Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Công văn 573/SQHKT-QLTHQH-PC 2022 đăng tải cá nhân hành nghề Kiến trúc Sở Quy hoạch Hồ Chí Minh

Số hiệu: 573/SQHKT-QLTHQH-PC Loại văn bản: Công văn
Nơi ban hành: Sở Quy hoạch - Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh Người ký: Phan Ngọc Phúc
Ngày ban hành: 28/02/2022 Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

SỞ QUY HOẠCH - KIẾN TRÚC

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 573/SQHKT-QLTHQH-PC
V/v đăng tải thông tin cá nhân hành nghề Kiến trúc trên trang thông tin điện tử của Bộ Xây dựng

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 28 tháng 02 năm 2022

 

Kính gửi: Bộ Xây dựng

Thực hiện theo Điều 24 Luật Kiến trúc năm 2019, có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 7 năm 2020 về đăng tải công khai thông tin của tổ chức, cá nhân hành nghề kiến trúc trên trang thông tin điện tử do mình quản lý và gửi thông tin đến Bộ Xây dựng.

Sở Quy hoạch - Kiến trúc đã xem xét cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề Kiến trúc cho 136 cá nhân có tên sau (theo danh mục đính kèm) gửi đến Bộ Xây dựng để đăng tải công khai thông tin của cá nhân hành nghề Kiến trúc trên trang thông tin điện tử theo quy định.

Sở Quy hoạch - Kiến trúc chuyển nội dung nêu trên đến Bộ Xây dựng để được đăng tải thông tin theo quy định./.

 


Nơi nhận:
- Như trên (kèm danh mục);
- Lưu: VT, P.QLTHQH-PC, (T.03).
MS: danhsachcapCCHNKT

KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC




Phan Ngọc Phúc

 


DANH SÁCH CÁ NHÂN ĐỦ ĐIỀU KIỆN GIA HẠN CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ KIẾN TRÚC

Đính m Công văn số 573/SQHKT-QLTHQH-PC ngày 28 Tháng 02 năm 2022 của Sở Quy hoạch - Kiến trúc TPHCM

STT

THÔNG TIN CÁ NHÂN

SỐ CHỨNG CH

LĨNH VỰC HOT ĐNG

THỜI HẠN

1

Họ và tên: Nguyễn Đức Khiêm

Ngày tháng năm sinh: 27/12/1977

Số CMND/CCCD: 077077000610

Cấp ngày: 22/11/2017; tại CA TPHCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000099

- Thiết kế Kiến trúc công trình

- Thiết kế Kiến trúc trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị

- Đánh giá kiến trúc công trình

- Thẩm tra thiết kế Kiến trúc

Từ 20/12/2021 Đến 20/12/2031

2

Họ và tên: Trịnh Huy Hiển

Ngày tháng năm sinh: 16/9/1988

Số CMND/CCCD: 079088014197

Cấp ngày: 02/01/2019; tại Công an Thành phố Hồ Chí Minh

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000101

- Thiết kế Kiến trúc công trình

Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế nội dung được phép hành nghề hoạt động xây dựng tại số thứ tự 1 của Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng số HCM-00070626 được ban hành theo Quyết định số 1343/QĐ-SXD-QLNGĐXD ngày 09/9/2019 của Sở Xây dựng

Từ 15/12/2021 Đến 15/12/2031

3

Họ và tên: Nguyễn Chí Khang

Ngày tháng năm sinh: 08/02/1992

Số CMND/CCCD: 079092020002

Cấp ngày: 25/4/2021; tại Cục CSQLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000102

- Thiết kế Kiến trúc công trình

- Thiết kế Kiến trúc trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị

- Thiết kế nội thất

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

- Chỉ dẫn đặc điểm kỹ thuật Kiến trúc công trình

- Đánh giá Kiến trúc công trình

- Thẩm tra thiết kế Kiến trúc

Từ 15/12/2021 Đến 15/12/2031

4

Họ và tên: Nguyễn Minh Hoàng

Ngày tháng năm sinh: 05/9/1978

Số CMND/CCCD: 075078010700

Cấp ngày: 10/5/2021; tại Cục CSQLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000103

- Thiết kế Kiến trúc công trình

- Thiết kế nội thất

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

Từ 10/12/2021 Đến 10/12/2031

5

Họ và tên: Phạm Xuân Kiên

Ngày tháng năm sinh: 21/7/1976

Số CMND/CCCD: 025858362

Cấp ngày: 25/01/2014; tại CA TPHCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000104

- Thiết kế Kiến trúc công trình

- Thiết kế nội thất

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

Từ 15/12/2021 Đến 15/12/2031

6

Họ và tên: Lê Nguyễn Thụy Vi

Ngày tháng năm sinh: 06/7/1976

Số CMND/CCCD: 079176010586

Cấp ngày: 22/8/2019; tại Cục Cảnh sát QLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ Kiến trúc sư

HCM-00000105

- Thiết kế Kiến trúc công trình

Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế nội dung được phép hành nghề hoạt động xây dựng tại số thứ tự 1 của Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng số BXD-00000382 được ban hành theo Quyết định số 05/QĐ-HĐXD-CN ngày 21/3/2017 của Cục Quản lý hoạt động xây dựng - Bộ Xây dựng

Từ 16/12/2021 đến 16/12/2031

7

Họ và tên: Huỳnh Chiến Thắng

Ngày tháng năm sinh: 02/9/1955

Số CMND/CCCD: 079055006891

Cấp ngày: 12/4/2021; tại Công an Thành phố Hồ Chí Minh

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000106

- Thiết kế Kiến trúc công trình

Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế nội dung được phép hành nghề hoạt động xây dựng tại số thứ tự 1 của Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng số BXD-00000380 được ban hành theo Quyết định số 05/QĐ-HĐXD-CN ngày 21/3/2017 của Cục Quản lý hoạt động xây dựng - Bộ Xây dựng

