TT
|
Tên thuốc
|
SĐK/ GPNK
|
Tên nhà sản xuất
|
Nước sản xuất
|
Quy cách đóng gói
|
ĐVT nhỏ nhất
|
SL
|
Nhà thầu trúng thầu
|
Tên BV/SYT
|
Nhóm
|
1.
|
Bupivacaine hydrochloride with Dextrose Injection USP
|
VN-12984-11
|
Norris Medicines Limited
|
Ấn Độ
|
Hộp 5 ống x 4ml dung dịch tiêm
|
Ống
|
3,000
|
Liên danh Công ty cổ phần Dược và vật tư y tế Cao Bằng-
CPC155
|
SYT Cao Bằng
|
N5
|
2.
|
Bupivacaine hydrochloride with Dextrose USP
|
VN-12984-11
|
Norris Medicines Ltd. - Ấn Độ
|
Ấn Độ
|
Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch, Tiêm
|
Ống
|
50
|
Công ty Cổ phần Dược - Thiết bị Y tế Đà Nẵng
|
SYT Quảng Trị
|
N5
|
3.
|
Buvac Heavy
|
VN-13100-11
|
Claris
|
Ấn Độ
|
Hộp 50 lọ x 4ml Dung dịch tiêm
|
Lọ
|
1,520
|
Công ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Y Tế Ninh Bình
|
SYT Hà Nam
|
N2
|
4.
|
Bupivacaine Hydrochloride & Dextrose Injection
USP
|
VN-12984-11
|
Norris Medicines Limited
|
Ấn Độ
|
Hộp 5 ống x 4ml
|
Ống
|
7,700
|
Cty CPDP II
|
SYT Sơn La
|
N5
|
5.
|
Buvac Heavy
|
VN-13100-11
|
Claris Injectables Limited- India
|
Ấn Độ
|
Hộp 50 ống
|
Ống
|
21,300
|
Liên danh Tamy-Quảng Bình
|
SYT Nghệ An
|
N5
|
6.
|
Bupivacaine Hydrochloride with Dextrose Injection USP
|
VN-12984-11
|
Norris Medicines Limited
|
Ấn Độ
|
Hộp 5 ống x 4ml
|
Ống
|
4,850
|
LIÊN DANH TÂY NAM SAPHARCO
|
SYT Đồng Tháp
|
N5
|
7.
|
Bupivacaine hydrochloride with Dextrose USP
|
VN-12984-11
|
Norris Medicines Ltd. Ấn Độ
|
Ấn Độ
|
Hộp 5 ống x 4ml dung dịch tiêm
|
Ống
|
11,260
|
C.ty CP Dược VTYT Thanh Hóa
|
SYT Thanh Hóa
|
N5
|
8.
|
BUPIVACAINE HYDROCHLORIDE WITH DEXTROSE USP
|
VN-12984-11
|
Norris Medicines Ltd.
|
Ấn Độ
|
Hộp 5 ống x 4ml
|
Ống
|
800
|
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC SÀI GÒN
|
BV ĐK Bưu Điện TP.HCM
|
N5
|
9.
|
Bupivacaine Hydrochloride with Dextrose Infection USP
|
VN-12984-11
|
Norris Medicines Ltd.- Ấn Độ
|
Ấn Độ
|
Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch tiêm, Tiêm
|
Ống
|
1,070
|
Công ty Cổ phần Dược - TB Y tế Đà Nẵng
|
SYT Quảng Trị
|
N5
|
10.
|
Bupivacaine hydrocloride with Dextrose USP
|
VN-12984-11
|
Norris Medicines Ltd
|
Ấn Độ
|
Hộp 5 ống x 4ml
|
Ống
|
3,300
|
Liên danh Công ty CP Dược VTYT Thái Bình- Công ty
TNHH Dược phẩm và TM Phúc Lâm
|
SYT Thái Bình
|
N5
|
11.
|
Bupitroy Heavy
|
VN-16919-13
|
Troikaa Pharmaceuticals Ltd
|
Ấn Độ
|
Hộp 5 ống chứa 4ml
|
Ống
|
32,875
|
Công ty CP Dược Đại Nam
|
SYT TP.HCM
|
N2
|
12.
|
Bupivacaine Hydrochloride with Dextrose Injection USP
|
VN-12984-11
|
Norris Medicines Limited
|
Ấn Độ
|
Hộp 5 ống x 4ml
|
Ống
|
532
|
Công ty cổ phần Xuất Nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí
Minh
|
SYT TP.HCM
|
N5
|
13.
|
Bupitroy Heavy
|
VN-16919-13
|
Troikaa Pharmaceuticals Ltd - India
|
Ấn Độ
|
Hộp 5 ống chứa 4ml; Dung dịch thuốc tiêm
|
Ống
|
18,300
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm PVN
|
SYT Bến Tre
|
N2
|
14.
|
Bupitroy Heavy
|
VN-16919-13
|
Troikaa Pharmaceuticals Ltd.
|
Ấn Độ
|
Hộp 5 ống chứa 4ml dung dịch thuốc; Dung dịch tiêm
|
ống
|
17,450
|
Liên danh Giapharco - Hoàng Nguyên
|
SYT Gia Lai
|
N2
|
15.
|
Bupitroy Heavy
|
VN-16919-13
|
Troikaa Pharmaceuticals Ltd.
|
Ấn Độ
|
Hộp 5 ống chứa 4ml dung dịch thuốc; Dung dịch tiêm
|
ống
|
3,780
|
Liên danh Giapharco - Hoàng Nguyên
|
SYT Gia Lai
|
N5
|
16.
|
Bupitroy Heavy
|
VN-16919-13
|
Troikaa Pharmaceuticals Ltd-Ấn Độ
|
Ấn Độ
|
Dung dịch tiêm
|
Chai
|
10,960
|
LD Hà Thanh - Phú Thái
|
SYT Thanh Hóa
|
N2
|
17.
