Số hiệu tài khoản
|
Tên
tài khoản
|
Cấp I
|
Cấp II
|
Cấp
III
|
Cấp
IV
|
Cấp
V
|
Loại 1: Vốn khả dụng và các khoản
đầu tư
|
10
|
|
|
|
|
Tiền mặt, chứng từ có giá trị ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
|
101
|
|
|
|
Tiền mặt bằng đồng Việt Nam
|
|
|
1011
|
|
|
Tiền mặt tại đơn vị
|
|
|
1012
|
|
|
Tiền mặt tại
đơn vị hạch toán báo sổ
|
|
|
1013
|
|
|
Tiền mặt không đủ tiêu chuẩn lưu
thông chờ xử lý
|
|
|
1019
|
|
|
Tiền mặt đang vận chuyển
|
|
103
|
|
|
|
Tiền mặt ngoại tệ
|
|
|
1031
|
|
|
Ngoại tệ tại đơn vị
|
|
|
1039
|
|
|
Ngoại tệ đang vận chuyển
|
|
|
|
|
|
|
11
|
|
|
|
|
Tiền
gửi tại NHNN
|
|
111
|
|
|
|
Tiền gửi tại NHNN bằng đồng
Việt Nam
|
|
|
1111
|
|
|
Tiền gửi phong
tỏa
|
|
|
1113
|
|
|
Tiền gửi thanh
toán
|
|
|
|
|
|
|
13
|
|
|
|
|
Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác
|
|
131
|
|
|
|
Tiền gửi tại các TCTD trong nước bằng đồng Việt Nam
|
|
|
1311
|
|
|
Tiền gửi không
kỳ hạn
|
|
|
|
13111
|
|
Tiền gửi tại NH HTX
|
|
|
|
|
1311101
|
Tiền gửi không kỳ hạn
|
|
|
|
|
1311102
|
Tiền gửi duy
trì tối thiểu
|
|
|
|
13119
|
|
Tiền gửi tại TCTD khác
|
|
|
1312
|
|
|
Tiền gửi có kỳ hạn
|
|
|
|
13121
|
|
Tiền gửi tại NH HTX
|
|
|
|
|
1312101
|
Tiền gửi điều hòa có kỳ hạn
|
|
|
|
|
1312102
|
Tiền gửi có kỳ hạn khác
|
|
|
|
13129
|
|
Tiền gửi tại TCTD khác
|
|
139
|
|
|
|
Dự phòng rủi ro
|
|
|
|
|
|
|
Loại 2: Hoạt động tín dụng
|
21
|
|
|
|
|
Cho vay các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước
|
|
211
|
|
|
|
Cho vay ngắn hạn bằng đồng Việt Nam
|
|
|
2111
|
|
|
Nợ trong hạn
|
|
|
|
21111
|
|
Nợ đủ tiêu chuẩn
|
|
|
|
|
2111101
|
Cho vay bằng
nguồn vốn trong nước
|
|
|
|
|
2111102
|
Cho vay bằng
nguồn vốn ADB
|
|
|
|
|
2111103
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính doanh nghiệp nông thôn 1802
|
|
|
|
|
2111104
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
1781
|
|
|
|
|
2111105
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính vi mô ICO
|
|
|
|
|
2111106
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN
6014 01F
|
|
|
|
|
2111107
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2513
|
|
|
|
|
2111108
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2968
|
|
|
|
|
2111199
|
Cho vay bằng nguồn vốn khác
|
|
|
|
21112
|
|
Nợ cần chú ý
|
|
|
|
|
2111201
|
Cho vay bằng
nguồn vốn trong nước
|
|
|
|
|
2111202
|
Cho vay bằng nguồn vốn ADB
|
|
|
|
|
2111203
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính doanh nghiệp nông thôn 1802
|
|
|
|
|
2111204
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
1781
|
|
|
|
|
2111205
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính vi mô ICO
|
|
|
|
|
2111206
|
Cho vay bằng
nguồn vốn Dự án CVN 6014 01F
|
|
|
|
|
2111207
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2513
|
|
|
|
|
2111208
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2968
|
|
|
|
|
2111299
|
Cho vay bằng nguồn vốn khác
|
|
|
|
21113
|
|
Nợ dưới tiêu
chuẩn
|
|
|
|
|
2111301
|
Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
|
|
|
|
|
2111302
|
Cho vay bằng nguồn vốn ADB
|
|
|
|
|
2111303
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính doanh nghiệp nông thôn 1802
|
|
|
|
|
2111304
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
1781
|
|
|
|
|
2111305
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính vi mô ICO
|
|
|
|
|
2111306
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN
6014 01F
|
|
|
|
|
2111307
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2513
|
|
|
|
|
2111308
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB 2968
|
|
|
|
|
2111399
|
Cho vay bằng nguồn vốn khác
|
|
|
|
21114
|
|
Nợ nghi ngờ
|
|
|
|
|
2111401
|
Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
|
|
|
|
|
2111402
|
Cho vay bằng nguồn vốn ADB
|
|
|
|
|
2111403
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính doanh nghiệp nông thôn 1802
|
|
|
|
|
2111404
