STT
|
Tài
khoản Thông tư 212
|
Tài
khoản Thông tư 174
|
Tài
khoản Thông tư 112
|
Tên
tài khoản Thông tư 112/2018/TT-BTC
|
Ghi
chú
|
1
|
111
|
111
|
111
|
Tiền mặt
|
|
|
1111
|
11101
|
11101
|
Tiền thuế
|
|
|
11111
|
1110101
|
1110101
|
Tiền Việt Nam
|
|
|
11112
|
1110102
|
1110102
|
Ngoại tệ
|
|
|
1112
|
11102
|
11102
|
Khác
|
|
|
|
1110201
|
1110201
|
Tiền Việt Nam
|
|
|
|
1110202
|
1110202
|
Ngoại tệ
|
|
2
|
112
|
112
|
112
|
Tiền gửi Kho bạc, Ngân hàng
|
|
|
|
11201
|
11201
|
Tiền gửi của hải quan tại Kho bạc
|
|
|
1121
|
1120101
|
1120101
|
Tiền gửi phí, lệ phí hải quan
|
|
|
|
11201011
|
11201011
|
Phí hải quan đăng ký tờ khai
|
|
|
|
|
11201012
|
Phí hải quan bảo hộ quyền sở hữu
trí tuệ
|
|
|
|
11201012
|
11201013
|
Phí hải quan đối với máy bay
|
|
|
|
11201013
|
11201014
|
Lệ phí hàng hóa, phương tiện quá cảnh
|
|
|
1122
|
1120102
|
1120102
|
Tiền gửi từ thu phạt trong lĩnh vực
hải quan
|
|
|
1123
|
1120103
|
1120103
|
Tiền gửi tạm giữ chờ xử lý
|
|
|
|
11201031
|
11201031
|
Tang vật tạm giữ chờ xử lý
|
|
|
|
11201032
|
11201032
|
Thu bán hàng tịch thu
|
|
|
|
11201033
|
11201033
|
Thu bán hàng tồn đọng
|
|
|
1124
|
1120104
|
1120104
|
Tiền gửi thu thuế
|
|
|
11241
|
11201041
|
11201041
|
Thuế xuất khẩu
|
|
|
11242
|
11201042
|
11201042
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
11244
|
11201043
|
11201043
|
Thuế TTĐB
|
|
|
11245
|
11201044
|
11201044
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
|
|
11201045
|
11201045
|
Thuế BVMT
|
|
|
|
11201046
|
11201046
|
Thuế tự vệ
|
|
|
|
11201047
|
11201047
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
|
|
11201048
|
11201048
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
|
|
11201049
|
11201049
|
Thuế GTGT
|
|
|
11249
|
1120104a
|
1120104a
|
Thuế khác
|
|
|
1127
|
1120107
|
1120107
|
Tiền thuế, lệ phí DN nộp trước
|
|
|
|
11204
|
11204
|
Tiền gửi phí, lệ phí thu hộ
|
|
|
|
1120403
|
1120403
|
Phí cà phê
|
|
|
|
1120404
|
1120404
|
Phí hạt tiêu
|
|
|
|
1120405
|
1120405
|
Phí hạt điều
|
|
|
|
|
1120409
|
Phí thu hộ khác
|
|
|
|
1120109
|
1120109
|
Tiền gửi khác tại kho bạc
|
|
|
|
11202
|
11202
|
Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
1120201
|
1120201
|
Tiền gửi phí, lệ phí Hải quan
|
|
|
|
1120202
|
1120202
|
Tiền gửi phạt VPHC trong lĩnh vực hải
quan
|
|
|
|
11202023
|
1120203
|
Tiền chậm nộp
|
|
|
|
1120204
|
1120204
|
Tiền gửi thu thuế
|
|
|
|
1120209
|
1120209
|
Tiền gửi khác tại ngân hàng
|
|
|
1128
|
11203
|
11203
|
Tiền tạm giữ của Bộ Tài chính
|
|
|
1129
|
11209
|
11209
|
Khác
|
|
|
11291
|
1120901
|
1120901
|
Thu bán hàng tịch thu
|
|
|
|
1120903
|
1120903
|
Tiền ký quỹ tham vấn giá
|
|
|
11293
|
1120904
|
1120904
|
Tiền đặt cọc tạm nhập tái xuất
|
|
|
11299
|
1120909
|
1120909
|
Thu khác
|
|
3
|
113
|
113
|
113
|
Tiền đang chuyển, tiền chờ xác
nhận thông tin thu NSNN
|
|
|
|
11301
|
11301
|
Tiền đang chuyển
|
|
|
|
11302
|
11302
|
Tiền chờ xác nhận thông tin
|
|
|
1131
|
11301
|
1130201
|
Thuế chuyên thu
|
|
|
1132
|
11302
|
1130202
|
Thuế tạm thu
|
|
|
1133
|
11303
|
1130203
|
Phạt VPHC và tiền chậm nộp
|
|
|
1134
|
11304
|
1130204
|
Phí và lệ phí
|
|
|
1139
|
11309
|
11399
|
Khác
|
|
4
|
314
|
131
|
131
|
Phải thu về thuế chuyên thu
|
|
|
31411
|
13101
|
13101
|
Thuế xuất khẩu
|
|
|
31412
|
13102
|
13102
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
31413
|
13103
|
13103
|
Thuế GTGT
|
|
|
31414
|
13104
|
13104
|
Thuế tiêu thụ đặc
biệt
|
|
|
31415
|
13105
|
13105
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
|
31416
|
13106
|
13106
|
Thuế BVMT
|
|
|
31415
|
13107
|
13107
|
Thuế tự vệ
|
|
|
31418
|
13108
|
13108
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
|
31417
|
13109
|
13109
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
|
|
13199
|
13199
|
Thuế chuyên thu khác
|
|
5
|
318
|
132
|
132
|
Phải thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
13202
|
Phí hải quan bảo hộ quyền sở hữu
trí tuệ
|
|
|
|
|
13203
|
Phí hải quan đối với chuyến bay
|
|
|
3181
|
13201
|
13201
|
Phí hải quan đăng ký tờ khai
|
|
|
3183
|
13202
|
13204
|
Lệ phí hàng hóa, phương tiện quá cảnh
|
|
|
|
|
13205
|
Phí, lệ phí thu hộ
|
|
|
3186
|
13203
|
1320503
|
Phí thu hộ cà phê
|
|
|
3187
|
13204
|
1320504
|
Phí thu hộ hạt tiêu
|
|
|
3188
|
13205
|
1320505
|
Phí thu hộ hạt điều
|
|
|
|
13209
|
1320509
|
Phí thu hộ khác
|
|
|
3189
|
13299
|
13299
|
Khác
|
|
6
|
|
133
|
133
|
Phải thu tiền phạt, chậm nộp,
khác
|
|
|
3142
|
13301
|
13301
|
Thu chậm nộp thuế
|
|
|
31421
|
1330101
|
1330101
|
Thuế xuất khẩu
|
|
|
31422
|
1330102
|
1330102
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
31423
|
1330103
|
1330103
|
Thuế GTGT
|
|
|
31424
|
1330104
|
1330104
|
Thuế TTĐB
|
|
|
31425
|
1330105
|
1330105
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
|
31426
|
1330106
|
1330106
|
Thuế bảo vệ môi trường
|
|
|
|
1330107
|
1330107
|
Thuế Tự vệ
|
|
|
31428
|
1330108
|
1330108
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
|
31427
|
1330109
|
1330109
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
|
|
1330199
|
1330199
|
Các khoản thanh toán khác
|
|
|
319
|
13302
|
13302
|
Phạt vi phạm hành chính
|
|
|
3193
|
13303
|
13303
|
Thu chậm nộp phạt vi phạm hành
chính
|
|
|
3149
|
13399
|
13399
|
Khác
|
|
6
|
315
|
137
|
137
|
Phải thu về thuế tạm thu
|
|
|
3151
|
13701
|
13701
|
Thuế xuất khẩu
|
|
|
31511
|
1370101
|
1370101
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
|
|
31512
|
1370102
|
1370102
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
|
|
31513
|
1370103
|
1370103
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
|
|
31514
|
1370104
|
1370104
|
Hàng nhập đầu tư
|
|
|
31515
|
1370105
|
1370105
|
Hàng nhập gia công
|
|
|
31516
|
1370106
|
1370106
|
Hàng chế xuất
|
|
|
3152
|
13702
|
13702
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
31521
|
1370201
|
1370201
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
|
|
31522
|
1370202
|
1370202
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
|
|
31523
|
1370203
|
1370203
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
|
|
31524
|
1370204
|
1370204
