Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
745/TCHQ-KTTT
|
|
Loại văn bản:
|
Công văn
|
Nơi ban hành:
|
Tổng cục Hải quan
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Văn Cẩn
|
Ngày ban hành:
|
08/02/2010
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ TÀI CHÍNH
TỔNG CỤC HẢI QUAN
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
--------------
|
Số: 745/TCHQ-KTTT
V/v
Sửa đổi, bổ sung Danh mục và mức giá mặt hàng quản lý rủi ro về giá
|
Hà Nội, ngày 08
tháng 02 năm 2010
|
Kính gửi: Cục Hải quan các
Tỉnh, Thành phố
Nhằm nâng cao hiệu quả công tác quản lý giá
tính thuế, ngăn chặn các hiện tượng gian lận thương mại qua giá đồng thời bổ
sung thêm nguồn thông tin dữ liệu để hỗ trợ công tác kiểm tra, tham vấn và xác
định trị giá tại các Cục Hải quan Tỉnh, Thành phố.
Căn cứ:
- Điều 6 Nghị định
40/2007/NĐ-CP ngày 16 tháng 3 năm 2007 của Chính phủ về việc xây dựng, quản
lý, sử dụng cơ sở dữ liệu giá;
- Điểm b.1 khoản 1 mục I phần
III Thông tư 40/2008/TT-BTC ngày 21 tháng 5 năm 2008 của Bộ Tài chính quy
định thẩm quyền xây dựng, công bố, hướng dẫn thực hiện danh mục mặt hàng quản
lý rủi ro về giá;
- Quyết định số 1102/QĐ-BTC ngày 21 tháng 5
năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc xây dựng, quản lý, sử dụng cơ sở dữ
liệu giá.
Tổng cục Hải quan ban hành kèm theo công văn
này “Danh mục sửa đổi, bổ sung một số nhóm hàng và dữ liệu trong Danh mục mặt
hàng quản lý rủi ro về giá ban hành kèm theo công văn số 5931/TCHQ-KTTT ngày 02
tháng 10 năm 2009 của Tổng cục Hải quan”. Cụ thể:
1. Bổ sung vào danh mục mặt hàng quản lý rủi
ro về giá ban hành kèm theo công văn số 5931/TCHQ-KTTT ngày 02 tháng 10 năm
2009 các nhóm hàng sau:
- Kính xây dựng thuộc mã số: 7007.
- Vải các loại thuộc mã số: 5801, 5802.
- Điện thoại di động thuộc mã số: 8517.
2. Bổ sung, sửa đổi mức giá các mặt hàng
thuộc danh mục quản lý rủi ro bao gồm:
- Ô tô các loại;
- Rượu các loại.
3. Mức giá ban hành kèm theo công văn này sẽ
áp dụng kể từ ngày 10 tháng 02 năm 2010 và thay thế toàn bộ mức giá mặt hàng xe
ô tô các loại; rượu, bia các loại quy định tại các công văn số: 5931/TCHQ-KTTT
ngày 02 tháng 10 năm 2009.
4. Việc khai thác, sử dụng mức giá ban hành
kèm theo công văn này được thực hiện theo đúng quy định tại Thông tư số:
40/2008/TT-BTC ngày 21/5/2008, Quyết định số: 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ
Tài chính và hướng dẫn tại công văn số: 5931/TCHQ-KTTT ngày 02 tháng 10 năm
2009 của Tổng cục Hải quan.
5. Giao Cục trưởng Cục Hải quan các Tỉnh,
Thành phố căn cứ tình hình thực tế, thu thập các nguồn thông tin và đề xuất xây
dựng mức giá kiểm tra mặt hàng điện thoại di động thuộc mã số: 8517 theo đúng
hướng dẫn tại quyết định số: 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài
chính và báo cáo về Tổng cục Hải quan trước ngày 28/02/2010 để ban hành bổ sung
mức giá kiểm tra theo đúng quy định.
Tổng cục Hải quan thông báo để Cục Hải quan
các Tỉnh thành phố biết và triển khai thực hiện./.
Nơi nhận:
-
Như trên;
- Lãnh đạo BTC (để báo cáo);
- Vụ Chính sách thuế - BTC;
- Vụ Pháp chế - BTC;
- Các Vụ, Cục thuộc cơ quan TCHQ;
- Lưu: VT, KTTT (30).
|
KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG
PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG
Nguyễn Văn Cẩn
|
DANH MỤC
SỬA ĐỔI BỔ SUNG DANH
MỤC QUẢN LÝ RỦI RO VỀ GIÁ
(Ban hành kèm theo công văn số 745/TCHQ-KTTT ngày 08 tháng 02 năm 2010)
STT
|
MÃ HÀNG
|
TÊN HÀNG
|
NHÃN HIỆU
|
MODEL
|
NĂM SẢN XUẤT
|
XUẤT XỨ
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
MỨC GIÁ (USD)
|
1
|
|
I. Xe ôtô chở người từ 16 chỗ trở xuống
|
2
|
|
1. Hiệu ACURA
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
1.1. Xe mới 100%
|
|
|
|
|
|
|
4
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX, loại 7 chỗ ngồi
do Canada sản xuất năm 2009, dung tích 3.664cc
|
ACURA
|
MDX
|
2009
|
Canada
|
Chiếc
|
37,000.00
|
5
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX, loại 7 chỗ ngồi
do Canada sản xuất năm 2008, dung tích 3.664cc
|
ACURA
|
MDX
|
2008
|
Canada
|
Chiếc
|
34,500.00
|
6
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX SPORT, loại 7
chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2009, dung tích 3.664cc
|
ACURA
|
SPORT
|
2009
|
Canada
|
Chiếc
|
40,000.00
|
7
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX SPORT, loại 7
chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2008, dung tích 3.664cc
|
ACURA
|
SPORT
|
2008
|
Canada
|
Chiếc
|
36,000.00
|
8
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX SPORT, loại 7
chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.664cc
|
ACURA
|
SPORT
|
2007
|
Canada
|
Chiếc
|
33,000.00
|
9
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX TECH, loại 7 chỗ
ngồi do Canada sản xuất năm 2009, dung tích 3.664cc
|
ACURA
|
TECH
|
2009
|
Canada
|
Chiếc
|
38,500.00
|
10
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX TECH, loại 7 chỗ
ngồi do Canada sản xuất năm 2008, dung tích 3.664cc
|
ACURA
|
TECH
|
2008
|
Canada
|
Chiếc
|
35,500.00
|
11
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX TECH, loại 7 chỗ
ngồi do Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.664cc
|
ACURA
|
TECH
|
2007
|
Canada
|
Chiếc
|
32,000.00
|
12
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA RDX, do Canada sản
xuất năm 2007, dung tích 2.300cc
|
ACURA
|
RDX
|
2007
|
Canada
|
Chiếc
|
28,000.00
|
13
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA RDX, do Mỹ sản xuất
năm 2007, dung tích 2.300cc
|
ACURA
|
RDX
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
26,000.00
|
14
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA TSX, do Nhật sản
xuất năm 2007, dung tích 2.400cc
|
ACURA
|
TSX
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
22,000.00
|
15
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA ZDX, do Canada sản
xuất năm 2009, dung tích 3.700cc
|
ACURA
|
ZDX
|
2009
|
Canada
|
Chiếc
|
37,000.00
|
16
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA ZDX-Tech, do
Canada sản xuất năm 2009, dung tích 3.700cc
|
ACURA
|
ZDX-Tech
|
2009
|
Canada
|
Chiếc
|
40,500.00
|
17
|
|
1.2. Xe đã qua sử dụng
|
18
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu ACURA MDX,
3.664cc Mỹ sản xuất 2008
|
ACURA
|
MDX
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
34,000.00
|
19
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu ACURA MDX,
3.700cc Mỹ sản xuất 2007
|
ACURA
|
MDX
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
30,000.00
|
20
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu ACURA MDX,
3.664cc Canada sản xuất 2007
|
ACURA
|
MDX
|
2007
|
Canada
|
Chiếc
|
30,000.00
|
21
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu ACURA MDX,
3.664cc Canada sản xuất 2006
|
ACURA
|
MDX
|
2006
|
Canada
|
Chiếc
|
26,000.00
|
22
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX SPORT, loại 7
chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2008, dung tích 3.664cc
|
ACURA
|
SPORT
|
2008
|
Canada
|
Chiếc
|
34,500.00
|
23
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu Acura MDX Sport,
Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.464cc
|
ACURA
|
SPORT
|
2007
|
Canada
|
Chiếc
|
31,000.00
|
24
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX, loại 7 chỗ ngồi
do Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.700cc
|
ACURA
|
TECH
|
2007
|
Canada
|
Chiếc
|
30,500.00
|
25
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu Acura MDX Tech,
Canada sản xuất năm 2006, dung tích 3.664cc
|
ACURA
|
TECH
|
2006
|
Canada
|
Chiếc
|
27,000.00
|
26
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA RDX, loại 5 chỗ ngồi
do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 2.300cc
|
ACURA
|
RDX
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
27,000.00
|
27
