Công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc để sản xuất
thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam
không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu (Danh mục đính kèm).
Danh mục nguyên liệu dược chất được công bố nêu
trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ :www.dav.gov.vn
Cục Quản lý Dược thông báo để các cơ sở biết và thực
hiện.
NGUYÊN
LIỆU LÀM THUỐC LÀ DƯỢC CHẤT, TÁ DƯỢC, BÁN THÀNH PHẨM THUỐC ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC
THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH THUỐC TẠI VIỆT NAM NHẬP KHẨU
KHÔNG PHẢI THỰC HIỆN VIỆC CẤP PHÉP NHẬP KHẨU ĐỢT 159
(Đính kèm công văn số 17852/QLD-ĐK ngày 02 tháng 11 năm 2017 của Cục Quản lý
Dược)
Tên thuốc (1)
|
Số giấy giấy đăng kí lưu hành thuốc
(2)
|
Ngày hết hiệu lực của giấy đăng kí lưu hành (3)
|
Tên cơ sở sản xuất thuốc (4)
|
Tên nguyên liệu làm thuốc (5)
|
Tiêu chuẩn của dược chất nguyên liệu (6)
|
Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu (7)
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu (8)
|
Tên nước sản xuất nguyên liệu (9)
|
A.T
ATORVASTATIN 10 mg
|
VD-27786-17
|
19/09/2022
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Atorvastatin Calcium
|
USP 38
|
Zhejiang Haisen Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Liushi Street Pc- 322104 Dongyang,
Zhejiang Province, China
|
China
|
A.T
ATORVASTATIN 20 mg
|
VD-27787-17
|
19/09/2022
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Atorvastatin Calcium
|
USP 38
|
Zhejiang Haisen Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Liushi Street Pc- 322104 Dongyang,
Zhejiang Province, China
|
China
|
A.T
ESOMEPRAZOL 20 tab
|
VD-27788-17
|
19/09/2022
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Esomeprazole magnesium dihydrate
|
EP 8.2
|
Everest Organics Limited
|
1st Floor, Lakeview Plaza,
Plot No. 127&128, Amar Co-Op. Society, Near Durgamcheruvu, Opp: Madhapur
Police Station Road, Hyderabad - 500 033, Telangana, India
|
India
|
A.T
ESOMEPRAZOL 40 tab
|
VD-27789-17
|
19/09/2022
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Esomeprazole magnesium dihydrate
|
EP 8.2
|
Everest Organics Limited
|
1st Floor, Lakeview Plaza,
Plot No. 127&128, Amar Co-Op. Society, Near Durgamcheruvu, Opp: Madhapur Police
Station Road, Hyderabad - 500 033, Telangana, India
|
India
|
A.T
GENTAMICINE
|
VD-27790-17
|
19/09/2022
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Gentamicin Sulfate
|
USP 38
|
Yantai Justaware Pharmaceutical Co. Ltd.,
|
No 1, Yanfu Road, Zhifu District, Yantai
Shandong Province, P.R. China
|
China
|
A.T
GLUTATHIONE 600 inj
|
VD-27791-17
|
19/09/2022
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Glutathione
|
EP 7.0
|
Shandong Jincheng Bio- Pharmaceutical Co.
Ltd.,
|
Xingshan Leipade Road, Zichuan, Zibo,
Shandong, China
|
China
|
A.T
OLANZAPINE ODT 5 mg
|
VD-27793-17
|
19/09/2022
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Olanzapine
|
USP 38
|
Cadila Pharmaceuticals Limited
|
3203, G.I.D.C., Estate, Ankleshwar - 393002
Gujarat, India.
|
India
|
A.T
OLANZAPINE ODT 10 mg
|
VD-27792-17
|
19/09/2022
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Olanzapine
|
USP 38
|
Cadila Pharmaceuticals Limited
|
3203, G.I.D.C., Estate, Ankleshwar -
393002 Gujarat, India.
|
India
|
ANTIFIX
|
VD-27794-17
|
19/09/2022
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Iron Sucrose
|
NSX
|
Opocrin S.p.A
|
Nonantola Plant - Via Gazzate 48-41015
Nonantola (MO), Italy
|
Italy
|
ANTINAT
|
VD-27795-17
|
19/09/2022
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Etomidate
|
USP 38
|
Sequent Scientific Limited.
|
120 A&B, Industial Area, Baikampady,
New Mangalore 575 011, India
|
India
|
ATIBEZA
|
VD-27796-17
|
19/09/2022
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Bezafibrate
|
EP 8.0
|
Zhejiang Jiuzhou Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Waisha Road 99, Jiaojiang, Taizhou City,
Zhejiang, China
|
China
|
ATICIZAL
|
VD-27797-17
|
19/09/2022
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Levocetirizine dihydrochloride
|
USP 38
|
Maps Laboratories Private Limited
|
Plot No.38, Rafaleshwar G.I.D.C., 8-A,
National highway, At. Jambudia, Tal. - Morbi, Dist -Rajkot - 363 642, India
|
India
|
ATIDOGREL
|
VD-27798-17
|
19/09/2022
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Clopidogrel bisulphate
|
USP 38
|
Yashica Pharmaceuticals Pvt. Ltd.
|
Off. No. 11-12, Shubham Apartment,
Syndicate, Kalyan (W), Dist. Thane 421 301, Maharashtra State, India
|
India
|
ATIFERLIC
|
VD-27799-17
|
19/09/2022
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Ferrous fumarate
|
USP 34
|
Polydrug Laboratories Pvt. Ltd.
|
Ambernath Industrial Area, Plot N- 37,
Anand Nagar MIDC, Ambernath (East) - 421 506, India
|
India
|
ATIFERLIC
|
VD-27799-17
|
19/09/2022
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Folic Acid
|
USP 34
|
DSM Nutritional Products - Switzerland
|
Wurmisweg 576, 4303 Kaiseraugst,
Switzerland
|
Switzerland
|
ATIFERLIC
|
VD-27799-17
|
19/09/2022
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Vitamin B12
|
USP 34
|
DSM Nutritional Products - Switzerland
|
Wurmisweg 576, 4303 Kaiseraugst,
Switzerland
|
Switzerland
|
ATIHEM
|
VD-27800-17
|
19/09/2022
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Ferrous gluconate
|
USP 34
|
American Pharmaceutical & Health
Product, Inc.
|
2240 Stoney Point Farms Rd, Cumming, GA
30041, USA
|
USA
|
ATIHEM
|
VD-27800-17
|
19/09/2022
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Manganese gluconate
|
USP 34
|
Tomita Pharmaceutical Co., Ltd.
|
85-1 Maruyama, Akinokami, Seto-cho, Naruto,
Tokushima 771-0360, Japan
|
Japan
|
ATIHEM
|
VD-27800-17
|
19/09/2022
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Copper gluconate
|
USP 34
|
Tomita Pharmaceutical Co., Ltd.
|
85-1 Maruyama, Akinokami, Seto-cho,
Naruto, Tokushima 771-0360, Japan
|
Japan
|
ATIZET
|
VD-27801-17
|
19/09/2022
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Ezetimibe
|
NSX
|
Neuland Laboratories Limited.
|
Sanali Info Park, ‘A’ Block, Ground
Floor, 8-2-120/113, Rd No.2, Banjara Hills, Hyderabad - 34, India
|
India
|
ATIZET
plus
|
VD-27802-17
|
19/09/2022
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Ezetimibe
|
NSX
|
Neuland Laboratories Limited.
|
Sanali Info Park, ‘A’ Block, Ground
Floor, 8-2-120/113, Rd No.2, Banjara Hills, Hyderabad - 34, India
|
India
|
ATIZET
plus
|
VD-27802-17
|
19/09/2022
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Simvastatin
|
USP 38
|
Hangzhou Viwa Co., Ltd.
|
Room 503, Jiahua International Business
Center, No. 15 Hangda Road, Hangzhou, 31007 China
|
China
|
Blue-Cold-Tab
|
VD-28070-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Paracetamol
|
USP 34
|
Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,
LTD
|
No 368 Jianshe street, Hengshui city,
Hebei province, 053000, P.R.China
|
China
|
Blue-Cold-Tab
|
VD-28070-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Phenylephrine hydrochloride
|
USP 34
|
Cheng Fong Chemical Co., Ltd
|
8F, No 2-2 - Sec.2. Nanya W.Rd, Banciao
City, Taipei County 220, Taiwan
|
Taiwan
|
Braicef
2g
|
VD-28071-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Cefpirome sulfate (buffer)
|
NSX
|
CHINA UNION CHEMPHARMA (SUZHOU) CO., LTD.
|
No.9, East Jiaotong Road, Lili Town,
Wujiang, Suzhou, P.R.C
|
China
|
Cetasone
|
VD - 28073-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Betamethasone
|
EP 6
|
Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang,
China
|
China
|
Isoniazid
150
|
VD - 28080-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Isoniazid
|
BP 2016
|
Amsal Chem Private Limited
|
A-1, 401/2/3, GIDC Industrial Estate,
Ankleshwar - 393 002 District Bharuch, Gujarat, India
|
India
|
Midakacin
250
|
VD - 28082 - 17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Amikacin sulfate
|
EP 8
|
QILU TIANHE PHARMACEUTIC AL CO., LTD.
|
849 Dongjia Town, Licheng District,
Jinan, Shandong, P.R. China 250105
|
China
|
Midakacin
500
|
VD - 28083 - 17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Amikacin sulfate
|
EP 8
|
QILU TIANHE PHARMACEUTIC AL CO., LTD.
|
849 Dongjia Town, Licheng District,
Jinan, Shandong, P.R. China 250105
|
China
|
Newceptol
|
VD - 28084 - 17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Sulfamethoxazole
|
EP
|
Virchow Laboratories Limited
|
Plot No.4 to 10, S.V.Co-op. Industrial
Estate, IDA. Jeedimetla, Hyderabad - 500 055, India
|
India
|
Newceptol
|
VD - 28084 - 17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Trimethoprim
|
EP
|
Shandong Rongyuan Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Living Areas No.2, Qinghe Oil Extraction
Plant, Yangkou Town, Shouguang, Shandong, China Weifang Shandong,
|
China
|
Newgala
|
VD - 28085 - 17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Galantamine hydrobromide
|
NSX
|
Indena
|
Viale Ortles,12 - Milano, Italia
|
Italia
|
Opispas
|
VD - 28086 - 17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Papaverine hydrochloride
|
EP 7
|
Recordati
|
Via M. Civitali, 1. 20148 Milano. Italia
|
Italia
|
Pagozine
|
VD - 28088-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Paracetamol
|
EP 7.0
|
Zhejiang Kangle Pharmaceutical Co., Ltd
|
5/F Kangle Building, No.112 MaAnChi Road
(West) Wenzhou, Zhejiang China
|
China
|
Parazacol
150
|
VD - 28089-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Paracetamol
|
BP 2016
|
Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co. Ltd
|
No. 35. Weixu North Road. Anqiu, Shandong
China
|
China
|
Parazacol
250
|
VD - 28090-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Paracetamol
|
BP 2016
|
Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co. Ltd
|
No. 35. Weixu North Road. Anqiu, Shandong
China
|
China
|
Parazacol
80
|
VD - 28091-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Paracetamol
|
BP 2016
|
Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co. Ltd
|
No. 35. Weixu North Road. Anqiu, Shandong
China
|
China
|
Prazintel
|
VD - 28092-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Praziquantel
|
USP 37
|
Jiangsu Chengxin Pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 338 Shanghai Road, Binjiang Pharm-Chem
Industry Park, Qidong, Jiangsu, China
|
China
|
Smaxlatin
- 10
|
VD - 28093-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Glycine
|
USP 38
|
MIVA NUTRI- MOLECULAR RESEARCH LIMITED
|
No.1081 Ling Bai Road, Heqing Town, Pudong
New District, Shanghai, China
|
China
|
Smaxlatin
- 10
|
VD - 28093-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
L - Cysteine hydrochloride monohydrate
|
USP 38
|
NIPPON PROTEIN CO., LTD.
