STT
|
Mã hàng
|
TÊN HÀNG
|
NHÃN HIỆU
|
MODEL
|
NĂM SẢN XUẤT
|
XUẤT XỨ
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
MỨC GIÁ (USD)
|
1
|
|
PHẦN A
BỔ SUNG 07 NHÓM MẶT
HÀNG VÀO DANH MỤC QUẢN LÝ RỦI RO HÀNG NHẬP KHẨU VỀ GIÁ CẤP TỔNG CỤC
|
2
|
|
I. NHÓM THỊT GIA SÚC, GIA CẦM ĐÔNG LẠNH
|
3
|
|
1. Thịt trâu, bò đông lạnh
|
4
|
0202
|
Thịt thăn nội trâu đông lạnh không xương
(frozen boneless buffalo meat code 31 tenderloin)
|
Ấn độ
|
Kg
|
4.11
|
5
|
0202
|
Thịt nạc vai trâu đông lạnh không xương
(frozen halal boneless buffalo meat code 65 blade)
|
Ấn độ
|
Kg
|
2.80
|
6
|
0202
|
Thịt bò đông lạnh không xương (Beef
Creekstone Tenderloins Frozen CT Choice 37963)
|
Mỹ
|
Kg
|
25.50*
|
7
|
0202
|
Thịt bò đông lạnh có xương (Beef Creekstone
Export Rib Frozen MC Choice 24131)
|
Mỹ
|
Kg
|
15.80*
|
8
|
0202
|
Thịt bê ướp lạnh có xương (chilled Veal
Franched Rack 8 rib)
|
Úc
|
Kg
|
23.42*
|
9
|
0202
|
Thịt bê ướp lạnh không xương (chilled Veal
Tenderloin Boneless)
|
Úc
|
Kg
|
28.65*
|
10
|
0201
|
Thịt thăn bò Tenderloins không xương ướp
lạnh loại A
|
Úc
|
Kg
|
17.00*
|
11
|
|
2. Thịt lợn đông lạnh
|
12
|
0203
|
Đùi lợn đông lạnh
|
Mỹ
|
Kg
|
2.38
|
13
|
0203
|
Thịt lợn đông lạnh (thịt nạc vai)
|
Mỹ
|
Kg
|
2.50
|
14
|
0203
|
Chân giò lợn đông lạnh
|
Pháp, Canada
|
Kg
|
1.85
|
15
|
|
3. Thịt gia cầm đông lạnh
|
16
|
0207
|
Cánh gà đông lạnh
|
Brazil
|
Kg
|
2.30
|
17
|
0207
|
Chân gà đông lạnh
|
Úc
|
Kg
|
1.53
|
18
|
0207
|
Chân gà đông lạnh
|
Brazil
|
Kg
|
1.61
|
19
|
0207
|
Chân gà đông lạnh
|
Mỹ
|
Kg
|
1.50
|
20
|
0207
|
Má đùi gà đông lạnh
|
Mỹ
|
Kg
|
0.83
|
21
|
0207
|
Thịt gà đông lạnh nguyên con (không đầu,
không chân, không nội tạng)
|
Hàn Quốc
|
Kg
|
0.81
|
22
|
0207
|
Đùi tỏi gà đông lạnh
|
Brazil
|
Kg
|
1.12
|
23
|
0207
|
Ức vịt đông lạnh
|
Pháp
|
Kg
|
12.71
|
Ghi chú: Mức giá có dấu (*) bên cạnh là quy
định cho hàng hóa vận chuyển đường hàng không
|
24
|
|
II. NHÓM CÁ TƯƠI, CÁ ĐÔNG LẠNH
|
25
|
0302
|
Cá cam tươi nguyên con
|
Nhật Bản
|
Kg
|
35.15*
|
26
|
0302
|
Cá hồi tươi nguyên con ướp lạnh
|
Nauy
|
Kg
|
10.5*
|
27
|
0302
|
Cá hồi tươi nguyên con ướp lạnh
|
Úc
|
Kg
|
12.4*
|
28
|
0303
|
Đầu cá hồi đông lạnh
|
Anh
|
Kg
|
1.10
|
29
|
0303
|
Đầu cá hồi đông lạnh
|
Nauy
|
Kg
|
1.00
|
30
|
0303
|
Đầu cá hồi đông lạnh
|
Đan Mạch
|
Kg
|
0.90
|
31
|
0303
|
Cá Nục nguyên con đông lạnh
|
Nhật Bản
|
Kg
|
1.38
|
32
|
0303
|
Cá Nục nguyên con đông lạnh
|
Trung Quốc
|
Kg
|
0.97
|
33
|
0303
|
Cá Thu đông lạnh
|
Nhật Bản
|
Kg
|
1.20
|
34
|
0303
|
Cá Thu đông lạnh
|
Trung Quốc
|
Kg
|
1.00
|
35
|
0303
|
Cá Saba đông lạnh
|
Nhật Bản
|
Kg
|
0.85
|
36
|
0303
|
Cá trứng đông lạnh
|
Nauy
|
Kg
|
1.27
|
37
|
0303
|
Lườn cá hồi đông lạnh
|
Anh
|
Kg
|
1.60
|
Ghi chú: Mức giá có dấu (*) bên cạnh là quy
định cho hàng hóa vận chuyển đường hàng không
|
38
|
|
III. NHÓM QUẢ TƯƠI ĂN ĐƯỢC
|
39
|
0803
|
Chuối tươi SS200
|
Philippines
|
Kg
|
1.40
|
40
|
0803
|
Chuối tươi Dole
|
Philippines
|
Kg
|
0.90
|
41
|
0804
|
Quả bơ tươi
|
Mỹ
|
Kg
|
5.75*
|
42
|
0804
|
Quả bơ tươi
|
Úc
|
Kg
|
5.75*
|
43
|
0804
|
Quả Chà là tươi
|
Mỹ
|
Kg
|
4.00*
|
44
|
0804
|
Quả Dứa tươi
|
Philippines
|
Kg
|
0.85
|
45
|
0804
|
Quả Măng cụt tươi
|
Thái Lan
|
Kg
|
0.85
|
46
|
0804
|
Quả xoài tươi
|
Thái Lan
|
Kg
|
0.65
|
47
|
0804
|
Quả xoài xấy khô
|
Thái Lan
|
Kg
|
9.25*
|
48
|
0805
|
Quả cam tươi
|
Mỹ
|
Kg
|
0.80
|
49
|
0805
|
Quả cam tươi
|
Úc
|
Kg
|
0.80
|
50
|
0805
|
Quả quýt tươi
|
Mỹ
|
Kg
|
0.80
|
51
|
0806
|
Quả Nho tươi đỏ
|
Mỹ
|
Kg
|
1.45
|
52
|
0806
|
Quả Nho tươi đen
|
Mỹ
|
Kg
|
1.40
|
53
|
0806
|
Quả Nho tươi đỏ
|
Úc
|
Kg
|
1.40
|
54
|
0806
|
Quả Nho tươi đỏ
|
Úc
|
Kg
|
2.58*
|
55
|
0806
|
Quả Nho tươi đen
|
Úc
|
Kg
|
2.56*
|
56
|
0806
|
Quả Nho xanh tươi
|
Úc
|
Kg
|
2.40*
|
57
|
0806
|
Nho khô loại vàng
|
Mỹ
|
Kg
|
2.13
|
58
|
0807
|
Quả Dưa lê tươi
|
Úc
|
Kg
|
3.65*
|
59
|
0809
|
Quả anh đào (cherri) tươi
|
Úc
|
Kg
|
9.00*
|
60
|
0809
|
Quả anh đào (cherri) tươi
|
Mỹ
|
Kg
|
8.00*
|
61
|
0809
|
Quả anh đào (cherri) tươi
|
New Zealand
|
Kg
|
7.70*
|
62
|
0809
|
Quả đào tươi
|
Úc
|
Kg
|
5.70*
|
63
|
0809
|
Quả mận tươi
|
Úc
|
Kg
|
7.52*
|
64
|
0809
|
Quả xuân đào tươi
|
Úc
|
Kg
|
4.54*
|
65
|
0810
|
Quả dâu tây tươi
|
Mỹ
|
Kg
|
4.50*
|
66
|
0810
|
Quả bon bon tươi
|
Thái Lan
|
Kg
|
1.10
|
67
|
0810
|
Quả Kiwi tươi
|
Úc
|
Kg
|
2.50*
|
68
|
0810
|
Quả me khô ngọt
|
Thái Lan
|
Kg
|
0.91
|
Ghi chú: Mức giá có dấu (*) bên cạnh là quy
định cho hàng hóa vận chuyển đường hàng không
|
69
|
|
IV. NHÓM GẠCH ỐP LÁT
|
70
|
|
1. Gạch ốp lát xuất xứ Trung Quốc
|
|
|
|
71
|
6908
|
Gạch ốp lát Hight Grade khổ (400x800) mm
|
Trung Quốc
|
m2
|
6.40
|
72
|
6908
|
Gạch ốp lát tráng men khổ (600x600) mm
|
Trung Quốc
|
m2
|
4.80
|
73
|
6908
|
Gạch ốp lát tráng men khổ (300x450) mm
|
Trung Quốc
|
m2
|
4.20
|
74
|
6908
|
Gạch ốp lát chưa tráng men khổ (800x800) mm
|
Trung Quốc
|
m2
|
3.60
|
75
|
6908
|
Gạch ốp lát chưa tráng men khổ (300x300) mm
|
Trung Quốc
|
m2
|
2.20
|
76
|
6908
|
Gạch ốp tường Ceramic khổ (45x90) mm
|
Trung Quốc
|
m2
|
2.40
|
77
|
6908
|
Gạch ốp tường Ceramic khổ (70x300) mm
|