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA RDX, loại 5 chỗ ngồi
do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 2.300cc
|
ACURA
|
RDX
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
22,000.00
|
28
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA RDX, loại 5 chỗ ngồi
do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 2.300cc
|
ACURA
|
RDX
|
2006
|
Mỹ
|
Chiếc
|
19,500.00
|
29
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA RL, loại 5 chỗ ngồi
do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.700cc
|
ACURA
|
RL
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
34,500.00
|
30
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA TSX, loại 5 chỗ ngồi
do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 2.400cc
|
ACURA
|
TSX
|
2006
|
Nhật
|
Chiếc
|
17,000.00
|
31
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA TLS, loại 5 chỗ ngồi
do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc
|
ACURA
|
TLS
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
30,400.00
|
32
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA TL, loại 5 chỗ ngồi
do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc
|
ACURA
|
TL
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
28,500.00
|
33
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu ACURA TL-Tech loại 5
chỗ do Mỹ sản xuất năm 2009, dung tích 3.500cc
|
ACURA
|
TL-Tech
|
2009
|
Mỹ
|
Chiếc
|
31,500.00
|
34
|
|
2. Hiệu AUDI
|
35
|
|
2.1. Xe mới 100%
|
|
|
|
|
|
|
36
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu AUDI A8, dung tích 4.2
TFSI do Đức sản xuất năm 2009
|
AUDI*
|
A8
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
55,732.00
|
37
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A8 do Đức sx
năm 2008, dt 4.200 cc
|
AUDI
|
A8
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
60,000.00
|
38
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI A8L SAL
QUATTRO do Đức sx năm 2008, dt 4.200 cc
|
AUDI
|
A8L-4.2 SAL QUATTRO
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
64,000.00
|
39
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu AUDI A6, dung tích 2.0
TFSI do Đức sản xuất năm 2009
|
AUDI*
|
A6-TFSI
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
24,467.00
|
40
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu AUDI A6, dung tích 2.8
TFSI do Đức sản xuất năm 2009
|
AUDI*
|
A6-TFSI
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
30,726.00
|
41
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A5 do Đức sx
năm 2009, dt 3.197 cc
|
AUDI
|
A5
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
30,000.00
|
42
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A5 QUATTRO
do Đức sx năm 2008, dt 3.200 cc
|
AUDI
|
A5-QUATTRO
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
29,500.00
|
43
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A4-Cabriolet
Quattro SE do Đức sx năm 2009, dt 1.984 cc
|
AUDI
|
A4-
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
25,500.00
|
44
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu AUDI A4, dung tích 1.8
TFSI do Đức sản xuất năm 2009
|
AUDI*
|
A4-TFSI
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
17,927**
|
45
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI Q5-do Đức sx
năm 2008, dt 1.988 cc
|
AUDI
|
AUDI Q5-1.988
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
25,500.00
|
46
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu AUDI Q7 3.6 QUATTRO
Premium, loại 7 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.597 cc
|
AUDI
|
Q7-3.6 QUATTRO
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
39,000.00
|
47
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu AUDI Q7 3.6 QUATTRO, loại
7 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.597 cc
|
AUDI
|
Q7-3.6 QUATTRO
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
36,000.00
|
48
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu AUDI Q7 3.6, do Đức sản
xuất năm 2008, dung tích 3.600 cc
|
AUDI
|
Q7 3.6
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
36,000.00
|
49
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu AUDI Q7, dung tích 4.2
TFSI do Đức sản xuất năm 2009
|
AUDI*
|
Q7-4.2 TFSI
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
38,450.00
|
50
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu AUDI Q7 4.2
QUATTRO do Đức sx năm 2008, dt 4.200 cc
|
AUDI
|
Q7 4.2 QUATTRO
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
52,000.00
|
51
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu AUDI Q7 4.2 QUATTRO, loại
7 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.163 cc
|
AUDI
|
Q7 QUATTRO 4.2
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
45,000.00
|
52
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu AUDI Q7 4.2
QUATTRO do Slovakia sx năm 2008, dt 4.200 cc
|
AUDI
|
Q7 4.2 QUATTRO
|
2008
|
Slovakia
|
Chiếc
|
50,000.00
|
53
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu AUDI Q7 3.6
QUATTRO do Slovakia sx năm 2008, dt 3.600 cc
|
AUDI
|
Q7 3.6 QUATTRO
|
2008
|
Slovakia
|
Chiếc
|
44,156.00
|
54
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu AUDI TT QUATTRO, loại 2
chỗ ngồi do Hungary sản xuất năm 2007, dung tích 3.200 cc
|
AUDI
|
TT 3.2 QUATTRO
|
2007
|
Hungary
|
Chiếc
|
33,000.00
|
55
|
|
2.2. Xe đã qua sử dụng
|
56
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI R8 do Đức sx
năm 2007, dt 4.200 cc
|
AUDI
|
R8
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
70,000.00
|
57
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 2 chỗ hiệu AUDI TT do Hungary
sx năm 2009, dt 2.000 cc
|
AUDI
|
TT
|
2009
|
Hungary
|
Chiếc
|
25,000.00
|
58
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 2 chỗ hiệu AUDI TT do
Hungary sx năm 2007, dt 2.000 cc
|
AUDI
|
TT
|
2007
|
Hungary
|
Chiếc
|
21,000.00
|
59
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI TTC do Hungary
sx năm 2008, dt 2.000 cc
|
AUDI
|
TTC
|
2008
|
Hungary
|
Chiếc
|
28,000.00
|
60
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI TTS do
Hungary sx năm 2008, dt 2.000 cc
|
AUDI
|
TTS
|
2008
|
Hungary
|
Chiếc
|
28,600.00
|
61
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI TT QUATRO do
Hungary sx năm 2008, dt 2.000 cc
|
AUDI
|
TT-QUATRO
|
2008
|
Hungary
|
Chiếc
|
28,600.00
|
62
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI TT do Đức sx
năm 2008, dt 2.000 cc
|
AUDI
|
TT
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
28,600.00
|
63
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A5 do Đức sx
năm 2008, dt 3.197 cc
|
AUDI
|
A5
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
26,500.00
|
64
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI A4 do Đức sx
năm 2008, dt 2.000 cc
|
AUDI
|
A4
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
24,000.00
|
65
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI A4 do Đức sx
năm 2007, dt 2.000 cc
|
AUDI
|
A4
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
21,500.00
|
66
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI A4 do Đức sx
năm 2005, dt 1.800 cc
|
AUDI
|
A4-1.8
|
2005
|
Đức
|
Chiếc
|
15,200.00
|
67
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI A4 do Đức sx
năm 2006, dt 1.800 cc
|
AUDI
|
A4-1.8
|
2006
|
Đức
|
Chiếc
|
16,800.00
|
68
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Audi A6 dung
tích 3.000 cc, Mỹ sản xuất 2008
|
AUDI
|
A6
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
35,600.00
|
69
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Audi A6 dung
tích 3.000 cc, Đức sản xuất 2008
|
AUDI
|
A6
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
37,000.00
|
70
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Audi A6
dung tích 3.000 cc, Đức sản xuất 2006
|
AUDI
|
A6
|
2006
|
Đức
|
Chiếc
|
26,000.00
|
71
