|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Công văn 13228/QLD-ĐK danh mục nguyên liệu hoạt chất làm thuốc được phép nhập khẩu 2016
Số hiệu:
|
13228/QLD-ĐK
|
|
Loại văn bản:
|
Công văn
|
Nơi ban hành:
|
Cục Quản lý dược
|
|
Người ký:
|
Trương Quốc Cường
|
Ngày ban hành:
|
12/07/2016
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------
|
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
---------------
|
Số: 13228/QLD-ĐK
V/v
công bố danh mục nguyên liệu hoạt chất làm thuốc
được phép nhập khẩu không yêu cầu GPNK của thuốc
trong nước đã được cấp SĐK đợt 148 đến đợt 153
|
Hà Nội,
ngày 12 tháng 7
năm 2016
|
Kính gửi: Các công ty
đăng ký, sản xuất thuốc trong nước
Căn cứ Thông tư số 38/2013/TT-BYT ngày
15/11/2013 của Bộ Y tế sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số
47/2010/TT-BYT ngày 29/12/2010 của Bộ Y tế hướng dẫn hoạt động
xuất khẩu, nhập khẩu thuốc và bao bì trực tiếp với thuốc;
Cục Quản lý Dược thông báo:
Công bố Danh mục nguyên liệu hoạt chất
làm thuốc (trừ các nguyên liệu thuộc danh mục hoạt chất gây nghiện, hướng
tâm thần và tiền chất dùng làm thuốc)
được phép nhập khẩu không yêu cầu phải có giấy phép nhập khẩu của các thuốc trong
nước đã được cấp số đăng ký từ đợt 148 đến đợt 153 theo các danh mục đính kèm.
Danh mục nguyên liệu hoạt chất được
công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử Cục Quản lý Dược
www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo để công ty
biết và thực hiện.
Nơi nhận:
-
Như trên;
- Tổng cục Hải quan (để ph/h);
- Lưu: VT, ĐK.
|
CỤC TRƯỞNG
Trương Quốc Cường
|
DANH MỤC
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC
ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC
CẤP SĐK ĐỢT 148
(Đính kèm công văn số 13228/QLD-ĐK ngày 12 tháng 7 năm 2016 của Cục Quản lý
Dược)
Thuốc thành phẩm
|
Nguyên liệu hoạt chất
|
Tên thuốc
(1)
|
SĐK
(2)
|
Ngày hết hạn
SĐK (dd/mm/yy)
(3)
|
Tên NSX
(4)
|
Dược chất (ghi đầy
đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối…)
(5)
|
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
|
Tên NSX nguyên liệu
(7)
|
Địa chỉ NSX sản xuất
nguyên liệu
(8)
|
Nước sản xuất
(9)
|
Lamivudine Savi 100
|
VD-21891-14
|
08/12/2019
|
Công ty Cổ phần
Dược Phẩm SaVi
|
Lamivudin
|
BP 2010
|
Coben Pharmaceutical
Co., Ltd. (Hangzhou)
|
B-17/F of Haihua
Plaza, No.658 North Jianguo Road, Hangzhou, Zhejiang
|
China
|
Lamivudine Savi 150
|
VD-21892-14
|
08/12/2019
|
Công ty Cổ phần
Dược Phẩm SaVi
|
Lamivudin
|
BP 2010
|
Coben
Pharmaceutical Co., Ltd. (Hangzhou)
|
B-17/F of Haihua
Plaza, No.658 North Jianguo Road, Hangzhou, Zhejiang
|
China
|
SaVi Bezafibrate 200
|
VD-21893-14
|
08/12/2019
|
Công ty Cổ
Phần Dược Phẩm SaVi
|
Bezafibrat
|
BP 2010
|
Zhejiang
Jiuzhou Pharmaceutical Co., Ltd
|
99 Waisha
Road, Jiaojiang District,
Taizhou City, Zhejiang Province
|
China
|
Augbactam 312.5
|
VD-21958-14
|
08/12/2019
|
Công ty cổ
phần hóa-dược phẩm
Mekophar
|
Acid
clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat)
|
BP 2007
|
Lek
Pharmaceuticals d.d.
|
Perzonali 47
S1-2391 Prevalje, Slovenia
|
Slovenia
|
Rhaminas
|
VD-21959-14
|
08/12/2019
|
Công ty cổ
phần hóa-dược phẩm
Mekophar
|
Glucosamin
(dưới dạng
Glucosamin
sulfat natri
chlorid)
|
DĐVN IV
|
Yangzhou
Rixing Bio-Tech Co., Ltd.
|
No.58 Wuan
Road, Gaoyou, Jiangsu
|
China
|
Chondroitin sulfat natri
|
USP 30
|
Jiaxing Hengjie Biopharmaceutical Co.,
Ltd
|
No. 20
Tongyi Road, Xinfeng Indutrial Park,
Jiaxing, Zhejiang 314005
|
China
|
Incat
|
VD-21937-14
|
08/12/2019
|
Công ty CP
Dược VTYT Hải Dương
|
Calci lactat
|
USP 30
|
Zhengzhou
Ruipu Biological engineering
Co.,Ltd
|
No 96,
Ruida Road, Hi-Tech
Industries Development
Zone, Zhengzhou China 450001
|
China
|
Vitamin B1-HD
|
VD-21940-14
|
08/12/2019
|
Công ty CP
Dược VTYT Hải Dương
|
Vitamin B1 (dưới
dạng Thiamin mononitrat)
|
BP
2008
|
Jiangsu Brother vitamins Co.,Ltd
|
Marine
Economic Development Zone, Dafeng city, Jiangsu province, China 224145
|
China
|
Kidviton
|
VD-22006-14
|
08/12/2019
|
Công ty
TNHH Liên Doanh
STADA-VIỆT NAM
|
Lysin
hydroclorid
|
EP
7.0
|
Horac Chem China
(Anhui) Co., Ltd.
|
Build
A, Huayi Science Park, No. 71
Tianda Road, Hefei High-Tech Zone
|
China
|
Calci
glyccrophosphat
|
NSX
|
Givaudan
|
56,
rue Paul Cazeneuve -
BP 8344 F-69356 Lyon Cedex 08
|
France
|
Vitamin B1
(Thiamin hydroclorid)
|
DĐVN
IV
|
DSM Nutritional Products
|
Niederkasseler
Lohweg 175 40547 Dusseldorf
|
Germany
|
Vitamin B2
(Riboflavin natri
phosphat)
|
EP
7.0
|
DSM
Nutritional
|
F-68
305 Saint-Louis Cedex
|
France
|
Vitamin B6
(Pyridoxin hydroclorid)
|
EP
7.0
|
Jiangxi
Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Leanjiang
industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300
|
China
|
Vitamin D3
(Colecalciferol)
|
DĐVN
IV
|
Meck KgaA
|
Padge
Road, Beeston NG9 2JR Nottingham
|
UK
|
Vitamin E
(Alpha tocopheryl
acetat)
|
DĐVN
IV
|
BASF South East Asia Pte Ltd.
|
Carl
- Bosch-
Str.38 67056 Ludwigshafen
|
Germany
|
Nicotinamid
|
DĐVN
IV
|
Amsal chem
|
A-1,
401, 402 G.I.D.C Ankleshwar
|
India
|
D-Penthanol
|
EP
7.0
|
DSM
Nutritional Products (UK) Ltd.
|
Delves
Road, Heanor Gate, Heanor Derbyshire
|
UK
|
Ultradol
|
VD-22007-14
|
08/12/2019
|
Công ty
TNHH Liên Doanh
STADA-VIỆT NAM
|
Paracetamol
|
EP
7.0
|
Mallinckrodi Inc
|
Raleigh
Pharmaceutical Plan. 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616-3116
|
USA
|
Celecoxib STADA 100 mg
|
VD-22008-14
|
08/12/2019
|
Công ty
TNHH Liên Doanh
STADA-VIỆT NAM
|
Celecoxib
|
NSX
|
Hetero Drugs
Limited
|
(Unit-IX) Plot
No.1, Hetero Infrastructure Ltd-SEZ. N-Narsapuram Village. Nakkapally Mandal.
Visakhapatnam District - 531 081 Andhra Pradesh
|
India
|
Celecoxib STADA 200 mg
|
VD-22009-14
|
08/12/2019
|
Công ty
TNHH Liên Doanh
STADA-VIỆT NAM
|
Celecoxib
|
NSX
|
Hetero Drugs
Limited
|
(Unit-IX) Plot
No.1, Hetero Infrastructure Ltd-SEZ. N-Narsapuram Village. Nakkapally Mandal.
Visakhapatnam District - 531 081 Andhra Pradesh
|
India
|
Esomeprazol AL 20 mg
|
VD-22010-14
|
08/12/2019
|
Công ty
TNHH Liên Doanh
STADA-VIỆT NAM
|
Esomeprazol
(magnesium dihydrat) vi hạt
|
NSX
|
Lee Pharma
Limited
|
Survey
No.199, Plot No. 3 & 4, Rajiv
Gandhi Nagar Indl Extention, Prasanthi Nagar, Kukatpally, Hyderabad-500 072
|
India
|
Esomeprazol AL 40 mg
|
VD-22011-14
|
08/12/2019
|
Công ty
TNHH Liên Doanh
STADA-VIỆT NAM
|
Esomeprazol
(magnesium dihydrat) vi hạt
|
NSX
|
Lee Pharma
Limited
|
Survey
No.199, Plot No. 3 & 4, Rajiv
Gandhi Nagar Indl Extention, Prasanthi Nagar, Kukatpally, Hyderabad-500 072
|
India
|
Losartan AL 25mg
|
VD-22012-14
|
08/12/2019
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Losartan
kali
|
USP 35
|
Hetero Labs
Ltd
|
Survey
No.10, I.D.A, Gaddapotharam Village, Jinnaram Mandal, Medak district, Andhra
Pradesh
|
India
|
Scanneuron-Forte
|
VD-22013-14
|
08/12/2019
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Vitamin B1
(Thiamin nitrat)
|
DĐVN IV
|
Jiangsu
Brother Vitamins Co., Ltd
|
Marine
Economic Development Zone, Dafeng, Jiangsu
|
China
|
Vitamin B6
(Pyridoxin HCl)
|
USP 35
|
Jiangxi Tianxin
Pharmaceutical Co., Ltd
|
Leanjiang
Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300
|
China
|
Vitamin B12
(Cyanocobalamin)
|
DĐVN IV
|
North China
Pharmaceutical Victor Co., Ltd
|
No.9, Zhaiying
North street,
Shijiazhuang, Hebei
|
China
|
Sorbitol STADA 5 g
|
VD-22014-14
|
08/12/2019
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Sorbitol
|
EP 7.0
|
Roquette
|
7. allee
Kastner. CS
30026-F-67081 Strasbourg
|
France
|
Mifestad 10
|
QLĐB-465-14
|
08/12/2016
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Mifepriston
|
NSX
|
Zhejiang
Xianju Junye Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Hebu
Bridge, Xianju, Zhejiang
|
China
|
Adefovir AL 10mg
|
QLĐB-463-14
|
08/12/2016
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Adefovir
dipivoxil
|
NSX
|
Hetero
Drugs Limited
|
(Unit-IX) Plot No1,
Hetero Infrastructure Ltd-SEZ, N.Narsapuram Village, Nakkapally Mandal,
Visakhapatnam District - 531 081, Andhra Pradesh
|
India
|
Thexamic
|
VD-21947-14
|
08/12/2019
|
Công Ty Cổ
phần Dược
- Vật tư y tế
Thanh Hóa
|
Acid
Tranexamic
|
BP 2009
|
Hunan
dongting pharmaceutical
co.,
ltd
|
Dongyan
Road No.16, Deshan, Changde city, Hunan province
|
China
|
Nisidiza
|
VD-21807-14
|
08/12/2019
|
Công ty Cổ
phần Dược Đồng Nai
|
Nefopam HCl
|
CP 2010
|
LABORATORIOS
ALMAQUIM
|
Potigono
Europa 2, nave 108030 Barcelona. Espana
|
Spain
|
Padogecis
|
VD-21808-14
|
08/12/2019
|
Công ty cổ
phần Dược Hậu Giang
|
Nefopam HCl
|
CP 2010
|
Nantong
Jinghua Pharmaceutical Co., Ltd
|
43 Yaogang
Road, Nantong Jinangsu
|
China
|
Apitim 5
|
VD-21811-14
|
08/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược Hậu
Giang
|
Amlodipin
(dưới dạng Amlodipin besilat)
|
EP 5.0
|
Cadila
Pharmaceutical Ltd. India
|
294, G.LD.C,
Estate, Ankleshwar - 393002, Gujarat
|
India
|
Cetrimaz
|
VD-21962-14
|
08/12/2019
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Ceftriaxon
(dưới dạng Ceftriaxon natri)
|
USP 30
|
Orchid
Chemicals & Pharmaceuticals Limited
|
Orchid
Towers, 313, Valluvar
Kottam High Road, Nungambakkam Chennai - 600 034
|
India
|
Freejex Inj.
|
VD-21963-14
|
08/12/2019
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Nefopam HCl
|
NSX
|
ISOCHEM S.A
|
32, ruc
Lavoisier 91710 Vert Le Petit
|
France
|
Pyclin 600
|
VD-21964-14
|
08/12/2019
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Clindamycin
(dưới dạng Clindamycin phosphat)
|
USP 31
|
Zhejiang
Hisoar Pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 100
Waisha Branch Rd., Jiaojiang Taizhou Zhejiang 318000
|
China
|
Tanponai 500mg
|
VD-21809-14
|
08/12/2019
|
Công ty cổ
phần Dược Đồng Nai
|
N-Acetyl-
DL-Leucin
|
NSX
|
Wuhan Grand
Hoyo Co.Ltd
|
399 Luo Yu Road,
Zhuo Dao Quan Whuan
|
China
|
Celormed 125
|
VD-21828-14
|
08/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Cefaclor
monohydrat
|
BP 2012
|
ACS DOBFAR
SPA
|
Vilae
Addetta, 4/12
- 20067
Tribiano (MI)
|
Italy
|
Glexil 250
|
VD-21829-14
|
08/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Cefalexin monohydrat
|
BP 2009
|
ACS DOBFAR
SPA
|
Vilae
Addetta, 4/12
- 20067
Tribiano (MI)
|
Italy
|
Glexil 500
|
VD-21830-14
|
08/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Cefalexin monohydrat
|
BP 2009
|
ACS DOBFAR
SPA
|
Vilae
Addetta, 4/12
- 20067
Tribiano (MI)
|
Italy
|
Petasumed
|
VD-21831-14
|
08/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Hỗn hợp bột
vô khuẩn chứa cefoperazon natri và sulbactam natri
|
NSX
|
AUROBINDO
PHARMA LTD
|
Plot No.2,
Matri Vihar, Ameerpet, Hyderabad-500 038, Andhra Pradesh
|
India
|
Tyldroxil 500
|
VD-21832-14
|
08/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Cefadroxil
monohydrat
|
BP 2009
|
DSM
Anti-Infectives Chemfer, S.A
|
Calle
Ripolles 2 Poligono Industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mongoda, 08130
Barcelona
|
Spain
|
Ciclevir 200
|
VD-21833-14
|
08/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Aciclovir
|
USP 34
|
Zhejiang
Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd
|
Tongyuanxi,
Dazhan
Town,
Xianju City, Zhejiang Province
|
China
|
Ciclevir 400
|
VD-21834-14
|
08/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Aciclovir
|
USP 34
|
Zhejiang
Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd
|
Tongyuanxi,
Dazhan
Town,
Xianju City, Zhejiang Province
|
China
|
Ciclevir 800
|
VD-21835-14
|
08/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Aciclovir
|
USP 34
|
Zhejiang
Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd
|
Tongyuanxi,
Dazhan
Town,
Xianju City, Zhejiang Province
|
China
|
Flexidron 120
|
VD-21836-14
|
08/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Etoricoxib
|
NSX
|
Hetero
Drugs Limited
|
7-2-A2,
Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanath Nagar, Hyderabad-500 018. A.P
|
India
|
Flexidron 90
|
VD-21837-14
|
08/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Etoricoxib
|
NSX
|
Hetero
Drugs Limited
|
7-2-A2,
Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanath Nagar, Hyderabad-500 018. A.P
|
India
|
Glopecid
|
VD-21838-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Famotidin
|
USP 34
|
Cadila
Healthcare Limited
|
6012/1,
GIDC Industrial Estate, Nr. Panama Petrochem, Ankleshwar-393 002, Gujarat
|
India
|
Lornine
|
VD-21839-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Loratadin
|
USP 34
|
Vasudha
Pharma Chem Limited
|
Vasudha
Pharma Chem Limited
|
India
|
Mentegol FC
|
VD-21840-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Motelukast
natri
|
NSX
|
Mylan
laboratories limited
|
PH4, 99 & 100, IDA.
Pashamylaram-H. Patancheru, Medark District - 502319,
Andhra Pradesh
|
India
|
Zolmed100
|
VD-21841-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Fluconazol
|
EP 7.0
|
Hetero
Drugs Limited
|
7-2-A2,
Industrial Estates, Sanath Nagar, Hyderabad - 500 018. A.P.
|
India
|
Zolmed 200
|
VD-21842-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Fluconazol
|
EP 7.0
|
Hetero
Drugs Limited
|
7-2-A2,
Industrial Estates, Sanath Nagar, Hyderabad - 500 018. A.P.
|
India
|
Au-DHT
|
VD-21844-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Hebei
jiheng Pharmaceutical Co., Ltd
|
No 368
Jianshe streat, Hengshui
city, Hebei province, 053000
|
China
|
Clorpheniramin
maleat
|
DĐVN IV
|
Green waves
Pvt Ltd
|
Brahmeswarpatna,
Bhubaneswar 751018
|
India
|
Calcitriol
|
VD-21845-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Calcitriol
|
BP 2010
|
Cerbios
|
Via Figino
6, 6917 Barbengo
|
Switzerland
|
Disthyrox
|
VD-21846-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Levothyroxin
natri
|
DĐVN IV
|
Fagron, USA
|
2400 Pilot
Knob Road-St. Paul,
MN55120.
|
USA
|
Famotidin 40m
|
VD-21847-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Famotidin
|
DĐVN IV
|
Tonira
Pharma Limited
|
Plot No
4722, P.B 21, Gidc, Anklesiiwar
|
India
|
G5 Duratrix
|
VD-21848-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Clopidogrel
(dưới dạng Clopidogrel bisulfat)
|
USP 32
|
Indo Gulf
|
51/57,
Dontad street, 1st floor, off.
No. 11. Mumbai
|
India
|
Metavigel
|
VD-21850-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Metronidazol
|
DĐVN IV
|
Hebei
Hongyuan Pharmaceutical Co., Ltd
|
428 Yishui
North Road, Fengshan, Hubei
|
China
|
Vitamin B6 25mg
|
VD-21851-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Pyridoxin
HCL
|
DĐVN IV
|
Jiangxi
tianxin pharmaceutical
Co.Ltd
|
Le'anjiang
Industrial Zone. Jiangxi 333300
|
China
|
Zondoril 10
|
VD-21852-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Enalapril
maleat
|
DĐVN IV
|
Zhejiang
Huahai pharmaceutical
Co.Ltd
|
Xunqiao. Linhai,
Zhejiang 317024
|
China
|
Zondoril 5
|
VD-21853-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Enalapril
maleat
|
DĐVN IV
|
Zhejiang
Huahai pharmaceutical
Co.Ltd
|
Xunqiao. Linhai,
Zhejiang 317024
|
China
|
Cephalexin 500mg
|
VD-21904-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Trung ương 2
|
Cephalexin
(dưới dạng Cephalexin monohydrat)
|
DĐVN IV
|
Lupin
Limited
|
Factory:
198-202, New Industrial Area No.2, Mandideep 462 046 District Raisen (M.P.)
|
India
|
GP-Salbutamol 1mg/2ml
|
VD-21905-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Trung ương 2
|
Salbutamol
(dưới dạng Salbutamol sulfat)
|
BP 2009
|
Supriya
Lifescience Ltd.
|
Factory: A
5/2, Lote Parshuram
Industrial Area, M.I.D.C, Tal.-Khed, Dist-Ratnagiri, 415 722, Maharashtra
|
India
|
Seared 4200 IU
|
VD-21906-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Trung ương 2
|
Chymotrypsin
|
DĐVN IV
|
Faizyme
Laboratories Ltd.
|
Old
Lansdowne Road, Cape Town South Africa
|
South
Africa
|
Smaxtra
|
VD-21907-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Trung ương 2
|
Citicolin
(dưới dạng Citicolin natri)
|
CP 2010
|
Suzhou
Tianma Pharma Group Tianji BIO-Pharmaceutical Co.,
|
No.199, Huayuan East
Road, Mudu Town, Wuzhong
Dist., Suzhou, Jiangsu
|
China
|
Topsea - F
|
VD-21908-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Trung ương 2
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Hebei
Jiheng (Group) Pharmacy Co., Ltd.
|
No. 368
Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000
|
China
|
Treadox
|
VD-21909-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Trung ương 2
|
Ceftriaxon
(dưới dạng Ceftriaxon natri)
|
USP 30
|
Harbin
Pharmaceutical Group Co., Ltd. General Pharm Factory
|
No. 109
Xuefu Road Nangang District Harbin, 150086
|
China
|
Effebaby
|
VD-21974-I4
|
8/12/2019
|
Công ty Cổ
phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Hebei
Jiheng (Group) Pharmacy Co., Ltd.
|
No 368 Jianshe
streat, Hengshui
city, Hebei province,
053000
|
China
|
Acetylcystein
|
VD-21827-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Cửu Long
|
Acetylcystein
|
BP2010
|
Hshin
Chemical Co., Ltd
|
287-2.
Bugjeong-Dong, Yangsan, Kyungnam, 626-111
|
Korea
|
Hi-Tavic
|
VD-21805-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược Danapha
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Chanshu
Huan Pharmaceutical Co., Ltd
|
Shanghu
town Changshu Jiangsu
|
China
|
Medi-Paracetamol 500
|
VD-21864-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Me Di Sun
|
Paracetamol
|
BP2009
|
Hebei
Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd
|
No 368
Jianshe streat, Hengshui
city, Hebei province, 053000 PR, China
|
China
|
Newstomaz
|
VD-21865-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Me Di Sun
|
Alverin
citrat
|
BP2007
|
Yancheng
ChemHome
Chemical Co., Ltd
|
No.10-1
Jianjundonglu Yancheng, Jiangsu
|
China
|
Simethicon
|
USP30
|
Riocare
India Pvt, Ltd
|
Plot no:
R-396, TTC Industrial Area midc ranale, Navi Mumbai-400 701,
Maharashtra
|
India
|
Amdiaryl 2
|
VD-21817-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A
|
Glimepirid
|
USP 34
|
HETERO
DRUGS LIMITED
|
S.Nos.213,214
& 215, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak Dist, Andhra Pradesh
|
India
|
Amdiaryl 4
|
VD-21818-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A
|
Glimepirid
|
USP 34
|
HETERO
DRUGS LIMITED
|
S.Nos.213,214
& 215, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak Dist, Andhra Pradesh
|
India
|
Maxxallergy 180
|
VD-21819-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A
|
Fexofenadin
hydroclorid
|
BP 2011
|
GLENNMARK
PHARMACEUTICALS LIMITED
|
Glenmark
House, 3rd Floor, HDO Corporate Bldg A Wing, B.D. Sawant Rd. Chakala, Andheri
(E), Mumbai 400 099, Maharashtra
|
India
|
Metnyl
|
VD-21820-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A
|
Mephenesin
|
NSX
|
SYNTHOKEM
LABS PRIVATE
LIMITED
|
P. B. No 1911, B-5
Industrial Estate, Sanathnagar,
Hyderabad-500 018
|
India
|
Ciprofloxacin-DNA
|
VD-21941-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần Dược-VTYT Nghệ An
|
Ciprofloxacin
hydroclorid
|
DĐVN IV
|
Shangyu Jingxin Pharmaceutical
Co., LTD
|
No.31
Weisan Road, Zhejiang Hangzhow Bay Shangyu Industrial Aerea,
Shangyu City, Zhejiang Province
|
China
|
Cốm calci
|
VD-21942-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần Dược-VTYT Nghệ An
|
Calci
Gluconate
|
DĐVN IV
|
Changzhou
comwinfine Chemical Co., LTD
|
24th FL,
Jiaye International Commercial Plaza, 99 Yanling West Road, Changzhou
Jiangsu, 213003
|
China
|
Tricalci
phosphat
|
DĐVN IV
|
Lianyungang
Dongtai food Ingredients Co., LTD
|
No. 28
Wugiang RD. Dunshang Town, Ganyu County, Lianyungang, Jiangsu
|
China
|
Rospycin
|
VD-21943-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần Dược-VTYT Nghệ An
|
Spiramycin
|
DĐVN IV
|
Wuxi
Fortune Pharmaceutical Co., LTD.
|
Wuxi City,
Jiangsu Province, 21041
|
China
|
Saforliv
|
VD-21944-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần Dược-VTYT Nghệ An
|
L-Ornithin
L-Aspartat
|
NSX
|
Hangzhou
Toyond Biotech Co., LTD
|
Room 1913,
19/F Building 3, Times Plaza, Xincheng, Jianggan District, Hangzhou, Zhejiang
|
China
|
VitaminC-DNA
|
VD-21945-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần Dược-VTYT Nghệ An
|
Acid
ascorbic
|
DĐVN IV
|
Aland
(Jiangsu) Nutraceutical Co., LTD
|
Jiangshan
road, Jing Jiang, Jiangsu (214500)
|
China
|
Effe-Nic 80
|
VD-21998-14
|
8/12/2019
|
Công ty TNHH Dược phẩm
USA
- NIC
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Hebei
Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd
|
No,368 Jianshe
Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000
|
China
|
Pizonmaxi
|
VD-21999-14
|
8/12/2019
|
Công ty TNHH Dược phẩm
USA
- NIC
|
Indomethacin
|
DĐVN IV
|
Shandong
Jiaodong Pharmaceutical Factory
|
No,2709 Yuwang
North Street, Weifang, Shandong
|
China
|
Terzy New
|
VD-22000-14
|
8/12/2019
|
Công ty
TNHH Dược phẩm USA - NIC
|
Metronidazol
|
DĐVN IV
|
Luotian
Hongyuan Biochemical Co.,Ltd
|
428 Yishui
North Road, Fengshan
Luotian
Hubei
|
China
|
Cloramphenicol
|
DĐVN IV
|
Northeast
General Pharmaceutical Factory
|
No,37
Zhonggong Bei Street, Tiexi District, Shenyang
|
China
|
Dexamethason
|
DĐVN IV
|
Baoji
Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd
|
Caijiapo
Economic and Technical Development Zone, Qishan Country, Shaanxi Province,
722405
|
China
|
Nystatin
|
DĐVN IV
|
Antibiotice
|
I Valea
Lupului Street lasi 707410
|
Rumani
|
Tobicom
|
VD-21804-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA
|
Natri
chondroitin sulfat
|
USP34
|
ZPD A/S
(Bioac A/S)
|
Englandsvcj
350-356, DK-2770 Kastrup Denmark
|
Denmark
|
Retinol
palmitat
|
DĐVN IV
|
Basf
|
Carl-Bosch-Str.38,
67056 Ludwigshafen
|
Germany
|
Cholin
bitartrat
|
USP34
|
Balchem Italia
|
P.O. Box
600, new Hampton, NY 10958
|
USA
|
Riboflavin
|
DĐVN IV
|
Basf
|
Carl-Bosch-St.38,
67056 Ludwigshafen
|
Germany
|
Thiamin
hydroclorid
|
USP34
|
DSM
Nutritional Products GmbH
|
D-79 629,
Grenzach-Wyhlen
|
Germany
|
Biogestic Effervescent granules
(Acetaminophen 120 mg)
|
VD-22056-14
|
8/12/2019
|
Công ty TNHH United
International Pharma
|
Acetaminophen
|
USP 32
|
Weistar
Industry Limited
|
8F, Meixin
business building, No. 820 Fenghuang road, Huzhou Zhejiang
|
China
|
Decolgen Syrup
|
VD-22057-14
|
8/12/2019
|
Công ty
TNHH United International Pharma
|
Acetaminophen
|
USP 34
|
Weistar
Industry Limited
|
8F, Meixin
business building, No. 820 Fenghuang road, Huzhou Zhejiang
|
China
|
Chlorpheniramine
Malcate
|
BP 2010
|
Supriya
Lifeseince LTD
|
207/208,
Udyog Bhavan Sonawala Road, Goregaon, Mumbai, Maharashtra, 400063
|
India
|
Phenylephrine
Hydrochloride
|
BP 2012
|
Boeringer
Ingelheim GmbH
|
Binger
Strasse 173
55216 Ingelheim am Rhein
|
Germany
|
Petrimet MR
|
VD-22058-14
|
8/12/2019
|
Công ty
TNHH United International Pharma
|
Trimetazidine
Dihydrochloride
|
BP 2009
|
Cipla Ltd
|
Plot No.
D-22 MIDC Industrial Area, Kurkumbh Village, District-Pune, Maharashtra
|
India
|
Atorvastatin 20
|
VD-22003-14
|
8/12/2019
|
Công ty
TNHH HASAN-DERMAPHARM
|
Atorvastatin
(dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat)
|
NSX
|
Amoli
Organics Pvt, Ltd.
|
407,
Dalamal House, Jamnalal Bajaj Road, Nariman Point, Mumbai - 400021, India
|
India
|
Gabahasan 300
|
VD-22004-14
|
8/12/2019
|
Công ty
TNHH HASAN-DERMAPHARM
|
Gabapentin
|
USP 35
|
Laboratorio
Chimico Internazionale S.p.A.
|
Via
Benvenuto Cellini 20, 20090 Segrate (Milano)
|
Italy
|
Vipredni 4 mg
|
VD-22005-14
|
8/12/2019
|
Công ty
TNHH HASAN-DERMAPHARM
|
Methylprednisolon
|
BP 2013
|
Sanofi
Chimie
|
63480
Vertolaye
|
France
|
Maosenbo 62,5
|
VD-22015-14
|
8/12/2019
|
Công ty
TNHH
Liên Doanh
HASAN-DERMAPHARM
|
Bosentan
(dưới dạng Bosentan monohydrat)
|
NSX
|
Amino
Chemicals Ltd.
|
A61
Industrial Estate, Marsa, MRS 3000
|
Malta
|
Mibenolon
|
VD-22016-14
|
8/12/2019
|
Công ty
TNHH
Liên Doanh
HASAN-DERMAPHARM
|
Triamcinolon
acetonid
|
BP 2010
|
Crystal
Pharma, S.A.U
|
Parque
Tecnológico de Boecillo, Parcela 105, 47151 - Boecillo
(Valladolid)
|
Spain
|
Mipholugel
|
VD-22017-14
|
8/12/2019
|
Công ty
TNHH
Liên Doanh
HASAN-DERMAPHARM
|
Nhôm
phosphat (dưới dạng Nhôm phosphat gel)
|
BP 2010
|
BK Giulini
GmbH.
|
D 67065
Ludwigshafen/Rhein
|
Germany
|
Cebastin 10
|
VD-21814-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm 3/2
|
Ebastin.
|
BP 2009
|
Shanghai
Everchem CO., Ltd
|
No. 277
Zehqiao road, Shanghai
|
China
|
Cebastin 20
|
VD-21815-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm 3/2
|
Ebastin
|
BP 2009
|
Shanghai
Everchem CO., Ltd
|
No. 277
Zehqiao road, Shanghai
|
China
|
Forvastin 10
|
VD-21816-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm 3/2
|
Atorvastatin
calcium
|
NSX
|
DSM
Anti-Infectives India Limited
|
DLF
Infinity Towers, Tower-A, 9th Floor, Phase II DLF City Gurgaos-122 002 Haryana
|
India
|
Onlizin-Adult
|
VD-21843-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Hà Nội
|
Xytometazolin
hydroclorid
|
BP 2008
|
Wuhan Wuyao
Pharmaceutical CO., Ltd.
|
5 Gutian
road, Wuhan 430035
|
China
|
Kamelox 15
|
VD-21863-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Khánh Hòa
|
Meloxicam
|
DĐVN4
|
Pharmacelli
|
Industriestrasse
57, CH-4000 Basei
|
Switzerland
|
Actadol - Extra
|
VD-21884-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Quảng Bình
|
Paracetamol
|
DĐVN4
|
Hebei
Jiheng (Group) Pharmaceutical CO., Ltd
|
No.368
Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000
|
China
|
Adhema
|
VD-21885-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Quảng Bình
|
Sắt (II)
fumarat
|
DĐVN4
|
American
Pharmaceutical & Health Products, INC. USA;
|
4025
Griffin Trail Way, Cumming, GA 30041-USA;
|
USA
|
Acid folic
|
DĐVN4
|
DSM
Afflitates & Authorized Distributors - Switzerland
|
Bahnhofstrasse
28, Paradeplatz 8001 Zurich-Switzerland
|
Switzerland
|
Mỡ bôi ngoài da Hồng linh cốt
|
VD-21886-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Quảng Bình
|
Methyl
salicylat:
|
DĐVN4
|
Novacyl
SAS;
|
29 Avenue
Joannes Masse
- Lc Carre
Joannes-CS 10619-69009
|
France
|
Menthol:
|
DĐVN4
|
Sharp
Global limited;
|
C-03, S.M.A
Cooperative Industrial estate, Delhi 110033, India;
|
India
|
Camphor;
|
DĐVN4
|
Suzho Youhe
Science And Technology CO., Ltd
|
Dongsha
Industry park, Leyu Town,
Zhangjiagang, China;
|
China
|
Tinh dầu Bạc
hà
|
DĐVN4
|
Tien Yuan
Chemical (PTE) Ltd.
|
No 18 Chin
Ree road, Jurong town, Singapore.
|
Singapore
|
Tithigelron
|
VD-21887-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Quảng Bình
|
Clotrimazol;
|
DĐVN4
|
Jintan
Zhongzing Pharmaceutical And Chemical CO., Ltd, China;
|
No. 12
Houyang Chemical Park, Jincheng Tows, Jintan, Jiangsu, China
|
China
|
Gentamicin
Sulfat;
|
DĐVN4
|
Yantai
Justaware Pharmaceutical CO., Ltd, China;
|
No. 1 Yanfu
Road, Zhifu District, Yantai City, Sandong Provice, China;
|
China
|
Betamethason
dipropionat.
|
DĐVN4
|
Tianjin
Tianmao Technology Development Corp. Ltd, China
|
Hi-Tech
Building A, Room 507-511, Huatian Road, Huayuan Industry Park, Tianjin
300384, China
|
China
|
Paracetamol 650mg
|
VD-21921-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm TW Mediplantex
|
Paracetamol.
|
DĐVN4
|
Hebei
Jiheng (Group) Pharmaceutical CO., Ltd
|
No. 368
Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Provice, China
|
China
|
PT - Pramezole
|
VD-21922-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm TW Mediplantex
|
Esomeprazol
(dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrat (vi hạt bao tan trong ruột).
|
NSX
|
Spansules
Pharmatech PVT. Ltd
|
Plot No.
154/A4, I.D.A Bollaram, Hyderabad - 502 325,
India
|
India
|
Diclofenac 75
|
VD-21923-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược Vacopharm
|
Diclofenac natri
|
DĐVN4
|
Henan
Dongtai Pharm CO., Ltd
|
East Chanhong
Road, Tangyin, Henan, China
|
China
|
Fencedol
|
VD-21924-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược Vacopharm
|
Ibuprofen
|
DĐVN4
|
Mallinekrodt
INC
|
675
McDonnell Blvd, ST. Louis, MO 63042, USA
|
USA
|
Paracetamol
|
DĐVN4
|
IOL Chemicals And
Pharmaceuticals Limited
|
85. Industrial
Area 'A', Ludhiana
141 003 (Pb.), India
|
India
|
Rodazol
|
VD-21925-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược Vacopharm
|
Spiramycin
|
DĐVN4
|
Wuxi
Fortune Pharmaceutical CO., Ltd.
|
No. 2
Rongyang 1st Road, Xishan Economic Zone Wuxi City, Jiangsu Province, P.R. China
|
China
|
Metronidazol
|
DĐVN4
|
Hubei
Hongyuan
Pharmaceutical
CO., Ltd
|
428 Yishui
North Road, Fengshan, Hubei, China
|
China
|
Sacendol
|
VD-21926-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược Vacopharm
|
Paracetamol;
|
DĐVN4
|
Mallinckrodt INC:
|
675
McDonnell Blvd, ST. Louis, MO 63042, USA
|
USA
|
Clorpheniramin
maleat
|
DĐVN4
|
Mallinckrodt INC; Supriya
Lifescience Ltd
|
207/208,
Udyog Bhavan, Sonawala
Road, Goregaon
(East),
Mumbai-400
063,
Maharashtra, Idia
|
India
|
Vacoomez S 20
|
VD-21927-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược Vacopharm
|
Esomeprazol
(dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrat vi hạt bao tan trong ruột).
|
NSX
|
Spansuies
Formulations
|
Plot No. 1
54/A4, I.D.A Bollaram, Hyderabad -502 325, India
|
India
|
Erythromycin & Nghệ
|
VD-21961-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l
|
Erythomycin
(dưới dạng Erythromycin stearat)
|
DĐVN4
|
Linaria
Chemical Thailand Ltd;
|
309 Bangpoo
Industrial Estate Soi 6C, Sukhumvit Road, Dhraksa, Muang Samutprakan, 10280,
Thailand
|
Thailand
|
Curcumin
|
DĐVN4
|
Ocimum
Healthcare PVT. Ltd.
|
33 Victoria
5, Amol Nagar. Sector 1
Naigaon East Thane 401201 Maharashtra, India
|
India
|
Mepoly
|
VD-21973-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần tập đoàn Merap
|
Neomycin
sulfat
|
USP 32
|
Harbin
Pharmaceutical Group Co., Ltd General Pharm Factory
|
No. 109 Xuefu Road Nangang
District Harbin,
P.R. China
150086
|
China
|
Polymycin B
sulfat
|
EP 6.0
|
Dexamethason
natri phosphat
|
USP 32
|
Berberin 100 mg
|
VD-21982-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco
|
Berberin
|
DĐVN4
|
Northeast
Pharmaceutical Group CO., Ltd
|
No 37
Zhonggong Bei Street, Tiexi District, Shenyang, China
|
China
|
Bactapezone
|
VD-21994-14
|
8/12/2019
|
Công ty
TNHH dược phẩm Shinpoong Daewoo
|
Dạng hỗn hợp
Cefoperazon natri và Sulbactam natri
|
NSX
|
Shin Poong
Pharmaceutical CO., Ltd
|
434-4
Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea
|
Korea
|
Ceftacin
|
VD-21995-14
|
8/12/2019
|
Công ty
TNHH dược phẩm Shinpoong Daewoo
|
Cefmetazol
natri
|
USP 32
|
Shin Poong
Pharmaceutical CO., Ltd
|
434-4
Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea
|
Korea
|
SP Cefradine
|
VD-21996-14
|
8/12/2019
|
Công ty
TNHH dược phẩm Shinpoong Daewoo
|
Dạng hỗn hợp
Cefradin và L-Arginin
|
NSX
|
Shin Poong
Pharmaceutical CO., Ltd
|
434-4
Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea
|
Korea
|
Triflusal
|
VD-21997-14
|
8/12/2019
|
Công ty
TNHH dược phẩm Shinpoong Daewoo
|
Triflusal
|
NSX
|
Shin Poong
Pharmaceutical CO., Ltd
|
434-4
Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea
|
Korea
|
Minopecia
|
VD-22043-14
|
8/12/2019
|
Công ty
TNHH Phil Inter Pharma
|
Cefpodoxim
proxetil
|
USP 35
|
Orchid
Chemicals & Pharmaceuticals Ltd
|
Plot No.
138-149, Sidco Industrial Estate, Alathur, Kancheepuram District - 603 110,
India
|
India
|
Philtadol
|
VD-22044-14
|
8/12/2019
|
Công ty
TNHH Phil Inter Pharma
|
Cefpodoxim
proxetil
|
USP 35
|
Orchid
Chemicals & Pharmaceuticals Ltd
|
Plot No.
138-149, Sidco Industrial Estate, Alathur, Kancheepuram District - 603 110,
India
|
India
|
Jait
|
VD-22045-14
|
8/12/2019
|
Công ty
TNHH Phil Inter Pharma
|
Clobetasol
propionat
|
USP 35
|
Farmabios
|
Via Pavia,
1
27027
Gropello Calroli PV
|
Italy
|
BFS-Calciclorid
|
VD-22023-14
|
8/12/2019
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Calci
clorid
|
BP 2009
|
Hangzhou
viwa Co., Ltd
|
No. 15
Hangda Road, Hangzhou, 310007
|
China
|
BFS-Hyoscin
|
VD-22024-14
|
8/12/2019
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Hyoscin
butylbromid
|
EP 6.0
|
Linnca SA
|
Via
Cantonale, CH-6595 Riazzino (TI)
|
Switzerland
|
Glucose-BFS
|
VD-22025-14
|
8/12/2019
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Glucose (dưới
dạng Dextrose monohydrate)
|
USP 30
|
ROQUETTE
PHARMA
|
Lestrem
|
France
|
Moxicye
|
VD-22001-14
|
8/12/2019
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Moxifloxacin
(dưới dạng Moxifloxacin hydrochlorid)
|
BP 2009
|
Inogent
Laboratories Private Ltd
|
Plot 28 A,
IDA Nacharam, Hyderabad 500 076
|
India
|
Vigentin 875 mg/125mg (Amoxiciltin
875mg, Acid clavulanic 125mg)
|
VD-21898-14
|
12/8/2019
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Amoxicilin
trihydrat
|
USP 32
|
DSM
Anti-Infectives India Limited
|
Bhai Mohan
Singh Nagar Toansa, Distt.Nawarshahr. Punjab 144
533
|
India
|
Acid
Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + cellulose vi tinh thể)
|
EP 6
|
CKD BiO
|
368, 3-ga,
Chunjeong-ro. Seodaemun-gu,
Seoul 120-756
|
Korea
|
Campion 1g (Cefepim 1g)
|
VD-21899-14
|
8/12/2019
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Cefepim (dưới
dạng Cefepim. HCl)
|
USP 32
|
Kopran Ltd.
|
1076,
Parijatm House, Dr. E. Moses
Road, Worli, Mumbai-400018
|
India
|
Campion 2g (Cefepim 2g)
|
VD-21900-14
|
8/12/2019
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Cefepim (dưới
dạng Cefepim. HCl)
|
USP 32
|
Kopran Ltd.
|
1076,
Parijatm House, Dr. E. Moses
Road, Worli, Mumbai-400018
|
India
|
Datrieuchung-New
|
VD-21901-14
|
8/12/2019
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Paracetamol
|
BP 2010
|
Hebei
Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., LTD.
|
No 368
Jianshe street, Hengshui city, Hebei province, 053000
|
China
|
Datrieuchung-New
|
VD-21901-14
|
8/12/2019
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Clorpheniramin
maleat
|
BP 2010
|
Supriya
Lifescience Ltd. (Supriya Chemicals)
|
Mumbai,
India
|
India
|
Datrieuchung-New
|
VD-21901-14
|
8/12/2019
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Dextromethorphan.
HBr
|
BP 2010
|
Wockhardt
Limited (Bulk Drug Division)
|
Plot No
138, GIDC estate, Ankleshwar - 393 002.
Dist Bharuch. Gujarat
|
India
|
Datrieuchung-New
|
VD-21901-14
|
8/12/2019
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Phenylephrin,
HCl
|
USP 32
|
Cheng fong
chemical Co., Ltd
|
8F, No 2-2,
Sec.2, Nanya W.
RD.,
Banciao City, New Taipei City 220
|
Taiwan
|
Prednisolon 5mg
|
VD-21902-14
|
8/12/2019
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Prednisolon
|
USP 32
|
Zhejiang
Xianju Pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 1
Xianyao Road, Xianju Zhejiang
|
China
|
Scalex 1g (cefiezol 1g)
|
VD-21903-14
|
8/12/2019
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Ceftezol
natri
|
CP 2010
|
AILY
International Chemical Corporation Ltd
|
Room 1008,
TianHeWenYun Tower, No.83 North YunNan Road, NanJing, 210008
|
China
|
Midamox 1000
|
VD-21867-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm
Minh Dân
|
Amoxicillin
(dưới dạng amoxicillin trihydrat)
|
DĐVN IV
|
DSM-Anti-Infectives
India limited
|
Bhai Mohan
Singh Nagar Toansa, Distt, Punjab 144
533
|
India
|
Combikit 3,2g
|
VD-21866-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm
Minh Dân
|
Ticarcilin
(dưới dạng Ticarcilin natri) + Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat)
|
USP 35
|
Zhuhai
United Laboratories Co., Ltd
|
Sanzao
Science & Technology park, National Hi-Tech Zone, Zhuhai, Guangdong,
China (519040)
|
China
|
Cimetidin 300mg
|
VD-21799-14
|
8/12/2019
|
Chi nhánh
CTCP dược phẩm Phong Phú-Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
Cimetidin
|
DĐVN IV
|
Changzhou
Longcheng Pharmaceutical Co.,LTd
|
Xixiasu
Town, Changzhou, Hangsu
|
China
|
Spassarin
|
VD-21800-14
|
8/12/2019
|
Chi nhánh
CTCP dược phẩm Phong Phú-Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
Alverin
citrat
|
DĐVN IV
|
Yancheng
medical chemical Factory
|
33 Haichun
V.Rd.Yancheng, Jiangsu. China
|
China
|
AMBROXOL (viên nén)
|
VD-22049-14
|
8/12/2019
|
Công ty
TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam
|
Ambrosol
HCl
|
EP 7
|
Hangzhou
Deli Chemical
|
RM.1115.
Jingui Mansion, No 387. Gudun
Road, Xihu District, Hangzhou
|
China
|
TANADOTUXSIN-F (viên nang cứng)
|
VD-22053-14
|
8/12/2019
|
Công ty
TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam
|
Paracetamol
|
USP32
|
Heibei
Jiheng
|
No.368
Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000
|
China
|
Dextromethorphan
HBr
|
DĐVN IV
|
Y.Dr.Reddy'S
|
Plot No.9,JN
Pharma city
|
India
|
Loratadin
|
USP34
|
Vasudha
|
78/A,
Vengal Rao Nagar, Hyderbad - 38, Andhra
Pradesh
|
India
|
TRIVACINTANA EXTRA (viên nén bao
phim)
|
VD-22055-14
|
8/12/2019
|
Công ty
TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam
|
Paracetamol
|
USP32
|
Heibei
Jiheng
|
No.368
Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000
|
China
|
Dextromethorphan
HBr
|
DĐVN IV
|
Y.Dr.Reddy'S
|
Plot
No.9,JN Pharma city
|
India
|
Guaifenesin
|
BP2005
|
Hejiang
Jianfeng Haizhou Pharmaceutical Co., Ltd
|
Yanhai
Industrial Zone Linhai City. Zhejiang
|
India
|
Viên nén Colchicine 1mg
|
VD-21917-14
|
8/12/2019
|
Công ty Cổ
phần dược phẩm TV.PHARM
|
Colehicine
|
USP 30
|
Zeon-Health
Industries
|
101, Sai
Sidd Bldg Sector-3,
Near
Airoli, Navi Mumbai-400708 Maharashtra
|
India
|
Viên bao phim Travicol PA
|
VD-21918-14
|
8/12/2019
|
Công ty Cổ
phần dược phẩm TV.PHARM
|
PARACETAMOL
|
DĐVN IV
|
Anqiu Lu an
Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Xiao He Ya,
North Part of City.
Anqiu,
Shandong
|
China
|
Ibuprofen
|
DĐVN IV
|
Shandong
Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd.
|
14 Dongyi Road,
Zhangdian, Zibo City, Shandong Province
|
China
|
Amecold day time
|
VD-21869-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Acetaminophen
|
BP2010
|
COVIDIENTM
Mallinckrodt
|
100 Louis
Latzer Drive Greenville, IL USA 62246
|
America
|
Guaifenesin
|
BP2010
|
Granules
India Limited
|
15A/1,
Phase III, I.D.A. Jeedimetla, Hyderabad -500 055
|
India
|
Phenylephrin
HCl
|
BP2010
|
Malladi
Drugs & Pharmaceuticals Limited
|
Malladi
Drugs & Pharmaceuticals Limited Unit-3 7B & 7C, SIPCOT
Industrial Complex, Ranipet-632 403, Vellore Dist, Tamil Nadu
|
India
|
Divi's
Laboratories Limited
|
Unit-2,
Chippada Vilage, Annavaram Post, Visakhapatnam, Dist., Andhra Pradesh-531 162
|
India
|
Dextromethorphan
HBr
|
BP2010
|
Divi's
Laboratories Limited
|
Unit-1:
Lingojigudem, Choutuppal, Nalgonda Dist., Andhra Pradesh-508 252
|
India
|
Asthmastop 5
|
VD-21870-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Montelukast
natri
|
BP2013
|
Hetero
Drugs Limited
|
S.No.s.213,214
& 255,
Bonthapally, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh
|
India
|
Azicrom 250
|
VD-21871-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Azithromycin
(dưới dạng Azithromycin dihydrate)
|
BP2013
|
Shanghai
modern pharmaceutical
Co., Ltd
|
No.378,
Jianlu Road, Pudong New Area, Shanghai 200137
|
China
|
Drotaspasm
|
VD-21872-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Drotaverin
hydroclorid
|
NSX
|
INDO GULF
COMPANY/INDIA
|
1/57.
Dontad Street, 1st Floor, Off. No.11, Mumbai - 400 009
|
India
|
Hivuladin
|
VD-21873-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Lamivudin
|
BP2013
|
HETERO LABS
LIMITED (UNIT-IX)
|
Plot No. 2,
Hetero infrastructure Ltd-SEZ, N Narasapuram (Vill), Nakkapally (Mandal).
Visakhapatnam (Dist)-531081, A.P.
|
India
|
Meficox 200
|
VD-21874-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Celecoxib
|
BP2013
|
Aarti Drugs
Limited.
|
Mahendra
Industrial Estate. Ground Floor, Plot No. 109-D. Road No.29. Sion (East),
Mumbai
- 400 022
|
India
|
Opeprazo 20
|
VD-21875-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Esomeprazol
(dưới dạng vi hạt tan trong ruột chứa Esomeprazol Magnesi dihydrat)
|
NSX
|
Hetero Labs
Limited
|
7-2-A2,
HETERO CORPORATE INDUSTRIAL ESTATES. SANATH NAGAR HYDERABAD-500 018. A.P.
|
India
|
Opeprazo 40
|
VD-21876-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Esomeprazol
(dưới dạng vi hạt tan trong ruột chứa Esomeprazol Magnesi dihydrat)
|
NSX
|
Hetero Labs
Limited
|
7-2-A2,
HETERO CORPORATE INDUSTRIAL ESTATES. SANATH NAGAR HYDERABAD-500 018. A.P.
|
India
|
Opepril 10
|
VD-21877-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Enalapril
Maleat
|
BP2013
|
Hetero
Drugs Limited
|
Survey No.
599, Temple Road, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District Andhra
Pradesh
|
India
|
Opepril 20
|
VD-21878-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Enalapril
Maleat
|
BP2013
|
Hetero
Drugs Limited
|
Survey No.
599, Temple Road, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District Andhra
Pradesh
|
India
|
Opepril 5
|
VD-21879-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Enalapril
Maleat
|
BP2013
|
Hetero
Drugs Limited
|
Survey No.
599, Temple Road, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District Andhra
Pradesh
|
India
|
Opespasm
|
VD-21880-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Drotaverin
hydroclorid
|
NSX
|
INDO GULF
COMPANY INDIA
|
1/57.
Dontad Street, 1st Floor, Off. No.11, Mumbai-400 009..
|
India
|
Opeviro 500
|
VD-21881-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Ribavirin
|
USP 34
NF/29
|
Sinochem
Jiangsu Co.,Ltd
|
Floors 21&22,
Jin Cheng Tower, No. 216 Middle Longpan Road, Nanjing 210002
|
China
|
Sutriptan 50
|
VD-21882-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Losartan
kali
|
USP 34 NF29
|
Iffect
Chemphar/China
|
Suite A2,
15/F Hiller Comm BLDG, 65-67 Bonham Strand East, Sheung Wan
|
China
|
Tydol women
|
VD-21883-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Paracetamol
|
BP2013
|
Mallickrodt
Inc.
|
Raleigh Plant 8801 Capital
Boulevard Raleigh, NC 27616
|
America
|
Pamabrom
|
USP 31 NF26
|
Oceanic
PHARMACHEM PVT. LTD.
|
329, A-Z
Industrial Estate, G.Kadam Marg, Lower Parel (W), Mumbai-400 013
|
India
|
Pyrilamin
maleat
|
USP31 NF26
|
Oceanic
PHARMACHEM PVT. LTD.
|
329, A-Z
Industrial Estate, G.Kadam Marg, Lower Parel (W), Mumbai-400 013
|
India
|
Acetylcystein 200mg
|
VD-21910-14
|
8/12/2019
|
Chi nhánh
công ty CP DP TƯ VIDIPHA
|
Acetylcystein
|
DĐVN IV
|
Wuhan grand hoyo Co, Ltd
|
399. Luo Yu
Road, Zhuo Dao Quan, Wuhan, HB 430070
|
China
|
Celecoxib 100mg
|
VD-21911-14
|
8/12/2019
|
Chi nhánh
công ty CP DP TƯ VIDIPHA
|
Celecoxib
|
NSX
|
Amoli
organics Pvt. Ltd.
|
Coporate
Office: 407, Dalamal House, Jamnalal Bajaj Road. Nariman Point, Mumbai - 400 021.
|
India
|
Celecoxib 200mg
|
VD-21912-14
|
8/12/2019
|
Chi nhánh
công ty CP DP TƯ VIDIPHA
|
Celecoxib
|
NSX
|
Amoli
organics Pvt. Ltd.
|
Coporate
Office: 407, Dalamal House, Jamnalal Bajaj Road. Nariman Point, Mumbai - 400 021.
|
India
|
Clarithro 500
|
VD-21913-14
|
8/12/2019
|
Chi nhánh
công ty CP DP TƯ VIDIPHA
|
Clarithromycin
|
DĐVN IV
|
ZHEJIANG GIOBANG
PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Wei Wu
Road, Fine Chemical Zone, Shangyo, Zhejiang, China (312369)
|
China
|
Clarividi 500
|
VD-21914-14
|
8/12/2019
|
Chi nhánh
công ty CP DP TƯ VIDIPHA
|
Clarithromycin
|
DĐVN IV
|
ZHEJIANG GIOBANG
PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Wei Wu
Road, Fine Chemical Zone, Shangyo, Zhejiang, China (312369)
|
China
|
Cortonyl OPC
|
VD-21868-14
|
8/12/2019
|
CN Công ty
cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương-Nhà máy Dược phẩm OPC
|
Natri
camphosulfonat
|
DĐVN IV
|
Nanyang
Libang Pharmaceutical Co., Ltd
|
Wadian
Industry Park, Wancheng District, Nanyang City, Henan
|
China
|
BC Complex 300
|
VD-21822-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Bidiphar 1
|
Vitamin B1
|
USP 32
|
Jiangsu
Brother Co., Ltd
|
Zhouwangmiao
Industrial Zone-Haining Zhejiang Sheng 314407
|
China
|
Vitamin B2
|
DĐVN IV
|
BASF
Company Ltd.
|
14 - 16/F. KCCl
Building, 45 Namdaemunro 4-ga. Jung-gu, Seoul. Republic of Korea 100-743
|
Korea
|
Vitamin B6
|
BP 2010
|
DSM
Nutritional Products Europe Ltd
|
DSM
Nutritional Products GmbH - Emil-Barell-Str.
