|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Công văn 8170/TCHQ-TXNK 2020 chấn chỉnh việc khai báo cáp điện tại nhóm 85.44
Số hiệu:
|
8170/TCHQ-TXNK
|
|
Loại văn bản:
|
Công văn
|
Nơi ban hành:
|
Tổng cục Hải quan
|
|
Người ký:
|
Đào Thu Hương
|
Ngày ban hành:
|
30/12/2020
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
Kính
gửi: Các Cục Hải quan tỉnh, thành phố.
Qua rà soát trên hệ thống về việc
khai báo tên hàng và mã số đối với các loại cáp điện tại nhóm 85.44 nói chung
và phân nhóm 8544.60 nói riêng, trong đó đặc biệt đối với các loại cáp điện
dùng trong hệ thống điện mặt trời, Tổng cục Hải quan nhận
thấy tình trạng khai báo tên hàng còn chưa đầy đủ, rõ
ràng, đảm bảo các tiêu chí phân loại và phát hiện một số trường hợp nghi vấn
khai báo sai mã số hàng hóa nhằm hưởng mức thuế suất thấp hơn. Tổng cục Hải
quan yêu cầu các Cục Hải quan tỉnh, thành phố thực hiện một số nội dung sau:
Căn cứ Nghị định số 125/2017/NĐ-CP
ngày 16/11/2017 của Chính phủ về Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu
đãi, Danh mục hàng hóa và mức thuế tuyệt đối, thuế hỗn hợp, thuế nhập khẩu
ngoài hạn ngạch thuế quan; Căn cứ Nghị định số 57/2020/NĐ-CP ngày 25/5/2020 của
Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 122/2016/NĐ-CP ngày
01/9/2016 và Nghị định số 125/2017/NĐ-CP ngày 16/11/2017;
Căn cứ Thông tư số 14/2015/TT-BTC
ngày 30/01/2015 của Bộ Tài chính hướng dẫn về phân loại hàng hóa, phân tích để
phân loại hàng hóa, phân tích để kiểm tra chất lượng, kiểm tra an toàn thực phẩm;
Căn cứ Thông tư số 65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017 của Bộ Tài chính ban hành Danh
mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam; Căn cứ Thông tư số 38/2015/TT-BTC
ngày 25/3/2015 của Bộ Tài chính Quy định về thủ tục hải quan; kiểm tra, giám
sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa
xuất khẩu, nhập khẩu.
1. Đối với việc khai báo tên hàng là
cáp điện thuộc nhóm 85.44: thực hiện kiểm tra việc khai báo của doanh nghiệp, đảm
bảo tên hàng phải đầy đủ cơ sở, tiêu chí để phân loại vào mã 8 số (như các tiêu
chí về điện áp, chất liệu cách điện, đường kính lõi, đã hay chưa lắp với đầu nối
điện, có hay không dùng cho viễn thông, v.v.). Trường hợp
doanh nghiệp khai báo chưa đầy đủ, chưa rõ ràng, chưa đủ cơ sở để phân loại
hàng hóa thì yêu cầu doanh nghiệp khai bổ sung theo đúng
quy định tại điều 24 Thông tư số 38/2015/TT-BTC.
2. Đối với việc phân loại hàng
hóa tại phân nhóm 8544.60: thực hiện rà soát việc khai báo tên
hàng, mã số và hồ sơ, tài liệu kèm theo đối với các trường
hợp nghi vấn khai báo sai mã số tại 02 phụ lục kèm theo đồng
thời mở rộng rà soát các trường hợp hàng hóa phân loại vào mã số 8544.60.11
nhưng lợi dụng khai báo tên hàng không đầy đủ, rõ ràng để
khai báo sang các mã số khác nhằm hưởng mức thuế suất thấp hơn,
trong đó đề nghị lưu ý đối với các loại cáp điện dùng trong hệ thống điện mặt
trời. Việc phân loại mặt hàng cáp điện tại phân nhóm 8544.60 phải tuân thủ theo
Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam, theo đó các loại cáp điện dùng
cho điện áp trên 1 kV nhưng không quá 36 kV, được bọc cách điện bằng plastic và
có đường kính lõi nhỏ hơn 22,7 mm thì thuộc mã số
8544.60.11.
3. Kết quả rà soát và ấn định thuế (nếu
có) gửi về Tổng cục Hải quan thông qua Cục Thuế XNK để tổng hợp trước ngày
31/01/2021.
Tổng cục Hải quan thông báo để Các Cục
Hải quan tỉnh, thành phố biết và thực hiện./.
Nơi nhận:
- Như trên;
- PTCT Lưu Mạnh Tưởng (để báo cáo);
- Cục KTSTQ (để thực hiện);
- Vụ TT-KT (để thực hiện);
- Cục ĐTCBL (để thực hiện);
- Văn phòng TC (Trực ban TC) (để thực hiện);
- Lưu: VT, TXNK-PL (3b).
|
TL. TỔNG CỤC
TRƯỞNG
KT. CỤC TRƯỞNG CỤC THUẾ XNK
PHÓ CỤC TRƯỞNG
Đào Thu Hương
|
PHỤ LỤC I
NGHI VẤN MÃ SỐ 8544.60.11 (NGHI VẤN KHAI SAI MÃ SỐ
KHÔNG DẪN TỚI THAY ĐỔI SỐ THUẾ PHẢI NỘP)
(Kèm theo công văn số 8170/TCHQ-TXNK ngày 30 tháng 12 năm 2020 của Tổng
cục Hải quan)
STT
|
Tờ khai
|
Ngày đăng ký
|
Tên nơi mở tờ khai
|
Mã doanh nghiệp XNK
|
Tên doanh nghiệp XNK
|
Mã hàng khai báo
|
Số thứ tự hàng
|
Tên hàng
|
Tên nước xuất xứ
|
Thuế suất XNK
|
Thuế XNK
|
1
|
103642114110/A12/61BA
|
9/11/2020
|
HOALUBP
|
3801185608
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN NĂNG LƯỢNG LỘC NINH 4
|
85446019
|
1
|
Cáp dẫn điện
bằng nhôm bọc cách điện bằng XLPE, quy cách lõi: 1X4 mm2, điện áp 1.5KV, dùng
cho dự án điện năng lượng mặt trời; hàng mới 100% - Solar cable 1500V
CU/XLPE/XLPE(1x4mm2)
|
CN
|
0
|
0
|
2
|
103573758040/A11/02CI
|
3/10/2020
|
CSGONKVI
|
0107441582
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN KỸ THUẬT IPC
|
85446019
|
1
|
Dây dẫn điện
lõi đồng 1x6mm2 điện áp 1500VDC, cách điện bằng nhựa PVC- 1,5KV
AT Solar Cable- Red, hàng mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
3
|
103573758040/A11/02CI
|
3/10/2020
|
CSGONKVI
|
0107441582
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN KỸ THUẬT IPC
|
85446019
|
2
|
Dây dẫn điện
lõi đồng 1x6mm2 điện áp 1500VDC, cách điện bằng nhựa PVC- 1,5KV
AT Solar Cable- Black, hàng mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
4
|
103573758040/A11/02CI
|
3/10/2020
|
CSGONKVI
|
0107441582
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN KỸ THUẬT IPC
|
85446019
|
3
|
Dây dẫn điện
lõi đồng 1x4mm2 điện áp 1500VDC, cách điện bằng nhựa
PVC- 1,5KV AT Solar Cable- Red, hàng mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
5
|
103573758040/A11/02CI
|
3/10/2020
|
CSGONKVI
|
0107441582
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN KỸ THUẬT IPC
|
85446019
|
4
|
Dây dẫn điện
lõi đồng 1x4mm2 điện áp 1500VDC, cách điện bằng nhựa PVC- 1,5KV
AT Solar Cable- Black, hàng mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
6
|
103502578320/A11/02CI
|
28-08-2020
|
CSGONKVI
|
0309535875
|
CÔNG TY
TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐIỆN TƯỜNG PHÁT
|
85446019
|
2
|
Dây cáp
cách điện bọc XLPO (dùng trong hệ thống điện năng lượng mặt trời),
điện áp:1.5kV, SOLAR CABLE 1 *4 (BLACK) Mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
7
|
103502578320/A11/02CI
|
28-08-2020
|
CSGONKVI
|
0309535875
|
CÔNG TY
TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐIỆN TƯỜNG PHÁT
|
85446019
|
1
|
Dây cáp
cách điện bọc XLPO (dùng trong hệ thống điện năng lượng mặt trời),
điện áp:1.5kV, SOLAR CABLE 1*4 (RED) Mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
8
|
103547009530/A11/02CI
|
21-09-2020
|
CSGONKVI
|
3502291358
|
Công Ty
TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Powertech
|
85446019
|
1
|
Dây cáp điện
DC vỏ bọc XLPE,1500V, màu đen và đỏ - Solar cable 1500V 1X 4.0MMsq.
Hàng mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
9
|
103312508830/A11/02CI
|
14-05-2020
|
CSGONKVI
|
0306113988
|
CÔNG TY
TNHH NĂNG LƯỢNG MINH TUẤN
|
85446012
|
4
|
Dây cáp điện
chuyên dùng cho hệ thống điện năng lượng mặt trời: Solar cable XLPO
H1Z2Z2-K lõi đơn, kích thước lõi: 50mm vuông, bọc cách
điện plastic màu đỏ. Điện áp định mức 1500V. Hàng mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
10
|
103312508830/A11/02CI
|
14-05-2020
|
CSGONKVI
|
0306113988
|
CÔNG TY
TNHH NĂNG LƯỢNG MINH TUẤN
|
85446012
|
3
|
Dây cáp điện
chuyên dùng cho hệ thống điện năng lượng mặt trời:
Solar cable XLPO H1Z2Z2-K lõi đơn, kích thước lõi: 50mm vuông, bọc cách điện
plastic màu đen. Điện áp định mức 1500V. Hàng mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
11
|
103609551140/A12/61BA
|
26-10-2020
|
HOALUBP
|
3801185608
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN NĂNG LƯỢNG LỘC NINH 4
|
85446019
|
1
|
Cáp dẫn điện
DC có 1 lõi đồng, vỏ màu đen và đỏ, bọc cách điện bằng XLPE- 1x4mm2,
điện áp 1500V; hàng mới 100% - Solar cable 1500V CU/XLPE/XLPE(1x4mm2)
|
CN
|
0
|
0
|
12
|
103658257730/A11/02CI
|
15-11-2020
|
CSGONKVI
|
0315321254
|
CÔNG TY
TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY LẮP HẠ TẦNG GIA MINH
|
85444942
|
1
|
Solar cable
H1Z2Z2-K 1x4mm2, 1 core DC.
