STT
|
THÔNG
TIN CÁ NHÂN
|
SỐ
CHỨNG CHỈ
|
LĨNH
VỰC HOẠT ĐỘNG
|
THỜI
HẠN
|
1
|
Họ và tên: Nguyễn Đức Khiêm
Ngày tháng năm sinh: 27/12/1977
Số CMND/CCCD: 077077000610
Cấp ngày: 22/11/2017; tại CA TPHCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000099
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
- Thiết kế Kiến trúc trong đồ án
quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị
- Đánh giá kiến trúc công trình
- Thẩm tra thiết kế Kiến trúc
|
Từ
20/12/2021 Đến 20/12/2031
|
2
|
Họ và tên: Trịnh Huy Hiển
Ngày tháng năm sinh: 16/9/1988
Số CMND/CCCD: 079088014197
Cấp ngày: 02/01/2019; tại Công an
Thành phố Hồ Chí Minh
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000101
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế nội dung được phép hành nghề hoạt động xây dựng tại
số thứ tự 1 của Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng số HCM-00070626 được
ban hành theo Quyết định số 1343/QĐ-SXD-QLNGĐXD
ngày 09/9/2019 của Sở Xây dựng
|
Từ
15/12/2021 Đến 15/12/2031
|
3
|
Họ và tên: Nguyễn Chí Khang
Ngày tháng năm sinh: 08/02/1992
Số CMND/CCCD: 079092020002
Cấp ngày: 25/4/2021; tại Cục CSQLHC
về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000102
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
- Thiết kế Kiến trúc trong đồ án
quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị
- Thiết kế nội thất
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
- Chỉ dẫn đặc điểm kỹ thuật Kiến trúc công trình
- Đánh giá Kiến trúc công trình
- Thẩm tra thiết kế Kiến trúc
|
Từ
15/12/2021 Đến 15/12/2031
|
4
|
Họ và tên: Nguyễn Minh Hoàng
Ngày tháng năm sinh: 05/9/1978
Số CMND/CCCD: 075078010700
Cấp ngày: 10/5/2021; tại Cục CSQLHC
về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000103
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
- Thiết kế nội thất
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
|
Từ 10/12/2021
Đến 10/12/2031
|
5
|
Họ và tên: Phạm Xuân Kiên
Ngày tháng năm sinh: 21/7/1976
Số CMND/CCCD: 025858362
Cấp ngày: 25/01/2014; tại CA TPHCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000104
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
- Thiết kế nội thất
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
|
Từ
15/12/2021 Đến 15/12/2031
|
6
|
Họ và tên: Lê Nguyễn Thụy Vi
Ngày tháng năm sinh: 06/7/1976
Số CMND/CCCD: 079176010586
Cấp ngày: 22/8/2019; tại Cục Cảnh
sát QLHC về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên
môn: Thạc sỹ Kiến trúc sư
|
HCM-00000105
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế
nội dung được phép hành nghề hoạt động xây dựng tại số thứ tự 1 của Chứng chỉ
hành nghề hoạt động xây dựng số BXD-00000382 được ban hành theo Quyết định số
05/QĐ-HĐXD-CN ngày 21/3/2017 của Cục Quản lý hoạt động xây dựng - Bộ Xây dựng
|
Từ
16/12/2021 đến 16/12/2031
|
7
|
Họ và tên: Huỳnh Chiến Thắng
Ngày tháng năm sinh: 02/9/1955
Số CMND/CCCD: 079055006891
Cấp ngày: 12/4/2021; tại Công an
Thành phố Hồ Chí Minh
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000106
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế
nội dung được phép hành nghề hoạt động xây dựng tại số thứ tự 1 của Chứng chỉ
hành nghề hoạt động xây dựng số BXD-00000380 được ban hành theo Quyết định số
05/QĐ-HĐXD-CN ngày 21/3/2017 của Cục Quản lý hoạt động xây dựng - Bộ Xây dựng
|
Từ
16/12/2021 đến 16/12/2031
|
8
|
Họ và tên: Từ Thành Tân
Ngày tháng năm sinh: 10/9/1986
Số CMND/CCCD: 093086010413
Cấp ngày: 28/6/2021; tại Bộ Công an
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000107
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
|
Từ
16/12/2021 đến 16/12/2031
|
9
|
Họ và tên: Trương Văn Sơn
Ngày tháng năm sinh: 26/12/1978
Số CMND/CCCD: 025408175
Cấp ngày: 05/3/2012; tại Công an
Thành phố Hồ Chí Minh
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000108
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
Ghi chú: Chứng
chỉ này thay thế nội dung được phép
hành nghề hoạt động xây dựng tại số thứ tự 1 của Chứng chỉ hành nghề hoạt động
xây dựng số BXD-00003464 được ban hành theo Quyết định số 20/QĐ-HĐXD-CN ngày
12/6/2017 của Cục Quản lý hoạt động xây dựng - Bộ Xây dựng
|
Từ
16/12/2021 đến 16/12/2031
|
10
|
Họ và tên: Nguyễn Ngọc Huy
Ngày tháng năm sinh: 04/8/1979
Số CMND/CCCD: 051079012221
Cấp ngày: 10/7/2021; tại Công an
Thành phố Hồ Chí Minh
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000109
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
- Thiết kế nội thất
|
Từ
22/12/2021 đến 22/12/2031
|
11
|
Họ và tên: Vũ Dương Quân
Ngày tháng năm sinh: 10/10/1954
Số CMND/CCCD: 001054007494
Cấp ngày: 21/11/2017; tại CA TPHCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000110
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
- Thiết kế nội thất
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
|
Từ
16/12/2021 Đến 16/12/2031
|
12
|
Họ và tên: Nguyễn Hữu Hoài Phúc
Ngày tháng năm sinh: 16/11/1982
Số CMND/CCCD: 271469526
Cấp ngày: 06/11/2008; tại CA Đồng
Nai
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000111
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
|
Từ
17/12/2021 Đến 17/12/2031
|
13
|
Họ và tên: Ngô Thị Hương Ly
Ngày tháng năm sinh: 29/3/1978
Số CMND/CCCD: 025067712
Cấp ngày: 13/9/2014; tại CA TPHCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000112
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
- Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế
