Mã tỉnh
|
Tên Tỉnh, Thành phố trực thuộc Trung ương
|
Số Nghị quyết, ngày tháng năm
|
Mã Huyện
|
Tên Huyện, Quận, Thị xã, Thành phố trực thuộc Tỉnh
|
Mã Xã
|
Tên Xã, Phường, Thị trấn
|
Mô tả
|
02
|
Tỉnh Hà Giang
|
827/NQ- UBTVQH14 17/12/2019
|
|
|
|
|
|
|
|
|
032
|
Huyện Hoàng Su Phì
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01078
|
Xã Bản Péo
|
Đóng mã, nhập vào xã Nậm Dịch
|
|
|
|
033
|
Huyện Xín Mần
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01117
|
Xã Trung Thịnh
|
Đổi tên từ xã Ngán Chiên
|
|
|
|
|
|
01111
|
Xã Trung Thịnh
|
Đóng mã, nhập vào xã Trung Thịnh mới
|
08
|
Tỉnh Tuyên Quang
|
816/NQ- UBTVQH14 21/11/2019
|
|
|
|
|
|
|
|
|
070
|
Thành phố Tuyên Quang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
02509
|
Phường Mỹ Lâm
|
Chuyển đến từ huyện Yên Bình, đổi loại
hình từ xã Phú Lâm,
|
|
|
|
|
|
02512
|
Phường An Tường
|
Đổi loại hình từ xã An Tường
|
|
|
|
|
|
02524
|
Phường Đội Cấn
|
Đổi loại hình từ xã Đội Cấn
|
|
|
|
|
|
02497
|
Xã Kim Phú
|
Chuyển đến từ huyện Yên Sơn
|
|
|
|
|
|
02428
|
Thị trấn Thanh Bình
|
Chuyển đến từ huyện Yên Bình, đóng
mã, nhập vào phường Đội Cấn
|
|
|
|
076
|
Huyện Sơn Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
02590
|
Xã Tân Thanh
|
Đổi tên từ xã Tuân Lộ
|
|
|
|
|
|
02632
|
Xã Trường Sinh
|
Đổi tên từ xã Lâm Xuyên
|
|
|
|
|
|
02581
|
Xã Thanh Phát
|
Đóng mã, nhập vào xã Tân Thanh
|
|
|
|
|
|
02629
|
Xã Sầm Dương
|
Đóng mã, nhâp vào xã Trường Sinh
|
10
|
Tỉnh Lào Cai
|
767/NQ- UBTVQH14 11/09/2019
|
|
|
|
|
|
|
|
|
088
|
Thị xã Sa Pa
|
|
|
Đổi loại hình từ huyện Sa Pa
|
|
|
|
|
|
03001
|
Phường Sa Pa
|
Đổi loại hình từ thị trấn Sa Pa
|
|
|
|
|
|
03002
|
Phường Sa Pả
|
Chia tách từ thị trấn Sa Pa, xã Sa Pả
|
|
|
|
|
|
03003
|
Phường Ô Quý Hồ
|
Chia tách từ thị trấn Sa Pa, xã San
Sả Hồ
|
|
|
|
|
|
03006
|
Phường Phan Si Păng
|
Chia tách từ xã Sa Pả, xã San Sả Hồ
|
|
|
|
|
|
03016
|
Phường Hàm Rồng
|
Đổi loại hình từ xã Sa Pả
|
|
|
|
|
|
03028
|
Phường Cầu Mây
|
Đổi loại hình từ xã Lao Chải
|
|
|
|
|
|
03004
|
Xã Ngũ Chỉ Sơn
|
Đổi tên từ xã Bản Khoang
|
|
|
|
|
|
03019
|
Xã Hoàng Liên
|
Đổi tên từ xã San Sả Hồ
|
|
|
|
|
|
03022
|
Xã Thanh Bình
|
Đổi tên từ xã Bản Phùng
|
|
|
|
|
|
03037
|
Xã Mường Hoa
|
Đổi tên từ xã Sử Pán
|
|
|
|
|
|
03043
|
Xã Mường Bo
|
Đổi tên từ xã Thanh Phú
|
|
|
|
|
|
03052
|
Xã Liên Minh
|
Đổi tên từ xã Nậm Cang
|
|
|
|
|
|
03007
|
Xã Tả Giàng Phình
|
Đóng mã, nhập vào xã Ngũ Chỉ Sơn
|
|
|
|
|
|
03025
|
Xã Hầu Thào
|
Đóng mã, nhập vào xã Mường Hoa
|
|
|
|
|
|
03031
|
Xã Thanh Kim
|
Đóng mã, nhập vào xã Thanh Bình
|
|
|
|
|
|
03034
|
Xã Suối Thầu
|
Đóng mã, nhập vào xã Mường Hoa
|
|
|
|
|
|
03049
|
Xã Nậm Sài
|
Đóng mã, nhập vào xã Liên Minh
|
11
|
Tỉnh Điện Biên
|
815/NQ- UBTVQH14 21/11/2019
|
|
|
|
|
|
|
|
|
094
|
Thành phố Điện Biên Phủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
03316
|
Xã Nà Tấu
|
Chuyển đến từ huyện Điện Biên
|
|
|
|
|
|
03317
|
Xã Nà Nhạn
|
Chuyển đến từ huyện Điện Biên
|
|
|
|
|
|
03325
|
Xã Mường Phăng
|
Chuyển đến từ huyện Điện Biên
|
|
|
|
|
|
03326
|
Xã Pá Khoang
|
Chuyển đến từ huyện Điện Biên
|
|
|
|
|
|
03144
|
Xã Tà Lèng
|
Đóng mã, nhập vào xã Thanh Minh
|
17
|
Tỉnh Hòa Bình
|
830/NQ- UBTVQH14 17/12/2019
|
|
|
|
|
|
|
|
|
148
|
Thành phố Hòa Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
|
04819
|
Phường Dân Chủ
|
Đổi loại hình từ xã Dân Chủ
|
|
|
|
|
|
04828
|
Phường Thống Nhất
|
Đổi loại hình từ xã Thống Nhất
|
|
|
|
|
|
04894
|
Phường Kỳ Sơn
|
Chuyển đến từ huyện Kỳ Sơn, đổi loại
hình từ thị trấn Kỳ Sơn,
|
|
|
|
|
|
04897
|
Xã Thịnh Minh
|
Chuyến đến từ huyện Kỳ Sơn, đối tên từ
xã Hợp Thịnh
|
|
|
|
|
|
04903
|
Xã Hợp Thành
|
Chuyển đến từ huyện Kỳ Sơn
|
í
|
|
|
|
|
04906
|
Xã Quang Tiến
|
Chuyển đến từ huyện Kỳ Sơn, đổi tên
từ xã Phúc Tiến
|
|
|
|
|
|
04912
|
Xã Mông Hóa
|
Chuyển đến từ huyện Kỳ Sơn
|
|
|
|
|
|
04921
|
Xã Độc Lập
|
Chuyển đến từ huyện Kỳ Sơn
|
|
|
|
|
|
04810
|
Phường Chăm Mát
|
Đóng mã, nhập vào phường Dân Chủ và
phường Thống Nhất
|
|
|
|
|
|
04822
|
Xã Thái Thịnh
|
Đóng mã, nhập vào phường Thái Bình
và xã Hòa Bình
|
|
|
|
|
|
04900
|
Xã Phú Minh
|
Chuyển đến từ huyện
Kỳ Sơn, đóng mã, nhập vào xã Thịnh Minh
|
|
|
|
|
|
04909
|
Xã Dân Hòa
|
Chuyến đến từ huyện Kỳ Sơn, đóng mã
nhập vào xã Mông Hóa
|
|
|
|
|
|
04915
|
Xã Dân Hạ
|
Chuyển đến từ huyện Kỳ Sơn, đóng mã,
nhập vào xã Độc Lập và phường Kỳ Sơn
|
|
|
|
|
|
04933
|
Xã Yên Quang
|
Chuyển đến từ huyện Kỳ Sơn, đóng mã
nhập vào xã Quang Tiến
|
|
|
|
150
|
Huyện Đà Bắc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
04867
|
Xã Tú Lý
|
Đổi tên từ xã Tu Lý
|
|
|
|
|
|
04834
|
Xã Nánh Nghê
|
Đổi tên từ xã Đồng Nghê
|
|
|
|
|
|
04837
|
Xã Suối Nánh
|
Đóng mã, nhập vào xã Nánh Nghê
|
|
|
|
|
|
04843
|
Xã Mường Tuổng
|
Đóng mã, nhập vào xã Mường Chiềng
|
|
|
|
|
|
04864
|
Xã Hào Lý
|
Đóng mã, nhập vào xã Tú Lý
|
|
|
|
151
|
Huyện Kỳ Sơn
|
|
|
Đóng mã, nhập vào thành phố Hòa Bình
|
|
|
|
152
|
Huyện Lương Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
04957
|
Xã Cao Sơn
|
Đổi tên từ xã Cao Răm
|
|
|
|
|
|
04969
|
Xã Liên Sơn
|
Đổi tên từ xã Thành Lập
|
|
|
|
|
|
05041
|
Xã Thanh Sơn
|
Đổi tên từ xã Long Sơn
|
|
|
|
|
|
05047
|
Xã Thanh Cao
|
Đổi tên từ xã Cao Thắng
|
|
|
|
|
|
04948
|
Xã Trường Sơn
|
Đóng mã, nhập vào xã Cao Sơn
|
|
|
|
|
|
04963
|
Xã Hợp Hòa
|
Đóng mã, nhập vào xã Cao Sơn
|
|
|
|
|
|
04966
|
Xã Liên Sơn
|
Đóng mã, nhập vào xã Liên Sơn mới
|
|
|
|
|
|
04972
|
Xã Tiến Sơn
|
Đóng mã, nhập vào xã Liên Sơn mới
|
|
|
|
|
|
04975
|
Xã Trung Sơn
|
Đóng mã, nhập vào xã Liên Sơn mới
|
|
|
|
|
|
04996
|
Xã Tân Thành
|
Đóng mã, nhập vào xã Cao Dương
|
|
|
|
|
|
05023
|
Xã Hợp Châu
|
Đóng mã, nhập vào xã Cao Dương
|
|
|
|
|
|
05059
|
Xã Thanh Lương
|
Đóng mã, nhập vào xã Thanh Cao
|
|
|
|
|
|
05062
|
Xã Hợp Thanh
|
Đóng mã, nhập vào xã Thanh Sơn
|
|
|
|
153
|
Huyện Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
04987
|
Xã Hùng Sơn
|
Đổi tên từ xã Bắc Sơn
|
|
|
|
|
|
05017
|
Xã Xuân Thủy
|
Đổi tên từ xã Thượng Bì
|
|
|
|
|
|
05035
|
Xã Kim Lập
|
Đổi tên từ xã Kim Sơn
|
|
|
|
|
|
05038
|
Xã Hợp Tiến
|
Đổi tên từ xã Hợp Đồng
|
|
|
|
|
|
04993
|
Xã Hùng Tiến
|
Đóng mã, nhập vào xã Hùng Sơn
|
|
|
|
|
|
05002
|
XãNậtSơn
|
Đóng mã, nhập vào xã Hùng Sơn
|
|
|
|
|
|
05011
|
Xã Sơn Thủy
|
Đóng mã, nhập vào xã Xuân Thủy
|
|
|
|
|
|
05020
|
Xã Lập Chiêng
|
Đóng mã, nhập vào xã Kim Lập
|
|
|
|
|
|
05029
|
Xã Hạ Bì
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Bo
|
|
|
|
|
|
05032
|
Xã Trung Bì
|
Đóng mã, nhập vào xã Xuân Thủy
|
|
|
|
|
|
05044
|
Xã Thượng Tiến
|
Đóng mã, nhập vào xã Hợp Tiến
|
|
|
|
|
|
05050
|
Xã Kim Tiến
|
Đóng mã, nhập vào xã Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
05053
|
Xã Kim Bình
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Bo
|
|
|
|
|
|
05056
|
Xã Hợp Kim
|
Đóng mã, nhập vào xã Kim Lập
|
|
|
|
|
|
05071
|
Xã Kim Truy
|
Đóng mã, nhập vào xã Kim Bôi
|
|
|
|
154
|
Huyện Cao Phong
|
|
|
|
|
|
|
|
|
05104
|
Xã Hợp Phong
|
Đổi tên từ xã Đông Phong
|
|
|
|
|
|
05125
|
Xã Thạch Yên
|
Đổi tên từ xã Yên Thượng
|
|
|
|
|
|
05107
|
Xã Xuân Phong
|
Đóng mã, nhập vào xã Hợp Phong
|
|
|
|
|
|
05122
|
Xã Yên Lập
|
Đóng mã, nhập vào xã Thạch Yên
|
|
|
|
|
|
05113
|
Xã Tân Phong
|
Đóng mã, nhập vào xã Hợp Phong
|
|
|
|
155
|
Huyện Tân Lạc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
05128
|
Thị trấn Mãn Đức
|
Đổi tên từ thị trấn Mường Khến
|
|
|
|
|
|
05134
|
Xã Suối Hoa
|
Đổi tên từ xã Trung Hòa
|
|
|
|
|
|
05158
|
Xã Phong Phú
|
Đổi tên từ xã Địch Giáo
|
|
|
|
|
|
05176
|
Xã Vân Sơn
|
Đổi tên từ xã Lũng Vân
|
|
|
|
|
|
05182
|
Xã Nhân Mỹ
|
Đổi tên từ xã Quy Mỹ
|
|
|
|
|
|
05131
|
Xã Ngòi Hoa
|
Đóng mã, nhập vào xã Suối Hoa
|
|
|
|
|
