|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
156/CQLG-NLTS
|
|
Loại văn bản:
|
Công văn
|
Nơi ban hành:
|
Cục Quản lý giá
|
|
Người ký:
|
Đinh Thị Nương
|
Ngày ban hành:
|
17/06/2014
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ TÀI CHÍNH
CỤC QUẢN LÝ GIÁ
--------
|
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số:
156/CQLG-NLTS
V/v cung cấp bảng
giá bán buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị.
|
Hà Nội, ngày 17 tháng 6 năm 2014
|
Kính gửi: Sở Tài chính tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
Thực hiện
Nghị Quyết số 29/NQ-CP ngày 02/5/2014 của Chính phủ về phiên họp Chính phủ thường
kỳ tháng 4 năm 2014, Quyết định số 1079/QĐ-BTCT ngày 20/5/2014 về áp dụng biện
pháp bình ổn giá đối với sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 06 tuổi và Công văn
số 6544/BTC-QLG ngày 20/5/2014 về hướng dẫn thực hiện xác định giá tối đa, đăng
ký giá sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 06 tuổi.
Ngày
10/6/2014, Bộ Tài chính ban hành Thông báo số 395/TB-BTC về việc giá bán buôn tối
đa và giá đăng ký thông báo mức giá bán buôn tối đa và giá đăng ký đối với 141
sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 06 tuổi của 4/6 công ty đăng ký giá tại Bộ
Tài chính và ngày 11/6/2014, Sở Tài chính TP Hồ Chí Minh đã ban hành Thông báo
số 5067/TB-STC về giá tối đa và đăng ký giá của Công ty cổ phần sữa Việt Nam đối
với 35 sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 6 tuổi. Mức giá bán buôn có hiệu lực từ
ngày 11/6/2014.
Để phối hợp
thực hiện công tác bình ổn giá sữa đạt hiệu quả, Cục Quản lý giá cung cấp mức
giá tối đa, mức giá đăng ký, giá bán lẻ khuyến nghị của các sản phẩm sữa để Sở
Tài chính có thông tin khi thực hiện việc kiểm tra, rà soát việc xác định, đăng
ký giá của các tổ chức, cá nhân kinh doanh sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 6
tuổi tại địa phương (bảng mức giá kèm theo).
Đồng thời,
đề nghị Sở Tài chính đôn đốc các tổ chức, cá nhân thuộc đối tượng xác định giá
tối đa, đăng ký giá bán thực hiện gửi biểu mẫu giá tối đa, đăng ký giá bán về Sở
Tài chính, Uỷ ban nhân dân cấp quận, huyện (nếu được phân công). Sau khi kiểm
tra, rà soát tính hợp lý của biểu giá tối đa, đăng ký giá bán buôn, bán lẻ; Sở
Tài chính hệ thống hóa thông tin giá bán tối đa, đăng ký giá các sản phẩm sữa
dành cho trẻ em dưới 6 tuổi của từng tổ chức, cá nhân; công bố công khai (đặc
biệt là mức giá bán lẻ) trên trang thông tin điện tử của Sở, cơ quan có thẩm
quyền hoặc phương thức thích hợp khác và gửi về Cục Quản lý giá - Bộ Tài chính
trước ngày 21/6/2014.
Trân trọng
cảm ơn sự phối hợp công tác của Quý Sở./.
|
KT. CỤC TRƯỞNG
PHÓ CỤC TRƯỞNG
Đinh Thị Nương
|
BẢNG GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA VÀ GIÁ ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI
SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY TNHH NESTLE VIỆT NAM
(Kèm theo công văn số
