Thuốc thành phẩm
|
Nguyên liệu hoạt chất sử dụng
|
STT
|
Tên thuốc
|
Số giấy đăng ký lưu hành thuốc
|
Ngày hết hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành
|
Tên cơ sở sản xuất thuốc
|
Tên nguyên liệu làm thuốc
|
TCCL của nguyên liệu
|
Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu
|
Tên nước sản xuất nguyên liệu
|
1
|
α-Chymotrypsin 5000
IU
|
VD-12777-10
|
21/06/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Alpha Chymotripsyn
|
USP35
|
Faizyme Laboratories
|
Lansdowne Road,
Philippi, Cape Town, Western Cape
|
South Africa
|
2
|
α-Chymotrypsin 5000
IU
|
VD-12777-10
|
21/06/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Alpha Chymotripsyn
|
USP35
|
BIOZYM Gesellschaft
fur Enzymtechnologie mbH.
|
Pinkertweg 50 D -
22113 Hamburg, Germany
|
Germany
|
3
|
Amikacin 500mg
|
VD-12778-10
|
21/06/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Amikacin sulfate
|
EP8.0
|
Qilu Tianhe
Pharmaceutical Co., Ltd
|
849 Dongjia Town,
Licheng District, Jinan city, China
|
China
|
4
|
Bicefzidim
|
VD-12779-10
|
21/06/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Ceftazidime
pentahydrate
|
USP36
|
Harbin Pharmaceutical
Group Co. Ltd. General Pharm Factory -China
|
No 109 Xuefu Road
Nanyang District Harbin, 150086 P.R. China
|
China
|
5
|
Bicefzidim
|
VD-12779-10
|
21/06/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Ceftazidime
pentahydrate
|
USP36
|
Qilu Antibiotics
Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No. 849
DongjiaTown, Licheng Dist., Jinan
|
China
|
6
|
Bifradin
|
VD-12780-10
|
21/06/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Cefradine
|
USP35 BP2013
|
NCPC Hebei Huamin Pharmaceutical
- China
|
No 18, Yangzi Road,
Shijiazhuang Economic & Technological Development Zone, hebei , P.R.
China
|
China
|
7
|
Bifradin
|
VD-12780-10
|
21/06/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Cefradine
|
USP35 BP2013
|
DSM Sinochem
Pharmaceuticals Spain S.A.
|
Poligono Industrial
Urvasa, sta Perpetua de Mogoda, 08130 Barcelona
|
Spain
|
8
|
Biragan extra
|
VD-10089-10
|
21/06/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Caffeine Anhydrous
Fine Powder
|
USP37
|
BASF
|
Co. KG, 32419
Minden, Germany
|
Germany
|
9
|
Biragan Extra
|
VD-10089-10
|
21/06/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Caffeine Anhydrous
|
EP8
|
Siegfried
PharmaChemikali en Minden GmbH
|
Karlstrasse 1532423
Minden, Germany
|
Germany
|
10
|
Biragan extra
|
VD-10089-10
|
21/06/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Paracetamol
|
USP37 BP2013
|
Hebei Jiheng
(Group) Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No.368 Jianshe Street,
Hengsui Citi, Hebei province
|
China
|
11
|
Biragan extra
|
VD-10089-10
|
21/06/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Paracetamol
|
USP37 BP2013
|
Anqiu Lu'an
Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No. 35, Weixu North
Road, Anqiu, Shandong
|
China
|
12
|
Phosphagaspain
|
VD-12790-10
|
21/06/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Aluminum phosphat
gel
|
EP8
|
SPI Pharma -France
|
Chemin Du vallon du
Maire, 13240 Septemes les vallons, France
|
France
|
13
|
Phosphagaspain
|
VD-12790-10
|
21/06/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Aluminium phosphate