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
1781
|
|
|
|
|
2111405
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính vi mô ICO
|
|
|
|
|
2111406
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN
6014 01F
|
|
|
|
|
2111407
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2513
|
|
|
|
|
2111408
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2968
|
|
|
|
|
2111499
|
Cho vay bằng nguồn vốn khác
|
|
|
|
21115
|
|
Nợ có khả năng mất vốn
|
|
|
|
|
2111501
|
Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
|
|
|
|
|
2111502
|
Cho vay bằng nguồn vốn ADB
|
|
|
|
|
2111503
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính doanh nghiệp nông thôn 1802
|
|
|
|
|
2111504
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
1781
|
|
|
|
|
2111505
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính vi mô ICO
|
|
|
|
|
2111506
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN
6014 01F
|
|
|
|
|
2111507
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2513
|
|
|
|
|
2111508
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2968
|
|
|
|
|
2111599
|
Cho vay bằng nguồn vốn khác
|
|
|
2112
|
|
|
Nợ quá hạn
|
|
|
|
21121
|
|
Nợ đủ tiêu chuẩn
|
|
|
|
|
2112101
|
Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
|
|
|
|
|
2112102
|
Cho vay bằng nguồn vốn ADB
|
|
|
|
|
2112103
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính doanh nghiệp nông thôn 1802
|
|
|
|
|
2112104
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
1781
|
|
|
|
|
2112105
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính vi mô ICO
|
|
|
|
|
2112106
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN
6014 01F
|
|
|
|
|
2112107
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2513
|
|
|
|
|
2112108
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2968
|
|
|
|
|
2112199
|
Cho vay bằng nguồn vốn khác
|
|
|
|
21122
|
|
Nợ cần chú ý
|
|
|
|
|
2112201
|
Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
|
|
|
|
|
2112202
|
Cho vay bằng nguồn vốn ADB
|
|
|
|
|
2112203
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính doanh nghiệp nông thôn 1802
|
|
|
|
|
2112204
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
1781
|
|
|
|
|
2112205
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính vi mô ICO
|
|
|
|
|
2112206
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN
6014 01F
|
|
|
|
|
2112207
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2513
|
|
|
|
|
2112208
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2968
|
|
|
|
|
2112299
|
Cho vay bằng nguồn vốn khác
|
|
|
|
21123
|
|
Nợ dưới tiêu
chuẩn
|
|
|
|
|
2112301
|
Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
|
|
|
|
|
2112302
|
Cho vay bằng
nguồn vốn ADB
|
|
|
|
|
2112303
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính doanh nghiệp nông thôn 1802
|
|
|
|
|
2112304
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
1781
|
|
|
|
|
2112305
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính
vi mô ICO
|
|
|
|
|
2112306
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN
6014 01F
|
|
|
|
|
2112307
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2513
|
|
|
|
|
2112308
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2968
|
|
|
|
|
2112399
|
Cho vay bằng nguồn vốn khác
|
|
|
|
21124
|
|
Nợ nghi ngờ
|
|
|
|
|
2112401
|
Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
|
|
|
|
|
2112402
|
Cho vay bằng nguồn vốn ADB
|
|
|
|
|
2112403
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính doanh nghiệp nông thôn 1802
|
|
|
|
|
2112404
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
1781
|
|
|
|
|
2112405
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính vi mô ICO
|
|
|
|
|
2112406
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN
6014 01F
|
|
|
|
|
2112407
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2513
|
|
|
|
|
2112408