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Audi A6
dung tích 2.393 cc, Đức sản xuất 2006
|
AUDI
|
A6
|
2006
|
Đức
|
Chiếc
|
20,000.00
|
72
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Audi A6
dung tích 3.200 cc, Đức sản xuất 2005
|
AUDI
|
A6
|
2005
|
Đức
|
Chiếc
|
18,700.00
|
73
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu AUDI Q7 3.6, do Đức sản xuất
năm 2009, dung tích 3.600 cc
|
AUDI
|
Q7 3.6
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
36,000.00
|
74
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu AUDI Q7 3.6, do Đức sản
xuất năm 2008, dung tích 3.600cc
|
AUDI
|
Q7 3.6
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
34,000.00
|
75
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu AUDI Q7 3.6, do Đức sản
xuất năm 2007, dung tích 3.600cc
|
AUDI
|
Q7 3.6
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
31,000.00
|
76
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 7 chỗ ngồi hiệu Audi Q7
dung tích 3.597 cc Đức sản xuất 2006
|
AUDI
|
Q7 3.6
|
2006
|
Đức
|
Chiếc
|
27,000.00
|
77
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 07 chỗ, hiệu AUDI Q7, 4.163
cc Đức sản xuất 2008
|
AUDI
|
Q7 4.2
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
41,800.00
|
78
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 07 chỗ, hiệu AUDI Q7 QUATRO,
4.163cc, Đức sản xuất 2008
|
AUDI
|
Q7 4.2 QUATRO
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
46,000.00
|
79
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 06 chỗ, hiệu AUDI Q7, 4.163cc,
Đức sản xuất 2007
|
AUDI
|
Q7 4.2
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
38,000.00
|
80
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu Audi Q7, do Đức
xuất năm 2006, dung tích 4.163cc
|
AUDI
|
Q7 4.2
|
2006
|
Đức
|
Chiếc
|
32,000.00
|
81
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu Audi Q7 QUATRO, do
Slovakia sản xuất năm 2008, dung tích 4.163cc
|
AUDI
|
Q7 4.2 QUATRO
|
2008
|
Slovakia
|
Chiếc
|
45,000.00
|
82
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu Audi Q5, do Đức
xuất năm 2009, dung tích 3.200cc
|
AUDI
|
Q5
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
27,000.00
|
83
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu Audi S5, do Đức
xuất năm 2008, dung tích 4.200cc
|
AUDI
|
S5
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
35,000.00
|
84
|
|
3. Hiệu BENTLEY
|
85
|
|
3.1. Xe mới 100%
|
|
|
|
|
|
|
86
|
8703
|
Xe ôtô 04 chỗ hiệu Bentley Continental
Flying Spur dung tích 6.000cc do Anh sản xuất 2008
|
BENTLEY
|
CONTINENTAL FLYING
SPUR
|
2008
|
Anh
|
Chiếc
|
154,000.00
|
87
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu BENTLEY ARNAGE loại 5
chỗ ngồi do Anh sản xuất năm 2009, dung tích 6.800cc
|
BENTLEY
|
ARNAGE
|
2009
|
Anh
|
Chiếc
|
173,000.00
|
88
|
8703
|
Xe ôtô 4 chỗ hiệu Bentley Continental
Flying Spurspeed dung tích 6.000cc do Anh sản xuất 2008
|
BENTLEY
|
CONTINENTAL FLYING
SPUR SPEED
|
2008
|
Anh
|
Chiếc
|
170,000.00
|
89
|
|
3.2. Xe đã qua sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
90
|
8703
|
Xe ôtô 4 chỗ hiệu Bentley Continental
Flying Spur dung tích 6.000cc do Anh sản xuất 2009
|
BENTLEY
|
CONTINENTAL FLYING
SPUR
|
2009
|
Anh
|
Chiếc
|
150,000.00
|
91
|
8703
|
Xe ôtô 4 chỗ hiệu Bentley Continental
Flying Spur Speed dung tích 6.000cc do Anh sản xuất 2008
|
BENTLEY
|
CONTINENTAL FLYING
SPUR SPEED
|
2008
|
Anh
|
Chiếc
|
165,400.00
|
92
|
8703
|
Xe ôtô 4 chỗ hiệu BENTLEY CONTINENTAL, do
Anh sản xuất 2006, dung tích 6.000cc
|
BENTLEY
|
CONTINENTAL
|
2006
|
Anh
|
Chiếc
|
144,600.00
|
93
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu BENTLEY ARNAGE loại 5
chỗ ngồi do Anh sản xuất năm 2006, dung tích 6.800cc
|
BENTLEY
|
ARNAGE
|
2006
|
Anh
|
Chiếc
|
164,500.00
|
94
|
|
4. Hiệu BMW
|
95
|
|
4.1. Xe mới 100%
|
96
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 320i, loại 5 chỗ ngồi
do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 1.995cc
|
BMW
|
320i
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
26,400.00
|
97
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 320i, loại 5 chỗ ngồi
do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 1.995cc
|
BMW
|
320i
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
25,000.00
|
98
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 325i, loại 5 chỗ ngồi
do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 2.497cc
|
BMW
|
325i
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
40,000.00
|
99
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 325i, loại 5 chỗ ngồi
do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 2.497cc
|
BMW
|
325i
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
31,000.00
|
100
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 325i, loại 5 chỗ ngồi
do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.497cc
|
BMW
|
325i
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
29,000.00
|
101
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu BMW 328i do Đức
sx năm 2008, dt 2.996cc
|
BMW
|
328i
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
33,600.00
|
102
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 328i loại 5 chỗ ngồi
do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.996cc
|
BMW
|
328i
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
31,500.00
|
103
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 523i loại 5 chỗ ngồi
do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.497cc
|
BMW
|
523i
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
35,000.00
|
104
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 525i, loại 5 chỗ ngồi
do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc
|
BMW
|
525i
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
33,000.00
|
105
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu BMW 530i, loại 5 chỗ do
Đức sản xuất năm 2008, dung tích 2.996cc
|
BMW
|
530i
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
43,000.00
|
106
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu BMW 530i, loại 5 chỗ do
Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.996cc
|
BMW
|
530i
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
40,000.00
|
107
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu BMW 535i, loại 5 chỗ do
Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc
|
BMW
|
535i
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
45,000.00
|
108
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu BMW 630i CABRIO, loại 4
chỗ do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 2.996cc
|
BMW
|
630i
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
58,000.00
|
109
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ BMW 730Li, dung tích 2.996cc do
Đức sản xuất 2008
|
BMW
|
730Li
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
63,000.00
|
110
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 730Li, loại 5 chỗ ngồi
do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.996cc
|
BMW
|
730Li
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
60,000.00
|
111
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 740Li, loại 4 chỗ ngồi
do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 4.395cc
|
BMW
|
740Li
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
68,000.00
|
112
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 740Li, loại 4 chỗ ngồi
do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 3.000cc
|
BMW
|
740Li
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
65,600.00
|
113
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ BMW 750Li, dung tích 4.799cc
do Đức sản xuất 2008
|
BMW
|
750Li
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
84,000.00
|
114
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu BMW 750Li, do Đức sản
