|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
5931/TCHQ-KTTT
|
|
Loại văn bản:
|
Công văn
|
Nơi ban hành:
|
Tổng cục Hải quan
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Văn Cẩn
|
Ngày ban hành:
|
02/10/2009
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ
TÀI CHÍNH
TỔNG CỤC HẢI QUAN
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
--------------
|
Số: 5931/TCHQ-KTTT
V/v ban hành danh mục mặt hàng quản lý rủi
ro về giá & dữ liệu kèm theo
|
Hà
Nội, ngày 02 tháng 10 năm 2009
|
Kính
gửi: Cục Hải quan các Tỉnh, Thành phố
Để phục vụ tốt công tác quản lý giá
tính thuế, ngăn chặn và hạn chế các hiện tượng gian lận thương mại đồng thời sử
dụng thống nhất thông tin dữ liệu giá có độ tin cậy cao trong công tác kiểm
tra, tham vấn và xác định trị giá, xử lý đối với các trường hợp khai báo trị
giá không phù hợp với giá thực tế phải thanh toán.
- Căn cứ Điều 6 Nghị
định 40/2007/NĐ-CP ngày 16/3/2007 của Chính phủ quy định về việc xây dựng,
quản lý, sử dụng cơ sở dữ liệu giá;
- Căn cứ điểm b.1 khoản
1 mục I phần III Thông tư số: 40/2008/TT-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ Tài
chính quy định thẩm quyền xây dựng, công bố, hướng dẫn thực hiện danh mục mặt
hàng quản lý rủi ro về giá;
- Căn cứ Quyết định số: 1102/QĐ-BTC
ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc xây dựng, quản lý, sử dụng cơ
sở dữ liệu giá.
Tổng cục Hải quan ban hành, hướng
dẫn sử dụng kèm theo công văn này “Danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá và
mức giá kiểm tra kèm theo”, cụ thể như sau:
1. Danh mục mặt hàng quản lý rủi ro
về giá và mức giá kiểm tra kèm theo là một bộ phận trong cơ sở dữ liệu giá được
sử dụng để:
- So sánh, đối chiếu, kiểm tra trị
giá khai báo của doanh nghiệp, xác định dấu hiệu nghi vấn và thực hiện tham vấn
theo quy định;
- Phân loại, đánh giá mức độ tin
cậy của các thông tin dữ liệu giá có sẵn trên chương trình GTT22.
2. Các mức giá kèm theo trong danh mục
mặt hàng quản lý rủi ro về giá được xây dựng trên cơ sở tổng hợp, phân tích từ
các nguồn thông tin sau:
- Trị giá khai báo của doanh nghiệp
theo trình tự & các phương pháp xác định trị giá tính thuế quy định tại
Nghị định 40/2007/NĐ-CP ngày 16/3/2007 của Chính phủ đã được cơ quan Hải quan
chấp nhận làm trị giá tính thuế, nhưng không sử dụng trị giá khai báo của những
lô hàng nghi ngờ, chưa được xử lý.
- Trị giá tính thuế do cơ quan hải
quan xác định khi bác bỏ trị giá khai báo theo trình tự và các phương pháp xác
định trị giá tính thuế quy định tại Nghị định 40/2007/NĐ-CP ngày 16/3/2007 của
Chính phủ.
- Thông tin khác có liên quan đến
trị giá do cơ quan hải quan thu thập được như: Giá bán trên thị trường, giá do
các nhà sản xuất trong nước cung cấp, giá do nhà xuất khẩu cung cấp, …
3. Phương pháp kiểm tra: So sánh
trị giá khai báo hoặc trị giá khai báo sau khi trừ đi khoản chiết khấu, giảm
giá (đối với trường hợp nhập khẩu có yếu tố chiết khấu, giảm giá) của lô hàng
nhập khẩu với mức giá mặt hàng giống hệt, tương tự có trong danh mục dữ liệu
giá này, nếu trị giá khai báo hoặc trị giá khai báo sau khi trừ đi khoản chiết
khấu, giảm giá thấp hơn thì xác định dấu hiệu nghi vấn trên hệ thống GTT22
(đánh dấu đỏ) đồng thời thực hiện việc tham vấn theo đúng quy định tại phần III Thông tư số: 40/2008/TT-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ Tài
chính và các văn bản hướng dẫn tham vấn, xác định trị giá.
Trường hợp không tìm được hàng hóa
giống hệt, tương tự theo quy định để so sánh, kiểm tra trị giá khai báo thì áp
dụng linh hoạt, mở rộng hơn khái niệm hàng hóa giống hệt, tương tự quy định tại
điểm b.3.6 khoản 3 mục I Phần III Thông tư số: 40/2008/TT-BTC
ngày 21/5/2008 của Bộ Tài chính.
4. Trình tự sử dụng các nguồn dữ
liệu khi xác định trị giá: Nguồn dữ liệu được sử dụng để xác định trị giá sau
khi bác bỏ trị giá khai báo phải thực hiện theo đúng quy định tại khoản
b mục 3 phần II Quyết định số: 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ
Tài chính. Các dữ liệu được sử dụng để xác định trị giá phải là những dữ liệu
đã được kiểm tra, xác định mức độ tin cậy. Cụ thể:
- Dữ liệu về trị giá khai báo của
doanh nghiệp đã được cơ quan Hải quan chấp nhận làm trị giá tính thuế có mức
giá khai báo bằng hoặc cao hơn mức giá mặt hàng giống hệt, tương tự có trong
danh mục dữ liệu mặt hàng quản lý rủi ro về giá.
- Dữ liệu về trị giá tính thuế do
cơ quan hải quan xác định sau khi bác bỏ trị giá khai báo có mức giá xác định
bằng hoặc cao hơn mức giá mặt hàng giống hệt, tương tự có trong danh mục dữ
liệu mặt hàng quản lý rủi ro về giá.
STT
|
Mã
hàng
|
TÊN
HÀNG
|
NHÃN
HIỆU
|
MODEL
|
NĂM
SẢN XUẤT
|
XUẤT
XỨ
|
ĐƠN
VỊ TÍNH
|
MỨC
GIÁ (USD)
|
1
|
|
I. Xe ôtô chở người từ 16 chỗ
trở xuống
|
2
|
|
1. Hiệu ACURA
|
3
|
|
1.1. Xe mới 100%
|
4
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX, loại
7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2009, dung tích 3.664cc
|
ACURA
|
MDX
|
2009
|
Canada
|
Chiếc
|
37,000.00
|
5
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX, loại
7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2008, dung tích 3.664cc
|
ACURA
|
MDX
|
2008
|
Canada
|
Chiếc
|
33,000.00
|
6
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX, loại
7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.664cc
|
ACURA
|
MDX
|
2007
|
Canada
|
Chiếc
|
31,000.00
|
7
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX SPORT,
loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2008, dung tích 3.664cc
|
ACURA
|
SPORT
|
2008
|
Canada
|
Chiếc
|
35,000.00
|
8
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX SPORT,
loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.664cc
|
ACURA
|
SPORT
|
2007
|
Canada
|
Chiếc
|
33,000.00
|
9
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX TECH,
loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2008, dung tích 3.664cc
|
ACURA
|
TECH
|
2008
|
Canada
|
Chiếc
|
34,500.00
|
10
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX TECH,
loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.664cc
|
ACURA
|
TECH
|
2007
|
Canada
|
Chiếc
|
32,000.00
|
11
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA RDX, do
Canada sản xuất năm 2007, dung tích 2.300cc
|
ACURA
|
RDX
|
2007
|
Canada
|
Chiếc
|
28,000.00
|
12
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA RDX, do
Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 2.300cc
|
ACURA
|
RDX
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
26,000.00
|
13
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA TSX, do
Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc
|
ACURA
|
TSX
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
22,000.00
|
14
|
|
1.2. Xe đã qua sử dụng
|
15
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu ACURA
MDX, 3.664cc Canada sản xuất 2007
|
ACURA
|
MDX
|
2007
|
Canada
|
Chiếc
|
28,000.00
|
16
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu ACURA
MDX, 3.664cc Canada sản xuất 2006
|
ACURA
|
MDX
|
2006
|
Canada
|
Chiếc
|
26,000.00
|
17
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu ACURA MDX, do
Canada sản xuất 2004, dung tích 3.471cc
|
ACURA
|
MDX
|
2004
|
Canada
|
Chiếc
|
20,000.00
|
18
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu ACURA MDX, do
Mỹ sản xuất 2004, dung tích 3.471cc
|
ACURA
|
MDX
|
2004
|
Mỹ
|
Chiếc
|
19,500.00
|
19
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX SPORT,
loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất 2008, dung tích 3.664cc
|
ACURA
|
SPORT
|
2008
|
Canada
|
Chiếc
|
34,000.00
|
20
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu Acura
MDX Sport, Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.464cc
|
ACURA
|
SPORT
|
2007
|
Canada
|
Chiếc
|
30,000.00
|
21
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX, loại
7 chỗ ngồi do Canada sản xuất 2007, dung tích 3.700cc
|
ACURA
|
TECH
|
2007
|
Canada
|
Chiếc
|
29,500.00
|
22
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu Acura
MDX Tech, Canada sản xuất năm 2006, dung tích 3.664cc
|
ACURA
|
TECH
|
2006
|
Canada
|
Chiếc
|
26,000.00
|
23
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA RDX, loại
5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 2.300cc
|
ACURA
|
RDX
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
22,000.00
|
24
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA RDX, loại
5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 2.300cc
|
ACURA
|
RDX
|
2006
|
Mỹ
|
Chiếc
|
19,500.00
|
25
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA TSX, loại
5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 2.400cc
|
ACURA
|
TSX
|
2006
|
Nhật
|
Chiếc
|
17,000.00
|
26
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA TLS, loại
5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc
|
ACURA
|
TLS
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
30,400.00
|
27
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu ACURA TL, loại 5
chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc
|
ACURA
|
TL
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
28,500.00
|
28
|
|
2. Hiệu AUDI
|
29
|
|
2.1. Xe mới 100%
|
30
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu AUDI A8, dung
tích 4.2 TFSI do Đức sản xuất năm 2009
|
AUDI
|
A8
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
55,732**
|
31
|
8703
|
Xe ô tô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI
A8 do Đức sx năm 2008, dt 4.200 cc
|
AUDI
|
A8
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
60,000.00
|
32
|
8703
|
Xe ô tô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI
A8L SAL QUATTRO do Đức sx năm 2008, dt 4.200 cc
|
AUDI
|
18L-4.2
SAL QUATTRO
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
64,000.00
|
33
|
8703
|
Xe ô tô du lịch hiệu AUDI A6,
dung tích 2.0 TFSI do Đức sản xuất năm 2009
|
AUDI
|
A6-TFSI
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
24,467**
|
34
|
8703
|
Xe ô tô du lịch hiệu AUDI A6, dung
tích 2.8 TFSI do Đức sản xuất năm 2009
|
AUDI
|
A6-TFSI
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
30,726**
|
35
|
8703
|
Xe ô tô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI
A5 QUATTRO do Đức sx năm 2008, dt 3.200 cc
|
AUDI
|
A5-QUATTRO
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
29,500.00
|
36
|
8703
|
Xe ô tô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI
A4 – Cabriolet Quattro SE do Đức sx năm 2009, dt 1.984 cc
|
AUDI
|
AUDI
A4-Cabriolet Quattro
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
25,500.00
|
37
|
8703
|
Xe ô tô du lịch hiệu AUDI A4,
dung tích 1.8 TFSI do Đức sản xuất năm 2009
|
AUDI
|
A4-TFSI
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
17,927**
|
38
|
8703
|
Xe ô tô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI
Q5 - do Đức sx năm 2008, dt .988 cc
|
AUDI
|
AUDI
Q5- 1.988
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
25,500.00
|
39
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu AUDI Q7 3.6
QUATTRO Premium, loại 7 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.597cc
|
AUDI
|
Q7-3.6
QUATTRO
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
39,000.00
|
40
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu AUDI Q7 3.6
QUATTRO, loại 7 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.597cc
|
AUDI
|
Q7-3.6
QUATTRO
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
36,000.00
|
41
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu AUDI Q7 3.6, do
Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.600cc
|
AUDI
|
Q7
3.6
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
36,000.00
|
42
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu AUDI Q7, dung
tích 4.2 TFSI do Đức sản xuất năm 2009
|
AUDI
|
Q7-4.2
TFSI
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
38,450**
|
43
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu AUDI Q7
4.2 QUATTRO, do Đức SX năm 2008, dt 4.200 cc
|
AUDI
|
Q7
4.2 QUATTRO
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
52,000.00
|
44
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu AUDI Q7 4.2
QUATTRO, loại 7 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.163cc
|
AUDI
|
Q7
QUATTRO 4.2
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
45,000.00
|
45
|
8703
|
Xe ô tô du lịch 7 chỗ hiệu AUDI
Q7 4.2 QUATTRO do Slovakia sx năm 2008, dt 4.200 cc
|
AUDI
|
Q7
4.2 QUATTRO
|
2008
|
Slovakia
|
Chiếc
|
50,000.00
|
46
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu AUDI TT QUATTRO
loại, 2 chỗ ngồi do Hungary sản xuất năm 2007, dung tích 3.200cc
|
AUDI
|
TT
3.2 QUATTRO
|
2007
|
Hungary
|
Chiếc
|
33,000.00
|
47
|
|
2.2. Xe đã qua sử dụng
|
48
|
8703
|
Xe ô tô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI
R8 do Đức sx năm 2007, dt 4.200 cc
|
AUDI
|
R8
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
70,000.00
|
49
|
8703
|
Xe ô tô du lịch 2 chỗ hiệu AUDI
TT do Hungary sx năm 2009, dt 2.000 cc
|
AUDI
|
TT
|
2009
|
Hungary
|
Chiếc
|
25,000.00
|
50
|
8703
|
Xe ô tô du lịch 2 chỗ hiệu AUDI
TT do Hungary sx năm 2007, dt 2.000 cc
|
AUDI
|
TT
|
2007
|
Hungary
|
Chiếc
|
21,000.00
|
51
|
8703
|
Xe ô tô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI
TTC do Hungary sx năm 2008, dt 2.000 cc
|
AUDI
|
TTC
|
2008
|
Hungary
|
Chiếc
|
23,300.00
|
52
|
8703
|
Xe ô tô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI
A5 do Đức sx năm 2008, dt 3.197 cc
|
AUDI
|
A5
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
26,500.00
|
53
|
8703
|
Xe ô tô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI
A4 do Đức sx năm 2008, dt 2.000 cc
|
AUDI
|
A4
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
21,800.00
|
54
|
8703
|
Xe ô tô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI
A4 do Đức sx năm 2005, dt 1.800 cc
|
AUDI
|
A4-1.8
|
2005
|
Đức
|
Chiếc
|
15,200.00
|
55
|
8703
|
Xe ô tô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI
A4 do Đức sx năm 2006, dt 1.800 cc
|
AUDI
|
A4-1.8
|
2006
|
Đức
|
Chiếc
|
16,800.00
|
56
|
8703
|
Xe ô tô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu
Audi A6 dung tích 2.393cc, Đức sản xuất 2006
|
AUDI
|
A6
|
2006
|
Đức
|
Chiếc
|
20,000.00
|
57
|
8703
|
Xe ô tô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu
Audi A6 dung tích 3.200cc, Đức sản xuất 2005
|
AUDI
|
A6
|
2005
|
Đức
|
Chiếc
|
18,700.00
|
58
|
8703
|
Xe ô tô 5 chỗ hiệu AUDI Q7 3.6,
do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.600cc
|
AUDI
|
Q7
3.6
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
34,000.00
|
59
|
8703
|
Xe ô tô 5 chỗ hiệu AUDI Q7 3.6,
do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.600cc
|
AUDI
|
Q7
3.6
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
31,000.00
|
60
|
8703
|
Xe ô tô du lịch 7 chỗ ngồi hiệu
Audi Q7 dung tích 3.597cc Đức sản xuất 2006
|
AUDI
|
Q7
3.6
|
2006
|
Đức
|
Chiếc
|
27,000.00
|
61
|
8703
|
Xe ô tô du lịch 07 chỗ, hiệu AUDI
Q7, 4.163cc, Đức sản xuất 2008
|
AUDI
|
Q7
4.2
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
41,800.00
|
62
|
8703
|
Xe ô tô du lịch 07 chỗ, hiệu AUDI
Q7 QUATRO, 4.163cc, Đức sản xuất 2008
|
AUDI
|
Q7
4.2 QUATRO
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
46,000.00
|
63
|
8703
|
Xe ô tô du lịch 06 chỗ, hiệu AUDI
Q7, 4.163cc, Đức sản xuất 2007
|
AUDI
|
Q7
4.2
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
38,000.00
|
64
|
8703
|
Xe ô tô du lịch 07 chỗ hiệu Audi
Q7, do Đức xuất năm 2006, dung tích 4.163cc
|
AUDI
|
Q7
4.2
|
2006
|
Đức
|
Chiếc
|
32,000.00
|
65
|
8703
|
Xe ô tô du lịch 07 chỗ hiệu Audi
Q7 QUATRO, do Slovakia xuất năm 2008, dung tích 4.163cc
|
AUDI
|
Q7
4.2 QUATRO
|
2008
|
Slovakia
|
Chiếc
|
45,000.00
|
66
|
|
3. Hiệu BENTLEY
|
67
|
|
3.1. Xe mới
|
68
|
8703
|
Xe ôtô 4 chỗ hiệu Bentley
Continental Flying Spur dung tích 6.000cc do Anh sản xuất 2008
|
BENTLEY
|
CONTINENTAL
FLYING SPUR
|
2008
|
Anh
|
Chiếc
|
154,000.00
|
69
|
8703
|
Xe ôtô 4 chỗ hiệu Bentley
Continental Flying Spur Speed dung tích 6.000cc do Anh sản xuất 2008
|
BENTLEY
|
CONTINENTAL
FLYING SPUR SPEED
|
2008
|
Anh
|
Chiếc
|
170,000.00
|
70
|
|
3.1. Xe đã qua sử dụng
|
71
|
8703
|
Xe ôtô 4 chỗ hiệu Bentley
Continental Flying Spur dung tích 6.000cc do Anh sản xuất 2008
|
BENTLEY
|
CONTINENTAL
FLYING SPUR
|
2008
|
Anh
|
Chiếc
|
150,000.00
|
72
|
8703
|
Xe ôtô 4 chỗ hiệu BENTLEY
CONTINENTAL, do Anh sản xuất 2006, dung tích 6.000cc
|
BENTLEY
|
CONTINENTAL
|
2006
|
Anh
|
Chiếc
|
144,600.00
|
73
|
8703
|
Xe ôtô 4 chỗ hiệu Bentley
Continental Flying Spur Speed dung tích 6.000cc do Anh sản xuất 2008
|
BENTLEY
|
CONTINENTAL
FLYING SPUR SPEED
|
2008
|
Anh
|
Chiếc
|
162,000.00
|
74
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu BENTLEY
ARNAGE loại 5 chỗ ngồi do Anh sản xuất năm 2006, dung tích 6.800cc
|
BENTLEY
|
ARNAGE
|
2006
|
Anh
|
Chiếc
|
164,500.00
|
75
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu BENTLEY
Continental GT loại 4 chỗ ngồi do Anh sản xuất năm 2006, dung tích 5.998cc
|
BENTLEY
|
CONTINENTAL
GT
|
2004
|
Anh
|
Chiếc
|
105,000.00
|
76
|
|
4. Hiệu BMW
|
77
|
|
4.1. Xe mới 100%
|
78
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 320i, loại 5
chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 1.995cc
|
BMW
|
320i
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
26,400.00
|
79
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 320i, loại 5
chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 1.995cc
|
BMW
|
320i
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
25,000.00
|
80
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 325i, loại 5
chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 2.497cc
|
BMW
|
325i
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
40,000.00
|
81
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 325i, loại 5
chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 2.497cc
|
BMW
|
325i
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
31,000.00
|
82
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 325i, loại 5
chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.497cc
|
BMW
|
325i
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
29,000.00
|
83
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu BMW
328i do Đức sx năm 2008, dt 2.996cc
|
BMW
|
328i
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
33,600.00
|
84
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 328i loại 5
chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.996cc
|
BMW
|
328i
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
31,500.00
|
85
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 523i loại 5
chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.497cc
|
BMW
|
523i
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
35,000.00
|
86
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 525i, loại 5
chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc
|
BMW
|
525i
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
33,000.00
|
87
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu BMW 530i,
loại 5 chỗ do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 2.996cc
|
BMW
|
530i
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
43,000.00
|
88
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu BMW 530i,
loại 5 chỗ do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.996cc
|
BMW
|
530i
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
40,000.00
|
89
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu BMW 535i,
loại 5 chỗ do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc
|
BMW
|
535i
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
45,000.00
|
90
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu BMW 630i
CABRIO, loại 4 chỗ do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 2.996cc
|
BMW
|
630i
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
58,000.00
|
91
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ BMW 730Li, dung tích
2.996cc do Đức sản xuất 2008
|
BMW
|
730Li
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
63,000.00
|
92
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 730Li, loại
5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.996cc
|
BMW
|
730Li
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
60,000.00
|
93
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 740Li, loại
4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 4.395cc
|
BMW
|
740Li
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
64,800.00
|
94
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ BMW 750Li, dung tích
4.799cc do Đức sản xuất 2008
|
BMW
|
750Li
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
84,000.00
|
95
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu BMW 750Li, do
Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.800cc
|
BMW
|
750Li
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
75,000.00
|
96
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu BMW 750Li, do
Đức sản xuất năm 2009, dung tích 4.400cc
|
BMW
|
750Li
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
73,000.00
|
97
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu BMW 760Li, do
Đức sản xuất năm 2007, dung tích 5.972cc
|
BMW
|
760Li
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
96,000.00
|
98
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ BMW X5, dung tích
3.000cc do Mỹ sản xuất năm 2008
|
BMW
|
X5
3.0
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
50,000.00
|
99
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ BMW X5, dung tích
3.000cc do Đức sản xuất năm 2008
|
BMW
|
X5
3.0
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
56,000.00
|
100
|
8703
|
Ô tô du lịch hiệu BMW X5 3.0,
loại 7 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.996cc
|
BMW
|
X5
3.0
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
50,000.00
|
101
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu BMW X5
do Đức sx năm 2008, dt 4.800cc
|
BMW
|
X5
4.8
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
82,000.00
|
102
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu BMW X6
do Đức sx năm 2008, dt 2.979cc
|
BMW
|
X6
3.0
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
60,000.00
|
103
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6
do Mỹ sx năm 2008, dt 2.979cc
|
BMW
|
X6
3.0
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
55,000.00
|
104
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6
do Mỹ sx năm 2009, dt 2.979cc
|
BMW
|
X6
3.0
|
2009
|
Mỹ
|
Chiếc
|
57,000.00
|
105
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6
do Đức sx năm 2008, dt 4.395cc
|
BMW
|
X6
4.4
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
65,000.00
|
106
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6
do Đức sx năm 2008, dt 5.000cc
|
BMW
|
X6
5.0
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
70,000.00
|
107
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW ALPINA B7,
loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.398cc
|
BMW
|
ALPINA
B7
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
95,000.00
|
108
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ BMW M6, dung tích
5.000cc, do Đức sản xuất 2007
|
BMW
|
M6
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
74,000.00
|
109
|
8703
|
Xe ôtô 2 chỗ BMW Z4, dung tích
2.996cc do Đức sản xuất 2008
|
BMW
|
Z4
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
32,000.00
|
110
|
|
4.2. Xe đã qua sử dụng
|
111
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 325i, loại 5
chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 2.996cc
|
BMW
|
325i
|
2005
|
Đức
|
Chiếc
|
20,000.00
|
112
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 328i, loại 5
chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 3.000cc
|
BMW
|
328i
|
2006
|
Đức
|
Chiếc
|
28,365.00
|
113
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 328i, loại 5
chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc
|
BMW
|
328i
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
30,500.00
|
114
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu BMW
520i, dung tích 2.171cc, do Đức sản xuất năm 2004
|
BMW
|
520i
|
2004
|
Đức
|
Chiếc
|
17,000.00
|
115
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu BMW
523i, dung tích 2.497cc, do Đức sản xuất năm 2005
|
BMW
|
523i
|
2005
|
Đức
|
Chiếc
|
24,000.00
|
116
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 525i, loại 5
chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.000cc
|
BMW
|
525i
|
2006
|
Mỹ
|
Chiếc
|
27,500.00
|
117
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 525i, loại 5
chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 2.500cc
|
BMW
|
525i
|
2005
|
Mỹ
|
Chiếc
|
25,500.00
|
118
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 525i, loại 5
chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2004, dung tích 2.494cc
|
BMW
|
525i
|
2004
|
Đức
|
Chiếc
|
21,500.00
|
119
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi, hiệu
BMW 530i, dung tích 3.0lít, Đức sản xuất năm 2006
|
BMW
|
530i
|
2006
|
Đức
|
Chiếc
|
29,000.00
|
120
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu BMW
530i, dung tích 2979cc, sản xuất năm 2004
|
BMW
|
530i
|
2004
|
Đức
|
Chiếc
|
22,300.00
|
121
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 535i, loại 5
chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc
|
BMW
|
535i
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
36,000.00
|
122
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu
BMW 740LI dung tích xi lanh 4.000cc, sản xuất 2006
|
BMW
|
740LI
|
2006
|
Đức
|
Chiếc
|
35,000.00
|
123
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 745LI, loại
5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2004, dung tích 4.398cc
|
BMW
|
745LI
|
2004
|
Đức
|
Chiếc
|
30,000.00
|
124
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 750LI, loại
5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 4.398cc
|
BMW
|
750LI
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
59,500.00
|
125
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 760Li, loại
05 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 5.972cc
|
BMW
|
760Li
|
2005
|
Đức
|
Chiếc
|
62,000.00
|
126
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW X3, loại 5
chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 2.500cc
|
BMW
|
X3
|
2006
|
Đức
|
Chiếc
|
22,000.00
|
127
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu BMW X3, loại
5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2004, dung tích 2.500cc
|
BMW
|
X3
|
2004
|
Đức
|
Chiếc
|
18,000.00
|
128
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu BMW X5, loại
7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc
|
BMW
|
X5
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
40,000.00
|
129
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6,
do Mỹ sx năm 2008, dt 2.979cc
|
BMW
|
X6
3.0
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
50,000.00
|
130
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 04 chỗ, hiệu BMW
630CI, dung tích 2.996cc, sản xuất năm 2007
|
BMW
|
630CI
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
38,069.00
|
131
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 645 CI, loại
4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2004, dung tích 4.500cc
|
BMW
|
645
CI
|
2004
|
Đức
|
Chiếc
|
35,500.00
|
132
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu BMW 650i, do Mỹ
sản xuất năm 2006, dung tích 4.800cc
|
BMW
|
650i
|
2006
|
Mỹ
|
Chiếc
|
48,500.00
|
133
|
8703
|
Xe ôtô 4 chỗ hiệu BMW 650Ci
Convertible, do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 4.800cc
|
BMW
|
650Ci
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
55,000.00
|
134
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 650I
CONVERTIBLE, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 4.800cc
|
BMW
|
650i
|
2005
|
Đức
|
Chiếc
|
50,000.00
|
135
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW M6, loại 4
chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.999cc
|
BMW
|
M6
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
66,600.00
|
136
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW M3, loại 5
chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.000cc
|
BMW
|
M3
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
43,500.00
|
137
|
|
5. Hiệu CADILLAC mới 100%
|
138
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu CADILLAC CTS,
loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2009, dung tích 3.600cc
|
CADILLAC
|
CTS
|
2009
|
Mỹ
|
Chiếc
|
28,000.00
|
139
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu CADILLAC CTS, loại
5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.605cc
|
CADILLAC
|
CTS
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
26,000.00
|
140
|
8703
|
Ôtô du lịch 8 chỗ hiệu CADILLAC
ESCALADE ESV, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 6.200cc
|
CADILLAC
|
ESCALADE
ESV
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
45,600.00
|
141
|
|
6. Hiệu CHEVROLET mới 100%
|
142
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu
CHEVROLET COBALT LS do Mỹ sx năm 2007, dt 2.200cc
|
CHEVROLET
|
COBALT
LS
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
12,777.00
|
143
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu CHEVROLET
EXPRESS, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 5.300cc
|
CHEVROLET
|
EXPRESS
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
24,000.00
|
144
|
|
7. Hiệu CHRYSLER mới 100%
|
145
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu CHRYSLER PT
CRUISER, loại 5 chỗ ngồi do Mexico sản xuất năm 2007, dung tích 2.429cc
|
CHRYSLER
|
PT
CRUISER
|
2007
|
Mexico
|
Chiếc
|
12,000.00
|
146
|
8703
|
Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler
300 Touring, dung tích 3.500cc, năm sản xuất 2007, xuất xứ Mỹ
|
CHRYSLER
|
300
Touring
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
26,000.00
|
147
|
8703
|
Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler
300C, dung tích 5.700cc, năm sản xuất 2009, xuất xứ Mỹ
|
CHRYSLER
|
300C
|
2009
|
Mỹ
|
Chiếc
|
30,000.00
|
148
|
8703
|
Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler
300LX, dung tích 3.700cc, năm sản xuất 2008, xuất xứ Canada
|
CHRYSLER
|
300LX
|
2008
|
Canada
|
Chiếc
|
20,000.00
|
149
|
8703
|
Xe ôtô 4 chỗ hiệu CHRYSLER 300
LTD dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2007
|
CHRYSLER
|
300
LTD
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
24,500.00
|
150
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu
CHRYSLER TOWN & COUNTRY TOURING ED do Mỹ sx năm 2008, dt 3.800cc V6
|
CHRYSLER
|
TOWN
& COUNTRY TOURING ED
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
27,000.00
|
151
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu
CHRYSLER TOWN & COUNTRY LTD Rtus53 do Mỹ sx năm 2008, dt 4.000cc V6
|
CHRYSLER
|
TOWN
& COUNTRY LTD
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
28,900.00
|
152
|
8703
|
Xe ôtô lưu động 7 chỗ hiệu
COACHHOUSE PLATINUM 261xl do Mỹ sx năm 2007, dt 6.800cc
|
COACHHOUSE
|
PLATINUM
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
121,500.00
|
153
|
|
8. Hiệu DAIHATSU mới 100%
|
154
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu
DAIHATSU TERIOS 4DW động cơ xăng, 2 cầu do Indonesia sx năm 2008, dt 1.495cc
|
DAIHATSU
|
TERIOS
|
2008
|
Indonesia
|
Chiếc
|
8,000.00
|
155
|
|
9. Hiệu DODGE mới 100%
|
156
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu DODGE CALIBER
SE dung tích 2.000cc do Mỹ sản xuất 2008
|
DODGE
|
CALIBER
SE
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
12,500.00
|
157
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu DODGE GRAND
CARAVAN SXT, do Mỹ sx năm 2008, dt 4.000cc V6
|
DODGE
|
GRAND
CARAVAN SXT
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
23,250.00
|
158
|
|
10. Hiệu FORD mới 100%
|
159
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu FORD EDGE LTD
dung tích 3.500cc do Canada sản xuất 2007
|
FORD
|
EDGE
LTD
|
2007
|
Canada
|
Chiếc
|
24,000.00
|
160
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu FORD ESCAPE XLT
dung tích 2.300cc do Mỹ sản xuất 2007
|
FORD
|
ESCAPE
XLT
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
17,000.00
|
161
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu FORD EXPLORER
dung tích 4.000cc do Mỹ sản xuất 2007
|
FORD
|
EXPLORER
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
27,500.00
|
162
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu FORD MUSTANG,
dung tích 4.000cc, Model 2008, Mỹ sản xuất 2008
|
FORD
|
MUSTANG
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
20,900.00
|
163
|
|
11. Hiệu FERRARI đã qua sử
dụng
|
164
|
8703
|
Xe ôtô 02 chỗ hiệu Ferrari dung
tích 6.000cc do Italia sản xuất năm 2006
|
FERRARI
|
|
2006
|
Italy
|
Chiếc
|
170,000.00
|
165
|
|
12. Hiệu FIAT
|
166
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu FIAT BRAVO
DYNAMIC dung tích 1.400cc do Italy sản xuất năm 2009
|
FIAT
|
BRAVO
DYNAMIC
|
2009
|
Italy
|
Chiếc
|
19,500.00
|
167
|
|
13. Hiệu HONDA
|
168
|
|
13.1. Xe mới 100%
|
169
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu HONDA
ACCORD LXP, do Mỹ-Nhật sx năm 2008, dt 2.354cc
|
HONDA
|
ACCORD
LXP
|
2008
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
19,500.00
|
170
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu HONDA
ACCORD, do Đài Loan sx năm 2009, dt 2.354cc
|
HONDA
|
ACCORD
|
2009
|
Đài
Loan
|
Chiếc
|
15,500.00
|
171
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu HONDA
ACCORD, do Đài Loan sx năm 2009, dt 1.999cc
|
HONDA
|
ACCORD
|
2009
|
Đài
Loan
|
Chiếc
|
12,500.00
|
172
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu HONDA
ACCORD EX, do Mỹ - Nhật sx năm 2008, dt 2.354cc
|
HONDA
|
ACCORD
EX
|
2008
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
19,500.00
|
173
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD EX,
loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.354cc
|
HONDA
|
ACCORD
EX
|
2007
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
19,000.00
|
174
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD
EXL, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc
|
HONDA
|
ACCORD
EXL
|
2007
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
20,400.00
|
175
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD EX,
loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc
|
HONDA
|
ACCORD
EX
|
2008
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
20,425.00
|
176
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu HONDA
ACCORD EXL, do Mỹ - Nhật sx năm 2008, dt 3.500cc
|
HONDA
|
ACCORD
EXL
|
2008
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
21,500.00
|
177
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD
EXL, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc
|
HONDA
|
ACCORD
EXL
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
19,500.00