nội dung số thứ tự 2 của Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng số: BXD-00000412 được ban hành theo Quyết định số 05/QĐ-HĐXD-CN ngày
21/3/2017 của Cục Quản lý hoạt động xây dựng - Bộ Xây dựng
|
Từ
17/12/2021 Đến 17/12/2031
|
14
|
Họ và tên: Trần Vũ Linh
Ngày tháng năm sinh: 04/11/1989
Số CMND/CCCD: 086089000929
Cấp ngày: 25/4/2021; tại Cục CSQLHC
về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000113
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
|
Từ
17/12/2021 Đến 17/12/2031
|
15
|
Họ và tên: Nguyễn Tấn Huy
Ngày tháng năm sinh: 08/02/1982
Số CMND/CCCD: 271457223
Cấp ngày: 09/11/2013; tại CA Tỉnh Đồng
Nai
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000114
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
- Thiết kế nội thất
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
|
Từ
17/12/2021 Đến 17/12/2031
|
16
|
Họ và tên: Dương Trọng Bình
Ngày tháng năm sinh: 29/9/1975
Số CMND/CCCD: 022850890
Cấp ngày: 04/02/2012; tại CA TPHCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000115
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
- Thiết kế nội thất
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
|
Từ
20/12/2021 Đến 20/12/2031
|
17
|
Họ và tên: Lê Đức Tuấn
Ngày tháng năm sinh: 18/9/1981
Số CMND/CCCD: 060081000127
Cấp ngày: 11/6/2019; tại Cục CSQLHC
về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000116
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
- Ghi chú: Chứng chỉ này
thay thế nội dung số thứ tự 3 của Chứng chỉ hành
nghề hoạt động xây dựng số: BXD-00000392 được ban
hành theo Quyết định số 05/QĐ-HĐXD-CN ngày 21/3/2017 của Cục Quản lý hoạt động
xây dựng - Bộ Xây dựng
|
Từ
17/12/2021 Đến 17/12/2031
|
18
|
Họ và tên: Đặng Nguyên Ân
Ngày tháng năm sinh: 24/11/1971
Số CMND/CCCD: 022308774
Cấp ngày: 09/9/2014; tại CA TP.HCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000117
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
- Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế
nội dung được phép hành nghề hoạt động xây dựng tại số thứ tự 1 của Chứng chỉ
hành nghề hoạt động xây dựng số BXD-00000476 được ban hành theo Quyết định số
05/QĐ-HĐXD-CN ngày 21/3/2017 của Cục Quản lý hoạt động xây dựng - Bộ Xây dựng.
|
Từ
16/12/2021 Đến 16/12/2031
|
19
|
Họ và tên: Nguyễn Văn Vinh
Ngày tháng năm sinh: 03/9/1972
Số CMND/CCCD: 038072013593
Cấp ngày: 07/4/2021; tại Cục CSQLHC
về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000118
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
- Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế
nội dung được phép hành nghề hoạt động xây dựng tại số thứ tự 1 của Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng số BXD-00000375 được ban hành
theo Quyết định số 05/QĐ-HĐXD-CN ngày 21/3/2017 của Cục Quản lý hoạt động xây
dựng - Bộ Xây dựng.
|
Từ
16/12/2021 Đến 16/12/2031
|
20
|
Họ và tên: Trần Hữu Hoàng Phú
Ngày tháng năm sinh: 19/10/1981
Số CMND/CCCD: 025405993
Cấp ngày: 17/01/2011; tại CA TP.HCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000119
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
- Thiết kế nội thất
|
Từ
16/12/2021 Đến 16/12/2031
|
21
|
Họ và tên: Tô Mai Ca
Ngày tháng năm sinh: 04/10/1983
Số CMND/CCCD: 272636980
Cấp ngày: 09/11/2013; tại Công an tỉnh
Đồng Nai
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ Kiến
trúc sư
|
HCM-00000120
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
- Thiết kế nội thất
|
Từ
22/12/2021 đến 22/12/2031
|
22
|
Họ và tên: Đặng Phương Thảo
Ngày tháng năm sinh: 27/5/1986
Số CMND/CCCD: 092186002583
Cấp ngày: 09/8/2017; tại Cục Cảnh
sát ĐKQL Cư trú và DLQG về dân cư
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000121
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
|
Từ 24/12/2021
đến 24/12/2031
|
23
|
Họ và tên: Trần Hoàng Tuấn
Ngày tháng năm sinh: 21/3/1980
Số CMND/CCCD: 084080000161
Cấp ngày: 19/5/2020; tại Cục Cảnh
sát Quản lý hành chánh về Trật tự xã hội
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000122
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
- Thiết kế nội thất
|
Từ
24/12/2021 đến 24/12/2031
|
24
|
Họ và tên: Huỳnh Phi Vũ
Ngày tháng năm sinh: 09/9/1994
Số CMND/CCCD: 082094000115
Cấp ngày: 14/02/2019; tại Công an
Thành phố Cần Thơ
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000123
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
|
Từ
22/12/2021 đến 22/12/2031
|
25
|
Họ và tên: Phan Nhựt Linh
Ngày tháng năm sinh: 23/12/1955
Số CMND/CCCD: 09605500049
Cấp ngày: 23/6/2020; tại Cục Cảnh
sát và QHHC về Trật tự xã hội
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ Kiến
trúc sư
|
HCM-00000124
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
|
Từ
22/12/2021 đến 22/12/2031
|
26
|
Họ và tên: Nguyễn Ngọc Phước Trí
Ngày tháng năm sinh: 20/6/1986
Số CMND/CCCD: 197168376
Cấp ngày: 30/01/2012; tại Công an Tỉnh
Quảng Trị
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000125
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
|
Từ
22/12/2021 đến 22/12/2031
|
27
|
Họ và tên: Lê Minh Hải
Ngày tháng năm sinh: 10/10/1976
Số CMND/CCCD: 079076005901
Cấp ngày: 07/4/2017; tại Cục CS
ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000126
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế
Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng số: HCM-00031759 của Sở Xây dựng TPHCM
cấp ngày 26/7/2018.