|
Hàng nhập đầu tư
|
|
|
31525
|
1370205
|
1370205
|
Hàng nhập gia công
|
|
|
31526
|
1370206
|
1370206
|
Hàng chế xuất
|
|
|
3153
|
13703
|
13703
|
Thuế giá trị gia tăng
|
|
|
31531
|
1370301
|
1370301
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
|
|
31532
|
1370302
|
1370302
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
|
|
31533
|
1370303
|
1370303
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
|
|
31534
|
1370304
|
1370304
|
Hàng nhập đầu tư
|
|
|
31535
|
1370305
|
1370305
|
Hàng nhập gia công
|
|
|
31536
|
1370306
|
1370306
|
Hàng chế xuất
|
|
|
3154
|
13704
|
13704
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt
|
|
|
31541
|
1370401
|
1370401
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
|
|
31542
|
1370402
|
1370402
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
|
|
31543
|
1370403
|
1370403
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
|
|
31544
|
1370404
|
1370404
|
Hàng nhập đầu tư
|
|
|
31545
|
1370405
|
1370405
|
Hàng nhập gia công
|
|
|
31546
|
1370406
|
1370406
|
Hàng chế xuất
|
|
|
3155
|
13705
|
13705
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
|
31551
|
1370501
|
1370501
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
|
|
31552
|
1370502
|
1370502
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
|
|
31553
|
1370503
|
1370503
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
|
|
31554
|
1370504
|
1370504
|
Hàng nhập đầu tư
|
|
|
31555
|
1370505
|
1370505
|
Hàng nhập gia công
|
|
|
315a6
|
1370506
|
1370506
|
Hàng chế xuất
|
|
|
3156
|
13706
|
13706
|
Thuế BVMT
|
|
|
31561
|
1370601
|
1370601
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
|
|
31562
|
1370602
|
1370602
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
|
|
31563
|
1370603
|
1370603
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
|
|
31564
|
1370604
|
1370604
|
Hàng nhập đầu tư
|
|
|
31565
|
1370605
|
1370605
|
Hàng nhập gia công
|
|
|
31566
|
1370606
|
1370606
|
Hàng chế xuất
|
|
|
3155
|
13707
|
13707
|
Thuế tự vệ
|
|
|
31551
|
1370701
|
1370701
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
|
|
31552
|
1370702
|
1370702
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
|
|
31553
|
1370703
|
1370703
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
|
|
31554
|
1370704
|
1370704
|
Hàng nhập đầu tư
|
|
|
31555
|
1370705
|
1370705
|
Hàng nhập gia công
|
|
|
31556
|
1370706
|
1370706
|
Hàng chế xuất
|
|
|
3158
|
13708
|
13708
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
|
31581
|
1370801
|
1370801
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
|
|
31582
|
1370802
|
1370802
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
|
|
31583
|
1370803
|
1370803
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
|
|
31584
|
1370804
|
1370804
|
Hàng nhập đầu tư
|
|
|
31585
|
1370805
|
1370805
|
Hàng nhập gia công
|
|
|
|
1370806
|
1370806
|
Hàng chế xuất
|
|
|
3157
|
13709
|
13709
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
|
31571
|
1370901
|
1370901
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
|
|
31572
|
1370902
|
1370902
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
|
|
31573
|
1370903
|
1370903
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
|
|
31574
|
1370904
|
1370904
|
Hàng nhập đầu tư
|
|
|
31575
|
1370905
|
1370905
|
Hàng nhập gia công
|
|
|
|
1370906
|
1370906
|
Hàng chế xuất
|
|
|
3159
|
13799
|
13799
|
Thuế tạm thu khác
|
|
7
|
|
138
|
138
|
Phải thu khác
|
|
8
|
333
|
331
|
331
|
Thanh toán với NSNN về thuế
|
|
|
3331
|
33101
|
33101
|
Thuế xuất khẩu
|
|
|
33311
|
3310101
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
|
333111
|
33101011
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
333112
|
33101012
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
333113
|
33101013
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
33312
|
3310102
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
|
333111
|
33101021
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
333112
|
33101022
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
333113
|
33101023
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
3332
|
33102
|
33102
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
33321
|
3310201
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
|
333211
|
33102011
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
333212
|
33102012
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
333213
|
33102013
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
33322
|
3310202
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
|
333221
|
33102021
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
333222
|
33102022
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
333223
|
33102023
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
3333
|
33103
|
33103
|
Thuế GTGT
|
|
|
33331
|
3310301
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
|
333311
|
33103011
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
333312
|
33103012
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
333313
|
33103013
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
33332
|
3310302
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
|
333321
|
33103021
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
333322
|
33103022
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
333323
|
33103023
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
3334
|
33104
|
33104
|
Thuế tiêu thụ đặc
biệt
|
|
|
33341
|
3310401
|
|
Qua biên giới
đất liền
|
|
|
333411
|
33104011
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
333412
|
33104012
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
333413
|
33104013
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
33342
|
3310402
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
|
333421
|
33104021
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
333422
|
33104022
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
333423
|
33104023
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
3335
|
33105
|
33105
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