|
178
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu Honda Civic,
dung tích 1.799cc, 5 chỗ, Đài Loan sản xuất 2009
|
HONDA
|
CIVIC
|
2009
|
Đài
Loan
|
Chiếc
|
12,000.00
|
179
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu Honda Civic,
dung tích 1.799cc, 5 chỗ, Mỹ, Canada sản xuất 2007
|
HONDA
|
CIVIC
|
2007
|
Mỹ,
Canada
|
Chiếc
|
12,850.00
|
180
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu Honda Civic,
dung tích 1.799cc, 5 chỗ, Mỹ sản xuất 2008
|
HONDA
|
CIVIC
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
15,000.00
|
181
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu Honda Civic,
dung tích 1.300cc, 5 chỗ, Mỹ sản xuất 2009
|
HONDA
|
CIVIC
|
2009
|
Mỹ
|
Chiếc
|
13,500.00
|
182
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu Honda Jazz, dung
tích 1.500cc, Nhật sản xuất 2008
|
HONDA
|
JAZZ
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
13,500.00
|
183
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu Honda Insight
LX, dung tích 1.300cc, Nhật sản xuất 2009
|
HONDA
|
INSIGHT
– LX
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
15,000.00
|
184
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX,
loại 5 chỗ ngồi do Đài Loan sản xuất 2007, dung tích 2.000cc
|
HONDA
|
CR-V
EX
|
2007
|
Đài
Loan
|
Chiếc
|
12,500.00
|
185
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX,
loại 5 chỗ ngồi do Đài Loan sản xuất 2007, dung tích 2.400cc
|
HONDA
|
CR-V
EX
|
2007
|
Đài
Loan
|
Chiếc
|
13,700.00
|
186
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX,
loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 2.400cc
|
HONDA
|
CR-V
EX
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
19,000.00
|
187
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX,
loại 5 chỗ ngồi do Mexico sản xuất năm 2008, dung tích 2.400cc
|
HONDA
|
CR-V
EX
|
2008
|
Mexico
|
Chiếc
|
19,000.00
|
188
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX L,
loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2009, dung tích 2.354cc
|
HONDA
|
CR-V
EX L
|
2009
|
Mỹ
|
Chiếc
|
19,500.00
|
189
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX L,
loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 2.354cc
|
HONDA
|
CR-V
EX L
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
19,500.00
|
190
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX,
loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc
|
HONDA
|
CR-V
EX
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
19,000.00
|
191
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA
ELEMENT SC, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.354cc
|
HONDA
|
ELEMENT
SC
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
17,300.00
|
192
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu HONDA
FIT SPORT EXT, do Nhật sx năm 2008, dt 1.500cc
|
HONDA
|
FIT
SPORT EXT
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
12,500.00
|
193
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HONDA FIT, loại
5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 1.500cc
|
HONDA
|
FIT
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
11,300.00
|
194
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HONDA FIT, loại
5 chỗ ngồi, do Đài Loan sản xuất năm 2009, dung tích 1.500cc
|
HONDA
|
FIT
|
2009
|
Đài
Loan
|
Chiếc
|
9,500.00
|
195
|
8703
|
Xe ôtô 8 chỗ hiệu Honda Odyssey
EX-L dung tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất năm 2008
|
HONDA
|
Odyssey
EX-L
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
28,000.00
|
196
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu Honda Odyssey
EX dung tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất 2007
|
HONDA
|
Odyssey
EX
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
26,000.00
|
197
|
8703
|
Xe ôtô 8 chỗ hiệu Honda Odyssey
Touring dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2008
|
HONDA
|
Odyssey
Touring
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
29,000.00
|
198
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HONDA PILOT EXL,
loại 8 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc
|
HONDA
|
PILOT
EXL
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
31,000.00
|
199
|
|
13.2. Xe đã qua sử dụng
|
200
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD,
loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 2.400cc
|
HONDA
|
ACCORD
|
2006
|
Mỹ
|
Chiếc
|
14,400.00
|
201
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD,
loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2004, dung tích 2.400cc
|
HONDA
|
ACCORD
|
2004
|
Mỹ
|
Chiếc
|
10,000.00
|
202
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi, hiệu
HONDA FIT, dung tích 1.456cc, Nhật sản xuất 2006
|
HONDA
|
FIT
|
2006
|
Nhật
|
Chiếc
|
9,300.00
|
203
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HONDA ODYSSEY,
loại 8 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2005, dung tích 3.500cc
|
HONDA
|
ODYSSEY
|
2005
|
Canada
|
Chiếc
|
16,000.00
|
204
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HONDA ODYSSEY,
loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 3.500cc
|
HONDA
|
ODYSSEY
|
2005
|
Mỹ
|
Chiếc
|
17,000.00
|
205
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HONDA PILOT EXL,
loại 8 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 3.500cc
|
HONDA
|
PILOT
EXL
|
2005
|
Mỹ
|
Chiếc
|
16,000.00
|
206
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA
PILOT EX dung tích 3.500cc, Mỹ sản xuất 2005
|
HONDA
|
PILOT
EX
|
2005
|
Mỹ
|
Chiếc
|
15,500.00
|
207
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA
CIVIC HYBYRD dung tích 1.300cc, Mỹ sản xuất 2007
|
HONDA
|
CIVIC
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
14,500.00
|
208
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA
CIVIC dung tích 1.800cc, Canada sản xuất 2006
|
HONDA
|
CIVIC
|
2006
|
Canada
|
Chiếc
|
13,500.00
|
209
|
|
14. Hiệu Hummer mới 100%
|
210
|
|
14.1. Xe mới 100%
|
211
|
8703
|
Xe ôtô 6 chỗ hiệu Hummer H2 dung
tích 6.200cc do Mỹ sản xuất 2007
|
Hummer
|
H2
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
39,000.00
|
212
|
8703
|
Xe ôtô 6 chỗ hiệu Hummer H3 dung
tích 3.659cc do Mỹ sản xuất 2008
|
Hummer
|
H3
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
24,000.00
|
213
|
|
14.2. Xe đã qua sử dụng
|
214
|
8703
|
Xe ôtô 6 chỗ hiệu Hummer H2 dung
tích 6.000cc do Mỹ sản xuất 2005
|
Hummer
|
H2
|
2005
|
Mỹ
|
Chiếc
|
30,511.00
|
215
|
|
15. Hiệu LANDROVER mới 100%
|
216
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover
Freelader dung tích 3.192cc do Anh sản xuất năm 2008
|
Landrover
|
Freelader
|
2008
|
Anh
|
Chiếc
|
21,500.00
|
217
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu Landrover
Discovery dung tích 4.394cc do Anh sản xuất năm 2008
|
Landrover
|
Discovery
|
2008
|
Anh
|
Chiếc
|
32,000.00
|
218
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Range
rover HSE dung tích 4.394cc do Anh sản xuất năm 2008
|
Landrover
|
Range
Rover HSE
|
2008
|
Anh
|
Chiếc
|
45,000.00
|
219
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Range
Supercharged V8 dung tích 4.197cc do Anh sản xuất năm 2008
|
Landrover
|
Range
Rover Supercharged
|
2008
|
Anh
|
Chiếc
|
45,000.00
|
220
|
|
16. Hiệu LEXUS
|
221
|
|
16.1. Xe mới 100%
|
222
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES350,
loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc
|
LEXUS
|
ES350
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
26,500.00
|
223
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350,
loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc
|
LEXUS
|
GS350
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
32,500.00
|
224
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350,
loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 3.500cc
|
LEXUS
|
GS350
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
34,000.00
|
225
|
8703
|
Xe ôtô 8 chỗ hiệu LEXUS GX470, do
Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 4.700cc
|
LEXUS
|
GX470
|
2008
|
Nhật-Mỹ
|
Chiếc
|
36,000.00
|
226
|
8703
|
Xe ôtô 8 chỗ hiệu LEXUS GX470, do
Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.700cc
|
LEXUS
|
GX470
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
33,000.00
|
227
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460,
loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.608cc
|
LEXUS
|
LS460
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
47,000.00
|
228
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460L, 4
chỗ, dung tích 4.600cc sản xuất 2008
|
LEXUS
|
LS460L
|
2008
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
52,000.00
|
229
|
8703
|
Xe ôtô 4 chỗ hiệu LEXUS LS600HL,
do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 4.969cc
|
LEXUS
|
LS600HL
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
78,000.00
|
230
|
8703
|
Xe ôtô 4 chỗ hiệu LEXUS LS600HL,
do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.969cc
|
LEXUS
|
LS600HL
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
76,000.00
|
231
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS LX470,
loại 8 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.700cc
|
LEXUS
|
LX470
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
48,000.00
|
232
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 8 chỗ, hiệu LEXUS
LX570, dung tích 5.700cc, sản xuất 2008
|
LEXUS
|
LX570
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
60,000.00
|
233
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu LEXUS
IS250 C, do Nhật sx năm 2009, dt 2.500cc
|
LEXUS
|
IS250
C
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
30,000.00
|
234
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu LEXUS
IS250, do Nhật sx năm 2009, dt 2.500cc
|
LEXUS
|
IS250
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
30,000.00
|
235
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu LEXUS
IS250, do Nhật sx năm 2008, dt 2.500cc
|
LEXUS
|
IS250
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
25,000.00
|
236
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS IS250,
loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.500cc
|
LEXUS
|
IS250
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
23,500.00
|
237
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS IS350,
loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc
|
LEXUS
|
IS350
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
27,500.00
|
238
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS RX350,
dung tích 3.456cc do Mỹ - Canada - Nhật sản xuất 2009
|
LEXUS
|
RX350
|
2009
|
Mỹ-Nhật-Canada
|
Chiếc
|
31,000.00
|
239
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS RX350,
dung tích 3.456cc do Mỹ - Canada - Nhật sản xuất 2008
|
LEXUS
|
RX350
|
2008
|
Mỹ-Nhật-Canada
|
Chiếc
|
30,000.00
|
240
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX 350
loại 5 chỗ ngồi do Mỹ-Nhật-Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc
|
LEXUS
|
RX350
|
2007
|
Mỹ-Nhật-Canada
|
Chiếc
|
28,500.00
|
241
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS RX400H,
do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.311cc
|
LEXUS
|
RX400H
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
31,000.00
|
242
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS SC430,
dung tích 4.300cc do Nhật sản xuất 2008
|
LEXUS
|
SC430
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
45,000.00
|
243
|
|
16.2. Xe đã qua sử dụng
|
244
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES350,
loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc
|
LEXUS
|
ES350
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
23,500.00
|
245
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS ES350,
loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 3.500cc
|
LEXUS
|
ES350
|
2006
|
Nhật
|
Chiếc
|
21,600.00
|
246
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES330,
loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2005, dung tích 3.300cc
|
LEXUS
|
ES330
|
2005
|
Nhật
|
Chiếc
|
15,000.00
|
247
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES330,
loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2004, dung tích 3.300cc
|
LEXUS
|
ES330
|
2004
|
Nhật
|
Chiếc
|
14,000.00
|
248
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu
Lexus GS300 dung tích xi lanh 3.000cc do Nhật sản xuất 2006
|
LEXUS
|
GS300
|
2006
|
Nhật
|
Chiếc
|
23,000.00
|
249
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350,
loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc
|
LEXUS
|
GS350
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
30,000.00
|
250
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350,
loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc
|
LEXUS
|
GS350
|
2007
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
27,500.00
|
251
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350,
loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2006 dung tích 3.500cc
|
LEXUS
|
GS350
|
2006
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
25,000.00
|
252
|
8703
|
Xe ôtô 8 chỗ hiệu LEXUS GX470, do
Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 4.700cc
|
LEXUS
|
GX470
|
2008
|
Nhật-Mỹ
|
Chiếc
|
32,500.00
|
253
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS GX470,
loại 8 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 4.700cc
|
LEXUS
|
GX470
|
2006
|
Nhật
|
Chiếc
|
27,500.00
|
254
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 08 chỗ, hiệu Lexus
GX470, dung tích 4664cc do Nhật sản xuất năm 2005
|
LEXUS
|
GX470
|
2005
|
Nhật
|
Chiếc
|
25,000.00
|
255
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 08 chỗ, hiệu Lexus
GX470, dung tích 4.664cc do Nhật sản xuất năm 2004
|
LEXUS
|
GX470
|
2004
|
Nhật
|
Chiếc
|
22,500.00
|
256
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 08 chỗ, hiệu Lexus
LS 430, dung tích 4.300cc do Nhật sản xuất năm 2004
|
LEXUS
|
LS430
|
2004
|
Nhật
|
Chiếc
|
25,000.00
|
257
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 08 chỗ, hiệu Lexus
LS 430, dung tích 4.300cc do Nhật sản xuất năm 2005
|
LEXUS
|
LS430
|
2005
|
Nhật
|
Chiếc
|
28,000.00
|
258
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS LS460, do
Nhật sản xuất 2006, dung tích 4.600cc
|
LEXUS
|
LS460
|
2006
|
Nhật
|
Chiếc
|
38,000.00
|
259
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS LS460, do
Nhật sản xuất 2007, dung tích 4.600cc
|
LEXUS
|
LS460
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
42,000.00
|
260
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460L, 4
chỗ, dung tích 4.600cc sản xuất 2008
|
LEXUS
|
LS460L
|
2008
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
49,500.00
|
261
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460L, 4
chỗ, dung tích 4.600cc sản xuất 2007
|
LEXUS
|
LS460L
|
2007
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
44,500.00
|
262
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS LX470,
loại 8 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 4.700cc
|
LEXUS
|
LX470
|
2006
|
Nhật
|
Chiếc
|
38,500.00
|
263
|
8703
|
Xe ôtô 8 chỗ ngồi hiệu LEXUS
LX470, do Nhật sản xuất 2005, dung tích 4.700cc
|
LEXUS
|
LX470
|
2005
|
Nhật
|
Chiếc
|
35,600.00
|
264
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 8 chỗ, hiệu LEXUS
LX570, dung tích 5.700cc sản xuất 2009
|
LEXUS
|
LX570
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
59,500.00
|
265
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 8 chỗ, hiệu LEXUS
LX570, dung tích 5.700cc sản xuất 2008
|
LEXUS
|
LX570
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
59,000.00
|
266
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 08 chỗ ngồi hiệu
LEXUS LX570, dung tích 5,7 lít, Nhật sản xuất 2007
|
LEXUS
|
LX570
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
53,500.00
|
267
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 08 chỗ ngồi hiệu
LEXUS LS600HL, dung tích 5,000cc, Nhật sản xuất 2008
|
LEXUS
|
LS600HL
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
76,000.00
|
268
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 08 chỗ ngồi hiệu
LEXUS LS600HL, dung tích 5,000cc, Nhật sản xuất 2007
|
LEXUS
|
LS600HL
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
70,000.00
|
269
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 08 chỗ ngồi hiệu
LEXUS LS400H, dung tích 3.311cc, Mỹ sản xuất 2008
|
LEXUS
|
LS400H
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
30,000.00
|
270
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu Lexus
RX330, dung tích 3.311cc, do Canada sản xuất năm 2006
|
LEXUS
|
RX330
|
2006
|
Canada
|
Chiếc
|
22,000.00
|
271
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu Lexus
RX330, dung tích 3.311cc, do Canada sản xuất năm 2004
|
LEXUS
|
RX330
|
2004
|
Canada
|
Chiếc
|
20,000.00
|
272
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu Lexus
RX330, dung tích 3.311cc, do Canada sản xuất năm 2005
|
LEXUS
|
RX330
|
2005
|
Canada
|
Chiếc
|
21,000.00
|
273
|
8703
|
Xe ôtô du lịch
05 chỗ, hiệu Lexus RX450h, dung tích 3.500cc, do Nhật sản xuất năm 2009
|
LEXUS
|
RX450H
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
33,500.00
|
274
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX 350
loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật – Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc
|
LEXUS
|
RX350
|
2007
|
Mỹ-Nhật-Canada
|
Chiếc
|
26,000.00
|
275
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX350,
loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 3.500cc
|
LEXUS
|
RX350
|
2006
|
Nhật
|
Chiếc
|
23,500.00
|
276
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX400H,
loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.311cc
|
LEXUS
|
RX400H
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
27,000.00
|
277
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu LEXUS IS250,
loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 2.500cc
|
LEXUS
|
IS250
|
2006
|
Nhật
|
Chiếc
|
19,500.00
|
278
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS SC430,
dung tích 4.300cc do Nhật sản xuất 2007
|
LEXUS
|
SC430
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
36,000.00
|
279
|
|
17. Hiệu LINCOLN mới 100%
|
280
|
8703
|
Xe ôtô 8 chỗ hiệu LINCOLN
NAVIGATOR dung tích 5.400cc do Mỹ sản xuất 2007
|
LINCOLN
|
NAVIGATOR
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
45,000.00
|
281
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu LINCOLN MKX
dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2008
|
LINCOLN
|
MKX
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
30,000.00
|
282
|
|
18. Hiệu MERCEDES BENZ
|
283
|
|
18.1. Xe mới 100%
|
284
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ
CDI VIANO, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 2.987cc
|
MERCEDES
BENZ
|
CDI
VIANO
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
32,800.00
|
285
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu
MERCEDES BENZ CLS350 coupe, do Đức sx năm 2008, dt 3.500cc
|
MERCEDES
BENZ
|
CLS350
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
44,200.00
|
286
|
8703
|
Xe ôtô 6 chỗ hiệu MERCEDES BENZ
CL550, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 5.500cc
|
MERCEDES
BENZ
|
CL550
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
78,000.00
|
287
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ
E350, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 3.498cc
|
MERCEDES
BENZ
|
E350
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
40,000.00
|
288
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu
MERCEDES BENZ GL450, do Mỹ sx năm 2007, dt 4.700cc
|
MERCEDES
BENZ
|
GL450
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
43,000.00
|
289
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu
MERCEDES BENZ GL450 – 4 MATIC, do Mỹ sx năm 2008, dt 4.700cc
|
MERCEDES
BENZ
|
GL450-4
MATIC
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
57,400.00
|
290
|
8703
|
Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ
GL550, do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 5500cc
|
MERCEDES
BENZ
|
GL550
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
64,000.00
|
291
|
8703
|
Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ
GL550, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 5500cc
|
MERCEDES
BENZ
|
GL550
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
60,000.00
|
292
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ
GL320-4MATIC, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 2.987cc
|
MERCEDES
BENZ
|
GL320-4MATIC
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
40,500.00
|
293
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ
GLK 280-4MATIC, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 2.996cc
|
MERCEDES
BENZ
|
GLK280-4MATIC
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
35,500.00
|
294
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ
ML320, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 2.987cc
|
MERCEDES
BENZ
|
ML320
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
31,000.00
|
295
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu
MERCEDES BENZ ML320-4MATIC, do Mỹ sx năm 2008, dt 3.498cc
|
MERCEDES
BENZ
|
ML320-4MATIC
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
39,000.00
|
296
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ
ML350, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 3.498cc
|
MERCEDES
BENZ
|
ML350
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
41,000.00
|
297
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ
R350, loại 6 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc
|
MERCEDES
BENZ
|
R350
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
33,000.00
|
298
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 6 chỗ hiệu
MERCEDES BENZ R350 SUV-Tourer Long, do Mỹ sx năm 2008, dt 3.500cc
|
MERCEDES
BENZ
|
R350
SUV-Tourer
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
38,800.00
|
299
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 6 chỗ hiệu
MERCEDES BENZ R500-4MATIC, do Mỹ sx năm 2008, dt 5.500cc
|
MERCEDES
BENZ
|
R500-4MATIC
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
53,500.00
|
300
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ
SLK 350 Roadster Sports, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích
3.498cc
|
MERCEDES
BENZ
|
SLK
350
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
40,000.00
|
301
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ
SLK 350 Roadster Sports, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích
3.498cc
|
MERCEDES
BENZ
|
SLK
350
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
35,000.00
|
302
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S
350 loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 3.000cc
|
MERCEDES
BENZ
|
S300
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
50,700.00
|
303
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ
S350, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc
|
MERCEDES
BENZ
|
S350
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
52,000.00
|
304
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ
S350, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc
|
MERCEDES
BENZ
|
S300
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
48,500.00
|
305
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu
MERCEDES BENZ S500 Sedan Long, do Đức sx năm 2008, dt 5.500cc
|
MERCEDES
BENZ
|
S500
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
62,500.00
|
306
|
8703
|
Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ
S550, dung tích 5.500cc do Đức sản xuất năm 2008
|
MERCEDES
BENZ
|
S550
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
70,000.00
|
307
|
8703
|
Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ
S550, dung tích 5.500cc do Đức sản xuất năm 2007
|
MERCEDES
BENZ
|
S550
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
67,000.00
|
308
|
8703
|
Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ
S550, dung tích 5.500cc do Mỹ sản xuất năm 2008
|
MERCEDES
BENZ
|
S550
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
65,000.00
|
309
|
|
18.2. Xe đã qua sử dụng
|
310
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu
MERCEDES BENZ A150 CLASSIC, do Đức sx năm 2006, dt 1.498cc
|
MERCEDES
BENZ
|
A150
|
2006
|
Đức
|
Chiếc
|
12,500.00
|
311
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu
MERCEDES BENZ C230, do Đức sx năm 2005, dt 1.796cc
|
MERCEDES
BENZ
|
C230
|
2005
|
Đức
|
Chiếc
|
14,500.00
|
312
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu
MERCEDES BENZ CL550, do Đức sx năm 2007, dt 5.500cc
|
MERCEDES
BENZ
|
CL550
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
72,000.00
|
313
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu
MERCEDES BENZ CLS500, do Đức sx năm 2005, dt 5.000cc
|
MERCEDES
BENZ
|
CLS500
|
2005
|
Đức
|
Chiếc
|
34,500.00
|
314
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu
MERCEDES BENZ CLS550, do Đức sx năm 2007, dt 5.500cc
|
MERCEDES
BENZ
|
CLS550
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
45,600.00
|
315
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu
MERCEDES BENZ CLS550, do Đức sx năm 2006, dt 5.500cc
|
MERCEDES
BENZ
|
CLS550
|
2006
|
Đức
|
Chiếc
|
42,500.00
|
316
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu
MERCEDES BENZ CL63 AMG, do Đức sx năm 2007, dt 6.200cc
|
MERCEDES
BENZ
|
C63
AMG
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
98,000.00
|
317
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu
MERCEDES BENZ E200, do Đức sx năm 2006, dt 1.796cc
|
MERCEDES
BENZ
|
E200
|
2006
|
Đức
|
Chiếc
|
20,000.00
|
318
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu
MERCEDES BENZ E220 CDI, do Đức sx năm 2005, dt 2.148cc
|
MERCEDES
BENZ
|
E220
CDI
|
2005
|
Đức
|
Chiếc
|
19,000.00
|
319
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu
MERCEDES BENZ E320, do Đức sx năm 2004, dt 3.200cc
|
MERCEDES
BENZ
|
E320
|
2004
|
Đức
|
Chiếc
|
23,100.00
|
320
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu
MERCEDES BENZ E350, do Đức sx năm 2008, dt 3.500cc
|
MERCEDES
BENZ
|
E350
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
34,000.00
|
321
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu
MERCEDES BENZ E350, do Đức sx năm 2006, dt 3.500cc
|
MERCEDES
BENZ
|
E350
|
2006
|
Đức
|
Chiếc
|
30,000.00
|
322
|
8703
|
Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ
GL320, do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 3.200cc
|
MERCEDES
BENZ
|
GL320
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
36,500.00
|
323
|
8703
|
Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ
GL320, do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.200cc
|
MERCEDES
BENZ
|
GL320
|
2006
|
Mỹ
|
Chiếc
|
33,500.00
|
324
|
8703
|
Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ
GL450, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 4.700cc
|
MERCEDES
BENZ
|
GL450
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
40,300.00
|
325
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ
GL450 loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 4.700cc
|
MERCEDES
BENZ
|
GL450
|
2006
|
Mỹ
|
Chiếc
|
34,000.00
|
326
|
8703
|
Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ
GL550, do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 5.500cc
|
MERCEDES
BENZ
|
GL550
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
60,500.00
|
327
|
8703
|
Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ
GL550, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 5500cc
|
MERCEDES
BENZ
|
GL550
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
56,000.00
|
328
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu
MERCEDES BENZ ML350, dung tích 3.500cc, Mỹ sản xuất 2006
|
MERCEDES
BENZ
|
ML350
|
2006
|
Mỹ
|
Chiếc
|
25,500.00
|
329
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu
MERCEDES BENZ ML63 AMG, dung tích 6.300cc, Mỹ sản xuất 2007
|
MERCEDES
BENZ
|
ML63
AMG
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
64,300.00
|
330
|
8703
|
Xe ôtô 6 chỗ hiệu MERCEDES BENZ
R350, do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.498cc
|
MERCEDES
BENZ
|
R350
|
2006
|
Mỹ
|
Chiếc
|
28,690.00
|
331
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ
R350, loại 6 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 3.500cc
|
MERCEDES
BENZ
|
R350
|
2005
|
Mỹ
|
Chiếc
|
27,000.00
|
332
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 06 chỗ, hiệu
Mercedes Benz R500, dung tích 4.966cc, do Mỹ sản xuất năm 2006
|
MERCEDES
BENZ
|
R500
|
2006
|
Mỹ
|
Chiếc
|
36,600.00
|
333
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ
S350, loại 6 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc
|
MERCEDES
BENZ
|
S350
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
48,000.00
|
334
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ
S350, loại 6 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc
|
MERCEDES
BENZ
|
S350
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
45,000.00
|
335
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ
S350, do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 3.498cc
|
MERCEDES
BENZ
|
S350
|
2006
|
Đức
|
Chiếc
|
42,200.00
|
336
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ
S350, do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 3.498cc
|
MERCEDES
BENZ
|
S350
|
2005
|
Đức
|
Chiếc
|
36,000.00
|
337
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ
S350L, do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.498cc
|
MERCEDES
BENZ
|
S350L
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
49,000.00
|
338
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ
S450, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.664cc
|
MERCEDES
BENZ
|
S450
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
51,000.00
|
339
|
8703
|
Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ
S550, dung tích 5.500cc do Đức sản xuất năm 2007
|
MERCEDES
BENZ
|
S550
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
62,000.00
|
340
|
8703
|
Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ
S550, dung tích 5.500cc do Đức sản xuất năm 2006
|
MERCEDES
BENZ
|
S550
|
2006
|
Đức
|
Chiếc
|
55,000.00
|
341
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ
S500, do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 5.462cc
|
MERCEDES
BENZ
|
S500
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
58,000.00
|
342
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ
S500, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 5.462cc
|
MERCEDES
BENZ
|
S500
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
56,000.00
|
343
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ 4
MATIC S500L, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 5.462cc
|
MERCEDES
BENZ
|
S500L-4MATIC
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
59,000.00
|
344
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ
S500L, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 5.462cc
|
MERCEDES
BENZ
|
S500L
|
2006
|
Đức
|
Chiếc
|
50,000.00
|
345
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ
S500, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 5.500cc
|
MERCEDES
BENZ
|
S500
|
2005
|
Đức
|
Chiếc
|
46,900.00
|
346
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ
SLK280, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 3.000cc
|
MERCEDES
BENZ
|
SLK280
|
2006
|
Đức
|
Chiếc
|
26,000.00
|
347
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ
S55 LONG/AMG, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2004, dung tích 5.430cc
|
MERCEDES
BENZ
|
S55
|
2004
|
Mỹ
|
Chiếc
|
43,000.00
|
348
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ
SL500 loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 4.966cc
|
MERCEDES
BENZ
|
SL500
|
2005
|
Đức
|
Chiếc
|
47,000.00
|
349
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ
SL550, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 5.500cc
|
MERCEDES
BENZ
|
SL550
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
54,600.00
|
350
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ
SL550, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 5.500cc
|
MERCEDES
BENZ
|
SL550
|
2006
|
Đức
|
Chiếc
|
52,000.00
|
351
|
8703
|
Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ
S 63, dung tích 6.300cc do Đức sản xuất năm 2008
|
MERCEDES
BENZ
|
S
63
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
105,000.00
|
352
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ
S63AMG, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 6.300cc
|
MERCEDES
BENZ
|
S63AMG
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
102,000.00
|
353
|
|
19. Hiệu
MITSUBISHI mới 100%
|
354
|
|
19.1 Xe mới
100%
|
355
|
8703
|
Ôtô con 5 chỗ hiệu MITSUBISHI
GALANT dung tích 2.378cc, do Đài Loan sản xuất 2008
|
MITSUBISHI
|
GALANT
|
2008
|
Đài
Loan
|
Chiếc
|
16,410.00
|
356
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu
MITSUBISHI COLT PLUS, do Đài Loan sx năm 2008, dt 1.600cc
|
MITSUBISHI
|
COLT
PLUS
|
2008
|
Đài
Loan
|
Chiếc
|
9,000.00
|
357
|
8703
|
Xe ôtô con 7 chỗ hiệu MITSUBISHI
PAJERO, do Nhật sx năm 2008, dt 2.972cc
|
MITSUBISHI
|
PAJERO
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
31,800.00
|
358
|
8703
|
Xe ôtô con 7 chỗ hiệu MITSUBISHI
PAJERO, model V93WLNHVQL, do Nhật sx năm 2008, dt 2.972cc
|
MITSUBISHI
|
PAJERO
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
27,100.00
|
359
|
|
19.2. Hiệu MITSUBISHI đã qua
sử dụng
|
360
|
8703
|
Xe ôtô hiệu Mitsubishi Eclipse
GS, 4 chỗ, 2400cc, Mỹ sản xuất
|
MITSUBISHI
|
Eclipse
GS
|
2005
|
Mỹ
|
Chiếc
|
10,000.00
|
361
|
|
20. Hiệu MAZDA mới 100%
|
362
|
8703
|
Xe ôtô con hiệu Mazda 3 dung tích
1.999cc do Đài Loan sản xuất năm 2009
|
MAZDA
|
3
|
2009
|
Đài
Loan
|
Chiếc
|
10,000.00
|
363
|
8703
|
Xe ôtô con hiệu Mazda 5 dung tích
2.000cc do Đài Loan sản xuất năm 2009
|
MAZDA
|
5
|
2009
|
Đài
Loan
|
Chiếc
|
10,500.00
|
364
|
|
21. Hiệu NISSAN
|
365
|
|
21.1. Xe mới 100%
|
366
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Patrol
GL Station dung tích 4.759cc, Nhật sản xuất 2007
|
NISSAN
|
Patrol
GL Station
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
43,907.00
|
367
|
8703
|
Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN MAXIMA
SE, dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất năm 2007
|
NISSAN
|
MAXIMA
SE
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
21,800.00
|
368
|
8703
|
Ôtô con hiệu NISSAN MURANO, dung
tích 3.500cc do Nhật sản xuất 2008
|
NISSAN
|
MURANO
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
21,000.00
|
369
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan
Pathfinder LE dung tích 4.000cc chạy xăng, Tây Ban Nha sản xuất 2007
|
NISSAN
|
Pathfinder
LE
|
2007
|
Tây
Ban Nha