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2968
|
|
|
|
|
2112499
|
Cho vay bằng nguồn vốn khác
|
|
|
|
21125
|
|
Nợ có khả năng mất vốn
|
|
|
|
|
2112501
|
Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
|
|
|
|
|
2112502
|
Cho vay bằng nguồn vốn ADB
|
|
|
|
|
2112503
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính
doanh nghiệp nông thôn 1802
|
|
|
|
|
2112504
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
1781
|
|
|
|
|
2112505
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính vi mô ICO
|
|
|
|
|
2112506
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN 6014
01F
|
|
|
|
|
2112507
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2513
|
|
|
|
|
2112508
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2968
|
|
|
|
|
2112599
|
Cho vay bằng nguồn vốn khác
|
|
212
|
|
|
|
Cho vay trung hạn bằng đồng Việt Nam
|
|
|
2121
|
|
|
Nợ trong hạn
|
|
|
|
21211
|
|
Nợ đủ tiêu chuẩn
|
|
|
|
|
2121101
|
Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
|
|
|
|
|
2121102
|
Cho vay bằng nguồn vốn ADB
|
|
|
|
|
2121103
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính doanh nghiệp nông thôn 1802
|
|
|
|
|
2121104
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
1781
|
|
|
|
|
2121105
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO
|
|
|
|
|
2121106
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN
6014 01F
|
|
|
|
|
2121107
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2513
|
|
|
|
|
2121108
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2968
|
|
|
|
|
2121199
|
Cho vay bằng nguồn vốn khác
|
|
|
|
21212
|
|
Nợ cần chú ý
|
|
|
|
|
2121201
|
Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
|
|
|
|
|
2121202
|
Cho vay bằng nguồn vốn ADB
|
|
|
|
|
2121203
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài chính
doanh nghiệp nông thôn 1802
|
|
|
|
|
2121204
|
Cho vay bằng nguồn
vốn Dự án ADB 1781
|
|
|
|
|
2121205
|
Cho vay bằng
nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO
|
|
|
|
|
2121206
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN 6014
01F
|
|
|
|
|
2121207
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2513
|
|
|
|
|
2121208
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2968
|
|
|
|
|
2121299
|
Cho vay bằng nguồn vốn khác
|
|
|
|
21213
|
|
Nợ dưới tiêu chuẩn
|
|
|
|
|
2121301
|
Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
|
|
|
|
|
2121302
|
Cho vay bằng nguồn vốn ADB
|
|
|
|
|
2121303
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính doanh nghiệp nông thôn 1802
|
|
|
|
|
2121304
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
1781
|
|
|
|
|
2121305
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính vi mô ICO
|
|
|
|
|
2121306
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN
6014 01F
|
|
|
|
|
2121307
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2513
|
|
|
|
|
2121308
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2968
|
|
|
|
|
2121399
|
Cho vay bằng nguồn vốn khác
|
|
|
|
21214
|
|
Nợ nghi ngờ
|
|
|
|
|
2121401
|
Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
|
|
|
|
|
2121402
|
Cho vay bằng nguồn vốn ADB
|
|
|
|
|
2121403
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính doanh nghiệp nông thôn 1802
|
|
|
|
|
2121404
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
1781
|
|
|
|
|
2121405
|
Cho vay bằng
nguồn vốn Dự án Tài chính vi mô ICO
|
|
|
|
|
2121406
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN
6014 01F
|
|
|
|
|
2121407
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2513
|
|
|
|
|
2121408
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2968
|
|
|
|
|
2121499
|
Cho vay bằng nguồn vốn khác
|
|
|
|
21215
|
|
Nợ có khả năng
mất vốn
|
|
|
|
|
2121501
|
Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
|
|
|
|
|
2121502
|
Cho vay bằng nguồn vốn ADB
|
|
|
|
|
2121503
