DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ
HẢI QUAN XỬ LÝ DỮ LIỆU TRÊN HỆ THỐNG KẾ TOÁN THUẾ TẬP TRUNG
(Ban hành kèm theo công văn số 12225/TCHQ-TXNK ngày 30/12/2016 của Tổng cục Hải quan)
MÃ
CỤC PH
|
TÊN
CỤC
|
MÃ
ĐV
|
TÊN
ĐƠN VỊ ĐANG XỬ LÝ DỮ LIỆU
|
00
|
Cục Kiểm tra sau thông quan
|
Q00Q
|
Cục Kiểm tra
sau thông quan
|
01
|
Cục Hải quan Hà Nội
|
01AB
|
Chi cục HQ cửa khẩu SBQT Nội Bài
|
01
|
Cục Hải quan Hà Nội
|
01BT
|
CC HQ Yên Bái
|
01
|
Cục Hải quan Hà Nội
|
01DD
|
Chi Cục HQ Chuyển phát nhanh
|
01
|
Cục Hải quan Hà Nội
|
01E1
|
Chi cục HQ Bắc Hà Nội
|
01
|
Cục Hải quan Hà Nội
|
01IK
|
Chi cục HQ Gia Thụy
|
01
|
Cục Hải quan Hà Nội
|
01K6
|
Kho ngoại quan
Công ty CP KD Len Sài Gòn
|
01
|
Cục Hải quan Hà Nội
|
01M1
|
Chi cục HQ Hà Tây
|
01
|
Cục Hải quan Hà Nội
|
01NV
|
Chi cục HQ khu CN Bắc Thăng Long
|
01
|
Cục Hải quan Hà Nội
|
01PJ
|
Chi cục HQ Phú Thọ
|
01
|
Cục Hải quan Hà Nội
|
01PL
|
Chi cục HQ quản lý hàng đầu tư gia
công
|
01
|
Cục Hải quan Hà Nội
|
01PQ
|
Chi cục Hải quan Hòa Bình
|
01
|
Cục Hải quan Hà Nội
|
01PR
|
Chi cục HQ Vĩnh Phúc
|
01
|
Cục Hải quan Hà Nội
|
01SI
|
Chi cục HQ đường sắt quốc tế Yên Viên
|
01
|
Cục Hải quan Hà Nội
|
K01K
|
Phòng Nghiệp vụ (Cục Hải quan TP Hà
Nội)
|
01
|
Cục Hải quan Hà Nội
|
Q01Q
|
Chi cục Kiểm tra sau thông quan
|
02
|
Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh
|
02B1
|
Chi cục HQ Sân bay quốc tế Tân Sơn
Nhất
|
02
|
Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh
|
02CC
|
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn khu vực II
|
02
|
Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh
|
02CI
|
Chi cục HQ khu vực 1 (Cát lái)
|
02
|
Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh
|
02CV
|
CC HQ CK Cảng Hiệp Phước (HCM)
|
02
|
Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh
|
02CX
|
CC HQ CK Tân Cảng (Hồ Chí Minh)
|
02
|
Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh
|
02DS
|
CC HQ Chuyển phát nhanh
|
02
|
Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh
|
02F1
|
Chi cục HQ KCX Linh Trung (Hồ Chí Minh)
|
02
|
Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh
|
02F2
|
HQ KCX Linh Trung II (Hồ Chí Minh)
|
02
|
Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh
|
02F3
|
HQ KCX Linh Trung - Khu Công nghệ
cao
|
02
|
Cục Hải quan
TP Hồ Chí Minh
|
02H1
|
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn khu vực III
|
02
|
Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh
|
02H2
|
Đội thủ tục và Giám sát xăng dầu XNK
|
02
|
Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh
|
02H3
|
HQ Cảng Vict
|
02
|
Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh
|
02IK
|
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn khu vực IV
|
02
|
Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh
|
02NR
|
Chi cục HQ Tân tạo
|
02
|
Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh
|
02PA
|
Phòng Giám Quản II HQ TP HCM
|
02
|
Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh
|
02PG
|
Chi cục HQ quản lý hàng đầu tư HCM
|
02
|
Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh
|
02PJ
|
Chi cục HQ quản lý hàng gia công
HCM
|
02
|
Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh
|
02QP
|
Phòng nghiệp vụ GSQ1 và Thuế XNK HQ
HCM
|
02
|
Cục Hải quan
TP Hồ Chí Minh
|
02XE
|
Chi cục HQ KCX Tân Thuận (Hồ Chí
Minh)
|
02
|
Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh
|
C02I
|
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn khu vực
I
|
02
|
Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh
|
D02D
|
Chi cục HQ Bưu Điện TP HCM
|
02
|
Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh
|
E02E
|
Chi cục HQ Điện tử
|
02
|
Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh
|
I02K01
|
Chi cục HQ Cảng Sài Gòn KV IV(ICD 2)
|
02
|
Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh
|
I02K02
|
Chi cục HQ KV IV (ICD Tanamexco)
|
02
|
Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh
|
I02K03
|
Chi cục HQ KV IV (ICD Transimex)
|
02
|
Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh
|
I02K04
|
Chi cục HQ Cảng Sài Gòn Khu Vực IV
(SOTRANS)
|
02
|
Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh
|
K02K
|
Phòng NV Cục Hải quan TP Hồ Chí
Minh
|
02
|
Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh
|
Q02M
|
Phòng Chống buôn lậu và xử lý vi phạm
|
02
|
Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh
|
Q02Q
|
Chi cục kiểm tra sau thông quan
|
03
|
Cục Hải quan TP Hải Phòng
|
03AB
|
Hải quan Sân bay Cát Bi
|
03
|
Cục Hải quan TP Hải Phòng
|
03CC
|
Chi cục HQ CK cảng HP KV I
|
03
|
Cục Hải quan TP Hải Phòng
|
03CD
|
Chi cục HQ Thái Bình
|
03
|
Cục Hải quan TP Hải Phòng
|
03CE
|
Chi cục HQ CK cảng HP KV II
|
03
|
Cục Hải quan TP Hải Phòng
|
03EE
|
Chi cục HQ cửa khẩu cảng Đình Vũ
|
03
|
Cục Hải quan TP Hải Phòng
|
03KH
|
Hải quan Kho Ngoại quan HP
|
03
|
Cục Hải quan TP Hải Phòng
|
03NK
|
Chi cục HQ KCX và KCN Hải Phòng
|
03
|
Cục Hải quan TP Hải Phòng
|
03PA
|
Chi cục HQ quản lý hàng ĐT-GC
|
03
|
Cục Hải quan TP Hải Phòng
|
03PJ
|
Chi cục HQ Hải Dương
|
03
|
Cục Hải quan TP Hải Phòng
|
03PL
|
Chi cục HQ Hưng Yên
|
03
|
Cục Hải quan TP Hải Phòng
|
03RR
|
Phòng QLRR Hải Phòng
|
03
|
Cục Hải quan TP Hải Phòng
|
03TG
|
Chi cục HQ CK cảng HP KV III
|
03
|
Cục Hải quan TP Hải Phòng
|
K03K
|
Phòng Thuế XNK Cục Hải quan Hải
Phòng
|
03
|
Cục Hải quan TP Hải Phòng
|
P03F
|
Phòng Tài vụ Quản Trị
|
03
|
Cục Hải quan TP Hải Phòng
|
Q03M
|
Chi cục Kiểm tra sau thông quan
|
10
|
Cục Hải quan Hà Giang
|
10BB
|
Chi cục HQ CK Thanh Thủy Hà Giang
|
10
|
Cục Hải quan Hà Giang
|
10BC
|
Chi cục HQ CK Xín Mần Hà Giang
|
10
|
Cục Hải quan Hà Giang
|
10BD
|
Chi cục HQ CK Phó Bảng Hà Giang
|
10
|
Cục Hải quan Hà Giang
|
10BF
|
Chi cục HQv CK
Săm Pun Hà Giang
|
10
|
Cục Hải quan Hà Giang
|
10BI
|
Chi cục HQ Tuyên Quang
|
10
|
Cục Hải quan Hà Giang
|
10KK
|
Phòng NV Cục Hải quan Hà Giang
|
10
|
Cục Hải quan Hà Giang
|
P10A
|
Phòng Nghiệp vụ Cục Hải quan Hà
Giang
|
10
|
Cục Hải quan Hà Giang
|
Q10G
|
Chi Cục kiểm tra sau thông quan Hà
Giang
|
11
|
Cục Hải quan Cao Bằng
|
11B1
|
Chi cục HQ CK Tà Lùng Cao Bằng
|
11
|
Cục Hải quan Cao Bằng
|
11B2
|
Đội Nghiệp vụ 2 (thuộc HQ CK Tà
Lùng)
|
11
|
Cục Hải quan Cao Bằng
|
11BD
|
HQ Cửa Khẩu Trùng Khánh (Cao Bằng)
|
11
|
Cục Hải quan Cao Bằng
|
11BE
|
Chi cục HQ CK Trà Lĩnh Cao Bằng
|
11
|
Cục Hải quan Cao Bằng
|
11BF
|
Chi cục HQ CK Sóc Giang Cao Bằng
|
11
|
Cục Hải quan Cao Bằng
|
11BH
|
Chi cục HQ CK Pò Peo Cao Bằng
|
11
|
Cục Hải quan Cao Bằng
|
11G1
|
Chi cục HQ CK Bí Hà Cao Bằng
|
11
|
Cục Hải quan Cao Bằng
|
11G2
|
HQ Cửa Khẩu Lý Vạn (Cao Bằng)
|
11
|
Cục Hải quan Cao Bằng
|
11KK
|
Phòng Nghiệp Vụ Hải quan Cao Bằng
|
11
|
Cục Hải quan Cao Bằng
|
11PI
|
Chi cục HQ
Thái nguyên
|
11
|
Cục Hải quan Cao Bằng
|
11PK
|
Chi cục HQ Bắc Kạn Cao Bằng
|
11
|
Cục Hải quan Cao Bằng
|
P11A
|
Phòng Nghiệp vụ HQ Cao Bằng
|
11
|
Cục Hải quan Cao Bằng
|
Q11L
|
Chi cục KTSTQ HQ Cao Bằng
|
11
|
Cục Hải quan Cao Bằng
|
V11M
|
Đội kiểm soát Hải quan Cao Bằng
|
12
|
Cục Hải quan Điện Biên
|
12B1
|
Chi cục HQ CK Tây Trang Điện Biên
|
12
|
Cục Hải quan Điện Biên
|
12B2
|
Đội thủ tục Huổi Puốc - Tây Trang
(Điện Biên)
|
12
|
Cục Hải quan Điện Biên
|
12BC
|
HQ Cửa Khẩu Ba Nậm Cúm (Điện Biên)
|
12
|
Cục Hải quan Điện Biên
|
12BD
|
HQ Cửa Khẩu Pa Thơm (Điện Biên)
|
12
|
Cục Hải quan Điện Biên
|
12BE
|
Chi cục HQ CK Lóng Sập Điện Biên
|
12
|
Cục Hải quan Điện Biên
|
12BI
|
Chi cục HQ CK Chiềng Khương Điện
Biên
|
12
|
Cục Hải quan Điện Biên
|
12F1
|
Hải quan Thị xã Sơn La - Điện Biên
|
12
|
Cục Hải quan Điện Biên
|
12H1
|
Chi cục HQ CK Ma Lu Thàng Điện Biên
|
12
|
Cục Hải quan Điện Biên
|
12KK
|
Phòng nghiệp vụ Hải quan Điện Biên
|
12
|
Cục Hải quan Điện Biên
|
12PA
|
Phòng Giám Quản HQ Điện Biên
|
12
|
Cục Hải quan Điện Biên
|
Q12K
|
Chi cục KTSTQ HQ Điện Biên
|
13
|
Cục Hải quan Lào Cai
|
13BB
|
Chi cục HQ CK Lào Cai
|
13
|
Cục Hải quan Lào Cai
|
13BC
|
Chi cục HQ CK Mường Khương Lao Cai
|
13
|
Cục Hải quan Lào Cai
|
13BD
|
Chi cục HQ Bát Xát Lào Cai
|
13
|
Cục Hải quan Lào Cai
|
13BE
|
HQ Cửa Khẩu Bắc Hà (Lao Cai)
|
13
|
Cục Hải quan Lào Cai
|
13DF
|
Hải quan Bưu điện Lao Cai
|
13
|
Cục Hải quan Lào Cai
|
13G1
|
Chi cục HQ ga Đường sắt Lao Cai
|
13
|
Cục Hải quan Lào Cai
|
13KK
|
Phòng NV Cục Hải quan Lào Cai
|
13
|
Cục Hải quan Lào Cai
|
P13A
|
Phòng nghiệp vụ HQ Lào Cai
|
13
|
Cục Hải quan Lào Cai
|
Q13H
|
Chi cục KTSTQ Lào Cai
|
15
|
Cục Hải quan Lạng Sơn
|
15BB
|
Chi cục HQ CK Hữu Nghị Lạng Sơn
|
15
|
Cục Hải quan Lạng Sơn
|
15BC
|
Chi cục HQ CK Chi Ma Lạng Sơn
|
15
|
Cục Hải quan Lạng Sơn
|
15BD
|
Chi cục HQ Cốc Nam Lạng Sơn
|
15
|
Cục Hải quan Lạng Sơn
|
15BE
|
Chi cục HQ Tân Thanh Lạng Sơn
|
15
|
Cục Hải quan Lạng Sơn
|
15BF
|
HQ Cửa Khẩu Bình Nghi (Lạng Sơn)
|
15
|
Cục Hải quan Lạng Sơn
|
15KK
|
Phòng NV Cục Hải quan Lạng Sơn
|
15
|
Cục Hải quan Lạng Sơn
|
15SG
|
HQ Cửa Khẩu Đồng Đăng (Lạng Sơn)
|
15
|
Cục Hải quan Lạng Sơn
|
15SI
|
Chi cục HQ Ga đường sắt QT Đồng
Đăng
|
15
|
Cục Hải quan Lạng Sơn
|
15VK
|
Đội Kiểm Soát Hải quan
|
15
|
Cục Hải quan Lạng Sơn
|
P15A
|
Phòng Thuế XNK HQ Lạng Sơn
|
15
|
Cục Hải quan Lạng Sơn
|
Q15L
|
Chi Cục kiểm tra sau thông quan
|
18
|
Cục Hải quan Bắc Ninh
|
18A3
|
Đội nghiệp vụ CC HQ Bắc Ninh
|
18
|
Cục Hải quan Bắc Ninh