|
575 - 1, Shimada- cho, Ashikaga-shi,
Tochigi-ken 326- 0337, Japan
|
Japan
|
Smaxlatin
- 10
|
VD - 28093-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Monoammonium Glycyrrhizinate
|
EP8
|
KINGYORKER ENTERPRISE CO., LTD.
|
No.159, Xing-Ai Road, Neihu District,
Taipei 11494, Taiwan R.O.C.
|
Taiwan
|
Smaxlatin
- 60
|
VD - 28094-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Glycine
|
USP 38
|
MIVA NUTRI- MOLECULAR RESEARCH LIMITED
|
No.1081 Ling Bai Road, Heqing Town,
Pudong New District, Shanghai, China
|
China
|
Smaxlatin
- 60
|
VD - 28094-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
L - Cysteine hydrochloride monohydrate
|
USP 38
|
NIPPON PROTEIN CO., LTD.
|
575 - 1, Shimada- cho, Ashikaga-shi,
Tochigi-ken 326- 0337, Japan
|
Japan
|
Smaxlatin
- 60
|
VD - 28094-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Monoammonium Glycyrrhizinate
|
EP8
|
KINGYORKER ENTERPRISE CO., LTD.
|
No.159, Xing-Ai Road, Neihu District,
Taipei 11494, Taiwan R.O.C.
|
Taiwan
|
Trikadinir
100
|
VD - 28095-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Cefdinir
|
USP 38
|
COVALENT LABORATORIES PRIVATE LIMITED
|
Survey No.374, Gundla Machanoor Village,
Hathnoor Mandal, Medak Dist - 502296. Telangana, India.
|
India
|
Vitamin
B12 1000mcg/1ml
|
VD - 28096-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Cyanocobalamin (Vitamin B12)
|
USP 34
|
NORTH CHINA PHARMACEUTIC AL VICTOR
CO.,LTD
|
No 9 Zhaiying North street, Shijiazhuang,
China
|
China
|
Vitamin
C
|
VD - 28097-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Acid ascorbic
|
BP 2015
|
DSM JIANGSHAN PHARMACEUTIC AL (JIANGSU)
CO., LTD.
|
JIANGSHAN ROAD,JINGJIANG,J IANGSU(214500)
|
China
|
Iba-mentin
1000mg/62,5mg
|
VD -28065-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Amoxicillin trihydrate
|
USP 32
|
DSM Sinochem Pharmaceuticals India
Private Limited.
|
Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa,
Distt.Nawanshahr, Punjab 144 533, India.
|
India
|
Iba-mentin
1000mg/62,5mg
|
VD -28065-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Potassium clavulanate with avicel (1:1)
|
EP 6
|
CKD BiO
|
368, 3-ga, Chungjeong-ro, Seodaemun-gu,
Seoul 120-756, Korea
|
Korea
|
Fabafixim
200 DT.
|
VD -28075-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Cefixime trihydrate
|
USP 38
|
Nectar Lifesciences Ltd. (NecLife)
|
S.C.O 38-39, Sector 9-D Chandigarh-160
009, India
|
India
|
Bicelor 250 DT.
|
VD-28067-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Cefaclor monohydrate
|
USP 38
|
1/ DSM Sinochem Pharmaceuticals (Zibo)
Co.Ltd.
2/ Lupin Limited
|
1/ Gongye Road. High & New Tech.
Industrial Divelopment Zone, Zibo Shandong, PRC
2/ 198-202, New Industrial Area No.2,
Mandideep-462 046 District Raisen (M.P), India
|
1/ China
2/ India
|
Bicelor 500
|
VD-28068-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Cefaclor monohydrate
|
USP 38
|
DSM Sinochem Pharmaceuticals (Zibo)
Co.Ltd.
|
Gongye Road. High
& new Tech. Industrial Divelopment Zone, Zibo Shandong, PRC
|
China
|
Bicelor 500 DT.
|
VD-28069-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Cefaclor monohydrate
|
USP 38
|
1/ DSM Sinochem Pharmaceuticals (Zibo)
Co.Ltd.
2/ Lupin Limited
|
1/ Gongye Road. High & New Tech.
Industrial Divelopment Zone, Zibo Shandong, PRC
2/ 198-202, New Industrial Area No.2,
Mandideep-462 046 District Raisen (M.P), India
|
1/ China
2/ India
|
Cephalexin
500mg
|
VD-28072-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Cephalexin monohydrate
|
BP 2016
|
Zhejiang Anglikang Pharmaceutical Co. Ltd
|
No.1000 North Shengzhou Ave, Shengzhou,
Zhejiang, China
|
China
|
Dextromethorphan
15
|
VD-28074-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Dextromethorphan hydrobromide
|
USP 38
|
Dr. Reddy‘s
|
Factory: APHC Industrial Estate, I.D.A.,
Pydibhimavaram, Ranasthalam Mandal, Srikakulam District, Andhra Pradesh,
INDIA - 532 409.
|
India
|
Firstlexin
500 DT.
|
VD-28076-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Cephalexin monohydrate
|
USP 38
|
Zhejiang Anglikang Pharmaceutical Co.,
Ltd
|
No 1000 North Shengzhou Ave, Shengzhou,
Zhejiang, China
|
China
|
Gramtob
|
VD-28077-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Tobramycin sulfat
|
USP 38
|
Livzon Group Fuzhou Fuxing Pharmaceutical
co., Ltd.
|
Jiangyin Industrial Concentration Zone,
Fuqing, Fuzhou, Fujian, P.R.China, 350309
|
China
|
Sildenafil
|
VD-28081-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Sildenafil citrate
|
NSX
|
SMS Pharmaceuticals Ltd.
|
No 180/2, Kazipalli Village, Jinnaram
(M), Medak District - 502 319, A.P India
|
India
|
Giovali
|
QLĐB-627-17
|
19/09/2019
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I -
Pharbaco
|
Bivalirudin
|
NSX
|
Teva Active Pharmaceutical Ingredients
Teva Group: Plantex Ltd
|
1 Hakadar St., Industrial Zone, Netanya
4210101 Israel
|
Israel
|
Hycoba-BFS
10mg
|
VD-27826-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Hydroxocobalamin acetat
|
BP 2016
|
Interquim. s.a. de c.v.
|
Guillermo Marconi No. 16 Fracc. Parque
Industrial Cuamatla 54730 Cuautitlán Izcalli, Edo. de México, Mexico
|
Mexico
|
Palono-BFS
|
VD-27831-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Palonosetron hydroclorid
|
NSX
|
ROLABO OUTSOURCING S.L.
|
Polígono Malpica, c/J no 4 50016
Zaragoza, Spain
|
Spain
|
Palono-BFS
|
VD-27831-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Palonosetron hydroclorid
|
NSX
|
Teva Czech Industries s.r.o
|
Ostravská 305/29, Komárov 747 70 Opava,
Czech Republic
|
Czech Republic
|
Adrenaline-BFS
5mg
|
VD-27817-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Adrenaline tartrate
|
EP 7.0
|
Wuhan Wuyao Pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 18 Wangfen Road, Fuchi Town, Yangxin
County, Huangshi City, Hubei Province, China
|
China
|
BFS-Noradrenaline
4mg
|
VD-27818-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Noradrenalin tartrat
|
EP 7.0
|
Wuhan Wuyao Pharmaceutical Co.,Ltd
|
No. 18 Wangfen Road, Fuchi Town, Yangxin
County, Huangshi City, Hubei Province, China
|
China
|
BFS-Noradrenaline
4mg
|
VD-27818-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Noradrenalin tartrat
|
USP 38
|
Cambrex Profarmaco Milano S.r.l.
|
Via Curiel 34, 20067 Paullo (MI) - Italy
|
Italy
|
BFS-
PARACETAMOL
|
VD-27819-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Paracetamol
|
BP 2013
|
Anqiu Lu‘an Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No.35 Weixu North Road, Anqiu,Shandong,
China
|
China
|
Bogamax
|
VD-27821-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
L-arginine L- aspartate
|
EP 8.0
|
NINGBO ZHENHAI AMINO-ACIDS FACTORY
|
629 Zhenning East Road, Zhenhai, Ningbo,
Zhejiang, China
|
China
|
Cynamus
|
VD-27822-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Carbocistein
|
BP2012
|
NINGBO ZHENHAI AMINO-ACIDS FACTORY
|
629 Zhenning East Road, Zhenhai, Ningbo,
Zhejiang, China
|
China
|
DUVITA
2G
|
VD-27823-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
L-arginine Hydrochloride
|
BP 2014
|
Daesang Corporation
|
96 - 48, Sinseol- dong, Dongdaemun- gu,
Seoul,
|
South Korea
|
HEPAPHAGEN-
BFS
|
VD-27824-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Glycyrrhizinat ammonium
|
EP 8
|
Lepro Herbals (P) Ltd.
|
Village Jhattipur, GT Road, Panipat- 132
101, Haryana, India
|
India
|
HEPAPHAGEN-
BFS
|
VD-27824-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Glycin
|
EP 8
|
Evonik Rexim (Nanning) Pharmaceutical
Co., Ltd.
|
No 10, Wenjiang, Road, Wuming County,
Nanning, Guangxi, PR China 530100.
|
China
|
HEPAPHAGEN-
BFS
|
VD-27824-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
L-cystein hydrochlorid monohydrat
|
EP 8
|
Wacker Chemie AG.
|
Werk Burghausen, Qualitätskontrolllabor,
Dr. Klaus Hegemann, Germany.
|
Germany
|
Hyaza
- BFS
|
VD-27825-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Sodium hyaluronate
|
EP 8.0
|
Intatrade Chemicals GmbH
|
Bahnhofstr. 1 OT Friedersdorf, 06774
Muldestausee,
|
Germany
|
Laci-eye
|
VD-27827-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Hydroxypropylmethyl cellulose
|
USP38
|
Ashland Inc (Ashland Specialties Belgium
BVBA)
|
Haven 1920, Geslecht 2, 9130 Doel
(Beveren), Belgium
|
Belgium
|
NAUSAZY 4 mg
|
VD-27828-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Ondansetron hydrochlorid dihydrat
|
USP 38
|
SMS Pharmaceuticals Limited
|
Plot No:19-III,
Road No. 71, Opp.Bharatiya Vidya Bhavan Public School, Jubilee Hills,
Hyderabad, Telangana-500 096
|
India
|
NOVOHAIR
|
VD-27829-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Minoxidil
|
USP 38
|
Hangzhou Hyper Chemicals Limited.
|
Room No.507 of 360 Space Building,
Hangxing Road, Hangzhou, 310005, Zhejiang,
|
China
|
NOVOHAIR
|
VD-27829-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Minoxidil
|
NSX
|
Changzhou Siyao Pharmaceuticals Co., Ltd.
|
Meilongba, Southern Suburbs, Changzhou,
Jiangsu, 213004
|
China
|
NOVOHAIR
|
VD-27829-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Minoxidil
|
USP 38/ EP 8.0
|
FLAMMA S.P.A
|
Via Bedeschi, 22 - 24040 Chignolo d’isola
(BG)
|
Italy
|
Novolegic
|
VD-27830-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Fexofenadin hydroclorid
|
BP 2013
|
Dipharma Francis S.r.l.
|
Via Origgio, 23 21042 Caronno Pertusella
(VA) - Italy
|
Italy
|
Novolegic
|
VD-27830-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Fexofenadin hydroclorid
|
EP 7
|
Virupaksha Organics Ltd.
|
Sy.No. 10, Gaddapotharam Village,
Jinnaram Mandal, Medak District-502309, India
|
India
|
Novolegic
|
VD-27830-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Fexofenadin hydroclorid
|
USP 38
|
Morepen Laboratories Ltd.
|
Địa chỉ: Cơ sở 1: Village Masulkhana, Parwanoo,
District Solan, Himachal Pradesh, India.