156/CQLG-NLTS ngày 17/6/2014 của Cục Quản lý giá về việc cung cấp bảng giá bán
buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị)
ĐVT: Đồng/hộp
STT
|
Tên sản phẩm sữa
|
Trọng lượng
|
Đơn vị tính
|
Giá bán buôn tối đa (đã bao gồm VAT)
|
Mức giá đăng ký (Đã bao gồm VAT)
|
Giá bán lẻ khuyến nghị đến người tiêu dùng (đã
bao gồm thuế VAT)
|
|
Bán ra thị trường
|
Bán cho bệnh viện
|
1
|
NAN Pro 3
LEB047 Tin VN
|
900 g
|
Hộp thiếc
|
334.000
|
334.000
|
|
384.000
|
2
|
NAN 2 BL
InfMPwdr LEB011A-2 VN
|
800 g
|
Hộp thiếc
|
328.000
|
328.000
|
|
377.100
|
3
|
NAN 1 BL
NWB019-4-S VN
|
800 g
|
Hộp thiếc
|
323.000
|
323.000
|
|
371.400
|
4
|
LACTOGEN
3 LCOMFORTISGoldLEB105
|
900 g
|
Hộp thiếc
|
226.000
|
226.000
|
|
259.900
|
5
|
NAN 2
BLInfMPwdr LEB011A-2 N5 VN
|
400 g
|
Hộp thiếc
|
183.000
|
183.000
|
|
210,400
|
6
|
NAN PRO 1
BL NWB019-4-S VN
|
400g
|
Hộp thiếc
|
182.903
|
182.903
|
164.612
|
210.300
|
7
|
NAN Kid 4
LNFB003 Tin VN
|
900g
|
Hộp thiếc
|
324.166
|
324.166
|
|
372.700
|
8
|
PRE NAN B
NW026-1 S VN
|
400g
|
Hộp thiếc
|
199.884
|
199.884
|
179.896
|
229.800
|
9
|
NAN AL
110 DS082-4 VN
|
400g
|
Hộp thiếc
|
162.041
|
162.041
|
145.837
|
186.300
|
10
|
NAN
PELARGON BL NWKB003 N5 VN
|
400g
|
Hộp thiếc
|
189.488
|
189.488
|
170.539
|
217.900
|
11
|
NAN HA
NWHB222 VN
|
900g
|
Hộp thiếc
|
229.975
|
229.975
|
206.978
|
264.400
|
12
|
LACTOGEN
GOLD 1 LRNWB050-1 VN
|
400g
|
Hộp thiếc
|
140.452
|
140.452
|
126.407
|
161.500
|
13
|
LACTOGEN
GOLD 1 LRNWB050-1 VN
|
900g
|
Hộp thiếc
|
285.573
|
285.573
|
|
328.300
|
14
|
LACTOGEN
2 LR Gold LEB065 VN
|
900g
|
Hộp thiếc
|
258.566
|
258.566
|
|
297.200
|
15
|
LACTOGEN
4 LR Gold LNFB001 Tin VN
|
900g
|
Hộp thiếc
|
237.727
|
237.727
|
|
273.400
|
16
|
LACTOGEN
1 Complete Tin VN
|
400g
|
Hộp thiếc
|
85.688
|
85.688
|
77.120
|
98.500
|
17
|
LACTOGEN
2 Complete Tin VN
|
900g
|
Hộp thiếc
|
163.625
|
163.625
|
|
188.100
|
18
|
LACTOGEN
COMPLETE 3 LE100-1 VN
|
900g
|
Hộp thiếc
|
159.791
|
159.791
|
|
183.800
|
BẢNG GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA VÀ GIÁ ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI
SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM
(Kèm theo công văn số
156/CQLG-NLTS ngày 17/6/2014 của Cục Quản lý giá về việc cung cấp bảng giá bán
buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị)
ĐVT: Đồng/hộp
Stt
|
Tên sản phẩm sữa
|
Trọng lượng
|
Đơn vị tính
|
Giá bán buôn tối đa (đã bao gồm VAT)
|
Giá đăng ký bán buôn (đã bao gồm VAT)
|
1
|
Dielac
Alpha Step 1 HT
|
400g
|
Hộp
|
112.000
|
111.914
|
2
|
Dielac
Alpha Step 1HT
|
900g
|
Hộp
|
180.000
|
179.993
|
3
|
Dielac
Alpha Step 2 HG
|
400g
|
Hộp
|
92.200
|
92.169
|
4
|
Dielac
Alpha Step 2HT
|
400R
|
Hộp
|
109.100
|
109.098
|
5
|
Dielac
Alpha Step 2HT
|
900g
|
Hộp
|
188.000
|
187.990
|
6
|
Dielac
Alpha 123 HG
|
400g
|
Hộp
|
72.000
|
71.995
|
7
|
Dielac
Alpha 123 HT
|
400g
|
Hộp
|
97.900
|
97.812
|
8
|
Dielac
Alpha 123 HT
|
900g
|
Hộp
|