|
33351
|
3310501
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
|
333511
|
33105011
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
333512
|
33105012
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
333513
|
33105013
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
33352
|
3310502
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
|
333521
|
33105021
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
333522
|
33105022
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
333523
|
33105023
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
3338
|
33106
|
33106
|
Thuế BVMT
|
|
|
33381
|
3310601
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
|
333811
|
33106011
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
333812
|
33106012
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
333813
|
33106013
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
33382
|
3310602
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
|
333821
|
33106021
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
333822
|
33106022
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
333823
|
33106023
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
3335
|
33107
|
33107
|
Thuế tự vệ
|
|
|
33351
|
3310701
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
|
333511
|
33107011
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
333512
|
33107012
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
333513
|
33107013
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
33352
|
3310702
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
|
333521
|
33107021
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
333522
|
33107022
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
333523
|
33107023
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
33398
|
33108
|
33108
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
|
333981
|
3310801
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
|
333981
|
33108011
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
333981
|
33108012
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
333981
|
33108013
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
333982
|
3310802
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
|
333982
|
33108021
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
333982
|
33108022
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
333982
|
33108023
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
33397
|
33109
|
33109
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
|
333971
|
3310901
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
|
333971
|
33109011
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
333971
|
33109012
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
333971
|
33109013
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
333972
|
3310902
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
|
333972
|
33109021
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
333972
|
33109022
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
333972
|
33109023
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
|
33199
|
33199
|
Khác
|
|
9
|
|
332
|
332
|
Thanh toán với NSNN về tiền phí,
lệ phí
|
|
|
|
33203
|
33203
|
Phí hải quan
|
|
|
|
33204
|
33204
|
Lệ phí hàng hóa, phương tiện quá cảnh
|
|
|
|
33299
|
33299
|
Khác
|
|
10
|
|
333
|
333
|
Thanh toán với NSNN về tiền thu phạt,
tiền chậm nộp và thu khác
|
|
|
33371
|
33301
|
33301
|
Tiền chậm nộp thuế
|
|
|
|
3330101
|
3330101
|
Thuế xuất khẩu
|
|
|
|
3330102
|
3330102
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
|
3330103
|
3330103
|
Thuế GTGT
|
|
|
|
3330104
|
3330104
|
Thuế TTĐB
|
|
|
|
3330105
|
3330105
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
|
|
3330106
|
3330106
|
Thuế bảo vệ môi trường
|
|
|
|
3330107
|
3330107
|
Thuế Tự vệ
|
|
|
|
3330108
|
3330108
|
Thuế Chống phân biệt đối xử
|
|
|
|
3330109
|
3330109
|
Thuế Chống trợ cấp
|
|
|
|
33302
|
33302
|
Tiền phạt vi phạm hành chính
|
|
|
|
|
3330201
|
Tiền phạt VPHC
|
|
|
33379
|
3330209
|
3330209
|
Tiền phạt khác
|
|
|
33394
|
33303
|
33303
|
Tiền chậm nộp phạt vi phạm hành
chính
|
|
|
3336
|
33304
|
332
|
Thu phí, lệ phí
|
|
|
33361
|
3330401
|
33203
|
Phí làm thủ tục hải quan
|
|
|
33363
|
3330402
|
33204
|
Lệ phí quá cảnh
|
|
|
33366
|
3330403
|
|
Phí thu hộ cà phê
|
|
|
33367
|
3330404
|
|
Phí thu hộ hạt tiêu
|
|
|
33368
|
3330405
|
|
Phí thu hộ hạt điều
|
|
|
33369
|
3330409
|
33299
|
Khác
|
|
|
33391
|
33306
|
33306
|
Thu bán hàng tịch thu
|
|
|
|
33307
|
33307
|
Thu bán hàng tồn đọng
|
|
|
33399
|
33399
|
33399
|
Khác
|
|
11
|
334
|
334
|
334
|
Ghi thu ngân sách
|
|
|
3341
|
33401
|
33401
|
Thuế xuất khẩu
|
|
|
3342
|
33402
|
33402
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
3343
|
33403
|
33403
|
Thuế GTGT
|
|
|
3344
|
33404
|
33404
|
Thuế TTĐB
|
|
|
3345
|
33405
|
33405
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
|
3346
|
33406
|
33406
|
Thuế BVMT
|
|
|
3345
|
33407
|
33407
|
Thuế tự vệ
|
|
|
3348
|
33408
|
33408
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
|
3347
|
33409
|
33409
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
|
3349
|
33499
|
33499
|
Khác
|
|
12
|
335
|
335
|
335
|
Phải hoàn thuế tạm thu
|
|
|
|
33501
|
33501
|
Thuế xuất khẩu
|
|
|
|
33502
|
33502
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
|
33503
|
33503
|
Thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
33504
|
33504
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt
|
|
|
|
33505
|
33505
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
|
|
33506
|
33506
|
Thuế BVMT
|
|
|
|
33507
|
33507
|
Thuế tự vệ
|
|
|
|
33508
|
33508
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
|
|
33509
|
33509
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
|
|
33599
|
33599
|
Khác
|
|
|
336
|
336
|
336
|
Phải hoàn thuế chuyên thu và thu
khác đã thu
|
|
|
3361
|
33601
|
33601
|
Thuế xuất khẩu
|
|
|
33611
|
3360101
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
|
336111
|
33601011
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