Từ 16/12/2021 đến 16/12/2031

8

Họ và tên: Từ Thành Tân

Ngày tháng năm sinh: 10/9/1986

Số CMND/CCCD: 093086010413

Cấp ngày: 28/6/2021; tại Bộ Công an

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000107

- Thiết kế Kiến trúc công trình

Từ 16/12/2021 đến 16/12/2031

9

Họ và tên: Trương Văn Sơn

Ngày tháng năm sinh: 26/12/1978

Số CMND/CCCD: 025408175

Cấp ngày: 05/3/2012; tại Công an Thành phố Hồ Chí Minh

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000108

- Thiết kế Kiến trúc công trình

Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế nội dung được phép hành nghề hoạt động xây dựng tại số thứ tự 1 của Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng số BXD-00003464 được ban hành theo Quyết định số 20/QĐ-HĐXD-CN ngày 12/6/2017 của Cục Quản lý hoạt động xây dựng - Bộ Xây dựng

Từ 16/12/2021 đến 16/12/2031

10

Họ và tên: Nguyễn Ngọc Huy

Ngày tháng năm sinh: 04/8/1979

Số CMND/CCCD: 051079012221

Cấp ngày: 10/7/2021; tại Công an Thành phố Hồ Chí Minh

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000109

- Thiết kế Kiến trúc công trình

- Thiết kế nội thất

Từ 22/12/2021 đến 22/12/2031

11

Họ và tên: Vũ Dương Quân

Ngày tháng năm sinh: 10/10/1954

Số CMND/CCCD: 001054007494

Cấp ngày: 21/11/2017; tại CA TPHCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000110

- Thiết kế Kiến trúc công trình

- Thiết kế nội thất

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

Từ 16/12/2021 Đến 16/12/2031

12

Họ và tên: Nguyễn Hữu Hoài Phúc

Ngày tháng năm sinh: 16/11/1982

Số CMND/CCCD: 271469526

Cấp ngày: 06/11/2008; tại CA Đồng Nai

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000111

- Thiết kế Kiến trúc công trình

Từ 17/12/2021 Đến 17/12/2031

13

Họ và tên: Ngô Thị Hương Ly

Ngày tháng năm sinh: 29/3/1978

Số CMND/CCCD: 025067712

Cấp ngày: 13/9/2014; tại CA TPHCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000112

- Thiết kế Kiến trúc công trình

- Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế nội dung số thứ tự 2 của Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng s: BXD-00000412 được ban hành theo Quyết định số 05/QĐ-HĐXD-CN ngày 21/3/2017 của Cục Quản lý hoạt động xây dựng - Bộ Xây dựng

Từ 17/12/2021 Đến 17/12/2031

14

Họ và tên: Trần Vũ Linh

Ngày tháng năm sinh: 04/11/1989

Số CMND/CCCD: 086089000929

Cấp ngày: 25/4/2021; tại Cục CSQLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000113

- Thiết kế Kiến trúc công trình

Từ 17/12/2021 Đến 17/12/2031

15

Họ và tên: Nguyễn Tấn Huy

Ngày tháng năm sinh: 08/02/1982

Số CMND/CCCD: 271457223

Cấp ngày: 09/11/2013; tại CA Tỉnh Đồng Nai

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000114

- Thiết kế Kiến trúc công trình

- Thiết kế nội thất

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

Từ 17/12/2021 Đến 17/12/2031

16

Họ và tên: Dương Trọng Bình

Ngày tháng năm sinh: 29/9/1975

Số CMND/CCCD: 022850890

Cấp ngày: 04/02/2012; tại CA TPHCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000115

- Thiết kế Kiến trúc công trình

- Thiết kế nội thất

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

Từ 20/12/2021 Đến 20/12/2031

17

Họ và tên: Lê Đức Tuấn

Ngày tháng năm sinh: 18/9/1981

Số CMND/CCCD: 060081000127

Cấp ngày: 11/6/2019; tại Cục CSQLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000116

- Thiết kế Kiến trúc công trình

- Ghi chú: Chng ch này thay thế nội dung s thứ tự 3 của Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng s: BXD-00000392 được ban hành theo Quyết định số 05/QĐ-HĐXD-CN ngày 21/3/2017 của Cục Quản lý hoạt động xây dựng - Bộ Xây dựng

Từ 17/12/2021 Đến 17/12/2031

18

Họ và tên: Đặng Nguyên Ân

Ngày tháng năm sinh: 24/11/1971

Số CMND/CCCD: 022308774

Cấp ngày: 09/9/2014; tại CA TP.HCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000117

- Thiết kế Kiến trúc công trình

- Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế nội dung được phép hành nghề hoạt động xây dựng tại số thứ tự 1 của Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng số BXD-00000476 được ban hành theo Quyết định số 05/QĐ-HĐXD-CN ngày 21/3/2017 của Cục Quản lý hoạt động xây dựng - Bộ Xây dựng.

Từ 16/12/2021 Đến 16/12/2031

19

Họ và tên: Nguyễn Văn Vinh

Ngày tháng năm sinh: 03/9/1972

Số CMND/CCCD: 038072013593

Cấp ngày: 07/4/2021; tại Cục CSQLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000118

- Thiết kế Kiến trúc công trình

- Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế nội dung được phép hành nghề hoạt động xây dựng tại số thứ tự 1 của Chng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng số BXD-00000375 được ban hành theo Quyết định số 05/QĐ-HĐXD-CN ngày 21/3/2017 của Cục Quản lý hoạt động xây dựng - Bộ Xây dựng.