|
Bupitroy 0,5%
|
VN-16918-13
|
Troikaa Pharmaceuticals Ltd-Ấn Độ
|
Ấn Độ
|
Dung dịch tiêm
|
Lọ
|
12,930
|
LD Hà Thanh - Phú Thái
|
SYT Thanh Hóa
|
N2
|
18.
|
Bupivacaine hydrochloride with Dextrose USP
|
VN-12984-11
|
Norris Medicines Ltd- India
|
Ấn Độ
|
Hộp 5 ống x 4ml, dung dịch tiêm truyền
|
Ống
|
5,300
|
C.ty CP Dược VTYT Thanh Hóa
|
SYT Thanh Hóa
|
N5
|
19.
|
Puvivid
|
VN-19847-16
|
Industria Pharmaceutica Galenica Senese S.R.L - Italy
|
Đức
|
Hộp 5 ống
|
Ống
|
4,400
|
Nhà thầu trúng thầu: Công ty TNHH Bình Việt Đức
|
SYT Bình Định
|
N1
|
20.
|
Puvivid
|
VN-19847-16
|
Industria Farmaceutica Galenica Senese S.R.L
|
Đức
|
Hộp 5 ống, Dung dịch tiêm, tiêm
|
Ống
|
10,000
|
Bình Việt Đức
|
BV Bạch Mai
|
N1
|
21.
|
Puvivid
|
VN-19847-16
|
Industria Pharmaceutica Galenica Senese S.R.L - Italy
|
Đức
|
Hộp 5 ống, Dung dịch tiêm, Tiêm
|
Ống
|
13,700
|
C.ty TNHH Bình Việt Đức
|
SYT Thanh Hóa
|
N1
|
22.
|
Regivell
|
VN-12422-11
|
PT. Novell Pharmaceutical Laboratories - Indonesia
|
Indonesia
|
Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch tiêm, Tiêm
|
Ống
|
2,220
|
Công ty Cổ phần Dược - Thiết bị Y tế Đà Nẵng
|
SYT Quảng Trị
|
N2
|
23.
|
Regivell
|
VN-12422-11
|
PT. Novell Pharmaceutical Laboratories, Indonesia
|
Indonesia
|
Hộp 5 ống x 4ml
|
Lọ
|
5,020
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG
|
SYT Bình Định
|
N2
|
24.
|
Regivell
|
VN-12422-11
|
PT. Novell Pharmaceutical Laboratories - Indonesia
|
Indonesia
|
Dung dịch tiêm, Hộp 5 ống x 4ml,
Tiêm
|
Ống
|
12,045
|
C.ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
|
SYT Thanh Hóa
|
N2
|
25.
|
Regivell
|
VN-12422-11
|
PT. Novell Pharmaceutical Laboratories - Indonesia
|
Indonesia
|
Dung dịch tiêm, ống 4ml
|
ống
|
17,538
|
Công ty CP Dược - TBYT Đà Nẵng
|
SYT Quảng Ngãi
|
N2
|
26.
|
Regivell
|
VN-12422-11
|
PT. Novell Pharmaceutical Laboratories - Indonesia
|
Indonesia
|
Dung dịch tiêm, ống 4ml
|
ống
|
17,538
|
Công ty CP Dược - TBYT Đà Nẵng
|
SYT Quảng Ngãi
|
N2
|
27.
|
REGIVELL 5MG/ML
|
VN-12422-11
|
PT. NOVELL PHARMACEUTICAL LABORATORIES
|
Indonesia
|
Hộp 5 ống x 4ml
|
Ống
|
32,200
|
Công ty TNHH Vimedimex Bình Dương
|
SYT Đồng Nai
|
N2
|
28.
|
REGIVELL 5MG/ML
|
VN-12422-11
|
PT. NOVELL PHARMACEUTICAL LABORATORIES
|
Indonesia
|
Hộp 5 ống x 4ml
|
Ống
|
1,400
|
Công ty TNHH Vimedimex Bình Dương
|
SYT Đồng Nai
|
N5
|
29.
|
Regivell 5mg/ml
|
VN-12422-11
|
PT. Novell Pharmaceutical Laboratories
|
Indonesia
|
Hộp 5 ống 4ml
|
Ống
|
700
|
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
|
BV ĐK Bưu Điện TP.HCM
|
N2
|
30.
|
REGIVELL 5MG/ML
|
VN-12422-11
|
PT.Novell Pharmaceutical Laboratories
|
Indonesia
|
Hộp 5 ống x 4 ml
|
Ống
|
1,500
|
Công ty TNHH Một Thành viên Vimedimex Bình Dương
|
SYT Bạc Liêu - TTYT Giá Rai
|
N5
|
31.
|
Regivell
|
VN-12422-11
|
PT. Novell Pharmaceutical Laboratories
|
Indonesia
|
Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch tiêm, Tiêm
|
Ống
|
6,192
|
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
|
SYT Đà Nẵng
|
N2
|
32.
|
Regivell
|
VN-12422-11
|
PT. Novell Pharmaceutical Laboratories
|
Indonesia
|
Hộp 5 ống x 4ml
|
Ống
|
3,761
|
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
|
SYT Đắk Lắk
|
N2
|
33.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml
|
Lọ
|
150
|
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
|
SYT Ninh Thuận
|
N1
|
34.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
|
Pháp
|
H/10
|
Lọ
|
1,250
|
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
|
BV ĐKTW Thái Nguyên
|
N1
|
35.
|
Marcaine Spinal Heavy
|
VN-10738-10
|
Cenexi
|
Pháp
|
Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch thuốc tiêm tủy sống, tiêm tủy
sống
|
Ống
|
6,500
|
Công ty TNHH một thành viên dược liệu Trung ương 4
|
SYT Cao Bằng
|
N1
|
36.