167.000
|
166.991
|
9
|
Dielac
Alpha 456 HG
|
400g
|
Hộp
|
80.900
|
80.883
|
10
|
Dielac
Alpha 456 HT
|
900g
|
Hộp
|
190.000
|
189.981
|
11
|
Dielac
Pedia 1+ HT
|
400g
|
Hộp
|
161.700
|
161.667
|
12
|
Dielac
Pedia 1+ HT
|
900g
|
Hộp
|
278.000
|
277.992
|
13
|
Dielac
Pedia 3+ HT
|
400g
|
Hộp
|
161.700
|
161.667
|
14
|
Dielac
Pedia 3+ HT
|
900g
|
Hộp
|
341.300
|
341.209
|
15
|
Dielac
Star Care HG
|
400g
|
Hộp
|
79.700
|
79.662
|
16
|
Dielac
Star Care HT
|
400g
|
Hộp
|
93.200
|
93.115
|
17
|
Dielac
Star Care HT
|
900g
|
Hộp
|
184.200
|
184.151
|
18
|
Optimum
Step 1 HT
|
400g
|
Hộp
|
171.100
|
171.072
|
19
|
Optimum
Step 1 HT
|
900g
|
Hộp
|
354.500
|
354.475
|
20
|
Optimum
Step 2 HT
|
40ũg
|
Hộp
|
169.300
|
169.290
|
21
|
Optimum
Step 2 HT
|
900g
|
Hộp
|
350.900
|
350.812
|
22
|
Optimum
Step 3 HT
|
400g
|
Hộp
|
163.700
|
163.647
|
23
|
Optimum
Step 3 HT
|
900g
|
Hộp
|
340.500
|
340.461
|
24
|
Optimum
Step 4 HT
|
400g
|
Hộp
|
153.300
|
153.208
|
25
|
Optimum
Step 4 HT
|
900g
|
Hộp
|
308.400
|
308.396
|
26
|
Ri. Alpha bò
rau củ HT
|
350g
|
Hộp
|
72.500
|
72.424
|
27
|
Ri. Alpha bò
rau củ HG
|
200g
|
Hộp
|
46.100
|
46.079
|
28
|
Ri. Alpha gà
rau củ HG
|
200g
|
Hộp
|
4ố.100
|
46.079
|
29
|
Ri.Alpha
gạo sữa HG
|
200g
|
Hộp
|
37.700
|
37.620
|
30
|
Ri. Alpha
gạo sữa HT
|
350g
|
Hộp
|
58.400
|
58.311
|
31
|
Ri. Alpha
gạo t.cây HG
|
200g
|
Hộp
|
43.800
|
43.736
|
32
|
Ri. Alpha
heo bó xôi HG
|
200g
|
Hộp
|
46.100
|
46.079
|
33
|
Ri.Alpha
heo bó xôi HT
|
350g
|
Hộp
|
72.500
|
72.424
|
34
|
Ri. Alpha
heo cà rốt HG
|
200g
|
Hộp
|
46.100
|
46.079
|
35
|
Ri. Alpha
heo cà rốt HT
|
350g
|
lộp
|
72.500
|
72.424
|
BẢNG GIÁ ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO
TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI TIÊN TIẾN VIỆT NAM
(Kèm theo công văn số
156/CQLG-NLTS ngày 17/6/2014 của Cục Quản lý giá về việc cung cấp bảng giá bán
buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị) (Công ty TNHH Phân Phối Tiên
Tiến là đơn vị phân phối độc quyền các sản phẩm sữa của Công ty TNHH Mead
Johnson Nutrition (Việt Nam)
ĐVT: Đồng/Lon (hộp).
TT
|
Tên sản phẩm
|
Quy cách
|
ĐVT
|
Mức giá đăng ký (Đã bao gồm VAT)
|
Giá bán lẻ khuyến nghị đến người tiêu dùng (đã
bao gồm thuế VAT)
|
1
|
Enfalac
Premature powder
|
400g
|
Lon (hộp)
|
211.300
|
216.505
|
2
|
Enfalac
Lactofree powder
|
400g
|
Lon(hộp)
|
190.500
|
195.202
|
3
|
Enfalac
A+ Gentle Care
|
352g
|
Lon(hộp)
|
243.500
|
249.509
|
4
|
Pregestimil
powder lipil
|
400g
|
Lon (hộp)
|
257.900
|
264.259
|
5
|
Nutramigen
Power
|
400g
|
Lon (hộp)
|
288.800
|
295.921
|
6
|
Enfamil A
+ 1
|
400g
|
Lon (hộp)
|
209.877
|
215.050
|
7
|
Enfamil A
+ 1
|
900g
|
Lon (hộp)
|
427.610
|
438.150
|
8
|
Enfamil
A+ 2
|
400g
|
Lon (hộp)
|
214.500
|
219.794
|
9
|
Enfamil
A+ 2
|
900g
|
Lon(hộp)
|
407.408
|
417.450
|
10
|
Enfagrow
A+ 3 vanilla
|
400g
|
Lon (hộp)
|
192.400
|
197.138
|
11
|
Enfagrow
A+ 3 vanilla
|
650g
|
Lon (hộp)
|
258.900
|