gel
|
EP8
|
Alu Pharm
|
8 Rue Jacques de
Vaucanson, 60200 Compiegne
|
France
|
14
|
Pretty-eye
|
VD-12218-10
|
21/06/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Sodium acetate
|
BP2013
|
Niacet b.v,
Nertherlands
|
Papesteeg 91; 4006
WC Tiel, P.O.Box 60; 4000 AB Tiel; The Netherlands
|
Netherland
|
15
|
Pretty-eye
|
VD-12218-10
|
21/06/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Calcium chloride
dihydrate
|
BP2013
|
Macco Organiques,
s.r.o.,
|
Zahradni 46 c, CZ -
79201 Bruntal, Czech Republic
|
Czech Republic
|
16
|
Pretty-eye
|
VD-12218-10
|
21/06/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Potassium chloride
|
BP2013
|
Dead Sea Works Ltd
|
Zahradni Potash
House, P.O.Box 75, Beer - Sheva 84100 Israel
|
Israel
|
17
|
Pretty-eye
|
VD-12218-10
|
21/06/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Magnesium chloride
hexahydrate
|
BP2013
|
Macco Organiques,
s.r.o.,
|
Zahradni 46 c, CZ -
79201 Bruntal, Czech Republic
|
Czech Republic
|
18
|
Pretty-eye
|
VD-12218-10
|
21/06/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Tri-sodium citrate dihydrate
|
BP2013 USP35
|
BDH Prolabo
|
73 Daqing Road,
Bengbu, Anhui, China
|
China
|
19
|
Pretty-eye
|
VD-12218-10
|
21/06/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Sodium citrate
|
BP2013 USP35
|
COFCO
|
73 Daqing Road, Bengbu,
Anhui, China
|
China
|
20
|
Pretty-eye
|
VD-12218-10
|
21/06/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Sodum chloride
|
BP2013 USP35
|
Dominion Salt
Limited
|
ESR pharmaceuticals
Kenepuru Science Center PO Box 50-384 Porirua New Zealand.
|
New Zealand.
|
21
|
Spobavas 1,5 MIU
|
VD-14686-11
|
21/06/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Spiramycin
|
EP8
|
Topfond
Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.1199 Jiaotong Road
(West), Yicheng District Zhumadian, Henan Province, China
|
China
|
22
|
Spobavas 1,5 MIU
|
VD-14686-11
|
21/06/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Spiramycin
|
EP8
|
Wuxi Fortune
Pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 2 Rongyang 1 st
road, xishan economic zone, Wuxi city, Jiangsu province
|
China
|
23
|
Bidicozan
|
VD-15991-11
|
08/12/2017
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Dibencozid
|
CP2015 NSX
|
Interquim S.A.-
spain
|
Joan Buscalla 10 E-
08173 Sant Cugat del Valles Barcelona Espana, Tây Ban Nha.
|
Spain
|
24
|
Bidicozan
|
VD-15991-11
|
08/12/2017
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Dibencozide
|
NSX
|
Interquim S.A de
C.V
|
Guillermo Marconi No.
16 Fracc Parque Industrial Cuamatla 54730 Cuautitian Izcalli, Edo. De Mexico
|
Mexico
|
25
|
Comenazol
|
VD-14685-11
|
24/11/2017
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Pantoprazole sodium
|
EP8
|
Medichem
|
Polfgon Industrial de
Celrà 17460 CELRÀ (Glrona)
|
Spain
|
26
|
Comenazol
|
VD-14685-11
|
24/11/2017
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Pantoprazole sodium
|
EP8
|
Moehs Cantabra, S.L
|
Pollgono Industrial
Requejada 39313 Polanco (Cantabria - Spain)
|
Spain
|
27
|
Esogas ivf
|
VD-16506-12
|
22/03/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Esomeprazole Sodium
|
NSX
|
Glenmark
Pharmaceuticals Ltd.
