Tên thuốc (1)
|
Số giấy giấy đăng kí lưu hành thuốc
(2)
|
Ngày hết hiệu lực của giấy đăng kí lưu hành (3)
|
Tên cơ sở sản xuất thuốc (4)
|
Tên nguyên liệu làm thuốc (5)
|
Tiêu chuẩn của dược chất nguyên liệu (6)
|
Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu (7)
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu (8)
|
Tên nước sản xuất nguyên liệu (9)
|
Bozypaine
|
VD-28659-18
|
08/01/2023
|
Công ty CPDP Boston Việt Nam
|
Cetylpyridinium chloride
|
BP 2014
|
Unilab Chemical & Pharmaceutical
PVT.LTD
|
107/108, Anjani Complex, Parera Hill
Road, Off Andheri Kurla Road, Opp Gurunanak Petrol Pump Andheri (E)-
Mumbai-400 099- India
|
India
|
Hemorex
|
VD-28675-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Ferrous gluconate
|
USP 38
|
Jost Chemical Co,Ltd
|
8150 Lackland St Louis Mo 63114,USA
|
USA
|
Hemorex
|
VD-28675-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Manganese Gluconate Dihydrate
|
USP 38
|
Jost Chemical Co,Ltd
|
8150 Lackland St Louis Mo 63114,USA
|
USA
|
Hemorex
|
VD-28675-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Copper gluconate
|
USP 38
|
Jost Chemical Co,Ltd
|
8150 Lackland St Louis Mo 63114,USA
|
USA
|
Nutriwell Kid with lysine
|
VD-28676-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
L-Lysine HCl
|
USP 38/NF 33
|
Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd
|
No.260-1, Heping Donglu, Shijiazhuang,
China
|
China
|
Nutriwell Kid with lysine
|
VD-28676-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Calcium lactate pentahydrate
|
EP 8.0
|
Purac Blochem BV
|
Arkelsedijk 46 P.O. Box 21 4200 AA
Gorinchem, the Netherlands
|
The Netherlands
|
Nutriwell Kid with lysine
|
VD-28676-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Thiamine hydrochloride
|
EP 8.0
|
DSM Nutritional Products GmbH
|
Postfach 1145 D -79 629 Grenzach- Wyhlen
Germany
|
Germany
|
Nutriwell Kid with lysine
|
VD-28676-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Riboflavin 5'- phosphate sodium
|
EP 8.0
|
DSM Nutritional Products France SAS
|
BP 170 F-68 305 Saint-Louis Cedex France
|
France
|
Nutriwell Kid with lysine
|
VD-28676-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Pyridoxine hydrochloride
|
EP 8.0
|
DSM Nutritional Products GmbH
|
Postfach 1145 D -79 629 Grenzach- Wyhlen
Germany
|
Germany
|
Nutriwell Kid with lysine
|
VD-28676-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Niacinamide
|
EP 8.0
|
DSM Nutritional Products Branch Site
Sisseln
|
Hauptstrasse 4 4334 Sisseln, Switzerland
|
Switzerland
|
Nutriwell Kid with lysine
|
VD-28676-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
D-Panthenol
|
USP 38/NF 33
|
DSM Nutritional Products (UK) Ltd
|
Dalry Ayrshire KA24 5JJ Scotland, UK
|
UK
|
Nutriwell Kid with lysine
|
VD-28676-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Vitamin D3
|
EP 8.0
|
DSM Nutritional Products Branch Site
Sisseln
|
Hauptstrasse 4 4334 Sisseln, Switzerland
|
Switzerland
|
Nutriwell Kid with lysine
|
VD-28676-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Alphatocopheryl acetate
|
EP 8.0
|
BASF The Chemical Company
|
Carl-Bosch-Str.38 67056 Ludwigshafen
Germany
|
Germany
|
Clovucire
|
VD-28680-18
|
08/01/2023
|
Công ty CP DP Sao Kim
|
Clotrimazol
|
USP38
|
Jiangsu Yunyang Group Pharmaceutical Co.,
Ltd
|
8 Yinxing Road, Economic Development
Zone, Danyang, Jiangsu, China
|
China
|
Clovucire
|
VD-28680-18
|
08/01/2023
|
Công ty CP DP Sao Kim
|
Neomycin sulfat
|
USP 37
|
Sichuan Long March pharmaceutical Co.,
Ltd
|
Leshan, Sichuan, China
|
China
|
Nedelin Kid Spray
|
VD-28685-18
|
08/01/2023
|
Công ty CPDP Hải Phòng
|
Xylometazolin HCl
|
EP 7
|