Từ 16/12/2021 Đến 16/12/2031

20

Họ và tên: Trần Hữu Hoàng Phú

Ngày tháng năm sinh: 19/10/1981

Số CMND/CCCD: 025405993

Cấp ngày: 17/01/2011; tại CA TP.HCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000119

- Thiết kế Kiến trúc công trình

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

- Thiết kế nội thất

Từ 16/12/2021 Đến 16/12/2031

21

Họ và tên: Tô Mai Ca

Ngày tháng năm sinh: 04/10/1983

Số CMND/CCCD: 272636980

Cấp ngày: 09/11/2013; tại Công an tỉnh Đồng Nai

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ Kiến trúc sư

HCM-00000120

- Thiết kế Kiến trúc công trình

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

- Thiết kế nội thất

Từ 22/12/2021 đến 22/12/2031

22

Họ và tên: Đặng Phương Thảo

Ngày tháng năm sinh: 27/5/1986

Số CMND/CCCD: 092186002583

Cấp ngày: 09/8/2017; tại Cục Cảnh sát ĐKQL Cư trú và DLQG về dân cư

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000121

- Thiết kế Kiến trúc công trình

Từ 24/12/2021 đến 24/12/2031

23

Họ và tên: Trần Hoàng Tuấn

Ngày tháng năm sinh: 21/3/1980

Số CMND/CCCD: 084080000161

Cấp ngày: 19/5/2020; tại Cục Cảnh sát Quản lý hành chánh về Trật tự xã hội

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000122

- Thiết kế Kiến trúc công trình

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

- Thiết kế nội thất

Từ 24/12/2021 đến 24/12/2031

24

Họ và tên: Huỳnh Phi Vũ

Ngày tháng năm sinh: 09/9/1994

Số CMND/CCCD: 082094000115

Cấp ngày: 14/02/2019; tại Công an Thành phố Cần Thơ

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000123

- Thiết kế Kiến trúc công trình

Từ 22/12/2021 đến 22/12/2031

25

Họ và tên: Phan Nhựt Linh

Ngày tháng năm sinh: 23/12/1955

Số CMND/CCCD: 09605500049

Cấp ngày: 23/6/2020; tại Cục Cảnh sát và QHHC về Trật tự xã hội

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ Kiến trúc sư

HCM-00000124

- Thiết kế Kiến trúc công trình

Từ 22/12/2021 đến 22/12/2031

26

Họ và tên: Nguyễn Ngọc Phước Trí

Ngày tháng năm sinh: 20/6/1986

Số CMND/CCCD: 197168376

Cấp ngày: 30/01/2012; tại Công an Tỉnh Quảng Trị

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000125

- Thiết kế Kiến trúc công trình

Từ 22/12/2021 đến 22/12/2031

27

Họ và tên: Lê Minh Hải

Ngày tháng năm sinh: 10/10/1976

Số CMND/CCCD: 079076005901

Cấp ngày: 07/4/2017; tại Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000126

- Thiết kế Kiến trúc công trình

Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng số: HCM-00031759 của Sở Xây dựng TPHCM cấp ngày 26/7/2018.

Từ 20/12/2021 đến 20/12/2031

28

Họ và tên: Nguyễn Phụng Dực

Ngày tháng năm sinh: 06/10/1974

Số CMND/CCCD: 066074000015

Cấp ngày: 07/6/2017; tại Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000127

- Thiết kế Kiến trúc công trình

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

- Thiết kế nội thất

Từ 20/12/2021 đến 20/12/2031

29

Họ và tên: Trà Việt Hùng

Ngày tháng năm sinh: 12/12/1978

Số CMND/CCCD: 077078000658

Cấp ngày: 13/8/2021; tại Cục CSQLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000128

- Thiết kế Kiến trúc công trình

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

- Thiết kế nội thất

Từ 20/12/2021 đến 20/12/2031

30

Họ và tên: Trần Thanh Hùng

Ngày tháng năm sinh: 20/8/1982

Số CMND/CCCD: 089082000274

Cấp ngày: 28/6/2019; tại Cục CSQLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000129

- Thiết kế Kiến trúc công trình

Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng số BXD-00011247 được ban hành theo Quyết định số 51/QĐ-HĐXD-CN ngày 09/11/2017 của Cục Quản lý hoạt động xây dựng - Bộ Xây dựng.

Từ 22/12/2021 đến 22/12/2031

31

Họ và tên: Lê Đức Kiên

Ngày tháng năm sinh: 10/10/1983

Số CMND/CCCD: 038083015428

Cấp ngày: 14/3/2019; tại Cục CSQLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000130

- Thiết kế Kiến trúc công trình

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

- Thiết kế nội thất

Từ 22/12/2021 đến 22/12/2031

32

Họ và tên: Đặng Hoàng Thịnh

Ngày tháng năm sinh: 07/3/1988

Số CMND/CCCD/H chiếu: C7900523

Cấp ngày: 30/7/2019; tại Cục QL XNC

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000131

- Thiết kế Kiến trúc công trình

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

- Thiết kế nội thất

Từ 22/12/2021 đến 22/12/2031

33

Họ và tên: Võ Văn Nhượng

Ngày tháng năm sinh: 10/10/1981

Số CMND/CCCD: 064081000011

Cấp ngày: 17/3/2016; tại Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000132

- Thiết kế Kiến trúc công trình

Từ 22/12/2021 đến 22/12/2031

34

Họ và tên: Huỳnh Quốc Vương

Ngày tháng năm sinh: 01/01/1982

Số CMND/CCCD: 049082000267

Cấp ngày: 31/5/2019; tại Cục CS QLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000133

- Thiết kế Kiến trúc công trình

Từ 22/12/2021 đến 22/12/2031

35

Họ và tên: Phan Nhựt Duy

Ngày tháng năm sinh: 14/6/1981

Số CMND/CCCD: 083810000182

Cấp ngày: 16/02/2017; tại Cục CS QLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000134

- Thiết kế Kiến trúc công trình

Từ 22/12/2021 đến 22/12/2031

36

Họ và tên: Trà Lê Hải Đăng

Ngày tháng năm sinh: 13/11/1991

Số CMND/CCCD: 086091000181

Cấp ngày: 17/02/2021; tại Cục CS QLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000135

- Thiết kế Kiến trúc công trình

- Thiết kế nội thất

Từ 22/12/2021 đến 22/12/2031

37

Họ và tên: Hà Ngọc Lan Anh

Ngày tháng năm sinh: 03/12/1991

Số CMND/CCCD: 024547497

Cấp ngày: 28/10/2015; tại CA TP.HCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000136