|
Marcaine Spinal heavy
|
VN-10738-10
|
Cenexi
|
Pháp
|
Hộp 5 ống x 4ml
|
Ống
|
8,880
|
Cty TNHH MTV dược liệu Trung ương 2
|
SYT Điện Biên
|
N1
|
37.
|
Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml
|
VN-18612-15
|
Delpharm Tours - France
|
Pháp
|
Hộp 20 ống x 4ml, dung dịch tiêm tủy sống
|
Ống
|
5,550
|
Công ty Cổ phần dược phẩm Trung ương CPC1
|
SYT Quảng Trị
|
N1
|
38.
|
Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml
|
VN-18612-15
|
Delpharm Tours - France
|
Pháp
|
Hộp 20 ống x 4ml, Tiêm, dung dịch tiêm
|
Ống
|
20,700
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương CPC1
|
SYT Quảng Bình
|
N1
|
39.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm
|
Ống
|
300
|
Công ty cổ phần dược thiết bị y tế Đà Nẵng
|
SYT Quảng Bình
|
N1
|
40.
|
Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml
|
VN-18612-15
|
Aguettant, France
|
Pháp
|
Hộp 20 ống
|
Ống
|
27,674
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương CPC1
|
SYT Bình Định
|
N1
|
41.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
- Pháp
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml
|
Lọ
|
1,300
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG
|
SYT Bình Định
|
N1
|
42.
|
Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml
|
VN-18612-15
|
Aguettant
|
Pháp
|
Hộp 20 ống x 4ml
|
ống
|
30,855
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương CPC1
|
SYT An Giang
|
N1
|
43.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml
|
Lọ
|
6,315
|
VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG
|
SYT An Giang
|
N1
|
44.
|
Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml
|
VN-18612-15
|
Delpharm Tours
|
Pháp
|
Hộp 20 ống x 4ml
|
Ống
|
1,000
|
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương CPC1
|
Cục Hậu Cần Quân khu 5 - BV Quân Y 17
|
N1
|
45.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguetta
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml
|
Ống
|
500
|
Công ty MTV Vimedimex Bình Dương
|
Cục Hậu Cần Quân khu 5 - BV Quân Y 17
|
N1
|
46.
|
Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml
|
VN-18612-15
|
Laboratoire Aguettant
|
Pháp
|
H/20
|
Ống
|
3,930
|
Công ty CP Dược phẩm Trung Ương CPC1
|
SYT Long An
|
N1
|
47.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml
|
Lọ
|
4,550
|
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
|
SYT Long An
|
N1
|
48.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml
|
Lọ
|
2,000
|
Cty TNHH 1TV Vimedimex Bình Dương
|
SYT Sơn La
|
N1
|
49.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
- Pháp
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml
|
Ống (Lọ)
|
25,454
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
Vimedimex Bình Dương
|
SYT Nghệ An
|
N1
|
50.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml
|
Lọ
|
1,500
|
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
|
SYT Đồng Tháp
|
N1
|
51.
|
Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml
|
VN-18612-15
|
Aguettant
|
Pháp
|
H/20
|
Ống
|
11,050
|
Công ty CP Dược phẩm Trung Ương CPC1
|
SYT Đồng Tháp
|
N1
|
52.
|
Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml
|
VN-18612-15
|
Aguettant
|
Pháp
|
H/20
|
Ống
|
10,300
|
Công ty CP Dược phẩm Trung Ương CPC1
|
SYT Đồng Tháp
|
N1
|
53.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml
|
Lọ
|
140
|
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
|
SYT Đồng Tháp
|
N2
|
54.
|
Bupivacaine 20mg 0,5% 5mg/ml
|
VN-18612-15
|
Delpharm Tours - Pháp
|
Pháp
|
Hộp 20 ống, Dung dịch tiêm tủy sống, tiêm
|
Ống
|
28,480
|
C.ty CP dược phẩm TW CPC1
|
SYT Thanh Hóa
|
N1
|
55.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours
|
Pháp
|
Dung dịch tiêm, lọ 20ml
|
Lọ
|
567
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG
|
SYT Quảng Ngãi
|
N1
|
56.
|
Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml
|
VN-18612-15
|
Aguettant - France
|
Pháp
|
H/20
|
ống
|
16,580
|
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương CPC1
|
Tiền Giang - TTMS công ngành Y tế
|
N1
|
57.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
- Pháp
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml
|
Lọ
|
252
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương
|
Tiền Giang - TTMS công ngành Y tế
|
N1
|
58.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours
|
Pháp
|
Dung dịch tiêm, lọ 20ml
|
Lọ
|
567
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG
|
SYT Quảng Ngãi
|
N1
|
59.
|
Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5
mg/ml-4ml
|
VN-18612-15
|
Sản xuất bởi Delpharm Tours, xuất xưởng bởi Aguettant
- Pháp
|
Pháp
|
Hộp 5 vỉ x 4 ống, dung dịch tiêm, tiêm
|
Chai/ Lọ/ Ống
|
4,000
|
CPC1
|
SYT Hà Nội- BV Đức Giang
|
N1
|
60.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
- Pháp
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm
|
Lọ
|
900
|
Vimedimex BD
|
SYT Hà Nội - BV Đức Giang
|
N1
|
61.
|
Bupivacaine
|
VN-18612-15
|
Delpharm Tours
|
Pháp
|
Hộp 5 vỉ x 4 ống
|
Ống
|
19,990
|
Công ty CP Dược phẩm Trung ương CPC1
|
SYT Hải Dương
|
N1
|
62.
|
Bupivacaine Aguettant
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml
|
Lọ
|
1,000
|
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
|
SYT Hải Dương
|
N1
|
63.