Wuhan Wuyao Pharmaceutical Co., Ltd
|
No 18 Wangfen road, Fuchi town, Yangxin
county, Huangshi city, Hubei province
|
China
|
Tenafathin 2000
|
VD-28682-18
|
08/01/2023
|
Công ty CPDP Tenamyd
|
Cephalothin sodium
|
USP38
|
Nectar Lifesciences Ltd
|
SCO-38,39, Sector 9- D Chandigarh-
160009, India
|
India
|
Cammic
|
VD-28697-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Tranexamic acid
|
BP 2013
|
Changzhou Yinsheng Pharmaceutical Co.,
Ltd
|
Weitang Chemical Zone, Xinbei District, Changzhou,
Jiangsu, China
|
China
|
Camphora
|
VD-28698-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Sodium Camphorsulphonate
|
DĐVN IV
|
Nanyang Tianhua Pharmaceutical Co., Ltd.
|
312 National Road, Wolong, Nanyang,
Henan, China
|
China
|
Fenidel
|
VD-28699-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Piroxicam
|
USP 38
|
Nantong Jinghua Pharmaceutical Co., Ltd
|
2-02#,Crossroad Between 3 Haibin Road and
2 Tonghai Road, Yanhai Economic Development Zone, Rudong, Nantong, Jiangsu,
China, 226407
|
China
|
Vinfadin
|
VD-28700-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Famotidine
|
USP 37
|
Union Quimico Farmaceutica, S.A
|
Polig.Ind. Molí de les Planes, C/Font de
Bocs s/no.08470- Sant Celoni (Barcelona)- Spain
|
Spain
|
Vin-hepa 5g/10ml
|
VD-28701-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
|
L-Ornithine L- Aspartate
|
In-house
|
Evonik Rexim S.A.S
|
33, Rue de Verdun 80400 HAM, France
|
France
|
Vinphacine
|
VD-28702-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Amikacin sulfate
|
USP 38
|
Zhejiang Jinhua Conba Bio-Pharm. Co., Ltd
|
288 Jinqu Road, Jinhua, Zhejiang 321016,
China
|
China
|
Vinphyton 10mg
|
VD-28704-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Phytomenadione
|
Ph. Eur. 7.0
|
DSM Nutritional Products Ltd
|
Engelgasse 109, 4002 Basel Switzerland
|
Switzerland
|
Kydheamo 2A
|
VD-28707-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế
Bình Định (Bidiphar)
|
Acid Acetic
|
BP2013
|
Lotte BP Chemical Co.Ltd
|
2-2, Sangnam-ri, Chungyang-myun, Uuu-gun,
Ulsan City, Korea.
|
Korea
|
Kydheamo 2A
|
VD-28707-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế
Bình Định (Bidiphar)
|
Sodium chloride
|
BP2013
|
Thai Refined Salt Co.Ltd (TRS)
|
146 Moo 3, Thaladkhae - Pimai Road,
Krabeungyai Pimai District. Nakornratchasima 30110, Thailand
|
Thailand
|
Kydheamo 2A
|
VD-28707-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế
Bình Định (Bidiphar)
|
Calcium Chloride Dihydrate
|
BP2013
|
Macco Organiques, s.r.o
|
Zahradni 46c, CZ-792 Bruntai, Czech
|
Czech
|
Kydheamo 2A
|
VD-28707-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế
Bình Định (Bidiphar)
|
Dextrose anhydrous
|
BP2013
|
Weifang Shengtai Medicine Co.,Ltd
|
East of Changda Road, Changle Economic
Development Zone, Changle County, Shangdong Province, China
|
China
|
Kydheamo 2A
|
VD-28707-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế
Bình Định (Bidiphar)
|
Potassium Chloride
|
USP 38
|
Dead Sea Works Ltd
|
Potash House, P.O.Box 75, Beer- Sheva
84100, Isarel
|
Isarel
|
Kydheamo 2A
|
VD-28707-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế
Bình Định (Bidiphar)
|
Magnesium Chloride Hexahydrate
|
BP2013
|
Macco Organiques, s.r.o
|
Zahradni 46c, CZ-792 Bruntai, Czech
|
Czech
|
Natri bicarbonat 500mg
|
VD-28708-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế
Bình Định (Bidiphar)
|
Sodium Bicarbonate
|
EP 8
|
CIECH Soda Deutschland GmbH & Co. KG
|
An der Loderburger Bahn 4a D-39 418
Stassfurt Germany
|
Germany
|
COXTONE
|
VD-28718-18
|
08/01/2023
|
Công ty CPDP Đạt Vi Phú
|
Nabumetone
|
BP 2013
|
Southwest Synthetic Pharmaceutical Corp.,
Ltd.