Cơ sở 2: Morepen Village, Baddi Nalagarh
Road, Baddi, Distt.Solan [H.P.], India.
|
India
|
Novolegic
|
VD-27830-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Fexofenadine hydrocloride
|
USP 38
|
Hetero Drugs Limited.
|
plot No. 1, Hetero Infrastructure Ltd.-
SEZ, N. Narasapuram (Vill.), Nakkapally (Mandal), Visakhapatnam
(Dist.)-531081, A.P., India
|
India
|
Safoli
|
VD-27832-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
FERRIC HYDROXIDE POLYMALTOSE COMPLEX
|
NSX
|
Biofer S.P.A
|
Via Canina, 2-41036 Medolla (MO) Italy
|
Italy
|
Safoli
|
VD-27832-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Acid folic
|
BP 2013
|
Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,
Ltd
|
368 jianshe street, hengshui city, Hebei
053000, China
|
China
|
Ginsil
|
VD-27833-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Piracetam
|
BP2012
|
Microsin S.R.L.
|
Str.Pericle Papahagi nr. 51-63,
BucureŞti, România
|
Romania
|
Ginsil
|
VD-27833-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Piracetam
|
EP8.0
|
Northeast Pharmaceutical Group Co., Ltd
|
No 29 Shenxiliu Dong Road, Economic
Technological Development District, Shenyang, China.
|
China
|
Ginsil
|
VD-27833-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Piracetam
|
EP8.0
|
Jiangxi Yuehua Pharmaceutical Co., Ltd
|
No 58, Changxi Road, Jingdezhen City,
China.
|
China
|
VNP-Moctoc
|
VD-27834-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Minoxidil
|
USP 38
|
Hangzhou Hyper Chemicals Limited.
|
Room No.507 of 360 Space Building,
Hangxing Road, Hangzhou, 310005, Zhejiang,
|
China
|
VNP-Moctoc
|
VD-27834-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Minoxidil
|
NSX
|
Changzhou Siyao Pharmaceuticals Co., Ltd.
|
Meilongba, Southern Suburbs, Changzhou,
Jiangsu, 213004
|
China
|
VNP-Moctoc
|
VD-27834-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Minoxidil
|
USP 38/ EP 8.0
|
FLAMMA S.P.A
|
Via Bedeschi, 22 - 24040 Chignolo d’isola
(BG)
|
Italy
|
Zensonide
|
VD-27835-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Budesonid
|
NSX
|
Sun Pharmaceutical Industries Ltd.
|
24/2, 25, Phase IV, G.I.D.C., Panoli -
394116, Dist. Bharuch, (Guj.) - India
|
India
|
Zensonide
|
VD-27835-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Budesonid
|
EP 8.0
|
SYMBIOTICA SPECIAUTY INGREDIENTS SND.
BHD.
|
518 JALAN WAJA 4, TAMAN INDUSTRI WAJA,
Kulim - 09000, Kedah, Malaysia
|
Malaysia
|
Zensonide
|
VD-27835-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Budesonid
|
EP 8.0
|
Hubei Gedian Humanwell Pharmaceutical
Co., Ltd
|
Gedian Economic Development Distric,
E-zhou 436070, Hubei, P. R. China
|
China
|
Vernifull
|
VD-28515-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Citicoline sodium
|
CP2010
|
Hangzhou Viwa Co.,Ltd
|
No. 15 Hangda Road, Hangzhou, 310007,China.
|
China
|
HYLAFORM
0,1%
|
VD-28530-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Sodium hyaluronate
|
EP 8.0
|
Contipro
|
Dolni Dobrouc 401, 561 02 Dolni Dobrouc,
|
Czech Republic
|
HYLAFORM
0,1%
|
VD-28530-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Sodium hyaluronate
|
EP 8.0
|
Bioiberica SA
|
Ctra. Nacional II, km 680,6 08389
Palafolls, Barcelona-
|
Spain
|
DENESITY
|
VD-28529-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Alpha lipoic acid
|
NSX
|
Sami labs Limited -Kunigal
|
Plot No. 30-35, Kiadb Industrial area,
Tumkur Distric Kunigal, 572130, Gujarat, India
|
India
|
DENESITY
|
VD-28529-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Alpha lipoic acid
|
USP 40
|
Jiangsu Tohope Pharmaceutical Co., Ltd
|
188, Wuyishan road, Southeast Economic
Development Zone, Changshu City, Jiangsu215533, China
|
China
|
Loitadine
|
VD-28531-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Desloratadine
|
NSX
|
Morepen Laboratories Limited.
|
Morepen Village, Nalagarh Road, Near
Baddi, Distt. Solan, Himachal Pradesh - 173220, India
|
India
|
Hurmat
25mg
|
GC-283-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông)
|
Captopril
|
USP38
|
Zhejiang huahai pharmaceutical Co., Ltd
|
Xunqiao Linhai, 317024, Zhejiang
|
China
|
GOVOU
|
QLĐB- 619-17
|
19/09/2019
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Emtricitabin
|
NSX
|
Arcadia Biotechnology Ltd
|
Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang
RD, Shangahi 200011,P.R.China
|
China
|
Opedulox
40
|
QLĐB-624-17
|
19/09/2019
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Febuxostat
|
NSX
|
Ami Lifesciences Pvt. Ltd.
|
2nd Floor, Prestige Plaza, 40, Urmi Society,
Nr. Urmi Cross Road, BPC Road, Akota, Baroda- 390 020. Gujarat, India
|
India
|
Opedulox
80
|
QLĐB-625-17
|
19/09/2019
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Febuxostat
|
NSX
|
Ami Lifesciences Pvt. Ltd.
|
Block No. 82/B, ECP Road, At & PO: Karakhadi
-391 450, Tal: Padra, Dis: Baroda, Gujarat, India
|
India
|
DAVIBEST
|
QLĐB-628-17
|
19/09/2019
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Trazodon HCL
|
BP2013
|
XIAMEN FINE CHEMICAL IMPORT AND EXPORT
CO.,LTD.
|
1402, 14/F Fund Building, 20 South Hubin
Road, Xiamen, China.
|
China
|
Becaspira
1.5MIU
|
VD-27695-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược Becamex
|
Spiramycin
|
EP7
|
Wuxi Fortune Pharmaceutical Co.,LTD
|
No. 2 Rongyang 1st Road, Xishan
Economic Zone, Wuxi city, Jiangsu Province, China
|
China
|
Dexamethason
|
VD-27696-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược Becamex
|
Dexamethason acetat
|
USP36
|
Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd.
|
No.19, XINYE 9th Street, West Area of Tianjin
Economic- Technological Development Area (TEDA), Tianjin, China
|
China
|
Dexamethason
|
VD-27697-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược Becamex
|
Dexamethason acetat
|
USp36
|
Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd.
|
No.19, XINYE 9th Street, West Area of
Tianjin Economic- Technological Development Area (TEDA), Tianjin,
|
China
|
Metrospiral
|
VD-27698-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược Becamex
|
Spiramycin
|
EP 8.0
|
Wuxi Fortune Pharmaceutical Co.,LTD
|
No. 2 Rongyang 1st Road,
Xishan Economic Zone, Wuxi city, Jiangsu Province, China
|
China
|
Bostefad
|
VD-27807-17
|
19/09/2022
|
C.ty CPDP Boston Việt Nam
|
Triprolidin hydrochloride
|
USP 38
|
Malladi Drugs & Pharmaceuticals
|
No.9, G.S.T. Road, ST. Thomas Mount,
Chennai - 600016
|
India
|
CLORPHEBOSTO
N
|
VD-27808-17
|
19/09/2022
|
C.ty CPDP Boston Việt Nam
|
Chlorpheniramine maleate
|
BP 2014
|
Supriya Lifescience Ltd.
|
207/208, Udyong Bhavan, Sonawala Road, Goregaon
(East), Mumbai - 400 063, Maharashtra, India
|
India
|
EFFER-
PARALMAX 500
|
VD-27809-17
|
19/09/2022
|
C.ty CPDP Boston Việt Nam
|
Paracetamol
|
BP 2014
|
Hebei Jiheng Pharmaceutical Co. Ltd.
|
No. 368, Jianshe Street, Hengshui City, Hebei
Province - 053000
|
China
|
EFFER-
PARALMAX 500
|
VD-27810-17
|
19/09/2022
|
C.ty CPDP Boston Việt Nam
|
Paracetamol
|
USP36
|
Hebei Jiheng Pharmaceutical Co. Ltd.
|
No. 368, Jianshe Street, Hengshui City,
Hebei Province - 053000
|
China
|
EFFER-
PARALMAX CODEIN
|
VD-27811-17
|
19/09/2022
|
C.ty CPDP Boston Việt Nam
|
Paracetamol
|
BP 2013
|
Mallinckrodt Inc.
|
Raleigh Plantm 8801 Capital Boulevard
Raleigh, NC 27616
|
USA
|
ESSIVIDINE
|
VD-27812-17
|
19/09/2022
|
C.ty CPDP Boston Việt Nam
|
Pregabalin
|
NSX
|
Atlas Lifesciences
|
3 Harshad Industrial Estate, Opp. Mamta
Nagar Bapunagar, Anmedabad - 380024, Gujarat
|
India
|
PARACETAMOL
BOSTON 500
|
VD-27813-17
|
19/09/2022
|
C.ty CPDP Boston Việt Nam
|
Paracetamol
|
BP2013
|
Hebei Jiheng Pharmaceutical Co. Ltd.
|
No. 368, Jianshe Street, Hengshui City,
Hebei Province - 053000
|
China
|
PARALMAX
500 CAPS.
|
VD-27814-17
|
19/09/2022
|
C.ty CPDP Boston Việt Nam
|
Paracetamol
|
BP 2014
|
Hebei Jiheng Pharmaceutical Co. Ltd.
|
No. 368, Jianshe Street, Hengshui City,
Hebei Province - 053000
|
China
|
PARALMAX
SOFTCAPS
|
VD-27815-17
|
19/09/2022
|
C.ty CPDP Boston Việt Nam
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Mallinckrodt Inc.
|
Raleigh Plantm 8801 Capital Boulevard
Raleigh, NC 27616
|
USA
|
PREDNISOLON
BOSTON
|
VD-27816-17
|
19/09/2022
|
C.ty CPDP Boston Việt Nam
|
Prednisolon
|
BP 2014
|
Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co. Ltd.