xuất năm 2007, dung tích 4.800cc
|
BMW
|
750Li
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
75,000.00
|
115
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu BMW 750Li, do Đức sản
xuất năm 2009, dung tích 4.400cc
|
BMW
|
750Li
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
73,000.00
|
116
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu BMW 760Li, do Đức sản
xuất năm 2007, dung tích 5.972cc
|
BMW
|
760Li
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
96,000.00
|
117
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ BMW X5, dung tích 3.000cc do
Mỹ sản xuất năm 2008
|
BMW
|
X5 3.0
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
50,000.00
|
118
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ BMW X5, dung tích 3.000cc do
Đức sản xuất năm 2008
|
BMW
|
X5 3.0
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
56,000.00
|
119
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW X5 3.0, loại 7 chỗ
ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.996cc
|
BMW
|
X5 3.0
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
50,000.00
|
120
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu BMW X5 do Đức sx
năm 2008, dt 4.800 cc
|
BMW
|
X5 4.8
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
82,000.00
|
121
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu BMW X6 do Đức sx
năm 2008, dt 2.979 cc
|
BMW
|
X6 3.0
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
60,000.00
|
122
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 do Mỹ sx
năm 2008, dt 2.979 cc
|
BMW
|
X6 3.0
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
55,000.00
|
123
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 do Mỹ sx
năm 2009, dt 2.979 cc
|
BMW
|
X6 3.0
|
2009
|
Mỹ
|
Chiếc
|
57,000.00
|
124
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 do Đức sx
năm 2008, dt 4.395 cc
|
BMW
|
X6 4.4
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
65,000.00
|
125
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 do Đức sx
năm 2008, dt 5.000cc
|
BMW
|
X6 5.0
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
70,000.00
|
126
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW ALPINA B7, loại 5 chỗ
ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.398cc
|
BMW
|
ALPINA B7
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
95,000.00
|
127
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ BMW M6, dung tích 5.000cc do
Đức sản xuất 2007
|
BMW
|
M6
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
74,000.00
|
128
|
8703
|
Xe ôtô 2 chỗ BMW Z4, dung tích 2.996cc do
Đức sản xuất 2008
|
BMW
|
Z4
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
32,000.00
|
129
|
|
4.2. Xe đã qua sử dụng
|
130
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 325i, loại 5 chỗ ngồi
do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 2.996cc
|
BMW
|
325i
|
2005
|
Đức
|
Chiếc
|
20,000.00
|
131
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 328i, loại 5 chỗ ngồi
do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 3.000cc
|
BMW
|
328i
|
2006
|
Đức
|
Chiếc
|
28,365.00
|
132
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 328i, loại 5 chỗ ngồi
do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc
|
BMW
|
328i
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
30,500.00
|
133
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 335i, loại 5 chỗ ngồi
do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.000cc
|
BMW
|
335i
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
35,500.00
|
134
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu BMW 523i, dung
tích 2.497cc, do Đức sản xuất năm 2005
|
BMW
|
523i
|
2005
|
Đức
|
Chiếc
|
24,000.00
|
135
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 525i, loại 5 chỗ ngồi
do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.000cc
|
BMW
|
525i
|
2006
|
Mỹ
|
Chiếc
|
27,500.00
|
136
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 525i, loại 5 chỗ ngồi
do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 2.500cc
|
BMW
|
525i
|
2005
|
Mỹ
|
Chiếc
|
25,500.00
|
137
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi, hiệu BMW 530i, dung
tích 3.0 lít, Đức sản xuất 2006
|
BMW
|
530i
|
2006
|
Đức
|
Chiếc
|
29,000.00
|
138
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 535i, loại 5 chỗ ngồi
do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc
|
BMW
|
535i
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
36,000.00
|
139
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu BMW 730LI
dung tích xi lanh 2.996cc, sản xuất 2006
|
BMW
|
730LI
|
2006
|
Đức
|
Chiếc
|
33,000.00
|
140
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu BMW 740LI
dung tích xi lanh 4.000cc, sản xuất 2006
|
BMW
|
740LI
|
2006
|
Đức
|
Chiếc
|
35,000.00
|
141
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 750LI, loại 5 chỗ ngồi
do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 4.398cc
|
BMW
|
750LI
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
69,000.00
|
142
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 750LI, loại 5 chỗ ngồi
do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 4.398cc
|
BMW
|
750LI
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
65,500.00
|
143
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 750Li, loại 05 chỗ
ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 5.972cc
|
BMW
|
760Li
|
2005
|
Đức
|
Chiếc
|
62,000.00
|
144
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW X3, loại 5 chỗ ngồi do
Đức sản xuất năm 2006, dung tích 2.500cc
|
BMW
|
X3
|
2006
|
Đức
|
Chiếc
|
22,000.00
|
145
|
8703
|
Xe Ôtô du lịch hiệu BMW X5-30I, loại 5 chỗ
ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 3.000cc
|
BMW
|
X5-30I
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
45,000.00
|
146
|
8703
|
Xe Ôtô du lịch hiệu BMW X5, loại 7 chỗ ngồi
do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc
|
BMW
|
X5
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
40,000.00
|
147
|
8703
|
Xe Ôtô du lịch hiệu BMW X5, loại 7 chỗ ngồi
do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.000cc
|
BMW
|
X5
|
2006
|
Mỹ
|
Chiếc
|
32,000.00
|
148
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 do Mỹ sx
năm 2008, dt 4.395cc
|
BMW
|
X6 4.4
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
54,500.00
|
149
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 do Đức sx
năm 2008, dt 2.979cc
|
BMW
|
X6 3.0
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
52,800.00
|
150
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 do Mỹ sx
năm 2008, dt 2.979cc
|
BMW
|
X6 3.0
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
50,000.00
|
151
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 04 chỗ, hiệu BMW 630CI, dung
tích 2.996cc, sản xuất năm 2007
|
BMW
|
630CI
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
38,069.00
|
152
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu BMW 650i, do Mỹ sản xuất
năm 2006, dung tích 4.800cc
|
BMW
|
650i
|
2006
|
Mỹ
|
Chiếc
|
48,500.00
|
153
|
8703
|
Xe ôtô 4 chỗ hiệu BMW 650Ci Convertible, do
Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 4.800cc
|
BMW
|
650Ci
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
55,000.00
|
154
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 650I CONVERTIBLE, loại
4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 4.800cc
|
BMW
|
650i
|
2005
|
Đức
|
Chiếc
|
50,000.00
|
155
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW M6, loại 4 chỗ ngồi do
Đức sản xuất năm 2008, dung tích 5.000cc
|
BMW
|
M6
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
69,000.00
|
156
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW M6, loại 4 chỗ ngồi do
Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.999cc