- Thiết kế Kiến trúc công trình

- Thiết kế nội thất

Từ 22/12/2021 đến 22/12/2031

38

Họ và tên: Nguyễn Xuân Bản

Ngày tháng năm sinh: 15/10/1991

Số CMND/CCCD: 280952637

Cấp ngày: 22/10/2020; tại CA Tỉnh Bình Dương

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000137

- Thiết kế Kiến trúc công trình

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

- Thiết kế nội thất

- Thiết kế kiến trúc trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế

Từ 28/12/2021 đến 28/12/2031

39

Họ và tên: Nguyễn Quang Trung

Ngày tháng năm sinh: 03/03/1980

Số CMND/CCCD: 260872033

Cấp ngày: 21/7/2014; tại CA Tỉnh Bình Thuận

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000138

- Thiết kế Kiến trúc công trình

Từ 28/12/2021 đến 28/12/2031

40

Họ và tên: Phạm Hoàng Nguyên

Ngày tháng năm sinh: 17/9/1993

Số Hộ chiếu: C2457379

Cấp ngày: 01/11/2016; tại Phòng Quản lý XNC

Công An Tỉnh Đồng Nai

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000139

- Thiết kế Kiến trúc công trình

Từ 28/12/2021 đến 28/12/2031

41

Họ và tên: Nguyễn Anh Tuấn

Ngày tháng năm sinh: 10/9/1979

Số CMND/CCCD: 058079006934

Cấp ngày: 20/8/2021; tại Công an Ninh Thuận

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000140

- Thiết kế Kiến trúc công trình

Từ 24/12/2021 đến 24/12/2031

42

Họ và tên: Đỗ Minh Đăng

Ngày tháng năm sinh: 18/3/1988

Số CMND/CCCD: 087088000529

Cấp ngày: 25/3/2021; tại Cục Cảnh sát Quản lý hành chính về trật tự xã hội

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000141

- Thiết kế Kiến trúc công trình

Từ 24/12/2021 đến 24/12/2031

43

Họ và tên: Thái Công Trí

Ngày tháng năm sinh: 16/7/1983

Số CMND/CCCD: 046083001287

Cấp ngày: 19/4/2021; tại Cục Cảnh sát Quản lý hành chính về trật tự xã hội

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000142

- Thiết kế kiến trúc công trình

Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế nội dung được phép hành nghề hoạt động xây dựng tại số thứ tự 3 của Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng số BXD-00000183 được ban hành theo Quyết định số 02/QĐ-HĐXD-CN ngày 22/01/2019 và Quyết định số số 02/QĐ-HĐXD-CN ngày 20/01/2017 của Cục Quản lý hoạt động xây dựng - Bộ Xây dựng

Từ 24/12/2021 đến 24/12/2031

44

Họ và tên: Nguyễn Hu Trí

Ngày tháng năm sinh: 24/8/1982

Số CMND/CCCD: 079082009567

Cấp ngày: 11/8/2021; tại Thành phố Hồ Chí Minh

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000143

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế nội thất

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

Từ 24/12/2021 đến 24/12/2031

45

Họ và tên: Nguyễn Thị Vân Dung

Ngày tháng năm sinh: 31/3/1981

Số CMND/CCCD: 051181000020

Cấp ngày: 21/3/2021; tại Cục cảnh sát Thành phố Hồ Chí Minh

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000144

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế nội thất

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

Từ 24/12/2021 đến 24/12/2031

46

Họ và tên: Huỳnh Bảo Đăng

Ngày tháng năm sinh: 09/5/1981

Số CMND/CCCD: 271389854

Cấp ngày: 10/8/2015; tại Công an Đồng Nai

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000145

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế nội thất

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

Từ 24/12/2021 đến 24/12/2031

47

Họ và tên: Hoàng Thị Thùy Linh

Ngày tháng năm sinh: 05/3/1993

Số CMND/CCCD: 230867991

Cấp ngày: 19/7/2007; tại Công an Tỉnh Gia Lai

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000146

- Thiết kế Kiến trúc công trình

Từ 31/12/2021 đến 31/12/2031

48

Họ và tên: Lương Quý Thiện

Ngày tháng năm sinh: 24/11/1974

Số CMND/CCCD: 075074005500

Cấp ngày: 22/9/2021; tại Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000147

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thẩm tra thiết kế kiến trúc

Từ 31/12/2021 đến 31/12/2031

49

Họ và tên: Huỳnh Quang Hữu

Ngày tháng năm sinh: 26/02/1985

Số CMND/CCCD: 225269844

Cấp ngày: 11/11/2017; tại Công an Tỉnh Khánh Hòa

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000148

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế nội thất

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

Từ 31/12/2021 đến 31/12/2031

50

Họ và tên: Cao Tuệ Quang

Ngày tháng năm sinh: 23/8/1977

Số CMND/CCCD: 056077001221

Cấp ngày: 23/4/2021; tại Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000149

- Thiết kế Kiến trúc công trình

Từ 31/12/2021 đến 31/12/2031

51

Họ và tên: Đinh Công Hào

Ngày tháng năm sinh: 28/8/1991

Số CMND/CCCD: 051091007145

Cấp ngày: 11/8/2021; tại Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000150

- Thiết kế Kiến trúc công trình

Từ 06/01/2022 đến 06/01/2032

52

Họ và tên: Trương Văn Minh

Ngày tháng năm sinh: 07/02/1968

Số CMND/CCCD: 068068000085

Cấp ngày: 25/4/2019; tại Cục CS QLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000151

- Thiết kế Kiến trúc công trình

Từ 28/12/2021 đến 28/12/2031

53

Họ và tên: Trần Minh Tuyến

Ngày tháng năm sinh: 10/11/1988

Số CMND/CCCD: 037088002295

Cấp ngày: 19/7/2017; tại Cục CS Đăng ký QLCT và DLQG về dân cư

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000152

- Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kiến trúc cảnh quan; Thiết kế nội thất; Thiết kế kiến trúc trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị; Chỉ dẫn đặc điểm kỹ thuật kiến trúc công trình; Đánh giá kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế kiến trúc

Từ 04/01/2022 đến 04/01/2032

54

Họ và tên: Nguyễn Hải Khánh Linh

Ngày tháng năm sinh: 04/7/1989

Số CMND/CCCD: 026046304

Cấp ngày: 22/6/2015; tại CA TP.HCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000153

- Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kiến trúc cảnh quan; Thiết kế nội thất.