|
Chiếc
|
47,211.00
|
370
|
8703
|
Ôtô hiệu NISSAN ROGUE SL loại 5
chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 2.500cc
|
NISSAN
|
ROGUE
SL
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
20,000.00
|
371
|
8703
|
Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA,
dung tích 3.500cc do Nhật sản xuất năm 2008
|
NISSAN
|
TEANA
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
22,000.00
|
372
|
8703
|
Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA,
dung tích 2.500cc do Nhật sản xuất năm 2008
|
NISSAN
|
TEANA
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
21,500.00
|
373
|
8703
|
Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA,
dung tích 2.500cc do Đài Loan sản xuất năm 2009
|
NISSAN
|
TEANA
|
2009
|
Đài
Loan
|
Chiếc
|
14,000.00
|
374
|
8703
|
Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA,
dung tích 2.300cc do Đài Loan sản xuất năm 2008
|
NISSAN
|
TEANA
|
2008
|
Đài
Loan
|
Chiếc
|
12,000.00
|
375
|
8703
|
Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA,
dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất năm 2007
|
NISSAN
|
TEANA
|
2007
|
Đài
Loan
|
Chiếc
|
10,500.00
|
376
|
8703
|
Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA,
dung tích 1.800cc do Đài Loan sản xuất năm 2009
|
NISSAN
|
TEANA
|
2009
|
Đài
Loan
|
Chiếc
|
10,500.00
|
377
|
8703
|
Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN Grand
Livina, dung tích 1.797cc do Đài Loan sản xuất năm 2009
|
NISSAN
|
GRAND
LIVINA
|
2009
|
Đài
Loan
|
Chiếc
|
10,500.00
|
378
|
8703
|
Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN Grand
Livina, dung tích 1.600cc do Đài Loan sản xuất năm 2009
|
NISSAN
|
GRAND
LIVINA
|
2009
|
Đài
Loan
|
Chiếc
|
9,000.00
|
379
|
8703
|
Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN 350Z,
dung tích 3.500cc do Đài Loan sản xuất năm 2007
|
NISSAN
|
350Z
|
2007
|
Đài
Loan
|
Chiếc
|
19,832.00
|
380
|
8703
|
Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN
BLUEBIRD, dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất năm 2009
|
NISSAN
|
BLUEBIRD
|
2009
|
Đài
Loan
|
Chiếc
|
11,000.00
|
381
|
8703
|
Ôtô con hiệu NISSAN MURANO, dung
tích 3.500cc do Đài Loan sản xuất 2007
|
NISSAN
|
MURANO
|
2007
|
Đài
Loan
|
Chiếc
|
19,950.00
|
382
|
8703
|
Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TIIDA
HATCHBACK, số sàn, dung tích 1.598cc do Nhật sản xuất năm 2007
|
NISSAN
|
TIIDA
1.6
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
10,370.00
|
383
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu NISSAN TIIDA
HATCHBACK, dung tích 1.797cc, do Nhật sản xuất năm 2007
|
NISSAN
|
TIIDA
1.8
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
13,011.00
|
384
|
8703
|
Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN
X-TRAIL, dung tích 2.488cc do Nhật sản xuất năm 2008
|
NISSAN
|
X-TRAIL
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
20,000.00
|
385
|
8703
|
Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN
X-TRAIL, dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất năm 2009
|
NISSAN
|
X-TRAIL
|
2009
|
Đài
Loan
|
Chiếc
|
11,000.00
|
386
|
8703
|
Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN
X-TRAIL, dung tích 2.488cc do Đài Loan sản xuất năm 2009
|
NISSAN
|
X-TRAIL
|
2009
|
Đài
Loan
|
Chiếc
|
14,500.00
|
387
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu NISSAN X-TRAIL
SLX số tự động, dung tích 2.488cc, do Nhật sản xuất 2008
|
NISSAN
|
X-TRAIL
SLX
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
23,000.00
|
388
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu NISSAN X-TRAIL
SLX số tự động, dung tích 2.488cc, do Nhật sản xuất 2007
|
NISSAN
|
X-TRAIL
SLX
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
22,060.00
|
389
|
8703
|
Xe ôtô 4 chỗ hiệu NISSAN INFINITI
G37 COUPE, do Nhật sx năm 2008, model 2008, dt 3,7 lít
|
NISSAN
|
INFINITI
G37
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
30,000.00
|
390
|
|
21.2. Hiệu NISSAN đã qua sử
dụng
|
391
|
8703
|
Xe ôtô Nissan Altima 5 chỗ, dung
tích 2.500cc, Model 2008, Mỹ sx 2007
|
NISSAN
|
ALTIMA
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
14,000.00
|
392
|
|
22. Hiệu INFINITI mới 100%
|
393
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu INFINITI EX 35,
dung tích 3.500cc do Nhật sản xuất
|
INFINITI
|
EX
35
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
28,000.00
|
394
|
|
Hiệu INFINITI đã qua sử dụng
|
395
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu INFINITI FX 35,
1 cầu dung tích 3.498cc do Nhật sản xuất năm 2006
|
INFINITI
|
FX
35
|
2006
|
Nhật
|
Chiếc
|
23,000.00
|
396
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu INFINITI G 35,
dung tích 3.500cc do Nhật sản xuất
|
INFINITI
|
G35
|
2006
|
Nhật
|
Chiếc
|
23,000.00
|
397
|
|
23. Hiệu LANDROVER mới 100%
|
398
|
|
23.1. Xe mới 100%
|
399
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu LANDROVER RANGE
ROVER HSE dung tích 4.400cc do Anh sản xuất 2007
|
LANDROVER
RANGE ROVER
|
HSE
|
2007
|
Anh
|
Chiếc
|
44,650.00
|
400
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Range
Rover V8 Supercharged dung tích 4.400cc do Anh sản xuất 2008
|
LANDROVER
RANGE ROVER
|
Supercharged
|
2008
|
Anh
|
Chiếc
|
45,000.00
|
401
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu LANDROVER
FREELADER dung tích 3.192cc do Anh sản xuất 2008
|
LANDROVER
|
FREELADER
|
2008
|
Anh
|
Chiếc
|
21,500.00
|
402
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu LANDROVER
DISCOVERY dung tích 4.394cc do Anh sản xuất 2008
|
LANDROVER
|
DISCOVERY
|
2008
|
Anh
|
Chiếc
|
32,000.00
|
403
|
|
23.2. Xe đã qua sử dụng
|
404
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu LAND ROVER LR3
dung tích 4.400cc do Anh sản xuất 2008
|
LAND
RROVE
|
LR3
|
2008
|
Anh
|
Chiếc
|
31,500.00
|
405
|
|
24. Hiệu SMART mới 100%
|
406
|
|
24.1. Xe mới 100%
|
407
|
8703
|
Xe ôtô 2 chỗ Smat Car Brabus
Coupe, dung tích 1.000cc
|
SMART
|
Brabus
Coupe
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
14,300.00
|
408
|
|
24.2. Xe đã qua sử dụng
|
409
|
8703
|
Xe ôtô 4 chỗ hiệu SMART FORFOUR
PASSION, do Hà Lan sx năm 2005, model 2005, dt 1.499 cm3, số tự động
|
SMART
|
FORFOUR
PASSION
|
2005
|
Hà
Lan
|
Chiếc
|
7,000.00
|
410
|
8703
|
Xe ôtô 4 chỗ hiệu SMART FORFOUR
PULSE, do Hà Lan sx năm 2004, model 2004, dt 1.1332 cm3, số tự động
|
SMART
|
FORFOUR
PULSE
|
2004
|
Hà
Lan
|
Chiếc
|
6,000.00
|
411
|
8703
|
Xe ôtô 2 chỗ hiệu SMART FORTWO
PASSION, do Pháp sx năm 2004, model 2004, dt 698 cm3, số tự động
|
SMART
|
PASSION
|
2004
|
Pháp
|
Chiếc
|
5,000.00
|
412
|
|
25. Hiệu TOYOTA
|
413
|
|
25.1. Xe mới 100%
|
414
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA SEQUOIA,
dung tích 5.700cc, do Mỹ sản xuất 2008
|
TOYOTA
|
SEQUOIA
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
35,000.00
|
415
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA VENZA,
dung tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất 2009
|
TOYOTA
|
VENZA-3.5
|
2009
|
Mỹ
|
Chiếc
|
22,000.00
|
416
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA VENZA,
dung tích 2.700cc, do Mỹ sản xuất 2009
|
TOYOTA
|
VENZA-2.7
|
2009
|
Mỹ
|
Chiếc
|
20,000.00
|
417
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA ALTIS,
dung tích 2.000cc, do Đài Loan sản xuất 2009
|
TOYOTA
|
ALTIS-2.0
|
2009
|
Đài
Loan
|
Chiếc
|
12,500.00
|
418
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA ALTIS,
dung tích 1.800cc, do Đài Loan sản xuất 2009
|
TOYOTA
|
ALTIS-1.8
|
2009
|
Đài
Loan
|
Chiếc
|
12,000.00
|
419
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON
dung tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất 2008
|
TOYOTA
|
AVALON
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
26,000.00
|
420
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON,
dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2007
|
TOYOTA
|
AVALON
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
24,200.00
|
421
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON
LTD dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2007
|
TOYOTA
|
AVALON
LTD
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
25,500.00
|
422
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AURION
dung tích 3.500cc, máy xăng do Úc sản xuất 2007
|
TOYOTA
|
AURION
|
2007
|
Úc
|
Chiếc
|
19,600.00
|
423
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY,
dung tích 2.000cc, do Đài Loan sản xuất 2009
|
TOYOTA
|
CAMRY
|
2009
|
Đài
Loan
|
Chiếc
|
13,000.00
|
424
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY
CE, sản xuất 2007, dung tích 2.400cc
|
TOYOTA
|
CAMRY
CE
|
2007
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
16,400.00
|
425
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY
GLX, dung tích 2.400cc, do Úc sản xuất 2008
|
TOYOTA
|
CAMRY
GLX
|
2008
|
Úc
|
Chiếc
|
18,500.00
|
426
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY
GL, dung tích 2.400cc, do Úc sản xuất 2007
|
TOYOTA
|
CAMRY
GL
|
2007
|
Úc
|
Chiếc
|
17,500.00
|
427
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY
HYBRID, dung tích 2.400cc, do Nhật sản xuất 2007
|
TOYOTA
|
CAMRY
HYBRID
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
20,000.00
|
428
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY
LE, dung tích 2.500cc, do Nhật-Mỹ sản xuất 2009
|
TOYOTA
|
CAMRY
LE 2.5
|
2009
|
Nhật-Mỹ
|
Chiếc
|
17,000.00
|
429
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY
LE, dung tích 2.400cc, do Nhật-Mỹ sản xuất 2008
|
TOYOTA
|
CAMRY
LE 2.4
|
2008
|
Nhật-Mỹ
|
Chiếc
|
16,700.00
|
430
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY LE,
loại 5 chỗ ngồi do Mỹ-Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 3.500cc
|
TOYOTA
|
CAMRY
LE
|
2009
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
20,000.00
|
431
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY LE,
loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc
|
TOYOTA
|
CAMRY
LE
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
19,500.00
|
432
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE
loại 5 chỗ ngồi do Mỹ-Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 2.494cc
|
TOYOTA
|
CAMRY
SE
|
2009
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
18,000.00
|
433
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE
loại 5 chỗ ngồi do Mỹ-Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 2.400cc
|
TOYOTA
|
CAMRY
SE
|
2008
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
17,500.00
|
434
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE
loại 5 chỗ ngồi do Mỹ-Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc
|
TOYOTA
|
CAMRY
SE 3.5
|
2007
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
19,000.00
|
435
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY,
XLE do Mỹ-Nhật sản xuất 2007, dung tích 2.400cc
|
TOYOTA
|
CAMRY
XLE 2.4
|
2007
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
20,000.00
|
436
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY,
XLE do Mỹ-Nhật sản xuất 2009, dung tích 3.500cc
|
TOYOTA
|
CAMRY
XLE 3.5
|
2009
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
23,200.00
|
437
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY,
XLE do Mỹ-Nhật sản xuất 2007, dung tích 3.500cc
|
TOYOTA
|
CAMRY
XLE 3.5
|
2007
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
22,000.00
|
438
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA,
do Nhật sản xuất 2007, dung tích 1.300cc
|
TOYOTA
|
COROLLA
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
7,500.00
|
439
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA
XLi, do Nhật sản xuất 2007, dung tích 1.600cc
|
TOYOTA
|
COROLLA
XLi
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
9,500.00
|
440
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA,
do Nhật-Mỹ-Canada sản xuất 2008, dung tích 1.800cc
|
TOYOTA
|
COROLLA
1.8
|
2008
|
Nhật-Mỹ-Canada
|
Chiếc
|
12,500.00
|
441
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA
MATIX, do Mỹ sản xuất 2007, dung tích 2.400cc
|
TOYOTA
|
COROLLA
MATIX
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
14,000.00
|
442
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CROW, do
Trung Quốc sản xuất 2007, dung tích 2.995cc
|
TOYOTA
|
CROW
|
2007
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
18,800.00
|
443
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA
HIGHLANDER, do Nhật sản xuất năm 2008 dung tích 2.700cc
|
TOYOTA
|
HIGHLANDER
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
18,500.00
|
444
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER,
do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc
|
TOYOTA
|
HIGHLANDER
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
24,500.00
|
445
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA
HIGHLANDER LIMITED, do Nhật sản xuất năm 2009 dung tích 3,500cc
|
TOYOTA
|
HIGHLANDER
LTD
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
27,000.00
|
446
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA
HIGHLANDER LIMITED, do Nhật sản xuất năm 2007 dung tích 3,500cc
|
TOYOTA
|
HIGHLANDER
LTD
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
24,700.00
|
447
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA
HIGHLANDER LIMITED HYBRID, do Mỹ sản xuất năm 2007 dung tích 3,500cc
|
TOYOTA
|
HIGHLANDER
LTD HYBRID
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
30,000.00
|
448
|
8703
|
Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA
LANDCRUZER do Nhật sản xuất 2008 dung tích 5.700cc, máy dầu, loại 2 cầu
|
TOYOTA
|
LANDCRUZER
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
45,000.00
|
449
|
8703
|
Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA
LANDCRUZER GX, do Nhật sản xuất năm 2007 dung tích 4.500cc, máy dầu, loại 2
cầu
|
TOYOTA
|
LANDCRUZER
GX
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
35,000.00
|
450
|
8703
|
Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA
LANDCRUZER VRX, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.700cc, máy dầu
|
TOYOTA
|
LANDCRUZER
VXR
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
37,000.00
|
451
|
8703
|
Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA PRADO,
do Mỹ-Nhật sản xuất năm 2007 dung tích 2.700cc, chạy xăng
|
TOYOTA
|
PRADO
2.7
|
2007
|
Mỹ-Nhật
|
Chiếc
|
26,600.00
|
452
|
8703
|
Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA PRADO,
VX do Nhật sản xuất năm 2008 dung tích 4.000cc, chạy xăng
|
TOYOTA
|
PRADO
VX 4.0
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
40,000.00
|
453
|
8703
|
Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA PRADO,
VX do Nhật sản xuất năm 2008 dung tích 3.000cc, chạy dầu, số tự động
|
TOYOTA
|
PRADO
VX 3.0
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
32,000.00
|
454
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA
LE, loại 7 chỗ, dung tích 3.500cc sản xuất 2008, xuất xứ Mỹ
|
TOYOTA
|
SIENNA
LE
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
20,600.00
|
455
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA
LE, loại 7 chỗ, dung tích 3.500cc sản xuất 2007, xuất xứ Mỹ
|
TOYOTA
|
SIENNA
LE
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
19,000.00
|
456
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA SIENNA
TLD dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2007
|
TOYOTA
|
SIENNA
LTD
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
26,500.00
|
457
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA SIENNA
XLE-LTD dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2009
|
TOYOTA
|
SIENNA
XLE LTD
|
2009
|
Mỹ
|
Chiếc
|
29,000.00
|
458
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA SIENNA
XLE dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2009
|
TOYOTA
|
SIENNA
XLE
|
2009
|
Mỹ
|
Chiếc
|
28,000.00
|
459
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV4,
loại 7 chỗ ngồi do Đài Loan sản xuất năm 2009, dung tích 2.400cc
|
TOYOTA
|
RAV4
|
2009
|
Đài
Loan
|
Chiếc
|
16,000.00
|
460
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV4
dung tích 2.400cc 7 chỗ, xuất xứ Mỹ, Nhật, Canada sản xuất 2009
|
TOYOTA
|
RAV4
|
2009
|
Mỹ-Nhật-Canada
|
Chiếc
|
19,000.00
|
461
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV4,
loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc
|
TOYOTA
|
RAV4
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
20,500.00
|
462
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV4
LIMITED, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 2.400cc
|
TOYOTA
|
RAV4-2.4
LTD
|
2009
|
Mỹ
- Nhật
|
Chiếc
|
21,000.00
|
463
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA RAV4
LIMITED, do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc
|
TOYOTA
|
RAV4-3.5
LTD
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
22,500.00
|
464
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA FORTUNER
G, do Thái Lan sx năm 2008, dt 2.500cc, số tự động
|
TOYOTA
|
FORTUNER
G
|
2008
|
Indonesia-Thái
Lan
|
Chiếc
|
15,000.00
|
465
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA FORTUNER
V2.7, máy dầu, số tự động do Indonesia sản xuất 2008
|
TOYOTA
|
FORTUNER
V2.7
|
2008
|
Indonesia-Thái
Lan
|
Chiếc
|
16,000.00
|
466
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA FORTUNER
V3.0, máy dầu, do Thái Lan sx năm 2008
|
TOYOTA
|
FORTUNER
V3.0
|
2008
|
Indonesia-Thái
Lan
|
Chiếc
|
18,000.00
|
467
|
8703
|
Xe ôtô hiệu TOYOTA YARIS, loại 5
chỗ, do Đức – Nhật – Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 1.000cc
|
TOYOTA
|
YARIS
1.0
|
2008
|
Đức-Nhật-Mỹ
|
Chiếc
|
7,000.00
|
468
|
8703
|
Xe ôtô hiệu TOYOTA YARIS, loại 5
chỗ, do Nhật – Mỹ sản xuất năm 2009, dung tích 1.300cc
|
TOYOTA
|
YARIS
1.3
|
2009
|
Nhật-Mỹ
|
Chiếc
|
7,600.00
|
469
|
8703
|
Xe ôtô hiệu TOYOTA YARIS, loại 5
chỗ, do Nhật – Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 1.300cc
|
TOYOTA
|
YARIS
1.3
|
2008
|
Nhật-Mỹ
|
Chiếc
|
7,300.00
|
470
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA YARIS
Liftback, do Mỹ - Nhật sx năm 2009, dt 1.500cc
|
TOYOTA
|
YARIS
1.5
|
2009
|
Nhật-Mỹ
|
Chiếc
|
11,000.00
|
471
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA YARIS,
do Mỹ sx năm 2008, model 2008, dt 1.500cc
|
TOYOTA
|
YARIS
1.5
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
10,300.00
|
472
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA YARIS
Liftback, do Đài Loan sx năm 2009, dt 1.500cc
|
TOYOTA
|
YARIS
1.5
|
2009
|
Đài
Loan
|
Chiếc
|
9,000.00
|
473
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA YARIS,
do Đài Loan sx năm 2008, dt 1.500cc
|
TOYOTA
|
YARIS
1.5
|
2008
|
Đài
Loan
|
Chiếc
|
8,000.00
|
474
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA PREVIA
GL, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 2.400cc
|
TOYOTA
|
PREVIA
GL 2.4
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
17,000.00
|
475
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA PREVIA
GL 3.5, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.456cc
|
TOYOTA
|
PREVIA
GL 3.5
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
18,500.00
|
476
|
|
25.2. Xe đã qua sử dụng
|
477
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA ALTIS,
dung tích 1.794cc, do Đài Loan sản xuất năm 2005
|
TOYOTA
|
ALTIS
|
2005
|
Đài
Loan
|
Chiếc
|
7,000.00
|
478
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON
TOURING, dung tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất 2006
|
TOYOTA
|
AVALON
TOURING
|
2006
|
Mỹ
|
Chiếc
|
17,000.00
|
479
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON
XLS, dung tích 3.456cc, do Mỹ sản xuất 2006
|
TOYOTA
|
AVALON
XLS
|
2006
|
Mỹ
|
Chiếc
|
18,050.00
|
480
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AYGO
dung tích 998cc, do Nhật sản xuất 2006
|
TOYOTA
|
AYGO
|
2006
|
Nhật
|
Chiếc
|
5,600.00
|
481
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY
HYBRID, dung tích 2.400cc, do Nhật sản xuất 2009
|
TOYOTA
|
CAMRY
HYBRID
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
21,411.00
|
482
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY
LE, dung tích 2.400cc, do Nhật sản xuất 2007
|
TOYOTA
|
CAMRY
LE 2.4
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
15,000.00
|
483
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY LE,
loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 2.400cc
|
TOYOTA
|
CAMRY
LE 2.4
|
2006
|
Mỹ
|
Chiếc
|
14,500.00
|
484
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE,
loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 2.400cc
|
TOYOTA
|
CAMRY
SE 2.4
|
2006
|
Mỹ
|
Chiếc
|
14,500.00
|
485
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE,
loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.500cc
|
TOYOTA
|
CAMRY
SE 3.5
|
2006
|
Mỹ
|
Chiếc
|
16,000.00
|
486
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY
XLE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 2.400cc
|
TOYOTA
|
CAMRY
XLE
|
2005
|
Mỹ
|
Chiếc
|
15,000.00
|
487
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA COROLLA
XLE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 1.800cc
|
TOYOTA
|
COROLLA
XLE
|
2005
|
Mỹ
|
Chiếc
|
6,000.00
|
488
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA
HIGHLANDER, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2004, dung tích 3.000cc
|
TOYOTA
|
HIGHLANDER
|
2004
|
Mỹ
|
Chiếc
|
11,500.00
|
489
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA
HIGHLANDER, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc
|
TOYOTA
|
HIGHLANDER
|
2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
24,500.00
|
490
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA
HIGHLANDER, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc
|
TOYOTA
|
HIGHLANDER
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
23,443.00
|
491
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA
Landcuiser, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 5.663cc
|
TOYOTA
|
LANDCRUISER
|
2009
|
Nhật
|
Chiếc
|
42,700.00
|
492
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA PRIUS,
loại 5 chỗ do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 1.497cc
|
TOYOTA
|
PRIUS
|
2006
|
Nhật
|
Chiếc
|
12,200.00
|
493
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA PRIUS,
loại 5 chỗ do Nhật sản xuất năm 2005, dung tích 1.497cc
|
TOYOTA
|
PRIUS
|
2005
|
Nhật
|
Chiếc
|
11,000.00
|
494
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV 4,
loại 5 chỗ do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.362cc
|
TOYOTA
|
RAV
4
|
2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
15,000.00
|
495
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV 4,
loại 5 chỗ do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 2.362cc
|
TOYOTA
|
RAV
4
|
2006
|
Nhật
|
Chiếc
|
13,500.00
|
496
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 7 chỗ ngồi hiệu
TOYOTA SIENNA LE, dung tích 3,3 lít, Mỹ sản xuất 2005
|
TOYOTA
|
SIENNA
LE
|
2005
|
Mỹ
|
Chiếc
|
15,000.00
|
497
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA
LE, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2004, dung tích 3.300cc
|
TOYOTA
|
SIENNA
LE
|
2004
|
Mỹ
|
Chiếc
|
14,000.00
|
498
|
8703
|
Ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA SIENNA LTD
do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 3.300cc
|
TOYOTA
|
SIENNA
LTD
|
2005
|
Mỹ
|
Chiếc
|
19,500.00
|
499
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA
XLE, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.300cc
|
TOYOTA
|
SIENNA
XLE
|
2006
|
Mỹ
|
Chiếc
|
20,500.00
|
500
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA
XLE, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2004, dung tích 3.300cc
|
TOYOTA
|
SIENNA
XLE
|
2004
|
Mỹ
|
Chiếc
|
17,500.00
|
501
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu
Toyota Yaris, dung tích 998cc, Đức sản xuất 2006
|
TOYOTA
|
YARIS
1.0
|
2006
|
Đức
|
Chiếc
|
5,600.00
|
502
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA YARIS,
loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 1.500cc
|
TOYOTA
|
YARIS
1.5
|
2006
|
Nhật
|
Chiếc
|
8,300.00
|
503
|
|
26. Hiệu PORSCHE
|
504
|
|
26.1. Xe mới 100%
|
505
|
8703
|
Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche
Panamera S, Sx 2009, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 4806cc
|
PORSCHE
|
PANAMERA
S
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
89,200.00
|
506
|
8703
|
Xe Ôtô 5 Chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche
Cayenne, 2 cầu, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 3598cc
|
PORSCHE
|
CAYENNE
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
47,000.00
|
507
|
8703
|
Ôtô con 5 chỗ ngồi Hiệu Porsche
Cayenne S, Model 2008, Mới 100%, Tay Lái Bên Trái, Động cơ Xăng, dung tích
4.8, Sx 2007
|
PORSCHE
|
CAYENNE
S
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
65,000.00
|
508
|
8703
|
Xe Ôtô 2 Chỗ, 2 Cửa, Hiệu Porsche
Cayman, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 2687cc
|
PORSCHE
|
CAYMAN
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
46,000.00
|
509
|
8703
|
Xe Ôtô 2 Chỗ, 2 Cửa, Hiệu Porsche
Cayman S, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 2687cc
|
PORSCHE
|
CAYMAN
S
|
2008
|
Đức
|
|
57,000.00
|
510
|
8703
|
Xe Ôtô 4 Chỗ, 2 Cửa, Hiệu Porsche
911 Carrera Cabriolet, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 3596cc
|
PORSCHE
|
911
CARRERA CABRIOLET
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
83,000.00
|
511
|
8703
|
Xe Ôtô 4 Chỗ, 2 Cửa, Hiệu Porsche
911 Carrera, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 3596cc,
|
PORSCHE
|
911
CARRERA
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
74,000.00
|
512
|
8703
|
Xe Ôtô 4 Chỗ, 2 Cửa, Hiệu Porsche
911 Carrera S, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 3596cc,
|
PORSCHE
|
911
CARRERA S
|
2008
|
Đức
|
|
85,000.00
|
513
|
8703
|
Xe
Ôtô 5 Chỗ, 4 Cửa, Hiệu Porsche Cayenne Gts, 2 cầu, Sx 2009, Động Cơ Xăng,
Dung Tích Xy Lanh 4806cc,
|
PORSCHE
|
CAYENNE GT S
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
67,000.00
|
514
|
8703
|
Xe Ôtô 5 Chỗ, 4 Cửa, Hiệu Porsche
Cayenne Gts, 2 Cầu, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 4806cc,
|
PORSCHE
|
CAYENNE
GT S
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
64,000.00
|
515
|
8703
|
Xe Ôtô 5 Chỗ Hiệu Porsche Cayenne
Gts, nsx:2009, dtxl: 4806cc, mới 100% Tay Lái Thuận
|
PORSCHE
|
CAYENNE
GT S
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
74,000.00
|
516
|
8703
|
Xe Ôtô Porsche Cayenne Turbo, Sx
2008, 5 Chỗ, Dung tích 4.8,
|
PORSCHE
|
CAYENNE
TURBO
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
80,000.00
|
517
|
8703
|
Xe Ôtô Porsche Cayenne Turbo S,
Sx 2008, 5 Chỗ, Dung tích 4.8,
|
PORSCHE
|
CAYENNE
TURBO S
|
2008
|
Đức
|
|
92,500.00
|
518
|
8703
|
Xe Ôtô 04 Chỗ, Hiệu Porsche,
Model 911 Carrera 2 Cabriolet, Dung tích 3.6l, Tay Lái Thuận, Sxuất 2008
|
PORSCHE
|
CARRERA
2
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
85,000.00
|
519
|
8703
|
Xe Ôtô 04 Chỗ, Hiệu Porsche,
Model 911 Carrera 2S Cabriolet, Dung tích 3.6l, Tay Lái Thuận, Sxuất 2009
|
PORSCHE
|
CARRERA
2S
|
2008
|
Đức
|
|
95,000.00
|
520
|
8703
|
Xe Ôtô 5 Chỗ, 4cửa Hiệu Porsche
Boxster, Sx 2009, Động Cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 2.893 Cc,
|
PORSCHE
|
BOXSTER
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
44,000.00
|
521
|
|
26.2. Xe đã qua sử dụng
|
522
|
8703
|
Xe Ôtô 5 Chỗ, 4 Cửa, Hiệu Porsche
Cayenne Gts, 2 cầu, Sx 2009, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 4806 Cc
|
PORSCHE
|
CAYENNE
GT S
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
60,000.00
|
523
|
8703
|
Xe Ôtô 5 Chỗ, 4 Cửa, Hiệu Porsche
Cayenne, 2 cầu, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 3598 Cc
|
PORSCHE
|
CAYENNE
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
40,000.00
|
524
|
8703
|
Xe Ôtô 5 Chỗ, 4 Cửa, Hiệu Porsche
Boxster, Sx 2007, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 2.893 Cc
|
PORSCHE
|
BOXSTER
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
30,500.00
|
525
|
|
27. Hiệu VOLKSWAGEN
|
526
|
|
27.1 Xe mới 100%
|
527
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKS WAGEN
Touareg R5 dung tích 2.500cc do Đức sản xuất năm 2008
|
VOLKS
WAGEN
|
TOUAREG
R5
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
27,000.00
|
528
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKS WAGEN
TIGUAN dung tích 1.984cc do Đức sản xuất năm 2009
|
VOLKS
WAGEN
|
TIGUAN
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
23,700.00
|
529
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKS WAGEN
PASSAT dung tích 1.984cc do Đức sản xuất năm 2009
|
VOLKS
WAGEN
|
PASSAT
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
21,150.00
|
530
|
|
27.2. Xe đã qua sử dụng
|
531
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKS WAGEN EOS
dung tích 2.000cc do Đức sản xuất năm 2007
|
VOLKS
WAGEN
|
EOS
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
20,500.00
|
532
|
|
28. Hiệu HYUNDAI
|
533
|
|
28.1 Xe mới 100%
|
534
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI CLICK,
HYUNDAI GET, HYUNDAI i10, số sàn, dung tích 1.100cc, do Hàn Quốc sản xuất
|
HYUNDAI
|
CLICK,
GET, i10
|
2008-2009
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
4,000.00
|
535
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI CLICK,
HYUNDAI GET, HYUNDAI i10, số tự động, dung tích 1.100cc, do Hàn Quốc sản xuất
|
HYUNDAI
|
CLICK,
GET, i10
|
2008-2009
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
4,300.00
|
536
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI GETZ,
HYUNDAI CLICK, HYUNDAI VERNA, số sàn, dung tích 1.400cc, do Hàn Quốc sản xuất
2008
|
HYUNDAI
|
CLICK,
GET, VERNA
|
2008-2009
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
4,800.00
|
537
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI CLICK,
HYUNDAI GET, HYUNDAI VERNA, số tự động, dung tích 1.400cc, do Hàn Quốc sản
xuất
|
HYUNDAI
|
CLICK,
GET, VERNA
|
2008-2009
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
5,300.00
|
538
|
8703
|
Ôtô con hiệu HYUNDAI ACCENT, loại
5 chỗ ngồi, chạy xăng, số sàn do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích
1.400cc
|
HYUNDAI
|
ACCENT
|
2008
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
5,000.00
|
539
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI ACCENT
số tự động, chạy dầu, dung tích 1.400cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008
|
HYUNDAI
|
ACCENT
|
2008
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
5,500.00
|
540
|
8703
|
Xe ôtô hiệu HYUNDAI GETZ, HYUNDAI
I30, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.600cc số sàn
|
HYUNDAI
|
GETZ,I30
|
2008
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
7,000.00
|
541
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI GETZ,
HYUNDAI I30, số tự động, dung tích 1.600cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008
|
HYUNDAI
|
GETZ,I30
|
2008
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
7,500.00
|
542
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI,
HYUNDAI I30, số tự động, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất 2009
|
HYUNDAI
|
I30
|
2008-2009
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
9,500.00
|
543
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI Sonata,
số tự động, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008-2009
|
HYUNDAI
|
SONATA
|
2008-2009
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
9,500.00
|
544
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI Sonata,
số sàn, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008-2009
|
HYUNDAI
|
SONATA
|
2008-2009
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
8,500.00
|
545
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI TUCSON,
số tự động, 2 cầu, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008-2010
|
HYUNDAI
|
TUCSON
|
2008-2009
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
10,200.00
|
546
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI
ELANTRA, dung tích 1.600cc, do Hàn Quốc sản xuất
|
HYUNDAI
|
ELANTRA
|
2008
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
7,600.00
|
547
|
8703
|
Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE,
loại 7 chỗ ngồi, chạy dầu, số tự động, 1 cầu, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008,
dung tích 2.000cc
|
HYUNDAI
|
SANTA
FE
|
2008-2009
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
12,000.00
|
548
|
8703
|
Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE,
loại 7 chỗ ngồi, chạy xăng, số sàn, 1 cầu, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008,
dung tích 2.700cc
|
HYUNDAI
|
SANTA
FE
|
2008
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
11,500.00
|
549
|
8703
|
Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE,
loại 7 chỗ ngồi, số tự động, chạy xăng, 2 cầu, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008,
dung tích 2.700cc
|
HYUNDAI
|
SANTA
FE
|
2008
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
16,500.00
|
550
|
8703
|
Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE,
loại 7 chỗ ngồi, số sàn, 1 cầu, chạy dầu, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung
tích 2.200cc
|
HYUNDAI
|
SANTA
FE
|
2008
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
12,500.00
|
551
|
8703
|
Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE,
loại 7 chỗ ngồi, số tự động, 2 cầu, chạy dầu do Hàn Quốc sản xuất năm 2009,
dung tích 2.200cc
|
HYUNDAI
|
SANTA
FE
|
2009
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
17,300.00
|
552
|
8703
|
Xe ôtô 9 chỗ hiệu HYUNDAI GRAND
STAREX số tự động, chạy dầu, dung tích 2.500cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008
|
HYUNDAI
|
GRAND
STAREX
|
2008
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
14,000.00
|
553
|
8703
|
Xe ôtô 12 chỗ hiệu HYUNDAI GRAND
STAREX chạy xăng, số sàn dung tích 2.500cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008
|
HYUNDAI
|
GRAND
STAREX
|
2008
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
12,500.00
|
554
|
8703
|
Xe ôtô 12 chỗ hiệu HYUNDAI GRAND
STAREX chạy dầu, số tự động dung tích 2.500cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008
|
HYUNDAI
|
GRAND
STAREX
|
2008
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
10,000.00
|
555
|
8703
|
Xe ôtô 12 chỗ hiệu HYUNDAI GRAND
STAREX chạy dầu, số sàn dung tích 2.500cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008
|
HYUNDAI
|
GRAND
STAREX
|
2008
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
9,500.00
|
556
|
8703
|
Ôtô con hiệu HYUNDAI VERACRUZ,
loại 7 chỗ ngồi, chạy dầu do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 2.959cc.
|
HYUNDAI
|
VERACRUZ
|
2009
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
25,000.00
|
557
|
8703
|
Ôtô con hiệu HYUNDAI VERACRUZ,
loại 7 chỗ ngồi, số tự động chạy dầu do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích
3.000cc.