3 -D-79639 Grenzach-Wyhlen -
|
Germany
|
Vitamin PP
|
BP 2010
|
Western Drugs Ltd
|
F121 (A)
Mewar Industrial Area Madri Udalpur - 313003
(Raj)
|
India
|
Vitamin B5
|
BP 2010
|
Zhejiang
Hangzhou Xinfu Pharmaceutical Co.,Ltd.
|
50 Qinshan,
Jincheng, Lin’an, Hangzhou, Zhejiang 311300
|
China
|
Vitamin C
|
DĐVN IV
|
Aland
(Jiangsu) Nutraceutical Co., Ltd
|
Jiangshan Road,
Jingjiang City, Taizhou, Jiangsu,
|
China
|
Bestdocel 80
|
VD-21823-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Bidiphar 1
|
Docctaxel
anhydrous
|
EP 7.5
|
Phyton
Biotech
|
1527
Cliveden Avenue Delta, BC V3M6P7
|
Canada
|
Bicefzidim 2g
|
VD-21983-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Bidiphar 1
|
Ceftazidim
dưới dạng (Ceftazidim pentahydrat)
|
NSX
|
Harbin
Pharmaceutical Group Co., LTD. General Pharm Factory
|
No.109
Xuefu Road NanGang
District Harbin, 150086
P.R. China
|
China
|
Calcilinat F100
|
VD-21824-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Bidiphar 1
|
Acid
folinic (dưới dạng Calcium folinate)
|
BP 2013
|
Biofer - Italia
|
Via Canina,
2 - 41036 Medolia (MO)
|
India
|
Cotirex IMIU
|
VD-21825-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Bidiphar 1
|
Colistin
(dưới dạng Colistimethat natri)
|
USP 34
|
Axellia
pharmaceuticals Aps
|
Dalslandsgade
11. 2300
Copenhagen S
|
Denmark
|
Sunewtam 2g
|
VD-21826-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Bidiphar 1
|
Cefoperazon
(dưới dạng Cefoperazon natri)
|
CP 2005
|
Harbin - Trung Quốc
|
No 109
Xuefu
Nangang
District Harbin,
P.R. China
150086
|
China
|
Sulbactam
(dưới dạng Sulbactam natri)
|
CP 2005
|
Harbin - Trung Quốc
|
No 109
Xuefu
Nangang
District Harbin,
P.R. China
150086
|
China
|
Vincomid
|
VD-21919-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Metoclopramid
hydroclorid
|
BP2010
|
Flamma
S.p.a
|
Via
Badeschi, 22
- 24040
Chignolo di'lsola - BG Italia
|
Italia
|
Vindopril
|
VD-21920-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Perindopril
tert butylamin
|
EP 7.0
|
Shanghai
Wonder Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.2068
JinZhang Highway, Ganxiang Jinsan Area Shanghai, China, 201518
|
China
|
Tiphancuron
|
VD-21897-14
|
8/12/2019
|
Công ty CP
DP Tipharco
|
Thiamine
monohydrate crystalline powder
|
USP32
|
Jiangsu
Brother Vitamins Co., Ltd
|
Da feng
city, Jiangsu Province
|
China
|
Pyridoxine hydrochloride
crystalline powder
|
BP2009
|
Jiangxi
Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Le' anjiang
Indusstrial Zone, Leping,
Jiangxi 333300
|
China
|
Cyanocobalamin
crystallinc powder
|
EP6
|
North China
Pharmaceutical Victor Co., Ltd
|
No.9 ZhaiYing
North Street, Shijiazhuang
|
China
|
Zersitex
|
VD-21993-14
|
8/12/2019
|
Công ty
TNHH DP Đạt Vi Phú
|
Venlafaxin
HCl
|
BP2009
|
Ami
lifesciences pvt. Ltd.
|
Block No.
82/B, ECP Road, At & po: Karakhadi 391 450, Tal: padra, Dis: Baroda,
Gujarat
|
India
|
Siqueira
|
VD-21991-14
|
8/12/2019
|
Công ty
TNHH DP Đạt Vi Phú
|
Arginin HCl
|
USP32
|
Daesang corporation
|
Dacsang
Building, 96-48 Sinscol-dong Dongdaemun-gu Seoul 130-706
|
South Korea
|
Kehl
|
VD-21989-14
|
8/12/2019
|
Công ty
TNHH DP Đạt Vi Phú
|
Silymarin
|
NSX
|
Hangzou
starshine pharmaceutical Co., ltd
|
10/F,
Tianyuan building, No. 508Wensan road, Hangzhou, China, 310006
|
China
|
Rolnadez-10
|
QLĐB-168-14
|
8/12/2016
|
Công ty
TNHH DP Đạt Vi Phú
|
Tamoxifen
citrat
|
BP2007
|
Hangzou
starshine pharmaceutical Co., ltd
|
10/F,
Tianyuan building, No. 508Wensan road, Hangzhou, China, 310006
|
China
|
Gyoryg
|
VD-21988-14
|
8/12/2019
|
Công ty
TNHH DP Đạt Vi Phú
|
Acarbose
|
USP36
|
Areadia
biotechnology Ltd.
|
Suite 901,
Building Wensli, 1378 LU Jia Bang
Rd, Shangahi200011
|
China
|
Vebutin
|
VD-21992-14
|
8/12/2019
|
Công ty
TNHH DP Đạt Vi Phú
|
Trimebutin
maleat
|
JPXVI
|
Luna
Chemicals Co., Ltd.
|
1502-1503, No. 310
North Zhong Shan Rd. Hangzhou
|
China
|
Atropin sulfat kabi 0,1%
|
VD-21952-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần Fresenius Kabi Bidiphar
|
Atropin
sulfat
|
DĐVN IV
|
Henan Purui
Pharmaceutical
|
Yezhuangqiao,
Xihua town, Henam province
|
China
|
Lactated ringer's and Dextrose
|
VD-21953-14
|
8/12/2019
|
Công ty Cổ
phần Fresenius Kabi Bidiphar
|
Dextrose
khan
|
USP 32
|
Roquette
|
1, Rue De
La Haute, 62136 Lestrem France
|
France
|
Natri
clorid
|
BP 2010
|
Dominion
Salt Limited
|
Totara
Street, Mount Maunganui
|
New Zealand
|
Kali clorid
|
BP 2010
|
Dead Sea
Works LTD.
|
Potash
House, P.O Box 75 , Beer-Sheva 84100
|
Israel
|
Natri
lactat
|
USP 32
|
Purac
Biochem bv
|
Arkelsedijk
46. P.O.Box 21, 4200 AA Gorinchem.
|
Netherland
|
Calci corid. 2H2O
|
BP 2010
|
Macco
Organiques
|
Zahradni 46c,
CZ
-791
01
|
Bruntal
|
Natri clorid 0,9%
|
VD-21954-14
|
8/12/2019
|
Công ty Cổ phần
Fresenius Kabi Bidiphar
|
Natri
clorid
|
BP 2013
|
Dominion
Salt Limited
|
Totara
Street, Mount Maunganui
|
New Zealand
|
Piracetam Kabi 12g/60mg
|
VD-21955-14
|
8/12/2019
|
Công ty Cổ phần
Fresenius Kabi Bidiphar
|
Piracetam
|
BP 2013
|
Works
POLPHARMA SA
|
Pelplińska
19, 83
-200
Starogard Gdański
|
Poland
|
Maxgel
|
VD-21968-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần SPM
|
Bectamethason
dipropionat
|
NSX
|
Tianjin
Tianyao Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.19.
XINYE 9th Street. West Area of Tianjin Economic-Technological Development
Area, Tianjin 300462
|
China
|
Gentamycin
(dưới dạng gentamycin sulfat)
|
NSX
|
Yantai
Justaware Pharmaceutical Co., Ltd
|
Yantai,
Shandong
|
China
|
Clotrimazol
|
NSX
|
Jintan
Zhongxing
Pharmaceutical and Chemical
Co., Ltd,
|
No. 12
Houyang Chemical Park, Jincheng Tows, Jintan, Jiangsu
|
China
|
Efeladin
|
VD-21967-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần SPM
|
Lamivudin
|
NSX
|
Shijiazhuang
Lonzeal Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.16, West
Ring Road, Shenze, Shijiazhuang, Hebel province, 052560
|
China
|
Nevirapin
|
NSX
|
Zhejiang
huahai Pharmaceutical Co., Ltd
|
Xunqiao
Linhai, Zhejiang 317016
|
China
|
Zidovudin
|
NSX
|
Shanghai
Shyndec Pharmaceutical Co., Ltd
|
No 1,
Xiandai RD.Lingjian Industrial Park, Lingjian New Area, Haimen, Jiangsu
|
China
|
Sepratis
|
VD-21972-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần SPM
|
Ciprofloxacin
(dưới dạng ciprofloxacin HCl)
|
NSX
|
Zhejiang
Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd
|
Zhejiang
Provincial Chemical and Medical Materials Base Linhai Zone Linhai, Zheiang
|
China
|
Mypara flu daytime
|
VD-21969-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần SPM
|
Paracetamol
|
NSX
|
Anqiu Lu'an
Pharmaceutical Co., Ltd
|
Xiao He Ya,
North Part of City.
Anqiu. Shandong
|
China
|
Dextromethorphan
HBr
|
NSX
|
Dr. Reddy’s
|
Plot no 9,
JN Pharma City, Parawada
|
India
|
Phenylephrin
HCl
|
NSX
|
Supriya
Lifesience., Ltd. Indian
|
207/208
Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon, Mumbai-400 063
|
India
|
Mypara flu nightime
|
VD-21970-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần SPM
|
Paracetamol
|
NSX
|
Anqiu Lu'an
Pharmaceutical Co., Ltd
|
Xiao He Ya,
North Part of City,
Anqiu,
Shandong
|
China
|
Diphenydramin
HCl
|
NSX
|
Orex Pharma
Pvt., Ltd
|
B-5,
Phase-I, MIDC,Dombivli(East), Dist, Thane- 421 203
Maharashtra State
|
India
|
Phenylephrin
HCl
|
NSX
|
Supriya
Lifesience., Ltd. Indian
|
207/208
Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (East), Mumbai-400 063
|
India
|
Myvita calcium 500
|
VD-21971-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần SPM
|
Calci
lactat gluconat
|
NSX
|
Global
Calcium Pvt.Ltd
|
125-- 126, Spicot
Industrial Complex, Hosur-635 126 Tamilnadu
|
India
|
Calci
carbonat
|
NSX
|
Dr.Pau
Lohmann GmbH KG.,
|
Hauptstrasse
2, D-31860
Emmerthal
|
Germany
|
Bipinor 50
|
QLĐB-461-14
|
8/12/2016
|
Công ty cổ
phần SPM
|
Bicalutamide
|
NSX
|
Hainan
Zhongxin Chemical Co., Ltd
|
Haiman
|
China
|
Lactacyd BB
|
VD-21888-14
|
8/12/2019
|
Công ty
CPDP Sanofi-synthelabo Việt
Nam
|
Acid Lactic
|
EP 7.5
|
ADM
|
Archer
Danicle Midland Company - 4666 Faries
Parkway Decatur, Decatur 62526
|
USA
|
PURAC
|
Moo 2. Asia
Industrial Estate. Rayong
|
Thailand
|
Lactoserum
atomisat
|
NSX
|
KERRY
|
Tralee
Road, Listowel
|
Ireland
|
Magne B6 Corbiere
|
VD-21889-14
|
8/12/2019
|
Công ty
CPDP Sanofi-symthelabo Việt Nam
|
Magnesilactat
dihydrat
|
EP 7.5
|
Mochs
Cantabra S.L
|
Poligono
Industrial Requejada 39313 POLANCO (CANTABRIA)
|
Spain
|
Global Calcium
PVT.Ltd
|
125-126
Sipcot Industrial Complex, Hosur - 635 126.
Tamilnadu
|
India
|
Pyridoxin
Hydroclorid
|
BP 2008
|
DSM
|
Emil-Barell
Strassc 3, D-79639, Grenzach-Wyhlen, Germany
|
Germany
|
Zhejiang Tianxin
Pharmaceutical Co., Ltd
|
215 Fengze
road. Tiantai Zhejiang 317200
|
China
|
Amaryl
|
VD-22045-14
|
8/12/2019
|
Công ty TNHH Sanofi-aventis Việt Nam
|
Glimepirid
|
BP 2013
|
Sanofi-Aventis
Deutschland GmbH
|
Industriepark
Höchst 65926 Frankfurt am Main
|
Germany
|
Amaryl
|
VD-22046-14
|
8/12/2019
|
Công ty TNHH Sanofi-aventis Việt Nam
|
Glimepirid
|
BP 2013
|
Sanofi-Aventis
Deutschland GmbH
|
Industriepark
Höchst 65926 Frankfurt am Main
|
Germany
|
Amaryl
|
VD-22047-14
|
8/12/2019
|
Công ty TNHH Sanofi-aventis Việt Nam
|
Glimepirid
|
BP 2013
|
Sanofi-Aventis
Deutschland GmbH
|
Industriepark
Höchst 65926 Frankfurt am Main
|
Germany
|
Maalox
|
VD-22048-14
|
8/12/2019
|
Công ty
TNHH Sanofi-aventis
Việt Nam
|
Nhôm
hydroxyd gel khô
|
NSX
|
SPI PHARMA
|
CHEMIN DU
VALLON DU MAIRE, 13240 Septemes les vallon
|
France
|
Magnesti
hydroxyd
|
LENOMID 100
|
VD-22041-14
|
8/12/2019
|
Công ty
TNHH US Pharma USA
|
Leflunomid
|
USP 34
|
Alembic
Pharmaceuticals Limited
|
Alembic Road,
Vadodara - 390 003,
Gujarat,
India
|
India
|
ALVERIN-US
|
VD-22059-14
|
8/12/2019
|
Công ty
TNHH US Pharma USA
|
Alverin
citrat
|
DĐVN IV
|
Yang cheng
|
6F, 10Th
Bldg. Hua Gong Yard Tianbei 4 Road, Luohu District Shenzhen, Guagdong
Province, China
|
China
|
BITREPSO
|
VD-22060-14
|
8/12/2019
|
Công ty
TNHH US Pharma USA
|
Alphachymotrypsin
|
USP 34
|
Beijing
Loushen Bio-Tech
|
No.3,
Tianfu Road, Daxing District, Beijing
|
China
|
CADICEFACLOR 250 MG
|
VD-22061-14
|
8/12/2019
|
Công ty
TNHH US Pharma USA
|
Cefaclor dưới
dạng Cefaclor monohydrat
|
BP 2010
|
Ranbaxy.
|
S.A.S.
Nagar
- Punjab,
India
|
India
|
CAPESTO 20
|
VD-22062-14
|
8/12/2019
|
Công ty
TNHH US Pharma USA
|
Esomeprazol
dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrat, vi hạt bao tan trong ruột)
|
NSX
|
Spansules
Pharmatech Pvt. Ltd
|
Plot No.
59, G-3, Srivenkateshwara Towers, Bhagyanagar Colony, Opp. Kphb, Hyderabad - 500072,
Andhra Pradesh, India
|
India
|
CAPESTO 40
|
VD-22063-14
|
8/12/2019
|
Công ty
TNHH US Pharma USA
|
Esomeprazol
dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrat, vi hạt bao tan trong ruột)
|
NSX
|
Spansules
Pharmatech Pvt. Ltd
|
Plot No.
59, G-3, Srivenkateshwara Towers, Bhagyanagar Colony, Opp. Kphb, Hyderabad - 500072,
Andhra Pradesh, India
|
India
|
CEFACLOR 125-US
|
VD-22064-14
|
8/12/2019
|
Công ty
TNHH US Pharma USA
|
Cefaclor dưới
dạng Cefaclor monohydrat
|
BP 2010
|
ACS DOBFAR
S.p.a
|
Viale
Addetta 4/12 20067 Tribiano (MI), Italy.
|
Italy
|
CEFIXIM 400-US
|
VD-22065-14
|
8/12/2019
|
Công ty
TNHH US Pharma USA
|
Cefixim dưới
dạng Cefixim trihydrat
|
DĐVN IV
|
Orchid
Chemicals &
Pharmaceuticals Ltd.
|
Sidco Ind
Estate, Alathur 603110 India
|
India
|
CELECOXIB 200-US
|
VD-22066-14
|
8/12/2019
|
Công ty
TNHH US Pharma USA
|
Celecoxib
|
NSX
|
Aarti Drugs
|
Mahendra
Industrial Estate, Ground Floor, Road No 29, Plot No 109-D. SION MUMBAI-400
022. (INDIA)
|
India
|
COLEXIB 200
|
VD-22067-14
|
8/12/2019
|
Công ty
TNHH US Pharma USA
|
Celecoxib
|
NSX
|
Aarti Drugs
|
Mahendra
Industrial Estate, Ground Floor, Road No 29, Plot No 109-D. SION MUMBAI-400
022. (INDIA)
|
India
|
ESOMEPRAZOL 20-US
|
VD-22068-14
|
8/12/2019
|
Công ty
TNHH US Pharma USA
|
Esomeprazol
(dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrat, vi hạt bao tan trong ruột)
|
NSX
|
Spansules
Pharmatech Pvt. Ltd
|
Plot No.
59, G-3, Srivenkateshwara Towers, Bhagyanagar Colony, Opp. Kphb, Hyderabad - 500072,
Andhra Pradesh
|
India
|
ESOMEPRAZOL 40-US
|
VD-22069-14
|
8/12/2019
|
Công ty
TNHH US Pharma USA
|
Esomeprazol
(dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrat, vi hạt bao tan trong ruột)
|
NSX
|
Spansules
Pharmatech Pvt. Ltd
|
Plot No.
59, G-3, Srivenkateshwara Towers, Bhagyanagar Colony, Opp. Kphb, Hyderabad - 500072, Andhra
Pradesh
|
India
|
NADIFEX 180
|
VD-22072-14
|
8/12/2019
|
Công ty
TNHH US Pharma USA
|
Fexofenadin
HCl
|
USP 34
|
Ra chem
pharma ltd,
Muktyala
|
6-3-1239/2, Amar
House, 4th Floor, Raj Bhavan Rd, Lumbini Classic Apartment, Somajiguda,
Hyderabad, Andhra Pradesh 500082,
|
India
|
NEMEUM
|
VD-22073-14
|
8/12/2019
|
Công ty
TNHH US Pharma USA
|
Esomeprazol
(dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrat, vi hạt bao tan trong ruột)
|
NSX
|
Spansules
Pharmatech Pvt. Ltd
|
Plot No.
59, G-3, Srivenkateshwara Towers, Bhagyanagar Colony, Opp. Kphb, Hyderabad - 500072,
Andhra Pradesh
|
India
|
PAXICOX 100
|
VD-22074-14
|
8/12/2019
|
Công ty
TNHH US Pharma USA
|
Celecoxib
|
NSX
|
Aarti Drugs
|
Mathendra
Industrial Estate, ground Floor, Road No 29, Plot No 109-D. SION MUMBAI-400
022.
|
India
|
SIXFITOL
|
VD-22075-14
|
8/12/2019
|
Công ty
TNHH US Pharma USA
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Rhodia
Wuxi Pharmaceutical
|
8 Guang Shi
Xi Road, Wuxi, Jiangsu, China.
|
China
|
USACIP 500
|
VD-22076-14
|
8/12/2019
|
Công ty
TNHH US Pharma USA
|
Ciprofloxacin
dưới dạng Ciprofloxacin HCl
|
DĐVN IV
|
Shangyu
Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd.
|
31 Weisan
Road, Zhejiang Hangzhou Bay Shangyu Industrial Area, Shangyu City, Zhejiang
Province, PR.
China
|
China
|
Arab 500 mg
|
VD-21855-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Imexpharm
|
Acetaminophen
|
BP 2010
|
Hebei Jieng
(Group) Pharmaceutical Co., Ltd - China
|
No.368
Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 0530000, P.R.
China
|
China
|
Denilac
|
VD-21965-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần SX
- TM Dược phẩm
Đông
Nam
|
Acetaminophen
|
USP 30
|
Mallinckrodt Inc
|
675 MC Donnell
BLVD st. Louis,
MO 63134
|
USA
|
Loratadin
|
USP 30
|
Sims
Trading S.R.L
|
50125
Firenze
- Via Dante
Da Castiglione
|
China
|
Dextromethorphan
HBr
|
USP 30
|
Dr.Reddy's
|
Plot no.9,
JN Pharma City, Parawada Visakhapatnam-531021, A.P.
|
India
|
Cozz Expec
|
VD-22028-14
|
8/12/2019
|
CÔNG TY
TNHH MTV DP DHG
|
Ambroxol
HCl
|
EP 7
|
Zhejiang
Tiantai Fuda Medical Chemistry Co., Ltd
|
Fengze Road
197#, Chengguan, Tiantai, Zhejiang
|
China
|
Dextromethorphan
|
VD-22029-14
|
8/12/2019
|
CÔNG TY
TNHH MTV DP DHG
|
Dextromethor-phan
HBr
|
USP 35
|
WOCKHARDT
LIMITED
|
Plot No.
138, GIDC Estate, Ankleshwar - 393 002.
Dist. Bharuch, Gujarat
|
India
|
DilodinDHG
|
VD-22030-14
|
8/12/2019
|
CÔNG TY
TNHH MTV DP DHG
|
Diosmin
|
NSX
|
Sichuan
Pengzhou Hengda Biochemical Co., Ltd
|
Lichun
town, Pengzhou, Chengdu, Sichuan
|
China
|
Hesperidin
|
NSX
|
Sichuan
Pengzhou Hengda Biochemical Co., Ltd
|
Lichun
town, Pengzhou, Chengdu, Sichuan
|
China
|
Fenaflam
|
VD-22031-14
|
8/12/2019
|
CÔNG TY
TNHH MTV DP DHG
|
Diclofenac
kali
|
EP 6
|
LABORATORIO
CHIMICO INTER-NAZIONALE
SPA
|
Via Salvini.
10
- 20122 Milan
|
Italy
|
Glumerif 4
|
VD-22032-14
|
8/12/2019
|
CÔNG TY
TNHH MTV DP DHG
|
Glimepirid
|
USP 34
|
MEDICHEM
|
Fructuós Gelabert.
6-8 08970 Sant Joan Despi Barcelona
|
Spain
|
Medskin Clovir 400
|
VD-22034-14
|
8/12/2019
|
CÔNG TY
TNHH MTV DP DHG
|
Acyclovir
|
USP 34
|
Zhejiang
Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd
|
Tongyanxi,
Dazhan, Xianju, Zhejiang Province, 317321
|
China
|
Medskin Clovir 800
|
VD-22035-14
|
8/12/2019
|
CÔNG TY
TNHH MTV DP DHG
|
Acyclovir
|
USP 34
|
Zhejiang
Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd
|
Tongyanxi,
Dazhan, Xianju, Zhejiang Province, 317321
|
China
|
Metronidazol 250
|
VD-22036-14
|
8/12/2019
|
CÔNG TY
TNHH MTV DP DHG
|
Metronidazol
|
BP 2010
|
Hubei
Hongyuan
Pharmaceutical
Co., Ltd
|
No.8
Fengshan road, Industrial and economic development zone, Luotian county,
Huanggang city, Hubei provine
|
China
|
Oresol 245
|
VD-22037-14
|
8/12/2019
|
CÔNG TY
TNHH MTV DP DHG
|
Natri
clorid
|
USP 35
|
DOMINION
SALT LIMITED
|
Totara
Street, Mount Maunganui
|
New Zealand
|
Natri
citrat dihydrat
|
BP 2010
|
COFCO
BIOCHEMICAL (ANHUI) CO., LTD
|
73 Daqing
Road, Bengbu, Anhui
|
China
|
Kali clorid
|
EP 6
USP 32
|
K+S KALI
GmbH
|
Bertha-von-Suttner-Str.7.
34131, Kassel
|
Germany
|
Glucose khan
|
USP 35
EP 7
|
Roquette
Freres
|
1 Rue la
Haute Loge, 62136 Lestrem
|
France
|
Paracetamol 500
|
VD-22038-14
|
8/12/2019
|
CÔNG TY
TNHH MTV DP DHG
|
Paracetamol
|
BP 2011
|
Anqiu Lu'An
Pharmaceutical Co., LTD
|
No.35 Weixu
North Road, Anqiu, Shandong
|
China
|
Perindopril 4
|
VD-22039-14
|
8/12/2019
|
CÔNG TY
TNHH MTV DP DHG
|
Perindopril
erbumin
|
EP 7
|
Glenmark Generics Limited
|
Plot
No.3109/C, GIDC
Estate,
Ankleshwar, Gujarat - 393 002
|
India
|
SpiraDHG 3M
|
VD-22040-14
|
8/12/2019
|
CÔNG TY
TNHH MTV DP DHG
|
Spiramycin
|
EP 7
|
Henan
Topfond Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.2
Guangming Road
Zhumadian Henan
|
China
|
Fivedays
|
VD-21966-14
|
8/12/2019
|
Công ty CPD
SHYT Ba Đình
|
Mifepriston
|
CP 2010
|
Zhejiang
Xianjn Junye Pharmaceutical Co., Ltd
|
No 1
Nianyao road Xianju.
Zhejiang China
|
China
|
Turifast
|
QLĐB-464-14
|
8/12/2016
|
Công ty CPD
SHYT Ba Đình
|
Allylestrenol
|
NSX
|
Gbeijing
Zizhu Pharmaceutical Co., LTd
|
Bắc Kinh - Trung Quốc
|
China
|
Vitamin B2
|
VD-21981-14
|
8/12/2019
|
Công ty cổ
phần Traphaco
|
Riboflavin
|
DĐVN 4
|
Chifeng
Pharmaceutical Co., Ltd
|
84 YiDong Street,
Hongshan District, Chifeng, Inner Mongolia 024001 China.
|
China
|
Hasalbu 2
|
VD-22033-14
|
8/12/2019
|
CÔNG TY
TNHH MTV DP DHG
|
Salbutamol
sulfat
|
BP 2010
|
Vamsi Labs
Ltd
|
A-14 &
15, Mide Area, Chincholi, Solapur-413255, Maharashtra
|
India
|
DANH MỤC
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC
ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC
CẤP SĐK TỪ ĐỢT 149
(Đính kèm công văn số 13228/QLD-ĐK ngày 12 tháng 7 năm 2016 của Cục Quản lý
Dược)
Thuốc thành phẩm
|
Nguyên liệu hoạt chất
|
Tên thuốc
(1)
|
SĐK
(2)
|
Ngày hết hạn
SĐK (dd/mm/yy)
(3)
|
Tên NSX
(4)
|
Dược chất (ghi đầy
đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối…)
(5)
|
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
|
Tên NSX nguyên liệu
(7)
|
Địa chỉ NSX sản xuất
nguyên liệu
(8)
|
Nước sản xuất
(9)
|
Zidorapin
|
VD-22210-15
|
09/02/2020
|
Công ty Cổ phần
Dược phẩm SaVi
|
Zidovudin
|
BP 2010
|
Cipla Ltd
|
Mumbai
Central, Mumbai 400 008
|
India
|
Lamivudin
|
BP 2010
|
Astrix
laboratories Limited
|
1-1-151/1,
4th Floor Sairam Towers, Alexander Road, Secunderabad - 500 003
|
India
|
Nevirapin
|
BP 2010
|
Cipla Ltd
|
Mumbai
Central, Mumbai 400 008
|
India
|
Detyltatyl
|
VD-22094-15
|
09/02/2020
|
CTY CP Dược Đồng
Nai
|
Mephenesin
|
BPC 1973
|
Samanta
|
194, Arvind
Chamber, off, Western Express
Highway,
Andheri, Mumbai 400069
|
India
|
Diclofenac 50 mg
|
VD-22095-15
|
09/02/2020
|
CTY CP Dược Đồng
Nai
|
Diclofecnac
|
DĐVN IV
|
Suzhou
|
Jinshan
road, hi-tech industrial development zone, Suzho, Jiangsu
|
China
|
Dognefin
|
VD-22096-15
|
09/02/2020
|
CTY CP Dược Đồng
Nai
|
Sulpirid
|
BP 2010
|
Jiangsu
taslydiyi Pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 29 west
chengnan Road, Quingpu District, Huai'an jiangsu, 223002
|
China
|
Spiramycin 3 M. IU
|
VD-22099-15
|
09/02/2020
|
CTY CP Dược Đồng
Nai
|
Spiramycin
|
DĐVN IV
|
Wuxi - China
|
No.2
Rongyang 1st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi city,
Jiangsu Province
|
China
|
Esomeprazol STADA 20 mg
|
VD-22345-15
|
09/02/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh Stada -VN Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN-Singapore, Thuận
An, Bình Dương
|
Esomeprazol
dạng vi hạt
|
NSX
|
Lee Pharma
Limited
|
Survey No.:
199, Plot No. 3 & 4, Rajiv Gandhi Nagar Indl Extension,
Prasanthi Nagar, Kukatpally, Hyderabad-500 072
|
India
|
Pravitce
|
VD-22346-15
|
09/02/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh Stada-VN
|
Calci lactat gluconal
|
NSX
|
Jungbunzlauer
Ladenburg GmbH
|
Dr. Albert- Reimann-Str. 18,
DE-68526 Ladenburg
|
Germany
|
Calci
carbonat
|
EP 7.0
|
Calmags
|
Stadtkoppel
26, 21337 Luneburg
|
Germany
|
Vitamin C
|
EP 7.0
|
Aland
(Jiangsu)
|
Jiangshan
Road, Jingjiang City, Jiangsu Province
|
China
|
Simvastatin STADA 10 mg
|
VD-22347-15
|
09/02/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh Stada-VN
|
Simvastatin
|
USP 35
|
TEVA pharmaceutical
Works Private Limited.
|
Pallagi út 13, Debrecen, H-4042
|
Hungary
|
Tamsustad
|
VD-22348-15
|
09/02/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh Stada-VN
|
Tamsulosin
hydroclorid vi hạt
|
NSX
|
Hetero Drug
Limited
|
“Hetero
House”, H.No.: 8-3-166/7/1, Thirth Floor, Erragadda, Hyderabad, Zip
Code
- 500 018
|
India
|
Diosmin STADA 500 mg
|
VD-22349-15
|
09/02/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh Stada-VN
|
Phân đoạn flavonoid vi
hạt tinh chế
|
NSX
|
Chengdu
Yazhong Bio-pharmaceutical Co., Ltd
|
Lichun
Town, Pengzhou, Sichuan 611936
|
China
|
Fluconazole AL 150 mg
|
VD-22350-15
|
09/02/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh Stada-VN
|
Fluconazol
|
EP 7.0
|
Glenmark
Generics Limited
|
Plot no.
3109-C,
GIDC
Industrial Estate, Ankleshwar -393 002,
Dist. Bharuch,
Gujarat State
|
India
|
Lostad 25
|
VD-22351-15
|
09/02/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh Stada-VN
|
Losartan
kali
|
USP 35
|
Hetero Labs
Ltd.
|
Survey
No.10,
I.D.A,
Gaddapotharam village, Jinnaram Mandal, Medak district, Andhra Pradesh
|
India
|
Salostad gel
|
VD-22352-15
|
09/02/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh Stada-VN
|
L-menthol
|
DĐVN IV
|
Tien Yuan
Chemical (PTE) Ltd.
|
No. 18 Chin
Bee Road, Jurong Town
|
Singapore
|
Methyl
salicylat
|
DĐVN IV
|
Rhodia
Operations
|
40 Rue De
La Haie COQ, 93306 Aubervilliers Cedex
|
France
|
Zidovudin STADA 300
mg
|
VD-22353-15
|
09/02/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh Stada-VN
|
Zidovudin
|
BP 2012
|
Hetero Labs
Limited
|
Unit-lX,
Plot
No.2,
Hetero Infrastructure Ltd-SEZ, N.Narasapuram Village, Nakkapally
Mandal, Visakhapatnam District, Andhra Pradesh
|
India
|
Cefastad 750
|
VD-22281-15
|
09/02/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Cephalexin
(dưới dạng Cephalexin monohydrat)
|
USP 30
|
ACS DOBFAR
S.p.A. 4: Vimercate Plant
|
Via
Marzabotto, 7/9 20059 Vimercate
Milano
|
Italy
|
Levoquin 0,5%
|
VD-22282-15
|
09/02/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin
hemihydrat)
|
NSX
|
Shangyu
Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No 331,
Weisan Road, Zhejiang
Hangzhou Bay Shangyu Industrial Area, Shangyu City, Zhejiang Province
|
China
|
Natri Clorid 0,9%
|
VD-22283-15
|
09/02/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Natri
clorid
|
EP 7.0
|
Merck KGaA
|
Frankfurter
Strasse 250 64293 Darmstadt
|
Germany
|
Pyfloxat 0,3%
|
VD-22284-15
|
09/02/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Ofloxacin
|
USP 30
|
Zhejiang
Apeloa Kangyu Pharmaceutical Co., Ltd.
|
333
Jiangnan Road, Hengdian, Dongyang, Zhejiang
|
China
|
Sulraapix
|
VD-22285-15
|
09/02/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Cefoperazon
(dưới dạng cefoperazon natri)
|
EP 6.0
|
Suzhou
Dawnrays Pharmaceutical Co., Ltd
|
22 Tianling
Road, Wuzhong Economic Development District, Suzhou. 215128
|
China
|
Sulbactam
(dưới dạng sulbactam natri)
|
EP 6.0
|
Suzhou
Dawnrays Pharmaceutical Co., Ltd
|
22 Tianling
Road, Wuzhong Economic Development District, Suzhou. 215128
|
China
|
Tataca
|
VD-22286-15
|
09/02/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Mebendazol
|
USP 31
|
Ka Malle
Pharmaceuticals Ltd
|
Krishnadham,
L.S.Raheja Marg, Raheja Township, Malad East, Mumbai 400 097, Maharashtra
|
India
|
Tirastam 250
|
VD-22287-15
|
09/02/2020
|
Công Ty Cổ
phần PYMEPHARCO
|
Levetiracetam
|
USP 34
|
Lupin
Limited
|
T-142,
M.I.D.C, Tarapur, via Boisar, Maharashtra 401 506
|
India
|
Zoamco 10mg
|
VD-22288-15
|
09/02/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Alorvaslatin
(dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat)
|
USP 34
|
DSM
Anti-Infectives India Limited
|
Bhai Mohan
Singh Nagar, Toansa, Distt. Nawanshahr, Punjab - 144 533
|
India
|
Zoamco 20mg
|
VD-22289-15
|
09/02/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Alorvaslatin
(dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat)
|
USP 34
|
DSM
Anti-Infectives India Limited
|
Bhai Mohan
Singh Nagar, Toansa, Distt. Nawanshahr, Punjab - 144 533
|
India
|
Zoamco 40mg
|
VD-22290-15
|
09/02/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Alorvaslatin
(dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat)
|
USP 34
|
DSM
Anti-Infectives India Limited
|
Bhai Mohan
Singh Nagar, Toansa, Distt. Nawanshahr, Punjab - 144 533
|
India
|
Gliphalin
|
VD-22263-15
|
09/02/2020
|
Công ty CP
Dược VTYT Hải Dương
|
Cholin alfoscerat
|
NSX
|
SEEBIO
BIOTECH, INC
|
11 - 502 Lane 299,
Bisheng RD, Zhangjiang High Tech part, Shanghai
|
China
|
Kodemin
|
VD-22265-15
|
09/02/2020
|
Công ty CP
Dược VTYT Hải Dương
|
Guaifenesin
|
DĐVN IV
|
ZHEJIANG
JANFENG HAOZHOU
PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
No 19,
Donghai 5th avenue, Yanhai Industrial Zone, Linhai, Zhejiang
|
China
|
Rovas 1.5M
|
VD-22102-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược Hậu
Giang
|
Spiramycin
|
EP 2002
|
Henan Topfond
Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.2
Guangming Road Zhumadian Henan
|
China
|
Rovas 3M
|
VD-22103-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược Hậu
Giang
|
Spiramycin
|
EP 2002
|
Henan Topfond
Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.2
Guangming Road Zhumadian Henan
|
China
|
Gut A thepharm
|
VD-22269-15
|
09/02/2020
|
Công ty CP
Dược
- VTYT Thanh
Hóa
|
Aflopurinol
|
DĐVN IV
|
Yixing city
xingyu medicine chemicals co., ltd.
|
Fufeng
Industrial Park, Fangqiao Town,Yixing, Jiangsu
|
China
|
Gut C thepharm
|
VD-22270-15
|
09/02/2020
|
Công ty CP
Dược
- VTYT Thanh
Hóa
|
Colchicin
|
BP 2009
|
Hindustan
Herbals Limited
|
170,
Subhash Nagar, Rohtak-124001, Haryana
|
India
|
Penstal
|
VD-22271-16
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần Dược
- Vật tư y tế
Thanh Hóa
|
Sulfamethoxazol
|
DĐVN IV
|
Virchow
laboratories limited co.,ltd.
|
Plot No.4, S.V.
Co-op. Industrial Estate, I.D.A. Jeedimetla, Hyderabad - 500 055, A.P
|
India
|
Trimethoprim
|
DĐVN IV
|
Shandong
xinhua pharmaceutical co. Ltd
|
14 Dongyi
Road, Zhangdian, Zibo City, Shandong Province
|
India
|
Vidoca
|
VD-22272-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần Dược
- Vật tư y tế
Thanh Hóa
|
Albendazol
|
DĐVN IV
|
Sequent
Scientific Limited.
|
No.116,
Vardhaman industrial complex, L.B.S. Marg, Gokul, Nagar, Thane West, Mumbai - 400 601,
Maharashtra
|
India
|
Xacimax
|
VD-22273-16
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần Dược-Vật tư y tế Thanh Hóa
|
Cloxacilin
natri
|
DĐVN IV
|
Vardhman
chemtech limited
|
SCO
350-352, 3rd FIoor, Sector 34-A, Chandigarh- 160022
|
India
|
Vnp Softy
|
VD-22343-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược Hà Tĩnh
|
Dexpanthenol
|
USP 32
|
Biocon
Limited
|
20th KM
Hosur Road, Electronics City, Bangalore 560 100
|
India
|
Tetracycline 500mg
|
VD-22279-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần hóa-dược phẩm Mekophar
|
Tetracyclin
HCl
|
DĐVN IV
|
North China
Pharmaceutical Goodstar Co., Ltd
|
Hi-tech
Development Zone of Chengde, hebei Province
|
China
|
Calcium MKP 500 Effervescent
|
VD-22278-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần hóa-dược phẩm
Mekophar
|
Calcium
gluconolactat
|
NSX
|
Jungbunzlauer
Ladenburg GmbH
|
Dr.
Albert-Reimann-StraBe 18, 68526 Ladenburg
|
Germany
|
09/02/2020
|
Calcium
carbonat
|
DĐVN IV
|
Scora S.A
|
182 Rue de I’Usine, 62132
Caffiers
|
France
|
Amogentine 250mg/62,5mg
|
VD-22220-15
|
09/02/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Acid
Clavulanic dưới dạng Kali clavulanat + cellulose vi tinh thể
|
EP 6
|
CKD BIO
|
368, 3-ga,
Chungjeong-ro, Seodaemun-gu, Seoul 120-756
|
Korea
|
Amogentine 250mg/62,5mg
|
VD-22220-15
|
09/02/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Amoxicillin
dưới dạng Amoxicillin trihydrat
|
USP 32
|
DSM
Anti-Infectives India Limited
|
Bhai Mohan
Singh Nagar, Toansa, Distt.Nawanshahr, Punjab 144 533
|
India
|
Ampicilin 500mg
|
VD-22221-15
|
09/02/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Ampicilin
trihydrat
|
BP 2009
|
Henan
Lvyuan Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Qiliying
Industrial Park, Xinxiang County, Henan 5687001
|
China
|
Deuric 300
|
VD-22224-15
|
09/02/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Allopurinol
|
BP 2009
|
YIXING CITY
XINGYU MEDICINE CHEMICALS CO., LTD
|
Fufeng
Industrial Park, Fangqiao Town,Yixing, Jiangsu
|
China
|
Pil Eva-EC
|
VD-22226-15
|
09/02/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Mifepriston
|
CP 2010
|
Zhejiang
Xianju Junye Pharmaceutical Co. Ltd
|
No 1 Junye road,
Xianju, Zhejiang
|
China
|
Sulamcin
|
VD-22222-15
|
09/02/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Sultamicillin
dưới dạng Sultamicillin tosylat hydrat
|
JP 15
|
Zhejiang
Xinhua Pharmaceutical Co. Ltd
|
Linhai,
Zhejiang
|
China
|
Vagonxin 0,5g
|
VD-22227-15
|
09/02/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Vancomycin
dưới dạng Vancomycin hydroclorid
|
EP6
|
LIVZON
GROUP FUZHOU FUXING
PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
No.73,
Lianjiang Rd., Jinan District, Fuzhou, China, 350011
|
China
|
Vagonxin 1g
|
VD-22228-15
|
09/02/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Vancomycin
dưới dạng Vancomycin hydroclorid
|
EP6
|
LIVZON
GROUP FUZHOU FUXING
PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
No.73,
Lianjiang Rd., Jinan District, Fuzhou, China, 350011
|
China
|
Vigentin 500mg/62,5mg
|
VD-22223-15
|
09/02/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Acid
Ciavulanic dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Avicel
|
EP 6
|
CKD BiO
|
368, 3-ga,
Chungjeong-ro, Seodaemun-gu,
Seoul 120-756
|
Korea
|
Vigentin
500mg/62,5mg
|
VD-22223-15
|
09/02/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Amoxicilin
dưới dạng Amoxicilin trihydrat
|
USP 32
|
DSM
Anti-Infectives lndia
Limited
|
Bhai Mohan
Singh Nagar, Toansa, Distt.Nawanshahr, Punjab 144 533
|
India
|
Eftisucral
|
VD-22110-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm 3/2
|
Sucralfat
|
CP 2010
|
Northeast
General Pharmaceutical Factory
|
B7,
Zhonggong Bei Street, Tiexi District Shenyang, P.R China
|
China
|
Neuroncure
|
VD-22111-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm 3/2
|
Gabapentin
|
USP 34
|
Wardhman
Chemtech Limited, India
|
525,
Industrial Area, Phase-II, Chandigarh-160022, India
|
India
|
Simze plus
|
VD-22112-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược
phẩm
3/2
|
Simvastatin
|
USP 34
|
Henen Topfond
Pharmaceutical CO., Ltd;
|
No. 2,
Guangming Road, Zhumadian, Henan, China;
|
China
|
Ezetimib
|
NSX
|
Inogent
Laboratories Private Ltd.
|
Plot 28A,
IDA Nacharam, Hyderabad 500 076, India
|
India
|
Diclofen
|
VD-22124-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm dược liệu Pharmedic
|
Diclofenac
diethylamin
|
BP 2010
|
Amoli
Organic Pvt. Ltd.
|
Plot
No.322/4, 40 Shed Area,
G.I.D.C., Vapi-396 195 Gujarat, India
|
India
|
Inhal +T
|
VD-22125-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm dược liệu Pharmedic
|
Menthol
|
DĐVN IV
|
Sharp
Menthol India Limited;
|
C-03,
S.M.A, Cooperative, Industrial Estate, Delhi 110 033
|
India
|
Methyl
salicylat
|
NF27
|
Rhodia, 40
Rue De La Haie COQ;
|
93306
AuberviIIiers Cedex
|
France
|
Eucalyptol
|
NSX
|
Tien Yuan
Chemical (PTE)
Ltd;
|
No. 18 Chin
Bee Road, jurong Town
|
Singapore
|
Camphor
|
BP 2010
|
Suzhou
Youhe Science And Technology CO., Ltd;
|
Dongsha
Industry Park Leyu Town, Zhangjiagang
|
China
|
Tinh dầu bạc
hà
|
DĐVN IV
|
Tien Yuan
Chemical (PTE) Ltd;
|
No. 18 Chin
Bee Road, jurong Town
|
Singapore
|
Thymol
|
BP 2010
|
Payan
Bertrand, 28 Avenue Jean XXIII
|
BP
61057-06131 Grasse Cedex
|
France
|
Salymet
|
VD-22126-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm dược liệu Pharmedic
|
Melhyl
salicylat
|
NF 27
|
Rhodia, 40 Rue De La Haie
COQ
|
93306
Auberviltiers Cedex, France
|
France
|
Menthol
|
DĐVN IV
|
Sharp
Menthol India Limited
|
C-03,
S.M.A, Cooperative, Industrial Estate, Delhi 110 033, India
|
India
|
Camphor
|
USP 35
|
Suzhou
Youhe Science And Technology CO., Ltd
|
Dongsha
Industry Park Leyu Town, Zhangjiagang, China
|
China
|
Sucrafar
|
VD-22127-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm dược liệu Pharmedic
|
Sucralfat
|
USP 32
|
Northeast
General Pharmaceutical Factory
|
37,
Zhonggong Bei Street, Tiexi District Shenyang, P.R China
|
China
|
Alendronat
|
VD-22169-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Khánh Hòa
|
Alendronat
natri
|
USP 34
|
Boc
Sciences, USA
|
45-16
Ramsey Road, Shirley, NY 11967, USA
|
USA
|
Cedetamin
|
VD-22170-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Khánh Hòa
|
Betamethason
|
DĐVN IV
|
Tianjin
Tianmao Technology. CO, China
|
Tianjin Tianmao
Technology Development Corp., Ltd. Hi-Tech Building A, Huatian Road,
Huayuan Industry Park, Tianjin 300384, China
|
China;
|
Dexchlorpheniramin
|
DĐVN IV
|
Nivedita Chemicals
PVT. Ltd., India
|
A-14, Midc, Street
No. 5, Cross Road B, Andheri (E), Mumbai-400093, Maharashtra.
|
India
|
Clarilhromycin 500
|
VD-22171-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Khánh Hòa
|
Clarithromycin
|
DĐVN IV
|
Ercros,
Spain
|
Paseo Del
Delcite S7N, Aranjuez Madrid, Spain
|
Spain
|
Colchicin
|
VD-22172-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ phần
dược phẩm Khánh Hòa
|
Colchicin
|
USP34
|
Stanford
Chemicals, USA
|
350
Goddard, Irvine, California, USA
|
USA
|
Kacephan new
|
VD-22173-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Khánh Hòa
|
Acetaminophen
|
DĐVN IV
|
Mallinckrodt
Inc USA.
|
675
McDonnell Blvd. Hazelwood, MO
63042
|
USA
|
Guaifenesin
|
DĐVN IV
|
Delta
Synthetic CO., Ltd,
Taiwan.
|
15,
Minsheng St., Tucheng Dit., New
Taipai City 23679, Taiwan.
|
Taiwan
|
Dextromethorphan hydrobromi
|
DĐVN IV
|
Dr. Reddy
S, India.
|
8-2-337,
Road No 3, Banjara Hills, Hyderabad - 500034,
Andhra Pradesh, India.
|
India
|
Phenylephrin hydroclorid
|
DĐVN IV
|
Clearsynth
Labs Limited, India
|
413, Laxmi
Mall, Laxmi Ind
Estate, New-Link Road,
Andheri-Ư
|
India
|
KamydazoI fort
|
VD-22174-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Khánh Hòa
|
Spiramycin
|
DĐVN IV
|
Wuxi
Fortune Pharmaceutical Co., Ltd,
|
No. 257
Xicheng Road, Wuxi-214041,
Jiangsu.
|
China
|
Metronidazol
|
DĐVN IV
|
Hubei
Hongyuan Pharmaceutical Co., Ltd,
|
428 Yishui
North Road, Fengshan, Hubei
|
China
|
Metronidazol
|
VD-22175-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Khánh Hòa
|
Metronidazol
|
DĐVN IV
|
Hubei
Hongyuan Pharmaceutical Co., Ltd,
|
428 Yishui
North Road, Fengshan, Hubei
|
China
|
Myltuss
|
VD-22176-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Khánh Hòa
|
Guaifenesin
|
DĐVN IV
|
Delta
Synthetic Co., Ltd.
|
15 Min
Sheng Street, Tuchen City, Taipei
|
Taiwan
|
Dextromethorphan
hydrobromid
|
DĐVN IV
|
Dr. Reddy S
|
Door No 8-2-337
Road No 3, Barjara Hills,
Hyderabad-500034.
|
India
|
Quanpanto
|
VD-22208-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Quảng Bình
|
Pantoprazol
natri
|
USP 32
|
Vasudha
Pharm Chem Limited
|
78/A Vengal
Rao Nagar, Hyderabad-38, Andhra Prasesh
|
India
|
Uphadoctin 50
|
VD-22244-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm TW 25
|
Sulpirid
|
BP 2013
|
Jiangsu
Tasly Diyi Pharmacculical Co., Ltd
|
No. 29 West
Chengnan Road, Qingpu District, Humi an City, Jiangsu Province,
China
|
China
|
Brotac
|
VD-22249-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược TW Mediplantex
|
Citicolin
natri
|
CP 2010
|
Tianma
Specialty Chemical, China
|
No. 199.
East Huayuan Road, Mudu, Suzhou, China
|
China
|
Duhuzin 20
|
VD-22250-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược TW Mediplantex
|
Esomeprazol
magnesium
dihydrat (vi hạt
bao tan trong ruột)
|
NSX
|
Spansules
Pharmatech PVT. Ltd
|
No.154/A4,
I.D.A Bollaram, Hyderabad - 502 325,
India
|
India
|
Duhuzin 40
|
VD-22251-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược TW Mediplantex
|
Esomeprazol
magnesium dihydrat (vi hạt bao tan trong ruột)
|
NSX
|
Spansules
Pharmatech PVT. Ltd
|
No.154/A4,
I.D.A Bollaram, Hyderabad - 502 325,
India
|
India
|
Genmedone
|
VD-22251-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược TW Mediplantex
|
Betamethason dipropionat
|
DĐVN IV
|
Gaurv
Pharma PVT. Ltd;
|
407-408,
Gopal Heights, Netaji Subhash place, Pitam Pura, New Delhi,
|
India
|
Clotrimazol
|
DĐVN IV
|
Gaurv
Pharma PVT. Ltd;
|
407-408,
Gopal Heights, Netaji Subhash place, Pitam Pura, New Delhi,
|
India
|
Gentamicin
|
DĐVN IV
|
Gaurv
Pharma PVT. Ltd;
|
407-408,
Gopal Heights, Netaji Subhash place, Pitam Pura, New Delhi,
|
India
|
LXN
|
VD-22252-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược TW Mediplantex
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Hebei
Jiheng (Group) Pharmacy Co.,Ltd;
|
No. 368
Janshe Street, Hengshui City, Hebei provice, 053000 China
|
China
|
Ibuprofen
|
DĐVN IV
|
Lol
Chemical And Pharmaceutical, Limited
|
Trident
Complex, Mansa Road, Dhaula, Barnala-148101, Punjab. India
|
India
|
Bromhexin 8
|
VD-22255-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược Vacopharm
|
Bromhexin
hydroclorid
|
DĐVN IV
|
Shanghai
Shengxin Medicine Chemical Co., Ltd
|
Zhangjingcun,
Dongjing Town, Songjiang, Shanghai, China
|
China
|
Cimetidin
|
VD-22256-15
|
09/02/2020
|
Cống ty cổ
phần dược Vacopharm
|
Cimetidin
|
DĐVN IV
|
Changzhou
Longcheng Pharmaceutical Co., Ltd
|
98
Dongheyan Road, Xixiashu Tovvn, Changzhou City, Jiangsu Provice,
|
China
|
Dextromethorphan 10
|
VD-22257-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược Vacopharm
|
Dextromethorphan hydrobromid
|
DĐVN IV
|
Dr. Reddy S Laboratories
|
Plot No.9,
JN Pharma City, Parawada Visakhapatnam-531021, A.P,
|
India
|
Fencedol
|
VD-22258-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược Vacopharm
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Mallinckrodt
INC
|
675
McDonnell Blvd, ST. Louis, MO 63042, USA
|
USA
|
Ibuprofen
|
DĐVN IV
|
lol
Chemicals And Pharmaceuticals Limited
|
675
McDonnell Blvd, ST. Louis, MO 63042, USA; 85, Industrial Area A. Ludhiana.