Từ 04/01/2022 đến 04/01/2032

55

Họ và tên: Lê Hồng Sơn

Ngày tháng năm sinh: 25/12/1991

Số CMND/CCCD: 215210804

Cấp ngày: 19/8/2013 tại: CA Tỉnh Bình Định

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000154

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 04/01/2022 đến 04/01/2032

56

Họ và tên: Nguyễn Thị Bảo Châu

Ngày tháng năm sinh: 02/01/1981

Số CMND/CCCD: 023307815

Cấp ngày: 06/12/2007 tại: CA TP.HCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000155

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 04/01/2022 đến 04/01/2032

57

Họ và tên: Đặng Chương Đoàn

Ngày tháng năm sinh: 01/7/1979

Số CMND/CCCD: 025858503

Cấp ngày: 13/02/2014; tại CA TPHCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000156

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 30/12/2021 đến 30/12/2031

58

Họ và tên: Trần Bùi Thiên Trúc

Ngày tháng năm sinh: 12/9/1973

Số CMND/CCCD: 023246415

Cấp ngày: 01/8/2014; tại CA TPHCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000157

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 31/12/2021 đến 31/12/2031

59

Họ và tên: Trần Hữu Thuận

Ngày tháng năm sinh: 10/7/1982

Số CMND/CCCD: 072082016419

Cấp ngày: 21/9/2021; tại Cục CS QLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000158

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 31/12/2021 đến 31/12/2031

60

Họ và tên: Lê Quốc Trí

Ngày tháng năm sinh: 20/4/1994

Số CMND/CCCD: 341692074

Cấp ngày: 16/8/2012 tại CA Đồng Tháp

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000159

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 31/12/2021 đến 31/12/2031

61

Họ và tên: Trần Cao Sơn

Ngày tháng năm sinh: 31/12/1975

Số CMND/CCCD: 052075000194

Cấp ngày: 18/7/2017; tại Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000160

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 31/12/2021 đến 31/12/2031

62

Họ và tên: Nguyễn Tấn Sơn

Ngày tháng năm sinh: 07/4/1972

Số CMND/CCCD: 052072000089

Cấp ngày: 21/9/2016; tại Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000161

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 31/12/2021 đến 31/12/2031

63

Họ và tên: Huỳnh Thanh Trương

Ngày tháng năm sinh: 17/10/1987

Số CMND/CCCD: 261111592

Cấp ngày: 04/8/2017; tại CA Bình Thuận

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000162

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 31/12/2021 đến 31/12/2031

64

Họ và tên: Ngô Xuân Huy

Ngày tháng năm sinh: 19/3/1969

Số CMND/CCCD: 024800306

Cấp ngày: 02/8/2007 tại CA TPHCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000163

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 31/12/2021 đến 31/12/2031

65

Họ và tên: Nguyễn Trường Giang

Ngày tháng năm sinh: 11/12/1980

Số CMND/CCCD: 083080000088

Cấp ngày: 18/11/2020; tại Cục CSQLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000164

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 31/12/2021 đến 31/12/2031

66

Họ và tên: Nguyễn Hữu Anh

Ngày tháng năm sinh: 11/9/1980

Số CMND/CCCD: 058080006934

Cấp ngày: 11/8/2021; tại Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000165

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 06/01/2022 đến 06/01/2032

67

Họ và tên: Nguyễn Đông Hồ

Ngày tháng năm sinh: 09/10/1991

Số CMND/CCCD: 089091000165

Cấp ngày: 13/5/2020; tại Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000166

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 06/01/2022 đến 06/01/2032

68

Họ và tên: Võ Minh Nhật

Ngày tháng năm sinh: 06/9/1993

Số CMND/CCCD: 331658899

Cấp ngày: 10/7/2007; tại Công an tỉnh Vĩnh Long

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000167

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 06/01/2022 đến 06/01/2032

69

Họ và tên: Phạm Hoàng Tam Lưu

Ngày tháng năm sinh: 10/01/1977

Số CMND/CCCD: 024745721

Cấp ngày: 07/02/2013; tại Công an Thành phố Hồ Chí Minh

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000045

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế nội thất

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

Từ 06/01/2022 đến 06/01/2032

70

Họ và tên: Nguyễn Anh Kiệt

Ngày tháng năm sinh: 02/9/1977

Số CMND/CCCD: 091077000088

Cấp ngày: 20/02/2020; tại Cục Cảnh sát QLHC vTTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000170

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 31/12/2021 đến 31/9/2024

71

Họ và tên: Võ Hữu Trung

Ngày tháng năm sinh: 09/3/1977

Số CMND/CCCD: 068077000036

Cấp ngày: 10/01/2017; tại Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000171

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế nội thất

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

Từ 31/12/2021 đến 31/12/2031

72

Họ và tên: Lê Quốc Hùng

Ngày tháng năm sinh: 10/5/1972

Số CMND/CCCD: 051072011982

Cấp ngày: 12/8/2021; tại Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000172

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế nội thất

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

Từ 31/12/2021 đến 31/12/2031

73

Họ và tên: Nguyễn Lê Thị Hoàng Thư

Ngày tháng năm sinh: 12/3/1987

Số CMND/CCCD: 264280857

Cấp ngày: 13/4/2017; tại CA Tỉnh Ninh Thuận

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000173

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 31/12/2021 đến 31/12/2031

74

Họ và tên: Hoàng Thọ Tâm

Ngày tháng năm sinh: 03/3/1985

Số CMND/CCCD: 036085001323

Cấp ngày: 25/11/2015 tại Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000174

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 31/12/2021 đến 31/12/2031

75

Họ và tên: Trần Đình Tứ

Ngày tháng năm sinh: 28/9/1995

Số CMND/CCCD: 026067856

Cấp ngày: 03/8/2015; tại Công an TP.HCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000175

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 06/01/2022 đến 06/01/2032

76

Họ và tên: Nguyễn Thị Hoa Ban

Ngày tháng năm sinh: 18/02/1978

Số CMND/CCCD: 079178000211

Cấp ngày: 05/02/2018 tại Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000176