336112
|
33601012
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
336113
|
33601013
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
33612
|
3360102
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
|
336121
|
33601021
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
336122
|
33601022
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
336123
|
33601023
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
3362
|
33602
|
33602
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
33621
|
3360201
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
|
336211
|
33602011
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
336212
|
33602012
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
336213
|
33602013
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
33622
|
3360202
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
|
336221
|
33602021
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
336222
|
33602022
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
336223
|
33602023
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
3363
|
33603
|
33603
|
Thuế GTGT
|
|
|
33631
|
3360301
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
|
336311
|
33603011
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
336312
|
33603012
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
336313
|
33603013
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
33632
|
3360302
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
|
336321
|
33603021
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
336322
|
33603022
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
336323
|
33603023
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
3364
|
33604
|
33604
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt
|
|
|
33641
|
3360401
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
|
336411
|
33604011
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
336412
|
33604012
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
336413
|
33604013
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
33642
|
3360402
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
|
336421
|
33604021
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
336422
|
33604022
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
336423
|
33604023
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
3365
|
33605
|
33605
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
|
33651
|
3360501
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
|
336511
|
33605011
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
336512
|
33605012
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
336513
|
33605013
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
33652
|
3360502
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
|
336521
|
33605021
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
336522
|
33605022
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
336523
|
33605023
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
3368
|
33606
|
33606
|
Thuế BVMT
|
|
|
33681
|
3360601
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
|
336811
|
33606011
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
336812
|
33606012
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
336813
|
33606013
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
33682
|
3360602
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
|
336821
|
33606021
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
336822
|
33606022
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
336823
|
33606023
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
3365
|
33607
|
33607
|
Thuế tự vệ
|
|
|
33651
|
3360701
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
|
336511
|
33607011
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
336512
|
33607012
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
336513
|
33607013
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
33652
|
3360702
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
|
336521
|
33607021
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
336522
|
33607022
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
336523
|
33607023
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
33698
|
33608
|
33608
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
|
336981
|
3360801
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
|
|
33608011
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
|
33608012
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
|
33608013
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
336982
|
3360802
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
|
|
33608021
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
|
33608022
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
|
33608023
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
33697
|
33609
|
33609
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
|
336971
|
3360901
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
|
|
33609011
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
|
33609012
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
|
33609013
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
336972
|
3360902
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
|
|
33609021
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
|
33609022
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
|
33609023
|
|
Truy thu thuế
|
|
|
33694
|
33610
|
33610
|
Tiền phạt, chậm nộp
|
|
|
33671
|
3361001
|
3361001
|
Tiền chậm nộp thuế
|
|
|
|
33610011
|
33610011
|
Thuế xuất khẩu
|
|
|
|
33610012
|
33610012
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
|
33610013
|
33610013
|
Thuế GTGT
|
|
|
|
33610014
|
33610014
|
Thuế TTĐB
|
|
|
|
33610015
|
33610015
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
|
|
33610016
|
33610016
|
Thuế bảo vệ môi trường
|
|
|
|
33610017
|
33610017
|
Thuế Tự vệ
|
|
|
|
33610018
|
33610018
|
Thuế Chống phân biệt đối xử
|
|
|
|
33610019
|
33610019
|
Thuế Chống trợ cấp
|
|
|
|
3361002
|
3361002
|
Phạt vi phạm hành chính
|
|