141 003 (Pb.)
|
India
|
H-vacoxen
|
VD-22259-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược Vacopharm
|
Aceclofenac
|
BP 2009
|
Amoli
Organics PTV. Ltd
|
Plot No.
322/4. 40 Shed Area. G.I.D.C, Vapi-396 195.Gujarat,
|
India
|
Vadol 325 DX
|
VD-22260-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược Vacopharm
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Mallinckrodt
INC
|
675
McDonnell Blvd, ST. Louis, MO 63042, USA
|
USA
|
Vadol 325 DX
|
VD-22261-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược Vacopharm
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Mallinckrodt
INC
|
675
McDonnell Blvd, ST. Louis, MO 63042, USA
|
USA
|
Vitamin C 250
|
VD-22262-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược Vacopharm
|
Acid
ascorbic
|
DĐVN IV
|
Hebei
Welcome Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.11
Zhaiying North Street, Shijiazhuang,
|
China
|
Detcincyl
|
VD-22276-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần Hóa dược Việt Nam
|
Dexamethason
acetat
|
DĐVN IV
|
Tianjin
Tiamao Technology Development Corp. Ltd
|
Hi-Tech
Building A, Rm 507-511, Huatian Road, Huayuan Industry Purk, Tianjin 300384,
|
China
|
Cefalexin 500 mg
|
VD-22305-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần XNK Y tế Domesco
|
Cefalexin
monohydrat compacted
|
NSX
|
Aurobindo-India
|
Plot No. 2,
Maitrivihar, Ameerpet,
Hyderabad, 500038. A.P.,
|
India
|
Ofmantine-Domesco 625 mg
|
VD-22308-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần XNK Y tế Domesco
|
Amoxicillin
trihydrat compacted
|
NSX
|
DSM
Sinochem Pharmaceuticals India NL, Spain. (Deretil S.A).
|
P.O. Box
425,
2600
AK Delft The Netherlands,
Spain;
|
Spain
|
Clavulanat kali kết
hợp với avicel
|
NSX
|
Lek
Pharmaceuticals d.d-Slovenija
|
Perzonali
47 SI
- 2391
Prevalje, Slovenija
|
Slovenija
|
Prednison Domesco 5mg
|
VD-22309-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần XNK Y tế Domesco
|
Prednison
|
BP 2010
|
Tianjin
Tiamao Technology Development Corp. Ltd
|
Hi-Tech
Building A, Rm 507-511,
Huatian Road, Huayuan Industry Purk, Tianjin 300384
|
China
|
Shindocef
|
VD-22334-15
|
09/02/2020
|
Công ty
TNHH dược phẩm Shinpoong Daewoo
|
Cefamandol
nafat
|
BP 2009
|
Shin Poong
Pharm CO., Ltd
|
434-4
Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do
|
Korea
|
Shinxetin
|
VD-22335-15
|
09/02/2020
|
Công ty
TNHH dược phẩm Shinpoong Daewoo
|
Cefoxitin natri
|
USP 33
|
Shin Poong
Pharm CO., Ltd
|
481 Mansu-ri,
Osong-eup,
Cheongwon-gun, Chungcheongbuk-do
|
Korea
|
Spirbera
|
VD-22336-15
|
09/02/2020
|
Công ty
TNHH dược phẩm Shinpoong Daewoo
|
Irbesartan
|
USP 32
|
Shin Poong
Pharm CO., Ltd
|
434-4
Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do
|
Korea
|
Spirbera
|
VD-22337-15
|
09/02/2020
|
Công ty
TNHH dược phẩm Shinpoong Daewoo
|
Irbesartan
|
USP 32
|
Shin Poong
Pharm CO., Ltd
|
434-4
Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do
|
Korea
|
Spmerocin
|
VD-22338-15
|
09/02/2020
|
Công ty
TNHH dược phẩm Shinpoong Daewoo
|
Hỗn hợp
Meropenem
trihydrat và natri carbonat
|
NSX
|
Shin Poong
Pharm CO., Ltd
|
434-4
Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do
|
Korea
|
Fortec-O 400 mg
|
VD-22373-15
|
09/02/2020
|
Công ty
TNHH Phil Inter Pharma
|
L-Omithin-L-Aspartat
|
NSX
|
Ilshin
Chemical Co., Ltd.
|
287-2
Bugjeong-dong, Yangsan, Kyungnam, 626-111
|
Korea
|
Kilupemid
|
VD-22374-15
|
09/02/2020
|
Công ty
TNHH Phil Inter Pharma
|
Trimebutin
maleat
|
CP 16
|
Ilshin
Chemical Co., Ltd.
|
287-2
Bugjeong-dong, Yangsan, Kyungnam, 626-111
|
Korea
|
Dehydrocholic
acid
|
USP 35
|
Prodotti
Chimici E Alimentari S.p.a.
|
PCA Italy
Spa-Via Novi, 78-15060 Basaluzzo (AI)
|
Italy
|
Pancreatin
|
USP 35
|
Nensys
|
PO Box 4263
Raceview QLD 4303 Australia.
|
Australia
|
Bromelain
|
TCCS
|
Hong Mao
Biochemicals Co., Ltd
|
No. 111,
Moo 2, Nikom Main Road, Nikom Pattana, rayong 21180,
|
Thailand
|
Simethicon
|
USP 35
|
SS Phann Co.,
Ltd.
|
779-8,
Wonsi-dong, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea
|
Korea
|
Malainbro
|
VD-22375-15
|
09/02/2020
|
Công ty
TNHH Phil Inter Pharma
|
Promestriene
|
NSX
|
Spec-Chem
Ind
|
No. 90 East
Zhongshan Road, P, R
Nanjing-210002, China
|
China
|
Timinol
|
VD-22376-15
|
09/02/2020
|
Công ty
TNHH Phil Inter Pharma
|
Isotretinoin
|
USP 32
|
Taizhou
Hengfeng
|
Shuiyang
Chemical Development, Linhai, China
|
China
|
Midatan 500/125
|
VD-22188-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Minh Dân
|
Amoxicillin
(dưới dạng Amoxicillin trihydrat).
|
DĐVN IV
|
DSM Anti-Infectives
chemferm, S.A.
|
Popolles
Street, 2.Poligono industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130,
Barcelona
|
Spain
|
Acid
clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + Cellulose vi tinh thể)
|
EP 6
|
CKD Bio
Corporation.
|
368, 3-ga,
Chungjeong-ro,
Seodaeum-gu, Seoul, Korea.
|
Korea
|
Cefazomid 2g
|
VD-22187-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Minh Dân
|
Cefazolin
dưới dạng Cefazolin natri
|
DĐVN IV
|
Harbin
Pharmaceutical Group Co., Ltd. General Pharm Factory
|
No. 109
Xeufu Road, Nangang Distric, Harbin, 150086 P. R.
|
China
|
Midepime 1g
|
VD-22189-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Minh Dân
|
Cefoxitin
(dưới dạng Cefoxitin natri)
|
USP 35
|
Shenzhen
Salubris Pharmaceuticals Co., Ltd
|
No. 1,
Penghuanggang Huabao Industrial District, Xixiang, Baoan District, Shenzhen,
|
China
|
RICHAXAN
|
VD-22079-15
|
09/02/2020
|
Chi nhánh
CTCP dược phẩm Phong Phú-Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm.
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Anqiu Lu'an
Pharmaceutical Co.LTd
|
No 35,
weixu North road, Anqiu, Shangdong China
|
China
|
Ibuprofen
|
DĐVN IV
|
BASF South
East Asia Pte Ltd
|
Temasek
Blvd, Singapore 038987
|
China
|
RICHFENAC 50MG
|
VD-22080-15
|
09/02/2020
|
Chi nhánh
CTCP dược phẩm Phong Phú-Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm.
|
Diclofenac
natri
|
USP 32
|
Sam Diotech
Limited
|
Corp.Off.# 1232, Sector 18-C,
Chandigarh-160018
|
lndia
|
USALOTA 10MG
|
VD-2208M5
|
09/02/2020
|
Chi nhánh
CTCP dược phẩm Phong Phú-Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm.
|
Loratadin
|
USP 34
|
Vasudha
Pharma Chem.Ltd
|
78/A Vengal
Rao Nagar, Hyderabad-38 Andhra Pradesh, India
|
India
|
USAROFLOX 200MG
|
VD-22082-15
|
09/02/2020
|
Chi nhánh
CTCP dược phẩm Phong Phú-Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm.
|
Ofloxacin
|
DĐVN IV
|
Zhejiang
East-Asia Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Xuanzhu
Fanglu, Haiyou Town, Samen Country, Taizhou city, Zhejiang, China.
|
China
|
VITAMIN E 400IU
|
VD-22083-15
|
09/02/2020
|
Chi nhánh
CTCP dược phẩm Phong Phú-Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm.
|
DI-aIphatocopheryl acetat
|
EP 6.0
|
Zhejiang
Medicine
Co.Ltd.Xinchang Pharma
|
No.59 East
Huancheng Road, Chengguan Town, Xinchang Coutry, Zhejiang, PRC
|
China
|
Benda 500
|
VD-22381-15
|
09/02/2020
|
CT TNHH Thai
Nakorn Patana VN
|
Mebendazole
|
USP36
|
K.A. Malle
Pharmaceuticals Ltd. - lndia
|
6005, GIDC,
Ankleshwar 393002, Dist. Bharuch, Gujarat
|
India
|
Cefimbrano 200
|
VD-22232-15
|
09/02/2020
|
Chi nhánh
công ty CP DP TƯ VIDIPHA
|
Cefixim
trihydrat
|
DĐVN IV
|
Aurobindo
Pharma LTC
|
Plot No.2,
Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad - 500 038
A.P, India
|
India
|
Dentarfar
|
VD-22233-15
|
09/02/2020
|
Chi nhánh
công ty CP DP TƯ VIDIPHA
|
Cefaclor
monohydrat
|
NSX
|
Ranbaxy
Laboratories Limited
|
149 Plot
No.89-90, Sector 32, Gurgaon-122001, Haryana
|
India
|
Ofloxacin 200mg
|
VD-22234-15
|
09/02/2020
|
Chi nhánh
công ty CP DP TƯ VIDIPHA
|
Ofloxacin
|
DĐVN IV
|
Zhejiang
apeloa kangyu pharmaceutical Co., Ltd
|
Apeloa
Kangyu International Business Office
|
China
|
Zaniat 125
|
VD-22235-15
|
09/02/2020
|
Chi nhánh
công ty CP DP TƯ VIDIPHA
|
Cefuroxim
Axetil
|
NSX
|
Nectar lifesciences
Ltd.
|
SCO-38, 39,
Sector 9-D, Chandigard-160 009,
India. Ph: 91-172-3047777, 3047701, 3047702
|
India
|
Vinphason
|
VD-22248-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Hydrocortison
natri succinat
|
USP 34
|
Clareo International, Inc.
(United States Of America)
|
221 Mc.
Walter Drive Roselic-60172, Illinois
|
USA
|
Vinfadin
|
VD-22247-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Famotidin
|
BP 2010
|
Shanghai
Wonder Pharmaceutical Co., Ltd
|
Room 705,
ESIT Plaza,1877 Pudong Nan Rd, Shanghai 200122
|
China
|
Amefibrex 200
|
VD-22191-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Fenofibrat
(dưới dạng vi hạt chứa 66,66% (kl/kl) fenofibrat)
|
NSX
|
Titan
Laboratories Pvt Ltd.
|
102. Titan house, 60
feet Road, Opp. Bank of Maharashtra, Ghalkopar (East), Mumbai-400 075
|
India
|
Ameflu Children's Cough & Cold
|
VD-22192-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Guaifenesin
|
BP2010
|
Granules
India Limited.
|
15A/I,
Phase III, I.D.A. Jeedimetla,
Hyderabad-500 055
|
India
|
Phenylephrin
HCI
|
BP2013
|
Divi’s
Laboratories Limited.
|
Unit 2,
Chippada village, Annavaram Post, Bheemunipatman Mandal, Visakhapalnam
District, Andhara Pradesh 531 162
|
India
|
Dextromethorphan
HBr
|
BP2013
|
Divi’s
Laboratories Limited
|
Unit 1,
Lingojigudem, Choutuppal, Nalgonda Dist., Andhra Pradesh -508 252
|
India
|
Asthmastop 10
|
VD-22193-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Montelukast
(dưới dạng montelukast natri)
|
BP2013
|
Hetero
Drugs Limited
|
S.No.s,
213, 214 & 255, Bonthapally
Village, Jinnaram
Mandal, Medak district,
Andra Pradesh
|
India
|
Casartex 75
|
VD-22194-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Clopidogrel
(dưới dạng Clopidogrel bisulfat)
|
USP34 NF/29
|
HETERO
DRUGS LIMITED (UNIT-IV).
|
Survey No.
599, Temple Road, Bonthapally
Village, Jinnaram Mandal, Medak District Andhra Pradesh
|
India
|
Hivolam 100
|
VD-22195-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Lamivudin
|
BP2013
|
HETERO LABS
LIMITED (UNIT-IX).
|
Plot No. 2,
Hetero infrastrucrure Ltd-SEZ, N Narasapuram (Vill), Nakkapally (Mandal),
Visakhapatnam (Dist) - 531081, A.P.
|
India
|
Optoflox 500
|
VD-22196-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Levofloxacin
(dưới dạng Levofloxacin hemihydrat)
|
USP34 NF/29
|
Hetero
Drugs Limited
|
S.No.s,
213, 214 & 255, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak district,
Andra Pradesh
|
India
|
Liporest 10
|
VD-22197-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Atorvastatin
(dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat)
|
USP34 NF/29
|
Zeon-Health
Industries
|
101, Sai
Siddhi Bldg., Sector-3, Airoli, Navi Mumbai-400 708, Maharashtra
|
India
|
Liporest 20
|
VD-22198-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Atorvastatin
(dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat)
|
USP34 NF/29
|
Zeon-Health
Industries
|
101, Sai
Siddhi Bldg., Sector-3, Near Airoli Bus Depot, Airoli, Navi Mumbai-400 708,
Maharashtra
|
India
|
Metozamin 850
|
VD-22199-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Metformin
HCl
|
BP2010
|
Auro Laboratories
Limited
|
K-56 MIDC,
Tarapur, Dist. Thane, Maharashtra -401 506
|
India
|
Opezimin
|
VD-22200-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
L(-)
Arginin HCl
|
BP2010
|
Shanghai
Ainomoto Amino Acid Co., Ltd
|
No. 718,
East Rongle Road,
Songjiang District, Shanghai
|
China
|
Osbone
|
VD-22201-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Calci dưới
dạng tricalci phosphat
|
BP2010
|
Innophos
Inc.
|
1101 Amold
St Chicago Height, IL 60411
|
USA
|
Prozilin 10
|
VD-22202-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Lisinopril
(dưới dạng lisinopril dihydrat)
|
BP2010
|
Hetero Drugs
Limiled
|
S.No.s,
213,
214
& 255, Bonthapally Viliage, Jinnaram Mandal, Medak district, Andra
Pradesh
|
India
|
Sartanpo 25
|
VD-22203-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Losartan
kali
|
USP34 NF/29
|
lffect Chemphar Co.,
LTD
|
Suite
A2,15/F Hiller Comm BLDG, 65-67 Donham strand East, Sheung Wan, Hong Kong
|
China
|
Tenolan 50
|
VD-22204-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Atenolol
|
BP2013
|
Ipca
Laboratories Ltd
|
H4 MIDC,
Waluj Industrial Area, Aurangabad 431 136
|
India
|
Uristic 150
|
VD-22205-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Acid
Ursodeoxycholic
|
BP2010
|
Xiamen Fine Chemical
Import & Export Co.,Ltd
|
1402, 14/F,
Fund Building, 20 South Hubin Road, Xiamen
|
China
|
Zepamil
|
VD-22206-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Silymarin
|
USP34 NF/29
|
Panjin
Tianyuan Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Gaosheng Town, Panjin
City, Liaoning province, China 124123
|
China
|
Acdinral
|
VD-22211-
15
|
09/02/2020
|
Công ty
CPDP Tipharco
|
Chlorpheniramine
maleat,
crystalline powder.
|
BP 2009
|
Supriya
Lifescience Ltd.
|
207/208,
Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (East), Mumbai - 400 063.
Maharashtra
|
India
|
Augtipha 281,25mg
|
VD-22213-15
|
09/02/2020
|
Công ty
CPDP Tipharco
|
Amoxicillin trihydrate,
compacted.
|
NSX
|
North China
Pharmaceutical Group Semisyntech
Co., LTD.
|
No.20
Yangzi Road
Shijiazhuang Economic & Technological Development Zone, Hebei
|
China
|
Potassium
Clavulanate with Syloid, powder.
|
EP 6.0
|
Lek
Pharmaceulicals d.d.
Penicillin Production Plant.
|
Perzonali 47 SI - 2391
Prevalje, Slovenija.
|
Slovenija
|
Augtipha 562,5mg
|
VD-22214-15
|
09/02/2020
|
Công ty
CPDP Tipharco
|
Amoxicillin trihydrate,
compacted.
|
NSX
|
North China
Pharmaceutical Group Semisyntech
Co., LTD.
|
No.20
Yangzi Road
Shijiazhuang Economic & Technological Development Zone, Hebei
|
China
|
Potassium
Clavulanate with Syloid, powder.
|
EP 6.0
|
Lek
Pharmaceulicals d.d.
Penicillin Production Plant.
|
Perzonali 47 SI - 2391
Prevalje
|
Slovenia
|
Cetirizin
|
VD-22215-15
|
09/02/2020
|
Công ty
CPDP Tipharco
|
Cetirizine
dihydrochloride, crystalline power.
|
DĐVN IV
|
Auctus
Pharma Limited.
|
# 102, 1st Floor, Aditya Trade
Center, Ameerpet, Hyderabad - 500 038 A.P
|
India
|
Coduroxyl 250
|
VD-22216-15
|
09/02/2020
|
Công ty
CPDP
Tipharco
|
Cefadroxil
monohydrate, crystalline powder.
|
USP 30
|
Lupin
Limited.
|
159, C.S.T.
Road, Kalina, Santacruz (East), Mumbai - 400 098
|
India
|
Ompral
|
VD-22217-15
|
09/02/2020
|
Công ty
CPDP Tipharco
|
Omeprazole Pellets
8,5%, pellets.
|
NSX
|
Sri Krishna
Pharmaceuticals Ltd.
|
C-4,
industrial Area, Uppal Hyderabad, Andhra Pradesh
|
India
|
Theophylin 100mg
|
VD-22218-15
|
09/02/2020
|
Công ty
CPDP Tipharco
|
Theophylline
anhydrous, crystalline powder.
|
BP 2011
|
Shandong
Xinhua Pharmaceutical Company Limited.
|
14 Dongyi
Road, Zibo.
|
China
|
Theophylin 300mg
|
VD-22219-15
|
09/02/2020
|
Công ty
CPDP Tipharco
|
Theophylline
anhydrous, crystalline powder.
|
BP 2011
|
Shandong
Xinhua Pharmaceutical Company Limited.
|
14 Dongyi
Road, Zibo.
|
China
|
Acenocoumarol 1
|
VD-22293-15
|
09/02/2020
|
Công ty Cổ
Phần S.P.M
|
Acenocoumarol
|
BP 2007
|
Century
Pharmaceuticals, India
|
406 word
trade centre, Vadorada, 390005
|
India
|
Acenocoumarol 4
|
VD-22294-15
|
09/02/2020
|
Công ty Cổ
Phần S.P.M
|
Acenocoumarol
|
BP 2007
|
Century
Pharmaceuticals, India
|
406 word
trade centre, Vadorada, 390005
|
India
|
Gymenyl
|
VD-22295-15
|
09/02/2020
|
Công ty Cổ
Phần S.P.M
|
Metronidazol
|
DĐVN IV
|
Hubei
Hongyuan Pharmaceutical Co..,LTD;
|
428 Yishui
North Road, Fengshan, Luotitan, Hubei
|
China
|
Cloramphenicol
|
DĐVN IV
|
Nanjing
Baijing Pharmaceutical Co..,LTD
|
8/F, Golden
Eagle Hanzhong garden, No 1 Hanzhongmen Street, Naijing
|
China
|
Dexamethason
acetat
|
DĐVN IV
|
Zhejiang
Xianju Pharmaceutical Co.,LTD
|
No.1
Xianyno Road,Xiannju, Zhejiang
|
China
|
Nystatin
|
DĐVN IV
|
Antibiotice
|
Str.Anaslasie
Panu nr.50 Setor 3, Bucuresti
|
Romania
|
Infecin 1.5MIU
|
VD-22296-15
|
09/02/2020
|
Công ty Cổ
Phần S.P.M
|
Spiramycin
|
DĐVN IV
|
Wuxi
Fortune Pharmacetutical Co..,LTD
|
No.2
Rongyang 1st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City,Jiangsu Provine
|
China
|
lnfecin 3MIU
|
VD-22297-15
|
09/02/2020
|
Công ty Cổ
Phần S.P.M
|
Spiramycin
|
DĐVN IV
|
Wuxi
Fortune Pharmacetutical Co..,LTD
|
No.2
Rongyang 1st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City,Jiangsu Provine
|
China
|
Neostyl
|
VD-22298-15
|
09/02/2020
|
Công ty Cổ
Phần S.P.M
|
Neomycin
|
BP 2007
|
Sichuan
Long March Pharmaceutical Co.,LTD
|
448
Changqing Road, Leshan Sichuan 614000
|
China
|
Nystatin
|
BP 2007
|
Antibiotice
|
Str.Anastasie
Panu nr.50 Sector 3, Bucuresti
|
Romania
|
Metronidazol
|
BP 2007
|
Hubei
Hongyuan Pharmaceutical Co.,LTD
|
428 Yishui
North Road, Fengshan, Luotitan, Hubei
|
China
|
Nogastin
|
VD-22299-15
|
09/02/2020
|
Công ty Cổ
Phần S.P.M
|
Aspirin
|
DĐVN IV
|
Rhodia thai
industries limited
|
321 Bangpoo
Industrial Estate Soi 6, Sukhumvit Road Muang Samutprakam, 10280
|
Thailand
|
Picado
|
VD-22190-15
|
09/02/2020
|
CN Công ty
cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương-Nhà máy dược phẩm OPC
|
Acid salicylic
|
DĐVN IV
|
Novacyl
Roussillon France
|
Rue Gaston
Monmousseau-38150 Roussillon
|
France
|
Eucalyptol
|
DĐVN IV
|
Tien yuan
Chemical (Pte) Ltd.
|
No. 18 Chin
Bee Road Jurong Town, Singapore 619827
|
Singapore
|
Camphor
|
DĐVN IV
|
Suzhou
youhe science and
technology Co., Ltd.
|
Dongsha
Chemical Industrial Park, Leyu Town, Zhangjiagang City
|
China
|
Anpemux
|
VD-22142-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Carbocystein
|
CP 2010
|
Euro asian
chemicals private LTD
|
No 207, 2nd
Floor, New Sun Mill Compound, Lower parel, Mumbai
|
India
|
Bestcholine
|
VD-22143-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Cholin
alfoscerat
|
NSX
|
Lipoid
GmbH, Germany
|
Frigenstr.4,
D-67065 Ludwigshafen
|
Germany
|
Cefurimaxx 250
|
VD-22144-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Cefuroxim
acetil
|
USP 32
|
Covalent
Laboratories Private Limited
|
Survey No.
374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak Dist-502., A.P
|
India
|
Cefurimaxx 500
|
VD-22145-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Cefuroxim
acetil
|
USP 32
|
Covalent
Laboratories Private Limited
|
Survey No.
374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak Dist-502., A.P
|
India
|
Chymodk
|
VD-22146-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Chymotrypsin
|
DĐVN IV
|
Beijing
Geyuantianrun Biotech Co., Ltd
|
No. 3, Tianfu, Daxing
Distric, Beijing
|
China
|
Droply
|
VD-22147-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Ambroxol
hydroclorid
|
BP 2010
|
Zhejiang
Tiantai Country Fuda Pharmaceutical Chemical Co., Ltd
|
197 Fengze
Road, Chengguan, Tiantai County
|
China
|
Dros-ta
|
VD-22148-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Drotaverin
hydroclorid
|
NSX
|
Zhejiang
Apeloa Kangyu Pharmaceutical Chemical Co., Ltd
|
333,
Jiangnan Road, Hengdian, Dongyang, 322118
|
China
|
Hacold
|
VD-22149-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Anqiu Lu’an
pharmaceutical
|
No.35 Weixu
North Road, Anqiu, Shandong
|
China
|
Clorpheniramin
maleat
|
DĐVN IV
|
Supriya
lifescience Co Ltd.
|
207/208
Udyog Bhavan, Sonawala Road Goregoan [E], Mumbai
|
India
|
Ibalexin 1g
|
VD-22150-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Cephalexin
monohydrat
|
DĐVN IV
|
DSM
Anti-Infectives Chemferm, S.A
|
Calle
Ripolles, 2 Pollgono
Industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130 Barcelona
|
Spain
|
Megafast
|
VD-22151-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Neomycin
sulfat
|
DĐVN IV
|
Sichuan Long
March Pharmaceutical Co., Ltd
|
448
ChangQing Road, Leshan, Sichuan 614000
|
China
|
Metronidazol
|
DĐVN IV
|
Huanggang
Yinhe Aarti Pharmaceutical Co., ltd
|
No.8,
Fengshan Road, Industrial and Economic development zone, Luotian County,
Huanggang city, Hubei Province
|
China
|
Nystatin
|
DĐVN IV
|
Antibiotice
|
Valea
Lupului nr.1, lasi
707410
|
Romani
|
Mezathin
|
VD-22152-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
L-Omithin
L-Aspartat
|
NSX
|
Ningbo
Yuanfa Bioengineering
Co. Ltd
|
Fanshidu
village, Jiangshan, Yinzhou District, Ningbo
|
China
|
Piracetam
|
VD-22154-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Piracetam
|
DĐVN IV
|
Jingdezhen
Kaimenzi Medicinal Chemistry Co., Ltd
|
No 58,
ChangxiRoad, Jingdezhen City
|
China
|
Pomatat
|
VD-22155-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Magnesi
aspartat dihydrat
|
BP 2010
|
Global
Calcium Private Limited
|
Global
Calcium Private Limited. 126, Sipcot Industrial complex,Hosur - 635 126
|
India
|
Kali
aspartate
|
AJI 17th
Edition
|
Desheng
International Industry Co.,ltd
|
Huanghai
Road, Gangzha District Nantong, 226003 Jiangsu
|
China
|
Proseadex calcium
|
VD-22156-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Calci
glucoheptonat
|
BP 2010
|
Seppic Pháp
|
22 Terrasse
Bellini 92800 Puteaux
|
France
|
Nicotinamid
|
DĐVN IV
|
Aarti Drugs
Limited
|
N0.-E-120,
MIDC, Tarapur, Boisar-401 506, Dist-Thane, Maharashtra
|
India
|
Acid
ascorbic
|
DĐVN IV
|
Hebei
Welcom pharmaceutical Co.,Ltd
|
No.11
Zhaiying North street, Shijiazhuang
|
China
|
Zoramo
|
VD-22158-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Amoxicilin
trihydrat
|
DĐVN IV
|
DSM
Anti-Infectives India Limited
|
Nawanshahr,
Punjah
|
India
|
Cloxacilin
natri
|
DĐVN IV
|
Periam
Laboratories Ltd
|
Will,
Joniawas, Dharuhera, Distt, Rewari
|
India
|
PETASUMED 2g
|
VD-22128-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Hỗn hợp bột
vô khuẩn chứa cefoperazon natri và sulbactam natri
|
NSX
|
SANJIVANI PARANTERAL LIMITED
|
R-40, TTC
Rabale, Thane-Belapur, Navi Mumbai - 400701
|
India
|
VIRTUM 2g
|
VD-22129-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Ceftazidim
|
USP 34
|
AUROBINDO
PHARMA LTD
|
Plot No.2,
Maitri Vihar, Ameerpet, Hyderabad - 500 038,
Andhra Pradesh
|
India
|
BARIPTINE
|
VD-22130-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Bromocriptin
mesilat
|
USP 34
|
TEVA CZECH
INDUSTRIES S.R.O.
|
Ostravska
29/305, 747 70 Opava
|
Czech Republic
|
DOM- AMLODIPINE
10
|
VD-22131-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Amlodipin
besilat
|
EP VII
|
MATRIX LABORATORIES LIMITED
|
14, 99
& 100, IDA, Pashamylaram -II, Patancheru, Medark District - 502319,
Andhra Pradesh
|
India
|
DOM-AMLODIPINE 5
|
VD-22132-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Amlodipin
besilat
|
EP VII
|
MATRIX LABORATORIES LIMITED
|
14, 99
& 100, IDA, Pashamylaram -II, Patancheru, Medark District - 502319,
Andhra Pradesh
|
India
|
GLIOVAN-Hctz 160/25
|
VD-22133-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Valsartan
|
EP 7.0
|
ALEMBIC PHARMACEUTICAL LIMITED
|
Factory:
Village Panelav, P.O.: Tajpura, Tal.: Halol, District Panchmahal 389
350
|
India
|
Hydroclorothiazid
|
EP 7.0
|
CHANGZHOU PHARMACEUTICAL FACTORY
|
No.518
Laodong East Road, Changzhou, Jiangsu, 213018
|
China
|
GLOPANTAC 20
|
VD-22134-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Pantoprazol
natri
|
EP 7.5
|
HETERO DRUGS LIMITED
|
7-2-A2,
Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanath Nagar, Hyderabad
-500 018. A.P
|
India
|
GLOPANTAC 40
|
VD-22135-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Pantoprazol
natri
|
EP 7.5
|
HETERO DRUGS LIMITED
|
7-2-A2,
Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanath Nagar, Hyderabad
-500 018. A.P
|
India
|
GLOSIC
|
VD-22136-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Nefopam HCl
|
NSX
|
ANHUI WANHE
PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
Room 1602,
Harbour Ring Plaza, No 18, Streer Xizang
|
China
|
GLOTADOL 650
|
VD-22137-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Paracetamol
|
EP VI
|
MALLINCKRODT - COVIDIEN
|
8801
Capital Boulevard
Raleigh, NC 27616-3116
|
USA
|
GLOTADOL POWER
|
VD-22138-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Paracetamol
|
EP 6.0
|
MALLINCKRODT-COVIDIEN
|
8801
Capital Boulevard Raleigh, NC 27616-3116. Tel.: (919) 878-2800
|
USA
|
Cafein
|
EP 6.0
|
BASF
PharmaChemikalien GmbH
& CO.KG
|
32419
Minden
|
Germany
|
MEDFLOXIN 200
|
VD-22139-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Ofloxacin
|
USP 34 NF29
|
ZHEJIANG
APELOA KANGYU PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
333,
Jiangnan Road, Hengdian, Dongyang, Zhejiang 322118
|
China
|
MEDFLOXIN 400
|
VD-22140-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Ofloxacin
|
USP 34 NF29
|
ZHEJIANG
APELOA KANGYU PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
333,
Jiangnan Road, Hengdian, Dongyang, Zhejiang 322118
|
China
|
MYDSONE
|
VD-22141-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Eperison
HCl
|
JP XVI
|
SYN-TECH
CHEM. & PHARM. CO.,LTD
|
No.168 KAI
YUAN RD., HSIN-YING 730
|
TAIWAN R.O.C
|
MAXXNEURO 150
|
VD-22113-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A
|
Pregabalin
|
IP 2010
|
HETERO DRUG
LIMITED
|
Bonthapally
Village, Jinnaram
Mandal, Medak District, Andhra Pradesh
|
India
|
MAXXVITON 400
|
VD-22114-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A
|
Piracetam
|
DĐVN IV
|
NORTHEAST
PHARMACEUTICAL GROUP
CO., LTD
|
No. 8,
Kuminghu Street, Economic & Technology Development District, Shenyang,
Liaoning
|
China
|
MAXXVITON PLUS
|
VD-22115-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A
|
Piracetam
|
DĐVN IV
|
NORTHEAST
PHARMACEUTICAL GROUP
CO., LTD
|
No. 8,
Kuminghu Street, Economic & Technology Development District, Shenyang,
Liaoning
|
China
|
Cinnarizin
|
BP 2009
|
RAKSHIT
DRUGS PVT. LTD.,
|
Survey No.
10/B, IDA, Gaddapotharam Vill., Jinnaram Mdl., Medak Dist. A.P., INDIA
|
India
|
USASARTIM PLUS 150
|
VD-22116-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A
|
Irbesartan
|
USP 30
|
LUNA
CHEMICALS CO. LIMITED
|
No. 310
North Zhongshan Rd., Hangzhou
|
China
|
Hydrolorothiazid
|
DĐVN IV
|
CHANGZHOU PHARMACEUTICAL FACTORY
|
No. 518
Laodong east road, Changzhou, Jiangsu
|
China
|
USASARTIM PLUS 300
|
VD-22117-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A
|
Irbesartan
|
USP 30
|
LUNA
CHEMICALS CO. LIMITED
|
No. 310
North Zhongshan
Rd.,
Hangzhou
|
China
|
Hydrolorothiazid
|
DĐVN IV
|
CHANGZHOU PHARMACEUTICAL FACTORY
|
No. 518 Laodong
east road, Changzhou, Jiangsu
|
China
|
Derimucin
|
VD-22229-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Trung ương 2
|
Mupirocin
|
USP 32
|
Zhejiang
New Donghai IMP&EXP Co., Ltd
|
No 118
Waishardm Taizhoum Zhejiang
|
China
|
Flazenca 1.500.000/250
|
VD-22230-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Trung ương 2
|
Spiramycin
|
DĐVN IV
|
Henan
Topfond Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No 2
Guangmin Rd. Zhuma Store Henan;
Zhumadian; Henan; 463000
|
China
|
Metronidazol
|
DĐVN IV
|
Hubei
Hongyuan Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No 428
Yishui North Road, Fengshan, Luotian, Hubei
|
China
|
Stacelam 800mg
|
VD-22231-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Trung ương
2
|
Piracetam
|
DĐVN IV
|
Pharmaceutical
Works POLPHARMA S.A., Poland
|
Pelplińska
19,
83-200
Starogard Gdański
|
Poland
|
DECOLGEN ND Tablets
|
VD-22382-15
|
09/02/2020
|
United International
Pharma Co., Ltd.
|
Acetaminophen
|
USP 34
|
Weistar Industry
Limited
|
8F, Meixin
business building, No. 820 Fenghuang road, Huzhou Zhejiang
|
China
|
Phenylephrine Hydrochloride
|
BP 2012
|
Boeringer
Ingelheim GmbH
|
Binger
Strasse 173 55216 Ingelheim am Rhein
|
Germany
|
Vizicin 125
|
VD-22344-15
|
09/02/2020
|
Công ty
TNHH HASAN-DERMAPHARM
|
Azithromycin
dihydrat
|
BP 2013
|
Ercros S.A
|
Paseo Deleite, s/n
28300 Aranjuez, Madrid
|
Spain
|
Coneulin 500
|
VD-22354-15
|
09/02/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh HASAN-DERMAPHARM
|
Citicolin natri
|
NSX
|
Kyowa Hakko
Bio Co., Ltd.
|
1-6-1, Ohtemachi,
Chiyoda-ku, Tokyo, 100-8185
|
Japan
|
Hasaderm
|
VD-22355-15
|
09/02/2020
|
Công ty TNHH Liên
Doanh HASAN-DERMAPHARM
|
Betamethason diropionat
|
USP 32
|
Crystal
Pharma, S.A.U.
|
ParqueTecnologico
Parcela 105 -
47151 - Boecillo - Valladolid
|
Spain
|
Acid
salicylic
|
USP 32
|
Hebei
Jingye Chemical Industry Group Co., Ltd
|
Nandian
Town, Pingshan county, Shijiazhuang city. Hebei 050400
|
China
|
Glucosix 850
|
VD-22092-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược Danapha
|
Metformin hydrochlorid
|
USP34
|
Abhilash
chemicals Pvt., Ltd
|
Tamil Nadu,
Chennai, 625007, 26-D, Ganesapuram, K.Pudur
|
India
|
Alphachymotrypsin
|
VD-22104-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần Dược Minh Hải
|
Chymotrypsin
|
DĐVN IV
|
Beijing
Luoshen Bio-Tech Co.,Ltd
|
1501 Room,
NO.61 Balizhuangxili Chaoyang District Beijing
|
China
|
Effebaby 150
|
VD-22300-15
|
09/02/2020
|
Công ty Cổ
phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Hebei
Jiheng (group) pharmaceutical Co.Ltd
|
No 368
Jianshe street, Hengshui city,
Hebei province, 053000
|
China
|
Effebaby 250
|
VD-22301-15
|
09/02/2020
|
Công ty Cổ
phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Hebei
Jiheng (group) pharmaceutical Co.Ltd
|
No 368
Jianshe street, Hengshui city,
Hebei province, 053000
|
China
|
Effebaby 80
|
VD-22302-15
|
09/02/2020
|
Công ty Cổ
phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Hebei
Jiheng (group) pharmaceutical Co.Ltd
|
No 368
Jianshe street, Hengshui city,
Hebei province, 053000
|
China
|
Aspirin 81 mg
|
VD-22339-15
|
09/02/2020
|
Công ty
TNHH Dược phẩm USA - NIC
|
Aspirin
|
DĐVN IV
|
Changzhou
Yabang-QH Pharmachem Co., Ltd
|
Weicun
Jiangbian Industry
Zone, Chunjiang Town, Xinbei District, Changzhou,
Jiangsu,
|
China
|
Methionin 250 mg
|
VD-22340-15
|
09/02/2020
|
Công ty
TNHH Dược phẩm USA - NIC
|
Methionin
|
DĐVN IV
|
Shijiazhuang
Shixing Amino Acid Co.,Ltd
|
Jiacun
Indu, Zone, Gaocheng City, Hebei
|
China
|
Revotax 2g
|
VD-22377-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Trung ương 2
|
Cefotaxim natri
|
USP34
|
AUROBINDO
PHARMA LTD
|
Plot No.2,
Maitri Vihar, Ameerpet, Hyderabad - 500 038, Andhra
Pradesh
|
India
|
Rezodim 2g
|
VD-22378-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Trung ương 2
|
Ceftazidim pentahydrat
|
USP34
|
AUROBINDO
PHARMA LTD
|
Plot No.2,
Maitri Vihar, Ameerpet, Hyderabad - 500 038, Andhra
Pradesh
|
India
|
Seroxshine
|
VD-22379-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Me Di Sun
|
Citalopram hydrobromid
|
USP36
|
Viva
Hangshou Co., Ltd
|
RM 503,
Jiahua, International trading Centre No Hangda road, 31007, Hangzhou
|
China
|
Gefbin
|
VD-22186-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Me Di Sun
|
Ebastin
|
JP XVI
|
Nectar
Lifesciences Co., Ltd
|
SCO-38, 39
Sector 9-D Chandigharh 160 009
|
India
|
Cotrimoxazol-DNA
|
VD-22267-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần Dược-VTYT
Nghệ
An
|
Trimethoprim
|
DĐVN IV
|
Shouguang
Fukang Pharmaceutical Co., LTD
|
North-East
Of Dongwaihuan Road, Dongcheng Industrial Area, Shonguang City,
Shandong Province
|
China
|
Sulfamethoxazol
|
DĐVN IV
|
Virchow
Laboratories Limited
|
Plot No. 4
to 10. S.V. Co-op, Industrial Estate, IDA.Jeedimetla,
Hyderabad-500055.
|
India
|
BAMYROL 250
|
VD-22178-15
|
09/02/2020
|
CÔNG TY CP
DƯỢC PHẨM ME DI SUN
|
Paracetamol
|
BP2009
|
Hebei
Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd
|
Jianshe
Street, Hengshui City, Hebei 053000
|
China
|
MEDI-LORATADIN
|
VD-22181-15
|
09/02/2020
|
CÔNG TY CP
DƯỢC PHẨM ME DI SUN
|
Loratadin
|
USP 30
|
Vasudha
Pharma Chem Limited
|
78/A,
Vengal Rao Nagar,
Hyderabad-38, Andhra Pradesh
|
India
|
MEDI-PHOSPHATE Gel
|
VD-22183-15
|
09/02/2020
|
CÔNG TY CP
DƯỢC PHẨM ME DI SUN
|
Nhôm
phosphat gel
|
BP2009
|
Chunghwa
Chemical Synthesis Biotech
Co,Ltd
|
1
Tung-Hsing Street, Shu-Lin 23850, Taipei Hsien, Taiwan, R.O.C
|
Taiwan
|
MEDI-PARACETAMOL Fort
|
VD-22182-15
|
09/02/2020
|
CÔNG TY CP
DƯỢC PHẨM ME DI SUN
|
Paracetamol
|
BP2009
|
Hebei
Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd
|
Jianshe
Street, Hengshui City, Hebei 053000
|
China
|
WILLOW
|
VD-22185-15
|
09/02/2020
|
CÔNG TY CP
DƯỢC PHẨM ME DI SUN
|
Choline Alfoscerate
|
NSX
|
Shanghai
YiYao Fine Chemical Plant
|
NO.41,Xima
Lane, Nanxiang Village, Baihe Town,Qingpu, Area, Shanghai
|
China
|
BLUTEC
|
VD-22179-15
|
09/02/2020
|
CÔNG TY CP
DƯỢC PHẨM ME DI SUN
|
Cetirizine dihydrochloride
|
BP2005
|
P.I. DRUGS &
PHARMACEUTICALS LTD.
|
116
Vardhaman Indi. Complex, L.B.S. Marg, Thane (W) 400 601
|
India
|
HUMARED
|
VD-22180-15
|
09/02/2020
|
CÔNG TY CP
DƯỢC PHẨM ME DI SUN
|
Sắt Fumarat
|
BP2007
|
Dr. Paul
Lohmann GmbH KG
|
Hauptstrasse
2 | 31860 Emmerthal
|
Germany
|
Acid Folic
|
USP 30
|
DSM nutritional
products GmbH
|
Het
Overloon 1, 6411 TE Heerlen
|
Netherlands
|
Delopax
|
QLĐB-471-15
|
09/02/2017
|
CÔNG TY CP
DƯỢC PHẨM ME DI SUN
|
Capecitabin
|
USP34
|
Intatrade
Chemical GmbH
|
06774
Mudestansee OT Friedersclorf
|
Germany
|
CADIRAMID 2mg
|
VD-22383-15
|
09/02/2020
|
Công ty
TNHH US Pharma USA
|
Loperamid hydrochlorid
|
USP 34
|
Vasudha
Pharma
|
78/A,
Vengalrao Nagar, Hyderabad - 500 038.
Andhra Pradesh
|
India
|
CADIROGYN
|
VD-22384-15
|
09/02/2020
|
Công ty
TNHH US Pharma USA
|
Spiramycin
|
DĐVN IV
|
Henan
Topfond
|
No.2
Guangming Road ZHUMADIAN463000 China
|
China
|
Metronidazol
|
DĐVN IV
|
Hubei
Hongguan
|
No.782
Minzhu Road, Wuchang, Wuhan 430071, China.
|
China
|
SIBUCAP
|
VD-22385-15
|
09/02/2020
|
Công ty
TNHH US Pharma USA
|
Paracetamol
|
BP 2010
|
Rhodia Wuxi
Pharceutical
|
8 Guang Shi
Xi Road, Wuxi, Jiangsu, China.
|
China
|
Ibuprofen
|
BP 2010
|
Zhejiang
Medicine Co, Ltd Xingchang Pharmaceutical facrory
|
98 East
Xinchang Dadao, Xinchang, Zhrjiang, China
|
China
|
THIOCHICOD 8MG
|
VD-22372-15
|
09/02/2020
|
Công ty
TNHH US Pharma USA
|
Thiocolchicoside
|
IP 2010
|
Zeon-Health
Industries, India
|
101, Sai
Sidd Bldg., Sector-3, Airoli, Navi Mumbai - 400708,
Maharashtra, India
|
India
|
USVERIN
|
VD-22386-15
|
09/02/2020
|
Công ty
TNHH US Pharma USA
|
Alverin
Citrat
|
DĐVN IV
|
Yancheng
Chemhome chemical
Co.,Ltd
|
No 10-1
Jiangjundonglu Yangcheng, Jiangsu, China
|
China
|
Cenilora
|
VD-22360-15
|
09/02/2020
|
Công ty
TNHH một thành viên Dược Trung ương 3
|
Loratadin
|
USP 31
|
Vasudha Pharma Chem
limited
|
78/ A,
Vengal Rao Nagar, Hyderabad -38 Andhra Pradesh
|
India
|
Clorocid 250
|
VD-22361-15
|
09/02/2020
|
Công ty
TNHH một thành viên Dược Trung ương 3
|
Cloramphenicol
|
EP 6
|
Vasudha Pharma Chem
limited
|
78/ A,
Vengal Rao Nagar, Hyderabad -38 Andhra Pradesh
|
India
|
Oresol
|
VD-22362-15
|
09/02/2020
|
Công ty TNHH
một thành viên Dược Trung ương 3
|
Natri
clorid
|
BP 2012
|
Wuxi
fortune pharmaceutical Co. Ltd,
|
No. 2
Rongyang 1st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City, Jiangsu Province.
|
China
|
Natri
citrat dihydrat
|
BP 98
|
Wuxi
fortune pharmaceutical Co. Ltd,
|
No. 2 Rongyang
1st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City, Jiangsu Province.
|
China
|
Kali clorid
|
BP 2012
|
Wuxi
fortune pharmaceutical Co. Ltd,
|
No. 2
Rongyang 1st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City, Jiangsu Province.
|
China
|
Glucose
khan
|
BP 2011
|
Wuxi fortune
pharmaceutical Co. Ltd,
|
No. 2
Rongyang 1st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City, Jiangsu Province.
|
China
|
Vitamin C 500mg
|
VD-22363-15
|
09/02/2020
|
Công ty
TNHH một thành viên Dược Trung ương 3
|
Acid
ascorbic
|
USP 32
|
Zhejiang
kangya pharmaceutical
Co, Ltd
|
No.
8,Jiangnan West Road, Hengdian, Dongyang, Zhejiang Province.
|
China
|
Dodapril
|
VD-22291-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần SX-TM DP Đông Nam
|
Loperamid
hydroclorid
|
USP 30
|
Cipla Ltd
|
Mumbai
Central, Mumbai 400 008
|
India
|
Dofelo
|
VD-22292-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần SX-TM DP Đông Nam
|
Rabeprazol
sodium
|
NSX
|
Cipla Ltd
|
Mumbai
Central, Mumbai 400 008
|
India
|
Imetoxim_UL 1g
|
VD-22159-15
|
09/02/2020
|
Chi nhánh 3 - Công ty
CPDP Imexpharm tại Bình Dương
|
Cefotaxim
natri
|
USP 32
|
Fresentius Kabi
Anti-Infectives S.r.I/ltaly
|
Pizza
Maestri del Lavoro, 7-20063 Cernusco S.N.-Milano - (ITALY)
|
Italy
|
Imezidim_UL 1 g
|
VD-22160-15
|
09/02/2020
|
Chi nhánh 3 - Công ty cổ
phần dược phẩm
Imexpharm
tại Bình Dương
|
Ceflazidim
pentahydrat
|
BP 2013
|
Sandoz
GmbH-Autria
|
Sandoz
GmbH-Autria
|
Austria
|
Natri
carbanat
|
BP 2013
|
Sandoz
GmbH-Autria
|
Sandoz
GmbH-Autria
|
Zobacta_UL 4,5 g
|
VD-22161-15
|
09/02/2020
|
Chi nhánh 3 - Công ty cổ
phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương
|
Piperacillin
natri
|
CP2010
|
Fresentius
Kabi
Anti-Infectives S.r.l/Italy
|
Sede Legale
/Registered office Pizza Maestri del Lavoro, 7-20063 Cernusco
S.N.-Milano
|
Italy
|
Tazobactam
natri
|
CP2010
|
Fresentius
Kabi
Anti-Infectives S.r.l/Italy
|
Sede Legale
/Registered office Pizza Maestri del Lavoro, 7-20063 Cernusco
S.N.-Milano
|
ABAB 500 mg
|
VD-22162-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Imexpharm
|
Acetaminophen
|
BP 2010
|
Mallinckdrodt
Inc-USA
|
8801
Capital Boulevard Raleigh NC 27616 USA
|
USA
|
Cidetuss
|
VD-22163-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Imexpharm
|
Guaifenesin
|
BP 2012
|
Granules
India Limited
|
II Floor, 3rd Blook, My home
Hub, Madhapur, Hyderabad-500081, India
|
India
|
Cetirizin dihydrochlorid
|
USP 35
|
Supriya
Lifescience Ltd
|
207/208,
Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (East), Mumbai - 400 063.
Maharashtra, India
|
India
|
Dextromethorphan hydrobrommid
|
USP 35
|
Divi's
Laboratories Limited
|
Divi
Towers, 7-1-77/E/1/303, Dharam Karan Road, Ameerpet, Hyderabad-500016
|
India
|
Duaryl 4 mg
|
VD-22164-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Imexpharm
|
Glimepirid
|
USP 32
|
Edmon
Pharma S.r.l-Italia
|
Sede Legale
Vis G.B Grassi, 15-20157 Milano
|
Italia
|
Napocef
|
VD-22165-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Imexpham
|
Ofloxacin
|
BP 2009
|
Zhejiang
Apeloa Kangyu Pharmaceutical Co., Ltd.
|
333,
Jiangnan Road, Hengdian, Dongyang, Zhejiang 322118,
|
China
|
Pms-Ciprofloxacin 500
mg
|
VD-22166-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Imexpharm
|
Ciprofloxacin hydrochlorid
|
BP 2010
|
Shangyu
Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 31
Weisan Road, Zhejiang Hangzhou Bay Shangyu Industrial Area, Shangyu City,
Zhejiang Province. P.R.
|
China
|
Viên nén bao phim AcezinDHG 5
|
VD-22364-15
|
09/02/2020
|
CÔNG TY
TNHH MTV DP DHG
|
Alimemazin tartrat
|
BP 2010
|
Sanofi
Aventis
|
Centre de
Production de Vitry, 9. Quai Jules Guesde, 94403 Vitry-sur-Seine
Cedex
|
France
|
Viên nén Betahistine 16
|
VD-22365-15
|
09/02/2020
|
CÔNG TY
TNHH MTV DP DHG
|
Betahistin dihydrochlorid
|
USP 34 EP7
|
SIFAVlTOR S.r.l
|
Via
Livelli, 1
- 26582 - Casaletto
Lodigiano
- Frazione
Mairano
- LO
|
Italy
|
Viên nén sủi bọt Bocalex C 1000
|
VD-22366-15
|
09/02/2020
|
CÔNG TY TNHH
MTV
DP DHG
|
Vitamin C
|
BP 2010
|
AIand
(Jiangsu) Nutraceutical
Co., Ltd
|
61
Jiangshan Road, Jingjiang, Jiangsu. 214500
|
China
|
Viên nén bao phim Famotidin 40
|
VD-22367-15
|
09/02/2020
|
CÔNG TY
TNHH MTV DP DHG
|
Famotidin
|
USP 34
|
SMS Pharmaceuticals Ltd
|
Plot No 19-III, Road No
71, Opp.Bharatiya Vidya Bhavan Public School, Jubilee Hills, Hyderabad - 500 034
|
India
|
Viên nén bao phim Laviz 100
|
VD-22368-15
|
09/02/2020
|
CÔNG TY TNHH MTV DP
DHG
|
Lamivudin
|
USP 31
|
Astrix Laboratories Limited
|
1-1-151/1,
IV Floor, Sairam Towers, Alexander Road, Secunderabad, 500 003
|
India
|
Viên nén bao phim Losartan 50
|
VD-22369-15
|
09/02/2020
|
CÔNG TY
TNHH MTV DP DHG
|
Losartan
kali
|
EP 7
|
MAPRIMED
|
Murguiondo
2011, C1440CNS Buenos Aires
|
Argentina
|
Vilazovilin 4,5g
|
VD-22246-15
|
09/02/2020
|
Công ty
CPDP VCP
|
Piperacilin
dưới dạng Piperacilin natri
|
NSX
|
Qilu
Pharmaceutical Group Co.Ltd
|
Đại
lộ Đông Xinluo, khu công nghiệp Hi-Tec, Tế Nam, Sơn Đông, Trung Quốc.
|
China
|
Tazobactam dưới dạng tazobactam natri
|
NSX
|
Vicimlastatin 1g
|
VD-22245-15
|
09/02/2020
|
Công ty
CPDP VCP
|
Imipenem
dưới dạng imipenem monohydrat
|
NSX
|
Harbin
pharmaceutical group Co., Ltd
|
Số 109 đường Xuefu-Quận Nangang, Harbin,
Trung Quốc
|
China
|
Cilastatin
dưới dạng Cilastatin natri
|
MEYERTIPED
|
VD-22311-15
|
09/02/2020
|
CÔNG TY LD
MEYER-BPC
|
Triprolidin
hydroclorid
|
BP 2010
|
Malladi
Drugs & Pharmaceuticals Limited
|
9, GST
Road, St. Thomas Mount Chennai - 600 01,
India Plot No.7B &
7C, SIPCOT Industrial Complex, Ranipet. Vellore Dist. Tamil Nadu. Pin - 632 403
|
China
|
Phenylephrin hydroclorid
|
BP 2010
|
Malladi
Drug & Pharmaceuticals Limited, Unit-3.
|
9, GST
Road, St. Thomas Mount Chennai - 600 01,
India Plot No.7B &
7C, SIPCOT Industrial Complex, Ranipet. Vellore Dist. Tamil Nadu. Pin - 632 403
|
China
|
PREDNISOLON
|
VD-22312-15
|
09/02/2020
|
CÔNG TY LD
MEYER-BPC
|
Prednisolone
|
DĐVN IV
|
Zhejiang
Xianju Pharmaceutical Co., Ltd
|
NO.1 Xianyao
Road, Xianju, Zhejiang, China
|
China
|
CAPSICIN gel 0,05%
|
VD-22085-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần BV Pharma
|
Capsaicin
(tính theo capsaicinnoid
toàn phần)
|
USP 32
|
Hubei
Xiangxi Chemical industry
|
No.7,
Daqing East Road, Xiangfan City, Hubei Province
|
China
|
COBIDAN 80
|
VD-22086-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần BV Pharma
|
Valsartan
|
USP 32
|
HETERO
LABS' LIMITED
|
Survey
No.10,
I.D.A.,
Gaddapotharam,
Jinnaram Mandal, Medak Dist.,Andhra Pradesk
|
India
|
PRESMA 0,025%
|
VD-22087-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần BV Pharma
|
Fluocinolon
acetonid
|
USP 32
|
NEWCHEM SPA
|
VIA
ROVEGGIA, 47, Verona-37136, Veneto
|
Italy
|
LEVOLEO 250
|
VD-22089-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần BV Pharma
|
Levofloxacin
dưới dạng Levofloxacin
hemihydrat
|
USP 35
|
Shanyu
Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.31,
Weisan Road, Hangzhouwan Industrial Park Zone Shangyu, Zhejiang 312369
|
China
|
PERFORMAX
|
VD-22090-15
|
09/02/2020
|
Công ty cổ
phần BV Pharma
|
Glucosamin
sulfat dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid
|
USP 32
|
Taizhou City Fengrun
Biochemical Co., Ltd
|
Houjie
Industrila Zone, Liushi, Yueqing, Wenzhou-325604, Zhejiang
|
China
|
Chondroitin
sulfat natri
|
BP2009
|
Sinochem
Jiangsu Corp
|
28F
Shangmao Century
Plaza, 49 Zhongshan South Road, Nanjing 210005, P.R
|
China
|
METROTHABI
|
VD-22268-15
|
09/02/2020
|
Công ty CP
Dược VTYT Thái Bình
|
Metronidazol
|
DĐVN IV
|
HUBEI
HONGVUAN PHARMACEUTICAL CO, LTD
|
428 YISHUI
NORTH ROAD, FENGSHAN, LUOTIAN, HUBEI, CHINA
|
China
|
DANH MỤC
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC
ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC
CẤP SĐK TỪ ĐỢT 150
(Đính kèm công văn số 13228/QLD-ĐK ngày 12 tháng 7 năm 2016 của Cục Quản lý
Dược)
Thuốc thành phẩm
|
Nguyên liệu hoạt chất
|
|
Tên thuốc
(1)
|
SĐK
(2)
|
Ngày hết hạn
SĐK (dd/mm/yy)
(3)
|
Tên NSX
(4)
|
Dược chất (ghi đầy
đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối…)
(5)
|
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
|
Tên NSX nguyên liệu
(7)
|
Địa chỉ NSX sản xuất
nguyên liệu
(8)
|
Nước sản xuất
(9)
|
|
Hapenxin 500
|
VD-22421-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược Hậu Giang
|
Cephalexin
monohydrat
|
BP 2010
|
DMS
Anti-Infectives Chemferm, S.A
|
Calle
Ripolles, 2 Poligono Industrial Urvasa, Sle Perpetua de
Mogoda, 08130 Barcelona
|
Spain
|
|
Korcin
|
VD-22424-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược Hậu Giang
|
Ctoramphenicol
|
BP 2013
|
Nanjing
Baijingyu Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.29 Fangshuidonglu,
Nanjing Chemical
Industry Park
|
China
|
|
Alpha Chymotrypsin
|
VD-22400-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược Đồng Nai
|
Alpha
Chymotrypsin
|
USP 36
|
Faizyme
|
Lansdowne
7779, Cape Town
|
South
Africa
|
|
Arximuoc
|
VD-22401-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược Đồng Nai
|
Acetylcystein
|
DĐVN IV
|
Wuhan grand
hoyo Co., Ltd
|
399 Luoyu
Road, Wuhan
|
China
|
|
Cetirizin 10 mg
|
VD-22403-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược Đồng Nai
|
Cetirizin
dihydrochlorid
|
BP2010
|
Actus
|
Unit-II, Plot No.