|
Từ
20/12/2021 đến 20/12/2031
|
28
|
Họ và tên: Nguyễn Phụng Dực
Ngày tháng năm sinh: 06/10/1974
Số CMND/CCCD: 066074000015
Cấp ngày: 07/6/2017; tại Cục CS
ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000127
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
- Thiết kế nội thất
|
Từ
20/12/2021 đến 20/12/2031
|
29
|
Họ và tên: Trà Việt Hùng
Ngày tháng năm sinh: 12/12/1978
Số CMND/CCCD: 077078000658
Cấp ngày: 13/8/2021; tại Cục CSQLHC
về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000128
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
- Thiết kế nội thất
|
Từ
20/12/2021 đến 20/12/2031
|
30
|
Họ và tên: Trần Thanh Hùng
Ngày tháng năm sinh: 20/8/1982
Số CMND/CCCD: 089082000274
Cấp ngày: 28/6/2019; tại Cục CSQLHC
về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000129
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế
Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng số BXD-00011247 được ban hành theo Quyết
định số 51/QĐ-HĐXD-CN ngày 09/11/2017 của Cục Quản lý hoạt động xây dựng - Bộ
Xây dựng.
|
Từ
22/12/2021 đến 22/12/2031
|
31
|
Họ và tên: Lê Đức Kiên
Ngày tháng năm sinh: 10/10/1983
Số CMND/CCCD: 038083015428
Cấp ngày: 14/3/2019; tại Cục CSQLHC
về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000130
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
- Thiết kế nội thất
|
Từ
22/12/2021 đến 22/12/2031
|
32
|
Họ và tên: Đặng Hoàng Thịnh
Ngày tháng năm sinh: 07/3/1988
Số CMND/CCCD/Hộ chiếu: C7900523
Cấp ngày: 30/7/2019; tại Cục QL XNC
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000131
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
- Thiết kế nội thất
|
Từ
22/12/2021 đến 22/12/2031
|
33
|
Họ và tên: Võ Văn Nhượng
Ngày tháng năm sinh: 10/10/1981
Số CMND/CCCD: 064081000011
Cấp ngày: 17/3/2016; tại Cục CS
ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000132
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
|
Từ
22/12/2021 đến 22/12/2031
|
34
|
Họ và tên: Huỳnh Quốc Vương
Ngày tháng năm sinh: 01/01/1982
Số CMND/CCCD: 049082000267
Cấp ngày: 31/5/2019; tại Cục CS
QLHC về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000133
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
|
Từ
22/12/2021 đến 22/12/2031
|
35
|
Họ và tên: Phan Nhựt Duy
Ngày tháng năm sinh: 14/6/1981
Số CMND/CCCD: 083810000182
Cấp ngày: 16/02/2017; tại Cục CS
QLHC về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000134
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
|
Từ
22/12/2021 đến 22/12/2031
|
36
|
Họ và tên: Trà Lê Hải Đăng
Ngày tháng năm sinh: 13/11/1991
Số CMND/CCCD: 086091000181
Cấp ngày: 17/02/2021; tại Cục CS
QLHC về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000135
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
- Thiết kế nội thất
|
Từ
22/12/2021 đến 22/12/2031
|
37
|
Họ và tên: Hà Ngọc Lan Anh
Ngày tháng năm sinh: 03/12/1991
Số CMND/CCCD: 024547497
Cấp ngày: 28/10/2015; tại CA TP.HCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000136
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
- Thiết kế nội thất
|
Từ
22/12/2021 đến 22/12/2031
|
38
|
Họ và tên: Nguyễn Xuân Bản
Ngày tháng năm sinh: 15/10/1991
Số CMND/CCCD: 280952637
Cấp ngày: 22/10/2020; tại CA Tỉnh
Bình Dương
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000137
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
- Thiết kế nội thất
- Thiết kế kiến trúc trong đồ án
quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế
|
Từ
28/12/2021 đến 28/12/2031
|
39
|
Họ và tên: Nguyễn Quang Trung
Ngày tháng năm sinh: 03/03/1980
Số CMND/CCCD: 260872033
Cấp ngày: 21/7/2014; tại CA Tỉnh
Bình Thuận
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000138
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
|
Từ
28/12/2021 đến 28/12/2031
|
40
|
Họ và tên: Phạm Hoàng Nguyên
Ngày tháng năm sinh: 17/9/1993
Số Hộ chiếu: C2457379
Cấp ngày: 01/11/2016; tại Phòng Quản
lý XNC
Công An Tỉnh Đồng Nai
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000139
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
|
Từ
28/12/2021 đến 28/12/2031
|
41
|
Họ và tên: Nguyễn Anh Tuấn
Ngày tháng năm sinh: 10/9/1979
Số CMND/CCCD: 058079006934
Cấp ngày: 20/8/2021; tại Công an
Ninh Thuận
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000140
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
|
Từ
24/12/2021 đến 24/12/2031
|
42
|
Họ và tên: Đỗ Minh Đăng
Ngày tháng năm sinh: 18/3/1988
Số CMND/CCCD: 087088000529
Cấp ngày: 25/3/2021; tại Cục Cảnh
sát Quản lý hành chính về trật tự xã hội
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000141
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
|
Từ
24/12/2021 đến 24/12/2031
|
43
|
Họ và tên: Thái Công Trí
Ngày tháng năm sinh: 16/7/1983
Số CMND/CCCD: 046083001287
Cấp ngày: 19/4/2021; tại Cục Cảnh
sát Quản lý hành chính về trật tự xã hội
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000142
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế nội
dung được phép hành nghề hoạt động xây dựng tại số thứ tự 3 của Chứng chỉ
hành nghề hoạt động xây dựng số BXD-00000183 được ban hành theo Quyết định số
02/QĐ-HĐXD-CN ngày 22/01/2019 và Quyết định số số 02/QĐ-HĐXD-CN ngày
20/01/2017 của Cục Quản lý hoạt động xây dựng - Bộ Xây dựng
|
Từ
24/12/2021 đến 24/12/2031
|
44
|
Họ và tên: Nguyễn Hữu Trí
Ngày tháng năm sinh: 24/8/1982
Số CMND/CCCD: 079082009567
Cấp ngày: 11/8/2021; tại Thành phố
Hồ Chí Minh
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000143
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế nội thất
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
|
Từ
24/12/2021 đến 24/12/2031
|
45
|
Họ và tên: Nguyễn Thị Vân Dung
Ngày tháng năm sinh: 31/3/1981
Số CMND/CCCD: 051181000020