|
Plot No.141-143,
160-165,170-172, Chandramouli Audyogik, Sahakari Vasahat, Mohol, Dist. Solapur
- 413 213
|
India
|
28
|
Gentamicin 0,3%
|
VD-12213-10
|
26/11/2017
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Gentamycin Sulphate
|
BP2013
|
Yantai Justaware
pharmaceutical Company
|
No.1, Yanfil Road,
Zhifu District, 264002 P.R.China
|
China
|
29
|
Kydheamo - 2B
|
VD-14683-11
|
24/11/2017
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Sodium bicarbonate
|
EP8
|
CIECH Soda
Deutsland GmbH & Co. KG - Germany
|
An der Löderburger
Bahn 4a Stassfurt D-39418, Germany
|
Germany
|
30
|
Kydheamo - 2B
|
VD-14683-11
|
24/11/2017
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Sodium bicarbonate
|
EP8
|
Solvay Peroxythai
|
1, I-3A Road,
Tambol Map Ta Phut, Amphur Muang, Rayong 21150
|
Thailand
|
31
|
Kydheamo - 2B
|
VD-14683-11
|
24/11/2017
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Sodium clorid
|
EP8.0 BP2013 USP35
|
Thai Refined Salt
Co. LTD
|
889 Thai CC Tower
26 th Floor South Sathom Road, Yannawa, Sathom, Bangkok, Thailand
|
Thailand
|
32
|
Natri clorid 0,9%
|
VD-14253-11
|
12/10/2017
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Sodum chloride
|
EP8.0 BP2013 USP35
|
Dominion Salt
Limited
|
89 Totara Street,
Mount Maunganui 3116, New Zealand
|
New Zealand
|
33
|
Pyrolox
|
VD-11524-10
|
20/10/2017
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Piroxicam
|
BP2013 USP35 CP2015
|
Jintan Quianyao -
China
|
88 Zhuangcheng,
Baita Town, Jintan Changzhou Jiangsu, China
|
China
|
34
|
Tenoxicam 20mg
|
VD-16510-12
|
22/03/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Tenoxicam
|
EP8.0
|
Nantong Jinghua
Pharmaceutical Co., Ltd
|
2-02# Crssroad
Between 3 Harbin Road and 2 Tonghai Road, Yunhai Economic Development Zone,
Rudong, Nantong Jiangsu China 224607
|
China
|
35
|
Tobidex
|
VD-12219-10
|
26/11/2017
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Dexamethasone
sodium phosphate
|
USP37
|
Zhejiang Xianju
Pharmaceutical - China
|
No.1 Xyanyao Road,
Xianju Zhejiang, China
|
China
|
36
|
Tobidex
|
VD-12219-10
|
26/11/2017
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Tobramycin sulfate
|
USP37
|
Livzon Group Fuzhou
Fuxing pharmaceutical Co,. Ltd.
|
Jianyin Idustrial
Conentration Zone, Fuquing, Fuzhou, Fujian, P.R. China.
|
China
|
37
|
Ampicillin 1g
|
VD-16499-12
|
22/03/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Ampicillin sodium
|
BP2013 USP35
|
Vardhman Chemtech
Limited
|
D5, D6&D7
Industrial Focal Point, Deca Bassi, Distt, Mohali, Punjab
|
India
|
38
|
Bifopezon 1g
|
VD-12204-10
|
12/11/2017
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Cefoperazon sodium
|
USP35
|
Suzhou Dawnray
Pharmaceutical - China
|
22 Tianling Road,
Wuzhong Economic Development Distric, Suzhou, P.R. China
|
China
|
39
|
Ceftrione 1g
|
VD-16214-12
|
01/03/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Ceftriaxone sodium
|
USP35
|
Nectar Lifesciences
Ltd.
|
SCO-38, 39, Sector
9-D Chandigarh- 160009, India
|
India
|
40
|
Cloxacillin 0,5g
|
VD-16215-12
|
01/03/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Cloxacillin sodium
|
USP35
|
Saintsun Pharma Co.
Ltd
|
No 21 Software
Avenue, Nanjing, Jiangsu, China.
|
China
|
41
|
Cloxacillin 0,5g
|
VD-16215-12
|
01/03/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Cloxacillin sodium
|
EP8.0 BP2013
|
DSM Sinochem
Pharmaceuticals India Private Limited
|
Plot No.41, S.V
Co-operative Industrial Estate, Bachupally (V) Quthbullapur (M), Ranga Reddy
District - 500090, Telangana State (India)
|
India
|
42
|
Oxacillin 1g
|
VD-16216-12
|
01/03/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Oxacillin sodium
|
USP35
|
Saintsun Pharma Co.