|
HYUNDAI
|
VERACRUZ
|
2008
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
23,500.00
|
558
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu HYUNDAI
VERACRUZ, số tự động, 2 cầu, động cơ xăng, dung tích 3.800cc, do Hàn Quốc sản
xuất 2009
|
HYUNDAI
|
VERACRUZ
V6
|
2009
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
21,500.00
|
559
|
8703
|
Ôtô con hiệu HYUNDAI GENESIS
COUPER, loại 4 chỗ ngồi, do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 1.998cc
|
HYUNDAI
|
GENESIS
COUPER
|
2009
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
14,000.00
|
560
|
8703
|
Ôtô con hiệu HYUNDAI GENESIS
BH380, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 3.800cc
|
HYUNDAI
|
GENESIS
|
2009
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
24,200.00
|
561
|
|
28.2. Xe đã qua sử dụng
|
562
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI NEW
CLICK, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 1.399cc
|
HYUNDAI
|
NEW
CLICK
|
2009
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
4,600.00
|
563
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI NEW
CLICK, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2005, dung tích 1.399cc
|
HYUNDAI
|
NEW
CLICK
|
2005
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
3,800.00
|
564
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI NEW
CLICK, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2006, dung tích 1.399cc
|
HYUNDAI
|
NEW
CLICK
|
2006
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
4,200.00
|
565
|
|
29. Hiệu Ssangyong
|
566
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ ngồi, hiệu Ssangyong
Kyron, dung tích 2.700cc do Hàn Quốc sản xuất 2007
|
SSANGYONG
|
KYRON
2.7
|
2007
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
15,000.00
|
567
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ ngồi, hiệu Ssangyong
Chairman WCWW 700 dung tích 3.600cc, động cơ xăng, số tự động do Hàn Quốc sản
xuất 2008
|
SSANGYONG
|
CHAIRMAN
|
2008
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
25,100.00
|
568
|
|
30. Hiệu Kia
|
569
|
|
30.1. Xe mới 100%
|
570
|
8703
|
Ôtô hiệu KIA MORNING do Hàn Quốc
sản xuất năm 2008, dung tích 999cc
|
KIA
|
MORNING
|
2008
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
3,800.00
|
571
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu KIA PICANTO
do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, số sàn, dung tích 1.100cc
|
KIA
|
PICANTO
|
2008
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
4,000.00
|
572
|
8703
|
Xe ôtô du lịch hiệu KIA PICANTO,
số tự động, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.100cc
|
KIA
|
PICANTO
|
2008
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
4,300.00
|
573
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu KIA MORNING, 5DR
EX, Gasoline AT loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích
1.100cc
|
KIA
|
MORNING
|
2008
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
4,300.00
|
574
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu KIA RIO, 5DR EX,
Gasoline MT loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.600cc
|
KIA
|
RIO
EX
|
2008
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
5,800.00
|
575
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu KIA RIO, số sàn
loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.600cc
|
KIA
|
RIO
EX
|
2008
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
5,600.00
|
576
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu KIA CERATO 7
chỗ, dung tích 1.600cc, số sàn do Hàn Quốc sản xuất năm 2008
|
KIA
|
CERATO
KX
|
2008
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
5,600.00
|
577
|
8703
|
Ôtô con hiệu KIA CERATO 7 chỗ, dung
tích 1.600cc, số tự động, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008
|
KIA
|
CERATO
KX
|
2008
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
5,800.00
|
578
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu Kia Pride LX
dung tích 1.400cc, chạy xăng, số sàn do Hàn Quốc sản xuất
|
KIA
|
PRIDE
LX
|
2008
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
4,800.00
|
579
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu Kia Pride LX
dung tích 1.400cc, chạy xăng, số tự động do Hàn Quốc sản xuất
|
KIA
|
PRIDE
LX
|
2008
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
5,300.00
|
580
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu KIA LOTZE dung
tích 1.998cc, do Hàn Quốc sản xuất 2009
|
KIA
|
LOTZE
|
2009
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
10,000.00
|
581
|
8703
|
Ôtô con hiệu KIA SPORTAGE LX,
loại 5 chỗ, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008
|
KIA
|
SPORTAGE
LX
|
2008
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
8,500.00
|
582
|
8703
|
Ôtô con hiệu KIA CARENS EX, loại
7 chỗ, dung tích 2.000cc do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, số tự động, chạy xăng
|
KIA
|
CARENS
EX
|
2008
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
8,200.00
|
583
|
8703
|
Ôtô con hiệu KIA CARENS EX, loại
7 chỗ, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, số tự động, chạy dầu
|
KIA
|
CARENS
EX
|
2008
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
8,500.00
|
584
|
8703
|
Xe ôtô 05 chỗ hiệu KIA OPTIMA
dung tích xi lanh 2.000cc do Hàn Quốc sản xuất
|
KIA
|
OPTIMA
|
2008
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
10,000.00
|
585
|
8703
|
Xe ôtô 05 chỗ hiệu KIA OPTIMA
dung tích xi lanh 2.400cc do Hàn Quốc sản xuất
|
KIA
|
OPTIMA
|
2008
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
12,000.00
|
586
|
8703
|
Ôtô con hiệu KIA SORENTO EX
2.500cc diesel AT (số tự động) loại 7 chỗ ngồi, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008
|
KIA
|
SORENTO
EX
|
2008
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
12,500.00
|
587
|
8703
|
Ôtô con hiệu KIA OPIRUS, dung
tích 3.800cc, do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, số tự động
|
KIA
|
OPIRUS
|
2009
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
18,500.00
|
588
|
|
30.2. Xe đã qua sử dụng
|
589
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu KIA MORNING,
loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2004, dung tích 999cc
|
KIA
|
MORNING
|
2004
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
2,000.00
|
590
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu KIA MORNING,
loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2005, dung tích 999cc
|
KIA
|
MORNING
|
2005
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
2,400.00
|
591
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu
KIA MORNING dung tích xi lanh 999cc sản xuất 2006
|
KIA
|
MORNING
|
2006
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
2,800.00
|
592
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 07 chỗ ngồi, hiệu
Kia Sorento, dung tích xi lanh 2.497cc sản xuất 2004
|
KIA
|
SORENTO
|
2004
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
8,500.00
|
593
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 07 chỗ ngồi, hiệu
Kia Sorento, dung tích xi lanh 2.497cc sản xuất 2005
|
KIA
|
SORENTO
|
2005
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
9,200.00
|
594
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu KIA
SPORTAGE dung tích 1.991cc Hàn Quốc sản xuất 2004
|
KIA
|
SPORTAGE
|
2004
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
6,800.00
|
595
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu KIA
SPORTAGE dung tích 1.991cc Hàn Quốc sản xuất 2005
|
KIA
|
SPORTAGE
|
2005
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
7,200.00
|
596
|
|
31. Xe ôtô hiệu DAEWOO
|
597
|
|
31.1. Xe mới 100%
|
598
|
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo
Gentra X, dung tích 1.200cc Hàn Quốc sản xuất 2009
|
DAEWOO
|
GENTRA
X
|
2009
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
4,500.00
|
599
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo
LACETI, số sàn, dung tích 1.600cc do Hàn Quốc sản xuất 2009
|
DAEWOO
|
LACETI
|
2009
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
5,300.00
|
600
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo
LACETI, số tự động, dung tích 1.600cc do Hàn Quốc sản xuất 2010
|
DAEWOO
|
LACETI
|
2010
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
5,800.00
|
601
|
|
31.2. Xe đã qua sử dụng
|
602
|
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo
Gentra, dung tích 1.600cc do Hàn Quốc sản xuất 2008
|
DAEWOO
|
GENTRA
|
2008
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
5,300.00
|
603
|
8703
|
Xe ôtô du lịch
5 chỗ hiệu Daewoo LACETI dung tích 1.598cc do Hàn Quốc sản xuất 2008
|
DAEWOO
|
LACETI
|
2008
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
5,300.00
|
604
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo
Matiz dung tích 796cc do Hàn Quốc sản xuất 2005
|
DAEWOO
|
MATIZ
|
2005
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
2,000.00
|
605
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo
Matiz dung tích 796cc do Hàn Quốc sản xuất 2006
|
DAEWOO
|
MATIZ
|
2006
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
2,400.00
|
606
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo
Matiz Super dung tích 796cc do Hàn Quốc sản xuất 2005
|
DAEWOO
|
MATIZ
SUPER
|
2005
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
2,100.00
|
607
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo
Matiz Super dung tích 796cc do Hàn Quốc sản xuất 2006
|
DAEWOO
|
MATIZ
SUPER
|
2006
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
2,500.00
|
608
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo
Winstorm dung tích 2.000cc do Hàn Quốc sản xuất 2006
|
DAEWOO
|
WINSTORM
|
2006
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
10,200.00
|
609
|
|
* Các loại xe KIA, HYUNDAI,
DAEWOO loại 2 chỗ ngồi, tải trọng 300 kg tính bằng giá loại xe 5 chỗ ngồi có
cùng dung tích và năm sản xuất
|
|
|
|
|
|
|
610
|
|
32. Xe ôtô do Trung Quốc sản
xuất mới 100%
|
611
|
8703
|
Xe ôtô con 5 chỗ hiệu TIANMA
HERO, dung tích 2.351cc do Trung Quốc sản xuất năm
|
TIANMA
|
HERO
|
2007
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
7,100.00
|
612
|
8703
|
Xe ôtô con 7 chỗ hiệu DONGFENG,
LZ6470AQ8S, dung tích 2.400cc do Trung Quốc sản xuất năm 2008
|
DONGFENG
|
LZ6470AQ8S
|
2008
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
7,500.00
|
613
|
8703
|
Xe ôtô con 5 chỗ hiệu BYD F3-R
GLX-i dung tích 1.600cc, do Trung Quốc sản xuất năm 2007
|
BYD
|
F3-R
GLX-i
|
2007
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
4,200.00
|
614
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu BYD F3-R GLX-i
dung tích 1.500cc, Trung Quốc sản xuất năm 2008
|
BYD
|
F3-R
GLX-i
|
2008
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
4,500.00
|
615
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu BYD F3 GLX-i
dung tích 1.600cc, Trung Quốc sản xuất năm 2008
|
BYD
|
F3
GLX-i
|
2008
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
4,500.00
|
616
|
8703
|
Xe ôtô con 5 chỗ hiệu CHERY TIGGO
LUXURY SQR7206T11T, dung tích 1.000cc do Trung Quốc sản xuất 2008
|
CHERY
|
TIGGO
LUXURY
|
2008
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
3,800.00
|
617
|
8703
|
Xe ôtô con 5 chỗ hiệu CHERY Qq3,
dung tích 800cc do Trung Quốc sản xuất 2008
|
CHERY
|
Qq3
|
2008
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
3,600.00
|
618
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 8 chỗ hiệu FAW CA,
dung tích 1.051cc sản xuất 2007, xuất xứ Trung Quốc
|
FAW
|
CA
|
2007
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
3,200.00
|
619
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 8 chỗ hiệu FAW CA,
dung tích 1.342cc, sản xuất 2007, xuất xứ Trung Quốc
|
FAW
|
CA
|
2007
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
3,400.00
|
620
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 8 chỗ hiệu FAW CA,
dung tích 1.498cc, sản xuất 2007, xuất xứ Trung Quốc
|
FAW
|
CA
|
2007
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
3,500.00
|
621
|
8703
|
Xe ôtô con 5 chỗ hiệu HAFEI LOBO,
dung tích 1.100cc do Trung Quốc sản xuất 2008
|
HAFEI
|
LOBO
|
2008
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
3,800.00
|
622
|
8703
|
Xe ôtô con 5 chỗ hiệu HAFEI LOBO,
dung tích 1.300cc do Trung Quốc sản xuất 2008
|
HAFEI
|
LOBO
|
2008
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
4,000.00
|
623
|
8703
|
Xe ôtô con 5 chỗ hiệu ROEWE dung
tích 2.497cc do Trung Quốc sản xuất
|
ROEWE
|
|
2007
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
13,900.00
|
624
|
8703
|
Xe ôtô con 5 chỗ hiệu LIFAN dung
tích 1.342cc do Trung Quốc sản xuất
|
LIFAN
|
|
2008
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
4,000.00
|
625
|
8703
|
Xe ôtô con 5 chỗ hiệu HONGXING
dung tích 1.100cc do Trung Quốc sản xuất
|
HONGXING
|
|
2008
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
3,800.00
|
626
|
|
II. Xe ôtô khách từ 16 chỗ trở
lên
|
627
|
|
* Hiệu HYUNDAI
|
|
|
|
|
|
|
628
|
|
a. Loại từ 20 chỗ đến 30 chỗ
|
629
|
|
* Xe mới 100%
|
|
|
|
|
|
|
630
|
8702
|
|
HYUNDAI
|
|
2008
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
28,000.00
|
631
|
|
* Xe đã qua sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
632
|
8702
|
|
HYUNDAI
|
|
2008
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
23,000.00
|
633
|
8702
|
|
HYUNDAI
|
|
2007
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
20,000.00
|
634
|
8702
|
|
HYUNDAI
|
|
2006
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
17,000.00
|
635
|
8702
|
|
HYUNDAI
|
|
2005
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
15,000.00
|
636
|
8702
|
|
HYUNDAI
|
|
2004
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
13,000.00
|
637
|
|
b. Loại từ 30 chỗ đến 40 chỗ
|
638
|
|
* Xe mới 100%
|
|
|
|
|
|
|
639
|
8702
|
|
HYUNDAI
|
|
2008
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
38,000.00
|
640
|
|
* Xe đã qua sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
641
|
8702
|
|
HYUNDAI
|
|
2008
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
30,000.00
|
642
|
8702
|
|
HYUNDAI
|
|
2007
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
26,000.00
|
643
|
8702
|
|
HYUNDAI
|
|
2006
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
22,000.00
|
644
|
8702
|
|
HYUNDAI
|
|
2005
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
18,000.00
|
645
|
8702
|
|
HYUNDAI
|
|
2004
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
15,000.00
|
646
|
|
c. Loại trên 40 chỗ
|
647
|
|
* Xe mới 100%
|
|
|
|
|
|
|
648
|
8702
|
|
HYUNDAI
|
|
2008
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
55,000.00
|
649
|
|
* Xe đã qua sử dụng
|
|
|
|
|
|
|
650
|
8702
|
|
HYUNDAI
|
|
2008
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
35,000.00
|
651
|
8702
|
|
HYUNDAI
|
|
2007
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
31,000.00
|
652
|
8702
|
|
HYUNDAI
|
|
2006
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
27,000.00
|
653
|
8702
|
|
HYUNDAI
|
|
2005
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
23,000.00
|
654
|
8702
|
|
HYUNDAI
|
|
2004
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
18,000.00
|
655
|
|
III. Ôtô tải:
|
656
|
|
1. Hiệu Dongfeng
|
657
|
|
1.1. Xe mới
|
658
|
|
a. Xe ôtô sat xi
|
|
|
|
|
|
|
659
|
8704
|
Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu
DONGFENG DFL1250A2, công suất 191kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
DONGFENG
|
DFL1250A2
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
30,000.00
|
660
|
8704
|
Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu
DongFeng DFL 1311A1, công suất 221kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
DONGFENG
|
DFL
1311A1
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
34,986.00
|
661
|
|
b. Xe ôtô tải thùng
|
|
|
|
|
|
|
662
|
8704
|
Xe ôtô tải thùng DONGFENG EQ
1161, công suất 132kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 16 tấn
|
DONGFENG
|
EQ
1161
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
18,500.00
|
663
|
8704
|
Xe ôtô tải thùng hiệu DONGFENG
DFL1311A1, công suất 221kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
DONGFENG
|
DFL1311A1
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
38,000.00
|
664
|
8704
|
Xe ôtô tải thường DONGFENG
DFL5311CCQAX1, công suất 206 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
DONGFENG
|
DFL5311
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
41,100.00
|
665
|
8704
|
Xe ôtô tải thùng DONGFENG LZ
1360, công suất 250 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 36 tấn
|
DONGFENG
|
LZ1360
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
43,000.00
|
666
|
|
c. Xe ôtô tải tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
667
|
8704
|
Xe ôtô tải tự đổ hiệu Dongfeng
Dfl3251GJBAX, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
DONGFENG
|
DFL3251GJB
AX
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
40,500.00
|
668
|
8704
|
Ôtô tải tự đổ Dongfeng DFL3251A,
công suất 221kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 24.8 tấn
|
DONGFENG
|
DFL
3251A
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
41,496.00
|
669
|
8704
|
Xe ôtô tải tự đổ Dongfeng
Dfl3251A3, công suất 276kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
DONGFENG
|
DFL3251A3
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
40,500.00
|
670
|
8704
|
Ôtô tải tự đổ DONGFENG DFL 3310A,
công suất 275kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
DONGFENG
|
DFL
3310A
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
51,000.00
|
671
|
8704
|
Xe ôtô tải tự đổ hiệu DONGFENG
EXQ3241A3, công suất 275kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
DONGFENG
|
EXQ3241A3
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
44,000.00
|
672
|
8704
|
Xe ôtô tải tự đổ DONGFENG EQ3312,
công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
DONGFENG
|
EQ3312
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
50,500.00
|
673
|
|
e. Xe ôtô có gắn cần cẩu
|
|
|
|
|
|
|
674
|
8704
|
Xe ôtô tải có cần cẩu hiệu
DongFeng EQ1208, công suất 155kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 21 tấn
|
DONGFENG
|
EQ1208
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
59,600.00
|
675
|
8704
|
Ôtô tải có gắn cẩu hiệu Dong Feng
DFZ5250jsqa2, công suất 191kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
DONGFENG
|
DFZ5250
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
60,000.00
|
676
|
|
g. Xe ôtô xitec
|
|
|
|
|
|
|
677
|
8704
|
Xe ôtô Xitec chở nhiên liệu hiệu:
Dongfeng Eq5253gyy2, công suất 191kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
DONGFENG
|
EQ5253
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
40,300.00
|
678
|
8704
|
Xe ôtô Xitec DONGFENG SLA 5311,
công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
DONGFENG
|
SLA5311
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
51,000.00
|
679
|
8704
|
Xe ôtô Xitec Dongfeng DLQ5310,
công suất 221 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
DONGFENG
|
DLQ5310
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
58,000.00
|
680
|
8704
|
Xe ôtô Xitec hiệu Dongfeng
DFL5311, công suất 206 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
DONGFENG
|
DFL5311
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
67,200.00
|
681
|
8704
|
Xe ôtô Xitec chở xăng dầu hiệu
Dongfeng CGJ5312, công suất 191 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
DONGFENG
|
CGJ5312
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
46,500.00
|
682
|
8704
|
Xe ôtô Xitec chở nhiên liệu
DONGFENG, CSC 5310, công suất 221 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
DONGFENG
|
CSC5310;
CLW5310
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
48,000.00
|
683
|
8704
|
Xe ôtô Xitec chở khí hóa lỏng
DONGFENG, HT 5310, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
DONGFENG
|
HT5310
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
66,000.00
|
684
|
|
H. Xe ôtô trộn bê tông
|
|
|
|
|
|
|
685
|
8705
|
Xe ôtô trộn bê tông hiệu DongFeng
LG5250GJBC, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
DONGFENG
|
LG5250GJBC
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
47,800.00
|
686
|
8705
|
Xe ôtô trộn bê tông hiệu DongFeng
DFL 5251GJBA, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
DONGFENG
|
DFL5251GJBA
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
59,800.00
|
687
|
8705
|
Xe ôtô trộn bê tông hiệu DongFeng
LZ5311, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
DONGFENG
|
LZ5311
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
50,500.00
|
688
|
|
i. Xe ôtô rửa đường
|
|
|
|
|
|
|
689
|
8705
|
Ôtô phun nước rửa đường hiệu
DONGFENG CLW5141, công suất 132kw, tổng trọng lượng có tải 14 tấn
|
DONGFENG
|
CLW5141
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
36,700.00
|
690
|
|
2. Hiệu FAW
|
691
|
|
2.1. Xe mới
|
692
|
|
a. Xe ôtô sat si
|
|
|
|
|
|
|
693
|
8704
|
Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu
FAW CA1258P1K2, công suất 192kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
FAW
|
CA1258P1K2
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
29,960.00
|
694
|
8704
|
Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu
FAW, CA1312, công suất 258kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
FAW
|
CA
1312
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
37,640.00
|
695
|
8704
|
Ôtô sat si hiệu FAW QD5310, công
suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
FAW
|
QD5310
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
34,680.00
|
696
|
|
b. Xe ôtô tải thùng
|
|
|
|
|
|
|
697
|
8704
|
Xe ôtô tải thùng FAW QD5310, công
suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
FAW
|
QD5310
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
37,280.00
|
698
|
|
c. Xe ôtô tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
699
|
8704
|
Xe Ô tô Tải tự đổ hiệu Faw
CA3250, công suất 292kw, tổng trọng lượng có tải trên 25 tấn
|
FAW
|
CA3250
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
30,000.00
|
700
|
8704
|
Xe Ô tô Tải tự đổ hiệu Faw,
CA3256p2k2t1a80, công suất 236kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
FAW
|
CA3256
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
35,500.00
|
701
|
8704
|
Xe ôtô tải tự đổ FAW CA 3311p2k,
công suất 236kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 30 tấn
|
FAW
|
CA3311
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
44,200.00
|
702
|
8704
|
Xe ôtô tải tự đổ FAW CA 3320p2k1,
công suất 266kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 32 tấn
|
FAW
|
CA
3320
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
45,000.00
|
703
|
8704
|
Xe ôtô tải tự đổ hiệu FAW,
LZ3314P2K2T4A92, công suất 258kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
FAW
|
LZ3314
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
46,000.00
|
704
|
|
d. Xe ôtô rửa đường
|
|
|
|
|
|
|
705
|
8705
|
Xe ôtô tưới nước rửa đường
FAW-SP5222GSS, công suất 177kw
|
FAW
|
SP5222
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
52,500.00
|
706
|
|
3. Hiệu CNHTC
|
707
|
|
3.1. Xe mới
|
708
|
|
a. Xe ôtô sat xi
|
|
|
|
|
|
|
709
|
8704
|
Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu
CNHTC/Huanghe ZZ3164H4015, công suất 155kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 16
tấn
|
CNHTC
|
ZZ3164
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
16,500.00
|
710
|
8704
|
Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu
CNHTC model HOWO ZZ1317S, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31
tấn
|
CNHTC
|
ZZ1317S
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
41,500.00
|
711
|
8704
|
Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu
CNHTC model HOWO ZZ1317N, công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31
tấn
|
CNHTC
|
ZZ1317N
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
41,000.00
|
712
|
|
b. Xe ôtô tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
713
|
8704
|
Xe ôtô tải tự đổ CNHTC/Hoyun loại
ZZ3255; ZZ3253 công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
CNHTC
|
ZZ3255;
ZZ3253;
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
42,000.00
|
714
|
8704
|
Xe ôtô tải tự đổ CNHTC/Hoyun hiệu
ZZ3257 công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
CNHTC
|
ZZ3257
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
43,900.00
|
715
|
8704
|
Ôtô tải tự đổ hiệu Cnhtc Howo
ZZ3317, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
CNHTC
|
ZZ3317
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
45,500.00
|
716
|
|
c. Xe ôtô xitec
|
|
|
|
|
|
|
717
|
8704
|
Xe ôtô xitec CNHTC ZZ5317, công
suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
CNHTC
|
ZZ5317
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
42,000.00
|
718
|
8704
|
Xe ôtô xitec hiệu Cnhtc LG5311,
công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
CNHTC
|
LG5311
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
50,500.00
|
719
|
|
d. Xe ôtô trộn bê tông
|
|
|
|
|
|
|
720
|
8705
|
Xe ôtô trộn bê tông hiệu Cnhtc –
howo Lg5253gjbZ, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
CNHTC-HOWO
|
Lg5253
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
54,000.00
|
721
|
8705
|
Xe trộn bê tông CNHTC HOWO 5251,
công suất 213kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
CNHTC
|
HOWO
5251
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
51,000.00
|
722
|
|
4. Hiệu SHENYE
|
723
|
|
4.1. Xe mới
|
724
|
|
- Xe ôtô sat xi
|
|
|
|
|
|
|
725
|
8704
|
Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu
SHENYE ZJZ1252dph, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
SHENYE
|
ZJZ1252
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
33,030.00
|
726
|
|
5. Hiệu FOTON
|
727
|
|
5.1. Xe mới
|
728
|
|
a. Xe ôtô sat xi
|
|
|
|
|
|
|
729
|
8704
|
Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu
FOTON BJ5319, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
FOTON
|
BJ5319
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
30,000.00
|
730
|
8704
|
Xe ôtô sat si có buồng lái FOTON
BJ 1311VNPKJ, công suất 276kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
FOTON
|
BJ
1311
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
38,700.00
|
731
|
|
b. Xe ôtô tải tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
732
|
8704
|
Xe ôtô tải tự đổ FOTON-BJ3251,
công suất 243kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
FOTON
|
BJ3251
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
35,700.00
|
733
|
|
6. Hiệu JAC
|
734
|
|
6.1. Xe mới
|
735
|
|
a. Xe ôtô sat xi
|
|
|
|
|
|
|
736
|
8704
|
Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu
JAC HFC1253, công suất 192kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
JAC
|
HFC1253
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
33,000.00
|
737
|
8704
|
Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu
JAC HFC1312, công suất 192kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
JAC
|
HFC1312
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
38,600.00
|
738
|
|
b. Xe ôtô tải thùng
|
|
|
|
|
|
|
739
|
8704
|
Xe ôtô tải thùng JAC HFC1253k1r1,
công suất 144kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
JAC
|
HFC1253
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
34,800.00
|
740
|
8704
|
Xe ôtô tải thùng JAC HFC1312kr1,
công suất 195kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
JAC
|
HFC1312
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
39,500.00
|
741
|
|
c. Xe ôtô tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
742
|
8704
|
Xe ôtô tải tự đổ hiệu Jac
HFC3251KR1, công suất 290kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
JAC
|
HFC3251
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
40,700.00
|
743
|
|
d. Xe ôtô trộn bê tông
|
|
|
|
|
|
|
744
|
8705
|
Xe trộn bê tông JAC HFC 5255
|
JAC
|
HFC5255
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
52,300.00
|
745
|
|
7. Hiệu HONGYAN
|
746
|
|
7.1. Xe mới
|
747
|
|
- Xe ôtô tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
748
|
8704
|
Xe tải tự đổ HONGYAN CQ3253, công
suất 213kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
HONGYAN
|
CQ3253
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
37,800.00
|
749
|
|
8. Hiệu BENCHI
|
750
|
|
8.1. Xe mới
|
751
|
|
- Xe ôtô tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
752
|
8704
|
Xe tải tự đổ BEIFANG BENCHI
ND3250sb, công suất 276kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
BENCHI
|
ND3250
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
38,000.00
|
753
|
|
9. Hiệu YUEJIN
|
754
|
|
9.1. Xe mới
|
755
|
|
- Xe ôtô tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
756
|
8704
|
Ôtô tải tự đổ hiệu YUEJIN,
NJ3250, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
YUEJIN
|
NJ3250
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
38,600.00
|
757
|
|
10. Hiệu CAMC
|
758
|
|
10.1. Xe mới
|
759
|
|
a. Xe ôtô thùng
|
|
|
|
|
|
|
760
|
|
b. Xe ôtô tải tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
761
|
8704
|
Ôtô tải tự đổ hiệu Camc,
HN3250p34c6m, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
CAMC
|
HN3250
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
50,000.00
|
762
|
8704
|
Ôtô tải tự đổ CAMC, HN 3310, công
suất 257kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
CAMC
|
HN
3310
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
59,500.00
|
763
|
|
c. Xe ôtô tải có cần cẩu
|
|
|
|
|
|
|
764
|
8704
|
Ôtô tải có cần cẩu hiệu CAMC
HLQ5311, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
CAMC
|
HLQ5311
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
56,500.00
|
765
|
|
11. Hiệu SHAANGI
|
766
|
|
11.1. Xe mới
|
767
|
|
- Xe ôtô tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
768
|
8704
|
Ôtô tải tự đổ SHAANGI
Sx3254JS384, công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
SHAANXI
|
Sx3254
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
43,000.00
|
769
|
8704
|
Xe ôtô tải tự đổ hiệu SHAANGI,
SX3341, công suất 275kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
SHAANGI
|
SX3314
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
46,000.00
|
770
|
|
12. Hiệu CIMC
|
771
|
|
12.1 Xe mới
|
772
|
|
- Xe ôtô tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
773
|
8704
|
Ôtô tải tự đổ hiệu CIMC, JG 3250,
công suất 213kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
CIMC
|
JG3250*
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
44,000.00
|
774
|
|
13. Hiệu NORTH-BENZ 3310
|
775
|
|
13.1. Xe mới
|
776
|
|
- Xe ôtô tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
777
|
8704
|
Ôtô tải tự đổ hiệu NORTH-BENZ
3310, công suất 235kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
NORTH-BENZ
|
3310
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
53,500.00
|
778
|
|
14. Hiệu HYUNDAI
|
779
|
|
14.1. Xe mới
|
780
|
|
a. Xe ôtô sat si
|
|
|
|
|
|
|
781
|
8704
|
Xe ôtô tải không thùng dạng satxi
có buồng lái hiệu Hyundai HD-250, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải
tối đa 27,9 tấn
|
HYUNDAI
|
HD-250
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
54,000.00
|
782
|
8704
|
Xe ôtô sat si có buồng lái, không
thùng hiệu Hyundai HD260, tổng trọng lượng có tải tối đa 27,9 tấn
|
HYUNDAI
|
HD260
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
54,000.00
|
783
|
8704
|
Xe ôtô satxi có buồng lái hiệu
Hyundai HD 310, công suất 221kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 36 tấn
|
HYUNDAI
|
HD
310
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
62,900.00
|
784
|
8704
|
Xe ôtô satxi có buồng lái hiệu
Hyundai HD 320, tổng trọng lượng có tải trên 25 tấn dưới 45 tấn
|
HYUNDAI
|
HD
320
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
66,000.00
|
785
|
|
b. Xe ôtô tải
|
|
|
|
|
|
|
786
|
8704
|
Xe ôtô tải thùng cố định hiệu
HYUNDAI HD-120, trọng tải 5 tấn
|
HYUNDAI
|
HD-120
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
14,500.00
|
787
|
8704
|
Xe ôtô tải hiệu HYUNDAI HD-160,
trọng tải 8 tấn
|
HYUNDAI
|
HD-160
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
20,000.00
|
788
|
8704
|
Ôtô tải hiệu Hyundai HD-170, tải
trọng 8.5 tấn
|
HYUNDAI
|
HD-170
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
25,000.00
|
789
|
8704
|
Xe ôtô tải hiệu HYUNDAI HD-250,
trọng tải 14 tấn
|
HYUNDAI
|
HD-250
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
44,000.00
|
790
|
|
c. Xe ôtô tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
791
|
8704
|
Xe ôtô tải tự đổ hiệu HYUNDAI
HD-160, trọng tải 5 tấn
|
HYUNDAI
|
HD-120
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
16,000.00
|
792
|
8704
|
Xe Ôtô tải ben tự đổ hiệu
Hyundai, Hd 270, trọng tải 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn
dưới 25 tấn
|
HYUNDAI
|
HD-270
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
64,500.00
|
793
|
8704
|
Ôtô tải tự đổ hiệu Hyundai Hd370,
tổng trọng lượng có tải tối đa 41,6 tấn
|
HYUNDAI
|
HD-370
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
87,000.00
|
794
|
8704
|
Xe ôtô tải tự đổ hiệu Hyundai,
tải trọng 25.5 tấn, tổng trọng lượng có tải dưới 45 tấn
|
HYUNDAI
|
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
80,000.00
|
795
|
8704
|
Xe ôtô tải tự đổ hiệu Hyundai,
tải trọng 15 tấn, tổng trọng lượng có tải trên 24 tấn và dưới 45 tấn
|
HYUNDAI
|
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
62,500.00
|
796
|
|
d. Xe ôtô trộn bê tông
|
|
|
|
|
|
|
797
|
8705
|
Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai
Hd 270
|
HYUNDAI
|
Hd
270
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
83,000.00
|
798
|
8705
|
Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai,
thể tích bồn 7m3
|
HYUNDAI
|
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
69,800.00
|
799
|
|
e. Xe ôtô bơm bê tông
|
|
|
|
|
|
|
800
|
8705
|
Ôtô bơm bê tông HYUNDAI HD 260,
công suất 260kw
|
HYUNDAI
|
HD260
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
260,000.00
|
801
|
8705
|
Ôtô bơm bê tông HYUNDAI H 380,
chiều dài bơm 42m
|
HYUNDAI
|
H380
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
270,000.00
|
802
|
8705
|
Xe ôtô bơm bê tông hiệu Hyundai,
chiều dài bơm 37m
|
HYUNDAI
|
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
250,000.00
|
803
|
8706
|
Xe ôtô bơm bê tông hiệu Hyundai,
chiều dài bơm 52m
|
HYUNDAI
|
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
360,000.00
|
804
|
|
14.2. Xe đã qua sử dụng
|
805
|
|
a. Xe ôtô tải thùng
|
|
|
|
|
|
|
806
|
|
- Loại 5 tấn
|
|
|
|
|
|
|
807
|
8704
|
Ôtô tải hiệu Hyundai, tải trọng 5
tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn, đã qua sử dụng
|
HYUNDAI
|
|
2007
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
13,260.00
|
808
|
8704
|
Ôtô tải hiệu Hyundai, tải trọng 5
tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn, đã qua sử dụng
|
HYUNDAI
|
|
2006
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
11,000.00
|
809
|
8704
|
Ôtô tải hiệu Hyundai, tải trọng 5
tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn, đã qua sử dụng
|
HYUNDAI
|
|
2005
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
9,000.00
|
810
|
8704
|
Ôtô tải hiệu Hyundai, tải trọng 5
tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn, đã qua sử dụng
|
HYUNDAI
|
|
2004
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
8,000.00
|
811
|
|
- Loại dưới 5 tấn
|
|
|
|
|
|
|
812
|
8704
|
Ôtô tải thùng Hyundai Porter li
trọng tải 1 tấn, sản xuất 2005, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn
|
HYUNDAI
|
Porter
|
2005
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
2,500.00
|
813
|
8704
|
Ôtô tải thùng rời cố định Hyundai
Porter li trọng tải 1 tấn, sản xuất 2006, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới
5 tấn
|
HYUNDAI
|
Porter
|
2006
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
2,600.00
|
814
|
8704
|
Ôtô tải thùng hiệu Hyundai
Mighty, trọng tải 3,5 tấn, sản xuất 2004, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới
5 tấn
|
HYUNDAI
|
Mighty
|
2004
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
3,600.00
|
815
|
|
b. Xe ôtô tải ben
|
|
|
|
|
|
|
816
|
|
- Loại 15 tấn
|
|
|
|
|
|
|
817
|
8704
|
Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải
trọng 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua
sử dụng
|
HYUNDAI
|
|
2007
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
33,000.00
|
818
|
8704
|
Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải
trọng 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua
sử dụng
|
HYUNDAI
|
|
2006
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
32,000.00
|
819
|
8704
|
Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải
trọng 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua
sử dụng
|
HYUNDAI
|
|
2005
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
29,000.00
|
820
|
8704
|
Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải
trọng 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua
sử dụng
|
HYUNDAI
|
|
2004
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
27,600.00
|
821
|
|
- Loại 24 tấn
|
|
|
|
|
|
|
822
|
8704
|
Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải
trọng 24 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua
sử dụng
|
HYUNDAI
|
|
2007
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
40,000.00
|
823
|
8704
|
Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải
trọng 24 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua
sử dụng
|
HYUNDAI
|
|
2006
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
36,000.00
|
824
|
8704
|
Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải
trọng 24 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua
sử dụng
|
HYUNDAI
|
|
2005
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
33,000.00
|
825
|
8704
|
Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải
trọng 24 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua
sử dụng
|
HYUNDAI
|
|
2004
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
30,000.00
|
826
|
|
c. Xe tải van
|
|
|
|
|
|
|
827
|
8704
|
a) Xe tải VAN, có khoang lái
(Cabin) và thùng chở hàng loại cabin đôi, có từ 4 đến 6 chỗ ngồi, 4 cửa,
thùng hàng từ 600kg đến 800kg:
|
|
|
|
|
|
|
828
|
8704
|
- Loại sản xuất năm 2004
|
HYUNDAI
|
STAREX
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
6,000.00
|
829
|
8704
|
- Loại sản xuất năm 2005
|
HYUNDAI
|
STAREX
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
6,500.00
|
830
|
8704
|
- Loại sản xuất năm 2006
|
HYUNDAI
|
STAREX
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
7,200.00
|
831
|
8704
|
- Loại sản xuất năm 2007
|
HYUNDAI
|
STAREX
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
8,500.00
|
832
|
|
b) Xe tải VAN, có khoang lái
(Cabin) và thùng chở hàng loại cabin đơn, có từ 2 đến 3 chỗ ngồi, 2 cửa,
thùng hàng 500kg tính bằng 80% loại cabin đôi, 4 cửa có cùng dung tích và năm
sản xuất
|
|
|
|
|
|
|
833
|
|
d. Xe đông lạnh
|
|
|
|
|
|
|
834
|
8704
|
Xe ôtô Chở hàng đông lạnh hiệu
Hyundai Porter, trọng tải 1 tấn, sản xuất 2004
|
HYUNDAI
|
Porter
|
2004
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
5,000.00
|
835
|
8704
|
Xe ôtô chở hàng đông lạnh hiệu
Hyundai Porter, trọng tải 1 tấn, sản xuất 2005
|
HYUNDAI
|
Porter
|
2005
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
5,500.00
|
836
|
8704
|
Xe ôtô chở hàng đông lạnh hiệu
Hyundai Porter, trọng tải 1 tấn, sản xuất 2006
|
HYUNDAI
|
Porter
|
2006
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
6,400.00
|
837
|
8704
|
Xe ôtô chở hàng đông lạnh hiệu
Hyundai Porter, trọng tải 1 tấn, sản xuất 2007
|
HYUNDAI
|
Porter
|
2007
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
7,000.00
|
838
|
8704
|
Xe ôtô tải đông lạnh hiệu Hyundai
Mighty, 2.5 tấn, sản xuất 2004
|
HYUNDAI
|
Mighty
|
2004
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
7,000.00
|
839
|
8704
|
Xe ôtô tải đông lạnh hiệu Hyundai
Mighty, 2.5 tấn, sản xuất 2006
|
HYUNDAI
|
Mighty
|
2006
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
8,000.00
|
840
|
8704
|
Xe ôtô tải đông lạnh hiệu Hyundai
Mighty, 3.5 tấn, sản xuất 2005
|
HYUNDAI
|
Mighty
|
2005
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
8,000.00
|
841
|
8704
|
Xe ôtô tải đông lạnh hiệu Hyundai
Mighty, 3.5 sản xuất 2006
|
HYUNDAI
|
Mighty
|
2006
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
9,000.00
|
842
|
|
e. Xe ôtô trộn bê tông
|
|
|
|
|
|
|
843
|
8705
|
Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai
Hd 270, đã qua sử dụng
|
HYUNDAI
|
Hd
270
|
2007
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
60,000.00
|
844
|
8705
|
Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai
Hd 270, đã qua sử dụng
|
HYUNDAI
|
Hd
270
|
2006
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
52,000.00
|
845
|
8705
|
Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai,
đã qua sử dụng, thể tích bồn 6m3
|
HYUNDAI
|
|
2008
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
58,000.00
|
846
|
8705
|
Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai,
đã qua sử dụng, thể tích bồn 6m3
|
HYUNDAI
|
|
2006
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
55,500.00
|
847
|
8705
|
Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai,
đã qua sử dụng, thể tích bồn 6m3
|
HYUNDAI
|
|
2005
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
50,000.00
|
848
|
8705
|
Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai,
đã qua sử dụng, thể tích bồn 6m3
|
HYUNDAI
|
|
2004
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
48,000.00
|
849
|
8705
|
Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai,
đã qua sử dụng, thể tích bồn 7.3m3
|
HYUNDAI
|
|
2007
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
57,000.00
|
850
|
8705
|
Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai,
đã qua sử dụng, thể tích bồn 7m3
|
HYUNDAI
|
|
2006
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
56,000.00
|
851
|
|
g. Xe ôtô bơm bê tông
|
|
|
|
|
|
|
852
|
8705
|
Xe ôtô bơm bê tông hiệu Hyundai,
đã qua sử dụng
|
HYUNDAI
|
|
2007
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
197,000.00
|
853
|
8705
|
Xe ôtô bơm bê tông hiệu Hyundai,
chiều dài bơm 41m, đã qua sử dụng
|
HYUNDAI
|
|
2004
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
180,000.00
|
854
|
|
15. Hiệu DEAWOO
|
855
|
|
15.1 Xe mới
|
856
|
|
a. Xe ôtô sat xi
|
|
|
|
|
|
|
857
|
8704
|
Xe ôtô sát xi có buồng lái hiệu
DAEWOO P9CVF, công suất 258kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31tấn
|
DAEWOO
|
P9CVF
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
68,300.00
|
858
|
8704
|
Xe ôtô sát xi có buồng lái hiệu
DAEWOO M9CVF, tổng trọng lượng có tải tối đa 29,5 tấn
|
DAEWOO
|
M9CVF
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
59,800.00
|
859
|
|
b. Xe ôtô tải tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
860
|
8704
|
Ôtô tải tự đổ DAEWOO N7DVF trọng
tải 24 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa 43 tấn
|
DAIWOO
|
N7DVF
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
81,500.00
|
861
|
|
c. Xe ôtô trộn bê tông
|
|
|
|
|
|
|
862
|
8705
|
Xe ôtô trộn bê tông hiệu Daiwoo
K4MVF
|
DAIWOO
|
K4MVF
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
64,300.00
|
863
|
|
d. Xe ôtô bơm bê tông
|
|
|
|
|
|
|
864
|
8705
|
Ôtô bơm bê tông KCP 36Zx170
|
DAEWOO
|
36Zx170
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
250,000.00
|
865
|
8705
|
Ôtô bơm bê tông DAEWOO 36RX
|
DAEWOO
|
36RX
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
273,600.00
|
866
|
|
16. Hiệu HINO
|
867
|
|
16.1. Xe mới
|
868
|
|
- Xe ôtô tải tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
869
|
8704
|
Ôtô tải tự đổ HiNo FM1JLUD trọng
tải 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn
|
HINO
|
FM1JLUD
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
67,500.00
|
870
|
8704
|
Xe Ôtô tải ben tự đổ hiệu HiNo,
tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn và dưới 45 tấn
|
HINO
|
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
74,400.00
|
871
|
|
17. Hiệu Komatsu
|
872
|
|
17.1. Xe mới
|
873
|
|
- Xe ôtô tải tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
874
|
8704
|
Xe ôtô tải Ben tự đổ hiệu Komatsu
HD 465-7, trọng tải 58 tấn
|
Komatsu
|
HD
465-7
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
451,000.00
|
875
|
8704
|
Xe ôtô tải tự đổ hiệu Caterpillar
773f, trọng tải 55.2 tấn
|
Caterpillar
|
773f
|
|
Mỹ
|
Chiếc
|
491,000.00
|
876
|
|
18. Hiệu KIA
|
877
|
|
18.1. Xe cũ
|
878
|
|
- Xe tải thùng
|
|
|
|
|
|
|
879
|
8704
|
Ôtô tải thùng cố định hiệu Kia
bongo lii sản xuất 2004, trọng tải 1,4 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa
dưới 5 tấn
|
KIA
|
Bongo
|
2004
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
2,900.00
|
880
|
|
- Xe đông lạnh
|
|
|
|
|
|
|
881
|
8704
|
Xe ôtô tải đông lạnh 1.4 tấn hiệu
Kia Bongo Iii, sản xuất 2004.
|
KIA
|
Bongo
|
2004
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
5,000.00
|
882
|
8704
|
Xe ôtô tải đông lạnh 1.4 tấn hiệu
Kia Bongo Iii, sản xuất 2005.
|
KIA
|
Bongo
|
2005
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
6,000.00
|
883
|
8704
|
Xe ôtô tải đông lạnh 1.4 tấn hiệu
Kia Bongo Iii, sản xuất 2005.