|
05146
|
Xã Quy Hậu
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Mãn Đức
|
|
|
|
|
|
05149
|
Xã Phong Phú
|
Đóng mã, nhập vào xã Phong Phú mới
|
|
|
|
|
|
05155
|
Xã Mãn Đức
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Mãn Đức
|
|
|
|
|
|
05161
|
Xã Tuân Lộ
|
Đóng mã, nhập vào xã Nhân Mỹ
|
|
|
|
|
|
05179
|
Xã Bắc Sơn
|
Đóng mã, nhập vào xã Vân Sơn
|
|
|
|
|
|
05185
|
Xã Do Nhân
|
Đóng mã, nhập vào xã Nhân Mỹ
|
|
|
|
|
|
05188
|
Xã Nam Sơn
|
Đóng mã, nhập vào xã Vân Sơn
|
|
|
|
156
|
Huyện Mai Châu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
04882
|
Xã Tân Thành
|
Đổi tên từ xã Tân Dân
|
|
|
|
|
|
05206
|
Xã Sơn Thủy
|
Đổi tên từ xã Phúc Sạn
|
|
|
|
|
|
05221
|
Xã Đồng Tân
|
Đổi tên từ xã Đồng Bảng
|
|
|
|
|
|
05254
|
Xã Thành Sơn
|
Đổi tên từ xã Noong Luông
|
|
|
|
|
|
05260
|
Xã Pù Bin
|
Đóng mã, nhập vào xã Thành Sơn
|
|
|
|
|
|
05203
|
Xã Tân Mai
|
Đóng mã, nhập vào xã Tân Thành và xã
Sơn Thủy
|
|
|
|
|
|
05215
|
Xã Ba Khan
|
Đóng mã, nhập vào xã Sơn Thủy
|
|
|
|
|
|
05218
|
Xã Tân Sơn
|
Đóng mã, nhập vào xã Đồng Tân
|
|
|
|
|
|
05230
|
Xã Piềng Vế
|
Đóng mã, nhập vào xã Bao La
|
|
|
|
|
|
05236
|
Xã Nà Mèo
|
Đóng mã, nhập vào xã Nà Phòn
|
|
|
|
|
|
05239
|
Xã Thung Khe
|
Đóng mã, nhập vào xã Thành Sơn
|
|
|
|
157
|
Huyện Lạc Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
05299
|
Xã Quyết Thắng
|
Đổi tên từ xã Phúc Tuy
|
|
|
|
|
|
05335
|
Xã Vũ Bình
|
Đổi tên từ xã Vũ Lâm
|
|
|
|
|
|
05296
|
Xã Phú Lương
|
Đóng mã, nhập vào xã Quyết Thắng
|
|
|
|
|
|
05311
|
Xã Chí Thiện
|
Đóng mã, nhập vào xã Quyết Thắng
|
|
|
|
|
|
05314
|
Xã Bình Cảng
|
Đóng mã, nhập vào xã Vũ Bình
|
|
|
|
|
|
05317
|
Xã Bình Chân
|
Đóng mã, nhập vào xã Vũ Bình
|
|
|
|
|
|
05326
|
Xã Liên Vũ
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Vụ Bản
|
|
|
|
158
|
Huyện Yên Thủy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
05359
|
Xã Lạc Hưng
|
Đóng mã, nhập vào xã Bảo Hiệu
|
|
|
|
|
|
05377
|
Xã Yên Lạc
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Hàng Trạm
|
|
|
|
159
|
Huyện Lạc Thủy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
04981
|
Thị trấn Ba Hàng Đồi
|
Đổi tên từ thị trấn Thanh Hà
|
|
|
|
|
|
05395
|
Xã Phú Nghĩa
|
Đổi tên từ xã Phú Lão
|
|
|
|
|
|
05425
|
Xã Thống Nhất
|
Đổi tên từ xã An Lạc
|
|
|
|
|
|
05074
|
Xã Thanh Nông
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Ba Hàng Đồi
|
|
|
|
|
|
05401
|
Xã Cố Nghĩa
|
Đóng mã, nhập vào xã Phú Nghĩa
|
|
|
|
|
|
05407
|
Xã Lạc Long
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Chi Nê
|
|
|
|
|
|
05410
|
Xã Liên Hòa
|
Đóng mã, nhập vào xã Thống Nhất
|
|
|
|
|
|
05416
|
Xã Đồng Môn
|
Đóng mã, nhập vào xã Thống Nhất
|
19
|
Tỉnh Thái Nguyên
|
814/NQ- UBTVQH14 21/11/2019
|
|
|
|
|
|
|
|
|
165
|
Thành phố Sông Công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
05509
|
Phường Châu Sơn
|
Đổi tên từ phường Lương Châu
|
|
|
|
|
|
05524
|
Xã Vinh Sơn
|
Đóng mã, nhập vào phường Châu Sơn
|
|
|
|
167
|
Huyện Định Hóa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
05557
|
Xã Kim Sơn
|
Đóng mã, nhập vào xã Kim Phượng
|
20
|
Tỉnh Lạng Sơn
|
818/NQ- UBTVQH14 21/11/2019
|
|
|
|
|
|
|
|
|
180
|
Huyện Tràng Định
|
|
|
|
|
|
|
|
|
06052
|
Xã Bắc Ái
|
Đóng mã, nhập vào xã Đề Thám và xã
Kim Đông
|
|
|
|
181
|
Huyện Bình Gia
|
|
|
|
|
|
|
|
|
06112
|
Thị trấn Bình Gia
|
Đổi loại hình từ xã Tô Hiệu
|
|
|
|
|
|
06064
|
Thị trấn Bình Gia
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Bình Gia
mới
|
|
|
|
182
|
Huyện Văn Lãng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
06139
|
Xã Bắc Hùng
|
Đổi tên từ xã Trùng Quán
|
|
|
|
|
|
06154
|
Xã Bắc Việt
|
Đổi tên từ xã Tân Lang
|
|
|
|
|
|
06130
|
Xã Tân Việt
|
Đóng mã, nhập vào xã Bắc Việt và xã
Bắc Hùng
|
|
|
|
|
|
06145
|
Xã An Hùng
|
Đóng mã, nhập vào xã Bắc Hùng
|
|
|
|
|
|
06169
|
Xã Nam La
|
Đóng mã, nhập vào xã Hội Hoan
|
|
|
|
183
|
Huyện Cao Lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
06229
|
Xã Song Giáp
|
Đóng mã, nhập vào xã Bình Trung
|
|
|
|
184
|
Huyện Văn Quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
06268
|
Xã Liên Hội
|
Đổi tên từ xã Vân Mộng
|
|
|
|
|
|
06280
|
Xã Điềm He
|
Đổi tên từ xã Văn An
|
|
|
|
|
|
06283
|
Xã An Sơn
|
Đổi tên từ xã Đại An
|
|
|
|
|
|
06298
|
Xã Bình Phúc
|
Đổi tên từ xã Xuân Mai
|
|
|
|
|
|
06259
|
Xã Phú Mỹ
|
Đóng mã, nhập vào xã Liên Hội
|
|
|
|
|
|
06262
|
Xã Việt Yên
|
Đóng mã, nhập vào xã Liên Hội
|
|
|
|
|
|
06265
|
Xã Sơng Giang
|
Đóng mã, nhập vào xã Điềm He
|
|
|
|
|
|
06271
|
Xã Vĩnh Lại
|
Đóng mã, nhập vào xã Điềm He
|
|
|
|
|
|
06289
|
Xã Chu Túc
|
Đóng mã, nhập vào xã An Sơn
|
|
|
|
|
|
06304
|
Xã Tràng Sơn
|
Đóng mã, nhập vào xã An Sơn
|
|
|
|
|
|
06310
|
Xã Bình Phúc
|
Đóng mã, nhập vào xã Bình Phúc mới
|
|
|
|
185
|
Huyện Bắc Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
06343
|
Xã Bắc Quỳnh
|
Đổi tên từ xã Bắc Sơn
|
Ị
|
|
|
|
|
06334
|
Xã Quỳnh Sơn
|
Đóng mã, nhập vào xã Bắc Quỳnh
|
|
|
|
|
|
06346
|
Xã Hữu Vĩnh
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Bắc Sơn
|
|
|
|
186
|
Huyện Hữu Lũng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
06406
|
Xã Thiện Tân
|
Đổi tên từ xã Thiện Kỵ
|
|
|
|
|
|
06409
|
Xã Tân Lập
|
Đóng mã, nhập vào xã Thiện Tân
|
|
|
|
|
|
06439
|
Xã Đô Lương
|
Đóng mã, nhập vào xã Vân Nham
|
|
|
|
187
|
Huyện Chi Lãng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
06511
|
Xã Quang Lang
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Đồng Mỏ
|
|
|
|
188
|
Huyện Lộc Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
|
06544
|
Xã Khánh Xuân
|
Đổi tên từ xã Xuân Mãn
|
|
|
|
|
|
06577
|
Xã Thống Nhất
|
Đổi tên từ xã Xuân Tình
|
|
|
|
|
|
06595
|
Xã Minh Hiệp
|
Đổi tên từ xã Minh Phát
|
|
|
|
|
|
06535
|
Xã Bằng Khánh
|
Đóng mã, nhập vào xã Khánh Xuân
|
|
|
|
|
|
06538
|
Xã Xuân Lễ
|
Đóng mã, nhập vào xã Khánh Xuân
|
|
|
|
|
|
06556
|
Xã Vân Mộng
|
Đóng mã, nhập vào xã Thống Nhất
|
|
|
|
|
|
06568
|
Xã Như Khuê
|
Đóng mã, nhập vào xã Thống Nhất
|
|
|
|
|
|
06571
|
Xã Lục Thôn
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Lộc Bình
|
|
|
|
|
|
06580
|
Xã Hiệp Hạ
|
Đóng mã, nhập vào xã Minh Hiệp
|
|
|
|
|
|
06583
|
Xã Nhượng Bạn
|
Đóng mã, nhập vào xã Thống Nhất
|
|
|
|
|
|
06586
|
Xã Quan Bản
|
Đóng mã, nhập vào xã Đông Quan
|
22
|
Tỉnh Quảng Ninh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
769/NQ- UBTVQH14 11/09/2019
|
|
|
|
|
|
|
|
|
205
|
Thị xã Đông Triều
|
|
|
|
|
|
|
|
|
07096
|
Phường Tràng An
|
Đổi loại hình từ xã Tràng An
|
|
|
|
|
|
07114
|
Phường Hoàng Quế
|
Đổi loại hình từ xã Hoàng Quế
|
|
|
|
|
|
07117
|
Phường Yên Thọ
|
Đổi loại hình từ xã Yên Thọ
|
|
|
|
|
|
07120
|
Phường Hồng Phong
|
Đổi loại hình từ xã Hồng Phong
|
|
|
837/NQ- UBTVQH14 17/12/2019
|
|
|
|
|
|
|
|
|
193
|
Thành phố Hạ Long
|
|
|
|
|
|
|
|
|
07030
|
Phường Hoành Bồ
|
Đổi loại hình từ thị trấn Trới, chuyển
đển từ huyện Hoành Bồ
|
|
|
|
|
|
07033
|
Xã Kỳ Thượng
|
Chuyển đến từ huyện Hoành Bồ
|
|
|
|
|
|
07036
|
Xã Đồng Sơn
|
Chuyển đến từ huyện Hoành Bồ
|
|
|
|
|
|
07039
|
Xã Tân Dân
|
Chuyển đến từ huyện Hoành Bồ
|
|
|
|
|
|
07042
|
Xã Đồng Lâm
|
Chuyển đến từ huyện Hoành Bồ
|
|
|
|
|
|
07045
|
Xã Hòa Bình
|
Chuyển đến từ huyện Hoành Bồ
|
|
|
|
|
|
07048
|
Xã Vũ Oai
|
Chuyển đến từ huyện Hoành Bồ
|
|
|
|
|
|
07051
|
Xã Dân Chủ
|
Chuyển đến từ huyện Hoành Bồ
|
|
|
|
|
|
07054
|
Xã Quảng La
|
Chuyển đến từ huyện Hoành Bồ
|
|
|
|
|
|
07057
|
Xã Bằng Cả
|
Chuyển đến từ huyện Hoành Bồ
|
|
|
|
|
|
07060
|
Xã Thống Nhất
|
Chuyển đến từ huyện Hoành Bồ
|
|
|
|
|
|
07063
|
Xã Sơn Dương
|
Chuyển đến từ huyện Hoành Bồ
|
|
|
|
|
|
07066
|
Xã Lê Lợi
|
Chuyển đến từ huyện Hoành Bồ
|
|
|
|
196
|
Thành phố Uông Bí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