Cấp ngày: 21/3/2021; tại Cục cảnh
sát Thành phố Hồ Chí Minh
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000144
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế nội thất
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
|
Từ
24/12/2021 đến 24/12/2031
|
46
|
Họ và tên: Huỳnh Bảo Đăng
Ngày tháng năm sinh: 09/5/1981
Số CMND/CCCD: 271389854
Cấp ngày: 10/8/2015; tại Công an Đồng
Nai
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000145
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế nội thất
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
|
Từ
24/12/2021 đến 24/12/2031
|
47
|
Họ và tên: Hoàng Thị Thùy Linh
Ngày tháng năm sinh: 05/3/1993
Số CMND/CCCD: 230867991
Cấp ngày: 19/7/2007; tại Công an Tỉnh
Gia Lai
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000146
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
|
Từ
31/12/2021 đến 31/12/2031
|
48
|
Họ và tên: Lương Quý Thiện
Ngày tháng năm sinh: 24/11/1974
Số CMND/CCCD: 075074005500
Cấp ngày: 22/9/2021; tại Cục Cảnh
sát quản lý hành chính về trật tự xã hội
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000147
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thẩm tra thiết kế kiến trúc
|
Từ
31/12/2021 đến 31/12/2031
|
49
|
Họ và tên: Huỳnh Quang Hữu
Ngày tháng năm sinh: 26/02/1985
Số CMND/CCCD: 225269844
Cấp ngày: 11/11/2017; tại Công an Tỉnh
Khánh Hòa
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000148
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế nội thất
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
|
Từ
31/12/2021 đến 31/12/2031
|
50
|
Họ và tên: Cao Tuệ Quang
Ngày tháng năm sinh: 23/8/1977
Số CMND/CCCD: 056077001221
Cấp ngày: 23/4/2021; tại Cục Cảnh
sát quản lý hành chính về trật tự xã hội
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000149
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
|
Từ
31/12/2021 đến 31/12/2031
|
51
|
Họ và tên: Đinh Công Hào
Ngày tháng năm sinh: 28/8/1991
Số CMND/CCCD: 051091007145
Cấp ngày: 11/8/2021; tại Cục Cảnh
sát quản lý hành chính về trật tự xã hội
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000150
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
|
Từ
06/01/2022 đến 06/01/2032
|
52
|
Họ và tên: Trương Văn Minh
Ngày tháng năm sinh: 07/02/1968
Số CMND/CCCD: 068068000085
Cấp ngày: 25/4/2019; tại Cục CS
QLHC về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000151
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
|
Từ
28/12/2021 đến 28/12/2031
|
53
|
Họ và tên: Trần Minh Tuyến
Ngày tháng năm sinh: 10/11/1988
Số CMND/CCCD: 037088002295
Cấp ngày: 19/7/2017; tại Cục CS
Đăng ký QLCT và DLQG về dân cư
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000152
|
- Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kiến trúc cảnh quan; Thiết kế nội thất; Thiết kế kiến trúc trong đồ
án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị; Chỉ dẫn đặc điểm kỹ
thuật kiến trúc công trình; Đánh giá kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế
kiến trúc
|
Từ
04/01/2022 đến 04/01/2032
|
54
|
Họ và tên: Nguyễn Hải Khánh Linh
Ngày tháng năm sinh: 04/7/1989
Số CMND/CCCD: 026046304
Cấp ngày: 22/6/2015; tại CA TP.HCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000153
|
- Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kiến trúc cảnh quan; Thiết kế nội thất.
|
Từ
04/01/2022 đến 04/01/2032
|
55
|
Họ và tên: Lê Hồng Sơn
Ngày tháng năm sinh: 25/12/1991
Số CMND/CCCD: 215210804
Cấp ngày: 19/8/2013 tại: CA Tỉnh
Bình Định
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000154
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
04/01/2022 đến 04/01/2032
|
56
|
Họ và tên: Nguyễn Thị Bảo Châu
Ngày tháng năm sinh: 02/01/1981
Số CMND/CCCD: 023307815
Cấp ngày: 06/12/2007 tại: CA TP.HCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000155
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
04/01/2022 đến 04/01/2032
|
57
|
Họ và tên: Đặng Chương Đoàn
Ngày tháng năm sinh: 01/7/1979
Số CMND/CCCD: 025858503
Cấp ngày: 13/02/2014; tại CA TPHCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000156
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
30/12/2021 đến 30/12/2031
|
58
|
Họ và tên: Trần Bùi Thiên Trúc
Ngày tháng năm sinh: 12/9/1973
Số CMND/CCCD: 023246415
Cấp ngày: 01/8/2014; tại CA TPHCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000157
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
31/12/2021 đến 31/12/2031
|
59
|
Họ và tên: Trần Hữu Thuận
Ngày tháng năm sinh: 10/7/1982
Số CMND/CCCD: 072082016419
Cấp ngày: 21/9/2021; tại Cục CS
QLHC về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000158
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
31/12/2021 đến 31/12/2031
|
60
|
Họ và tên: Lê Quốc Trí
Ngày tháng năm sinh: 20/4/1994
Số CMND/CCCD: 341692074
Cấp ngày: 16/8/2012 tại CA Đồng
Tháp
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000159
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
31/12/2021 đến 31/12/2031
|
61
|
Họ và tên: Trần Cao Sơn
Ngày tháng năm sinh: 31/12/1975
Số CMND/CCCD: 052075000194
Cấp ngày: 18/7/2017; tại Cục CS
ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000160
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
31/12/2021 đến 31/12/2031
|
62
|
Họ và tên: Nguyễn Tấn Sơn
Ngày tháng năm sinh: 07/4/1972
Số CMND/CCCD: 052072000089
Cấp ngày: 21/9/2016; tại Cục CS
ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000161
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
31/12/2021 đến 31/12/2031
|
63
|
Họ và tên: Huỳnh Thanh Trương
Ngày tháng năm sinh: 17/10/1987
Số CMND/CCCD: 261111592
Cấp ngày: 04/8/2017; tại CA Bình
Thuận
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000162