|
BMW
|
M6
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
66,600.00
|
157
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW M3, loại 5 chỗ ngồi do
Đức sản xuất năm 2008, dung tích 4.000cc
|
BMW
|
M3
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
44,500.00
|
158
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW M3, loại 5 chỗ ngồi do
Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.000cc
|
BMW
|
M3
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
43,500.00
|
159
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW Z4, loại 2 chỗ ngồi do
Đức sản xuất năm 2009, dung tích 2.996cc
|
BMW
|
Z4
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
32,000.00
|
160
|
|
5. Hiệu CADILLAC
|
161
|
|
5.1 Xe mới 100%
|
162
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu CADILLAC CTS, loại 5 chỗ
ngồi do Mỹ sản xuất năm 2009, dung tích 3.600cc
|
CADILLAC
|
CTS
|
2009
|
Mỹ
|
Chiếc
|
28,000.00
|
163
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu CADILLAC CTS, loại 5 chỗ
ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.605cc
|
CADILLAC
|
CTS
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
26,000.00
|
164
|
8703
|
Ôtô du lịch 8 chỗ hiệu CADILLAC ESCALADE,
do Mỹ sản xuất năm 2009, dung tích 6.200cc
|
CADILLAC
|
ESCALADE
|
2009
|
Mỹ
|
Chiếc
|
50,000.00
|
165
|
8703
|
Ôtô du lịch 8 chỗ hiệu CADILLAC ESCALADE
ESV, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 6.200cc
|
CADILLAC
|
ESCALADE ESV
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
45,600.00
|
166
|
|
5.2. Xe đã qua sử dụng
|
167
|
8703
|
Ôtô du lịch 7 chỗ hiệu CADILLAC ESCALADE,
do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 6.200cc
|
CADILLAC
|
ESCALADE
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
43,800.00
|
168
|
|
6. Hiệu CHEVROLET mới 100%
|
169
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu CHEVROLET COBALT LS
do Mỹ sx năm 2007, dt 2.200cc
|
CHEVROLET
|
COBALT LS
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
12,777.00
|
170
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu CHEVROLET EXPRESS, do Mỹ
sản xuất năm 2007, dung tích 5.300cc
|
CHEVROLET
|
EXPRESS
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
24,000.00
|
171
|
|
7. Hiệu CHRYSLER
|
172
|
|
7.1. Xe mới 100%
|
173
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu CHRYSLER PT CRUISER, loại
5 chỗ ngồi do Mexico sản xuất năm 2007, dung tích 2.429cc
|
CHRYSLER
|
PT CRUISER
|
2007
|
Mexico
|
Chiếc
|
12,000.00
|
174
|
8703
|
Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler 300
Touring, dung tích 2.736cc, năm sản xuất 2009, xuất xứ Canada
|
CHRYSLER
|
300 Touring
|
2009
|
Canada
|
Chiếc
|
20,000.00
|
175
|
8703
|
Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler 300
Touring, dung tích 3.500cc, năm sản xuất 2007, xuất xứ Mỹ
|
CHRYSLER
|
300 Touring
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
26,000.00
|
176
|
8703
|
Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler 300C,
dung tích 5.700cc, năm sản xuất 2009, xuất xứ Mỹ
|
CHRYSLER
|
300C
|
2009
|
Mỹ
|
Chiếc
|
30,000.00
|
177
|
8703
|
Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler 300LX,
dung tích 3.700cc, năm sản xuất 2008, xuất xứ Canada
|
CHRYSLER
|
300LX
|
2008
|
Canada
|
Chiếc
|
20,000.00
|
178
|
8703
|
Xe ôtô 4 chỗ hiệu CHRYSLER 300 LTD dung
tích 3.500 do Mỹ sản xuất 2007
|
CHRYSLER
|
300 LTD
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
24,500.00
|
179
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu CHRYSLER TOWN
& COUNTRY TOURING ED do Mỹ sx năm 2008, dt 3.800cc V6
|
CHRYSLER
|
TOWN & COUNTRY
TOURING ED
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
27,000.00
|
180
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu CHRYSLER TOWN
& COUNTRY LTD Rtus53 do Mỹ sx năm 2008, dt 4.000cc V6
|
CHRYSLER
|
TOWN & COUNTRY
LTD
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
28,900.00
|
181
|
8703
|
Xe ôtô lưu động 7 chỗ hiệu COACHHOUSE
PLATINUM 261xl do Mỹ sx năm 2007, dt 6.800cc
|
COACHHOUSE
|
PLATINUM
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
121,500.00
|
182
|
|
7.2 Xe đã qua sử dụng
|
183
|
8703
|
Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler SEBRING,
dung tích 2.400cc, năm sản xuất 2008, xuất xứ Mỹ
|
CHRYSLER
|
SEBRING
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
18,800.00
|
184
|
8703
|
Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler 300
Touring, dung tích 2.736cc, năm sản xuất 2008, xuất xứ Canada
|
CHRYSLER
|
300 Touring
|
2008
|
Canada
|
Chiếc
|
19,000.00
|
185
|
|
8. Hiệu DAIHATSU mới 100%
|
186
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu DAIHATSU TERIOS
4WD động cơ xăng, 2 cầu do Indonesia sx năm 2008, dt 1.495cc
|
DAIHATSU
|
TERIOS
|
2008
|
Indonesia
|
Chiếc
|
8,000.00
|
187
|
|
9. Hiệu DODGE mới 100%
|
188
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu DODGE CALIBER SE dung
tích 2.000cc do Mỹ sản xuất 2008
|
DODGE
|
CALIBER SE
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
12,500.00
|
189
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu DODGE GRAND CARAVAN SXT,
do Mỹ sx 2008, dt 4.000cc V6
|
DODGE
|
GRAND CARAVAN SXT
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
23,250.00
|
190
|
|
10. Hiệu FORD mới 100%
|
191
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu FORD I Max dung tích
2.000cc do Đài Loan sản xuất 2009
|
FORD
|
I MAX
|
2009
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
10,000.00
|
192
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu FORD EDGE LTD dung tích
3.500cc do Canada sản xuất 2007
|
FORD
|
EDGE LTD
|
2007
|
Canada
|
Chiếc
|
24,000.00
|
193
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu FORD ESCAPE XLT dung tích
2.300cc do Mỹ sản xuất 2007
|
FORD
|
ESCAPE XLT
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
17,000.00
|
194
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu FORD EXPLORER dung tích
4.000cc do Mỹ sản xuất 2007
|
FORD
|
EXPLORER
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
27,500.00
|
195
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu FORD MUSTANG, dung tích
4.000cc, Model 2008, Mỹ sản xuất 2008
|
FORD
|
MUSTANG
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
20,900.00
|
196
|
|
11. Hiệu FERRARI đã qua sử dụng
|
197
|
8703
|
Xe ôtô 2 chỗ hiệu Ferrari dung tích 6.000cc
do Ý sản xuất năm 2006
|
FERRARI
|
|
2006
|
Ý
|
Chiếc
|
170,000.00
|
198
|
|
12. Hiệu FIAT
|
199
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu FIAT BRAVO DYNAMIC dung
tích 1.400cc do Ý sản xuất năm 2009
|
FIAT
|
BRAVO DYNAMIC
|
2009
|
Ý
|
Chiếc
|
19,500.00
|
200
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu FIAT 500 dung tích
1.200cc do Ý sản xuất năm 2009
|
FIAT
|
500
|
2009
|
Ý
|
Chiếc
|
12,000.00
|
201
|
|
13. Hiệu HONDA
|
202
|
|
13.1. Xe mới 100%
|
203
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu HONDA ACCORD LXP,
do Mỹ - Nhật sx năm 2008, dt 2.354cc
|
HONDA
|
ACCORD LXP
|
2008
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
19,500.00
|
204
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu HONDA ACCORD, do
Đài Loan sx năm 2009, dt 2.354cc
|
HONDA
|
ACCORD
|
2009
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
15,500.00
|
205
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA ACCORD, do
Đài Loan sx năm 2009, dt 1.999cc
|
HONDA
|
ACCORD
|
2009
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
12,500.00
|
206
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA ACCORD EX,
do Mỹ - Nhật sx năm 2008, dt 2.354cc
|
HONDA
|
ACCORD EX
|
2008
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
19,500.00
|
207
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD EX, loại 5
chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.354cc