07141
|
Xã Điền Công
|
Đóng mã, nhập vào phường Trưng Vương
|
|
|
|
198
|
Huyện Bình Liêu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
06850
|
Xã Tình Húc
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Bình Liêu
|
|
|
|
199
|
Huyện Tiên Yên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
06869
|
Xã Đại Thành
|
Đóng mã, nhập vào xã Đại Dực
|
|
|
|
200
|
Huyện Đầm Hà
|
|
|
|
|
|
|
|
|
06907
|
Xã Quảng Lợi
|
Đóng mã, nhập vào xã Quảng Tân
|
|
|
|
201
|
Huyện Hải Hà
|
|
|
|
|
|
|
|
|
06934
|
Xã Quảng Thắng
|
Đóng mã, nhập vào xã Quảng Minh
|
|
|
|
|
|
06955
|
Xã Quảng Trung
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Quảng Hà
|
|
|
|
|
|
06958
|
Xã Phú Hải
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Quảng Hà
|
|
|
|
|
|
06961
|
Xã Quảng Điền
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Quảng Hà
|
|
|
|
|
|
06964
|
Xã Tiến Tới
|
Đóng mã, nhập vào xã Đường Hoa
|
|
|
|
204
|
Huyện Hoành Bồ
|
|
|
Đóng mã, nhập vào thành phố Hạ Long
|
24
|
Tỉnh Bắc Giang
|
813/NQ- UBTQH14 21/11/2019
|
|
|
|
|
|
|
|
|
215
|
Huyện Yên Thế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
07288
|
Thị trấn Phồn Xương
|
Đổi loại hình từ xã Phồn Xương
|
|
|
|
|
|
07294
|
Thị trấn Bố Hạ
|
Đổi loại hình từ xã Bố Hạ
|
|
|
|
|
|
07234
|
Thị trấn Cầu Gồ
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Phồn
Xương
|
|
|
|
|
|
07237
|
Thị trấn Bố Hạ
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Bố Hạ mới
|
|
|
|
216
|
Huyện Tân Yên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
07306
|
Thị trấn Nhã Nam
|
Đổi loại hình từ xã Nhã Nam
|
|
|
|
|
|
07339
|
Thị trấn Cao Thượng
|
Đổi loại hình từ xã Cao Thượng
|
|
|
|
|
|
07297
|
Thị trấn Cao Thượng
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Cao Thượng
mới
|
|
|
|
|
|
07300
|
Thị trấn Nhã Nam
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Nhã Nam mới
|
|
|
|
217
|
Huyện Lạng Giang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
07399
|
Thị trấn Kép
|
Đổi loại hình từ xã Tân Thịnh
|
|
|
|
|
|
07369
|
Thị trấn Kép
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Kép mới
|
|
|
|
|
|
07423
|
Xã Phi Mô
|
Đóng mã, nhập nhập vào thị trấn Vôi
|
|
|
|
218
|
Huyện Lục Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
07447
|
Thị trấn Lục Nam
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Đồi Ngô
|
|
|
|
|
|
07474
|
Xã Tiên Hưng
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Đồi Ngô
|
|
|
|
219
|
Huyện Lục Ngạn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
07585
|
Xã Nghĩa Hồ
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Chũ
|
|
|
|
220
|
Huyện Sơn Động
|
|
|
|
|
|
|
|
|
07616
|
Thị trấn Tây Yên Tử
|
Đổi tên từ thị trấn Thanh Sơn
|
|
|
|
|
|
07630
|
Xã Phúc Sơn
|
Đổi tên từ xã Phúc Thắng
|
|
|
|
|
|
07627
|
Xã Đại Sơn
|
Đổi tên từ xã Quế Sơn
|
|
|
|
|
|
07648
|
Xã Vĩnh An
|
Đổi tên từ xã An Lập
|
|
|
|
|
|
07618
|
Xã Thạch Sơn
|
Đóng mã, nhập vào xã Phúc Sơn
|
|
|
|
|
|
07633
|
Xã Chiên Sơn
|
Đóng mã, nhập vào xã Đại Sơn
|
|
|
|
|
|
07639
|
Xã Vĩnh Khương
|
Đóng mã, nhập vào xã Vĩnh An
|
|
|
|
|
|
07657
|
Xã An Châu
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn An Châu
|
|
|
|
|
|
07669
|
Xã Bồng Am
|
Đóng mã, nhập vào xã Tuấn Đạo
|
|
|
|
|
|
07675
|
Xã Tuấn Mậu
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Tây Yên Tử
|
|
|
|
221
|
Huyện Yên Dũng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
07681
|
Thị trấn Nham Biền
|
Đổi tên từ thị trấn Neo
|
|
|
|
|
|
07682
|
Thị trấn Tân An
|
Đổi tên từ thị trấn Tân Dân
|
|
|
|
|
|
07693
|
Xã Tân An
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Tân An
|
|
|
|
|
|
07732
|
Xã Nham Sơn
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Nham Biền
|
|
|
|
|
|
07744
|
Xã Thắng Cương
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Nham Biền
|
|
|
|
222
|
Huyện Việt Yên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
07777
|
Thị trấn Bích Động
|
Đổi loại hình từ xã Bích Sơn
|
|
|
|
|
|
07795
|
Thị trấn Nếnh
|
Đổi loại hình từ xã Hoàng Ninh
|
|
|
|
|
|
07753
|
Thị trấn Bích Động
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Bích Động mới
|
|
|
|
|
|
07756
|
Thị trấn Nếnh
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Nếnh mới
|
|
|
|
223
|
Huyện Hiệp Hòa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
07840
|
Thị trấn Thắng
|
Đổi loại hình từ xã Đức Thắng
|
|
|
|
|
|
07810
|
Thị trấn Thắng
|
Đóng
mã, nhập vào thị trấn Thắng mới
|
25
|
Tỉnh Phú Thọ
|
828/NQ-UBTVQH14 17/12/2019
|
|
|
|
|
|
|
|
|
227
|
Thành phố Việt Trì
|
|
|
|
|
|
|
|
|
09622
|
Xã Tân Đức
|
Đóng mã, nhập vào phường Minh Nông
|
|
|
|
228
|
Thị xã Phú Thọ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
07939
|
Phường Trường Thịnh
|
Đóng mã, nhập vào phường Hùng Vương, phường
Phong Châu, xã Thanh Minh
|
|
|
|
230
|
Huyện Đoan Hùng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
07975
|
Xã Hùng Xuyên
|
Đổi tên từ xã Nghinh Xuyên
|
|
|
|
|
|
07987
|
Xã Phú Lâm
|
Đổi tên từ xã Phương Trung
|
|
|
|
|
|
08014
|
Xã Hợp Nhất
|
Đổi tên từ xã Đại Nghĩa
|
|
|
|
|
|
07972
|
Xã Đông Khê
|
Đóng mã, nhập vào xã Hùng Xuyên
|
|
|
|
|
|
07978
|
Xã Hùng Quan
|
Đóng mã, nhập vào xã Hùng Xuyên
|
|
|
|
|
|
07990
|
Xã Quế Lâm
|
Đóng mã, nhập vào xã Phú Lâm
|
|
|
|
|
|
08002
|
Xã Phong Phú
|
Đóng mã, nhập vào xã Phú Lâm
|
|
|
|
|
|
08011
|
Xã Hữu Đô
|
Đóng mã, nhập vào xã Hợp Nhất
|
|
|
|
|
|
08020
|
Xã Phú Thứ
|
Đóng mã, nhập vào xã Hợp Nhất
|
|
|
|
231
|
Huyện Hạ Hoà
|
|
|
|
|
|
|
|
|
08062
|
Xã Đan Thượng
|
Đổi tên từ xã Đan Hà
|
|
|
|
|
|
08071
|
Xã Tứ Hiệp
|
Đổi tên từ xã Phụ Khánh
|
|
|
|
|
|
08059
|
Xã Hậu Bổng
|
Đóng mã, nhập vào xã Đan Thượng mới
|
|
|
|
|
|
08068
|
Xã Lệnh Khanh
|
Đóng mã, nhập vào xã Tứ Hiệp
|
|
|
|
|
|
08074
|
Xã Liên Phương
|
Đóng mã, nhập vào xã Đan Thượng mới
|
|
|
|
|
|
08083
|
Xã Động Lâm
|
Đóng mã, nhập vào xã Hiền Lương
|
|
|
|
|
|
08077
|
Xã Đan Thượng
|
Đóng mã, nhập vào xã Đan Thượng mới
|
|
|
|
|
|
08086
|
Xã Lâm Lợi
|
Đóng mã, nhập vào xã Xuân Áng
|
|
|
|
|
|
08098
|
Xã Quân Khê
|
Đóng mã, nhập vào xã Hiền Lương
|
|
|
|
|
|
08101
|
Xã Y Sơn
|
Đóng mã, nhập vào xã Tứ Hiệp
|
|
|
|
|
|
08107
|
Xã Cáo Điền
|
Đóng mã, nhập vào xã Yên Kỳ
|
|
|
|
|
|
08116
|
Xã Chuế Lưu
|
Đóng mã, nhập vào xã Xuân Áng
|
|
|
|
|
|
08137
|
Xã Chính Công
|
Đóng mã, nhập vào xã Yên Kỳ
|
|
|
|
|
|
08146
|
Xã Mai Tùng
|
Đóng mã, nhập vào xã Vĩnh Chân
|
|
|
|
|
|
08149
|
Xã Vụ Cầu
|
Đóng mã, nhập vào xã Vĩnh Chân
|
|
|
|
232
|
Huyện Thanh Ba
|
|
|
|
|
|
|
|
|
08173
|
Xã Quảng Yên
|
Đổi tên từ xã Năng Yên
|
|
|
|
|
|
08203
|
Xã Hoàng Cương
|
Đổi tên từ xã Thanh Xá
|
|
|
|
|
|
08155
|
Xã Thanh Vân
|
Đóng mã, nhập vào xã Hanh Cù
|
|
|
|
|
|
08167
|
Xã Thái Ninh
|
Đóng mã, nhập vào xã Quảng Yên
|
|
|
|
|
|
08176
|
Xã Yên Khê
|
Đóng mã, nhập vào xã Hanh Cù
|
|
|
|
|
|
08182
|
Xã Quảng Nạp
|
Đóng mã, nhập vào xã Quảng Yên
|
|
|
|
|
|
08185
|
Xã Vũ Yến
|
Đóng mã, nhập vào xã Mạn Lạn
|
|
|
|
|
|
08188
|
Xã Yên Nội
|
Đóng mã, nhập vào xã Hoàng Cương mới
|
|
|
|
|
|
08191
|
Xã Phương Lĩnh
|
Đóng mã, nhập vào xã Mạn Lạn
|
|
|
|
|
|
08212
|
Xã Hoàng Cương
|
Đóng mã, nhập vào xã Hoàng Cương mới
|
|
|
|
233
|
Huyện Phù Ninh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
08275
|
Xã Bình Phú
|
Đổi tên từ xã Tử Đà
|
|
|
|
|
|
08269
|
Xã Bình Bộ
|
Đóng mã, nhập vào xã Bình Phú
|
|
|
|
|
|
08284
|
Xã Vĩnh Phú
|
Đóng mã, nhập vào xã Bình Phú
|
|
|
|
235
|
Huyện Cẩm Khê
|
|
|
|
|
|
|
|
|
08341
|
Thị trấn Cẩm Khê
|
Đổi tên từ thị trấn Sông Thao
|
|
|
|
|
|
008353
|
Xã Minh Tân
|
Đổi tên từ xã Phương Xá
|
|
|
|
|
|
08416
|
Xã Hùng Việt
|
Đổi tên từ xã Hiền Đa
|
|
|
|
|
|
08365
|
Xã Phùng Xá
|
Đóng mã, nhập vào xã Minh Tân
|
|
|
|
|