|
18B1
|
CC Hải quan Thái Nguyên
|
18
|
Cục Hải quan Bắc Ninh
|
18BA
|
CC Hải quan Bắc Ninh
|
18
|
Cục Hải quan Bắc Ninh
|
18BC
|
CC HQ Quản lý các KCN Bắc Giang
|
18
|
Cục Hải quan Bắc Ninh
|
18ID
|
CC HQ Cảng nội địa Tiên Sơn
|
18
|
Cục Hải quan Bắc Ninh
|
Q18E
|
Chi cục KTSTQ - Bắc Ninh
|
20
|
Cục Hải quan Quảng Ninh
|
20B1
|
Hải quan cửa khẩu bắc luân(Quang
Ninh)
|
20
|
Cục Hải quan Quảng Ninh
|
20B2
|
HQ Cửa khẩu Ka Long (Quang Ninh)
|
20
|
Cục Hải quan Quảng Ninh
|
20B3
|
Đội Nghiệp vụ ICD Thành Đạt
|
20
|
Cục Hải quan Quảng Ninh
|
20BC
|
Chi cục HQ CK Hoành Mô Quảng Ninh
|
20
|
Cục Hải quan Quảng Ninh
|
20BD
|
Chi cục HQ Bắc Phong Sinh Quảng
Ninh
|
20
|
Cục Hải quan Quảng Ninh
|
20CD
|
HQ Cảng Biển Cái Lân (Quảng Ninh)
|
20
|
Cục Hải quan Quảng Ninh
|
20CE
|
Chi cục Hải quan cửa khẩu Cảng Vạn
Gia
|
20
|
Cục Hải quan Quảng Ninh
|
20CF
|
Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai
|
20
|
Cục Hải quan Quảng Ninh
|
20CG
|
Chi cục HQ CK Cảng Cẩm Phả
|
20
|
Cục Hải quan Quảng Ninh
|
20KK
|
Phòng NV Cục Hải quan Quảng Ninh
|
20
|
Cục Hải quan Quảng Ninh
|
B20B99
|
Văn phòng Chi cục HQ CK Móng Cái
|
20
|
Cục Hải quan Quảng Ninh
|
D20E
|
Đội KS HQ Số 1
Quảng Ninh
|
20
|
Cục Hải quan Quảng Ninh
|
D20F
|
Đội KS HQ Số 2 Quảng Ninh
|
20
|
Cục Hải quan Quảng Ninh
|
P20A
|
Phòng Nghiệp vụ HQ Quảng Ninh
|
20
|
Cục Hải quan Quảng Ninh
|
Q20K
|
Chi Cục kiểm tra sau thông quan Quảng Ninh
|
20
|
Cục Hải quan Quảng Ninh
|
T20E
|
Hải quan trạm KSLH KM 15
|
27
|
Cục Hải quan Thanh Hóa
|
27B1
|
Chi cục HQ CK Na Mèo Thanh Hóa
|
27
|
Cục Hải quan Thanh Hóa
|
27CD
|
HQ Cảng Biển Nghi Sơn (Thanh Hóa)
|
27
|
Cục Hải quan Thanh Hóa
|
27F1
|
Chi cục HQ Cảng Thanh Hóa
|
27
|
Cục Hải quan Thanh Hóa
|
27F2
|
Chi cục Hải quan cửa khẩu cảng Nghi
Sơn
|
27
|
Cục Hải quan Thanh Hóa
|
27KK
|
Phòng NV Cục Hải quan Thanh Hóa
|
27
|
Cục Hải quan Thanh Hóa
|
27TG
|
Trạm trả hàng Thanh Hoỏ
|
27
|
Cục Hải quan Thanh Hóa
|
P27A
|
Phòng Giám Quản Hải quan Thanh Hóa
|
27
|
Cục Hải quan Thanh Hóa
|
Q27H
|
Chi cục KTSTQ HQ Thanh Hóa
|
28
|
Cục Hải quan Hà Nam Ninh
|
28NJ
|
Chi cục Hải quan Hà Nam
|
28
|
Cục Hải quan Hà Nam Ninh
|
28PC
|
Chi cục Hải quan Ninh Bình
|
28
|
Cục Hải quan Hà Nam Ninh
|
28PE
|
Chi cục Hải quan Nam Định
|
29
|
Cục Hải quan Nghệ An
|
29BB
|
Chi cục HQ CK Nậm Cắn Nghệ An
|
29
|
Cục Hải quan Nghệ An
|
29BH
|
Chi cục HQCK
Thanh Thuy
|
29
|
Cục Hải quan Nghệ An
|
29CC
|
Chi cục HQ CK Cảng Nghệ An
|
29
|
Cục Hải quan Nghệ An
|
29FF
|
Chi cục HQ cửa khẩu Nậm Cắn
|
29
|
Cục Hải quan Nghệ An
|
29KK
|
Phòng NV Cục Hải quan
|
29
|
Cục Hải quan Nghệ An
|
29PF
|
Chi cục HQ Vinh Nghệ An
|
29
|
Cục Hải quan Nghệ An
|
P29A
|
Phòng Giám quản HQ Nghệ An
|
29
|
Cục Hải quan Nghệ An
|
Q29G
|
Chi cục KTSTQ HQ Nghệ An
|
30
|
Cục Hải quan Hà Tĩnh
|
30BB
|
Chi cục HQ CK Cầu Treo Hà Tĩnh
|
30
|
Cục Hải quan Hà Tĩnh
|
30BE
|
Chi cục HQ Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
30
|
Cục Hải quan Hà Tĩnh
|
30BI
|
Chi cục HQ khu kinh tế CK Cầu Treo
|
30
|
Cục Hải quan Hà Tĩnh
|
30CC
|
Chi cục HQ CK Cảng Xuân Hải Hà Tĩnh
|
30
|
Cục Hải quan Hà Tĩnh
|
30F1
|
Chi cục HQ CK Cảng Vũng áng Hà Tĩnh
|
30
|
Cục Hải quan Hà Tĩnh
|
30KK
|
Phòng NV Cục Hải quan Hà tĩnh
|
30
|
Cục Hải quan Hà Tĩnh
|
P30A
|
Phòng nghiệp vụ HQ Hà Tĩnh
|
30
|
Cục Hải quan Hà Tĩnh
|
Q30H
|
Chi Cục KTSTQ Hải quan Hà Tĩnh
|
31
|
Cục Hải quan Quảng Bình
|
31BB
|
Chi cục HQ CK Cha Lo Quảng Bình
|
31
|
Cục Hải quan Quảng Bình
|
31BF
|
Chi cục HQ CK Cà Roòng Quảng Bình
|
31
|
Cục Hải quan Quảng Bình
|
31CD
|
Chi cục HQ CK Cảng Hòn La
|
31
|
Cục Hải quan Quảng Bình
|
31D1
|
Đội Nghiệp vụ Cảng Hòn La
|
31
|
Cục Hải quan Quảng Bình
|
31D2
|
Đội Nghiệp vụ Đồng Hới
|
31
|
Cục Hải quan Quảng Bình
|
31D3
|
Đội Nghiệp vụ Cảng Gianh
|
31
|
Cục Hải quan Quảng Bình
|
31KK
|
Phòng NV Cục Hải quan Quảng Bình
|
31
|
Cục Hải quan Quảng Bình
|
31QG
|
Chi cục KTSTQ
HQ Quảng Bình
|
32
|
Cục Hải quan Quản Trị
|
32BB
|
Chi cục HQ CK Lao Bảo Quảng Trị
|
32
|
Cục Hải quan Quản Trị
|
32BC
|
Chi cục HQ CK La Lay Quảng Trị
|
32
|
Cục Hải quan Quản Trị
|
32BD
|
Chi cục HQ Khu Thương mại Lao Bảo
|
32
|
Cục Hải quan Quản Trị
|
32CD
|
Chi cục HQ CK Cảng Cửa Việt Quảng
Trị
|
32
|
Cục Hải quan Quản Trị
|
32KK
|
Phòng NV Cục Hải quan Quảng Trị
|
32
|
Cục Hải quan Quản Trị
|
P32A
|
Phòng Nghiệp vụ HQ Quảng Trị
|
32
|
Cục Hải quan Quản Trị
|
Q32H
|
Chi cục KTSTQ HQ Quảng Trị
|
33
|
Cục Hải quan TT Huế
|
33BA
|
Chi cục Hải quan cửa khẩu AĐớt
|
33
|
Cục Hải quan TT Huế
|
33CC
|
Chi cục HQ Cảng Thuận An TT Huế
|
33
|
Cục Hải quan TT Huế
|
33CF
|
Chi cục HQ CK Cảng Chân Mây TT Huế
|
33
|
Cục Hải quan TT Huế
|
33DB
|
Chi cục HQ Bưu điện Huế
|
33
|
Cục Hải quan TT Huế
|
33KK
|
Phòng NV Cục Hải quan TT Huế
|
33
|
Cục Hải quan TT Huế
|
33PA
|
Phòng Giám Quản HQ Thừa Thiên Huế
|
33
|
Cục Hải quan TT Huế
|
33PD
|
Chi cục Hải quan Thủy An
|
33
|
Cục Hải quan TT Huế
|
33VE
|
Đội Kiểm soát HQ TT Huế
|
33
|
Cục Hải quan TT Huế
|
Q33G
|
Chi cục KTSTQ HQ TT Huế
|
34
|
Cục Hải quan Đà Nẵng
|
34AB
|
Chi cục HQ Sân bay QT Đà Nẵng
|
34
|
Cục Hải quan Đà Nẵng
|
34CC
|
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư gia
công
|
34
|
Cục Hải quan Đà Nẵng
|
34CD
|
Chi cục HQ CK Cảng Kú Hà Đà Nẵng
|
34
|
Cục Hải quan Đà Nẵng
|
34CE
|
Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng
|
34
|
Cục Hải quan Đà Nẵng
|
34DK
|
HQ Bưu điện Đà Nẵng
|
34
|
Cục Hải quan Đà Nẵng
|
34KK
|
Phòng NV Cục Hải quan Đà Nẵng
|
34
|
Cục Hải quan Đà Nẵng
|
34NG
|
Chi cục HQ KCN Hòa khánh-Liên Chiểu ĐN
|
34
|
Cục Hải quan Đà Nẵng
|
34NH
|
Chi cục HQ KCN Đà Nẵng
|
34
|
Cục Hải quan Đà Nẵng
|
34NJ
|
Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc
|
34
|
Cục Hải quan Đà Nẵng
|
34PA
|
Phòng Quản Giám HQ Đà Nẵng
|
34
|
Cục Hải quan Đà Nẵng
|
34QF
|
HQ Thọ Quang Đà Nẵng
|
34
|
Cục Hải quan Đà Nẵng
|
34VL
|
Đội kiểm soát Hải quan Đà Nẵng
|
34
|
Cục Hải quan Đà Nẵng
|
A34B01
|
Chi cục HQ Sân bay Đà Nẵng-Đội CPN
|
34
|
Cục Hải quan Đà Nẵng
|
Q34N
|
Chi cục Kiểm tra sau thông quan HQ
Đà Nẵng
|
35
|
Cục Hải quan Quảng Ngãi
|
35CB
|
Chi cục HQ CK Cảng Dung Quất
|
35
|
Cục Hải quan Quảng Ngãi
|
35KK
|
Phòng NV Cục Hải quan Quảng Ngãi
|
35
|
Cục Hải quan Quảng Ngãi
|
35NC
|
Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi
|
35
|
Cục Hải quan Quảng Ngãi
|
35VD
|
Đội Kiểm soát HQ Quảng Ngãi
|
35
|
Cục Hải quan Quảng Ngãi
|
P35A
|
Phòng giám quản HQ Quảng Ngãi
|
35
|
Cục Hải quan Quảng Ngãi
|
Q35E
|
Chi cục KTSTQ HQ Quảng Ngãi
|
37
|
Cục Hải quan Bình Định
|
37CB
|
Chi cục HQ Cảng Qui Nhơn Bình Định
|
37
|
Cục Hải quan Bình Định
|
37KK
|
Phòng NV Cục Hải quan
|
37
|
Cục Hải quan Bình Định
|
37PA
|
Phòng Giám quản HQ Bình Định
|
37
|
Cục Hải quan Bình Định
|
37TC
|
Chi cục HQ Phú Yên Bình Định
|
37
|
Cục Hải quan Bình Định
|
Q37F
|
Chi Cục KTSTQ Bình Định
|
38
|
Cục Hải quan Gia Lai - Kontum
|
38B1
|
Chi cục HQCK Lệ Thanh (Gia Lai)
|
38
|
Cục Hải quan Gia Lai - Kontum
|
38B2
|
Đội thủ tục-Chi cục HQ CK Lệ Thanh
|
38
|
Cục Hải quan Gia Lai - Kontum
|
38BC
|
Chi cục HQCK Quốc tế Bờ Y (Kon Tum)
|
38
|
Cục Hải quan Gia Lai - Kontum
|
38BE
|
Chi cục HQ CK Bờ Y Gia Lai
|
38
|
Cục Hải quan Gia Lai - Kontum
|
38KK
|
Phòng NV Cục Hải quan Gia Lai Kontum
|
38
|
Cục Hải quan Gia Lai - Kontum
|
38PC
|
Đội kiểm soát Cục HQ Gia Lai - Kon
Tum
|
38
|
Cục Hải quan Gia Lai - Kontum
|
38PD
|
Chi cục HQ Kon Tum
|
38
|
Cục Hải quan Gia Lai - Kontum
|
P38A
|
Phòng giám quản HQ Gia Lai Kon Tum
|
38
|
Cục Hải quan Gia Lai - Kontum
|
Q38F
|
Chi cục KTSTQ HQ Gia Lai Kontum
|
40
|
Cục Hải quan Đắc Lắc
|
40B1
|
Chi cục HQ CK BupRăng Đắc Lắc
|
40
|
Cục Hải quan Đắc Lắc
|
40BC
|
Chi cục HQ Buôn Mê Thuột
|
40
|
Cục Hải quan Đắc Lắc
|
40D1
|
Chi cục HQ Đà lạt
|
40
|
Cục Hải quan Đắc Lắc
|
40DC
|
Chi cục HQ Bưu điện Đắc Lắc
|
40
|
Cục Hải quan Đắc Lắc
|
40PA
|
Phòng Nghiệp vụ HQ Đắc Lắc
|
40
|
Cục Hải quan Đắc Lắc
|
40VE
|
Đội Kiểm soát HQ Đắc Lắc
|
40
|
Cục Hải quan Đắc Lắc
|
Q40F
|
Chi cục KTSTQ Hải quan Đắc Lắc
|
41
|
Cục Hải quan Khánh Hòa
|
41AB
|
Chi cục Hải quan cửa khẩu sân bay
quốc tế Cam Ranh
|
41
|
Cục Hải quan Khánh Hòa
|
41BH
|
Chi cục HQ Ninh Thuận
|
41
|
Cục Hải quan Khánh Hòa
|
41CB
|
Chi cục HQ Cảng Nha Trang Khánh Hòa
|
41
|
Cục Hải quan Khánh Hòa
|
41CC
|
Chi cục HQCK Cảng Cam Ranh
|
41
|
Cục Hải quan Khánh Hòa
|
41KK
|
Phòng NV Cục Hải quan Khánh Hòa
|
41
|
Cục Hải quan Khánh Hòa
|
41PE
|
Chi cục HQ Vân Phong Khánh Hòa
|
41
|
Cục Hải quan Khánh Hòa
|
P41A
|
Phòng nghiệp vụ Cục Hải quan Khánh
Hòa
|
41
|
Cục Hải quan Khánh Hòa
|
Q41G
|
Chi cục KTSTQ HQ Khánh Hòa
|
43
|
Cục Hải quan Bình Dương
|
43 BC
|
Chi cục HQ CK Hoàng Diệu Bình Dương
|
43
|
Cục Hải quan Bình Dương
|
43 CN
|
Chi cục HQ Cảng Tổng Hợp Bình Dương
|
43
|
Cục Hải quan Bình Dương
|
43IH
|
Chi cục HQ Sóng Thần
|
43
|
Cục Hải quan Bình Dương
|
43K1
|
Chi cục Hải quan KCN Mỹ Phước
|
43
|
Cục Hải quan Bình Dương
|
43K2
|
Doi Thu tuc HQ KLH Binh Duong
|
43
|
Cục Hải quan Bình Dương
|
43K3
|
Chi cục HQ KCN Tân Định Bình Dương
|
43
|
Cục Hải quan Bình Dương
|
43KK
|
Phòng NV Cục Hải quan Bình Dương
|
43
|
Cục Hải quan Bình Dương
|
43ND
|
Chi cục HQ KCN Sóng thần Bình Dương
|
43
|
Cục Hải quan Bình Dương
|
43NF
|
Chi cục HQ KCN Viet Nam - Singapore
|
43
|
Cục Hải quan Bình Dương
|
43NG
|
Chi cục HQ KCN Việt Hương
|
43
|