8 JN Pharma City, Tadi Village, Parawada Manoal, Visakhapatnam Dist, AP
|
India
|
|
Diclofenac 75 mg
|
VD-22404-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược Đồng Nai
|
Diclofenac
natri
|
DĐVN IV
|
Suzhou
|
Jinshan
road, hi-tech industrial development zone, Suzhou, Jiangsu
|
China
|
|
Docnotine
|
VD-22405-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược Đồng Nai
|
Sulpirid
|
BP2010
|
Jiangsu
taslydiyi Pharmaceutical Coaq, Ltd.
|
No.29 west
chengnan Road, Qingpu District, Huai’an, Jiangsu, 223002
|
China
|
|
Dozalam
|
VD-22406-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược Đồng Nai
|
Diclofenac
kali
|
BP2010
|
Beijing
Buildchem. Co., Ltd
|
115-58,
Shenggunanli, Chaoyang Distric. Beijing Beijing 100029
|
China
|
|
Godpadol
|
VD-22407-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược Đồng Nai
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Hebei Theng
(group) pharmaceutical Co., Ltd.
|
No. 368
Jianshe street,
Hengshui City, Hebei Province, 053000
|
China
|
|
Metronidazol 250 mg
|
VD-22408-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược Đồng Nai
|
Metronidazol
|
DĐVN IV
|
Hubei
Hongyuan Pharmaceutical. Co., Ltd
|
428 Yishui
North Road, Fengshan, Luotian, Hubei
|
China
|
|
Metronidazol 500 mg
|
VD-22409-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược Đồng Nai
|
Metronidazol
|
BP 2010
|
Hubei
Hongyuan Pharmaceutical. Co., Ltd
|
428 Yishui
North Road, Fengshan, Luotian, Hubei
|
China
|
|
Nalidixic acid 500 mg
|
VD-22410-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược Đồng Nai
|
Nalidixic
acid
|
BP 2010
|
Unimark
Remedies Ltd, Vapi
|
Enterprise
Centre, 1st Floor Of Nehru Road.
Landmark, Mumbai.
|
India
|
|
Nystalin 500.000UI
|
VD-22411-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược Đồng Nai
|
Nystatin
|
DĐVN IV
|
Antibiotice
|
1, Valea Lupului
Street, lasi 707410
|
Romania
|
|
Paracetamol 500 mg
|
VD-22412-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược Đồng Nai
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Hebei
Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd
|
3gh68
Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 P.R
|
China
|
|
Topemak 150
|
VD-22414-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược Đồng Nai
|
Tolperison
HCI
|
JP 16
|
Kunshan
Research Institute Of Pharmaceutical and Chemical Industry co., ltd
|
South
Wusonjiang Bridge, Kunnan Road, Zhangpu District, Kunshan, Jiangsu
|
China
|
|
Topemak 50
|
VD-22415-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược Đồng Nai
|
Tolperison
HCI
|
JP 16
|
Kunshan
Research Institute Of Pharmaceutical and Chemical Industry co., ltd
|
South
Wusonjiang Bridge, Kunnan Road, Zhangpu District, Kunshan, Jiangsu
|
China
|
|
Cinepark
|
VD-22583-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần Dược-Vật tư y tế Thanh Hóa
|
Ofloxacin
|
DĐVN IV
|
China jiangsu
technical corporation
|
No. 645,
Hanzhongmen St., Nanjing 210029
|
China
|
|
Cloramphenicol 250 mg
|
VD-22585-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần Dược-Vật tư y tế Thanh Hóa
|
Cloramphenicol
|
DĐVN IV
|
Northeast
pharmaceutical group co.,ltd
|
19th floor, Block
B, Chamber of Commerce Headquarter Mansion. No.51, The Youth Street, Shenhe
District, Shenyang
|
China
|
|
Viên ngậm Vitamin C
|
VD-22587-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần Dược-Vật tư y tế Thanh Hóa
|
Acid
ascorbic
|
DĐVN IV
|
Hebei
Welcome Pharm.Co.Ltd
|
No. 11,
Diying North Avenue, Chang’an, Shijiazhuang, Hebei
|
China
|
|
Acetylcystein STADA 200 mg
|
VD-22667-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Acetylcystein
|
EP 7.0
|
Zach System
S.P.A.
|
Via Dovaro
Loc. Almisano; 36045 Lonigo - Vicenza
|
Italy
|
|
Captopril STADA 25 mg
|
VD-22668-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Captopril
|
USP 35
|
Zhejiang
Huahai Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Xunqiao
Linhai, 317024, Zhejiang
|
China
|
|
Carvestad 12,5
|
VD-22669-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Carvedilol
|
EP 7.0
|
Hetero
Drugs Limited
|
Survey
no.213, Bonthpally Village, Jinnaram Mandal, Medak Dist.-502 313,
Andhra Pradesh
|
India
|
|
Esomeprazol STADA 40 mg
|
VD-22670-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Vi hạt esomeprazol magnesi
dihydrat
|
NSX
|
Lee Pharma
Limited.
|
Survey No.
199, Plot No. 3 & 4, Rajiv Gandhi Nagar Indl Extension, Prasanthi Nagar,
Kukatpally, Hyderabad-500 072
|
India
|
|
Itranstad
|
VD-22671-15
|
26/05/2020
|
Công ty TNHH Liên Doanh
STADA-VIỆT NAM
|
Itraconazol
vi hạt
|
NSX
|
Lee Pharma
Limited
|
199, Plot
No. 3&4 Rajiv Gandhi
Nagar Indl Extn, Prasanthinagar, Kukatpally Hyderahad - 500 072
|
India
|
|
Lisinopril STADA 5 mg
|
VD-22672-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Lisinopril
dihydrat
|
EP 7.0
|
Zhejiang
Changming Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No 1, Badu,
Tiantian Industrial Park, Tiantai, Zhejiang, PC-317200
|
China
|
|
Liverstad 140
|
VD-22673-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Sylimarin
|
USP35
|
Panjin
Green Biological Development Co., Ltd
|
Gaojia,
Shuangtaizii, Panjin, Liaoning
|
China
|
|
NAC 200 eff
|
VD-22674-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Acetylcystein
|
EP 7.0
|
Zach System
S.P.A.
|
Via Dovaro
Loc. Almisano, 36045 Lonigo-Vicenza
|
Italy
|
|
Pracetam 400
|
VD-22675-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Piracetam
|
EP 7.0
|
Northeast
Pharmaceutical Group Co., Ltd.
|
37
Zhonggong Bel, Tiexi, Shenyang
|
China
|
|
Scanax 500
|
VD-22676-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Ciprofloxacin
(dưới dạng Ciprofloxacin HCI)
|
USP 35
|
Zhejiang
Langhua Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.7,
Donghai 3rd Avenue, Zhejiang provincial chemical and medical materials base lihai zone,
Linhai District, Zheijang
Province
|
China
|
|
Scanneuron
|
VD-22677-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Vitamin B1 (Thiamin mononitrat)
|
DĐVN IV
|
Jiangsu Brother
Vitamins Co., Ltd
|
Marine
Economic Development Zone, Dafeng, Jiangsu
|
China
|
|
Vitamin B6
(Pyridoxin hydroclorid)
|
USP 35
|
Jiangxi
Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd
|
Leanjiang
lndustrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300
|
China
|
|
Vitamin B12
|
DĐVN IV
|
North China
Pharmaceutical Victor Co., Ltd
|
No.9,
Zhaiying North street,
Shijiazhuang, Hebei
|
China
|
|
Stadloric 200
|
VD-22678-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh
STADA-VIỆT NAM
|
Celecoxib
|
NSX
|
Hetero
Drugs Limited
|
(Unit-IX) Plot
No.1, Hetero
Infrastructure Ltd-SEZ, N.Narsapuram Village, Nakkapally Mandal,
Visakhapatnam District - 531 081,
Andhra Pradesh
|
India
|
|
Telmisartan STADA 40 mg
|
VD-22679-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Telmisartan
|
EP 7.0
|
Mochs
Catalana S.L.
|
Poligono Rubi Sur Cesar
Martinelli Brunet, number 12A, 08191 Rubi (Barcelona)
|
Spain
|
|
Cimetidin STADA 400 mg
|
VD-22680-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Cimetidin
|
DĐVN IV
|
Công ty dược
phẩm Changzhou Longcheng
|
98
Dongheyan, Xixiashu, Changzhou, Jiangsu
|
China
|
|
Ibuprofen STADA 400 mg
|
VD-22681-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Ibuprofen
|
EP 7.0
|
Hubei
Granules- Biocause
Pharmaceutical Co., Ltd.
|
122 Yangwan
Road China-448000 Jingmen City, Hubei Province
|
China
|
|
Metronidazol STADA 400 mg
|
VD-22682-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Metronidazol
|
DĐVN IV
|
Hubei
Hongyuan Pharmaceutical Co., Ltd.
|
428 Yishui
North Road, Fengshan, Luotian County Hubei Province
|
China
|
|
Vastad
|
VD-22683-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Metronidazol
|
DĐVN IV
|
Hubei
Hongyuan Pharmaceutical Co., Ltd.
|
428 Yishui
North Road, Fengshan, Luotian County Hubei Province
|
China
|
|
Nystatin
|
DĐVN IV
|
Antibiotice
S.A
|
1 Valea
Lupului street, Lasi
707410
|
Rumani
|
|
Neomycin
sulfat
|
DĐVN IV
|
Jiangsu
Sainty Handsome Co. Ltd.
|
21 Software
Avenue, Nanjing, Jiangsu
|
China
|
|
a - Kiisin
|
VD-22599-15
|
26/05/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
a-Chymotrypsin
|
USP 32
|
BIOZYM
GESELLSCHAFT FURENZYMTECH
NOLOGIE MBH
|
Pinkertweg
50, D-22113 Hamburg
|
Germany
|
|
Amisine 500
|
VD-22600-15
|
26/05/2020
|
Công Ty Cổ Phần
PYMEPHARCO
|
Amikacin
sulfat
|
EP 6.0
|
INTERQUIM S.A.de
C.V
|
Guillermo
Marconi No. 16 Parque Industrial Cuamatla 54730 Cuautitlán Izcalli,
Estado de México
|
Mexico
|
|
Lanzonium
|
VD-22601-15
|
26/05/2020
|
Công ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Vi
hạt chứa lansoprazol
|
NSX
|
LEE PHARMA
LIMITED
|
Sy.No:
257 & 258/1, Door. No:11-6/56-C, Opp: IDPL Factory, Balanagar (Post),
Hyderabad - 500 037
|
India
|
Lyrasil
|
VD-22602-15
|
26/05/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Tobramycin
sulfat
|
USP 34
|
BIOVET JSC,
RAZGARD BRANCH
|
68a,
Aprilsko Vastanie Blvd, 7200 Razgrad
|
Bulgaria
|
|
Phentinil
|
VD-22603-15
|
26/05/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Phenytoin
|
NSX
|
KATWIJK
CHEMIE BV
|
Steenbakkerstraat
25, 2222 AT Katwijk ZH
|
The Netherlands
|
|
Pivesyl 4
|
VD-22604-15
|
26/05/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Perindopril
tert-butylamin
|
EP 6.0
|
BACHEM SA
|
Succursale
de Vionnaz, Route du Simplon 22 Case Postale 53. CH-1895 Vionnaz
|
Switzerland
|
|
Pivesyl plus
|
VD-22605-15
|
26/05/2020
|
Công Ty Cổ Phần
PYMEPHARCO
|
Perindopril
tert-butylamin
|
EP 6.0
|
BACHEM SA
|
Succursale
de Vionnaz, Route du Simplon 22 Case Postale 53. CH-1895 Vionnaz
|
Switzerland
|
|
Indapamid
|
BP 2010
|
BIOINDUSTRIA L.I.M.S.p.A
|
Via
Giustizia I 15064
Fresonara
|
Italy
|
|
Pycip 500
|
VD-22606-15
|
26/05/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Ciprofloxacin
HCl
|
USP 32
|
ZHEJIANG
XINHUA PHARMACEUTICAL CO.,
LTD.
|
Zhejiang
provincial chemical and medical materials base linhai zone, Linhai city,
Zhejiang province
|
China
|
|
Pyme ABZ400
|
VD-22607-15
|
26/05/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Albendazol
|
USP 34
|
CHANGZHOU
YABANG-QH PHARMACHEM CO., LTD.
|
No.18,
Jinlong Road, Chunjiang Town, Xinbei District, Changzhou City, Jiangsu, P. R.
China 213127
|
China
|
|
Pyme Diapro MR
|
VD-22608-15
|
26/05/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Gliclazid
|
EP 7.0
|
Ningbo
Double Sun Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No.5 Nanhai
Road Dagang Industry District, Beilun, Ningbo City, Zhejiang Province
|
China
|
|
Pyme OM20
|
VD-22609-15
|
26/05/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Omeprazole
pellets (vi hạt chứa omeprazol)
|
NSX
|
LEE PHARMA
LIMITED
|
Survey No.:
199 Plot No. 3, D. No. 5-9-265/2 Rajivgandhi Nagar, Prashanti Nagar
Ind. Extn, Kukatpally, Hyderabad-500 072, Andhra Pradesh
|
India
|
|
Pymeprim 480
|
VD-22610-15
|
26/05/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Trimethoprim
|
BP 2007
|
SHOUGUANG
FUKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
North-East
of Dongwaihuan Road, Dongcheng industrial area, Shouguang City, Shandong
Province
|
China
|
|
Sulfamethoxazol
|
BP 2007
|
VIRCHOW LABORATORIES LIMITED
|
Plot
No.4-10, S.V.Co-op. Indl.Easte, IDA, Jecdimetla, Hyderabad-500
055
|
India
|
|
Quinacar 20
|
VD-22612-15
|
26/05/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Quinapril
hydrochlorid
|
USP 34
|
ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Linhai
317024, Zhejiang
|
China
|
|
Quinacar 5
|
VD-22613-15
|
26/05/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPMARCO
|
Quinapril
hydrochlorid
|
USP 34
|
ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Linhai
317024, Zhejiang
|
China
|
|
SCD Cefaclor 250 mg
|
VD-22614-15
|
26/05/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Cefaclor
monohydrat
|
USP 32
|
ACS DOBFAR
S.p.A
|
Viale
Addetta, 4/12 20067 Tribiano, Milano
|
Italy
|
|
Tirastam 750
|
VD-22616-15
|
26/05/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Levetiracetam
|
USP 34
|
LUPIN LIMITED
|
T-142,
M.I.D.C, Tarapur, Via Boisar, Maharashtra 401 506
|
India
|
|
Vitamin E 400
|
VD-22617-15
|
26/05/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
DL-a-Tocopheryl acetat
|
USP 31
|
DSM
NUTRITIONAL PRODUCTS LTD
|
Product
management, building 241, PO Box 2676, CH-4002 Basel
|
Switzerland
|
|
Tenfova
|
QLĐB-475-15
|
26/05/2017
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Tenofovir
disoproxil fumarat
|
NSX
|
HETERO LABS
LIMITED
|
S. No. 10, I.D.A.,
Gaddapotharam
Village, Jinnaram mandal, Medak District, Andhra Pradesh.
|
India
|
|
Emtricitabin
|
NSX
|
HETERO LABS
LIMITED
|
S. No. 10, I.D.A.,
Gaddapotharam
Village, Jinnaram mandal, Medak District, Andhra Pradesh.
|
India
|
|
Goodrizin
|
VD-22416-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược Hà Tĩnh
|
Cinnarizin
|
DĐVN IV
|
VIRUPAKSHA
ORGANICS PVPT
|
10
Gddapotharam Village, Jinnaram Mandal 502319 Andhra Pradesh
|
India
|
|
Lohatidin
|
VD-22417-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược Hà Tĩnh
|
Loratadin
|
USP 30
|
Vasudha
Pharma Chem Limited
|
78/A,
Vengal, Rao Nagar, Hyderabad - 38 Andhra
Pradesh
|
India
|
|
Dịch truyền tĩnh mạch
Osmofundin 20%
|
VD-22642-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH B. Braun Việt Nam
|
Mannitol
|
EP 8
|
Roquette Freres
|
Rue De La
Haute Loge 62136 Lestrem
|
France
|
|
Dung dịch thẩm phân máu IB-HD
|
VD-22571-15
|
26/05/2020
|
Công ty CP
Dược VTYT Hải Dương
|
Natri
hydrocarbonat
|
EP5
|
Penrice Soda
Products Pty Ltd
|
Solvay
Road, Osbome, SA, Australia 5017
|
Australia
|
|
SaVi Valsartan 80
|
VD-22513-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm SaVi
|
Valsartan
|
USP 34
|
Smilax
Laboratories Limited
|
12/A, Phase - III, IDA,
Jecdimetla,
Hyderabad-500 055 Andhra Pradesh
|
India
|
|
Banago 20
|
VD-22515-15
|
26/05/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Tadalafil
|
EP8
|
PHARMACEUTICAL
WORKS POLPHARMA
S.A.
|
F9 Pelplińska
Street, Starogard, Gdański, Poland, 83-200
|
Poland
|
|
Daripam
|
VD-22516-15
|
26/05/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Nefopam
hydroclorid
|
CP 2010
|
Hangzhou
Starshine Pharmaceutical Co., Ltd.
|
10/F,
Tianyuan Building, No.508 Wensan road, Hangzhou
|
China
|
|
Fabacline
|
VD-22517-15
|
26/05/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Clindamycin
dưới dạng Clindamycin hydroclorid
|
USP 34
|
Nanyang
Pukang Pharmaceutical Co., LTD
|
No. 143
Gongyeroad, Nanyang city, Henan province
|
China
|
|
Parazacol
|
VD-22518-15
|
26/05/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Paracetamol
|
USP 34
|
HEBEI
JIHENG (GROUP) pharmaceutical Co., Ltd.
|
No. 368
Jianshe street,
Hengshui City, Hebei Province, 053000
|
China
|
|
Rexoven 25
|
VD-22519-15
|
26/05/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Rocuronium
bromide
|
EP 6
|
Hainan
Zhongxin Chemical. Co., Ltd.
|
66
Building, Gold Coast Garden, Binhai Avenue 201, Haikou, Hainan
|
China
|
|
Rexoven 50
|
VD-22520-15
|
26/05/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Rocuronium
bromide
|
EP 6
|
Hainan
Zhongxin Chemical. Co., Ltd.
|
66
Building, Gold Coast Garden, Binhai Avenue 201, Haikou, Hainan
|
China
|
|
Fogyma
|
VD-22658-15
|
26/05/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Sắt nguyên
tố dưới dạng
Sắt (III) Hydroxyd Polymaltose
|
NSX
|
Biofer
S.p.A-Italy
|
Via Canina
2-41036 MEDOLLA (Mo)
|
ltaly
|
|
Magnesi-BFS 15%
|
VD-22694-15
|
26/05/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Magnesi sulfat
heptahydrat
|
USP 34
|
Tomita
Pharmaceutical Co., Ltd.
|
2-7-6,
Uchikanda, Chiyoda-ku 101-0047, Tokyo
|
Japan
|
|
Glortum 2g
|
VD-22454-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Hỗn hợp bột
vô khuẩn chứa cefoperazon natri và sulbactam natri
|
NSX
|
SANJIVANI PARANTERAL LIMITED
|
R-40,
Rabale, Thane-Belapur, Navi Mumbai - 400701
|
India
|
|
Dazoserc
|
VD-22455-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Secnidazol
|
NSX
|
Aarti Drugs
Limited
|
Plot No.
109-D, Mahendra Industrial Estate, Ground Floor, Road No.29, Sion(East), Mumbai-400
022
|
India
|
|
Gliovan - HCTZ
160/12.5
|
VD-22456-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Valsartan
|
EP 7.0
|
ALEMBIC
PHARMACEUTICAL LIMITED
|
Village
Panelav, P.O.: Tajpura, Tai:
Halol, District Panchmahal 389 350
|
India
|
|
Hydroclorothiazid
|
EP 7.0
|
CHANGZHOU
PHARMACEUTICAL FACTORY
|
No.518
Laodong East Road, Changzhou, Jiangsu, 213018
|
China
|
|
Gliovan - HCTZ
80/12.5
|
VD-22457-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Valsartan
|
EP 7.0
|
ALEMBIC
PHARMACEUTICAL LIMITED
|
Village
Panelav, P.O.: Tajpura, Tai:
Halol, District Panchmahal 389 350
|
India
|
|
|
|
|
|
Hydroclorothiazid
|
EP 7.0
|
CHANGZHOU
PHARMACEUTICAL FACTORY
|
No.518
Laodong East Road, Changzhou, Jiangsu, 213018
|
China
|
|
Glomoxif
|
VD-22458-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Moxifloxacin hydroclorid
|
EP 7.5
|
AARTI DRUGS
LIMITED
|
Plot No.
N-198, MIDC, Tarapur, Tal-Palghar, Dist. Thane - 401 506
(M.H)
|
India
|
|
Glotadol 250
|
VD-22459-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Paracetamol
|
EP 6.0
|
Novacyl
(Wuxi) Pharmaceutical Co. Ltd.
|
8 Guangshi
(W) Road Wuxi Jiangsu 214185
|
China
|
|
Sulrimed 50
|
VD-22460-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Sulpirid
|
EP 7.5
|
Jiangsu
Tasiy Diyi Pharmaceutical Co.,Ltd.
|
No. 29,
West Chengnan Road, Quingpu District, Huai’an, 223002
|
China
|
|
Atorhasan 20
|
VD-22659-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH HASAN DERMAPHARM
|
Atorvastatin
calci trihydrat
|
USP 35
|
Amoli
Organics Pvt. Ltd
|
407,
Dalamal House, Jamnalal Bajaj Road, Nariman Point, Mumbai - 400021
|
India
|
|
Calci D-Hasan
|
VD-22660-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH HASAN-DERMAPHARM
|
Calci
carbonat
|
DĐVN IV
|
Mineraria
Sacilese Italy
|
Via
Mezzomonte, 4
- 33077
Sacile (PN)
|
Italy
|
|
Efferhasan 150
|
VD-22661-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH HASAN-DERMAPHARM
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Mallinckrodt
|
8801
Capital Boulevard, Raleigh, NC 27616
|
USA
|
|
Efferhasan 250
|
VD-22662-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH HASAN-DERMAPHARM
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Mallinckrodt
|
8801
Capital Boulevard, Raleigh, NC 27616
|
USA
|
|
Hasalfast
|
VD-22663-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH HASAN-DERMAPHARM
|
Fexofenadin hydrochlorid
|
USP 32
|
Dipharma
Francis S.r.l
|
Via Bissone 5,
20021 Baranzate, Milan
|
Italy
|
|
Lamivudin Hasan 100
|
VD-22664-15
|
26/05/2020
|
Công ty TNHH HASAN- DERMAPHARM
|
Lamivudin
|
USP 35
|
Hertero
Labs Limited
|
Unit-IX,
Plot No.2, HETERO INFRASTRUCTURE
LTD.-SEZ, N. Narasapuram (Village), Nakkapally (Mandal), Visakhapatnam
District, Andhra Pradesh
|
India
|
|
Sufat
|
VD-22665-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH HASAN-DERMAPHARM
|
Sucralfat
|
USP 32
|
BK Giulini
GmbH.
|
Giulinistr.2,
D 67065 Ludwigshafen/ Rhein
|
Germany
|
|
Tihazem 60
|
VD-22666-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH HASAN-DERMAPHARM
|
Diltiazem
hydroclorid
|
EP 7
|
Zach System
S.p.A
|
Via Dovaro,
36045 Lonigo
|
Italy
|
|
Fexofenaderm 120 mg
|
VD-22684-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh HASAN-DERMAPHARM
|
Fexofenadin hydrochlorid
|
BP 2010
|
Dipharma
Francis S.r.l
|
Via Bissone
5, 20021 Baranzate, Milan
|
Italy
|
|
Fexofenaderm 180 mg
|
VD-22685-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh HASAN-DERMAPHARM
|
Fexofenadin hydrochlorid
|
BP 2010
|
Dipharma
Francis S.r.l
|
Via Bissone
5, 20021 Baranzate, Milan
|
Italy
|
|
Mibalen 10
|
VD-22686-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh HASAN-DERMAPHARM
|
Natri
alendronat trihydrat
|
USP 35
|
Pharmaceutical
Works Polpharma S.A
|
19
Pefplinska Str., 83-200 Starogard Gdański
|
Poland
|
|
Oremute
|
VD-22687-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh HASAN-DERMAPHARM
|
Natri
clorid
|
DĐVN IV
|
Akzo Nobel
Salt A/S
|
Hadsundvej
17 9550 Mariager
|
Denmark
|
|
Natri
citrat dihydrat
|
DĐVN IV
|
Jungbunzlauer
|
St.
Alban-Vorstadt 90, CH-4002 Basel
|
Switzerland
|
|
Kali clorid
|
DĐVN IV
|
K+S KALI
GmbH
|
Postfach 10
20 29, 34111 Kassel
|
Germany
|
|
Glucose
khan
|
DĐVN IV
|
Weifang
Shengtai Medicine Co., Ltd
|
No. 208
Limin Road Changle County, Shangdong Province
|
China
|
|
Oremute 2/1000 ml
|
QLĐB-477-15
|
26/05/2017
|
Công ty
TNHH Liên Doanh HASAN-DERMAPHARM
|
Natri
clorid
|
DĐVN IV
|
Akzo Nobel
Salt A/S
|
Hadsundvej
17 9550 Mariager
|
Denmark
|
|
Natri
citrat dihydrat
|
DĐVN IV
|
Jungbunzlauer
|
St. Alban-Vorstadt
90, CH-4002 Basel
|
Switzerland
|
|
Kali clorid
|
DĐVN IV
|
K+S KALI
GmbH
|
Postfach 10
20 29, 34111 Kassel
|
Germany
|
|
Glucose
khan
|
DĐVN IV
|
Weifang
Shengtai Medicine Co., Ltd
|
No. 208
Limin Road Changle County, Shangdong Province
|
China
|
|
Kẽm gluconat
|
USP 32
|
Avebe Gluco
TAK
|
M&O - weg 11, 9563 ZG Ter
Apelkanaal
|
Netherlands
|
|
Albendazol 400 mg
|
VD-22647-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH Dược phẩm USA - NIC
|
Albendazol
|
DĐVN IV
|
Changzhou
Yabang-QH Pharmachem Co., Ltd
|
Weicun
Jiangbian Industry Zone, Chunjiang Town, Xinbei District, Changzhou Jiangsu
|
China
|
|
Alphaseralxin-Nic
|
VD-22648-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH Dược phẩm USA - NIC
|
Dexamethason
acetat
|
DĐVN IV
|
Baoji Tianxin
Pharmaceutical Co., Ltd, China
|
Caijiapo
Economic and Technical Development Zone, Qishan County, Shaanxi Province,
722405
|
China
|
|
Argide
|
VD-22649-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH Dược phẩm USA - NIC
|
Arginin HCl
|
BP 2007
|
Shine Star
(Hubei) Biological Engineering Co.,Ltd
|
No.1
Yanjiang Road, Gong An, Jingzhou, Hubei, 434300
|
China
|
|
Cobxid-Nic
|
VD-22650-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH Dược phẩm USA - NIC
|
Celecoxid
|
NSX
|
Amoli
Organic Pvt. Ltd
|
407,
Halamal House, Jamnalal
Bajaj Road, Nariman Point, Mumbai-400021
|
India
|
|
Devimic
|
VD-22651-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH Dược phẩm USA - NIC
|
Ketoprofen
|
DĐVN IV
|
Brawn
Laboratories Limited
|
13, New
Industrial Township, Faridabad - 121001,
Haryana
|
India
|
|
Diagestiode
|
VD-22652-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH Dược phẩm USA - NIC
|
Diiodohydroxyquinolin
|
USP 34
|
Adani
Pharmachem Private Limited
|
Aji G.I.D.C
Phase-II, No.198/2,
Road-M, Rajkot-
360003
|
India
|
|
E-NIC 400
|
VD-22653-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH Dược phẩm USA - NIC
|
Vitamin E
|
JP XVI
|
ADM Natural
Health & Nutrition Division, USA
|
3700 EAST
DIVISION
|
USA
|
|
Nystatin
|
VD-22654-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH Dược Phẩm USA - NIC
|
Nystatin
|
DĐVN IV
|
Antibiotice - Rumani
|
Str.Valea
Lupului nr.I, Iasi 707410
|
Romania
|
|
Ofloxacin
|
VD-22655-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH Dược phẩm USA - NIC
|
Ofloxacin
|
DĐVN IV
|
Shijazhuang Zhongshuo Pharmaceutical Co.,Ltd
|
No.58
Cangfeng Road, Yuhua Dist. Shijazhuang, Hebei
|
China
|
|
Piroxicam 10 mg
|
VD-22656-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH Dược phẩm USA - NIC
|
Piroxicam
|
DĐVN IV
|
Jintan
Qianyao Pharmaceutical Raw Material Factory
|
Zhuangcheng,
Baita Town, Jintan City,
Jiangsu,213214
|
China
|
|
Vitamin E 400 IU
|
VD-22657-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH Dược phẩm USA - NIC
|
Vitamin E
|
JP XVI
|
ADM Natural
Health & Nutrition Division, USA
|
3700 EAST
DIVISION
|
USA
|
|
Ambuxol
|
VD-22461-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Ambroxol
hydroclorid
|
BP 2010
|
Zhejiang
Tiantai Country Fuda Pharmaceutical Chemical Co. Ltd
|
197 Fengze
Road, Chengguan, Tiantai County
|
China
|
|
Busalmint
|
VD-22462-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Retinyl
palmitat
|
BP 2010
|
Basf - The
Chemical Company
|
Carl-Bosch-Str.3867056
Ludwigshafen
|
Germany
|
|
Ciprofloxacin
|
VD-22464-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Ciprofloxacin
dưới dạng Ciprofloxacin
HCL
|
DĐVN IV
|
Shangyu
Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No. 31,
Weisan Road Zhejiang, Hangzhou Bay, Shangyu Industrial Area, Shangyu City,
Zhejiang Province, 312369
|
China
|
|
Forstroke
|
VD-22465-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Citicolin
natri
|
CP 2010
|
Suzhou
Tianma Specialty Chemicals Co., Ltd
|
No.122,
Xuqing road, Xuguan town, Suzhou, Jiangsu
|
China
|
|
Morganin
|
VD-22466-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Arginin
hydroclorid
|
USP 32
|
Ningbo Yuanfa
Bioengineering CoLtd.
|
Fanshidu
village, Xiangshan, Yinzhoz, Ningbo
|
China
|
|
Penicilin V kali
|
VD-22467-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Penicilin
dưới dạng Phenoxymethylpenicilin
kali
|
DĐVN IV
|
North china
pharmaceutical Co., Ltd
|
392 Heping
East Road, Shijiazhuang City, Hebei Province
|
China
|
|
Periwel 4
|
VD-22468-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Perindopril
erbumin
|
BP 2010
|
Tocopharm
Shanghai Co., Ltd
|
No. 80
Yichuan Rd., Putuo District, Shanghai,
|
China
|
|
Tazando
|
VD-22470-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Hebei
Jiheng (Group)
Pharmaceutical Co., LTD
|
No. 368
Jianshe Street, Heagshui City, Hebei Province, 053000.
|
China
|
|
Tobramycin
|
VD-22471-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Tobramycin
dưới dạng Tobramycin sulfate
|
USP 32
|
Chongqing
Daxin Pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 22
ChuangZoa Road, BeiBei District Chongquing
|
China
|
|
Me2B
|
VD-22575-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần Dược-VTYT Nghệ An
|
Thiamin
mononitrat
|
DĐVN IV
|
Jiangxi
Tianxin Pharmaceutical Co., LTD
|
Le'anjiang
Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300
|
China
|
|
Pyridoxin
hydroclorid
|
DĐVN IV
|
Jiangxi
Tianxin Pharmaceutical Co., LTD
|
Le'anjiang
Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300
|
China
|
|
Mecobalamin
|
JP16
|
North China
Pharmaceutical Victor Co., LTD
|
No.9 Zhaiying
North Street, Shijiazhuang
|
China
|
|
Gerdogyl
|
VD-22574-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần Dược-VTYT
Nghệ An
|
Acetyl
Spiramycin
|
DDTQ 2010
|
Henan
Topfond Pharmaceutical Co., LTD
|
No.2
Guangming RD., Zhumadian Henan
|
China
|
|
Metronidazol
|
DĐVN IV
|
Hubei
Hongyuan Pharmaceutical Co., LTD
|
No.8
Fengshan road, Industrial and economic development zone, Luotian county,
Huanggang city, Hubei
province
|
China
|
|
Berberin
|
VD-22573-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần Dược-VTYT Nghệ An
|
Berberin
Clorid
|
DĐVN IV
|
Northeast
Pharmaceutical Group Co., LTD
|
No.37
Zhonggong Bel street,
Tiexi District, Shenyang
|
China
|
|
Adrenalin 1mg/1ml
|
VD-22521-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Trung ương 2
|
Adrenalin
|
DĐVN IV
|
Boehringer
Ingeleim Pharma GmbH & Co.KG
|
D-55216
Ingelheim am Rhein
|
Germany
|
|
Cefadroxil 1g
|
VD-22522-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Trung ương 2
|
Cefadroxil
dưới dạng Cefadroxil monohydrat
|
DĐVN IV
|
Surya
Pharmaceutical Ltd.
|
SCO
164-165, Sector 9-C, Cchandigarh 160 009
|
India
|
|
Eutaric
|
VD-22523-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Trung ương 2
|
Atorvastatin
dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat
|
BP 2013
|
Morepen
Laboratories Limited
|
Antriksh
Bhawan, New Delhi
|
India
|
|
Fascapin-10
|
VD-22524-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Trung ương 2
|
Nifedipin
|
DĐVN IV
|
TIANJIN
ZHONGAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
No.188
Fukang Road,Xiqing District,Tianjin 300381
|
China
|
|
Kem Promethazin 2%
|
VD-22525-13
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Trung ương 2
|
Promethazin hydrochlorid
|
DĐVN IV
|
DongGang
City HongDa Pharmaceutical Co.,Ltd Certificate Of Analysis
|
Qianyang
Village,Qianyang Town, Donggang City, Liaoning Province
|
China
|
|
Potriolac
|
VD-22526-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Trung ương 2
|
Calcipotriol
dưới dạng Calci potriol
monohydrat
|
BP 2013
|
Century
Pharmaceuticals Ltd.
|
406, World
Trade Central, Sayajigunj, Vadodara - 390005,
Gujarat
|
India
|
|
Betamethason
dưới dạng betamethason dipropionat
|
DĐVN IV
|
Zhejiang
Xiarju Xianle
Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No. 5
Chuancheng South Road Xiarju, Zhejiang 317300 China
|
China
|
|
Sapphire
|
VD-22527-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ phần
dược phẩm Trung ương 2
|
Guaifenesin
|
DĐVN IV
|
Granules india
limited
|
15A/1,
Industrial development area, Jeedimetla, hyderabad 500 - 855, Andhra
Pradesh
|
India
|
|
Dextromethophan hydrobromid
|
DĐVN IV
|
APIIC
Industrial Estate
|
Srikakulam
Distric, Andhra Pradesh
|
India
|
|
Clorpheniramin
maleat
|
DĐVN IV
|
Green Waves
Pvt Ltd
|
Brahmeswwarpatna,
Bhubaneswar 751018
|
India
|
|
Thuốc mỡ Bophaban
|
VD-22528-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Trung ương 2
|
Dexpanthenol
|
DĐVN IV
|
Kukjeon Pharm Co.,
Ltd.
|
257 Gajea-ri,
Paltan - myeon Hwaseonggi-do
|
Korea
|
|
Topsea 80
|
VD-22529-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Trung ương 2
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
HEBEI JIHENG
(GROUP) PHARMACY CO., LTD
|
No. 368
Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000
|
China
|
|
Usasartim 300
|
VD-22440-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A
|
Irbesartan
|
USP 30
|
LUNA
CHEMICALS CO., LTD.
|
No. 310
North Zhongshan Rd., Hangzhou
|
China
|
|
Usaneuro 100
|
VD-22441-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A
|
Gabapentin
|
USP 35
|
VARDHMAN
CHEMTECH LTD
|
Unit II, ViIIage
Nimbua, P.O., Rampur Sainnian, Dera Bassi, Distt. Mohali (Punjab)
|
India
|
|
Usaneuro 300
|
VD-22442-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A
|
Gabapentin
|
USP 35
|
VARDHMAN
CHEMTECH LTD
|
Unit II, ViIIage
Nimbua, P.O., Rampur Sainnian, Dera Bassi, Distt. Mohali (Punjab)
|
India
|
|
Maxxviton 800
|
VD-22443-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A
|
Piracetam
|
DĐVN IV
|
NORTHEAST
PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD
|
No. 8,
Kuminghu Street, Economic
& Technology Development District, Shenyang, Liaonin
|
China
|
|
Nidal
|
VD-22444-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A
|
Ketoprofen
|
BP 2009
|
OMAN
CHEMICALS & PHARMACEUTICALS LLC
|
PO Box 436,
Postal Code-512; Alburaimi, Sultanate
|
Oman
|
|
Bamyrol 150
|
VD-22481-15
|
26/05/2020
|
CÔNG TY CP
DƯỢC PHẨM ME DI SUN
|
Paracetamol
|
BP2009
|
Hebei
Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd
|
Jianshe
Street, Hengshui City, Hebei 053000
|
China
|
|
Bambumed
|
VD-22480-15
|
26/05/2020
|
CÔNG TY CP
DƯỢC PHẨM ME DI SUN
|
Bambuterol
HCl
|
BP2009
|
HUNAN
JIUDIAN PHARMACEUTICAL Co., Ltd
|
Hunan
Liuyang Biomedical Park, Changsha, Hunan
|
China
|
|
Golcoxib
|
VD-22483-15
|
26/05/2020
|
CÔNG TY CP DƯỢC
PHẨM ME DI SUN
|
Celecoxib
|
BP2013
|
ALEMBIC
PHARMACEUTICALS LIMITED
|
Alembic
Road, Vadodara
- 390 003,
Gujarat
|
India
|
|
Medi - Sulpirid
|
VD-22485-15
|
26/05/2020
|
CÔNG TY CP
DƯỢC PHẨM
ME
DI SUN
|
Sulpiride
|
BP2009
|
JIANGSU TASLY DIYI PHARMACEUTICAL CO.,
LTD
|
No.29 West
Chengnan Road, Qingpu District, Huai’an, Jiangsu
|
China
|
|
Vinpocetin
|
VD-22486-15
|
26/05/2020
|
CÔNG TY CP
DƯỢC PHẨM ME DI SUN
|
Vinpocetin
|
BP2009
|
SanHerb
Biotech Inc.
|
249 Homestead
Road, Building 5,
Unit 10, Hillsborough,
NJ 08844
|
USA
|
|
Diclofenac K 50
|
VD-22449-15
|
26/05/2020
|
CTCP Dược
phẩm Cửu Long
|
Diclofenac
Kali
|
BP 2010
|
Henan
Dongtai Pharma Co. Ltd.
|
East
Section of Changhong Road, Tangyin County, Anyang, Henan
|
China
|
|
Oflid 200
|
VD-22450-15
|
26/05/2020
|
CTCP Dược
phẩm Cửu Long
|
Ofloxacin
|
DĐVN IV
|
Zhejiang
Apeloa Kangyu Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No.333,
Jiangnan Road, Hengdian Town, Dongyang, Zhejiang
|
China
|
|
Citicolin 1000mg/4ml
|
VD-22399-15
|
26/5/2020
|
CTCP Dược
Danapha
|
Citicolin
natri
|
NSX
|
Kyowa Hakko
Kogyo Co., LTD
|
1-6-1
Ohtemachi, Chiyoda-ku
|
Japan
|
|
Mianfagic
|
VD-22426-15
|
26/05/2020
|
CTCP Dược
Minh Hải
|
Acid
mefenamid
|
DĐVN IV
|
Shangyu
Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd-China
|
No.800,
Dadao East Road, Chengguan Town, Xinchang County, Zhejiang
|
China
|
|
Paracetamol
|
VD-22427-15
|
26/05/2020
|
CTCP Dược
Minh Hải
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Hebei
Jiheng (group) Pharmacy Co., Ltd - China
|
368
Jiangshe street,
Hengshui City, Hebei Province, 053000
|
China
|
|
Dobacitil
|
VD-22530-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Trung Ương 3
|
Citicoline
(dưới dạng citicoline natri)
|
CP 2010
|
Shuzhou
Tianma Pharm. Group
|
No. 199
East Huayuan Road, Suzhou Jiangsu China
|
China
|
|
Bakidol Extra 250/2
|
VD-22506-15
|
26/05/2020
|
CTY CP DƯỢC
PHẨM PHƯƠNG
ĐÔNG
|
Acetaminophen
|
USP 34
|
ANHUI PUBORE
PHARMACEUTICAL &
CHEMICAL
|
NO. 543,
SHENGLI EAST ROAD, BENGBU, ANHUI, 233030
|
China
|
|
Clorpheniramin
maleat
|
SUPRIYA
LIFESCIENCE LTD
|
A 5/2, LOTE
PARSHURAM INDUSTRIAL AREA, M.I.D.C., TAL - KHED,
DIST-RATNAGIRI,
415
722, MAHARASHTRA
|
India
|
|
Debomin
|
VD-22507-15
|
26/05/2020
|
CTY CP DƯỢC
PHẨM PHƯƠNG
ĐÔNG
|
Magnesi
lactat dihydrat
|
BP 2007
|
ZHENGZHOU RUIPU
BIOLOGICAL ENGlNEERING CO., LTD
|
NO.96,
RUIDA ROAD, HI-TECH
INDUSTRIES DEVELOPMENT ZONE, ZHENGZHOU
|
CHINA
|
|
Vitamin B6
(Pyridoxin hydroclorid)
|
USP 30
|
DSM
NUTRITIONAL PRODUCTS Ltd
|
BRANCH SITE
SISSEIN, QUALITY MANAGEMENT, CH -4334 SISSEIN
|
SCHWEIZ
|
|
SKDOL 500 mg
|
VD-22508-15
|
26/05/2020
|
CTY CP DƯỢC
PHẨM PHƯƠNG
ĐÔNG
|
Acetaminophen
|
USP 34
|
MALLINCKRODT INC
|
675
MCDONNELL BLVD ST LOUIS, MO 63134
|
USA
|
|
Amloefti
|
VD-22433-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm 3/2
|
Amlodipin
besilat
|
DĐVN IV
|
Cadita
Healthcare Limited
|
291,CLDC
Industrial Estate, Ankleshwar-393 002 Gujarat, India
|
India
|
|
Spaswell
|
VD-22434-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm 3/2
|
Phloroglucinol
dihydrat
|
BP 2012
|
Topsun
Pharm & Chem. Trading CO., Ltd - China
|
Flat 7A,
klimley Commercial, Building, 142-146 Queen's Road Centrel, H.K
|
China
|
|
Zostopain 120
|
VD-22435-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm 3/2
|
Etoricoxib
|
NSX
|
Cadila
Healthcare Limited
|
5/1-B,
G.I.D.C, Industrial Estate, Ankleswar-939 002, Gujarat
|
India
|
|
Zostopain 90
|
VD-22436-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm 3/2
|
Etoricoxib
|
NSX
|
Cadila
Healthcare Limited
|
5/1-B,
G.I.D.C, Industrial Estate, Ankleswar-939 002, Gujarat
|
India
|
|
Sperifar
|
VD-22452-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm, dược liệu Pharmedic
|
Risperidon
|
BP 2010
|
Sri Krishna
Pharmaceuticals Ltd
|
C-4,
Industrial, Area, Uppal,
Hyderabad
- 500 039
India
|
India
|
|
Malosic
|
VD-22453-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Euvipharm
|
Nhôm
hydroxyd gel
|
BP 2010
|
Vasundhara
Rasayans Ltd;
|
C-104, MIDC
Industrial Area, Mahad, Dist. Raigad, Maharashtra, India;
|
India
|
|
Magnesi
hydroxyd paste
|
BP 2010
|
Vasundhara
Rasayans Ltd;
|
C-104, MIDC
Industrial Area, Mahad, Dist Raigad, Maharashtra, India;
|
India
|
|
Simethicon
nhũ tương
|
BP 2010
|
Dasildon
Chemical Company Limited
|
Kimber Road
Abingdon Oxon OX14 IRZ
England
|
England
|
|
Bisoprolol
|
VD-22474-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Khánh Hòa
|
Bisoprolol
fumarat
|
BP 2010
|
Fischer
Chemicals AG
|
Riesbachstrasse 57, 8034
Zurich
|
Switzerland
|
|
Doxycyclin
|
VD-22475-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Khánh Hòa
|
Doxycyclin dưới
dạng Doxycyclin hydroclorid
|
DĐVN IV
|
Toku-E
Company
|
715
W.Orchard Dr., Suite 3, Bellingham, WA 98225
|
USA
|
|
Fefasdin 120
|
VD-22476-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Khánh Hòa
|
Fexofenadin hydroclorid
|
BP 2009
|
Alekhya Drugs
Pvt.Ltd
|
Flat
No,211, Bhanu
Enclave, ESI, Sunder Nagar, Hyderabad, Andh
|
India
|
|
Hydrocolacyl
|
VD-22477-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Khánh Hòa
|
Prednisolon
|
DĐVN IV
|
Tianjin
Tianya Pharmaceuticals
Co.,Ltd
|
No.19, Xinye
9th, West Area of Tianjin Economic-Technological Development
Area (TEDA), Tianjin
|
China
|
|
Ibuprofen
|
VD-22478-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Khánh Hòa
|
Ibuprofen
|
DĐVN IV
|
Boc
Sciences
|
45-16
Ramsey Road Shirley, NY
11967
|
USA
|
|
Methyprednisolon 4
|
VD-22479-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Khánh Hòa
|
Methylprednisolon
|
DĐVN IV
|
Tianjin
Tianyao Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.109
Bawei Road, Hedong District, Tianjin 300171
|
China
|
|
Spasdipyrin
|
VD-22548-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm TW25
|
Alverin citrat
|
DĐVN IV
|
Yangcheng
medical Chemical Factory
|
No.33,
Haichun W.RD, Yangcheng, Jiangsu
|
China
|
|
Spasdipyrin
|
VD-22549-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm TW25
|
Alverin
citrat
|
DĐVN IV
|
Yangcheng
medical Chemical Factory
|
No.33,
Haichun W.RD, Yangcheng, Jiangsu
|
China
|
|
Amoxicilin 500mg
|
VD-22545-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm TW25
|
Amoxicilin
dưới dạng amoxicilin trihydrat
|
BP 2013
|
The united
Laboratories (Inner Mongolia) Co.,Ltd
|
1 Fuyuan
South Section, Linhe Chemical Industry High-tech Zone, Bayannaoer City, Inner
Mongolia
|
China
|
|
Cefixime Uphace 100
|
VD-22546-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm TW25
|
Cefixim dưới
dạng Cefixim trihydrat
|
USP 34
|
Covalent
Laboratories Private Limited
|
Survey
No.374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak District, Andhra
Pradesh
|
India
|
|
Gentamicin 80mg/2ml
|
VD-22547-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm TW25
|
Gentamicin
dưới dạng Gentamicin sulfat
|
DĐVN IV
|
Yantai
Justaware
Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.1 Yanfu
Road, Zhifu District, Yantai, Shandong 264002
|
China
|
|
Ufal-Clor 125
|
VD-22550-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm TW25
|
Cefaclor dưới
dạng Cefaclor monohydrat
|
USP 34
|
Ranbaxy
Laboratories Limited
|
Plot
No.89-90, Sector 32, Gurgaon-122001,
Haryana
|
India
|
|
Uphaxime 200mg
|
VD-22551-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm TW25
|
Cefixim dưới
dạng Cefixim trihydrat
|
USP 34
|
Covalent
Laboratories Private Limited
|
Survey
No.374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak District, Andhra
Pradesh
|
India
|
|
Duckeys
|
VD-22558-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược TW Mediplantex
|
Cholin alfoscerat
|
NSX
|
Hanseo
Chemical Co.,Ltd
|
Poseung
Industrial Complex Pyeongteak-SI 451-764
|
Korea
|
|
Robefil
|
VD-22559-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược TW Mediplantex
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Hebei
Jiheng Pharmaceutical Co., Ltd
|
Hebei
Jiheng Pharmaceutical Co., Ltd
|
China
|
|
Ophenadrin
citrat
|
DĐVN IV
|
Hebei
Jiheng Pharmaceutical Co., Ltd
|
Hebei
Jiheng Pharmaceutical Co., Ltd
|
China
|
|
Tenaspec
|
VD-22560-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược TW Mediplantex
|
Cholin
alfoscerat
|
NSX
|
Hanseo
Chemical Co.,Ltd
|
Poseung
Industrial Complex Pyeongteak-SI, 451-764
|
Korea
|
|
Bromhexin 8
|
VD-22564-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược Vacopharm
|
Bromhexin
hydroclorid
|
DĐVN IV
|
Shanghai
Shengxin Medicine Chemical Co.,Ltd
|
Zhangjingcun,
Dongjing
Town,
Songjiang, Shanghai
|
China
|
|
Cetazin
|
VD-22565-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược Vacopharm
|
Cetirizin dihydroclorid
|
DĐVN IV
|
Auctus
Pharma Limited
|
#102, 1st
Floor, Aditya Trade Centre,
Ameerpet, Hyderabad-500038, A.P
|
India
|
|
Vaco Loraladine
|
VD-22567-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược Vacopharm
|
Loratadin
|
USP 34
|
Vasudha
Pharma Chem Limited
|
78/A,
Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38, Andhrapradesh
|
India
|
|
Vacomuc 100
|
VD-22568-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược Vacopharm
|
Acetylcystein
|
USP 34
|
Wuhan Grand
Hoyo Co.,
Ltd
|
399 Luo Yu
Road, Zhuo Daoquan, Wuhan 430070
|
China
|
|
Vacoverin
|
VD-22569-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược Vacopharm
|
Alverin
citrat
|
DĐVN IV
|
Yangcheng
medical Chemical Factory
|
No.33,
Haichun W.RD, Yangcheng, Jiangsu
|
China
|
|
Amoxicilin 500mg
|
VD-22625-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm y tế Domesco
|
Amoxicilin
dưới dạng amoxicilin trihydrat compacted
|
DĐVN IV
|
The United
Laboratories (Inner Mongolia)
Co., Ltd
|
No.1, South Section,
Fuyan Road, Economy & Technology Park, Bayannaoer City,
Inner
|
Mongolia
|
|
Dovocin 750mg
|
VD-22628-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm y tế Domesco
|
Levonofloxacin
dưới dạng levonofloxacin hemihydrat
|
DĐVN IV
|
Zhejiang
Jingxin Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Qingshan industrial
Zone, Xinchang County, Zhejiang
|
China
|
|
Vosfarel MR-Domesco
|
VD-22629-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm y tế Domesco
|
Trimetazidin dihydroclorid
|
DĐVN IV
|
Inogent
Laboratories Private Limited (AGVK BIO COMPANY)
|
Plot 28A,
IDA Nacharam, Hyderabad 500076
|
India
|
|
Prucell
|
VD-22703-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH Phill Inter Pharma
|
Selen dưới
dạng men khô
|
DĐVN IV
|
American Laboratories Incorporated;
|
4410 South
102nd street
Omaha, Nebraska 68127;
|
India
|
|
Crom dưới dạng
men khô
|
DĐVN IV
|
American Laboratories Incorporated;
|
4410 South
102nd street
Omaha, Nebraska 68127;
|
India
|
|
acid
Ascorbic
|
DĐVN IV
|
Shangdong
Luwei Pharmaceutical Co., Ltd
|
Shuangfeng
Industrial Park, Zhichuan District, Zibo City, Shandong
|
China
|
|
Purecare-S
|
VD-22704-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH Phill Inter Pharma
|
Tretioin
|
USP 35
|
Taizhou
Hengfeng Pharmacetical & Chemical Co.,Ltd;
|
Shuiyang
Chemical development Zone, Linhai;
|
China
|
|
Erythromycin
|
USP 35
|
Taishan
City Chemical Pharmcaeutical Co.,Ltd
|
No.98
Longzhou Road Taicheng Taishan City, Guangdong
|
China
|
|
Midagentin 250/31,25
|
VD-22488-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Minh Dân
|
Amoxicillin
(dưới dạng Amoxicillin, trihydrat);
|
DĐVN IV
|
DSM
Anti-infectives chemferm, S.A.
|
Ripolles
Street, 2.Poligono industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130,
Barcelona
|
Spain
|
|
Acid
clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + cellulose vi tinh thể)
|
EP 7.0
|
CKD Bio Corporation.
|
368, 3-ga,
Chungjeong-ro,
Seodaeum-gu, Seoul
|
Korea
|
|
Sefonramid 2g
|
VD-22490-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Minh Dân
|
Ceftazidim
dưới dạng Ceftazidim pentahydrat
|
USP 31
|
Guangzhou Baiyunshan Chemical Pharmaceutical Factory
|
78# Tongbao
Road Tonghe Baiyun district Guangzhou, Guangdong.
|
China
|
|
ALPHAUSARICHSIN
|
VD-22391-15
|
26/5/2020
|
Chi nhánh
CTCP dược phẩm Phong Phú-Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm.
|
Betamethason
|
DĐVN IV
|
Zhejiang
Xianju Pharmaceutical Co.Ltd
|
No.1
Xianyao Road, Xianju, Zheijiang
|
China
|
|
MELOXICAM 7,5MG
|
VD-22392-15
|
26/5/2020
|
Chi nhánh
CTCP dược phẩm Phong Phú-Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm.
|
Meloxicam
|
DĐVN IV
|
DSM
Anti-Infectives India Limited
|
Bhai Mohan
singh Nagar, Toansa, Distt. Nawanshahr, Punjab 144 533 India
|
lndia
|
|
TESTOSTERONE
|
VD-22393-15
|
26/5/2020
|
Chi nhánh
CTCP dược phẩm Phong Phú-Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm.
|
Testosteron
undecanoat
|
CP 2010
|
IPCA
Laboratories Limited
|
142AB,
Kandivli Industrial Eatate Ltd.,Kandivli (West) Mumbai 400 067,
Maharashtra
|
India
|
|
USARCLOPI 75MG
|
VD-22394-15
|
26/5/2020
|
Chi nhánh
CTCP dược phẩm Phong Phú-Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm.
|
Clopidogrel dưới dạng
clopidogrel bisulfat)
|
USP 32
|
Sam Biotech
Limited
|
Corp.Off.#
1232, Sector 18-C, Chandigarrh-160018
|
India
|
|
GLUCOSAMIN
|
VD-22705-15
|
26/5/2020
|
CTY TNHH SX & TMDP
THÀNH NAM
|
Glucosamin (dưới dạng
Glucosamin sulfat kali
clorid)
|
USP 32
|
Jiangsu
Rixin Enterprise
|
No.58
WuanRD, Gaotou City
|
China
|
|
TACODOLGEN
|
VD-22706-15
|
26/5/2020
|
CTY TNHH SX & TMDP
THÀNH NAM
|
Paracetamol
|
USP34
|
Hebei
Jiheng
|
No.368
Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Provine, 053000
|
China
|
|
Clorpheniramin
maleat
|
DĐVN IV
|
SUPRIYA
LIFESCIENCE LTD,
|
A 5/2, Lote
Parshuram Industrial Area, M.I.D.C., Tal.-Khed, Dist.-Ratnagiri, 415 722,
Maharashtra
|
India
|
|
TANACODION
|
VD-22707-15
|
26/5/2020
|
CTY TNHH SX & TMDP
THÀNH NAM
|
Dextromethorphan
HBr
|
DĐVN IV
|
Reddy'S
Pharma
|
Plot No9,
JN pharma city
|
India
|
|
TANALDECOLTYL
|
VD-22708-15
|
26/5/2020
|
Cty DP
Thành Nam
|
Mephenesin
|
NSX
|
Synthokem
Labs Private limited
|
P.B.No1911,B-5,
Industrial Estate, Sanathnagar, Hyderabad-500 018.
|
India
|
|
TANASOLENE
|
VD-22709-15
|
26/5/2020
|
Cty DP
Thành Nam
|
Alimemazin
tartrat
|
BP 2013
|
SOMET
|
5, Rue de I’Industrie - MC 98000
|
Monaco
|
|
Viên bao đuờng Neo-corclion
|
VD-22543-15
|
26/5/2020
|
Công ty Cổ
phần dược phẩm TV.PHARM
|
Dextromethorphan hydrobromid
|
DĐVN IV
|
Wockhardt
limited
|
Plot No.