Cáp điện DC đơn 1x4mm2,
bọc điện bằng PVC vỏ màu đỏ/ đen không có đầu nối, (DC 1,5 kV) dùng cho
hệ thống điện solar 1000DC, nhãn hiệu PNTECH mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
13
|
103609518130/A12/61BA
|
28-10-2020
|
HOALUBP
|
3801185608
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN NĂNG LƯỢNG LỘC NINH 4
|
85446019
|
1
|
Cáp dẫn điện
DC có 1 lõi đồng, vỏ màu đen và đỏ, bọc cách điện bằng XLPE- 1x4mm2,
điện áp 1500V; hàng mới: 100% - Solar cable 1500V CU/XLPE/XLPE(1x4mm2)
|
CN
|
0
|
0
|
14
|
103580410510/A11/02CI
|
7/10/2020
|
CSGONKVI
|
3502291358
|
Công Ty
TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Powertech
|
85446019
|
1
|
Dây cáp điện
DC vỏ bọc XLPE,1500V, màu đen và đỏ - Solar cable 1500V 1X
4.0MMsq. Hàng mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
15
|
103581161940/A11/02CI
|
7/10/2020
|
CSGONKVI
|
0306113988
|
CÔNG TY
TNHH NĂNG LƯỢNG MINH TUẤN
|
85446012
|
1
|
Dây cáp điện
chuyên dùng cho hệ thống điện năng lượng mặt trời: Solar cable XLPO
H1Z2Z2-K lõi đơn, kích thước lõi: 50mm vuông, bọc cách điện plastic màu đen.
Điện áp định mức 1500V. Hàng mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
16
|
103581161940/A11/02CI
|
7/10/2020
|
CSGONKVI
|
0306113988
|
CÔNG TY
TNHH NĂNG LƯỢNG MINH TUẤN
|
85446012
|
2
|
Dây cáp điện
chuyên dùng cho hệ thống điện năng lượng mặt trời: Solar cable XLPO
H1Z2X2-K lõi đơn, kích thước lõi: 50mm vuông, bọc cách điện plastic màu đỏ.
Điện áp định mức 1500V. Hàng mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
17
|
103603151740/A11/02CI
|
19-10-2020
|
CSGONKVI
|
0315321254
|
CÔNG TY
TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY LẮP HẠ TẦNG GIA MINH
|
85444942
|
1
|
Solar cable
H1Z2Z2-K 1x4mm2, 1 core DC. Cáp điện DC đơn 1x4mm2, bọc điện bằng PVC vỏ
màu đỏ/ đen không có đầu nối, (DC 1,5 kV) dùng cho hệ thống điện solar
1000DC, nhãn hiệu PNTECH mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
18
|
103435745822/A11/02CI
|
23-07-2020
|
CSGONKVI
|
0314204597
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN TẬP ĐOÀN LIÊN MINH GROUP
|
85446019
|
2
|
Dây cáp điện SOLAR CABLE, 1 lõi(1X4mm2),
bằng đồng, bọc XLPE, DC 1.5KV(dùng cho tấm pin năng lượng mặt trời), màu đen,
100m/cuộn, OD: 6.1mm, NSX: LEADER TECHNOLOGY SHENZHEN CO.,LIMITED, Mới
100%
|
CN
|
0
|
0
|
19
|
103435745822/A11/02CI
|
23-07-2020
|
CSGONKVI
|
0314204597
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN TẬP ĐOÀN LIÊN MINH GROUP
|
85446019
|
3
|
Dây cáp điện
SOLAR CABLE, 1 lõi(1X4mm2), bằng đồng, bọc XLPE, DC 1.5KV(dùng cho tấm pin
năng lượng mặt trời), màu đen, 250m/cuộn, OD: 6.1mm, NSX: LEADER TECHNOLOGY
SHENZHEN CO.,LIMITED, Mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
20
|
103435745822/A11/02CI
|
23-07-2020
|
CSGONKVI
|
0314204597
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN TẬP ĐOÀN LIÊN MINH GROUP
|
85446019
|
4
|
Dây cáp điện
SOLAR CABLE, 1 lõi(1X4mm2), bằng đồng, bọc XLPE, DC 1.5KV(dùng
cho tấm pin năng lượng mặt trời), màu đỏ, 250m/cuộn, OD: 6.1mm, NSX: LEADER
TECHNOLOGY SHENZHEN CO.,LIMITED, Mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
21
|
103435745822/A11/02CI
|
23-07-2020
|
CSGONKVI
|
0314204597
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN TẬP ĐOÀN LIÊN MINH GROUP
|
85446019
|
1
|
Dây cáp điện
SOLAR CABLE, 1 lõi(1X4mm2), bằng đồng, bọc XLPE, DC 1.5KV(dùng cho tấm pin
năng lượng mặt trời), màu đỏ, 100m/cuộn, OD: 6.1mm, NSX: LEADER TECHNOLOGY
SHENZHEN CO.,LIMITED, Mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
22
|
103677097200/A11/02CI
|
24-11-2020
|
CSGONKVI
|
0308922293
|
Công Ty
TNHH Kỹ Thuật Điện Trần Lê
|
85446019
|
1
|
Cáp điện hạ
thế vỏ bọc PVC, solar cable 1500V 1.4MMSQ,. Mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
23
|
103475474911/A11/02CI
|
13-08-2020
|
CSGONKVI
|
4201890462
|
CÔNG TY
TNHH ĐIỆN NĂNG LƯỢNG THÁI KHANG
|
85444919
|
1
|
Cáp điện năng
lượng mặt trời Solar cable, (4mm2, 600/1000V AC, 1000/1500V DC, màu đỏ/đen,
100m/1cuộn), dùng trong hệ thống điện mặt trời.
Hàng mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
24
|
103475474911/A11/02CI
|
13-08-2020
|
CSGONKVI
|
4201890462
|
CÔNG TY
TNHH ĐIỆN NĂNG LƯỢNG THÁI KHANG
|
85444919
|
2
|
Cáp điện
năng lượng mặt trời Solar cable, (6mm2, 600/1000V AC, 1000/1500V DC, màu đỏ/đen,
100m/1cuộn), dùng trong hệ thống điện mặt trời.
Hàng mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
25
|
103630834310/A11/02CI
|
2/11/2020
|
CSGONKVI
|
0316155232
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN XBSOLAR
|
85446019
|
2
|
Cáp điện,
50000M màu đen & 50000M màu đỏ (Solar cable 1500V), 55A, Size: 1X
4.0mm2, bọc XLPE, dùng cho hệ thống pin năng lượng mặt trời, mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
26
|
103630834310/A11/02CI
|
2/11/2020
|
CSGONKVI
|
0316155232
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN XBSOLAR
|
85446019
|
1
|
Cáp điện,
100000M màu đen & 100000M màu đỏ (Solar cable 1500V), Size: 1X
2.5mm, bọc XLPE, dùng cho hệ thống pin năng lượng mặt trời, mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
27
|
103590796150/A12/61BA
|
15-10-2020
|
HOALUBP
|
3801185608
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN NĂNG LƯỢNG LỘC NINH 4
|
85446019
|
1
|
Cáp dẫn điện
DC có 1 lõi đồng, vỏ màu đen và đỏ, bọc cách điện bằng
XLPE- 1x4mm2, điện áp 1500V; hàng mới 100% - Solar cable 1500V CU/XLPE/XLPE(1x4mm2)
|
CN
|
0
|
0
|
28
|
103595032701/A11/02CI
|
15-10-2020
|
CSGONKVI
|
0308922293
|
Công Ty
TNHH Kỹ Thuật Điện Trần Lê
|
85446019
|
4
|
Cáp điện hạ
thế vỏ bọc PVC, solar cable 1500V 1.4MMSQ,. Mới
100%
|
CN
|
0
|
0
|
29
|
103217441831/H11/41BH
|
25-03-2020
|
NTHUANKH
|
4500612368
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN CÔNG NGHIỆP NĂNG LƯỢNG NINH THUẬN
|
85446019
|
1
|
Cáp điện mặt
trời, sử dụng cho điện áp 1500V (15KV) SOLAR CABLE H1Z2Z2-K 4mm2, đường kính
lõi: 2.45mm, vỏ bọc bằng XLPE, hàng mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
30
|
103217420941/A12/41BH
|
25-03-2020
|
NTHUANKH
|
4500612368
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN CÔNG NGHIỆP NĂNG LƯỢNG NINH THUẬN
|
85446019
|
1
|
Cáp điện mặt
trời, sử dụng cho điện áp 1500V (15KV) SOLAR CABLE H1Z2Z2-K 4mm2, đường
kính lõi: 2.45mm, vỏ bọc bằng XLPE, hàng mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
31
|
103525798130/A11/02CI
|
9/9/2020
|
CSGONKVI
|
0315321254
|
CÔNG TY
TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY LẮP HẠ TẦNG GIA MINH
|
85444942
|
1
|
Solar cable
H1Z2Z2-K 1x4mm2 ,1 core DC. Cáp điện DC đơn 1x4mm2, bọc điện bằng PVC vỏ màu đỏ/ đen
không có đầu nối, (DC 1,5 kV) dùng cho hệ thống điện solar 1000DC, nhãn hiệu
PNTECH mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
32
|
103525798130/A11/02CI
|
9/9/2020
|
CSGONKVI
|
0315321254
|
CÔNG TY
TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY LẮP HẠ TẦNG GIA MINH
|
85444942
|
2
|
Solar cable
H1Z2Z2-K 1x6mm2, 1 core DC. Cáp điện DC đơn 1x6mm2,
bọc điện bằng PVC vỏ màu đen/ đỏ không có đầu nối, (DC 1,8 kV, AC 0,6/1kV))
dùng cho hệ thống điện solar 1000DC. nhãn hiệu PNTECH mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
33
|
103594484230/A11/02CI
|
14-10-2020
|
CSGONKVI
|
4201890462
|
CÔNG TYTNHH
ĐIỆN NĂNG LƯỢNG THÁI KHANG
|
85444919
|
1
|
Cáp điện
năng lượng mặt trời Solar cable, (6mm2, 600/1000V AC, 1000/1500V DC, màu đỏ,
100m/1cuộn), dùng trong hệ thống điện mặt trời. Hàng mới
100%
|
CN
|
0
|
0
|
34
|
103594484230/A11/02CI
|
14-10-2020
|
CSGONKVI
|
4201890462
|
CÔNG TYTNHH
ĐIỆN NĂNG LƯỢNG THÁI KHANG
|
85444919
|
2
|
Cáp điện
năng lượng mặt trời Solar cable, (6mm2, 600/1000V AC, 1000/1500V DC, màu đen,
100m/1cuộn), dùng trong hệ thống điện mặt trời. Hàng mới
100%
|
CN
|
0
|
0
|
35
|
103422107462/A11/02CI
|
17-07-2020
|
CSGONKVI
|
0315321254
|
CÔNG TY
TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY LẮP HẠ TẦNG GIA MINH
|
85444942
|
1
|
Solar cable
H1Z2Z2-K 1x4mm2, 1 core DC. Cáp điện DC đơn 1x4mm2, bọc điện bằng PVC vỏ màu đỏ/
đen không có đầu nối, (DC 1,5 kV) dùng cho hệ thống điện solar 1000DC, nhãn
hiệu PNTECH mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
36
|
103422107462/A11/02CI
|
17-07-2020
|
CSGONKVI
|
0315321254
|
CÔNG TY
TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY LẮP HẠ TẦNG GIA MINH
|
85444942
|
2
|
Solar cable
H1Z2Z2-K 1x6mm2, 1 core DC.