Cục Hải quan Bình Dương
|
43PA
|
Phòng Giám Quản HQ Bình Dương
|
43
|
Cục Hải quan Bình Dương
|
43PB
|
Chi cục HQ Quản lý ngoài KCN Bình
Dương
|
43
|
Cục Hải quan Bình Dương
|
43VI
|
Đội Kiểm soát Hải quan Bình Dương
|
43
|
Cục Hải quan Bình Dương
|
I43H01
|
HQ Cảng Tổng hợp Bình Dương
|
43
|
Cục Hải quan Bình Dương
|
Q43L
|
Chi cục KTSTQ HQ Bình Dương
|
45
|
Cục Hải quan Tây Ninh
|
45B1
|
Chi cục HQ CK Mộc Bài Tây Ninh
|
45
|
Cục Hải quan Tây Ninh
|
45B2
|
Đội QL Khu TM CN (thuộc HQ CK Mộc
Bài)
|
45
|
Cục Hải quan Tây Ninh
|
45BD
|
Chi cục HQ cửa khẩu Phước Tân
|
45
|
Cục Hải quan Tây Ninh
|
45BE
|
Chi cục HQ CK Katum Tây Ninh
|
45
|
Cục Hải quan Tây Ninh
|
45BH
|
Chi cục Kiểm tra sau thông quan
|
45
|
Cục Hải quan Tây Ninh
|
45C1
|
Chi cục HQ CK Xa Mát Tây Ninh
|
45
|
Cục Hải quan Tây Ninh
|
45C2
|
Chi cục HQ CK Xa Mát Tây Ninh - Đội
thủ tục
|
45
|
Cục Hải quan Tây Ninh
|
45F1
|
Chi cục HQ KCN Trảng Bàng Tây Ninh
|
45
|
Cục Hải quan Tây Ninh
|
45F2
|
Đội Nghiệp vụ KCN Phước Đông
|
45
|
Cục Hải quan Tây Ninh
|
45KK
|
Phòng NV Cục Hải quan Bình Dương
|
45
|
Cục Hải quan Tây Ninh
|
45NF01
|
HQ KCN Trảng Bàng 2 (Tây Ninh)
|
45
|
Cục Hải quan
Tây Ninh
|
N45F02
|
Hải quan KCX và CN Linh Trung 3
(Tây Ninh)
|
45
|
Cục Hải quan Tây Ninh
|
P45A
|
Phòng giám quản HQ Tây Ninh
|
45
|
Cục Hải quan Tây Ninh
|
Q45H
|
Chi cục KTSTQ HQ Tây Ninh
|
45
|
Cục Hải quan Tây Ninh
|
V45G
|
Đội Kiểm soát HQ Tây Ninh
|
47
|
Cục Hải quan Đồng Nai
|
47D1
|
Chi cục HQ Long Thành Đồng Nai
|
47
|
Cục Hải quan Đồng Nai
|
47D2
|
Đội nghiệp vụ 2-HQ Long Thành
|
47
|
Cục Hải quan Đồng Nai
|
47D3
|
Đội nghiệp vụ 3-HQ Long Thành
|
47
|
Cục Hải quan Đồng Nai
|
47I1
|
Chi cục HQ Long Bình Tân
|
47
|
Cục Hải quan Đồng Nai
|
47I2
|
Đội Nghiệp vụ 2 - HQ Long Bình Tân
|
47
|
Cục Hải quan Đồng Nai
|
47KK
|
Phòng NV Cục Hải quan Đồng Nai
|
47
|
Cục Hải quan Đồng Nai
|
47NB
|
Chi cục HQ Biên Hòa
|
47
|
Cục Hải quan Đồng Nai
|
47NF
|
Chi cục HQ Thống Nhất Đồng Nai
|
47
|
Cục Hải quan Đồng Nai
|
47NG
|
Chi cục HQ Nhơn Trạch Đồng Nai
|
47
|
Cục Hải quan Đồng Nai
|
47NK
|
Chi cục HQ Biên Hoà
|
47
|
Cục Hải quan Đồng Nai
|
47NM
|
Chi cuc HQ
Binh Thuan
|
47
|
Cục Hải quan Đồng Nai
|
47XE
|
Chi cục HQ KCX Long Bình Đồng Nai
|
47
|
Cục Hải quan Đồng Nai
|
P47A
|
Phòng Giám quản HQ Đồng Nai
|
47
|
Cục Hải quan Đồng Nai
|
Q47N
|
Chi cục KTSTQ Đồng Nai
|
48
|
Cục Hải quan Long An
|
48BC
|
Chi cục HQCK Mỹ Quý Tây Long An
|
48
|
Cục Hải quan Long An
|
48BD
|
Chi cục HQ Bình Hiệp Long An
|
48
|
Cục Hải quan Long An
|
48BE
|
Chi cục HQ Hưng Điền Long An
|
48
|
Cục Hải quan Long An
|
48BI
|
Chi cục HQ Đức Hòa
|
48
|
Cục Hải quan Long An
|
48CG
|
Chi cục HQCK cảng Mỹ Tho
|
48
|
Cục Hải quan Long An
|
48F2
|
Chi cục HQ Bến Lức
|
48
|
Cục Hải quan Long An
|
48PA
|
Phòng Nghiệp vụ HQ Long An
|
48
|
Cục Hải quan Long An
|
48XZ
|
Phòng TM CBL và XL HQ Long An
|
48
|
Cục Hải quan Long An
|
Q48H
|
Chi cục KTSTQ HQ Long An
|
48
|
Cục Hải quan Long An
|
V48F
|
Đội Kiểm soát HQ Long An
|
49
|
Cục Hải quan Đồng Tháp
|
49BB
|
Chi cục HQ CK Thường Phước Đồng
Tháp
|
49
|
Cục Hải quan Đồng Tháp
|
49BE
|
Chi cục HQ Sở Thượng Đồng Tháp
|
49
|
Cục Hải quan Đồng Tháp
|
49BF
|
Chi cục HQ cửa khẩu Thông Bình
|
49
|
Cục Hải quan Đồng Tháp
|
49BG
|
Chi cục HQ Dinh Bà Đồng Tháp
|
49
|
Cục Hải quan Đồng Tháp
|
49C1
|
Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp - KV
Cao Lãnh
|
49
|
Cục Hải quan Đồng Tháp
|
49C2
|
Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp - KV
Sa Đéc
|
49
|
Cục Hải quan Đồng Tháp
|
49KK
|
Phòng NV Cục Hải quan Đồng Tháp
|
49
|
Cục Hải quan Đồng Tháp
|
49PA
|
Phòng Giám quản HQ Đồng Tháp
|
49
|
Cục Hải quan Đồng Tháp
|
Q49J
|
Chi cục KTSTQ HQ Đồng Tháp
|
49
|
Cục Hải quan Đồng Tháp
|
V49H
|
Đội kiểm soát HQ Đồng Tháp
|
50
|
Cục Hải quan An Giang
|
50BB
|
Chi cục HQ CK Tịnh Biên An Giang
|
50
|
Cục Hải quan An Giang
|
50BC
|
Chi cục HQ Vĩnh Hội Đông An Giang
|
50
|
Cục Hải quan An Giang
|
50BD
|
Chi cục HQ CK Vĩnh Xương An Giang
|
50
|
Cục Hải quan An Giang
|
50BJ
|
Chi cục HQ Bắc Đai An Giang
|
50
|
Cục Hải quan An Giang
|
50BK
|
Chi cục HQ Khánh Bình An Giang
|
50
|
Cục Hải quan An Giang
|
50CE
|
Chi cục HQ Cảng Mỹ Thới An Giang
|
50
|
Cục Hải quan An Giang
|
50VL
|
Đội Kiểm soát HQ An Giang
|
50
|
Cục Hải quan An Giang
|
K50K
|
Phòng Tài vụ quản trị Cục HQ An Giang
|
50
|
Cục Hải quan An Giang
|
P50A
|
Phòng Nghiệp vụ HQ An Giang
|
50
|
Cục Hải quan An Giang
|
Q50M
|
Chi cục KTSTQ HQ An Giang
|
51
|
Cục Hải quan Bà Rịa Vũng Tàu
|
51BE
|
Chi cục HQ Cảng Cát Lở Vũng Tàu
|
51
|
Cục Hải quan Bà Rịa Vũng Tàu
|
51C1
|
Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ Vũng Tàu
|
51
|
Cục Hải quan Bà Rịa Vũng Tàu
|
51C2
|
Chi cục HQCK Phú Mỹ V.Tàu-Đội TT
SP-PSA
|
51
|
Cục Hải quan Bà Rịa Vũng Tàu
|
51CB
|
Chi cục HQ CK Cảng Vũng Tàu
|
51
|
Cục Hải quan Bà Rịa Vũng Tàu
|
51CH
|
Chi cục HQ CK Cảng Côn Đảo Vũng Tàu
|
51
|
Cục Hải quan Bà Rịa Vũng Tàu
|
51CI
|
CC HQ CK cảng Cái Mép (Vũng Tàu)
|
51
|
Cục Hải quan Bà Rịa Vũng Tàu
|
51PA
|
Phòng Nghiệp vụ HQ Bà Rịa Vũng Tàu
|
51
|
Cục Hải quan Bà Rịa Vũng Tàu
|
51VF
|
Đội Kiểm soát HQ Vũng Tàu
|
51
|
Cục Hải quan Bà Rịa Vũng Tàu
|
Q51J
|
Chi cục Kiểm tra sau thông quan
Vũng Tàu
|
53
|
Cục Hải quan Kiên Giang
|
53BB
|
HQ Cửa Khẩu Hà Tiên (Kiên Giang)
|
53
|
Cục Hải quan Kiên Giang
|
53BC
|
Chi cục HQCK Quốc Tế Hà Tiên
|
53
|
Cục Hải quan Kiên Giang
|
53BK
|
CC HQ CK Giang Thành
|
53
|
Cục Hải quan Kiên Giang
|
53CD
|
Chi cục HQ CK Cảng Hòn Chông Kiên
Giang
|
53
|
Cục Hải quan Kiên Giang
|
53CE
|
HQ Cảng Biển Hòn Thơm (Kiên Giang)
|
53
|
Cục Hải quan Kiên Giang
|
53CH
|
Chi cục HQ Phú Quốc
|
53
|
Cục Hải quan Kiên Giang
|
53KK
|
Phòng NV Cục Hải quan Kiên Giang
|
53
|
Cục Hải quan Kiên Giang
|
53PA
|
Phòng giám quản HQ Kiên Giang
|
53
|
Cục Hải quan Kiên Giang
|
Q53J
|
Chi Cục kiểm tra sau thông quan Kiên Giang
|
53
|
Cục Hải quan Kiên Giang
|
V53G
|
Đội kiểm soát Hải Quan
|
54
|
Cục Hải quan Cần
Thơ
|
54CB
|
Chi cục HQ CK Cảng Cần Thơ
|
54
|
Cục Hải quan Cần
Thơ
|
54CD
|
Chi cục HQ CK Vĩnh Long
|
54
|
Cục Hải quan Cần
Thơ
|
54DC
|
Chi cục HQ Bưu điện Cần Thơ
|
54
|
Cục Hải quan Cần
Thơ
|
54KK
|
Phòng NV Cục Hải quan Cần Thơ
|
54
|
Cục Hải quan Cần
Thơ
|
54PH
|
Chi cục HQ Tây Đô Cần Thơ
|
54
|
Cục Hải quan Cần
Thơ
|
54PK
|
Chi cục HQ Sóc Trăng
|
54
|
Cục Hải quan Cần
Thơ
|
P54A
|
Phòng giám quản HQ Cần Thơ
|
54
|
Cục Hải quan Cần
Thơ
|
Q54J
|
Chi cục KTSTQ HQ Cần Thơ
|
59
|
Cục Hải quan Cà Mau
|
59BC
|
HQ Cửa khẩu Sông Đốc (Minh Hải)
|
59
|
Cục Hải quan Cà Mau
|
59BD
|
CC HQ Hòa Trung (Cà Mau)
|
59
|
Cục Hải quan Cà Mau
|
59CB
|
Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn Cà Mau
|
59
|
Cục Hải quan Cà Mau
|
59PA
|
Phòng NV Cục Hải quan Cà Mau
|
59
|
Cục Hải quan Cà Mau
|
Q59E
|
Chi cục KTSTQ HQ Cà Mau
|
60
|
Cục Hải quan Quảng Nam
|
60BD
|
Chi cục HQ CK Nam Giang (Quảng Nam)
|
60
|
Cục Hải quan Quảng Nam
|
60BE
|
Chi cục Kiểm tra sau thông quan
|
60
|
Cục Hải quan Quảng Nam
|
60C1
|
Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc
|
60
|
Cục Hải quan Quảng Nam
|
60C2
|
Chi cục HQ CK Tây Giang (Quảng Nam)
|
60
|
Cục Hải quan Quảng Nam
|
60CB
|
Chi cục HQ CK Cảng Kỳ Hà
|
60
|
Cục Hải quan Quảng Nam
|
60KK
|
Phòng NV Cục Hải quan Quảng Nam
|
60
|
Cục Hải quan Quảng Nam
|
Q60E
|
Chi cục KTSTQ HQ Quảng Nam
|
61
|
Cục Hải quan Bình Phước
|
61BA
|
Chi cục HQ CK Hoa Lư Bình Phước
|
61
|
Cục Hải quan Bình Phước
|
61BB
|
Chi cục HQ CK Hoàng Diệu Bình Phước
|
61
|
Cục Hải quan Bình Phước
|
61KK
|
Phòng NV Cục Hải quan Bình Phước
|
61
|
Cục Hải quan Bình Phước
|
61PA
|
Chi Cục Hải quan Chơn Thành
|
61
|
Cục Hải quan Bình Phước
|
Q61C
|
Chi cục KTSTQ HQ Bình Phước
|
61
|
Cục Hải quan Bình Phước
|
V61D
|
Đội Kiểm soát HQ
Bình Phước
|
STT
|
Số
hiệu tài khoản cũ (TT 212)
|
Số
hiệu tài khoản mới (TT174)
|
Số
hiệu tài khoản theo Thông tư 174/2015/TT-BTC
|
Cấp 1
|
Cấp
2
|
Cấp
3
|
Cấp
4
|
Tên
tài khoản theo Thông tư 174/2015/TT-BTC
|
I
|
TÀI KHOẢN TRONG BẢNG CÂN ĐỐI TÀI
KHOẢN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI 1- TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1
|
111
|
111
|
111
|
|
|
|
Tiền mặt
|
|
1111
|
11101
|
|
11101
|
|
|
Tiền thuế
|
11111
|
1110101
|
|
|
1110101
|
|
Tiền Việt Nam
|
11112
|
1110102
|
|
|
1110102
|
|
Ngoại tệ
|
1112
|
11102
|
|
11102
|
|
|
Tiền khác
|
|
|
1110201
|
|
|
1110201
|
|
Tiền Việt Nam
|
|
|
1110202
|
|
|
1110202
|
|
Ngoại tệ
|
2
|
112
|
112
|
112
|
|
|
|
Tiền gửi Kho bạc, Ngân hàng
|
|
|
11201
|
|
11201
|
|
|
Tiền gửi kho bạc của cơ quan Hải
quan
|
1121
|
1120101
|
|
|
1120101
|
|
Tiền gửi phí, lệ phí hải quan
|
|
|
|
|
|
11201011
|
Phí hải quan
|
|
|
|
|
|
11201012
|
Phí hải quan đối với máy bay
|
|
|
|
|
|
11201013
|
Lệ phí phương tiện hàng hóa quá cảnh
|
1122
|
1120102
|
|
|
1120102
|
|
Tiền gửi từ thu phạt
|
11221
|
11201021
|
|
|
|
11201021
|
Vi phạm hành chính trong lĩnh vực
Thuế
|
11222
|
11201022
|
|
|
|
11201022
|
Vi phạm hành chính ngoài lĩnh vực
Thuế
|
1123
|
1120103
|
|
|
1120103
|
|
Tiền gửi tạm giữ chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
11201031
|
Tang vật tạm giữ chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
11201032
|
Thu bán hàng tịch thu
|
|
|
|
|
|
11201033
|
Thu bán hàng tồn đọng
|
1124
|
1120104
|
|
|
1120104
|
|
Tiền gửi thu thuế
|