|
No. 1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang,
China
|
China
|
VIÊN
XÔNG EUCA - OPC
|
VD-27964-17
|
19/09/2022
|
CN Công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình
Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC
|
Camphor
|
BP 2013
|
Fujian Green Pine Co., Ltd.
|
Huiyao Industrial Park Jianyang Fujian
China.
|
China
|
VIÊN
XÔNG EUCA - OPC
|
VD-27964-17
|
19/09/2022
|
CN Công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình
Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC
|
Eucalyptol
|
BP 2013
|
Tien Yuan Chemical (Pte) Ltd.
|
No. 18 Chin Bee Road, Jurong Town,
Singapore 619827.
|
Singapore
|
VIÊN
XÔNG EUCA - OPC
|
VD-27964-17
|
19/09/2022
|
CN Công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình
Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC
|
Menthol
|
BP 2013
|
Tien Yuan Chemical (Pte) Ltd.
|
No. 18 Chin Bee Road, Jurong Town,
Singapore 619827.
|
Singapore
|
Ameproxen
200
|
VD-27965-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Naproxen sodium
|
USP38/ NF33
|
Divi’s Laboratories Limited
|
UNIT-2, Chippada Village, Annavaram Post,
Bheemunipatnam Mandal, Visakhapatnam District, Andhra Pradesh - 531 162,
|
India
|
Averinal
|
VD-27966-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Alverine citrate
|
EP 7.0
|
Procos S.p.A.
|
via G. Matteotti, 249 - 28062 Cameri -
Novara
|
Italy
|
Dolcetin
80
|
VD-27967-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Acetaminophen
|
USP38/ NF33
|
Mallinckrodt Inc
|
Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard
Raleigh, NC 27616 USA.
|
USA
|
Dolcetin
80
|
VD-27967-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Acetaminophen
|
USP38/ NF33
|
Novacyl (Wuxi) Pharmaceutical Co., LTD
|
8 Guang Shi Xi road, Wuxi, Jiangsu, China,
214185.
|
China
|
Dualcold
Multi symtom Relief
|
VD-27968-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Paracetamol
|
BP 2013
|
COVIDIENTM Mallinckrodt
|
100 Louis Latzer Drive Greenville, IL USA
62246
|
USA
|
Dualcold
Multi symtom Relief
|
VD-27968-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Dextromethorphan HBr
|
BP 2013
|
Divi’s Laboratories Limited
|
Unit-1: Lingojigudem, Choutuppal Mandal,
Nalgonda Dist., Andhra Pradesh -508 252,
|
India
|
Dualcold
Multi symtom Relief
|
VD-27968-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Phenylephrine HCl
|
BP 2013
|
MALLADI
|
Plot No. 7B & 7C, SIPCOT Industrial
Complex, Ranipet. Vellore Dist. Tamil Nadu. Pin - 632 403. India
|
India
|
Dualcold
Multi symtom Relief
|
VD-27968-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Chlorpheniramine maleate
|
BP 2014
|
Supriya Lifescience Limited
|
A5/2, Lote Parshuram Industrial Area,
M.I.D.C., Tal.-Khed, Dist.-Ratnagiri, 415 722, Maharashtra, India.
|
India
|
Fepro
|
VD-27969-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Ibuprofen
|
EP 7.0
|
BASFcorporation
|
Highway 77 South, Bishop, TX 78343 USA
|
USA
|
Fepro
|
VD-27969-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Acetaminophen
|
USP38/ NF33
|
Mallinckrodt Inc
|
Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard
Raleigh, NC 27616 USA
|
USA
|
Fepro
|
VD-27969-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Acetaminophen
|
USP38/ NF33
|
Novacyl (Wuxi) Pharmaceutical Co., LTD
|
8 Guang Shi Xi road, Wuxi, Jiangsu,
China, 214185
|
China
|
Iburhum
400
|
VD-27970-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Ibuprofen
|
EP 8.0
|
BASF
|
Highway 77 south, Bishop, TX 78343 USA.
|
USA
|
Mephespa
|
VD-27972-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Mephenesin
|
NSX
|
Synthokem Labs Private Limited
|
Plot No.222 to 224 & 235 to 237,
Phase - II, IDA Pashamylaram - 502319, Medak Dist, India.
|
India.
|
Numed
200
|
VD-27973-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Sulpiride
|
EP 7.0
|
Jiangsu tasly diyi pharmaceutical Co.,
Ltd
|
No.168 Chaoyang Road Qingpu Industrial
Park Huaian Jiangsu
|
China
|
Opeaka
|
VD-27974-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Ketoconazole
|
USP37/ NF32
|
Aarti Drugs Limited
|
Plot No. E-21, MIDC, Tarapur, Tal.&
Dist.- Palghar - 401 506, MH,
|
India
|
Opececrin
50
|
VD-27975-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Diacerein
|
EP 8.0
|
Ami Lifesciences Pvt. Ltd
|
Block No.82/B, ECP Road, At & PO: Karakhadi
- 391 450, Tal: Padra, Dis: Baroda, Gujarat,
|
India
|
Opemirol
15
|
VD-27976-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Mirtazapine
|
USP37/ NF32
|
Megafine Pharma (P) Ltd
|
911 & 912, G.I.D.C., III Phase, Vapi
- 396195 Gujarat
|
India
|
Opemirol
30
|
VD-27977-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Mirtazapine
|
USP 37/NF32
|
Megafine Pharma (P) Ltd
|
911 & 912, G.I.D.C., III Phase, Vapi
- 396195 Gujarat
|
India
|
Tacalzem
|
VD-27978-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Diltiazem HCl
|
EP 8.0
|
Divi’s Laboratories Limited
|
Unit-1, Lingojigudem Village, Choutuppal
Mandal, Nalgonda District, Andhra pradesh- 508 252,
|
India
|
Tydol
|
VD-27979-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Acetaminophen
|
USP 38/ NF33
|
Mallinckrodt Inc
|
Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard
Raleigh, NC 27616 USA.
|
USA
|
Tydol
150
|
VD-27980-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Acetaminophen
|
USP38/ NF33
|
Mallinckrodt Inc
|
Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard
Raleigh, NC 27616 USA
|
USA
|
Tydol
150
|
VD-27980-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Acetaminophen
|
USP38/ NF33
|
Novacyl (Wuxi) Pharmaceutical Co., LTD
|
8 Guang Shi Xi road, Wuxi, Jiangsu, China,
214185
|
China
|
Tydol
Codeine Forte
|
VD-27981-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Acetaminophen
|
USP36/ NF31
|
Mallinckrodt Inc.
|
Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard
Raleigh, NC 27616 USA
|
USA
|
Tydol
Codeine Forte
|
VD-27981-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Acetaminophen
|
USP36/ NF31
|
Novacyl (Wuxi) pharmaceutical Co., LTD
|
8 Guang Shi Xi Road, Wuxi, Jiangsu,
China, 214185
|
China
|
Zivastin
|
VD-27982-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Betahistine dihydrocloride
|
USP35/ NF30
|
Sinochem Jiangsu Co.,LTD.
|
Floors 21&22, Jin Cheng Tower, No.
216 Middle Longpan Road, Nanjing 210002
|
China
|
Gardan
|
VD-28009-17
|
19/09/2022
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-
Synthelabo Việt Nam
|
Mefenamic Acid
|
BP 2014
|
BAOJI TIANXIN PHARMACEUTIC AL CO., LTD
|
Caijiapo Economic & Technical
Department Zone, Qishan County, Shaanxi Province, 722405 China
|
China
|
Gardan
|
VD-28009-17
|
19/09/2022
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi- Synthelabo
Việt Nam
|
Mefenamic Acid
|
BP 2014
|
YUNG ZIP CHEMICAL IND. CO., LTD
|
59, You Shih Road, Youth Industrial
District, Dajia, Taichung, Taiwan 43767, R.O.C.
|
Taiwan
|
Magnesi
B6
|
VD-28011-17
|
19/09/2022
|
Công ty CP DP Sao Kim
|
Pyridoxin hydroclorid
|
USP 34
|
Hubei Huisheng Pharmaceutical Co., Ltd
|
Xianning, Hubei, China
|
China
|
Resbaté
300
|
VD-28012-17
|
19/09/2022
|
Công ty CP DP Sao Kim
|
Clopidogrel bisulfate
|
USP 36
|
Aarti Drugs Limited
|
Mahendra Industrial Estate Ground Floor,
Road No 29, Plot No 109-D, SION (East), Mumbai, India
|
India
|
Rmekol
extra
|
VD-28013-17
|
19/09/2022
|
Công ty CP DP Sao Kim
|
Paracetamol
|
BP 2013
|
Anqiu Lu‘an Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.35, Weixu North Road, Anqiu, Shandong,
China
|
China
|
Rmekol
extra
|
VD-28013-17
|
19/09/2022
|
Công ty CP DP Sao Kim
|
Loratadin
|
USP 38
|
Morepen laboratories Limited
|
4th Floor, Antriksh Bhawan, 22K,G, Marg,
New Delhi, India
|
India
|
Rmekol
extra
|
VD-28013-17
|
19/09/2022
|
Công ty CP DP Sao Kim
|
Dextromethorphan Hydrobromid
|
USP 35
|
Wockhardt Limited
|
GIDC Estate, Ankleshwar -393 002 Dist,
Bharuch, Gujarat, Inida
|
India
|
Cetirizin
(xám bạc/cam bạc)
|
VD-28046-17
|
19/09/2022
|
Công ty CPDP Tipharco
|
Cetirizine dihydrochloride powder
|
EP 7.0
|
Supriya Lifescience Ltd
|
A-5/2, Lote Parshuram Industrial Area,
M.I.D.C., Tal- Khed. Dist Ratnagiri - 415 722, Maharashtra.
|
India
|
Cetirizin
(ngà bạc/ngà)
|
VD-28047-17
|
19/09/2022
|
Công ty CPDP Tipharco
|
Cetirizine dihydrochloride powder
|
EP 7.0
|
Supriya Lifescience Ltd
|
A-5/2, Lote Parshuram Industrial Area,
M.I.D.C., Tal- Khed. Dist Ratnagiri - 415 722, Maharashtra.
|
India
|
Effalgin
- S
|
VD-28048-17
|
19/09/2022
|
Công ty CPDP Tipharco
|
Paracetamol crystalline powder
|
BP 2013
|
Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,
Ltd
|
No.368 Jianshe Street, Hengshui City,
Hebei Province, 053000 P.R. China
|
China
|
Lamivudine
100mg
|
VD-28049-17
|
19/09/2022
|
Công ty CPDP Tipharco
|
Lamivudine solid
|
USP 36
|
Shanghai Desano Chemical Pharmaceutical
Co., Ltd
|
No.417 Binhai Road, Laogang Town, Pudong
New Area, Shanghai 201302,
|
China
|
Prednisolon
5mg (hồng đậm bạc / hồng nhạt bạc)
|
VD-28050-17
|
19/09/2022
|
Công ty CPDP Tipharco
|
Prednisolone acetate crystalline powder
|
EP 8.0
|
Henan Lihua Pharmaceutical Co., Ltd
|
Middle of Huanghe Street, Anyang Hi- Tech
Industry Development Zone, Henan,
|
China
|
Prednisolon
5mg
|
VD-28051-17
|
19/09/2022
|
Công ty CPDP Tipharco
|
Prednisolone acetate crystalline powder
|
USP 38
|
Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang,
China
|
China
|
Prednisolon
5mg (xám bạc / cam bạc)
|
VD-28052-17
|
19/09/2022
|
Công ty CPDP Tipharco
|
Prednisolone acetate crystalline powder
|
USP 35
|
Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang,
China
|
China
|
Tafuito
|
VD-28053-17
|
19/09/2022
|
Công ty CPDP Tipharco
|
Itopride hydrochloride crystalline powder
|
NSX
|
Ami Lifesciences Pvt. Ltd
|
Office: 2nd Floor, Prestige Plaza, 40, Urmi Society, Nr.