|
Floor 19, Block B, Fortune Plaza, No.9
East Honghu Road, Yubei District, Chongqing, China
|
China
|
Feratmax
|
VD-28662-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn
|
Folic acid
|
USP 38
|
Heibei Huarong Pharmaceutical Co., Ltd
|
East road, north 2nd circle,
Shijiazhuang, Hebei Province, China.
|
China
|
Feratmax
|
VD-28662-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn
|
Ferrous fumarate
|
BP 2015
|
Ferrochem industries company
|
National Highway No.8, Dumral_387355
India
|
India
|
Feratmax
|
VD-28662-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn
|
Vitamin B12 (Cyanocobalamin)
|
USP 38
|
Heibei Huarong Pharmaceutical Co., Ltd
|
East road, north 2nd circle,
Shijiazhuang, Hebei Province, China.
|
China
|
Pharmox IMP 500 mg
|
VD-28666-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm
|
Amoxicillin trihydrate
|
EP 8.0
|
DSM Sinochem Pharmaceuticals India Pvt.
Ltd.
|
Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt.
Nawanshahr, Punjab 144 533, India.
|
India
|
Ampicilin 1g
|
VD-28687-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Ampicilin sodium
|
USP 38
|
North China Pharmaceutical Group
Semisyntech Co, Ltd.
|
No 20, Yangzi road, Shijiazhuang Economic
&Technological Development Zone, Heibei, P.R. China
|
China
|
Ampicilin 500mg
|
VD-28688-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Ampicilin sodium
|
USP 38
|
North China Pharmaceutical Group
Semisyntech Co, Ltd.
|
No 20, Yangzi road, Shijiazhuang Economic
&Technological Development Zone, Heibei, P.R. China
|
China
|
Cefepim 1g
|
VD-28689-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Cefepime Hydrochloride sterile (with
L-Arginine)
|
NSX
|
Shenzhen Salubris Pharmaceuticals Co.,Ltd
|
1901 Chuangzhan Center, 6007 Shennan
Road, Futian District Shenzhen 518040
|
China
|
Vaciradin 2g
|
VD-28690-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Cephradine L- Arginine Sterile
|
NSX
|
NCPC Hebei Huamin Pharmaceutical Co, Ltd.
|
No. 98 Hainan Road, Shijiazhuang Economic
and Technological Development Zone, Hebei Province, China
|
China
|
Vicefoxitin 0,5g
|
VD-28691-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Cefoxitin sodium sterile
|
NSX
|
Shenzhen Salubris Pharmaceuticals Co.,
Ltd.
|
1901 Chuangzhan Center, 6007 Shennan
Road, Futian District Shenzhen 518040
|
China
|
Viciaxon 2g
|
VD-28692-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Ceftriaxone sodium sterile
|
USP 38
|
Qilu Antibiotics Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No 849, Dongjia town, Licheng District.,
Jinan,Shandong, China
|
China
|
Vicilothin 1g
|
VD-28693-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Cefalothin sodium
|
NSX
|
China Union Chempharma (Suzhou) Co.,Ltd
|
No 9. East Jiaotong Road, Lili Town,
Wujiang District, Suzhou City, Jiangsu Province, China
|
China
|
Vicimlastatin
|
VD-28694-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Imipenem/Cilastatin sodium with buferred
sodium bicarbonate
|
NSX
|
Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd.