138, GIDC Estate, Ankleshwar -393 002. Dist. Bharuch, Gujarat
|
India
|
|
Acetab 325
|
VD-22437-15
|
26/5/2020
|
Chi nhánh
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Paracetamol
|
BP 2011
|
Hebei
Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,Ltd
|
368 jianshe
street,
hengshui city, Hebei
053000
|
China
|
|
Agifivit
|
VD-22438-15
|
26/5/2020
|
Chi nhánh
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Ferrous
fumarat
|
DĐVN IV
|
American
pharmaceutical & health products
|
2240 Stoney
Point Farms Rd, Cumming, GA 30041
|
USA
|
|
Acid folic
|
DĐVN IV
|
DSM
Nutritional Products
|
Building
242, Wurmisweg 576, CH-4303 Kaiseraugst, Building 242, Wurmisweg 576, CH-4303
Kaiseraugst
|
Switzerland
|
|
Trindffed-DM
|
VD-22439-15
|
5/26/2020
|
Chi nhánh
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Triprolidin
hydroclorid
|
BP 2009
|
HY-GRO
CHEMICALS PHARMTEK PRIVATE LIMITED
|
Plot No.
15, Sri Krishna Nagar Colony, Picket
|
India
|
|
Phenylephrin hydroclorid
|
BP 2009
|
DIVI’S LABORATORIES LIMITED
|
Divi
Towers, 7-1-77/E/1/303, Pharam Karan Road, Ameerpet, Hyderabad-500 016
|
India
|
|
Dextromethorphan hydrobromid
|
DĐVN IV
|
DIVI’S LABORATORIES LIMITED
|
Divi Towers,
7-1-77/E/1/303, Pharam Karan Road, Ameerpet, Hyderabad-500 016
|
India
|
|
Nadybencoz
|
VD-22429-15
|
26/05/2020
|
CÔNG TY CP
DƯỢC PHẨM 2-9 TP HCM
|
Cobanamid (Dibencozid)
|
CP 2010
|
Hebei
Huarong Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.50 East
road, North 2nd Ring, Shijiazhuang
|
China
|
|
Nadyfer
|
VD-22430-15
|
26/05/2020
|
CÔNG TY CP
DƯỢC PHẨM 2-9 TP HCM
|
Sắt gluconat
|
USP 34
|
Givaudan
Lavirotte
|
56 Rue Paul
Cazeneuve BP 8344 F-69356 LYON CEDEX 08
|
France
|
|
Mangan
gluconat
|
USP 34
|
Givaudan
Lavirotte
|
56 Rue Paul
Cazeneuve BP 8344 F-69356 LYON CEDEX 08
|
France
|
|
Đồng gluconat
|
USP 34
|
Givaudan
Lavirotte
|
56 Rue Paul
Cazeneuve BP 8344 F-69356 LYON CEDEX 08
|
France
|
|
Trimalact 25/75 sachet
|
VD-22511-15
|
26/05/2020
|
Công ty CP
DP Sao Kim
|
Amodiaquin hydroclorid
|
USP 35
|
Ipca
laboratories limited
|
48, Kandivli
Industrial Estate, Kandivli (West) Mumbai 400 067, India
|
India
|
|
Trimalact 50/153 kiddy
|
VD-22512-15
|
26/05/2020
|
Công ty CP
DP Sao Kim
|
Amodiaquin hydroclorid
|
USP 35
|
Ipca
laboratories limited
|
48,
Kandivli Industrial Estate, Kandivli (West) Mumbai 400 06
|
India
|
|
Celirizine SK
|
VD-22509-15
|
26/05/2020
|
Công ty CP
DP Sao Kim
|
Cetirizin
dihydroclorid
|
EP 8.0
|
Supriya
Lifescience. Ltd
|
A 5/2 Lote
Parshuram industrial Area, M.I.D.C, Tal-Khed, Dist-Ratnagirl. 415722,
Maharashtra
|
India
|
|
Dekasiam
|
VD-22510-15
|
26/05/2020
|
Công ty CP
DP Sao Kim
|
Acid
acetylsalicylic dưới dạng pellet
|
USP 35
|
Novacyl
(ThaiLand) Limited
|
321 Bangpoo
Industrial
Estate, Moo 4, Sukhumvit Road, Praeksa Muang, Samutprakam 10280
|
Thailand
|
|
Menystin
|
VD-22581-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định
|
Nystatin
|
USP 35
|
Antibiotice
Company
|
1 Valea
Lupului Street, lasi 707410
|
Rumani
|
|
Dexamethason
acetat
|
BP 2010
|
Zhejiang
Xianju Pharmaceutical Co,Ltd.
|
No.1
Xianyao Road.Xianju, Zhejiang, China
|
China
|
|
Metronidazol
|
BP 2013
|
Hubei
Hongyuan Pharmaceutical Co,Ltd.
|
No.8
Fengshan Road, Luotian County, HuangGang city, Hubei province
|
China
|
|
Notired
|
VD-22621-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định
|
Magnesi
gluconat
|
USP 35
|
Givaudan-Pháp
|
Givaudan-Lavirotte
56 Rue Paul Cazeneuve BP 8344 69008 LYON (France)
|
France
|
|
Calci
glycerophosphat
|
NSX
|
Givaudan.
|
55 Rue de
la Voie des Bans BP 24 Cedex, Argenteuil, 95102
|
France
|
|
AMOXICILIN 500mg
|
VD-22531-15
|
26/05/2020
|
Chi nhánh công ty CP
DP TƯ VIDIPHA
|
Amoxicilin
Trihydrat
|
DĐVN IV
|
DSM ANTI-INFECTIVE INDIA
LIMITED
|
Bhai Mohan
Singh Nagar Toansa, Distt. Nawanshahr Punjab 144 533.
|
India
|
|
AMPICILIN 500mg
|
VD-22532-15
|
26/05/2020
|
Chi nhánh công ty CP
DP TƯ VIDIPHA
|
Ampicilin
Trihydrat
|
DĐVN IV
|
DSM
ANTI-INFECTIVE INDIA
LIMITED
|
Bhai Mohan
Singh Nagar Toansa, Distt. Nawanshahr Punjab 144 533.
|
India
|
|
AUGXICINE 625mg
|
VD-22533-15
|
26/05/2020
|
Chi nhánh công ty CP
DP TƯ VIDIPHA
|
Amoxicilin
Trihydrat
|
DĐVN IV
|
DSM
ANTI-INFECTIVE INDIA LIMITED
|
Bhai Mohan
Singh Nagar Toansa, Distt. Nawanshahr Punjab 144 533.
|
India
|
|
Kali
Clavulanat
|
BP 2013
|
CKD BIO
|
368, 3-Ga,
Chungjeong-ro,
Seodaemun-gu, Seoul 120-776
|
Korea
|
|
CEPHALEXIN 500mg
|
VD-22534-15
|
26/05/2020
|
Chi nhánh công ty CP
DP TƯ VIDIPHA
|
Cephalexin
monohydrat
|
DĐVN IV
|
DSM ANTI-INFECTIVE
CHEMFERM, SA.
|
Calle Ripolles,
2 Poligono Industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130 Bercelona
|
Spain
|
|
CORYPADOL
|
VD-22535-15
|
26/05/2020
|
Chi nhánh công ty CP
DP TƯ VIDIPHA
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
ANQIU LU'AN
PHARMACEUTICAL
CO.,
LTD
|
No.35 Weixu
North Road, Angiu, Sandong
|
China
|
|
Cafein
|
DĐVN IV
|
SHANDONG
XINHUA
PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
14 Dongyi
Road Zhangdian District, zibo, Zshangdong
|
China
|
|
Clorpheniramin Maleat
|
DĐVN IV
|
SUPRIYA CHEMICALS (SUPRIYA LIFESCIENCE LTD)
|
A-5/2, Lote
Parshuram Industrial Area, MIDC, Taluka-Khed, Dist Ratnagitri-415722,
Maharashtra.
|
India
|
|
DEXINACOL
|
VD-22536-15
|
26/05/2020
|
Chi nhánh công ty CP
DP
TƯ
VIDIPHA
|
Dexamethason
Natri Phosphat
|
DĐVN IV
|
NANJIING BAIJINGYU
PHARMACEUTICAL CO.,
LTD
|
No.29
FangshuidongLu Nanjing Chemical Industry Park
|
China
|
|
Cloramphenicol
|
DĐVN IV
|
ZHEJJIANG
XIANJU
PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
No.1 Xianyao
Road, Xianju, Zhejiang, China
|
China
|
|
PAPAVERIN
|
VD-22537-15
|
26/05/2020
|
Chi nhánh công ty CP
DP TƯ VIDIPHA
|
Papaverin
Hydroclorid
|
DĐVN IV
|
RECORDATI
S.P.A
|
Via M.
Civitali, 1-20158
Milano, Italy 40073747 Manufactoring site: Via Mediana Cisterna, 4 04011
Campoverde di Aprilia (LT), Italy
|
Italy
|
|
TETRACYCLIN 500mg
|
VD-22538-15
|
26/05/2020
|
Chi nhánh công ty CP
DP TƯ VIDIPHA
|
Tetracyclin
Hydroclorid
|
DĐVN IV
|
NORTH CHINA
PHARMACEUTICAL GOODSTAR CO., LTD.
|
Hi-tech
Development Zone Of Chengde, Hebei Province P.R.China 7614303/7614381 Contact:
Gao Haiyu (Deputy G.M)
|
China
|
|
Vinxium
|
VD-22552-15
|
5/26/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Esomeprazol
natri
|
NSX
|
Lee Pharma
|
No.10/G-1,
Gaddapotharam Village, Jinnaram Mandal, Medak Dist, Pin code: 502319, Andhra
Pradesh. India
|
India
|
|
Vintronas
|
QLĐB-482-15
|
26/05/2017
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Anastrozol
|
USP 34
|
Shanghai
Richem International Co., Ltd.
|
Pudong - Shanghai
|
China
|
|
Asthmastop 4
|
VD-22495-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ phần dược phẩm
OPV
|
Montelukast
dưới dạng Montelukast natri
|
BP 2013
|
Hetero
Drugs Limited
|
S.No.s,
213, 214 & 255, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District,
Andhra Pradesh
|
India
|
|
Cardicare 10
|
VD-22496-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Enalapril
maleat
|
USP 34 NF29
|
Hetero
Drugs Limited
|
Survey No.
599, Temple Road, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District Andhra
Pradesh
|
India
|
|
Cardicare 20
|
VD-22497-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Enalapril
maleat
|
USP 34 NF39
|
Hetero
Drugs Limited
|
Survey No.
599, Temple Road, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District Andhra
Pradesh
|
India
|
|
Centocalcium vitamin D
|
VD-22498-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược
phẩm
OPV
|
Calci
carbonat
|
BP2013
|
Dr.Paul
Lohmann
|
Dr.Paul
Lohmann GmbH K.G, Hauptstrasse 2, 31860 Emmerthal
|
Germany
|
|
Cholecalciferol
|
BP2010
|
BASF/Denmark.
|
Ved
Stadsgraven 15 Postbks 4042, 2300 Copenhagen
|
Denmark
|
|
Opecosyl 4
|
VD-22499-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Perindopril
tert-Butylamin
|
BP2010
|
Hetero Drug
Limited/India
|
S.No.s,
213, 214 & 255, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District,
Andhra Pradesh
|
India
|
|
Opekinon 500
|
VD-22500-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Ciprofloxacin
(dưới dạng Ciprofloxacin HCl.H2O)
|
BP2013
|
Zhejiang
Guobang Pharmaceutical Co,.Ltd
|
No 6,Wei Wu
Road, Hangzhou Gulf, Shangyu Industrial zone, Zhejiang
|
China
|
|
Rofox 90
|
VD-22501-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Etoricoxib
|
NSX
|
Cadila
Healthcare Limited
|
Zydus Tower
Setellite Cross Road, Ambernath - 380 015,
Gurarat
|
India
|
|
Sibutra
|
VD-22502-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Sulfasalazin
|
USP 34/NF29
|
Zhejiang
Jiuzhou Pharmaceutical Co,.Ltd
|
99 Waisha Road,
Jiaojiang Taizhou City, Zhejiang, 31800
|
China
|
|
Star cough Relief
|
VD-22503-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Dextromethorphan
HBr
|
BP 2013
|
Divi’s
Laboratories Limited
|
Unit-I,
Lingojigudem Village, Choutuppal Mandal, Nalgonda Dist, Telangana - 508 252
|
India
|
|
Benzocain
|
BP 2010
|
Sinochem
Jiangsu Co., LTD
|
Floors
21&22, Jin Cheng Tower, No. 216 Middle Longpan Road. Nanjing
|
China
|
|
Tydol cold & flu
|
VD-22504-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Paracetamol
|
BP2013
|
Mallinckrodt
Inc.
|
Raleigh Plant 8801
Capital
Boulevard
Raleigh, NC 27616
|
America
|
|
Phenylephrin HCl
|
BP2013
|
Divi's
Laboratories Limited
|
Unit 2,
Chippada Village, Annavaram Post, Bheemunipatnam Mandal, Visakhapatnam Dist,
Andhra Pradesh
- 531 162
|
America
|
|
Cafein
|
BP2010
|
Shandong
Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd
|
East
Chemical Zone of High & New Technology Development Zone, Zhangdian
District, Zibo, Shandong
|
China
|
|
Ulcerlex 30
|
VD-22505-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Lansoprazol
(Dưới dạng hạt bao tan trong ruột)
|
NSX
|
Inventia
Healthcare Pvt,Ltd
|
F1-F1/1,
Additional Ambernath
M.I.D.C, Ambernath (East) - 421506,
Dist Thane
|
India
|
|
Gentamicin Kabi 40mg/1ml
|
VD-22590-15
|
26/05/2020
|
Công ty Cổ
phần Fresenius Kabi Bidiphar
|
Gentamicin
sulfat
|
DĐVN IV
|
Jantai
Justaware Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No.1 Yanfu
Road, Zhifu District, Vantai
|
China
|
|
Ringer Lactate
|
VD-22591-15
|
26/05/2020
|
Công ty Cổ
phần
Fresenius
Kabi Bidiphar
|
Natri
clorid
|
BP 2013
|
Dominion
Salt Limited
|
Totara
Street, Mount Maunganui
|
New Zealand
|
|
Kali clorid
|
BP 2013
|
Dead Sea
Works LTD.
|
Potash
House, P.O Box 75,
Beer-Sheva 84100
|
Israel
|
|
Natri
lactat
|
USP 35
|
Purac
Biochem bv
|
Arkelsedijk
46, P.O.Box 21, 4200 AA Gorinchem
|
Netherland
|
|
Calci
clorid. 2H2O
|
BP 2013
|
Macco
Organiques
|
Zahradni
46c, CZ -791 01
Bruntal
|
Czech Republic
|
|
Diclofenac Kabi 75mg/3ml
|
VD-22589-15
|
26/05/2020
|
Công ty Cổ phần
Fresenius Kabi Bidiphar
|
Diclofenac
Natri
|
DĐVN IV
|
Henan
Dongtai Pharm Co., Ltd.
|
East
Changhong Road, Tangyin, Henan
|
China
|
|
Tipharmlor
|
VD-22514-15
|
26/05/2020
|
Công ty
CPDP Tipharco
|
Amlodipine
Besilate powder.
|
EP 6.0
|
Cadila
Pharmaceuticals Ltd.
|
294,
G.I.D.C., Estate, Ankleshwar - 393 002,
Gujarat
|
India
|
|
Myleran 300
|
VD-22620-15
|
26/05/2020
|
Công ty Cổ
Phần S.P.M
|
Gabapentin
|
USP 32
|
Jiangxi
Synergy Pharmaceutical Co., LTD
|
Jiangxi
Fengxin Industrial Park, Fengxin 330700, Jiangxi
Provinece
|
China
|
|
Dầu gió hiệu con gấu
|
VD-22492-15
|
26/05/2020
|
CN Công ty
cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương-Nhà máy dược phẩm OPC
|
Tinh dầu bạc
hà
|
DĐVN IV
|
Sharp
Global Limited
|
C-03,
S.M.A. Cooperative Industrial Estate, Delhi 110 033
|
India
|
|
Eucalyptol
|
DĐVN IV
|
Tien yuan
Chemical (Pte) Ltd.
|
No. 18 Chin
Bee Road Jurong Town, Singapore 619827
|
Singapore
|
|
Camphor
|
DĐVN IV
|
Suzhou
youhe science and
technology Co., Ltd.
|
Dongsha
Chemical Industrial Park, Leyu Town, Zhangjiagang City
|
China
|
|
Tezkin (Dung dịch dùng ngoài)
|
VD-22630-15
|
26/05/2020
|
Công ty CP
dược phẩm Gia Nguyễn
|
Terbinafine hydrochloride
|
USP 35
|
Shandong
Yinfeida Pharmaceutical Co.Ltd
|
No.48,
Yanzi Street, Qihe
Economic
Development
Zone, Shandong Province
|
China
|
|
Tezkin (Kem bôi ngoài da)
|
VD-22631-15
|
26/05/2020
|
Công ty CP
dược phẩm Gia Nguyễn
|
Terbinafine hydrochloride
|
USP 35
|
Shandong
Yinfeida Pharmaceutical Co.Ltd
|
No.48,
Yanzi Street, Qihe
Economic Development Zone, Shandong Province
|
China
|
|
BIVIANTAC
|
VD-22395-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần BV Pharma
|
Nhôm
hydroxyd
|
USP 34
|
Nitika
Chemicals
|
85, pill
Nadi, Industrial Area, Kamptee Road, NAGPUR
|
India
|
|
Magnesi
hydroxyd
|
USP 34
|
Nitika
Chemicals
|
85, pill
Nadi, Industrial Area, Kamptee Road, NAGPUR
|
India
|
|
Simethicon
nhũ tương
|
USP 34
|
RioCare
India Pvt.Ltd.
|
PLOT NO
R-39, TTC INDUSTRIAL AREA, MIDC RABALE, NAVI MUMNAI - 400 701
MAHARASHITRA
|
India
|
|
LAMIVUDIN 150-BVP
|
VD -22398-15
|
26/5/2020
|
Công ty cổ
phần BV Pharma
|
Lamivudin
|
BP2009
|
Hetero labs
Ltd
|
Bonthapally,
Taluka: Narsapur, Dist. Medak, Andhra Pradesh - 502313
|
India
|
|
Andol Blue
|
VD-22472-15
|
26/5/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Imexpharm
|
Paracetamol
|
BP 2010
|
Mallinckdrodt
Inc
|
8801 Capital
Boulevard Raleigh NC 27616 USA
|
USA
|
|
pms-Timevir
|
QLĐB-474-15
|
26/5/2017
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Imexpharm
|
Tenofovir
disoproxil fumarate
|
IP 2007
|
Cipla Ltd.
|
Mumbai
Central, Mumbai 400 008
|
India
|
|
Doposacon
|
VD-22619-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần SX-TM Dược phẩm
Đông Nam
|
Clopidogrel
bisulfat
|
USP 30
|
AUCTUS PHARMA LIMITED
|
#102, 1st
Floor, Aditya Trade Center, Ameerpet, Hyderabad-500 038 A.P. INDIA. Factory:
Unit II, Flot No.8,
IN Pharma city, Tadi
Village, Parawada Mandal, Visakhapalnam Dist., A.P
|
India
|
|
FUTAGREL
|
VD-22633-15
|
26/05/2020
|
CÔNG TY LD
MEYER-BPC
|
Clopidogrel
|
USP 31
|
Lee Pharma
Limited
|
Sy, No.10/G-1,
Gaddapotharam Village, Jinnaram Mandal, Medak Dist, Pin code: 502319. Andhra
|
India
|
|
MEYERVASTIN 10
|
VD-22636-15
|
26/05/2020
|
CÔNG TY LD
MEYER-BPC
|
Simvastatin
|
EP 7
|
Henan
Topfond Pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 1219,
Jiaotong Road, Zhumadian, Henan Province
|
China
|
|
MEYERVASTIN 20
|
VD-22637-15
|
26/05/2020
|
CÔNG TY LD
MEYER-BPC
|
Simvastatin
|
EP 7
|
Henan
Topfond Pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 1219,
Jiaotong Road, Zhumadian, Henan Province
|
China
|
|
LOSARTAN 25
|
VD-22635-15
|
26/05/2020
|
CÔNG TY LD
MEYER-BPC
|
Losartan kali
|
EP 7
|
Maprimed
S.A
|
Murguiondo
2011
- C1440CNS
Buenos Aires
|
Argentina
|
|
LOSARTAN 50
|
VD-22634-15
|
26/05/2020
|
CÔNG TY LD
MEYER-BPC
|
Losartan kali
|
EP 7
|
Maprimed
S.A
|
Murguiondo
2011
- C1440CNS
Buenos Aires
|
Argentina
|
|
BECOCYSTEIN
|
VD-22632-15
|
26/05/2020
|
CÔNG TY LD
MEYER-BPC
|
Acetylcystein
|
DĐVN IV
|
Jizhou City
Huayang Chemical Co., Ltd
|
NO.645
FuYang East Road, Jizhou City, Hebei Province
|
China
|
|
Rethiodin
|
VD-22693-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH một thành viên Dược Trung ương 3
|
Dextromethorphan hydrobromid
|
DĐVN IV
|
Wuxi
fortune pharmaceutical Co. Ltd,
|
No. 2
Rongyang 1st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City, Jiangsu Province.
|
China
|
|
Presnisnalo 4
|
VD-22692-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH một thành viên Dược Trung ương 3
|
Methyl
prednisolon
|
DĐVN IV
|
Zhejiang
kangya pharmaceutical Co, Ltd
|
No.
8,Jiangnan West Road, Hengdian, Dongyang, Zhejiang Province.
|
China
|
|
ATORLIP 10
|
VD-22695-15
|
26/05/2020
|
CÔNG TY
TNHH MTV DP DHG
|
Atorvastatin
calcium
|
IP 2010
|
Cadila
Healthcare Limited
|
5/1-B,
G.I.D.C., Industrial Estate, Ankleshwar - 393002. Gujarat
|
India
|
|
COTRIZOL
|
VD-22696-15
|
26/05/2020
|
CÔNG TY
TNHH MTV DP DHG
|
Sulfamethoxazol
|
BP 2010
|
VIRCHOW LABORATORIES LIMITED
|
Plot No. 4
to 10,
S.V.
Co-op. Industrial Estate, IDA. Jeedimetla, Hyderabad-500 055
|
India
|
|
Trimethoprim
|
BP 2010
|
SHOUGUANG
PUKANG Pharmaceutical CO., LTD
|
North-East
of
Dongwaihuan Road, Dongcheng Industrial Area, Shouguang City, Shandong Province
|
China
|
|
COTRIZOL F
|
VD-22697-15
|
26/05/2020
|
CÔNG TY
TNHH MTV DP DHG
|
Sulfamethoxazol
|
BP 2010
|
VIRCHOW LABORATORIES LIMITED
|
Plot No. 4
to 10,
S.V.
Co-op. Industrial Estate, IDA. Jeedimetla, Hyderabad-500 055
|
India
|
|
Trimethoprim
|
BP 2010
|
SHOUGUANG
PUKANG Pharmaceutical CO., LTD
|
North-East
of
Dongwaihuan Road, Dongcheng Industrial Area, Shouguang City, Shandong Province
|
China
|
|
IBOTEN
|
VD-22698-15
|
26/05/2020
|
CÔNG TY
TNHH MTV DP
DHG
|
Trimebutin
maleat
|
JP 16
|
Zhejiang
East-Asia Pharma-ceutical Co., Ltd
|
Economic
Development Zone of
Sanmen County, Zhejiang
|
China
|
|
PAVEN CAPS
|
VD-22699-15
|
26/05/2020
|
CÔNG TY
TNHH MTV DP DHG
|
Paracetamol
|
BP 2010
|
Anqiu Lu’An
Pharmaceutical Co. LTD
|
No.35 Weixu
North Road, Anqiu, Shandong
|
China
|
|
PAVEN CAPSULES
|
VD-22700-15
|
26/05/2020
|
CÔNG TY
TNHH MTV DP DHG
|
Paracetamol
|
BP 2010
|
Anqiu Lu’An
Pharmaceutical Co. LTD
|
No.35 Weixu
North Road, Anqiu, Shandong
|
China
|
|
SPIRAMYCIN 1.5M
|
VD-22701-15
|
26/05/2020
|
CÔNG TY
TNHH MTV DP DHG
|
Spiramycin
|
EP 7
|
Henan
Topfond Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.2
Guangming Road Zhumadian Henan China. No.1199 Jiao tong Road (West), Yicheng
District Zhumadian, Henan Province.
|
China
|
|
VENROZIN
|
VD-22702-15
|
26/05/2020
|
CÔNG TY
TNHH MTV DP DHG
|
Aspirin
|
NSX
|
NOVACYL LIMITED
|
321 Bangpoo
Industrial Estate, Moo 4, Sukhumvit Road, Pracksa, Muang, Samutprakarn 10280
|
Thailand
|
|
ROVALID 3.0
|
VD-22712-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH US Pharma USA
|
Spiramycin
|
DĐVN IV
|
Henan
Topfond
- Trung Quốc
|
No.2
Guangming Road ZHUMADIAN 463000
China
|
China
|
|
MIFEPRISTONE
|
QLĐB-481-15
|
26/05/2017
|
Công ty TNHH US
Pharma USA
|
Mifepristone
|
NSX
|
Zhejfang
Xianju Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.1
Xianyao Road.Xianju, Zhejiang,
China
|
China
|
|
CEFIXIM 200-US
|
VD-22711-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH US Pharma USA
|
Cefixim
trihydrat
|
DĐVN IV
|
Orchid
Chemical& Pharmaceutical
|
Sidco Ind
Estate., Alathur 603110, India
|
India
|
|
LIZOIN
|
VD-22448-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH US Pharma USA
|
Alphachymotrypsin
|
USP 34
|
Beijing
Luoshen Bio-Tech
|
No.3,
Tianfu Road, Daxing District, Beijing
|
China
|
|
CEPPODOXIM 100
|
VD-22447-15
|
26/05/2020
|
Công ty
TNHH US Pharma USA
|
Cefpodoxim
proxetil
|
USP 34
|
Orchid
Chemicals & Pharmaceuticals Ltd.,
|
SIDCO Ind.Estate,
Alathur
- 603110
India
|
India
|
|
Viên nén TUSPI
|
VD-22561-15
|
26/05/2020
|
Công Ty Cổ
Phần Dược & Vật Tư Y Tế Bình Thuận
|
Paracetamol
|
USP 35
|
Hebei
Jiheng (Group) Pharmaceutical Co, Ltd
|
No 308
Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 P.R. China.
|
China
|
|
Phenylephrin hydroclorid
|
USP 35
|
Unichom Laboratornes Ltd
|
Piot No 197,
Sector-1 pithamour Dist, Dhar - 454775
Madhya Pradesh (India)
|
India
|
|
BECOLUGEL
|
VD-22445-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Bến Tre
|
Aluminium
phosphate gel
|
BP 2010
|
SPI PHARMA.
|
Chemin du
Vallon de Maire, 13240 Septemes-Les Vallons, France
|
France
|
|
BEFADOL Kid
|
VD-22446-15
|
26/05/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Bến Tre
|
Paracetamol
micronized
|
BP 2008
|
ANQIU LU’AN PHARMACEUTICAL CO.,
LTD
|
No.35 Weixu North Road,
Anqiu,
Shandong,
China.
|
China
|
|
Welchoice
|
QLĐB-478-15
|
26/05/2017
|
Công ty CP
SHDP Ba Đình
|
Ethinylestradiol
|
BP 2010
|
Beijing
Zizhu Pharmaceutical Co., Ltd
|
No 27,
Chaoyang North road, Diyiju Changying Chaoyang Distrist Beijing, 100024 China
|
China
|
|
Levonorgestrel
|
BP 2010
|
Beijing
Zizhu Pharmaceutical Co., Ltd
|
No 27,
Chaoyang North road, Diyiju Changying Chaoyang Distrist Beijing, 100024 China
|
China
|
|
ferrosi
fumaras
|
BP 2010
|
Jost
Chemical Co., Ltd
|
8250
Lackland, st Louis, MO 36110
|
USA
|
|
PARACETAMOL 500mg
|
VD-22576-15
|
26/05/2020
|
Công ty CP
Dược VTYT Thái Bình
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
HEBEI JIHENG
(GROUP) PHARMACEUTICAL CO.,
LTD.
|
No: 368
Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 P.R. China
|
China
|
|
PIRACETAM
|
VD-22577-15
|
26/05/2020
|
Công ty CP
Dược VTYT Thái Bình
|
Piracetam
|
DĐVN IV
|
Jingdezhen
Kaimenzi Medicinal Chemistry CO.Ltd
|
Add: No.58
Changxi Road, JingDeZhen,
JiangXi, China 333000
|
China
|
|
PIRACETAM
|
VD-22578-15
|
26/05/2020
|
Công ty CP
Dược VTYT Thái Bình
|
Piracetam
|
DĐVN IV
|
Jingdezhen
Kaimenzi
Medicinal Chemistry CO.Ltd
|
Add: No.58
Changxi Road, JingDeZhen, JiangXi, China 333000
|
China
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH MỤC
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC
ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC
CẤP SĐK TỪ ĐỢT 151
(Đính kèm công văn số 13228/QLD-ĐK ngày 12 tháng 7 năm 2016 của Cục Quản lý
Dược)
Thống nhất không ghi nồng độ hàm lượng của dược
chất
Thuốc thành phẩm
|
Nguyên liệu hoạt chất
|
Tên thuốc
(1)
|
SĐK
(2)
|
Ngày hết hạn
SĐK (dd/mm/yy)
(3)
|
Tên NSX
(4)
|
Dược chất (ghi đầy
đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối…)
(5)
|
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
|
Tên NSX nguyên liệu
(7)
|
Địa chỉ NSX sản xuất
nguyên liệu
(8)
|
Nước sản xuất
(9)
|
Carflem
|
VD-23201-15
|
9/9/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Carbocistein
|
EP 7.0
|
WUHAN GRAND
HOYO CO., LTD
|
No. 399,
Luoyu Road, Hongshan District, Wuhan, Hebei
|
China
|
Cefatam 750
|
VD-23202-15
|
9/9/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Cephalexin
(dưới dạng cephalexin monohydrat)
|
USP 30
|
ACS DOBFAR
S.p.A. 4: Vimercate Plant
|
Via
Marzabotto, 7/9 20059 Vimercate Milano
|
Italy
|
Cefoperazon Stada 1g
|
VD-23203-15
|
9/9/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Cefoperazon
(dưới dạng cefoperazon natri)
|
USP34
|
Suzhou
Dawnrays Pharmaceutical Co., Ltd
|
22 Tianling
Road, Wuzhong Economic Development District Suzhou, 215128 Jiangsu Province
|
China
|
Cefuroxim Stada 750 mg
|
VD-23204-15
|
9/9/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Cefuroxim (dưới dạng
cefuroxim natri)
|
USP35
|
Shenzhen
Salubris Pharmaceuticals Co., Ltd.
|
No.1,
Fenghuanggang Huabao Industrial Park, Xixiang, Baoan District, Shenzen
|
China
|
Cephalexin Stada Kid
|
VD-23205-15
|
9/9/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Cephalexin
(dưới dạng cephalexin monohydrat)
|
BP2010
|
DSM
Anti-Infectives Chemferm, S.A
|
08130 Santa
Perpétua de Mogoda Barcelona
|
Spain
|
Clindamycin Stada 600mg
|
VD-23206-15
|
9/9/2020
|
Công Ty Cổ Phần
PYMEPHARCO
|
Clindamycin
(dưới dạng clindamycin phosphat)
|
USP 32
|
Zhejiang
Hisoar Pharmaceutical
Co., Ltd
|
No. 100
Waisha Branch Rd., Jiaojiang Taizhou Zhejiang 318000
|
China
|
Crocin Kid - 100
|
VD-23207-25
|
9/9/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Cefixim (dưới
dạng cefixim
trihydrat)
|
USP 34
|
Orchid
Chemicals & Pharmaceuticals Limited
|
313,
Valluvar Kottam High Road, Nungambakkam, Chennai - 600 034
|
India
|
Diclofenac Tablets
|
VD-23208-15
|
9/9/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Diclofenac
natri
|
EP 7.0
|
LABORATORIO CHIMICO INTERNATIONALE S.p.A.
|
Via Tommaso
Salvini 10 20122 Milano
|
Italy
|
Eumintan
|
VD-23209-15
|
9/9/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Menthol
|
DĐVN IV
|
Sigma - Aldrich
|
3050 Spruce
Street, Saint Louis, MO 63103
|
USA
|
1-Pain
|
VD-23210-15
|
9/9/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Ibuprofen
|
BP 2009
|
Hubei Granules-Biocause Pharmaceutical
Co., Ltd
|
122 Yangwan
Road Jingmen City
Hubei Province, 448000
|
China
|
Negacef 1,5 g
|
VD-23211-15
|
9/9/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Cefuroxim
(dưới dạng cefuroxim
natri)
|
USP 35
|
Shenzhen
Salubris Pharmaceuticals Co., Ltd.
|
No.1,
Fenghuanggang Huabao Industrial
Park, Xixiang, Baoan District, Shenzen
|
China
|
Para PMP
|
VD-23212-15
|
9/9/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Acelaminophen
|
USP 32
|
Mallinckrodt
|
Raleigh
Pharmaceutical Plant, 8801 Capital Boulevard Raleigh, North Carolina 27616
|
USA
|
Pefloxacin Stada 400 mg
|
VD-23213-15
|
9/9/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Pefloxacin (dưới dạng
Pefloxacin mesylat
dihydrat)
|
EP 6.0
|
ABC
FARMACEUTICI S.p.A
|
Via
Rimembranze, 6 (ex Via Cimitero, 1) and Via S. Pellico, 3 28069
Trecate (NO)
|
Italy
|
Pivesyl 8
|
VD-23214-15
|
9/9/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Perindopril
tert-butylamin
|
EP 6.0
|
Bachem SA
|
Succursale de
Vionnaz, Route du Simplon 22 Case Postale 53, CH-1895 Vionnaz
|
Switzerland
|
Pycip 0,3%
|
VD-23215-15
|
9/9/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Ciprofloxacin
(dưới dạng ciprofloxacin hydroclorid)
|
USP 30
|
Zhejiang
Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd
|
Zhejiang
provincial chemical and medical materials base linhai zone, Linhai city,
Zhejiang province.
|
China
|
Pyfloxat
|
VD-23216-15
|
9/9/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Ofloxacin
|
USP 35
|
ZHEJIANG
APELOA KANGYU PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
333
Jiangnan Road, Hengdian, Dongyang, Zhejiang
|
China
|
Pygemxil
|
VD-23217-15
|
9/9/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Gemfibrozil
|
USP 32
|
SIMS
TRADING SRL
|
Via Dante
da Castiglione N°8 50125 Firenze, Italy
|
Italy
|
Pyme AM10
|
VD-23218-15
|
9/9/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Amlodipin
(dưới dạng amlodipin besylat)
|
EP 6.0
|
Ercros
industrial S.A.
- FYSE
|
Paseo
Deleite, s/n 28300 - Aranjuez, Madrid
|
Spain
|
Pyme AM 5
|
VD-23219-15
|
9/9/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Amlodipin
(dưới dạng amlodipin besylat)
|
EP 6.0
|
Ercros
industrial S.A.
- FYSE
|
Paseo
Deleite, s/n 28300 - Aranjuez, Madrid
|
Spain
|
Pymeprim fone 960
|
VD-23221-15
|
9/9/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Trimethoprim
|
BP 2007
|
Shouguang
Fukang Pharmaceutical Co., Ltd
|
North-East
of Dongwaihuan Road, Dongcheng industrial area, Shouguang City, Shandong
Province
|
China
|
Sulfamethoxazol
|
BP 2007
|
Virchow
Laboratoires Limited
|
Plot
No.4-10, S.V.Co-op.Indl.Easte, IDA, Jeedimetla, Hyderabad-500 055
|
India
|
Pyvasart 80
|
VD-23222-15
|
9/9/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Valsartan
|
EP 7.0
|
Zhejiang
Huahai Pharmaceutical
Co., Ltd.
|
Chuannan,
Duqiao, Linhai, Zhejiang, 317016
|
China
|
Semiflit 60
|
VD-23223-15
|
9/9/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Orlistat
(dưới dạng vi hạt chứa 50% orlistat)
|
NSX
|
Lee Pharma
Limited
|
Survey No.:
199 Plot No. 3, D.No. 5-9-265/2 Rajivgandhi Nagar Ind. Extn,
Prashanti Nagar, Kukatpally, Hyderabad-500 072, Andhra Pradesh
|
India
|
Sorbitol
|
VD-23224-15
|
9/9/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Sorbitol
|
EP 7.0
|
ROQUETTE FRERES
|
62136 Lestrem
|
France
|
Tamiacin 1 g
|
VD-23225-15
|
9/9/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Vancomycin
(dưới dạng Vancomycin HCl)
|
EP 7.0
|
Livzon
Group Fuzhou Fuxing Pharmaceutical
Co, Ltd
|
Fuqing
Jiangyin Industrial Concentration Zone, Fuzhou
|
China
|
Tamiacin 500mg
|
VD-23226-15
|
9/9/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Vancomycin
(dưới dạng Vancomycin HCl)
|
EP 7.0
|
Livzon Group
Fuzhou Fuxing Pharmaceutical Co, Ltd
|
Fuqing
Jiangyin Industrial Concentration Zone, Fuzhou
|
China
|
Tatanol 250 mg
|
VD-23227-15
|
9/9/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Acetaminophen
|
USP 35
|
Mallinckrodt
|
Raleigh
Pharmaceutical Plant, 8801 Capital Boulevard Raleigh, North Carolina 27616
|
USA
|
Tatanol 80 mg
|
VD-23228-15
|
9/9/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Acetaminophen
|
USP 35
|
Mallinckrodt
|
Raleigh
Pharmaceutical Plant, 8801 Capital Boulevard Raleigh, North Carolina 27616
|
USA
|
Tatanol Extra
|
VD-23229-15
|
9/9/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Acetaminophen
|
USP 32
|
Mallinckrodt
|
Raleigh
Pharmaceutical Plant, 8801 Capital Boulevard Raleigh, North Carolina 27616
|
USA
|
Ibuprofen
|
BP 2010
|
Hubei
Granules-Biocause Pharmaceutical Co., Ltd.
|
132 Yangwan
road, Jingmen Cily, Hubei province 448000
|
China
|
Tatanol Forte
|
VD-23230-15
|
9/9/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Acetaminophen
|
USP 35
|
Mallinckrodt
|
Raleigh
pharmaceutical plant, 8801 capital boulevard, Raleigh, North Carolina
27616
|
USA
|
Tenocar 100
|
VD-23231-15
|
9/9/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Atenolol
|
BP 2010
|
Società
Italiana Medicinali Scandicci srl (S.I.M.S. srl)
|
Località
Filarone, 50066 Reggello (Firenze)
|
Italy
|
Tenocar 50
|
VD-23232-15
|
9/9/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Atenolol
|
BP 2010
|
Società
Italiana Medicinali Scandicci srl (S.I.M.S. srl)
|
Località
Filarone, 50066 Reggello (Firenze)
|
Italy
|
Timoeye 0,25%
|
VD-23233-15
|
9/9/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Timolol (dưới
dạng timolol maleat)
|
EP 7.0
|
SILFAVITOR
SRL
|
Via
livelli, 1
- 26582,
Casaletto Lodigiano, Frazione Mairano
|
Italy
|
Timoeye 0,5%
|
VD-23234-15
|
9/9/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Timolol (dưới
dạng timolol maleat)
|
EP 7.0
|
SILFAVITOR
SRL
|
Via
livelli, 1
- 26582,
Casaletto Lodigiano, Frazione Mairano
|
Italy
|
Vitamin C Stada 500mg
|
VD-23236-15
|
9/9/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Acid
ascorbic
|
EP 6.0
|
DSM Nutritional
product (UK) Ltd
|
Building
241, PO Box 2676, CH - 4002 Basel
|
Switzerland
|
Vitamin E 400 thiên nhiên
|
VD-23237-15
|
9/9/2020
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Alpha
tocopheryl acetat
|
USP 32
|
DSM
Nutritional Products Ltd.
|
Building
241, PO Box 2676, CH-4002 Basel
|
Switzerland
|
Augbactam 1g
|
VD-23175-15
|
9/9/2020
|
Cty CP
Hóa-Dược phẩm Mekophar
|
Acid
ctavulanic (Dưới dạng Kali clavulanat Kết hợp Microcrystallin cellulose)
|
BP 2007
|
Lek Pharmaceuticals
d.d
|
Perzonali
47 SI 2391 Prevalje
|
Slovenia
|
Danircap 300
|
VD-23177-15
|
9/9/2020
|
Cty CP Hóa-Dược
phẩm Mekophar
|
Cefdinir
|
USP 34
|
Orchid
Chemicals & Pharmaceuticals Ltd.
|
Plot Nos.
138-149, SIDCO Industrial Estate, Alathur, Kancheepuram District - 603 110
|
India
|
Enalapril 10 mg
|
VD-23178-15
|
9/9/2020
|
Cty CP
Hóa-Dược phẩm Mekophar
|
Enalapril
maleat
|
DĐVN IV
|
Ultratech
India limited
|
113,
J.K.Chambers, Sector-17, Vashi, New Mumbai - 400 705.
|
India
|
Enalapril 5 mg
|
VD-23179-15
|
9/9/2020
|
Cty CP
Hóa-Dược phẩm Mekophar
|
Enalapril
maleat
|
DĐVN IV
|
Ultratech
India limited
|
113,
J.K.Chambers, Sector-17, Vashi, New Mumbai - 400 705.
|
India
|
Meko Cepha
|
VD-23181-15
|
9/9/2020
|
Cty CP Hóa-Dược
phẩm Mekophar
|
Cephalexin (dưới dạng
Cephalexin
monohydrat)
|
DĐVN IV
|
DSM
Anti-Infectives Chemferm, S.A.
|
Calle Ripolles, 2
Poligono Industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130
Barcelona
|
Spain
|
Mekotropyl 200mg/ml
|
VD-23182-15
|
9/9/2020
|
Cty CP Hóa-Dược phẩm
Mekophar
|
Piracetam
|
BP 2013
|
Pharmaceutical
Works POLPHARMA S.A.
|
Pelplińska 19,
83-200 Starogard Gdański
|
Poland
|
Mutecium-M
|
VD-23185-15
|
9/9/2020
|
Cty CP
Hóa-Dược phẩm Mekophar
|
Domperidon
(dưới dạng Domperidon maleat)
|
BP 2007
|
Sri Krishna
Pharmaceuticals
|
Corporale
office: C4 Industrial Area Uppal Hyderabad - 500039 AP
India
Factory: Unit - I C4 Industrial
Development Area Uppal Hyderabad - 500039 AP
India
|
India
|
Simeticon
|
BP 2007
|
Basildon
Chemical Company Limited
|
Kimber Road
Abingdon Oxon OX14 1RZ
|
UK
|
Mycogynax
|
VD-23186-15
|
9/9/2020
|
Cty CP
Hóa-Dược phẩm Mekophar
|
Metronidazol
|
DĐVN IV
|
Hubei Hongyuan
pharmaceutical Co., Ltd.
|
No. 8
Fengshan Road, Industrial and Economic Development Zone, Luotian County,
Huanggang City, Hubei Province
|
China
|
Chloramphenicol
|
DĐVN IV
|
Nanjing
Baijingyu Pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 29
Fangshuidonglu, Nanjing Chemical Industrial Park
|
China
|
Nystatin
|
DĐVN IV
|
Antibiotice
|
1 Valea
Lupului Street, Iasi 707410
|
Romani
|
Nalsarac
|
VD-23187-15
|
9/9/2020
|
Cty CP
Hóa-Dược phẩm Mekophar
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Anqui Lu’an
Pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 35,
Weixu North Road, Anqiu City, Shandong Province, 262100
|
China
|
Nasolspray
|
VD-23188-15
|
9/9/2020
|
Cty CP Hóa -Dược phẩm
Mekophar
|
Natri
clorid
|
DĐVN IV
|
Dominion Salt Ltd.
|
89 Totara
St, Mount Maunganui
3116
|
New Zealand
|
Protamol
|
VD-23189-15
|
9/9/2020
|
Cty CP
Hóa-Dược phẩm Mekophar
|
Ibuprofen
|
DĐVN IV
|
Hubei
Granules-biocause pharmaceutical
Co., Ltd
|
122 Yangwan
Road China
- 448000
Jingmen City, Hubei Province
|
China
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Anqui Lu’an
Pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 35,
Weixu North Road, Anqiu City, Shandong Province, 262100
|
China
|
Risperidone MKP 2
|
VD-23190-15
|
9/9/2020
|
Cty CP
Hóa-Dược phẩm Mekophar
|
Risperidon
|
USP 35
|
RPG Life
Sciences Ltd.
|
463, 4th
Floor, RPG HOUSE, Dr. Annie Besant Road, Worli, Mumbai-400 030,
Maharashtra
|
lndia
|
Sodium chloride 0,45%
& Dextrose 5%
|
VD-23192-15
|
9/9/2020
|
Cty CP
Hóa-Dược phẩm Mekophar
|
Natri
clorid
|
DĐVN IV
|
Dominion
Salt Ltd.
|
89 Totara
St, Mount Maunganui 3116,
|
New Zealand
|
Dextrose tương
đương Dextrose khan
|
USP 35
|
Roquette Freres
|
1, Rue De La Haute Loge,
62136 Lestrem
|
France
|
Sumakin 250/125
|
VD-23193-15
|
9/9/2020
|
Cty CP
Hóa-Dược phẩm Mekophar
|
Sulbactam
(dưới dạng
Sulbactam
pivoxyl)
|
NSX
|
Zhuhai
United Laboratories Co., Ltd.
|
Sanzao Science &
Technology Park, National Hi-Tech Zone, Guangdong
|
China
|
Sumakin 500/125
|
VD-23194-15
|
9/9/2020
|
Cty CP
Hóa-Dược phẩm Mekophar
|
Sulbaclam
(dưới dạng Sulbactam pivoxyl)
|
NSX
|
Zhuhai
United Laboratories Co., Ltd.
|
Sanzao
Science & Technology Park, National Hi-tech Zone, Guangdong
|
China
|
Aluminium Phosphat gel
|
VD-23335-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Gel nhôm
phosphat
|
EP 8.0
|
SPI Pharma.
|
Chemin Du
Vallon Du Maire, 13240 Septemes Les Vallons
|
France
|
Arginine STADA
|
VD-23336-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Arginin
hydroclorid
|
EP 7.0
|
Sims Trading
Srl
|
Số 8 Via
Dante Castiglione-50125-Florence
|
Italy
|
Bisoprolol STADA 5 mg
|
VD-23337-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Bisoprolol
fumarat
|
EP 7.0
|
Moehs
Catalana S.L.
|
Polígono Rubí Sur César
Martinell I Brunet
No 12A 08191 Rubí
(Barcelona)
|
Spain
|
Dudencer
|
VD-23338-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Vi hạt
omeprazol
|
NSX
|
Lee Pharma
Limited
|
Survey No.