Ltd
|
No 21 Software
Avenue, Nanjing, Jiangsu, China.
|
China
|
43
|
Sunewtam
|
VD-12205-10
|
24/11/2017
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Cefoperazon sodium
and sulbactam sodium (1:1)
|
NSX
|
Zhuhai -China
|
Sanzao Science
& Technology Park, National Hi- Tech Zone, Zhuhai, Guangdong, China
|
China
|
44
|
Gynasy
|
VD-10096-10
|
12/11/2017
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Dexamethasone
Acetate
|
BP2013
|
Zhejiang Xianju
Pharmaceutical - China
|
No 1 Xiunyno Road,
Xianju, Zhejiang, China
|
China
|
45
|
Gynasy
|
VD-10096-10
|
12/11/2017
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Nystatin
|
BP2013 USP35
|
Antibiotica SA IASI
-Romania
|
Sediul central
Antibiotice. Str. valea Lupului nr.1, Iasi 707410, Romania
|
Romania
|
46
|
Bifehema
|
VD-14680-11
|
24/11/2017
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Copper Gluconate
|
USP37
|
Global Calcium Pvt.
Ltd.
|
125 & 126,
Sipcot Industrial Complex. Hosur - 635 126. TAMTLNADU - India
|
India
|
47
|
Bifehema
|
VD-14680-11
|
24/11/2017
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Givobio Gcu (Copper
Gluconate)
|
USP37
|
Givaudan-Lavirotte
|
56, rue Paul
Cazeneuve 69008 Lyon - France
|
France
|
48
|
Bifehema
|
VD-14680-11
|
24/11/2017
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Manganese gluconate
|
USP37
|
Global Calcium Pvt.
Ltd.
|
125 & 126,
Sipcot Industrial Complex. Hosur-635 126. TAMTLNADU - India
|
India
|
49
|
Bifehema
|
VD-14680-11
|
24/11/2017
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Manganese gluconate
|
USP37
|
Givaudan-Lavirotte
|
56, rue Paul
Cazeneuve 69008 Lyon - France
|
France
|
50
|
Bifehema
|
VD-14680-11
|
24/11/2017
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Ferrous Gluconate
|
USP37
|
Global Calcium Pvt.
Ltd.
|
125 & 126, Sipcot
Industrial Complex. Hosur - 635 126. TAMTLNADU - India
|
India
|
51
|
Bifehema
|
VD-14680-11
|
24/11/2017
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Givobio Fe 601
(Ferrous Gluconate)
|
USP7
|
Givaudan-Lavirotte
|
56, rue Paul Cazeneuve
69008 Lyon - France
|
France
|
52
|
Augbidil 625
|
VD-14675-11
|
24/11/2017
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Amoxicillin
trihydrate
|
DĐVN IV BP2013
USP35 IP2014
|
DSM Sinochem
Pharmaceuticals India Pvt Ltd., - India
|
Bhai Mohan Singh
Nagar, Toansa, Distt Naw anshahr, Punjab 144 533, India
|
India
|
53
|
Augbidil 625
|
VD-14675-11
|
24/11/2017
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Potassium
clavuianate with avicel(1:1)
|
EP 8.0
|
CKD Bio Corporation
-South Korea
|
292 Sinwon -ro,
Danwon - gu, Ansan -si, Gyeonggi - do 425-100, Korea
|
Korea
|
54
|
Augbidil 625
|
VD-14675-11
|
24/11/2017
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Potassium
clavulanate with avicel 1: 1
|
NSX
|
Lek Pharmaceuticals
d.d. Penicillin Production Plant
|
Perzonall 47 2391
Prevalje, Slovanija
|
Slovennia
|
55
|
Berberin 50mg
|
VD-14678-11
|
24/11/2017
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Berberin
hydrochloride
|
DĐVN IV CP2015 JP16
|
Northeast
Pharmaceutial Group Co.,Ltd
|
No.37.Zhonggong Bei
Street, Tiexi District, Shenyang, China
|
China
|
56
|
Bicebid 100
|
VD-10079-10
|
12/11/2017
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Cefixim
|
USP35
|
Nectar Lifesciences
- India
|
SCO-38,39, Sector
9-D Chandigarh- 160009, India
|
India
|
57
|
Bidicotrim F
|
VD-16848-12
|
07/06/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Sulfamethoxazole