Cáp điện DC đơn 1x6mm2,
bọc điện bằng PVC vỏ màu đen/ đỏ không có đầu nối, (DC 1,8 kV, AC 0,6/1kV))
dùng cho hệ thống điện solar 1000DC, nhãn hiệu PNTECH mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
37
|
103435745821/A11/02CI
|
23-07-2020
|
CSGONKVI
|
0314204597
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN TẬP ĐOÀN LIÊN MINH GROUP
|
85446019
|
3
|
Dây cáp điện
SOLAR CABLE, 1 lõi(1X4mm2), bằng đồng, bọc XLPE, DC 1.5KV(dùng cho tấm pin
năng lượng mặt trời), màu đen, 250m/cuộn, OD: 6.1mm, NSX:
LEADER TECHNOLOGY SHENZHEN CO.,LIMITED, Mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
38
|
103435745821/A11/02CI
|
23-07-2020
|
CSGONKVI
|
0314204597
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN TẬP ĐOÀN LIÊN MINH GROUP
|
85446019
|
4
|
Dây cáp điện
SOLAR CABLE, 1 lõi(1X4mm2), bằng đồng, bọc XLPE, DC 1.5KV(dùng cho tấm
pin năng lượng mặt trời), màu đỏ, 250m/cuộn, OD: 6.1mm, NSX: LEADER
TECHNOLOGY SHENZHEN CO.,LIMITED, Mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
39
|
103133739550/A11/02CI
|
6/2/2020
|
CSGONKVI
|
3502291358
|
Công Ty
TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Powertech
|
85446019
|
1
|
Dây cáp điện
DC vỏ bọc XLPE, 1500V, màu đen và đỏ,
model: Solar cable 1500V 1X 4.0mmsq,
hàng mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
40
|
103435745821/A11/02CI
|
23-07-2020
|
CSGONKVI
|
0314204597
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN TẬP ĐOÀN LIÊN MINH GROUP
|
85446019
|
1
|
Dây cáp điện
SOLAR CABLE, 1 lõi(1X4mm2), bằng đồng, bọc XLPE, DC 1.5KV(dùng cho tấm
pin năng lượng mặt trời), màu đỏ, 100m/cuộn, OD: 6.1mm, NSX: LEADER
TECHNOLOGY SHENZHEN CO.,LIMITED, Mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
41
|
103435745821/A11/02CI
|
23-07-2020
|
CSGONKVI
|
0314204597
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN TẬP ĐOÀN LIÊN MINH GROUP
|
85446019
|
2
|
Dây cáp điện
SOLAR CABLE, 1 lõi(1X4mm2), bằng đồng, bọc XLPE, DC 1.5KV(dùng
cho tấm pin năng lượng mặt trời), màu đen, 100m/cuộn, OD: 6.1mm, NSX: LEADER
TECHNOLOGY SHENZHEN CO.,LIMITED, Mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
42
|
103435745820/A11/02CI
|
23-07-2020
|
CSGONKVI
|
0314204597
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN TẬP ĐOÀN LIÊN MINH GROUP
|
85446019
|
1
|
Dây cáp điện
SOLAR CABLE, 1 lõi(1x4mm2), bằng đồng, bọc XLPE, DC 1.5KV(dùng cho tấm pin
năng lượng mặt trời), màu đỏ, 100m/cuộn, OD: 6.1mm, NSX: LEADER
TECHNOLOGY SHENZHEN CO.,LIMITED, Mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
43
|
103435745820/A11/02CI
|
23-07-2020
|
CSGONKVI
|
0314204597
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN TẬP ĐOÀN LIÊN MINH GROUP
|
85446019
|
3
|
Dây cáp điện
SOLAR CABLE, 1 lõi(1X4mm2), bằng đồng, bọc XLPE, DC 1.5KV (dùng cho tấm pin năng
lượng mặt trời), màu đen, 250m/cuộn, OD: 6.1mm, NSX: LEADER
TECHNOLOGY SHENZHEN CO.,LIMITED, Mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
44
|
103435745820/A11/02CI
|
23-07-2020
|
CSGONKVI
|
0314204597
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN TẬP ĐOÀN LIÊN MINH GROUP
|
85446019
|
4
|
Dây cáp điện
SOLAR CABLE,1 lõi (1X4mm2), bằng đồng, bọc XLPE, DC 1.5KV
(dùng cho tấm pin năng lượng mặt trời), màu đỏ, 250m/cuộn, OD: 6.1mm,
NSX: LEADER TECHNOLOGY SHENZHEN CO.,LIMITED, Mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
45
|
103435745820/A11/02CI
|
23-07-2020
|
CSGONKVI
|
0314204597
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN TẬP ĐOÀN LIÊN MINH GROUP
|
85446019
|
2
|
Dây cáp điện
SOLAR CABLE, 1 lõi(1X4mm2), bằng đồng, bọc XLPE, DC 1.5KV(dùng cho tấm
pin năng lượng mặt trời), màu đen, 100m/cuộn, OD: 6.1mm,
NSX: LEADER TECHNOLOGY SHENZHEN CO.,LIMITED, Mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
46
|
103532775401/A11/02CI
|
14-09-2020
|
CSGONKVI
|
0316155232
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN XBSOLAR
|
85446019
|
1
|
Cáp điện,
108000M màu đen & 108000M màu đỏ (Solar cable 1500V), 55A, Size: 1X
4.0mm2, bọc XLPE, dùng cho hệ thống pin năng lượng mặt trời, mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
47
|
103471580810/A11/02CI
|
12/8/2020
|
CSGONKVI
|
0315321254
|
CÔNG TY
TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY LẮP HẠ TẦNG GIA MINH
|
85444942
|
1
|
Solar cable
H1Z2Z2-K 1x4mm2, 1 core DC. Cáp điện DC đơn 1x4mm2, bọc điện bằng PVC
vỏ màu đỏ/ đen không có đầu nối, (DC 1,5 kV) dùng
cho hệ thống điện solar 1000DC, nhãn hiệu PNTECH mới
100%
|
CN
|
0
|
0
|
48
|
103471580810/A11/02CI
|
12/8/2020
|
CSGONKVI
|
0315321254
|
CÔNG TY
TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY LẮP HẠ TẦNG GIA MINH
|
85444942
|
2
|
Solar cable
H1Z2Z2-K 1x6mm2 ,1 core DC. Cáp điện DC đơn 1x6mm2,
bọc điện bằng PVC vỏ màu đen/ đỏ không có đầu nối, (DC 1,8 kV, AC 0,6/1kV))
dùng cho hệ thống điện solar 1000DC, nhãn hiệu PNTECH mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
49
|
103559842630/A11/02CI
|
27-09-2020
|
CSGONKVI
|
0315321254
|
CÔNG TY TNHH
THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY LẮP HẠ TẦNG GIA MINH
|
85444942
|
1
|
Solar cable
H1Z2Z2-K 1x4mm2, 1 core DC. Cáp điện DC đơn 1x4mm2, bọc điện bằng PVC vỏ màu đỏ/ đen
không có đầu nối, (DC 1,5 kV) dùng cho hệ thống điện solar 1000DC, nhãn hiệu PNTECH
mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
50
|
103552706460/A11/02CI
|
23-09-2020
|
CSGONKVI
|
0316155232
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN XBSOLAR
|
85446019
|
1
|
Cáp điện,
114000M màu đen & 114000M màu đỏ (Solar cable 1500V), 55A, Size: 1X
4.0mm2, bọc XLPE, dùng cho hệ thống pin năng lượng mặt trời, mới
100%
|
CN
|
0
|
0
|
51
|
103499425740/A11/02CI
|
27-08-2020
|
CSGONKVI
|
3502291358
|
Công Ty
TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Powertech
|
85446019
|
1
|
Dây cáp điện
DC vỏ bọc XLPE, 1500V, màu đen và đỏ - Solar cable 1500V 1X
4.0MMsq. Hàng mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
52
|
103497056941/A12/48BI
|
27-08-2020
|
DUCHOALA
|
1101722726
|
Công Ty
TNHH Năng Lượng Mặt Trời Đỏ Long An
|
85446012
|
1
|
Dây cáp
EN50618 H1Z2Z2-K, 4mm2, màu đen và màu đỏ dùng cho điện năng lượng mặt trời
(200m/cuộn), điện áp 1500VDC, cách điện XLPO. Solar cable
(4mm2/56X0.3) EN50618 H1Z2Z2-K. Hàng mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
53
|
103497056941/A12/48BI
|
27-08-2020
|
DUCHOALA
|
1101722726
|
Công Ty
TNHH Năng Lượng Mặt Trời Đỏ Long An
|
85446012
|
2
|
Dây cáp
EN50618 H1Z2Z2-K, 6mm2 , màu đen và màu đỏ dùng cho điện năng lượng mặt trời (200m/cuộn),
điện áp 1500VDC, cách điện XLPO. Solar cable (4mm2/56X0.3) EN50618 H1Z2Z2-K,
Hàng mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
54
|
103502087840/A11/02CI
|
27-08-2020
|
CSGONKVI
|
0315321254
|
CÔNG TY
TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY LẮP HẠ TẦNG GIA MINH
|
85444942
|
1
|
Solar cable
H1Z2Z2-K 1x4mm2, 1 core DC. Cáp điện DC đơn 1x4mm2, bọc điện bằng PVC vỏ màu đỏ/
đen không có đầu nối, (DC 1,5 kV) dùng cho hệ thống điện solar
1000DC, nhãn hiệu PNTECH mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
55
|
103340481750/A11/02CI
|
1/6/2020
|
CSGONKVI
|
3502291358
|
Công Ty TNHH
Thương Mại Và Kỹ Thuật Powertech
|
85446019
|
1
|
Dây cáp điện
DC vỏ bọc XLPE, 1500V, màu đen và đỏ - Solar cable 1500V 1X 4.0MMsq.