199 Plot No. 3, D.No. 5-9-265/2 Rajiv Gandhi Nagar Ind. Extn, Prasanthi Nagar
Kukatpally, Hyderabad-500 072 Andhra Pradesh
|
India
|
Lipistad 20
|
VD-23341-15
|
9/9/2020
|
Công ty TNHH Liên
Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Atorvastatin
calci
|
NSX
|
Dr. Reddy’s
Laboratories Limited
|
Chemical
Technical Operations, Unit-lI, Plot No. 110 & 111, Sri
Venkateswara Co-operative Industrial Estate, Bollaram, Jinnaram, Medak
District
- 502 325,
Andhra Pradesh
|
India
|
Lisinopril STADA 2,5 mg
|
VD-23342-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Lisinopril dihydrat
|
EP 7.0
|
Zhejiang
Changming Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No1, Badu, Tiantian lndustrial
Park, Tiantai, Zhejiang, PC-317200
|
China
|
Lisinopril STADA 20 mg
|
VD-23343-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Lisinopril dihydrat
|
EP 7.0
|
Zhejiang
Changming Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No1, Badu, Tiantian lndustrial
Park, Tiantai, Zhejiang, PC-317200
|
China
|
Nebivolol STADA 5 mg
|
VD-23344-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Nebivofol
hydroclorid
|
NSX
|
Hetero
Drugs Limited
|
Survey
no.213, 214 & 255, Bonthpally Village, Jinnaram Mandal, Medak Dist,
Andhra Pradesh
|
India
|
Telmisartan STADA 80 mg
|
VD-23345-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Telmisartan
|
EP 7.0
|
MOEHS
CATALANA S.L.
|
Poligono Rubi Sur Cesar
Martinelli Brunet, number 12A 08191 Rubi (Barcelona)
|
Spain
|
Acyclovir STADA 800 mg
|
VD-23346-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Acyclovir
|
USP 35
|
Zhejiang
Charioteer
Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Tongyuanxi,
Dazhan,
Xianju, Zhejiang Province, 317321
|
China
|
Cimetidin STADA 200 mg
|
VD-23347-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Cimetidin
|
DĐVN IV
|
Changzhou
Longcheng Pharmaceutical Company
|
98
Dongheyan, Xixiashu, Changzhou, Jiangsu
|
China
|
Clopidogrel AL 75 mg
|
VD-23348-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Clopidogrel
bisulfat
|
USP 35
|
Hetero
Drugs Limited
|
S. Nos. 213,
214 and 255, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra
Pradesh
|
India
|
Enalapril AL 10 mg
|
VD-23349-15
|
9/9/2020
|
Công ty TNHH
Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Enalapril
maleat
|
EP 7.0
|
Zhejiang
Huahai Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Xunqiao
Linhai, Zhejiang 317024
|
China
|
Flucistad
|
VD-23350-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Acid
fusidic
|
EP 7.0
|
Ercros SA
|
Paseo
Deleite, s/n 28300 Aranjuez, Madrid
|
Spain
|
Ibudolor 200
|
VD-23351-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Ibuprofen
|
EP 7.0
|
Hubei
Granules-Biocause Pharmaceutical Co., Ltd.
|
122 Yangwan
Road China-448000 Jingmen City, Hubei Province
|
China
|
Lipistad 10
|
VD-23352-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Atorvastatin
calci
|
NSX
|
Dr. Reddy’s
Laboratories Limited
|
Chemical
Technical Operations, Unit-II, Plot No. 110 & 111,
Sri Venkateswara Co-operative Industrial Estate, Bollaram, Jinnaram, Medak
District
- 502 325,
Andhra Pradesh
|
India
|
Loraslad D
|
VD-23353-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Desloratadin
|
NSX
|
Glenmark Generics
Limited
|
Glenmark
House HDO Corporate
Building,
Wing A B.D. Sawant Marg, Chalaka Off Western Express Highway Andheri (East),
Mumbai 400 099
|
India
|
Loraladin STADA 10 mg
|
VD-23354-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Loratadin
|
USP 35
|
Cadila
Pharmaceuticals Limited
|
294,
G.I.D.C., Estate,
Ankleshwar-393 002, Gujarat
|
lndia
|
Magne B6 STADA
|
VD-23355-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Pyridoxin
hydroclorid
|
USP 35
|
Jiangxi
Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Léanjiang
Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300
|
China
|
Metronidazole STADA 250 mg
|
VD-23356-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Metronidazol
|
BP 2012
|
Hubei
Hongyuan Pharmaceutical Co., Ltd.
|
428 Yishui
North Road, Fengshan, Luotian County Hubei Province
|
China
|
NAC STADA 200
|
VD-23357-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Acetylcystein
|
EP 7.0.
|
Zach System
S.P.A.
|
Via Dovaro
Loc. Almisano 36045 Lonigo-Vicenza
|
Italy
|
Nevirapine STADA 200 mg
|
VD-23358-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Nevirapin
|
USP 35
|
Hetero Labs
Limited
|
(Unit-IX)
Plot No.2, Hetero Infrastructure Ltd- SEZ, N.
Narsapuram Village, Nakkapally Mandal, Visakhapatnam District - 531 081,
Andhra Pradesh
|
India
|
Partamol F
|
VD-23360-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Paracetamol
|
EP 7.0
|
HEBEI JIHENG PHARMACEUTICAL
CO., LTD
|
368 Jianshe
street,
Hengshui city, Hebei province, 053000
|
China
|
Phenylephrin hydroclorid
|
EP 7.0
|
BASF PHARMACHEMIKALIEN GMBH
& CO.K.G
|
Karlstrabe 15-39,
42-44D-32423 Minden
|
Germany
|
Clorpheniramin maleat
|
DĐVN IV
|
SUPRIYA LIFESCIENCE LTD
|
A5/2, Lote
Parshuram Industrial Area, M.I.D.C., Dist. Ratnagiri, 415722, Maharachtra
|
India
|
Perindastad 2
|
VD-23361-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Perindopril
erbumin
|
EP 7.0
|
Glenmark
Generics Limited.
|
Plot no.
3109
- C, GIDC
Industrial Estate, Ankleshwar - 393 002,
Dist. Bharuch,
Gujarat State
|
India
|
Scanax 500
|
VD-23362-15
9/9/2015
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Ciprofloxacin
hydrochiorid
|
USP 35
|
Zhejiang
Langhua Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No.7,
Donghai 3rd Avenue, Zhejiang provincial chemical and medical materials base
lihai zone, Linhai District, Zhejiang Provence
|
China
|
Stadgentri
|
VD-23363-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Betamethason dipropionat
|
BP 2012
|
Tianjin
Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd.
|
No. 19,
XINYE 9th Street, West Area of Tianjin Economic-Technological
Development Area, Tianjin 300462
|
China
|
Gentamicin
sulphat
|
DĐVN 4
|
Yantai
Justaware Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No. 1 Yanfu
Road, Zhifu District, Yantai City, Shandong Province
|
China
|
Clotrimazol
|
BP 2012
|
Jintan
Zhongxing Medical and Pharmaceutical Material Chemical Factory
|
Chengtang
Village, Jintan Jiangsu
|
China
|
Tadalafil STADA 10 mg
|
VD-23364-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Tadalafil
|
EP 7.4
|
MSN
Organics Pvt. Ltd
|
Sy. No.
224/A, Bibinagar (Village), Bhongir (Mandal), Nalgonda District, Andhra
Pradesh
|
India
|
Redliver-H
|
VD-23130-15
|
9/9/2020
|
Công ty CP
Dược VTYT Hải Dương
|
L-Arginin HCI
|
USP 32
|
DEASANG CORPORATION
|
96-48
Sinseol, Dong Dongdaemun-Gu, Seoul
|
Korea
|
Acetyl Max
|
VD-23150-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần Dược-Vật tư y tế Thanh Hóa
|
Acetylcystein
|
DĐVN IV
|
Wuhan
University hoyo co., ltd
|
No. 399,
Luoyu Road, Wuchang, Wuhan, Hubei
|
China
|
Cloramphenicol 0,4%
|
VD-23152-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần Dược-Vật tư y tế Thanh Hóa
|
Cloramphenicol
|
DĐVN IV
|
Northeast
pharmaceutical group co., ltd.
|
19th floor, Block
B, Chamber of Commerce Headquarter Mansion. No.51, The Youth Street, Shenhe
District, Shenyang
|
China
|
Strychnin sulfat
|
VD-23154-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần Dược-Vật tư y tế Thanh Hóa
|
Strychnin
sulfat pentahydrat
|
DĐVN IV
|
Indo german
alkaloids.
|
Mahakali
Road, Andheri East, Mumbai-400 093, Maharashtra
|
India
|
Tetracyclin
|
VD-23155-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần Dược-Vật tư y tế Thanh Hóa
|
Tetracyclin hydroclorid
|
DĐVN IV
|
North china
pharmaceutical goodstar Co.,Ltd
|
Hi-Tech
Development Zone Of Chengde, Hebei Province
|
China
|
Thevinin
|
VD-23156-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần Dược-Vật tư y tế Thanh Hóa
|
Vinpocetin
|
BP 2012
|
Linnea SA
|
Linnea SA
Via Cantonale CH-6595 Riazzino (TI)
|
Switzerland
|
Tobramycin
|
VD-23157-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần Dược-Vật tư
y tế
Thanh Hóa
|
Tobramycin
sulfat
|
USP 34
|
Livzon
group fuzhou fuxing pharmaceutical
Co.ltd
|
No.132,
Guihua Road North, Gongbei, Zhuhai, Guangdong
|
China
|
Vitamin B1 10 mg
|
VD-23158-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần Dược-Vật tư
y tế
Thanh Hóa
|
Thiamin nitrat
|
DĐVN IV
|
Jiangxi
tiaxin pharmaceutical
co., ltd
|
Le’anjiang
Industrial Zone, Leping, Jiangxi
|
China
|
Viên nang mềm EDIVA
L-CYSTINE
|
VD-22761-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược Hậu Giang
|
L-cystine
|
USP 36
|
NINGBO
ZHENHAI HAIDE BIOCHEM CO.,
LTD
|
#799
Fengxiang Road Xiepu, Zhenhai, Ningbo 315204
|
China
|
Kem bôi da ETORAL CREAM
|
VD-22762-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược Hậu Giang
|
Ketoconazol
|
USP 35
|
Sharon
Bio-Medicine, Ltd
|
Plot No.
163. Smt. Janakidevi
Public School Rd., SVP Nagar. Andheri (West). Mumbai - 400 053
|
India
|
Thuốc nhỏ mắt EYELIGHT
VITA
|
VD-22763-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược Hậu Giang
|
Thiamin
hydroclorid
|
EP 7
|
DSM
Nutritional Products GmbH
|
Postfach
1145, D-79 629 Grenzach
Wyhlen
|
Germany
|
Ribofiavin
natri phosphat
|
USP 35
|
DSM
Nulritional Products
|
BP 170,
F-68 305 Saint-Louis Cedex
|
France
|
Vitamin PP
|
BP 2013
|
Western
Drugs Pvt. Ltd
|
F-271 (A),
Mewar Industrial Area, Madri, Udaipur - 313003
(Raj.)
|
India
|
Viên nén bao phim HAGIMOX 500
|
VD-22764-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược Hậu Giang
|
Amoxicilin
trihydrat
|
BP 2012
|
DSM
Sinochem Pharmaceuticals India Pvt, Ltd
|
Bhai Mohan
Singh Nagar, Toansa, Distt. Nawanshahr, Punjab 144 533
|
India
|
Viên nang cứng HAGINIR
100
|
VD-22765-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược Hậu Giang
|
Cefdinir
|
USP 34
|
Parabolic
drugs Ltd
|
S.C.O
99-100, 3rd & 4th floor,
Sector 17-B, Chandigarh-160 017
|
India
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống HAGINIR
125
|
VD-22766-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược Hậu Giang
|
Cefdinir
|
USP 34
|
Parabolic
drugs Ltd
|
S.C.O
99-100, 3rd & 4th floor,
Sector 17-B, Chandigarh-160 017
|
India
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống KLAMENTIN
250
|
VD-22767-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược Hậu Giang
|
Amoxicilin
trihydrat
|
BP 2012
|
DSM
Sinochem Pharmaceuticals India Pvt. Ltd (DSM Anti-Infectives lndia limited)
|
Bhai Mohan
Singh Nagar, Toansa, Distt. Nawanshahr, Punjab 144 533
|
India
|
Kali
clavulanat & silicon dioxyd
|
EP 7
|
CKD BIO
CORPORATION
|
368, 3-ga,
Chungjeong-ro,
Seodaemun-gu,
Seoul 120-756
|
Korea
|
Viên nén bao phim KLAMENTIN 625
|
VD-22768-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược Hậu Giang
|
Amoxicilin
trihydrat
|
BP 2012
|
DSM
Sinochem Pharmaceuticals India Pvt. Ltd (DSM Anti-Infectives lndia limited)
|
Bhai Mohan
Singh Nagar, Toansa, Distt. Nawanshahr, Punjab 144 533
|
India
|
Kali
clavulanat & avicel
|
EP 7
|
CKD BIO
CORPORATION
|
368, 3-ga,
Chungjeong-ro,
Seodaemun-gu,
Seoul 120-756
|
Korea
|
Viên nang mềm VITAMIN D3
|
VD-22769-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược Hậu Giang
|
Vitamin D3
|
EP 7
|
DSM
Nutritional Products Ltd
|
Wurmisweg
576 4303 Kaiseraugst
|
Switzerland
|
Coatangaponin 500 mg
|
VD-22745-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược Đồng Nai
|
Acetyl-DL-Leucin
|
NSX
|
Wuhan Grand
Hoyo Co.Ltd.
|
399 Luo Yu
Road, Zhuo Dao Quan Whuan
|
China
|
Onyfu
|
VD-22747-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược Đồng Nai
|
Clotrimazol
|
DĐVN IV
.
|
Halcyon
|
Plot
No,409,Phase -IV, G.I.D.C,
Industrial EstateNaroda, Ahmedabad - 382330
|
India
|
Piroxicam 10 mg
|
VD-22749-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược Đồng Nai
|
Piroxicam
|
DĐVN IV
|
Jintan
qianyao pharmaceutical Raw Material Factory.
|
Zhuangcheng,
Baita Town, Jinlan Changzhou Jiangsu 213214
|
China
|
Rhetanol
|
VD-22752-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược Đồng Nai
|
Paracetamol
|
BP 2010
|
Hebei
Jiheng
|
368 Jianshe
Street, Hengshui
City, Hebei Province
|
China
|
Clorpheniramin maleat
|
BP 2010
|
Supriya
Lifescience Ltd
|
Office:
207/208 Udyog Bhavan, Sonawala road, Goregaon (East, Mumbai - 400063.
Maharashtra, India). Factory: A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C,
Tal-Khed, Dist-Ratnagiri, 415722, Maharashtra
|
India
|
Rhetanol Fort
|
VD-22753-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược Đồng Nai
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Hebei Theng (group)
pharmaceutical Co., Ltd.
|
368 Jianshe
Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000
|
China
|
Secrogyl
|
VD-22754-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược Đồng Nai
|
Spiramycin
|
DĐVN IV
|
Wuxi
|
No.2
Rongyang 1st
Road,
Xishan Economic Zone, Wuxi city, Jiangsu Province
|
China
|
Metronidazol
|
DĐVN IV
|
Hubei
Hongyuan Pharmaceutical. Co., Ltd.
|
428 Yishui
north road, fengshan, luotian, Hubei
|
China
|
Sorbitol
|
VD-22755-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược Đồng Nai
|
Sorbilol
|
DĐVN IV
|
Roquette
|
1, Rue de
la Haute Loge, 62136 Lestrem
|
France
|
Spiramycin 1,5 MIU
|
VD-22756-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược Đồng Nai
|
Spiramycin
|
DĐVN IV
|
Wuxi
|
No.2 Rongyang
1st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi city, Jiangsu Province
|
China
|
Vitamin C 500 mg
|
VD-22757-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược Đồng Nai
|
Acid
ascorbic
|
DĐVN IV
|
Aland
(Jiangsu) NUTRACEUTICAL Co., Ltd
|
Jiangshan
Road, Jingjiang, Jiangsu (214500)
|
China
|
SaVi Candesartan 4
|
VD-23003-15
|
9/9/2020
|
Công ty Cổ
Phần Dược Phẩm SaVi
|
Candesartan
cilexetil
|
BP 2013
|
ZHEJIANG
YONGNING PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
No.4 Meihuajing Road, Huangyan, Taizhou
City, Zhejiang Province.
|
China
|
SaVi Candesartan 8
|
VD-23004-15
|
9/9/2020
|
Công ty Cổ
Phần Dược Phẩm SaVi
|
Candesartan
cilexetil
|
BP 2013
|
ZHEJIANG
YONGNING PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
No.4 Meihuajing Road, Huangyan, Taizhou
City, Zhejiang Province.
|
China
|
SaVi Galantamin 8
|
VD-23006-15
|
9/9/2020
|
Công ty Cổ
Phần Dược Phẩm SaVi
|
Galantamin (dưới
dạng Galantamin HBr)
|
BP 2013
|
Afine
Chemicals Limited
|
No.105 He
Dong Road hangzhou Zhejiang (Mainland)
|
China
|
SaVi Irbesartan 300
|
VD-23007-15
|
9/9/2020
|
Công ty Cổ
Phần Dược Phẩm SaVi
|
lrbesartan
|
USP 34
|
CTX
Lifesciences (P) Ltd
|
No:251 - 252, Sachin
Magdalla Road GIDC - Sachin, Dist:
-Surat (Gujarat)
|
India
|
SaVi Valsartan Plus HCT
80/12.5
|
VD-23010-15
|
9/9/2020
|
Công ty Cổ
Phần Dược Phẩm SaVi
|
Valsartan
|
USP 34
|
Smilax
Laboratories Limited.
|
Plot No. 12
A, Phase III, l.D.A, Jeedimetla, Hyderabad - 500 055
|
India
|
Hydroclorothiazid
|
DĐVN IV
|
CTX Life
Sciences Pvt Lilimted.
|
Block No.
251, 252, Sachin Magdalla Road, Surat - 394230. Gujarat
|
India
|
SaViOrli
|
VD-23012-15
|
9/9/2020
|
Công ty Cổ
Phần Dược Phẩm SaVi
|
Orlistat dạng
vi hạt
|
NSX
|
LEE pharma
limited
|
Địa chỉ của nhà sản
xuất:
SY. No.: 257 & 258/1, Door No: 11-6/56-C, Opp: 1DPL
Factory, Moosapet, Balanagr (Post), Hyderabad - 500 037
|
India
|
SaViRisone 5
|
VD-23013-15
|
9/9/2020
|
Công ty Cổ
Phần Dược Phẩm SaVi
|
Risedronat
natri dưới dạng
Risedronat
natri hemi-pentahydrat
|
USP 34
|
IPCA
Laboratories Limited
|
P.O.Sejavla 457
002. Dist. Ratlam (M.P.)
|
India
|
Tufsine 600
|
VD-23014-15
|
9/9/2020
|
Công ty Cổ
Phần Dược Phẩm SaVi
|
Acetylcytein
|
BP 2010
|
ZACH SYSTEM
S.P.A.
Headquarter
Administrative offices
Commercial offices
|
Via Lillo
Del Duca, 10
- 20091
Bresso (MI)
|
Italy
|
Zidolam SaVi
|
VD-23015-15
|
9/9/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược Phẩm SaVi
|
Lamivudin
|
BP 2010
|
Astrix
laboratories Limited
|
1-1-151/1, 4th Floor
Sairam Towers, Alexander
Road, Secunderabad - 500 003
|
India
|
Zidovudin
|
BP 2010
|
Cipla Ltd
|
Mumbai
Central, Mumbai 400 008
|
India
|
Hadiclacin 500
|
VD-22758-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược Hà Tĩnh
|
Clarithromycin
|
USP 32
|
Jiangsu
botai pharmaceutical., ltd
|
Tonggang
avenue 8#, huaian,
jiangsu Huaian Jiangsu
|
China
|
Amoxicilin 1G
|
VD-23035-15
|
9/9/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Amoxicillin
(dưới dạng Amoxicillin trihydrat)
|
USP 32
|
DSM Anti-Infectives
India Limited
|
Bhai Mohan
Singh Nagar, Toansa, Distt.Nawanshahr, Punjab 144 533
|
India
|
Helcrosin
|
VD-23036-15
|
9/9/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Amoxicillin
(dưới dạng Amoxicillin trihydrat)
|
USP 32
|
DSM Anti-Infectives
India Limited
|
Bhai Mohan
Singh Nagar, Toansa, Distt.Nawanshahr, Punjab 144 533
|
India
|
Coruno 2G
|
VD-23037-15
|
9/9/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Hỗn hợp
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri); Sulbactam
(dưới dạng sulbactam natri)
|
NSX
|
Zhuhai
United Laboratories Co., Ltd
|
Sanzao
Science & Technology Park, National Hi - Tech Zone,
Zhuhai, Guangdong
|
China
|
Esofirst
|
VD-23038-15
|
9/9/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Esomeprazol
(dưới dạng bột đông khô chứa
Esomeprazol natri)
|
NSX
|
STERILE INDIA
PVT. LTD
|
1015.10th Floor, D
Mall, Netaji
Subhash Place, Pitam Pura, New Delhi-110 034
|
India
|
Natacina
|
VD-23039-15
|
9/9/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Natamycin
|
USP 30
|
Pucheng
Lifecome Biochemistry Co., LTD
|
No.19,
Industrial Park, Pucheng, Fufian
|
China
|
Megaprof 100
|
QLĐB-496-15
|
9/9/2017
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Oxaliplatin
|
EP 7.0
|
Lab Ofichem
|
Heembadweg - 5 9561 CZ TER APEL - The
Netherlands
|
Netherlands
|
Megaprof 50
|
QLĐB-497-15
|
9/9/2017
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Oxaliplatin
|
EP 7.0
|
Lab Ofichem
|
Heembadweg - 5 9561 CZ TER APEL - The
Netherlands
|
Netherlands
|
BFS-Naloxone
|
VD-23379-15
|
9/9/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Naloxon
hydroclorid (dưới dạng Naloxon hydroclorid dihydrat)
|
BP 2009
|
Siegfried AG
Untere Bruehlstrasse
|
4800
Zofingen
|
Switzerland
|
Vemi-Teen 10
|
VD-23292-15
|
9/9/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Isotretinoin
|
USP 34
|
INTATRADE
CHEMICALS GMBH
|
Bahnhofstr.1, D-06774
Muldestausee OT Friedersdorf
|
Germany
|
Vemi-Teen 20
|
VD-23293-15
|
9/9/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Isotretinoin
|
USP 34
|
INTATRADE
CHEMICALS GMBH
|
Bahnhofstr.1, D-06774
Muldestausee OT Friedersdorf
|
Germany
|
Verni-Topbee 150
|
VD-23294-15
|
9/9/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Ursodcoxycholic
acid
|
USP 34
|
Jizhou City
Huayang Chemical Co., Ltd.
|
NO.645
FuYang East Road, Jizhou City, Hebei province
|
China
|
Verni-Topbee 300
|
VD-23295-15
|
9/9/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Ursodcoxycholic
acid
|
USP 34
|
Jizhou City
Huayang Chemical Co., Ltd.
|
NO.645
FuYang East Road, Jizhou City, Hebei province
|
China
|
Brometic 2mg/10ml
|
VD-23326-15
|
9/9/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Bromhexin
(dưới dạng Bromhexin hydroclorid)
|
BP 2009
|
Laboratório
Edol
- Produtos
Farmacêuticos,
S.A.
|
Avenida 25
de Abril 6, 2795-195 Linda-a-Velha
|
Potugal
|
Cefdinir 300 GLOMED
|
VD-22833-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Cefdinir
|
USP 36
|
PARABOLIC
DRUGS LTD
|
45, K.CN
II, Panchkula
|
India
|
Cefdinir 2g
|
VD-22834-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Cefotaxim
natri
|
USP 36
|
AUROBINDO
PHARMA LTD.
|
Plot No.2,
Maitri Vihar, Ameerpet, Hyderabad-500 038, Andhra Pradesh
|
India
|
Gloxin 250
|
VD-22835-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Cefalexin
monohydrat
|
BP 2009
|
ACS DOBFAR S.p.a.
|
Viale Addetta, 4/12 - 20067
Tribiano (MI)
|
ltaly
|
Medxil 100
|
VD-22836-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Cefpodoxim
proxetil
|
USP 34
|
PARABOLIC DRUGS
LTD.
|
45, KCN II,
Panchkula
|
India
|
Medxil 50
|
VD-22837-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Cefpodoxim
proxetil
|
USP 34
|
PARABOLIC DRUGS
LTD.
|
45, KCN II,
Panchkula
|
India
|
Nidaret 500
|
VD-22838-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Cefradin
|
USP 36
|
NCPC Hebei
Huamin Pharmaceutical Co., Ltd
|
No 18,
Yangzi Road, Economic & Technological Development Zone, Shijiazhang City,
Hebei Province
|
China
|
Butridat
|
VD-22839-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Trimceutin maleat
|
EP 7.5
|
ZHEJIANG
EAST-ASIA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Xuanzhu
Fanglu, Haiyou Town, Sanmen County, Taizhou City, Zhejiang
|
China
|
Butridat 200
|
VD-22840-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Trimceutin maleat
|
EP 7.5
|
ZHEJIANG
EAST-ASIA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Xuanzhu
Fanglu, Haiyou Town, Sanmen County, Taizhou City, Zhejiang
|
China
|
Caretril 10
|
VD-22841-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Racecadotril
|
EP 7.0
|
HETERO
DRUGS LIMITED
|
7-2-A2,
Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanath Nagar, Hyderabad -500 018. A.P
|
India
|
Caretril 30
|
VD-22842-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Racecadotril
|
EP 7.0
|
HETERO
DRUGS LIMITED
|
7-2-A2,
Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanath Nagar, Hyderabad -500 018. A.P
|
India
|
CARVELMED 12.5
|
VD-22843-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Carvedilol
|
EP 7.5
|
ZHEJIANG
HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Xunqiao,
Linhai, Zhejiang
|
China
|
CARVELMED 6.25
|
VD-22844-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Carvedilol
|
EP 7.5
|
ZHEJIANG
HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Xunqiao,
Linhai, Zhejiang
|
China
|
FURIXAT
|
VD-22845-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Flavoxat
hydroclorid
|
EP 7.5
|
ELDER
PHARMACEUTICAL LTD
|
A 36, MIDC
Ind, Village-Kaire,
Tai, Khalapur, Raigad 410 220
|
India
|
GLOBIC 15
|
VD-22846-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Meloxicam
|
EP 7.5
|
ZHEJIANG
EXCEL PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
9 Dazha
Road, Huangyan Economic Development Zone, Taizhou, Zhejang
|
China
|
GLOBIC 7.5
|
VD-22847-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Meloxicam
|
EP 7.5
|
ZHEJIANG
EXCEL PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
9 Dazha
Road, Huangyan Economic Development Zone, Taizhou, Zhejang
|
China
|
GLODAS 120
|
VD-22848-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Fexofenadin
hydroclorid
|
EP 7.5
|
VIRUPAKSHA
ORGANICS PVT. LTD
|
F-10,
I.D.A, Gandhi Nagar, Balanagar, Hyderabad - 500 037,
Andhra Pradesh
|
India
|
GLOMEZOL
|
VD-22849-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Omeprazol
|
NSX
|
DR.REDDY’S
|
Plot No.
105, S.V.Coop Industrial Eatate, Bollaram, Jinnaram Mandal, Medak Dist
|
India
|
GLOMEZOL 40
|
VD-22850-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Omeprazol
|
NSX
|
DR.REDDY’S
|
Plot No.
105, S.V.Coop Industrial Eatate, Bollaram, Jinnaram Mandal, Medak Dist
|
India
|
GLOTADOL 500
|
VD-22851-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Paracetamol
|
EP 6.0
|
Novacyl
(Wuxi) Pharmaceutical Co. Ltd
|
8 Guangshi
(W) Road Wuxi Jiangsu 214185
|
China
|
GLOTAREN 20
|
VD-22852-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Trimetazidin
hydroclorid
|
EP 6.0
|
CHEMI S.P.A
|
Via Dei
Laboratori 54, Cinisello Balsamo (MI)
|
Italy
|
GLUCOSAMIN 500 GLOMED
|
VD-22853-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Glucosamin
sulfat kali clorid
|
USP 34
|
YANGZHOU
RIXING BIOCHEMICAL PRODUCTS CO., LTD
|
No 58
WuanRD, Gaoyou City, Jiangsu, China PO. 225601
|
China
|
LODINAP 10
|
VD-22854-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Enalapril
maleat
|
DĐVN IV
|
CHANGZHOU
PHARMACEUTICAL FACTORY
|
No.518
Laodong EastChangzhou, Jiangsu Province, PR
|
China
|
LODINAP 5
|
VD-22855-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Enalapril
maleat
|
DĐVN IV
|
CHANGZHOU
PHARMACEUTICAL FACTORY
|
No.518
Laodong EastChangzhou, Jiangsu Province, PR
|
China
|
LODOVAX
|
VD-22856-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Clopidogrel
bisulfat
|
EP 7.0
|
TEVA TAPI
DIVISION TEVA GROUP - ISRAEL
|
5 Basel
Street, P.O. Box 3190 Petach- Tikva 49131
|
Israel
|
LORAAR 50
|
VD-22857-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Losartan
kali
|
USP34
|
DR.REDDY’S
LABORATORIES LTD.
|
Plot No.42,
SV. Co.op. Industrial Estate, Jeedimeta, Hyderabad-500055
|
India
|
RANIPIN 300
|
VD-22858-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Ranitidin
hydroclorid
|
EP 7.0
|
SMS
Pharmaceutical Ltd
|
Sy. No.
180/2, Kazipally Village, Jinnaram (M), Medak District-502 319, A.P.
|
India
|
TARGETAN
|
VD-22859-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Ibuprofen
|
EP 7.0
|
Albemarle
Corporation
|
725 Cannon
Bridge Road, Orangeburg, South Carolina 29115
|
USA
|
TENECAND 16
|
VD-22860-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Candesartan
Cilexetil
|
USP 35
|
Dr. REDDY’S
|
APIIC
lndustrial Estate, I.D.A., Pydibhimavarm,
Ranasthalam Mandal, Srikakulam District, Andhra Pradesh
|
India
|
TENECAND 4
|
VD-22861-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Candesartan
Cilexetil
|
USP 35
|
Dr. REDDY’S
|
APIIC
lndustrial Estate, I.D.A., Pydibhimavarm,
Ranasthalam Mandal, Srikakulam District, Andhra Pradesh
|
India
|
TENECAND 8
|
VD-22862-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Candesartan
Cilexetil
|
USP 35
|
Dr. REDDY’S
|
APIIC
lndustrial Estate, I.D.A., Pydibhimavarm,
Ranasthalam Mandal, Srikakulam District, Andhra Pradesh
|
India
|
ZEDOLID
|
VD-22863-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Linezolid
|
NSX
|
GLENMARK
GENERICS LIMITED
|
B/2
Mahalaxmi Chambers 22 Bhulabhai Desai Road Mumbai. Maharashtra
|
India
|
GLONOVIR
|
QLĐB-485-15
|
9/9/2017
|
Công ty cổ
phần dược phẩm GLOMED
|
Tenofovir
disoproxil fumarat
|
NSX
|
HETERO
DRUGS LIMITED
|
7-2-A2,
Industrial Estates, Sanath Nagar, Hyderabad - 500 018,
A.P.
|
India
|
USATENVIR 300
|
QLĐB-484-15
|
9/9/2017
|
Công ty cổ
phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A
|
Tenofovir
disoproxil fumarat
|
IP 4
|
HETERO LABS
LIMITED
|
Survey No.
10, I.D.A,
Gaddapotharam, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh
|
India
|
MAXXACNE-C
|
VD-22802-12
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A
|
Clindamycin phosphat
|
USP 30
|
ZHEJIANG
HISOAR PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
No. 100
Waisha Branch Road, JiaoJiang Taizhou, Zhejiang 318000
|
China
|
MAXXLIPID 100
|
VD-22803-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A
|
Ciprofibrat
|
BP 2009
|
SHANGYU
ZHONGCHANG CHEMICAL CO., LTD
|
Fine
chemical zone, shangyu city, Zhejiang province
|
China
|
MAXXPITOR 100
|
VD-22804-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A
|
Fenofibrate
micronized pellets
|
NSX
|
SHANGHAI
ETHYLPHARM PHARMACEUTICALS Co., Ltd.
|
No.278,
Qianyun Road, South of Bridge 16, 318 national way, Xujing Town, Qingpu
District, 201702 Shanghai
|
China
|
MAXXPITOR 200
|
VD-22805-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A
|
Fenofibrate
micronized pellets
|
NSX
|
SHANGHAI
ETHYLPHARM PHARMACEUTICALS Co., Ltd.
|
No.278,
Qianyun Road, South of Bridge 16, 318 national way, Xujing Town, Qingpu
District, 201702 Shanghai
|
China
|
MAXXVITON 1200
|
VD-22806-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A
|
Piracetam
|
DĐVN IV
|
NORTHEAST
PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD
|
No. 8,
Kuminghu Street, Economic & Technology Development District, Shenyang,
Liaoning
|
China
|
MAXXWOMEN
|
VD-22807-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A
|
Natri
alendronat
|
USP 34
|
POLPHARMA
SA
|
Fine
Chemicals Business Unit - 19 Pelplinska, 83 - 200
Starogard Gdanski
|
Poland
|
NIDAL - FLEX 50
|
VD-22808-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm AMPHARCO U.S.A
|
Diacerein
|
IP 2010
|
NUTRA
SPECIALITIES
PRIVATE LIMITED
|
Sr. No. 69,
Chandrapadiya village, Vinjamur Mandal, Nellore District, Andhra
Pradesh
|
India
|
USAALLERZ 180
|
VD-22809-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ phần
dược phẩm AMPHARCO U.S.A
|
Fexofenadin
hydroclorid
|
BP 2009
|
DIPHARMA FRANCIS
S.r.l
|
Via Origgio
23
- 21042
Caronno Pertusella VA
|
Italy
|
Lepigin 25
|
VD-22741-15
|
9/9/2020
|
CTCP Dược
Danapha
|
Clozapin
|
EP 7.0
|
Wuhan Shiji
Pharmaceutical Co., Ltd
|
Xingou
Industrial Park, Taiwan Investment District, Wujiashan, Wuhan, China 430000
|
China
|
Zvevdochka nasal spray 0,1%
|
VD-22744-15
|
9/9/2020
|
CTCP Dược
Danapha
|
Xylometazolin
hydroclorid
|
USP 32
|
Basf
|
Carl-Bosch-Strasse
38, 67056 Ludwigshafen
|
Germany
|
Mifenan
|
QLĐB-487-15
|
9/9/2017
|
CTCP Dược
Danapha
|
Mifepriston
|
CP 2010
|
Zhejiang
Xianju Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.1
Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, 317300
|
China
|
Acepron 650
|
VD-22822-15
|
9/9/2020
|
CTCP Dược
phẩm Cửu Long
|
paracetamol
|
USP 34
|
Covidien
Mallinckrodt Inc.
|
675 McDonnelI
Blvd, Hazelwood, Mo 63042
|
USA
|
Berberin 10
|
VD-22823-15
|
9/9/2020
|
CTCP Dược
phẩm Cửu Long
|
Berberin
clorid
|
JP XVI
|
Changzhou
Yabang Pharmaceutical Co. Ltd.
|
Liangchang
East Road 6 # Jintan, Changzhou, Jiang Su
|
China
|
Cefacyl 500
|
VD-22824-15
|
9/9/2020
|
CTCP Dược
phẩm Cửu Long
|
cephalexin
monohydrat
|
USP 34
|
AUROBINDO
PHARMA Ltd
- INDIA
|
Plot No. 2,
Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad - 500 038,
A.P.
|
INDIA
|
Parafizz 650
|
VD-22825-15
|
9/9/2020
|
CTCP Dược
phẩm Cửu Long
|
paracetamol
|
USP 34
|
Covidien
Mallinckrodt Inc.
|
675 McDonnell
Blvd, Hazelwood, Mo 63042
|
USA
|
Rednison 5
|
VD-22826-15
|
9/9/2020
|
CTCP Dược
phẩm Cửu Long
|
Prednisolon
|
BP 2009
|
Tianjin
Tianyao Pharmaceuticals Co, Ltd
|
No.91,
Chenglinzhuang Road Hedong District China
|
China
|
Vinazol
|
VD-22827-15
|
9/9/2020
|
CTCP Dược
phẩm Cửu Long
|
clotrimazol
|
USP 34
|
CHANGZHOU
YABANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Liangchang
East Road 6# Jinlan, Changzhou, Jiangsu
|
China
|
Acytomaxi
|
VD-22866-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Aciclovir
|
DĐVN IV
|
Zhejiang
Charioteer Pharmaceutical Co., LTD
|
Street 507,
North building of INSIGMA Technology, 2966# Jinkelu, Pudong New district,
Shanghai
|
China
|
Ausfalex
|
VD-22867-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Cephalexin
monohydrat
|
DĐVN IV
|
DSM
Anti-Infectives Chemferm, S.A
|
Calle
Ripolles, 2 Poligono Industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130
Barcelona
|
Spain
|
Cefpodoxim
|
VD-22870-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Cefpodoxim
proxetil
|
USP 32
|
Parabolic
Drugs LTD
|
Sco 99-100,
Level III&IV, Sector 17-B, Chandigarh-160017
|
India
|
Chymodk
|
VD-22871-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Alphachymotrypsin
|
DĐVN IV
|
Beijing
Geyuantianrun Bio-tech Co., LTD
|
No.3,
Tianfu, daxing District, Beijing
|
China
|
Cordxit-DHT
|
VD-22872-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Neomycin
sulfat
|
BP 2010
|
Yichang Sanxia
Pharmaceutical Co., LTD
|
No.48,
Binjiang Road, Xiba Yichang, Hubei, 443002
|
China
|
Davinfort-800mg
|
VD-22873-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Piracetam
|
DĐVN IV
|
Jingdezhen
Kaimenzi Medicinal Chemistry Co., LTD
|
No 58,
Changxi Road, Jingdezhen City
|
China
|
Dixirein
|
VD-22874-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Carbocitein
|
BP 2010
|
Euro asian
chemiscals private LTD
|
No207, 2nd
Floor, New Sun Mill Compound, Lower parel, Mumbai
|
India
|
Ferich
|
VD-22875-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Iron
protein succinylat
|
NSX
|
Shreeji phẩm
Internatinal
|
FF/10,
Narsinghdham Complex, Sangam Chararasta, Harni Road,
Vadodara-390018 Gujarat
|
India
|
Hafalex 500
|
VD-22876-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Cephalexin
monohydrat
|
DĐVN IV
|
DSM
Anti-Infectives Chemferm, S.A
|
Calle
Ripolles, 2 Poligono Industrial Urvasa, Sla Perpetua de Mogoda, 08130
Barcelona
|
Spain
|
Hatasten
|
VD-22877-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Clotrimazol
|
DĐVN IV
|
Jintan
Zhongxing pharmaceutical and chemical Co., LTD
|
12 HouYang
Chemical Park, Jincheng Towns, Jintan, Jiangsu
|
China
|
Ibadrol 1g
|
VD-22878-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Cefadroxil
monohydrat
|
DĐVN IV
|
DSM
Anti-Infectives Chemferm, S.A
|
Poligono
Industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130 Barcelona
|
Spain
|
Letbaby
|
VD-22880-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Calci
glucoheptonat
|
BP 2010
|
Seppic,
France
|
Seppic.22
Terrasse Bellini 92800 Puteaux-
|
France
|
Vitamin D3
|
BP 2010
|
Xinmen
Kingdomway Group Company
|
Xinyang
Industry Area, Haicang Investment Zone, Xiamen361022
|
China
|
Lefsuxy
|
VD-22881-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
L-ornithin
L-aspartat
|
NSX
|
Nirigbo Honor
Chemtech
|
Room 404,
312, East Xintiandi, Jiangdog
District, Ningbo 315040, Zhejiang Province
|
China
|
Mezavitmin
|
VD-22882-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Vinpocetin
|
BP 2010
|
Northeast
Pharmaceutical Group Co., LTD
|
No.37
Zhonggong Bei Street, Tiexi District, Shenyang
|
China
|
Nystatin-BKP
|
VD-22883-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Nystatin
|
DĐVN IV
|
Antibiotice
|
Valea
Lupului nr.1, Iasi 707410
|
Romania
|
Pasepan
|
VD-22884-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Hebei
Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., LTD
|
No.368
Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000
|
China
|
Vitamin E 400
|
VD-22885-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Vitamin E
(dl-alpha tocopheryl acetat)
|
USP 32
|
ZheJiang
worldbest Biotechnology Co., Ltd
|
158
Xinqiaoshanbei, lanjiang District, Lanxi City, Zhejiang 311100
|
China
|
Xylometazolin 0,05%
|
VD-22886-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Xylometazolin hydroclorid
|
USP 32
|
Wuhan Wuyao
Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No. 5,
Gutian road, Wuhan, Hubei
|
China
|
Zinbebe
|
VD-22887-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà
Tây
|
Kẽm
Gluconat
|
USP 32
|
Global
Calcium PVT Ltd.
|
No1, Hundred
feet road, 5th block Koramagala-Bangalore.
|
India
|
Histudon
|
VD-23107-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Piracetam
|
DĐVN IV
|
Jingdezhen
Kaimenzi Medicinal Chemistry Co., Ltd.
|
No 58,
ChangxiRoad, Jingdezhen City
|
China
|
Vitamin C
|
VD-23108-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Hà Tây
|
Vitamin C
|
DĐVN IV
|
Hebei
Welcom Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.11
Zhaiying North street,
Shijiazhuang
|
China
|
ACETYLCYSTEIN
|
VD-22770-15
|
9/9/2020
|
CTCP Dược
Minh Hải
|
Acetylcystein
|
DĐVN IV
|
Ningbo
Honor Chemtech Co., Ltd-China
|
Room 1011,
Block 1, East Xintiandi,
Jiangdong District, Ningbo
|
China
|
ALMIPHA 8,4 mg
|
VD-22771-15
|
9/9/2020
|
CTCP Dược
Minh Hải
|
Alphachymotrypsin
|
DĐVN IV
|
Beijing No.1
Bio-Tech Co., Ltd-China
|
1501 Room,
NO.61 Balizhuangxili Chaoyang District Beijing
|
China
|
ASPIRIN PH8
|
VD-22772-15
|
9/9/2020
|
CTCP Dược
Minh Hải
|
Acid
acetylsalicylic
|
DĐVN IV
|
JQC
(Huayin) Pharmaceutical Co., Ltd-China
|
Yuquan
Road, Huayin City, Shaanxi Province, china 714203
|
China
|
CELECOXIB
200mg
|
VD-22773-15
|
9/9/2020
|
CTCP Dược
Minh Hải
|
Celecoxib
|
NSX
|
Aarti Drugs
Limited
- India.
|
Plot. No.
109-D, Mahendra, Industrial Estate, Ground Floor, Road No.29, Sion (cast),
Mumbai
- 400 022.
|
India
|
ClPROFLOXACIN
|
VD-22774-15
|
9/9/2020
|
CTCP Dược
Minh Hải
|
Ciprofloxacin (dưới
dạng Ciprofloxacin HCI)
|
DĐVN IV
|
Anqiu Luan
Pharmaceutical Co., Ltd, China.
|
No. 35,
Xiaoheya, Chengbei, Anqiu, Weifang, Shandong
|
China
|
IRATAC
|
VD-22775-15
|
9/9/2020
|
CTCP Dược
Minh Hải
|
Ibuprofen
|
DĐVN IV
|
Iod
Chemicals and Pharmaceuticals Limited - India
|
85A
Industrial Area, 14100-
|
India
|
JOINT SCAP
|
VD-22776-15
|
9/9/2020
|
CTCP Dược Minh
Hải
|
Glucosamin
(dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid)
|
DĐVN IV
|
Yangzhou
Rixing Biochemical Products Co., Ltd - China
|
58 Wuan RD,
Gaoyou City, Jiangsu, China PO 225601
|
China
|
MIHATUS
|
VD-22777-21
|
9/9/2020
|
CTCP Dược
Minh Hải
|
Dextromethorphan
hydrobromid
|
DĐVN IV
|
Dr.reddy's
Laboratories Ltd.
|
Plot no.9,
JN Pharma City, Parawada Visakhapatnam-531021, A.P
|
India
|
NILCOX BABY Fort 250/2 mg
|
VD-22988-15
|
9/9/2020
|
CTY CP DƯỢC
PHẨM PHƯƠNG ĐÔNG
|
Acetaminophen
|
USP 30
|
MALLINCKRODT
INC
|
675
MCDONNELL BLVD ST. LOUIS. MO 63134
|
USA
|
Clorpheniramin
maleat
|
USP 30
|
SUPRIYA LIFESCIENCE
LTD
|
A 5/2, LOTE
PARSHURAM INDUSTRIAL AREA, M.I.D.C., TAL - KHED, DIST - RATNAGIRI,
415 722, MAHARASHTRA
|
INDIA
|
ORIPICIN 1mg
|
VD-22989-15
|
9/9/2020
|
CTY CP DƯỢC
PHẨM PHƯƠNG
ĐÔNG
|
Magnesi
lactat dihydrat
|
USP 34
|
VITAL
LABORATORIES PRIVATE LIMITED
|
“VENKATESH”,
MAHANT ROAD EXTN, UTTKARSH MANDAL CIRCLE, VILE PARLE - (E), MUMBAI - 400 057
|
INDIA
|
Ceftazidim 1 g
|
VD-23040-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Trung ương 2
|
Ceftazidim
(dưới dạng Ceftazidim pentahydrat)
|
USP 30
|
Harbin
pharmaceutical group Co., Ltd..General Pharma. Factory
|
No. 109
Xuefu Road Nangang Distric Harbin, 150086
|
China
|
Fexofenadin hydroclorid 180 mg
|
VD-23041-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương 2
|
Fexofenadin
hydroclorid
|
USP 32
|
Alekhya Drugs
Pvt., Ltd.
|
Flat
no.211, Bhanu Enclave, ESI, Sunder Nagar, Hyderabad - 38.AP
|
India
|
Fexofenadin
hydroclorid 60 mg
|
VD-23042-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Trung ương 2
|
Fexofenadin
hydroclorid
|
USP 32
|
Alekhya Drugs Pvt.,
Ltd.
|
Flat
no.211, Bhanu Enclave, ESI, Sunder Nagar, Hyderabad - 38.AP
|
India
|
Flazenca
750.000/125
|
VD-23043-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Trung ương 2
|
Spiramycin
|
DĐVN IV
|
Henan Topfond
Pharmaceutical Co., Ltd.
|
2 Guangming
Road, Yicheng; Zhumadian; Henan
|
China
|
Metronidazol
|
DĐVN IV
|
Hubei
Hongyuan Pharmaceutical Co., Ltd
|
428 Yishui
North Road, Fengshan, Luotian, Hubei
|
China
|
Montelukast 10 mg
|
VD-23044-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Trung ương 2
|
Montelukast
(dưới dạng Montelukast
natri)
|
BP 2013
|
Xian Shunyi
Bio-Chemical Technology Co., Ltd.
|
Room2104, Yipinmeidao,
No.61yi, Gaoxin road, Xi’an city
|
China
|
ALAXAN Tablels
|
VD-23414-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH United International Pharma
|
Acetaminophen
|
USP 34
|
WEISTAR
INDUSTRY LIMITED
|
8F, Meixin
Business Building No. 820 Fenghuang Road, Huzhou Zhejiang
|
China
|
Ibuprofen
|
BP 2010
|
ALBEMARLE
|
725 Cannon
Bridge Road Orangeburg, South Carolina
|
USA
|
ATUSSIN Tablets
|
VD-23415-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH United International Pharma
|
Dextromethorphan
NBr
|
USP 34
|
Dr. Reddy's
Laboratories Ltd.
|
8-2-337,
Road No 3,
Banjara
Hills, Hyderabad - 500034, Andhra
Pradesh
|
India
|
Chlorpheniramine
Maleate
|
BP 2010
|
Supriya
Lifescience Ltd.
|
A 5/2, Lote Parshuram
Industrial Area, M.I.D.C, Tal. - Khed, Dist.
415722, Maharashatra
|
India
|
Ammonium
Chloride
|
USP 34
|
Macron
Avantor (Mallinckrodt Baker, Inc)
|
222 Red
school lane
- Phillipsburg,
NJ
08865
|
USA
|
Trisodium Citrate
Dihydrate
|
USP 34
|
Jungbunzlauer
Austria AG
|
Schwarxenbergplatz
16, AT
- 1011 Wien
|
Austria
|
Guaifenesin
|
BP 2010
|
Granules
India Limited
|
15A/1,
Phase III, I.D.A. Jeedimetla,
Hydarabad
- 500 055
|
India
|
HYDRITE COCONUT TABLETS Tablets
|
VD-23416-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH United International Pharma
|
Dextrose
Anhydrous
|
USP 34
|
Hebei
Shengxue Glucose
|
Shengxue
Rd, Luancheng County, Shijiazhuang City, Hebei Prov.
|
China
|
Trisodium
Citrate Dihydrate
|
USP 34
|
Jungbunzlauer
Austria AG
|
Schwarzenbergplaz
16, AT-1010 Wien
|
Austria
|
Sodium
Chloride
|
USP 34
|
Dominion
Salts
|
Tetara
Street, Mount Maunganui South,
|
New Zealand
|
Potassium
Chloride
|
USP 34
|
(Malinkrodt
Baker SDN DHD (32257-W)
|
A-1201-2,
12th floor,
Kelana Brem Tower1, Jalan
SS7/15 (Jalan Stadium), Kelana Jaya, 47301 Petaling Jaya, Selangor D.E. P.O
Box 6600, Kg. Tunku, 47369 Peataling Jaya, Selangor Darul Ehsan
|
(Malaysia)
|
HYVAL (160) Film
coated tablets
|
VD-23417-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH United International Pharma
|
Valsartan
|
USP 34
|
Smilax
Laboratories Limited
|
Corp.
Office: #6/3/1090, TSR Towers 4th Floor (B-block), Raibhavan Road,
Somajiguda, Hyderabad -500082, A.P
|
India
|
HYVAL (80) Film coated tablets
|
VD-23418-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH United International Pharma
|
Valsartan
|
USP 34
|
Smilax
Laboratories Limited
|
Corp.
Office: #6/3/1090, TSR Towers 4th Floor (B-block), Raibhavan Road,
Somajiguda, Hyderabad -500082, A.P
|
India
|
KREMIL-S EXTRA STRENGTH Chewable
tablets
|
VD-23419-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH United International Pharma
|
Aluminum
Hydroxide Magnesium Hydroxide- AHMH
|
NSX
|
SPI PHARMA
INC.
|
40 Cape
Henlopen Drive Lewes, Delaware 19958
|
USA
|
Simethicone
|
USP 35
|
DOW CORNING
|
8625 S.
Inkster road Taylor MI 48180
|
USA
|
MAXEDO (250) Suspension
|
VD-23420-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH United International Pharma
|
Acetaminophen
Micronized
|
USP 35
|
Zhejiang
Kangle Pharmaceutical Co., Ltd
|
5/F KangLe
Building, No. 112 MaAnChi Road (West), Wenzhou, Zhejiang
|
China
|
Flosanvico
|
VD-23045-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Trung Ương 3
|
Citicoline
(dưới dạng citicoline natri)
|
CP 2010
|
Kaiping
Genuine Biochemical Pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 1,
Xinke Rd, Shatang Town, Kaiping, Guangdong Province
|
China
|
Foreseptol
|
VD-23046-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Trung Ương 3
|
Sulfamethoxazol
|
DĐVN IV
|
Virchow
Laboratories Limited
|
Kaiping
Genuine Biochemical Pharmaceutical Co., Ltd
|
China
|
Trimethoprim
|
DĐVN IV
|
Shandong
Rongyuan Pharm Co., Ltd
|
15FL,
Radio&TV Building, Shouguang, Shandong Weifang Shandong 262700
|
China
|
Atunsyrup
|
VD-23247-15
|
9/9/2020
|
CTCPTMDP
Quang Minh
|
Guaiphenesin
|
DĐVN IV
|
DELTA
SYNTHETIC CO., LTD.
|
15 MINSHENG
ST, TUCHENO DIST, NEW TAIPEI CITY 23079,
|
TAIWAN
|
Dextromethorphan hydroclorid
|
DĐVN IV
|
Wockhardt
Limited (Bulk Drug Division)
|
Pilot No.138,
GIDC Estate, Ankleshwar - 393 002.