|
BP2013
|
Virchows
Laboratories -India
|
Plot No 4 to 10, S.V
Co-op. Industrial Estate, IDA. Eedimetla, Hyderabad-500 055, India
|
India
|
58
|
Bidicotrim F
|
VD-16848-12
|
07/06/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Sulfamethoxazole
|
BP2013 USP35
|
Shouguang fukang -
China
|
North - East of
Dongwaihuan Road, Dongcheng Industrial Area, Shougung city, Shangdong
Province, P.R of China
|
China
|
59
|
Bidicotrim F
|
VD-16848-12
|
07/06/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Trimethoprim
|
BP2013 USP35
|
Virchows
Laboratories -India
|
Plot No 4 to 10,
S.V Coop. Industrial Estate, IDA. Eedimetla, Hyderabad-500 055, India
|
India
|
60
|
Bidicotrim F
|
VD-16848-12
|
07/06/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Trimethoprim
|
BP2014
|
Shouguang fukang -
China
|
North - East of
Dongwaihuan Road, Dongcheng Industrial Area, Shougung city, Shangdong
Province, P.R of China
|
China
|
61
|
Bidi-Ipalvic
|
VD-16501-12
|
22/03/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Caffeine
|
USP37
|
Basf South East
Asia Pte Ltd
|
Carl-Bosch-Strasse
3867056 Ludwigshafen, Germany
|
Germany
|
62
|
Bidi-Ipalvic
|
VD-16501-12
|
22/03/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Caffeine
|
USP37
|
Shandong Xinhua Pharmaceutical
Co., Ltd
|
East chemical Zone
of Zibo hight & new technology Development zone, Zibo, Shangdong,China
|
China
|
63
|
Bidi-Ipalvic
|
VD-16501-12
|
22/03/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Caffeine
|
EP8
|
Siegfried PharmaChemikali
en Minden GmbH
|
Karlstrasse 1532423
Minden, Germany
|
Germany
|
64
|
Bidi-Ipalvic
|
VD-16501-12
|
22/03/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Ibuprofen
|
BP2013
|
IOL Chemicals and
Pharmaceuticals Limited
|
85, Industrial Area
- A„ Near Malwa Cotton Building, Ludhiana, Punjab 141003, India
|
India
|
65
|
Bidi-Ipalvic
|
VD-16501-12
|
22/03/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Ibuprofen
|
USP37
|
Basf south east
Asia Pte Ltd-Mỹ
|
Highway 77 South,
Bishop, TX 78343, USA
|
USA
|
66
|
Bidi-Ipalvic
|
VD-16501-12
|
22/03/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Paracetamol
|
BP2013 USP35
|
Hebei Jiheng
(Group) Pharmaceutical Co., Ltd
|
Xijingming Village,
Donganzhuang Township, Shenzhou County, Hengsui city, Hebei Province, 053800
China
|
China
|
67
|
Bidiclor 125
|
VD-16854-12
|
07/06/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Cefaclor
|
DĐVN IV BP2013
USP35
|
Lupin Limited
|
198-202 New Industrial
Area No 2, Mandideep - 462046, District: Raisen (M.P) India
|
India
|
68
|
Bidiclor 125
|
VD-16854-12
|
07/06/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Cefaclor
|
USP35
|
DSM Sinochem
Pharmaceuticals (Zibo) Co, Ltd.
|
West of Baoshan
Road, North of Belling Road, High-tech Zone, Zibo Shandong Province, China
|
China
|
69
|
Bidinatec 10
|
VD-16504-12
|
22/03/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Enalapiril maleat
|
USP37
|
Zhejiang changming
|
No 1, Badu Road,
Tiantai Industrial Park, Tiantai Zhejiang, China
|
China
|
70
|
Bidinatec 5
|
VD-16505-12
|
22/03/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Enalapiril maleat
|
USP37
|
Zhejiang changming
|
No 1, Badu Road, Tiantai
Industrial Park, Tiantai Zhejiang, China
|
China
|
71
|
Bifumax 125
|
VD-16851-12
|
07/06/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Cefuroxime Axetil
|
USP35
|
Nectar Lifesciences
Ltd.