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 06/01/2022 đến 06/01/2032

77

Họ và tên: Hoàng Kim Ngân

Ngày tháng năm sinh: 21/11/1990

Số CMND/CCCD: 173409394

Cấp ngày: 23/10/2015; tại CA Tỉnh Thanh Hóa

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000177

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 04/01/2022 đến 04/01/2032

78

Họ và tên: Bùi Hoài Anh

Ngày tháng năm sinh: 21/11/1992

Số CMND/CCCD: 001192032244

Cấp ngày: 09/5/2021; tại CA TP Hà Nội

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000178

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 04/01/2022 đến 04/01/2032

79

Họ và tên: Phạm Văn Đạt

Ngày tháng năm sinh: 17/5/1985

Số CMND/CCCD: 034085011875

Cấp ngày: 17/8/2021; tại Cục CSQLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000179

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 04/01/2022 đến 04/01/2032

80

Họ và tên: Lê Thị Lan Ngọc

Ngày tháng năm sinh: 02/02/1990

Số CMND/CCCD: 225442068

Cấp ngày: 31/01/2020; tại CA Tỉnh Khánh Hòa

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000180

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 04/01/2022 đến 04/01/2032

81

Họ và tên: Nguyễn Viết Nhật Quang

Ngày tháng năm sinh: 19/01/1979

Số CMND/CCCD: 025336246

Cấp ngày: 26/10/2015; tại CA TPHCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000181

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 04/01/2022 đến 04/01/2032

82

Họ và tên: Nguyễn Trung Kiên

Ngày tháng năm sinh: 03/6/1980

Số CMND/CCCD: 025456474

Cấp ngày: 10/5/2011; tại CA TPHCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000182

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng số BXD-00003471 được ban hành theo Quyết định số 20/QĐ-HĐXD-CN ngày 12/6/2017 của Cục Quản lý hoạt động xây dựng - Bộ Xây dựng.

Từ 06/01/2022 đến 06/01/2032

83

Họ và tên: Nguyễn Hoàng Vũ

Ngày tháng năm sinh: 14/5/1979

Số CMND/CCCD: 191413451

Cấp ngày: 22/02/2008 tại CA Tỉnh Thừa Thiên Huế

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000183

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế nội thất

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

Từ 06/01/2022 đến 06/01/2032

84

Họ và tên: Lê Nguyễn Hương Giang

Ngày tháng năm sinh: 24/9/1979

Số CMND/CCCD: 079179009541

Cấp ngày: 02/12/2019; tại Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ kiến trúc

HCM-00000184

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế nội dung được phép hành nghề hoạt động xây dựng tại số thứ tự 1 của Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng số BXD-00003469 được ban hành theo Quyết định số 20/QĐ-HĐXD-CN ngày 12/6/2017 của Cục Quản lý hoạt động xây dựng - Bộ Xây dựng.

Từ 06/01/2022 đến 06/01/2032

85

Họ và tên: Đoàn Ngọc Hiệp

Ngày tháng năm sinh: 30/4/1975

Số CMND/CCCD: 049075012896

Cấp ngày: 10/7/2021; tại Cục Cảnh sát QLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000185

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế nội dung được phép hành nghề hoạt động xây dựng tại số th tự 1 của Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng số BXD-00003378 ban hành kèm theo Quyết định số 20/QĐ-HĐXD-CN ngày 12/6/2017 của Cục Quản lý hoạt động xây dựng - Bộ Xây dựng.

Từ 06/01/2022 đến 06/01/2032

86

Họ và tên: Võ Ngọc Hồng Phước

Ngày tháng năm sinh: 08/10/1976

Số CMND/CCCD: 025167533

Cấp ngày: 11/11/2009; tại CA TP.HCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000186

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế nội dung được phép hành nghề hoạt động xây dựng tại số thứ tự 1 của Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng số BXD-00003394 được ban hành theo Quyết định số 20/QĐ-HĐXD-CN ngày 12/6/2017 của Cục Quản lý hoạt động xây dựng - Bộ Xây dựng

Từ 06/01/2022 đến 06/01/2032

87

Họ và tên: Trương Thiên Ngọc

Ngày tháng năm sinh: 10/02/1985

Số CMND/CCCD: 079085018572

Cấp ngày: 13/7/2020; tại Cục CSQLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000187

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 11/01/2022 đến 11/01/2032

88

Họ và tên: Trần Anh Đoàn

Ngày tháng năm sinh: 23/7/1969

Số CMND/CCCD: 191227155

Cấp ngày: 02/02/2015 tại CA Tỉnh Thừa Thiên Huế

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000188

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế nội thất

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

Từ 06/01/2022 đến 06/01/2032

89

Họ và tên: Lê Quang Hiển

Ngày tháng năm sinh: 09/6/1978

Số CMND/CCCD: 049078000085

Cấp ngày: 11/10/2016; tại Cục Cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000189

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế nội thất

Từ 19/01/2022 đến 19/01/2032

90

Họ và tên: Nguyễn Đằng Phương

Ngày tháng năm sinh: 19/9/1964

Số CMND/CCCD: 072064002647

Cấp ngày: 26/9/2019; tại Cục CSQLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000190

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế nội thất

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

Từ 20/01/2022 đến 20/01/2032

91

Họ và tên: Trần Quang Minh

Ngày tháng năm sinh: 26/02/1966

Số CMND/CCCD: 072066008244

Cấp ngày: 11/8/2021; tại Cục CSQLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000191

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế nội thất

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

Từ 20/01/2022 đến 20/01/2032

92

Họ và tên: Nhan Quốc Trường

Ngày tháng năm sinh: 09/7/1975

Số CMND/CCCD: 082075016331

Cấp ngày: 28/9/2021; tại Cục CSQLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000192