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính doanh nghiệp nông thôn 1802
|
|
|
|
|
2121504
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
1781
|
|
|
|
|
2121505
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính vi mô ICO
|
|
|
|
|
2121506
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN
6014 01F
|
|
|
|
|
2121507
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2513
|
|
|
|
|
2121508
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2968
|
|
|
|
|
2121599
|
Cho vay bằng nguồn vốn khác
|
|
|
2122
|
|
|
Nợ quá hạn
|
|
|
|
21221
|
|
Nợ đủ tiêu chuẩn
|
|
|
|
|
2122101
|
Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
|
|
|
|
|
2122102
|
Cho vay bằng nguồn vốn ADB
|
|
|
|
|
2122103
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính doanh nghiệp nông thôn 1802
|
|
|
|
|
2122104
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
1781
|
|
|
|
|
2122105
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính vi mô ICO
|
|
|
|
|
2122106
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN
6014 01F
|
|
|
|
|
2122107
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2513
|
|
|
|
|
2122108
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2968
|
|
|
|
|
2122199
|
Cho vay bằng nguồn vốn khác
|
|
|
|
21222
|
|
Nợ cần chú ý
|
|
|
|
|
2122201
|
Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
|
|
|
|
|
2122202
|
Cho vay bằng nguồn vốn ADB
|
|
|
|
|
2122203
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính doanh nghiệp nông thôn 1802
|
|
|
|
|
2122204
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
1781
|
|
|
|
|
2122205
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính vi mô ICO
|
|
|
|
|
2122206
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN
6014 01F
|
|
|
|
|
2122207
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2513
|
|
|
|
|
2122208
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2968
|
|
|
|
|
2122299
|
Cho vay bằng nguồn vốn khác
|
|
|
|
21223
|
|
Nợ dưới tiêu
chuẩn
|
|
|
|
|
2122301
|
Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
|
|
|
|
|
2122302
|
Cho vay bằng nguồn vốn ADB
|
|
|
|
|
2122303
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính doanh nghiệp nông thôn 1802
|
|
|
|
|
2122304
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
1781
|
|
|
|
|
2122305
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính vi mô ICO
|
|
|
|
|
2122306
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN 6014 01F
|
|
|
|
|
2122307
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2513
|
|
|
|
|
2122308
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2968
|
|
|
|
|
2122399
|
Cho vay bằng nguồn vốn khác
|
|
|
|
21224
|
|
Nợ nghi ngờ
|
|
|
|
|
2122401
|
Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
|
|
|
|
|
2122402
|
Cho vay bằng nguồn vốn ADB
|
|
|
|
|
2122403
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính doanh nghiệp nông thôn 1802
|
|
|
|
|
2122404
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
1781
|
|
|
|
|
2122405
|
Cho vay bằng nguồn
vốn Dự án Tài chính vi mô ICO
|
|
|
|
|
2122406
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN
6014 01F
|
|
|
|
|
2122407
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2513
|
|
|
|
|
2122408
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2968
|
|
|
|
|
2122499
|
Cho vay bằng nguồn vốn khác
|
|
|
|
21225
|
|
Nợ có khả năng mất vốn
|
|
|
|
|
2122501
|
Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
|
|
|
|
|
2122502
|
Cho vay bằng nguồn vốn ADB
|
|
|
|
|
2122503
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính doanh nghiệp nông thôn 1802
|
|
|
|
|
2122504
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
1781
|
|
|
|
|
2122505
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính vi mô ICO
|
|
|
|
|
2122506
|
Cho vay bằng
nguồn vốn Dự án CVN 6014 01F
|
|
|
|
|
2122507
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2513
