STT
|
Tên thuốc
|
Số giấy đăng ký lưu hành thuốc
|
Ngày hết hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành
|
Tên cơ sở sản xuất thuốc
|
Tên nguyên liệu làm thuốc
|
TCCL của nguyên liệu
|
Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu
|
Tên nước sản xuất nguyên liệu
|
1
|
Fusidic 2%
|
VD-21346-14
|
12/08/2019
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Fusidic acid
|
EP 7.3
|
OJSC - Biosintez - Penza, Russia.
|
Druzhby, Penza, Penza Oblast, Russian Federation
|
Russia
|
2
|
Kegefa-F
|
VD-21347-14
|
12/08/2019
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Ketaconazole
|
DĐVN IV
|
Aarti Drugs Limited
|
Plot No. E-21, MIDC, Tarapur, Tal.&Dist.
Palghar-401506
|
India
|
3
|
Kegefa-F
|
VD-21347-14
|
12/08/2019
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Neomycin Sulfate
|
DĐVN IV
|
Sichuan Long March Pharmaceutical Co, Ltd
|
448 Changqing Road, Lehan Sichuan 614000. P.R.China
|
China
|
4
|
Medsolu 16 mg
|
VD-21348-14
|
12/08/2019
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Methylprednisolone
|
USP 36
|
ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
No.3 Donghai Fourth Avenue Dupiao Medical and
Chemical Industry Zone Linhai, Zhejiang, China.
|
China
|
5
|
Medsolu 4 mg
|
VD-21349-14
|
12/08/2019
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Methylprednisolone
|
USP 36
|
ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
No.3 Donghai Fourth Avenue Dupiao Medical and
Chemical Industry Zone Linhai, Zhejiang, China.
|
China
|
6
|
Vitamin C 250 mg
|
VD-21350-14
|
12/08/2019
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Ascorbic Acid
|
DĐVN IV
|
DMS Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co.,China
|
Jiangshan Road Jingjiang City, Jiangsu, 214500 China
|
China
|
7
|
Actadol axtra
|
VD-21884-14
|
08/12/2019
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Paracetamol (Acetaminophen)
|
DĐVN IV
|
Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd China
|
No.368 Jianshe Street, Hengshui city, Hebei provice,
053000 P.R. China.
|
China
|
8
|
Actadol axtra
|
VD-21884-14
|
08/12/2019
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Cafein
|
DĐVN IV
|
CSPC INNOVATION Pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 36, Fuqiang West Road, Luancheng, Shijiazhuang,
Hebei, China
|
China
|
9
|
Adhema
|
VD-21885-14
|
08/12/2019
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Ferrous Fumarate
|
DĐVN IV
|
American pharmaceutical & health products Inc.
USA.
|
4025 Griffin Trail way, Cumming, GA 30041 - USA.
|
USA
|
10
|
Adhema
|
VD-21885-14
|
08/12/2019
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Folic acid
|
DĐVN IV
|
DSM Afflitates & Authorized distributors -
Switzerland.
|
Bahnhofstrasse 28, Paradcplatz 8001 Zurich -
Switzerland.
|
Switzerland
|
11
|
Mỡ xoa bóp Hồng
linh cốt
|
VD-21886-14
|
08/12/2019
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Methyl Salicylate
|
DĐVN IV
|
Novacyl SAS
|
Novacyl asia pacific limited Unit 16B, 169 Electric
road north point
|
Hongkong - China
|
12
|
Mỡ xoa bóp Hồng
linh cốt
|
VD-21886-14
|
08/12/2019
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Menthol
|
DĐVN IV
|
Sharp Mint Limited
|
C-15, S.M.A. Cooperative industrial estate, Delhi
110033
|
India
|
13
|
Mỡ xoa bóp Hồng
linh cốt
|
VD-21886-14
|
08/12/2019
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Camphor
|
DĐVN IV
|
Suzho youhe science and technology CO., Ltd.
|
Dongsha industry park, leyu town, Zhangjiang, China.
|
China
|
14
|
Tithigelron
|
VD-21887-14
|
08/12/2019
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Clotrimazole
|
DĐVN IV
|
Jintan Zhongzing pharmaceutical and chemical Co.,
Ltd. - China.
|
No. 12 HouYang Chemical Park, Jincheng towns, Jintan,
Jiangsu, China.
|
China
|
15
|
Tithigelron
|
VD-21887-14
|
08/12/2019
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Gentamicin Sulfate
|
DĐVN IV
|
Yantai Justaware Pharmaceutical., Ltd - China
|
No. 1 Yanfu Road, Zhifu District, Yantai, China.
|
China
|
16
|
Tithigelron
|
VD-21887-14
|
08/12/2019
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Betamethasone Dipropionate
|
DĐVN IV
|
ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
No.1 Xianyao Road, Xianju, Taizhou, Zhejiang, China.