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế nội thất

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

Từ 20/01/2022 đến 20/01/2032

93

Họ và tên: Bùi Tiến Thành

Ngày tháng năm sinh: 24/01/1992

Số CMND/CCCD: 371415813

Cấp ngày: 24/10/2016; tại Kiên Giang

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000193

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 24/01/2022 đến 24/01/2032

94

Họ và tên: Thái Trung Tín

Ngày tháng năm sinh: 12/5/1983

Số CMND/CCCD: 381083398

Cấp ngày: 05/6/2014; Công an Tỉnh Cà Mau

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000194

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 24/01/2022 đến 24/01/2032

95

Họ và tên: Nguyễn Tấn Văn

Ngày tháng năm sinh: 11/7/1981

Số CMND/CCCD: 264192226

Cấp ngày: 29/4/2016; Công an Tỉnh Ninh Thuận

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000195

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 24/01/2022 đến 24/01/2032

96

Họ và tên: Võ Cao Trí

Ngày tháng năm sinh: 10/11/1989

Số CMND/CCCD: 221249919

Cấp ngày: 28/5/2014; tại CA Tỉnh Phú Yên

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000196

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 25/01/2022 đến 25/01/2032

97

Họ và tên: Huỳnh Hữu Chí

Ngày tháng năm sinh: 14/12/1990

Số CMND/CCCD: 312172936

Cấp ngày: 11/03/2008; Công an Tỉnh Tiền Giang

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000196a

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế nội thất

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

Từ 27/01/2022 đến 27/01/2032

98

Họ và tên: Phan Thị Thanh Hiền

Ngày tháng năm sinh: 30/01/1986

Số CMND/CCCD: 040186001527

Cấp ngày: 07/01/2020; tại Cục CS QLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000197

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế nội thất

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

Từ 27/01/2022 đến 27/01/2032

99

Họ và tên: Phạm Nguyễn Khánh Quỳnh

Ngày tháng năm sinh: 02/11/1993

Số CMND/CCCD: 079193005437

Cấp ngày: 03/11/2017 tại Cục ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000198

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế nội thất

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

Từ 27/01/2022 đến 27/01/2032

100

Họ và tên: Nguyễn Tuấn Minh

Ngày tháng năm sinh: 10/11/1991

Số CMND/CCCD: 024491986

Cấp ngày: 27/03/2012 tại CA TP.HCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000200

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế nội thất

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

Từ 27/01/2022 đến 27/01/2032

101

Họ và tên: Trần Văn Cư

Ngày tháng năm sinh: 01/6/1970

Số CMND/CCCD: 049070001402

Cấp ngày: 19/4/2021 tại Cục CS QLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000201

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 27/01/2022 đến 27/01/2032

102

Họ và tên: Huỳnh Thị Liễu

Ngày tháng năm sinh: 01/01/1975

Số CMND/CCCD: 024672048

Cấp ngày: 20/11/2006 tại CA TPHCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000202

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 27/01/2022 đến 27/01/2032

103

Họ và tên: Nguyễn Quang Hữu Tuấn

Ngày tháng năm sinh: 20/11/1988

Số CMND/CCCD: 024434893

Cấp ngày: 09/11/2005 tại CA TPHCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000203

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế nội thất

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

Từ 27/01/2022 đến 27/01/2032

104

Họ và tên: Phạm Thị Ái Thủy

Ngày tháng năm sinh: 03/11/1983

Số CMND/CCCD: 079183003624

Cấp ngày: 12/9/2016 tại Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000204

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế nội thất

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

Từ 27/01/2022 đến 27/01/2032

105

Họ và tên: Lê Ngọc Anh

Ngày tháng năm sinh: 28/02/1994

Số CMND/CCCD: 241404771

Cấp ngày: 08/7/2010 tại Công An Tỉnh ĐakLak

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000205

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 27/01/2022 đến 27/01/2032

106

Họ và tên: Lương Mỹ Linh

Ngày tháng năm sinh: 10/4/1994

Số CMND/CCCD: 363747839

Cấp ngày: 02/12/2009 tại CA Tỉnh Hậu Giang

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000206

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 27/01/2022 đến 27/01/2032

107

Họ và tên: Nguyễn Thị Ly

Ngày tháng năm sinh: 02/4/1994

Số CMND/CCCD: 215219914

Cấp ngày: 15/5/2018 tại Công An Bình Định

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000207

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 27/01/2022 đến 27/01/2032

108

Họ và tên: Lương Thanh Nhật

Ngày tháng năm sinh: 03/10/1993

Số CMND/CCCD: 191798619

Cấp ngày: 29/01/2019 tại CA Thừa Thiên Huế

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000208

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 27/01/2022 đến 27/01/2032

109

Họ và tên: Phạm Khoa Vỹ

Ngày tháng năm sinh: 02/10/1989

Số CMND/CCCD: 212727623

Cấp ngày: 03/02/2009 tại Công An Qung Ngãi

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000209

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 27/01/2022 đến 27/01/2032

110

Họ và tên: Nguyễn Lương Minh Tú

Ngày tháng năm sinh: 29/11/1992

Số CMND/CCCD: 079192009783

Cấp ngày: 30/7/2019; tại Công an quận Gò Vấp

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000210

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 08/02/2022 đến 08/02/2032

111

Họ và tên: Trương Quốc Thịnh

Ngày tháng năm sinh: 01/4/1994

Số CMND/CCCD: 241418464

Cấp ngày: 13/8/2010; tại Đắk Lk

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000211

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 08/02/2022 đến 08/02/2032

112

Họ và tên: Phạm Hồng Minh

Ngày tháng năm sinh: 17/3/1971

Số CMND/CCCD: 072071002534

Cấp ngày: 26/02/2019 tại Cục CS QLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000212

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế nội thất

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

Từ 08/02/2022 đến 08/02/2032

113

Họ và tên: Hà Nam Trình

Ngày tháng năm sinh: 28/02/1975

Số CMND/CCCD: 024749713

Cấp ngày: 12/8/2008 tại CA TPHCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000213