|
|
|
|
|
2122508
|
Cho vay bằng
nguồn vốn Dự án ADB 2968
|
|
|
|
|
2122599
|
Cho vay bằng nguồn vốn khác
|
|
213
|
|
|
|
Cho vay dài hạn bằng đồng Việt Nam
|
|
|
2131
|
|
|
Nợ trong hạn
|
|
|
|
21311
|
|
Nợ đủ tiêu chuẩn
|
|
|
|
|
2131101
|
Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
|
|
|
|
|
2131102
|
Cho vay bằng nguồn vốn ADB
|
|
|
|
|
2131103
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính doanh nghiệp nông thôn 1802
|
|
|
|
|
2131104
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
1781
|
|
|
|
|
2131105
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính vi mô ICO
|
|
|
|
|
2131106
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN
6014 01F
|
|
|
|
|
2131107
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2513
|
|
|
|
|
2131108
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2968
|
|
|
|
|
2131199
|
Cho vay bằng nguồn vốn khác
|
|
|
|
21312
|
|
Nợ cần chú ý
|
|
|
|
|
2131201
|
Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
|
|
|
|
|
2131202
|
Cho vay bằng nguồn vốn ADB
|
|
|
|
|
2131203
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính doanh nghiệp nông thôn 1802
|
|
|
|
|
2131204
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
1781
|
|
|
|
|
2131205
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính vi mô ICO
|
|
|
|
|
2131206
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN
6014 01F
|
|
|
|
|
2131207
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2513
|
|
|
|
|
2131208
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2968
|
|
|
|
|
2131299
|
Cho vay bằng nguồn vốn khác
|
|
|
|
21313
|
|
Nợ dưới tiêu
chuẩn
|
|
|
|
|
2131301
|
Cho vay bằng
nguồn vốn trong nước
|
|
|
|
|
2131302
|
Cho vay bằng nguồn vốn ADB
|
|
|
|
|
2131303
|
Cho vay bằng
nguồn vốn Dự án Tài chính doanh nghiệp nông thôn 1802
|
|
|
|
|
2131304
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
1781
|
|
|
|
|
2131305
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính vi mô ICO
|
|
|
|
|
2131306
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN
6014 01F
|
|
|
|
|
2131307
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2513
|
|
|
|
|
2131308
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2968
|
|
|
|
|
2131399
|
Cho vay bằng nguồn vốn khác
|
|
|
|
21314
|
|
Nợ nghi ngờ
|
|
|
|
|
2131401
|
Cho vay bằng
nguồn vốn trong nước
|
|
|
|
|
2131402
|
Cho vay bằng nguồn vốn ADB
|
|
|
|
|
2131403
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính doanh nghiệp nông thôn 1802
|
|
|
|
|
2131404
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
1781
|
|
|
|
|
2131405
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính vi mô ICO
|
|
|
|
|
2131406
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN
6014 01F
|
|
|
|
|
2131407
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2513
|
|
|
|
|
2131408
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2968
|
|
|
|
|
2131499
|
Cho vay bằng nguồn vốn khác
|
|
|
|
21315
|
|
Nợ có khả năng mất vốn
|
|
|
|
|
2131501
|
Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
|
|
|
|
|
2131502
|
Cho vay bằng nguồn vốn ADB
|
|
|
|
|
2131503
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính doanh nghiệp nông thôn 1802
|
|
|
|
|
2131504
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
1781
|
|
|
|
|
2131505
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính vi mô ICO
|
|
|
|
|
2131506
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN
6014 01F
|
|
|
|
|
2131507
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2513
|
|
|
|
|
2131508
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2968
|
|
|
|
|
2131599
|
Cho vay bằng nguồn vốn khác
|
|
|
2132
|
|
|
Nợ quá hạn
|
|
|
|
21321
|
|
Nợ đủ tiêu chuẩn
|
|
|
|
|
2132101
|
Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
|
|
|
|
|
2132102
|
Cho vay bằng nguồn vốn ADB
|
|
|
|
|
2132103