Trung Quốc
|
m2
|
4.10
|
78
|
6908
|
Gạch men Ceramic khổ (300x600) mm
|
Trung Quốc
|
m2
|
6.50
|
79
|
6908
|
Gạch bột đá ép đã qua nung khổ (800x800) mm
|
Trung Quốc
|
m2
|
4.00
|
80
|
6908
|
Gạch bột đá ép đã qua nung khổ (600x600) mm
|
Trung Quốc
|
m2
|
3.50
|
81
|
6908
|
Gạch gốm lát nền Light Beige khổ (300x300)
mm
|
Trung Quốc
|
m2
|
6.80
|
82
|
6908
|
Gạch lát nền chống trơn Ceramic khổ
(800x800) mm
|
Trung Quốc
|
m2
|
5.10
|
83
|
6908
|
Gạch lát nền chống trơn Ceramic khổ
(600x600) mm
|
Trung Quốc
|
m2
|
4.00
|
84
|
6908
|
Gạch lát nền chống trơn Ceramic khổ
(300x300) mm
|
Trung Quốc
|
m2
|
3.60
|
85
|
6908
|
Gạch viền khổ (80x300) mm
|
Trung Quốc
|
m2
|
10.00
|
86
|
6908
|
Gạch viền khổ (60x300) mm
|
Trung Quốc
|
m2
|
10.00
|
87
|
6908
|
Gạch viền khổ (100x330) mm
|
Trung Quốc
|
m2
|
9.20
|
88
|
|
2. Gạch ốp lát xuất xứ Italy
|
89
|
6908
|
Gạch men Decor khổ (800x502) mm
|
Italy
|
m2
|
31.80
|
90
|
6908
|
Gạch men khổ (600x1200) mm
|
Italy
|
m2
|
14.50
|
91
|
6908
|
Gạch men khổ (600x600) mm
|
Italy
|
m2
|
12.90
|
92
|
6908
|
Gạch men khổ (200x800) mm
|
Italy
|
m2
|
10.80
|
93
|
6908
|
Gạch men khổ (300x600) mm
|
Italy
|
m2
|
10.50
|
94
|
|
3. Gạch ốp lát xuất xứ Hàn Quốc
|
95
|
6908
|
Gạch lát tường hiệu Mosaic khổ (300x300) mm
|
Hàn Quốc
|
m2
|
17.00
|
96
|
|
4. Gạch ốp lát xuất xứ Tây Ban Nha
|
97
|
6908
|
Gạch gốm ốp tường hiệu Stick Crvisal Brown
khổ (176x333) mm
|
Tây Ban Nha
|
m2
|
96.00
|
98
|
6908
|
Gạch ốp lát Wood Cerezo khổ (100x300) mm
|
Tây Ban Nha
|
m2
|
35.00
|
99
|
6908
|
Gạch ốp tường Cubica Blanco Fno khổ
(333x1000) mm
|
Tây Ban Nha
|
m2
|
23.00
|
100
|
6908
|
Gạch ốp tường hiệu Domo Thassos Vison khổ
(310x750) mm
|
Tây Ban Nha
|
m2
|
22.50
|
101
|
6908
|
Gạch ốp tường Indea Stone khổ (450x675) mm
|
Tây Ban Nha
|
m2
|
21.00
|
102
|
6908
|
Gạch ốp tường Nacare Blanco khổ (333x666)
mm
|
Tây Ban Nha
|
m2
|
21.00
|
103
|
6908
|
Gạch ốp tường Modular Vicenra Beige khổ
(450x450) mm
|
Tây Ban Nha
|
m2
|
20.00
|
104
|
6908
|
Gạch ốp tường Calacatta Marble khổ
(310x750) mm
|
Tây Ban Nha
|
m2
|
19.00
|
105
|
6908
|
Gạch ốp tường Sedum Titanio khổ (400x600)
mm
|
Tây Ban Nha
|
m2
|
18.00
|
106
|
6908
|
Gạch gốm ốp tường Mani Peat khổ (200x316)
mm
|
Tây Ban Nha
|
m2
|
17.50
|
107
|
6908
|
Gạch gốm ốp tường Masaico Star Rojo khổ
(200x333) mm
|
Tây Ban Nha
|
m2
|
16.50
|
108
|
6908
|
Gạch ốp tường Garoa Vison khổ (400x600) mm
|
Tây Ban Nha
|
m2
|
14.00
|
109
|
6908
|
Gạch ốp tường Cubica Megro khổ (200x333) mm
|
Tây Ban Nha
|
m2
|
13.00
|
110
|
6908
|
Gạch ốp lát giả gỗ khổ (490x490) mm
|
Tây Ban Nha
|
m2
|
12.00
|
111
|
6908
|
Gạch ốp lát G-Stone Slim Grey Brillosea khổ
(300x900) mm
|
Tây Ban Nha
|
m2
|
11.00
|
112
|
6908
|
Gạch ốp lát G-Stone Grey khổ (300x600) mm
|
Tây Ban Nha
|
m2
|
10.00
|
113
|
|
V. NHÓM THIẾT BỊ VỆ SINH
|
114
|
|
1. Bồn tắm
|
115
|
|
1.1. Hiệu Kohler
|
116
|
3922
|
Bồn tắm massage bằng nhựa 18348T-G-0 (1700x750x530)
mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
435.00
|
117
|
3922
|
Bồn tắm massage bằng nhựa 11207T-W01-0
(1525x1525x665) mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
1,348.00
|
118
|
3922
|
Bồn tắm bằng nhựa 1704T-58-0 (1800x800x550)
mm không massage
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
154.00
|
119
|
3922
|
Bồn tắm bằng nhựa 18778T-0 (1305x1305x490)
mm không massage
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
97.00
|
120
|
3922
|
Bồn tắm bằng nhựa 18233T-0 (600x750x430) mm
không massage
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
93.00
|
121
|
3922
|
Bồn tắm bằng nhựa 18776T-0 (1525x762x430)
mm không massage
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
107.00
|
122
|
|
1.2. Hiệu Sannora
|
123
|
3922
|
Bồn tắm massage M1798D-G (1750x900x650) mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
333.00
|
124
|
3922
|
Bồn tắm massage M1811 (1800x1100x580) mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
280.00
|
125
|
|
1.3. Hiệu khác
|
126
|
3922
|
Bồn tắm massage hiệu Nofer bằng nhựa tổng
hợp, tạo sóng bằng motor điện (2070x2070x940) mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
305.00
|
127
|
3922
|
Bồn tắm Cristina TOSCANA acrylic cỡ
(1300x1300x450) mm
|
Thái Lan
|
Bộ
|
1,420.00
|
128
|
|
2. PHÒNG TẮM
|
129
|
|
2.1. Hiệu Angus
|
130
|
3922
|
Phòng tắm khung nhôm vách kính, đế nhựa,
không xông hơi, không mát xa, có bộ xả, ký hiệu: Ws-80101 (1060x1060x2150) mm
(±100mm)
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
160.00
|
131
|
3922
|
Phòng tắm khung nhôm vách kính, đế nhựa,
không xông hơi, không mát xa, có bộ xả, ký hiệu: Ws 905al (1500x800x2150) mm
(±100mm)
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
160.00
|
132
|
3922
|
Phòng tắm khung nhôm vách kính, đế nhựa,
không xông hơi, không mát xa, có bộ xả, ký hiệu: Ws-180100 (1800x1000x2200)
mm (±100mm)
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
160.00
|
133
|
3922
|
Phòng tắm khung nhôm vách kính, đế nhựa,
không xông hơi, không mát xa, có bộ xả, ký hiệu: Ws-902i, Ws-909011,
Ws-9090al, Ws-90211 (920x920x2150)mm (±100mm)