|
08410
|
Xã Tình Cương
|
Đóng mã, nhập vào xã Hùng Việt
|
|
|
|
|
|
08359
|
Xã Đồng Cam
|
Đóng mã, nhập vào xã Minh Tân
|
|
|
|
|
|
08368
|
Xã Sơn Nga
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Cẩm Khê
|
|
|
|
|
|
08371
|
Xã Sai Nga
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Cẩm Khê
|
|
|
|
|
|
08386
|
Xã Thanh Nga
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Cẩm Khê
|
|
|
|
|
|
08425
|
Xã Cát Trù
|
Đóng mã, nhập vào xã Hùng Việt
|
|
|
|
236
|
Huyện Tam Nông
|
|
|
|
|
|
|
|
|
08461
|
Xã Lam Sơn
|
Đổi tên từ xã Phương Thịnh
|
|
|
|
|
|
08467
|
Xã Vạn Xuân
|
Đổi tên từ xã Cổ Tiết
|
|
|
|
|
|
08491
|
Xã Dân Quyền
|
Đổi tên từ xã Thượng Nông
|
|
|
|
|
|
08443
|
Xã Bắc Sơn
|
Đổi tên từ xã Hương Nha
|
|
|
|
|
|
08449
|
Xã Xuân Quang
|
Đóng mã, nhập vào xã Bắc Sơn
|
|
|
|
|
|
08437
|
Xã Vực Trường
|
Đóng mã, nhập vào xã Bắc Sơn
|
|
|
|
|
|
08452
|
Xã Tứ Mỹ
|
Đóng mã, nhập vào xã Lam Sơn
|
|
|
|
|
|
08455
|
Xã Văn Lương
|
Đóng mã, nhập vào xã Vạn Xuân
|
|
|
|
|
|
08458
|
Xã Hùng Đô
|
Đóng mã, nhập vào xã Lam Sơn
|
|
|
|
|
|
08464
|
Xã Tam Cường
|
Đóng mã, nhập vào xã Vạn Xuân
|
|
|
|
|
|
08485
|
Xã Hồng Đà
|
Đóng mã, nhập vào xã Dân Quyền
|
|
|
|
|
|
08488
|
Xã Dậu Dương
|
Đóng mã, nhập vào xã Dân Quyền
|
|
|
|
237
|
Huyện
Lâm Thao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
08521
|
Xã Phùng Nguyên
|
Đổi tên từ xã Hợp Hải
|
|
|
|
|
|
08530
|
Xã Kinh Kệ
|
Đóng mã, nhập vào xã Phùng Nguyên
|
|
|
|
|
|
08524
|
Xã Sơn Dương
|
Đóng mã, nhập vào xã Phùng Nguyên
|
|
|
|
239
|
Huyện Thanh Thủy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
08686
|
Xã Đồng Trung
|
Đổi tên từ xã Đồng Luận
|
|
|
|
|
|
08701
|
Xã Tu Vũ
|
Đổi tên từ xã Yên Mao
|
|
|
|
|
|
08695
|
Xã Trung Nghĩa
|
Đóng mã, nhập vào xã Đồng Trung
|
|
|
|
|
|
08692
|
Xã Trung Thịnh
|
Đóng mã, nhập vào xã Đồng Trung
|
|
|
|
|
|
08698
|
Xã Phượng Mao
|
Đóng mã, nhập vào xã Tu Vũ mới
|
|
|
|
|
|
08704
|
Xã Tu Vũ
|
Đóng mã, nhập vào xã Tu Vũ mới
|
27
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
787/NQ- UBTVQH14 16/10/2019
|
|
|
|
|
|
|
|
|
256
|
Thành phố Bắc Ninh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
09214
|
Phường Hòa Long
|
Đổi loại hình từ xã Hòa Long
|
|
|
|
|
|
09256
|
Phường Kim Chân
|
Đổi loại hình từ xã Kim Chân
|
|
|
|
|
|
09286
|
Phường Nam Sơn
|
Đổi loại hình từ xã Nam Chân
|
30
|
Tỉnh Hải Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
623/NQ- UBTVQH14 10/01/2019
|
|
|
|
|
|
|
|
|
290
|
Thành phố Chí Linh
|
|
|
Đổi loại hình từ thị xã Chí Linh
|
|
|
|
|
|
10567
|
Phường Hoàng Tiến
|
Đổi loại hình từ xã Hoàng Tiến
|
|
|
|
|
|
10576
|
Phường Cổ Thành
|
Đổi loại hình từ xã Cổ Thành
|
|
|
|
|
|
10585
|
Phường Văn Đức
|
Đổi loại hình từ xã Văn Đức
|
|
|
|
|
|
10594
|
Phường An Lạc
|
Đổi loại hình từ xã An Lạc
|
|
|
|
|
|
10600
|
Phường Đồng Lạc
|
Đổi loại hình từ xã Đồng Lạc
|
|
|
|
|
|
10603
|
Phường Tân Dân
|
Đổi loại hình từ xã Tân Dân
|
|
|
|
|
|
10597
|
Xã Kênh Giang
|
Đóng mã, nhập vào xã Văn Đức
|
|
|
768/NQ- UBTVQH14 ngày 11/9/2019
|
|
|
|
|
|
|
|
|
292
|
Thị xã Kinh Môn
|
|
|
Đổi loại hình từ huyện Kinh Môn
|
|
|
|
|
|
10675
|
Phường An Lưu
|
Đổi loại hình từ thị trấn Kinh Môn
|
|
|
|
|
|
10681
|
Phường Thất Hùng
|
Đổi loại hình từ xã Thất Hùng
|
|
|
|
|
|
10693
|
Phường Phạm Thái
|
Đổi tên từ xã Thái Sơn
|
|
|
|
|
|
10696
|
Phường Duy Tân
|
Đổi loại hình từ xã Duy Tân
|
|
|
|
|
|
10699
|
Phường Tân Dân
|
Đổi loại hình từ xã Tân Dân
|
|
|
|
|
|
10702
|
Phường Minh Tân
|
Đổi loại hình từ thị trấn Minh Tân
|
|
|
|
|
|
10714
|
Phường Phú Thứ
|
Đổi loại hình từ thị trấn Phú Thứ
|
|
|
|
|
|
10723
|
Phường An Sinh
|
Đổi loại hình từ xã An Sinh
|
|
|
|
|
|
10726
|
Phường Hiệp Sơn
|
Đổi loại hình từ xã Hiệp Sơn
|
|
|
|
|
|
10732
|
Phường An Phụ
|
Đổi loại hình từ xã An Phụ
|
|
|
|
|
|
10735
|
Phường Hiệp An
|
Đổi loại hình từ xã Hiệp An
|
|
|
|
|
|
10738
|
Phường Long Xuyên
|
Đổi loại hình từ xã Long Xuyên
|
|
|
|
|
|
10741
|
Phường Thái Thịnh
|
Đổi loại hình từ xã Thái Thịnh
|
|
|
|
|
|
10744
|
Phường Hiến Thành
|
Đổi loại hình từ xã Hiến Thành
|
|
|
|
|
|
10705
|
Xã Quang Thành
|
Đổi tên từ xã Quang Trung
|
|
|
|
|
|
10711
|
Xã Phạm Mệnh
|
Đóng mã, nhập vào phường Phạm Thái
|
|
|
|
|
|
10690
|
Xã Phúc Thành
|
Đóng mã, nhập vào xã Quang Thành
|
|
|
788/NQ- UBTVQH14 16/10/2019
|
288
|
Thành phố Hải Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10672
|
Phường Nam Đồng
|
Đổi loại hình từ xã Nam Đồng
|
|
|
|
|
|
11011
|
Phường Tân Hưng
|
Đổi loại hình từ xã Tân Hưng
|
|
|
|
|
|
10663
|
Xã An Thượng
|
Đổi tên từ xã An Châu
|
|
|
|
|
|
10822
|
Xã Quyết Thắng
|
Chuyển đến từ huyện Thanh Hà
|
|
|
|
|
|
10837
|
Xã Tiền Tiến
|
Chuyển đến từ huyện Thanh Hà
|
|
|
|
|
|
11005
|
Xã Liên Hồng
|
Chuyển đến từ huyện Gia Lộc
|
|
|
|
|
|
11017
|
Xã Gia Xuyên
|
Chuyển đến từ huyện Gia Lộc
|
|
|
|
|
|
11077
|
Xã Ngọc Sơn
|
Chuyển đến từ huyện Tứ Kỳ
|
|
|
|
|
|
10669
|
Xã Thượng Đạt
|
Đóng mã, nhập vào xã An Thượng
|
|
|
|
293
|
Huyện Kim Thành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10768
|
Xã Tuấn Việt
|
Đổi tên từ xã Tuấn Hưng
|
|
|
|
|
|
10783
|
Xã Kim Liên
|
Đổi tên từ xã Kim Lương
|
|
|
|
|
|
10804
|
Xã Đồng Cẩm
|
Đổi tên từ xã Đồng Gia
|
|
|
|
|
|
10765
|
Xã Việt Hưng
|
Đóng mã, nhập vào xã Tuấn Việt
|
|
|
|
|
|
10789
|
Xã Kim Khê
|
Đóng mã, nhập vào xã Kim Liên
|
|
|
|
|
|
10795
|
Xã Cẩm La
|
Đóng mã, nhập vào xã Đồng Cẩm
|
|
|
|
294
|
Huyện Thanh Hà
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10864
|
Xã An Phượng
|
Đổi tên từ xã Phượng Hoàng
|
|
|
|
|
|
10876
|
Xã Thanh Quang
|
Đổi tên từ xã Thanh Bính
|
|
|
|
|
|
10858
|
Xã An Lương
|
Đóng mã, nhập vào xã An Phượng
|
|
|
|
|
|
10870
|
Xã Hợp Đức
|
Đóng mã, nhập vào xã Thanh Quang
|
|
|
|
|
|
10873
|
Xã Trường Thành
|
Đóng mã, nhập vào xã Thanh Quang
|
|
|
|
295
|
Huyện Cẩm Giàng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10888
|
Thị trấn Cẩm Giang
|
Đổi tên từ thị trấn Cẩm Giàng
|
|
|
|
|
|
10918
|
Xã Định Sơn
|
Đổi tên từ xã Cẩm Định
|
|
|
|
|
|
10915
|
Xã Cẩm Sơn
|
Đóng mã, nhập vào xã Định Sơn
|
|
|
|
|
|
10921
|
Xã Kim Giang
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Cẩm Giang
|
|
|
|
296
|
Huyện Bình Giang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10951
|
Xã Vĩnh Hung
|
Đổi tên từ xã Vĩnh Tuy
|
|
|
|
|
|
10948
|
Xã Hưng Thịnh
|
Đóng mã, nhập vào xã Vĩnh Hưng
|
|
|
|
|
|
10957
|
Xã Tráng Liệt
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Kẻ Sặt
|
|
|
|
297
|
Huyện Gia Lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11014
|
Xã Trùng Khánh
|
Đóng mã, nhập vào xã Yết Kiêu
|
|
|
|
|
|
11023
|
Xã Gia Hòa
|
Đóng mã, nhập vào xã Yết Kiêu
|
|
|
|
|
|
11026
|
Xã Phương Hưng
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Gia Lộc
|
|
|
|
298
|
Huyện Tứ Kỳ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11083
|
Xã Đại Sơn
|
Đổi tên từ xã Đại Đồng
|
|
|
|
|
|
11095
|
Xã Chí Minh
|
Đổi tên từ xã Tứ Xuyên
|
|
|
|
|
|
11080
|
Xã Kỳ Sơn
|
Đóng mã, nhập vào xã Đại Sơn
|
|
|
|
|
|
11104
|
Xã Đông Kỳ
|
Đóng mã, nhập vào xã Chí Minh
|
|
|
|
|
|
11107
|
Xã Tây Kỳ
|
Đóng mã, nhập vào xã Chí Minh
|
|
|
|
299
|
Huyện Ninh Giang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11182
|
Xã Ninh Thành
|
Đóng mã, nhập vào xã Tân Hương
|
|
|
|
|
|
11212
|
Xã Hồng Thái
|
Đóng mã, nhập vào xã Hồng Dụ
|
|
|
|
|
|
11221
|
Xã Hưng Thái
|
Đóng mã, nhập vào xã Hưng Long
|
|
|
|
|
|
11236
|
Xã Văn Giang
|
Đóng mã, nhập vào xã Văn Hội
|
|
|
|
|
|
11158
|
Xã Quyết Thắng
|
Đóng mã, nhập vào xã Ứng Hòe
|
|
|
|
|
|
11170
|
Xã Ninh Hòa
|
Đóng mã, nhập vào xã Ứng Hòe
|
|
|
|
|
|
11191
|
Xã Hoàng Hanh
|
Đóng mã, nhập vào xã Tân Quang
|
|
|
|
|
|
11194
|
Xã Quang Hưng
|
Đóng mã, nhập vào xã Tân Quang