Urmi Cross Road, BPC Road, Akota, Baroda - 390020, Gujarat, India
Factory: Block No. 82/B, ECP Road, At & PO: Karakhadi -
391 450
|
India
|
Tiamesolon
4
|
VD-28054-17
|
19/09/2022
|
Công ty CPDP Tipharco
|
Methylprednisolone crystalline powder
|
USP 36
|
Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang,
China
|
China
|
Tiphacetam
800
|
VD-28055-17
|
19/09/2022
|
Công ty CPDP Tipharco
|
Piracetam powders
|
DĐVN IV
|
Jingdezhen Kaimenzi Medicinal Chemistry
Co., Ltd
|
No 58, ChangxiRoad, Jingdezhen City,
China
|
China
|
Tiphacold
|
VD-28056-17
|
19/09/2022
|
Công ty CPDP Tipharco
|
Paracetamol crystalline powder
|
BP 2012
|
Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 35, Weixu North Road, Anqiu,
Shandong, China
|
China
|
Tiphacold
|
VD-28056-17
|
19/09/2022
|
Công ty CPDP Tipharco
|
Chlorpheniramine Maleate crystalline
powder
|
BP 2009
|
Supriya Lifescience Ltd
|
207/208, Udyog Bhavan, Sonawala Road,
Goregaon (East), Mumbai - 400 063, Maharashtra, India
|
India
|
Tiphadocef
100
|
VD-28057-17
|
19/09/2022
|
Công ty CPDP Tipharco
|
Cefpodoxime proxetil powder
|
USP 38
|
Covalent Laboratories Private Limited
|
#8-3-677/18, 2nd Floor, S.K.D. Nagar,
Yellareddy Guda, Hyderabad - 500 073. AP, India
|
India
|
Tiphadocef
200
|
VD-28058-17
|
19/09/2022
|
Công ty CPDP Tipharco
|
Cefpodoxime proxetil powder
|
USP 38
|
Covalent Laboratories Private Limited
|
#8-3-677/18, 2nd Floor, S.K.D. Nagar,
Yellareddy Guda, Hyderabad - 500 073. AP, India
|
India
|
Tiphadol
150
|
VD-28059-17
|
19/09/2022
|
Công ty CPDP Tipharco
|
Paracetamol crystalline powder
|
DĐVN IV
|
Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,
Ltd
|
No.368 Jianshe Street, Hengshui City,
Hebei Province, 053000 P.R. China
|
China
|
Tiphadol
250
|
VD-28060-17
|
19/09/2022
|
Công ty CPDP Tipharco
|
Paracetamol crystalline powder
|
BP 2012
|
Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 35, Weixu North Road, Anqiu,
Shandong, China
|
China
|
Tiphafast
180
|
VD-28061-17
|
19/09/2022
|
Công ty CPDP Tipharco
|
Fexofenadine hydrochloride powder
|
USP 34
|
Vasudha Pharma Chem Limited
|
78/A, Vengal, Rao Nagar, Hyderabad - 38
Andhra Pradesh, India
|
India
|
Tiphapred
5
|
VD-28062-17
|
19/09/2022
|
Công ty CPDP Tipharco
|
Prednisolone acetate crystalline powder
|
USP 34
|
Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang,
China
|
China
|
Tipharan
|
VD-28063-17
|
19/09/2022
|
Công ty CPDP Tipharco
|
Metoclopramide hydrochloride crystalline
powder or crystals
|
BP 2012
|
Ipca Laboratories Limited
|
142 AB, Kandivli Industrial Estate Kandivli
(West) Mumbai - 400 067, Maharashtra
|
India
|
Vudu
- Alverin 40
|
VD-28064-17
|
19/09/2022
|
Công ty CPDP Tipharco
|
Alverine citrate crystalline powder
|
EP 6.0
|
Yancheng Medical Chemical Factory
|
33 # Haichun West Road, Yancheng, Jiangsu,
China
|
China
|
ACEBLUE
100
|
VD-28112-17
|
19/09/2022
|
Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA tỉnh
Bình Dương
|
Acetylcysteine (N- Acetyl-L-Cysteine)
|
USP 36
|
WUHAN GRAND HOYO CO., LTD.
|
399 Luoyu Road, Zhuo Dao Quan, Wuhan
30070
|
China
|
AMOXIVIDI
250
|
VD-28113-17
|
19/09/2022
|
Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA tỉnh
Bình Dương
|
Amoxicillin Trihydrate
|
EP 8.0
|
DSM SINOCHEM
PHARMACEUTIC ALS INDIA PVT., LTD
|
Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa. Distt.
Nawanshahr, Punjab 144 533 India.
|
China
|
BEZATI
150
|
VD-28114-17
|
19/09/2022
|
Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA tỉnh
Bình Dương
|
Nizatidine
|
USP36
|
SHASUN PHARMACEUTIC
ALS LIMITED
|
A1/B Sipcot Industrial Complex, Kudikadu
Village Cuddalore - 607 005. India
|
China
|
CEPHALEXIN
500mg
|
VD-28115-17
|
19/09/2022
|
Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA tỉnh
Bình Dương
|
Cefalexin Monohydrate
|
BP 2013
|
DSM SINOCHEM PHARMACEUTIC ALS (ZIBO) CO.,
LTD.
|
Gongye Road, High & New Tech
Industrial Development Zone, Zibo Shandong, PRC
|
China
|
CEPHALEXIN
500mg (Tím đỏ- Tím xanh)
|
VD-28116-17
|
19/09/2022
|
Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA tỉnh
Bình Dương
|
Cefalexin Monohydrate
|
BP 2013
|
DSM SINOCHEM PHARMACEUTIC ALS (ZIBO) CO.,
LTD.
|
Add: Gongye Road, High & New Tech Industrial
Development Zone, Zibo Shandong, PRC
|
China
|
DEXAMETHASONE
|
VD-28118-17
|
19/09/2022
|
Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA tỉnh
Bình Dương
|
Dexamethasone Sodium Phosphate
|
BP 2013
|
ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTIC AL CO., LTD
|
Add: No.1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang,
China
|
China
|
DOXYCYCLIN
100mg
|
VD-28119-17
|
19/09/2022
|
Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA tỉnh
Bình Dương
|
Doxycycline Hyclate
|
BP2014
|
YANGZHOU LIBERTY PHARMACEUTIC AL CO., LTD
|
22, Yangli Road, Yangzhou, Jiangsu, China
|
China
|
FLOGENXIN
|
VD-28120-17
|
19/09/2022
|
Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA tỉnh
Bình Dương
|
Cefpodoxime Proxetil
|
USP38
|
AUROBINDO Pharma Ltd
|
Survey No.1/22, 2/1 to 5, 6 to 18, 61 to
69, Pydibhimavaram-532 409, Ranasthalam, Srikakulam Dist, A.P, INDIA
|
India
|
HEP-USO
150
|
VD-28121-17
|
19/09/2022
|
Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA tỉnh
Bình Dương
|
Ursodeoxycholic Acid
|
USP38
|
SICHUAN XIELI PHARMACEUTIC AL CO., LTD
|
Pharmaceutical Industrial Park, Pengzhou,
Sichuan, China
|
China
|
LORAVIDI
|
VD-28122-17
|
19/09/2022
|
Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA tỉnh
Bình Dương
|
Loratadine
|
USP 35
|
VASUDHA PHARMA CHEM LIMITED
|
78 / A, Vengalrao Nagar,Hyderabad -
500038. AP, INDIA. Work: Plot No. 79. J.N. pharma city, Parawada,
Visakhapatnam, AP
|
India
|
Fexofenadin
60
|
VD-28134-17
|
19/09/2022
|
Công ty CP DP Sao Kim
|
Fexofenadin hydroclorid
|
EP 8.0
|
Virupaksha Organics Limited
|
Survey No. 10, Gaddapotharam Village,
Jinnaram Mandal, Medak Dist. 502 319, Andhra Pradesh, India.
|
India
|
Alverin
vàng
|
VD-28144- 17
|
19/09/2022
|
công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Alverine citrate
|
EP 8.0
|
Yancheng Medical Chemical Factory
|
No. 33 Haichun West Road, Yancheng,
Jiangsu, China
|
China
|
Lincomycin
|
VD-28145- 17
|
19/09/2022
|
công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Lincomycin Hydrochloride
|
EP 7.0
|
Henan Xinxiang Huaxing Pharmaceutical
Factory
|
Liu Village, Xinxiang City, Henan
Province, China
|
China
|
Nisitanol
|
VD-28147- 17
|
19/09/2022
|
công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Nefopam HCL (Nefopam
Hydrochloride)
|
CP 2015
|
Anhui Wanhe Pharmaceutical Co., Ltd
|
Rm B3, 24F, West Bldg.
No.668 East Beijing Road Shanghai 200001, China
|
China
|
Vincerol
1 mg
|
VD-28148- 17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Acenocoumarol
|
BP 2013
|
Asence Pharma Private Limited
|
Sarabhai Campus, Dr. Vikram Sarabhai Marg,
Wadi Wadi, Vadodara 390 023, India (Factory Address: Plot No. 1408, 1409.
G.I.D.C., Ankleshwar. Dist Bharuch. Gujarat, India)
|
India
|
Vinhistin
24
|
VD-28149- 17
|
19/09/2022
|
công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Betahistine Dihydrochloride
|
BP 2013
|
Ami Lifesciences Pvt. Ltd
|
Blook No. 82/B, ECP Road, At & PO:
Karakhadi- 391 450, Tal: Padra, Dis: Baroda, Gujarat, INDIA
|
India
|
Vinphacetam
|
VD-28150- 17
|
19/09/2022
|
công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Piracetam
|
EP 7.0
|
Jiangxi Yuehua Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No 58, Changxi Road, Jingdezhen City,
China
|
China
|
Vinphastu
|
VD-28151- 17
|
19/09/2022
|
công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Cinnarizine
|
EP 7.0
|
Ray Chemicals Pvt. Ltd
|
No. 41, KHB Industrial Area, Yelahanka,
Bangalore - 560 064, India
|
India
|
Vinphatex
|
VD-28152- 17
|
19/09/2022
|
công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Cimetidine
|
USP 37
|
Jiangsu Baosheng Longcheng Pharmaceutical
Co., Ltd.
|
Guannan duigou chemical industrial park
in Jiangsu Province, Lianyungang city, China
|
China
|
Vinrovit
|
VD-28153- 17
|
19/09/2022
|
công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Vitamin B1 (Thiamin Mononitrate)
|
BP 2017
|
Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Le’anjiang Industrial Zone, Leping,
Jiangxi, 333300, China
|
China
|
Vinrovit
|
VD-28153- 17
|
19/09/2022
|
công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride)
|
EP 9.0
|
Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Le’anjiang Industrial Zone, Leping,
Jiangxi, 333300, China.
|
China
|
Vinrovit
|
VD-28153- 17
|
19/09/2022
|
công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Vitamin B12 (Cyanocobalamin)
|
USP 38
|
Ningxia Kingvit Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Wangyuan Economic Zone, Yongning County,
Yinchuan, Ningxia, China
|
China
|
Vinzix
|
VD-28154 -17
|
19/09/2022
|
công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Furosemide
|
BP 2013
|
Ipca Laboratories Limited
|
48, Kandivli Industrial Estate Kandivli
(West) Mumbai
|
India
|
α
- Chymotrypsin 5000
|
VD-28218-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế
Bình Định (Bidiphar)
|
Chymotrypsin
|
USP35
|
BIOZYM Gesellschaft für Enzymtechnologie
mbH.
|
Pinkertweg 50, D- 22113 Hamburg, Germany
|
Germany
|
Amikacin
500mg
|
VD-28219-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế
Bình Định (Bidiphar)
|
Amikacin sulfate
|
EP7
|
Qilu Tianhe Pharmaceutical Co,. Ltd
|
849 Dongjia Town, Licheng District, Jinan
city, China
|
China
|
Augbidil
625
|
VD-28220-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế
Bình Định (Bidiphar)
|
Potassium clavulanate with avicel (1:1)
|
EP 8.0
|
CKD Bio Corporation
|
292, Sinwon-ro, Danwon-gu, Ansan- si,
Gyeonggi-do 425- 100, Korea
|
Korea
|
Augbidil
625
|
VD-28220-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế
Bình Định (Bidiphar)
|
Amoxicillin trihydrate
|
BP 2014
|
DSM Sinochem Pharmaceuticals India Pvt.