Hàng mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
56
|
103645132620/A11/02CI
|
9/11/2020
|
CSGONKVI
|
0315713389
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NĂNG LƯỢNG NHẤT VIỆT
|
85446019
|
1
|
Cáp điện DC
(SOLAR CABLE) 1500V, kích thước: 1X4mm2. Dùng trong lắp đặt hệ thống năng lượng
điện mặt trời. Hàng mới 100%.
|
CN
|
0
|
0
|
57
|
103576072020/A11/02CI
|
5/10/2020
|
CSGONKVI
|
3502416857
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN ELECTRICAL POWER VIỆT NAM
|
85446012
|
1
|
Dây cáp điện
dùng cho điện áp 1.5kV, 50HZ, không có đầu nối - 1x4.0mm2
Solar Cable. Hàng mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
58
|
103666644540/A11/02CI
|
19-11-2020
|
CSGONKVI
|
0314991094
|
CÔNG TY
TNHH TAH
|
85446019
|
1
|
Dây dẫn điện
dùng trong điện hệ thống điện mặt trời (Solar cable 1X4.0mm2).
Hàng mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
59
|
103417997800/A11/02CI
|
14-07-2020
|
CSGONKVI
|
3502416857
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN ELECTRICAL POWER VIỆT NAM
|
85446012
|
1
|
Dây cáp điện
dùng cho điện áp 1.5kV, 50HZ, không có đầu nối - 1x4.0mm2
Solar Cable. Hàng mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
60
|
103677636050/A12/43NF
|
24-11-2020
|
KCNVNSGBD
|
3700722581
|
Công ty
TNHH JAKOB SAIGON
|
85444923
|
1
|
Dây cáp điện
cách điện bằng plastic IBC FlexiSun 1x6mm black 500m Solar cable to DIN EN 50618,
1 cuộn 500m. Hàng mới 100%
|
DE
|
|
0
|
61
|
103677636050/A12/43NF
|
24-11-2020
|
KCNVNSGBD
|
3700722581
|
Công ty
TNHH JAKOB SAIGON
|
85444923
|
2
|
Dây cáp điện
cách điện bằng plastic IBC FlexiSun 1x6mm red 500m Solar cable to DIN EN
50618, 1 cuộn 500m. Hàng mới 100%
|
DE
|
|
0
|
62
|
103518950621/A12/33PD
|
8/9/2020
|
THUYANTTH
|
3301660894
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HUESOLAR
|
85446019
|
1
|
Dây cáp điện,
điện áp 1500v dùng cho tấm pin năng lượng mặt trời (Solar cable 1500V), hàng
mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
63
|
103359587440/A11/02CI
|
11/6/2020
|
CSGONKVI
|
3502416857
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN ELECTRICAL POWER VIỆT NAM
|
85446012
|
1
|
Dây cáp điện
dùng cho điện áp 1.5kV, 50HZ, không có đầu nối - 1x4.0mm2
Solar Cable. Hàng mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
64
|
103111439760/A11/02B1
|
16-01-2020
|
CCHQCKTSN
|
0307885024
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU TRƯỜNG AN
|
85446012
|
1
|
DÂY CÁP ĐIỆN
CHUYÊN DỤNG CHO HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI 1500V PV SOLAR CABLE 6 MM SQ,
BLACK COLOR (TUV APPROVAL) 500M/ROLL. HÀNG MỚI 100%
|
CN
|
0
|
0
|
65
|
103111439760/A11/02B1
|
16-01-2020
|
CCHQCKTSN
|
0307885024
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU TRƯỜNG AN
|
85446012
|
2
|
DÂY CÁP ĐIỆN
CHUYÊN DỤNG CHO HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI 1500V PV SOLAR CABLE 6 MM SQ,
RED COLOR (TUV APPROVAL) 500M/ROLL. HÀNG MỚI 100%
|
CN
|
0
|
0
|
66
|
103250806151/A11/02CI
|
9/4/2020
|
CSGONKVI
|
0316155232
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN XBSOLAR
|
85446019
|
1
|
Cáp điện
màu đen, đỏ (DC 1500V Solar cable), Size: 1x2,5mm2, 1000m/roll, dùng cho hệ thống pin năng lượng mặt trời, mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
67
|
103250806151/A11/02CI
|
9/4/2020
|
CSGONKVI
|
0316155232
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN XBSOLAR
|
85446019
|
2
|
Cáp điện
màu đen, đỏ (DC 1500V Solar cable), Size: 1x40mm2, 500m/roll, dùng cho hệ thống pin năng lượng mặt trời, mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
68
|
103389415360/A11/02CI
|
29-06-2020
|
CSGONKVI
|
0315477124
|
CÔNG TY CỔ PHẦN
TẬP ĐOÀN NĂNG LƯỢNG TÁI TẠO GREEN WORLD VIỆT NAM
|
85446012
|
1
|
Dây cáp điện
màu đen, tiêu chuẩn: EN50618 - Solar Cable (Black Color), Model: H2Z2Z2-K, 1
*4MM2, DC: 1500V, dùng trong hệ thống năng lượng mặt trời. Hàng mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
69
|
103389415360/A11/02CI
|
29-06-2020
|
CSGONKVI
|
0315477124
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN TẬP ĐOÀN NĂNG LƯỢNG TÁI TẠO GREEN WORLD VIỆT NAM
|
85446012
|
2
|
Dây cáp điện
màu đỏ, tiêu chuẩn: EN50618 - Solar Cable (Red Color), Model: H2Z2Z2-K,
1*4MM2, DC: 1500V, dùng trong hệ thống năng lượng mặt trời. Hàng mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
70
|
103471794420/A11/02CI
|
12/8/2020
|
CSGONKVI
|
0316155232
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN XBSOLAR
|
85446019
|
3
|
Cáp điện,
90000M màu đen & 90000M màu đỏ (Solar cable 1500V), 55A, Size: 1X
4.0mm, dùng cho hệ thống pin năng lượng mặt trời, mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
71
|
103626861000/A11/02Cl
|
30-10-2020
|
CSGONKVI
|
0314789000
|
CÔNG TY
TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BONK
|
85446019
|
1
|
DÂY CÁP ĐIỆN
NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI (SOLAR CABLE H1Z2Z2-K 4MM2 ). HÀNG MỚI 100%.
|
CN
|
0
|
0
|
72
|
103386588211/A11/02CI
|
26-06-2020
|
CSGONKVI
|
0316155232
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN XBSOLAR
|
85446019
|
2
|
Cáp điện
màu đen, đỏ (DC 1500V Solar cable), 55A, Size: 1X 4.0mm, dùng cho hệ thống
pin năng lượng mặt trời, mới 100%
|
CN
|
0
|
0
|
PHỤ LỤC II
NGHI VẤN MÃ SỐ 8544.60.11 (NGHI VẤN KHAI SAI MÃ SỐ DẪN
TỚI THAY ĐỔI SỐ THUẾ PHẢI NỘP)
(Kèm theo công văn số 8170/TCHQ-TXNK ngày 30 tháng 12 năm 2020 của Tổng
cục Hải quan)
STT
|
Tờ khai
|
Ngày đăng ký
|
Tên nơi mở tờ khai
|
Mã doanh nghiệp XNK
|
Tên doanh nghiệp XNK
|
Mã hàng khai báo
|
Số thứ tự hàng
|
Tên hàng
|
Tên nước xuất xứ
|
Thuế suất XNK
|
Thuế XNK
|
1
|
103100091952/A42/29PF
|
14-01-2020
|
VINHNA
|
0314069524
|
CÔNG TY
TNHH BIOMASS FUEL VIỆT NAM
|
85446012
|
30
|
.#&Cáp cách điện vật liệu XLEP/PVC, cấp cách điện
24kV, lớp bảo vệ lá thép mỏng 0.5mm, 3 ruột đồng cỡ dây 50mm2, hàng mới
100%
|
VN
|
5
|
2217600
|
2
|
103100091952/A42/29PF
|
14-01-2020
|
VINHNA
|
0314069524
|
CÔNG TY
TNHH BIOMASS FUEL VIỆT NAM
|
85446012
|
20
|
.#&Cáp ngầm
trung thế, cách điện vật liệu
XLEP/PVC, cấp cách điện 24kV, lớp bảo vệ lá thép mỏng
0.5mm, 3 ruột đồng cỡ dây 95mm2, hàng mới 100%
|
VN
|
5
|
3792000
|
3
|
103337130741/A12/01DD
|
29-05-2020
|
CCHQCPNHN
|
0102747337
|
Công ty
TNHH 1TV sản xuất kinh doanh xuất nhập khẩu L.U.C.K.Y.S.T.A.R
|
85446012
|
12
|
Dây cáp điện
màu đen, lõi đồng mạ thiếc, cách điện bằng chất liệu XLPE 3300V MLFC; 3300V,
đường kính lõi 60mm2, 1 cuộn 50m. Hsx: HITACHI DENSER. Hàng mới
100%.