265.283
|
12
|
Enfagrow
A+ 3 vanilla
|
900g
|
Lon (hộp)
|
346.802
|
355.350
|
13
|
Enfagrow
A+ 3 vanilla
|
1800g
|
Lon (hộp)
|
631.874
|
647.450
|
14
|
Enfagrow
A+ 4 vanilla
|
400g
|
Lon (hộp)
|
163.300
|
167.322
|
15
|
Enfagrow
A+ 4 vanilla
|
650g
|
Lon (hộp)
|
220.700
|
226.144
|
16
|
Enfagrow
A+ 4 vanilla
|
900g
|
Lon (hộp)
|
331.000
|
339.159
|
17
|
ENFAMIL
A+ 1 - 360oBrain Plus
|
400g
|
Lon (hộp)
|
253.200
|
259.439
|
18
|
ENFAMIL
A+ 1 - 360 oBrain Plus
|
900g
|
Lon(hộp)
|
525.200
|
538.144
|
19
|
ENFAMIL
A+ 2 - 360 oBrain Plus
|
400g
|
Lon (hộp)
|
242.800
|
248.788
|
20
|
ENFAMIL
A+ 2 - 360 oBrain Plus
|
900g
|
Lon (hộp)
|
499.800
|
512.123
|
21
|
ENFAGROW
A+ 3 VANILLA - 360 o Brain
|
400g
|
Lon (hộp)
|
218.000
|
223.374
|
22
|
ENFAGROW
A+ 3 VANILLA - 360 o Brain
|
650g
|
Lon(hộp)
|
293.400
|
300.627
|
23
|
ENFAGROW
A+ 3 VANILLA - 360 o Brain
|
900g
|
Lon (hộp)
|
442.300
|
453.199
|
24
|
ENFAGROW
A+ 3 VANILLA - 360 o Brain
|
1800g
|
Lon (hộp)
|
785.000
|
804.350
|
25
|
ENFAGROW
A+ 4 VANILLA - 360 o Brain
|
400g
|
Lon (hộp)
|
185.000
|
189.560
|
26
|
ENFAGROWA+4
VANILLA -360 o Brain
|
650g
|
Lon (hộp)
|
250.000
|
256.163
|
27
|
ENFAGROW
A+ 4 VANILLA - 360 o Brain
|
900g
|
Lon (hộp)
|
375.100
|
384.345
|
28
|
ENFAGROW
A+ 4 VANILLA - 360 o Brain
|
1800g
|
Lon (hộp)
|
683.900
|
700.759
|
29
|
ENFAMIL
A+ LACTOFREE - 360 Brain
|
400g
|
Lon (hộp)
|
238.100
|
243.968
|
30
|
ENFAMIL
GENTLECARE - 360 o Brain
|
400g
|
Lon (hộp)
|
278.700
|
285.574
|
31
|
ENFAGROW
A+ 3 CHOCO - 360 o Brain
|
180ml
|
Lon (hộp)
|
17.360
|
17.786
|
32
|
ENFAGROW
A+ 3 VANILLA 1 - 360 o
|
180ml
|
Lon (hộp)
|
17.360
|
17.786
|
33
|
ENFAGROW
A+ 4 CHOCO - 360 o Brain
|
180ml
|
Lon (hộp)
|
17.360
|
17.786
|
34
|
ENFAGROWA+4
VANILLA -360 o Brain
|
180ml
|
Lon (hộp)
|
17.360
|
17.786
|
BẢNG GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA, GIÁ ĐÃ ĐĂNG KÝ VÀ GIÁ
BÁN LẺ KHUYẾN NGHỊ ĐỐI VỚI SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG
TY TNHH FRIESLANDCAMPINA VIỆT NAM
(Kèm theo công văn số
156/CQLG-NLTS ngày 17/6/2014 của Cục Quản lý giá về việc cung cấp bảng giá bán
buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị)
ĐVT: đồng/hộp
STT
|
Tên sản phẩm sữa
|
Trọng lượng
|
Đơn vị tính
|
Giá bán buôn tối đa (đã bao gồm VAT)
|
Giá bán buôn đăng ký (đã bao gồm VAT)
|
Giá bán lẻ khuyến nghị (đã bao gồm VAT)
|
1
|
FRISOLAC
GOLD 1
|
400g
|
Hộp thiếc
|
196.000
|
196.000
|
220.000
|
2
|
FRISOLAC
GOLD 1
|
900g
|
Hộp thiếc
|
406.000
|
406.000
|
448.000
|
3
|
FRISOLAC
GOLD 2
|
900g
|
Hộp thiếc
|
400.000
|
400.000
|
441.000
|
4
|
FRISO
GOLD 3
|
900g
|
Hộp thiếc
|
365.000
|
365.000
|
405.000
|
5
|
FRISO
GOLD 3
|
1500g
|
Hộp thiếc
|
550.000
|
550.000
|
610.000
|
6
|
Dutch
Baby GOLD STEP 1
|
400g
|
Hộp thiếc
|
134.800
|
134.800
|
150.000
|
7
|
Dutch
Baby GOLD STEP1
|
900g
|
Hộp thiếc
|
265.400
|
265.400
|
295.000
|
8
|
Dutch
Baby GOLD STEP2
|
400g
|
Hộp thiếc
|
134.800
|
134.800
|
150.000