|
HONDA
|
ACCORD EX
|
2007
|
Mỹ - Nhật
|
Chiếc
|
19,000.00
|
208
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD EXL, loại 5
chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc
|
HONDA
|
ACCORD EXL
|
2007
|
Mỹ - Nhật
|
Chiếc
|
20,400.00
|
209
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD EX, loại 5
chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 3.500cc
|
HONDA
|
ACCORD EX
|
2009
|
Mỹ - Nhật
|
Chiếc
|
21,500.00
|
210
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD EX, loại 5
chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc
|
HONDA
|
ACCORD EX
|
2008
|
Mỹ - Nhật
|
Chiếc
|
20,425.00
|
211
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu HONDA ACCORD EXL,
do Mỹ - Nhật sx năm 2008, dt 3.500cc
|
HONDA
|
ACCORD EXL
|
2008
|
Mỹ - Nhật
|
Chiếc
|
21,500.00
|
212
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu Honda Civic, dung tích
1.799cc, 5 chỗ, Đài Loan sản xuất 2009
|
HONDA
|
CIVIC
|
2009
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
12,000.00
|
213
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu Honda Civic, dung tích
1.799cc, 5 chỗ, Mỹ, Canada sản xuất 2007
|
HONDA
|
CIVIC
|
2007
|
Mỹ, Canada
|
Chiếc
|
12,850.00
|
214
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu Honda Civic, dung tích
1.799cc, 5 chỗ, Mỹ sản xuất 2008
|
HONDA
|
CIVIC
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
15,000.00
|
215
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu Honda Civic, dung tích
1.300cc, 5 chỗ, Mỹ sản xuất 2009
|
HONDA
|
CIVIC
|
2009
|
Mỹ
|
Chiếc
|
13,500.00
|
216
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu Honda Jazz, dung tích
1.500cc, Nhật sản xuất 2008
|
HONDA
|
JAZZ
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
13,500.00
|
217
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu Honda Insight LX, dung
tích 1.300cc, Nhật sản xuất 2009
|
HONDA
|
INSIGHT - LX
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
15,000.00
|
218
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX, loại 5 chỗ
ngồi do Đài Loan sản xuất năm 2007, dung tích 2.000cc
|
HONDA
|
CR-V EX
|
2007
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
12,500.00
|
219
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX, loại 5 chỗ
ngồi do Đài Loan sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc
|
HONDA
|
CR-V EX
|
2007
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
13,700.00
|
220
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX, loại 5 chỗ
ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 2.400cc
|
HONDA
|
CR-V EX
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
19,000.00
|
221
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX, loại 5 chỗ
ngồi do Mexico sản xuất năm 2008, dung tích 2.400cc
|
HONDA
|
CR-V EX
|
2008
|
Mexico
|
Chiếc
|
19,000.00
|
222
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX L, loại 5
chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2009, dung tích 2.354cc
|
HONDA
|
CR-V EX L
|
2009
|
Mỹ+Nhật
|
Chiếc
|
19,500.00
|
223
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX L, loại 5
chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 2.354cc
|
HONDA
|
CR-V EX L
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
19,500.00
|
224
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX, loại 5 chỗ
ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc
|
HONDA
|
CR-V EX
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
19,000.00
|
225
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA ELEMENT SC,
do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.354cc
|
HONDA
|
ELEMENT SC
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
17,300.00
|
226
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA FIT SPORT
EXT, do Nhật sx năm 2008, dt 1.500cc
|
HONDA
|
FIT SPORT EXT
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
12,500.00
|
227
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HONDA FIT, loại 5 chỗ ngồi
do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 1.500cc
|
HONDA
|
FIT
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
11,300.00
|
228
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HONDA FIT, loại 5 chỗ ngồi
do Đài Loan sản xuất năm 2009, dung tích 1.500cc
|
HONDA
|
FIT
|
2009
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
9,500.00
|
229
|
8703
|
Xe ôtô 8 chỗ hiệu Honda Odyssey EX-L dung
tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất năm 2008
|
HONDA
|
Odyssey EX-L
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
28,000.00
|
230
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu Honda Odyssey EX dung
tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất 2007
|
HONDA
|
Odyssey EX
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
26,000.00
|
231
|
8703
|
Xe ôtô 8 chỗ hiệu Honda Odyssey Touring
dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2008
|
HONDA
|
Odyssey Touring
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
29,000.00
|
232
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HONDA PILOT EXL, loại 8
chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2009, dung tích 3.500cc
|
HONDA
|
PILOT - EX L
|
2009
|
Mỹ
|
Chiếc
|
29,500.00
|
233
|
|
13.2. Xe đã qua sử dụng
|
234
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD, loại 5 chỗ
ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 2.400cc
|
HONDA
|
ACCORD
|
2006
|
Mỹ
|
Chiếc
|
14,400.00
|
235
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi, hiệu HONDA FIT,
dung tích 1.456cc, Nhật sản xuất 2006
|
HONDA
|
FIT
|
2006
|
Nhật
|
Chiếc
|
9,300.00
|
236
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HONDA ODYSSEY, loại 7 chỗ
ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc
|
HONDA
|
ODYSSEY
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
25,500.00
|
237
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HONDA ODYSSEY, loại 8 chỗ
ngồi do Canada sản xuất năm 2005, dung tích 3.500cc
|
HONDA
|
ODYSSEY
|
2005
|
Canada
|
Chiếc
|
16,000.00
|
238
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HONDA ODYSSEY, loại 7 chỗ
ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 3.500cc
|
HONDA
|
ODYSSEY
|
2005
|
Mỹ
|
Chiếc
|
17,000.00
|
239
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HONDA PILOT EXL, loại 8
chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 3.500cc
|
HONDA
|
PILOT EXL
|
2005
|
Mỹ
|
Chiếc
|
16,000.00
|
240
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu HONDA PILOT EX,
dung tích 3.500cc, Mỹ sản xuất 2005
|
HONDA
|
PILOT EX
|
2005
|
Mỹ
|
Chiếc
|
15,500.00
|
241
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA CRV dung
tích 2.300cc, Mỹ sản xuất 2008
|
HONDA
|
CRV
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
17,000.00
|
242
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA CIVIC
HYBYRD dung tích 1.300cc, Mỹ-Nhật sản xuất 2007
|
HONDA
|
CIVIC
|
2007
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
14,500.00
|
243
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA CIVIC dung
tích 1.800cc, Canada sản xuất 2006
|
HONDA
|
CIVIC
|
2006
|
Canada
|
Chiếc
|
13,500.00
|
244
|
|
14. Hiệu Hummer
|
245
|
|
14.1. Xe mới 100%
|
246
|
8703
|
Xe ôtô 6 chỗ hiệu Hummer H2 dung tích
6.200cc do Mỹ sản xuất 2007
|
HUMMER
|
H2
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
39,000.00
|
247
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu Hummer H3-BASE dung tích
3.659cc do Mỹ sản xuất 2008
|
HUMMER
|
H3-BASE
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
24,000.00
|
248
|
|
14.2. Xe đã qua sử dụng
|
249
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu Hummer H2 dung tích
6.200cc do Mỹ sản xuất 2008
|
HUMMER
|
H2
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