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
31/12/2021 đến 31/12/2031
|
64
|
Họ và tên: Ngô Xuân Huy
Ngày tháng năm sinh: 19/3/1969
Số CMND/CCCD: 024800306
Cấp ngày: 02/8/2007 tại CA TPHCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000163
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
31/12/2021 đến 31/12/2031
|
65
|
Họ và tên: Nguyễn Trường Giang
Ngày tháng năm sinh: 11/12/1980
Số CMND/CCCD: 083080000088
Cấp ngày: 18/11/2020; tại Cục
CSQLHC về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000164
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
31/12/2021 đến 31/12/2031
|
66
|
Họ và tên: Nguyễn Hữu Anh
Ngày tháng năm sinh: 11/9/1980
Số CMND/CCCD: 058080006934
Cấp ngày: 11/8/2021; tại Cục Cảnh
sát quản lý hành chính về trật tự xã hội
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000165
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
06/01/2022 đến 06/01/2032
|
67
|
Họ và tên: Nguyễn Đông Hồ
Ngày tháng năm sinh: 09/10/1991
Số CMND/CCCD: 089091000165
Cấp ngày: 13/5/2020; tại Cục Cảnh
sát quản lý hành chính về trật tự xã hội
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000166
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
06/01/2022 đến 06/01/2032
|
68
|
Họ và tên: Võ Minh Nhật
Ngày tháng năm sinh: 06/9/1993
Số CMND/CCCD: 331658899
Cấp ngày: 10/7/2007; tại Công an tỉnh
Vĩnh Long
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000167
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
06/01/2022 đến 06/01/2032
|
69
|
Họ và tên: Phạm Hoàng Tam Lưu
Ngày tháng năm sinh: 10/01/1977
Số CMND/CCCD: 024745721
Cấp ngày: 07/02/2013; tại Công an
Thành phố Hồ Chí Minh
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000045
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế nội thất
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
|
Từ
06/01/2022 đến 06/01/2032
|
70
|
Họ và tên: Nguyễn Anh Kiệt
Ngày tháng năm sinh: 02/9/1977
Số CMND/CCCD: 091077000088
Cấp ngày: 20/02/2020; tại Cục Cảnh
sát QLHC về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000170
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
31/12/2021 đến 31/9/2024
|
71
|
Họ và tên: Võ Hữu Trung
Ngày tháng năm sinh: 09/3/1977
Số CMND/CCCD: 068077000036
Cấp ngày: 10/01/2017; tại Cục CS
ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000171
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế nội thất
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
|
Từ
31/12/2021 đến 31/12/2031
|
72
|
Họ và tên: Lê Quốc Hùng
Ngày tháng năm sinh: 10/5/1972
Số CMND/CCCD: 051072011982
Cấp ngày: 12/8/2021; tại Cục CS
ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000172
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế nội thất
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
|
Từ
31/12/2021 đến 31/12/2031
|
73
|
Họ và tên: Nguyễn Lê Thị Hoàng Thư
Ngày tháng năm sinh: 12/3/1987
Số CMND/CCCD: 264280857
Cấp ngày: 13/4/2017; tại CA Tỉnh
Ninh Thuận
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000173
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
31/12/2021 đến 31/12/2031
|
74
|
Họ và tên: Hoàng Thọ Tâm
Ngày tháng năm sinh: 03/3/1985
Số CMND/CCCD: 036085001323
Cấp ngày: 25/11/2015 tại Cục CS
ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000174
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
31/12/2021 đến 31/12/2031
|
75
|
Họ và tên: Trần Đình Tứ
Ngày tháng năm sinh: 28/9/1995
Số CMND/CCCD: 026067856
Cấp ngày: 03/8/2015; tại Công an
TP.HCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000175
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
06/01/2022 đến 06/01/2032
|
76
|
Họ và tên: Nguyễn Thị Hoa Ban
Ngày tháng năm sinh: 18/02/1978
Số CMND/CCCD: 079178000211
Cấp ngày: 05/02/2018 tại Cục CS ĐKQL
cư trú và DLQG về dân cư
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000176
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
06/01/2022 đến 06/01/2032
|
77
|
Họ và tên: Hoàng Kim Ngân
Ngày tháng năm sinh: 21/11/1990
Số CMND/CCCD: 173409394
Cấp ngày: 23/10/2015; tại CA Tỉnh
Thanh Hóa
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000177
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
04/01/2022 đến 04/01/2032
|
78
|
Họ và tên: Bùi Hoài Anh
Ngày tháng năm sinh: 21/11/1992
Số CMND/CCCD: 001192032244
Cấp ngày: 09/5/2021; tại CA TP Hà Nội
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000178
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
04/01/2022 đến 04/01/2032
|
79
|
Họ và tên: Phạm Văn Đạt
Ngày tháng năm sinh: 17/5/1985
Số CMND/CCCD: 034085011875
Cấp ngày: 17/8/2021; tại Cục CSQLHC
về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000179
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
04/01/2022 đến 04/01/2032
|
80
|
Họ và tên: Lê Thị Lan Ngọc
Ngày tháng năm sinh: 02/02/1990
Số CMND/CCCD: 225442068
Cấp ngày: 31/01/2020; tại CA Tỉnh
Khánh Hòa
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000180
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
04/01/2022 đến 04/01/2032
|
81
|
Họ và tên: Nguyễn Viết Nhật Quang
Ngày tháng năm sinh: 19/01/1979
Số CMND/CCCD: 025336246
Cấp ngày: 26/10/2015; tại CA TPHCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000181
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
04/01/2022 đến 04/01/2032
|
82
|
Họ và tên: Nguyễn Trung Kiên
Ngày tháng năm sinh: 03/6/1980
Số CMND/CCCD: 025456474
Cấp ngày: 10/5/2011; tại CA TPHCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000182
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế
Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng số BXD-00003471 được ban hành theo Quyết
định số 20/QĐ-HĐXD-CN ngày 12/6/2017 của Cục Quản lý hoạt động xây dựng - Bộ
Xây dựng.