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
120.00
|
134
|
3922
|
Phòng tắm khung nhôm vách kính, đế nhựa,
không xông hơi, không mát xa, có bộ xả, ký hiệu: Ws-500 (1200x900x2200)mm
(±100mm)
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
120.00
|
135
|
|
2.2. Hiệu Mexda
|
136
|
3922
|
Phòng tắm đứng đế nhựa vách kính không xông
hơi matxa, không có sục, chưa có vòi sen (1500x1500x2250)mm. (±50mm)
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
160.00
|
137
|
3922
|
Phòng tắm đứng đế nhựa vách kính không xông
hơi matxa, không có sục, chưa có vòi sen (1300x1300x2200)mm (±50mm)
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
130.00
|
138
|
3922
|
Phòng tắm đứng đế nhựa vách kính không xông
hơi matxa, không có sục, chưa có vòi sen (920x920x2190)mm (±50mm)
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
110.00
|
139
|
|
2.3. Hiệu Daf
|
140
|
3922
|
Phòng tắm đứng đế nhựa vách kính không xông
hơi Massage không có sục, chưa có vòi sen (920x920x2190)mm (±50mm)
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
110.00
|
141
|
3922
|
Phòng tắm đứng đế nhựa vách kính không xông
hơi Massage không có sục, chưa có vòi sen (1700x1700x2150)mm (±50mm)
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
160.00
|
142
|
3922
|
Phòng tắm đứng đế nhựa vách kính không xông
hơi Massage không có sục, chưa có vòi sen (1300x1300x2200)mm (±50mm)
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
130.00
|
143
|
|
2.4. Hiệu Nofer
|
144
|
3922
|
Phòng tắm hơi bằng nhựa, có massage, tạo
sóng bằng motor điện, (1500-1700x850x2150)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
368.00
|
145
|
|
2.5. Hiệu Sannora
|
146
|
3922
|
Phòng tắm tích hợp Sannora T904
(1000x1000x2160)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
199.00
|
147
|
|
3. BỒN CẦU
|
148
|
|
3.1. Hiệu Kohler
|
149
|
6910
|
Bồn cầu bằng sứ 3489T-CW-0 (451x744x730)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
345.00
|
150
|
6910
|
Bồn cầu bằng sứ 19056T-S-0 (750x390x665)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
641.00
|
151
|
6910
|
Bồn cầu bằng sứ 3386T-0 (537x641x578)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
336.00
|
152
|
6910
|
Bồn cầu bằng sứ 14347T-PK-0 (713x490x678)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
1,997.00
|
153
|
6910
|
Bồn cầu bằng sứ 3564T-S-0 (715x380x723)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
391.00
|
154
|
6910
|
Bồn cầu bằng sứ 17609T-S-0 (730x405x681)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
355.00
|
155
|
6910
|
Bồn cầu bằng sứ 3323T-SBN-0 (476x699x679)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
337.00
|
156
|
6910
|
Bồn cầu bằng sứ 3639T-C-0 (741x455x670)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
381.00
|
157
|
6910
|
Bồn cầu bằng sứ 1718T-S-HW1 (690x370x710)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
439.00
|
158
|
6910
|
Bồn cầu bằng sứ 3453T-AT-0 (705x464x714)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
552.00
|
159
|
6910
|
Bồn cầu bằng sứ 14339T-SMC-0
(476x699x679)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
597.00
|
160
|
6910
|
Bồn cầu bằng sứ 3451T-0 (445x721x705)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
509.00
|
161
|
6910
|
Bồn cầu bằng sứ 3722T-0 (690x370x710)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
476.00
|
162
|
|
4. Tiểu Nam
|
163
|
|
4.1. Hiệu Kohler
|
164
|
6910
|
Bồn tiểu nam bằng sứ 16321T-M-0
(332x332x642)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
542.00
|
165
|
6911
|
Bồn tiểu nam bằng sứ 4915T-0
(362x470x838)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
462.00
|
166
|
6912
|
Bồn tiểu nam bằng sứ 4888T-0 (362x470x838)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
529.00
|
167
|
6914
|
Bồn tiểu nam bằng sứ 4915T-W-0
(362x470x838)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
614.00
|
168
|
6915
|
Bồn tiểu nam bằng sứ 4960T-WER-0
(359x470x718)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
184.00
|
169
|
6917
|
Bồn tiểu nam bằng sứ 18645T-M-0
(335x335x642)mm
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
192.00
|
170
|
|
5. Chậu rửa
|
171
|
|
5.1. Hiệu Kohler
|
172
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 2358T-8-0(610x521x889)mm
không chân chậu
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
86.00
|
173
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 2479T-0 (460x360x201)mm
không chân chậu
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
94.00
|
174
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 2200T-G-0 (413x413x162)mm
không chân chậu
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
155.00
|
175
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 2075T-4-0 (559x426x207)mm
không chân chậu
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
72.00
|
176
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 2186T-8-0 (629x492x200)mm
không chân chậu
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
169.00
|
177
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 2217T-0 (483x381x219)mm
