bánh nguyên chiếc hiệu Ducati Monster 795, dung tích 803cc
|
|
|
|
Thailand
|
Chiếc
|
8,600.00
|
Bổ sung
|
735
|
|
2.5.
Hiệu BMW
|
|
|
|
|
|
|
|
736
|
8711
|
Xe
gắn máy 2 bánh nguyên chiếc hiệu BMW K1300R, dung tích 1293cc
|
|
|
|
Germany
|
Chiếc
|
11,000.00
|
Bổ sung
|
737
|
8711
|
Xe
gắn máy 2 bánh nguyên chiếc hiệu BMW F800R, dung tích 798cc
|
|
|
|
Germany
|
Chiếc
|
8,000.00
|
Bổ sung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công văn 5486/TCHQ-TXNK sửa đổi mức giá kiểm tra Danh mục RR hàng hóa nhập khẩu cấp Tổng cục do Tổng cục Hải quan ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Công văn 5486/TCHQ-TXNK ngày 10/10/2012 sửa đổi mức giá kiểm tra Danh mục RR hàng hóa nhập khẩu cấp Tổng cục do Tổng cục Hải quan ban hành
6.957
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|