|
|
|
|
300
|
Huyện Thanh Miện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11293
|
Xã Hồng Phong
|
Đổi tên từ xã Tiền Phong
|
|
|
|
|
|
11272
|
Xã Hùng Sơn
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Thanh Miện
|
|
|
|
|
|
11290
|
Xã Diên Hồng
|
Đóng mã, nhập vào xã Hồng Phong
|
33
|
Tỉnh Hưng Yên
|
656/NQ- UBTVQH14 13/03/2019
|
|
|
|
|
|
|
|
|
328
|
Thị xã Mỹ Hào
|
|
|
Đổi loại hình từ huyện Mỹ Hào
|
|
|
|
|
|
12103
|
Phường Bần Yên
Nhân
|
Đổi loại hình xã Bần Yên Nhân
|
|
|
|
|
|
12106
|
Phường Phan Đình Phùng
|
Đổi loại hình xã Phan Đình Phùng
|
|
|
|
|
|
12118
|
Phường Nhân Hòa
|
Đổi loại hình xã Nhân Hòa
|
|
|
|
|
|
12121
|
Phường Dị Sử
|
Đổi loại hình xã Dị Sử
|
|
|
|
|
|
12124
|
Phường Bạch Sam
|
Đổi loại hình xã Bạch Sam
|
|
|
|
|
|
12127
|
Phường Minh Đức
|
Đổi loại hình xã Minh Đức
|
|
|
|
|
|
12130
|
Phường Phùng Chí Kiên
|
Đổi loại hình xã Phùng Chí Kiên
|
35
|
Tỉnh Hà Nam
|
829/NQ- UBTVQH14 17/12/2019
|
|
|
|
|
|
|
|
|
349
|
Thị xã Duy Tiên
|
|
|
Đổi loại hình từ huyện Duy Tiên
|
|
|
|
|
|
13321
|
Phường Đồng Văn
|
Đổi loại hình từ thị trấn Đồng Văn
|
|
|
|
|
|
13324
|
Phường Hòa Mạc
|
Đổi loại hình từ thị ưấn Hòa Mạc
|
|
|
|
|
|
13330
|
Phường Châu Giang
|
Đổi loại hình từ xã Châu Giang
|
|
|
|
|
|
13333
|
Phường Bạch Thượng
|
Đổi loại hình từ xã Bạch Thượng
|
|
|
|
|
|
13336
|
Phường Duy Minh
|
Đổi loại hình từ xã Duy Minh
|
|
|
|
|
|
13342
|
Phường Duy Hải
|
Đổi loại hình từ xã Duy Hải
|
ị
|
|
|
|
|
13348
|
Phường Yên Bắc
|
Đổi loại hình từ xã Yên Bắc
|
|
|
|
|
|
13354
|
Phường Tiên Nội
|
Đổi loại hình từ xã Tiên Nội
|
|
|
|
|
|
13357
|
Phường Hoàng Đông
|
Đổi loại hình từ xã Hoàng Đông
|
|
|
|
|
|
13369
|
Xã Tiên Sơn
|
Đổi tên từ xã Đọi Sơn
|
|
|
|
|
|
13375
|
Xã Châu Sơn
|
Đóng mã, nhập vào xã Tiên Sơn
|
|
|
|
|
|
13378
|
Xã Tiền Phong
|
Đóng mã, nhập vào xã Tiên Sơn
|
|
|
|
351
|
Huyện Thanh Liêm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13474
|
Thị trấn Tân Thanh
|
Đổi loại hình từ xã Thanh Lưu
|
|
|
|
|
|
13462
|
Xã Thanh Bình
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Tân Thanh
|
|
|
|
352
|
Huyện Bình Lục
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13537
|
Xã An Mỹ
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Bình Mỹ
|
|
|
|
|
|
13549
|
Xã Mỹ Thọ
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Bình Mỹ
|
|
|
|
353
|
Huyện Lý Nhân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13594
|
Xã Trần Hưng Đạo
|
Đổi tên từ xã Nhân Đạo
|
|
|
|
|
|
13597
|
Thị trấn Vĩnh Trụ
|
Đổi loại hình từ xã Đồng Lý
|
|
|
|
|
|
13564
|
Thị trấn Vĩnh Trụ
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Vĩnh Trụ
mới
|
|
|
|
|
|
13603
|
Xã Nhân Hưng
|
Đóng mã, nhập vào xã Trần Hưng Đạo
|
36
|
Tỉnh Nam Định
|
721/NQ- UBTVQH14 17/12/2019
|
|
|
|
|
|
|
|
|
356
|
Thành phố Nam Định
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13693
|
Phường Lộc Hòa
|
Đổi loại hình từ xã Lộc Hòa
|
|
|
|
|
|
13699
|
Phường Mỹ Xá
|
Đổi loại hình từ xã Mỹ Xá
|
38
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
786/NQ- UBTVQH14 16/10/2019
|
|
|
|
|
|
|
|
|
380
|
Thành phố Thanh Hóa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15913
|
Phường Tào Xuyên
|
Đổi loại hình từ xã Hoàng Lý
|
|
|
|
|
|
16435
|
Phường An Hưng
|
Đổi loại hình từ xã Đông Hưng
|
|
|
|
|
|
15922
|
Xã Long Anh
|
Đổi tên từ xã Hoằng Long
|
|
|
|
|
|
15868
|
Phường Tào Xuyên
|
Đóng mã, nhập vào phường Tào Xuyên mới
|
|
|
|
|
|
16009
|
Xã Hoằng Anh
|
Đóng mã, nhập vào xã Long Anh
|
|
|
|
|
|
16379
|
Phường An Hoạch
|
Đóng mã, nhập vào phường An Hưng
|
|
|
|
381
|
Thị xã Bỉm Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14827
|
Xã Hà Lan
|
Đóng mã, nhập vào phường Đông Sơn
|
|
|
|
384
|
Huyện Mường Lát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14851
|
Xã Tén Tằn
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Mường Lát
|
|
|
|
385
|
Huyện Quan Hóa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14869
|
Thị trấn Hồi Xuân
|
Đổi tên từ thị trấn Quan Hóa
|
|
|
|
|
|
14893
|
Xã Thanh Xuân
|
Đóng mã, nhập vào xã Phú Xuân
|
|
|
|
|
|
14905
|
Xã Hồi Xuân
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Hồi Xuân
|
|
|
|
|
|
14920
|
Xã Xuân Phú
|
Đóng mã, nhập vào xã Phú Nghiêm
|
|
|
|
386
|
Huyện Bá Thước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14983
|
Xã Lâm Xa
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Cành Nàng
|
|
|
|
|
|
14989
|
Xã Tân Lập
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Cành Nàng
|
|
|
|
387
|
Huyện Quan Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15016
|
Thị trấn Sơn Lư
|
Đổi loại hình từ xã Sơn Lư
|
|
|
|
|
|
14992
|
Thị trấn Quan Sơn
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Sơn Lư
|
|
|
|
388
|
Huyện Lang Chánh
|
|
|
|
Ị
|
|
|
|
|
15055
|
Thị trấn Lang Chánh
|
Đổi loại hình từ xã Quang Hiến
|
|
|
|
|
|
15028
|
Thị trấn Lang Chánh
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Lang
Chánh mới
|
|
|
|
389
|
Huyện Ngọc Lặc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15082
|
Xã Ngọc Khê
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Ngọc Lặc
|
|
|
|
390
|
Huyện Cẩm Thủy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15127
|
Thị trấn Phong Sơn
|
Đổi tên từ thị trấn Cẩm Thủy
|
|
|
|
|
|
15130
|
Xã Phúc Do
|
Đóng mã, nhập vào xã Cẩm Tân
|
|
|
|
|
|
15157
|
Xã Cẩm Sơn
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Phong Sơn
|
|
|
|
|
|
15166
|
Xã Cẩm Phong
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Phong Sơn
|
|
|
|
391
|
Huyện Thạch Thành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15193
|
Xã Thạch Tân
|
Đóng mã, nhập vào xã Thạch Bình
|
|
|
|
|
|
15244
|
Xã Thành Vân
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Vân Du
|
|
|
|
|
|
15262
|
Xã Thành Kim
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Kim Tân
|
|
|
|
392
|
Huyện Hà Trung
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
15283
|
Xã Hoạt Giang
|
Đổi tên từ xã Hà Vân
|
|
|
|
|
|
15286
|
Xã Yên Dương
|
Đổi tên từ xã Hà Yên
|
|
|
|
|
|
15298
|
Xã Lĩnh Toại
|
Đổi tên từ xã Hà Phú
|
|
|
|
|
|
15307
|
Xã Yến Sơn
|
Đổi tên từ xã Hà Ninh
|
|
|
|
|
|
15289
|
Xã Hà Thanh
|
Đóng mã, nhập vào xã Hoạt Giang
|
|
|
|
|
|
15295
|
Xã Hà Dương
|
Đóng mã, nhập vào xã Yên Dương
|
|
|
|
|
|
15301
|
Xã Hà Phong
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Hà Trung
|
|
|
|
|
|
15310
|
Xã Hà Lâm
|
Đóng mã, nhập vào xã Yên Sơn
|
|
|
|
|
|
15337
|
Xã Hà Toại
|
Đóng mã, nhập vào xã Lĩnh Toại
|
|
|
|
393
|
Huyện Vĩnh Lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15349
|
Thị trấn Vĩnh Lộc
|
Đổi loại hình từ xã Vĩnh Thành
|
|
|
|
|
|
15382
|
Xã Minh Tân
|
Đổi tên từ xã Vĩnh Tân
|
|
|
|
|
|
15385
|
Xã Ninh Khang
|
Đổi tên từ xã Vĩnh Ninh
|
|
|
|
|
|
15346
|
Thị trấn Vĩnh Lộc
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Vĩnh Lộc
mới
|
|
|
|
|
|
15370
|
Xã Vĩnh Minh
|
Đóng mã, nhập vào xã Minh Tân
|
|
|
|
|
|
15373
|
Xã Vĩnh Khang
|
Đóng mã, nhập vào xã Ninh Khang
|
|
|
|
394
|
Huyện Yên Định
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15469
|
Thị trấn Quán Lào
|
Đổi loại hình từ xã Định Tường
|
|
|
|
|
|
15409
|
Xã Yên Phú
|
Đổi tên từ xã Yên Giang
|
|
|
|
|
|
15394
|
Thị trấn Quán Lào
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Quán Lào
mới
|
|
|
|
|
|
15400
|
Xã Yên Phú
|
Đóng mã, nhập vào xã Yên Phú mới
|
|
|
|
|
|
15424
|
Xã Yên Bái
|
Đóng mã, nhập vào xã Yên Trường
|
|
|
|
395
|
Huyện Thọ Xuân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15499
|
Thị trấn Thọ Xuân
|
Đổi loại hình từ xã Hạnh Phúc
|
|
|
|
|
|
15553
|
Thị trấn Sao Vàng
|
Đổi loại hình từ xã Xuân Thắng
|
|
|
|
|
|
15556
|
Thị trấn Lam Sơn
|
Đổi loại hình từ xã Xuân Lam
|
|
|