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính doanh nghiệp nông thôn 1802
|
|
|
|
|
2132104
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
1781
|
|
|
|
|
2132105
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính vi mô ICO
|
|
|
|
|
2132106
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN
6014 01F
|
|
|
|
|
2132107
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2513
|
|
|
|
|
2132108
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2968
|
|
|
|
|
2132199
|
Cho vay bằng
nguồn vốn khác
|
|
|
|
21322
|
|
Nợ cần chú ý
|
|
|
|
|
2132201
|
Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
|
|
|
|
|
2132202
|
Cho vay bằng nguồn vốn ADB
|
|
|
|
|
2132203
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính doanh nghiệp nông thôn 1802
|
|
|
|
|
2132204
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
1781
|
|
|
|
|
2132205
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính vi mô ICO
|
|
|
|
|
2132206
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN
6014 01F
|
|
|
|
|
2132207
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2513
|
|
|
|
|
2132208
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2968
|
|
|
|
|
2132299
|
Cho vay bằng nguồn vốn khác
|
|
|
|
21323
|
|
Nợ dưới tiêu
chuẩn
|
|
|
|
|
2132301
|
Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
|
|
|
|
|
2132302
|
Cho vay bằng nguồn vốn ADB
|
|
|
|
|
2132303
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính doanh nghiệp nông thôn 1802
|
|
|
|
|
2132304
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
1781
|
|
|
|
|
2132305
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính vi mô ICO
|
|
|
|
|
2132306
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN
6014 01F
|
|
|
|
|
2132307
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2513
|
|
|
|
|
2132308
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2968
|
|
|
|
|
2132399
|
Cho vay bằng nguồn vốn khác
|
|
|
|
21324
|
|
Nợ nghi ngờ
|
|
|
|
|
2132401
|
Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
|
|
|
|
|
2132402
|
Cho vay bằng nguồn vốn ADB
|
|
|
|
|
2132403
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính doanh nghiệp nông thôn 1802
|
|
|
|
|
2132404
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
1781
|
|
|
|
|
2132405
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính vi mô ICO
|
|
|
|
|
2132406
|
Cho vay bằng
nguồn vốn Dự án CVN 6014 01F
|
|
|
|
|
2132407
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2513
|
|
|
|
|
2132408
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2968
|
|
|
|
|
2132499
|
Cho vay bằng nguồn vốn khác
|
|
|
|
21325
|
|
Nợ có khả năng mất vốn
|
|
|
|
|
2132501
|
Cho vay bằng nguồn vốn trong nước
|
|
|
|
|
2132502
|
Cho vay bằng nguồn vốn ADB
|
|
|
|
|
2132503
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính doanh nghiệp nông thôn 1802
|
|
|
|
|
2132504
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
1781
|
|
|
|
|
2132505
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án Tài
chính vi mô ICO
|
|
|
|
|
2132506
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án CVN
6014 01F
|
|
|
|
|
2132507
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2513
|
|
|
|
|
2132508
|
Cho vay bằng nguồn vốn Dự án ADB
2968
|
|
|
|
|
2132599
|
Cho vay bằng nguồn vốn khác
|
|
219
|
|
|
|
Dự phòng rủi ro
|
|
|
2191
|
|
|
Dự phòng cụ thể
|
|
|
2192
|
|
|
Dự phòng chung
|
|
|
|
|
|
|
25
|
|
|
|
|
Cho vay bằng vốn tài trợ, ủy thác đầu tư
|
|
251
|
|
|
|
Cho vay vốn bằng đồng Việt Nam nhận trực tiếp của các Tổ chức Quốc tế
|
|
|
2511
|
|
|
Nợ trong hạn
|
|
|
|
25111
|
|
Nợ đủ tiêu chuẩn
|
|
|
|
|
2511101
|
Cho vay bằng vốn tài trợ
|
|
|
|
|
2511102
|
Cho vay bằng vốn ủy thác
|
|
|
|
25112
|
|
Nợ cần chú ý
|
|
|
|
|
2511201
|
Cho vay bằng vốn tài trợ
|
|
|
|
|
2511202
|
Cho vay bằng vốn ủy thác
|
|
|
|
25113
|
|
Nợ dưới tiêu
chuẩn
|
|
|
|