11241
|
11201041
|
|
|
|
11201041
|
Thuế xuất khẩu
|
11242
|
11201042
|
|
|
|
11201042
|
Thuế nhập khẩu
|
11244
|
11201043
|
|
|
|
11201043
|
Thuế TTĐB
|
11245
|
11201044
|
|
|
|
11201044
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
11201045
|
|
|
|
11201045
|
Thuế BVMT
|
|
11201046
|
|
|
|
11201046
|
Thuế tự vệ
|
|
11201047
|
|
|
|
11201047
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
11201048
|
|
|
|
11201048
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
1120108
|
|
|
1120108
|
|
Tiền gửi lệ phí thu hộ
|
|
11201081
|
|
11201081
|
Lệ phí cà phê
|
|
11201082
|
|
11201082
|
Lệ phí hạt tiêu
|
|
11201083
|
|
11201083
|
Lệ phí hạt điều
|
|
11201089
|
|
11201089
|
Lệ phí thu hộ khác
|
|
1120109
|
1120109
|
|
Tiền gửi khác tại kho bạc
|
|
11202
|
|
11202
|
|
|
Tiền gửi Ngân hàng
|
|
1120201
|
|
|
1120201
|
|
Tiền gửi phí, lệ phí Hải quan
|
|
1120202
|
|
|
1120202
|
|
Tiền gửi từ thu phạt, tiền chậm nộp
|
|
11202021
|
|
|
|
11202021
|
Tiền phạt VPHC trong lĩnh vực Thuế
|
|
11202022
|
|
|
|
11202022
|
Tiền phạt VPHC ngoài lĩnh vực Thuế
|
|
11202023
|
|
|
|
11202023
|
Tiền chậm nộp
|
|
1120204
|
|
|
1120204
|
|
Tiền gửi thu thuế
|
|
11202041
|
|
|
|
11202041
|
Tiền thuế nộp NSNN
|
|
11202042
|
|
|
|
11202042
|
Tiền thuế nộp TK tạm giữ tại Ngân
hàng
|
|
1120209
|
|
|
1120209
|
|
Tiền gửi khác tại ngân hàng
|
1127
|
1120107
|
|
|
1120107
|
|
Tiền thuế, lệ phí DN nộp trước
|
1128
|
11203
|
|
11203
|
|
|
Tiền tạm giữ của Bộ Tài chính
|
|
|
11204
|
|
11204
|
|
|
Tiền gửi phí, lệ phí thu hộ
|
|
|
1120403
|
|
|
1120403
|
|
Lệ phí cà phê
|
|
|
1120404
|
|
|
1120404
|
|
Lệ phí hạt tiêu
|
|
|
1120405
|
|
|
1120405
|
|
Lệ phí hạt điều
|
|
1129
|
11209
|
|
11209
|
|
|
Tiền gửi khác
|
|
11291
|
|
|
|
|
|
Thu bán hàng tịch thu
|
|
11292
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập
|
|
11293
|
|
|
|
|
|
Tiền ký quỹ
|
|
11299
|
|
|
|
|
|
Thu khác
|
3
|
113
|
113
|
113
|
|
|
|
Tiền đang chuyển
|
|
1131
|
11301
|
|
11301
|
|
|
Thuế chuyên thu
|
|
1132
|
11302
|
|
11302
|
|
|
Thuế tạm thu
|
|
1133
|
11303
|
|
11303
|
|
|
Phạt VPHC và tiền chậm nộp
|
|
1134
|
11304
|
|
11304
|
|
|
Phí và lệ phí
|
|
1139
|
11309
|
|
11309
|
|
|
Tiền đang chuyển khác
|
4
|
314
|
131
|
131
|
|
|
|
Phải thu về thuế chuyên thu
|
|
3141
|
|
|
|
|
|
Thanh toán tiền thuế
|
|
31411
|
13101
|
|
13101
|
|
|
Thuế xuất khẩu
|
|
1310101
|
|
|
1310101
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
1310102
|
|
|
1310102
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
31412
|
13102
|
|
13102
|
|
|
Thuế nhập khẩu
|
|
1310201
|
|
|
1310201
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
1310202
|
|
|
1310202
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
31413
|
13103
|
|
13103
|
|
|
Thuế GTGT
|
|
1310301
|
|
|
1310301
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
1310302
|
|
|
1310302
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
31414
|
13104
|
|
13104
|
|
|
Thuế tiêu thụ đặc
biệt
|
|
1310401
|
|
|
1310401
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
1310402
|
|
|
1310402
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
31415
|
13105
|
|
13105
|
|
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
1310501
|
|
|
1310501
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
1310502
|
|
|
1310502
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
31416
|
13106
|
|
13106
|
|
|
Thuế BVMT
|
|
1310601
|
|
|
1310601
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
1310602
|
|
|
1310602
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
31415
|
13107
|
|
13107
|
|
|
Thuế tự vệ
|
|
1310701
|
|
|
1310701
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
1310702
|
|
|
1310702
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
31418
|
13108
|
|
13108
|
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
1310801
|
|
|
1310801
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
1310802
|
|
|
1310802
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
31417
|
13109
|
|
13109
|
|
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
1310901
|
|
|
1310901
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
1310902
|
|
|
1310902
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
13199
|
|
13199
|
|
|
Thuế chuyên thu khác
|
5
|
318
|
132
|
132
|
|
|
|
Phải thu phí, lệ phí
|
|
3181
|
13201
|
|
13201
|
|
|
Lệ phí làm thủ tục hải quan
|
|
3182
|
|
|
|
|
|
Lệ phí lưu kho hải quan
|
|
3183
|
13202
|
|
13202
|
|
|
Lệ phí quá cảnh
|
|
3184
|
|
|
|
|
|
Lệ phí áp tải hải quan
|
|
3185
|
|
|
|
|
|
Phí niêm phong, kẹp chì hải quan
|
|
3186
|
13203
|
|
13203
|
|
|
Phí thu hộ cà phê
|
|
3187
|
13204
|
|
13204
|
|
|
Phí thu hộ hạt tiêu
|
|
3188
|
13205
|
|
13205
|
|
|
Phí thu hộ hạt điều
|
|
|
13299
|
|
13299
|
|
|
Phí thu hộ khác
|
|
3189
|
13299
|
|
13299
|
|
|
Phí, lệ phí khác
|
6
|
|
133
|
133
|
|
|
|
Phải thu tiền phạt, chậm nộp,
khác
|
|
3142
|
13301
|
|
13301
|
|
|
Thu chậm nộp thuế
|
31421
|
1330101
|
|
|
1330101
|
|
Thuế xuất khẩu
|
31422
|
1330102
|
|
|
1330102
|
|
Thuế nhập khẩu
|
31423
|
1330103
|
|
|
1330103
|
|
Thuế GTGT
|
31424
|
1330104
|
|
|
1330104
|
|
Thuế TTĐB
|
31425
|
1330105
|
|
|
1330105
|
|
Thuế chống bán phá giá
|
31426
|
1330106
|
|
|
1330106
|
|
Thuế bảo vệ môi trường
|
|
1330107
|
|
|
1330107
|
|
Tự vệ
|
31427
|
1330109
|
|
|
1330109
|
|
Thuế chống trợ cấp
|
31428
|
1330108
|
|
|
1330108
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
319
|
13302
|
|
13302
|
|
|
Phạt vi phạm hành chính
|
3191
|
1330201
|
|
|
1330201
|
|
Trong lĩnh vực thuế
|
3192
|
1330202
|
|
|
1330202
|
|
Ngoài lĩnh vực thuế
|
3193
|
13303
|
|
13303
|
|
|
Thu chậm nộp phạt vi phạm hành
chính
|
|
1330301
|
|
|
1330301
|
|
Trong lĩnh vực thuế
|
|
1330302
|
|
|
1330302
|
|
Ngoài lĩnh vực thuế
|
3149
|
13399
|
|
13399
|
|
|
Khác
|
7
|
315
|
137
|
137
|
|
|
|
Phải thu về thuế tạm thu
|
|
3151
|
13701
|
|
13701
|
|
|
Thuế xuất khẩu
|
31511
|
1370101
|
|
|
1370101
|
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
31512
|
1370102
|
|
|
1370102
|
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
31513
|
1370103
|
|
|
1370103
|
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
31514
|
1370104
|
|
|
1370104
|
|
Hàng nhập đầu tư
|
31515
|
1370105
|
|
|
1370105
|
|
Hàng nhập gia công
|
3152
|
13702
|
|
13702
|
|
|
Thuế nhập khẩu
|
31521
|
1370201
|
|
|
1370201
|
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
31522
|
1370202
|
|
|
1370202
|
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
31523
|
1370203
|
|
|
1370203
|
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
31524
|
1370204
|
|
|
1370204
|
|
Hàng nhập đầu tư
|
31525
|
1370205
|
|
|
1370205
|
|
Hàng nhập gia công
|
3153
|
13703
|
|
13703
|
|
|
Thuế giá trị gia tăng
|
31531
|
1370301
|
|
|
1370301
|
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
31532
|
1370302
|
|
|
1370302
|
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
31533
|
1370303
|
|
|
1370303
|
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
31534
|
1370304
|
|
|
1370304
|
|
Hàng nhập đầu tư
|
31535
|
1370305
|
|
|
1370305
|
|
Hàng nhập gia công
|
3154
|
13704
|
|
13704
|
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt
|
31541
|
1370401
|
|
|
1370401
|
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
31542
|
1370402
|
|
|
1370402
|
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
31543
|
1370403
|
|
|
1370403
|
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
31544
|
1370404
|
|
|
1370404
|
|
Hàng nhập đầu tư
|
31545
|
1370405
|
|
|
1370405
|
|
Hàng nhập gia công
|
3155
|
13705
|
|
13705
|
|
|
Thuế chống bán phá giá
|
31551
|
1370501
|
|
|
1370501
|
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
31552
|
1370502
|
|
|
1370502
|
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
31553
|
1370503
|
|
|
1370503
|
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
31554
|
1370504
|
|
|
1370504
|
|
Hàng nhập đầu tư
|
31555
|
1370505
|
|
|
1370505
|
|
Hàng nhập gia công
|
3156
|
13706
|
|
13706
|
|
|
Thuế BVMT
|
31561
|
1370601
|
|
|
1370601
|
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
31562
|
1370602
|
|
|
1370602
|
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
31563
|
1370603
|
|
|
1370603
|
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
31564
|
1370604
|
|
|
1370604
|
|
Hàng nhập đầu tư
|
31565
|
1370605
|
|
|
1370605
|
|
Hàng nhập gia công
|
3155
|
13707
|
|
13707
|
|
|
Thuế tự vệ
|
31551
|
1370701
|
|
|
1370701
|
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
31552
|
1370702
|
|
|
1370702
|
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
31553
|
1370703
|
|
|
1370703
|
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
31554
|
1370704
|
|
|
1370704
|
|
Hàng nhập đầu tư
|
31555
|
1370705
|
|
|
1370705
|
|
Hàng nhập gia công
|
3158
|
13708
|
|
13708
|
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
31581
|
1370801
|
|
|
1370801
|
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
31582
|
1370802
|
|
|
1370802
|
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
31583
|
1370803
|
|
|
1370803
|
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
31584
|
1370804
|
|
|
1370804
|
|
Hàng nhập đầu tư
|
31585
|
1370805
|
|
|
1370805
|
|
Hàng nhập gia công
|
3157
|