43,000.00
|
250
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu Hummer H2 dung tích
6.000cc do Mỹ sản xuất 2006
|
HUMMER
|
H2
|
2006
|
Mỹ
|
Chiếc
|
32,250.00
|
251
|
8703
|
Xe ôtô 6 chỗ hiệu Hummer H2 dung tích
6.000cc do Mỹ sản xuất 2005
|
HUMMER
|
H2
|
2005
|
Mỹ
|
Chiếc
|
30,511.00
|
252
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu Hummer H3 dung tích
3.500cc do Mỹ sản xuất 2006
|
HUMMER
|
H3
|
2006
|
Mỹ
|
Chiếc
|
20,500.00
|
253
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu Hummer H3 dung tích
3.500cc do Mỹ sản xuất 2005
|
HUMMER
|
H3
|
2005
|
Mỹ
|
Chiếc
|
18,000.00
|
254
|
|
15. Hiệu JEEP mới 100%
|
255
|
8703
|
Xe ôtô con 7 chỗ hiệu Jeep Wranger
Unlimited shahara 4x4, dung tích 3.800cc, V6 do Mĩ sản xuất năm 2008
|
JEEP
|
WRANGER
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
24,165.00
|
256
|
|
16. Hiệu LANDROVER
|
257
|
|
16.1. Xe mới 100%
|
258
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Freelader dung
tích 3.192cc do Anh sản xuất năm 2008
|
LAND ROVER
|
Freelader
|
2008
|
Anh
|
Chiếc
|
21,500.00
|
259
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu Landrover Discovery dung
tích 4.394cc do Anh sản xuất năm 2008
|
LAND ROVER
|
Discovery
|
2008
|
Anh
|
Chiếc
|
32,000.00
|
260
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu LANDROVER FREELADER 2HSE
dung tích 3.192cc do Anh sản xuất năm 2008
|
LAND ROVER
|
FREELADER 2HSE
|
2008
|
Anh
|
Chiếc
|
21,500.00
|
261
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Range rover HSE
dung tích 4.394cc do Anh sản xuất năm 2008
|
LAND ROVER
|
Range Rover HSE
|
2008
|
Anh
|
Chiếc
|
45,000.00
|
262
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu LANDROVER RANGE ROVER HSE
dung tích 4.400cc do Anh sản xuất 2007
|
LAND ROVER
|
Range Rover HSE
|
2007
|
Anh
|
Chiếc
|
44,650.00
|
263
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Range Rover
Vogue TDV8 dung tích 4.999cc do Anh sản xuất năm 2009
|
LAND ROVER
|
Range Rover Vogue
|
2009
|
Anh
|
Chiếc
|
40,000.00
|
264
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Range
Supercharged V8 dung tích 4.999cc do Anh sản xuất năm 2009
|
LAND ROVER
|
Range Rover
Supercharged
|
2009
|
Anh
|
Chiếc
|
47,000.00
|
265
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Range
Supercharged V8 dung tích 4.197cc do Anh sản xuất năm 2008
|
LAND ROVER
|
Range Rover
Supercharged
|
2008
|
Anh
|
Chiếc
|
45,000.00
|
266
|
|
16.2. Xe đã qua sử dụng
|
267
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu LAND ROVER LR3 dung tích
4.400cc do Anh sản xuất 2008
|
LAND ROVER
|
LR3
|
2008
|
Anh
|
Chiếc
|
31,500.00
|
268
|
|
Hủy toàn bộ mục 23 Hiệu LANDROVER tại công
văn 5931 vì trùng với Mục 15/CV 5931
|
269
|
|
17. Hiệu LEXUS
|
270
|
|
17.1. Xe mới 100%
|
271
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES350, loại 5 chỗ
ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 3.500cc
|
LEXUS
|
ES350
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
27,000.00
|
272
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES350, loại 5 chỗ
ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc
|
LEXUS
|
ES350
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
26,500.00
|
273
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, loại 5 chỗ
ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 3.500cc
|
LEXUS
|
GS350
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
34,000.00
|
274
|
8703
|
Xe ôtô 8 chỗ hiệu LEXUS GX470, do Nhật sản
xuất năm 2008, dung tích 4.700cc
|
LEXUS
|
GX470
|
2008
|
Nhật-Mỹ
|
Chiếc
|
36,000.00
|
275
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460, loại 5 chỗ
ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.608cc
|
LEXUS
|
LS460
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
47,000.00
|
276
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460L, 4 chỗ, dung
tích 4.600cc sản xuất 2009
|
LEXUS
|
LS460L
|
2009
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
54,000.00
|
277
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460L, 4 chỗ, dung
tích 4.600cc sản xuất 2008
|
LEXUS
|
LS460L
|
2008
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
52,000.00
|
278
|
8703
|
Xe ôtô 4 chỗ hiệu LEXUS LS600HL, do Nhật
sản xuất năm 2009, dung tích 4.969cc
|
LEXUS
|
LS600HL
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
80,000.00
|
279
|
8703
|
Xe ôtô 4 chỗ hiệu LEXUS LS600HL, do Nhật
sản xuất năm 2008, dung tích 4.969cc
|
LEXUS
|
LS600HL
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
78,000.00
|
280
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS LX470, loại 8 chỗ
ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.700cc
|
LEXUS
|
LX470
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
48,000.00
|
281
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 8 chỗ, hiệu LEXUS LX570, dung
tích 5.700cc sản xuất 2009
|
LEXUS
|
LX570
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
61,500.00
|
282
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 8 chỗ, hiệu LEXUS LX570,
dung tích 5.700cc sản xuất 2008
|
LEXUS
|
LX570
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
60,000.00
|
283
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu LEXUS IS250 C, do
Nhật sx năm 2009, dt 2.500cc
|
LEXUS
|
IS250 C
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
30,000.00
|
284
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu LEXUS IS250, do
Nhật sx năm 2009, dt 2.500cc
|
LEXUS
|
IS250
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
30,000.00
|
285
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu LEXUS IS250, do
Nhật sx năm 2008, dt 2.500cc
|
LEXUS
|
IS250
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
25,000.00
|
286
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS IS250, loại 5 chỗ
ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.500cc
|
LEXUS
|
IS250
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
23,500.00
|
287
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS IS350, loại 5 chỗ
ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc
|
LEXUS
|
IS350
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
27,500.00
|
288
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS RX350, dung tích
3.456cc, do Mỹ-Canada – Nhật sản xuất 2009
|
LEXUS
|
RX350
|
2009
|
Mỹ-Nhật-Canada
|
Chiếc
|
31,000.00
|
289
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS RX350, dung tích
3.456cc do Mỹ-Canada – Nhật sản xuất 2008
|
LEXUS
|
RX350
|
2008
|
Mỹ-Nhật-Canada
|
Chiếc
|
30,000.00
|
290
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX 350 loại 5 chỗ
ngồi do Mỹ - Nhật – Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc
|
LEXUS
|
RX350
|
2007
|
Mỹ-Nhật-Canada
|
Chiếc
|
28,500.00
|
291
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS RX400H, do Nhật sản
xuất năm 2007, dung tích 3.311cc
|
LEXUS
|
RX400H
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
31,000.00
|
292
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu Lexus RX450h,
dung tích 3.500cc, do Nhật sản xuất năm 2009
|
LEXUS
|
RX450H
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
33,500.00
|
293
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS SC430, dung tích
4.300cc do Nhật sản xuất 2008
|
LEXUS
|
SC430
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
45,000.00
|
294
|
|
17.2. Xe đã qua sử dụng
|
295
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES350, loại 5 chỗ
ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc
|
LEXUS
|
ES350
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
23,500.00
|
296
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS ES350, loại 5 chỗ
ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 3.500cc
|
LEXUS
|
ES350
|
2006
|
Nhật
|
Chiếc
|
21,600.00
|
297