|
KIA
|
Bongo
|
2006
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
6,500.00
|
884
|
|
19. Hiệu NISSAN
|
885
|
|
19.1. Xe mới
|
886
|
|
- Xe ôtô tải tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
887
|
8704
|
Ôtô tải ben tự đổ CWB459HDLB hiệu
Nissan trọng tải 18 tấn tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45
tấn
|
NISSAN
|
CWB459
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
91,950.00
|
888
|
|
20. Hiệu SANY
|
889
|
|
20.1. Xe mới
|
890
|
|
- Xe ôtô bơm bê tông
|
|
|
|
|
|
|
891
|
8705
|
Xe bơm bê tông Sany Volvo SY
5402, công suất 294kw
|
Sany
Volvo
|
SY5402
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
370,000.00
|
892
|
|
21. Hiệu Ssangyong Korando
|
893
|
|
21.1. Xe cũ
|
894
|
|
- Xe tải VAN, có khoang lái
(Cabin) và thùng chở hàng loại cabin đôi, có từ 4 đến 6 chỗ ngồi, 4 cửa,
thùng hàng từ 600kg đến 800kg:
|
|
|
|
|
|
|
895
|
8704
|
Loại sản xuất năm 2004
|
Ssangyong
|
Korando
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
5,500.00
|
896
|
8704
|
Loại sản xuất năm 2005
|
Ssangyong
|
Korando
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
7,000.00
|
897
|
8704
|
Loại sản xuất năm 2006
|
Ssangyong
|
Korando
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
7,500.00
|
898
|
8704
|
Loại sản xuất năm 2007
|
Ssangyong
|
Korando
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
8,000.00
|
899
|
|
b) Xe tải VAN, có khoang lái
(Cabin) và thùng chở hàng loại cabin đơn, có từ 2 đến 3 chỗ ngồi, 2 cửa,
thùng hàng 500kg tính bằng 80% loại cabin đôi, 4 cửa có cùng dung tích và năm
sản xuất
|
|
|
|
|
|
|
900
|
|
IV. NHÓM XE MÁY
|
901
|
|
1. Xe do Trung Quốc sản xuất
|
902
|
8711
|
Xe máy Yamaha JYM 125-6
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
600.00
|
903
|
8711
|
Xe máy Yamaha Avenue ZY 125T-2
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
560.00
|
904
|
8711
|
Xe máy Yamaha ZY 125T-4
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
560.00
|
905
|
8711
|
Xe máy Yamaha Gygunus ZY 125T-4
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
550.00
|
906
|
8711
|
Hiệu Piaggio Zip 100, xe ga
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
850.00
|
907
|
8711
|
Hiệu Piaggio Fly 125 (124cc), xe
ga
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
1,240.00
|
908
|
8711
|
Hiệu Piaggio Zhongshen City Fly
(BYQ 125T-3), xe ga
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
1,100.00
|
909
|
8711
|
Hiệu Honda@Stream, dung tích
125cc, xe ga
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
610.00
|
910
|
8711
|
Hiệu Honda SDH, dung tích 125cc,
xe ga
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
580.00
|
911
|
8711
|
Hiệu Honda SDH, dung tích 150cc,
xe ga
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
610.00
|
912
|
8711
|
Hiệu Honda Emotion SDH 125T-26
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
600.00
|
913
|
8711
|
Hiệu Honda Joying, dung tích 125,
xe ga
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
600.00
|
914
|
8711
|
Hiệu Honda SCR, dung tích 110cc,
xe ga
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
560.00
|
915
|
8711
|
Hiệu Honda Fuma dung tích 125cc,
xe ga
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
580.00
|
916
|
8711
|
Hiệu Suzuki Gz125hs, dung tích
125, xe số
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
520.00
|
917
|
8711
|
Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc
tay ga hiệu SUZUKI model ADDRESS125, dung tích 125CC, xuất xứ China, mới 100%
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
550.00
|
918
|
8711
|
Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc
tay ga hiệu SUZUKI model GSR125, dung tích 125CC, xuất xứ China, mới 100%
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
570.00
|
919
|
8711
|
Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc
tay ga scooter hiệu SYM model CELLO (XS50QT-2), dung tích 50cc
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
337.00
|
920
|
8711
|
Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc
tay ga scooter hiệu Baotion model Bt 49qt-9r, dung tích 49cc
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
337.00
|
921
|
|
2. Xe do nước khác sản xuất
|
922
|
8711
|
Hiệu Yamaha Cygnu 125 dung tích
125cc
|
Đài
Loan
|
Chiếc
|
1,050.00
|
923
|
8711
|
Xe môtô hai bánh mới 100% hiệu
Honda model DN-01, dung tích 680cc, do Nhật sản xuất 2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
10,200.00
|
924
|
8711
|
Xe môtô hai bánh mới 100% hiệu
New Kawasaki model Versys, dung tích 649cc, do Nhật sản xuất
|
Nhật
|
Chiếc
|
5,800.00
|
925
|
8711
|
Xe môtô hai bánh mới 100% hiệu
New Kawasaki model TMAX, dung tích 499cc, do Nhật sản xuất 2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
6,518.00
|
926
|
8711
|
Xe môtô hai bánh mới 100% hiệu
Yamaha model YP250, dung tích 249cc, do Nhật sản xuất 2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
5,175.00
|
927
|
8711
|
Xe môtô hai bánh mới 100% hiệu
Yamaha model FZ6-N, dung tích 600cc, do Nhật sản xuất 2008, model 2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
5,600.00
|
928
|
8711
|
Hiệu Yamaha YZF-V6 dung tích
599cc
|
Nhật
|
Chiếc
|
5,800.00
|
929
|
8711
|
Hiệu Yamaha FZ1-n dung tích 998cc
|
Nhật
|
Chiếc
|
7,975.00
|
930
|
8711
|
Hiệu Suzuki Satria RU 120 dung
tích 120cc
|
Indonesia
|
Chiếc
|
1,010.00
|
931
|
8711
|
Hiệu Suzuki Classic 400cc
|
Nhật
|
Chiếc
|
5,000.00
|
932
|
8711
|
Hiệu Suzuki GSr600 dung tích 599cc
|
Nhật
|
Chiếc
|
5,500.00
|
933
|
8711
|
Hiệu Suzuki Hayabusa dung tích
1.299cc
|
Nhật
|
Chiếc
|
6,570.00
|
934
|
8711
|
Hiệu Suzuki G sản xuất dung tích
1.300cc
|
Nhật
|
Chiếc
|
7,067.00
|
935
|
8711
|
Hiệu Suzuki Intruder model
Vzr1800 dung tích 1.783cc
|
Nhật
|
Chiếc
|
10,000.00
|
936
|
8711
|
Hiệu Suzuki 1300 B-king
|
Nhật
|
Chiếc
|
11,862.00
|
937
|
8711
|
Xe gắn máy hai bánh hiệu HONDA
AIR BLADE dung tích 108cc, xuất xứ Thái Lan
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
900.00
|
938
|
8711
|
Hiệu Honda Spacy 125
|
Nhật
|
Chiếc
|
1,950.00
|
939
|
8711
|
Hiệu Honda PS 125i, dung tích 125cc
|
Italy
|
Chiếc
|
2,100.00
|
940
|
8711
|
Hiệu Honda PS 150i, dung tích
150cc
|
Italy
|
Chiếc
|
2,400.00
|
941
|
8711
|
Hiệu Honda SH 125i
|
Italy
|
Chiếc
|
2,100.00
|
942
|
8711
|
Hiệu Honda SH 150i
|
Italy
|
Chiếc
|
2,400.00
|
943
|
8711
|
Hiệu Honda SH 300i
|
Italy
|
Chiếc
|
4,000.00
|
944
|
8711
|
Hiệu Honda Goldrwing, dung tích
1800cc
|
Mỹ
|
Chiếc
|
13,500.00
|
945
|
8711
|
Hiệu Honda Sliverwing 600
|
Nhật
|
Chiếc
|
5,000.00
|
946
|
8711
|
Hiệu Honda Shadow 750
|
Nhật
|
Chiếc
|
5,400.00
|
947
|
8711
|
Hiệu Honda Shadow 1300
|
Nhật
|
Chiếc
|
7,000.00
|
948
|
8711
|
Hiệu Honda Cb250
|
Nhật
|
Chiếc
|
6,350.00
|
949
|
8711
|
Hiệu Honda Cbr600rr dung tích
599cc
|
Nhật
|
Chiếc
|
5,795.00
|
950
|
8711
|
Hiệu Honda Cbr1000rr dung tích
998cc
|
Nhật
|
Chiếc
|
6,410.00
|
951
|
8711
|
Hiệu Honda Forza250 dung tích
250cc
|
Nhật
|
Chiếc
|
3,600.00
|
952
|
8711
|
Hiệu Honda VT750c dung tích 750cc
|
Nhật
|
Chiếc
|
4,500.00
|
953
|
8711
|
Hiệu Honda VTX1300 dung tích
1.300cc
|
Mỹ
|
Chiếc
|
7,630.00
|
954
|
8711
|
Hiệu Honda VTX1800 dung tích
1.795cc
|
Nhật
|
Chiếc
|
8,200.00
|
955
|
8711
|
Hiệu Honda NRX1800PA dung
tích1832cc
|
Nhật
|
Chiếc
|
10,177.00
|
956
|
8711
|
Hiệu Kawasaki-Vulcan-Custom 903cc
|
Nhật
|
Chiếc
|
6,100.00
|
957
|
8711
|
Hiệu Kawasaki ZX1400 dung tích
1352cc
|
Nhật
|
Chiếc
|
7,000.00
|
958
|
8711
|
Hiệu Vespa LX 125
|
Italy
|
Chiếc
|
2,180.00
|
959
|
8711
|
Hiệu Vespa LX 150
|
Italy
|
Chiếc
|
2,220.00
|
960
|
8711
|
Hiệu Vespa LXV 125
|
Italy
|
Chiếc
|
2,600.00
|
961
|
8711
|
Hiệu Vespa GTS 125
|
Italy
|
Chiếc
|
3,000.00
|
962
|
8711
|
Hiệu Vespa GTS 250
|
Italy
|
Chiếc
|
3,250.00
|
963
|
8711
|
Hiệu Vespa S 125
|
Italy
|
Chiếc
|
2,230.00
|
964
|
8711
|
Hiệu Liberty 125
|
Italy
|
Chiếc
|
1,900.00
|
965
|
8711
|
Hiệu Carnaby 125
|
Italy
|
Chiếc
|
2,735.00
|
966
|
8711
|
Hiệu Harley Davidson, sportster
dung tích 883cc
|
Mỹ
|
Chiếc
|
6,500.00
|
967
|
8711
|
Hiệu Harley Davidson dung tích
1200cc
|
Mỹ
|
Chiếc
|
8,500.00
|
968
|
8711
|
Hiệu Harley Davidson, VRSCAWA105,
dung tích 1250cc
|
Mỹ
|
Chiếc
|
12,800.00
|
969
|
8711
|
Hiệu Harley Davidson, FLSTF FAT
BOY, dung tích 1584cc
|
Mỹ
|
Chiếc
|
13,200.00
|
970
|
8711
|
Hiệu Harley Davidson, FXDC Dyna
Super Glide, dung tích 1584cc
|
Mỹ
|
Chiếc
|
11,000.00
|
971
|
8711
|
Hiệu Mv-Agusta F4-1000r
|
Italy
|
Chiếc
|
10,495.00
|
972
|
|
V. NHÓM MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ
|
973
|
|
1. Hiệu Daikin
|
974
|
8415
|
Máy điều hòa không khí hiệu
Daikin fte25fv1/re25jv1, 2 Cục 1 Chiều Lạnh, công suất 9,000BTU
|
Daikin
|
|
|
Thái
Lan
|
Bộ
|
205.00
|
975
|
8415
|
Máy điều hòa không khí hiệu
Daikin fte35fv1/re35jv1, 2 Cục 1 Chiều Lạnh, công suất 12,000BTU
|
Daikin
|
|
|
Thái
Lan
|
Bộ
|
243.00
|
976
|
8415
|
Máy điều hòa không khí hiệu
Daikin fty25cvma8/ry25cvma, 2 Cục 2 Chiều Nóng Lạnh, công suất 8,700BTU
|
Daikin
|
|
|
Thái
Lan
|
Bộ
|
326.00
|
977
|
8415
|
Máy điều hòa không khí hiệu
Daikin ftxd35dvma/rxd35dvma, 2 Cục 2 Chiều Nóng Lạnh, công suất 11,900BTU
|
Daikin
|
|
|
Thái
Lan
|
Bộ
|
364.00
|
978
|
8415
|
Máy điều hòa không khí hiệu
Daikin fhc18nuv1/r18nuv1, 2 Cục 1 Chiều Lạnh, Âm Trần, công suất 18,100BTU
|
Daikin
|
|
|
Thái
Lan
|
Bộ
|
608.00
|
979
|
8415
|
Máy điều hòa không khí hiệu
Daikin fhc26nuv1/r26nuv1, 2 Cục 1 Chiều Lạnh, Âm Trần, công suất 26,300BTU
|
Daikin
|
|
|
Thái
Lan
|
Bộ
|
874.00
|
980
|
8415
|
Máy điều hòa không khí hiệu
Daikin fhc36nuv1/r36nuy1, 2 Cục 1 Chiều Lạnh, Âm Trần, công suất 36,500BTU
|
Daikin
|
|
|
Thái
Lan
|
Bộ
|
1,040.00
|
981
|
8415
|
Máy điều hòa không khí trung tâm
hiệu Daikin rx16may19/fxf63lve+fxd63mve+fxd32mve*5+fxd25mve+fxd20mve*5,1
Chiều, Giải Nhiệt Gió, công suất 158,000BTU
|
Daikin
|
|
|
Thái
Lan
|
Bộ
|
9,845.00
|
982
|
8415
|
Máy điều hòa không khí trung tâm
hiệu Daikin rx38may19/fxf40lve*2+fxf63lve*3+fxf80lve*8+fxf125lve*2,1 Chiều
Lạnh, công suất 375,000BTU
|
Daikin
|
|
|
Thái
Lan
|
Bộ
|
16,953.00
|
983
|
8415
|
Máy điều hòa không khí trung tâm
hiệu Daikin rxyq42pay1/fxsq100mve9*5+fxsq80mve9*5, 2 Chiều Nóng Lạnh, công
suất 399,000BTU
|
Daikin
|
|
|
Nhật
|
Bộ
|
19,694.00
|
984
|
|
2. Hiệu General
|
985
|
8415
|
Máy điều hòa không khí hiệu
General Loại 2 Cục 1 Chiều Model Asg12asmtw/aog12asmt công suất
3.4-3.45kw/11,800BTU
|
General
|
|
|
Thái
Lan
|
Bộ
|
200.00
|
986
|
8415
|
Máy điều hòa không khí hiệu
General Loại 2 Cục 1 Chiều Model Asg24abaj/aogr24adth, công suất
6.8-6.9kw/23,600BTU
|
General
|
|
|
Thái
Lan
|
Bộ
|
430.00
|
987
|
8415
|
Máy điều hòa không khí hiệu
General Loại 2 Cục, 1 Chiều Model: Arg36ald3/aog36apa31 công suất Lạnh
35,800BTU
|
General
|
|
|
Thái
Lan
|
Bộ
|
650.00
|
988
|
8415
|
Máy điều hòa không khí hiệu
General Loại 2 Cục, 1 Chiều Model: Arg45alc3/aog45apa31, công suất Lạnh
43,300BTU
|
General
|
|
|
Thái
Lan
|
Bộ
|
775.00
|
989
|
|
3. Hiệu Mitsubishi
|
990
|
8415
|
Máy điều hòa không khí Mitsubishi
Srk10civ-4/src10civ-4, 2 Cục 1 Chiều Lạnh, công suất: 2.64kw-9000BTU
|
Mitsubishi
|
|
|
Thái
Lan
|
Bộ
|
189.00
|
991
|
8415
|
Máy điều hòa không khí Mitsubishi
Ms-c18vc-p3/mu-c18vc-p1, 2 Cục 1 Chiều Lạnh, công suất 5.20kw-17,742 BTU
|
Mitsubishi
|
|
|
Thái
Lan
|
Bộ
|
358.00
|
992
|
8415
|
Máy điều hòa không khí Mitsubishi
Srk25Zg-s/src25Zg-s, Inverter, công suất: 2.5kw-8,500 BTU
|
Mitsubishi
|
|
|
Thái
Lan
|
Bộ
|
360.00
|
993
|
8415
|
Máy điều hòa không khí Mitsubishi
Srk35Zg-s/src25Zg-s, Inverter, công suất: 3.5kw-12,000 BTU
|
Mitsubishi
|
|
|
Thái
Lan
|
Bộ
|
413.00
|
994
|
8415
|
Máy điều hòa không khí 2 Cục
Mitsubishi srk40hg-1/src40hg-1, 2 Chiều Nóng Lạnh, công suất: 3.5kw-12,000
BTU
|
Mitsubishi
|
|
|
Thái
Lan
|
Bộ
|
287.00
|
995
|
8415
|
Máy điều hòa không khí 2 Cục
Mitsubishi srk71he-2/src71he-2, 2 Chiều Nóng Lạnh, công suất: 6.8kw-23,200
BTU
|
Mitsubishi
|
|
|
Thái
Lan
|
Bộ
|
548.00
|
996
|
8415
|
Hệ thống điều hòa Không khí Trung
tâm Biến Tần Vrf Hiệu Mitsubishi Electric, công suất Lạnh 69kw, Dàn Nóng
Model: Puhy-p600yshm-a
|
Mitsubishi
|
|
|
Nhật
|
Bộ
|
14,757.00
|
997
|
8415
|
Hệ thống điều hòa Không khí Trung
tâm Biến Tần Vrf Hiệu Mitsubishi Electric, công suất Lạnh 85kw, Dàn Nóng
Model: Puhy-750yshm-a
|
Mitsubishi
|
|
|
Nhật
|
Bộ
|
15,547.00
|
998
|
|
4. Hiệu Sharp
|
999
|
8415
|
Máy điều hòa không khí 2 Cục Hiệu
Sharp Au-a9jlv, công suất 9,000 BTU=2.64kw
|
Sharp
|
|
|
Thái
Lan
|
Bộ
|
150.00
|
1000
|
8415
|
Máy điều hòa không khí 2 Cục Hiệu
Sharp Au-a12jv-c, công suất 12,000 BTU=3.52kw
|
Sharp
|
|
|
Thái
Lan
|
Bộ
|
161.00
|
1001
|
8415
|
Máy điều hòa không khí 2 Cục Hiệu
Sharp Au-a18kev, công suất 17,100 BTU=5.01kw
|
Sharp
|
|
|
Thái
Lan
|
Bộ
|
197.00
|
1002
|
|
5. Hiệu TCL
|
1003
|
8415
|
Máy điều hòa không khí Tcl
(model: Tac-09cs/Zl), 02 Cục, công suất 9,000 BTU
|
TCL
|
|
|
Indonesia
|
BỘ
|
145.00
|
1004
|
8415
|
Máy điều hòa không khí Tcl
(model: Tac-12cs/Zl), 02 Cục, công suất 12,000 BTU
|
TCL
|
|
|
Indonesia
|
BỘ
|
182.00
|
1005
|
|
6. Hiệu Toshiba
|
1006
|
8415
|
Máy điều hòa không khí Toshiba
Ras-10skdx/sadx, Loại 2 Cục 1 Chiều Lạnh, công suất 2.70kw (9,212.4BTU)
|
Toshiba
|
|
|
Thái
Lan
|
BỘ
|
262.00
|
1007
|
8415
|
Máy điều hòa không khí Toshiba
Ras-12skpx-v/s2ax-v, Loại 2 Cục Một Chiều Lạnh, công suất 3.75kw (12,795 BTU)
|
Toshiba
|
|
|
Thái
Lan
|
BỘ
|
303.00
|
1008
|
8415
|
Máy điều hòa không khí Toshiba
Ras-24skpx/s2ax, Loại 2 Cục 1 Chiều Lạnh, công suất 6.45kw (22,007.4BTU)
|
Toshiba
|
|
|
Thái
Lan
|
BỘ
|
636.00
|
1009
|
|
7. Hiệu Trane
|
1010
|
8415
|
Máy điều hòa không khí Trane
Mcw5097ba00/ttk509pb0ega, 1 chiều lạnh, công suất 9,000 BTU
|
Trane
|
|
|
Thái
Lan
|
BỘ
|
350.00
|
1011
|
8415
|
Máy điều hòa không khí hiệu Trane
Mcc518Zb000a/ttk518Zb000a, 2 cục 1 chiều lạnh, công suất 18,000 BTU
|
Trane
|
|
|
Thái
Lan
|
BỘ
|
656.00
|
1012
|
8415
|
Máy điều hòa không khí Trane
Mcv036Bbwaa/Ttk 536 Kb00ga, Loại 2 cục, 1 chiều lạnh, công suất 36,000 BTU
|
Trane
|
|
|
Thái
Lan
|
BỘ
|
1,051.00
|
1013
|
8415
|
Máy điều hòa không khí Trane
Mcv048Bbwaa/Ttk 048 Kb00ga, Loại 2 cục, 1 chiều lạnh, công suất 48,000 BTU
|
Trane
|
|
|
Thái
Lan
|
BỘ
|
1,354.00
|
1014
|
8415
|
Máy điều hòa không khí Trane
Mcv060ab0waa/ttk060kd00ea, 1 Chiều Lạnh, công suất 60,000 BTU
|
Trane
|
|
|
Thái
Lan
|
BỘ
|
1,609.00
|
1015
|
|
VI. NHÓM TỦ LẠNH
|
1016
|
|
1. Hiệu LG
|
1017
|
8418
|
Tủ lạnh LG Gn-155vs/vb/vg, dung
tích 155 Lít
|
LG
|
|
|
Indonesia
|
Chiếc
|
153.00
|
1018
|
8418
|
Tủ lạnh LG Gn-185vb/vg, dung tích
185 Lít
|
LG
|
|
|
Indonesia
|
Chiếc
|
178.00
|
1019
|
8418
|
Tủ lạnh LG Gn-205vb/vg, dung tích
205 Lít
|
LG
|
|
|
Indonesia
|
Chiếc
|
184.00
|
1020
|
8418
|
Tủ lạnh LG Gr-m362s, dung tích
306 Lít
|
LG
|
|
|
Indonesia
|
Chiếc
|
257.00
|
1021
|
8418
|
Tủ lạnh LG Gr-m612w, dung tích
486 Lít
|
LG
|
|
|
Indonesia
|
Chiếc
|
395.00
|
1022
|
8418
|
Tủ lạnh LG Gr-c217LGjb Catpevn,
dung tích 583 Lít
|
LG
|
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
805.00
|
1023
|
8418
|
Tủ lạnh LG Gr-p227Zdb.amwpevn,
dung tích 612 Lít
|
LG
|
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
1,102.00
|
1024
|
|
2. Hiệu Hitachi:
|
1025
|
8418
|
Tủ lạnh Hitachi R-Z19agv7vd, dung
tích 180 Lít, 02 Cửa, Không Sử dụng Cfc
|
Hitachi
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
216.00
|
1026
|
8418
|
Tủ lạnh Hitachi R-Z400ag6d, dung
tích 335 Lít, 02 Cửa, Không Sử dụng Cfc
|
Hitachi
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
292.00
|
1027
|
8418
|
Tủ lạnh Hitachi R-Z570ag7d, dung
tích 475 Lít, 02 Cửa, Không Sử dụng Cfc
|
Hitachi
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
380.00
|
1028
|
8418
|
Tủ lạnh Hitachi R-26svg, dung
tích 255 Lít, 03 Cửa, Không Sử dụng Cfc
|
Hitachi
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
347.00
|
1029
|
8418
|
Tủ lạnh Hitachi R-w660fg6x, dung
tích 550 Lít, 04 Cửa, Không Sử dụng Cfc
|
Hitachi
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
684.00
|
1030
|
8418
|
Tủ lạnh Hitachi R-m700eg8, dung
tích 600 Lít, 03 Cửa, Không Sử dụng Cfc
|
Hitachi
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
993.00
|
1031
|
|
3. Hiệu Electrolux:
|
1032
|
8418
|
Tủ lạnh Electrolux Etb1800pb-rvn,
dung tích 177 Lít, 2 Cửa
|
Electrolux
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
191.00
|
1033
|
8418
|
Tủ lạnh Electrolux Etb2900sa-rvn,
dung tích 281 Lít, 2 Cửa
|
Electrolux
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
254.00
|
1034
|
8418
|
Tủ lạnh Electrolux Etm
4400da-R(sx), dung tích 440 Lít, 2 Cửa
|
Electrolux
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
342.00
|
1035
|
8418
|
Tủ lạnh Electrolux Er 5106d(sx),
dung tích 522 Lít, 2 Cửa
|
Electrolux
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
411.00
|
1036
|
|
4. Hiệu Sanyo:
|
1037
|
8418
|
Tủ lạnh hiệu Sanyo Sr-8k.s, dung
tích 75 Lít, 01 Cửa, Không có Cfc
|
Sanyo
|
|
|
Indonesia
|
Chiếc
|
82.00
|
1038
|
8418
|
Tủ lạnh hiệu Sanyo Sr-s18hn (s),
dung tích 178 Lít, 02 Cửa, Không có Cfc
|
Sanyo
|
|
|
Indonesia
|
Chiếc
|
161.00
|
1039
|
8418
|
Tủ lạnh hiệu Sanyo Sr-f32nt (ms),
dung tích 206 Lít, 02 Cửa, Không có Cfc
|
Sanyo
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
209.00
|
1040
|
|
5. Hiệu Samsung:
|
1041
|
8418
|
Tủ lạnh hiệu Samsung (2 Cửa, dung
tích 199l). Môi Chất Làm Lạnh (r134a). (model: Rt2asass).
|
Samsung
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
175.00
|
1042
|
8418
|
Tủ lạnh hiệu Samsung (2 Cửa, dung
tích 219l), Môi Chất Làm Lạnh (r134a). (model: Rt2bsass).
|
Samsung
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
183.00
|
1043
|
8418
|
Tủ lạnh hiệu Samsung (2 Cửa, dung
tích 370l) model: rt37sdis. Môi Chất Làm Lạnh (r134a)
|
Samsung
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
255.00
|
1044
|
8418
|
Tủ lạnh Side By Side hiệu Samsung
(02 Cửa, dung tích 506l). Môi Chất Làm Lạnh R134a (model: Rsj1kesv1/xsv)
|
Samsung
|
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
920.00
|
1045
|
|
6. Hiệu Toshiba:
|
1046
|
8418
|
Tủ lạnh Toshiba Gr-m21kpd, 2 Cửa,
dung tích 184 Lít
|
Toshiba
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
165.00
|
1047
|
8418
|
Tủ lạnh hiệu Toshiba Gra43fs,
dung tích 430 Lít
|
Toshiba
|
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
300.00
|
1048
|
8418
|
Tủ lạnh Toshiba Grw56ft, dung
tích 550 Lít
|
Toshiba
|
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
333.00
|
1049
|
|
7. Hiệu Mitsubishi:
|
1050
|
8418
|
Tủ lạnh hiệu Mitsubishi Loại 2
Cửa Model Mr-f15t-ns-v, dung tích 138 Lít
|
Mitsubishi
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
170.00
|
1051
|
8418
|
Tủ lạnh hiệu Mitsubishi Loại 2
Cửa Model Mr-f25t-st-v, dung tích 200 Lít, Không Sử dụng Khí C.f.c
|
Mitsubishi
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
263.00
|
1052
|
8418
|
Tủ lạnh hiệu Mitsubishi Loại 3
Cửa Model Mr-V50x-St-ml, dung tích 418 Lít,
|
Mitsubishi
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
431.00
|
1053
|
8418
|
Tủ Lạnh Mitsubishi Mr-W55n-t-p, 6
Cửa, dung tích 593 Lít
|
Mitsubishi
|
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
1,400.00
|
1054
|
|
8. Hiệu Sharp:
|
1055
|
8418
|
Tủ lạnh Sharp Sj-f275-sl, 2 Cửa,
dung tích 194 Lít
|
Sharp
|
|
|
Indonesia
|
Chiếc
|
165.00
|
1056
|
8418
|
Tủ lạnh Sharp Sj-d20n, 2 Cửa,
dung tích 184 Lít
|
Sharp
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
150.00
|
1057
|
8418
|
Tủ lạnh Sharp Sj-pd68s-hs3, 2
Cửa, dung tích 555 Lít
|
Sharp
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
338.00
|
1058
|
|
9. Hiệu Panasonic:
|
1059
|
8418
|
Tủ Lạnh Panasonic Nr-b19ml, 2
Cửa, dung tích 190 Lít
|
Panasonic
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
150.00
|
1060
|
8418
|
Tủ Lạnh Panasonic Nr-b301m-s2,
dung tích 299 Lít, 2 cửa, Dung Môi Chất Lạnh 134a
|
Panasonic
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
292.00
|
1061
|
8418
|
Tủ Lạnh Panasonic Nr-bw464xnvn,
dung tích 463 Lít, 2 cửa, Dung Môi Chất Lạnh 134a
|
Panasonic
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
444.00
|
1062
|
8418
|
Tủ Lạnh Panasonic Nr-c376mx-s6,
dung tích 365 Lít, 3 cửa, Dung Môi Chất Lạnh 134a
|
Panasonic
|
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
754.00
|
1063
|
8418
|
Tủ Lạnh Panasonic Nr-f532tx-s6,
dung tích 525 Lít, 6 cửa, Dung Môi Chất Lạnh 134a
|
Panasonic
|
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
1,178.00
|
1064
|
|
VII. NHÓM MÁY GIẶT
|
1065
|
|
1. Hiệu Panasonic
|
1066
|
8450
|
Máy giặt tự động Panasonic
na-f62b1hrv (na-f62b1), 6kg, 1 hộc, Không có Chức Năng Sấy, Không Có đường
nước nóng
|
Panasonic
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
143.00
|
1067
|
8450
|
Máy giặt tự động Panasonic
na-f70h1lrv (Na-f70h1), 7kg, 1 hộc, Không Có đường nước nóng , Không có chức
năng sấy
|
Panasonic
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
186.00
|
1068
|
8450
|
Máy giặt tự động Panasonic
Na-f80h1lrv (Na-f80h1), 8kg, 1 hộc, Không có chức năng sấy, Không Có đường
nước nóng
|
Panasonic
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
218.00
|
1069
|
8450
|
Máy giặt tự động Panasonic
Na-f90h1lrv (na-f90h1) 9kg, 1 hộc, Không có chức năng sấy, Không Có đường
nước nóng
|
Panasonic
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
249.00
|
1070
|
|
2. Hiệu Sharp
|
1071
|
8450
|
Máy giặt Sharp Es-s71, 6kg, Cửa
Trên
|
Sharp
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
150.00
|
1072
|
8450
|
Máy giặt Sharp Es-s77, 7kg, không
sấy, không nước nóng
|
Sharp
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
189.00
|
1073
|
8450
|
Máy giặt Sharp Es-f100, 9.5kg,
Cửa Trên
|
Sharp
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
220.00
|
1074
|
|
3. Hiệu LG
|
1075
|
8450
|
Máy giặt Lg Lồng Đứng, 8kg, Model
Wf-s8017tt (không Sấy Khô, không nước nóng)
|
LG
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
175.00
|
1076
|
8450
|
Máy giặt Lg Lồng Đứng, 10kg,
Model Wf-s1017tt (không Sấy Khô, không nước nóng)
|
LG
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
210.00
|
1077
|
8450
|
Máy giặt Lg Lồng Đứng, 11kg,
Model Wf-s1117tt (không Sấy Khô, không nước nóng)
|
LG
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
242.00
|
1078
|
8450
|
Máy giặt Lg Lồng Ngang, 8,5kg,
Model Wd-60085 (có nước nóng, không Sấy Khô)
|
LG
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
225.00
|
1079
|
8450
|
Máy giặt Lg Lồng Ngang, 9kg,
Model Wd-60090k (có nước nóng, không Sấy Khô)
|
LG
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
235.00
|
1080
|
8450
|
Máy giặt Lg Lồng Ngang, 12kg,
Model Wd-1250erd.adrplmh (có nước nóng, có Sấy Khô)
|
LG
|
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
856.00
|
1081
|
|
4. Hiệu Hitachi
|
1082
|
8450
|
Máy giặt Hitachi Model Sf-70j
220-vt, 7kg, 1 Hộc, Không sấy, không giặt nước nóng, tự động hoàn toàn
|
Hitachi
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
203.00
|
1083
|
8450
|
Máy giặt Hitachi Model Sf-80jj
220-vt, 8kg, 1 Hộc, Không sấy, không giặt nước nóng, tự động hoàn toàn
|
Hitachi
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
223.00
|
1084
|
8450
|
Máy giặt Hitachi Model Sf-85jjs
220-vt, 8.5kg, 1 Hộc, Không sấy, không giặt nước nóng, tự động hoàn toàn
|
Hitachi
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
240.00
|
1085
|
8450
|
Máy giặt Hitachi Model Sf-90jjs
220-vt, 1 Hộc 9kg, Không sấy, không giặt nước nóng, tự động hoàn toàn
|
Hitachi
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
283.00
|
1086
|
8450
|
Máy giặt Hitachi Model Sf-100jjs
220-vt, 1 Hộc 10kg, Không sấy, không giặt nước nóng, tự động hoàn toàn
|
Hitachi
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
295.00
|
1087
|
8450
|
Máy giặt Hitachi Model Sf-120jjs
220-vt, 12kg, 1 Hộc, Không sấy, không giặt nước nóng, tự động hoàn toàn
|
Hitachi