- Thiết kế kiến trúc công trình

- Thiết kế nội thất

- Thiết kế kiến trúc cảnh quan

Từ 08/02/2022 đến 08/02/2032

114

Họ và tên: Trần Vĩnh Kim Long

Ngày tháng năm sinh: 29/11/1988

Số CMND/CCCD: 250753044

Cấp ngày: 25/02/2015 tại Lâm đồng

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000214

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 08/02/2022 đến 08/02/2032

115

Họ và tên: Hồng Tấn Sĩ

Ngày tháng năm sinh: 05/7/1985

Số CMND/CCCD: 072085000140

Cấp ngày: 10/8/2021 tại Công An Tây Nnh

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000215

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 08/02/2022 đến 08/02/2032

116

Họ và tên: Dương Gia Lạc

Ngày tháng năm sinh: 23/5/1991

Số CMND/CCCD: 352250642

Cấp ngày: 26/5/2010 tại An Giang

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000216

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 08/02/2022 đến 08/02/2032

117

Họ và tên: Nguyễn Lê Tuấn Vũ

Ngày tháng năm sinh: 16/6/1990

Số CMND/CCCD: 096090000011

Cấp ngày: 15/3/2016 tại CA TPHCM

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000217

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 08/02/2022 đến 08/02/2032

118

Họ và tên: Tạ Hoàng Tố Trinh

Ngày tháng năm sinh: 10/12/1987

Số CMND/CCCD: 301206653

Cấp ngày: 03/8/2015 tại Công an Long An

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000218

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 08/02/2022 đến 08/02/2032

119

Họ và tên: Lê Viết Thanh Huy

Ngày tháng năm sinh: 26/11/1988

Số CMND/CCCD: 250736160

Cấp ngày: 16/6/2020 tại Lâm Đồng

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000219

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 08/02/2022 đến 08/02/2032

120

Họ và tên: Nguyễn Anh Dư

Ngày tháng năm sinh: 01/12/1987

Số CMND/CCCD: 221200746

Cấp ngày: 18/01/2012 tại Công An Phú Yên

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000220

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 08/02/2022 đến 08/02/2032

121

Họ và tên: Đinh Hữu Khánh

Ngày tháng năm sinh: 06/6/1993

Số CMND/CCCD: 045093010725

Cấp ngày: 17/8/2021 tại Cục CS QLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000221

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 09/02/2022 đến 09/02/2032

122

Họ và tên: Trần Duy Thanh Long

Ngày tháng năm sinh: 04/9/1990

Số CMND/CCCD: 044090004927

Cấp ngày: 17/8/2020 tại Cục CSQLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000223

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 09/02/2022 đến 09/02/2032

123

Họ và tên: Hồ Văn Phục

Ngày tháng năm sinh: 29/4/1979

Số CMND/CCCD: 046079000104

Cấp ngày: 30/7/2020 tại Cục CS QLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000224

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 09/02/2022 đến 09/02/2032

124

Họ và tên: Nguyễn Quốc Tín

Ngày tháng năm sinh: 12/12/1991

Số CMND/CCCD: 212755438

Cấp ngày: 13/10/2008 tại Quảng Ngãi

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000225

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 09/02/2022 đến 09/02/2032

125

Họ và tên: Võ Văn Huy

Ngày tháng năm sinh: 28/11/1994

Số CMND/CCCD: 087094007594

Cấp ngày: 09/7/2021 tại CA tỉnh Đồng Tháp

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000226

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 10/02/2022 đến 10/02/2032

126

Họ và tên: Trương Bình Đẳng

Ngày tháng năm sinh: 30/11/1992

Số CMND/CCCD: 358564047

Cấp ngày: 28/12/2018 tại CA tỉnh Bạc Liêu

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000227

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 10/02/2022 đến 10/02/2032

127

Họ và tên: Hoàng Minh Hải

Ngày tháng năm sinh: 25/02/1992

Số CMND/CCCD: 077092000986

Cấp ngày: 10/5/2017; tại Cục Cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000228

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 09/02/2022 đến 09/02/2032

128

Họ và tên: Nguyễn Tú Hiền

Ngày tháng năm sinh: 01/01/1992

Số CMND/CCCD: 321612599

Cấp ngày: 25/3/2017; tại Công an tỉnh Bến Tre

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000229

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 09/02/2022 đến 09/02/2032

129

Họ và tên: Lê Hoàng Ngọc Phương

Ngày tháng năm sinh: 10/10/1975

Số CMND/CCCD: 048075001082

Cấp ngày: 27/4/2021 tại Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000230

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 21/02/2022 đến 21/02/2032

130

Họ và tên: Đào Quang Duy

Ngày tháng năm sinh: 30/9/1986

Số CMND/CCCD: 001086010540

Cấp ngày: 24/02/2016 tại Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000231

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 21/02/2022 đến 21/02/2032

131

Họ và tên: Hoàng Minh Phúc

Ngày tháng năm sinh: 14/7/1990

Số CMND/CCCD: 079090013185

Cấp ngày: 31/5/2019 tại Cục CS QLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000232

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 21/02/2022 đến 21/02/2032

132

Họ và tên: Nguyễn Thị Thùy Dao

Ngày tháng năm sinh: 18/3/1980

Số CMND/CCCD: 197096485

Cấp ngày: 16/3/2013 tại Công an Tỉnh Quảng Trị

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000233

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 21/02/2022 đến 21/02/2032

133

Họ và tên: Hồ Thiên Hà

Ngày tháng năm sinh: 13/01/1980

Số CMND/CCCD: 040180001087

Cấp ngày: 23/8/2019 tại Cục CS QLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000235

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 21/02/2022 đến 21/02/2032

134

Họ và tên: Đinh Trường Giang

Ngày tháng năm sinh: 25/7/1976

Số CMND/CCCD: 001076061339

Cấp ngày: 10/7/2021 tại Cục CS QLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000236

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 21/02/2022 đến 21/02/2032

135

Họ và tên: Phan Thị Ngọc Dung

Ngày tháng năm sinh: 03/3/1963

Số CMND/CCCD: 079163007515

Cấp ngày: 11/8/2021 tại Cục CS QLHC về TTXH

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000237

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 21/02/2022 đến 21/02/2032

136

Họ và tên: Nguyễn Diễm Diên Xuân

Ngày tháng năm sinh: 09/02/1989

Số CMND/CCCD: 225413106

Cấp ngày: 23/8/2016 tại CA tỉnh Khánh Hòa

Quốc tịch: Việt Nam

Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư

HCM-00000238

- Thiết kế kiến trúc công trình

Từ 21/02/2022 đến 21/02/2032

 

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Công văn 573/SQHKT-QLTHQH-PC ngày 28/02/2022 về đăng tải thông tin cá nhân hành nghề Kiến trúc trên trang thông tin điện tử của Bộ Xây dựng do Sở Quy hoạch - Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


2.678

DMCA.com Protection Status
IP: 3.145.49.32
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!