13709
|
|
13709
|
|
|
Thuế chống trợ cấp
|
31571
|
1370901
|
|
|
1370901
|
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
31572
|
1370902
|
|
|
1370902
|
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
31573
|
1370903
|
|
|
1370903
|
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
31574
|
1370904
|
|
|
1370904
|
|
Hàng nhập đầu tư
|
31575
|
1370905
|
|
|
1370905
|
|
Hàng nhập gia công
|
3159
|
13799
|
|
13799
|
|
|
Thuế tạm thu khác
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI 3- PHẢI TRẢ
|
8
|
333
|
331
|
331
|
|
|
|
Thanh toán với NSNN về thuế
|
|
3331
|
33101
|
|
33101
|
|
|
Thuế xuất khẩu
|
33311
|
3310101
|
|
|
3310101
|
|
Qua biên giới đất liền
|
333111
|
33101011
|
|
|
|
33101011
|
Hàng mậu dịch
|
333112
|
33101012
|
|
|
|
33101012
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
333113
|
33101013
|
|
|
|
33101013
|
Truy thu thuế
|
33312
|
3310102
|
|
|
3310102
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
333111
|
33101021
|
|
|
|
33101021
|
Hàng mậu dịch
|
333112
|
33101022
|
|
|
|
33101022
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
333113
|
33101023
|
|
|
|
33101023
|
Truy thu thuế
|
3332
|
33102
|
|
33102
|
|
|
Thuế nhập khẩu
|
33321
|
3310201
|
|
|
3310201
|
|
Qua biên giới đất liền
|
333211
|
33102011
|
|
|
|
33102011
|
Hàng mậu dịch
|
333212
|
33102012
|
|
|
|
33102012
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
333213
|
33102013
|
|
|
|
33102013
|
Truy thu thuế
|
33322
|
3310202
|
|
|
3310202
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
333221
|
33102021
|
|
|
|
33102021
|
Hàng mậu dịch
|
333222
|
33102022
|
|
|
|
33102022
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
333223
|
33102023
|
|
|
|
33102023
|
Truy thu thuế
|
3333
|
33103
|
|
33103
|
|
|
Thuế GTGT
|
33331
|
3310301
|
|
|
3310301
|
|
Qua biên giới đất liền
|
333311
|
33103011
|
|
|
|
33103011
|
Hàng mậu dịch
|
333312
|
33103012
|
|
|
|
33103012
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
333313
|
33103013
|
|
|
|
33103013
|
Truy thu thuế
|
33332
|
3310302
|
|
|
3310302
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
333321
|
33103021
|
|
|
|
33103021
|
Hàng mậu dịch
|
333322
|
33103022
|
|
|
|
33103022
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
333323
|
33103023
|
|
|
|
33103023
|
Truy thu thuế
|
3334
|
33104
|
|
33104
|
|
|
Thuế tiêu thụ đặc
biệt
|
33341
|
3310401
|
|
|
3310401
|
|
Qua biên giới đất liền
|
333411
|
33104011
|
|
|
|
33104011
|
Hàng mậu dịch
|
333412
|
33104012
|
|
|
|
33104012
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
333413
|
33104013
|
|
|
|
33104013
|
Truy thu thuế
|
33342
|
3310402
|
|
|
3310402
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
333421
|
33104021
|
|
|
|
33104021
|
Hàng mậu dịch
|
333422
|
33104022
|
|
|
|
33104022
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
333423
|
33104023
|
|
|
|
33104023
|
Truy thu thuế
|
3335
|
33105
|
|
33105
|
|
|
Thuế chống bán phá giá
|
33351
|
3310501
|
|
|
3310501
|
|
Qua biên giới đất liền
|
333511
|
33105011
|
|
|
|
33105011
|
Hàng mậu dịch
|
333512
|
33105012
|
|
|
|
33105012
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
333513
|
33105013
|
|
|
|
33105013
|
Truy thu thuế
|
33352
|
3310502
|
|
|
3310502
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
333521
|
33105021
|
|
|
|
33105021
|
Hàng mậu dịch
|
333522
|
33105022
|
|
|
|
33105022
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
333523
|
33105023
|
|
|
|
33105023
|
Truy thu thuế
|
3338
|
33106
|
|
33106
|
|
|
Thuế BVMT
|
33381
|
3310601
|
|
|
3310601
|
|
Qua biên giới đất liền
|
333811
|
33106011
|
|
|
|
33106011
|
Hàng mậu dịch
|
333812
|
33106012
|
|
|
|
33106012
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
333813
|
33106013
|
|
|
|
33106013
|
Truy thu thuế
|
33382
|
3310602
|
|
|
3310602
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
333821
|
33106021
|
|
|
|
33106021
|
Hàng mậu dịch
|
333822
|
33106022
|
|
|
|
33106022
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
333823
|
33106023
|
|
|
|
33106023
|
Truy thu thuế
|
3335
|
33107
|
|
33107
|
|
|
Thuế tự vệ
|
33351
|
3310701
|
|
|
3310701
|
|
Qua biên giới đất liền
|
333511
|
33107011
|
|
|
|
33107011
|
Hàng mậu dịch
|
333512
|
33107012
|
|
|
|
33107012
|
Hàng phi mậu dịch,
tiểu ngạch
|
333513
|
33107013
|
|
|
|
33107013
|
Truy thu thuế
|
33352
|
3310702
|
|
|
3310702
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
333521
|
33107021
|
|
|
|
33107021
|
Hàng mậu dịch
|
333522
|
33107022
|
|
|
|
33107022
|
Hàng phi mậu dịch,
tiểu ngạch
|
333523
|
33107023
|
|
|
|
33107023
|
Truy thu thuế
|
3339
|
|
|
|
|
|
Các khoản thanh toán thu nộp khác
|
33398
|
33108
|
|
33108
|
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
333981
|
3310801
|
|
|
3310801
|
|
Qua biên giới đất liền
|
333981
|
33108011
|
|
|
|
33108011
|
Hàng mậu dịch
|
333981
|
33108012
|
|
|
|
33108012
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
333981
|
33108013
|
|
|
|
33108013
|
Truy thu thuế
|
333982
|
3310802
|
|
|
3310802
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
333982
|
33108021
|
|
|
|
33108021
|
Hàng mậu dịch
|
333982
|
33108022
|
|
|
|
33108022
|
Hàng phi mậu dịch,
tiểu ngạch
|
333982
|
33108023
|
|
|
|
33108023
|
Truy thu thuế
|
33397
|
33109
|
|
33109
|
|
|
Thuế chống trợ
cấp
|
333971
|
3310901
|
|
|
3310901
|
|
Qua biên giới đất liền
|
333971
|
33109011
|
|
|
|
33109011
|
Hàng mậu dịch
|
333971
|
33109012
|
|
|
|
33109012
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
333971
|
33109013
|
|
|
|
33109013
|
Truy thu thuế
|
333972
|
3310902
|
|
|
3310902
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
333972
|
33109021
|
|
|
|
33109021
|
Hàng mậu dịch
|
333972
|
33109022
|
|
|
|
33109022
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
333972
|
33109023
|
|
|
|
33109023
|
Truy thu thuế
|
|
33199
|
|
33199
|
|
|
Khác
|
9
|
|
333
|
333
|
|
|
|
Thanh toán với NSNN về tiền thu
phạt, tiền chậm nộp và thu khác
|
|
3337
|
|
|
|
|
|
Tiền phạt
|
|
33371
|
33301
|
|
33301
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế
|
|
33302
|
|
33302
|
|
|
Tiền phạt vi phạm hành chính
|
33372
|
3330201
|
|
|
3330201
|
|
Trong lĩnh vực thuế
|
33373
|
3330202
|
|
|
3330202
|
|
Ngoài lĩnh vực thuế
|
33394
|
33303
|
|
33303
|
|
|
Tiền chậm nộp phạt vi phạm hành
chính
|
|
3330301
|
|
|
3330301
|
|
Trong lĩnh vực thuế
|
|
3330302
|
|
|
3330302
|
|
Ngoài lĩnh vực thuế
|
33391
|
33306
|
|
33306
|
|
|
Thu bán hàng tịch thu
|
|
33307
|
|
33307
|
|
|
Thu bán hàng tồn đọng
|
33399
|
33399
|
|
33399
|
|
|
Thu khác
|
10
|
334
|
334
|
334
|
|
|
|
Ghi thu ngân sách
|
|
3341
|
33401
|
|
33401
|
|
|
Thuế xuất khẩu
|
3342
|
33402
|
|
33402
|
|
|
Thuế nhập khẩu
|
3343
|
33403
|
|
33403
|
|
|
Thuế GTGT
|
3344
|
33404
|
|
33404
|
|
|
Thuế TTĐB
|
3345
|
33405
|
|
33405
|
|
|
Thuế chống bán phá giá
|
3346
|
33406
|
|
33406
|
|
|
Thuế BVMT
|
3345
|
33407
|
|
33407
|
|
|
Thuế tự vệ
|
3348
|
33408
|
|
33408
|
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
3347
|
33409
|
|
33409
|
|
|
Thuế chống trợ
cấp
|
3349
|
33499
|
|
33499
|
|
|
Khác
|
11
|
335
|
335
|
335
|
|
|
|
Phải hoàn thuế tạm thu
|
|
|
33501
|
|
33501
|
|
|
Thuế xuất khẩu
|
|
33502
|
|
33502
|
|
|
Thuế nhập khẩu
|
|
33503
|
|
33503
|
|
|
Thuế giá trị gia tăng
|
|
33504
|
|
33504
|
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt
|
|
33505
|
|
33505
|
|
|
Thuế chống bán
phá giá
|
|
33506
|
|
33506
|
|
|
Thuế BVMT
|
|
33507
|
|
33507
|
|
|
Thuế tự vệ
|
|
33508
|
|
33508
|
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
33509
|
|
33509
|
|
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
33599
|
|
33599
|
|
|
Hoàn thuế tạm thu khác
|
12
|
336
|
336
|
336
|
|
|
|
Phải hoàn thuế chuyên thu và thu
khác đã thu
|
|
3361
|
33601
|
|
33601
|
|
|
Thuế xuất khẩu
|
33611
|
3360101
|
|
|
3360101
|
|
Qua biên giới đất liền
|
336111
|
33601011
|
|
|
|
33601011
|
Hàng mậu dịch
|
336112
|
33601012
|
|
|
|
33601012
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
336113
|
33601013
|
|
|
|
33601013
|
Truy thu thuế
|
33612
|
3360102
|
|
|
3360102
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
336121
|
33601021
|
|
|
|
33601021
|
Hàng mậu dịch
|
336122
|
33601022
|
|
|
|
33601022
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
336123
|
33601023
|
|
|
|
33601023
|
Truy thu thuế
|
3362
|
33602
|
|
33602
|
|
|
Thuế nhập khẩu
|
33621
|
3360201
|
|
|
3360201
|
|
Qua biên giới đất liền
|
336211
|
33602011
|
|
|
|
33602011
|
Hàng mậu dịch
|
336212
|
33602012
|
|
|
|
33602012
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
336213
|
33602013
|
|
|
|
33602013
|
Truy thu thuế
|
33622
|
3360202
|
|
|
3360202
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
336221
|
33602021
|
|
|
|
33602021
|
Hàng mậu dịch
|
336222
|
33602022
|
|
|
|
33602022
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
336223
|
33602023
|
|
|
|
33602023
|
Truy thu thuế
|
3363
|
33603
|
|
33603
|
|
|
Thuế GTGT
|
33631
|
3360301
|
|
|
3360301
|
|
Qua biên giới đất liền
|
336311
|
33603011
|
|
|
|
33603011
|
Hàng mậu dịch
|
336312
|
33603012
|
|
|
|
33603012
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
336313
|
33603013
|
|
|
|
33603013
|
Truy thu thuế
|
33632
|
3360302