|
No. 109 Xuefu road, Nanggang District,
Harbin, 150086, P.R. China
|
China
|
Vicimlastatin 500mg
|
VD-28695-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Imipenem/Cilastatin sodium with buferred
sodium bicarbonate
|
NSX
|
Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd.
|
No. 109 Xuefu road, Nanggang District,
Harbin, 150086, P.R. China
|
China
|
Vicizolin
|
VD-28696-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Cefazolin sodium sterile
|
USP 38
|
Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd.
|
No 109 Xuefu road, Nangang District,
Harbin , 150086, P.R. China
|
China
|
Viên nén bao phim Frantamol cảm cúm
|
VD-28715-18
|
08/01/2023
|
Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France
Việt Nam
|
Cafein
|
USP 36
|
Shandong Xinhua Pharmaceutical Co., ltd.
|
No. 14 Dongyi road, Zibo shandong
|
China
|
Viên nén bao phim Frantamol cảm cúm
|
VD-28715-18
|
08/01/2023
|
Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France
Việt Nam
|
Paracetamol
|
USP 35
|
Hebei Jiheng (group) Pharmaceutical Co.,
ltd.
|
No. 368 Jianshe Street, Hengshui City,
Heibei Province, 053000 P.R.
|
China
|
Viên nén bao phim Frantamol cảm cúm
|
VD-28715-18
|
08/01/2023
|
Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France
Việt Nam
|
Phenylephrin HCl
|
USP 36
|
Weifang Happy Pharmaceutical Ltd.
|
No. 8 Xingfu road, Gudi Industrial Zone,
Hanting, Weifang, China
|
China
|
Meyerurso
|
VD-28716-18
|
08/01/2023
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Ursodeoxycholic Acid
|
EP 7
|
Hangzhou Starshine Pharmaceutical Co.,Ltd
|
19/C, Tianyuan Building, No.508 Wensan
Road, Hangzhou, China, 310006
|
China
|
Bivinadol Power
|
GC-288-18
|
16/01/2023
|
(Cơ sở nhận gia công): Công ty cổ phần dược
phẩm Vimedimex 2
|
Paracetamol
|
BP 2014
|
Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co.Ltd
|
No. 35, Weixu North Road, Anqiu,
Shandong, China
|
China
|
Cedex
|
VD-28649-18
|
08/01/2023
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Cetirizin hydroclorid
|
EP8
|
Auctus Pharma Ltd
|
No.102, 1st Floor, Aditya Trade Centre,
Ameerpet, Hyderbad - 500038, A.P
|
India
|
Cedex
|
VD-28649-18
|
08/01/2023
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Dextromethorphan hydrobromid
|
USP37
|
Divi's Laboratories Limited
|
Divi tower, 7-1- 77/e/1/303 Dharam Karan
road, Ameerpet, Hyderabad 500016
|
India
|
Cedex
|
VD-28649-18
|
08/01/2023
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Guaifenesin
|
USP37
|
Zhejiang Jianfeng Haizhou Pharmaceutical
Co., Ltd
|
Yunxi Road 147#, Jiaojiang
|
China
|
Amerbic
|
VD-28655-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
Meloxicam
|
BP 2013
|
Technodrugs & Intermediates Pvt. Ltd
|
11-2/B Ghanshyam Industrial Estate, Off
Veera Desai road, Andheri Mumbai-53
|
India
|
Giảm đau TK3
|
VD-28656-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Paracetamol
|
BP 2014/USP35
|
Hebei (Group) Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No.368 Jianshe Street, hengshui City,
Hebei Provinee, 053000 P.R
|
China
|
Giảm đau TK3
|
VD-28656-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Caffeine anhydrous
|
BP 2013/USP37
|
Sandong Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd.
|
East Chemical Zone,zibo City, Sandong
Province,
|
China
|
Giảm đau TK3
|
VD-28656-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Phenylephrine Hydrochloride
|
USP 39
|
Shenzhen Oriental Pharmaceutical Co.,
Ltd.
