|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
1551/CBG-SXD
|
|
Loại văn bản:
|
Công văn
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Long An
|
|
Người ký:
|
Võ Văn Thành
|
Ngày ban hành:
|
09/09/2009
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
UBND
TỈNH LONG AN
SỞ XÂY DỰNG
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số:
1551/CBG-SXD
|
Tân
An, ngày 09 tháng 09 năm 2009
|
CÔNG BỐ GIÁ VLXD
TÌNH
HÌNH GIÁ BÁN BÌNH QUÂN VLXD VÀ NHIÊN LIỆU TẠI THỊ TRƯỜNG TỈNH LONG AN
Thời
điểm: Tháng 08/2009 (đơn vị tính: đồng)
Danh
mục
|
ĐVT
|
Tên
đơn vị phân phối
|
Châu
Thành
|
Tân
Trụ
|
Cần
Đước
|
Cần
Giuộc
|
Bến
Lức
|
Đức
Hòa
|
Đức
Huệ
|
1- Sắt thép
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Thép Miền Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Φ 5,5-6 (cuộn) CT3
|
đ/kg
|
13.000
|
11.900
|
11.500
|
11.500
|
11.750
|
12.500
|
12.500
|
- Φ 7-8 (cuộn) CT3
|
đ/kg
|
13.000
|
11.900
|
11.500
|
11.500
|
11.750
|
12.500
|
12.300
|
- Φ 10 (cuộn) CT3
|
đ/kg
|
13.000
|
11.900
|
11.500
|
11.600
|
|
|
|
- Φ 10 vằn (SD390)
|
đ/kg
|
12.071
|
11.800
|
11.933
|
12.201
|
10.823
|
|
12.071
|
- Φ 12 vằn (SD390)
|
đ/kg
|
11.743
|
11.800
|
11.839
|
12.200
|
11.309
|
|
12.031
|
- Φ 14 vằn (SD390)
|
đ/kg
|
11.887
|
11.800
|
11.745
|
12.200
|
11.356
|
|
11.462
|
- Φ 16 vằn (SD390)
|
đ/kg
|
11.916
|
11.800
|
11.699
|
12.200
|
11.266
|
|
11.374
|
- Φ 18 vằn (SD390)
|
đ/kg
|
11.984
|
11.800
|
11.684
|
12.200
|
11.342
|
|
11.470
|
- Φ 20 vằn (SD390)
|
đ/kg
|
12.131
|
11.800
|
|
12.200
|
11.386
|
|
11.438
|
- Φ 22 vằn (SD390)
|
đ/kg
|
12.034
|
|
|
12.200
|
11.017
|
|
11.461
|
- Thép góc 50 x 50 x 3 CT3
|
đ/kg
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thép góc 50 x 50 x 4; 50 x 50 x
5 CT3
|
đ/kg
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thép góc 60 x 60 x 5 CT3
|
đ/kg
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thép góc 63 x 63 x 5; 63 x 63 x
4 CT3
|
đ/kg
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thép U 50 x 25 x 3 CT3
|
đ/kg
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thép U 65 x 30 x 3 CT3
|
đ/kg
|
|
|
|
|
|
|
|
* Thép Việt Nhật:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Φ 6
|
đ/kg
|
|
|
|
11.790
|
|
|
|
- Φ 8
|
đ/kg
|
|
|
|
11.790
|
|
|
|
- Φ 10 vằn
|
đ/kg
|
|
|
|
11.655
|
|
|
|
- Φ 12 vằn
|
đ/kg
|
|
|
|
11.550
|
|
|
|
- Φ 14 vằn
|
đ/kg
|
|
|
|
11.533
|
|
|
|
- Φ 16 vằn
|
đ/kg
|
|
|
|
11.537
|
|
|
|
- Φ 18 vằn
|
đ/kg
|
|
|
|
11.534
|
|
|
|
- Φ 20 vằn
|
đ/kg
|
|
|
|
|
13.933
|
|
|
- Φ 22 vằn
|
đ/kg
|
|
|
|
|
15.014
|
|
|
- Φ 25 vằn
|
đ/kg
|
|
|
|
|
11.624
|
|
|
2- Xi măng:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Hà Tiên 2 PCB 40 (1 con lăn)
|
đ/bao
|
66.000
|
64.000
|
63.000
|
64.000
|
67.000
|
70.000
|