|
Từ
06/01/2022 đến 06/01/2032
|
83
|
Họ và tên: Nguyễn Hoàng Vũ
Ngày tháng năm sinh: 14/5/1979
Số CMND/CCCD: 191413451
Cấp ngày: 22/02/2008 tại CA Tỉnh Thừa
Thiên Huế
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000183
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế nội thất
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
|
Từ
06/01/2022 đến 06/01/2032
|
84
|
Họ và tên: Lê Nguyễn Hương Giang
Ngày tháng năm sinh: 24/9/1979
Số CMND/CCCD: 079179009541
Cấp ngày: 02/12/2019; tại Cục Cảnh
sát quản lý hành chính về trật tự xã hội
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ kiến
trúc
|
HCM-00000184
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế nội
dung được phép hành nghề hoạt động xây dựng tại số thứ tự 1 của Chứng chỉ
hành nghề hoạt động xây dựng số BXD-00003469 được ban hành theo Quyết định số
20/QĐ-HĐXD-CN ngày 12/6/2017 của Cục Quản lý hoạt động
xây dựng - Bộ Xây dựng.
|
Từ
06/01/2022 đến 06/01/2032
|
85
|
Họ và tên: Đoàn Ngọc Hiệp
Ngày tháng năm sinh: 30/4/1975
Số CMND/CCCD: 049075012896
Cấp ngày: 10/7/2021; tại Cục Cảnh
sát QLHC về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000185
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế nội
dung được phép hành nghề hoạt động xây dựng tại số thứ tự
1 của Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng số BXD-00003378 ban hành kèm
theo Quyết định số 20/QĐ-HĐXD-CN ngày 12/6/2017 của Cục Quản lý hoạt động xây
dựng - Bộ Xây dựng.
|
Từ
06/01/2022 đến 06/01/2032
|
86
|
Họ và tên: Võ Ngọc Hồng Phước
Ngày tháng năm sinh: 08/10/1976
Số CMND/CCCD: 025167533
Cấp ngày: 11/11/2009; tại CA TP.HCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000186
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế nội
dung được phép hành nghề hoạt động xây dựng tại số thứ tự 1 của Chứng chỉ
hành nghề hoạt động xây dựng số BXD-00003394 được ban hành theo Quyết định số
20/QĐ-HĐXD-CN ngày 12/6/2017 của Cục Quản lý hoạt động xây dựng - Bộ Xây dựng
|
Từ
06/01/2022 đến 06/01/2032
|
87
|
Họ và tên: Trương Thiên Ngọc
Ngày tháng năm sinh: 10/02/1985
Số CMND/CCCD: 079085018572
Cấp ngày: 13/7/2020; tại Cục CSQLHC
về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000187
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
11/01/2022 đến 11/01/2032
|
88
|
Họ và tên: Trần Anh Đoàn
Ngày tháng năm sinh: 23/7/1969
Số CMND/CCCD: 191227155
Cấp ngày: 02/02/2015 tại CA Tỉnh Thừa
Thiên Huế
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000188
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế nội thất
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
|
Từ
06/01/2022 đến 06/01/2032
|
89
|
Họ và tên: Lê Quang Hiển
Ngày tháng năm sinh: 09/6/1978
Số CMND/CCCD: 049078000085
Cấp ngày: 11/10/2016; tại Cục Cảnh
sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000189
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế nội thất
|
Từ
19/01/2022 đến 19/01/2032
|
90
|
Họ và tên: Nguyễn Đằng Phương
Ngày tháng năm sinh: 19/9/1964
Số CMND/CCCD: 072064002647
Cấp ngày: 26/9/2019; tại Cục CSQLHC
về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000190
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế nội thất
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
|
Từ
20/01/2022 đến 20/01/2032
|
91
|
Họ và tên: Trần Quang Minh
Ngày tháng năm sinh: 26/02/1966
Số CMND/CCCD: 072066008244
Cấp ngày: 11/8/2021; tại Cục CSQLHC
về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000191
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế nội thất
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
|
Từ
20/01/2022 đến 20/01/2032
|
92
|
Họ và tên: Nhan Quốc Trường
Ngày tháng năm sinh: 09/7/1975
Số CMND/CCCD: 082075016331
Cấp ngày: 28/9/2021; tại Cục CSQLHC
về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000192
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế nội thất
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
|
Từ
20/01/2022 đến 20/01/2032
|
93
|
Họ và tên: Bùi Tiến Thành
Ngày tháng năm sinh: 24/01/1992
Số CMND/CCCD: 371415813
Cấp ngày: 24/10/2016; tại Kiên
Giang
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000193
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
24/01/2022 đến 24/01/2032
|
94
|
Họ và tên: Thái Trung Tín
Ngày tháng năm sinh: 12/5/1983
Số CMND/CCCD: 381083398
Cấp ngày: 05/6/2014; Công an Tỉnh
Cà Mau
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000194
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
24/01/2022 đến 24/01/2032
|
95
|
Họ và tên: Nguyễn Tấn Văn
Ngày tháng năm sinh: 11/7/1981
Số CMND/CCCD: 264192226
Cấp ngày: 29/4/2016; Công an Tỉnh
Ninh Thuận
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000195
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
24/01/2022 đến 24/01/2032
|
96
|
Họ và tên: Võ Cao Trí
Ngày tháng năm sinh: 10/11/1989
Số CMND/CCCD: 221249919
Cấp ngày: 28/5/2014; tại CA Tỉnh
Phú Yên
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000196
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
25/01/2022 đến 25/01/2032
|
97
|
Họ và tên: Huỳnh Hữu Chí
Ngày tháng năm sinh: 14/12/1990
Số CMND/CCCD: 312172936
Cấp ngày: 11/03/2008; Công an Tỉnh
Tiền Giang
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000196a
|
- Thiết kế kiến
trúc công trình
- Thiết kế nội thất
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
|
Từ
27/01/2022 đến 27/01/2032
|
98
|
Họ và tên: Phan Thị Thanh Hiền
Ngày tháng năm sinh: 30/01/1986
Số CMND/CCCD: 040186001527
Cấp ngày: 07/01/2020; tại Cục CS