Dist, Bharuch, Gujarat.
|
India.
|
Clorpheniramin maleat
|
DĐVN IV
|
SUPRIYA
LIFESCIENCE LTD.
|
207/208, Udyog
Bhavan, Solawala Road, Goregaon (East), Mumbai-400 063, Maharashtra
|
India.
|
Upmisa C
|
VD-23248-15
|
9/9/2020
|
CTCPTMDP. Quang Minh
|
Acid
ascorbic
|
DĐVN IV
|
ALAND (JIANGSU)
NUTRACEUTICAL Co., Ltd
|
JIANGSHAN
ROAD, JINGJIANG, JIANGSSU (214500) P.R.
|
India.
|
MEDI-LEVOSULPIRID
|
VD-22922-15
|
9/9/2020
|
CÔNG TY CP
DƯỢC PHẨM ME DI SUN
|
Levosulpirid
|
NSX
|
SUZHOU YUANFANG CHEMICAL
CO., LTD
|
Fuhao
Developing Zone, Taicang City, Jiangsu
|
China
|
EZDIXUM
|
VD-22917-15
|
9/9/2020
|
CÔNG TY CP
DƯỢC PHẨM ME DI SUN
|
Esomeprazol
(dạng vi hạt chứa 22,5% Esomeprazol magnesium dihydrat)
|
NSX
|
Sansh
Biotech Pvt Ltd
|
B-12,
Kailash Apts., Lala Lajpat Rai Marg, 110048
|
India
|
EZDIXUM
|
VD-22917-15
|
9/9/2020
|
CÔNG TY CP
DƯỢC PHẨM ME DI SUN
|
EsomeprazoI
(dạng vi hạt chứa Esomeprazol magnesium dihydrat)
|
NSX
|
Sansh
Biotech Pvt Ltd
|
B-12,
Kaliash Apts., Lala Lajpat Rai Marg, 110048
|
India
|
MEDI-GLUCOSAMIN
|
VD-22921-15
|
9/9/2020
|
CÔNG TY CP
DƯỢC PHẨM ME DI SUN
|
Glucosamin
sulphat kali clorid
|
DĐVN IV
|
YANGZHOU
RIXING BIO-TECH CO.,
LTD
|
No 58
WuanRD,
Gaoyou
City, Jiangsu
|
China
|
MEDISMETIT
|
VD-22923-15
|
9/9/2020
|
CÔNG TY CP
DƯỢC PHẨM ME DI SUN
|
Dioctahedral
smectit
|
NSX
|
Hangzhou
VIWA Co., Ltd.
|
Room 503,
Jiahua International, Business Center, No. 15 Hangda Road, Hangzhou, 310007
|
China
|
MUSONBAY
|
VD-22925-15
|
9/9/2020
|
CÔNG TY CP
DƯỢC PHẨM ME DI SUN
|
Montelukast
natri
|
BP2013
|
Inogent
Laboratories Private Limited (A GVK BIO COMPANY)
|
28A, IDA,
Nacharam, Hyderabad 500 076
|
India
|
SPYDMAX 0.75 M.IU
|
VD-22929-15
|
9/9/2020
|
CÔNG TY CP
DƯỢC PHẨM ME DI SUN
|
Spiramycin
|
DĐVN IV
|
Wuxi Fortune
Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Xicheng
Road NO.257, Wuxi City
|
China
|
SPYDMAX 1.5 M.IU
|
VD-22930-15
|
9/9/2020
|
CÔNG TY CP
DƯỢC PHẨM ME DI SUN
|
Spiramycin
|
DĐVN IV
|
Wuxi Fortune
Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Xicheng
Road NO.257, Wuxi City
|
China
|
MYSPA
|
VD-22926-15
|
9/9/2020
|
CÔNG TY CP
DƯỢC PHẨM ME DI SUN
|
Isotretinoin
|
BP2009
|
Taizhou
Hengfeng Pharmaceutical & Chemical
Co., Ltd
|
Shuiyang
Chemical Development Zone, Linhai
|
China
|
TUSSIFORT
|
VD-22926-15
|
9/9/2020
|
CÔNG TY CP
DƯỢC PHẨM ME DI SUN
|
Dexiromethorphan
|
DĐVN IV
|
Vijayasri
Organics Limited
|
Plot no.9,
JN Pharma City, Parawada, Visakhapatnam-531021, A.P
|
India
|
Eucalyptol
|
DĐVN IV
|
Delta
Synthetic Co., Ltd.
|
5 Minsheng
St., Tucheng Dist, New Taipei City 23679 Taiwan (R.O.C)
|
Taiwan
|
Guaifenesin
|
DĐVN IV
|
TIEN YUAN
CHEMICAL (PTE) LTD.
|
No.18 Chin
Bee Road, Jurong Town, 619827
|
Singapore
|
Menthol
|
DĐVN IV
|
Sharp
Menthol India Limited
|
C-03 S.M.A.
Cooperative Industrial, Estate. Delhi 110 033
|
India
|
TUSSIDROP
|
VD-22932-15
|
9/9/2020
|
CÔNG TY CP
DƯỢC PHẨM ME DI SUN
|
Eucalyptol
|
DĐVN IV
|
TIEN YUAN
CHEMICAL (PTE)
|
No.18 Chin
Bee Road, Jurong Town, 619827
|
Singapore
|
Menthol
|
DĐVN IV
|
SHARP
MENTHOL IMDIA LIMITED
|
C-03 S.M.A.
Cooperative Industrial, Estate. Delhi 110 033
|
India
|
Actifif-Nic
|
VD-23306-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Dược phẩm USA - NIC
|
Triprolidin
HCI
|
BP 2007
|
Pioneer
Laboratories (India) PVT, Ltd
|
322-A, City
Centre, 570 M.G.Road, Indore-452001, Madhya
|
India
|
Phenylephrin
HCI
|
BP 2007
|
Unichem
|
No.197
Sector-1 Pithampur - 454 775, Dist -Dhar (M.P.)
|
India
|
Arginice
|
VD-23307-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Dược phẩm USA - NIC
|
Arginin HCl
|
BP 2007
|
Shine Star
(Hubei) Biological
Engineering Co., Ltd
|
No. 666
Chanling Avenue, Douhudi Town, Gong An, Jingzhou City, Hubei
|
China
|
Celezmin-Nic
|
VD-23308-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Dược phẩm USA - NIC
|
Dexclorpheniramin maleat
|
DĐVN IV
|
Supriya
Chemicals
|
207/208,
Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (East), Mumbai-400063
|
India
|
Betamethason
|
DĐVN IV
|
Tianjin
Jinhui Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.98
Erjing Road, Yangliuquing Town, Xiqing District, Tianjin
|
China
|
Nicbesolvin-4
|
VD-23309-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Dược phẩm USA - NIC
|
Bromhexin
HCI
|
DĐVN IV
|
Shanghai
Shengxin Medicine Chemical Co., Ltd
|
Dongjin
Town, Songjiang City, Shanghai
|
China
|
Nicbesolvin-8
|
VD-23310-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Dược phẩm USA - NIC
|
Bromhexin
HCI
|
DĐVN IV
|
Shanghai
Shengxin Medicine Chemical Co., Ltd
|
Dongjin
Town, Songjiang City, Shanghai
|
China
|
Nic-spa
|
VD-23311-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Dược phẩm USA - NIC
|
Alverin
citrat
|
DĐVN IV
|
Yancheng
Medical Chemical Factory
|
Room 101, 40#, Lane
283, Zhabei District, Shanghai
|
China
|
Nisigina
|
VD-23312-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Dược phẩm USA - NIC
|
Nefopam HCl
|
CP 2005
|
Xuzhou
Wanhe Chemical Industry Co., Ltd
|
16/F
Shengjia Building 1, Zhong
Shanbeilu, Xuzhou
|
China
|
Phanedol Extra
|
VD-23313-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Dược phẩm USA - NIC
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Hebei
Jiheng (Group) Pharmacy Co., Ltd
|
368 Jianshe
Street, Hengshui City, Hebei
|
China
|
Phostaligel Nic
|
VD-23314-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Dược phẩm USA - NIC
|
Nhôm
phosphat gel
|
BP 2009
|
Shijiazhuang
Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.276
Zhongshan West Road, Shijiazhuang
|
China
|
Polacanmin
|
VD-23315-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Dược phẩm USA - NIC
|
Dexclorpheniramin
maleat
|
USP 30
|
Nivedita
Chemicals Pvt.Ltd
|
A-14, M.I.D.C., Andheri
(East), Mumbai (Bombay) 400093
|
India
|
Ranitidin 150 mg
|
VD-23316-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Dược phẩm USA - NIC
|
Ranitidin
|
DĐVN IV
|
Changzhou
Yabang-QH Pharmachem Co., Ltd
|
Weicun
Jiangbian Industry Zone, Chunjiang Town, Xinbei District, Changzhou, Jiangsu,
213127
|
China
|
Ranitidin 300 mg
|
VD-23317-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Dược phẩm USA - NIC
|
Ranitidin
|
DĐVN IV
|
Changzhou
Yabang-QH Pharmachem Co., Ltd
|
Weicun
Jiangbian Industry Zone, Chunjiang Town, Xinbei District, Changzhou, Jiangsu,
213127
|
China
|
Spaspyzin
|
VD-23318-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Dược phẩm USA - NIC
|
Alverin
citrat
|
DĐVN IV
|
Yancheng
Medical Chemical Factory
|
Room 101,
40#, Lane 283, Zhabei District, Shanghai
|
China
|
Spiramycin 750.000 I.U
|
VD-23319-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Dược phẩm USA - NIC
|
Spiramycin
|
DĐVN IV
|
Shouguang
Fukang Pharmaceutical Co., Ltd
|
Shandong
shouguang Economy and Technology Development Zone
|
China
|
Terpin Goledin
|
VD-23320-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Dược phẩm USA - NIC
|
Dextromethorphan
HBr
|
DĐVN IV
|
Wockhardt
Limited
|
No.138
Estate,
Ankleshwar-393002, District Bharuch, Gujarat
|
India
|
Vimagza
|
VD-23321-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Dược phẩm USA - NIC
|
Tadalafil
|
NSX
|
Ultratech
India Limited
|
No.25&26,
New Chemical Zone, M.I.D.C. Taloja, Tal.Panvel, Dist.Raigad, Maharashtra
|
India
|
Virnagza Fort
|
VD-23322-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Dược phẩm USA - NIC
|
Tadalafil
|
NSX
|
Ultratech
India Limited
|
No.25&26,
New Chemical Zone, M.I.D.C. Taloja, Tal.Panvel, Dist.Raigad, Maharashtra
|
India
|
Vitamin C 1000 mg
|
VD-23323-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Dược phẩm USA - NIC
|
Vitamin C
|
DĐVN IV
|
Shijiazhuang
Pharma. Weisheng Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd
|
236 Yellow
Road of Shijazhuang New-hight Technology Industry Development Zone, Hebei
|
China
|
Zexpam
|
VD-23324-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Dược phẩm USA - NIC
|
Dextromethorphan HBr
|
DĐVN IV
|
Wockhardt
Limited
|
Bandra-Kurla
Complex, Bandra (East) Mumbai, Maharashua 400051
|
India
|
Zinetex
|
VD-23325-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Dược phẩm USA - NIC
|
Cetirizin
HCI
|
DĐVN IV
|
NEO
Medichem
|
No.102, 1st
Floor, Aditya
Trade
Centre, Ameerpet, Hyderabad-500 038, A.P
|
India
|
Escanic
|
QLĐB-492-15
|
9/9/2017
|
Công ty
TNHH Dược phẩm USA - NIC
|
Levonorgestrel
|
DĐVN IV
|
Bejing
Zizhu Pharmaceutical Co., Ltd
|
Room 1006,
Zizhu Building, No.44 Hongdian Nancun, Haidan, Bejing
|
China
|
Love-days
|
QLĐB-493-15
|
9/9/2017
|
Công ty
TNHH Dược phẩm USA - NIC
|
Levonorgestrel
|
DĐVN IV
|
Bejing
Zizhu
|
No.27
Chaoyang North Road, Diyiju, Changying Chaoyang District, Bejing,
100024
|
China
|
Nicpostinew
|
QLĐB-494-15
|
9/9/2017
|
Công ty
TNHH Dược phẩm USA - NIC
|
Levonorgestrel
|
USP 28
|
Beijing
zizhu
|
No.27
Chaoyang North Road, Diyiju, Changying Chaoyang District, Bejing, 100024
|
China
|
Clopidolut 75 mg
|
VD-23366-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Liên doanh HASAN-DERMAPHARM
|
Clopidogrel
besylat
|
NSX
|
MSN
Laboratories Limited
|
Sy. No. 317
& 323, Rudraram (V), Patancheru (Mandal), Medak District, Pin code: 502
329, Andhra Pradesh
|
India
|
DH-Alenbe 70
|
VD-23367-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Liên doanh HASAN-DERMAPHARM
|
Natri
alendronat trihydrat
|
EP 8
|
Pharmaceutical
Works Polpharma S.A.
|
19 Pelplińska
Str., 83-200 Starogard Gdański
|
Poland
|
Ficlotasol
|
VD-23368-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Liên doanh HASAN-DERMAPHARM
|
Beclomethason
dipropionat
|
USP 32
|
Crystal
Pharma S.A.U
|
Parque
Tecnológico de Boecillo, Parcela 105, 47151-Boecillo
(Valladolid)
|
Spain
|
Acid
fusidic
|
BP 2010
|
Ercros S.A.
|
Paseo De
Leite, s/n, 28300 Aranjuez, Madrid
|
Spain
|
Genbeclo
|
VD-23369-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Liên doanh HASAN-DERMAPHARM
|
Gentamycin
sulfat
|
BP 2013
|
Yantai
Justaware Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No. 1,
Yanfu road, Zhifu district, Yantai city, Shandong
province
|
China
|
Betamethason
dipropionat
|
USP 34
|
Crystal
Pharma S.A.U
|
Parque
Tecnológico de Boecillo, Parcela 105, 47151 - Boecillo
(Valladolid)
|
Spain
|
Clotrimazol
|
BP 2013
|
Sifavitor
S.p.A.
|
Via Livelli 1,
Frazione Mairano, 26852 Casaletto Lodigiano (LO)
|
Italy
|
Mibeonate - N
|
VD-23370-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH LD Hasan-Dermapharm
|
Betamethason
dipropionat
|
USP 34
|
Crystal
Pharma S.A.U
|
Parque
Tecnológico de Boecillo, Parcela 105, 47151 - Boecilio
(Valladolid)
|
Spain
|
Neomycin
sulfat
|
DĐVN IV
|
Yichang
Sanxia Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No. 48,
Binjiang Road, Yichang City, Hubei Province, P.R.China.
|
China
|
Atorhasan 10
|
VD-23327-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH LD Hasan-Dermapharm
|
Atorvastatin
calci trihydrat
|
USP 35
|
Amoli
Organics Pvt. Ltd.
|
407,
Dalamal House, Jamnalal Bajaj Road, Nariman Point, Mumbai-400021, India
|
India
|
Glisan 30 MR
|
VD-23328-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH LD Hasan-Dermapharm
|
Gliclazid
|
BP 2013
|
Laboratorio
Chimico Internazional S.p.A.
|
Via
Benvenuto Cellini 20 20090 Segrate (Milano), Italy
|
Italy
|
Hafenthyl 300
|
VD-23330-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH LD Hasan-Dermapharm
|
Fenofibrat
|
BP 2013
|
Laboratorio
Chimico Internazional
S.p.A.
|
Via
Benvenuto Cellini 20 20090 Segrate (Milano), Italy
|
Italy
|
Hasitec 5
|
VD-23331-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH LD Hasan-Dermapharm
|
Enalapril
maleat
|
EP 8
|
Pharmaceutical
works Polpharma S.A.
|
19
Pelplińska Str., 83-200 Starogard Gdański, Poland
|
Poland
|
Irbevel 150
|
VD-23332-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH LD Hasan-Dermapharm
|
Irbesartan
|
USP 36
|
Zhejiang
Huahai Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Linhai
317024, Zhejiang, China.
|
China
|
Vashasan MR
|
VD-23333-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH LD Hasan-Dermapharm
|
Trimetazidin
dihydroclorid
|
BP 2009
|
Chemi S. p.
A
|
Via Vadisi
5, 03010 Patrica (Frosinone), Italy
|
Italy
|
Vipredni 16 mg
|
VD-23334-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH LD Hasan-Dermapharm
|
Methylprednisolon
|
BP 2013
|
Sanofi
Chimie
|
63480
Vertolaye, France
|
France
|
Golhistine
|
VD-21318-14
|
9/9/2020
|
CTCTDP
Medisun
|
Betahistin
dihydrocloric
|
USP 30
|
Shi Jia
Zhuang He Chemical Techonology Co., Ltd
|
Nanniu,
Zhengding County, Shijiazhuang, Hebei
|
China
|
Citimedlac
|
VD-23397-15
|
9/9/2020
|
CTTNHH SX Dược phẩm
Medlac Pharma Italy
|
Citicholine
sodium
|
CP 2010
|
Suzhou
Tianma Specialty Chemicals Co., Ltd
|
NO.199-2,
East Huayuan Road, Mudu, Suzhou City, Jiang
|
China
|
Citimedlac
|
VD-23398-15
|
9/9/2020
|
CTTNHH SX Dược phẩm
Medlac Pharma Italy
|
Citicholine
sodium
|
CP 2010
|
Suzhou
Tianma Specialty Chemicals Co., Ltd
|
NO.199-2,
East Huayuan Road, Mudu, Suzhou City, Jiang
|
China
|
Diclomed
|
VD-23399-15
|
9/9/2020
|
CTTNHH SX DP Medlac
Pharma Italy
|
Diclofenac
sodium
|
BP 2010
|
Henan
Dongtai Pharm Co. Ltd.
|
East
Changhong Road, Tangyin, Henan
|
China
|
Gluthion
|
VD-23400-15
|
9/9/2020
|
CTTNHH SX DP Medlac
Pharma Italy
|
Glutathione
Sodium
|
NSX
|
International
Chemical Industry S.p.A.
|
Via
Stazione snc, 81030 Cellole (CE)
|
Italy
|
Trivitron
|
VD-23401-15
|
9/9/2020
|
CTTNHH SX Dược phẩm
Medlac Pharma Italy
|
Thiamine
hydrochloride (Vitamin B1)
|
EP 7
|
Jiangxi
Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Le’anjiang
Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300
|
China
|
Pyridoxine
Hydrochloride (Vitamin B6)
|
EP 7
|
Jiangxi
Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Le’anjiang
Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300
|
China
|
Cyanocobalamin
(Vitamin B12)
|
EP 7
|
North China
Pharmaceutical Victor Co., Ltd.
|
No.9
Zhaiying north street, Shijazhuang
|
China
|
Adazol
|
VD-22783-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm 3/2
|
Albendazol
|
DĐVN IV
|
Subsidiaria
De Yule Catto & Co PLC
|
Callo 37 Este
No. 126, C.P 62578, Civac Jiutepec, Mor.
|
Mexico
|
Colchicine galien
|
VD-22784-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm 3/2
|
Colchicin
|
CP 2005
|
K.Patel
Phyto Extractions Pvt.Ltd
|
A-101,
Alaknanda Apartment, Annasaheb Vartak Marg, TPS III, Borivali West,
Mumbai-400092, Maharashtra
|
India
|
Irbesartan 150
|
VD-22785-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm 3/2
|
Irbesartan
|
BP 2012
|
Dr. Reddy's
|
Plot No.137&138, S.V.Co-op
Industrial Estate, Bollaram, Jinnaram Mandal Tq., Medak Dist.
|
India
|
Irbesartan 300
|
VD-22786-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm 3/2
|
Irbesartan
|
BP 2012
|
Dr. Reddy's
|
Plot No.137&138,
S.V.Co-op Industrial Estate, Bollaram, Jinnaram Mandal Tq., Medak Dist. A.P
|
India
|
Paltopraxol 40
|
VD-22787-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm 3/2
|
Pantoprazol
dưới dạng pantoprazol natri pellet
|
NSX
|
NIFTY PHARMA
PVT.LTD
|
203 Satya
Residency, Plot No.7-1-154/1, Beside MCH Park, Dharam Karan Road, Ameerpet
Hyderabad 500016, A.P
|
India
|
Simze
|
VD-22788-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm 3/2
|
Simvastatin
|
USP 34
|
Henan
Topfond Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.2,
Guangming Road, Zhumadian, Henan
|
India
|
Ezetimib
|
NSX
|
lnogent
Laboratories Private Ltd
|
Plot 28A,
IDA Nachram, Hyderabad 500076
|
India
|
Allerfar
|
VD-22828-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm dược liệu Pharmedic
|
Clorpheniramin
maleat
|
BP 2010
|
Supriya
Lifescience Ltd
|
A5/2 Lole
Parshuram Industrial Area, M.I.D.C, Tal.-Khcd, Dist.-Ratnagiri, 415722,
Maharashtra
|
India
|
Aluminium Phosphat Gel
|
VD-22829-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm dược liệu Pharmedic
|
Nhôm
phosphat gel
|
BP 2010
|
SPI Pharma
|
Chemin Du
Lallon Du Maire, 13240 Septemes Les Vallons
|
France
|
Domperidon
|
VD-22830-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm dược liệu Pharmedic
|
Domperidon
maleat
|
BP 2010
|
Megafine
Phanna (P) Ltd
|
Sethna 4th Floor,
55 Maharshi Karve Road, marine Lines, Mumbai-400002
|
India
|
Dexlacyl
|
VD-22907-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Khánh Hòa
|
Betamethason
|
DĐVN IV
|
Tianjin
Tianmao Technology Development Corp.,Ltd
|
Hi-tech
Building A, Huatian Road, Huayuan Industry park, Tianjin 300384
|
China
|
Gabapentin
|
VD-22908-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Khánh Hòa
|
Gabapentin
|
USP 34
|
Xenon Inc
|
Xenon
Infolek Inc, 2 kilmer road, Edison NJ 08817
|
USA
|
Gikanin
|
VD-22909-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Khánh Hòa
|
N-actyl-dl-leucin
|
NSX
|
Wuhan University
Hoyo Co., Ltd
|
Luo Yu
Road, Wuhan, Hubei
|
China
|
Kanervit
|
VD-22911-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Khánh Hòa
|
Cyanocobalamin
|
DĐVN IV
|
Sanofi
Aventis
|
9 Bld
Romain Rolland, Cedex 14, Paris 75159
|
France
|
Pyridoxin hydroclorid
|
DĐVN IV
|
Jiangxi
Tianxin Pharmaceutical
|
Le'anjiang
Industrial Zone, Leping, Jiangxi
|
China
|
Fursultiamin
|
DĐVN IV
|
Ildong
Pharmaceutical Ltd
|
53,
Gongdan-ro, 98beon-gil, Heungdeok-gu, Cheonju-si, Chungcheongguk-do, Korea
|
Korea
|
Rotundin 30
|
VD-22913-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Khánh Hòa
|
Rotundin
|
DĐVN IV
|
Stanford
Chemicals
|
360 Goddard
lrvine CA
|
USA
|
Trimebutin
|
VD-22914-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Khánh Hòa
|
Trimebutin
maleat
|
BP 2012
|
Substipharm
|
24 Rue
Erlanger-75016, Paris
|
France
|
Clorpheniramin maleat 4mg
|
VD-22993-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Quảng Bình
|
Clorpheniramin maleat
|
DĐVN IV
|
Supriya
Lifescience Co., Ltd
|
207/208,
Udyog Bhavan, Sonawwala Road, Goregaon, Mumbai 4000063, Maharashtra
|
India
|
Gluphakaps
|
VD-22995-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Quảng Bình
|
Metformin hydroclorid
|
DĐVN IV
|
Abhilash
Chemicals Pvt ltd
|
26-D,
Ganesapuram, K.Pudur-madurai, tamil nadu
|
India
|
Calci clorid 500mg/5ml
|
VD-22935-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Minh Dân
|
Calci clorid dihydrat
|
DĐVN IV
|
Hebei
Huachen Pharmaceutical Co., Ltd
|
Economic
Technological Development Area, Huanghua, Hebei
|
China
|
Ciprofloxacin 500mg
|
VD-22942-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Minh Dân
|
Ciprofloxacin
(dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid)
|
DĐVN IV
|
Aarti Drugs
Limidted.
|
Mahendra Industrial Estate, Ground FIoor, Road No 29,
Plot No 109-D, SION (East), Mumbai-400 022
|
India
|
Metronidazol 250mg
|
VD-22945-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Minh Dân
|
Metronidazol
|
DĐVN IV
|
Huanggang
Yinhe Aarti
Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No.100, Huangzhou AV., Huanggang, Hubei
|
China
|
Midozam 1,5g
|
VD-22948-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Minh Dân
|
Amoxicillin natri
|
BP 2010
|
Shandong
Bairui Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Hepinglu,
Dingtao county, Shandong, China 274100.
|
China
|
Sulbactam
natri
|
USP 34
|
Hebei Union
Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Cangfeng
Road 58#, Shijiazhuang City, Hebei Province, China 050021.
|
China
|
Vitamin B6 125mg
|
VD-22951-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Minh Dân
|
Pyridoxin
hydroclorid
|
DĐVN IV
|
Huazhong
Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.71 West Chunyuan
Road, Xiangfan City, Hubei Province
|
China
|
Aciclovir 200mg
|
VD-22934-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Minh Dân
|
Acyclovir
|
DĐVN IV
|
Zhejiang
Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd.
|
507, North
buiding
of
INSIGMA Technology, 2966# Jinkelu, Pudong New district, Shanghai
|
China
|
Cefotaxime 0,5g
|
VD-22937-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Minh Dân
|
Cefotaxim natri
|
DĐVN IV
|
Zhejiang
Youngning Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No. 4 Meihuajing Road,
Huangyan, Taizhou City, Zhejiang Province
|
China
|
Ciprofloxacin 0,3%
|
VD-22941-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Minh Dân
|
Ciprofloxacin
hydroclorid
|
DĐVN IV
|
Aarti Drugs
Limited.
|
Plot No.-G-60, MIDC, Tarapur, Boisar - 401 506, Dist -
Thane, Maharashtra,
|
India
|
Ethambutol 400mg
|
VD-22943-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Minh Dân
|
Ethambutol hydroclorid
|
DĐVN IV
|
Taizhou
Tianrui Pharmaceutical Co., Ltd
|
Baiyunshan
South Road, Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang
|
China
|
Ibuprofen 400mg
|
VD-22944-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Minh Dân
|
Ibuprofen
|
DĐVN IV
|
BASF South
East Asia Pte, Ltd.
|
Global
Business Unit,
Leather and Textile Chemicals, 7 Temasek Boulevard, #35-01 Suntec Tower One,
038987
|
Singapore
|
Midafra 2g
|
VD-22946-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Minh Dân
|
Cefradin trộn
L-Arginin
|
USP 33
|
NCPC Hebei Huamin
pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 98,
Hainan Road, Shijiazhuang Economic & Technological Development Zone, Hebei
|
China
|
Natri clorid 0,9%
|
VD-22949-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Minh Dân
|
Natri
clorid
|
DĐVN IV
|
Dominion
Salt limited-New Zealand
|
Tolara
Street, Mount Mauganui
|
Newzealand
|
Cefodomid 50mg/5ml
|
VD-22936-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ phần dược
phẩm Minh Dân
|
Cefpodoxim
proxetil
|
USP 35
|
Covalent laboratories
private limited
|
Survey No.
374, Gundia Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak Dist - 502296.
Andhra Pradesh
|
India
|
Ceframid 1000
|
VD-22938-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Minh Dân
|
Cephalexin monohydrat
|
DĐVN IV
|
DSM Anti-Infective
Chemferm, S.A.
|
Poligono
industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130, Barcelona
|
Spain
|
Cefuroxime 250mg
|
VD-22939-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Minh Dân
|
Cefuroxim
axetil
|
USP 35
|
Nectar
Lifesciences Ltd
|
SCO-38,39,
Sector 9-D Chandigarh - 160009
|
India
|
Cefuroxime 500mg
|
VD-22940-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Minh Dân
|
Cefuroxim
axetil
|
USP 35
|
Nectar
Lifesciences Ltd
|
SCO-38,39,
Sector 9-D Chandigarh - 160009
|
India
|
Midaxin 300
|
VD-22947-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Minh Dân
|
Cefdinir
|
JP XVI
|
Covalent
laboratories private limited
|
Survey
No.374, Gundlan Machanoor, Hathnoor Mandai, Medak Dist-502 296 Andhra Pradesh
|
India
|
Upancetin 500
|
VD-22950-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Minh Dân
|
Cephalexin monohydrat
|
DĐVN IV
|
NCPC Hebei
Huamin Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Yangzi
Road, Shijazhuang Economic & Technological Development Zone, Hebei
|
China
|
DIGORICH
|
VD-22981-15
|
9/9/2020
|
Chi nhánh
CTCPDP Phong Phú-Nhà máy SX DP Usarichpharm.
|
Digoxin
|
USP 32
|
Công ty:
Livzon Syntpharm Co.Ltd (Zhuhai FTZ)
|
Địa chỉ: Zhuhai free tradezone
wanzai, zhuhai city guangdong
|
China
|
MAGNESI B6
|
VD-22982-15
|
9/9/2020
|
Chi nhánh
CTCPDP Phong Phú-Nhà máy SX DP Usarichpharm.
|
Magnesi lactat
dihydrat
|
BP 2012
|
Shreeji
Pharma International
|
FF/10
Nasinghdham Complex, Harni Air Port
Road, Vadodara-390022
|
India
|
Pyridoxin
HCI
|
BP 2012
|
Shreeji
Pharma International
|
FF/10
Nasinghdham Complex, Harni Air Port
Road, Vadodara-390022
|
India
|
Viên nang cứng Orenko
|
VD-23074-15
|
9/9/2020
|
Công ty Cổ
phần dược phẩm TV.PHARM
|
Cefixim
trihydrat
|
DĐVN IV
|
Chemo S.A.
|
Lugano
Branch, Via F. Pelli, 17, P.O. Box, 6901 Lugano
|
Switzerland
|
Viên nén Vitamin PP 50mg
|
VD-23075-15
|
9/9/2020
|
Công ty Cổ
phần dược phẩm TV.PHARM
|
NICOTINAMID
|
DĐVN IV
|
DSM
|
No. 476 Li
Bing Road, Zhangjiang Hi-Tech Park, Pudong New Area, Shanghai,
201203
|
China
|
Viên nang cứng Banalcine
|
VD-23070-15
|
9/9/2020
|
Công ty Cổ
phần dược phẩm TV.PHARM
|
PARACETAMOL
|
DĐVN IV
|
Anqiu Lu’an
Pharmaceutical Co., Ltd
|
Xiao He Ya,
North Part of City, Anqiu, Shandong
|
China
|
Viên nang cứng
Cefalexin 500 mg
|
VD-23071-15
|
9/9/2020
|
Công ty Cổ
phần dược phẩm TV.PHARM
|
Cephalexin
|
DĐVN IV
|
LUPIN
|
198-202,
New Industrial Area No. 2, Mandideep - 462 046
District Raisen (M.P.)
|
India
|
Thuốc tiêm Cefotaxime 1g
|
VD-23072-15
|
9/9/2020
|
Công ty Cổ
phần dược phẩm TV.PHARM
|
Cefolaxim
sodium
|
DĐVN IV
|
Hanmi Fine Chemical
Co., Ltd
|
45 Bangi-dong.
Songpa. Seoul 138-724
|
Korea
|
Viên nang cứng Flunarizine 5 mg
|
VD-23073-15
|
9/9/2020
|
Công ty Cổ
phần dược phẩm TV.PHARM
|
Flunarizine Dihydrochloride
|
BP 2012
|
Zhengzhou
Ruikang Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No. 84,
Ruida Road, High & New Tech Industry Development Zone, Zhengzhou, Henan
|
China
|
Agi-calci
|
VD-22789-15
|
9/9/2020
|
Chi nhánh
Công ty CPDP Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Tricalci
phosphat
|
DĐVN IV
|
Shanghai
Brightol
International
Co., Ltd
|
Room 1311,
No. 1, 2369 East Rongle Rd., Songjiang District, Shanghai
|
China
|
Agimol 150
|
VD-22790-15
|
9/9/2020
|
Chi nhánh
Công ty CPDP Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Hebei
Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd
|
368 jianshe
street,
hengshui city, Hebei
053000
|
China
|
Agimol 325
|
VD-22791-15
|
9/9/2020
|
Chi nhánh
Công ty CPDP Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Hebei
Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd
|
368 jianshe
street,
hengshui city, Hebei
053000
|
China
|
Agimosarid
|
VD-22792-15
|
9/9/2020
|
Chi nhánh
Công ty CPDP Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Mosaprid
citrat
|
IP 2010
|
INDO GULF
COMPANY
|
51/57,
Dontad Street, 1st Floor, Off. No. 11, Mumbai - 400 009
|
India
|
Agituss
|
VD-22793-15
|
9/9/2020
|
Chi nhánh
Công ty CPDP Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Dextromethorphan hydrobromid
|
DĐVN IV
|
Divis
Laboratories Limited
|
Divid
Tower, 7-1-77/E/1/303, Dharam Karan Road, Ameerpet, Hyderabad - 500 016.
Andhra Pradesh
|
India
|
Clorpheniramin
|
DĐVN IV
|
Keshava
Organics Pvt. Ltd
|
321, Durian
Estate, Goregaon-Mulund Link Road, Goregaon (East), MUMBAI, 400
063
|
India
|
Guaiphenesin
|
BP 2010
|
Rhodia
(shanghai) International Trading Co., Ltd, China
|
3966 Jin Du
Road, Xin Zhuang Ind. Zone, Min Hang District, Shanghai 201108
|
Trung Quốc
|
Allermine
|
VD-22794-15
|
9/9/2020
|
Chi nhánh
Công ty CPDP Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Clorpheniramin maleat
|
DĐVN IV
|
Keshava
Organics Pvt. Ltd
|
321, Durian
Estate, Goregaon-Mulund Link Road, Goregaon (East), MUMBAI, 400 063
|
India
|
Aneprzil
|
VD-22795-15
|
9/9/2020
|
Chi nhánh
Công ty CPDP Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Donepezil hydroclorid
|
USP 34
|
Apotex
Pharmachem India
Pvt. Ltd
|
No. 1 &
2, Gate 3,
4th
Phase, Jigni Link Road,
Bommasandra Industrial Area, Bangalore - 560099
|
India
|
Besalicyd
|
VD-22796-15
|
9/9/2020
|
Chi nhánh
Công ty CPDP Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Betamethason dipropionat
|
DĐVN IV
|
Tianjin
Tianyao Pharmaceuticals, China
|
109 Ba Wei
Road, Hedong District, Tianjin
|
China
|
Acid
salicylic
|
DĐVN IV
|
Rhodia
(shanghai) International Trading Co., Ltd, China
|
15th Fl.Tower 1
Bright
China
Chang An No. 7 Jian Nei Da Jie
Beijing
|
China
|
Lugtils
|
VD-22797-15
|
9/9/2020
|
Chi nhánh
Công ty CPDP Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Fluoxetin
hydroclorid
|
BP 2010
|
Fagron
Group
|
51/F Raffles City
268 Xi Zang Middle Road Shanghai 200001
|
China
|
Rovagi 0,75
|
VD-22798-15
|
9/9/2020
|
Chi nhánh
Công ty CPDP Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Spiramycin
|
DĐVN IV
|
Henan topfond pharmaceutical
co. ltd
|
No. 2,
Guangming Road, Yicheng, Zhumadian, Henan
|
China
|
Rovagi 1,5
|
VD-22799-15
|
9/9/2020
|
Chi nhánh
Công ty CPDP Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Spiramycin
|
DĐVN IV
|
Henan topfond pharmaceutical
co. ltd
|
No. 2,
Guangming Road, Yicheng, Zhumadian, Henan
|
China
|
Rovagi 3
|
VD-22800-15
|
9/9/2020
|
Chi nhánh Công
ty CPDP Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Spiramycin
|
DĐVN IV
|
Henan topfond pharmaceutical
co. ltd
|
No. 2,
Guangming Road, Yicheng, Zhumadian, Henan
|
China
|
Zinc 10
|
VD-22801-15
|
9/9/2020
|
Chi nhánh
Công ty CPDP Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Zinc
gluconat
|
USP 32
|
Nanjing
Lanya Chemical Co., Ltd
|
NO.7-103
ERTIAOXIANG,
GULOU, NANJING, 210008
|
China
|
Domridon
|
VD-22779-15
|
9/9/2020
|
CÔNG TY CP
DƯỢC PHẨM 2-9 TP
HCM
|
Domperidon
(dưới dạng Domperidon maleat)
|
DĐVN IV
|
Vasudha
Pharma Chem Limited
|
78/A Vengal
Rao Nagar, Hyderabad-38 Andhra Pradesh
|
India
|
Fenofibrat 200
|
VD-22780-15
|
9/9/2020
|
CÔNG TY CP
DƯỢC PHẨM 2-9 TP
HCM
|
Fenofibrat
|
DĐVN IV
|
Zhejiang
Excel Pharmaceutical Co., LTD
|
Dazha Road,
Huangyan Economic Development Zone, Taizhou, Zhejiang
|
China
|
Omeprazol
|
VD-22782-15
|
9/9/2020
|
CÔNG TY CP
DƯỢC PHẨM 2-9 TP
HCM
|
Omeprazol
(dưới dạng vi hạt tan trong ruột)
|
NSX
|
Amoli
Organics Pvt. Ltd
|
Corporate
office: 407, Dalamal House, Jamnalal Bajai Road, Nariman Point, Mumbai-400021
|
India
|
CIPROLTHABI 500mg
|
VD-23132-15
|
9/9/2020
|
Công ty CP
Dược VTYT Thái Bình
|
Ciprofloxacin Hydroclorid
|
DĐVN IV
|
Shince
Pharmaceuticals
Limited
|
Address:
Plot No. 132,
Juni Jitherdi, Karjan-Vemardi
Road. Tal.: Karjan - 391 240. Dist.:
Vadodara.
Gujarat
|
India
|
VITAMIN 0,01g
|
VD-23133-15
|
9/9/2020
|
Công ty CP
Dược VTYT Thái Bình
|
Thiamin
mononitrat
|
DĐVN IV
|
Shine Star
Biological Engineering Co., Ltd.
|
No. 1
yanjiang Road, Gong An, JingZhou, Hubei 434300
|
China
|
Thuốc mỡ Prozalic
|
VD-23263-15
|
9/9/2020
|
Công ty CP
dược phẩm Gia Nguyễn
|
Acid salicylic
|
USP 35
|
Alfa Aesar,
Johnson Matlhey Korea
|
101-3701,
Lotte Castle President 467, Gongduk-Dong, Mapo-Gu Seoul, 121-805
|
Korea
|
Betamethason dipropionat
|
BP 2010
|
N&R Bio
Industries Inc
|
Rm#2107,
Block A, Epin Meidao Building, Gaoxin Rd, Hi-Tech Zone, Xi’an, China.
|
China
|
Thuốc xịt mũi Nozeytin
|
VD-23262-15
|
9/9/2020
|
Công ty CP
Dược phẩm Gia Nguyễn
|
Azelaslin
hydroclorid
|
BP 2010
|
Jinan
Weikete Chemistry Technology Co.,Ltd
|
Room A-913,
Century
Fortune Center, No. 359 Shunhua Road, Jinan Hi-tech Park, China
|
China
|
Thuốc nhỏ mũi Jazxylo
|
VD-23260-15
|
9/9/2020
|
Công ty CP
Dược phẩm Gia Nguyễn
|
Xylometazolin hydroclorid
|
DĐVN IV
|
ANDENEX-CHEMIE
|
Albert-Einstein Ring 11,
22761 Hamburg, Germany
|
Germany
|
Thuốc xịt mũi Jazxylo Adult
|
VD-23261-15
|
9/9/2020
|
Công ty CP
Dược phẩm Gia Nguyễn
|
Xylometazolin hydroclorid
|
DĐVN IV
|
ANDENEX-CHEMIE
|
Albert-Einstein Ring 11,
22761 Hamburg, Germany
|
Germany
|
Nhũ tương dùng ngoài
Jasunny
|
VD-23259-15
|
9/9/2020
|
Công ty CP
Dược phẩm Gia Nguyễn
|
Keloconazole
|
BP2010
|
Sharon
Bio-medicine Ltd.
|
W-34 &
34/1, MIDC, Taloja, Dist
Raigad, Maharashtra, India.
|
India
|
Clobetasole
|
USP35
|
Hangzhou
Starshine Pharmaceutical Co., Ltd.
|
10/F,
Tianyuan building, No.508 Wensan road, Hangzhou, China.
|
China
|
GENTIZONE
|
VD-22721-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần DV Pharma
|
Betamethason dipropionat
|
BP 2009
|
Farmabios
sas
|
Via Giacomo
Matteotti, 75
Siniscola Nuoro, Italy
|
Italy
|
Clotrimazol
|
BP 2009
|
Halcyon
Labs. Pvt. Ltd
|
Plot No - 409, Phase - IV, GIDC
Industril Estate,
naroda, GIDC Industrial Estate, Ahmedabad, Gujarat 382330
|
India
|
Gentamicin
|
BP 2009
|
Yatai
Justaware Pharmaceutical, Co., Ltd.
|
No.1, Yanfu
Road, Zhifu District, Yantai, Shandong, China.
|
China
|
KASTRAZOL
|
QLĐB-495-15
|
9/9/2017
|
Công ty cổ
phần BV Pharma
|
Anstrozol
|
USP 32
|
Ind - Swift
Laboratories Ltd.
|
Vill,
Bhagwanpur, barwala Road, Near Bara Basal, dist S.S.S (Mohali),
Punjab, India
|
India
|
LAMIVUDIN 100 - BVP
|
VD-22726-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần BV Pharma
|
Lamivudin
|
BP 2009
|
Hetero labs
Ltd
|
Bonthapally,
Taluka, Nasapur, Dist. Medak, Andhra Pradesh - 502313,
India
|
India
|
NEUCERIS
|
VD-22728-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần BV Pharma
|
Nicergolin
|
EP7
|
Teva
pharmaceutical
|
Ostravska
29/305,
74770
OPA VA KOMAROV. CZECH
REPUBLIC
|
CZECH
|
NEZILAMVIR
|
VD-22729-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần BV Pharma
|
Lamivudin
|
BP 2009
|
Hetero labs
Ltd
|
Bonthapally,
Taluka, Nasapur, Dist. Medak, Andhra Pradesh - 502313
|
India
|
Zidovudin
|
USP 32
|
Hetero labs
Ltd
|
Bonthapally,
Taluka, Nasapur, Dist. Medak, Andhra Pradesh - 502313
|
India
|
Nevirapin
|
BP 2010
|
Hetero labs
Ltd
|
Bonthapally,
Taluka, Nasapur, Dist. Medak, Andhra Pradesh - 502313
|
India
|
SULMUK
|
VD-22730-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần BV Pharma
|
Carbocistein
|
BP 2013
|
PharmaZell (India)
Private Limited.
|
Plot No. B5
& B6, MEPZ, tambaram, chennal - 600 045
|
India
|
Opxil 500 mg (đỏ-đỏ)
|
VD-22890-15
|
9/9/2020
|
Chi nhánh
3-Công ty
CPDP
Imexpharm tại Bình Dương
|
Cephalexin monohydrat
|
BP 2010
|
ACS Dobfar
|
Viale
Addetta, 4/12
- 20067
Tribiano (Ml)-Italy
|
Italy
|
Andol Fort
|
VD-22892-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Imexpharm
|
Paracetamol
|
BP2010
|
Mallinckdrodt
Inc
|
675
McDonnell Blvd, Hazeluood, MO 63042, USA
|
USA
|
Phenylepherin
HCl
|
USP 35
|
BASF SE
|
68623
Lampertheim Germany
|
Germany
|
Loratadin
|
USP 35
|
Cadila
Pharmaceuticals
|
294.
G.I.D.C., Estate Ankleshwar - 393002,
Gujarat, India
|
India
|
Chlorpheniramin maleat 4mg
|
VD-22893-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Imexpharm
|
Chlorpheniramin malcat
|
DĐVN IV
|
Supriya
|
207/208
Udyog Bhava, Sonawala Road Goregoan [E], Mumbai-400063
|
India
|
Muspect 30
|
VD-22894-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Imexpharm
|
Ambroxol hydroclorid
|
BP 2013
|
Kores (India) Limited
|
Plot No.
58/1, 58/2, 59A, 65A, 65B, 65C & 66A MIDC Industrial Area, Dhatav
Roha, Dist. Raigad, Pin - 402116,
Maharashtra
|
India
|
Nexcix
|
VD-22895-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Imexpharm
|
Spiramycin
|
BP 2011
|
Henan
Topfond Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No. 2,
Guangming Road, Yicheng, Zhumadian, Henan
|
China
|
Metronidazol
|
BP 2013
|
Hubei
Hongyan Pharmaceutical Co., Ltd.
|
428
Yishuinorth road, Fengshan, Luotian, Hubei
|
China
|
Phloroglucinol 80mg
|
VD-22896-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Imexpharm
|
Phloroglucinol anhydrous
|
BP 2012
|
Topsun
|
No. 128
Lieqiao Industrial Zone, Yongkang, Zhejiang
|
China
|
pms-Bactamox 1g
|
VD-22897-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Imexpharm
|
Amoxicillin
trihydrat
|
BP 2010
|
DSM - Deretil S.A
|
Villaticos s/n
04616, Cuevas del almanzora-Almeria
|
Spain
|
Sulbactam
pivoxil
|
NSX
|
Zhuhai united
laboratories Co., Ltd.
|
Sanzao
Science & Technology Park, National Hi-Tech Zone, Zhuhai Guangdong
|
China
|
pms-B1B6B12
|
VD-22898-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Imexpharm
|
Thiamin
nitrat
|
BP 2010
|
Hubei
Huazhong Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No. 71 West Chunyuan
RD, Xiangfan city Hubei Province
|
China
|
Pyridoxin
hydroclorid
|
BP 2010
|
Zhejiang
Tianxin Pharmaceutical Co.
|
No. 215,
Fengze Road, Tiantai, Zhejiang 317200
|
China
|
Cyanocobalamin
|
BP 2010
|
North China
Pharmaceutical victor Co.,
Ltd.
|
No. 9
Zhaiying North Street, Shijiazhuang
|
China
|
pms-Bactamox 500mg
|
VD-22899-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Imexpharm
|
Amoxicillin
trihydrat
|
BP 2010
|
DSM - Deretil S.A
|
Villaticos
s/n 04616, Cuevas del almanzora - Almeria
|
Spain
|
Sulbactam
pivoxil
|
NSX
|
Zhuhai united
laboratories Co., Ltd.
|
Sanzao Science
& Technology Park, National Hi-Tech Zone, Zhuhai Guangdong
|
China
|
pms-Bactamox 750 mg
|
VD-22900-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ phần dược
phẩm Imexpharm
|
Amoxicillin
trihydrat
|
BP 2010
|
DSM - Deretil S.A
|
Villalicos
s/n 04616, Cuevas del almanzora - Almeria
|
Spain
|
Sulbactam
pivoxil
|
NSX
|
Zhuhai united
laboratories Co., Ltd.
|
Sanzao Science
& Technology Park, National Hi-Tech Zone, Zhuhai Guangdong
|
China
|
pms-Mexcold 500mg (tía-ngọc trai)
|
VD-22901-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Imexpharm
|
Paracetamol
|
BP 2010
|
Mallinckrodt
Inc.
|
8801
Capital Boulevard
Raleigh NC 27616
|
USA
|
pms-Mexcold 500mg (ngọc trai-ngọc trai)
|
VD-22902-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Imexpharm
|
Paracetamol
|
BP 2010
|
Mallinckrodt
Inc.
|
8801
Capital Boulevard
Raleigh NC 27616
|
USA
|
pms-Mexcold 500mg (hồng-ngọc
trai)
|
VD-22903-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Imexpharm
|
Paracetamol
|
BP 2010
|
Mallinckrodt
Inc.
|
8801
Capital Boulevard
Raleigh NC 27616
|
USA
|
pms-Mexcold 500mg (xanh-ngọc
trai)
|
VD-22904-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Imexpharm
|
Paracetamol
|
BP 2010
|
Mallinckrodt
Inc.
|
8801
Capital Boulevard
Raleigh NC 27616
|
USA
|
pms-Mexcold 500mg (vàng-ngọc
trai)
|
VD-22905-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Imexpharm
|
Paracetamol
|
BP 2010
|
Mallinckrodt
Inc.
|
8801
Capital Boulevard
Raleigh NC 27616
|
USA
|
Cetecobeka
|
VD-23092-15
|
9/9/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược Trung ương 3
|
Diacerein
|
NSX
|
Virdev
Intermediates Pvt.