không chân chậu
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
111.00
|
178
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 2219T-0 (486x418x208)mm
không chân chậu
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
111.00
|
179
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 15096T-1-0 (572x489x225)mm
không chân chậu
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
197.00
|
180
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 8748T-8-0 (608x487x190)mm
không chân chậu
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
139.00
|
181
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 19951T-1-0
(1200x515x145)mm có chân chậu
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
206.00
|
182
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 2420T-1-0 (1050x528x130)mm
không chân chậu
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
162.00
|
183
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 11160T-1-0 (560x454x155)mm
không chân chậu
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
66.00
|
184
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 14715T-1-0 (564x442x185)mm
không chân chậu
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
134.00
|
185
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 2203T-G-0 (498x435x171)mm
không chân chậu
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
263.00
|
186
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 2239T-4-0 (610x502x200)mm
không chân chậu
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
123.00
|
187
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 6193T-0 (460x360x201)mm
không chân chậu
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
91.00
|
188
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 2331T-8-0 (473x427x146)mm
không chân chậu
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
212.00
|
189
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 17248T-0 (500x430x185)mm
không chân chậu
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
113.00
|
190
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 19047T-0 (410x410x170)mm
không chân chậu
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
169.00
|
191
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 5931T-4US-89
(838x470x220)mm không chân chậu
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
166.00
|
192
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 5904T-4S-71
(1092x559x254)mm không chân chậu
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
131.00
|
193
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ 19034W-00 (360x520x830)mm
không chân chậu
|
Pháp
|
Bộ
|
155.00
|
194
|
|
5.2. Hiệu TOTO
|
195
|
6910
|
Chậu rửa đặt bàn bằng sứ loại LW526J#W
|
Indonesia
|
Bộ
|
26.00
|
196
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ âm bàn loại L620K WH màu
trắng
|
Thái Lan
|
Bộ
|
113.00
|
197
|
|
5.3. Hiệu COTTO
|
198
|
6910
|
Chậu rửa La-va-bô bằng sứ, loại C0005, Màu
trắng
|
Thái Lan
|
Bộ
|
71.00
|
199
|
6910
|
Chậu rửa La-va-bô bằng sứ, loại SC0285, Màu
trắng
|
Thái Lan
|
Bộ
|
67.00
|
200
|
6910
|
Chân của chậu rửa bằng sứ, loại C420, Màu
trắng
|
Thái Lan
|
Bộ
|
12.00
|
201
|
6910
|
Chậu rửa La-va-bô bằng sứ, loại C023, Màu
trắng
|
Thái Lan
|
Bộ
|
37.00
|
202
|
6910
|
Chậu rửa La-va-bô bằng sứ, loại C008, Màu
trắng
|
Thái Lan
|
Bộ
|
23.00
|
203
|
|
5.4. Hiệu Kalista
|
204
|
6910
|
Chậu rửa bằng sứ P74011-00-SA có 2 chân
chậu bằng thép không rỉ
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
445.00
|
205
|
|
6. Vòi sen
|
206
|
|
6.1. Hiệu KOHLER
|
208
|
8481
|
Bộ vòi sen tắm bằng thép không rỉ
8836T-2-CP (có van kết hợp)
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
428.00
|
209
|
8481
|
Vòi sen tắm bằng thép không rỉ 201434-CP
(có van kết hợp)
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
270.00
|
210
|
8481
|
Vòi sen tắm bằng thép không rỉ 235T-3S-AF
(có van kết hợp)
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
149.00
|
211
|
8481
|
Vòi sen tắm bằng thép không rỉ 10218T-4-CP
(có van kết hợp)
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
97.00
|
212
|
8481
|
Vòi sen tắm bằng thép không rỉ 8963T-9-CP
(có van kết hợp)
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
67.00
|
213
|
|
6.2. Hiệu TOTO
|
214
|
8481
|
Bộ vòi sen tắm bằng đồng mạ crome loại
DGM301CFR(A)
|
Trung Quốc
|
Bộ
|
33.00
|
215
|
8481
|
Bộ vòi sen tắm bằng đồng mạ crome loại
TX447SES
|
Indonesia
|
Bộ
|
175.00
|
216
|
8481
|
Bộ vòi sen tắm bằng đồng mạ crome loại
TX448SES
|
Indonesia
|
Bộ
|
202.00
|
217
|
8481
|
Bộ vòi sen tắm cảm ứng bằng đồng mạ crome
loại TMHG40CR
|
Nhật
|
Bộ
|
118.00
|
218
|
|
6.3. Hiệu COTTO
|
219
|
8481
|
Vòi sen bằng đồng mạ, có 2 đường nước vào, điều
chỉnh bằng cần gạt, không có si phông, Mã CT2047W
|
Thái Lan
|
Bộ
|
210.00
|
220
|
8481
|
Vòi sen bằng đồng mạ, có 2 đường nước vào, điều
chỉnh bằng cần gạt, không có si phông, Mã CT2048W
|
Thái Lan
|
Bộ
|
221.00
|
221
|
8481
|
Vòi sen bằng đồng mạ, có 2 đường nước vào, điều
chỉnh bằng cần gạt, không có si phông, Mã CT350A