|
2511301
|
Cho vay bằng vốn tài trợ
|
|
|
|
|
2511302
|
Cho vay bằng vốn ủy thác
|
|
|
|
25114
|
|
Nợ nghi ngờ
|
|
|
|
|
2511401
|
Cho vay bằng vốn tài trợ
|
|
|
|
|
2511402
|
Cho vay bằng vốn ủy thác
|
|
|
|
25115
|
|
Nợ có khả năng mất vốn ;
|
|
|
|
|
2511501
|
Cho vay bằng vốn tài trợ
|
|
|
|
|
2511502
|
Cho vay bằng vốn ủy thác
|
|
|
2512
|
|
|
Nợ quá hạn
|
|
|
|
25121
|
|
Nợ đủ tiêu chuẩn
|
|
|
|
|
2512101
|
Cho vay bằng vốn tài trợ
|
|
|
|
|
2512102
|
Cho vay bằng vốn ủy thác
|
|
|
|
25122
|
|
Nợ cần chú ý
|
|
|
|
|
2512201
|
Cho vay bằng vốn tài trợ
|
|
|
|
|
2512202
|
Cho vay bằng vốn ủy thác
|
|
|
|
25123
|
|
Nợ dưới tiêu chuẩn
|
|
|
|
|
2512301
|
Cho vay bằng vốn tài trợ
|
|
|
|
|
2512302
|
Cho vay bằng vốn ủy thác
|
|
|
|
25124
|
|
Nợ nghi ngờ
|
|
|
|
|
2512401
|
Cho vay bằng vốn tài trợ
|
|
|
|
|
2512402
|
Cho vay bằng vốn ủy thác
|
|
|
|
25125
|
|
Nợ có khả năng mất vốn
|
|
|
|
|
2512501
|
Cho vay bằng vốn
tài trợ
|
|
|
|
|
2512502
|
Cho vay bằng vốn
ủy thác
|
|
252
|
|
|
|
Cho vay vốn bằng đồng Việt Nam nhận của Chính phủ
|
|
|
2521
|
|
|
Nợ trong hạn
|
|
|
|
25211
|
|
Nợ đủ tiêu chuẩn
|
|
|
|
|
2521101
|
Cho vay bằng vốn tài trợ
|
|
|
|
|
2521102
|
Cho vay bằng vốn ủy thác
|
|
|
|
25212
|
|
Nợ cần chú ý
|
|
|
|
|
2521201
|
Cho vay bằng vốn tài trợ
|
|
|
|
|
2521202
|
Cho vay bằng vốn ủy thác
|
|
|
|
25213
|
|
Nợ dưới tiêu chuẩn
|
|
|
|
|
2521301
|
Cho vay bằng vốn tài trợ
|
|
|
|
|
2521302
|
Cho vay bằng vốn ủy thác
|
|
|
|
25214
|
|
Nợ nghi ngờ
|
|
|
|
|
2521401
|
Cho vay bằng vốn tài trợ
|
|
|
|
|
2521402
|
Cho vay bằng vốn ủy thác
|
|
|
|
25215
|
|
Nợ có khả năng mất vốn
|
|
|
|
|
2521501
|
Cho vay bằng vốn tài trợ
|
|
|
|
|
2521502
|
Cho vay bằng vốn ủy thác
|
|
|
2522
|
|
|
Nợ quá hạn
|
|
|
|
25221
|
|
Nợ đủ tiêu chuẩn
|
|
|
|
|
2522101
|
Cho vay bằng vốn tài trợ
|
|
|
|
|
2522102
|
Cho vay bằng vốn ủy thác
|
|
|
|
25222
|
|
Nợ cần chú ý
|
|
|
|
|
2522201
|
Cho vay bằng vốn tài trợ
|
|
|
|
|
2522202
|
Cho vay bằng vốn ủy thác
|
|
|
|
25223
|
|
Nợ dưới tiêu chuẩn
|
|
|
|
|
2522301
|
Cho vay bằng vốn tài trợ
|
|
|
|
|
2522302
|
Cho vay bằng vốn ủy thác
|
|
|
|
25224
|
|
Nợ nghi ngờ
|
|
|
|
|
2522401
|
Cho vay bằng vốn tài trợ
|
|
|
|
|
2522402
|
Cho vay bằng vốn ủy thác
|
|
|
|
25225
|
|
Nợ có khả năng mất vốn
|
|
|
|
|
2522501
|
Cho vay bằng vốn tài trợ
|
|
|
|
|
2522502
|
Cho vay bằng vốn ủy thác
|
|
253
|
|
|
|
Cho vay vốn bằng đồng Việt
Nam nhận của các tổ chức, cá nhân khác
|
|
|
2531
|
|
|
Nợ trong hạn
|
|
|
|
25311
|
|
Nợ đủ tiêu chuẩn
|
|
|
|
|
2531101
|
Cho vay bằng vốn tài trợ
|
|
|
|
|
2531102
|
Cho vay bằng vốn ủy thác
|
|
|
|
25312
|
|
Nợ cần chú ý
|
|
|
|
|
2531201
|
Cho vay bằng vốn tài trợ
|
|
|
|
|
2531202
|
Cho vay bằng vốn ủy thác
|
|
|
|
25313
|
|
Nợ dưới tiêu chuẩn
|
|
|
|
|
2531301
|
Cho vay bằng vốn tài trợ
|
|
|
|
|
2531302
|
Cho vay bằng vốn ủy thác
|
|
|
|
25314
|
|
Nợ nghi ngờ
|
|
|
|
|
2531401
|
Cho vay bằng vốn tài trợ
|
|
|
|
|
2531402
|
Cho vay bằng vốn ủy thác
|
|
|
|
25315
|
|
Nợ có khả năng mất vốn
|
|
|
|
|
2531501
|
Cho vay bằng vốn tài trợ
|
|
|
|
|
2531502
|
Cho vay bằng vốn ủy thác
|
|
|
2532
|
|
|
Nợ quá hạn
|
|
|
|
25321
|
|
Nợ đủ tiêu chuẩn
|
|
|
|
|
2532101
|
Cho vay bằng vốn tài trợ
|
|
|
|
|
2532102
|
Cho vay bằng vốn ủy thác
|
|
|
|
25322
|
|
Nợ cần chú ý
|
|
|
|
|
2532201
|
Cho vay bằng vốn tài trợ
|
|
|
|
|
2532202
|
Cho vay bằng vốn ủy thác
|
|
|
|
25323
|
|
Nợ dưới tiêu chuẩn
|
|
|
|
|
2532301
|
Cho vay bằng vốn tài trợ
|
|
|
|
|
2532302
|
Cho vay bằng vốn ủy thác
|
|
|
|
25324
|
|
Nợ nghi ngờ
|
|
|
|
|
2532401
|
Cho vay bằng vốn tài trợ
|
|
|
|
|
2532402
|
Cho vay bằng vốn ủy thác
|
|
|
|
25325
|
|
Nợ có khả năng mất vốn
|
|
|
|
|
2532501
|
Cho vay bằng vốn tài trợ
|
|
|
|
|
2532502
|
Cho vay bằng vốn ủy thác
|
|
259
|
|
|
|
Dự phòng rủi ro
|
|
|
2591
|
|
|
Dự phòng cụ thể
|
|
|
2592
|
|
|
Dự phòng chung
|
|
|
|
|
|
|
28
|
|
|