Ltd.
|
Office &
Factory-Block no, 46-47, Plot no-2, Moje Palsana, Tal. Palsana, Dist. Surat,
Gujarat
|
India
|
Esolona
|
VD-23093-15
|
9/9/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược Trung ương 3
|
Vi hạt chứa
Esomeprazol magnesi dihydrat
|
NSX
|
Sansh Biotech - India
|
B-12,
Kailash Apartments, Lala Lajpal Rai
Marg, New
Delhi Dethi 110048
India
|
India
|
Dointer
|
VD-23240-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần SX
- TM Dược phẩm
Đông Nam
|
Acetaminophen
|
USP 30
|
Mallinckrodt
Inc
|
675 MC
Donnell BLVD st. Louis, MO 63134
|
USA
|
Clorpheniramin maleat
|
USP 30
|
SUPRIYA
LIFESCIENCE LTD
|
207/208,
Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (East), Mumbai - 400 063. Maharashtra
|
India
|
Doterco 50
|
VD-23241-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần SX
- TM Dược phẩm
Đông Nam
|
Eperison
HCI
|
NSX
|
Kunshan
Research Institute of Pharmaceutical and Chemical Industry Co., Ltd
|
South
Wusongjiang Bridge, Kunnan Highway, Kunshan City, Jiangsu Province
|
China
|
Oriflu
|
VD-23242-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần SX
- TM Dược phẩm
Đông Nam
|
Acetaminophen
|
DĐVN IV
|
Anqiu Lu’an
Pharmaceutical Co., Ltd
|
35, Weixu
North Road, Anqiu, Shandong
|
China
|
Loratadin
|
USP 30
|
Vasudha
Pharma Chem Limited
|
78/A,
Vengal Rao Nagar, Hyderabad - 38 Andhra
Pradesh
|
India
|
DextromethorphanHBr
|
DĐVN IV
|
Divi’s
Laboratories Limited
|
Divi
Towers, 7-1-77/E/1/303, Dharam Karan Road, Ameerpet, Hyderabab-500 016
|
India
|
Partinol cảm cúm
|
VD-23243-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần SX
- TM Dược phẩm
Đông Nam
|
Acetaminophen
|
USP 30
|
Mallinckrodt
Inc
|
675 MC
Donnell BLVD st. Louis, MO
63134
|
USA
|
Loratadin
|
USP 30
|
Sims
Trading S.R.L
|
50125
Firenze-Via Dante Da Castiglione
|
Italy
|
DextromethorphanHBr
|
USP 30
|
Dr.Reddy's
|
Plot no.9,
JN Pharma City, Parawada Visakhapatnam-531021, A.P
|
India
|
Dibetalic
|
VD-23251-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần Traphaco
|
Betamethason dipropionat
|
BP 2012
|
Tiarijin
Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd.
|
No.19,
XINYE 9th Street, West Area of Tianjin Economic-Technological Development
Area (TEDA), Tianjin China
|
China
|
Acid
salicylic
|
BP 2012
|
Novacyl
|
29 Avenue
Joannès MASSET,
69258 Lyon Cedex 09, France
|
China
|
BETAMETHASON MEYER
|
VD-23269-15
|
9/9/2020
|
CÔNG TY LD
MEYER-BPC
|
Betamethason
|
BP2010
|
Zhejiang
Xianju Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.1
Xianyao Road, Xianju, Zhejiang
|
China
|
MEYERATOR 10
|
VD-23272-15
|
9/9/2020
|
CÔNG TY LD
MEYER-BPC
|
Atorvastatin
|
BP 2013
|
Morepen
Laboratories Limited
|
Vill,
Bhagwanpur, Barwala Road,
Near Dera Bassi, Distt. S.A.S. Nagar (Mohali), Punjab
|
India
|
BETAMETHASON MEYER (Viên nén 2 lớp)
|
VD-23268-15
|
9/9/2020
|
CÔNG TY LD
MEYER-BPC
|
Betamethason
|
BP2010
|
Zhejiang
Xianju Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.1
Xianyao Road, Xianju, Zhejiang
|
China
|
ACICLOVIR MEYER
|
VD-23266-15
|
9/9/2020
|
CÔNG TY LD
MEYER-BPC
|
Acyclovir
|
USP31
|
Zhejiang Zhebei
Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Sanlitang,
Qianyuan County Deqing, County Zhejiang Province
|
China
|
CELECOXIB 100 MEYER
|
VD-23270-15
|
9/9/2020
|
CÔNG TY LD
MEYER-BPC
|
Celecoxib
|
BP2013
|
Amoli
Organics Pvt.Ltd
|
407,
Dalamal House, Jamnalal Bajaj Road, Nariman Point, Mumbai
|
India
|
MEYERSOLON 16
|
VD-23273-15
|
9/9/2020
|
CÔNG TY LD
MEYER-BPC
|
Methylprednisolon
|
BP 2010
|
Zhejiang
Xianju Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.1
Xianyao Road, Xianju, Zhejiang
|
China
|
BECOBROL 30
|
VD-23267-15
|
9/9/2020
|
CÔNG TY LD
MEYER-BPC
|
Ambroxol
HCl
|
BP2010
|
Ami
Lifesciences Ltd
|
Block
No.82/B, ECP Road, At & PO: Karakhadi 391450, Tal: Padra,
Dis: Baroda, Gujarat
|
India
|
MEYERAMIN
|
VD-23271-15
|
9/9/2020
|
CÔNG TY LD
MEYER-BPC
|
Thiamin
mononitrat
|
DĐVN IV
|
Jiangxi
Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd
|
Le'anjiang
Industrial Zone, Leping, Jiangxi
|
China
|
Pyridoxin
HCl
|
DĐVN IV
|
Jiangxi
Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd
|
Le’anjiang
Industrial Zone, Leping, Jiangxi
|
China
|
Cyanocobalamin
|
DĐVN IV
|
Wockhardt
Limited
|
Wockhardt
Towers, Bandra-Kurla Complex, Bandra (East), Mumbai, Maharashtra
|
India
|
CADIGESIC EXTRA
|
VD-23421-15
|
9/9/2020
|
Công tyTNHH
US Pharma USA
|
Paracetamol
|
USP 34
|
Rhodia Wuxi
Pharmaceutical
|
8 Guang Shi
Xi Road, Wuxi, Jiangsu, China.
|
China
|
CEFANTIF
|
VD-23422-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH US Pharma USA
|
Cefdinir
|
USP 34
|
Orchid
Chemical & Pharmaceutical
|
Sidco Ind Estate.,
Alathur 603110,
India
|
India
|
CEFPODOXIM 100
|
VD-22820-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH US Pharma USA
|
Cefpodoxim
proxetil
|
USP 34
|
Orchid
Chemical & Pharmaceutical
|
Sidco Ind
Estate, Alathur 603110,
India
|
India
|
LEFNUS 10
|
VD-23426-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH US Pharma USA
|
Leflunomid
|
USP 34
|
Alembic
Pharmaceuticals Limited
|
Alembic
Road, Vadodara
- 390 003,
Gujarat, India
|
India
|
LEFNUS 20
|
VD-23428-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH US Pharma USA
|
Leflunomid
|
USP 34
|
Alembic
Pharmaceuticals Limited
|
Alembic
Road, Vadodara
- 390 003,
Gujarat, India
|
India
|
LEFNUS 100
|
VD-23427-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH US Pharma USA
|
Leflunomid
|
USP 34
|
Alembic
Pharmaceuticals Limited
|
Alembic
Road, Vadodara
- 390 003,
Gujarat, India
|
India
|
PRODINIR F
|
VD-23429-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH US Pharma USA
|
Cefdinir
|
JP XIV
|
Orchild
Chemicals & Pharmaceuticals Ltd
|
Orchild
Towers, 313, Valluvar, Kottam high Road, Nungambakkam, Tamil Nadu-600034,
India
|
India
|
TACERAX 250
|
VD-23430-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH US Pharma USA
|
Cefuroxim axetil
|
DĐVN IV
|
Parabolic
Drug Limited
|
SCO-9-100,
3th-4th Floor, Sector 17-D, Chandigarh, India
|
India
|
Cefixim 400
|
VD-22821-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH US Pharma USA
|
Cefixim
trihydrat
|
DĐVN IV
|
Orchid
Chemicals & Pharmaceuticals Ltd.
|
Sidco Ind
Estate, Alathur 603110 India
|
India
|
BECOLUGEL-O
|
VD-22810-15
|
9/9/2020
|
Công ty
CPDP Bến Tre
|
Dried
aluminium hydroxide gel
|
USP 31
|
MEHA
CHEMICALS (MC)
|
Coral Park,
First floor Aarey
Road, Goregaon (East) Mumbai - 400 063,
India
|
India
|
Magnesium hydroxide
|
DĐVN IV
|
TOMITA PHARMACEUTICAL CO.,
LTD
|
85-1,
Maruyama, Akinokami, Seto-cho, Naruto, Tokushima 771-0360, Japan
|
Japan
|
Oxethazaine
|
BP 2008
|
SUN PHARMACEUTICAL
INDUSTRIES LTD
|
Acme Plaza,
Andheri-Kurla
Road, Andheri (E), Mumbai-400 059, India
|
India
|
BOSUCA
|
VD-22811-15
|
9/9/2020
|
Công ty
CPDP Bến Tre
|
Calcium glucoheptonate
|
BP 2010
|
GIVAUDAN-LAVIROTTE
|
56 rue Paul
Cazeneuve, BP 8344, F69356 Lyon,
Cedex 08, France
|
France
|
Acid
ascorbic
|
USP 32
|
NORTHEAST
PHARMACEUTICAL GROUP
CO., LTD
|
No 8,
Kunminghu Street, Economic Technology Development District, Shenyang, China.
|
China
|
Nicotinamide
|
BP 2010
|
WESTERN
DRUGS LTD
|
F-271 (A),
Mewar Industrial Area, Madri, Udalpur-313003(Raj), India
|
India
|
ATORLIP 20
|
VD-23380-15
|
9/9/2020
|
CÔNG TY
TNHH MTV DƯỢC PHẨM DHG
|
Atorvastatin
calcium
|
IP 2010
|
Cadila Healthcare
Limited
|
5/1-B,
G.I.D.C., Industrial Estate, Ankleshwar - 393002. Gujarat
|
India
|
CELOSTI 100
|
VD-23381-15
|
9/9/2020
|
CÔNG TY
TNHH MTV DƯỢC PHẨM DHG
|
Celecoxib
|
NSX
|
Amoli
Organics Pvt. Ltd
|
407,
Dalamal House, Jamnalal
Bajaj Road, Nariman Point, Mumbai - 400 021
|
India
|
CEPHALEXIN CAPS
|
VD-23382-15
|
9/9/2020
|
CÔNG TY
TNHH MTV DƯỢC PHẨM DHG
|
Cephalexin monohydrat
|
BP 2010
|
Lupin
Limited
|
124 GIDC Estate,
Ankleshwar 393 002 (Gujarat)
|
India
|
DAVITA BONE SUGAR FREE
|
VD-23383-15
|
9/9/2020
|
CÔNG TY
TNHH MTV DƯỢC PHẨM DHG
|
Calcium
carbonat
|
EP 7
|
Dr. Paul
Lohmann
|
Dr. Paul
Lohmann GmbH KG, P. O. Box 1220,
D-31857 Emmerthal
|
Germany
|
Dry Vitamin
D3 100 GFP
|
EP 7
|
BASF South
East Asia Pte Ltd.
|
Carl - Bosch - Str.38 67056
Ludwigshafen
|
Germany
|
Viên nén bao phim HASEC 100
|
VD-23384-15
|
9/9/2020
|
CÔNG TY
TNHH MTV DƯỢC PHẨM DHG
|
Racecadotril
|
EP 6.2
|
Shan Dong Boyuan
Chemical Co., Ltd
|
Taixing
East Street, Jiyang, Jinan, Shandong, China
|
China
|
Viên nén bao phim MOLOXCIN 400
|
VD-23385-15
|
9/9/2020
|
CÔNG TY
TNHH MTV DƯỢC PHẨM DHG
|
Moxifloxacin
HCl
|
EP 7
|
Inogent
Laboralories Private Limited
|
Plot. 28A, IDA
Nacharam, Hyderabad 500 076
|
India
|
PERINDOPRIL PLUS
|
VD-23386-15
|
9/9/2020
|
CÔNG TY
TNHH MTV DƯỢC PHẨM DHG
|
Perindopril
erbumin
|
EP 7
|
GLENMARK
GENERICS LIMITED
|
Plot No.3109/C,
GIDC Estate, Ankleshwar, Gujarat - 393 002
|
India
|
Indapamid
|
EP 5
|
DRAGONPARM
CO., LTD
|
1001-1002,
Huahong Mansion, No.1 Building 238 Tianmushan Road, Hangzhou
|
China
|
Mifepriston 10
|
QLĐB-488-15
|
9/9/2017
|
Công ty CP
DP Sao Kim
|
Mifepriston
|
CP 2010
|
Zhejiang
xianju junye pharmaceutical Co., Ltd
|
NO.1 Lingxiu
Road, Xianju Modern Industrial
Centralization Zone, Xianju, Zhejiang
|
China
|
Evadam
|
VD-23001-15
|
9/9/2020
|
Công ty CP
DP Sao Kim
|
Sidenafil
|
USP 37
|
Phalanx
Chemicals Pvt. Ltd
|
Plot No.
74B, Jawaharlal Nehru Pharma City, Parawada, Visakhapatnam-531021.
A.P
|
India
|
Cetirizin (đỏ)
|
VD-22736-15
|
9/9/2020
|
CTCP Dược
Becamex
|
Cetirizin
2HCl
|
EP 7.0
|
Supiya
lifescience Itd
|
207/208,
Udyong Bhavan, SonawaIa Road, Goregaon (East), Mumbai - 400 063
Maharashtra
|
India
|
Cetirizin (trắng)
|
VD-22737-15
|
9/9/2020
|
CTCP Dược
Becamex
|
Cetirizin
2HCl
|
EP 7.0
|
Supiya
lifescience Itd
|
207/208,
Udyong Bhavan, SonawaIa Road, Goregaon (East), Mumbai - 400 063
Maharashtra
|
India
|
Betamethason 0,5mg (hồng)
|
VD-22735-15
|
9/9/2020
|
CTCP Dược
Becamex
|
Betamethason
|
USP 35
|
Tianjin
Tianyao pharmaceuticals co., ltd
|
No.19, XINYE 9Th street, west
Area of Tianjin Economic-Technological Deverlopment Area, Tianjin. 300462
|
China
|
Betamethason 0,5mg (xanh)
|
VD-22734-15
|
9/9/2020
|
CTCP Dược
Becamex
|
Betamethason
|
USP 35
|
Tianjin
Tianyao pharmaceuticals co., ltd
|
No.19, XINYE 9Th street, west
Area of Tianjin Economic-Technological Deverlopment Area, Tianjin. 300462
|
China
|
Prednison 5mg (hồng)
|
VD-22738-15
|
9/9/2020
|
CTCP Dược
Becamex
|
Prednison (Anhydrous)
|
USP 35
|
Tianjin
Tianyao pharmaceuticals co., ltd
|
No.19, XINYE 9Th street, west
Area of Tianjin Economic-Technological Deverlopment Area, Tianjin. 300462
|
China
|
Prednison 5mg (xanh)
|
VD-22739-15
|
9/9/2020
|
CTCP Dược
Becamex
|
Prednison
Anhydrous
|
USP 35
|
Tianjin
Tianyao pharmaceuticals co., ltd
|
No.19, XINYE 9Th street, west
Area of Tianjin Economic-Technological Deverlopment Area, Tianjin. 300462
|
China
|
BDF-Fdacell 50
|
VD-23134-15
|
9/9/2020
|
Công ty CP
Dược
- TTBYT Bình Định
|
Fludarabin
phosphat
|
BP 2013
|
Explora
Laboratories SA.
|
Via Rime,
38
- 6850
Mendrisio
|
Swilzerland
|
Biracin-E
|
VD-23135-15
|
9/9/2020
|
Công ty CP
Dược
- TTBYT Bình
Định
|
Tobramycin
(dưới dạng Tobramycin sulfat)
|
USP 34
|
Livzon
Group Fuzhou Fuxing Pharma
|
No.132,
Guihua Road North, Gongbei, Zhuhai, Guangdong
|
China
|
Biragan 300
|
VD-23136-15
|
9/9/2020
|
Công ty CP
Dược
- TTBYT Bình
Định
|
Paracetamol
|
BP 2013
|
Hebei
Jiheng
|
No.368
Jianshe Street, Hengshui
City, Hebei
Province, 053000
|
China
|
Biragan 500
|
VD-23137-15
|
9/9/2020
|
Công ty CP
Dược
- TTBYT Bình
Định
|
Paracetamol
|
BP 2013
|
Hebei
Jiheng
|
No.368
Jianshe Street, Hengshui
City, Hebei Province,
053000
|
China
|
Bironem 1g
|
VD-23138-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định
|
Meropenem
(dưới dạng Meropenem + Natri carbonat khan)
|
NSX
|
Zhuhai
United Laboratories Co.Ltd.
|
Sanzao
Science & Technology park, National Hi - tech Zone,
Zhuhai, Guangdong, China, 519040.
|
China
|
Bironem 500
|
VD-23139-15
|
9/9/2020
|
Công ty CP
Dược
- TTBYT Bình
Định
|
Meropenem
(dưới dạng Meropenem + Natri carbonat khan)
|
NSX
|
Zhuhai
United Laboratories Co.Ltd.
|
Sanzao
Science & Technology park, National Hi - tech Zone,
Zhuhai, Guangdong, China, 519040.
|
China
|
Chloramphenicol 1g
|
VD-23140-15
|
9/9/2020
|
Công ty CP
Dược
- TTBYT Bình
Định
|
Cloramphenicol
(dưới dạng Cloramphenicol natri succinat)
|
USP 32
|
Nectar
Lifecsiences Ltd
|
SCO-38,39,
Sector
9-D
Chandigarh-160 009
|
India
|
Lyoxatin 100
|
VD-23141-15
|
9/9/2020
|
Công ty CP
Dược
- TTBYT Bình
Định
|
Oxaliplatin
|
EP 7.3
|
Lab Ofichem
|
Heembadweg 5, 9561 CZ Ter Apel
|
Netherlands
|
Lyoxatin 50
|
VD-23142-15
|
9/9/2020
|
Công ty CP
Dược - TTBYT Bình
Định
|
Oxaliplatin
|
EP 7.3
|
Lab Ofichem
|
Heembadweg 5, 9561 CZ Ter Apel
|
Netherlands
|
Oresol New
|
VD-23143-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần Dược
- Trang thiết
bị y tế Bình Định
|
Glucose
khan (dưới dạng monohydrate)
|
BP 2013
|
Weifang
Shengtai Medicine Co
|
East of
Changda Road, Changle Economic Development Zone, Changle County, Shandong
Province
|
China
|
Kali clorid
|
BP 2013
|
Dead Sea
Woorks
|
Potash
House, P.O.Box 75, Beer-Sheva 84100
|
Israel
|
Trinatri
citrat khan (dưới dạng Trinatri citrat. 2H2O)
|
BP 2013
|
Shangdong,
China.
|
27 Xin An
Nan Road, Anqiu, Shandong
|
China
|
Soli-Medon 16
|
VD-23144-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần Dược
- Trang thiết bị y tế Bình
Định
|
Methyl
prednisolon
|
USP 35
|
Zhejiang
Xianju - China
|
No.1
Xianyao Road, Xianju, Zhejiang
|
China
|
Soli-medon 4
|
VD-23145-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần Dược
- Trang thiết
bị y tế Bình Định
|
Methyl
prednisolon
|
USP 35
|
Zhejiang
Xianju - China
|
No.1
Xianyao Road, Xianju, Zhejiang
|
China
|
Soli-medon 40
|
VD-23146-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần Dược
- Trang thiết
bị y tế Bình Định
|
Methylprednisolon
(dưới dạng Methylprednisolon natri succinat)
|
NSX
|
Biofer
S.p.A
|
Via E
Barbieri, 3/5
- 41036
Medolia (MO)
|
Italia
|
NSX
|
Crystal
Pharma
|
Pargue
Technologico Boecillo Parceia 105, 47154 Bcecillo, Valledolla
|
Spain
|
Supzolin
|
VD-23147-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần Dược
- Trang thiết
bị y tế Bình Định
|
Ceftezol (dưới
dạng Cefiezol natri)
|
CP 2010
|
Harbin
Pharmaceutical
- China
|
No. 109
Xuefu Road Nangang District Harbin.P.R.China 150086
|
China
|
TindiazoI 500mg
|
VD-23148-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần Dược
- Trang thiết
bị y tế Bình Định
|
Tindiazol
|
EP 7
|
Zhejiang
supor
|
Yued dong Rd,
Paojiang Industrial Zone, Shaoxing, Zhejiang 312071.
|
China
|
Tobramycin Kabi
|
VD-23173-15
|
9/9/2020
|
Công ty Cổ
phần Fresenius Kabi Bidiphar
|
Tobramycin
(dưới dạng
Tobramycin sulfat)
|
USP 35
|
Livzon
Group Fuzhou Fuxing Pharma
|
No.132,
Guihua Road North, Gongbei, Zhuhai, Guangdong,
|
China
|
Triamcinolon
|
VD-23149-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần Dược
- Trang thiết
bị Y tế Bình Định
|
Triamcinolone acetonide
|
USP 34
|
Farmabios
Activity Pharmaceutical Ingredients
|
Via Pavia, 1*27027
Gropello Cairolli PV
|
Italia
|
Sicor Societa
Italiana Corticosteroidi
S.r.l
|
Via Terazzanc 77, Rho
(Milan)
|
Italia
|
Alphachymotrypsine choay
|
VD-23000-15
|
9/9/2020
|
Công ty
CPDP Sanofi-synthelabo
Việt Nam
|
Chymotrypsine
|
BP 2009
|
BBI Enzymes
|
BBI (Pty) Ltd. - P.O. box
441-Eppindust 7475 Cape Toen
|
South Africa
|
Flagyl
|
VD-23402-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Sanofi-Aventis
Việt Nam
|
Metronidazole
|
BP 2013
|
FARCHLEMIA Srl
|
Via Bergamo
121 - 24047
Treviglio
|
Italia
|
Theralene
|
VD-23403-15
|
9/9/2020
|
Công ty
TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam
|
Alimemazine
|
BP 2014
|
Sanofi
Chimie
|
45 chemin de Meteline BP 15
04201 Sisteron Cedex
|
France
|
Celextavin
|
VD-23047-15
|
9/9/2020
|
Chi nhánh công ty CP
DP TƯ VIDIPHA
|
Belamethason
|
DĐVN IV
|
TIANJIN
TIANYAO PHARMACEUTICALS
CO., LTD
|
No.19,
Xinye 9th street, West
Area of
Tianjin
Economic-Technological Development Area (TEDA), Tianjin
|
India
|
Dexclorpheniramin Maleat
|
DĐVN IV
|
KESHAVA
ORGANICS PVT LTD
|
T-100,
M.I.D.C.-Tarapur, Disf.-Thane,
Maharastra 401 506
|
India
|
DOLTUXIL
|
VD-23048-15
|
9/9/2020
|
Chi nhánh công ty CP
DP TƯ VIDIPHA
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
ANQIU LU’AN
PHARMACEUTICAL CO.,
LTD
|
No.35 Weixu
North Road, Anqiu, Shandong
|
China
|
Dextromethorphan hydrobromid
|
USP 30
|
DR. REDDY’S
|
Plot No.9,
Jawaharlal Nehru Pharma City, Parawada, Visakhapatnam, Andhra Pradesh 531021
|
India
|
Loratadin
|
USP 30
|
VASUDHA PHARMA CHEM
LIMITED
|
78/A Vengal
Rao Nagar, Hyderabad-38 Andhra Pradesh
|
lndia
|
DOLTUXIL F
|
VD-23049-15
|
9/9/2020
|
Chi nhánh công ty CP
DP TƯ VIDIPHA
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
ANQIU LU’AN
PHARMACEUTICAL CO.,
LTD
|
No.35 Weixu
North Road, Anqiu, Shandong
|
China
|
Dextromethorphan hydrobromid
|
USP 30
|
DR. REDDY’S
|
Plot No.9,
Jawaharlal Nehru Pharma City, Parawada, Visakhapatnam, Andhra Pradesh 531021
|
India
|
Loratadin
|
USP 30
|
VASUDHA PHARMA CHEM
LIMITED
|
78/A Vengal
Rao Nagar, Hyderabad-38 Andhra Pradesh
|
lndia
|
LERPHAT
|
VD-23050-15
|
9/9/2020
|
Chi nhánh công ty CP
DP TƯ VIDIPHA
|
Fexofenadin
HCL
|
BP 2013
|
VASUDHA
PHARMA CHEM LIMITED
|
78/A Vengal
Rao Nagar, Hyderabad-38 Andhra Pradesh
|
India
|
LINCODAZIN
|
VD-23051-15
|
9/9/2020
|
Chi nhánh công ty CP
DP TƯ
VIDIPHA
|
Lincomycin
HCL
|
DĐVN IV
|
HENAN TOPFOND
PHARMACEUTICAL CO.
LTD.
|
No.2
Guangming Road Zhumandian Henan
|
China
|
TERPIN DEXTROME- THORPHAN
|
VD-23053-15
|
9/9/2020
|
Chi nhánh công ty CP
DP TƯ
VIDIPHA
|
Dextromethorphan hydrobromid
|
DĐVN IV
|
DR.REDDY’S
|
Plot No.9,
Jawaharlal Nehru Pharma
City, Parawada, Visakhapatnam, Andhra Pradesh 531021
|
India
|
VITAMIN B6 250mg
|
VD-23054-15
|
9/9/2020
|
Chi nhánh công ty CP
DP TƯ
VIDIPHA
|
Pyridoxin
HCL
|
DĐVN IV
|
JIANGXI
TIANXIN
PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
Le'anjiang
Industrial Zone,
Leping, Jiangxi
|
China
|
VITAMIN C 0,01g
|
VD-23055-15
|
9/9/2020
|
Chi nhánh công ty CP
DP TƯ
VIDIPHA
|
Vitamin C
|
DĐVN IV
|
ALAND
(JIANGSU)
BUTRACEUTICAL CO., LTD.
|
Jiangshan
Road, Jingjiang, Jiangsu (214500)
|
China
|
ZANIAT 250
|
VD-23056-15
|
9/9/2020
|
Chi nhánh công ty CP
DP TƯ
VIDIPHA
|
Cefuroxim
axetil
|
DĐVN IV
|
NECTAR LIFESCIENCES
LTD.
|
Sco-38, 39,
Sector 9-D, Chandigard-160 009, India Registered Office &
Works: Vill. Saidpure. Teshil - Derabassi,
Distt.Mohali
(pB)
|
India
|
ZANIAT 500
|
VD-23057-15
|
9/9/2020
|
Chi nhánh công ty CP
DP TƯ
VIDIPHA
|
Cefuroxim
axetil
|
DĐVN IV
|
NECTAR LIFESCIENCES
LTD.
|
Sco-38, 39,
Sector 9-D, Chandigard-160 009, India Registered Office &
Works: Vill. Saidpure. Teshil - Derabassi,
Distt.Mohali
(pB)
|
India
|
NELCIN 150
|
VD-23088-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Netilmicin
sulfat
|
USP 34
|
Arshine Pharmaceutical
Co., Limited
|
RM 1604,
Block C, Perfect
Garden (Jialin Haoting), NO.2001 Shennan Road, Futian, Shenzhen
|
China
|
NELCIN 200
|
VD-23089-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Netilmicin
sulfat
|
USP 34
|
Arshine
Pharmaceutical Co., Limited
|
RM 1604,
Block C, Perfect
Garden (Jialin Haoting), NO.2001 Shennan Road, Futian, Shenzhen
|
China
|
VINCOLIN
|
VD-23090-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Citicolin
natri
|
CP 2010
|
Biochemical
Pharmaceutical co. Ltd
|
No 1 Xinke
Road, Biaohai Industrial Park Shatang Town, Kaiping City, Guangdong 529339
|
China
|
VINPHACETAM
|
VD-23091-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Vĩnh Phúc
|
Piracetam
|
BP 2013
|
Keepchem
Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.2,
Guanshan Road, Linba, Dazhu, Sichuan
|
China
|
Amespasm
|
VD-22960-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Mebeverin
HCl
|
BP2013
|
Piramal
Healthcare Limited
|
Ennore
Express Highway, Ennore, Chennai - 600 057
|
India
|
Calcical
|
VD-22961-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Magnesi
gluconat khan (dưới dạng magnesi gluconat)
|
USP 34 NF 29
|
Jost
Chemical Co
|
8150
Lackland, St. Louis, MO 63114
|
USA
|
Calci glycerophosphat
dưới dạng Calci glycerophosphat lỏng
|
NSX
|
Givaudan
Lavirotte
|
56, rue
Paul Cazeneuve
- BP 8334
F-69356 LYON CEDEX 08E
|
France
|
Codofril
|
VD-22962-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Clorpheniramin maleat
|
BP2010
|
Supriya
Lifescience Ltd
|
A 5/2, Lote
Parshuram Industrial Area, M.I.D.C, Tal-Khed, Dist-Ratnagiri, 415 722,
Maharashstra,
|
India
|
Dobutil 4
|
VD-22963-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Perindopril
tert-butylamin
|
BP2010
|
Hetero
Drugs Limited
|
S.No.s,
213, 214 & 215, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District,
Andhra Pradesh
|
India
|
Dolcetin PM
|
VD-22964-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Acetaminophen
|
BP2013
|
Mallinckrodt
Inc.
|
Raleigh
Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616 USA.
|
USA
|
Diphenhydramin HCI
|
BP2010
|
Jinan
Orgachem
Pharmaceutical Co., Ltd.
|
F9, No.2766
Yingxiu Road, Hight-new Technology Development Zone, Ji’nan
Shandong
|
China
|
Ibrafen 200
|
VD-22965-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Ibuprofen
|
EP 7
|
BASF
|
North
America Regional Headquarters, 100 Park Avenue,
Florham Park, New Jersey 07932
|
USA
|
Lifesartan 75
|
VD-22966-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Irbesartan
|
BP2013
|
CTX
Lifesciences Private Limited.
|
Block No.
251252, Sachin Magdalla Road, GIDC, Sachin Surat-395 023, Gujarat
|
India
|
Meficox 100
|
VD-22967-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Celecoxib
|
BP2013
|
Aarti Drugs
Limited
|
Plot No.
W-60 (B), 61 (B), 62 (B), 71 (B),
72 (B), 73 (B), M.I.D.C, Tarapur, Tal.-Palghar, Dist. Thane-401 506
|
India
|
Opefexof 120
|
VD-22968-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Fexofenadin HCl
|
USP 34
NF29
|
HETERO
DRUGS LIMITED
|
Plot No 1,
Hetero Infrastructure Ltd - SEZ, N.
Narasapuram (Vill.), Nakkapally (Mandal), Visakhapanam (Dist)-531 081, A.P.
|
India
|
Opelevox 500
|
VD-22969-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Levofloxacin
(dưới dạng levofloxacin hemihydrat)
|
USP 34 NF 29
|
HETERO
DRUGS LIMITED
|
S.No.s,
213, 214 & 255, Bonthapally
Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andra Pradesh
|
India
|
Operidone
|
VD-22970-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Domperidon
|
BP 2010
|
Vamsi Labs
Ltd
|
A-14/15, MIDC Area,
Chincholi, Solapur-413255, Maharashtra
|
India
|
Operindosyl 2
|
VD-22971-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Perindopril
tert -butylamin
|
BP 2010
|
Hetero Drug
Limited/lndia
|
S.No.s,
213, 214 & 255, Bonthapally
Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andra Pradesh
|
India
|
Operoxolid 50
|
VD-22972-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Roxithromycin
(dưới dạng cốm Roxithromycin 50%)
|
NSX
|
Dasan Medichem Co.,
Ltd.
|
#505, Woori
Venture Town II, Mullae-dong 3-ga Yeongdeungpo-gu Seoul 150-700
|
Korea
|
Salbucare
|
VD-22973-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Salbutamol
sulfat
|
BP 2013
|
Oceanic
Pharmachem Pvt, Ltd.
|
329, A-Z
industrial Estate, G-Kadam Marg, Lower Parel (W), Mumbai 400 013
|
India
|
Sumitrex
|
VD-22974-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Sucralfat
|
USP 34 /NF 29
|
Sinochem
Jiangsu Co., LTD.
|
Floors
21&22, Jin Cheng Tower, No. 216 Middle Longpan Road, Nanjing
|
China
|
Trimespa 100
|
VD-22975-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Trimebutin
maleat
|
BP2013
|
Zhejiang
East
- Asia
Pharmaceutical Co., Ltd
|
Economic
Development Zone of Sanmen County, Zhejiang China, 317100
|
China
|
Tydol 325
|
VD-22976-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Acetaminophen
|
BP2013
|
Mallinckrodt
Inc.
|
Raleigh Plant 8801
Capital Boulevard Raleigh, NC 27616
|
USA
|
Tydol 500
|
VD-22977-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Acetaminophen
|
BP2013
|
Mallinckrodt
Inc.
|
Raleigh Plant 8801
Capital Boulevard Raleigh, NC 27616
|
USA
|
Uristic 100
|
VD-22978-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Acid
ursodeoxycholic
|
BP2010
|
Xiamen Fine
Chemical Import & Export Co., Ltd
|
1402,14/F,
Fund Building,
20
South Hubin Road,
Xiamen.
|
China
|
Uristic 300
|
VD-22979-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Acid ursodeoxycholic
|
BP2010
|
Xiamen Fine
Chemical Import & Export Co., Ltd
|
1402,14/F,
Fund Building,
20
South Hubin Road,
Xiamen.
|
China
|
Xicox 90
|
VD-22980-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Etoricoxib
|
NSX
|
Cadila
Healthcare Limited
|
5/1-B,
G.I.D.C, Industrial Estate, Ankleshwar- 393.002, Gujarat)
|
India
|
Glucose 30%
|
VD-23167-15
|
9/9/2020
|
Công ty Cổ
phần Fresenius Kabi Bidiphar
|
Glucose
khan
|
USP 35
|
Roquette
|
1, Rue De La
Haute, 62136 Lestrem
|
France
|
Mannitol
|
VD-23168-15
|
9/9/2020
|
Công ty Cổ
phần Fresenius Kabi Bidiphar
|
D-Mannitol
|
USP 35
|
Roquette
|
1, Rue De La
Haute, 62136 Lestrem
|
France
|
Natri clorid 10%
|
VD-23169-15
|
9/9/2020
|
Công ty Cổ
phần Fresenius Kabi Bidiphar
|
Natri
clorid
|
BP 2013
|
Dominion
Salt Limited
|
Totara
Street, Mount Maunganui
|
New Zealand
|
Natri clorid 3%
|
VD-23170-15
|
9/9/2020
|
Công ty Cổ
phần Fresenius Kabi Bidiphar
|
Natri
clorid
|
BP 2013
|
Dominion
Salt Limited
|
Totara
Street, Mount Maunganui
|
New Zealand
|
Nikethamide Kabi 25%
|
VD-23171-15
|
9/9/2020
|
Công ty Cổ
phần Fresenius Kabi Bidiphar
|
Nikethamide
|
BP 2013
|
China Luan
Worldbest
Pharmaceutical Co., Ltd.
|
301 Jiefang
Narth Road Luan City, Anhui Province
|
China
|
Tobramycin Kabi
|
VD-23173-15
|
9/9/2020
|
Công ty Cổ
phần dược-trang thiết bị y tế Bình Định
|
Tobramycin
sulfat
|
USP 35
|
Livzon
Group Fuzhou Fuxing Pharma
|
No.132,
Guihua Road North, Gongbei, Zhuhai, Guangdong
|
China
|
Captopril 25mg
|
VD-23023-15
|
9/9/2020
|
Công ty
CPDP Tipharco
|
Captopril,
crystalline powder
|
USP 33
|
Changzhou
Pharmaceutical Factory
|
No.518,
Laodong East Road, Changzhou, Jiangsu Province
|
China
|
Cefpodoxim 200mg
|
VD-23024-15
|
9/9/2020
|
Công ty
CPDP Tipharco
|
Cefpodoxime proxetil,
powder
|
USP 30
|
Parabolic
Drugs Ltd.
|
S.C.O. 99 - 100, Top
Floor, Sector 17-B, Chandigarh.
|
lndia
|
9AB,
Taimoor Nagar. New Friends Colony
|
India
|
Coducefa 250
|
VD-23025-15
|
9/9/2020
|
Công ty CPDP
Tipharco
|
Cefalexin monohydrate, compacted
|
DĐVN IV
|
DSM Anti - Infectives
Chemferm, S.A.
|
Poligono Industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda,
08130 Barcelona
|
Spain
|
Dosding
|
VD-23026-15
|
9/9/2020
|
Công ty
CPDP Tipharco
|
Sulpiride,
crystalline powder
|
EP 6.0
|
Jiangsu
Tasly Diyi Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No.29,
Chengnan Xi Lu, Qingpu Qu, Huai’an, Jiangsu 223002.
|
China
|
Metronidazol 250mg
|
VD-23027-15
|
9/9/2020
|
Công ty
CPDP Tipharco
|
Metronidazole,
crystalline powder
|
BP 2012
|
Hubei
Hongyuan Pharmaceutical Technology Co., Ltd.
|
No.8
Fengshan Road, Industrial and Economic Development Zone, Luotian County,
Huanggang City, Hubei Province
|
China
|
Salbufamol 2mg
|
VD-23028-15
|
9/9/2020
|
Công ty
CPDP Tipharco
|
Salbutamol
sulphate, crystalline powder
|
BP 2012
|
Supriya
Lifescience Ltd.
|
207/208,
Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (East), Mumbai - 400 063.
Maharashtra
|
India
|
Tiantone
|
VD-23029-15
|
9/9/2020
|
Công ty
CPDP Tipharco
|
Nabumetone,
crystalline powder
|
USP 32
|
Southwest
Synthetic Pharmaceutical Corp., Ltd.
|
Cuntan,
Jiangbei district, Chongqing
|
China
|
Tiphacetam 400
|
VD-23030-15
|
9/9/2020
|
Công ty
CPDP Tipharco
|
Piracetam,
powder
|
EP 6.0
|
Jingdezhen
Kaimenzi Medicinal Chemistry Co., Ltd.
|
No 58,
ChangxiRoad, Jingdezhen City
|
China
|
Tiphades
|
VD-23031-15
|
9/9/2020
|
Công ty
CPDP Tipharco
|
Desloratadine,
crystalline powder
|
NSX
|
Vasudha
Pharma Chem Limited.
|
78/A,
Vengal Rao Nagar, Hyderabad - 38 Andhra
Pradesh
|
India
|
Tiphapred 5
|
VD
-23032-15
|
9/9/2020
|
Công ty
CPDP Tipharco
|
Prednisolone
acetate, crystallinee powder
|
USP 34
|
Zhejiang
Xianju Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No.1
Xianyao Road, Xianju, Zhejiang
|
China
|
Tipharalgine
|
VD
-23033-15
|
9/9/2020
|
Công ty
CPDP Tipharco
|
Paracetamol,
crystalline powder
|
BP 2011
|
Hebei
Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No.368
Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000
|
China
|
Vutu 100
|
VD-23034-15
|
9/9/2020
|
Công ty
CPDP Tipharco
|
Cefpodoxime
proxetil, powder
|
USP 32
|
Covalent
Laboratories Private Limited.
|
#8-3-677/18,
2nd Floor, S.K.D. Nagar, Yellareddy Guda, Hyderabad - 500 073.A.P
|
India
|
Fyloris
|
QLĐB-498-15
|
9/9/2017
|
Công ty Cổ
Phần S.P.M
|
Exemesstan
|
DĐVN IV
|
CRYSTAL
PHARMA
|
Parque
Tecnologico, Parcela 105.47151 Boecillo (Valladolid)
|
Spain
|
Medirel
|
VD-23245-15
|
9/9/2020
|
Công ty Cổ
Phần S.P.M
|
Trimetazidin dihydroclorid
|
BP 2007
|
SHARON
BIO-MEDICINE LTD
|
"Sharon
House" Plot No.163, Park Street, SMT Jankidevi Public
School Road S.V.P nagar,
Behind Versova,
Mumbai, 400 053
|
China
|
Nevoloxan
|
VD-23246-15
|
9/9/2020
|
Công ty Cổ
Phần S.P.M
|
Nebivolol
|
NSX
|
Cadila Phar, aceuticals
Limited, Ankleshwar
|
294 GIDC, Estate,
Anklesh
war-393002 Gujarat
|
China
|
Detriat
|
VD-23244-15
|
9/9/2020
|
Công ty Cổ
Phần S.P.M
|
Trimebutin
maleat
|
BP 2013
|
Zhejiang
East-Asia Pharmaceutical Co., LTD
|
Economic
Development Zone of Sanmen Country, Zhejiang
|
China
|
Vitamin C 500mg
|
VD-22956-15
|
9/9/2020
|
Công ty Cổ
phần dược phẩm OPC
|
Ascorbic acid
|
DĐVN IV
|
DSM
Nutritional Product Asia
Pacific Pte., Ltd.
|
2 Havelock
Road #04-01, Singapore 059763
|
Singapore
|
DANH MỤC
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC
ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC
CẤP SĐK TỪ ĐỢT 152
(Đính kèm công văn số 13228/QLD-ĐK ngày 12 tháng 7 năm 2016 của Cục Quản lý
Dược)
Thuốc thành phẩm
|
Nguyên liệu hoạt chất
|
Tên thuốc
(1)
|
SĐK
(2)
|
Ngày hết hạn
SĐK (dd/mm/yy)
(3)
|
Tên NSX
(4)
|
Dược chất (ghi đầy
đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối…)
(5)
|
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
|
Tên NSX nguyên liệu
(7)
|
Địa chỉ NSX sản xuất
nguyên liệu
(8)
|
Nước sản xuất
(9)
|
Amogentine 875mg/125mg
|
VD-23669-15
|
17/12/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Acid
clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + cellulose vi tinh thể tỉ lệ 1:1)
|
EP 6
|
CKD Bio
|
368, 3-ga,
chungjeong-ro,
Seodaemun-ga, Seoul 120-756
|
Korea
|
Amogentine 875mg/125mg
|
VD-23669-15
|
17/12/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Amoxicillin
(dưới dạng Amoxicillin trihydrat)
|
USP 32
|
DSM Anti Infectores
India Limited
|
Bhai Mohan
Singh Nagar, Toansa, Distt Nawanshanhir, Punjab 144533
|
India
|
Amoxicilin 250mg
|
VD-23670-15
|
17/12/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Amoxicillin
(dưới dạng Amoxicillin trihydrat)
|
USP 32
|
DSM Anti Infectores
India Limited
|
Bhai Mohan
Singh Nagar, Toansa, Distt Nawanshanhir, Punjab 144533
|
India
|
Clopencil
|
VD-23672-15
|
17/12/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Oxacilin
(dưới dạng Oxacilin natri)
|
USP 32
|
Vardhman
ChemTech Limited
|
Sco 350-352
3rd FIoor,
Sector
34-A Chandigarh
- 160022
|
India
|
Fantilin
|
VD-23673-15
|
17/12/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Xylometazolin hydroclorid
|
USP 30
|
Andenex
chemie Engelhard + Partner GmbH
|
Albert
Einstein
- Ring
Hamburg, Hamburg, 22761
|
Germany
|
Papaverin 40
|
VD-23677-15
|
17/12/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Papaverin hydroclorid
|
EP 7
|
RECORDATI
|
Via M. Civitali, 1. 20148
Milano
|
Italia
|
Ampicilin 250mg
|
VD-23671-15
|
17/12/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Ampicilin
(dưới dạng Ampicilin trihydrat)
|
BP 2009
|
Henan
Lvyuan Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Qiliying
Industrial Park, Xinxiang County, Henan 5687001
|
China
|
Langbiacin
|
VD-23674-15
|
17/12/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Kanamycin
(dưới dạng Kanamycin acid sulfat)
|
BP 2010
|
Livzon
Group Fushou Fuxing Pharmaceutical Co., Ltd
|
Jiangyin
Industrial Concentrafion Zone, Fuqing, Fuzhou, Fujian, P.R. China, 350309
|
China
|
Prumicol Flu 500
|
VD-23678-15
|
17/12/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Paracetamol
|
BP 2010
|
HEBEI
JIHENG (GROUP) pharmaceutical co., ltd.
|
No. 368
Jianshe street, Hengshui
City, Hebei Province, 053000
|
China
|
Daunorubicin 20mg
|
QLĐB-515-15
|
17/12/2017
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Daunorubicin
(dưới dạng Daunorubicin hydroclorid)
|
USP 36
|
Teva API
Division Teva Group Sicor Societa Italiana Corticosteroidi
Srl
|
Via
Terrazzano, 77, 20017 RHO (MI) ltalia
|
Italia
|
Eurocristin 150mg
|
QLĐB-516-15
|
17/12/2017
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Carboplatin
|
EP 7
|
Lab.Ofichem
Active Pharmaceutical Incredients
|
Heembadweg 5 9561 CZ TerApel
|
The Netherlands
|
Eurocristin 450mg
|
QLĐB-517-15
|
17/12/2017
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Carboplatin
|
EP 7
|
Lab.Ofichem
Active Pharmaceutical Incredients
|
Heembadweg 5 9561 CZ TerApel
|
The Netherlands
|
Eurocristin 50mg
|
QLĐB-518-15
|
17/12/2017
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Carboplatin
|
EP 7
|
Lab.Ofichem
Active Pharmaceutical Incredients
|
Heembadweg 5 9561 CZ TerApel
|
The Netherlands
|
Gabapro
|
QLĐB-519-15
|
17/12/2017
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Gemcitabin
(dưới dạng Gemcitabin hydrocloridi
|
USP 34
|
Tecoland
|
6 Venture suite
120 Irvine CA 92618
|
USA
|
Ustop-F10
|
QLĐB-520-15
|
17/12/2017
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Doxorubicin hydroclorid
|
EP6 USP34
|
Synbias
Pharma Ltd
|
181 Krepilsh
chikov Str 83085
Donetsk
|
Ukraine
|
Ustop-F20
|
QLĐB-521-15
|
17/12/2017
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Doxorubicin hydroclorid
|
EP6 USP34
|
Synbias
Pharma Ltd
|
181 Krepilsh
chikov Str 83085
Donetsk
|
Ukraine
|
Ustop-F50
|
QLĐB-522-15
|
17/12/2017
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Doxorubicin hydroclorid
|
EP6 USP34
|
Synbias
Pharma Ltd
|
181 Krepilsh
chikov Str 83085
Donetsk
|
Ukraine
|
Vikaone
|
QLĐB-523-15
|
17/12/2017
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Fuorouracil
|
EP 7
|
Chemische
Fabrik Berg GmbH
|
Mainthalstrasse
3. 06749 Bitterfeld-Wolfen
|
Germany
|
BFS-Drolaverine
|
VD-24007-15
|
17/12/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Drotaverin
hydroclorid
|
NSX
|
Salpra
Pharmaceuticals & Chemicals
|
A-136/137,
MIDC Phase 1, Dombirli (E), Thane Dist. Maharashtra-421203
|
India
|
BFS-Neostigmine 0.25
|
VD-24008-15
|
17/12/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Neostigmin
metylsulfat
|
BP 2012
|
DSM Fine
Chemicals Austria Nfg GmbH &
Co KG
|
S-Peter-Stransse
25, P.O
Box
993, A-4021 Linz
|
Austria
|
BFS-Neostigmine 0.5
|
VD-24009-15
|
17/12/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Neostigmin
metylsulfat
|
BP 2012
|
DSM Fine
Chemicals Austria Nfg GmbH &
Co KG
|
S-Peter-Stransse
25, P.O
Box
993, A-4021 Linz
|
Austria
|
Lyodura
|
VD-23955-15
|
17/12/2020
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Acid alpha
lipoic
|
USP 34
|
Triveni
Aromatics And Perfumery Private Limited
|
No 134,
Pancharatna Char Rasta, G.I.D.C., Vapi -386195 Gujarat
|
India
|
DANH MỤC
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC
ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC
CẤP SĐK TỪ ĐỢT 153
(Đính kèm công văn số 13228/QLD-ĐK ngày 12 tháng 7 năm 2016 của Cục Quản lý
Dược)
Thuốc thành phẩm
|
Nguyên liệu hoạt chất
|
Tên thuốc
(1)
|
SĐK
(2)
|
Ngày hết hạn
SĐK (dd/mm/yy)
(3)
|
Tên NSX
(4)
|
Dược chất (ghi đầy
đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối…)
(5)
|
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
|
Tên NSX nguyên liệu
(7)
|
Địa chỉ NSX sản xuất
nguyên liệu
(8)
|
Nước sản xuất
(9)
|
Vitamin B1-B6-B12
|
VD-24295-16
|
23/03/2021
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Vitamin B1
|
USP34
|
Hubei
Huazhong Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No.71 West
Chunyuan Road, Xiangfan City, Hubei Province
|
China
|
Vitamin B1-B6-B12
|
VD-24295-16
|
23/03/2021
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Vitamin B6
|
USP34
|
Rakshit
drugs private limited
|
Survey No.10/B,
Gaddapotharam Village, Jinnaram mandal, Medak Dist A.P.
|
India
|
Vitamin B1-B6-B12
|
VD-24295-16
|
23/03/2021
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Vitamin B12
|
USP34
|
North China
Pharmaceutical Victor Co., Ltd.
|
No. 9,
Zhaiying North Street, Chang'an, Shijiazhuang, Hebei
|
China
|
Alphatrypa-Fort
|
VD-24286-16
|
23/03/2021
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Chymotrypsin
|
USP32
|
BIOZYM-Gesellschaft fur
Enzymtechnologie mbH
|
Pinkertweg
50, D-22113 Hamburg
|
Germany
|
Lincomycin 600mg/2ml
|
VD-24290-16
|
23/03/2021
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Lincomycin
dưới dạng Lincomycin hydroclorid
|
EP 7
|
henan
topfond pharmaceutical
co., ltd
|
No.1999
Jiaotong Road (West), Yicheng District Zhumandian, Henan Province
|
China
|
Pravacor 10
|
VD-24292-16
|
23/03/2021
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Pravastatin
natri
|
EP 7
|
TEVA
Pharmaceutical Works Private Limited Company
|
Pallagi ut
13.,H-4042 Debrecen
|
Hungary
|
Pravacor 20
|
VD-24293-16
|
23/03/2021
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Pravastatin
natri
|
EP 7
|
TEVA
Pharmaceutical Works Private Limited Company
|
Pallagi ut
13.,H-4042 Debrecen
|
Hungary
|
Banago 10
|
VD-24287-16
|
23/03/2021
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Tadalafil
|
EP8
|
PHARMACEUTICAL WORKS POLPHARMA
S.A.
|
19 Pelplinska Street,
Starogard, Gdanski,
Poland, 83-200
|
Poland
|
Fabzicocin
|
VD-24289-16
|
23/03/2021
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Lincomycin
(dưới dạng Lincomycin hydroclorid)
|
EP 7
|
NANYANG
PULANG PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
No. 143
Gongye Road, Nangyang
|
China
|
Supevastin 5mg
|
VD-24294-16
|
23/03/2021
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Simvastatin
|
USP 37
|
LUPIN
LIMITED
|
T-142,
M.I.D.C, Tarapur, Via-Boisar, Dist. Thane, Maharashtra - 401 506
|
India
|
Pharbacol
|
VD-24291-16
|
23/03/2021
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Paracetamol
|
USP34
|
Hebei
Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., LTD
|
No. 368
Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000
|
China
|
Vitamin C 500mg/5ml
|
VD-24296-16
|
23/03/2021
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Acid
ascorbic
|
USP34
|
DSM
Nutritional Products Ltd
|
Building 241
PO Box 2676 CH
- 4002 Basel
|
Switzerland
|
Elnizol
|
VD-24288-16
|
23/03/2021
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Metronidazol
|
BP 2012
|
Hubei
Hongyuan Pharmaceutical Co., Ltd.
|
428 YISHUI NORTH
ROAD, FENGSHAN, HUBEI, 430000
|
China
|
Epirubicin 10mg
|
QLĐB-533-16
|
23/03/2018
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Epirubicin
hydroclorid
|
USP34
|
Synbias
Pharma Ltd
|
181 Krepils
bchikov Str 83085
Donetsk
|
Ukraine
|
Epirubicin 50mg
|
QLĐB-534-16
|
23/03/2018
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco
|
Epirubicin
hydroclorid
|
USP34
|
Synbias
Pharma Ltd
|
181 Krepils
bchikov Str 83085
Donetsk
|
Ukraine
|
Conipa Pure
|
VD-24551-16
|
23/03/2021
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Kẽm (dưới dạng kẽm
gluconat)
|
USP 32
|
Hangzhou
viwwa Co., Ltd
|
Room 503,
Jiahua International Business Center, No. 15 Hangda Road. Hanezhou.
310007
|
China
|
Lidocain-BFS 200mg
|
VD-24590-16
|
23/03/2021
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Lidocain
hydroclorid (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat)
|
USP 36
|
Gufic
Biosciences Limited
|
N.H.No.8,
Near Grid, A1 & Po.
Kabilpere 396 424. Navsar, Gujarat
|
India
|
Mucome spray
|
VD-24553-16
|
23/03/2021
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
Xylometazolin hydroclorid
|
USP 36
|
Wuhan Grand
Pharmaceutical Group Co., Ltd
|
No 5,
Gutian Road, Wuhan
|
China
|
Mucome drop
|
VD-24552-16
|
23/03/2021
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
XylometazoIin hydroclorid
|
USP 36
|
Wuhan Grand
Pharmaceutical Group Co., Ltd
|
No 5,
Gutian Road, Wuhan
|
China
|
Atropine-BFS
|
VD-24588-16
|
23/03/2021
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Atropin sulfat
|
BP 2009
|
Hubei HONCH
Pharmaceutical Co.,
Ltd
|
Li Shizhen
Pharmaceutical Industry Park,
Qichun County, Hubei Province
|
China
|
A. T Ambroxol
|
VD-24125-16
|
23/03/2021
|
Nhà máy sản
xuất dược phẩm An Thiên
|
Ambroxol
(dưới dạng Ambroxol HCl)
|
Ep 7
|
Hangzhou
Deli Chemical Co., Ltd
|
No 387,
Gundun Road, Hangzhou, Zhejiang
|
China
|
A.T Alugela
|
VD-24127-16
|
23/03/2021
|
Nhà máy sản
xuất dược phẩm An Thiên
|
Nhôm
phosphat gel
|
EP 7
|
SPI Pharma
|
Chemin du
Vallon de Maire 13240 Septemes-Les Vallons
|
France
|
A.T Bisoprolol 5
|
VD-24129-16
|
23/03/2021
|
Nhà máy sản
xuất dược phẩm An Thiên
|
Bisoprolol
fumarat
|
USP 35
|
Unichem
Laboratories Ltd
|
99 MIDC Area,
Roha,
Dist
Raigad, Maharashtra - 402 116
|
India
|
A.T Desloratadin
|
VD-24131-16
|
23/03/2021
|
Nhà máy sản
xuất dược phẩm An Thiên
|
Desloratadin
|
NSX
|
Morepen
Laboratories Ltd
|
409,
Antriksh Bhawan, 22 Kasturba Gandhi Marg, New Delhi - 110 001
|
India
|
A.T Loratadin
10
|
VD-24132-16
|
23/03/2021
|
Nhà máy sản
xuất dược phẩm An Thiên
|
Loratadin
|
USP 34
|
Morepen
Laboratories Ltd
|
409,
Antriksh Bhawan, 22 Kasturba Gandhi Marg, New Delhi - 110 001
|
India
|
A.T Ranitidine inj
|
VD-24133-16
|
23/03/2021
|
Nhà máy sản
xuất dược phẩm An Thiên
|
Ranitidin
(dưới dạng Ranitidin hydroclorid)
|
USP 34
|
Union
Quimico Farmaceutical, S. A
|
No. 9,
C-17, KM 17.4,
08185
Barcelona
|
Spain
|
Antimuc 100
|
VD-24134-16
|
23/03/2021
|
Nhà máy sản
xuất dược phẩm An Thiên
|
N-Acetyl
cystein
|
EP 7
|
PharmaZell
GmbH
|
Rosenheimer
Str.43, 83064 Raubling
|
Germany
|
Atifolin inj
|
VD-24135-16
|
23/03/2021
|
Nhà máy sản
xuất dược phẩm An Thiên
|
Acid folinic (dưới
dạng Calci folinat)
|
USP 34
|
Cerbios
Pharma SA
|
Via Figino
6, 6917
|
Switzerland
|
Ciprofloxacin A.T
|
VD-24137-16
|
23/03/2021
|
Nhà máy sản
xuất dược phẩm An Thiên
|
Ciprofloxacin
(dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid monohydrat)
|
USP 34
|
Dr. Reddy’s
Laboratories Ltd
|
8-2-337,
Road No. 3, Banjara Hills,
Hyderabad Telangana,
India
- 500 034
|
India
|
Natri clorid 0,9%
|
VD-24138-16
|
23/03/2021
|
Nhà máy sản
xuất dược phẩm An Thiên
|
Natri
clorid
|
USP 34
|
Tomita
Pharmaceutical Co., Ltd
|
85-1,
Maruyama, Akinokami, Seto-cho, Naruto, Tokushima 771-0360
|
Japan
|
A.T Carboplatin
|
QLĐB-531-16
|
23/03/2018
|
Nhà máy sản
xuất dược phẩm An Thiên
|
Carboplatin
|
EP 7
|
Ofichem
Active Pharmaceutical Ingredients
|
Heembadweg
5, 9561 CZ Ter Apel
|
The Netherlands
|
A.T Carboplatin inj
|
QLĐB-532-16
|
23/03/2018
|
Nhà máy sản
xuất dược phẩm An Thiên
|
Carboplatin
|
EP 7
|
Ofichem
Active Pharmaceutical Ingredients
|
Heembadweg
5, 9561 CZ Ter Apel
|
The Netherlands
|
Atimezon inj
|
VD-24136-16
|
23/03/2021
|
Nhà máy sản
xuất dược phẩm An Thiên
|
Omeprazol
(dưới dạng omeprazol natri monohydrat)
|
EP 7
|
Union
Quimico Farmaceutical
|
S.A, No. 9,
C-17, KM
17.4,
08185
Barcelona
|
Spain
|
A.T Calci plus
|
VD-24130-16
|
23/03/2021
|
Nhà máy sản
xuất dược phẩm An Thiên
|
Calci
gluconat
|
EP 7
|
Global
Calcium Pvt., Ltd.
|
Post Box
No. 3411, No. 1, 100 Feet Road, Koramangala 5th Block,
Koramangala,
Bengaluru, Kamataka 560095
|
India
|
BFS-Cafein
|
VD-24589-16
|
23/03/2021
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Cafein (dưới
dạng Cafein citrat)
|
BP 2012
|
Shandong
Xinhua
Pharmaceutical CO., LTd
|
14 Dongyi
Road, Zhangdian, Zibo City, Shandong Province
|
China
|
Công văn 13228/QLD-ĐK năm 2016 công bố danh mục nguyên liệu hoạt chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký đợt 148 đến đợt 153 do Cục Quản lý Dược ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Công văn 13228/QLD-ĐK ngày 12/07/2016 công bố danh mục nguyên liệu hoạt chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký đợt 148 đến đợt 153 do Cục Quản lý Dược ban hành
8.330
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|