|
|
|
3360302
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
336321
|
33603021
|
|
|
|
33603021
|
Hàng mậu dịch
|
336322
|
33603022
|
|
|
|
33603022
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
336323
|
33603023
|
|
|
|
33603023
|
Truy thu thuế
|
3364
|
33604
|
|
33604
|
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt
|
33641
|
3360401
|
|
|
3360401
|
|
Qua biên giới đất liền
|
336411
|
33604011
|
|
|
|
33604011
|
Hàng mậu dịch
|
336412
|
33604012
|
|
|
|
33604012
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
336413
|
33604013
|
|
|
|
33604013
|
Truy thu thuế
|
33642
|
3360402
|
|
|
3360402
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
336421
|
33604021
|
|
|
|
33604021
|
Hàng mậu dịch
|
336422
|
33604022
|
|
|
|
33604022
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
336423
|
33604023
|
|
|
|
33604023
|
Truy thu thuế
|
3365
|
33605
|
|
33605
|
|
|
Thuế chống bán phá giá
|
33651
|
3360501
|
|
|
3360501
|
|
Qua biên giới đất liền
|
336511
|
33605011
|
|
|
|
33605011
|
Hàng mậu dịch
|
336512
|
33605012
|
|
|
|
33605012
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
336513
|
33605013
|
|
|
|
33605013
|
Truy thu thuế
|
33652
|
3360502
|
|
|
3360502
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
336521
|
33605021
|
|
|
|
33605021
|
Hàng mậu dịch
|
336522
|
33605022
|
|
|
|
33605022
|
Hàng phi mậu dịch,
tiểu ngạch
|
336523
|
33605023
|
|
|
|
33605023
|
Truy thu thuế
|
3368
|
33606
|
|
33606
|
|
|
Thuế BVMT
|
33681
|
3360601
|
|
|
3360601
|
|
Qua biên giới đất liền
|
336811
|
33606011
|
|
|
|
33606011
|
Hàng mậu dịch
|
336812
|
33606012
|
|
|
|
33606012
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
336813
|
33606013
|
|
|
|
33606013
|
Truy thu thuế
|
33682
|
3360602
|
|
|
3360602
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
336821
|
33606021
|
|
|
|
33606021
|
Hàng mậu dịch
|
336822
|
33606022
|
|
|
|
33606022
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
336823
|
33606023
|
|
|
|
33606023
|
Truy thu thuế
|
3365
|
33607
|
|
33607
|
|
|
Thuế tự vệ
|
33651
|
3360701
|
|
|
3360701
|
|
Qua biên giới đất liền
|
336511
|
33607011
|
|
|
|
33607011
|
Hàng mậu dịch
|
336512
|
33607012
|
|
|
|
33607012
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
336513
|
33607013
|
|
|
|
33607013
|
Truy thu thuế
|
33652
|
3360702
|
|
|
3360702
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
336521
|
33607021
|
|
|
|
33607021
|
Hàng mậu dịch
|
336522
|
33607022
|
|
|
|
33607022
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
336523
|
33607023
|
|
|
|
33607023
|
Truy thu thuế
|
33698
|
33608
|
|
33608
|
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
336981
|
3360801
|
|
|
3360801
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
33608011
|
|
|
|
33608011
|
Hàng mậu dịch
|
|
33608012
|
|
|
|
33608012
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
33608013
|
|
|
|
33608013
|
Truy thu thuế
|
336982
|
3360802
|
|
|
3360802
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
33608021
|
|
|
|
33608021
|
Hàng mậu dịch
|
|
33608022
|
|
|
|
33608022
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
33608023
|
|
|
|
33608023
|
Truy thu thuế
|
33697
|
33609
|
|
33609
|
|
|
Thuế chống trợ
cấp
|
336971
|
3360901
|
|
|
3360901
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
33609011
|
|
|
|
33609011
|
Hàng mậu dịch
|
|
33609012
|
|
|
|
33609012
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
33609013
|
|
|
|
33609013
|
Truy thu thuế
|
336972
|
3360902
|
|
|
3360902
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
33609021
|
|
|
|
33609021
|
Hàng mậu dịch
|
|
33609022
|
|
|
|
33609022
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
33609023
|
|
|
|
33609023
|
Truy thu thuế
|
33694
|
33610
|
|
33610
|
|
|
Tiền phạt, chậm nộp và phí
|
3367
|
|
|
|
|
|
Tiền phạt
|
33671
|
3361001
|
|
|
3361001
|
|
Tiền chậm nộp thuế
|
|
3361002
|
|
|
3361002
|
|
Phạt vi phạm hành chính
|
33672
|
33610021
|
|
|
|
33610021
|
Trong lĩnh vực thuế
|
33673
|
33610022
|
|
|
|
33610022
|
Ngoài lĩnh vực thuế
|
33694
|
3361003
|
|
|
3361003
|
|
Tiền chậm nộp phạt
|
3366
|
3361004
|
|
|
3361004
|
|
Lệ phí Hải quan
|
33661
|
33610041
|
|
|
|
33610041
|
Lệ phí làm thủ tục hải quan
|
33662
|
33610042
|
|
|
|
33610042
|
Phí lưu kho hải quan
|
33663
|
3361005
|
|
|
3361005
|
|
Lệ phí quá cảnh
|
33664
|
|
|
|
|
|
Lệ phí áp tải hải quan
|
33665
|
|
|
|
|
|
Phí niêm phong, kẹp chì hải quan
|
33669
|
|
|
|
|
|
Phí, lệ phí khác
|
3369
|
33699
|
|
33699
|
|
|
Hoàn thuế khác
|
|
33699
|
|
|
|
|
|
khác
|
13
|
715
|
337
|
337
|
|
|
|
Các khoản thuế tạm thu
|
|
7151
|
33701
|
|
33701
|
|
|
Thuế xuất khẩu
|
71511
|
3370101
|
|
|
3370101
|
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
71512
|
3370102
|
|
|
3370102
|
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
71513
|
3370103
|
|
|
3370103
|
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
71514
|
3370104
|
|
|
3370104
|
|
Hàng nhập đầu tư
|
71515
|
3370105
|
|
|
3370105
|
|
Hàng nhập gia công
|
7152
|
33702
|
|
33702
|
|
|
Thuế nhập khẩu
|
71521
|
3370201
|
|
|
3370201
|
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
71522
|
3370202
|
|
|
3370202
|
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
71523
|
3370203
|
|
|
3370203
|
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
71524
|
3370204
|
|
|
3370204
|
|
Hàng nhập đầu tư
|
71525
|
3370205
|
|
|
3370205
|
|
Hàng nhập gia công
|
7153
|
33703
|
|
33703
|
|
|
Thuế giá trị gia tăng
|
71531
|
3370301
|
|
|
3370301
|
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
71532
|
3370302
|
|
|
3370302
|
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
71533
|
3370303
|
|
|
3370303
|
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
71534
|
3370304
|
|
|
3370304
|
|
Hàng nhập đầu tư
|
71535
|
3370305
|
|
|
3370305
|
|
Hàng nhập gia công
|
7154
|
33704
|
|
33704
|
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt
|
71541
|
3370401
|
|
|
3370401
|
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
71542
|
3370402
|
|
|
3370402
|
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
71543
|
3370403
|
|
|
3370403
|
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
71544
|
3370404
|
|
|
3370404
|
|
Hàng nhập đầu tư
|
71545
|
3370405
|
|
|
3370405
|
|
Hàng nhập gia công
|
7155
|
33705
|
|
33705
|
|
|
Thuế chống bán phá giá
|
71551
|
3370501
|
|
|
3370501
|
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
71552
|
3370502
|
|
|
3370502
|
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
71553
|
3370503
|
|
|
3370503
|
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
71554
|
3370504
|
|
|
3370504
|
|
Hàng nhập đầu tư
|
71555
|
3370505
|
|
|
3370505
|
|
Hàng nhập gia công
|
7156
|
33706
|
|
33706
|
|
|
Thuế BVMT
|
71561
|
3370601
|
|
|
3370601
|
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
71562
|
3370602
|
|
|
3370602
|
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
71563
|
3370603
|
|
|
3370603
|
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
71564
|
3370604
|
|
|
3370604
|
|
Hàng nhập đầu tư
|
71565
|
3370605
|
|
|
3370605
|
|
Hàng nhập gia công
|
7155
|
33707
|
|
33707
|
|
|
Thuế tự vệ
|
71551
|
3370701
|
|
|
3370701
|
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
71552
|
3370702
|
|
|
3370702
|
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
71553
|
3370703
|
|
|
3370703
|
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
71554
|
3370704
|
|
|
3370704
|
|
Hàng nhập đầu tư
|
71555
|
3370705
|
|
|
3370705
|
|
Hàng nhập gia công
|
7158
|
33708
|
|
33708
|
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
71581
|
3370801
|
|
|
3370801
|
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
71582
|
3370802
|
|
|
3370802
|
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
71583
|
3370803
|
|
|
3370803
|
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
71584
|
3370804
|
|
|
3370804
|
|
Hàng nhập đầu tư
|
71585
|
3370805
|
|
|
3370805
|
|
Hàng nhập gia công
|
7157
|
33709
|
|
33709
|
|
|
Thuế chống trợ cấp
|
71571
|
3370901
|
|
|
3370901
|
|
Hàng tạm nhập, tái xuất
|
71572
|
3370902
|
|
|
3370902
|
|
Hàng tạm xuất, tái nhập
|
71573
|
3370903
|
|
|
3370903
|
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu
|
71574
|
3370904
|
|
|
3370904
|
|
Hàng nhập đầu tư
|
71575
|
3370905
|
|
|
3370905
|
|
Hàng nhập gia công
|
7159
|
33799
|
|
33799
|
|
|
Thuế tạm thu khác
|
14
|
338
|
338
|
338
|
|
|
|
Các khoản phải trả
|
|
3381
|
33801
|
|
33801
|
|
|
Tiền tạm giữ chờ xử lý
|
|
3382
|
33802
|
|
33802
|
|
|
Ký quỹ của doanh nghiệp
|
|
33821
|
3380201
|
|
|
3380201
|
|
Tiền ký quỹ chờ tham vấn giá
|
|
33827
|
3380207
|
|
|
3380207
|
|
Tiền thuế, lệ phí DN nộp trước
|
|
3383
|
33803
|
|
33803
|
|
|
Phải trả phí
thu hộ cà phê
|
|
3384
|
33804
|
|
33804
|
|
|
Phải trả phí thu hộ hạt tiêu
|
|
3385
|
33805
|
|
33805
|
|
|
Phải trả phí thu
hộ hạt điều
|
|
|
33806
|
|
33806
|
|
|
Tiền bán hàng tịch thu
|
|
|
33807
|
|
33807
|
|
|
Phải trả phí thu hộ hạt điều
|
|
|
33808
|
|
33808
|
|
|
Nộp nhầm, thiếu thông tin chờ xử lý
|
|
33809
|
33809
|
|
|
Phí thu hộ khác
|
|
3389
|
33899
|
|
33899
|
|
|
Phải trả khác
|
15
|
343
|
343
|
343
|
|
|
|
Thanh toán vãng lai với đơn vị dự
toán