QLHC về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000197
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế nội thất
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
|
Từ
27/01/2022 đến 27/01/2032
|
99
|
Họ và tên: Phạm Nguyễn Khánh Quỳnh
Ngày tháng năm sinh: 02/11/1993
Số CMND/CCCD: 079193005437
Cấp ngày: 03/11/2017 tại Cục ĐKQL
cư trú và DLQG về dân cư
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000198
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế nội thất
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
|
Từ
27/01/2022 đến 27/01/2032
|
100
|
Họ và tên: Nguyễn Tuấn Minh
Ngày tháng năm sinh: 10/11/1991
Số CMND/CCCD: 024491986
Cấp ngày: 27/03/2012 tại CA TP.HCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000200
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế nội thất
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
|
Từ
27/01/2022 đến 27/01/2032
|
101
|
Họ và tên: Trần Văn Cư
Ngày tháng năm sinh: 01/6/1970
Số CMND/CCCD: 049070001402
Cấp ngày: 19/4/2021 tại Cục CS QLHC
về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000201
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
27/01/2022 đến 27/01/2032
|
102
|
Họ và tên: Huỳnh Thị Liễu
Ngày tháng năm sinh: 01/01/1975
Số CMND/CCCD: 024672048
Cấp ngày: 20/11/2006 tại CA TPHCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000202
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
27/01/2022 đến 27/01/2032
|
103
|
Họ và tên: Nguyễn Quang Hữu Tuấn
Ngày tháng năm sinh: 20/11/1988
Số CMND/CCCD: 024434893
Cấp ngày: 09/11/2005 tại CA TPHCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000203
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế nội thất
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
|
Từ
27/01/2022 đến 27/01/2032
|
104
|
Họ và tên: Phạm Thị Ái Thủy
Ngày tháng năm sinh: 03/11/1983
Số CMND/CCCD: 079183003624
Cấp ngày: 12/9/2016 tại Cục CS ĐKQL
cư trú và DLQG về dân cư
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000204
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế nội thất
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
|
Từ
27/01/2022 đến 27/01/2032
|
105
|
Họ và tên: Lê Ngọc Anh
Ngày tháng năm sinh: 28/02/1994
Số CMND/CCCD: 241404771
Cấp ngày: 08/7/2010 tại Công An Tỉnh
ĐakLak
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000205
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
27/01/2022 đến 27/01/2032
|
106
|
Họ và tên: Lương Mỹ Linh
Ngày tháng năm sinh: 10/4/1994
Số CMND/CCCD: 363747839
Cấp ngày: 02/12/2009 tại CA Tỉnh Hậu
Giang
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000206
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
27/01/2022 đến 27/01/2032
|
107
|
Họ và tên: Nguyễn Thị Ly
Ngày tháng năm sinh: 02/4/1994
Số CMND/CCCD: 215219914
Cấp ngày: 15/5/2018 tại Công An
Bình Định
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000207
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
27/01/2022 đến 27/01/2032
|
108
|
Họ và tên: Lương Thanh Nhật
Ngày tháng năm sinh: 03/10/1993
Số CMND/CCCD: 191798619
Cấp ngày: 29/01/2019 tại CA Thừa
Thiên Huế
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000208
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
27/01/2022 đến 27/01/2032
|
109
|
Họ và tên: Phạm Khoa Vỹ
Ngày tháng năm sinh: 02/10/1989
Số CMND/CCCD: 212727623
Cấp ngày: 03/02/2009 tại Công An Quảng Ngãi
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000209
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
27/01/2022 đến 27/01/2032
|
110
|
Họ và tên: Nguyễn Lương Minh Tú
Ngày tháng năm sinh: 29/11/1992
Số CMND/CCCD: 079192009783
Cấp ngày: 30/7/2019; tại Công an quận
Gò Vấp
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000210
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
08/02/2022 đến 08/02/2032
|
111
|
Họ và tên: Trương Quốc Thịnh
Ngày tháng năm sinh: 01/4/1994
Số CMND/CCCD: 241418464
Cấp ngày: 13/8/2010; tại Đắk Lắk
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000211
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
08/02/2022 đến 08/02/2032
|
112
|
Họ và tên: Phạm Hồng Minh
Ngày tháng năm sinh: 17/3/1971
Số CMND/CCCD: 072071002534
Cấp ngày: 26/02/2019 tại Cục CS
QLHC về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000212
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế nội thất
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
|
Từ 08/02/2022
đến 08/02/2032
|
113
|
Họ và tên: Hà Nam Trình
Ngày tháng năm sinh: 28/02/1975
Số CMND/CCCD: 024749713
Cấp ngày: 12/8/2008 tại CA TPHCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000213
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế nội thất
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
|
Từ
08/02/2022 đến 08/02/2032
|
114
|
Họ và tên: Trần Vĩnh Kim Long
Ngày tháng năm sinh: 29/11/1988
Số CMND/CCCD: 250753044
Cấp ngày: 25/02/2015 tại Lâm đồng
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000214
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
08/02/2022 đến 08/02/2032
|
115
|
Họ và tên: Hồng Tấn Sĩ
Ngày tháng năm sinh: 05/7/1985
Số CMND/CCCD: 072085000140
Cấp ngày: 10/8/2021 tại Công An Tây
Nnh
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000215
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
08/02/2022 đến 08/02/2032
|
116
|
Họ và tên: Dương Gia Lạc
Ngày tháng năm sinh: 23/5/1991
Số CMND/CCCD: 352250642
Cấp ngày: 26/5/2010 tại An Giang
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000216
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