|
|
|
15493
|
Xã Xuân Hồng
|
Đổi tên từ xã Thọ Nguyên
|
|
|
|
|
|
15532
|
Xã Xuân Sinh
|
Đổi tên từ xã Xuân Sơn
|
|
|
|
|
|
15565
|
Xã Thuận Minh
|
Đổi tên từ xã Xuân Châu
|
|
|
|
|
|
15577
|
Xã Phú Xuân
|
Đổi tên từ xã Phú Yên
|
|
|
|
|
|
15598
|
Xã Trường Xuân
|
Đổi tên từ xã Xuân Vinh
|
|
|
|
|
|
15481
|
Thị trấn Thọ Xuân
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Thọ Xuân
mới
|
|
|
|
|
|
15484
|
Thị trấn Lam Sơn
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Lam Sơn mới
|
|
|
|
|
|
15487
|
Thị trấn Sao Vàng
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Sao Vàng
mới
|
|
|
|
|
|
15490
|
Xã Xuân Khánh
|
Đóng mã, nhập vào xã Xuân Hồng
|
|
|
|
|
|
15496
|
Xã Xuân Thành
|
Đóng mã, nhập vào xã Xuân Hồng
|
|
|
|
|
|
15529
|
Xã Xuân Quang
|
Đóng mã, nhập vào xã Xuân Sinh
|
|
|
|
|
|
15562
|
Xã Thọ Minh
|
Đóng mã, nhập vào xã Thuận Minh
|
|
|
|
|
|
15580
|
Xã Xuân Yên
|
Đóng mã, nhập vào xã Phú Xuân
|
|
|
|
|
|
15589
|
Xã Thọ Thắng
|
Đóng mã, nhập vào xã Xuân Lập
|
|
|
|
|
|
15595
|
Xã Xuân Tân
|
Đóng mã, nhập vào xã Trường Xuân
|
|
|
|
|
|
15601
|
Xã Thọ Trường
|
Đóng mã, nhập vào xã Trường Xuân
|
|
|
|
396
|
Huyện Thường Xuân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15646
|
Thị trấn Thường Xuân
|
Đổi loại hình từ xã Xuân Cẩm
|
|
|
|
|
|
15604
|
Thị trấn Thường Xuân
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Thường
Xuân mới
|
|
|
|
397
|
Huyện Triệu Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15718
|
Thị trấn Nưa
|
Đổi loại hình từ xã Tân Ninh
|
|
|
|
|
|
15694
|
Xã Minh Dân
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Triệu Sơn
|
|
|
|
|
|
15697
|
Xã Minh Châu
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Triệu Sơn
|
|
|
|
398
|
Huyện Thiệu Hóa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15772
|
Thị trấn Thiệu Hóa
|
Đổi tên từ thị trấn Vạn Hà
|
|
|
|
|
|
15829
|
Xã Minh Tâm
|
Đổi tên từ xã Thiệu Tâm
|
|
|
|
|
|
15847
|
Xã Tân Châu
|
Đổi tên từ xã Thiệu Châu
|
|
|
|
|
|
15862
|
Xã Thiệu Tân
|
Đóng mã, nhập vào xã Tân Châu
|
|
|
|
|
|
15826
|
Xã Thiệu Minh
|
Đóng mã, nhập vào xã Minh Tâm
|
|
|
|
|
|
15844
|
Xã Thiệu Đô
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Thiệu Hóa
|
|
|
|
399
|
Huyện Hoằng Hóa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15877
|
Xã Hoằng Xuân
|
Đổi tên từ xã Hoằng
Khánh
|
|
|
|
|
|
15901
|
Xã Hoằng Sơn
|
Đổi tên từ xã Hoằng
Lương
|
|
|
|
|
|
15910
|
Xã Hoằng Xuyên
|
Đổi tên từ xã Hoằng Khê
|
|
|
|
|
|
15928
|
Xã Hoằng Đức
|
Đổi tên từ xã Hoằng Minh
|
|
|
|
|
|
15874
|
Xã Hoằng Xuân
|
Đóng mã, nhập vào xã Hoằng Xuân
mới
|
|
|
|
|
|
15898
|
Xã Hoằng Sơn
|
Đóng mã, nhập vào xã Hoằng Sơn
mới
|
|
|
|
|
|
15904
|
Xã Hoằng Xuyên
|
Đóng mã, nhập vào xã Hoằng
Xuyên mới
|
|
|
|
|
|
15934
|
Xã Hoằng Đức
|
Đóng mã, nhập vào xã Hoằng Đức
mới
|
|
|
|
|
|
15931
|
Xã Hoằng Phúc
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Bút Sơn
|
|
|
|
|
|
15943
|
Xã Hoằng Vinh
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Bút Sơn
|
|
|
|
400
|
Huyện Hậu Lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16048
|
Xã Thuần Lộc
|
Đổi tên từ xã Văn Lộc
|
|
|
|
|
|
16024
|
Xã Châu Lộc
|
Đóng mã, nhập vào xã Triệu Lộc
|
|
|
|
|
|
16051
|
Xã Thuần Lộc
|
Đóng mã, nhập vào xã Thuần Lộc mới
|
|
|
|
|
|
16054
|
Xã Lộc Tân
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Hậu Lộc
|
|
|
|
|
|
16060
|
Xã Thịnh Lộc
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Hậu Lộc
|
|
|
|
401
|
Huyện Nga Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16114
|
Xã Nga Phượng
|
Đổi tên từ xã Nga Nhân
|
|
|
|
|
|
16111
|
Xã Nga Lĩnh
|
Đóng mã, nhập vào xã Nga Phượng
|
|
|
|
|
|
16126
|
Xã Nga Hưng
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Nga Sơn
|
|
|
|
|
|
16129
|
Xã Nga Mỹ
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Nga Sơn
|
|
|
|
402
|
Huyện Như Xuân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16189
|
Xã Xuân Quỳ
|
Đóng mã, nhập vào xã Hóa Quỳ
|
|
|
|
|
|
16192
|
Xã Yên Lễ
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Yên Cát
|
|
|
|
403
|
Huyện Như Thanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16237
|
Xã Xuân Thọ
|
Đóng mã, nhập vào xã Cán Khê
|
|
|
|
|
|
16255
|
Xã Hải Vân
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Bến Sung
|
|
|
|
|
|
16270
|
Xã Phúc Đường
|
Đóng mã, nhập vào xã Xuân Phúc
|
|
|
|
404
|
Huyện Nông Cống
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16372
|
Xã Yên Mỹ
|
Đổi tên từ xã Công Bình
|
|
|
|
|
|
16300
|
Xã Trung Ý
|
Đóng mã, nhập vào xã Trung Chính
|
|
|
|
|
|
16306
|
Xã Tế Tân
|
Đóng mã, nhập vào xã Tế Nông
|
|
|
|
|
|
16375
|
Xã Yên Mỹ
|
Đóng mã, nhập vào xã Yên Mỹ mới
|
|
|
|
405
|
Huyện Đông Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16408
|
Xã Đông Khê
|
Đổi tên từ xã Đông Anh
|
|
|
|
|
|
16387
|
Xã Đông Khê
|
Đóng mã, nhập xã Đông Khê mới
|
|
|
|
406
|
Huyện Quảng Xương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16438
|
Thị trấn Tân Phong
|
Đổi tên từ thị trấn Quảng Xương
|
|
|
|
|
|
16510
|
Xã Quảng Phúc
|
Đổi tên từ xã Quảng Vọng
|
|
|
|
|
|
16549
|
Xã Tiên Trang
|
Đổi tên từ xã Quảng Lọn
|
|
|
|
|
|
16444
|
Xã Quảng Tân
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Tân Phong
|
|
|
|
|
|
16450
|
Xã Quảng Phong
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Tân Phong
|
|
|
|
|
|
16486
|
Xã Quảng Lĩnh
|
Đóng mã, nhập vào xã Tiên Trang
|
|
|
|
|
|
16504
|
Xã Quảng Phúc
|
Đóng mã, nhập vào xã Quảng Phúc mới
|
|
|
|
407
|
Huyện Tĩnh Gia
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16573
|
Xã Triệu Dương
|
Đóng mã, nhập vào xã Hải Ninh
|
|
|
|
|
|
16588
|
Xã Hùng Sơn
|
Đóng mã, nhập vào xã Các Sơn
|
|
|
|
|
|
16615
|
Xã Hải Hòa
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Tĩnh Gia
|
40
|
Tỉnh Nghệ An
|
831/NQ- UBTVQH14 17/12/2019
|
|
|
|
|
|
|
|
|
414
|
Thị xã Thái Hoà
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17002
|
Xã Nghĩa Hòa
|
Đóng mã, nhập vào phường Long Sơn
|
|
|
|
415
|
Huyện Quế Phong
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16763
|
Xã Mường Nọc
|
Đổi tên từ xã Quế Sơn
|
|
|
|
|
|
16762
|
Xã Mường Nọc
|
Đóng mã, nhập vào xã Mường Nọc mới
|
|
|
|
418
|
Huyện Tương Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16876
|
Thị trấn Thạch Giám
|
Đổi tên từ thị trấn Hòa Bình
|
|
|
|
|
|
16918
|
Xã Thạch Giám
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Thạch
Giám
|
|
|
|
419
|
Huyện Nghĩa Đàn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16987
|
Xã Nghĩa Thành
|
Đổi tên từ xã Nghĩa Tân
|
|
|
|
|
|
16990
|
Xã Nghĩa Thắng
|
Đóng mã, nhập vào xã Nghĩa Thành
|
|
|
|
|
|
16999
|
Xã Nghĩa Liên
|
Đóng mã, nhập vào xã Nghĩa Thành
|
|
|
|
425
|
Huyện Diễn Châu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17485
|
Xã Minh Châu
|
Đổi tên từ xã Diễn Thắng
|
|
|
|
|
|
17470
|
Xã Diễn Minh
|
Đóng mã, nhập vào xã Minh Châu
|
|
|
|
|
|
17473
|
Xã Diễn Bình
|
Đóng mã, nhập vào xã Minh Châu
|
|
|
|
428
|
Huyện Thanh Chương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17749
|
Xã Đại Đồng
|
Đổi tên từ xã Thanh Văn
|
|
|
|
|
|
17740
|
Xã Thanh Hưng
|
Đóng mã, nhập vào xã Đại Đồng
|
|
|
|
|
|
17746
|
Xã Thanh Tường
|
Đóng mã, nhập vào xã Đại Đồng
|
|
|
|
429
|
Huyện Nghi Lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17878
|
Xã Khánh Hợp
|
Đổi tên từ xã Nghi Khánh
|
|
|
|
|
|
17872
|
Xã Nghi Hợp
|
Đóng mã, nhập vào xã Khánh Hợp
|
|
|
|
430
|
Huyện Nam Đàn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17950
|
Thị trấn Nam Đàn
|
Đổi loại hình từ xã Vân Diên
|
|
|
|
|
|
17968
|
Xã Thượng Tân Lộc
|
Đổi tên từ xã Nam Tân
|
|
|
|
|
|
17989
|
Xã Trung Phúc Cường
|
Đổi tên từ xã Nam Phúc
|
|
|
|
|
|
17929
|
Thị trấn Nam Đàn