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
335.00
|
1088
|
8450
|
Máy giặt Hitachi Model Sf-160jjs
220-vt, 1 Hộc, 16kg, Không sấy, không giặt nước nóng, tự động hoàn toàn
|
Hitachi
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
476.00
|
1089
|
|
5. Hiệu Samsung
|
1090
|
8450
|
Máy giặt tự động, lồng đứng hiệu
Samsung – 6.8kgs (model: Wa88v9iec/xsv)
|
Samsung
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
118.00
|
1091
|
8450
|
Máy giặt tự động, lồng đứng hiệu
Samsung – 7.0kgs (model: Wa90v3pec/xsv)
|
Samsung
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
124.00
|
1092
|
8450
|
Máy giặt cửa trên, hiệu Samsung,
lồng giặt Inox, không có chức năng sấy-7.8kgs (model: Wa98f4tec/xsv)
|
Samsung
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
136.00
|
1093
|
8450
|
Máy giặt tự động, lồng đứng hiệu
Samsung – 8.0kgs (model: Wa10v5jec/xsv)
|
Samsung
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
152.00
|
1094
|
8450
|
Máy giặt tự động, lồng đứng hiệu
Samsung – 9.0kgs (model: Wa11vpyec/xsv)
|
Samsung
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
206.00
|
1095
|
8450
|
Máy giặt tự động, lồng ngang hiệu
Samsung – 8.5kgs (model: Wf8854spg/xsv)
|
Samsung
|
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
315.00
|
1096
|
8450
|
Máy giặt tự động, lồng ngang hiệu
Samsung – 12.0kgs (model: Wd8122cvd/xse)
|
Samsung
|
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
850.00
|
1097
|
|
6. Hiệu Toshiba
|
1098
|
8450
|
Máy giặt Toshiba Model: Aw –
F84sv (i) Loại 6,5 kg
|
Toshiba
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
107.00
|
1099
|
8450
|
Máy giặt Toshiba Model: Aw –
D980sv (w) Loại 9,0 kg
|
Toshiba
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
229.00
|
1100
|
8450
|
Máy giặt Toshiba Model: Aw –
Sd120sv (wg) Loại 11,5 kg
|
Toshiba
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
248.00
|
1101
|
8450
|
Máy giặt Toshiba Model: Aw –
Sd130sv (wv) Loại 13,0 kg
|
Toshiba
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
293.00
|
1102
|
|
7. Hiệu Electrolux
|
1103
|
8450
|
Máy giặt Electrolux Ewf8555 -
6kg, giặt nước nóng, không sấy, 1 hộc, tốc độ vắt 850vòng/phút, Điều chỉnh
được nhiệt độ
|
Electrolux
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
212.00
|
1104
|
8450
|
Máy giặt Electrolux Ewf1073a -
7kg, giặt nước nóng, không sấy, 1 hộc, tốc độ vắt 1000vòng/phút, Điều chỉnh
được nhiệt độ
|
Electrolux
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
264.00
|
1105
|
8450
|
Máy giặt Electrolux Ewf1082 -
8kg, giặt nước nóng, không sấy, 1 hộc, tốc độ vắt 1000vòng/phút, Điều chỉnh
được nhiệt độ
|
Electrolux
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
333.00
|
1106
|
|
VIII. NHÓM BẾP GA
|
1107
|
|
1. Hiệu Zanussi
|
1108
|
7321
|
Bếp ga 4 lò có lò nướng hiệu Zanussi
|
Zanussi
|
|
|
Italy
|
Chiếc
|
2,201.00
|
1109
|
7321
|
Bếp gas 6 lò có tủ hiệu Zanussi
|
Zanussi
|
|
|
Italy
|
Chiếc
|
2,382.00
|
1110
|
7321
|
Bếp gas gồm 6 lò, có lò nướng
hiệu Zanussi
|
Zanussi
|
|
|
Italy
|
Chiếc
|
3,611.00
|
1111
|
7321
|
Bếp gas 4 lò không tủ hiệu
Zanussi
|
Zanussi
|
|
|
Italy
|
Chiếc
|
1,230.00
|
1112
|
7321
|
Bếp gas chiên 2x7l hiệu Zanussi
|
Zanussi
|
|
|
Italy
|
Chiếc
|
3,038.00
|
1113
|
7321
|
Bếp gas âm Zanussi Zgb 726k, bếp
đôi, có chống dính, không chống khét, không ngắt gas tự động, nút vặn
|
Zanussi
|
Zgb726k
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
54.00
|
1114
|
7321
|
Bếp gas âm Zanussi Zgb 728k, bếp
đôi, có chống dính, không chống khét, không ngắt gas tự động, nút vặn
|
Zanussi
|
Zgb728k
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
62.00
|
1115
|
7321
|
Bếp gas 4 lò, nút vặn, lò nướng,
Dro 4l
|
|
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
950.00
|
1116
|
|
2. Hiệu Rinai
|
1117
|
7321
|
Bếp gas hiệu Rinnai-Ret-2kr-Bếp
nổi-2 lò, ngắt lửa tự động, đánh lửa bằng Magneto
|
Rinnai
|
Ret-2kr
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
35.00
|
1118
|
7321
|
Bếp gas hiệu Rinnai-Hao
4600-2a-Bếp nổi-2 lò, ngắt lửa tự động, đánh lửa bằng Ic
|
Rinnai
|
Hao4600-2a
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
47.00
|
1119
|
7321
|
Bếp gas hiệu Rinnai-Rj8600fr-Bếp
nổi-2 lò, mặt bếp bằng thép phủ men, đánh lửa bằng Ic
|
Rinnai
|
Rj8600fr;
Rj8600fe
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
49.00
|
1120
|
7321
|
Bếp gas hiệu Rinai: R-92wsv (Lò
nướng dùng gas)
|
Rinnai
|
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
172.00
|
1121
|
7321
|
Bếp gas hiệu Rinai: R1t6-0 (bếp
gas nổi một lò, gắt gas tự động, không chống dính khét, đánh lửa bằng
Magneto, nút xoay)
|
Rinnai
|
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
238.00
|
1122
|
7321
|
Bếp gas hiệu Rinai: Rsb-923s (lò
nướng dùng gas)
|
Rinnai
|
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
301.00
|
1123
|
7321
|
Bếp gas hiệu Rinai: R1t-120 (bếp
gas 2 lò, gắt gas tự động, không chống dính khét, đánh lửa bằng Magneto, nút
xoay)
|
Rinnai
|
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
426.00
|
1124
|
7321
|
Bếp gas hiệu Rinai: Rsb-926f (lò
nướng dùng gas)
|
Rinnai
|
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
471.00
|
1125
|
7321
|
Bếp gas hiệu Rinai: Rfa-425 (lò
chiên dùng gas)
|
Rinnai
|
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
979.00
|
1126
|
7321
|
Bếp ga hiệu Rinai: Rdw-720g (Máy
rửa chén dùng gas, đánh lửa bằng điện, gắt gas tự động, tự động dừng hoạt
động mở cửa)
|
Rinnai
|
|
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
2,235.00
|
1127
|
|
3. Hiệu Smeg
|
1128
|
7321
|
Bếp Gas Hiệu Smeg Se70sx-1 gồm 5
lò
|
Smeg
|
|
|
Italy
|
Chiếc
|
199.00
|
1129
|
7321
|
Bếp Gas Hiệu Smeg Srv596x.1 gồm 5
lò
|
Smeg
|
|
|
Italy
|
Chiếc
|
214.00
|
1130
|
7321
|
Bếp Gas Hiệu Smeg Se630tc gồm 3
lò
|
Smeg
|
Se
630 tc
|
|
Italy
|
Chiếc
|
219.00
|
1131
|
7321
|
Bếp Gas Hiệu Smeg P75 gồm 5 lò
|
Smeg
|
|
|
Italy
|
Chiếc
|
274.00
|
1132
|
7321
|
Bếp Gas Smeg Ptv705 gồm 5 lò
|
Smeg
|
|
|
Italy
|
Chiếc
|
284.00
|
1133
|
7321
|
Bếp Gas Hiệu Smeg Pgf75fsc 3 gồm
5 lò
|
Smeg
|
Pgf75fsc3
|
|
Italy
|
Chiếc
|
312.00
|
1134
|
7321
|
Bếp Gas Hiệu Smeg, Pgf95f-3 gồm 5
lò
|
Smeg
|
Pgf95f-3
|
|
Italy
|
Chiếc
|
328.00
|
1135
|
7321
|
Bếp Gas Hiệu Smeg P106 gồm 6 lò
|
Smeg
|
|
|
Italy
|
Chiếc
|
344.00
|
1136
|
7321
|
Bếp Gas Hiệu Smeg Px140 gồm 4 lò
|
Smeg
|
|
|
Italy
|
Chiếc
|
367.00
|
1137
|
7321
|
4. Hiệu Salamanda
|
1138
|
7321
|
Bếp Salamanda Dùng Gas Sala 11
|
Salamanda
|
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
543.00
|
1139
|
|
5. Bếp ga công nghiệp
|
1140
|
7321
|
Bếp Công nghiệp 2 Lò Chạy Gas
Ycy2-48/96a
|
|
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
570.00
|
1141
|
7321
|
Bếp Công nghiệp 2 Lò/gas Hiệu
Ngtl 12 – 75
|
|
|
|
Indonesia
|
Chiếc
|
545.00
|
1142
|
7321
|
Bếp Công nghiệp 2 Lò/gas Hiệu
Ngkh 15 – 90
|
|
|
|
Indonesia
|
Chiếc
|
962.00
|
1143
|
7321
|
Bếp gas 6 Họng (0b6fs),
|
|
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
486.00
|
1144
|
7321
|
Bếp gas Công nghiệp 6 Lò Dùng
Gas, Ob6fs
|
|
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
510.00
|
1145
|
7321
|
Bếp gas 6 Họng Có Lò Nướng
(dr06l)
|
|
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
1,107.00
|
1146
|
7321
|
Bếp gas Công Nghiệp 6 Bếp Có Lò
Nướng Model Dr06l, Hiệu Berjaya
|
|
|
|
Malaisia
|
Chiếc
|
1,146.00
|
1147
|
7321
|
Bếp Công Nghiệp 2 Lò/gas
|
|
|
|
Đài
Loan
|
Chiếc
|
4,310.00
|
1148
|
|
6. Hiệu Electrolux
|
1149
|
7321
|
Bếp Gas Âm Electrolux Ehg6832x, 4
Bếp Ga, không chống dính, không chống khét, Nút vặn, không ngắt gas tự động
mới 100%
|
Electrolux
|
Ehg6832x
|
|
Italy
|
Chiếc
|
136.00
|
1150
|
7321
|
Bếp Gas Âm Electrolux Ehg9832x-6
mặt nấu, thép chống gỉ, mới 100%
|
Electrolux
|
Ehg9832x
|
|
Italy
|
Chiếc
|
194.00
|
1151
|
7321
|
Bếp Gas Âm Electrolux Egg7422s-2
bếp gas, Không chống dính, Nút vặn, Không ngắt gas tự động, không chống khét,
mới 100%
|
Electrolux
|
Egg7422s
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
69.00
|
1152
|
7321
|
Bếp Gas Âm Electrolux Egg 7432s-3
bếp gas, Không chống dính, Nút vặn, Không ngắt gas tự động, không chống khét,
mới 100%
|
Electrolux
|
Egg7432s
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
81.00
|
1153
|
7321
|
Bếp Gas Âm Electrolux Egg9425s-2
bếp gas, Nút vặn, Không ngắt ga tự động, không dính, không chống khét, mới
100%
|
Electrolux
|
Egg9425s
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
99.00
|
1154
|
7321
|
Bếp Gas Âm Electrolux Egt9425k-2
bếp gas, Không chống dính, Nút vặn, Không ngắt gas tự động, không chống khét,
mới 100%
|
Electrolux
|
Egt9425k
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
117.00
|
1155
|
7321
|
Bếp Gas Âm Electrolux Egg9435s-3
bếp ga, Nút vặn, Không ngắt ga tự động, không chống khét, mới 100%
|
Electrolux
|
Egg9435s
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
117.00
|
1156
|
7321
|
Bếp Gas Electrolux Ekg6700x, 4
Bếp Ga, 1 Lò nướng bằng Ga, không chống dính, không chống khét, Nút vặn, mới
100%
|
Electrolux
|
Ekg6700x
|
|
Poland
|
Chiếc
|
353.00
|
1157
|
|
7. Hiệu Paloma
|
1158
|
7321
|
Bếp Gas Không Chống Dính, Không
Chống Khét Cry A/soft 1f2tcd35asbi/tc
|
|
|
|
Italy
|
Chiếc
|
209.00
|
1159
|
7321
|
Bếp Gas đôi Hiệu Paloma, Model
Paj-25b (không lò nướng, không chống dính, Không chống khét, không ngắt Gas
tự động, Đánh lửa pin)
|
Paloma
|
Paj-25b
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
37.00
|
1160
|
7321
|
Bếp Gas đôi Hiệu Paloma, Model
Paj-25b (không lò nướng, không chống dính, Không chống khét, Có ngắt Gas tự
động, Đánh lửa pin)
|
Paloma
|
Paj-25b
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
43.00
|
1161
|
7321
|
Bếp Gas đôi Hiệu Paloma, Model
Paj-22b (không lò nướng, không chống dính, Không chống khét, không ngắt Gas
tự động, Không Đánh lửa pin)
|
Paloma
|
Paj-22b
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
50.00
|
1162
|
7321
|
Bếp Gas đôi Hiệu Paloma, Model
Paj-5b (không lò nướng, không chống dính, Không chống khét, không ngắt Gas tự
động, Không Đánh lửa pin)
|
Paloma
|
Paj-5b
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
53.00
|
1163
|
7321
|
Bếp Gas đôi Hiệu Paloma, Model
Paj-s2b (không lò nướng, không chống dính, Không chống khét, Ngắt Gas tự
động, Đánh lửa pin)
|
Paloma
|
Paj-s2b
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
60.00
|
1164
|
7321
|
Bếp Gas đôi Hiệu Paloma, Model
Paj-s6b (không lò nướng, không chống dính, Không chống khét, Ngắt Gas tự
động, Không Đánh lửa pin)
|
Paloma
|
Paj-s6b
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
60.00
|
1165
|
7321
|
Bếp Gas đôi Hiệu Paloma, Model
Paj-s7b (không lò nướng, không chống dính, Không chống khét, Ngắt Gas tự
động, Đánh lửa pin)
|
Paloma
|
Paj-s7b
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
65.00
|
1166
|
7321
|
8. Hiệu Namilux
|
1167
|
7321
|
Bếp Gas Đôi Hiệu Namilux, Model
Na-302sm,
|
Namilux
|
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
22.00
|
1168
|
|
9. Hiệu Napoliz
|
1169
|
7321
|
Bếp Gas âm hiệu Napoliz, Model:
Na-031vha (Kt 740x430x150mm) Loại 02 bếp, đánh lửa tự động, mới 100%
|
Napoliz
|
Na-031vha
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
22.00
|
1170
|
7321
|
Bếp Gas âm hiệu Napoliz, Model:
Na-033vha (Kt 760x450x150 mm) Loại 03 bếp, đánh lửa tự động, mới 100%
|
Napoliz
|
Na-033vha
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
30.00
|
1171
|
7321
|
Bếp Gas Công Nghiệp Loại Đôi Vỏ
Bằng Sắt Sơn,
|
|
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
140.00
|
1172
|
|
10. Bếp Âm
|
1173
|
7321
|
Bếp Gas Âm Mặt Kính, không Chống
Cháy, chống Khét, ngắt Ga Tự Động, Đánh Lửa Bằng Điện Bh288-10jk732 G,2 Bếp
Nấu
|
|
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
25.00
|
1174
|
7321
|
Bếp Gas Âm Mặt Kính, không Chống
Cháy, chống Khét, ngắt Ga Tự Động, Đánh Lửa Bằng Điện Bh288-75/jk752 G,2 Bếp
Nấu
|
|
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
28.00
|
1175
|
7321
|
Bếp Gas Âm Mặt Kính, không Chống
Cháy, chống Khét, ngắt Ga Tự Động, Đánh Lửa Bằng Điện Bh288-11/jk733g,3 Bếp
Nấu
|
|
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
30.00
|
1176
|
7321
|
Bếp Gas Âm, 1 Bếp, Mặt Kiếng Dạng
Domino, Có Van An Toàn, Tự Động Ngắt Gas; Gh301g-aeb
|
|
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
36.00
|
1177
|
7321
|
Bếp Gas Âm, 1 Bếp, Mặt Inox Dạng
Domino, Có Van An Toàn, Tự Động Ngắt Gas; Gh301s-aci
|
|
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
42.00
|
1178
|
7321
|
Bếp Gas Âm, 2 Bếp, Mặt Kiếng Dạng
Domino, Có Van An Toàn, Tự Động Ngắt Gas; Gh302bg-aeb
|
|
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
42.00
|
1179
|
7321
|
Bếp Ga Âm, 2 Bếp, Mặt Inox Dạng
Domino, Có Van An Toàn, Tự Động Ngắt Gas; Gh302as-aci
|
|
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
50.00
|
1180
|
7321
|
Bếp Ga Âm, 4 Gas + 1 Điện, Mặt
Inox, Có Van An Toàn, Tự Động Ngắt Gas; Geh915s-aci
|
|
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
133.00
|
1181
|
7321
|
Bếp Ga Âm, 3 Gas + 1 Điện, Mặt
Inox, Có Van An Toàn, Tự Động Ngắt Gas; Geh604bs-aci
|
|
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
242.00
|
1182
|
7321
|
Bếp Gas Âm Kính Dùng Trong Gia
Đình Model: Mg-2002sv Loại 2 Bếp
|
|
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
52.00
|
1183
|
|
11. Hiệu Fizano
|
1184
|
7321
|
Bếp Gas Âm Đôi Loại Thường. Mặt
Kính, Đánh Lửa Bằng Magneto, Hiệu Fizano, Model FZn-008kg
|
|
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
20.00
|
1185
|
|
12. Hiệu NANO
|
1186
|
7321
|
Bếp Gas Đôi Hiệu Nano Kgs202
(Chống Dính)
|
Nano
|
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
21.00
|
1187
|
7321
|
Bếp Gas Đôi Hiệu Nano Kgs201
(Chống Dính)
|
Nano
|
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
22.00
|
1188
|
7321
|
Bếp Gas Đôi Hiệu Nano Kgs301-s
(Chống Dính)
|
Nano
|
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
27.00
|
1189
|
7321
|
Bếp Gas Đôi Hiệu Nano Kgs401-s
(Chống Dính)
|
Nano
|
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
31.00
|
1190
|
|
13. Hiệu Sunstar
|
1191
|
7321
|
Bếp Gas Hiệu Sunstar Sb-2g 2 lò
|
Sunstar
|
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
40.00
|
1192
|
7321
|
Bếp Gas Hiệu Sunstar Sb-3g 3 lò
|
Sunstar
|
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
45.00
|
1193
|
|
14. Hiệu Sawana
|
1194
|
7321
|
Bếp Gas Đôi Loại Thường, Mặt
Kính, Đánh Lửa Bằng Magneto, Hiệu Sawana, Model Sw-1026nkq Mới 100%
|
Sawana
|
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
20.00
|
1195
|
7321
|
Bếp Gas Âm Đôi Loại Thường, Mặt
Kính, Đánh Lửa Bằng Magneto, Hiệu Sawana, Model Sw-218, Mới 100%
|
Sawana
|
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
20.00
|
1196
|
|
15. Hiệu New New
|
1197
|
7321
|
Bếp Hầm Đơn Kiểu Tủ Dùng Gas,
Dùng Tích 200lít, Model: Gr12, Hiệu New New
|
New
New
|
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
70.00
|
1198
|
7321
|
Bếp Hầm Đơn Kiểu Tủ Dùng Gas,
Dùng Tích 300lít, Model: Gsc-3d, Hiệu New New
|
New
New
|
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
75.00
|
1199
|
7321
|
Bếp Hầm Đơn Kiểu Tủ Dùng Gas,
Dùng Tích 400lít, Model: Gr-24, Hiệu New New
|
New
New
|
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
83.00
|
1200
|
|
16. Hiệu Teka
|
1201
|
7321
|
Bếp Gas Kh Chống Dính, Kh Chống
Khét Ngắt Ga Tự Động Núm Vặn Hiệu Teka Mới 100% loại Hob Vt, Ai Al, 1 Gas
|
Teka
|
|
|
Tây
Ban Nha
|
Chiếc
|
43.00
|
1202
|
7321
|
Bếp Gas Đôi, Núm Vặn, Không Chống
Dính, Không Chống Khét, Hiệu Teka, Moel: Cg Lux 75 2g Altral (Hàng Mới 100%)
|
Teka
|
|
|
Tây
Ban Nha
|
Chiếc
|
45.00
|
1203
|
7321
|
Bếp Gas Kh Chống Dính, Kh Chống
Khét Ngắt Ga Tự Động Núm Vặn Hiệu Teka Mới 100% loại Cg Lux-86, Ai Al, 3gas
|
Teka
|
|
|
Tây
Ban Nha
|
Chiếc
|
126.00
|
1204
|
|
17. Hiệu Apelly
|
1205
|
7321
|
Bếp Gas Đôi Hiệu Apelly: Ap – 702
As, 73cm
|
Apelly
|
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
22.00
|
1206
|
7321
|
Bếp Gas Ba Hiệu Apelly: Ap – 703
As, 73cm
|
Apelly
|
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
26.00
|
1207
|
|
18. Hiệu Sogo
|
1208
|
7321
|
Bếp Gas Đôi Sogo Gt-973s (Ko Ngắt
Gas Tự Động, Ko Chống Dính, Ko Chống Khét, Nút Vặn Sawana)
|
Sogo
|
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
25.00
|
1209
|
7321
|
Bếp Gas Đôi Sogo Gt-970s (Ko Ngắt
Gas Tự Động, Chống Dính, Ko Chống Khét, Nút Vặn Sogo)
|
Sogo
|
|
|
Malaysia
|
Chiếc
|
27.00
|
1210
|
|
19. Hiệu Ariston
|
1211
|
7321
|
Bếp Gas Âm Ariston TZ740TcEs(ix);
Td640 (ice)Gh
|
Ariston
|
|
|
Italy
|
Chiếc
|
70.00
|
1212
|
7321
|
Bếp Gas Âm Ariston PZ750RGh;
Tq751S (ice)Ix
|
Ariston
|
|
|
Italy
|
Chiếc
|
92.00
|
1213
|
|
20. Hiệu Safari
|
1214
|
7321
|
Bếp Gas hiệu Safari, Sc2b, 02 ổ
Gas, không van an toàn, không chống dính, không chống khét
|
Safari
|
Sc2b
|
|
Italy
|
Chiếc
|
116.00
|
1215
|
7321
|
Bếp Gas hiệu Safari, Sc21b, 02 ổ
Gas, 01 ổ điện, không Có van an toàn, không chống dính, không chống khét
|
Safari
|
|
|
Italy
|
Chiếc
|
129.00
|
1216
|
7321
|
Bếp Gas hiệu Safari, Sc2sb, 02 ổ
Gas, Có van an toàn, không chống dính, không chống khét
|
Safari
|
|
|
Italy
|
Chiếc
|
133.00
|
1217
|
7321
|
Bếp Gas hiệu Safari, Sc21sb, 02 ổ
Gas, 01 ổ điện, Có van an toàn, không chống dính, không chống khét
|
Safari
|
|
|
Italy
|
Chiếc
|
147.00
|
1218
|
|
21. Hiệu Candy
|
1219
|
7321
|
Bếp Gas hiệu Candy Cgg5631sjw, 04
bếp, sử dụng gas, mới 100%
|
Candy
|
|
|
Turkey
|
Chiếc
|
215.00
|
1220
|
7321
|
Bếp Gas hiệu Candy Cgg5621sw, 04
bếp, sử dụng gas, mới 100%
|
Candy
|
|
|
Turkey
|
Chiếc
|
229.00
|
1221
|
7321
|
Bếp Gas hiệu Candy Cgg6621sthw,
04 bếp, sử dụng gas, mới 100%
|
Candy
|
|
|
Turkey
|
Chiếc
|
253.00
|
1222
|
|
22. Hiệu Kwali
|
1223
|
7321
|
Bếp Gas 03 Lò, Hiệu Kwali
|
Kwali
|
|
|
Mỹ
|
Chiếc
|
950.00
|
1224
|
|
23. Hiệu Royal
|
1225
|
7321
|
Bếp Gas có lò nướng, 6 Miệng Hiệu
Royal 36-rr6
|
Royal
|
|
|
Mỹ
|
Chiếc
|
911.00
|
1226
|
|
24. Hiệu Tristar
|
1227
|
7321
|
Bếp Gas 4 Họng có lò nướng
(Trs-4) Hiệu TriStar, mới 100%
|
TriStar
|
|
|
Mỹ
|
Chiếc
|
1,540.00
|
1228
|
|
25. Hiệu Sakura
|
1229
|
7321
|
Bếp Gas Âm Đôi Hiệu Sakura, Không
Lò nướng, nút bấm, ngắt gas tự động, không chống dính, không chống khét
|
Sakura
|
Sg-727gb
|
|
Đài
Loan
|
Chiếc
|
81.00
|
1230
|
7321
|
Bếp Gas Âm Ba Hiệu Sakura, Không
Lò nướng, nút bấm, ngắt gas tự động, không chống dính, không chống khét
|
Sakura
|
Sg-2365gb
|
|
Đài
Loan
|
Chiếc
|
108.00
|
1231
|
|
26. Hiệu Alextra
|
1232
|
7321
|
Bếp Gas Âm Đôi Hiệu Elextra, Mặt
kính, chống dính, chống cháy, có van an toàn, mới 100%
|
Elextra
|
Eg8208a
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
67.00
|
1233
|
7321
|
Bếp Gas Âm Đôi Hiệu Elextra, Mặt
kính, chống dính, chống cháy, có van an toàn, mới 100%
|
Elextra
|
Eg8201a
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
71.00
|
1234
|
7321
|
Bếp Gas Âm Đôi Hiệu Elextra, Mặt
kính, chống dính, chống cháy, có van an toàn, mới 100%
|
Elextra
|
Eg8210a
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
75.00
|
1235
|
7321
|
Bếp Gas Âm Ba Hiệu Elextra, Mặt
kính, chống dính, chống cháy, có van an toàn, ngắt tự động, mới 100%
|
Elextra
|
Eg8301a
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
80.00
|
1236
|
7321
|
Bếp Gas Âm Ba Hiệu Elextra, Mặt
kính, chống dính, chống cháy, có van an toàn, mới 100%
|
Elextra
|
Eg8308a
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
82.00
|
1237
|
7321
|
Bếp Gas Âm Ba Hiệu Elextra, Mặt
kính, chống dính, chống cháy, có van an toàn, ngắt tự động, mới 100%
|
Elextra
|
Eg8310a
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
87.00
|
1238
|
|
27. Hiệu Malloca
|
1239
|
7321
|
Bếp Gas Âm hiệu Malloca, 2 bếp,
Mặt kính, có van an toàn, tự động ngắt Gas, mới 100%
|
Malloca
|
Ghg732b-aeb
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
52.00
|
1240
|
7321
|
Bếp Gas Âm hiệu Malloca, 23 bếp,
Mặt kính, có van an toàn, tự động ngắt Gas, mới 100%
|
Malloca
|
Ghg733b-aeb
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
57.00
|
1241
|
|
28. Hiệu Primera
|
1242
|
7321
|
Bếp Gas hiệu Primera Npl732, 2
bếp, Nút vặn, ngắt gas tự động, mới 100%
|
Primera
|
Npl732
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
38.00
|
1243
|
7321
|
Bếp Gas hiệu Primera Npl763, 3
bếp, Nút vặn, ngắt gas tự động, mới 100%
|
Primera
|
Npl763
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
53.00
|
1244
|
|
29. Hiệu Valenti
|
1245
|
7321
|
Bếp Gas Valetin-model: g2c, 2 lò,
Chống dính, ngắt gas tự động, mới 100%
|
Valenti
|
G2c
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
40.00
|
1246
|
7321
|
Bếp gas Valentin-model: g2c, 3
lò, chống dính, ngắt gas tự động, mới 100%
|
Valenti
|
G2c
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
50.00
|
1247
|
|
IX. NHÓM MÁY NỔ
|
1248
|
|
1. Hiệu Lifan
|
1249
|
8407
|
Máy nổ chạy xăng Lf 168f-2;
6.5Hp-3600rpm
|
Lifan
|
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
60.00
|
1250
|
|
2. Hiệu Bs-Vanguard
|
1251
|
8407
|
Máy nổ đa năng chạy xăng 6HP (đồ
nghề đồng bộ: Tuýp mở Buji, Tournervis) mới 100%
|
Bs-Vanguard
|
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
188.00
|
1252
|
|
3. Hiệu Lianlong
|
1253
|
8407
|
Động cơ đa năng chạy xăng
LL168F-1 (1/2 R-6.5 Hp-3600rpm)
|
Lianlong
|
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
63.00
|
1254
|
8407
|
Động cơ đa năng chạy xăng hiệu
Lianlong LL168f(5.5Hp/3600rpm)- mới 100%
|
Lianlong
|
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
55.00
|
1255
|
|
4. Hiệu Loncin
|
1256
|
8407
|
Máy nổ Loncin G200f
(6.5Hp/3600rpm), mới 100%
|
Loncin
|
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
68.00
|
1257
|
8407
|
Máy nổ Loncin Lc 160f –
(5.5Hp/3.600rpm)
|
Loncin
|
|
|
Trung
Quốc
|
Chiếc
|
60.00
|
1258
|
|
5. Hiệu Yanmar
|
1259
|
8407
|
Động cơ nổ chạy dầu hiệu Yanmar,
model Tf160(e) (10.3kw-11.8kw)-2400rpm
|
Yanmar
|
|
|
Indonesia
|
Chiếc
|
1.614.00
|
1260
|
8407
|
Động cơ nổ chạy dầu hiệu Yanmar,
model Tf120(e) (7.7kw-8.8kw)-2400rpm
|
Yanmar
|
|
|
Indonesia
|
Chiếc
|
1.178.00
|
1261
|
|
6. Hiệu Yamaha
|
1262
|
8407
|
Động cơ thủy gắn ngoài chạy xăng
hiệu Yamaha model F200betx, 200Hp, mới 100%
|
Yamaha
|
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
14,283.00
|
1263
|
8407
|
Động cơ máy thủy chạy xăng
Yamaha, công suất 150Hp:F150 Aetx
|
Yamaha
|
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
10,200.00
|
1264
|
8407
|
Động cơ máy thủy gắn ngoài
Yamaha, Model: 85aetl, công suất 85Hp, mới
|
Yamaha
|
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
7,739.00
|
1265
|
8407
|
Động cơ máy thủy gắn ngoài
Yamaha, Model E40Xwl, công suất 40Hp, Mới
|
Yamaha
|
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
4,746.00
|
1266
|
|
7. Hiệu Mitsubishi
|
1267
|
8407
|
Động cơ nổ chạy xăng hiệu
Mitsubishi: Model Gm291 Ln-rtw (8.0Hp)
|
Mitsubishi
|
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
287.00
|
1268
|
8407
|
Động cơ nổ chạy xăng hiệu
Mitsubishi: Model Gm231 Ln-rtw - 7.5Hp
|
Mitsubishi
|
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
231.00
|
1269
|
8407
|
Động cơ nổ chạy xăng hiệu
Mitsubishi: Model Gm181 Ln-rrw; 6Hp
|
Mitsubishi
|
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
210.00
|
1270
|
8407
|
Động cơ nổ chạy xăng hiệu
Mitsubishi: Model Gm132pn-rsm; 4Hp
|
Mitsubishi
|
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
158.00
|
1271
|
|
8. Hiệu Robin
|
1272
|
8407
|
Động cơ nổ chạy xăng Robin Engine
Eh41; 13.5Hp
|
Robin
|
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
371.00
|
1273
|
8407
|
Động cơ nổ chạy xăng Robin Engine
Ex21; 7Hp
|
Robin
|
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
175.00
|
1274
|
8407
|
Động cơ nổ chạy xăng Robin Engine
Ex-17; 6Hp
|
Robin
|
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
153.00
|
1275
|
8407
|
Động cơ nổ chạy xăng Robin Engine
Ex-13; 4,5Hp
|
Robin
|