|
9
|
Dutch
Baby GOLD STEP2
|
900g
|
Hộp thiếc
|
265.400
|
265.400
|
295.000
|
10
|
Dutch
Lady 123 GOLD
|
900g
|
Hộp thiếc
|
229.800
|
229.800
|
255.000
|
11
|
Dutch
Lady 123 GOLD VANILLA
|
1500g
|
Hộp thiếc
|
348.000
|
348.000
|
386.000
|
12
|
Dutch
Lady 456 GOLD
|
900g
|
Hộp thiếc
|
215.300
|
215.300
|
239.000
|
13
|
Dutch
Lady 456 GOLD
|
1500g
|
Hộp thiếc
|
372.800
|
372.800
|
414.000
|
14
|
FRISOLAC
GOLD 2
|
400g
|
Hộp thiếc
|
210.300
|
210.300
|
233.000
|
15
|
FRISO
GOLD 3
|
400g
|
Hộp thiếc
|
193.200
|
193.200
|
214.000
|
16
|
FRISO
GOLD 4
|
900g
|
Hộp thiếc
|
341.800
|
341.800
|
379.000
|
17
|
Dutch
Lady 123 GOLD BIB
|
1600g
|
Hộp giấy
|
355.300
|
355.300
|
394.000
|
18
|
Dutch
Lady 123 GOLD BIB
|
2000g
|
Hộp giấy
|
444.000
|
444.000
|
493.000
|
19
|
Dutch
Lady Complete
|
400g
|
Hộp thiếc
|
113.200
|
113.200
|
126.000
|
20
|
Dutch
Lady Complete
|
900g
|
Hộp thiếc
|
226.500
|
226.500
|
251.000
|
21
|
FRISOLAC
2
|
900g
|
Hộp thiếc
|
278.300
|
278.300
|
309.000
|
22
|
FRISO 3
|
1500g
|
Hộp thiếc
|
380.800
|
380.800
|
423.000
|
23
|
FRISO 3
|
900g
|
Hộp thiếc
|
254.500
|
254.500
|
282.000
|
24
|
FRISO 4
|
900g
|
Hộp thiếc
|
235.500
|
235.500
|
261.000
|
25
|
FRISOLAC
1
|
900g
|
Hộp thiếc
|
280.600
|
280.600
|
311.000
|
26
|
FRISO
GOLD 4
|
1500g
|
Hộp thiếc
|
584.100
|
584.100
|
648.000
|
27
|
Dutch
Baby MAU LớN BIB
|
400g
|
Hộp giấy
|
88.900
|
88.900
|
99.000
|
28
|
Dutch
Baby MAU LớN
|
400g
|
Hộp thiếc
|
110.600
|
110.600
|
123.000
|
29
|
Dutch
Baby MAU LớN
|
900g
|
Hộp thiếc
|
221.300
|
221.300
|
246.000
|
30
|
Dutch
Lady TậP ĐI BIB
|
400g
|
Hộp giấy
|
86.200
|
86.200
|
96.000
|
31
|
Dutch
Lady TậP ĐI
|
900g
|
Hộp thiếc
|
216.000
|
216.000
|
240.000
|
32
|
Dutch
Lady KHAM PHá
|
1500g
|
Hộp thiếc
|
286.600
|
286.600
|
318.000
|
33
|
Dutch
Lady Tò Mò BIB
|
400g
|
Hộp giấy
|
75.800
|
75.800
|
84.000
|
34
|
Dutch
Lady Tò Mò
|
900g
|
Hộp thiếc
|
189.900
|
189.900
|
211.000
|
35
|
Dutch
Lady Tò Mò
|
1500g
|
Hộp thiếc
|
294.400
|
294.400
|
327.000
|
36
|
Dutch
Lady KHáM PHá BIB
|
400g
|
Hộp giấy
|
74.000
|
74.000
|
82.000
|
37
|
Dutch
Lady KHáM PHá
|
900g
|
Hộp thiếc
|
184.700
|
184.700
|
205.000
|
38
|
Dutch
Lady KHáM PHá
|
2000g
|
Hộp giấy
|
351.100
|
351.100
|
390.000
|
39
|
Dutch
Lady SáNG TạO
|
1500g
|
Hộp thiếc
|
280.500
|
280.500
|
311.000
|
40
|
Dutch
Lady SáNG TạO BIB
|
400g
|
Hộp giấy
|
72.300
|
72.300
|
80.000
|
41
|
Dutch
Lady SáNG TạO
|
900g
|
Hộp thiếc
|
181.200
|
181.200
|
201.000
|
42
|
Dutch
Lady SáNG TạO
|
2000g
|
Hộp giấy
|
344.100
|
344.100
|
382.000
|
43
|
FRISO
GOLD PEDIA VANILLA
|
400g
|
Hộp thiếc
|
226.500
|
226.500
|
251.000
|
44
|
FRISO
GOLD PEDIA VANILLA
|
900g
|
Hộp thiếc
|
472.100
|
472.100
|
524.000
|
45
|
FRISOLAC
COMFORT
|
400g
|
Hộp thiếc
|
143.300
|
143.300
|
159.000
|
46
|
FRISOLAC
PREMATURE
|
400g
|
Hộp thiếc
|
154.200
|
154.200
|
171.000
|
47
|
FRISOSOY
|
400g
|
Hộp thiếc
|
154.200
|
154.200
|
171.000
|