Ltd
|
Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Dist.
Nawanshahr, Punjab 144533, India.
|
India
|
Bicebid
100
|
VD-28221-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế
Bình Định (Bidiphar)
|
Cefixime trihydrate
|
USP 37
|
Nectar Lifesciences Ltd
|
SCO-38, 39, Sector 9- D Chandigarh-
160009, India
|
India
|
Bicefzidim
1g
|
VD-28222-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế
Bình Định (Bidiphar)
|
Ceftazidime pentahydrate buffered with
sodium carbonate
|
NSX
|
Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd
General Pharm. Factory
|
No.109 Xuefu Road Nangang District Harbin
People‘s Republic of China
|
China
|
Bidiclor
125
|
VD-28223-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế
Bình Định (Bidiphar)
|
Cefaclor
|
USP37
|
Lupin Limited
|
198-202 New Industrial Area No 2,
Mandideep - 462046, District: Raisen (M.P) India
|
India
|
Bidicotrim
F
|
VD-28224-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế
Bình Định (Bidiphar)
|
Trimethoprim
|
BP2014
|
Shouguang Fukang Pharmaceutical Co., Ltd
|
North- East of Dongwaihuan Road,
Dongcheng Industrial Area, Shougang city, Shangdong Province, P.R. Of China
|
China
|
Bidicotrim
F
|
VD-28224-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế
Bình Định (Bidiphar)
|
Sulfamethoxazol
|
BP2013
|
Virchow Laboratories Limited
|
Plot No.4 to 10, S.V. Co-op. Industrial
Estate, IDA. Jeedimetla, Hyderabad-500, India
|
India
|
Bidinatec
10
|
VD-28225-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế
Bình Định (Bidiphar)
|
Enalapiril maleate
|
USP37
|
Zhejiang changming Pharmaceutical Co.,Ltd
|
No 1, Badu Road, Tiantai Industrial Park,
Tiantai Zhejiang, China
|
China
|
Bidisamin
500
|
VD-28226-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế
Bình Định (Bidiphar)
|
D-Glucosamine Sulfate 2KCl
|
USP36
|
Sunrise Chemical Co., Ltd
|
215600, Zhangjiagang, China
|
China
|
Bifopezon
1g
|
VD-28227-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế
Bình Định (Bidiphar)
|
Cefoperazone sodium
|
USP37
|
Suzhou Dawnrays Pharmaceutical Co., Ltd
|
22 Tianling Road, Wuzhong Economic
Development District, Suzhou, Jiangsu, P.R. China
|
China
|
Bikozol
|
VD-28228-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế
Bình Định (Bidiphar)
|
Ketoconazol
|
USP35
|
Sharon Bio Medicine Ltd
|
312, C Wing, BSEL Tech.Park, Sector -
30(A), Vashi, Navi Mumbai, India
|
India
|
Biragan
kids 150
|
VD-28231-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế
Bình Định (Bidiphar)
|
Paracetamol
|
USP37
|
Mallinckrodt
|
8801 Capital Boulevard- Valeigh, NC 27616
USA
|
USA
|
Biresort
10
|
VD-28232-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế
Bình Định (Bidiphar)
|
Isosorbide dinitrate Diluted 25%
|
EP7
|
JP Laboratories Pvt. Ltd.
|
A-76, Chemical Zone, M.I.D.C., Kurkumbh,
Daund - 413801, India
|
India
|
Ceftrione
1g
|
VD-28233-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế
Bình Định (Bidiphar)
|
Cetriaxone sodium
|
USP 37
|
Nectar Lifesciences Ltd
|
SCO-38, 39, Sector 9- D Chandigarh-
160009, India
|
India
|
Clyodas
150
|
VD-28234-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế
Bình Định (Bidiphar)
|
Clindamycin Hydrochloride
|
USP36
|
Shuzhou No.4 Pharmaceutical Factory
|
171 Baiyangwan street, Suzhou, Jiangsu
Province 215008, P.R of China
|
China
|
Galanmer
|
VD-28236-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế
Bình Định (Bidiphar)
|
Mecobalamin
|
JP16
|
Hebei Yuxing Bio- Engineering Co., Ltd
|
Xicheng District, Ningjin County, Hebei
Province, China.
|
China
|
Gentamicin
0,3%
|
VD-28237-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế
Bình Định (Bidiphar)
|
Gentamycin sulphate
|
BP2013
|
Yantai Justaware Pharmaceutical Co. Ltd -
China
|
No.1 Yanfu Road, Zhifu District, Yantai,
China
|
China
|
Latoxol
Kids
|
VD-28238-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế
Bình Định (Bidiphar)
|
Ambroxol hydroclorid
|
EP 8.0
|
Zhejiang Tiantai Fuda Medical Chemistry
Co. Ltd.
|
197 Fengze Road, Chengguan, Tiantai
County, China
|
China
|
Nudipyl
800
|
VD-28240-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế
Bình Định (Bidiphar)
|
Piracetam
|
EP8
|
Jiangxi Yue Hua Pharmaceutical Co., Ltd
Limited
|
No 58, Changxi Road, Jingdezhen City,
Jiangxi Province, China 333000
|
China
|
Spobavas
3 MIU
|
VD-28241-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế
Bình Định (Bidiphar)
|
Spiramycin
|
EP8
|
Henan Topfond Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No.1199 Jiaotong Road (West), Yicheng
District, Zhumadian, Henan Province, China.
|
China
|
Tobidex
|
VD-28242-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế
Bình Định (Bidiphar)
|
Tobramycin Sulfate
|
USP35
|
Livzon group Fuzhou Fuxing Pharmaceutical
Co.,Ltd
|
Jiangyin Industrial Concentration Zone,
Fuqing, Fuzhou, Fujian, P. R.China
|
China
|
Tobidex
|
VD-28242-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế
Bình Định (Bidiphar)
|
Dexamethasone sodium phosphate
|
BP2010
|
Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No.1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang,
China
|
China
|
Waisan
|
VD-28243-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế
Bình Định (Bidiphar)
|
Eperisone HCl
|
JP16
|
Kunshan Research Institute of
Pharmaceutical & medical Industry Co., Ltd.
|
South Wuson jiang Bridge, Kunnan Road,
Zhangpu Distric, Kunshan, Jiangsu, China.
|
China
|
Zolgyl
|
VD-28244-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế
Bình Định (Bidiphar)
|
Spiramycin
|
EP8
|
Henan Topfond Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No.1199 Jiaotong Road (West), Yicheng
District, Zhumadian, Henan Province, China.
|
China
|
Glucose
5%
|
VD-28252-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar
|
Glucose monohydrate
|
USP 38
|
Roquette Freres
|
1, Rue De La Haute Loge, 62136 Lestrem
|
France
|
Amiparen
5
|
VD-28286-17
|
19/09/2022
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV
|
Glycine
|
NSX
|
Kyowa Hakko Bio Co., Ltd, Japan
|
1-1 Kyowa Cho, Hofu-shi, Yamaguchi,
7478522- Japan
|
Japan
|
Amiparen
5
|
VD-28286-17
|
19/09/2022
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV
|
L-Cysteine
|
NSX
|
Kyowa Hakko Bio Co., Ltd, Japan
|
1-1 Kyowa Cho, Hofu-shi, Yamaguchi, 7478522-
Japan
|
Japan
|
Amiparen
5
|
VD-28286-17
|
19/09/2022
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV
|
L-Lysine Acetate
|
NSX
|
Kyowa Hakko Bio Co., Ltd, Japan
|
1-1 Kyowa Cho, Hofu-shi, Yamaguchi,
7478522- Japan
|
Japan
|
Amiparen
5
|
VD-28286-17
|
19/09/2022
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV
|
L-Tryptophan
|
NSX
|
Kyowa Hakko Bio Co., Ltd, Japan
|
1-1 Kyowa Cho, Hofu-shi, Yamaguchi,
7478522- Japan
|
Japan
|
Amiparen
5
|
VD-28286-17
|
19/09/2022
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV
|
L-Tyrosine
|
NSX
|
Kyowa Hakko Bio Co., Ltd, Japan
|
1-1 Kyowa-Cho, Hofu-shi, Yamaguchi,
7478522- Japan
|
Japan
|
Amiparen
5
|
VD-28286-17
|
19/09/2022
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV
|
L-Alanine
|
NSX
|
Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China
|
No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial
Zone, Shanghai 201707 China
|
China
|
Amiparen
5
|
VD-28286-17
|
19/09/2022
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV
|
L-Arginine
|
NSX
|
Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China
|
No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial Zone,
Shanghai 201707 China
|
China
|
Amiparen
5
|
VD-28286-17
|
19/09/2022
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV
|
L-Aspartic acid
|
NSX
|
Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China
|
No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial
Zone, Shanghai 201707 China
|
China
|
Amiparen
5
|
VD-28286-17
|
19/09/2022
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV
|
L-Glutamic Acid
|
NSX
|
Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China
|
No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial
Zone, Shanghai 201707 China
|
China
|
Amiparen
5
|
VD-28286-17
|
19/09/2022
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV
|
L-Histidine
|
NSX
|
Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China
|
No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial
Zone, Shanghai 201707 China
|
China
|
Amiparen
5
|
VD-28286-17
|
19/09/2022
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV
|
L-Isoleucine
|
NSX
|
Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China
|
No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial
Zone, Shanghai 201707 China
|
China
|
Amiparen
5
|
VD-28286-17
|
19/09/2022
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV
|
L-Leucine
|
NSX
|
Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China
|
No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial
Zone, Shanghai 201707 China
|
China
|
Amiparen
5
|
VD-28286-17
|
19/09/2022
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV
|
L-Methionine
|
NSX
|
Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China
|
No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial
Zone, Shanghai 201707 China
|
China
|
Amiparen
5
|
VD-28286-17
|
19/09/2022
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV
|
L-Phenylalanine
|
NSX
|
Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China
|
No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial
Zone, Shanghai 201707 China
|
China
|
Amiparen
5
|
VD-28286-17
|
19/09/2022
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV
|
L-Proline
|
NSX
|
Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China
|
No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial Zone,
Shanghai 201707 China
|
China
|
Amiparen
5
|
VD-28286-17
|
19/09/2022
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV
|
L-Serine
|
NSX
|
Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China
|
No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial
Zone, Shanghai 201707 China
|
China
|
Amiparen
5
|
VD-28286-17
|
19/09/2022
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV
|
L-Threonine
|
NSX
|
Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China
|
No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial
Zone, Shanghai 201707 China
|
China
|
Amiparen
5
|
VD-28286-17
|
19/09/2022
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV
|
L-Valine
|
NSX
|
Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China
|
No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial
Zone, Shanghai 201707 China
|
China
|
Kidmin
|
VD-28287-17
|
19/09/2022
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV
|
L-Cysteine
|
NSX
|
Kyowa Hakko Bio Co., Ltd, Japan
|
1-1 Kyowa Cho, Hofu-shi, Yamaguchi,