|
33694
|
3361003
|
3361003
|
Tiền chậm nộp phạt
|
|
|
|
|
33611
|
Phí, lệ phí
|
|
|
3366
|
3361004
|
3361103
|
Phí hải quan
|
|
|
33663
|
3361005
|
3361104
|
Lệ phí hàng hóa, phương tiện quá cảnh
|
|
|
3369
|
3361006
|
3361009
|
Khác
|
|
|
33691
|
33610061
|
|
Thuế mậu dịch
|
|
|
33692
|
33610062
|
|
Thuế phi mậu dịch
|
|
|
3369
|
33699
|
33699
|
Khác
|
|
|
337
|
337
|
337
|
Các khoản thuế tạm thu
|
|
|
7151
|
33701
|
33701
|
Thuế xuất khẩu
|
|
|
71511
|
3370101
|
3370101
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
|
|
71512
|
3370102
|
3370102
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
|
|
71513
|
3370103
|
3370103
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
|
|
71514
|
3370104
|
3370104
|
Hàng nhập đầu tư
|
|
|
71515
|
3370105
|
3370105
|
Hàng nhập gia công
|
|
|
71516
|
3370106
|
3370106
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
71519
|
3370109
|
3370109
|
Hàng khác
|
|
|
7152
|
33702
|
33702
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
71521
|
3370201
|
3370201
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
|
|
71522
|
3370202
|
3370202
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
|
|
71523
|
3370203
|
3370203
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
|
|
71524
|
3370204
|
3370204
|
Hàng nhập đầu tư
|
|
|
71525
|
3370205
|
3370205
|
Hàng nhập gia công
|
|
|
71526
|
3370206
|
3370206
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
71529
|
3370209
|
3370209
|
Hàng khác
|
|
|
7153
|
33703
|
33703
|
Thuế giá trị gia tăng
|
|
|
71531
|
3370301
|
3370301
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
|
|
71532
|
3370302
|
3370302
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
|
|
71533
|
3370303
|
3370303
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
|
|
71534
|
3370304
|
3370304
|
Hàng nhập đầu tư
|
|
|
71535
|
3370305
|
3370305
|
Hàng nhập gia công
|
|
|
71536
|
3370306
|
3370306
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
71539
|
3370309
|
3370309
|
Hàng khác
|
|
|
7154
|
33704
|
33704
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt
|
|
|
71541
|
3370401
|
3370401
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
|
|
71542
|
3370402
|
3370402
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
|
|
71543
|
3370403
|
3370403
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
|
|
71544
|
3370404
|
3370404
|
Hàng nhập đầu tư
|
|
|
71545
|
3370405
|
3370405
|
Hàng nhập gia công
|
|
|
71546
|
3370406
|
3370406
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
71549
|
3370409
|
3370409
|
Hàng khác
|
|
|
7155
|
33705
|
33705
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
|
71551
|
3370501
|
3370501
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
|
|
71552
|
3370502
|
3370502
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
|
|
71553
|
3370503
|
3370503
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
|
|
71554
|
3370504
|
3370504
|
Hàng nhập đầu tư
|
|
|
71555
|
3370505
|
3370505
|
Hàng nhập gia công
|
|
|
71556
|
3370506
|
3370506
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
715a9
|
3370509
|
3370509
|
Hàng khác
|
|
|
7156
|
33706
|
33706
|
Thuế BVMT
|
|
|
71561
|
3370601
|
3370601
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
|
|
71562
|
3370602
|
3370602
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
|
|
71563
|
3370603
|
3370603
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
|
|
71564
|
3370604
|
3370604
|
Hàng nhập đầu tư
|
|
|
71565
|
3370605
|
3370605
|
Hàng nhập gia công
|
|
|
71566
|
3370606
|
3370606
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
71569
|
3370609
|
3370609
|
Hàng khác
|
|
|
7155
|
33707
|
33707
|
Thuế tự vệ
|
|
|
71551
|
3370701
|
3370701
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
|
|
71552
|
3370702
|
3370702
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
|
|
71553
|
3370703
|
3370703
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
|
|
71554
|
3370704
|
3370704
|
Hàng nhập đầu tư
|
|
|
71555
|
3370705
|
3370705
|
Hàng nhập gia công
|
|
|
71576
|
3370706
|
3370706
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
71559
|
3370709
|
3370709
|
Hàng khác
|
|
|
7158
|
33708
|
33708
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
|
71581
|
3370801
|
3370801
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
|
|
71582
|
3370802
|
3370802
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
|
|
71583
|
3370803
|
3370803
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
|
|
71584
|
3370804
|
3370804
|
Hàng nhập đầu tư
|
|
|
71585
|
3370805
|
3370805
|
Hàng nhập gia công
|
|
|
71586
|
3370806
|
3370806
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
|
3370809
|
3370809
|
Hàng khác
|
|
|
7157
|
33709
|
33709
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
|
71571
|
3370901
|
3370901
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
|
|
71572
|
3370902
|
3370902
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
|
|
71573
|
3370903
|
3370903
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
|
|
71574
|
3370904
|
3370904
|
Hàng nhập đầu tư
|
|
|
71575
|
3370905
|
3370905
|
Hàng nhập gia công
|
|
|
71596
|
3370906
|
3370906
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
|
3370909
|
3370909
|
Hàng khác
|
|
|
7159
|
33799
|
33799
|
Khác
|
|
13
|
338
|
338
|
338
|
Phải trả khác
|
|
|
3381
|
33801
|
33801
|
Tiền tạm giữ chờ xử lý
|
|
|
3382
|
33802
|
33802
|
Ký quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
33821
|
3380201
|
|
Tiền ký quỹ chờ tham vấn giá
|
|
|
3382
|
3380202
|
|
Tiền đặt cọc hàng TNTX
|
|
|
|
3380203
|
|
Tiền đặt cọc thực hiện quyền sở hữu
trí tuệ
|
|
|
33827
|
3380207
|
|
Tiền thuế, lệ phí DN nộp trước
|
|
|
|
|
33805
|
Phải trả phí, lệ phí thu hộ
|
|
|
3383
|
33803
|
3380503
|
Phải trả phí thu hộ cà phê
|
|
|
3384
|
33804
|
3380504
|
Phải trả phí thu hộ hạt tiêu
|
|
|
3385
|
33805
|
3380505
|
Phải trả phí thu hộ hạt điều
|
|
|
|
33809
|
3380509
|
Khác
|
|
|
|
33806
|
33806
|
Tiền bán hàng tịch thu
|
|
|
|
33807
|
33807
|
Tiền bán hàng tồn đọng
|
|
|
|
33808
|
33808