|
|
3431
|
34301
|
|
34301
|
|
|
Phí, lệ phí hải quan
|
3432
|
|
|
34302
|
|
|
Tiền phạt vi phạm
|
3433
|
34306
|
|
34306
|
|
|
Chi phí bán hàng tịch thu
|
|
34307
|
|
34307
|
|
|
Chi phí bán hàng tồn đọng
|
3439
|
34399
|
|
34399
|
|
|
Khác
|
16
|
344
|
344
|
344
|
|
|
|
Thanh toán vãng lai với Sở Tài
chính
|
|
3441
|
34401
|
|
34401
|
|
|
Phạt vi phạm hành chính
|
|
|
|
34402
|
|
|
|
|
|
|
34403
|
|
|
|
3442
|
34406
|
|
34406
|
|
|
Bán hàng tịch thu
|
3449
|
34409
|
|
34409
|
|
|
Các khoản khác
|
17
|
|
351
|
351
|
|
|
|
Tài khoản trung gian
|
|
|
35101
|
|
35101
|
|
|
Tiền thuế
|
|
35102
|
|
35102
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế
|
|
35103
|
35103
|
Tiền phạt VPHC
|
|
35104
|
|
35104
|
|
|
Tiền chậm nộp phạt
|
|
35105
|
|
35105
|
|
|
Tiền phí, lệ phí
|
|
35109
|
|
35109
|
|
|
Khác
|
18
|
|
352
|
352
|
|
|
|
Chờ điều chỉnh giảm thu
|
|
|
35201
|
|
35201
|
|
|
Tiền thuế
|
|
35202
|
|
35202
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế
|
|
35209
|
|
35209
|
|
|
Thu khác
|
19
|
354
|
354
|
354
|
|
|
|
Điều chỉnh giảm số thu
|
|
3541
|
|
|
|
|
|
Số thuế đã nộp ngân sách chuyển
đi khấu trừ
|
|
3542
|
|
|
|
|
|
Số tiền
tiền chậm nộp thuế đã nộp ngân sách chuyển đi khấu
trừ
|
|
3543
|
|
|
|
|
|
Thoái thu thuế từ ngân sách
|
|
35431
|
|
|
|
|
|
Thuế mậu dịch
|
|
354311
|
|
|
|
|
|
Số
năm nay
|
|
354312
|
|
|
|
|
|
Số trước
năm nay
|
|
35432
|
|
|
|
|
|
Thuế phi mậu dịch
|
|
354321
|
|
|
|
|
|
Số năm nay
|
|
354322
|
|
|
|
|
|
Số trước
năm nay
|
|
35433
|
|
|
|
|
|
Tiền tiền chậm nộp thuế
|
|
3544
|
|
|
|
|
|
Hoàn bằng tiền mặt
|
|
35441
|
|
|
|
|
|
Hoàn thuế phi mậu dịch
|
|
35442
|
|
|
|
|
|
Lệ phí hải quan
|
|
35443
|
|
|
|
|
|
Tiền phạt VPHC
|
|
3545
|
|
|
|
|
|
Thoái
thu tiền phạt từ ngân sách
|
|
35451
|
|
|
|
|
|
Số
năm trước
|
|
35452
|
|
|
|
|
|
Số
năm nay
|
|
3546
|
|
|
|
|
|
Thoái
thu tiền chậm nộp phạt từ NS
|
|
35461
|
|
|
|
|
|
Số năm
trước
|
|
35462
|
|
|
|
|
|
Số năm nay
|
|
3549
|
|
|
|
|
|
Thoái
thu khác
|
|
35491
|
|
|
|
|
|
Số năm trước
|
|
35492
|
|
|
|
|
|
Số
năm nay
|
|
|
35401
|
|
35401
|
|
|
Năm trước
|
|
|
3540101
|
|
|
3540101
|
|
Tiền thuế
|
|
|
35401011
|
|
|
|
35401011
|
Thuế xuất khẩu
|
|
|
35401012
|
|
35401012
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
35401013
|
|
35401013
|
Thuế GTGT
|
|
|
35401014
|
|
35401014
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt
|
|
|
35401015
|
|
35401015
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
|
35401016
|
|
35401016
|
Thuế BVMT
|
|
|
35401017
|
|
35401017
|
Thuế tự vệ
|
|
|
35401018
|
|
35401018
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
|
35401019
|
|
35401019
|
Thuế chống trợ
cấp
|
|
354332
|
3540102
|
|
|
3540102
|
|
Tiền chậm nộp thuế
|
|
35443
|
3540103
|
|
|
3540103
|
|
Tiền phạt
|
|
|
35401031
|
|
|
|
35401031
|
Trong lĩnh vực thuế
|
|
|
35401032
|
|
|
|
35401032
|
Ngoài lĩnh vực thuế
|
|
|
3540104
|
|
|
3540104
|
|
Chậm nộp phạt
|
|
|
35401041
|
|
|
|
35401041
|
Trong lĩnh vực thuế
|
|
|
35401042
|
|
|
|
35401042
|
Ngoài lĩnh vực thuế
|
|
|
3540109
|
|
|
3540109
|
|
Khác
|
|
|
35402
|
|
35402
|
|
|
Năm nay
|
|
|
3540201
|
|
|
3540201
|
|
Tiền thuế
|
|
|
35402011
|
|
|
|
35402011
|
Thuế xuất khẩu
|
|
|
35402012
|
|
35402012
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
35402013
|
|
35402013
|
Thuế GTGT
|
|
|
35402014
|
|
35402014
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt
|
|
|
35402015
|
|
35402015
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
|
35402016
|
|
35402016
|
Thuế BVMT
|
|
|
35402017
|
|
35402017
|
Thuế tự vệ
|
|
|
35402018
|
|
35402018
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
|
35402019
|
|
35402019
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
354331
|
3540202
|
|
|
3540202
|
|
Tiền chậm nộp thuế
|
|
35443
|
3540203
|
|
|
3540203
|
|
Tiền phạt
|
|
|
35402031
|
|
|
|
35402031
|
Trong lĩnh vực thuế
|
|
|
35402032
|
|
|
|
35402032
|
Ngoài lĩnh vực thuế
|
|
|
3540204
|
|
|
3540204
|
|
Chậm nộp phạt
|
|
|
35402041
|
|
|
|
35402041
|
Trong lĩnh vực thuế
|
|
|
35402042
|
|
|
|
35402042
|
Ngoài lĩnh vực thuế
|
|
|
3540209
|
|
|
3540209
|
|
Khác
|
|
|
|
|
35409
|
|
|
Điều chỉnh khác
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI 4- CHÊNH LỆCH TỶ GIÁ
|
20
|
413
|
413
|
413
|
|
|
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
41301
|
|
41301
|
|
|
Chênh lệch tỷ giá thời điểm
|
|
|
41302
|
|
41302
|
|
|
Chênh lệch giữa thời điểm hoàn thuế
và thu thuế
|
|
|
41399
|
|
41399
|
|
|
Chênh lệch tỷ giá khác
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI 7- THU
|
21
|
716
|
711
|
711
|
|
|
|
Thu thuế chuyên thu
|
|
7161
|
71101
|
|
71101
|
|
|
Thuế xuất khẩu
|
|
71611
|
7110101
|
|
|
7110101
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
716111
|
71101011
|
|
|
|
71101011
|
Hàng mậu dịch
|
|
716112
|
71101012
|
|
|
|
71101012
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
71612
|
7110102
|
|
|
7110102
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
716121
|
71101021
|
|
|
|
71101021
|
Hàng mậu dịch
|
|
716122
|
71101022
|
|
|
|
71101022
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
7162
|
71102
|
|
71102
|
|
|
Thuế nhập khẩu
|
|
71621
|
7110201
|
|
|
7110201
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
716211
|
71102011
|
|
|
|
71102011
|
Hàng mậu dịch
|
|
716212
|
71102012
|
|
|
|
71102012
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
71622
|
7110202
|
|
|
7110202
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
716221
|
71102021
|
|
|
|
71102021
|
Hàng mậu dịch
|
|
716222
|
71102022
|
|
|
|
71102022
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
7163
|
71103
|
|
71103
|
|
|
Thuế GTGT
|
|
71631
|
7110301
|
|
|
7110301
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
716311
|
71103011
|
|
|
|
71103011
|
Hàng mậu dịch
|
|
716312
|
71103012
|
|
|
|
71103012
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
71632
|
7110302
|
|
|
7110302
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
716321
|
71103021
|
|
|
|
71103021
|
Hàng mậu dịch
|
|
716322
|
71103022
|
|
|
|
71103022
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
7164
|
71104
|
|
71104
|
|
|
Thuế tiêu thụ đặc
biệt
|
|
71641
|
7110401
|
|
|
7110401
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
716411
|
71104011
|
|
|
|
71104011
|
Hàng mậu dịch
|
|
716412
|
71104012
|
|
|
|
71104012
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
71642
|
7110402
|
|
|
7110402
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
716421
|
71104021
|
|
|
|
71104021
|
Hàng mậu dịch
|
|
716422
|
71104022
|
|
|
|
71104022
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
7165
|
71105
|
|
71105
|
|
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
71651
|
7110501
|
|
|
7110501
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
716511
|
71105011
|
|
|
|
71105011
|
Hàng mậu dịch
|
|
716512
|
71105012
|
|
|
|
71105012
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
71652
|
7110502
|
|
|
7110502
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
716521
|
71105021
|
|
|
|
71105021
|
Hàng mậu dịch
|
|
716522
|
71105022
|
|
|
|
71105022
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
7166
|
71106
|
|
71106
|
|
|
Thuế BVMT
|
|
71661
|
7110601
|
|
|
7110601
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
716611
|
71106011
|
|
|
|
71106011
|
Hàng mậu dịch
|
|
716612
|
71106012
|
|
|
|
71106012
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
71662
|
7110602
|
|
|
7110602
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
716621
|
71106021
|
|
|
|
71106021
|
Hàng mậu dịch
|
|
716622
|
71106022
|
|
|
|
71106022
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
7165
|
71107
|
|
71107
|
|
|
Thuế tự vệ
|
|
71651
|
7110701
|
|
|
7110701
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
716511
|
71107011
|
|
|
|
71107011
|
Hàng mậu dịch
|
|
716512
|
71107012
|
|
|
|
71107012
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
71652
|
7110702
|
|
|
7110702
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
716521
|
71107021
|
|
|
|
71107021
|
Hàng mậu dịch
|
|
716522
|
71107022
|
|
|
|
71107022
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
7168
|
71108
|
|
71108
|
|
|
Thuế chống
phân biệt đối xử
|
|
71681
|
7110801
|
|
|
7110801
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
716811
|
71108011
|
|
|
|
71108011
|
Hàng mậu dịch
|
|
716812
|
71108012
|
|
|
|
71108012
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
71682
|
7110802
|
|
|
7110802
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
716821
|
71108021
|
|
|
|
71108021
|
Hàng mậu dịch
|
|
716822
|
71108022
|
|
|
|
71108022
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
7167
|
71109
|
|
71109
|
|
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
71671
|
7110901
|
|
|
7110901
|
|
Qua biên giới đất liền
|
|
716711
|
71109011
|
|
|
|
71109011
|
Hàng mậu dịch
|
|
716712
|
71109012
|
|
|
|
71109012
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
71672
|
7110902
|
|
|
7110902
|
|
Không qua biên giới đất liền
|
|
716721
|
71109021
|
|
|
|
71109021
|
Hàng mậu dịch
|
|
716722
|
71109022
|
|
|
|
71109022
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch
|
|
7169
|
71199
|
|