|
Thái Lan
|
Bộ
|
51.00
|
222
|
8481
|
Vòi sen bằng đồng mạ, có 2 đường nước vào, điều
chỉnh bằng cần gạt, không có si phông, Mã CT334A
|
Thái Lan
|
Bộ
|
53.00
|
223
|
|
VI. NHÓM THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG:
|
224
|
|
1. Quạt điện gia dụng:
|
|
|
|
225
|
|
1.1. Hiệu Sanyo:
|
226
|
8414
|
Quạt điện làm mát không khí bằng hơi nước,
công suất 70W
|
Sanyo
|
REF-B110MK2
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
56.00
|
227
|
|
1.2. Hiệu Sunca:
|
228
|
8414
|
Quạt để bàn, sạc điện, có chức năng chiếu
sáng, không có chức năng thu sóng phát radio, sải cánh 30cm, công suất 30W
|
Sunca
|
SF292A; SF399A
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
8.00
|
229
|
|
1.3. Hiệu Saiko
|
230
|
8414
|
Quạt cây sạc điện, công suất 30W, dùng điện
220V
|
Saiko
|
RF-930
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
10.00
|
231
|
|
1.4. Hiệu Sunhouse
|
232
|
8414
|
Quạt để bàn, sạc điện, công suất 19W, dùng
pin sạc 6V
|
Sunhouse
|
SH-712
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
9.00
|
233
|
|
1.5. Hiệu Kinlee
|
234
|
8414
|
Quạt để bàn, sạc điện, công suất 19W
|
Kinlee
|
KL-2390
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
14.00
|
235
|
|
1.6. Hiệu Panasonic
|
236
|
8414
|
Quạt cây, công suất 37-40W
|
Panasonic
|
F-308 NHN BPKBH
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
62.00
|
237
|
8414
|
Quạt cây, công suất 37-40W
|
Panasonic
|
F-308 NHN BBKBH
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
62.00
|
238
|
8414
|
Quạt cây, công suất 57 W
|
Panasonic
|
F-409 KNBAKBH
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
66.00
|
239
|
8414
|
Quạt cây, công suất 57 W
|
Panasonic
|
F-409 KNBCKBH
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
66.00
|
240
|
8414
|
Quạt cây, công suất 59 W
|
Panasonic
|
F-407 WNBNKBH
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
55.00
|
241
|
8414
|
Quạt thông gió, công suất 76W
|
Panasonic
|
FV-40KUT
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
62.00
|
242
|
8414
|
Quạt thông gió, công suất 31W
|
Panasonic
|
FV-30AL7
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
41.00
|
243
|
8414
|
Quạt thông gió, công suất 26W
|
Panasonic
|
FV-24 CH7
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
57.00
|
244
|
8414
|
Quạt thông gió, công suất 17W
|
Panasonic
|
FV-24 CU7
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
54.00
|
245
|
8414
|
Quạt treo trần, công suất 57W
|
Panasonic
|
F-409Q
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
55.00
|
246
|
8414
|
Quạt treo tường, công suất 57W
|
Panasonic
|
F-409
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
47.00
|
247
|
8414
|
Quạt trần, công suất 95W
|
Panasonic
|
F-60 WW KNB WTH
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
123.00
|
248
|
8414
|
Quạt trần, công suất 64W
|
Panasonic
|
F-56M
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
59.00
|
249
|
|
1.7. Hiệu Mitsubishi
|
250
|
8414
|
Quạt treo, công suất 49W, có điều khiển từ
xa
|
Mitsubishi
|
W16
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
41.00
|
251
|
8414
|
Quạt cây, công suất 49W
|
Mitsubishi
|
LV16-RP
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
47.00
|
252
|
|
2. Máy hút mùi:
|
253
|
|
2.1. Hiệu Binova
|
254
|
8414
|
Máy hút mùi, vỏ sắt sơn, 2 động cơ, 60cm
|
Binova
|
BI-27-B-06
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
16.00
|
255
|
8414
|
Máy hút mùi, vỏ sắt sơn, 2 động cơ, 70cm
|
Binova
|
BI-27-B-07
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
17.00
|
256
|
8414
|
Máy hút mùi, vỏ inox, 2 động cơ, 60cm
|
Binova
|
BI-23-I-06
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
18.00
|
257
|
8414
|
Máy hút mùi, vỏ inox, 2 động cơ, 70cm
|
Binova
|
BI-23-I-07
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
19.00
|
258
|
8414
|
Máy hút mùi, vỏ inox và kính, 1 động cơ,
70cm
|
Binova
|
BI-70-IG-07
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
23.00
|
259
|
|
2.2 Hiệu Sunhome
|
|
|
|
|
|
|
260
|
8414
|
Máy hút mùi có nắp chụp
|
Sunhome
|
SH-65GP
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
77.00
|
261
|
8414
|
Máy hút mùi có nắp chụp
|
Sunhome
|
SH-90GT
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
90.00
|
262
|
|
2.3. Hiệu Faster
|
|
|
|
|
|
|
263
|
8414
|
Máy hút mùi, kích thước 60cm, 2 quạt
|
Faster
|
FS-0860
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
15.00
|
264
|
|
2.4. Hiệu Giovani
|
|
|
|
|
|
|
265
|
8414
|
Máy hút mùi chất liệu bằng inox, chạy bằng
điện 220V, công suất 170W, kích thước ngang 70cm, có tấm lọc, 2 đèn, 1 quạt
|
Giovani
|
G-2304H
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
28.00
|
266
|
|
2.5. Hiệu Goldsun
|
|
|
|
|
|
|
267
|
8414
|
Máy hút mùi công suất 200W, 2 quạt, có lắp
bộ phận lọc, vỏ sơn tĩnh điện
|
Goldsun
|
709PB
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
33.00
|
268
|
8414
|
Máy hút mùi công suất 200W, 2 quạt, có lắp
bộ phận lọc, vỏ inox
|
Goldsun
|
709I
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
35.00
|