|
No 43, Dakeng Road, Tongle Village,
Longgang District, Shenzhen
|
China
|
Tebunesin
|
VD-28657-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Guaifenesin
|
USP 37
|
Zhejiang Jianfeng Haizhou Pharmaceutical
Co., Ltd
|
A1 Rd, Linhai, Taizhou, Zhejiang
|
China
|
SAVI 3B
|
VD-28681-18
|
08/01/2023
|
Công ty CPDP SaVi
|
Thiamine mononitrate
|
NSX
|
DSM NUTRITIONAL PRODUCTS GMBH
|
Postfach 1145, D- 79629 Grenzach- Wyhlen
|
Germany
|
SAVI 3B
|
VD-28681-18
|
08/01/2023
|
Công ty CPDP SaVi
|
Pyridoxine hydrochloride
|
NSX
|
DSM NUTRITIONAL PRODUCTS GMBH
|
Postfach 1145, D- 79629 Grenzach- Wyhlen
|
Germany
|
SAVI 3B
|
VD-28681-18
|
08/01/2023
|
Công ty CPDP SaVi
|
Vitamin B12 (Cyanocobalamin 1%)
|
NSX
|
DSM NUTRITIONAL PRODUCTS LTD.
|
CH-4334 Sisseln
|
Switzerland
|
NEO- GYNOTERNAN
|
VD-28709-18
|
08/01/2023
|
Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar
|
Nystatin
|
BP 2013
|
Antibiotice
|
1, Valea Lupului Street, lasi 707410
|
Romania
|
NEO- GYNOTERNAN
|
VD-28709-18
|
08/01/2023
|
Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar
|
Neomycin sulfate
|
USP 35
|
Sichuan Long March Pharmaceutical Co.,
Ltd
|
448 Changqing Road, Leshan, Sichuan,
614000
|
China
|
Heronira
|
VD-28651-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần 23 tháng 9
|
Aluminum phosphate gel 20%
|
BP 2016
|
Vasundhara Rasayans Ltd.
|
C-104, MIDC, Mahad, Raigad, Maharashtra
402309
|
India
|
Sodtux
|
VD-28652-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần 23 tháng 9
|
Calci glycerophosphat
|
BP 2016
|
Sri Vyjayanthi Labs Pvt.Ltd
|
MIG-11, Balaji Nagar, APHB, Kukatpally,
Hyderabad-500 072. Andhra Pradesh.
|
India
|
Sodtux
|
VD-28652-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần 23 tháng 9
|
Magnesi gluconat
|
USP 38
|
Global Calcium Pvt.Ltd
|
126 Sipcot Territory. Complex Hosur -
636126.
|
India
|
Canlax
|
VD-28663-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Paracetamol
|
BP 2015
|
Hebei jiheng (group) Pharmaceutical co.,
LTD
|
No. 368 Jianshe streat, Hengshui city,
Hebei Provine, 053000 China
|
China
|
Canlax
|
VD-28663-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Dextromethorphan hydrobromid
|
BP 2015
|
Divi’s Laboratories Limited
|
Lingojigudem Village, Choutuppal Mandal,
Nalgonda Dist, Telangana - 508 252 India
|
India
|
Canlax
|
VD-28663-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Chlorpheniramine maleate
|
BP 2015
|
Supriya lifescience Ltd
|
207/208 Udyog Bhavan, Sonawala Road
Goregoan, Mumbai, India
|
India
|
Gyndizol
|
VD-28664-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Clotrimazole
|
BP 2015
|
Jintan Zhongxing Pharmaceutical Chemical
Co., Ltd
|
Street:12 HouYang Chemical Park, Jincheng
towns, Jintan, Jiangsu, China
|
China
|
Malthigas
|
VD-28665-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Magnesium hydroxide
|
USP 35
|
Nitika Pharmaceutical specialities PVT.
Ltd
|
85, Pili Nadi Industrial area, Kamptee
Road, Nagpur-440026 Maharashtra, India
|
India
|
Malthigas
|
VD-28665-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Dried aluminum hydroxide gel
|
USP 35
|
Nitika Pharmaceutical specialities PVT.