|
JP
|
5
|
857921.7096
|
4
|
103464726410/A12/45F1
|
8/8/2020
|
DNVTBANGTN
|
3901277563
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN NĂNG LƯỢNG DT3
|
85446012
|
1
|
Cáp chính
DC, đường kính lõi 300mm, vật liệu nhôm, cách điện XLPE, dùng để nối điện DC 1500V
giữa chuỗi pin và Inverter, là thiết bị cho nhà máy Điện mặt
trời Dầu Tiếng 3, mới 100%
|
ES
|
5
|
246360798.5
|
5
|
103464742360/A12/45F1
|
8/8/2020
|
DNVTBANGTN
|
3901277563
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN NĂNG LƯỢNG DT3
|
85446012
|
1
|
Cáp chính DC,
đường kính lõi 300mm, vật liệu nhôm, cách điện XLPE, dùng để nối điện DC
1500V giữa chuỗi pin và Inverter, là thiết bị cho nhà máy Điện mặt
trời Dầu Tiếng 3, mới 100%
|
ES
|
5
|
354781763.8
|
6
|
103443462250/A12/45F1
|
29-07-2020
|
DNVTBANGTN
|
3901277563
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN NĂNG LƯỢNG DT3
|
85446012
|
1
|
Cáp chính
DC, đường kính lõi 300mm, vật liệu nhôm, cách điện XLPE, dùng để nối điện DC
1500V giữa chuỗi pin và Inverter, là thiết bị cho nhà máy Điện mặt
trời Dầu Tiếng 3, mới 100%
|
ES
|
5
|
58737943.87
|
7
|
103392597450/A11/02CI
|
30-06-2020
|
CSGONKVI
|
0315158047
|
CÔNG TY
TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN HÒA BÌNH
|
85446012
|
1
|
Dây cáp điện
lõi đơn dùng cho pin năng lượng mặt trời, điện áp 1,5 KV DC, vật
liệu bọc cáp là vỏ nhựa chịu nhiệt chậm cháy XLPE, mã H1Z2Z2-K, 1CX4MM2, hiệu
Prysun, hàng mới 100%
|
CN
|
5
|
52702200
|
8
|
103392597450/A11/02CI
|
30-06-2020
|
CSGONKVI
|
0315158047
|
CÔNG TY
TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN HÒA BÌNH
|
85446012
|
2
|
Dây cáp điện
lõi đơn dùng cho pin năng lượng mặt
trời, điện áp 1,5 KV DC, vật liệu
bọc cáp là vỏ nhựa chịu nhiệt chậm cháy XLPE, mã H1Z2Z2-K, 1CX6MM2, hiệu
Prysun, hàng mới 100%
|
CN
|
5
|
3675285
|
9
|
103515939330/A12/45F1
|
7/9/2020
|
DNVTBANGTN
|
3901277563
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN NĂNG LƯỢNG DT3
|
85446012
|
1
|
Cáp chính DC,
đường kính lõi 300mm, vật liệu nhôm, cách điện XLPE, dùng để nối điện DC
1500V giữa chuỗi pin và Inverter, là thiết bị cho nhà máy Điện mặt
trời Dầu Tiếng 3, mới 100%
|
ES
|
5
|
459861144.2
|
10
|
103509067911/A11/03TG
|
3/9/2020
|
CHPKVIII
|
0106369781
|
Công Ty Cổ
Phần Công Nghiệp Rita Việt Nam
|
85446012
|
1
|
Cáp điện bọc
nhựa PVC có màng chắn bảo vệ bằng thép, ruột đồng mềm, cách điện bằng XLPE,
mã KSHPVEPBSHV 3x95+1x10-6 TY 16.K09-155- 2005, không hiệu,
điện áp 6KV, mới 100%, dùng trong khai thác mỏ
|
RU
|
5
|
46225256.4
|
11
|
103509067911/A11/03TG
|
3/9/2020
|
CHPKVIII
|
0106369781
|
Công Ty Cổ
Phần Công Nghiệp Rita Việt Nam
|
85446012
|
2
|
Cáp điện bọc
nhựa PVC có màng chắn bảo vệ bằng thép, ruột đồng mềm, cách điện bằng XLPE,
mã KSHPVEPBSHV 3x95+1x10-6 TY 16.K09-155- 2005, không hiệu,
điện áp 6KV, mới 100%, dùng trong khai thác mỏ
|
RU
|
5
|
46689365.4
|
12
|
103509067911/A11/03TG
|
3/9/2020
|
CHPKVIII
|
010636978
|
Công Ty Cổ
Phần Công Nghiệp Rita Việt Nam
|
85446012
|
3
|
Cáp điện bọc
nhựa PVC có màng chắn bảo vệ bằng thép, ruột đồng mềm, cách điện bằng XLPE,
mã KSHPVEPBSHV 3x70+1x10-6 TY 16.K09-155- 2005, không hiệu,
điện áp 6KV, mới 100%, dùng trong khai thác mỏ
|
RU
|
5
|
51107821.62
|
13
|
103245134311/A41/02PG
|
6/4/2020
|
CCHQDTHCM
|
0313650824
|
Công Ty TNHH Helukabel
(Việt Nam)
|
85446019
|
1
|
Cáp DC dành
cho điện mặt trời vỏ bọc hợp chất XLPO không phải PVC loại HELUKABEL
SOLARFLEX-X H1Z2Z2 1X4 QMM RED, Part no. 713545, điện áp 1500/1500 V. Hàng mới
100%
|
IT
|
5
|
32860964.94
|
14
|
103245134311/A41/02PG
|
6/4/2020
|
CCHQDTHCM
|
0313650824
|
Công Ty TNHH Helukabel
(Việt Nam)
|
85446019
|
2
|
Cáp DC dành
cho điện mặt trời loại vỏ bọc hợp chất XLPO không phải PVC HELUKABEL
SOLARFLEX-X H1Z2Z2 1X4 QMM Black, Part no. 713530, điện áp 1500/1500 V. Hàng
mới 100%
|
IT
|
5
|
33471520.36
|
15
|
103245134311/A41/02PG
|
6/4/2020
|
CCHQDTHCM
|
0313650824
|
Công Ty TNHH Helukabel
(Việt Nam)
|
85446019
|
3
|
Cáp DC dành
cho điện mặt trời vỏ bọc hợp chất XLPO không phải PVC loại HELUKABEL
SOLARFLEX-X H1Z2Z2 1X6 QMM RED, Part no. 713569, điện áp 1500/1500 V.
Hàng mới 100%
|
IT
|
5
|
9077885.919
|
16
|
103245134311/A41/02PG
|
6/4/2020
|
CCHQDTHCM
|
0313650824
|
Công Ty TNHH Helukabel
(Việt Nam)
|
85446019
|
4
|
Cáp DC dành
cho điện mặt trời vỏ bọc hợp chất XLPO không phải PVC loại HELUKABEL
SOLARFLEX-X H1Z2Z2 1X6 QMM BLACK, Part no. 713531, điện áp 1500/1500 V. Hàng
mới 100%
|
IT
|
5
|
9319962.877
|
17
|
103175504610/A11/02CI
|
2/3/2020
|
CSGONKVI
|
3702806597
|
CÔNG TY
TNHH TQ VINA
|
85446019
|
1
|
Dây cáp điện
lõi đồng bọc nhựa PVC, tiết diện: 8C x 1.5SQMM, Dùng cho điện áp trên 1000 V, hàng mới
100%
|
KR
|
5
|
3377027.5
|
18
|
103175504610/A11/02CI
|
2/3/2020
|
CSGONKVI
|
3702806597
|
CÔNG TY
TNHH TQ VINA
|
85446019
|
2
|
Dây cáp điện
lõi đồng bọc nhựa PVC, tiết diện: 12C x 1.5SQMM, Dùng cho điện áp trên 1000 V, hàng mới
100%
|
KR
|
5
|
4298035
|
19
|
103175504610/A11/02CI
|
2/3/2020
|
CSGONKVI
|
3702806597
|
CÔNG TY
TNHH TQ VINA
|
85446019
|
3
|
Dây cáp điện
lõi đồng bọc nhựa PVC, tiết diện: 6P x 1.0SQMM, Dùng cho điện áp trên 1000 V, hàng mới
100%
|
KR
|
5
|
3660860
|
20
|
103175504610/A11/02CI
|
2/3/2020
|
CSGONKVI
|
3702806597
|
CÔNG TY
TNHH TQ VINA
|
85446019
|
4
|
Dây cáp điện
lõi đồng bọc nhựa PVC, tiết diện: 2C x 2.5SQMM, Dùng cho điện áp trên 1000 V, hàng mới
100%
|
KR
|
5
|
2902042.5
|
21
|
103175504610/A11/02CI
|
2/3/2020
|
CSGONKVI
|
3702806597
|
CÔNG TY
TNHH TQ VINA
|
85446019
|
5
|
Dây cáp điện
lõi đồng bọc nhựa PVC, tiết diện: 2C x 6SQMM, Dùng cho điện áp trên 1000 V, hàng mới 100%
|
KR
|
5
|
3081610
|
22
|
103175504610/A11/02CI
|
2/3/2020
|
CSGONKVI
|
3702806597
|
CÔNG TY
TNHH TQ VINA
|
85446019
|
6
|
Dây cáp điện
lõi đồng bọc nhựa PVC, tiết diện: 1C x 10SQMM, Dùng cho điện áp trên 1000 V, hàng mới
100%
|
KR
|
5
|
643546.75
|
23
|
103328187100/A41/02PG
|
25-05-2020
|
CCHQDTHCM
|
0313650824
|
Công Ty
TNHH Helukabel (Việt Nam)
|
85446019
|
1
|
Cáp DC dành
cho điện mặt trời bọc hợp chất XLPO không bọc plastic loại HELUKABEL
SOLARFLEX-X H1Z2Z2-K EN50618 1x6 qmm SW/SW, part no. 713531, điện áp
1500/1500 V. Hàng mới 100%
|
IT
|
5
|
7875533.895
|
24
|
103328187100/A41/02PG
|
25-05-2020
|
CCHQDTHCM
|
0313650824
|
Công Ty
TNHH Helukabel (Việt Nam)
|
85446019
|
2
|
Cáp DC dành
cho điện mặt trời bọc hợp chất XLPO không bọc plastic loại HELUKABEL
SOLARFLEX-X H1Z2Z2-K EN50618 1x6 qmm black/red, part no. 713569, điện áp
1500/1500 V. Hàng mới 100%
|
IT
|
5
|
7977918.248
|
25
|
103196277700/A12/01BT
|
12/3/2020
|
YENBAIHN
|
5200254547
|
Công ty
trách nhiệm hữu hạn đá cẩm thạch R.K Việt Nam
|
85446019
|
16
|
Cáp nhôm ngầm
1.1 KV, Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3.5x185 mm2/(3x185
+1x95 mm2), nhà sản xuất KEI INDUSTRIES
LTD.