269
|
8414
|
Máy hút mùi công suất 80W, 1 quạt, không có
bộ phận lọc, vỏ inox
|
Goldsun
|
GS-602 PRB
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
34.00
|
270
|
8414
|
Máy hút mùi công suất 80W, 1 quạt, không có
bộ phận lọc, vỏ sơn tĩnh điện
|
Goldsun
|
GS-602 PR
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
35.00
|
271
|
8414
|
Máy hút mùi công suất 80W, 2 quạt, vỏ inox
|
Goldsun
|
GS-302 P
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
30.00
|
272
|
8414
|
Máy hút mùi công suất 80W, 2 quạt, không
lắp bộ phận lọc, vỏ sơn tĩnh điện
|
Goldsun
|
GS-302 PB
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
28.00
|
273
|
|
2.6. Hiệu Electrolux
|
|
|
|
|
|
|
274
|
8414
|
Máy hút mùi 2 quạt, 90cm, vỏ bằng thép
không gỉ, đã gắn bộ phận lọc
|
Electrolux
|
EFT 9510X
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
54.000
|
275
|
8414
|
Máy hút mùi 2 quạt, 90cm
|
Electrolux
|
EFC 9550
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
110.00
|
276
|
8414
|
Máy hút mùi 2 quạt, 90cm
|
Electrolux
|
EFC 9563X
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
192.00
|
277
|
|
2.7. Hiệu Fagor
|
|
|
|
|
|
|
278
|
8414
|
Máy hút khử mùi
|
Fagor
|
CFS 9000 AX
|
|
Tây Ban Nha
|
Chiếc
|
289.00
|
279
|
8414
|
Máy hút khử mùi, 1 động cơ
|
Fagor
|
CPV 90X
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
164.00
|
280
|
8414
|
2.8. Hiệu Napoliz
|
|
|
|
|
|
|
281
|
8414
|
Máy hút mùi
|
Napoliz
|
NA-070 ST
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
31.00
|
282
|
8414
|
Máy hút mùi
|
Napoliz
|
NA-090 GST
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
35.00
|
283
|
|
2.9. Hiệu Torino
|
|
|
|
|
|
|
284
|
8414
|
Máy hút khói khử mùi
|
Torino
|
4011 5794 FS 303 GE
2xK23 PU 3V 2L IX/F/90
|
|
Italia
|
Chiếc
|
73.00
|
285
|
8414
|
Máy hút khói khử mùi
|
Torino
|
4011 5813 Santiago
K42 PU 3V 2L IX/F/90
|
|
Italia
|
Chiếc
|
128.00
|
286
|
8414
|
Máy hút khói khử mùi
|
Torino
|
1ACA 10AFS 303GE 2xK23
PU3V 2L BL/F/90
|
|
Italia
|
Chiếc
|
59.00
|
287
|
|
3. Máy rửa bát
|
|
|
|
|
|
|
288
|
|
3.1. Hiệu Mallorca
|
|
|
|
|
|
|
289
|
8422
|
Máy rửa bát hoạt động bằng điện
|
Mallorca
|
WQP 6-3207A
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
168.00
|
290
|
8422
|
Máy rửa bát hoạt động bằng điện
|
Mallorca
|
WQP 12-9373D
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
236.00
|
291
|
8422
|
Máy rửa bát hoạt động bằng điện
|
Mallorca
|
WQP 12-9242A
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
242.00
|
292
|
8422
|
Máy rửa bát hoạt động bằng điện
|
Mallorca
|
WQP 12-9346B
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
237.00
|
293
|
|
3.2. Hiệu Fagor
|
|
|
|
|
|
|
294
|
8422
|
Máy rửa bát dùng trong gia đình (12 bộ)
|
Fagor
|
1LF-020SX
|
|
Tây Ban Nha
|
Chiếc
|
254.00
|
295
|
8422
|
Máy rửa bát dùng trong gia đình (12 bộ)
|
Fagor
|
2LF-065IT1X
|
|
Tây Ban Nha
|
Chiếc
|
225.00
|
296
|
8422
|
Máy rửa bát dùng trong gia đình (12 bộ)
|
Fagor
|
ES 30X
|
|
Tây Ban Nha
|
Chiếc
|
247.00
|
297
|
|
3.3. Hiệu Electrolux
|
|
|
|
|
|
|
298
|
8422
|
Máy rửa bát có nước nóng
|
Electrolux
|
ESL 66010
|
|
Italia
|
Chiếc
|
319.00
|
299
|
8422
|
Máy rửa bát gia dụng, vỏ bằng thép không
gỉ, điều khiển điện tử
|
Electrolux
|
ESF 63020X
|
|
Ba Lan
|
Chiếc
|
290.00
|
300
|
|
3.4. Hiệu Teka
|
|
|
|
|
|
|
301
|
8422
|
Máy rửa bát, chất liệu bằng thép không gỉ,
10 chương trình rửa
|
Teka
|
DW7 86FI
|
|
Tây Ban Nha
|
Chiếc
|
449.00
|
302
|
8422
|
Máy rửa bát, chất liệu bằng thép không gỉ,
10 chương trình rửa
|
Teka
|
DF8 80FI
|
|
Tây Ban Nha
|
Chiếc
|
539.00
|
303
|
|
4. MÁY HÚT BỤI
|
|
|
|
|
|
|
304
|
|
4.1. Hiệu Electrolux
|
|
|
|
|
|
|
305
|
8508
|
Model Z1750, công suất 1600W, đa tốc, ống
rút ra vào bằng nhựa và thép không rỉ
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
38.00
|
306
|
8508
|
Model ZB2902, công suất 80W, có gắn bàn hút
bụi, đầu hút thảm, dùng pin sạc 12V, dung tích túi lọc bụi 0.5 lít
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
39.00
|
307
|
8508
|
Model ZUSG3900, công suất 1250W, không dây
đeo, đa tốc, 2 mức công suất
|
Hungary
|
Chiếc
|
97.00
|
308
|
|
4.2. Hiệu GOLDSUN
|
|
|
|
|
|
|
309
|
8508
|
Model: VC-GJH909, công suất 1800W
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
19.00
|
310
|
8508
|
Model: VC-GJH912, công suất 1800W
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
20.00
|
311
|
|
4.3. Hiệu Hitachi
|
|
|
|
|
312
|
8508
|
Model CV-BM16 24CV, công suất 1600W, đồ
hứng bụi < 20L
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
43.00
|
313
|
8508
|
Model CV-3160 24CV, công suất 1600W, đồ
hứng bụi < 20L
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
46.00
|
314
|
8508
|
Model CV-BH18 24CV, công suất 1800W, đồ
hứng bụi < 20L
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
50.00
|
315
|
8508
|
Model CV-SH20V 24CV, công suất 2000W, đồ
hứng bụi < 20L
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
72.00
|
316
|
8508
|
Model CV-SP20V 24CV, công suất 2000W, đồ
hứng bụi < 20L
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
96.00
|