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Nam Đàn mới
|
|
|
|
|
|
17965
|
Xã Nam Thượng
|
Đóng mã, nhập vào xã Thượng Tân Lộc
và thị trấn Nam Đàn mới
|
|
|
|
|
|
17974
|
Xã Nam Lộc
|
Đóng mã, nhập vào xã Thượng Tân Lộc
|
|
|
|
|
|
17992
|
Xã Nam Cường
|
Đóng mã, nhập vào xã Trung Phúc Cường
|
|
|
|
|
|
17995
|
Xã Nam Trung
|
Đóng mã, nhập vào xã Trung Phúc Cường
|
|
|
|
431
|
Huyện Hưng Nguyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18037
|
Xã Hưng Nghĩa
|
Đổi tên từ xã
Hưng Thắng
|
|
|
|
|
|
18043
|
Xã Long Xá
|
Đổi tên từ xã Hưng Long
|
|
|
|
|
|
18052
|
Xã Châu Nhân
|
Đổi tên từ xã Hưng Châu
|
|
|
|
|
|
18055
|
Xã Xuân Lam
|
Đổi tên từ xã Hưng Xuân
|
|
|
|
|
|
18064
|
Xã Hưng Thành
|
Đổi tên từ xã Hưng Khánh
|
|
|
|
|
|
18058
|
Xã Hưng Nhân
|
Đóng mã, nhập vào xã Châu Nhân
|
|
|
|
|
|
18061
|
Xã Hưng Phú
|
Đóng mã, nhập vào xã Hưng Thành
|
|
|
|
|
|
18067
|
Xã Hưng Lam
|
Đóng mã, nhập vào xã Xuân Lam
|
|
|
|
|
|
18046
|
Xã Hưng Tiến
|
Đóng mã, sát nhập vào xã Hưng Nghĩa
|
|
|
|
|
|
18049
|
Xã Hưng Xá
|
Đóng mã, sát nhập vào xã Long Xá
|
42
|
Tỉnh Hả Tình
|
819/NQ- UBTVQH14 21/11/2019
|
|
|
|
|
|
|
|
|
436
|
Thành phố Hà Tĩnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18103
|
Xã Đồng Môn
|
Đổi tên từ xã Thạch Môn
|
|
|
|
|
|
18106
|
Xã Thạch Đồng
|
Đóng mã, nhập vào xã Đồng Môn
|
|
|
|
439
|
Huyện Hương Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18163
|
Xã An Hòa Thịnh
|
Đổi tên từ xã Sơn Hòa
|
|
|
|
|
|
18181
|
Xã Tân Mỹ Hà
|
Đổi tên từ xã Sơn Hà
|
|
|
|
|
|
18184
|
Xã Quang Diệm
|
Đổi tên từ xã Sơn Quang
|
|
|
|
|
|
18211
|
Xã Kim Hoa
|
Đổi tên từ xã Sơn Thủy
|
|
|
|
|
|
18151
|
Xã Sơn Thịnh
|
Đóng mã, nhập vào xã An Hòa Thịnh
|
|
|
|
|
|
18154
|
Xã Sơn An
|
Đóng mã, nhập vào xã An Hòa Thịnh
|
|
|
|
|
|
18166
|
Xã Sơn Tân
|
Đóng mã, nhập vào xã Tân Mỹ Hà
|
|
|
|
|
|
18169
|
Xã Sơn Mỹ
|
Đóng mã, nhập vào xã Tân Mỹ Hà
|
|
|
|
|
|
18208
|
Xã Sơn Diệm
|
Đóng mã, nhập vào xã Quang Diệm
|
|
|
|
|
|
18220
|
Xã Sơn Phúc
|
Đóng mã, nhập vào xã Kim Hoa
|
|
|
|
|
|
18226
|
Xã Sơn Mai
|
Đóng mã, nhập vào xã Kim Hoa
|
|
|
|
440
|
Huyện Đức Thọ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18235
|
Xã Quang Vĩnh
|
Đổi tên từ xã Đức Vĩnh
|
|
|
|
|
|
18241
|
Xã Tùng Châu
|
Đổi tên từ xã Đức Tùng
|
|
|
|
|
|
18262
|
Xã Bùi La Nhân
|
Đổi tên từ xã Bùi Xá
|
|
|
|
|
|
18274
|
Xã Thanh Bình Thịnh
|
Đổi tên từ xã Thái Yên
|
|
|
|
|
|
18277
|
Xã Lâm Trung Thủy
|
Đổi tên từ xã Trung Lễ
|
|
|
|
|
|
18280
|
Xã Hòa Lạc
|
Đổi tên từ xã Đức Hòa
|
|
|
|
|
|
18283
|
Xã Tân Dân
|
Đổi tên từ xã Đức Long
|
|
|
|
|
|
18298
|
Xã An Dũng
|
Đổi tên từ xã Đức An
|
|
|
|
|
|
18232
|
Xã Đức Quang
|
Đóng mã, nhập vào xã Quang Vĩnh
|
|
|
|
|
|
18238
|
Xã Đức Châu
|
Đóng mã, nhập vào xã Tùng Châu
|
|
|
|
|
|
18250
|
Xã Đức La
|
Đóng mã, nhập vào xã Bùi La Nhân
|
|
|
|
|
|
18256
|
Xã Đức Nhân
|
Đóng mã, nhập vào xã Bùi La Nhân
|
|
|
|
|
|
18265
|
Xã Đức Thịnh
|
Đóng mã, nhập vào xã Thành Bình Thịnh
|
|
|
|
|
|
18268
|
Xã Đức Yên
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Đức Thọ
|
|
|
|
|
|
18271
|
Xã Đức Thủy
|
Đóng mã, nhập vào xã Lâm Trung Thủy
|
|
|
|
|
|
18286
|
Xã Đức Lâm
|
Đóng mã, nhập vào xã Lâm Trung Thủy
|
|
|
|
|
|
18289
|
Xã Đức Thanh
|
Đóng mã, nhập vào xã Thanh Bình Thịnh
|
|
|
|
|
|
18292
|
Xã Đức Dũng
|
Đóng mã, nhập vào xã An Dũng
|
|
|
|
|
|
18295
|
Xã Đức Lập
|
Đóng mã, nhập vào xã Tân Dân
|
|
|
|
|
|
18301
|
Xã Đức Lạc
|
Đóng mã, nhập vào xã Hòa Lạc
|
|
|
|
441
|
Huyện Vũ Quang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18325
|
Xã Thọ Điền
|
Đổi tên từ xã Sơn Thọ
|
|
|
|
|
|
18343
|
Xã Quang Thọ
|
Đổi tên từ xã Hương Thọ
|
|
|
|
|
|
18337
|
Xã Hương Điền
|
Đóng mã, nhập vào xã Thọ Điền
|
|
|
|
|
|
18346
|
Xã Hương Quang
|
Đóng mã, nhập vào xã Quang Thọ
|
|
|
|
442
|
Huyện Nghi Xuân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18373
|
Thị trấn Tiên Điền
|
Đổi loại hình từ xã Tiên Điền
|
|
|
|
|
|
18358
|
Xã Đan Trường
|
Đổi tên từ xã Xuân Trường
|
|
|
|
|
|
18349
|
Thị trấn Nghi Xuân
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Tiên Điền
|
|
|
|
|
|
18361
|
Xã Xuân Đan
|
Đóng mã, nhập vào xã Đan Trường
|
|
|
|
443
|
Huyện Can Lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18436
|
Xã Kim Song Trường
|
Đổi tên từ xã Song Lộc
|
|
|
|
|
|
18466
|
Xã Khánh Vĩnh Yên
|
Đổi tên từ xã Vĩnh Lộc
|
|
|
|
|
|
18424
|
Xã Kim Lộc
|
Đóng mã, nhập vào xã Kim Song Trường
|
|
|
|
|
|
18442
|
Xã Trường Lộc
|
Đóng mã, nhập vào xã Kim Song Trường
|
|
|
|
|
|
18451
|
Xã Yên Lộc
|
Đóng mã, nhập vào xã Khánh Vĩnh Yên
|
|
|
|
|
|
18460
|
Xã Khánh Lộc
|
Đóng mã, nhập vào xã Khánh Vĩnh Yên
|
|
|
|
|
|
18469
|
Xã Tiến Lộc
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Nghèn
|
|
|
|
444
|
Huyện Hương Khê
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18499
|
Xã Điền Mỹ
|
Đổi tên từ xã Phương Mỹ
|
|
|
|
|
|
18511
|
Xã Phương Điền
|
Đóng mã, nhập vào xã Điền Mỹ
|
|
|
|
445
|
Huyện Thạch Hà
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18652
|
Xã Tân Lâm Hương
|
Đổi tên từ xã Thạch Tân
|
|
|
|
|
|
18667
|
Xã Nam Điền
|
Đổi tên từ xã Thạch Điền
|
|
|
|
|
|
18595
|
Xã Đỉnh Bàn
|
Đổi tên từ xã Thạch Đỉnh
|
|
|
|
|
|
18601
|
Xã Việt Tiến
|
Đổi tên từ xã Phù Việt
|
|
|
|
|
|
18634
|
Xã Lưu Vĩnh Sơn
|
Đổi tên từ xã Thạch Vĩnh
|
|
|
|
|
|
18574
|
Xã Thạch Bàn
|
Đóng mã, nhập vào xã Đỉnh Bàn
|
|
|
|
|
|
18610
|
Xã Việt Xuyên
|
Đóng mã, nhập vào xã Việt Tiến
|
|
|
|
|
|
18613
|
Xã Thạch Tiến
|
Đóng mã, nhập vào xã Việt Tiến
|
|
|
|
|
|
18616
|
Xã Thạch Thanh
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Thạch Hà
|
|
|
|
|
|
18640
|
Xã Thạch Lưu
|
Đóng mã, nhập vào xã Lưu Vĩnh Sơn
|
|
|
|
|
|
18646
|
Xã Bắc Sơn
|
Đóng mã, nhập vào xã Lưu Vĩnh Sơn
|
|
|
|
|
|
18655
|
Xã Thạch Lâm
|
Đóng mã, nhập vào xã Tân Lâm Hương
|
|
|
|
|
|
18661
|
Xã Thạch Hương
|
Đóng mã, nhập vào xã Tân Lâm Hương
|
|
|
|
|
|
18664
|
Xã Nam Hương
|
Đóng mã, nhập vào xã Nam Điền
|
|
|
|
446
|
Huyện Cẩm Xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18679
|
Xã Yên Hòa
|
Đổi tên từ xã Cẩm Hòa
|
|
|
|
|
|
18712
|
Xã Nam Phúc Thăng
|
Đổi tên từ xã Cẩm Thăng
|
|
|
|
|
|
18700
|
Xã Cẩm Nam
|
Đóng mã, nhập vào xã Nam Phúc Thăng
|
|
|
|
|
|
18688
|
Xã Cẩm Yên
|
Đóng mã, nhập vào xã Yên Hòa
|
|
|
|
|
|
18703
|
Xã Cẩm Huy
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Cẩm Xuyên
|
|
|
|
|
|
18718
|
Xã Cẩm Phúc
|
Đóng mã, nhập vào xã Nam Phúc Thăng
|
|
|
|
447
|
Huyện Kỳ Anh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18838
|
Xã Lâm Hợp
|
Đổi tên từ xã Kỳ Lâm
|
|
|
|
|
|
18826
|
Xã Kỳ Hợp
|
Đóng mã, nhập vào xã Lâm Hợp
|
|
|
|
448
|
Huyện Lộc Hà
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18568
|
Thị trấn Lộc Hà
|
Đổi loại hình từ xã Thạch Bằng
|
|
|
|
|
|
18430
|
Xã Bình An
|
Đổi tên từ xã An Lộc
|
|
|
|
|
|
18448
|
Xã Bình Lộc
|
Đóng mã, nhập vào xã Bình An
|
|
|
|
449
|
Thị xã Kỳ Anh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18754
|
Phường Hưng Trí
|
Đổi tên từ phường Sông Trí
|
|
|
|
|
|
18817
|
Xã Kỳ Hưng
|
Đóng mã, nhập vào phường Hưng Trí
|
45
|
Tỉnh Quảng Trị
|
832/NQ- UBTVQH14 17/12/2019
|
|
|
|
|
|
|
|
|
464
|
Huyện Vĩnh Linh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19378
|
Xã Trung Nam
|
Đổi tên từ xã Vĩnh Trung
|
|
|
|
|
|
19384
|
Xã Kim Thạch
|
Đổi tên từ xã Vĩnh Thạch
|
|
|
|
|
|
19408
|
Xã Hiền Thành
|
Đổi tên từ xã Vĩnh Thành
|
|
|
|
|
|
19381
|
Xã Vĩnh Kim
|
Đóng mã, nhập vào xã Kim Thạch
|
|
|
|
|
|
19390
|
Xã Vĩnh Nam
|
Đóng mã, nhập vào xã Trung Nam
|
|
|
|
|
|
19399
|
Xã Vĩnh Hiền
|
Đóng mã, nhập vào xã Hiền Thành
|
|
|
|
|
|
19411
|
Xã Vĩnh Tân
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Cửa Tùng
|
|
|
|
465
|