BẢNG GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA, GIÁ BÁN BUÔN ĐĂNG KÝ
VÀ GIÁ BÁN LẺ KHUYẾN NGHỊ CÁC SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA
CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG 3A VIỆT NAM
(Kèm theo công văn số
156/CQLG-NLTS ngày 17/6/2014 của Cục Quản lý giá về việc cung cấp bảng giá bán
buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị)
Đơn vị tính: đồng/hộp
STT
|
Tên sản phẩm sữa
|
Trọng lượng
|
Đơn vị tính
|
Giá bán buôn tối đa (đã bao gồm VAT)
|
Giá bán buôn đăng ký (đã bao gồm VAT)
|
Giá bán lẻ khuyến nghị từ nhà phân phối đến
người tiêu dùng (đã bao gồm VAT)
|
1
|
Abbott
Grow 3
|
900g
|
Hộp thiếc
|
258.000
|
258.000
|
271.000
|
2
|
Similac
GainPlus IQ (với Itelli-Pro)
|
900g
|
Hộp thiếc
|
405.000
|
405.000
|
425.000
|
3
|
Similac
GainPlus IQ (với Intelli-Pro)
|
1,7kg
|
Hộp thiếc
|
692.000
|
692.000
|
727.000
|
4
|
Grow G-
power hương vani
|
900g
|
Hộp thiếc
|
360.000
|
360.000
|
378.000
|
5
|
Grow G-
power hương vani
|
1,7kg
|
Hộp thiếc
|
610.000
|
610.000
|
641.000
|
6
|
Abbott
Grow 1
|
400g
|
Hộp thiếc
|
148.000
|
148.000
|
155.000
|
7
|
Abbott
Grow 1
|
900g
|
Hộp thiếc
|
308.000
|
308.000
|
323.000
|
8
|
Abbott
Grow 2
|
400g
|
Hộp thiếc
|
145.000
|
145.000
|
152.000
|
9
|
Abbott
Grow 2
|
900g
|
Hộp thiếc
|
293.000
|
293.000
|
308.000
|
10
|
Abbott
Grow 3
|
400g
|
Hộp thiếc
|
127.000
|
127.000
|
133.000
|
11
|
Abbott
Grow 4 (với DHA)
|
400g
|
Hộp thiếc
|
141.000
|
141.000
|
148.000
|
12
|
Abbott
Grow 4 (với DHA)
|
900g
|
Hộp thiếc
|
295.000
|
295.000
|
310.000
|
13
|
Abbott
Grow 4 (với dha)
|
l,7kg
|
Hộp thiếc
|
511.000
|
511.000
|
537.000
|
14
|
Similac
Newborn IQ (với Intelli-Pro)
|
400g
|
Hộp thiếc
|
247.000
|
247.000
|
259.000
|
15
|
Similac
Newborn IQ (với Intelli-Pro)
|
900g
|
Hộp thiếc
|
514.000
|
514.000
|
540.000
|
16
|
Similac
Gain IQ (với Intelli-Pro)
|
400g
|
Hộp thiếc
|
242.000
|
242.000
|
254.000
|
17
|
Similac
Gain IQ (với Intelli-Pro)
|
900g
|
Hộp thiếc
|
505.000
|
505.000
|
530.000
|
18
|
Similac
gainplus IQ (với Intelli-Pro)
|
400g
|
Hộp thiếc
|
199.000
|
199.000
|
209.000
|
19
|
Grow G-
power hương vani
|
400g
|
Hộp thiếc
|
178.000
|
178.000
|
187.000
|
20
|
Similac
GainKid IQ (với Intelli-Pro)
|
400g
|
Hộp thiếc
|
201.000
|
201.000
|
211.000
|
21
|
Similac
GainKid IQ (với Intelli-Pro)
|
900g
|
Hộp thiếc
|
415.000
|
415.000
|
436.000
|
22
|
Similac
IQ
|
59ml
|
Chai nhựa
|
13.000
|
13.000
|
13.000
|
23
|
Grow
Advance Vanilla
|
115ml
|
Hộp giấy
|
8.300
|
8.300
|
8.300
|
24
|
Grow
Advance Chocolate
|
115ml
|
Hộp giấy
|
8.300
|
8.300
|
8.300
|
25
|
Grow
Advance Vanilla
|
180ml
|
Hộp giấy
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
26
|
Similac
Neosure IQ
|
370g
|
Hộp thiếc
|
237.000
|
237.000
|
249.000
|
27
|
Similac
Neosure IQ
|
900g
|
Hộp thiếc
|
534.000
|
534.000
|
561.000
|
28
|
Similac
Neosure
|
59ml
|
Chai nhựa
|
11.000
|
11.000
|
11.000
|
29
|
Similac
Total Comfort 1
|
360g