|
Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml
|
VN-18612-15
|
Delpharm Tours (xuất xưởng Aguettant)
|
Pháp
|
H/20, dung dịch tiêm
|
ống
|
8,000
|
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương CPC1
|
BV ĐH Y Dược TP.HCM
|
N1
|
64.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm
|
Ống
|
1,050
|
Công ty TNHH MTV VIMEDIMEX Bình Dương
|
SYT Hà Giang
|
N1
|
65.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng: Laboratoire Aguettant) -
France
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml
|
Ống
|
3,170
|
LD CTCP DP Bắc Ninh- CTCP VTYT HD
|
SYT Bắc Ninh
|
N1
|
66.
|
Marcaine Spinal Heavy Inj 0.5% 4ml x 5's
|
VN-19785-16
|
Cenexi-Pháp
|
Pháp
|
Hộp 5 ống x 4ml
|
Ống
|
14,150
|
Công ty TNHH MTVDLTW2
|
SYT Bắc Ninh
|
N1
|
67.
|
Bubivacaine Aguettant 5MG/ML
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml
|
Lọ
|
13,975
|
Công ty TNHH Vimedimex Bình Dương
|
SYT Đồng Nai
|
N1
|
68.
|
Bubivacaine For Spinal Anaesthesia Aguettant 5mg/ml
|
VN-18612-15
|
Aguettant
|
Pháp
|
Hộp 20 ống
|
Ống
|
45,086
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1
|
SYT Đồng Nai
|
N1
|
69.
|
Bubivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Dung
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml
|
Lọ
|
1,700
|
Công ty TNHH Vimedimex Bình Dương
|
SYT Đồng Nai
|
N2
|
70.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
-
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm
|
Lọ
|
200
|
CT. TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
|
SYT Vĩnh Phúc
|
N1
|
71.
|
Marcaine Spinal Heavy
|
VN-19785-16
|
Cenexi
|
Pháp
|
Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch thuốc tiêm tủy sống, tiêm tủy
sống
|
Ống
|
15,800
|
Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2
|
SYT Lào Cai
|
N1
|
72.
|
Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5
mg/ml-4ml
|
VN-18612-15
|
Delpharm Tours, xuất xưởng bởi Aguettant - Pháp
|
Pháp
|
Hộp 5 vỉ x 4 ống, dung dịch tiêm, tiêm
|
Chai/ Lọ/ Ống
|
100
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương CPC1
|
SYT Hà Nội - BV Ung Bướu HN
|
N1
|
73.
|
Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5
mg/ml-4ml
|
VN-18612-15
|
Delpharm Tours, xuất xưởng bởi Aguettant - Pháp
|
Pháp
|
Hộp 5 vỉ x 4 ống, dung dịch tiêm, tiêm
|
Chai/ Lọ/ Ống
|
900
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương CPC1
|
SYT Hà Nội - BV ĐK H. Hoài Đức
|
N1
|
74.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml
|
ống
|
500
|
CTY CP DƯỢC - TBYT ĐÀ NẴNG
|
BV C Đà Nẵng
|
N1
|
75.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm
|
ống
|
200
|
|
SYT Tuyên Quang
|
N1
|
76.
|
Marcaine Spinal Heavy Inj 0.5% 4ml x 5's
|
VN-19785-16
|
Cenexi
|
Pháp
|
Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch thuốc tiêm tủy sống
|
Ống
|
1,200
|
CT CP DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
|
BV ĐK Bưu Điện TP.HCM
|
N1
|
77.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml
|
Lọ
|
39
|
CÔNG TY TNHH MTV VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG
|
BV ĐK Bưu Điện TP.HCM
|
N1
|
78.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
- Pháp
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm
|
ống
|
1,000
|
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
|
SYT Ninh Bình
|
N1
|
79.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
- Pháp
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm truyền
|
ống
|
1,800
|
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
|
SYT Ninh Bình
|
N2
|
80.
|
Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml
|
VN-18612-15
|
Delpharm Tours (xuất xưởng: Laboratoire Aguettant)
|
Pháp
|
Hộp 20 ống
|
Ống
|
4,820
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1
|
SYT Bình Phước
|
N1
|
81.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml
|
Lọ
|
550
|
CÔNG TY TNHH MTV VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG
|
SYT Bình Phước
|
N1
|
82.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm
|
Lọ
|
6,800
|
MTV Vimedimex Bình Dương
|
Sở Tư Pháp tỉnh Thái Nguyên - TT DV bán đấu giá Tài sản
|
N1
|
83.
|
Marcaine Spinal Heavy
|
VN-19785-16
|
Cenexi
|
Pháp
|
Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch tiêm tủy sống
|
Ống
|
27,940
|
MTV Dược liệu TW2
|
Sở Tư Pháp tỉnh Thái Nguyên - TT DV bán đấu giá Tài sản
|
N1
|
84.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
- Pháp
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml
|
Lọ
|
2,620
|
Công ty cổ phần dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng
|
SYT Bình Định
|
N1
|
85.
|
Marcaine Spinal Heavy
|
VN-19785-16
|
Cenexi - Pháp
|
Pháp
|
Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch thuốc tiêm tủy sống, tiêm tủy
sống
|
Ống
|
89,044
|
Công ty CP Dược liệu trung ương 2
|
SYT Đà Nẵng
|
N1
|
86.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
- Pháp
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm
|
Lọ
|
25,842
|
Công ty TNHH MTV VIMEDIMEX Bình Dương
|
SYT Đà Nẵng
|
N1
|
87.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
|
Pháp
|
Dung dịch tiêm, 20ml
|
Lọ
|
2,090
|
79. CT TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
|
SYT Yên Bái
|
N1
|
88.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
- Pháp
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml
|
Lọ
|
4,240
|
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
|
SYT Bắc Giang
|
N1
|
89.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
- Pháp
|
Pháp
|
hộp 10 lọ x 20ml
|
lọ
|
450
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Một thành Viên Vimedimex
Bình Dương
|
BV Chợ Rẫy
|
N1
|
90.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
- Pháp
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm
|
lọ
|
50
|
Công ty cổ phần Dược - TBYT Đà Nẵng
|
Cục Hậu cần Quân khu 5 - BV Quân Y 13
|
N1
|
91.