7478522- Japan
|
Japan
|
Kidmin
|
VD-28287-17
|
19/09/2022
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV
|
L-Methionine
|
NSX
|
Kyowa Hakko Bio Co., Ltd, Japan
|
1-1 Kyowa Cho, Hofu-shi, Yamaguchi, 7478522-
Japan
|
Japan
|
Kidmin
|
VD-28287-17
|
19/09/2022
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV
|
L-Tryptophan
|
NSX
|
Kyowa Hakko Bio Co., Ltd, Japan
|
1-1 Kyowa Cho, Hofu-shi, Yamaguchi,
7478522- Japan
|
Japan
|
Kidmin
|
VD-28287-17
|
19/09/2022
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV
|
L-Tyrosine
|
NSX
|
Kyowa Hakko Bio Co., Ltd, Japan
|
1-1 Kyowa Cho, Hofu-shi, Yamaguchi,
7478522- Japan
|
Japan
|
Kidmin
|
VD-28287-17
|
19/09/2022
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV
|
L-Alanine
|
NSX
|
Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China
|
No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial
Zone, Shanghai 201707 China
|
China
|
Kidmin
|
VD-28287-17
|
19/09/2022
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV
|
L-Arginine
|
NSX
|
Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China
|
No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial
Zone, Shanghai 201707 China
|
China
|
Kidmin
|
VD-28287-17
|
19/09/2022
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV
|
L-Aspartic acid
|
NSX
|
Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China
|
No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial Zone,
Shanghai 201707 China
|
China
|
Kidmin
|
VD-28287-17
|
19/09/2022
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV
|
L-Glutamic Acid
|
NSX
|
Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China
|
No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial
Zone, Shanghai 201707 China
|
China
|
Kidmin
|
VD-28287-17
|
19/09/2022
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV
|
L-Histidine
|
NSX
|
Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China
|
No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial
Zone, Shanghai 201707 China
|
China
|
Kidmin
|
VD-28287-17
|
19/09/2022
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV
|
L-Isoleucine
|
NSX
|
Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China
|
No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial
Zone, Shanghai 201707 China
|
China
|
Kidmin
|
VD-28287-17
|
19/09/2022
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV
|
L-Leucine
|
NSX
|
Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China
|
No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial
Zone, Shanghai 201707 China
|
China
|
Kidmin
|
VD-28287-17
|
19/09/2022
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV
|
L-Lysine Acetate
|
NSX
|
Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China
|
No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial
Zone, Shanghai 201707 China
|
Japan
|
Kidmin
|
VD-28287-17
|
19/09/2022
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV
|
L-Phenylalanine
|
NSX
|
Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China
|
No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial Zone,
Shanghai 201707 China
|
China
|
Kidmin
|
VD-28287-17
|
19/09/2022
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV
|
L-Proline
|
NSX
|
Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China
|
No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial
Zone, Shanghai 201707 China
|
China
|
Kidmin
|
VD-28287-17
|
19/09/2022
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV
|
L-Serine
|
NSX
|
Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China
|
No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial
Zone, Shanghai 201707 China
|
China
|
Kidmin
|
VD-28287-17
|
19/09/2022
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV
|
L-Threonine
|
NSX
|
Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China
|
No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial
Zone, Shanghai 201707 China
|
China
|
Kidmin
|
VD-28287-17
|
19/09/2022
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV
|
L-Valine
|
NSX
|
Shanghai Kyowa Amino Acid Co., Ltd, China
|
No. 158 Xintuan Road, Quingpu Industrial
Zone, Shanghai 201707 China
|
China
|
Amaryl
|
VD-28318-17
|
19/09/2022
|
Công ty Cổ Phần Sanofi Việt Nam
|
Glimepiride
|
NSX
|
Sanofi-Aventis Deutschland GmbH
|
Industriepark Höchst 65926 Frankfurt am
Main Germany
|
Germany
|
Amaryl
|
VD-28319-17
|
19/09/2022
|
Công ty Cổ Phần Sanofi Việt Nam
|
Glimepiride
|
NSX
|
Sanofi-Aventis Deutschland GmbH
|
Industriepark Höchst 65926 Frankfurt am
Main Germany
|
Germany
|
Décontractyl
|
VD-28320-17
|
19/09/2022
|
Công ty Cổ Phần Sanofi Việt Nam
|
Mephenesin
|
NSX
|
Synthokem Labs Private Limited (Unit-II)
|
Plot No: 222 to 224 & 235 to 237,
Phase- II, IDA Pashamylaram, Medak (District)- 502319, Telangana, India.
|
India
|
Décontractyl
|
VD-28321-17
|
19/09/2022
|
Công ty Cổ Phần Sanofi Việt Nam
|
Mephenesin
|
NSX
|
Synthokem Labs Private Limited (Unit-II)
|
Plot No: 222 to 224 & 235 to 237,
Phase- II, IDA Pashamylaram, Medak (District)- 502319, Telangana, India.
|
India
|
Paracetamol
Sanofi
|
VD-28323-17
|
19/09/2022
|
Công ty Cổ Phần Sanofi Việt Nam
|
Paracetamol (Acetaminophen)
|
EP 8.6
|
Anqiu Lu’an Pharnaceutical Co., Ltd.
|
No. 35, Weixu North Road, Anqiu,
Shandong, China.
|
China
|
Paracetamol
Sanofi
|
VD-28323-17
|
19/09/2022
|
Công ty Cổ Phần Sanofi Việt Nam
|
Paracetamol (Acetaminophen)
|
EP 8.6
|
Novacyl (Wuxi) Pharmaceutical Co., Ltd.
|
8, Guang Shi Xi Road, Wuxi, Jiangsu,
China, 214185.
|
china
|
Telfast
HD
|
VD-28324-17
|
19/09/2022
|
Công ty Cổ Phần Sanofi Việt Nam
|
Fexofenadine hydrochloride
|
EP 8.6
|
Sanofi-Aventis Deutschland GmbH
|
Industriepark Höchst 65926 Frankfurt am
Main Germany
|
Germany
|
Aldozen
|
VD-28326-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần SPM
|
α- Chymotrypsin
|
USP34
|
Shanghai Linzyme Biosciences LTD.
|
688-10, Minshen Rd, Xinqiao, Songjiang
Shanghai 201612, China.
|
china
|
Bonenic
|
VD-28327-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần SPM
|
Cholecalciferol
|
USP39
|
BASF South East Asia Pte. LTD
|
7 Temasek Boulevard, #35-01, Suntec Tower
One, Singapore 038987, Singapore.
|
India
|
Bonenic
|
VD-28327-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần SPM
|
Alendronate sodium trihydrat
|
USP39
|
Ipca Laboratories Limited
|
International House 48, Kandivli Industrial
Estate, Kandivli (W), Mumbai 400 067- India.
|
India
|
Cardipino
80/12,5
|
VD-28328-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần SPM
|
Valsartan
|
USP34
|
Quimica Sintetica, S.A
|
28805 Alcalá de Henares, Spain.
|
Spain
|
Cardipino
80/12,5
|
VD-28328-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần SPM
|
Hydrochlorothiazide
|
USP34
|
CTX Life Sciences PVT. Ltd
|
Block No: 251 -252, Sachin Magdalla Road
GIDC- Sachin, Surat (Gujarat) India
|
India
|
DI-ANTIPAIN
|
VD-28329-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần SPM
|
Paracetamol
|
BP2013
|
Anqiu Lu‘an Pharmaceutical Co., LTD
|
No. 35, Weixu North Road. Anqiu, Shandong
China. Tel: 86-536-4386559
|
China
|
EXIDAMIN
|
VD-28330-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần SPM
|
Escitalopram Oxalate
|
USP36
|
SMILAX LABORATORIES LTD
|
PLot No. 12/A, phse- III, IDA,
Jeedimetla, Hyderabad-500055 India
|
India
|
LAMOTRIGIN
SPM 50
|
VD-28331-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần SPM
|
Lamotrigine
|
BP2013
|
Zhejiang Supor Pharmaceuticals Co Ltd
|
Yuedong road, Paojiang industrial zone, Shaoxing,
Zhejiang 312071
|
China
|
MEBAMROL
|
VD-28332-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần SPM
|
Clozapine
|
USP36
|
Jiangsu Guotai International Group Co.,
Ltd- India
|
Guotai mansion Mid. Renmin Rd,
Zhangjiagang, Jiangsu
|
China
|
MYPARA
250
|
VD-28333-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần SPM
|
Paracetamol
|
BP2013
|
Anqiu Lu‘an Pharmaceutical Co., LTD
|
No. 35, Weixu North Road. Anqiu, Shandong
China.
|
China
|
OMINIVASTIN
|
VD-28334-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần SPM
|
Quetiapine Fumarate
|
USP 38
|
ZCL Chemical Limited
|
Plot No. 3102/B G.I.D.C., Ankleshwar- 393
002, Gujarat- India.
|
India
|
PIRIZATAM
|
VD-28335-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần SPM
|
Cinnarizine
|
BP2013
|
Megafine Pharma(P) Ltd
|
201 Lakhmapur, Dindori, Nashik-422 202
|
India
|
PIRIZATAM
|
VD-28335-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần SPM
|
Piracetam
|
BP2013
|
Jingdezhen Kaimenzi Medicinal Chemistry
CO., Ltd
|
No.58 Changxi Road, Jingdezhen, Jiangxi
Province, China.
|
China
|
Taphenplus
325
|
VD-28440-17
|
19/09/2022
|
Công ty CP DP Sao Kim
|
Paracetamol
|
BP 2013
|
Anqiu Lu‘an Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.35, Weixu North Road, Anqiu, Shandong,
China
|
China
|
Taphenplus
500
|
VD-28441-17
|
19/09/2022
|
Công ty CP DP Sao Kim
|
Paracetamol
|
BP 2013
|
Anqiu Lu‘an Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.35, Weixu North Road, Anqiu, Shandong,
China
|
China
|
ARTREIL
|
VD-28445-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú
|
Diacerein
|
IP 2010
|
ZEON-HEALTH INDUSTRIES
|
101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli,
Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra,
|
India
|
BISNOL
|
VD-28446-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú
|
Tripotassium dicitrato
bismuthat (T.D.B)
|
CP 2010
|
UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD.
|
4th Floor, Block C, Vantone center, No.189
Daguan Road, Hangzhou Zhejiang, China, 310015
|
China
|
BOURABIA-4
|
VD-28447-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Thiocolchicosid
|
IP 2014
|
ZEON-HEALTH INDUSTRIES
|
101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli,
Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra,
|
India
|
BOURABIA-8
|
VD-28448-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Thiocolchicosid
|
IP 2014
|
ZEON-HEALTH INDUSTRIES
|
101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli,
Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra,
|
India
|
CAPTOPRIL
|
VD-28449-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Captopril
|
USP 36
|
UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD.
|
8F22 Buynow Technology Mansion. #23 jiaogong
Road. Hangzhou. Zhejiang, China 310013
|
China
|
CERAHEAD-F
|
VD-28450-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Piracetam
|
EP 8.0
|
Arcadia Biotechnology Ltd
|
Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang
RD, Shangahi 200011,P.R.China
|
China
|
COURTOIS-20
|
VD-28451-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Rosuvastatin calcium
|
IP2010
|
PARTH OVERSEAS
|
107, New Sonal Link Industrial Estate, Bldg.