|
Hộp thiếc
|
264.000
|
264.000
|
277.000
|
30
|
Similac
Gain Total Comfort
|
360g
|
Hộp thiếc
|
260.000
|
260.000
|
273.000
|
31
|
Similac
Gain Total Comfort
|
820g
|
Hộp thiếc
|
562.000
|
562.000
|
590.000
|
32
|
Gain Plus
Total Comfort
|
360g
|
Hộp thiếc
|
241.000
|
241.000
|
253.000
|
33
|
Gain Plus
Total Comfort
|
820g
|
Hộp thiếc
|
543.000
|
543.000
|
570.000
|
34
|
Similac
Special Care 24
|
59ml
|
Chai nhựa
|
11.000
|
11.000
|
11.000
|
35
|
Similac
Special Care 30
|
59ml
|
Chai nhựa
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
36
|
Similac
Special Care 24 HP
|
59ml
|
Chai nhựa
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
37
|
Similac
Human Milk Fortifier
|
0,9g
|
Gói
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
38
|
Alimentum
|
400g
|
Hộp thiếc
|
337.000
|
337.000
|
354.000
|
39
|
Similac
Spit - up Relief IQ
|
375g
|
Hộp thiếc
|
277.000
|
277.000
|
291.000
|
40
|
Similac
Isomil IQ 1
|
400g
|
Hộp thiếc
|
277.000
|
277.000
|
291.000
|
41
|
Similac
Isomil IQ 2
|
400g
|
Hộp thiếc
|
277.000
|
277.000
|
291.000
|
42
|
Similac
Isomil IQ 3
|
400g
|
Hộp thiếc
|
250.000
|
250.000
|
263.000
|
BẢNG GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA VÀ GIÁ BÁN BUÔN ĐĂNG KÝ
ĐỐI VỚI SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY TNHH MEAD
JOHNSON NUTRITION (VIỆT NAM)
(Kèm theo công văn số
156/CQLG -NLTS ngày 17/6/2014 của Cục Quản lý giá về việc cung cấp bảng giá bán
buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị)
ĐVT; Đồng/hộp
STT
|
Tên sản phẩm
|
Trọng lượng
|
Đơn vị tính
|
Giá bán buôn tối đa (đã bao gồm VAT)
|
Giá bán buôn đăng ký mới (đa bao gồm VAT)
|
Giá bán lẻ khuyến nghị tới người tiêu dùng (đã
bao gồm VAT)
|
1
|
Enfamil
A+ 1
|
400g
|
Hộp thiếc
|
187.000
|
187.000
|
215.050
|
2
|
Enfamil
A+ 1
|
900g
|
Hộp thiếc
|
381.000
|
381.000
|
438.150
|
3
|
Enfamil
A+ 2
|
900g
|
Hộp thiếc
|
363.000
|
363.000
|
417.450
|
4
|
Enfagrow
A+ 3
|
900g
|
Hộp thiếc
|
309.000
|
309.000
|
355.350
|
5
|
Enfagrow
A+ 3
|
1800g
|
Hộp thiếc
|
563.000
|
563.000
|
647.450
|
6
|
Enfalac
Premature Formula
|
400g
|
Hộp thiếc
|
188.300
|
188.265
|
216.505
|
7
|
Enfalac
Lactose Free
|
400g
|
Hộp thiếc
|
169.800
|
169.741
|
195.202
|
8
|
Enfalac
A+ Gentle Care
|
352g
|
Hộp thiếc
|
217.000
|
216.964
|
249.509
|
9
|
Pregestimil
|
400g
|
Hộp thiếc
|
229.900
|
229.790
|
264.259
|
10
|
Nutramigen
|
400g
|
Hộp thiếc
|
257.500
|
257.323
|
295.921
|
11
|
Enfamil A
+ 2
|
400g
|
Hộp thiếc
|
191.200
|
191.125
|
219.794
|
12
|
Enfagrow
A+ 3
|
400g
|
Hộp thiếc
|
171.500
|
171.424
|
197.138
|
13
|
Enfagrow
A+ 3
|
650g
|
Hộp giấy
|
230.700
|
230.681
|
265.283
|
14
|
Enfagrow
A+ 4
|
400g
|
Hộp thiếc
|
145.500
|
145.497
|
167.322
|
15
|
Enfagrow
A+ 4
|
650g
|
Hộp giấy
|
196.700
|
196.647
|
226.144
|
16
|
Enfagrow
A+ 4
|
900g
|
Hộp thiếc
|
- 295.000
|
294.921
|
339.159
|
17
|
Enfamil A
+ 1 360oBrain Plus
|
400g
|
Hộp thiếc
|
225.600
|
225.599
|
259.439
|
18