|
China
|
17
|
Quanpanto
|
VD-22208-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Pantoprazole sodium sesquihydrale
|
USP 36
|
Vasudha Pharma Chem Limited
|
78/A Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38, Andhra Prasesh,
India.
|
India
|
18
|
Reduflu - Extra
|
VD-22209-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Paracetamol (Acetaminophen)
|
DĐVN IV
|
Hebei jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd China
|
No.368 Jianshe Street, Hengshui city, Hebei provice,
053000 P.R. China.
|
China
|
19
|
Reduflu - Extra
|
VD-22209-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Dextromethorphan Hydrobromide
|
USP 35
|
Wockhardt Limited - India
|
Plot No, 138, GIDC Estate, Ankleshwar 393002, Dist,
Bharuch, Gujarat
|
India
|
20
|
Reduflu - Extra
|
VD-22209-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Phenylephrin Hydrochloride
|
BP 2013
|
Unichem Laboratories Ltd., India
|
Prabhat Estate, Off S.V.Road, Jogeshwari (West),
Mumbai - 400 102, India
|
India
|
21
|
Clorpheniramin
maleat
|
VD-22993-15
|
09/09/2020
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Clorpheniramin maleat
|
DĐVN IV
|
SUPRIYA LIFESCIENCE Co., Ltd.
|
207/208, Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon,
Mumbai - 4000 063. Maharashtra, India.
|
India
|
22
|
Gluphakaps 850 mg
|
VD-22995-15
|
09/09/2020
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Metformin hydrochloride
|
DĐVN IV
|
ABHILASH CHEMICALS AND PHARMACEUTICALS PVT LTD
|
34/6A, Nayakkanpatti Village, Madurai North Taluk,
Madurai 625 301, India.
|
India
|
23
|
Qbipharin
|
VD-22996-15
|
09/09/2020
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Alverine citrate
|
DĐVN IV
|
Shanghai Holdenchem Co., Ltd. China
|
Street 11G, Building B, Changshou, Road 1118, Yueda
Int'l plaza, Putuo District. Shanghai. China
|
China
|
24
|
Qbipharin
|
VD-22996-15
|
09/09/2020
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Alverine citrate
|
EP7
|
Yancheng ChemHome Chemical CO., Ltd
|
No.90 Kaifangstreet yancheng jiangsu
|
China
|
25
|
Quafa-Azi 250mg
|
VD-22997-15
|
09/09/2020
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Azithromycin Dihydrate
|
DĐVN IV
|
Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd- China
|
No.6 Wei Wu Road, Hangzhou Gulf Shangyu Industrial
Zone, Zhejiang, China
|
China
|
26
|
Quafa-Azi 500 mg
|
VD-22998-15
|
09/09/2020
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Azithromycin Dihydrate
|
DĐVN IV
|
Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd- China
|
No.6 Wei Wu Road, Hangzhou Gulf Shangyu Industrial
Zone, Zhejiang, China
|
China
|
27
|
Povidon iod 10%
|
VD-23647-15
|
17/12/2020
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Povidone iodine
|
USP 35
|
BASF- The Chemical company
|
BASF Corporation 8404 River Road Geismar, LA 70734
|
Germany
|
28
|
Povidon iod 10%
|
VD-23647-15
|
17/12/2020
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Povidone iodine
|
USP 35
|
Shanghai Yuking Water Soluble Material Tech Co., Ltd.
|
4F, 13B, No.600, South Xinyuan Rd., 201306, Shanghai,
China.
|
China
|
29
|
Dầu Khuynh diệp
Phong nha
|
VD-24842-16
|
15/07/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Eucalyptol
|
USP 35
|
Tienyuan chemical (PTE) Ltd
|
No, 18 Chin Bee Road, Jurong Town, Singapore
|
Singapore
|
30
|
Fluopas
|
VD-24843-16
|
15/07/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Fluocinolone acetonide
|
EP 7.0
|
Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., LTD
|
No. 19, Xinye 9th Street, West Area of Tianjin
Economic - Technological Development Area, Tianjin, 300462, China
|
China
|
31
|
Tetracyclin 1%
|
VD-24846-16
|
15/07/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Tetracycline hydrochloride
|
EP 8.0
|
Ningxia Qiyuan Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No. 1 Qiyuan Street, Wangyuan Industrial Area,
Yinchuan, Ningxia, China.
|
China
|
32
|
Aspirin 81
|
VD-25257-16
|
05/09/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Aspirin (Acetylsalicylic acid)
|
DĐVN IV
|
Novacyl limited. Thailand
|
321 Bangpoo Industrial Eslate. Praeksa, Muang,
Sumatprakarn 102810, Thailand.