08/02/2022 đến 08/02/2032
|
117
|
Họ và tên: Nguyễn Lê Tuấn Vũ
Ngày tháng năm sinh: 16/6/1990
Số CMND/CCCD: 096090000011
Cấp ngày: 15/3/2016 tại CA TPHCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000217
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
08/02/2022 đến 08/02/2032
|
118
|
Họ và tên: Tạ Hoàng Tố Trinh
Ngày tháng năm sinh: 10/12/1987
Số CMND/CCCD: 301206653
Cấp ngày: 03/8/2015 tại Công an
Long An
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000218
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
08/02/2022 đến 08/02/2032
|
119
|
Họ và tên: Lê Viết Thanh Huy
Ngày tháng năm sinh: 26/11/1988
Số CMND/CCCD: 250736160
Cấp ngày: 16/6/2020 tại Lâm Đồng
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000219
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
08/02/2022 đến 08/02/2032
|
120
|
Họ và tên: Nguyễn Anh Dư
Ngày tháng năm sinh: 01/12/1987
Số CMND/CCCD: 221200746
Cấp ngày: 18/01/2012 tại Công An
Phú Yên
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000220
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
08/02/2022 đến 08/02/2032
|
121
|
Họ và tên: Đinh Hữu Khánh
Ngày tháng năm sinh: 06/6/1993
Số CMND/CCCD: 045093010725
Cấp ngày: 17/8/2021 tại Cục CS QLHC
về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000221
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
09/02/2022 đến 09/02/2032
|
122
|
Họ và tên: Trần Duy Thanh Long
Ngày tháng năm sinh: 04/9/1990
Số CMND/CCCD: 044090004927
Cấp ngày: 17/8/2020 tại Cục CSQLHC
về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000223
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
09/02/2022 đến 09/02/2032
|
123
|
Họ và tên: Hồ Văn Phục
Ngày tháng năm sinh: 29/4/1979
Số CMND/CCCD: 046079000104
Cấp ngày: 30/7/2020 tại Cục CS QLHC
về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000224
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
09/02/2022 đến 09/02/2032
|
124
|
Họ và tên: Nguyễn Quốc Tín
Ngày tháng năm sinh: 12/12/1991
Số CMND/CCCD: 212755438
Cấp ngày: 13/10/2008 tại Quảng Ngãi
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000225
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
09/02/2022 đến 09/02/2032
|
125
|
Họ và tên: Võ Văn Huy
Ngày tháng năm sinh: 28/11/1994
Số CMND/CCCD: 087094007594
Cấp ngày: 09/7/2021 tại CA tỉnh Đồng
Tháp
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000226
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
10/02/2022 đến 10/02/2032
|
126
|
Họ và tên: Trương Bình Đẳng
Ngày tháng năm sinh: 30/11/1992
Số CMND/CCCD: 358564047
Cấp ngày: 28/12/2018 tại CA tỉnh Bạc
Liêu
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000227
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
10/02/2022 đến 10/02/2032
|
127
|
Họ và tên: Hoàng Minh Hải
Ngày tháng năm sinh: 25/02/1992
Số CMND/CCCD: 077092000986
Cấp ngày: 10/5/2017; tại Cục Cảnh
sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000228
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
09/02/2022 đến 09/02/2032
|
128
|
Họ và tên: Nguyễn Tú Hiền
Ngày tháng năm sinh: 01/01/1992
Số CMND/CCCD: 321612599
Cấp ngày: 25/3/2017; tại Công an tỉnh
Bến Tre
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000229
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
09/02/2022 đến 09/02/2032
|
129
|
Họ và tên: Lê Hoàng Ngọc Phương
Ngày tháng năm sinh: 10/10/1975
Số CMND/CCCD: 048075001082
Cấp ngày: 27/4/2021 tại Cục CS ĐKQL
cư trú và DLQG về dân cư
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000230
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
21/02/2022 đến 21/02/2032
|
130
|
Họ và tên: Đào Quang Duy
Ngày tháng năm sinh: 30/9/1986
Số CMND/CCCD: 001086010540
Cấp ngày: 24/02/2016 tại Cục CS
ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000231
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
21/02/2022 đến 21/02/2032
|
131
|
Họ và tên: Hoàng Minh Phúc
Ngày tháng năm sinh: 14/7/1990
Số CMND/CCCD: 079090013185
Cấp ngày: 31/5/2019 tại Cục CS QLHC
về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000232
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
21/02/2022 đến 21/02/2032
|
132
|
Họ và tên: Nguyễn Thị Thùy Dao
Ngày tháng năm sinh: 18/3/1980
Số CMND/CCCD: 197096485
Cấp ngày: 16/3/2013 tại Công an Tỉnh
Quảng Trị
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000233
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
21/02/2022 đến 21/02/2032
|
133
|
Họ và tên: Hồ Thiên Hà
Ngày tháng năm sinh: 13/01/1980
Số CMND/CCCD: 040180001087
Cấp ngày: 23/8/2019 tại Cục CS QLHC
về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000235
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
21/02/2022 đến 21/02/2032
|
134
|
Họ và tên: Đinh Trường Giang
Ngày tháng năm sinh: 25/7/1976
Số CMND/CCCD: 001076061339
Cấp ngày: 10/7/2021 tại Cục CS QLHC
về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000236
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
21/02/2022 đến 21/02/2032
|
135
|
Họ và tên: Phan Thị Ngọc Dung
Ngày tháng năm sinh: 03/3/1963
Số CMND/CCCD: 079163007515
Cấp ngày: 11/8/2021 tại Cục CS QLHC
về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000237
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
21/02/2022 đến 21/02/2032
|
136
|
Họ và tên: Nguyễn Diễm Diên Xuân
Ngày tháng năm sinh: 09/02/1989
Số CMND/CCCD: 225413106
Cấp ngày: 23/8/2016 tại CA tỉnh
Khánh Hòa
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000238
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
21/02/2022 đến 21/02/2032
|