|
Marcaine Spinal Heavy
|
VN-19785-16
|
Cenexi
|
Pháp
|
Hộp 5 ống x 4ml
|
Ống
|
30,170
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
|
SYT Bình Dương - BV ĐK Tỉnh
|
N1
|
92.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml
|
Lọ
|
5,700
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG
|
SYT Bình Dương - BV ĐK Tỉnh
|
N1
|
93.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml
|
Lọ
|
1,200
|
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
|
SYT Đắk Lắk
|
N1
|
94.
|
Bupivacalne for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml
|
VN-18612-15
|
Delpharm Tours
|
Pháp
|
H/20 ống 4ml dung dịch tiêm tủy sống
|
Chai/ Lọ/ Ống
|
21,405
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương
Codupha
|
SYT Đắk Lắk
|
N1
|
95.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml
|
Lọ
|
4,060
|
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
|
SYT Đắk Lắk
|
N1
|
96.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml
|
Lọ
|
5,070
|
Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương
|
SYT Thái Bình
|
N1
|
97.
|
Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml
|
VN-18612-15
|
Delpharm Tour (xuất xưởng Aguettant)
|
Pháp
|
Hộp 20 ống
|
Ống
|
311,130
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung Ương CPC1
|
SYT TP.HCM
|
N1
|
98.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml
|
Lọ
|
47,100
|
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
|
SYT TP.HCM
|
N1
|
99.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml
|
Lọ
|
64,773
|
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
|
SYT TP.HCM
|
N1
|
100.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml
|
Lọ
|
1,240
|
CÔNG TY TNHH MTV VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG
|
SYT Trà Vinh
|
N1
|
101.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml
|
Lọ
|
1,100
|
CÔNG TY TNHH MTV VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG
|
SYT Trà Vinh
|
N2
|
102.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
- Pháp
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm
|
Lọ
|
150
|
Công ty TNHH Một Thành viên Vimedimex Bình Dương
|
SYT Bến Tre
|
N1
|
103.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm
|
Lọ
|
2,390
|
Công ty cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng
|
SYT Gia Lai
|
N1
|
104.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
- Pháp
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm
|
Lọ
|
670
|
Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương
|
SYT Hưng Yên
|
N1
|
105.
|
Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5 mg/ml
|
VN-18612-15
|
Sản xuất bởi Delpharm Tours - Pháp, xuất xưởng bởi
Laboratoire Aguettant
|
Pháp
|
Hộp 20 ống, Dung dịch tiêm tủy sống, tiêm
|
Ống
|
8,580
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1
|
SYT Hưng Yên
|
N1
|
106.
|
Bucarvin
|
VD-17042-12
|
Vinphaco
|
Việt Nam
|
Hộp 5 ống x 4ml dung dịch tiêm gây tê
màng cứng
|
Ống
|
10,000
|
Liên Danh Công ty dược Trần Nga - Vĩnh Phúc
|
SYT Cao Bằng
|
N3
|
107.
|
Bucarvin
|
VD-17042-12
|
CTCPD Vĩnh Phúc
|
Việt Nam
|
Hộp 1 vỉ x 5 ống; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 4ml
dung dịch tiêm gây tê màng cứng
|
Ống
|
3,390
|
LD Công ty TNHH Đông Bắc và Công ty CP Dược phẩm Vĩnh
Phúc
|
SYT Hà Giang
|
N3
|
108.
|
BUCARVIN
|
VD-17042- 12
|
VINPHACO
|
Việt Nam
|
Hộp 5 ống x 4ml
|
Ống
|
20,100
|
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
|
SYT Đồng Nai
|
N3
|
109.
|
Bucarvin
|
VD-17042-12
|
Công ty CPDP Vĩnh Phúc
|
Việt Nam
|
Hộp 1 vỉ x 5 ống x 4ml dung dịch tiêm gây tê màng cứng
|
Ống
|
1,006
|
CT. CPDP Vĩnh Phúc
|
SYT Vĩnh Phúc
|
N3
|
110.
|
Bucarvin
|
VD-17042-12
|
VINPHACO
|
Việt Nam
|
Hộp 1 vỉ x 5 ống; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 4ml
dung dịch tiêm gây tê màng cứng
|
Ống
|
300
|
|
SYT Tuyên Quang
|
N3
|
111.
|
Bucarvin
|
VD-17042-12
|
VINPHACO
|
Việt Nam
|
Hộp 5 ống; 50 ống
|
ống
|
120
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC
|
SYT Bình Phước
|
N3
|
112.
|
Bucarvin
|
VD-17042-12
|
Vinphaco - Việt Nam
|
Việt Nam
|
hộp 5 ống,dung dịch tiêm, tiêm
|
ống
|
7,280
|
Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc
|
SYT Đà Nẵng
|
N3
|
113.
|
Bucarvin
|
VD-17042-12
|
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Việt Nam
|
Hộp 1 vỉ x 5 ống Dung dịch tiêm, Tiêm gây tê màng cứng
|
Ống
|
4,430
|
82. CT CPDP Yên Bái
|
SYT Yên Bái
|
N3
|
114.
|
Bucarvin
|
VD-17042-12
|
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Việt Nam
|
Dung dịch tiêm, Tiêm gây tê màng cứng
|
Ống
|
3,440
|
82. CT CPDP Yên Bái
|
SYT Yên Bái
|
N5
|
115.