|
|
Các khoản nợ chờ xử lý
|
|
281
|
|
|
|
Các khoản nợ chờ xử lý đã có tài sản xiết nợ, gán nợ
|
|
|
2812
|
|
|
Các khoản nợ chờ xử lý khác đã có
tài sản xiết nợ, gán nợ
|
|
282
|
|
|
|
Các khoản nợ có tài sản thế
chấp liên quan đến vụ án đang chờ xét xử
|
|
283
|
|
|
|
Nợ tồn đọng có tài sản đảm bảo
|
|
284
|
|
|
|
Nợ tồn đọng không có tài sản
đảm bảo và không còn đối tượng để thu nợ
|
|
285
|
|
|
|
Nợ tồn đọng không có tài sản
đảm bảo nhưng con nợ còn tồn tại, đang hoạt
động
|
|
289
|
|
|
|
Dự phòng rủi ro nợ chờ xử lý
|
|
|
2891
|
|
|
Dự phòng cụ thể
|
|
|
2892
|
|
|
Dự phòng chung
|
|
|
|
|
|
|
29
|
|
|
|
|
Nợ
cho vay được khoanh
|
|
291
|
|
|
|
Cho vay ngắn hạn
|
|
292
|
|
|
|
Cho vay trung hạn
|
|
293
|
|
|
|
Cho vay dài hạn
|
|
299
|
|
|
|
Dự phòng rủi ro nợ được khoanh
|
|
|
2991
|
|
|
Dự phòng cụ thể
|
|
|
2992
|
|
|
Dự phòng chung
|
|
|
|
|
|
|
Loại 3: Tài sản cố định và tài sản
Có khác
|
30
|
|
|
|
|
Tài sản cố định
|
|
301
|
|
|
|
Tài sản cố định hữu hình
|
|
|
3012
|
|
|
Nhà cửa, vật kiến trúc
|
|
|
3013
|
|
|
Máy móc, thiết bị
|
|
|
3014
|
|
|
Phương tiện vận tải, thiết bị truyền dẫn
|
|
|
3015
|
|
|
Thiết bị, dụng cụ quản lý
|
|
|
3019
|
|
|
TSCĐ hữu hình khác
|
|
302
|
|
|
|
Tài sản cố định vô hình
|
|
|
3021
|
|
|
Quyền sử dụng
đất
|
|
|
3024
|
|
|
Phần mềm máy vi tính
|
|
|
3029
|
|
|
TSCĐ vô hình khác
|
|
303
|
|
|
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
305
|
|
|
|
Hao mòn TSCĐ
|
|
|
3051
|
|
|
Hao mòn TSCĐ hữu hình
|
|
|
3052
|
|
|
Hao mòn TSCĐ vô hình
|
|
|
3053
|
|
|
Hao mòn TSCĐ đi thuê
|
|
|
|
|
|
|
31
|
|
|
|
|
Tài sản khác
|
|
311
|
|
|
|
Công cụ, dụng cụ
|
|
313
|
|
|
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
|
32
|
|
|
|
|
Xây dựng cơ bản, mua sắm TSCĐ
|
|
321
|
|
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
|
322
|
|
|
|
Chi phí XDCB
|
|
|
3221
|
|
|
Chi phí công
trình
|
|
|
3222
|
|
|
Vật liệu dùng cho XDCB
|
|
|
3223
|
|
|
Chi phí nhân công
|
|
|
3229
|
|
|
Chi phí khác
|
|
323
|
|
|
|
Sửa chữa TSCĐ
|
|
|
|
|
|
|
34
|
|
|
|
|
Góp vốn, đầu tư dài hạn
|
|
344
|
|
|
|
Đầu tư dài hạn
khác bằng đồng Việt Nam
|
|
|
|
34401
|
|
Góp vốn vào NH
HTX
|
|
|
|
34409
|
|
Đầu tư dài hạn khác
|
|
349
|
|
|
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài
hạn
|
|
|
|
|
|
|
35
|
|
|
|
|
Các khoản phải thu bên ngoài
|
|
351
|
|
|
|
Ký quỹ, thế chấp, cầm cố
|
|
352
|
|
|
|
Các khoản tham ô, lợi dụng
|
|
353
|
|
|
|
Thanh toán với Ngân sách Nhà nước
|
|
|
3531
|
|
|
Tạm ứng nộp Ngân sách Nhà nước
|
|
|
3532
|
|
|
Thuế giá trị
gia tăng đầu vào
|
|
|
3539
|
|
|
Các khoản chờ Ngân sách Nhà nước
thanh toán
|
|
359
|
|
|
|
Các khoản khác phải thu
|
|
|
3592
|
|
|
Phải thu khác
|
|
|
3599
|
|
|
Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
|
36
|
|
|
|
|
Các khoản phải thu nội bộ
|
|
361
|
|
|
|
Tạm ứng và phải thu nội bộ bằng đồng Việt Nam
|
|
|
3612
|
|
|
Tạm ứng để hoạt
động nghiệp vụ
|
|
|
3613
|
|
|
Tạm ứng tiền lương, công tác phí cho cán bộ, nhân viên
|
|
|
3614
|
|
|
Tham ô, thiếu
mất tiền, tài sản chờ xử lý
|
|
|
3615
|
|
|
Các khoản phải
bồi thường của cán bộ, nhân viên QTD
|
|
|
3619
|
|
|
Các khoản phải thu khác
|
|
366
|
|
|
|
Các khoản phải thu từ các giao
dịch nội bộ hệ thống QTD
|
|
|
3661
|
|
|
Các khoản phải thu từ các chi nhánh
|
|
|
3662
|
|
|
Các khoản phải thu từ Hội sở chính
|
|
369
|
|
|
|
Các khoản phải thu khác
|
|
|
3699
|
|
|
Các khoản phải thu khác
|
|
|
|
|
|
|
38
|
|
|
|
|
Các tài sản Có khác
|
|
381
|
|
|
|
Chuyển vốn để cấp tín dụng hợp vốn
|
|
|
3811
|
|
|
Chuyển vốn để cấp tín dụng hợp vốn bằng
đồng Việt Nam
|
|
386
|
|
|
|
Dự phòng rủi ro
|
|
|
3861
|
|
|
Dự phòng rủi ro cụ thể
|
|
|
3862
|
|
|
Dự phòng rủi ro chung
|
|
|
3863
|
|
|
Dự phòng rủi ro khác
|
|
387
|
|
|
|
Tài sản gán nợ đã chuyển quyền sở hữu cho TCTD,
đang chờ xử lý
|
|
388
|
|
|
|
Chi phí chờ phân bổ
|
|
389
|
|
|
|
Tài sản Có khác
|
|
|
|