317
|
8508
|
Model CV-SK21V 24CV, công suất 2100W, đồ
hứng bụi < 20L
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
115.00
|
318
|
8508
|
Model CV-SJ21V 24CV, công suất 2100W, đồ
hứng bụi < 20L
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
139.00
|
319
|
8508
|
Model CV-940BR 240C, công suất 1600W, đồ
hứng bụi < 20L
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
69.00
|
320
|
8508
|
Model CV-970BR 240C, công suất 2100W, đồ
hứng bụi > 20L
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
116.00
|
321
|
|
4.4. Hiệu Panasonic
|
|
|
|
|
322
|
8508
|
Model MC-CL305BN46, công suất 1400W, túi
hứng bụi sức chứa 0.8 lít
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
57.00
|
323
|
8508
|
Model MC-CL483SN86, công suất 1800W, túi
hứng bụi sức chứa 2 lít
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
62.00
|
324
|
|
4.5 Hiệu Philips
|
|
|
|
|
|
|
325
|
8508
|
Model FC8256, công suất 1400W, hộc nhựa
đựng bụi 1 lít
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
32.00
|
326
|
8508
|
Model FC8262, công suất 1600w, hộc nhựa
đựng bụi 1 lít
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
49.00
|
327
|
8508
|
Model FC9228, công suất 2000w, hộc nhựa
đựng bụi 1.5 lít
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
166.00
|
328
|
|
4.6. Hiệu Rowenta
|
|
|
|
|
|
|
329
|
8508
|
Model RO1755 công suất 1800W
|
|
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
33.00
|
330
|
8508
|
Model RO34634 công suất 1900W
|
|
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
36.00
|
331
|
8508
|
Model RO6549, công suất 1900W
|
|
|
|
Pháp
|
Chiếc
|
78.00
|
332
|
|
4.7. Hiệu Samsung
|
|
|
|
|
|
|
333
|
8508
|
Model VCC4340S2K/XSV, công suất 1800W, công
suất hút 360W
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
37.00
|
334
|
8508
|
Model VCC8690H3A/XSV, công suất 2000W
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
102.00
|
335
|
|
4.8. Hiệu SANYO
|
|
|
|
|
|
|
336
|
8508
|
Model: SC-CX900, công suất 1600W, đồ chứa
bụi < 20L
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
69.00
|
337
|
8508
|
Model: SC-A601, công suất 1700W, đồ chứa
bụi < 20L
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
47.00
|
338
|
8508
|
Model: BSC-WDB801, công suất 1700W, đồ chứa
bụi > 20L
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
64.00
|
339
|
8508
|
Model: BSC-WDA1100, công suất 1600W, đồ
chứa bụi > 20L
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
111.00
|
340
|
|
5. Bàn là
|
341
|
|
5.1. Hiệu Electrolux
|
342
|
8516
|
Model EDI110, là khô, công suất 1000W,
không tự làm sạch, không tự động ngắt điện, đế bằng thép không rỉ, tay cầm
bằng cao su
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
4.30
|
343
|
8516
|
Model ESI520, là hơi, công suất 1500-1800W,
tự làm sạch, không có chức năng chống vôi hóa, không tự động ngắt điện, đế
bằng thép không rỉ, tay cầm bằng cao su
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
7.50
|
344
|
8516
|
Model ESI530, là hơi, công suất 1800-2200W,
tự làm sạch, có chức năng chống vôi hóa, tự động ngắt điện, đế tráng men, tay
cầm bằng cao su
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
12.00
|
345
|
|
5.2. Hiệu Daewoo
|
|
|
|
|
|
|
346
|
8516
|
Model YPZ-6708, là khô, công suất 1200w
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
3.40
|
347
|
8516
|
Model DWI-S09C, là hơi, công suất 2000w
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
6.70
|
348
|
|
5.3. Hiệu Panasonic
|
|
|
|
|
|
|
349
|
8516
|
Model NI-S100TS, là hơi, công suất 1200W,
chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
9.45
|
350
|
8516
|
Model NI-S200TS, là hơi, công suất 1200W,
chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
11.00
|
351
|
8516
|
Model NI-S400TS, là hơi, công suất 1800W,
chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
12.00
|
352
|
8516
|
Model NI-S500TS, là hơi, công suất 1800W,
chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
13.00
|
353
|
8516
|
Model NI-W310TS, là hơi, công suất 2200W,
chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
17.00
|
354
|
8516
|
Model NI-W410TS, là hơi, công suất 2200W,
chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
18.00
|
355
|
8516
|
Model NI-L700SS, là hơi, công suất 1800W,
không dây, chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
37.00
|
356
|
8516
|
Model NI-317TVPSG, là hơi, công suất 1000W,
chống dính, điều chỉnh nhiệt độ
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
7.00
|
357
|
8516
|
Model NI-100DXWSG, là khô công suất 1000W,
không dây, chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
18.00
|
358
|
|
5.4. Hiệu Tefal
|
|
|
|
|
|
|
359
|
8516
|
Model FS1540YO, là khô, công suất 1000W
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
7.50
|
360
|
8516
|
Model FV2215Y0, là hơi, công suất 1700W
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
14.00
|
361
|
8516
|
Model FV2230Y0, là hơi, công suất 1700W
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
14.00
|
362
|
8516
|
Model FV2230Y0, Primaglide, là điện, công
suất 1700W