|
Bucarvin
|
VD-17042-12
|
Vinphaco
|
Việt Nam
|
Hộp 1 vỉ x 5 Ống x 4ml;
|
ống
|
5,100
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC
|
SYT Ninh Thuận
|
N3
|
116.
|
Bucarvin
|
VD-17042-12
|
CTCPDP Vĩnh Phúc
|
Việt Nam
|
Hộp 1 vỉ x 5 ống
|
Ống
|
5,940
|
Liên danh thầu Công ty TNHH dược phẩm Đức Hưng - Công
ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
|
SYT Thái Bình
|
N3
|
117.
|
Bucarvin
|
VD-17042-12
|
Vinphaco
|
Việt Nam
|
Hộp 5 ống
|
Ống
|
26,521
|
Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc
|
SYT TP.HCM
|
N3
|
118.
|
Bucarvin
|
VD-17042-12
|
Vinphaco
|
Việt Nam
|
Hộp 5 ống; 50 ống
|
Ống
|
1,700
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC
|
SYT Trà Vinh
|
N3
|
119.
|
Bucarvin
|
VD-17042-12
|
Cty CP Dược Phẩm Vĩnh Phúc
|
Việt Nam
|
Hộp 5 ống
|
Ống
|
3,460
|
Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc
|
SYT Long An
|
N3
|
120.
|
Puvivid
|
VN-19847-16
|
Industria Pharmaceutica Galenica Senese S.R.L - Italy
|
Ý
|
Dung dịch tiêm/truyền
|
Ống
|
11,690
|
C.ty TNHH Bình Việt Đức
|
SYT Thanh Hóa
|
N1
|
121.
|
Puvivid
|
VN-19847-16
|
Galenica senese S.R.L
|
Ý
|
Hộp 5 ống
|
Ống
|
2,100
|
Công ty TNHH Bình Việt Đức
|
SYT Hải Dương
|
N1
|
122.
|
Puvivid
|
VN-19847-16
|
Industria Pharmaceutica Galenica Senese S.R.L - Italy
|
Ý
|
Thuốc tiêm
|
Ống
|
7,200
|
Công ty TNHH Bình Việt Đức
|
BV TW Huế
|
N1
|
123.
|
Puvivid
|
VN-19847-16
|
Industria Farmaceutica Galenica Senese S.R.L
|
Ý
|
Hộp 5 ống
|
Ống
|
1,000
|
Công ty TNHH Bình Việt Đức
|
SYT TP.HCM - BV Bình dân
|
N1
|
124.
|
Puvivid
|
VN-19847-16
|
Industria Pharmaceutica Galenica Senese S.R.L - Italy
|
Ý
|
Hộp 5 ống, Dung dịch tiêm, Tiêm
|
ống
|
13,700
|
Công ty TNHH Bình Việt Đức
|
SYT Bến Tre
|
N1
|
125.
|
Bupivacaine hydrochloride with Dextrose Injection USP
|
VN-12984-11
|
Norris Medicines Limited. - Ấn Độ
|
Ấn Độ
|
Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch tiêm, Tiêm
|
Ống
|
2,390
|
Công ty Cổ phần Dược - Thiết bị Y tế Đà Nẵng
|
SYT Quảng Trị
|
N5
|
126.
|
Bupitroy Heavy
|
VN-16919-13 gia hạn 14652/ QLD-ĐK
30/7/2019
|
Troikaa
|
Ấn Độ
|
Hộp 1 vỉ
|
ống
|
8,000
|
Công ty TNHH VTYT Hoàn Vũ
|
BVĐK TW Quảng Nam
|
N2
|
127.
|
Bupivacaine hydrochloride with Dextrose USP
|
VN-12984-11
|
Norris Medicines Ltd. - Ấn Độ
|
Ấn Độ
|
Hộp 5 ống x 4ml
|
Ống
|
18,200
|
Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn
|
SYT Nghệ An
|
N5
|
128.
|
B-CANE HEAVY
|
VN-21166-18
|
Aculife Healthcare Private Limited
|
Ấn Độ
|
Hộp 5 ống x 4ml
|
Ống
|
1,500
|
SÀI GÒN
|
SYT Đồng Tháp
|
N5
|
129.
|
Bupitroy Heavy
|
VN- 16919- 13 (CV GIA HẠN SỐ 14652/ QLD-ĐK)
|
Troikaa Pharmaceuticals Ltd
|
Ấn Độ
|
Hộp 5 ống chứa 4ml; Dung dịch thuốc tiêm
|
ống
|
3,580
|
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PVN
|
SYT Bà Rịa Vũng Tàu
|
N2
|
130.
|
B-CANE HEAVY
|
VN-21166-18
|
Aculife Healthcare Private Limited
|
Ấn Độ
|
Hộp 5 ống x 4ml
|
ống
|
2,000
|
|
SYT Kiên Giang
|
N5
|
131.
|
B-CANE HEAVY
|
VN-21166-18
|
Aculife Healthcare Private Limited
|
Ấn Độ
|
Hộp 5 ống x 4ml
|
ống
|
6,500
|
Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn
|
SYT Khánh Hòa
|
N2
|
132.
|
B-Cane Heavy
|
VN-21166-18
|
Aculife Healthcare Private Limited - Ấn Độ
|
Ấn Độ
|
Hộp 5 ống x 4 ml; Dung dịch tiêm
|
ống
|
5,300
|
Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn
|
SYT Hà Nam
|
N2
|
133.
|
B-CANE HEAVY
|
VN-21166-18
|
Aculife Healthcare Private Limited
|
Ấn Độ
|
Hộp 5 ống x 4ml
|
ống
|
400
|
Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn
|
SYT Trà Vinh
|
N2
|
134.