|
Nộp nhầm, thiếu thông tin chờ xử lý
|
|
|
3389
|
33899
|
33899
|
Khác
|
|
14
|
343
|
343
|
343
|
Thanh toán vãng lai với đơn vị dự
toán
|
|
|
3431
|
34301
|
34301
|
Phí, lệ phí
|
|
|
3432
|
34302
|
34399
|
|
|
|
3433
|
34306
|
34306
|
Chi phí bán hàng tịch thu
|
|
|
|
34307
|
34307
|
Chi phí bán hàng tồn đọng
|
|
|
3439
|
34399
|
34399
|
Khác
|
|
|
|
|
3439901
|
Tiền phạt VPHC
|
|
|
|
|
3439909
|
Khác
|
|
15
|
344
|
344
|
344
|
Thanh toán vãng lai với Sở cơ
quan Tài chính
|
|
|
3441
|
34401
|
34401
|
Phạt vi phạm hành chính
|
|
|
3442
|
34406
|
34406
|
Bán hàng tịch thu
|
|
|
3449
|
34409
|
34499
|
Khác
|
|
|
|
33802
|
348
|
Nhận đặt cọc, ký quỹ
|
|
|
|
|
34801
|
Khoản đặt cọc
|
|
|
|
3380202
|
3480102
|
Tiền đặt cọc hàng TNTX
|
|
|
|
3380203
|
3480103
|
Tiền đặt cọc thực hiện quyền sở hữu
trí tuệ
|
|
|
|
|
3480106
|
Đặt cọc bán hàng tịch thu
|
|
|
|
3380201
|
34806
|
Khoản ký quỹ
|
|
|
|
|
34899
|
Khác
|
|
16
|
351
|
351
|
351
|
Tài khoản chỉnh lý sau quyết
toán
|
|
|
3511
|
35101
|
35101
|
Tiền thuế
|
|
|
35111
|
3510101
|
3510101
|
Thuế xuất khẩu
|
|
|
35112
|
3510102
|
3510102
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
35113
|
3510103
|
3510103
|
Thuế GTGT
|
|
|
35114
|
3510104
|
3510104
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt
|
|
|
35115
|
3510105
|
3510105
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
|
35116
|
3510106
|
3510106
|
Thuế BVMT
|
|
|
35117
|
3510107
|
3510107
|
Thuế tự vệ
|
|
|
35118
|
3510108
|
3510108
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
|
35119
|
3510109
|
3510109
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
|
35199
|
3510199
|
3510199
|
Thuế khác
|
|
|
3512
|
35102
|
35103
|
Tiền phạt, chậm nộp và Thu khác
|
|
|
35121
|
3510201
|
3510301
|
Tiền chậm nộp thuế
|
|
|
35122
|
3510202
|
3510302
|
Tiền phạt VPHC
|
|
|
35123
|
3510203
|
3510303
|
Tiền chậm nộp phạt
|
|
|
35124
|
3510204
|
35102
|
Phí, lệ phí
|
|
|
35129
|
3510299
|
3510299
|
Khác
|
|
|
|
|
35199
|
Khác
|
|
16
|
|
352
|
352
|
Chờ điều chỉnh giảm thu
|
|
|
|
35201
|
35201
|
Tiền thuế
|
|
|
|
35202
|
35202
|
Tiền chậm nộp thuế
|
|
|
|
35209
|
35209
|
Thu khác
|
|
17
|
354
|
354
|
354
|
Điều chỉnh giảm số thu
|
|
|
|
35401
|
35401
|
Năm trước
|
|
|
|
3540101
|
3540101
|
Tiền thuế
|
|
|
|
35401011
|
35401011
|
Thuế xuất khẩu
|
|
|
|
35401012
|
35401012
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
|
35401013
|
35401013
|
Thuế GTGT
|
|
|
|
35401014
|
35401014
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt
|
|
|
|
35401015
|
35401015
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
|
|
35401016
|
35401016
|
Thuế BVMT
|
|
|
|
35401017
|
35401017
|
Thuế tự vệ
|
|
|
|
35401018
|
35401018
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
|
|
35401019
|
35401019
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
|
354332
|
3540102
|
3540102
|
Tiền chậm nộp thuế
|
|
|
35443
|
3540103
|
3540103
|
Tiền phạt
|
|
|
35451
|
35401033
|
35401033
|
Thoái thu tiền phạt
|
|
|
|
3540104
|
3540104
|
Chậm nộp phạt
|
|
|
35442
|
3540105
|
3540105
|
Tiền phí, lệ phí
|
|
|
35442
|
35401051
|
35401051
|
Tiền phí
|
|
|
|
35401052
|
35401052
|
Tiền lệ phí
|
|
|
354342
|
3540106
|
3540106
|
Truy thu thuế
|
|
|
|
3540109
|
3540109
|
Khác
|
|
|
35491
|
35401091
|
35401091
|
Thoái thu khác
|
|
|
354322
|
35401092
|
35401092
|
Thoái thu khác tiền PMD
|
|
|
35441
|
35401093
|
35401093
|
Hoàn tiền MPMD khác
|
|
|
|
35402
|
35402
|
Năm nay
|
|
|
|
3540201
|
3540201
|
Tiền thuế
|
|
|
|
35402011
|
35402011
|
Thuế xuất khẩu
|
|
|
|
35402012
|
35402012
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
|
35402013
|
35402013
|
Thuế GTGT
|
|
|
|
35402014
|
35402014
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt
|
|
|
|
35402015
|
35402015
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
|
|
35402016
|
35402016
|
Thuế BVMT
|
|
|
|
35402017
|
35402017
|
Thuế tự vệ
|
|
|
|
35402018
|
35402018
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
|
|
35402019
|
35402019
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
|
354331
|
3540202
|
3540202
|
Tiền chậm nộp thuế
|
|
|
35443
|
3540203
|
3540203
|
Tiền phạt
|
|
|
35452
|
35402033
|
35402033
|
Thoái thu tiền phạt
|
|
|
|
3540204
|
3540204
|
Chậm nộp phạt
|
|
|
|
3540205
|
3540205
|
Tiền phí, lệ phí
|
|
|
|
35402051
|
35402051
|
Tiền phí
|
|
|
|
35402052
|
35402052
|
Tiền lệ phí
|
|
|
354341
|
3540206
|
3540206
|
Truy thu thuế
|
|
|
|
3540209
|
3540209
|
Khác
|
|
|
35492
|
35402091
|
35402091
|
Thoái thu khác
|
|
|
354321
|
35402092
|
35402092
|
Thoái thu khác tiền PMD
|
|
|
3547
|
35407
|
35407
|
Hoàn thuế khác
|
|
|
|
35409
|
35409
|
Khác
|
|
|
355
|
3540901
|
3540901
|
Số chuyển đến khấu trừ
|
|
|
3551
|
35409011
|
35409011
|
Tiền thuế
|
|
|
3552
|
35409012
|
35409012
|
Tiền phạt chậm nộp thuế
|
|
|
3553
|
35409013
|
35409013
|
Thuế khác
|
|
|
3559
|
35409019
|
35409019
|
Tiền khác
|
|
|
|
3540902
|
3540902
|
Số chuyển đi khấu trừ
|
|
|
3541
|
35409021
|
35409021
|
Số thuế đã nộp NS chuyển đi khấu trừ
|
|
|
3542
|
35409022
|
35409022
|
Số tiền phạt chậm nộp đã nộp NS
chuyển đi khấu trừ
|
|
18
|
413
|
413
|
413
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
41301
|
41301
|
Chênh lệch giữa thời điểm tình thuế
và thu thuế
|
|
|
|
41302
|
41302
|
Chênh lệch giữa thời điểm hoàn thuế
và thu thuế
|
|
|
|
41399
|
41399
|
Khác
|
|
19
|
716
|
711
|
711
|
Thu thuế chuyên thu
|
|
|
7161
|
71101
|
71101
|
Thuế xuất khẩu
|
|
|
71611
|
7110101
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
|
716111
|
71101011
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
716112
|
71101012
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
71612
|
7110102
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
|
716121
|
71101021
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
716122
|
71101022
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
7171
|
71101023
|
|
Số truy thu thuế xuất khẩu
|
|
|
7162
|
71102
|
71102
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
71621
|
7110201
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
|
716211
|
71102011