71199
|
|
|
Thu khác
|
|
717
|
711
|
|
711
|
|
|
Số truy thu thuế
|
|
7171
|
71101
|
|
71101
|
|
|
Thuế xuất khẩu
|
|
71711
|
7110101
|
|
|
7110101
|
|
Truy thu do thay đổi mục đích sử
dụng
|
|
71712
|
7110102
|
|
|
7110102
|
|
Truy thu do khai báo sai
|
|
71713
|
7110103
|
|
|
7110103
|
|
Truy thu do gian lận thương mại
|
|
71714
|
7110104
|
|
|
7110104
|
|
Truy thu khác
|
|
7172
|
71102
|
|
71102
|
|
|
Thuế nhập khẩu
|
|
71721
|
7110201
|
|
|
7110201
|
|
Truy thu do thay đổi mục đích sử
dụng
|
|
71722
|
7110202
|
|
|
7110202
|
|
Truy thu do khai báo sai
|
|
71723
|
7110203
|
|
|
7110203
|
|
Truy thu do gian lận thương mại
|
|
71724
|
7110204
|
|
|
7110204
|
|
Truy thu khác
|
|
7173
|
71103
|
|
71103
|
|
|
Thuế GTGT
|
|
71731
|
7110301
|
|
|
7110301
|
|
Truy thu do thay đổi mục đích sử
dụng
|
|
71732
|
7110302
|
|
|
7110302
|
|
Truy thu do khai báo sai
|
|
71733
|
7110303
|
|
|
7110303
|
|
Truy thu do gian lận thương mại
|
|
71734
|
7110304
|
|
|
7110304
|
|
Truy thu khác
|
|
7174
|
71104
|
|
71104
|
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt
|
|
71741
|
7110401
|
|
|
7110401
|
|
Truy thu do thay đổi mục đích sử
dụng
|
|
71742
|
7110402
|
|
|
7110402
|
|
Truy thu do khai báo sai
|
|
71743
|
7110403
|
|
|
7110403
|
|
Truy thu do gian lận thương mại
|
|
71744
|
7110404
|
|
|
7110404
|
|
Truy thu khác
|
|
7175
|
71105
|
|
71105
|
|
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
71751
|
7110501
|
|
|
7110501
|
|
Truy thu do thay đổi mục đích sử
dụng
|
|
71752
|
7110502
|
|
|
7110502
|
|
Truy thu do khai báo sai
|
|
71753
|
7110503
|
|
|
7110503
|
|
Truy thu do gian lận thương mại
|
|
|
|
|
71107
|
7110504
|
|
Truy thu khác
|
|
7175
|
71107
|
|
|
|
Thuế tự vệ
|
|
71751
|
7110701
|
|
|
7110701
|
|
Truy thu do thay đổi mục đích sử
dụng
|
|
71752
|
7110702
|
|
|
7110702
|
|
Truy thu do khai báo sai
|
|
71753
|
7110703
|
|
|
7110703
|
|
Truy thu do gian lận thương mại
|
|
71754
|
7110704
|
|
|
7110704
|
|
Truy thu khác
|
22
|
718
|
712
|
712
|
|
|
|
Thu phí, lệ phí hải quan
|
|
7181
|
71201
|
|
71201
|
|
|
Lệ phí làm thủ tục hải quan
|
7183
|
71202
|
|
71202
|
|
|
Lệ phí quá cảnh
|
7185
|
|
|
|
|
|
Phí niêm phong, kẹp chì hải quan
|
7189
|
71299
|
|
71299
|
|
|
Phí, lệ phí khác
|
23
|
719
|
713
|
713
|
|
|
|
Thu phạt, tiền chậm nộp và khác
|
|
7191
|
71301
|
|
71301
|
|
|
Thu chậm nộp thuế
|
|
|
71302
|
|
71302
|
|
|
Phạt vi phạm hành chính
|
|
7192
|
7130201
|
|
|
7130201
|
|
Trong lĩnh vực thuế
|
|
7193
|
7130202
|
|
|
7130202
|
|
Ngoài lĩnh vực
thuế
|
|
7194
|
71303
|
|
71303
|
|
|
Thu chậm nộp phạt vi phạm hành
chính
|
|
7199
|
71399
|
|
71399
|
|
|
Khác
|
24
|
|
720
|
720
|
|
|
|
Thu khác
|
|
720
|
72006
|
|
72006
|
|
|
Thu bán hàng tịch thu
|
|
|
72007
|
|
72007
|
|
|
Thu bán hàng tồn đọng
|
|
|
72099
|
|
72099
|
|
|
Khác
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI 8- GIẢM THU
|
25
|
|
811
|
811
|
|
|
|
Các khoản giảm thuế chuyên thu
|
|
|
81101
|
|
81101
|
|
|
Thuế xuất khẩu
|
|
|
8110101
|
|
|
8110101
|
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
8110102
|
|
|
8110102
|
|
Theo QĐ miễn thuế
|
|
|
8110103
|
|
|
8110103
|
|
Theo QĐ giảm thuế
|
|
|
8110104
|
8110104
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
8110109
|
|
|
8110109
|
|
Giảm khác
|
|
|
81102
|
|
81102
|
|
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
8110201
|
|
|
8110201
|
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
8110202
|
|
|
8110202
|
|
Theo QĐ miễn thuế
|
|
|
8110203
|
|
|
8110203
|
|
Theo QĐ giảm thuế
|
|
|
8110204
|
8110204
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
8110209
|
|
|
8110209
|
|
Giảm khác
|
|
|
81103
|
|
81103
|
|
|
Thuế GTGT
|
|
|
8110301
|
|
|
8110301
|
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
8110302
|
|
|
8110302
|
|
Theo QĐ miễn thuế
|
|
|
8110303
|
|
|
8110303
|
|
Theo QĐ giảm thuế
|
|
|
8110304
|
8110304
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
8110309
|
|
|
8110309
|
|
Giảm khác
|
|
|
81104
|
|
81104
|
|
|
Thuế tiêu thụ đặc
biệt
|
|
|
8110401
|
|
|
8110401
|
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
8110402
|
|
|
8110402
|
|
Theo QĐ miễn thuế
|
|
|
8110403
|
|
|
8110403
|
|
Theo QĐ giảm thuế
|
|
|
8110404
|
8110404
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
8110409
|
|
|
8110409
|
|
Giảm khác
|
|
|
81105
|
|
81105
|
|
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
|
8110501
|
|
|
8110501
|
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
8110502
|
|
|
8110502
|
|
Theo QĐ miễn thuế
|
|
|
8110503
|
|
|
8110503
|
|
Theo QĐ giảm thuế
|
|
|
8110504
|
8110504
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
8110509
|
|
|
8110509
|
|
Giảm khác
|
|
|
81106
|
|
81106
|
|
|
Thuế BVMT
|
|
|
8110601
|
|
|
8110601
|
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
8110602
|
|
|
8110602
|
|
Theo QĐ miễn thuế
|
|
|
8110603
|
|
|
8110603
|
|
Theo QĐ giảm thuế
|
|
|
8110604
|
8110604
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
8110609
|
|
|
8110609
|
|
Giảm khác
|
|
|
81107
|
|
81107
|
|
|
Thuế tự vệ
|
|
|
8110701
|
|
|
8110701
|
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
8110702
|
|
|
8110702
|
|
Theo QĐ miễn thuế
|
|
|
8110703
|
|
|
8110703
|
|
Theo QĐ giảm thuế
|
|
|
8110704
|
8110704
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
8110709
|
|
|
8110709
|
|
Giảm khác
|
|
|
81108
|
|
81108
|
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
|
8110801
|
|
|
8110801
|
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
8110802
|
|
|
8110802
|
|
Theo QĐ miễn thuế
|
|
|
8110803
|
|
|
8110803
|
|
Theo QĐ giảm thuế
|
|
|
8110804
|
8110804
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
8110809
|
|
|
8110809
|
|
Giảm khác
|
|
|
81109
|
|
81109
|
|
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
|
8110901
|
|
|
8110901
|
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
8110902
|
|
|
8110902
|
|
Theo QĐ miễn thuế
|
|
|
8110903
|
|
|
8110903
|
|
Theo QĐ giảm thuế
|
|
|
8110904
|
8110904
|
Theo QĐ xóa nợ
|
|
|
8110909
|
|
|
8110909
|
|
Giảm khác
|
|
|
81199
|
|
81199
|
|
|
Thuế chuyên thu khác
|
26
|
|
812
|
812
|
|
|
|
Các khoản giảm thuế tạm thu
|
|
|
81201
|
|
81201
|
|
|
Thuế xuất khẩu
|
|
|
8120101
|
|
|
8120101
|
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
8120102
|
|
|
8120102
|
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ
NĐ
|
|
|
8120103
|
|
|
8120103
|
|
Giảm khác
|
|
|
81202
|
|
81202
|
|
|
Thuế nhập khẩu
|
|
|
8120201
|
|
|
8120201
|
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
8120202
|
|
|
8120202
|
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ
NĐ
|
|
|
8120203
|
|
|
8120203
|
|
Giảm khác
|
|
|
81203
|
|
81203
|
|
|
Thuế giá trị gia tăng
|
|
|
8120301
|
|
|
8120301
|
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
8120302
|
|
|
8120302
|
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ
NĐ
|
|
|
8120303
|
|
|
8120303
|
|
Giảm khác
|
|
|
81204
|
|
81204
|
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt
|
|
|
8120401
|
|
|
8120401
|
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
8120402
|
|
|
8120402
|
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ
NĐ
|
|
|
8120403
|
|
|
8120403
|
|
Giảm khác
|
|
|
81205
|
|
81205
|
|
|
Thuế chống bán phá giá
|
|
|
8120501
|
|
|
8120501
|
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
8120502
|
|
|
8120502
|
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ
NĐ
|
|
|
8120503
|
|
|
8120503
|
|
Giảm khác
|
|
|
81206
|
|
81206
|
|
|
Thuế BVMT
|
|
|
8120601
|
|
|
8120601
|
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
8120602
|
|
|
8120602
|
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ
NĐ
|
|
|
8120603
|
|
|
8120603
|
|
Giảm khác
|
|
|
81207
|
|
81207
|
|
|
Thuế tự vệ
|
|
|
8120701
|
|
|
8120701
|
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
8120702
|
|
|
8120702
|
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ
NĐ
|
|
|
8120703
|
|
|
8120703
|
|
Giảm khác
|
|
|
81208
|
|
81208
|
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử
|
|
|
8120801
|
|
|
8120801
|
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
8120802
|
|
|
8120802
|
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ
NĐ
|
|
|
8120803
|
|
|
8120803
|
|
Giảm khác
|
|
|
81209
|
|
81209
|
|
|
Thuế chống trợ cấp
|
|
|
8120901
|
|
|
8120901
|
|
Theo QĐ không thu thuế
|
|
|
8120902
|
|
|
8120902
|
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ
NĐ
|
|
|
8120903
|
|
|
8120903
|
|
Giảm khác
|
|
|
81299
|
|
81299
|
|
|
Giảm thuế tạm thu khác
|
27
|
|
813
|
813
|
|
|
|
Giảm tiền phạt, chậm nộp
và thu khác
|
|
|
81301
|
|
81301
|
|
|
Tiền chậm nộp thuế
|
|
|
8130101
|
|
|
8130101
|
|
Giảm do xóa nợ
|
|
|
8130109
|
|
|
8130109
|
|
Giảm khác
|
|
|
81302
|
|
81302
|
|
|
Tiền phạt VPHC
|
|
|
8130201
|
|
|
8130201
|
|
Giảm do xóa nợ
|
|
|
8130209
|
|
|
8130209
|
|
Giảm khác
|
|
|
81303
|
|
81303
|
|
|
Tiền chậm nộp phạt
|
|
|
81304
|
|
81304
|
|
|
Phí, lệ phí Hải quan
|
|
|
81309
|
|
81309
|
|
|
Khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN
|
1
|
002
|
002
|
002
|
|
|
|
Hàng tạm giữ
|
2
|
005
|
005
|
005
|
|
|
|
Giá trị hàng hóa, tiền tịch thu
|
3
|
007
|
007
|
007
|
|
|
|
Ngoại tệ các loại
|
4
|
|
N/A
|
N/A
|
|
|
|
Sử dụng cho hạch toán đơn
|