|
B-Cane Heavy
|
VN-21166-18
|
Aculife Healthcare Private Limited-India
|
Ấn Độ
|
Hộp 5 ống x 4ml
|
Ống
|
1,600
|
Liên danh Công ty cổ phần Dược và Vật tư y tế
Cao Bằng - CPC1
|
SYT Cao Bằng
|
N2
|
135.
|
Bupitroy 0,5%
|
VN-16918-13
|
Troikaa Pharmaceuticals Ltd
|
Ấn Độ
|
Hộp 1 lọ 20ml
|
Lọ
|
4,000
|
|
SYT Kiên Giang
|
N2
|
136.
|
Bupitroy Heavy
|
VN-16919-13
|
Troikaa Pharmaceuticals Ltd
|
Ấn Độ
|
Hộp 5 ống chứa 4ml
|
ống
|
11,300
|
|
SYT Kiên Giang
|
N2
|
137.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours
|
Pháp
|
Dung dịch tiêm, Tiêm, Hộp 10 lọ x 20ml
|
Lọ
|
500
|
Vimedimex bình dương
|
SYT Tuyên Quang
|
N1
|
138.
|
Marcaine Spinal Heavy
|
VN-19785-16
|
Cenexi
|
Pháp
|
Hộp 5 ống x 4ml
|
ống
|
43,350
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
|
SYT An Giang
|
N1
|
139.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml
|
Lọ
|
2,740
|
CÔNG TY TNHH MTV VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG
|
SYT An Giang
|
N1
|
140.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours Pháp
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm
|
Lọ
|
1,000
|
Công ty Cổ phần Dược - Thiết bị Y tế Đà Nẵng
|
SYT Quảng Trị
|
N5
|
141.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours - Pháp
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml
|
Ống
|
4,520
|
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
|
SYT Bắc Ninh
|
N1
|
142.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml
|
Ống
|
600
|
Công ty Cổ phần Dược - TBYT Đà Nẵng
|
BVĐK TW Quảng Nam
|
N1
|
143.
|
Marcaine Spinal Heavy Inj 0.5% 4ml x 5’s
|
VN-19785-16
|
Cenexi
|
Pháp
|
Hộp 5 ống x 4ml
|
Ống
|
8,000
|
Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2
|
BVĐK TW Quảng Nam
|
N1
|
144.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire
Aguettant), Pháp
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm
|
Lọ
|
4,660
|
Công ty TNHH một thành viên VIMEDIMEX Bình Dương
|
SYT Phú Thọ
|
N1
|
145.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
- Pháp
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml
|
Ống (Lọ)
|
25,700
|
Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương
|
SYT Nghệ An
|
N1
|
146.
|
Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml
|
VN-18612-15
|
Delpharm Tours (xuất xưởng Laboratoire Aguettant)
|
Pháp
|
H/20
|
Ống
|
17,010
|
TRUNG ƯƠNG CPC1
|
SYT Đồng Tháp
|
N1
|
147.
|
Marcaine Spinal Heavy
|
VN-19785-16
|
Cenexi
|
Pháp
|
Hộp 5 ống x 4ml
|
Ống
|
7,250
|
DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2
|
SYT Đồng Tháp
|
N1
|
148.
|
Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml
|
VN-18612-15
|
Delpharm Tours
|
Pháp
|
Tiêm
|
Ống
|
8,240
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1
|
SYT Bình Phước
|
N1
|
149.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
|
Pháp
|
Tiêm
|
Lọ
|
600
|
CÔNG TY TNHH MTV VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG
|
SYT Bình Phước
|
N1
|
150.
|
Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml
|
VN-18612-15
|
Delpharm Tours
|
Pháp
|
Hộp 20 ống x 4ml
|
Ống
|
7,200
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1
|
SYT Bà Rịa Vũng Tàu
|
N1
|
151.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml
|
Lọ
|
320
|
CÔNG TY TNHH MTV VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG
|
SYT Bà Rịa Vũng Tàu
|
N1
|
152.
|
Bupivacaine Aguettant
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm
|
Lọ
|
10,000
|
Công ty cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex
|
BV Phổi TW
|
N1
|
153.
|
100mg/20ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml
|
Lọ
|
10,000
|
TBYT Ha Noi
|
BV Hữu nghị Việt Đức
|
N1
|
154.
|
Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml
|
VN-18612-15
|
Delpharm Tours (cơ sở xuất xưởng: Laboratoire
Aguettant)
|
Pháp
|
H/20
|
ống
|
2,300
|
|
SYT Kiên Giang
|
N1
|
155.
|
Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml
|
VN-18612-15
|
Delpharm Tours (cơ sở xuất xưởng: Laboratoire
Aguettant)
|
Pháp
|
Hộp 20 ống x 4ml
|
Ống
|
48,180
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1
|
SYT Đắk Lắk
|
N1
|
156.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml
|
Lọ
|
7,680
|
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
|
SYT Đắk Lắk
|
N1
|
157.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours - Pháp
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml
|
Lọ
|
100
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG
|
SYT Ninh Thuận
|
N1
|
158.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
- Pháp
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm
|
Lọ
|
4,000
|
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
|
BVK
|
N1
|
159.
|
Marcaine Spinal Heavy Inj 0.5% 4ml x 5's
|
VN-19785-16
|
Cenexi-Pháp
|
Pháp
|
Hộp 5 ống x 4ml
|
Ống
|
14,900
|
Công ty TNHH MTV DLTW2
|
SYT Bắc Ninh
|
N1
|
160.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
- Pháp
|
Pháp
|
Tiêm, Hộp 10 lọ x
20ml, Dung dịch tiêm
|
Lọ
|
300
|
Công ty cổ phần dược - thiết bị y tế Đà Nẵng
|
SYT Quảng Bình
|
N1
|
161.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml
|
Lọ
|
1,400
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG
|
SYT Khánh Hòa
|
N1
|
162.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml
|
Lọ
|
3,400
|
Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương
|
SYT Trà Vinh
|
N1
|
163.