Ltd
|
85, Pili Nadi Industrial area, Kamptee
Road, Nagpur-440026 Maharashtra, India
|
India
|
Malthigas
|
VD-28665-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Simethicone
|
USP 35
|
Basildon Chemical company Limited
|
Kimber Road Abington Oxon OX141RZ,
England
|
England
|
Daviplus
|
VD-28668-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Ascorbic acid
|
BP 2014
|
Hangzhou Dingyan Chem Co., Ltd.
|
Xiasha 571, 19th Street E- COMMERCE
4A 601 602, Jianggan Area, Hangzhou, Zhejiang, China
|
China
|
Daviplus
|
VD-28668-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Calcium glycerophosphat
|
BP 2014
|
Hangzhou Dingyan Chem Co., Ltd.
|
Xiasha 571, 19th Street E- COMMERCE
4A 601 602, Jianggan Area, Hangzhou, Zhejiang, China
|
China
|
Daviplus
|
VD-28668-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Nicotinamide
|
BP 2014
|
Hangzhou Dingyan Chem Co., Ltd.
|
Xiasha 571, 19th Street E- COMMERCE
4A 601 602, Jianggan Area, Hangzhou, Zhejiang, China
|
China
|
Maginic
|
VD-28669-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Calcium glycerophosphat
|
BP 2014
|
Bihani Chemical Industries (P) Ltd
|
50/44, Aghore Sarani P.O., Rajur Dist, 24
Paraganas (South) Pin, 700149 West Bengal, India
|
India
|
Maginic
|
VD-28669-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Magnesium gluconate
|
USP 38
|
Jost Chemical Co., Ltd
|
8150 Lackland St.louis, Mo 63114
|
United State
|
PĐ-Sucralfat 2000
|
VD-28677-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông
|
Sucralfat
|
USP 36
|
Zhejiang Haisen pharmaceutical co., ltd
|
Liushi Street, Dongyang, Zhejiang, China
|
China
|
Vigahom
|
VD-28678-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông
|
Ferrous gluconate
|
USP 38
|
Hangzhou Starshine Pharmaceutical Co.,
LTD
|
10/F, Tianyuan building, no. 508 Wensan
Road, Hangzhou, China
|
China
|
Vigahom
|
VD-28678-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông
|
Copper gluconate
|
USP 38
|
Hangzhou Starshine Pharmaceutical Co.,
LTD
|
10/F, Tianyuan building, no. 508 Wensan
Road, Hangzhou, China
|
China
|
Vigahom
|
VD-28678-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông
|
Mangan gluconat
|
USP 38
|
Ningbo Honor Chemtech Co., Ltd
|
Room 1011, Block 1, New World Business
Building, Jiangdong District, Ningbo 315040, China
|
China
|
Potriolac Gel
|
VD-28684-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2
|
Calcipotriol monohydrate
|
BP 2013
|
Century pharmaceuticals Ltd.
|
406 World Trade Center, VADODARA –
390005, India.
|
India
|
Potriolac Gel
|
VD-28684-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2
|
Betamethasone dipropionate
|
EP 6.0
|
Zhejiang Xianju Xianle Pharmaceutical Co.
Ltd.,
|
No 5 Chuancheng South road, Xianju,
Zhejiang 317300, China.
|
China
|
Cefamandol 1G
|
VD-28719-18
|
08/01/2023
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
Cefamandol Nafate
|
USP 38
|
China Union Chempharma (Suzhou) Co.,Ltd
|
No.9, East Jiaotong Road, Lili Town,
Wujiang District, Suzhou City, Jiangsu, P.R.C
|
China
|
Cefamandol 2G
|
VD-28720-18
|
08/01/2023
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
Cefamandol Nafate
|
USP 38
|
China Union Chempharma (Suzhou) Co.,Ltd
|
No.9, East Jiaotong Road, Lili Town,
Wujiang District, Suzhou City, Jiangsu, P.R.C
|
China
|
Glomoti-M 5/50 sachet
|
VD-28721-18
|
08/01/2023
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Domperidone maleate
|
EP 7.0
|
Vasudha Pharma Chem Limited
|
78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad – 38,
Andhra Pradesh, India.