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES330, loại 5 chỗ
ngồi do Nhật sản xuất năm 2005, dung tích 3.300cc
|
LEXUS
|
ES330
|
2005
|
Nhật
|
Chiếc
|
15,000.00
|
298
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Lexus GS300,
dung tích xi lanh 3.000cc, do Nhật sản xuất năm 2006
|
LEXUS
|
GS300
|
2006
|
Nhật
|
Chiếc
|
23,000.00
|
299
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, loại 5 chỗ
ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc
|
LEXUS
|
GS350
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
30,000.00
|
300
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, loại 5 chỗ
ngồi do Mỹ-Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc
|
LEXUS
|
GS350
|
2007
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
27,500.00
|
301
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, loại 5 chỗ
ngồi do Mỹ-Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 3.500cc
|
LEXUS
|
GS350
|
2006
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
25,000.00
|
302
|
8703
|
Xe ôtô 8 chỗ hiệu LEXUS GX470, do Nhật sản
xuất năm 2008, dung tích 4.700cc
|
LEXUS
|
GX470
|
2008
|
Nhật-Mỹ
|
Chiếc
|
32,500.00
|
303
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS GX470, loại 8 chỗ
ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 4.700cc
|
LEXUS
|
GX470
|
2006
|
Nhật
|
Chiếc
|
27,500.00
|
304
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 08 chỗ, hiệu Lexus GX470,
dung tích 4664cc do Nhật sản xuất năm 2005
|
LEXUS
|
GX470
|
2005
|
Nhật
|
Chiếc
|
25,000.00
|
305
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 08 chỗ, hiệu Lexus LS 430,
dung tích 4.300cc, do Nhật sản xuất năm 2005
|
LEXUS
|
LS430
|
2005
|
Nhật
|
Chiếc
|
28,000.00
|
306
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS LS460, do Nhật sản
xuất 2006, dung tích 4.600cc
|
LEXUS
|
LS460
|
2006
|
Nhật
|
Chiếc
|
38,000.00
|
307
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS LS460, do Nhật sản
xuất 2007, dung tích 4.600cc
|
LEXUS
|
LS460
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
42,000.00
|
308
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460L, 4 chỗ, dung
tích 4.600cc sản xuất 2008
|
LEXUS
|
LS460L
|
2008
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
49,500.00
|
309
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460L, 4 chỗ, dung
tích 4.600cc sản xuất 2007
|
LEXUS
|
LS460L
|
2007
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
44,500.00
|
310
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS LX470, loại 8 chỗ
ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 4.700cc
|
LEXUS
|
LX470
|
2006
|
Nhật
|
Chiếc
|
38,500.00
|
311
|
8703
|
Xe ôtô 8 chỗ ngồi hiệu LEXUS LX470, do Nhật
sản xuất 2005, dung tích 4.700cc
|
LEXUS
|
LX470
|
2005
|
Nhật
|
Chiếc
|
35,600.00
|
312
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 8 chỗ, hiệu LEXUS LX570,
dung tích 5.700cc sản xuất 2009
|
LEXUS
|
LX570
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
59,500.00
|
313
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 8 chỗ, hiệu LEXUS LX570,
dung tích 5.700cc sản xuất 2008
|
LEXUS
|
LX570
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
59,000.00
|
314
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 08 chỗ ngồi hiệu LEXUS
LX570, dung tích 5,7 lít, Nhật sản xuất 2007
|
LEXUS
|
LX570
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
53,500.00
|
315
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 08 chỗ ngồi hiệu LEXUS
LS600HL, dung tích 5,000cc, Nhật sản xuất 2008
|
LEXUS
|
LS600HL
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
76,000.00
|
316
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 08 chỗ ngồi hiệu LEXUS
LS600HL, dung tích 5,000cc, Nhật sản xuất 2007
|
LEXUS
|
LS600HL
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
70,000.00
|
317
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 08 chỗ ngồi hiệu LEXUS
LS400H, dung tích 3.311cc, Mỹ sản xuất 2008
|
LEXUS
|
LS400H
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
30,000.00
|
318
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu Lexus RX330,
dung tích 3.311cc, do Canada sản xuất năm 2006
|
LEXUS
|
RX330
|
2006
|
Canada
|
Chiếc
|
22,000.00
|
319
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu Lexus RX330,
dung tích 3.311cc, do Canada sản xuất năm 2005
|
LEXUS
|
RX330
|
2005
|
Canada
|
Chiếc
|
21,000.00
|
320
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX 350 loại 5 chỗ
ngồi do Mỹ - Nhật - Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc
|
LEXUS
|
RX350
|
2007
|
Mỹ-Nhật-Canada
|
Chiếc
|
26,000.00
|
321
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX350, loại 5 chỗ
ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 3.500cc
|
LEXUS
|
RX350
|
2006
|
Nhật
|
Chiếc
|
23,500.00
|
322
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX400H, loại 5 chỗ
ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.311cc
|
LEXUS
|
RX400H
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
27,000.00
|
323
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS IS250, loại 5 chỗ
ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 2.500cc
|
LEXUS
|
IS250
|
2006
|
Nhật
|
Chiếc
|
19,500.00
|
324
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS SC430, dung tích
4.300cc do Nhật sản xuất 2007
|
LEXUS
|
SC430
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
36,000.00
|
325
|
|
18. Hiệu LINCOLN mới 100%
|
326
|
8703
|
Xe ôtô 8 chỗ hiệu LINCOLN NAVIGATOR dung
tích 5.400cc do Mỹ sản xuất 2007
|
LINCOLN
|
NAVIGATOR
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
45,000.00
|
327
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu LINCOLN MKX dung tích
3.500cc do Mỹ sản xuất 2008
|
LINCOLN
|
MKX
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
30,000.00
|
328
|
|
19. Hiệu MERCEDES BENZ
|
329
|
|
19.1 Xe mới 100%
|
330
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ A 150,
loại 5 chỗ ngồi do Poland sản xuất năm 2009, dung tích 1.498cc
|
MERCEDES BENZ
|
A 150
|
2009
|
Ba Lan
|
Chiếc
|
17,000.00
|
331
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ B180,
loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 1.700cc
|
MERCEDES BENZ
|
B180
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
19,000.00
|
332
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ CDI
VIANO, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 2.987cc
|
MERCEDES BENZ
|
CDI VIANO
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
32,800.00
|
333
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ
CLS300, do Đức sx năm 2009, dt 2.996cc
|
MERCEDES BENZ
|
CLS300
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
40,100.00
|
334
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ
CLS350 coupe, do Đức sx năm 2008, dt 3.500cc
|
MERCEDES BENZ
|
CLS35
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
44,200.00
|
335
|
8703
|
Xe ôtô 6 chỗ hiệu MERCEDES BENZ CL550, do
Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 5.500cc
|
MERCEDES BENZ
|
CL550
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
78,000.00
|
336
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ E350, loại 4
chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 3.498cc
|
MERCEDES BENZ
|
E350
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
40,000.00
|
337
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ E63, loại 5
chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 6.208cc
|
MERCEDES BENZ
|
E63
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
63,000.00
|
338
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ
GL320, do Mỹ sx năm 2009, dt 2.987cc
|
MERCEDES BENZ
|
GL320
|
2009
|
Mỹ
|
Chiếc
|
43,500.00
|
339
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ
GL450, do Mỹ sx năm 2007, dt 4.700cc
|
| | |