65.000
|
- Xi măng Holcim đa dụng
|
đ/bao
|
|
64.000
|
63.000
|
65.000
|
|
|
|
- Xi măngCOTEC
|
đ/bao
|
|
|
65.000
|
|
|
|
|
- Xi măng Sao Mai
|
đ/bao
|
|
|
|
|
65.000
|
68.000
|
|
- Xi măng Fico
|
đ/bao
|
64.000
|
61.000
|
58.000
|
67.000
|
60.000
|
59.000
|
|
- Xi măng trắng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Xi măng trắng Thái Lan - 40 kg
|
đ/bao
|
|
|
135.000
|
|
|
|
|
+ Xi măng trắng Hải Phòng- 50 kg
|
đ/bao
|
|
|
130.000
|
|
|
|
|
3- Cát vàng xây dựng
|
đ/m3
|
|
|
|
|
|
|
|
Cát hồ loại 1
|
"
|
|
|
|
|
|
105.000
|
|
Cát hồ loại 2
|
"
|
65.000
|
90.000
|
|
|
|
|
|
Cát bêtông 1
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
Cát bêtông 2
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
Cát hồ to
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
4- Đá các loại
|
đ/m3
|
|
|
|
|
|
|
|
- Đá hộc
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
- Đá 0 x 4 (xanh)
|
"
|
|
240.000
|
|
230.000
|
242.000
|
|
230.000
|
- Đá 0 x 4 (đen)
|
"
|
170.000
|
|
170.000
|
220.000
|
159.000 ÷ 165.000
|
|
- Đá 1 x 2 (xanh)
|
"
|
300.000
|
295.000
|
277.000
|
250.000
|
302.500
|
290.000
|
300.000
|
- Đá 1 x 2 (đen)
|
"
|
|
|
|
|
225.500
|
250.000
|
|
- Đá 4 x 6 (xanh)
|
"
|
230.000
|
245.000
|
225.000
|
240.000
|
269.500
|
280.000
|
310.000
|
- Đá 4 x 6 (đen)
|
"
|
|
|
|
|
214.000
|
220.000 ÷ 270.000
|
- Đá mi
|
"
|
240.000
|
|
180.000
|
230.000
|
|
|
|
- Đá mi bụi
|
"
|
|
|
|
|
154.500
|
|
|
5- Vật liệu khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Đinh
|
đ/kg
|
14.000
|
17.000
|
16.000
|
18.000
|
13.000
|
15.000
|
18.000
|
- Đinh đia
|
đ/cây
|
|
|
|
1.500
|
|
|
|
- Lưới B40
|
đ/kg
|
17.000
|
18.000
|
15.000
|
17.000
|
14.800
|
17.000
|
18.000
|
- Kẽm buộc
|
đ/kg
|
|
|
|
|
12.500
|
|
15.000
|
Kẽm
|
đ/kg
|
15.000
|
14.500
|
17.000
|
18.000
|
14.800
|
|
18.000
|
- Sỏi đỏ
|
m3
|
130.000
|
210.000
|
|
|
|
|
|
- Gạch ống 8x8x18 loại A - PTG
|
đ/v
|
|
|
750
|
790
|
|
|
|
- Gạch đinh 4x8x18 loại A - PTG
|
đ/v
|
|
|
750
|
790
|
|
|
|
- Gạch demi 8x9 loại A - PTG
|
đ/v
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngói lợp 22 V/m2 -
loại A - PTG
|
đ/v
|
|
|
7.600
|
|
|
6.500
|
|
Gạch tuynel Đức Hòa:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Gạch ống 8x8x18 loại A
|
đ/v
|
|
|
600
|
650
|
|
|
|
- Gạch đinh 4x8x18 loại A
|
đ/v
|
|
|
600
|
650
|
|
|
|
- Gạch demi 8x8x9 loại A
|
đ/v
|
|
|
|
|
|
|
|
Gạch tuynel TANIMA:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Gạch ống 8x8x18 loại A
|
đ/v
|
|
|
|
|
|
680
|
|
- Gạch đinh 4x8x18 loại A
|
đ/v
|
|
|
|
|
|
680
|
|
- Gạch demi 8x8x9 loại A
|
đ/v
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngói lợp 22 v/m2 -
loại A -PTG
|
đ/v
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tole (Fibroximang)