|
Enfamil A
+ 1 360 oBrain Plus
|
900g
|
Hộp thiếc
|
468.000
|
467.951
|
538.144
|
19
|
Enfamil A
+ 2 360 oBrain Plus
|
400g
|
Hộp thiếc
|
216.400
|
216.337
|
248.788
|
20
|
Enfamil A
+ 2 360 oBrain Plus
|
900g
|
Hộp thiếc
|
445.400
|
445.324
|
512.123
|
21
|
Enfagrow
A+ 3 360 oBrain Plus
|
400g
|
Hộp thiếc
|
194.300
|
194.238
|
223.374
|
22
|
Enfagrow
A+ 3 360 oBrain Plus
|
650g
|
Hộp giấy
|
261.500
|
261.415
|
300.627
|
23
|
Enfagrow
A+ 3 360 oBrain Plus
|
900g
|
Hộp thiếc
|
394.100
|
394.086
|
453.199
|
24
|
Enfagrow
A+ 3 360 oBrain Plus
|
1800g
|
Hộp thiếc
|
718.900
|
699.435
|
804.350
|
25
|
Enfagrow
A+ 4 360 oBrain Plus
|
400g
|
Hộp thiếc
|
164.900
|
164.835
|
189.560
|
26
|
Enfagrow
A+ 4 360 oBrain Plus
|
650g
|
Hộp giấy
|
222.800
|
222.750
|
256.163
|
27
|
Enfagrow
A+ 4 360 oBrain Plus
|
900g
|
Hộp thiếc
|
334,300
|
334.213
|
384.345
|
28
|
Enfagrow
A+ 4 360 oBrain Plus
|
1800g
|
Hộp thiếc
|
609.400
|
609.356
|
700.759
|
29
|
Enfaniil
A+ Lactosefree 360° Brain Plus
|
400g
|
Hộp thiếc
|
212.300
|
212.146
|
243.968
|
30
|
Enfamil
A+ Gentle Care 360 o Brain Plus
|
400g
|
Hộp thiếc
|
248.500
|
248.325
|
285.574
|
31
|
Enfagrow
A+ 3 360 oBrain Plus
|
180 ml
|
Hộp giấy
|
15.470
|
15.466
|
17.786
|
32
|
Enfagrow
A+ 3 360 oBrain Plus
|
180 ml
|
Hộp giấy
|
15.470
|
15.466
|
17.786
|
33
|
Enfagrow
A+ 4 360 oBrain Plus
|
180 ml
|
Hộp giấy
|
15.470
|
15.466
|
17.786
|
34
|
Enfagrow
A+ 4 360 oBrain Plus
|
180 ml
|
Hộp giấy
|
15.470
|
15.466
|
17.786
|
BẢNG GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA VÀ GIÁ BÁN BUÔN ĐĂNG KÝ
ĐỐI VỚI SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN
TM&PT ORGANIC VIỆT NAM
(Kèm theo công văn số
156/CQLG -NLTS ngày 17/6/2014 của Cục Quản lý giá về việc cung cấp bảng giá bán
buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị)
ĐVT: Đồng/hộp
STT
|
Tên sản phẩm
|
Trọng lượng
|
Đơn vị tính
|
Giá bán buôn tối đa (đã bao gồm VAT)
|
Giá bán buôn đăng ký mới (đã bao gồm VAT)
|
Giá bán lẻ khuyến nghị tới người tiêu dùng (đã
bao gồm VAT)
|
1
|
Baby's
Only Organic (0-12 tháng)
|
900g
|
Hộp thiếc
|
621.271
|
621.271
|
710.000
|
2
|
Baby’s
Only Organic (0-12 tháng)
|
360g
|
Hộp thiếc
|
336.522
|
336.522
|
380.000
|
3
|
Baby’s
Only Organic (12-36 tháng)
|
900g
|
Hộp thiếc
|
621.271
|
621.271
|
710.000
|
4
|
Baby’s
Only Organic (12-36 tháng)
|
360g
|
Hộp thiếc
|
336.522
|
336.522
|
380.000
|
5
|
Pedia
Smart Vanilla
|
360g
|
Hộp thiếc
|
371.037
|
371.037
|
420.000
|
6
|
Pedia
Smart Chocolate
|
360g
|
Hộp thiếc
|
371.037
|
371.037
|
420.000
|
Công văn 156/CQLG-NLTS năm 2014 cung cấp bảng giá bán buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị do Cục Quản lý giá ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Công văn 156/CQLG-NLTS ngày 17/06/2014 cung cấp bảng giá bán buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị do Cục Quản lý giá ban hành
3.575
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|