|
India
|
Glomoti-M 5/50 sachet
|
VD-28721-18
|
08/01/2023
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Simethicone
|
USP 34
|
Dow Corning Corporation
|
270 Omega parkway, Suite 200
Shepherdsvilleky 40615, United State.
|
United State
|
Fiborize
|
VD-28722-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2
|
Tranexamic acid
|
EP 7.0
|
Hunan Dongting Pharmaceutical Co., Ltd
|
N0 16 Dongyan Road, Desha,
Changde City, Hunan Province, China
|
China
|
Fiborize
|
VD-28722-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2
|
Tranexamic acid
|
EP 7.0
|
Ashahi Kasei Finechem Co.,ltd.
|
3-3-23, Nakanoshima, Kita-ku, Osaka, 530-
6130, Japan
|
Japan
|
Amnam 0,5g
|
VD-28733-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2
|
Imipenem/Cilastatin Sodium with Buffered
Sodium Bicarbonate
|
USP 34
|
Zhejiang Hisun Pharmaceutical Co., Ltd
|
46 Waisha Road, Jiaojiang District, Taizhou
City, Zhejiang Province
|
China
|
Amnam 1g
|
VD-28734-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2
|
Imipenem/Cilastatin Sodium with Buffered
Sodium Bicarbonate
|
USP 34
|
Zhejiang Hisun Pharmaceutical Co., Ltd
|
46 Waisha Road, Jiaojiang District,
Taizhou City, Zhejiang Province
|
China
|
Cefotaxime 1g
|
VD-28735-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2
|
Cefotaxime sodium
|
NSX
|
Aurobindo Pharma Ltd
|
Unit VI: Sy.No.329/39 & 329/47, Chilkul,
Patancheru Mandal, Medak Dist.A.R INDIA Pin: 502307. Regd.Off.: Plot.No.2,
Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad , Andhra Pradesh 500038
|
India
|
Ceftazidime 1g
|
VD-28736-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2
|
Ceftazidime
|
NSX
|
Aurobindo Pharma Ltd
|
Unit VI: Sy.No.329/39 & 329/47,
Chilkul, Patancheru Mandal, Medak Dist.A.R INDIA Pin: 502307. Regd.Off.:
Plot.No.2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad , Andhra Pradesh 500038
|
India
|
Cefuroxime 750 mg
|
VD-28737-18
|
08/01/2023
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2
|
Cefuroxime sodium
|
NSX
|
Aurobindo Pharma Ltd
|
Unit VI: Sy.No.329/39 & 329/47,
Chilkul, Patancheru Mandal, Medak Dist.A.R INDIA Pin: 502307. Regd.Off.:
Plot.No.2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad , Andhra Pradesh 500038
|
India
|
Etiheso
|
VD-28741-18
|
08/01/2023
|
Chi nhánh CTCP Armephaco - Xí nghiệp dược
phẩm 150
|
Esomeprazole magnesi trihydrat
|
USP 35
|
Metrochem API Private Ltd.
|
Flat No.302, Bhanu Enclave, Sunder Nagm,
Enagadda, Hyderabad-500 038.T.S
|
India
|
Indavix
|
VD-28679-18
|
08/01/2023
|
Chi nhánh CTCP Armephaco - Xí nghiệp dược
phẩm 150
|
Trimebutin maleate
|
JP XVI
|
Suqian Ruixing Chemical Co., Ltd.
|
No. 3, Jingsi Road, Ecological Chemical
Park, Suqian City, Jiangsu Province
|
China
|
Bwiner plus
|
VD-28740-18
|
08/01/2023
|
Chi nhánh CTCP Armephaco - Xí nghiệp dược
phẩm 150
|
Dry Vitamin D3 cws
|
EP 7.0
|
DSM Nutritional Product Ltd.
|
Zweigniederlassung Werk Sisseln,
Hauptstrasse 4, 4334 Sisseln,
|
Switzerland
|
Bwiner plus
|
VD-28740-18
|
08/01/2023
|
Chi nhánh CTCP Armephaco - Xí nghiệp dược
phẩm 150
|
Alendronate natri trihydrate
|
BP 2015
|
Apex Health Care Ltd.
|
4710-GIDC Estate, Ankleshwar-393 002.
Gujarat
|
India
|