|
đ/tấm
|
41.000
|
39.500
|
|
|
42.000
|
|
42.000
|
6- Vật liệu san lấp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cát lấp
|
đ/m3
|
50.000
|
62.000
|
60.000
|
76.000
|
55.000
|
|
50.000
|
* Gỗ Xây dựng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Gỗ chò từ 4 m trở lên đủ mực
|
đ/m3
|
|
|
|
|
11.000.000
|
|
|
- Thông dầu 2 phân, đủ mực
|
đ/m3
|
|
|
5.620.000
|
5.700.000
|
|
|
|
- Thông dầu 3 phân, nát mực
|
đ/m3
|
|
|
3.810.000
|
3.800.000
|
|
|
|
- Ván ép 2 phân, đủ mực
|
đ/m3
|
|
|
3.890.000
|
3.700.000
|
|
|
|
- Ván ép 3 phân, nát mực
|
đ/m3
|
|
|
2.620.000
|
2.900.000
|
|
|
|
* Cừ tràm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Dải 4,6m phi gốc 8 - 10 cm phi
ngọn 4-4,5cm
|
Cây
|
|
14.500
|
13.500
|
13.500
|
14.500
|
|
|
+ Dải 4m phi gốc 6 - 8 cm phi
ngọn 3,5-4cm
|
Cây
|
|
8.000
|
9.500
|
12.000
|
8.000
|
|
7.500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh
mục
|
ĐVT
|
Tên
đơn vị phân phối
|
Tân
Hưng
|
Vĩnh
Hưng
|
Mộc
Hóa
|
Tân
Thạnh
|
Thạnh
Hóa
|
Thủ
Thừa
|
1- Sắt thép
|
|
|
|
|
|
|
|
* Thép Miền Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
- Φ 5,5-6 (cuộn) CT3
|
đ/kg
|
|
13.500
|
|
12.000
|
12.000
|
|
- Φ 7-8 (cuộn) CT3
|
đ/kg
|
|
13.500
|
|
12.000
|
12.000
|
|
- Φ 10 (cuộn) CT3
|
đ/kg
|
|
13.500
|
|
12.000
|
12.000
|
|
- Φ 10 vằn (SD390)
|
đ/kg
|
|
13.500
|
|
11.100
|
12.000
|
|
- Φ 12 vằn (SD390)
|
đ/kg
|
|
13.500
|
|
11.261
|
12.000
|
|
- Φ 14 vằn (SD390)
|
đ/kg
|
|
13.500
|
|
11.462
|
12.000
|
|
- Φ 16 vằn (SD390)
|
đ/kg
|
|
13.500
|
|
11.212
|
12.000
|
|
- Φ 18 vằn (SD390)
|
đ/kg
|
|
13.500
|
|
11.641
|
12.000
|
|
- Φ 20 vằn (SD390)
|
đ/kg
|
|
|
|
|
12.000
|
|
- Φ 36 vằn (SD390)
|
đ/kg
|
|
|
|
|
12.000
|
|
- Φ 10 CT3
|
đ/kg
|
|
|
|
11.655
|
12.000
|
|
- Φ 12-18 CT3
|
đ/kg
|
|
|
|
|
12.000
|
|
- Φ 20-25 CT3
|
đ/kg
|
|
|
|
|
12.000
|
|
2- Xi măng:
|
|
|
|
|
|
|
|
- Hà Tiên 2 PCB 40 (1 con lân)
|
đ/bao
|
|
70.000
|
|
65.000
|
64.500
|
|
- Xi măng Đồng Tâm - PCB40
|
đ/bao
|
|
68.000
|
|
|
|
|
- Xi măng Holcim đa dụng
|
đ/bao
|
|
|
|
65.000
|
64.500
|
|
- Xi măng Fico
|
đ/bao
|
|
|
|
|
64.000
|
|
- Xi măng trắng
|
đ/kg
|
|
|
|
2.400
|
|
|
+ Xi măng trắng Thái Lan - 40 kg
|
đ/bao
|
|
|
|
|
|
|
+ Xi măng trắng Hải Phòng- 50 kg
|
đ/bao
|
|
|
|
|
|
|
3- Cát vàng xây dựng
|
đ/m3
|
|
|
|
|
|
|
Cát nền
|
"
|
42.000
|
|
|
|
|
|
Cát mịn
|
"
|
52.500
|
|
|
|
|
|
Cát hồ to
|
"
|
178.500
|
|
|
130.000
|
135.000
|
|
Cát hồ trung
|
"
|
|
|
|
70.000
|
|
|
4- Đá các loại
|
đ/m3
|
|
|
|
|
|
|
- Đá hộc
|
"
|
|
|
|
|
|
|
- Đá 0 x 4 loại thường
|
"
|
|
|
|
195.000
|
|
|
- Đá 0 x 4 loại tốt
|
"
|
294.000
|
260.000
|
|
260.000
|
200.000
|
|
- Đá 1 x 2 (xanh loại 1)
|
"
|
265.125
|
280.000
|
|
330.000
|
310.000
|
|
- Đá 1 x 2 (loại 2)
|
"
|
|
|
|