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
146.00
|
1276
|
|
9. Hiệu Honda
|
1277
|
8407
|
Động cơ nổ chạy xăng hiệu Honda
mới 100%, Gx670u1 Vxe2, 24hp
|
Honda
|
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
736.00
|
1278
|
8407
|
Động cơ đa năng chạy xăng hiệu
Honda Gx 620 U1qZe4 20hp
|
Honda
|
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
682.00
|
1279
|
8407
|
Động cơ đa năng chạy xăng Honda
Gx670 U1 Qze 4- (20hp)
|
Honda
|
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
682.00
|
1280
|
8407
|
Động cơ đa năng chạy xăng hiệu
Honda Gx 610u1 QZ E4- (18Hp)
|
Honda
|
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
664.00
|
1281
|
8407
|
Động cơ nổ chạy xăng hiệu Honda,
Gx390t11 Vxe-(13Hp), mới 100%
|
Honda
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
480.00
|
1282
|
8407
|
Động cơ nổ chạy xăng hiệu Honda
model Model Gx390t1 Vxe-(13Hp)
|
Honda
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
480.00
|
1283
|
8407
|
Động cơ đa năng chạy xăng hiệu
Honda, model: Gx270t Lhb5 (9Hp)
|
Honda
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
316.00
|
1284
|
8407
|
Động cơ đa năng chạy xăng hiệu
Honda: model: Gx200t Lhb2 (6.5Hp)
|
Honda
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
195.00
|
1285
|
8407
|
Động cơ đa năng chạy xăng hiệu
Honda: model: Gx160t1 Lhb3 (5.5Hp)
|
Honda
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
182.00
|
1286
|
8407
|
Động cơ đa năng chạy xăng hiệu
Honda: model: Gx120t1 Lh (4Hp)
|
Honda
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
174.00
|
1287
|
8407
|
Động cơ đa năng chạy xăng hiệu
Honda: model: Gx25tsd-(1.6Hp)
|
Honda
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
88.00
|
1288
|
8407
|
Động cơ đa năng chạy xăng hiệu
Honda. model: Gx35t Sd (1.1Hp)
|
Honda
|
|
|
Thái
Lan
|
Chiếc
|
83.00
|
1289
|
|
X. NHÓM THÉP
|
1290
|
7207
|
* Phôi thép
|
Trung
Quốc
|
Tấn
|
500.00
|
|
|
|
1291
|
|
* Thép cán phẳng:
|
1292
|
|
1. Thép cán nóng, không hợp
kim chưa phủ mạ tráng, chiều rộng từ 600mm trở lên
|
1293
|
|
a. Dạng cuộn:
|
|
|
|
1294
|
7208
|
- Loại dày trên 10mm
|
Trung
Quốc
|
Tấn
|
565.00
|
1295
|
7208
|
- Loại dày từ 4.75 đến 10mm
|
Trung
Quốc
|
Tấn
|
610.00
|
1296
|
7208
|
- Loại dày từ 4.75 đến 10mm
|
Đài
Loan
|
Tấn
|
630.00
|
1297
|
7208
|
- Loại dày từ 3mm đến dưới 4.75mm
|
Đài
Loan
|
Tấn
|
665.00
|
1298
|
7208
|
- Loại dày dưới 3mm
|
Đài
Loan
|
Tấn
|
785.00
|
1299
|
|
b. Dạng tấm (không cuộn):
|
|
|
|
1300
|
7208
|
- Loại dày trên 10mm
|
Trung
Quốc
|
Tấn
|
705.00
|
1301
|
7208
|
- Loại dày từ 4.75 đến 10mm
|
Trung
Quốc
|
Tấn
|
740.00
|
1302
|
7208
|
- Loại dày từ 3mm đến dưới 4.75mm
|
Trung
Quốc
|
Tấn
|
750.00
|
1303
|
7208
|
- Loại dày dưới 3mm
|
Đài
Loan
|
Tấn
|
825.00
|
1304
|
|
2. Thép cán nguội, không hợp
kim chưa phủ mạ tráng, chiều rộng từ 600mm trở lên
|
1305
|
|
a. Dạng cuộn
|
|
|
|
1306
|
7209
|
- Loại dày dưới 0.5 mm
|
Nhật
|
Tấn
|
1,122.00
|
1307
|
7209
|
- Loại dày từ 0.5mm đến dưới 1mm
|
Nhật
|
Tấn
|
1,041.00
|
1308
|
7209
|
- Loại dày từ 1mm đến dưới 3mm
|
Nhật
|
Tấn
|
841.00
|
1309
|
7209
|
- Loại dày từ 3mm trở lên
|
Nhật
|
Tấn
|
997.00
|
1310
|
7209
|
- Loại dày từ 0.5mm đến dưới 1mm
|
Đài
Loan
|
Tấn
|
756.00
|
1311
|
7209
|
- Loại dày từ 1mm đến dưới 3mm
|
Đài
Loan
|
Tấn
|
942.00
|
1312
|
|
b. Dạng tấm (không cuộn):
|
|
|
|
1313
|
7209
|
- Loại dày dưới 0.5mm
|
Đài
Loan
|
Tấn
|
900.00
|
1314
|
7209
|
- Loại dày từ 0.5mm đến dưới 1mm
|
Đài
Loan
|
Tấn
|
850.00
|
1315
|
7209
|
- Loại dày từ 1mm đến dưới 3mm
|
Đài
Loan
|
Tấn
|
760.00
|
1316
|
7209
|
- Loại dày từ 3mm trở lên
|
Trung
Quốc
|
Tấn
|
711.00
|
1317
|
|
3. Thép không hợp kim được cán
phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã phủ, mạ hoặc tráng
|
1318
|
7210
|
- Mạ hoặc tráng thiếc chiều dày
dưới 0.5mm
|
Trung
Quốc
|
Tấn
|
1,010.00
|
1319
|
7210
|
- Mạ hoặc tráng thiếc chiều dày
dưới 0.5mm
|
Đài
Loan
|
Tấn
|
1,092.00
|
1320
|
7210
|
- Mạ hoặc tráng kẽm bằng PP điện
phân chiều dày không quá 1.2mm
|
Đài
Loan
|
Tấn
|
780.00
|
1321
|
7210
|
- Mạ hoặc tráng kẽm bằng phương
pháp khác, chiều dày không quá 1.2mm
|
Nhật
|
Tấn
|
1,050.00
|
1322
|
7210
|
- Mạ hoặc tráng kẽm bằng phương
pháp khác, chiều dày không quá 1.2mm
|
Đài
Loan
|
Tấn
|
740.00
|
1323
|
7210
|
- Mạ hoặc tráng crom và/hoặc oxit
crom
|
Hàn
Quốc
|
Tấn
|
890.00
|
1324
|
7210
|
- Mạ hoặc tráng nhôm chiều dày
không quá 1.2mm
|
Đài
Loan
|
Tấn
|
780.00
|
1325
|
7210
|
- Được sơn, quét hoặc tráng
plastic, không phủ, mạ hoặc tráng kim loại
|
Nhật
|
Tấn
|
1,549.00
|
1326
|
7210
|
- Được sơn, quét hoặc tráng
plastic, không phủ, mạ hoặc tráng kim loại
|
Hàn
Quốc
|
Tấn
|
1,100.00
|
1327
|
|
* Thép thanh, thép tròn, thép
hình:
|
1328
|
|
1. Thép thanh hợp kim
|
1329
|
7228
|
- Loại có đường kính dưới 14mm
|
Trung
Quốc
|
Tấn
|
777.00
|
1330
|
7228
|
- Loại có đường kính từ 14mm đến
20mm
|
Trung
Quốc
|
Tấn
|
792.00
|
1331
|
7228
|
- Loại có đường kính từ 21mm đến
25mm
|
Trung
Quốc
|
Tấn
|
854.00
|
1332
|
|
2. Thép không hợp kim dạng
thanh, que có đường kính mặt cắt ngang hình tròn
|
1333
|
7213
|
- Loại có đường kính đến dưới 6mm
|
Thái
Lan
|
Tấn
|
718.00
|
1334
|
7213
|
- Loại có đường kính từ 6mm đến
dưới 20mm
|
Đài
Loan
|
Tấn
|
780.00
|
1335
|
7213
|
- Loại có đường kính từ 6mm đến
dưới 20mm
|
Trung
Quốc
|
Tấn
|
795.00
|
1336
|
7213
|
- Loại có đường kính từ 20mm trở
lên
|
Trung
Quốc
|
Tấn
|
820.00
|
1337
|
|
XI. NHÓM KÍNH
|
1338
|
|
1. Kính thường, không hoa văn,
không cốt thép
|
1339
|
|
1.1. Kính nổi không màu, không
cốt thép, không phản quang:
|
1340
|
7005
|
- Loại dày 3 mm
|
Trung
Quốc
|
M2
|
2.23
|
1341
|
7005
|
- Loại dày 5 mm
|
Trung
Quốc
|
M2
|
4.00
|
1342
|
7005
|
- Loại dày 8 mm
|
Trung
Quốc
|
M2
|
5.00
|
1343
|
7005
|
- Loại dày 12 mm
|
Trung
Quốc
|
M2
|
11.00
|
1344
|
7005
|
- Loại dày 15 mm
|
Trung
Quốc
|
M2
|
13.00
|
1345
|
|
1.2. Kính nổi không màu, không
cốt thép, có tráng lớp hấp thụ và phản chiếu
|
1346
|
7005
|
- Loại dày 5 mm
|
Trung
Quốc
|
M2
|
5.30
|
1347
|
7005
|
- Loại dày 6 mm
|
Trung
Quốc
|
M2
|
6.50
|
1348
|
7005
|
- Loại dày 8 mm
|
Trung
Quốc
|
M2
|
8.30
|
1349
|
|
2. Kính an toàn
|
1350
|
|
2.1. Kính an toàn tôi cứng,
loại phẳng, 1 lớp
|
1351
|
7007
|
- Loại dày 5 mm
|
Trung
Quốc
|
M2
|
12.00
|
1352
|
7007
|
- Loại dày 8 mm
|
Trung
Quốc
|
M2
|
19.00
|
1353
|
7007
|
- Loại dày 10 mm
|
Trung
Quốc
|
M2
|
22.00
|
1354
|
7007
|
- Loại dày 12 mm
|
Trung
Quốc
|
M2
|
28.00
|
1355
|
7007
|
- Loại dày 15 mm
|
Trung
Quốc
|
M2
|
32.00
|
1356
|
7007
|
- Loại dày 19 mm
|
Trung
Quốc
|
M2
|
41.00
|
1357
|
7007
|
- Loại dày 25 mm
|
Trung
Quốc
|
M2
|
58.00
|
1358
|
|
2.2. Kính an toàn tôi cứng,
loại cong, 1 lớp
|
1359
|
7007
|
- Loại dày 8 mm
|
Trung
Quốc
|
M2
|
30.00
|
1360
|
7007
|
- Loại dày 12 mm
|
Trung
Quốc
|
M2
|
34.00
|
1361
|
7007
|
- Loại dày 15 mm
|
Trung
Quốc
|
M2
|
36.00
|
1362
|
|
2.3. Kính an toàn tôi cứng, 2
lớp
|
1363
|
7007
|
- Loại mỗi lớp dày 12 mm, 1.52 mm
keo
|
Trung
Quốc
|
M2
|
55.00
|
1364
|
7007
|
- Loại mỗi lớp dày 15 mm, 1.52 mm
keo
|
Trung
Quốc
|
M2
|
78.00
|
1365
|
7007
|
- Loại mỗi lớp dày 19 mm, 1.52 mm
keo
|
Trung
Quốc
|
M2
|
115.00
|
1366
|
|
XII. NHÓM VẢI
|
1367
|
|
1. Vải dệt thoi Polyester pha
len:
|
1368
|
5112
|
Vải dệt thoi Polyester Pha len
khổ 152cm (59"), trọng lượng không quá 200g/m2
|
Trung
Quốc
|
Mét
|
4.95
|
1369
|
|
2. Vải dệt thoi từ sợi bông:
|
1370
|
5208
|
Vải dệt thoi vân điểm 96% Cotton
4% Spandex Khổ 48/50”, trọng lượng không quá 200g/m2
|
Trung
Quốc
|
Mét
|
4.70
|
1371
|
5209
|
Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm,
từ sợi bông và sợi đàn hồi, có tỉ trọng bông trên 85%; đã nhuộm, in; chưa
tráng, phủ, thấm, tẩm, dạng cuộn, khổ (1.3-1.5)m, trọng lượng trên 200g/m2
|
Trung
Quốc
|
Mét
|
1.75
|
1372
|
5209
|
Vải 100% cotton khổ 57-58” từ sợi
bông
|
Thái
Lan
|
Mét
|
5.20
|
1373
|
5209
|
Vải 100% cotton khổ 58-59” từ sợi
bông
|
Malaysia
|
Mét
|
3.35
|
1374
|
5210
|
Vải dệt thoi 72% Cotton 28% Silk
Khổ 54/55, trọng lượng không quá 200g/m2
|
Trung
Quốc
|
Mét
|
3.40
|
1375
|
5210
|
Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm,
từ sợi bông và sợi Polyester Staple, có tỉ trọng bông dưới 85%, dệt từ các
sợi có các màu khác nhau; chưa tráng, phủ, thấm, tẩm, dạng cuộn, khổ
(1.3-1.5)m, trọng lượng không quá 200g/m2
|
Trung
Quốc
|
Mét
|
1.39
|
1376
|
5210
|
Vải 55% Cotton 45% poly khổ
58-59”
|
Malaysia
|
Mét
|
2.90
|
1377
|
5210
|
Vải 60% Cotton 40% poly khổ
57-58”
|
Thái
Lan
|
Mét
|
2.85
|
1378
|
5210
|
Vải 80% Cotton 20% poly khổ
57-58”
|
Thái
Lan
|
Mét
|
3.10
|
1379
|
5211
|
Vải Demi, Vải dệt thoi kiểu dệt
vân chéo 3 sợi từ sợi bông pha chủ yếu với Viscote Staple và sợi đàn hồi có
tỷ trọng dưới 85% được dệt từ các sợi có màu khác nhau chưa tráng phủ thấm
tẩm dạng cuộn khổ 1,4 – 1,5m (55-59”), trọng lượng trên 200g/m2
|
Trung
Quốc
|
Mét
|
1.00
|
1380
|
|
3. Vải dệt thoi từ sợi
filament nhân tạo:
|
1381
|
5407
|
Vải dệt thoi, khổ 2.4m, có tỉ
trọng sợi Filament Polyeste không dún từ 85% trở lên, trọng lượng 64.4g/m2,
bề mặt không tráng phủ, in hoa, dạng cuộn
|
Trung
Quốc
|
Mét
|
0.50
|
1382
|
5407
|
Vải dệt thoi, thành phần sợi
Filament tổng hợp Polyeste không dún trên 85%, bề mặt không tráng phủ, trọng
lượng 222.1g/m2, khổ (>2.6-2.8)m
|
Trung
Quốc
|
Mét
|
0.80
|
1383
|
5407
|
Vải thun hoa mầu bằng sợi filament
tổng hợp, khổ 1,4m – 1,6m (55/62”)
|
Trung
Quốc
|
Mét
|
1.20
|
1384
|
5407
|
Vải phin dệt thoi bằng sợi
filament tổng hợp, các mầu, khổ 1,2 – 1,6m (47/62”)
|
Trung
Quốc
|
Mét
|
1.32
|
1385
|
5407
|
Vải 100% polyester khổ 58-60”
|
Thái
Lan
|
Mét
|
2.18
|
1386
|
5407
|
Vải 100% polyester khổ 58”
|
Indonesia
|
Mét
|
2.29
|
1387
|
5407
|
Vải 65% polyester 35% Cotton, khổ
58-59”
|
Malaysia
|
Mét
|
1.92
|
1388
|
5407
|
Vải 65% polyester 35% Cotton, khổ
58-59”
|
Thái
Lan
|
Mét
|
2.65
|
1389
|
5407
|
Vải 65% polyester 35% Viscose,
khổ 58/60”
|
Ấn
Độ
|
Mét
|
2.95
|
1390
|
5407
|
Vải dệt dạng bố 100% polyester
khổ 145 cm
|
Thái
Lan
|
Mét
|
7.17
|
1391
|
5407
|
Vải dệt dạng bố 57% polyester,
43% Cotton khổ 137 cm
|
Thái
Lan
|
Mét
|
5.40
|
1392
|
5407
|
Vải dệt dạng bố 98% polyester, 2%
nilon khổ 57”
|
Thái
Lan
|
Mét
|
7.30
|
1393
|
|
4. Vải dệt thoi từ xơ, sợi
staple nhân tạo
|
1394
|
5512
|
Vải voan dệt thoi từ xơ staple
polyester 100% khổ 1,2-1,6 m (47/62”)
|
Trung
Quốc
|
Mét
|
0.90
|
1395
|
5512
|
Vải dệt thoi từ các xơ Staple
Polyeste được dệt từ các sợi có màu khác nhau chưa tráng phủ thấm tẩm, dạng
cuộn, khổ 1,5 – 1,6m (59-62”)
|
Trung
Quốc
|
Mét
|
2.43
|
1396
|
5512
|
Vải gấm trang trí nội thất dệt
thoi từ xơ staple tổng hợp (tỷ trọng từ 85% trở lên) khổ 280cm (110”)
|
Trung
Quốc
|
Mét
|
2.20
|
1397
|
5515
|
Vải 65% Polyesrer 35% Viscose
|
Trung
Quốc
|
Mét
|
2.55
|
1398
|
5515
|
Vải 100% cotton dệt thoi từ xơ
staple tổng hợp khổ 57”/58”
|
Trung
Quốc
|
Mét
|
1.96
|
1399
|
5512
|
Vải giả nhung dệt thoi từ xơ
staple tổng hợp, khổ 140 cm (55”)
|
Trung
Quốc
|
Mét
|
1.40
|
1400
|
5516
|
Vải phin lót khổ 1,2m – 1,6m
|
Trung
Quốc
|
Mét
|
0.40
|
1401
|
5515
|
Vải 100% cotton khổ 147 cm
(57-58”) từ xơ staple
|
Thái
Lan
|
Mét
|
4.49
|
1402
|
5515
|
Vải 100% cotton khổ 114 cm
(44-45”) từ xơ staple
|
Nhật
|
Mét
|
4.10
|
1403
|
5515
|
Vải dệt dạng bố khổ 137 cm từ xơ
staple
|
Indonesia
|
Mét
|
3.88
|
1404
|
5515
|
Vải dệt dạng bố khổ 145 cm từ xơ
staple
|
Indonesia
|
Mét
|
4.67
|
1405
|
|
5. Các loại vải dệt thoi đặc
biệt khác
|
1406
|
5801
|
Vải nỉ một mặt, dạng cuộn, khổ
1,5m (59”)
|
Trung
Quốc
|
Mét
|
1.10
|
1407
|
5801
|
Vải nhung khổ 1.4m (55”)
|
Trung
Quốc
|
Mét
|
2.07
|
1408
|
5801
|
Vải dệt móc giả gấm khổ
(1.2-1.6)m
|
Trung
Quốc
|
Mét
|
0.50
|
1409
|
5801
|
Vải dệt móc giả gấm khổ
(2,6-2,8)m
|
Trung
Quốc
|
Mét
|
0.80
|
1410
|
5802
|
Vải băng lông khổ 1.4-2M (55-78”)
|
Trung
Quốc
|
Mét
|
1.30
|
1411
|
5407
|
Vải thun hoa mầu bằng sợi
filament tổng hợp, khổ 1,2m – 1,6m
|
Trung
Quốc
|
Mét
|
1.20
|
1412
|
5516
|
Vải voan khổ 279cm
|
Hàn
Quốc
|
Mét
|
2.49
|
1413
|
5516
|
Vải voan khổ 300cm
|
Đài
Loan
|
Mét
|
2.38
|
1414
|
5516
|
Vải gấm khổ 140cm
|
Đài
Loan
|
Mét
|
1.72
|
1415
|
5516
|
Vải gấm khổ 152-163cm
|
Hàn
Quốc
|
Mét
|
1.65
|
1416
|
|
XIII. NHÓM RƯỢU, BIA
|
1417
|
2204
|
1. Rượu vang
|
1418
|
2204
|
Rượu Smirnoff Ice 5%, 27.5cl
|
Anh
|
Chai
|
0.28
|
1419
|
2204
|
Rượu vang Malibu nồng độ Alcohol
21%-0.75l/chai
|
Anh
|
Chai
|
1.65
|
1420
|
2204
|
Rượu vang đỏ Malbec 2004, 13.5%,
750ml/chai
|
Argentina
|
Chai
|
1.67
|
1421
|
2204
|
Rượu vang đỏ Malbec 2005, 13.5%,
750ml/chai
|
Argentina
|
Chai
|
1.67
|
1422
|
2204
|
Rượu vang đỏ Malbec 2006, 13.5%,
750ml/chai
|
Argentina
|
Chai
|
1.67
|
1423
|
2204
|
Rượu vang đỏ Merlot 2006, 13.5%,
750ml/chai
|
Argentina
|
Chai
|
1.67
|
1424
|
2204
|
Rượu vang trắng Torrontes 2006,
12.5%, 750ml/chai
|
Argentina
|
Chai
|
1.67
|
1425
|
2204
|
Rượu vang trắng Torrontes 2005,
12.5%, 750ml/chai
|
Argentina
|
Chai
|
1.67
|
1426
|
2204
|
Rượu vang đỏ Malbec Syrah 2006,
13.5%, 750ml/chai
|
Argentina
|
Chai
|
1.67
|
1427
|
2204
|
Rượu vang đỏ Shiraz 2006, 13.5%,
750ml/chai
|
Argentina
|
Chai
|
1.67
|
1428
|
2204
|
Rượu vang trắng Torrontes
Chardonnay 2006, 12.5%, 750ml/chai
|
Argentina
|
Chai
|
1.67
|
1429
|
2204
|
Rượu vang Trivento Argentina các
loại 0.75l; (13 – 14,8%)
|
Argentina
|
Chai
|
1.67
|
1430
|
2204
|
Rượu vang Trapiche Broquel 0,75l;
14%
|
Argentina
|
Chai
|
1.67
|
1431
|
2204
|
Rượu vang Trapiche Oak 0,75l;
13,5%
|
Argentina
|
Chai
|
1.67
|
1432
|
2204
|
Rượu vang Catena Malbec 0,75l;
13,9%
|
Argentina
|
Chai
|
6.20
|
1433
|
2204
|
Rượu vang Catena Alta Mabec
0,75l; 13,9%
|
Argentina
|
Chai
|
21.80
|
1434
|
2204
|
Rượu vang Argento Malbec 0,75l;
13%
|
Argentina
|
Chai
|
2.30
|
1435
|
2204
|
Rượu vang Alamos Malbec 0,75l;
13,5%
|
Argentina
|
Chai
|
3.50
|
1436
|
2204
|
Rượu vang Finca El Origen Malbec
0,75l; 14 – 14,8%
|
Argentina
|
Chai
|
1.67
|
1437
|
2204
|
Rượu vang Strewn Cabernet Red
Wine 0,75l; 14%
|
Canada
|
Chai
|
1.68
|
1438
|
2204
|
Rượu vang Strewn Chardonnay
0,75l; 12,7%
|
Canada
|
Chai
|
1.68
|
1439
|
2204
|
Rượu vang Strewn White Wine
0,375l; 10,2 – 12,4%
|
Canada
|
Chai
|
1.05
|
1440
|
2204
|
Rượu vang Tierra Del Fuego
Selection 13,5%, 750ml/chai, 12 chai/thùng
|
Chile
|
Chai
|
0.95
|
1441
|
2204
|
Rượu vang Trio Merlot Carmenere
0,75l, 14%
|
Chile
|
Chai
|
1.52
|
1442
|
2204
|
Rượu vang Rio Lento Cabernet
0,75l; 12,5%
|
Chile
|
Chai
|
1.52
|
1443
|
2204
|
Rượu vang Reserva Cabernet 0,75l;
14%
|
Chile
|
Chai
|
2.30
|
1444
|
2204
|
Rượu vang Reserva Merlot 0,75l;
14-14,5%
|
Chile
|
Chai
|
2.30
|
1445
|
2204
|
Rượu vang Premium Varietal 0,75l;
13,5%
|
Chile
|
Chai
|
1.52
|
1446
|
2204
|
Rượu vang Frontera Sauvignon
0,75l; 12,5-13%
|
Chile
|
Chai
|
1.50
|
1447
|
2204
|
Rượu vang Don Melchor Cabernet
0,75l; 14,5%
|
Chile
|
Chai
|
2.30
|
1448
|
2204
|
Rượu vang Yali 0,75l; 14%
|
Chile
|
Chai
|
1.52
|
1449
|
2204
|
Rượu vang Vina Maipo 0,75l; 12,5%
|
Chile
|
Chai
|
1.67
|
1450
|
2204
|
Rượu vang Vina Maipo 0,75l; 14%
|
Chile
|
Chai
|
2.30
|
1451
|
2204
|
Rượu vang Viento 0,75l; 12,5 –
13%
|
Chile
|
Chai
|
1.52
|
1452
|
2204
|
Rượu vang Ventisquero 0,75l; 13,5
-14,5%
|
Chile
|
Chai
|
1.52
|
1453
|
2204
|
Rượu vang Valdivieso 0,75l; 12,5
– 13,5%
|
Chile
|
Chai
|
1.50
|
1454
|
2204
|
Rượu vang Torres Santa Digna
Cabernet 0,75l; 13,5 - 14%
|
Chile
|
Chai
|
2.30
|
1455
|
2204
|
Rượu vang Tierra Del Fuego 13,5%,
0,75l
|
Chile
|
Chai
|
1.50
|
1456
|
2204
|
Rượu vang Tantehue 0,75l; 12,5 –
13,5%
|
Chile
|
Chai
|
1.50
|
1457
|
2204
|
Rượu vang Tamaya 0,75l; 13,5%
|
Chile
|
Chai
|
1.50
|
1458
|
2204
|
Rượu vang Sunrise 0,75l; 13 –
13,5%
|
Chile
|
Chai
|
1.52
|
1459
|
2204
|
Rượu vang Pktn Cabernet 0,75l;
14%
|
Chile
|
Chai
|
2.30
|
1460
|
2204
|
Rượu vang Montes Classic 0,75l;
14 – 14,5%
|
Chile
|
Chai
|
2.30
|
1461
|
2204
|
Rượu vang Montes Alpha 0,75l;
14,5%
|
Chile
|
Chai
|
2.50
|
1462
|
2204
|
Rượu vang Chateau Los Boldos
0,75l; 14%
|
Chile
|
Chai
|
2.50
|
1463
|
2204
|
Rượu vang Chai Chile Cara 0,75l;
13 – 13,5%
|
Chile
|
Chai
|
1.67
|
1464
|
2204
|
Rượu vang Castillo De Monila
0,75l; 14%
|
Chile
|
Chai
|
4.00
|
1465
|
2204
|
Rượu vang Castillo De Diablo
0,75l; 13.5%
|
Chile
|
Chai
|
1.52
|
1466
|
2204
|
Rượu vang Carta Vieja 13,5%;
0,75l
|
Chile
|
Chai
|
1.67
|
1467
|
2204
|
Rượu vang Bag in Box 3l; 12,5 –
13%
|
Chile
|
Hộp
|
5.00
|
1468
|
2204
|
Rượu vang 1865 Cabernet Sauv
0,75l; 14,5%
|
Chile
|
Chai
|
7.60
|
1469
|
2204
|
Rượu Champagne các loại hiệu
Igristore 0,75l
|
Czech
|
Chai
|
0.95
|
1470
|
2204
|
Rượu vang đỏ Acamenos R merlot
0,75l; 13%
|
Czech
|
Chai
|
1.10
|
1471
|
2204
|
Rượu vang trắng Acamenos R Vert
0,75l; 13%
|
Czech
|
Chai
|
1.10
|
1472
|
2204
|
Rượu Myung Juk Bokhunja 13 độ
(375ml x 12 chai/thùng)
|
Hàn
Quốc
|
Thùng
|
6.00
|
1473
|
2204
|
Rượu Myung Juk Bokhunja 13 độ
(75ml x 96 chai/thùng)
|
Hàn
Quốc
|
Thùng
|
9.50
|
1474
|
2204
|
Rượu CHUM CHUM SOJU 19.5%360 x 20
chai/thùng )
|
Hàn
Quốc
|
Thùng
|
10.00
|
1475
|
2204
|
Rượu vang Kahlua – 20%-0.7 lít
|
Mexico
|
Chai
|
1.65
|
1476
|
2204
|
Rượu vang Foxbrook Carbernet
Sauvigon 12.5%, 750ml
|
Mỹ
|
Chai
|
1.40
|
1477
|
2204
|
Rượu vang Foxbrook Merlot 12.5%,
750ml
|
Mỹ
|
Chai
|
1.40
|
1478
|
2204
|
Rượu vang Pinebrook Napa
California Syrah 12.5%, 750ml
|
Mỹ
|
Chai
|
1.40
|
1479
|
2204
|
Rượu vang Pinebrook Napa
California Cabernet Sauvignon 12.5%, 750ml
|
Mỹ
|
Chai
|
1.40
|
1480
|
2204
|
Rượu vang Pinebrook Napa
California Merlot 12.5%, 750ml
|
Mỹ
|
Chai
|
1.40
|
1481
|
2204
|
Rượu vang Sutter Home Cabernet
Sauvignon – 12.5%-0.75 lít
|
Mỹ
|
Chai
|
1.98
|
1482
|
2204
|
Rượu vang Sutter Home Chardonnay
nồng độ Alcohol 13%-0.75l/chai
|
Mỹ
|
Chai
|
1.98
|
1483
|
2204
|
Rượu Bourbon Whisky Jim Beam 40%,
450cl
|
Mỹ
|
Chai
|
13.44
|
1484
|
2204
|
Rượu vang Robert Mondavi
Cabernet Reserve 2003, 0,75l x 6 chai; 14,5%
|
Mỹ
|
kien
|
384.00
|
1485
|
2204
|
Rượu vang Robert Mondavi Private
Selection Pilot Loir 2006 0,75lx12; 13,5%
|
Mỹ
|
kien
|
77.00
|
1486
|
2204
|
Rượu vang Wente Morning Fog
Chardonnay 2007, 0,75l x 12 chai; 13,5%
|
Mỹ
|
kien
|
63.00
|
1487
|
2204
|
Rượu vang Montana Marlborough
Pinot Noir – 12.5% - 0.75lít
|
New
Zealand
|
Chai
|
1.98
|
1488
|
2204
|
Rượu vang Montana Marlborough
Sauvignon Blanc – 12.5% -0.75lít
|
New
Zealand
|
Chai
|
1.98
|
1489
|
2204
|
Rượu vang Cloudy Bay Chardonnay
2005 14.5% 12 x 750 Ml
|
New
Zealand
|
Thùng
|
29.00
|
1490
|
2204
|
Rượu vang các loại dưới 20%,
0.75l/chai, 12 chai/thùng
|
New
Zealand
|
Thùng
|
26.00
|
1491
|
2204
|
Rượu vang Dows 20 years Old Port
20%; 0,75l
|
Portugal
|
Chai
|
1.50
|
1492
|
2204
|
Rượu Sake
|
Nhật
|
Lít
|
4.00
|
1493
|
2204
|
Rượu Shochu
|
Nhật
|
Lít
|
4.00
|
1494
|
2204
|
Rượu hương có cồn Liqueur Marie
Brizard các loại
|
Pháp
|
Chai
|
1.15
|
1495
|
2204
|
Rượu vang Belle France – 12.5% -
0.75lít
|
Pháp
|
Chai
|
1.15
|
1496
|
2204
|
Rượu vang Belle France (red) –
13%-0.75lít
|
Pháp
|
Chai
|
1.15
|
1497
|
2204
|
Rượu vang Belle France (white) –
12%-0.75lít
|
Pháp
|
Chai
|
1.15
|
1498
|
2204
|
Rượu vang
đỏ VDP OC Syrah Castel Finest Reserve 0.75lít
|
Pháp
|
Chai
|
1.25
|
1499
|
2204
|
Rượu vang Chateau Davril Bordeaux
Blanc, 12.5%, 75cl
|
Pháp
|
Chai
|
1.30
|
1500
|
2204
|
Rượu vang Chateau Davril Bordeaux
Rouge, 12.5%, 75cl
|
Pháp
|
Chai
|
1.30
|
1501
|
2204
|
Rượu vang Chateau La Gaborie
Bordeaux Rouge, 12.5%, 75cl
|
Pháp
|
Chai
|
1.30
|
1502
|
2204
|
Rượu vang Chateau La Gaborie
Bordeaux Blanc, 12.5%, 75cl
|
Pháp
|
Chai
|
1.30
|
1503
|
2204
|
Rượu vang Chateau des Tuquests
Bordeaux Blanc, 12.5%, 75cl
|
Pháp
|
Chai
|
1.30
|
1504
|
2204
|
Rượu vang Chateau des Tuquests
Bordeaux Rouge, 12.5%, 75cl
|
Pháp
|
Chai
|
1.30
|
1505
|
2204
|
Rượu vang Chateau Mont Carlau
Bordeaux Blanc, 12.5%, 75cl
|
Pháp
|
Chai
|
1.30
|
1506
|
2204
|
Rượu vang Chateau Mont Carlau
Bordeaux Rouge, 12.5%, 75cl
|
Pháp
|
Chai
|
1.30
|
1507
|
2204
|
Rượu vang đỏ/trắng hiệu Bergerac
Rouge/Sec 2006 Chateau Meyrand Lacombe 12.5%
|
Pháp
|
Chai
|
1.30
|
1508
|
2204
|
Rượu vang Cuvee Special
750ml/chai
|
Pháp
|
Chai
|
1.33
|
1509
|
2204
|
Rượu La Romane các loại 12.5%
75cl/chai
|
Pháp
|
Chai
|
1.41
|
1510
|
2204
|
Rượu vang (Vin de Table Francais)
0,75lít, 10%
|
Pháp
|
Chai
|
1.50
|
1511
|
2204
|
Rượu vang motpreyrorouge cuvee or
75cl, 13%
|
Pháp
|
Chai
|
1.51
|
1512
|
2204
|
Rượu vang Alexis Lichine Cabernet
Sauvignon – 13% - 0.75lít
|
Pháp
|
Chai
|
1.54
|
1513
|
2204
|
Rượu vang Alexis Lichine
Chardornnay, 13%, 750ml
|
Pháp
|
Chai
|
1.54
|
1514
|
2204
|
Rượu vang Alexis Lichine Merlot –
13.5%-0,75lít
|
Pháp
|
Chai
|
1.54
|
1515
|
2204
|
Rượu vang Chardonnay Victoria VDP
Blanc Jardin De La france 2006 12% 75cl
|
Pháp
|
Chai
|
1.55
|
1516
|
2204
|
Rượu vang Chardonnay Victoria VDP
Blanc Jardin De La france 2006 12% 75cl
|
Pháp
|
Chai
|
1.55
|
1517
|
2204
|
Rượu vang Bordeaux Superieur xx
Pháp 750ml/chai
|
Pháp
|
Chai
|
1.58
|
1518
|
2204
|
Rượu vang có ga Café De Paris
(sparkling Wine) – 11.5%-0.75lít
|
Pháp
|
Chai
|
1.60
|
1519
|
2204
|
Rượu vang Alexis Lichine Cabernet
Sauvignon, 13%, 0.75lít/chai
|
Pháp
|
Chai
|
1.61
|
1520
|
2204
|
Rượu vang Lichine Merlot, 13.5%,
0.75lít/chai
|
Pháp
|
Chai
|
1.61
|
1521
|
2204
|
Rượu vang Chateau Chaubinet (red
Bordeaux) nồng độ Alcohol 12.5%-0.75l/chai
|
Pháp
|
Chai
|
1.72
|
1522
|
2204
|
Rượu vang Chateau Chaubinet
(white Bordeaux) – 12%- 0.75lít
|
Pháp
|
Chai
|
1.72
|
1523
|
2204
|
Rượu vang Collection Des Chateaux
(red Bordeaux)- 12.5%-0.75lít
|
Pháp
|
Chai
|
1.72
|
1524
|
2204
|
Rượu vang Les Vieux Colombiers –
12.5% - 0.75lít
|
Pháp
|
Chai
|
1.72
|
1525
|
2204
|
Rượu vang Dubonnet – 14.8% -
0.75lít
|
Pháp
|
Chai
|
1.93
|
1526
|
2204
|
Rượu vang Cht Peymouton – 13.5% -
0.75lít
|
Pháp
|
Chai
|
1.96
|
1527
|
2204
|
Rượu vang các loại, Chateau Haut
Jarousse, Chateau Du Juge, Chateau La, Tour, Chateau Saint-Romain, Chateau
Haut Goujon 0,75lít
|
Pháp
|
Chai
|
2.08
|
1528
|
2204
|
Rượu vang các loại Clos Belle
rose, 0,75lít, 12,5%
|
Pháp
|
Chai
|
2.08
|
1529
|
2204
|
Rượu vang các loại Cremant De
Bordeau 0,75lít 12,5%
|
Pháp
|
Chai
|
2.08
|
1530
|
2204
|
Rượu vang Allan Scott Marlborough
Sauvignon Blanc 13%, 75cl/chai 0
|
Pháp
|
Chai
|
2.34
|
1531
|
2204
|
Rượu vang Reserve Mouton Cadet
Medoc 75cl 13.5%
|
Pháp
|
Chai
|
2.60
|
1532
|
2204
|
Rượu vang VDP Rouge 3L
|
Pháp
|
Hộp
|
2.79
|
1533
|
2204
|
Rượu vang Cht Laroque Ssg – 13% -
0.75lít
|
Pháp
|
Chai
|
2.82
|
1534
|
2204
|
Rượu vang vin en vrac bag in box
rose rouge 300cl, 13%
|
Pháp
|
Bịch
|
3.10
|
1535
|
2204
|
Rượu Champagne Brut Premier 75cl
12%, 750ml/chai
|
Pháp
|
Chai
|
3.93
|
1536
|
2204
|
Rượu vang Vin en Vrac bag in box
rose 500cl, 13%
|
Pháp
|
Bịch
|
4.90
|
1537
|
2204
|
Rượu vang Ch.Smit Haut lafitte
1998 75cl saint emillion GC
|
Pháp
|
Chai
|
12.00
|
1538
|
2204
|
Rượu Ch. Angelus 1998 75cl
|
Pháp
|
Chai
|
12.00
|
1539
|
2204
|
Rượu vang Ch.Smit Haut Lafitte
1996 75cl Pessac Leognan blanc
|
Pháp
|
Chai
|
15.00
|
1540
|
2204
|
Rượu vang Ch.brane Cantenac 1986
Margaux 75cl/chai
|
Pháp
|
Chai
|
51.50
|
1541
|
2204
|
Rượu vang Ch.Beychelle 1986, 75cl
Saint Julien,
|
Pháp
|
Chai
|
51.50
|
1542
|
2204
|
Rượu vang Ch.Lagrange 1990, 75cl
saint Julien
|
Pháp
|
Chai
|
51.50
|
1543
|
2204
|
Rượu vang Riesling Vieiles Aoc
2005 0,75l; 12,5%
|
Pháp
|
Chai
|
9.60
|
1544
|
2204
|
Rượu vang Belleruche Blanc Cotes
Du Rhon 0,75l; 13%
|
Pháp
|
Chai
|
1.84
|
1545
|
2204
|
Rượu vang BiB Wine De pays Du
Gard Rouge 0,75l; 12,5%
|
Pháp
|
Chai
|
3.40
|
1546
|
2204
|
Rượu vang Cheval Noir 2005 Saint
Emilion A.C 0,75l; 13%
|
Pháp
|
Chai
|
5.70
|
1547
|
2204
|
Chateau Darche 2005 haut Mecdoc
A.C 0,75l; 12,5%
|
Pháp
|
Chai
|
9.20
|
1548
|
2204
|
Rượu vang Yalumba organic
Riverland Shi 0,75l; 13,5%
|
Pháp
|
Chai
|
2.10
|
1549
|
2204
|
Rượu vang Yalumba The Octavius
0,75l; 14,5%
|
Pháp
|
Chai
|
2.50
|
1550
|
2204
|
Rượu vang Vin Rose De table Fr.