Huyện Hướng Hóa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19489
|
Xã Lìa
|
Đổi tên từ xã A Túc
|
|
|
|
|
|
19486
|
Xã A Xing
|
Đóng mã, nhập vào xã Lìa
|
|
|
|
466
|
Huyện Gio Linh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19507
|
Xã Phong Bình
|
Đổi tên từ xã Gio Phong
|
|
|
|
|
|
19534
|
Xã Linh Trường
|
Đổi tên từ xã Linh Thượng
|
|
|
|
|
|
19513
|
Xã Vĩnh Trường
|
Đóng mã, nhập vào xã Linh Trường
|
|
|
|
|
|
19516
|
Xã Gio Bình
|
Đóng mã, nhập vào xã Phong Bình
|
|
|
|
|
|
19528
|
Xã Gio Thành
|
Đóng mã, nhập vào xã Gio Hải và Gio
Mai
|
|
|
|
|
|
19540
|
Xã Gio Hòa
|
Đóng mã, nhập vào xã Gio Sơn
|
|
|
|
467
|
Huyện Đa Krông
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19573
|
Xã Hải Phúc
|
Đóng mã, nhập vào xã Ba Lòng
|
|
|
|
468
|
Huyện Cam Lộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19603
|
Xã Thanh An
|
Đổi tên từ xã Cam An
|
|
|
|
|
|
19609
|
Xã Cam Thanh
|
Đóng mã, nhập vào xã Thanh An
|
|
|
|
469
|
Huyện Triệu Phong
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19663
|
Xã Triệu Đông
|
Đóng mã, nhập vào xã Triệu Thành
|
|
|
|
470
|
Huyện Hải Lăng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19681
|
Thị trấn Diên Sanh
|
Đổi tên từ thị trấn Hải Lăng
|
|
|
|
|
|
19699
|
Xã Hải Hưng
|
Đổi tên từ xã Hải Vĩnh
|
|
|
|
|
|
19714
|
Xã Hải Định
|
Đổi tên từ xã Hải Thiện
|
|
|
|
|
|
19726
|
Xã Hải Phong
|
Đổi tên từ xã Hải Tân
|
|
|
|
|
|
19723
|
Xã Hải Hòa
|
Đóng mã, nhập vào xã Hải Phong
|
|
|
|
|
|
19690
|
Xã Hải Xuân
|
Đóng mã, nhập vào xã Hải Hưng
|
|
|
|
|
|
19720
|
Xã Hải Thành
|
Đóng mã, nhập vào xã Hải Định
|
|
|
|
|
|
19732
|
Xã Hải Thọ
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Diên Sanh
|
46
|
Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
834/NQ- UBTVQH14 17/12/2019
|
|
|
|
|
|
|
|
|
478
|
Huyện Phú Vang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19954
|
Xã Phú Gia
|
Đổi tên từ xã Vinh Thái
|
|
|
|
|
|
19951
|
Xã Vinh Phú
|
Đóng mã, nhập vào xã Phú Gia
|
|
|
|
480
|
Thị xã Hương Trà
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20035
|
Xã Bình Tiến
|
Đổi tên từ xã Bình Điền
|
|
|
|
|
|
20038
|
Xã Hồng Tiến
|
Đóng mã, nhập vào xã Bình Tiến
|
|
|
|
481
|
Huyện A Lưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20056
|
Xã Trung Sơn
|
Đổi tên từ xã Hồng Trung
|
|
|
|
|
|
20083
|
Xã Quảng Nhâm
|
Đổi tên từ xã Nhâm
|
|
|
|
|
|
20101
|
Xã Lâm Đớt
|
Đổi tên từ xã A Đớt
|
|
|
|
|
|
20062
|
Xã Bắc Sơn
|
Đóng mã, nhập vào xã Trung Sơn
|
|
|
|
|
|
20077
|
Xã Hồng Quảng
|
Đóng mã, nhập vào xã Quảng Nhâm
|
|
|
|
|
|
20092
|
Xã Hương Lâm
|
Đóng mã, nhập vào xã Lâm Đớt
|
|
|
|
482
|
Huyện Phú Lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20122
|
Xã Giang Hải
|
Đổi tên từ xã Vinh Giang
|
|
|
|
|
|
20119
|
Xã Vinh Hải
|
Đóng mã, nhập vào xã Giang Hải
|
|
|
|
483
|
Huyện Nam Đông
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20179
|
Xã Hương Xuân
|
Đổi tên từ xã Hương Giang
|
|
|
|
|
|
20176
|
Xã Hương Hòa
|
Đóng mã, nhập vào xã Hương Xuân
|
54
|
Tỉnh Phú Yên
|
817/NQ- UBTVQH14 21/11/2019
|
|
|
|
|
|
|
|
|
557
|
Thị xã Sông Cầu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22063
|
Xã Xuân Hòa
|
Đóng mã, nhập vào xã Xuân Cảnh
|
|
|
|
559
|
Huyện Tuy An
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22147
|
Xã An Hòa Hải
|
Đổi tên từ xã An Hòa
|
|
|
|
|
|
22135
|
Xã An Hải
|
Đóng mã, nhập vào xã An Hòa Hải
|
60
|
Tỉnh Bình Thuận
|
820/NQ- UBTVQH14 21/11/2019
|
|
|
|
|
|
|
|
|
595
|
Huyện Tuy Phong
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23002
|
Xã Hòa Phú
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Phan Rí Cửa
|
|
|
|
599
|
Huyện Tánh Linh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23167
|
Xã Măng Tố
|
Đổi tên từ xã Đức Tân
|
|
|
|
|
|
23155
|
Xã Măng Tố
|
Đóng mã, nhập vào xã Măng Tố mới
|
|
|
|
600
|
Huyện Đức Linh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23209
|
Xã Đức Chính
|
Đóng mã, nhập vào xã Nam Chính
|
62
|
Tỉnh Kon Tum
|
720/NQ- UBTVQH14 16/07/2019
|
|
|
|
|
|
|
|
|
613
|
Huyện Kon Plông
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23473
|
Thị trấn Măng Đen
|
Đổi loại hình từ xã Đắk Long
|
67
|
Tỉnh Đắk Nông
|
835/NQ- UBTVQH14 17/12/2019
|
|
|
|
|
|
|
|
|
660
|
Thành phố Gia Nghĩa
|
|
|
Đổi loại hình từ thị xã Gia Nghĩa
|
|
|
|
|
|
24619
|
Phường Quảng Thành
|
Đổi loại hình từ xã Quảng Thành
|
68
|
Tỉnh Lâm Đồng
|
833/NQ- UBTVQH14 17/12/2019
|
|
|
|
|
|
|
|
|
681
|
Huyện Đạ Huoai
|
|
|
|
|
|
|
682
|
Huyện Đạ Tẻh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25144
|
Xã Hương Lâm
|
Đóng mã, nhập vào xã Đạ Lây
|
|
|
|
|
|
25150
|
Xã Hà Đông
|
Đóng mã, nhập vào xã Mỹ Đức
|
|
|
|
683
|
Huyện Cát Tiên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25174
|
Xã Mỹ Lâm
|
Đóng mã, nhập vào xã Nam Ninh
|
|
|
|
|
|
25177
|
Xã Tư Nghĩa
|
Đóng mã, nhập vào xã Quảng Ngãi
|
75
|
Tỉnh Đồng Nai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
673/NQ- UBTVQH14 10/04/2019
|
|
|
|
|
|
|
|
|
732
|
Thành phố Long Khánh
|
|
|
Đổi loại hình từ thị xã Long Khánh
|
|
|
|
|
|
26095
|
Phường Suối Tre
|
Đổi loại hình từ xã Suối Tre
|
|
|
|
|
|
26098
|
Phường Bảo Vinh
|
Đổi loại hình từ xã Bảo Vinh
|
|
|
|
|
|
26101
|
Phường Xuân Lập
|
Đổi loại hình từ xã Xuân Lập
|
|
|
|
|
|
26104
|
Phường Bàu Sen
|
Đổi loại hình từ xã Bàu Sen
|
|
|
|
|
|
26110
|
Phường Xuân Tân
|
Đổi loại hình từ xã Xuân Tân
|
|
|
|
740
|
Huyện Long Thành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26407
|
Xã Suối Trầu
|
Đóng mã, nhập vào xã Bình Sơn và xã
Bàu Cạn
|
|
|
694/NQ- UBTVQH14 10/05/2019
|
|
|
|
|
|
|
|
|
731
|
Thành phố Biên Hòa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26062
|
Phường Tân Hạnh
|
Đổi loại hình từ xã Tân Hạnh
|
|
|
|
|
|
26065
|
Phường Hiệp Hòa
|
Đổi loại hình từ xã Hiệp Hòa
|
|
|
|
|
|
26068
|
Phường Hóa An
|
Đổi loại hình từ xã Hóa An
|
|
|
|
|
|
26371
|
Phường An Hòa
|
Đổi loại hình từ xã An Hòa
|
|
|
|
|
|
26374
|
Phường Tam Phước
|
Đổi loại hình từ xã Tam Phước
|
|
|
|
|
|
26377
|
Phường Phước Tân
|
Đổi loại hình từ xã Phước Tân
|
|
|
|
738
|
Huyện Thống Nhất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26326
|
Thị trấn Dầu Giây
|
Đổi loại hình từ xã Xuân Thạnh
|
|
|
|
742
|
Huyện Nhơn Trạch
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26479
|
Thị trấn Hiệp Phước
|
Đổi loại hình từ xã Hiệp Phước
|
80
|
Tỉnh Long An
|
836/NQ- UBTVQH14 17/12/2019
|
|
|
|
|
|
|
|
|
798
|
Huyện Mộc Hóa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27814
|
Thị trấn Bình Phong Thanh
|
Đổi loại hình từ xã Bình Phong Thạnh
|
|
|
|
804
|
Huyện Thủ Thừa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28072
|
Xã Tân Long
|
Đổi tên từ xã Tân Lập
|
|
|
|
|
|
28069
|
Xã Long Thành
|
Đóng mã, nhập vào xã Tân Long
|
|
|
|
805
|
Huyện Tân Trụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28078
|
Xã Tân Bình
|
Đổi tên từ xã Mỹ Bình
|
|
|
|
|
|
28081
|
Xã An Nhựt Tân
|
Đóng mã, nhập vào xã Tân Bình
|
|
|
|
807
|
Huyện Cần Giuộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28171
|
Xã Tân Kim
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn Cần Giuộc
|
|
|
|
|
|
28186
|
Xã Trường Bình
|
Đóng mã, nhập vào thị trấn cẩn Giuộc
và xã Mỹ Lộc
|
87
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
870
|
Huyện Hồng Ngự
|
|
|
|
|
|
625/NQ- UBTVQH14 10/01/2019
|
|
|
29971
|
Thị trấn Thường Thới Tiền
|
Đổi loại hình từ xã Thường Thới Tiền
|
|
|
838/NQ- UBTVQH14 17/12/2019
|
|
|
29968
|
Xã Thường Thới Hậu B
|
Đóng mã, nhập vào xã Thường Lạc
|
93
|
Tỉnh Hậu Giang
|
655/NQ- UBTVQH14 12/03/2019
|
|
|
|
|
|
|
|
|
936
|
Huyện Long Mỹ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31489
|
Thị trấn Vĩnh Viễn
|
Đổi loại hình từ xã Vĩnh Viễn
|