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
716212
|
71102012
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
71622
|
7110202
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
|
716221
|
71102021
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
716222
|
71102022
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
7172
|
71102023
|
|
Số truy thu thuế nhập khẩu
|
|
|
7163
|
71103
|
71103
|
Thuế GTGT
|
|
|
71631
|
7110301
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
|
716311
|
71103011
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
716312
|
71103012
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
71632
|
7110302
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
|
716321
|
71103021
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
716322
|
71103022
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
7173
|
71103023
|
|
Số truy thu thuế GTGT
|
|
|
7164
|
71104
|
71104
|
Thuế tiêu thụ đặc
biệt
|
|
|
71641
|
7110401
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
|
716411
|
71104011
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
716412
|
71104012
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
71642
|
7110402
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
|
716421
|
71104021
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
716422
|
71104022
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
7174
|
71104023
|
|
Số truy thu thuế tiêu thụ đặc biệt
|
|
|
7165
|
71105
|
71105
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
|
71651
|
7110501
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
|
716511
|
71105011
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
716512
|
71105012
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
71652
|
7110502
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
|
716521
|
71105021
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
716522
|
71105022
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
717a
|
71105023
|
|
Số thuế truy thu thuế chống bán phá
giá
|
|
|
7166
|
71106
|
71106
|
Thuế BVMT
|
|
|
71661
|
7110601
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
|
716611
|
71106011
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
716612
|
71106012
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
71662
|
7110602
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
|
716621
|
71106021
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
716622
|
71106022
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
7176
|
71106023
|
|
Số truy thu thuế BVMT
|
|
|
7165
|
71107
|
71107
|
Thuế tự vệ
|
|
|
71651
|
7110701
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
|
716511
|
71107011
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
716512
|
71107012
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
71652
|
7110702
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
|
716521
|
71107021
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
716522
|
71107022
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
7175
|
71107023
|
|
Số truy thu thuế tự vệ
|
|
|
7168
|
71108
|
71108
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
|
71681
|
7110801
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
|
716811
|
71108011
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
716812
|
71108012
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
71682
|
7110802
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
|
716821
|
71108021
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
716822
|
71108022
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
7167
|
71109
|
71109
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
|
71671
|
7110901
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
|
716711
|
71109011
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
716712
|
71109012
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
71672
|
7110902
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
|
716721
|
71109021
|
|
Hàng mậu dịch
|
|
|
716722
|
71109022
|
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
|
7169
|
71199
|
71199
|
Khác
|
|
|
7169
|
7119901
|
|
Thu về thuế
|
|
|
7179
|
7119902
|
|
Truy thu thuế khác
|
|
20
|
718
|
712
|
712
|
Thu phí, lệ phí
|
|
|
7181
|
71201
|
71201
|
Phí hải quan đăng ký tờ khai
|
|
|
|
|
71202
|
Phí bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ
|
|
|
|
|
71203
|
Phí hải quan đối với chuyến bay
|
|
|
|
71202
|
71204
|
Lệ phí hàng hóa, phương tiện quá cảnh
|
|
|
7189
|
71299
|
71299
|
Khác
|
|
21
|
719
|
713
|
713
|
Thu phạt, tiền chậm nộp
|
|
|
7191
|
71301
|
71301
|
Thu chậm nộp thuế
|
|
|
|
71302
|
71302
|
Phạt vi phạm hành chính
|
|
|
7194
|
71303
|
71303
|
Thu chậm nộp phạt vi phạm hành
chính
|
|
|
7199
|
71399
|
71399
|
Khác
|
|
22
|
|
720
|
720
|
Thu khác
|
|
|
720
|
72006
|
72006
|
Thu bán hàng tịch thu
|
|
|
|
72007
|
72007
|
Thu bán hàng tồn đọng
|
|
|
|
72099
|
72099
|
Khác
|
|
23
|
|
811
|
811
|
Các khoản giảm thuế chuyên thu
|
|
|
|
81101
|
81101
|
Thuế xuất khẩu
|
|
|
|
8110101
|
8110101
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
|
8110102
|
8110102
|
Theo QĐ miễn thuế
|
|
|
|
8110103
|
8110103
|
Theo QĐ giảm thuế
|
|
|
|
8110104
|
8110104
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
|
8110109
|
8110109
|
Giảm khác
|
|
|
|
81102
|
81102
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
|
8110201
|
8110201
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
|
8110202
|
8110202
|
Theo QĐ miễn thuế
|
|
|
|
8110203
|
8110203
|
Theo QĐ giảm thuế
|
|
|
|
8110204
|
8110204
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
|
8110209
|
8110209
|
Giảm khác
|
|
|
|
81103
|
81103
|
Thuế GTGT
|
|
|
|
8110301
|
8110301
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
|
8110302
|
8110302
|
Theo QĐ miễn thuế
|
|
|
|
8110303
|
8110303
|
Theo QĐ giảm thuế
|
|
|
|
8110304
|
8110304
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
|
8110309
|
8110309
|
Giảm khác
|
|
|
|
81104
|
81104
|
Thuế tiêu thụ đặc
biệt
|
|
|
|
8110401
|
8110401
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
|
8110402
|
8110402