|
IN
|
5
|
5554800
|
26
|
103373027113/H11/02DS
|
19-06-2020
|
CPNHANHHCM
|
0313650824
|
Công Ty
TNHH Helukabel (Việt Nam)
|
85446019
|
1
|
Dây cáp điện
1500V có bọc lớp cách điện bằng hợp chất XLPO, đường kính lõi: 2.4mm, model:
H1Z2Z21X4, hiệu: Helukabel trong lắp đặt điện mặt trời
(80m/cuộn; 100m/cuộn), mới 100%
|
CN
|
5
|
53684.8
|
27
|
103181287420/A41/02PG
|
4/3/2020
|
CCHQDTHCM
|
0313650824
|
Công Ty
TNHH Helukabel (Việt Nam)
|
85446019
|
20
|
Cáp DC dùng
cho điện năng lượng mặt trời loại HELUKABEL SOLARFLEX-X H1Z2Z2-K EN50618 1x6
qmm SW/SW, Part no. 713531. Hàng mới 100%
|
IT
|
5
|
7493630.816
|
28
|
103181287420/A41/02PG
|
4/3/2020
|
CCHQDTHCM
|
0313650824
|
Công Ty
TNHH Helukabel (Việt Nam)
|
85446019
|
21
|
Cáp DC dùng
cho điện năng lượng mặt trời loại HELUKABEL SOLARFLEX-X H1Z2Z2-K EN50618 1x6
qmm black/red, Part no. 713569. Hàng mới 100%
|
IT
|
5
|
11373917.91
|
29
|
103385304960/A41/02PG
|
25-06-2020
|
CCHQDTHCM
|
0313650824
|
Công Ty
TNHH Helukabel (Việt Nam)
|
85446019
|
9
|
Cáp DC dành
cho điện mặt trời loại HELUKABEL SOLARFLEX-X H1Z2Z2-K EN50618 1x6 qmm black/red,
Part no. 713569 Điện áp 1500/1500V. Hàng mới 100%
|
IT
|
5
|
321820.7549
|
30
|
103385304960/A41/02PG
|
25-06-2020
|
CCHQDTHCM
|
0313650824
|
Công Ty
TNHH Helukabel (Việt Nam)
|
85446019
|
10
|
Cáp DC dành
cho điện mặt trời loại HELUKABEL SOLARFLEX-X H1Z2Z2-K EN50618 1x6 qmm
SW/SW, Part no. 713531 Điện áp 1500/1500V. Hàng mới 100%
|
IT
|
5
|
318193.7052
|
31
|
103389308740/A41/02PG
|
29-06-2020
|
CCHQDTHCM
|
0313650824
|
Công Ty
TNHH Helukabel (Việt Nam)
|
85446019
|
1
|
Cáp DC dành
cho điện mặt trời vỏ bọc XLPO loại HELUKABEL SOLARFLEX-X H1Z2Z2
1X4 QMM Black/Red, Part no. 713530, điện áp 1500/1500 V. Hàng mới 100%
|
IT
|
5
|
8337328.815
|
32
|
103389308740/A41/02PG
|
29-06-2020
|
CCHQDTHCM
|
0313650824
|
Công Ty
TNHH Helukabel (Việt Nam)
|
85446019
|
2
|
Cáp DC dành
cho điện mặt trời vỏ bọc XLPO loại HELUKABEL SOLARFLEX-X H1Z2Z2 1X4 QMM
SW/SW, Part no. 713545, điện áp 1500/1500 V. Hàng mới 100%
|
IT
|
5
|
8337328.815
|
33
|
103412731920/A12/01E1
|
10/7/2020
|
DNVBHNHN
|
0100114441
|
CÔNG TY
TNHH ABB POWER GRIDS VIỆT NAM
|
85446019
|
1
|
Cáp điện
lõi đồng, tiết diện 35mm2, điện áp 4500 V, vỏ bọc nhựa, 1 lõi dùng cho sản xuất
máy biến thế. Mới 100%. 1ZSE168002-B. NSX: ABB.
|
SE
|
5
|
7504079.504
|
34
|
103598182110/A12/41PE
|
16-10-2020
|
VANPHONGKH
|
4201779263
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN NĂNG LƯỢNG LONG SƠN
|
85446019
|
1
|
Cáp dẫn điện
model ZC-YJV22 2x95 (2 lõi tiết diện 95mm, điện áp 3kV AC, dây dẫn đồng, vỏ bọc
và cách điện bằng vật liệu XLPE) Hàng mới 100%
|
CN
|
5
|
692222026.7
|
35
|
103598182110/A12/41PE
|
16-10-2020
|
VANPHONGKH
|
4201779263
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN NĂNG LƯỢNG LONG SƠN
|
85446019
|
2
|
Cáp dẫn điện
model ZC-YJV22 2x120 (2 lõi tiết diện 120mm, điện áp 3kV AC, dây dẫn đồng, vỏ
bọc và cách điện bằng vật liệu XLPE) Hàng mới 100%
|
CN
|
5
|
544274588.6
|
36
|
103598182110/A12/41PE
|
16-10-2020
|
VANPHONGKH
|
4201779263
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN NĂNG LƯỢNG LONG SƠN
|
85446019
|
3
|
Cáp dẫn điện
model ZC-YJV22 2x150 (2 lõi tiết diện 150mm, điện áp 3kV AC, dây dẫn đồng, vỏ bọc và
cách điện bằng vật liệu XLPE) Hàng mới 100%
|
CN
|
5
|
391906203.2
|
37
|
103415553250/A41/02PG
|
13-07-2020
|
CCHQDTHCM
|
0313650824
|
Công Ty
TNHH Helukabel (Việt Nam)
|
85446019
|
8
|
Cáp DC dành
cho điện mặt trời vỏ bọc XLPO loại HELUKABEL SOLARFLEX-X H1Z2Z2 EN50618 1X4
QMM Black/Red, Part no. 713545, điện áp 1500/1500 V. Hàng mới 100%
|
IT
|
5
|
18979276.09
|
38
|
103415553250/A41/02PG
|
13-07-2020
|
CCHQDTHCM
|
0313650824
|
Công Ty
TNHH Helukabel (Việt Nam)
|
85446019
|
9
|
Cáp DC dành
cho điện mặt trời vỏ bọc XLPO loại HELUKABEL SOLARFLEX-X H1Z2Z2 .
EN50618 1X4 QMM SW/SW, Part no. 713530, điện áp 1500/1500
V. Hàng mới 100%
|
IT
|
5
|
14905992.32
|
39
|
103415553250/A41/02PG
|
13-07-2020
|
CCHQDTHCM
|
0313650824
|
Công Ty
TNHH Helukabel (Việt Nam)
|
85446019
|
10
|
Cáp DC dành
cho điện mặt trời vỏ bọc XLPO loại HELUKABEL SOLARFLEX-X H1Z2Z2 EN50618 1X6
QMM Black/Red, Part no. 713569, điện áp 1500/1500 V. Hàng mới 100%
|
IT
|
5
|
17743274.08
|
40
|
103415553250/A41/02PG
|
13-07-2020
|
CCHQDTHCM
|
0313650824
|
Công Ty
TNHH Helukabel (Việt Nam)
|
85446019
|
11
|
Cáp DC dành
cho điện mặt trời vỏ bọc XLPO loại HELUKABEL SOLARFLEX-X H1Z2Z2 EN50618 1X6
QMM SW/SW, Part no. 713531, điện áp 1500/1500 V. Hàng mới 100%
|
IT
|
5
|
17550564.09
|
41
|
103598182110/A12/41PE
|
16-10-2020
|
VANPHONGKH
|
4201779263
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN NĂNG LƯỢNG LONG SƠN
|
85446019
|
7
|
Cáp dẫn điện
model H1Z2Z2-K 1x6 (1 lõi tiết diện 6mm, điện áp 1.5 kV DC, màu đen, dây dẫn
đồng, vỏ bọc và cách điện bằng vật liệu XLPO) Hàng mới 100%
|
CN
|
5
|
91452900
|
42
|
103598182110/A12/41PE
|
16-10-2020
|
VANPHONGKH
|
4201779263
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN NĂNG LƯỢNG LONG SƠN
|
85446019
|
4
|
Cáp dẫn điện
model ZC-YJV22 2x185 (2 lõi tiết diện 185mm, điện áp 3kV AC, dây dẫn đồng, vỏ
bọc và cách điện bằng vật liệu XLPE) Hàng mới 100%
|
CN
|
5
|
369066078.2
|
43
|
103598182110/A12/41PE
|
16-10-2020
|
VANPHONGKH
|
4201779263
|
CÔNG TY CỔ PHẦN
NĂNG LƯỢNG LONG SƠN
|
85446019
|
5
|
Cáp dẫn điện
model ZC-YJV22 3x300 (3 lõi tiết diện 300mm, điện áp 3kV AC, dây dẫn đồng, vỏ
bọc và cách điện bằng vật liệu XLPE) Hàng mới 100%
|
CN
|
5
|
67987573.5
|
44
|
103598182110/A12/41PE
|
16-10-2020
|
VANPHONGKH
|
4201779263
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN NĂNG LƯỢNG LONG SƠN
|
85446019
|
6
|
Cáp dẫn điện
model H1Z2Z2-K 1x6 (1 lõi tiết diện 6mm, điện áp 1.5 kV DC, màu đỏ, dây dẫn đồng,
vỏ bọc và cách điện bằng vật liệu XLPO) Hàng mới 100%
|
CN
|
5
|
91452900
|
45
|
103637257950/A12/41PE
|
4/11/2020
|
VANPHONGKH
|
4201779263
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN NĂNG LƯỢNG LONG SƠN
|
85446019
|
1
|
Cáp dẫn điện
model ZC-YJV22 2x95 (2 lõi tiết diện 95mm, điện áp 3kV AC, dây dẫn đồng, vỏ bọc và
cách điện bằng vật liệu XLPE) Hàng mới 100%
|
CN
|
5
|
336810308.8
|
46
|
103637257950/A12/41PE
|
4/11/2020
|
VANPHONGKH
|
4201779263
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN NĂNG LƯỢNG LONG SƠN
|
85446019
|
2
|
Cáp dẫn điện
model ZC-YJV22 2x120 (2 lõi tiết diện 120mm, điện áp 3kV AC, dây dẫn đồng, vỏ
bọc và cách điện bằng vật liệu XLPE) Hàng mới 100%
|
CN
|
5
|
237703526.2
|
47
|
103637257950/A12/41PE
|
4/11/2020
|
VANPHONGKH
|
4201779263
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN NĂNG LƯỢNG LONG SƠN
|
85446019
|
3
|
Cáp dẫn điện
model ZC-YJV22 2x150 (2 lõi tiết diện 150mm, điện áp 3kV AC, dây dẫn đồng, vỏ
bọc và cách điện bằng vật liệu XLPE) Hàng mới 100%
|
CN
|
5
|
207920832
|
48
|
103589849530/A41/02PG
|
12/10/2020
|
CCHQDTHCM
|
0314955233
|
CÔNG TY
TNHH KỸ THUẬT BESTIANI
|
85446019
|
1
|
Dây dẫn điện,
dùng cho tấm pin năng lượng mặt trời, không có đầu nối, điện áp 1500V, vỏ bọc
cách điện bằng XLPO, hiệu LEONI, item: L-313742V3. Mới 100%
|
CH
|
5
|
29370810
|
49
|
103589849530/A41/02PG
|
12/10/2020
|
CCHQDTHCM
|
0314955233
|
CÔNG TY
TNHH KỸ THUẬT BESTIANI
|
85446019
|
2
|
Dây dẫn điện,
dùng cho tấm pin năng lượng mặt trời, không có đầu nối, điện áp 1500V, vỏ bọc cách điện
bằng XLPO, hiệu LEONI, item: L-313743V3. Mới 100%
|
CH
|
5
|
29370810
|
50
|
103458273111/A12/01BT
|
5/8/2020
|
YENBAIHN
|
5200254547
|
Công ty
trách nhiệm hữu hạn đá cẩm thạch R.K Việt Nam
|
85446019
|
39
|
Cáp nhôm ngầm
1.1 KV, Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3.5x185 mm2/(3x185
+1x95 mm2), nhà sản xuất KEI INDUSTRIES LTD.