|
SCO-38,39, Sector 9-D
Chandigarh- 160009, India
|
India
|
72
|
Meconer 500 mg
|
VD-15993-11
|
08/12/2017
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Mecobalamin
(Methylcobalamin)
|
JP16
|
Hebei Yuxing Bio
Engineering -China
|
Xicheng District, Ningjin
County, Hebei Province, China.
|
China
|
73
|
Methyldopa 250mg
|
VD-12216-10
|
24/11/2017
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Methyldopa
|
USP36
|
Zhejiang Wild Wind
Pharmaceutical Co., Ltd
|
Beijiang Industrial
Zone, Geshan Town, Dongyang, Zhejiang, China
|
China
|
74
|
Nudipyl 800
|
VD-14684-11
|
24/11/2017
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Piracetam
|
EP8
|
Jiangxi Yue Hua
Pharmaceutical Co., Limited
|
No.58, Changxi Road,
Jingdezhen City, Jiangxi, China.
|
China
|
75
|
Terpin benzoat
|
VD-15726-11
|
20/10/2017
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Powder Sodium
Benzoate
|
DĐVN IV BP2013
USP35 TCNSX
|
Eastman Chemical
Ltd
|
Uus Tehase 8, Kohtla-
Järve, 30328 Ida- Virumaa, Estonia
|
Estonia
|
76
|
Terpin benzoat
|
VD-15726-11
|
20/10/2017
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Sodium benzoate
powder
|
TCNSX
|
Emeral
|
1296 Third Street
N.W/ Kalama, WA 98625
|
Estonia
|
77
|
Terpin benzoat
|
VD-15726-11
|
20/10/2017
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Terpin hydrat
|
DĐVN IV USP35
|
Cty CP Hóa dược Việt
Nam
|
192 Đức Giang, Long
Biên, Hà Nội
|
Vietnam
|
78
|
Waisan
|
VD-14256-11
|
12/10/2017
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Eperison HCl
|
JP16
|
Kunshan Research
Institute of pharmaticeutical- medical Industry Co., Ltd
|
South Wuson jiang
Bridge, Kunnan road, Zhangpu Distric, Kushan, Jiangsu, China.
|
China
|
79
|
Bonevit
|
VD-16853-12
|
07/06/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Calcium carbonate,
light
|
BP2013 USP35 EP8.0
|
Dr.Paul Lohmann
|
Hauptsfrasse 2
Emmerthal D 31860 Germany
|
Germany
|
80
|
Bonevit
|
VD-16853-12
|
07/06/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Calcium carbonate,
light
|
BP2013 USP35 EP8.0
|
Scora S.A
|
F-62132 Caffiers
|
France
|
81
|
Bonevit
|
VD-16853-12
|
07/06/2018
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Calcium lactacte and
calcium gluconate
|
NSX
|
Purac Biochem bv
|
Arkelsoljk 46, P.O.
Box 21, 4200 AA Gorinchem, The Netherlands
|
Netherlands
|
82
|
Amikacin Kabi 250mg
|
VD-11513-10
|
28/12/2017
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Amikacin sulfate
|
CP2015 EP8.0
|
Interquim S.A de
C.V
|
Guillermo Marconi
No. 16 Fracc Parque Industrial Cuamatla 54730 Cuautitian Izcalli, Edo. De
Mexico, Mexico
|
Mexico
|
83
|
α- chymotrypsin
|
VD-22580-15
|
26/05/2020
|
Công ty Cổ phần Dược
- TTBYT Bình Định (Bidiphar)
|
Alpha Chymotripsyn
|
USP35
|
Faizyme
Laboratories (Pty) Ltd
|
Old Lansdowne Road,
Philippi, Cape Town, Western Cape, 7785
|
South Africa
|