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
18.00
|
363
|
8516
|
Model GV8360, là hơi, công suất 2400W
|
|
Pháp
|
Chiếc
|
131.00
|
364
|
8516
|
Model GV8360, ProExpress, Anti-calc, là
điện, công suất 2200W
|
|
Pháp
|
Chiếc
|
186.00
|
365
|
8516
|
Model FV9440Y0, là hơi, công suất 2400W
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
42.00
|
366
|
|
5.5 Hiệu khác
|
|
|
|
|
|
|
367
|
8516
|
Goldsun; Model: DW-GKY1200S; là hơi, vỏ
nhựa, công suất 1200W
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
3.50
|
368
|
8516
|
HOME-TOUCH model PS-350 công suất 1800 w
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
53.00
|
369
|
8516
|
KHALUCK.HOME Model: KL-206, công suất 1000W
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
3.10
|
370
|
8516
|
Ohi@ma Model: HMI-208, là điện, công suất
1000W
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
3.00
|
371
|
8516
|
SEI, model SHINIL - 1150 CRS, công suất
1150 W
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
11.00
|
372
|
8516
|
Sharp, model AM-P333, là điện, công suất
1000 W, không hơi nước.
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
5.00
|
373
|
|
VII. NHÓM XE ĐẠP ĐIỆN
|
|
|
|
|
|
|
374
|
8711
|
Xe đạp điện hiệu Lionking
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
78.00
|
375
|
8711
|
Xe đạp điện hiệu Aoguan Xiaobawang
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
62.00
|
376
|
8711
|
Xe đạp điện hiệu Aoguan Xiaoxique
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
62.00
|
377
|
8711
|
Xe đạp điện hiệu Aoguan Aihuliudai
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
62.00
|
378
|
8711
|
Xe đạp điện hiệu Ahkang ZD 47-63C40
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
70.00
|
379
|
8711
|
Xe đạp điện hiệu Soki-ct
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
62.00
|
380
|
8711
|
Xe đạp điện hiệu GD-Fly
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
80.00
|
381
|
8711
|
Xe đạp điện hiệu Benzhi model BZ 1007 250W
- 36V - 10AH
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
115.00
|
382
|
8711
|
Xe đạp điện hiệu Xindayang
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
120.00
|
383
|
8711
|
Xe đạp điện hiệu BP model PB-021
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
155.00
|
384
|
8711
|
Xe đạp điện hiệu BP model PB-032
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
157.00
|
385
|
8711
|
Xe đạp điện hiệu BP model PB-033
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
177.00
|
386
|
8711
|
Xe đạp điện hiệu Bike 24 Model Meadow IIyn
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
224.00
|
387
|
8711
|
Xe đạp điện hiệu Kentfa model EL-168 bánh
xe 12 inch
|
Đài loan
|
Chiếc
|
79.00
|
388
|
8711
|
Xe đạp điện hiệu Kentfa model E6-168 bánh
xe 16 inch
|
Đài loan
|
Chiếc
|
96.00
|
389
|
8711
|
Xe đạp điện hiệu Panasonic
|
Nhật
|
Chiếc
|
400.00
|
390
|
8711
|
Xe đạp điện Asama 12 ASD
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
181.00
|
391
|
8711
|
Xe đạp điện Gaint Model CHIC
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
235.00
|
392
|
8711
|
Xe đạp điện Gaint Model I-LES 630A
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
199.00
|
393
|
8711
|
Xe đạp điện Gaint Model LAFREE 206
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
147.00
|
394
|
8711
|
Xe đạp điện Gaint Model LAFREE 206T
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
168.00
|
395
|
8711
|
Xe đạp điện Gaint Model LAFREE 311
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
139.00
|
396
|
8711
|
Xe đạp điện Gaint Model LAFREE 312A
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
138.00
|
397
|
8711
|
Xe đạp điện Gaint Model Lafree 323A
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
156.00
|
398
|
8711
|
Xe đạp điện Gaint Model LAFREE 436
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
181.00
|
399
|
8711
|
Xe đạp điện Gaint Model Lafree 960
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
438.00
|
400
|
8711
|
Xe đạp điện Gaint Model LAFREE SE-DX
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
171.00
|
401
|
8711
|
Xe đạp điện Geoby model Volt Aire
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
190.00
|
402
|
8711
|
Xe đạp điện YAMAHA Model I-CATS H
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
150.00
|
403
|
8711
|
Xe đạp điện YAMAHA Model I-CATS H1
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
174.00
|
404
|
8711
|
Xe đạp điện YAMAHA Model I-CATS H2
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
165.00
|
405
|
8711
|
Xe đạp điện YAMAHA Model I-CATS H3
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
179.00
|
406
|
8711
|
Xe đạp điện YAMAHA Model I-CATS H4
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
177.00
|
407
|
8711
|
Xe đạp điện YAMAHA Model I-CATS H5
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
163.00
|
408
|
8711
|
Xe đạp điện YAMAHA Model I-CATS N2
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
185.00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|