|
Thailand
|
33
|
Binystar
|
VD-25258-16
|
05/09/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Nystatin
|
DĐVN IV
|
VUAB Pharma a.s Czech.
|
Vltavska 53, 252 63 Roztoky - Czech Republic.
|
Czech Republic.
|
34
|
Esomeptab 40 mg
|
VD-25259-16
|
05/09/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Esomeprazole magnesium dhydrale
|
EP 8.2
|
EVEREST ORGANICS LIMITED
|
1 st Floor, Lakeview Plaza, Plot No. 127& 128,
Amar Co -Op. Society, Near Durgamcheruvu, Opp: Madhapur Police Station Road,
Hyderabad - 500 033.A.P., INDIA.
|
India
|
35
|
Gentamicin 0,3%
|
VD-25763-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Gentamicin sulfate
|
DĐVN IV
|
Yantai Justaware Pharmaceutical., Ltd - China
|
No. 1 Yanfu Road, Zhifu District, Yantai, China.
|
China
|
36
|
Glutoz
|
VD-25764-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Ascorbic Acid
|
DĐVN IV
|
CSPC Weisheng Pharmaceutical Co.,LTD China
|
No.236 Huanghe Street High -Tech Industrial
Development Zone, Shijiazhuang City, Hebei Province China
|
China
|
37
|
Vitamin B1 100 mg
|
VD-25765-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Thiamine hydroclorid (Vitamin B1)
|
DĐVN IV
|
Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co. Ltd., China
|
Le' Anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, China
|
China
|
38
|
Vitamin B6 100 mg
|
VD-25766-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Pyridoxine hydrochloride (Vitamin B6)
|
DĐVN IV
|
Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co. Ltd., China
|
Le' Anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, China
|
China
|
39
|
Vitamin C 100 mg
|
VD-25767-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Ascorbic Acid
|
BP 2013
|
DMS Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co.,China
|
Jingjiang City, Jiangsu, 214500 China
|
China
|
40
|
Vitamin C 500 mg
|
VD-25768-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Ascorbic Acid
|
BP 2013
|
DMS Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu)
|
Jiangshan Road Jingjiang City, Jiangsu, 214500
|
China
|
41
|
Erythromycin 500mg
|
VD-26240-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Erythromycin Stearate
|
DĐVN IV
|
Linaria Chemicals
|
8/6 Cathay House. 1st Floor, North Sathorn Road,
Silom. Bangrak, Bangkok
|
Thailand
|
42
|
Omefort 20
|
VD-26241-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Omeprazole Pellets 8.5%
|
TC NSX
|
Metrochem API Priate Limited- India
|
Flat No. 302, Bhanu Enclave, Sunder Nagar, Erragadda,
Hyderabad - 500 038.T.S, India
|
India
|
43
|
Omefort 40
|
VD-26242-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Omeprazole Pellets 8.5%
|
TC NSX
|
Metrochem API Priate Limited- India
|
Flat No. 302, Bhanu Enclave, Sunder Nagar, Erragadda,
Hyderabad - 500 038.T.S, India
|
India
|
44
|
Prednison 5 mg
|
VD-26243-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Prednisone
|
USP 39
|
ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
No.1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China.
|
China
|
45
|
Acyclovir 3%
|
VD-27017-17
|
22/06/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Aciclovir
|
DĐVN IV
|
Zhejang Charioteer Pharmaceutical Co.,Ltd. China
|
Tongyuanxi, Dazhan, Xianju, Zhejang Province, 317321,
P.R. China.
|
China
|
46
|
Acyclovir 5%
|
VD-27018-17
|
22/06/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Aciclovir
|
DĐVN IV
|
Zhejang Charioteer Pharmaceutical Co.,Ltd. China
|
Tongyuanxi, Dazhan, Xianju, Zhejang Province, 317321,
P.R. China.
|
China
|
47
|
Paracetamol 500 mg
|
VD-27019-17
|
22/06/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Paracetamol (Acetaminophen)
|
USP 35
|
Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd China
|
No.368 Jianshe Street, Heneshui city, Hebei provice.
053000 P.R. China.
|
China
|
48
|
Qbisalic
|
VD-27020-17
|
22/06/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Betamethasone Dipropionate
|
USP 38
|
ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
No.1 Xianyao Road. Xianju, Taizhou, Zhejiang, China.
|
China
|
49
|
Qbitriam
|
VD-27021-17
|
22/06/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Triamcinolone acctonide
|
USP 38
|
ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
No.1 Xianyao Road. Xianju, Taizhou, Zhejiang, China.
|
China
|
50
|
Vitamin C 500 mg
|
VD-27022-17
|
22/06/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
|
Ascorbic Acid
|
BP 2013
|
DMS Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co.,China
|
Jiangshan Road Jingjiang City, Jiangsu, 214500 China
|
China
|