|
Theo QĐ miễn thuế
|
|
|
|
8110403
|
8110403
|
Theo QĐ giảm thuế
|
|
|
|
8110404
|
8110404
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
|
8110409
|
8110409
|
Giảm khác
|
|
|
|
81105
|
81105
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
|
|
8110501
|
8110501
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
|
8110502
|
8110502
|
Theo QĐ miễn thuế
|
|
|
|
8110503
|
8110503
|
Theo QĐ giảm thuế
|
|
|
|
8110504
|
8110504
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
|
8110509
|
8110509
|
Giảm khác
|
|
|
|
81106
|
81106
|
Thuế BVMT
|
|
|
|
8110601
|
8110601
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
|
8110602
|
8110602
|
Theo QĐ miễn thuế
|
|
|
|
8110603
|
8110603
|
Theo QĐ giảm thuế
|
|
|
|
8110604
|
8110604
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
|
8110609
|
8110609
|
Giảm khác
|
|
|
|
81107
|
81107
|
Thuế tự vệ
|
|
|
|
8110701
|
8110701
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
|
8110702
|
8110702
|
Theo QĐ miễn thuế
|
|
|
|
8110703
|
8110703
|
Theo QĐ giảm thuế
|
|
|
|
8110704
|
8110704
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
|
8110709
|
8110709
|
Giảm khác
|
|
|
|
81108
|
81108
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
|
|
8110801
|
8110801
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
|
8110802
|
8110802
|
Theo QĐ miễn thuế
|
|
|
|
8110803
|
8110803
|
Theo QĐ giảm thuế
|
|
|
|
8110804
|
8110804
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
|
8110809
|
8110809
|
Giảm khác
|
|
|
|
81109
|
81109
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
|
|
81109
|
8110901
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
|
8110902
|
8110902
|
Theo QĐ miễn thuế
|
|
|
|
8110903
|
8110903
|
Theo QĐ giảm thuế
|
|
|
|
8110904
|
8110904
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
|
8110909
|
8110909
|
Giảm khác
|
|
|
|
81199
|
81199
|
Thuế chuyên thu Khác
|
|
|
|
812
|
812
|
Các khoản giảm thuế tạm thu
|
|
|
|
81201
|
81201
|
Thuế xuất khẩu
|
|
|
|
8120101
|
8120101
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
|
8120102
|
8120102
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ
NĐ
|
|
|
|
8120103
|
8120103
|
Giảm khác
|
|
|
8120104
|
8120104
|
8120104
|
Theo QĐ miễn
|
|
|
8120105
|
8120105
|
8120105
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
|
81202
|
81202
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
|
8120201
|
8120201
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
|
8120202
|
8120202
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ
NĐ
|
|
|
|
8120203
|
8120203
|
Giảm khác
|
|
|
8120204
|
8120204
|
8120204
|
Theo QĐ miễn
|
|
|
8120205
|
8120205
|
8120205
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
|
81203
|
81203
|
Thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
8120301
|
8120301
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
|
8120302
|
8120302
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ
NĐ
|
|
|
|
8120303
|
8120303
|
Giảm khác
|
|
|
8120304
|
8120304
|
8120304
|
Theo QĐ miễn
|
|
|
8120305
|
8120305
|
8120305
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
|
81204
|
81204
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt
|
|
|
|
8120401
|
8120401
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
|
8120402
|
8120402
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ
NĐ
|
|
|
|
8120403
|
8120403
|
Giảm khác
|
|
|
8120404
|
8120404
|
8120404
|
Theo QĐ miễn
|
|
|
8120405
|
8120405
|
8120405
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
|
81205
|
81205
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
|
|
8120501
|
8120501
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
|
8120502
|
8120502
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ
NĐ
|
|
|
|
8120503
|
8120503
|
Giảm khác
|
|
|
8120504
|
8120504
|
8120504
|
Theo QĐ miễn
|
|
|
8120505
|
8120505
|
8120505
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
|
81206
|
81206
|
Thuế BVMT
|
|
|
|
8120601
|
8120601
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
|
8120602
|
8120602
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ
NĐ
|
|
|
|
8120603
|
8120603
|
Giảm khác
|
|
|
8120604
|
8120604
|
8120604
|
Theo QĐ miễn
|
|
|
8120605
|
8120605
|
8120605
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
|
81207
|
81207
|
Thuế tự vệ
|
|
|
|
8120701
|
8120701
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
|
8120702
|
8120702
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ
NĐ
|
|
|
|
8120703
|
8120703
|
Giảm khác
|
|
|
8120704
|
8120704
|
8120704
|
Theo QĐ miễn
|
|
|
8120705
|
8120705
|
8120705
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
|
81208
|
81208
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
|
|
8120801
|
8120801
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
|
8120802
|
8120802
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ
NĐ
|
|
|
|
8120803
|
8120803
|
Giảm khác
|
|
|
8120804
|
8120804
|
8120804
|
Theo QĐ miễn
|
|
|
8120805
|
8120805
|
8120805
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
|
81209
|
81209
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
|
|
8120901
|
8120901
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
|
8120902
|
8120902
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ
NĐ
|
|
|
|
8120903
|
8120903
|
Giảm khác
|
|
|
8120904
|
8120904
|
8120904
|
Theo QĐ miễn
|
|
|
8120905
|
8120905
|
8120905
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
|
81299
|
81299
|
Khác
|
|
|
|
813
|
813
|
Giảm tiền phạt, chậm nộp và thu
khác
|
|
|
|
81301
|
81301
|
Tiền chậm nộp thuế
|
|
|
|
8130101
|
8130101
|
Giảm do xóa nợ
|
|
|
|
8130109
|
8130109
|
Giảm khác
|
|
|
|
81302
|
81302
|
Tiền phạt VPHC
|
|
|
|
8130201
|
8130201
|
Giảm do xóa nợ
|
|
|
|
8130209
|
8130209
|
Giảm khác
|
|
|
|
81303
|
81303
|
Tiền chậm nộp phạt
|
|
|
|
81304
|
81304
|
Phí, lệ phí
|
|
|
|
81309
|
81309
|
Khác
|
|
|
002
|
002
|
002
|
Hàng tạm giữ
|
|
|
|
0
|
0
|
Không sử dụng
|
|
|
0
|
000
|
000
|
Sử dụng cho hạch toán đơn
|
|
|
005
|
005
|
005
|
Giá trị hàng hóa, tiền tịch thu
|
|
|
007
|
007
|
007
|
Ngoại tệ các loại
|
|