No.2, Opp. Movie Time Theatre, Link Road, Malad (West), Mumbai - 400 064,
India.
|
India
|
DESRATEL
|
VD-28452-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Desloratadin
|
NSX
|
PARTH OVERSEAS
|
107, New Sonal Link Industrial Estate, Bldg.
No.2, Opp. Movie Time Theatre, Link Road, Malad (West), Mumbai - 400 064,
India.
|
India
|
DIVASER
|
VD-28453-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Betahistin
dihydroclorid
|
USP 36
|
TAIZHOU TIANRUI PHARMACEUTIC AL CO.,LTD
|
Baiyunshan South Road, Jiaojiang,
Taizhou, Zhejiang, China
|
China
|
DRYCHES
|
VD-28454-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Dutasterid
|
USP 38
|
Arcadia Biotechnology Ltd
|
Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia
Bang RD, Shangahi 200011,P.R.China
|
China
|
EDUAR
|
VD-28455-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Nevirapin
|
USP 38
|
ANHUI BIOCHEM UNITED PHARMACEUTIC AL CO.,
LTD.
|
No.6 Chuangxin Avenue, Zone B, Economic Developmet
Area, Taihe (236604), Anhui, China.
|
China
|
FLODILAN
|
VD-28456-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Glimepirid
|
USP 38
|
PARTH OVERSEAS
|
107, New Sonal Link Industrial Estate, Bldg.
No.2, Opp. Movie Time Theatre, Link Road, Malad (West), Mumbai - 400 064,
|
India
|
FLODILAN-2
|
VD-28457-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Glimepirid
|
USP 35
|
ZEON-HEALTH INDUSTRIES
|
101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli,
Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra,
|
India
|
FRANILAX
|
VD-28458-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Furosemid
|
BP 2013
|
UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD.
|
8F22 Buynow Technology Mansion. #23 jiaogong
Road. Hangzhou. Zhejiang, China 310013
|
China
|
FRANILAX
|
VD-28458-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Spironolacton
|
USP 36
|
UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD.
|
8F22 Buynow Technology Mansion. #23 jiaogong
Road. Hangzhou. Zhejiang, China 310013
|
China
|
GIVET-10
|
VD-28459-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Montelukast sodium
|
IP 2010
|
PARTH OVERSEAS
|
107, New Sonal Link Industrial Estate, Bldg.
No.2, Opp. Movie Time Theatre, Link Road, Malad (West), Mumbai - 400 064,
India.
|
India
|
GUARENTE-16
|
VD-28460-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Candesartan cilexetil
|
USP 35
|
TAIZHOU TIANRUI PHARMACEUTIC AL CO.,LTD
|
Baiyunshan South Road, Jiaojiang,
Taizhou, Zhejiang, China
|
China
|
GUARENTE-8
|
VD-28461-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Candesartan cilexetil
|
USP35
|
TAIZHOU TIANRUI PHARMACEUTIC AL CO.,LTD
|
Baiyunshan South Road, Jiaojiang, Taizhou,
Zhejiang, China
|
China
|
HUETHER-50
|
VD-28463-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Topiramat
|
USP 35
|
Arcadia Biotechnology Ltd
|
Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia
Bang RD, Shangahi 200011,P.R.China
|
China
|
ISAIAS
|
VD-28464-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Diosmin
|
EP 7.0
|
XIAMEN NEORE CHEMICAL CO., LTD.
|
Địa chỉ: Unit A, Room 1205, No. 1118
Xiahe Road, Siming District, Xiamen, China.
|
China
|
JAVIEL
|
VD-28465-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Diacerein
|
IP2010
|
ZEON-HEALTH INDUSTRIES
|
101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3,
Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra,
|
India
|
JEWELL
|
VD-28466-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Mirtazapine
|
USP 38
|
UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD.
|
4th Floor, Block C, Vantone center,
No.189 Daguan Road, Hangzhou Zhejiang, China, 310015
|
China
|
JIRACEK
|
VD-28467-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Esomeprazol magnesium
dihydrate
|
USP 39
|
ZEON-HEALTH INDUSTRIES
|
101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3,
Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra,
|
India
|
KAUSKAS-100
|
VD-28468-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Lamotrigin
|
USP 39
|
ZEON-HEALTH INDUSTRIES
|
101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3,
Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra,
|
India
|
KEIKAI
|
VD-28469-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Melatonin
|
BP 2014
|
UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD.
|
8F22 Buynow Technology Mansion. #23
jiaogong Road. Hangzhou. Zhejiang, China 310013
|
China
|
LAKCAY
|
VD-28470-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Raloxifen HCl
|
USP 38
|
JINAN HONGFANGDE PHARMATECH CO., LTD.
|
F Bldg, 750#, Shunhua Rd, New&High-tech
Zone, Jinan, Shandong, China 250101
|
China
|
LAVEZZI-5
|
VD-28471-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Benazepril hydroclorid
|
USP 36
|
TAIZHOU TIANRUI PHARMACEUTIC AL CO.,LTD
|
Baiyunshan South Road, Jiaojiang, Taizhou,
Zhejiang, China
|
China
|
MANDUKA
|
VD-28472-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Flavoxat HCL
|
EP 8.0
|
UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD.
|
8F22 Buynow Technology Mansion. #23
jiaogong Road. Hangzhou. Zhejiang, China 310013
|
China
|
MECOB-500
|
VD-28473-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Mecobalamin
|
JP XVI
|
Ningxia Kingvit Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Wangyuan Economic Zone, Yongning County
Zinchuan Ningxia, China
|
China
|
METAZREL
|
VD-28474-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Trimetazidin
dihydroclorid
|
JP XVI
|
ZEON-HEALTH INDUSTRIES
|
101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3,
Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA
|
India
|
NASRIX
|
VD-28475-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Simvastatin
|
USP 38
|
PRISUN PHARMACHEM CO.,LTD
|
Địa chỉ: RM 1104, Zhoushan Haizhongzhou
International Square, No.338, Xingpu Avenue, Donggang Street, Putuo District,
Zhoushan City, China
|
China
|
NASRIX
|
VD-28475-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Ezetimibe
|
NSX
|
ZEON-HEALTH INDUSTRIES
|
101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3,
Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA
|
India
|
OMAG-20
|
VD-28476-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Omeprazol magnesium
|
USP 36
|
ZEON-HEALTH INDUSTRIES
|
101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3,
Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA
|
India
|
OZZY-40
|
VD-28477-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Pantoprazol sodium
sesquihydrat
|
USP 38
|
ZEON-HEALTH INDUSTRIES
|
Địa chỉ: 101, Sai Siddhi Bldg., Sector -
3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA
|
India
|
PAROKEY
|
VD-28478-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Paroxetin hydroclorid
|
EP 7.0
|
TAIZHOU TIANRUI PHARMACEUTIC AL CO.,LTD
|
Địa chỉ: Baiyunshan South Road,
Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang, China
|
China
|
PAROKEY-30
|
VD-28479-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Paroxetin hydroclorid
|
EP 7.0
|
TAIZHOU TIANRUI PHARMACEUTIC AL CO.,LTD
|
Địa chỉ: Baiyunshan South Road,
Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang, China
|
China
|
PASQUALE-50
|
VD-28480-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Cilostazol
|
USP 38
|
Arcadia Biotechnology Ltd
|
Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia
Bang RD, Shangahi 200011,P.R.China
|
China
|
PUYOL
|
VD-28481-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Danazol
|
USP 38
|
OCEANIC PHARMACHEM PVT.LTD.
|
329, A-Z Industrial Estate, G. Kadam
Marg, Lower Parel (W), Mumbai 400 013, India
|
India
|
REINAL
|
VD-28482-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Flunarizin
dihydroclorid
|
EP 7.0
|
UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD.
|
8F22 Buynow Technology Mansion. #23
jiaogong Road. Hangzhou. Zhejiang, China 310013
|
China
|
SALGAD
|
VD-28483-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Fluconazole
|
USP 38
|
ZEON-HEALTH INDUSTRIES
|
101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3,
Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA
|
India
|
SEKAF
|
VD-28484-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Citicolin sodium
|
CP 2010
|
Arcadia Biotechnology Ltd
|
Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia
Bang RD, Shangahi 200011,P.R.China
|
China
|
TROPEAL
|
VD-28485-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Mupirocin
|
USP 38
|
XIAMEN FINE CHEMICAL IMPORT AND EXPORT
CO.,LTD.
|
1402, 14/F Fund Building, 20 South Hubin
Road, Xiamen, China.
|
China
|
TROZIMED
|
VD-28486-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Calcipotriol
monohydrat
|
EP 7.0
|
Arcadia Biotechnology Ltd
|
Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang
RD, Shangahi 200011,P.R.China
|
China
|
VASLOR-40
|
VD-28487-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Atorvastatin calcium
trihydrat
|
USP 39
|
UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD.
|
4th Floor, Block C, Vantone center, No.189
Daguan Road, Hangzhou Zhejiang, China, 310015
|
China
|
WRIGHT-F
|
VD-28488-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Imidapril hydroclorid
|
JP XVII
|
Arcadia Biotechnology Ltd
|
Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang
RD, Shangahi 200011,P.R.China
|
China
|
ZHEKOF-HCT
|
VD-28489-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Hydroclorothiazid
|
USP 36
|
UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD.
|
8F22 Buynow Technology Mansion. #23 jiaogong
Road. Hangzhou. Zhejiang, China 310013
|
China
|
ZHEKOF-HCT
|
VD-28489-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Telmisartan
|
BP 2013
|
ZEON-HEALTH INDUSTRIES
|
101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3,
Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA
|
India
|
ZUIVER
|
VD-28490-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Ursodeoxycholic acid
|
EP 7.0
|
UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD.
|
8F22 Buynow Technology Mansion. #23 jiaogong
Road. Hangzhou. Zhejiang, China 310013
|
China
|
DIFELENE
50 MG
|
VD-28618-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam
|
Diclofenac sodium
|
BP 2013
|
Amoli Organics Pvt., Ltd
|
Plot No.322/4, 40 Shed Area, G.I.D.C., Vapi-396
195. Gujarat
|
India
|
Sara
for children
|
VD-28619-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam
|
Paracetamol
|
USP 36
|
Mallinckrodt Raleigh Pharma Plant
|
8801 Capital Boulevard Raleigh, North
Carolina USA 27616-3116
|
USA
|
Tiffy
syrup
|
VD-28620-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam
|
Phenylephrin HCl
|
USP34
|
BASF pharma Chemikkalien GmbH&Co KG
|
32419 Minden
|
Germany
|
Tiffy
syrup
|
VD-28620-17
|
|