|
IN
|
5
|
4529565.3
|
51
|
103468218451/A11/03TG
|
10/8/2020
|
CHPKVIII
|
0108080272
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN SÁNG TẠO NGUỒN NĂNG LƯỢNG MỚI CSC
|
85446019
|
6
|
Dây cáp điện
nhãn hiệu là Suzhou Yonghao, điện áp 1500V, đường kính
lõi 4mm, dùng dẫn điện từ tấm pin
mặt trời. Mới
100%
|
CN
|
5
|
2193550
|
52
|
103452785110/A41/02PG
|
3/8/2020
|
CCHQDTHCM
|
0313650824
|
Công Ty
TNHH Helukabel (Việt Nam)
|
85446019
|
1
|
Cáp DC dành
cho điện mặt trời HELUKABEL SOLARFLEX-X H1Z2Z2 1X4 RT, Part no. 713545, điện áp 1500/1500
V. Hàng mới 100%
|
IT
|
5
|
23707483.93
|
53
|
103452785110/A41/02PG
|
3/8/2020
|
CCHQDTHCM
|
0313650824
|
Công Ty
TNHH Helukabel (Việt Nam)
|
85446019
|
2
|
Cáp DC dành
cho điện mặt trời HELUKABEL SOLARFLEX-X H1Z2Z2 1X4 SW,
Part no. 713530, điện áp 1500/1500 V. Hàng mới 100%
|
IT
|
5
|
23938756.66
|
54
|
103452785110/A41/02PG
|
3/8/2020
|
CCHQDTHCM
|
0313650824
|
Công Ty
TNHH Helukabel (Việt Nam)
|
85446019
|
3
|
Cáp DC dành
cho điện mặt trời HELUKABEL SOLARFLEX-X H1Z2Z2 1X6 RT, Part no. 713569, điện áp 1500/1500
V. Hàng mới 100%
|
IT
|
5
|
16769648.16
|
55
|
103452785110/A41/02PG
|
3/8/2020
|
CCHQDTHCM
|
0313650824
|
Công Ty
TNHH Helukabel (Việt Nam)
|
85446019
|
4
|
Cáp DC dành
cho điện mặt trời HELUKABEL SOLARFLEX-X H1Z2Z2 1X6 SW, Part no. 713531, điện áp 1500/1500
V. Hàng mới 100%
|
IT
|
5
|
16820291.99
|
56
|
103580849040/A12/54CE
|
7/10/2020
|
CCHQHGCT
|
6300305500
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN ĐIỆN MẶT TRỜI VKT-HÒA AN
|
85446019
|
1
|
Dây cáp DC,
điện áp 1500VDC, cách điện bằng nhựa PVC- DC main cables, hàng mới 100%
|
ES
|
5
|
132351242.1
|
57
|
103461080810/A11/03TG
|
6/8/2020
|
CHPKVIII
|
0101464135
|
Công Ty
TNHH Ứng Dụng Và Phát Triển Công Nghệ An Việt
|
85446019
|
1
|
Cáp tín hiệu
để truyền tín hiệu trong hệ thống cần trục dùng trong công nghiệp, loại 3X50+
3G10mm2, gồm 6 lõi: 3 x 50mm và 3 x 10 mm, vỏ bọc nhựa PU
ko có Hallogen, điện áp 0.6/1 (1.2kV), mới 100%
|
FR
|
5
|
6593910.317
|
58
|
103606322300/A12/54CE
|
21-10-2020
|
CCHQHGCT
|
6300305500
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN ĐIỆN MẶT TRỜI VKT-HÒA AN
|
85446019
|
1
|
Dây cáp DC,
điện áp 1500VDC, đường kính lõi 19,6mm, cách điện bằng nhựa
PVC-DC main cable, hàng mới 100%, không phải cáp phòng nổ, dùng cho tấm pin năng
lượng mặt trời
|
ES
|
5
|
60803093.27
|
59
|
103622372450/A11/03CE
|
28-10-2020
|
CANGHPKVII
|
0108080272
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN SÁNG TẠO NGUỒN NĂNG LƯỢNG MỚI CSC
|
85446019
|
2
|
Dây cáp dẫn
điện nhãn hiệu là Suzhou Yonghao, điện áp 1500V, đường kính lõi 4mm, dùng dẫn
điện từ tấm pin mặt trời, nhà sx Suzhou yonghao Cable co., ltd. Mới 100%
|
CN
|
5
|
10806120
|
60
|
103467502500/A41/02PG
|
10/8/2020
|
CCHQDTHCM
|
0313650824
|
Công Ty
TNHH Helukabel (Việt Nam)
|
85446019
|
1
|
Cáp DC dành
cho điện mặt trời HELUKABEL SOLARFLEX-X H1Z2Z2-K EN50618 1x4 qmm SW/SW Part
No 713545. Điện áp 1500/1500v. Hàng mới 100%
|
IT
|
5
|
25376901.54
|
61
|
103467502500/A41/02PG
|
10/8/2020
|
CCHQDTHCM
|
0313650824
|
Công Ty
TNHH Helukabel (Việt Nam)
|
85446019
|
2
|
Cáp DC dành
cho điện mặt trời HELUKABEL SOLAEFLEX-XH1Z2Z2-K EN50618 1x4 qmm black/red
Part No 713530. Điện áp 1500/1500v Hàng mới 100%
|
IT
|
5
|
25122630.98
|
62
|
103467502500/A41/02PG
|
10/8/2020
|
CCHQDTHCM
|
0313650824
|
Công Ty
TNHH Helukabel (Việt Nam)
|
85446019
|
3
|
Cáp DC dành
cho điện mặt trời HELUKABEL SOLARFLEX-X H1Z2Z2-K EN50618 1x6 qmm black/red
Part No 713569. Điện áp 1500/1500v. Hàng mới 100%
|
IT
|
5
|
17000907.93
|
63
|
103467502500/A41/02PG
|
10/8/2020
|
CCHQDTHCM
|
0313650824
|
Công Ty
TNHH Helukabel (Việt Nam)
|
85446019
|
4
|
Cáp DC dành
cho điện mặt trời HELUKABEL SOLARFLEX-X H1Z2Z2-K EN50618 1x6 qmm SW/SW Part
No 713531. Điện áp 1500/1500v. Hàng mới 100%
|
IT
|
5
|
17478687.49
|
64
|
103615271910/A11/02CI
|
26-10-2020
|
CSGONKVI
|
0313388609
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN SUNTECH SOLAR
|
85446019
|
1
|
Dây cáp điện
dùng cho tấm thu điện năng lượng mặt trời được bọc bởi nhiều
lớp vật liệu XLPO. Model: H1Z2Z2-K 1x4mm2 1500V. Hàng mới 100%
|
CN
|
5
|
24590850
|
65
|
103615271910/A11/02CI
|
26-10-2020
|
CSGONKVI
|
0313388609
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN SUNTECH SOLAR
|
85446019
|
2
|
Dây cáp điện
dùng cho tấm thu điện năng lượng mặt trời được bọc bởi nhiều lớp vật liệu
XLPO. Model: H1Z2Z2-K 1x6mm2 1500V. Hàng mới 100%
|
CN
|
5
|
5922585
|
66
|
103611594000/A12/18BC
|
23-10-2020
|
BACGIANGBN
|
2400768255
|
Công Ty
TNHH Xây Dựng Vina Solar
|
85446019
|
5
|
Dây điện có
vỏ bọc cách điện bằng plastic GF- WDZEESR-DC1800V 2*4, điện áp: 1800v, sử
dụng trong nhà xưởng,
hàng mới 100%
|
CN
|
5
|
44779816.35
|
67
|
103507998860/A41/02PG
|
31-08-2020
|
CCHQDTHCM
|
0314955233
|
CÔNG TY
TNHH KỸ THUẬT BESTIANI
|
85446019
|
1
|
Dây dẫn điện,
dùng cho tấm pin năng lượng mặt trời, không có đầu nối, điện áp
1500V, vỏ bọc cách điện bằng XLPO, hiệu LEONI, item: L-313742V3. Mới 100%
|
SG
|
5
|
8924279.175
|
68
|
103507998860/A41/02PG
|
31-08-2020
|
CCHQDTHCM
|
0314955233
|
CÔNG TY
TNHH KỸ THUẬT BESTIANI
|
85446019
|
2
|
Dây dẫn điện,
dùng cho tấm pin năng lượng mặt trời, không có đầu nối, điện áp 1500V, vỏ bọc
cách điện bằng XLPO, hiệu LEONI, item: L-313743V3. Mới 100%
|
SG
|
5
|
8924279.175
|
69
|
103524145651/A41/02PG
|
9/9/2020
|
CCHQDTHCM
|
0108863234
|
CÔNG TY
TNHH SENSHU ELECTRIC VIỆT NAM.