|
Marcaine Spinal Heavy
|
VN-19785-16
|
Cenexi
|
Pháp
|
Hộp 5 ống x 4ml
|
ống
|
4,830
|
Công ty Cổ phần Dược liệu Trung Ương 2
|
SYT Trà Vinh
|
N1
|
164.
|
Bupivacaine Aguettant 5mg/ml
|
VN-19692-16
|
Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
- Pháp
|
Pháp
|
Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm
|
Lọ
|
1,923
|
Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương
|
SYT Hưng Yên
|
N1
|
165.
|
Marcaine Spinal Heavy
|
VN-19785-16
|
Cenexi
|
Pháp
|
Hộp 5 ống x 4ml
|
Ống
|
78
|
Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2
|
SYT Tp.HCM - BV Quận 5
|
N1
|
166.
|
Bucarvin
|
VD-17042-
|
CTCPDP Vĩnh Phúc
|
Việt Nam
|
Hộp 1 vỉ x 5 ống; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 4ml
dung dịch tiêm gây tê màng cứng
|
Ống
|
8,340
|
24. Đông Bắc
|
SYT Tuyên Quang
|
N3
|
167.
|
Bucarvin
|
VD-17042-12
|
Cty CP Dược Phẩm Vĩnh Phúc
|
Việt Nam
|
Hộp 5 ống
|
Ống
|
3,460
|
Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc
|
SYT Long An
|
N3
|
168.
|
Bucarvin
|
VD-17042-12
|
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam
|
Việt Nam
|
Hộp 1 vỉ x 5 ống; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 4ml
|
Ống
|
1,450
|
Chi nhánh Cao Bằng - Công ty cổ phần y tế AMVGROUP
|
SYT Cao Bằng
|
N3
|
169.
|
Bucarvin
|
VD-17042-12
|
Vinphaco - Việt Nam
|
Việt Nam
|
Hộp 5 ống x 4ml dung dịch tiêm gây tê màng cứng
|
Ống
|
924
|
Liên Danh Công ty CP Dược Vật Tư Y Tế Nghệ
An - Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
SYT Nghệ An
|
N3
|
170.
|
Bucarvin
|
VD-17042-12
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Việt Nam
|
Hộp 5 ống
|
Ống
|
2,700
|
VĨNH PHÚC
|
SYT Đồng Tháp
|
N3
|
171.
|
Bucarvin
|
VD-17042-12
|
Cty CP Dược Phẩm Vĩnh Phúc
|
Việt Nam
|
Hộp 5 ống
|
Ống
|
5,200
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC
|
SYT Bà Rịa Vũng Tàu
|
N3
|
172.
|
Bucarvin
|
VD-17042-12
|
Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Việt Nam
|
Hộp 1 vỉ x 5 ống; Hộp 10 vỉ x 5 ống
4ml
|
Ống
|
6,930
|
PHÚ THÁI
|
SYT Hòa Bình
|
N3
|
173.
|
Buvisol
|
VD-31042-18
|
Công ty Cổ phần Dược Danapha
|
Việt Nam
|
Hộp 10 ống x 4ml
|
Ống
|
1,000
|
|
SYT Kiên Giang
|
N3
|
174.
|
Buvisol
|
VD-31042-18
|
Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam
|
Việt Nam
|
Hộp 10 ống x 4ml
|
ống
|
50
|
Công ty Cổ phần Dược Danapha
|
SYT Ninh Thuận
|
N3
|
175.
|
Bucarvin
|
VD-17042-12
|
Vinphaco
|
Việt Nam
|
Hộp 5 ống
|
ống
|
1,200
|
Công ty CPDP Vĩnh Phúc
|
SYT Trà Vinh
|
N3
|
176.
|
Puvivid
|
VN-19847-16
|
Industria Farmaceutica Galenica Senese S.R.L - Italy
|
|
Hộp 5 ống 5 ml
|
Ống
|
7,000
|
Liên danh Dược Việt Mỹ - Dược Việt Nam
|
SYT Nghệ An
|
N1
|
177.
|
Puvivid
|
VN-19847-16
|
Industria Pharmaceutica Galenica Senese S.R.L
|
Ý
|
Hộp 5 ống
|
ống
|
1,000
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN BÌNH VIỆT ĐỨC
|
BV Nhi TW
|
N1
|
178.
|
Puvivid
|
VN-19847-16
|
Industria Pharmaceutica Galenica Senese S.R.L - Italy
|
Ý
|
Hộp 5 ống, Dung dịch tiêm, Tiêm
|
ống
|
1,700
|
Công ty TNHH Bình Việt Đức
|
SYT Quảng Bình
|
N1
|
179.
|
Puvivid
|
VN-19847-16
|
Industria Pharmaceutica Galenica Senese S.R.L
|
Ý
|
Hộp 5 ống
|
ống
|
1,200
|
Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bình Việt Đức
|
SYT Khánh Hòa
|
N1
|
180.
|
Puvivid
|
VN-19847-16
|
Industria Pharmaceutica Galenica Senese S.R.L - Italy
|
Ý
|
Hộp 5 ống
|
Ống
|
100
|
Cty TNHH Bình Việt Đức
|
SYT Thừa Thiên Huế
|
N1
|
181.
|
Puvivid
|
VN-19847-16
|
Industria Farmaceutica Galenica Senese S.R.L - Italy
|
Ý
|
Hộp 5 ống x 5ml, Dung dịch tiêm, Tiêm
|
Ống
|
1,100
|
Công ty TNHH Bình Việt Đức
|
SYT Đà Nẵng
|
N1
|