Cuvee Duboeuf 0,75l; 12%
|
Pháp
|
Chai
|
1.70
|
1551
|
2204
|
Rượu vang Vin Blanc Table
Fr.Cuvee Duboeuf 0,75l; 12%
|
Pháp
|
Chai
|
1.70
|
1552
|
2204
|
Rượu vang Vieux Chăteau Certan
2001 Pomerol 0,75l; 13%
|
Pháp
|
Chai
|
3.00
|
1553
|
2204
|
Rượu vang Vasse Felix Adams Road
Caberner Merlot 0,75l; 14,5%
|
Pháp
|
Chai
|
2.50
|
1554
|
2204
|
Rượu vang trắng Chăteau De
Fesles/Chein Sec La Chapecllec Grand Vin De Loire 2006 0,75l; dưới 20%
|
Pháp
|
Chai
|
11.50
|
1555
|
2204
|
Rượu vang trắng Villa Burdigala
BORDEAUX 2007 0,75l; 12%
|
Pháp
|
Chai
|
9.20
|
1556
|
2204
|
Rượu vang Vale Vin De Pays 2007
0,75l; 12,5%
|
Pháp
|
Chai
|
|
1557
|
2204
|
Rượu vang Rose Les Adrest
Adhesive Bando 0,75l; 13,5%
|
Pháp
|
Chai
|
20.14
|
1558
|
2204
|
Rượu vang Porto Ramos Pinto
Superior Taw (Etui) 0,75l; 19,5%
|
Pháp
|
Chai
|
2.50
|
1559
|
2204
|
Rượu vang ngâm sơri Giottines
Original Bocal 1l; 15%
|
Pháp
|
Chai
|
4.20
|
1560
|
2204
|
Rượu vang Meursault 0,75l; 13%
|
Pháp
|
Chai
|
2.00
|
1561
|
2204
|
Rượu vang Mercurey 0,75l; 13%
|
Pháp
|
Chai
|
2.00
|
1562
|
2204
|
Rượu vang Margaux 1998 0,75l;
12,5%
|
Pháp
|
Chai
|
5.22
|
1563
|
2204
|
Rượu vang Les PAGODES DE COS
Saint Estephe 0,75l; 13,5%
|
Pháp
|
Chai
|
2.00
|
1564
|
2204
|
Rượu vang Latous đỏ 1990 0,75l;
12,5%
|
Pháp
|
Chai
|
5.22
|
1565
|
2204
|
Rượu vang La Fleur Petrus 1995 –
Pomerol 0,75l; 13,5%
|
Pháp
|
Chai
|
5.23
|
1566
|
2204
|
Rượu vang Chateau Palmer 1970
Margaux 0,75l; 12%
|
Pháp
|
Chai
|
5.80
|
1567
|
2204
|
Rượu vang Chateau Haut Brion
Rouge 1988 0,75l; 12,5%
|
Pháp
|
Chai
|
5.50
|
1568
|
2204
|
Rượu vang Caves Des Pales
Brunnelles Crozes Hermitages 2007 0,75l; 13%
|
Pháp
|
Chai
|
8.50
|
1569
|
2204
|
Rượu vang Beaujojvais Rouge
0,75l; 12%
|
Pháp
|
Chai
|
2.40
|
1570
|
2204
|
Rượu vang đỏ Grand Puy Lacoste
0,75l; 13%
|
Pháp
|
Chai
|
4.90
|
1571
|
2204
|
Rượu vang Chateau Fongaban
Controlle 2006 0,75l; 13%
|
Pháp
|
Chai
|
8.80
|
1572
|
2204
|
Rượu vang BB ARANY CUVEE
SPARKLING 0,75l; 11%
|
Hungary
|
Chai
|
1.45
|
1573
|
2204
|
Rượu vang CLAUDIUS CAER DOUX
SPARKLING 0,75l; 11,5%
|
Hungary
|
Chai
|
1.65
|
1574
|
2204
|
Rượu vang Acciaiolo sangiovese
Cabernet Sauvignon Toscana Igt Zed – Castello Dalbola 13,5%; 0,75l
|
Italia
|
Chai
|
17.00
|
1575
|
2204
|
Rượu vang Alexaldre Grapa 0.75l
|
Italia
|
Chai
|
2.24
|
1576
|
2204
|
Rượu vang Amarone Della Valto
Licerla CL.Doc 0,75l; 15%
|
Italia
|
Chai
|
2.00
|
1577
|
2204
|
Rượu vang Banfi Tôggio Alle Mura
0,75l; 14%
|
Italia
|
Chai
|
2.00
|
1578
|
2204
|
Rượu vang Barbera Dasti Doc Zed –
Castello Del Poggio 0,75l; 13,5%
|
Italia
|
Chai
|
3.10
|
1579
|
2204
|
Rượu vang Barolo 0,75l; 14%
|
Italia
|
Chai
|
20.00
|
1580
|
2204
|
Rượu vang Berangario Camernet
merlot Venegie Igt Red 0,75l; 13,5%
|
Italia
|
Chai
|
4.20
|
1581
|
2204
|
Rượu vang Campogrande Ogvieto
0,75l; 12%
|
Italia
|
Chai
|
2.00
|
1582
|
2204
|
Rượu vang Chardonnay Sicilia Igt
White Feudo Prinsipi Di Bureta 0,75l; 13%
|
Italia
|
Chai
|
3.00
|
1583
|
2204
|
Rượu vang Chiantxi Classico Docg
Le Ennere Gzv Red – Castello Danbola 0,75l; 13%
|
Italia
|
Chai
|
5.50
|
1584
|
2204
|
Rượu vang Diliella Lero Davola
Sisilia Igt Red – Feudo Prilcipi Di Butera 0,75l; 13%
|
Italia
|
Chai
|
12.50
|
1585
|
2204
|
Rượu vang Guado An Tasso 0,75l;
14%
|
Italia
|
Chai
|
2.00
|
1586
|
2204
|
Rượu vang Masarej Barbera Dasti
Doc Red 0,75l; 14%
|
Italia
|
Chai
|
8.50
|
1587
|
2204
|
Rượu vang Nero Davola Sisilia Igt
Red Wine – Feudo Prilcipi Di Butr 0,75l; 13%
|
Italia
|
Chai
|
3.30
|
1588
|
2204
|
Rượu vang Pialdelle Vigne 0,75l;
14%
|
Italia
|
Chai
|
2.00
|
1589
|
2204
|
Rượu vang Pinot Grijio Priuni
Aquyneya Doc Wihite Cabolali 0,75l; 12,5%
|
Italia
|
Chai
|
3.50
|
1590
|
2204
|
Rượu vang Profecco Igt Sphumante
0,75l; 11,5%
|
Italia
|
Chai
|
2.00
|
1591
|
2204
|
Rượu vang Uneis Bera Phiemont Doc
Red 14%; 0,75l
|
Italia
|
Chai
|
11.60
|
1592
|
2204
|
Rượu vang Valpolysella Doc
Superyore Ripas Red 0,75l; 13%
|
Italia
|
Chai
|
2,8
|
1593
|
2204
|
Rượu vang Vinna Alti Lori Rosso
Igt 0,75l; 13%
|
Italia
|
Chai
|
2.00
|
1594
|
2204
|
Rượu vang Coopers Creek Hawkes
Bay Merlot 0,75l x 12 chai
|
Newzeland
|
Kiện
|
46.00
|
1595
|
2204
|
Rượu vang Phallisr Estate
Martilborough Sauvignon Balanc 2008 0,75l x 12 chai
|
Newzeland
|
Kiện
|
41.00
|
1596
|
2204
|
Rượu vang Allan Scott Marlborough
Sauvignon Blanc 0,75l; 13%
|
Newzeland
|
Chai
|
2.10
|
1597
|
2204
|
Rượu vang Montana Marborough
Sauvignon Blanc – 12.5% - 0.75lít
|
Newzeland
|
Chai
|
2.00
|
1598
|
2204
|
Rượu vang 2004 Candidato
Tempranillo Wine 75cl
|
Tây
Ban Nha
|
Chai
|
1.34
|
1599
|
2204
|
Rượu vang 2004 Candidato
Tempranillo Joven Wine 75cl
|
Tây
Ban Nha
|
Chai
|
1.34
|
1600
|
2204
|
Rượu vang 2004 Casa Solar
Tempranillo Joven Wine 75cl
|
Tây
Ban Nha
|
Chai
|
1.34
|
1601
|
2204
|
Rượu vang TBN Freixenet Don
Cristobal InSEc 75cl
|
Tây
Ban Nha
|
Chai
|
1.51
|
1602
|
2204
|
Rượu vang TBN Freixenet Don
Cristabel Blanco 75cl
|
Tây
Ban Nha
|
Chai
|
1.51
|
1603
|
2204
|
Rượu vang TBN Freixenet Cordon
Negro Brut 75cl
|
Tây
Ban Nha
|
Chai
|
1.81
|
1604
|
2204
|
Rượu vang TBN Sreixenet Carta
Nevada Semi 75cl
|
Tây
Ban Nha
|
Chai
|
1.81
|
1605
|
2204
|
Rượu vang Muga Reserva Selection
Especial
|
Tây
Ban Nha
|
Chai
|
4.62
|
1606
|
2204
|
Rượu vang Muga 2006 Red Wine
0,75l; 13,98%
|
Tây
Ban Nha
|
Chai
|
2.70
|
1607
|
2204
|
Rượu vang Hecula Monastrell dưới
20%, 0,75l
|
Tây
Ban Nha
|
Chai
|
3.30
|
1608
|
2204
|
Rượu vang Sacred Hill Shiraz
Cabernet 2005 dưới 15%
|
Úc
|
Chai
|
1.45
|
1609
|
2204
|
Rượu vang Sacred Hill Semilion
Chadonnay 2005 dưới 15%
|
Úc
|
Chai
|
1.45
|
1610
|
2204
|
Rượu vang có Ga Jacobs Creek
Chardonnay Pinot Noir (sparkling Wine) – 11.5% - 0.75lít
|
Úc
|
Chai
|
1.45
|
1611
|
2204
|
Rượu vang Jacobs Creek Reserve
Cabernet Sauvignon – 14% - 0.75lít
|
Úc
|
Chai
|
1.80
|
1612
|
2204
|
Rượu vang Jacobs Creek Reserve
Shiraz – 14.5% - 0.75lít
|
Úc
|
Chai
|
1.80
|
1613
|
2204
|
Rượu vang Jacobs Creek Chardonnay
nồng độ Alcohol 13% - 0.75l/chai
|
Úc
|
Chai
|
1.98
|
1614
|
2204
|
Rượu vang Jacobs Creek Merlot –
13.5%- 0.75lít
|
Úc
|
Chai
|
1.98
|
1615
|
2204
|
Rượu vang Jacobs Creek Shiraz
Cabernet – 14% - 0.75lít
|
Úc
|
Chai
|
1.98
|
1616
|
2204
|
Rượu vang Jacobs Creek Shiraz
Cabernet nồng độ Alcohol 14% - 0.75l/chai
|
Úc
|
Chai
|
1.98
|
1617
|
2204
|
Rượu vang Wyndham Bin 222
Chardonnay – 13.5% - 0.75lít
|
Úc
|
Chai
|
1.98
|
1618
|
2204
|
Rượu vang Wyndham Bin 444
Cabernet Sauv – 14% - 0.75lít
|
Úc
|
Chai
|
1.98
|
1619
|
2204
|
Rượu vang Wyndham Bin 555 Shraz –
14.5% - 0.75lít
|
Úc
|
Chai
|
1.98
|
1620
|
2204
|
Rượu vang Wyndham Bin 888
Cabernet Merlot – 3.5% - 0.75lít
|
Úc
|
Chai
|
1.98
|
1621
|
2204
|
Rượu vang Wyndham Bin 999 Merlot
– 14% - 0.75lít
|
Úc
|
Chai
|
1.98
|
1622
|
2204
|
Rượu vang Wyndham Show Reserve
Chardonnay – 14% - 0.75lít
|
Úc
|
Chai
|
3.60
|
1623
|
2204
|
Rượu vang Jacobs Creek Centenary
Hill Shiraz – 14.5% - 0.75lít
|
Úc
|
Chai
|
6.00
|
1624
|
2204
|
Rượu vang Jacobs Creek Johann
Shiraz Cabernet – 14% - 0.75lít
|
Úc
|
Chai
|
6.00
|
1625
|
2204
|
Rượu vang Jacobs Creek Reeves
Point Chardonnay – 13.5% - 0.75lít
|
Úc
|
Chai
|
6.00
|
1626
|
2204
|
Rượu vang 2006 Julia Vineyard
Golden Flake 11,6% 375 ml/chai
|
Úc
|
Chai
|
7.13
|
1627
|
2204
|
Rượu vang Duck’s Flat Colombard
Semilion Savignon Blanc 6x750ml
|
Úc
|
Thùng
|
10.44
|
1628
|
2204
|
Rượu vang wolf blass eaglehawk
cabernet sauvignon 2007 6 chai/thùng 75cl 13,5%
|
Úc
|
Thùng
|
10.80
|
1629
|
2204
|
Rượu vang wolf blass Eaglehawk
Chardonnay 2007 6 chai/thùng 750ml/chai 13,5%
|
Úc
|
Thùng
|
10.80
|
1630
|
2204
|
Rượu vang wolfblass eaglehawk
shiraz merlot carbenet 2006, 6 chai/thùng 750ml/chai 13,5%
|
Úc
|
Thùng
|
10.80
|
1631
|
2204
|
Rượu vang trắng Billy Goat Hill,
thùng/12 chai/750ml, 13.5%
|
Úc
|
Thùng
|
14.40
|
1632
|
2204
|
Rượu Billy Goat Hill Cabernet
Sauvignon Unoaked 750ml, 13.5%acl, 12 chai/thùng
|
Úc
|
Thùng
|
14.40
|
1633
|
2204
|
Rượu vang đỏ Celest Shiraz
Grenache 14%, 75cl, 12 chai/thùng
|
Úc
|
Thùng
|
17.00
|
1634
|
2204
|
Rượu vang Bullant 2005 Cabernet
Merlot, 75cl x 12 chai
|
Úc
|
Thùng
|
17.16
|
1635
|
2204
|
Rượu vang Bullant 2005 Shiraz,
75cl x 12 chai
|
Úc
|
Thùng
|
17.16
|
1636
|
2204
|
Rượu vang Bullant 2006
Chardonnay, 75cl x 12 chai
|
Úc
|
Thùng
|
17.16
|
1637
|
2204
|
Rượu Red Deer Station Cabernet
Sauvignon Unoaked 750ml, 13.5%acl, 12 chai/thùng
|
Úc
|
Thùng
|
18.48
|
1638
|
2204
|
Rượu Red Deer Station Shiraz
Unoaked 750ml, 13.5%acl 12 chai/thùng
|
Úc
|
Thùng
|
18.48
|
1639
|
2204
|
Rượu Red Deer Station Merlot
Unoaked 750ml, 14%acl 12 chai/thùng
|
Úc
|
Thùng
|
18.48
|
1640
|
2204
|
Rượu Wolf blass red label
chardonnay 2006 12 chai/750ml/thùng 13,5%
|
Úc
|
Thùng
|
23.40
|
1641
|
2204
|
Rượu vang wolf blass red label
shiraz carbenet sauvignon blanc 2006 12 chai/thùng 750ml/chai 13,5%
|
Úc
|
Thùng
|
23.50
|
1642
|
2204
|
Rượu vang wolf blass red label
cabernet merlot 2006 12 chai/thùng 750ml/chai 13,5%
|
Úc
|
Thùng
|
23.50
|
1643
|
2204
|
Rượu vang wolf blass red label
Chardonnay 2006/sauvignon blanc 2007 12/chai 750ml/thùng 13,5%
|
Úc
|
Thùng
|
23.50
|
1644
|
2204
|
Rượu vang wolf blass yellow label
carbenet sauvignon 2006 12 chai/thùng 750ml 13,5%
|
Úc
|
Thùng
|
23.50
|
1645
|
2204
|
Rượu vang wolf blass yellow label
merlot 2005 12chai/thùng 750ml 14%
|
Úc
|
Thùng
|
23.50
|
1646
|
2204
|
Rượu vang wolf blass president
selection carbenet sauvignon 2005 750ml/chai 12chai/thùng 14,5%
|
Úc
|
Thùng
|
23.50
|
1647
|
2204
|
Rượu vang wolf blass yellow label
cabernet chardonnay 2006 12chai/ 750ml/thùng 13,5%
|
Úc
|
Thùng
|
23.50
|
1648
|
2204
|
Rượu vang hiệu C&M cabernet
Merlot 2004 11%-14%5, 12chai/thùngx75cl
|
Úc
|
Thùng
|
29.00
|
1649
|
2204
|
Rượu vang úc green Point Brut 12
chai/thùng, 75cl/chai
|
Úc
|
Thùng
|
29.00
|
1650
|
2204
|
Rượu vang C&M Semillon
Sauvignon 2006
|
Úc
|
Thùng
|
29.00
|
1651
|
2204
|
Rượu vang úc hiệu C&M
Semilion Sauvignon 2006, 750ml x 12/thùng – (11-14.5%)
|
Úc
|
Thùng
|
29.00
|
1652
|
2204
|
Rượu vang Cape Melot 2004 CAB
14.5% 12 x 750 ml
|
Úc
|
Thùng
|
29.00
|
1653
|
2204
|
Rượu vang Cape Mentelle Cabernet
Merlot 2003 12 chai x 75cl/thùng
|
Úc
|
Thùng
|
33.00
|
1654
|
2204
|
Rượu vang Cape Mentelle Semillon
Sauvignon 2005 12 chai x 75cl/thùng
|
Úc
|
Thùng
|
33.00
|
1655
|
2204
|
Rượu vang Cape Mentelle Semillon
Sauvignon 2004, 11% - 14.5%, 12 chai x 75cl/thùng
|
Úc
|
Thùng
|
33.00
|
1656
|
2204
|
Rượu vang Lansongold Label
Vintage Brut 1998 0,75lx6 chai; 12.5%
|
Úc
|
Thùng
|
154.00
|
1657
|
2204
|
Rượu vang Lanson Rose Label Rose
Brut 0,75l x 6 chai; 12,5%
|
Úc
|
Thùng
|
142.00
|
1658
|
2204
|
Rượu vang Stonier Chardonnay 2007
12 x 0,75l; 14%
|
Úc
|
Thùng
|
90.00
|
1659
|
2204
|
Rượu vang Nederbueg Cabernet
Sauvignon Private Bin 2006 0.75l x 6 chai; 14,5%
|
South
Africa
|
Kiện
|
40.00
|
1660
|
2204
|
Rượu vang Black Rock Blend 0,75l;
14,5%
|
South
Africa
|
|
2.30
|
1661
|
2204
|
Rượu vang Bellingham
pilotagepetit Verdot 0,75l; 14%
|
South
Africa
|
|
2.30
|
1662
|
2204
|
Rượu vang Vinum Cabernet
Sauvignon 0,75l; 14%
|
South
Africa
|
|
2.00
|
1663
|
|
|
|
|
|
1664
|
2208
|
Rượu Seagram Extra Dry Gin – 40%
- 0.75lít
|
|
Chai
|
1.57
|
1665
|
2208
|
Rượu Beefeater Gin – 40% -
0.75l/chai
|
Anh
|
Chai
|
1.65
|
1666
|
2208
|
Rượu mạnh wishky hiệu Johnnie Walker
Red Label 75cl
|
Anh
|
Chai
|
2.60
|
1667
|
2208
|
Rượu Smirnoff vodka Red 40%, 75cl
|
Anh
|
Chai
|
2.90
|
1668
|
2208
|
Rượu Smirnoff vodka black
75cl/chai, 35%
|
Anh
|
Chai
|
3.20
|
1669
|
2208
|
Rượu Whisky Ballantines Finest
Alcohot 43% 0.75l
|
Anh
|
Chai
|
3.36
|
1670
|
2208
|
Rượu Gordon gin 75cl, 43%
|
Anh
|
Chai
|
3.50
|
1671
|
2208
|
Rượu Smirnoff Vodka Blue 40%,
100cl
|
Anh
|
Chai
|
3.70
|
1672
|
2208
|
Rượu Smirnoff Vodka Blue 50%,
75cl
|
Anh
|
Chai
|
3.70
|
1673
|
2208
|
Rượu Whisky Et Scotch Whisky
Charles House 1.5L 40%
|
Anh
|
Chai
|
3.87
|
1674
|
2208
|
Rượu Pampero Blanco 70cl, 37.5%
|
Anh
|
Chai
|
3.96
|
1675
|
2208
|
Rượu prinm No 1 cup 75cl, 40%
|
Anh
|
Chai
|
4.28
|
1676
|
2208
|
Rượu Pampero Especial 70cl, (40%)
|
Anh
|
Chai
|
5.10
|
1677
|
2208
|
Rượu mạnh wishky hiệu Johnnie
Walker Black Label 75 cl/chai
|
Anh
|
Chai
|
5.80
|
1678
|
2208
|
Rượu Whisky Ballantines 17YO 43%
0.7l
|
Anh
|
Chai
|
7.29
|
1679
|
2208
|
Rượu mạnh Wishky hiệu Johnnie
Walker gold label 75cl/chai
|
Anh
|
Chai
|
7.90
|
1680
|
2208
|
Rượu mạnh Wishky hiệu Johnnie
Walker Green label 75cl/chai
|
Anh
|
Chai
|
7.90
|
1681
|
2208
|
Rượu mạnh Singleton 12YO 40% 70cl
|
Anh
|
Chai
|
8.70
|
1682
|
2208
|
Rượu mạnh wishky hiệu Johnnie
Walker Swing 75cl, 43%
|
Anh
|
Chai
|
9.60
|
1683
|
2208
|
Rượu Whisky Glenmorangie 10YO,
40% 75cl x 6chai/thùng
|
Anh
|
Thùng
|
10.50
|
1684
|
2208
|
Rượu Whisky Anh Glemoragie Original
40% 06 chai x 70cl/thùng
|
Anh
|
Thùng
|
10.50
|
1685
|
2208
|
Rượu mạnh Windsor loại 12YO,
500ml/chai, 6 chai/thùng
|
Anh
|
Thùng
|
12.00
|
1686
|
2208
|
Rượu Whisky Ballantines 21YO 43%
0.7l
|
Anh
|
Chai
|
17.96
|
1687
|
2208
|
Rượu mạnh wishky hiệu Johnnie
Walker Premier 75cl, 43%
|
Anh
|
Chai
|
18.00
|
1688
|
2208
|
Rượu mạnh Windsor loại 17YO,
500ml/chai, 6 chai/thùng
|
Anh
|
Thùng
|
18.00
|
1689
|
2208
|
Rượu Scotch Whisky Royal Salute
(Chivas Regal 21Yo 43% 0.7l)
|
Anh
|
Chai
|
19.55
|
1690
|
2208
|
Rượu Cutty Sark Scotch Whisky
Standard GB, 12 chai x 0.7l/thùng
|
Anh
|
Thùng
|
19.80
|
1691
|
2208
|
Rượu Drambuie Regular 40% 75cl,
12chai/thùng
|
Anh
|
Thùng
|
24.00
|
1692
|
2208
|
Rượu mạnh whisky hiệu Johnnie
Walker blue Label 43% 75cl
|
Anh
|
Chai
|
24.00
|
1693
|
2208
|
Rượu Jim Beam Black 8Yo Bourbon
43% (3chaix4,5L)/thùng
|
Anh
|
Thùng
|
26.88
|
1694
|
2208
|
Rượu Martell Martell Vsop Cognac
nồng độ Alcohol 40% - 3l/chai
|
Anh
|
Chai
|
34.50
|
1695
|
2208
|
Rượu mạnh whisky Johnnie Walker
Blue Label Magnum Pack 175 cl, (43%)
|
Anh
|
Chai
|
89.00
|
1696
|
2208
|
Rượu Wodka Wyborowa nồng độ Alcohol
40%-0.75l/chai
|
Anh
|
Chai
|
2.02
|
1697
|
2208
|
Rượu Whisky Royal Ricard – nồng
độ Alcohol 45% - 0,75l
|
Anh
|
Chai
|
4.50
|
1698
|
2208
|
Rượu Pernod – nồng độ 40% - 0,75l
|
Anh
|
Chai
|
4.72
|
1699
|
2208
|
Rượu Whisky Chivas Regal 12years
– nồng độ Alcohol 43% 0,75l
|
Anh
|
Chai
|
5.87
|
1700
|
2208
|
Rượu Whisky Chivas Regal 12years
Jin Box – nồng độ Alcohol 43% 0,75l
|
Anh
|
Chai
|
6.74
|
1701
|
2208
|
Rượu Whisky Chivas Regal 18 years
40%; 0,75l
|
Anh
|
Chai
|
8.63
|
1702
|
2208
|
Rượu Whisky Ballantines 17years –
nồng độ Alcohol 43%; 0,75l
|
Anh
|
Chai
|
7.29
|
1703
|
2208
|
Rượu Scotch Whisky Siv Edwards
Fienest 40%; 0,75l
|
Anh
|
Chai
|
12.00
|
1704
|
2208
|
Rượu BACARDI CARTA BLANCA dung
tích 75cl, nồng độ 40%, 12 chai/thùng
|
Ba
Lan
|
Thùng
|
16.80
|
1705
|
2208
|
Rượu Whisky Chanceler, 39%
1.000ml x 12 chai/thùng
|
Bahamas
|
Thùng
|
24.00
|
1706
|
2208
|
Rượu Rum Havana Club Anejo Blanco
(silver Dry) nồng độ Alcohol 40%-0.75l/chai
|
Brazil
|
Chai
|
1.61
|
1707
|
2208
|
Rượu Rum Havana Club 3 Anos – 40%
- 0.75lít
|
Cuba
|
Chai
|
2.30
|
1708
|
2208
|
Rượu Rum Havana Club Anejo Reserve
– 40% - 0.75lít
|
Cuba
|
Chai
|
2.53
|
1709
|
2208
|
Rượu Blended Whisky 40% loại
500ml/chai x 6 chai/thùng
|
Cuba
|
Chai
|
1.50
|
1710
|
2208
|
Rượu Myung Jak Bokhunja 13 độ
(375ml/chai x 12 chai/thùng)
|
Hàn
Quốc
|
Thùng
|
6.00
|
1711
|
2208
|
Rượu Lancelot 40%, 500ml/chai, 6 chai/thùng
|
Hàn
Quốc
|
Thùng
|
9.00
|
1712
|
2208
|
Rượu Imperial 40 độ Yo (loại
500ml x 6 chai)
|
Hàn
Quốc
|
Thùng
|
9.00
|
1713
|
2208
|
Rượu Kingdom 40 độ 12 Yo (500ml x
6 chai/thùng)
|
Hàn
Quốc
|
Thùng
|
9.00
|
1714
|
2208
|
Rượu Whisky Kingdom 40 độ 12Y
500ml x 6 chai/thùng
|
Hàn
Quốc
|
Thùng
|
9.00
|
1715
|
2208
|
Rượu Myung Jak Bokhunja 13 độ
(75ml/chai x 96 chai/thùng)
|
Hàn
Quốc
|
Chiếc
|
9.50
|
1716
|
2208
|
Rượu Imperial 40 độ 17YO (loại
450ml x 6 chai)
|
Hàn
Quốc
|
Thùng
|
12.00
|
1717
|
2208
|
Rượu Kingdom 40 độ 17Yo (450ml x
6 chai/thùng)
|
Hàn
Quốc
|
Thùng
|
12.00
|
1718
|
2208
|
Rượu Pampero Especial 6, 40%,
70cl
|
Hàn
Quốc
|
Chai
|
4.67
|
1719
|
2208
|
Rượu Captain Morgan Black Label
40%, 75cl
|
Italy
|
Chai
|
4.70
|
1720
|
2208
|
Rượu Tequila Sauza 40%, 70cl
(gold)
|
Jamaica
|
Chai
|
1.60
|
1721
|
2208
|
Rượu pha chế Jose Cuervo Especial
Tequila 75cl/chai 38%
|
Mexico
|
Chai
|
1.70
|
1722
|
2208
|
Rượu pha chế Jose Cuervo Especial
Tequila 75cl/chai 40%
|
Mexico
|
Chai
|
1.70
|
1723
|
2208
|
Rượu pha chế Reserva 1800 Anejo
Tequila 75cl/chai 40%
|
Mexico
|
Chai
|
1.70
|
1724
|
2208
|
Rượu Smirnoff Cranberry Twist 75cl/chai,
35%
|
Mexico
|
Chai
|
2.80
|
1725
|
2208
|
Rượu Smirnoff Orange Twist
75cl/chai, 35%
|
Mỹ
|
Chai
|
2.80
|
1726
|
2208
|
Rượu Smirnoff Vanllla Twist
75cl/chai, 35%
|
Mỹ
|
Chai
|
2.80
|
1727
|
2208
|
Rượu Whisky Pháp GLEN Scanlan
40%, 70Cl/chai
|
Mỹ
|
Chai
|
1.60
|
1728
|
2208
|
Rượu Whisky Jack Daniel 40%,
0,75l x 12 chai/kiện
|
Mỹ
|
Kiện
|
28.35
|
1729
|
2208
|
Rượu Vodka 40%, 0,75l x 12
chai/kiện
|
Mỹ
|
Kiện
|
11.25
|
1730
|
2208
|
Rượu Whisky Southerm Comfort 40%,
0,75l x 12 chai/kiện
|
Mỹ
|
Kiện
|
20.00
|
1731
|
2208
|
Rượu Whisky Pepe lopez 40%, 0,75l
x 12 chai/kiện
|
Mỹ
|
Kiện
|
20.00
|
1732
|
2208
|
Rượu Whisky Gentleman Barrel 40%,
0,75l x 12 chai/kiện
|
Mỹ
|
Kiện
|
35.00
|
1733
|
2208
|
Rượu Whisky Single Barrel 40%,
0,75l x 12 chai/kiện
|
Mỹ
|
Kiện
|
50.00
|
1734
|
2208
|
Rượu Whisky Woodford Reserve 40%,
0,75l x 12 chai/kiện
|
Mỹ
|
Kiện
|
50.00
|
1735
|
2208
|
Rượu Whisky Chambord 40%, 0,75l x
12 chai/kiện
|
Mỹ
|
Kiện
|
42.50
|
1736
|
2208
|
Rượu Brandy Chatelle Napoleon 39%
70cl/chai
|
Pháp
|
Chai
|
1.65
|
1737
|
2208
|
Rượu Imperial extra XO 70cl
|
Pháp
|
Chai
|
1.75
|
1738
|
2208
|
Rượu Ibis Extra XO 40%, 70cl
|
Pháp
|
Chai
|
3.20
|
1739
|
2208
|
Rượu IBIS Extra XO Brandy 40%,
70cl
|
Pháp
|
Chai
|
3.20
|
1740
|
2208
|
Rượu Whisky Chivas Regal 12Yo 43%
0.75l
|
Pháp
|
Chai
|
5.87
|
1741
|
2208
|
Rượu Martell Martell Vsop Cognac
– 40% - 0.7lít
|
Pháp
|
Chai
|
8.05
|
1742
|
2208
|
Rượu Whisky Chivas Regal 18Yo 40%
0.75l
|
Pháp
|
Chai
|
8.63
|
1743
|
2208
|
Rượu Lancelot 40% (17yo, 500ml x
6 chai)
|
Pháp
|
Thùng
|
12.00
|
1744
|
2208
|
Rượu mạnh hiệu RIVALET SPIRITUEX
DE FRANCE 0.7L (12 chai/thùng)
|
Pháp
|
Thùng
|
15.39
|
1745
|
2208
|
Rượu mạnh VSOP Brandy Rodin
Napoleon 0,7l, 36%, 12 chai/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
16.20
|
1746
|
2208
|
Rượu mạnh Rivalet Napoleon
Sriritueux de France 0,7l, 40%, 12 chai/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
16.20
|
1747
|
2208
|
Rượu Otard VSOP, 40%, 70cl,
6chai/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
20.70
|
1748
|
2208
|
Rượu Martell Martell Cordon Bleu
Cognac – 40% - 0.7lít
|
Pháp
|
chai
|
21.85
|
1749
|
2208
|
Rượu Benedictine Dom 40% 75cl, 12
chai/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
24.00
|
1750
|
2208
|
Rượu mạnh hiệu Absolut VODKA 70cl
40%, 12 chai/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
24.84
|
1751
|
2208
|
Rượu mạnh hiệu Absolut Citron
Vodka 75cl 40%, 12 chai/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
24.84
|
1752
|
2208
|
Rượu mạnh hiệu Absolut Mandrin
Vodka 75cl 40%, 12 chai/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
24.84
|
1753
|
2208
|
Rượu mạnh hiệu Absolut Peppar
Vodka 75cl 40%, 12 chai/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
24.84
|
1754
|
2208
|
Rượu mạnh hiệu Absolut Mandrin
Vanilla 75cl 40%, 12 chai/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
24.84
|
1755
|
2208
|
Rượu mạnh hiệu Absolut Raspberri
75cl 40%, 12 chai/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
24.84
|
1756
|
2208
|
Rượu mạnh hiệu Absolut Apeach
Vodka 40% 75cl, 12 chai/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
24.84
|
1757
|
2208
|
Rượu mạnh hiệu Absolut Kurant
Vodka 40% 75cl, 12 chai/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
24.84
|
1758
|
2208
|
Rượu mạnh hiệu Jim Beam Black 8YO
Bourbon 40% 75cl, 12 chai/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
26.88
|
1759
|
2208
|
Rượu mạnh hiệu Jim Beam white
Bourbon 40% 75cl, 12 chai/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
26.88
|
1760
|
2208
|
Rượu mạnh hiệu Jim Beam white
Bourbon 40% 37,5cl, 24 chai/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
26.88
|
1761
|
2208
|
Rượu mạnh hiệu Jim Beam white
Bourbon 40% 4,5L, 2 chai/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
26.88
|
1762
|
2208
|
Rượu mạnh hiệu Highland Park 12YO
MALT GPK 70cl 40%, 6 chai/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
32.00
|
1763
|
2208
|
Rượu Martell Martell Vsop Cognac
– 40% - 3lít
|
Pháp
|
Chai
|
34.50
|
1764
|
2208
|
Rượu Otard VSOP 40%, 70cl, 12
chai/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
41.40
|
1765
|
2208
|
Rượu Whisky Chivas Regal 12YO 43%
4.5l
|
Pháp
|
Chai
|
44.85
|
1766
|
2208
|
Rượu Camus Cognac VSOP 70cl, 40%
12 chai/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
51.60
|
1767
|
2208
|
Rượu Otard Jade 70cl, 40%, 12
chai/kiện
|
Pháp
|
Kiện
|
58.80
|
1768
|
2208
|
Rượu mạnh hiệu Macallan 15YO 43%
Fine Oak Malt, 70cl, 6chai/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
58.80
|
1769
|
2208
|
Rượu mạnh hiệu Macallan 12YO 40%
Sherry Oak 70cl, 12 chai/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
74.40
|
1770
|
2208
|
Rượu mạnh hiệu Remy VSOP Cognac
40% 70cl, 12 chai/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
75.60
|
1771
|
2208
|
Rượu mạnh hiệu Remy VSOP Cognac
40% 35cl, 24 chai/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
81.60
|
1772
|
2208
|
Rượu Martell Martell Xo – 40% -
3lít
|
Pháp
|
Chai
|
86.25
|
1773
|
2208
|
Rượu Remy Martin Extra Cognac 40%
(6chaix0,7L)/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
88.00
|
1774
|
2208
|
Rượu Martell Martell Cordon Bleu
Cognac – 40%- 3lít
|
Pháp
|
Chai
|
89.70
|
1775
|
2208
|
Rượu mạnh hiệu Highland Park 18YO
MALT 70cl 43%, 6 chai/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
90.00
|
1776
|
2208
|
Rượu mạnh hiệu Remy XO Excellence
35cl, 12 chai/thùng 40%
|
Pháp
|
Thùng
|
96.00
|
1777
|
2208
|
Rượu mạnh hiệu Macallan 185l
Inspiration 70cl 41,3%, 6 chai/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
106.00
|
1778
|
2208
|
Rượu mạnh hiệu Macallan Malt 18YO
43%, 70cl, 12 chai/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
109.00
|
1779
|
2208
|
Rượu mạnh hiệu Remy Club Clear
40% 35cl, 24 chai/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
120.00
|
1780
|
2208
|
Rượu mạnh hiệu Remy Club Clear
40% 70cl, 12 chai/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
120.00
|
1781
|
2208
|
Rượu mạnh hiệu Remy VSOP Cognac
40% 3lít, 4 chai/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
136.00
|
1782
|
2208
|
Rượu mạnh hiệu Remy Club Clear
40% 3lít, 4 chai/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
160.00
|
1783
|
2208
|
Rượu mạnh hiệu Macallan 21YO 43%
Fine Oak Malt, 70cl 6 chai/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
180.00
|
1784
|
2208
|
Rượu mạnh hiệu Remy XO Excellence
70cl, 12 chai/thùng 40%
|
Pháp
|
Chai
|
189.96
|
1785
|
2208
|
Rượu mạnh hiệu Highland Park 21YO
MALT 70cl 47,5%, 12 chai/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
300.00
|
1786
|
2208
|
Rượu mạnh hiệu Reny LOUIS XIII
70cl, 4 chai/thùng 40%
|
Pháp
|
Thùng
|
1,120.00
|
1787
|
2208
|
Rượu Bundenburg Up Rum 37%, 70cl
|
Pháp
|
Chai
|
4.00
|
1788
|
2208
|
Rượu Remy Martin Louis XII – GPK
40% (3x0,7l)
|
Pháp
|
Thùng
|
840.00
|
1789
|
2208
|
Rượu Hennessy XO – 4 x 3l/thùng
|
Pháp
|
Chai
|
351.00
|
1790
|
2208
|
Rượu Hennessy VSOP – 4 x 3l/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
351.00
|
1791
|
2208
|
Rượu Hennessy Paxadis 40% - 4 x
0,7l/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
369.00
|
1792
|
2208
|
Rượu Hennessy XO 40% - 6 chai x
1,5l/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
263.46
|
1793
|
2208
|
Rượu Hennessy VSOP 40% - 6 chai x
1,5l/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
263.46
|
1794
|
2208
|
Rượu Hennessy XO 1.0l
|
Pháp
|
Thùng
|
109.85
|
1795
|
2208
|
Rượu Hennessy VSOP 40% - 12 chai
x 0,7l/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
108.20
|
1796
|
2208
|
Rượu Camus Cuvee 3.128 43%0,7l x
4 chai/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
300.00
|
1797
|
2208
|
Rượu Cuorvoisier Initiale Extra
GPK 40% 6 chai 0,7 l/thùng
|
Pháp
|
Thùng
|
310.00
|
1798
|
2208
|
Rượu Pampero Blanco 37,5% 70cl
|
Úc
|
Chai
|
3.96
|
1799
|
2208
|
Rượu Pampero Especial 40% 70cl
|
Venezuela
|
Chai
|
5.10
|
1800
|
|
|
|
|
|
1801
|
2203
|
Bia Warseiner Beer Premium Verum
4.8%, 0.33L/chai x 24/thùng
|
Venezuela
|
Thùng
|
5.70
|
1802
|
2203
|
Bia Warseiner Beer Premium Verum
4.8%, 0.5L/bình, 2 bình/thùng
|
Đức
|
Thùng
|
5.80
|
1803
|
2203
|
Bia Đức Felsgold Premium Beer
4,7%, 330ml/lon, 24 lon/khay
|
Đức
|
Thùng
|
5.56
|
1804
|
2203
|
Bia kronenbuorg 1664 24x33cl (KR
4470200)
|
Đức
|
Thùng
|
5.45
|
1805
|
2203
|
Bia Amstel
|
Pháp
|
Thùng
|
6.00
|
1806
|
2203
|
Bia lon – Chai hiệu BUDWEISER 5%,
24 chai – lon/thùng, 0,355l/lon – chai
|
Mỹ
|
Thùng
|
4.00
|
- Các dữ liệu về trị giá khai báo
của doanh nghiệp hoặc trị giá tính thuế do cơ quan hải quan xác định có mức giá
thấp hơn mức giá mặt hàng giống hệt, tương tự có trong danh mục dữ liệu mặt
hàng quản lý rủi ro về giá chỉ được sử dụng để tham khảo trong quá trình kiểm
tra, tham vấn, không sử dụng làm dữ liệu xác định trị giá.
- Nghiêm cấm sử dụng các mức giá có
trong danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá để xác định trị giá hoặc áp giá
tính thuế.
5. Giao Cục trưởng Cục Hải quan các
Tỉnh, Thành phố:
- Rà soát, loại bỏ những mặt hàng
thuộc danh mục mặt hàng trọng điểm của đơn vị nhưng đã được quy định tại danh mục
quản lý rủi ro ban hành kèm theo công văn này
- Tổ chức thu thập, phân tích và
tổng hợp các nguồn thông tin, đề xuất mức giá xây dựng bổ sung đối với các mặt
hàng thuộc danh mục quản lý rủi ro nhưng chưa được quy định mức giá cụ thể khi
có hàng thực nhập, báo cáo về Tổng cục theo mẫu “Báo cáo xây dựng dữ liệu giá
những mặt hàng quản lý rủi ro” ban hành kèm theo Quyết định số: 1102/QĐ-BTC
ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính.
- Đề xuất, kiến nghị sửa đổi tên
hàng, mức giá có trong danh mục dữ liệu quản lý rủi ro về giá khi có sự biến
động tăng, giảm trên 10% theo mẫu “Báo cáo đề xuất điều chỉnh các mức giá trong
danh mục quản lý rủi ro về giá” ban hành kèm theo Quyết định số: 1102/QĐ-BTC
ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính.
6. Công văn này thay thế công văn
số: 4046/TCHQ-KTTT ngày 21/8/2008; công văn số: 6322/TCHQ-KTTT ngày 08/12/2008;
công văn số: 894/TCHQ-KTTT ngày 20/02/2009; công văn số 3128/TCHQ-KTTT ngày 01/6/2009;
công văn số: 4777/TCHQ-KTTT ngày 12/8/2009, áp dụng kể từ ngày 06 tháng 10 năm
2009.
Tổng cục Hải quan thông báo để Cục
Hải quan các Tỉnh thành phố biết và triển khai thực hiện.
Nơi nhận:
- Như trên;
- Lãnh đạo Bộ (để báo cáo);
- Vụ Chính sách thuế (BTC);
- Vụ Pháp chế (BTC);
- Các Vụ, Cục thuộc cơ quan Tổng cục;
- Lưu: VT, KTTT (25).
|
KT.
TỔNG CỤC TRƯỞNG
PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG
Nguyễn Văn Cẩn
|
DANH MỤC
MẶT
HÀNG QUẢN LÝ RỦI RO VỀ GIÁ
(Ban hành kèm theo công văn số 5931/TCHQ-KTTT ngày 02 tháng 10 năm 2009)
1. Ô tô các loại thuộc mã số: 8702,
8703, 8704, 8705;
2. Xe máy thuộc mã số 8711;
3. Máy điều hòa nhiệt độ thuộc mã
số: 8415;
4. Máy giặt thuộc mã số: 8450;
5. Tủ lạnh thuộc mã số: 8418;
6. Máy nổ, động cơ thuộc mã số:
8407, 8408;
7. Bếp ga thuộc mã số 7321;
8. Sắt thép các loại thuộc mã số:
7207, 7208, 7209, 7210, 7211, 7212, 7213, 7214, 7215, 7216, 7217, 7228;
9. Kính xây dựng thuộc mã số: 7004,
7025, 7006, 7008, 7016;
10. Vải các loại thuộc mã số: 5007,
5111, 5112, 5113, 5208, 5209, 5210, 5211, 5212, 5309, 5310, 5311, 5407, 5408,
5512, 5513, 5514, 5515, 5516 và toàn bộ chương 60.
11. Rượu, bia các loại thuộc mã số:
2203, 2204, 2205, 2206, 2207, 2208.
BỘ
TÀI CHÍNH
TỔNG CỤC HẢI QUAN
-------
|
|
MỨC GIÁ BAN HÀNH KÈM THEO DANH MỤC MẶT HÀNG QUẢN LÝ
RỦI RO VỀ GIÁ
(Ban
hành kèm theo công văn số 5931/TCHQ-KTTT ngày 02 tháng 10 năm 2009)
Ghi chú:
(**) Giá xuất xưởng (USD) chưa có
chi phí bảo hiểm (I) và cước phí vận tải (F).
Công văn 5931/TCHQ-KTTT về việc ban hành danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá và dữ liệu kèm theo do Tổng cục Hải quan ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Công văn 5931/TCHQ-KTTT ngày 02/10/2009 về việc ban hành danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá và dữ liệu kèm theo do Tổng cục Hải quan ban hành
4.891
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|