|
85446019
|
5
|
Dây cáp điện
MLFC điện áp 1500V, 1 lõi, tiết diện 250sq, dùng để dẫn điện trong
máy móc, thiết bị và dụng cụ điện, nhà sản xuất HITACHI, mới 100%
|
JP
|
5
|
1860100.779
|
70
|
103551213030/H11/02DS
|
22-09-2020
|
CPNHANHHCM
|
4401046922
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN ĐIỆN MẶT TRỜI EUROPLAST PHÚ YÊN
|
85446019
|
5
|
DÂY PVC ĐỒNG
CÁCH NHIỆT LINH HOẠT REP 1.5 SQ.MM 1 CORE FR 1.1 KV LỚP - HÃNG: POLYCAB
-MODEL: 1.1KV GRADE 1CX1.5 SOMM
|
IN
|
5
|
45718.2
|
71
|
103551213030/H11/02DS
|
22-09-2020
|
CPNHANHHCM
|
4401046922
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN ĐIỆN MẶT TRỜI EUROPLAST PHÚ YÊN
|
85446019
|
6
|
DÂY PVC
CÁCH NHIỆT ĐỒNG LẠNH REP 2.5 SQ.MM 1 CORE FR 1.1 KV LỚP - HÃNG: POLYCAB
-MODEL: 1.1KV GRADE 1CX2.5 SOMM
|
IN
|
5
|
176638.5
|
72
|
103552585730/A11/02CI
|
23-09-2020
|
CSGONKVI
|
0315766172
|
CÔNG TY
TNHH PHÂN PHỐI TỔNG HỢP TRƯỜNG HẢI
|
85446019
|
1
|
Cáp điện DC
4.0mm2 (màu đỏ + màu đen), dùng cho hệ thống điện năng lượng mặt
trời 1500V, EN50618. Hàng mới 100%
|
CN
|
5
|
117808320.2
|
73
|
103552585731/A11/02CI
|
23-09-2020
|
CSGONKVI
|
0315766172
|
CÔNG TY
TNHH PHÂN PHỐI TỔNG HỢP TRƯỜNG HẢI
|
85446019
|
1
|
Cáp điện DC
4.0mm2 (màu đỏ + màu đen), dùng cho hệ thống điện năng lượng mặt trời 1500V,
EN50618. Hàng mới 100%
|
CN
|
5
|
117808320.2
|
74
|
103667798950/A12/41CC
|
20-11-2020
|
CAMRANHKH
|
4201680151
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN PHÁT TRIỂN NĂNG LƯỢNG TRUNG SƠN
|
85446019
|
3
|
Dây cáp bằng
đồng, bọc cách điện bằng XLPO/XLPO, đường kính lõi 4mm, đã gắn đầu nối, điện
áp 1000V-1500V, kích thước 1.5m/pce -PV CABLE CONNECTORS TS4. Hàng mới 100%
|
CN
|
5
|
577250
|
75
|
103572201131/A12/41PE
|
2/10/2020
|
VANPHONGKH
|
4201779263
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN NĂNG LƯỢNG LONG SƠN
|
85446019
|
1
|
Cáp dẫn điện
model ZC-DJYVP22 - 2x1.0 (2 lõi tiết diện 1.00mm, điện áp 1,5kV AC/DC, dây dẫn đồng,
vỏ bọc và cách điện bằng vật liệu HDPE), hàng mới 100%.
|
CN
|
5
|
11550000
|
76
|
103580824210/A12/54CE
|
7/10/2020
|
CCHQHGCT
|
6300305500
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN ĐIỆN MẶT TRỜI VKT-HÒA AN
|
85446019
|
1
|
Dây cáp DC,
điện áp 1500VDC, cách điện bằng XLPO- DC String cables, hàng mới 100%
|
SG
|
5
|
532599375
|
77
|
103695726960/A41/02PG
|
2/12/2020
|
CCHQDTHCM
|
0314955233
|
CÔNG TY
TNHH KỸ THUẬT BESTIANI
|
85446019
|
1
|
Dây dẫn điện,
dùng cho tấm pin năng lượng mặt trời, không có đầu nối, điện áp 1500V, vỏ bọc
cách điện bằng XLPO, hiệu LEONI, item: L-313742V3. Mới 100%
|
CH
|
5
|
44113719.08
|
78
|
103695726960/A41/02PG
|
2/12/2020
|
CCHQDTHCM
|
0314955233
|
CÔNG TY
TNHH KỸ THUẬT BESTIANI
|
85446019
|
2
|
Dây dẫn điện,
dùng cho tấm pin năng lượng mặt trời, không có đầu nối, điện áp 1500V, vỏ bọc
cách điện bằng XLPO, hiệu LEONI, item: L-313743V3. Mới 100%
|
CH
|
5
|
29409146.05
|
79
|
103695726960/A41/02PG
|
2/12/2020
|
CCHQDTHCM
|
0314955233
|
CÔNG TY
TNHH KỸ THUẬT BESTIANI
|
85446019
|
3
|
Dây dẫn điện,
dùng cho tấm pin năng lượng mặt trời, không có đầu nối, điện áp 1500V, vỏ bọc
cách điện bằng XLPO, hiệu LEONI, item: L-313742V3. Mới 100%
|
CH
|
5
|
15171384.87
|
80
|
103711092920/A11/34CE
|
9/12/2020
|
CANGDANANG
|
0401791359
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN NĂNG LƯỢNG VSK VIỆT NAM
|
85446019
|
4
|
Cáp điện
lõi bằng đồng, có vỏ bọc cách điện bằng XLPE, dùng trong hệ
thống điện mặt trời, tiết diện: 50mm2, màu đỏ, điện áp: 1500V, NSX:
DONGGUAN SLOCABLE PHOTOVOLTAIC, mới 100%
|
CN
|
5
|
19876890.94
|
81
|
103711092920/A11/34CE
|
9/12/2020
|
CANGDANANG
|
0401791359
|
CÔNG TY CỔ
PHẦN NĂNG LƯỢNG VSK VIỆT NAM
|
85446019
|
3
|
Cáp điện
lõi bằng đồng, có vỏ bọc cách điện bằng XLPE, dùng trong hệ
thống điện mặt trời, tiết diện: 50mm2, màu đen, điện áp: 1500V, NSX: DONGGUAN
SLOCABLE PHOTOVOLTAIC, mới 100%
|
CN
|
5
|
19876890.94
|
82
|
103310198241/H11/01DD
|
13-05-2020
|
CCHQCPNHN
|
0108379979
|
CÔNG TY
TNHH SOLAR TOP
|
85446019
|
1
|
Dây cáp điện
ba lớp KBE Solar DB EN 50618 dùng cho hệ thống điện năng lượng mặt trời, đường kính: 4mm,
6mm, 8mm, dài 3m, điện áp 1500V, hãng sản xuất: KBE, mã code: H1Z2Z2-K, hàng
mới 100%
|
DE
|
5
|
110731.156
|
83
|
103377399750/A11/02CI
|
22-06-2020
|
CSGONKVI
|
0108379979
|
CÔNG TY
TNHH SOLAR TOP
|
85446019
|
1
|
Dây cáp điện
KBE Solar DB EN 50618, tiết diện 4mm2 màu đỏ, điện áp 1500V, dùng cho hệ thống
điện năng lượng mặt trời, hãng KBE Berlin, mới 100%
|
DE
|
5
|
4881824.688
|
84
|
103377399750/A11/02CI
|
22-06-2020
|
CSGONKVI
|
0108379979
|
CÔNG TY
TNHH SOLAR TOP
|
85446019
|
2
|
Dây cáp điện
KBE Solar DB EN 50618, tiết diện 4mm2 màu đen, điện áp 1500V,
dùng cho hệ thống điện năng lượng mặt trời, hãng KBE Berlin, mới 100%
|
DE
|
5
|
4881824.688
|
85
|
103341828811/A11/01B1
|
1/6/2020
|
DHHXNKNBHN
|
0101578774
|
Công Ty Cổ
Phần Kỹ Thuật Sơn Phát
|
85446019
|
4
|
Cáp điện
lõi đồng bọc nhựa đã gắn đầu nối để nối với máy nén khí, điện áp
13800V , 25907415_2, kích thước: dài 8m/dây, nhà sản xuất Siemen, hàng
mới 100%
|
DE
|
5
|
12852390.71
|
86
|
103601772411/A11/02CI
|
20-10-2020
|
CSGONKVI
|
0314579525
|
CÔNG TY
TNKH TWIN PEARL VIỆT NAM
|
85446039
|
1
|
Dây điện
chuyên dụng dùng trong năng lượng mặt trời Solar Cable, model: PV-F, mặt cắt:
4mm2, màu đen, điện áp định mức 1800VDC. Hàng mới 100%
|
CN
|
5
|
2239730
|
87
|
103601772411/A11/02CI
|
20-10-2020
|
CSGONKVI
|
0314579525
|
CÔNG TY
TNKH TWIN PEARL VIỆT NAM
|
85446039
|
2
|
Dây điện
chuyên dụng năng lượng mặt trời Solar Cable, model: PV-F, mặt cắt: 4mm2 màu
đỏ. Hàng mới 100%
|
CN
|
5
|
2239730
|
Công văn 8170/TCHQ-TXNK năm 2020 về chấn chỉnh và rà soát việc khai báo cáp điện tại nhóm 85.44 do Tổng cục Hải quan ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Công văn 8170/TCHQ-TXNK ngày 30/12/2020 về chấn chỉnh và rà soát việc khai báo cáp điện tại nhóm 85.44 do Tổng cục Hải quan ban hành
1.341
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|