265.000
|
270.000
|
|
- Đá 4 x 6 (loại 1)
|
"
|
215.250
|
260.000
|
|
260.000
|
270.000
|
|
- Đá 4 x 6 (đen)
|
"
|
|
|
|
230.000
|
|
|
- Đá mi
|
"
|
|
|
|
|
260.000
|
|
5- Vật liệu khác
|
|
|
|
|
|
|
|
- Đinh
|
đ/kg
|
|
20.000
|
|
18.000
|
15.100
|
|
- Lưới B40
|
đ/kg
|
|
|
|
16.000
|
15.100
|
|
Kẽm
|
đ/kg
|
|
18.000
|
|
15.000
|
15.100
|
|
- Kẽm gai
|
đ/kg
|
|
|
|
16.000
|
|
|
- Gạch ống 8x8x19 loại A
|
đ/v
|
|
|
|
550
|
750
|
|
- Gạch đinh 4x8x19 loại A
|
đ/v
|
|
|
|
550
|
750
|
|
- Gạch demi 8x9 loại A
|
đ/v
|
|
|
|
|
|
|
- Ngói 22 V/m2 PTG
|
đ/v
|
|
|
|
|
6.680
|
|
- Tole
|
đ/m
|
|
|
|
|
|
|
6- Vật liệu san lấp
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất san lấp
|
đ/m3
|
|
|
|
|
|
|
Cát lấp
|
đ/m3
|
|
|
|
65.000
|
79.000
|
|
* Gỗ ván coffa:
|
|
|
3.500.000
|
|
|
|
|
- Thông dầu 2 phân, đủ mực
|
đ/m3
|
|
|
|
|
5.700.000
|
|
- Thông dầu 3 phân, nát mực
|
đ/m3
|
|
|
|
|
3.800.000
|
|
- Gỗ chò từ 4m trở lên đủ mực
|
đ/m3
|
|
|
|
|
|
|
- Ván khuôn gỗ
|
đ/m3
|
|
|
|
|
|
|
- Ván ép 2 phân, đủ mực
|
đ/m3
|
|
|
|
|
3.750.000
|
|
- Ván ép 3 phân, nát mực
|
đ/m3
|
|
|
|
|
2.500.000
|
|
* Cừ tràm
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Dải 4,6m phi gốc 8 - 10 cm phi
ngọn 4-4,5cm
|
Cây
|
|
|
|
11.000
|
14.500
|
|
+ Dải 4m phi gốc 6 - 8 cm phi
ngọn 3,5-4cm
|
Cây
|
|
|
|
7.000-8.000
|
8.000
|
|
* Sỏi đỏ
|
đ/m3
|
|
190.000
|
|
190.000
|
220.000
|
|
* Cơ sở thực hiện: Căn cứ theo
Báo giá:
- Số 455/BC-CT ngày 21/8/2009 của
Phòng Công thương huyện Cần Đước
- Số 687/BC-CT ngày 28/8/2009 của
Phòng Công thương huyện Cần Giuộc
- Số 133/CT-XD ngày 25/8/2009 của
Phòng Công thương huyện Tân Trụ
- Số 304/GVLXD.CT ngày 14/8/2009
của Phòng Công thương huyện Thạnh Hóa.
- Báo giá ngày 4/8/2009 của Phòng
Công thương huyện Châu Thành
- Số 62/BC-CT ngày 20/8/2009 của
Phòng Công thương huyện Vĩnh Hưng
- Số 858/BC-CT ngày 20/8/2009 của
Phòng Công thương huyện Bến Lức.
- Số 135/BC-CT ngày 19/8/2009 của
Phòng Công thương huyện Tân Thạnh
- Số 33/BC-CT ngày 28/8/2009 của
Phòng Công thương huyện Đức Hòa
- Số 08/CBG-PCT ngày 12/8/2009 của
Phòng Công thương huyện Tân Hưng
- Báo giá ngày 17/8/2009 của Phòng
Công thương huyện Đức Huệ
Ghi chú:
Giá trên đã bao gồm thuế VAT và là
mức giá để tham khảo trong quá trình lập, thẩm định dự toán công trình
- Các giá trên đều là giá tại bãi
chưa tính chi phí vận chuyển đến chân công trình. Huyện Đức Hòa, Cần Giuộc
không bao gồm thuế VAT.
|
PHÓ
GIÁM ĐỐC
Võ Văn Thành
|
Công văn 1551/CBG-SXD công bố giá vật liệu xây dựng do Sở Xây dựng tỉnh Long An ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Công văn 1551/CBG-SXD ngày 09/09/2009 công bố giá vật liệu xây dựng do Sở Xây dựng tỉnh Long An ban hành
2.167
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|