|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
3510/TCHQ-CNTT
|
|
Loại văn bản:
|
Công văn
|
Nơi ban hành:
|
Tổng cục Hải quan
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Công Bình
|
Ngày ban hành:
|
29/07/2004
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
Kính
gửi:
|
- Cục Hải quan các Tỉnh, thành phố
- Cục KT STQ, Cục ĐT CBL, Vụ KTTT XNK
|
Thực hiện Thông tư số 07/2001/TT-TCHQ
ngày 08 tháng 10 năm 2001 của Tổng cục Hải quan về việc đăng ký, quản lý và sử
dụng mã số XNK khi tiến hành hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu.
Từ ngày 22 tháng 5 năm 2004 đến ngày
27 tháng 07 năm 2004, Cục CNTT & Thống kê Hải quan đã nhận được thông báo của
Hải quan các tỉnh, thành phố về các trường hợp thương nhân thay đổi thông tin,
thay đổi mã số XNK, giải thể, ngừng hoạt động, bị tước giấy chứng nhận ĐKKD hoặc
trốn khỏi địa chỉ đăng ký. Cục CNTT & Thống kê Hải quan đã tiến hành tập hợp
các mã số thương nhân XNK thuộc các diện nêu trên bao gồm:
1. 39 thương nhân giải thể, ngừng hoạt
động hoặc bị tước giấy chứng nhận ĐKKD (Phụ lục I kèm theo).
2. 15 thương nhân thay đổi mã số XNK
(Phụ lục II kèm theo)
3. 109 thương nhân thay đổi tên kinh
doanh, tên giao dịch được cấp lại giấy chứng nhận MS XNK (Phụ lục III kèm theo)
Vậy, Cục CNTT & Thống kê Hải qua
thông báo tới Hải quan các tỉnh, thành phố, các Vụ, Cục liên quan của Tổng cục
biết để theo dõi.
|
CỤC
TRƯỞNG CỤC CNTT & THỐNG KÊ HẢI QUAN
Nguyễn Công Bình
|
PHỤ LỤC I
DANH
SÁCH CÁC THƯƠNG NHÂN GIẢI THỂ, NGỪNG HOẠT ĐỘNG TỪ NGÀY 22 THÁNG 05 NĂM 2004 ĐẾN
NGÀY 27 THÁNG 07 NĂM 2004
(Kèm theo công văn số 3510/TCHQ-CNTT ngày 29 tháng 07 năm 2004)
TT
|
Mã số
thuế
|
Tên
thương nhân
|
Số
ĐKKD
|
Ngày
GT
|
Cục Hải quan: Thành phố Hà Nội
|
1
|
0101182998
|
Cty TNHH Công nghệ Thực phẩm Việt -
Pháp Nova
|
0102003560
|
9/7/2004
|
Cục Hải quan: thành phố Hồ Chí Minh
|
2
|
0300392728
|
Cơ sở May công nghiệp Vĩnh Giai
|
41N.P16.101.18CN
|
4/6/2004
|
3
|
030107516
|
DNTN Thương mại Hoàng Bảo
|
015624
|
25/6/2004
|
4
|
030117478
|
Công ty TNHH SX Thương mại Kim Sơn
|
051011
|
6/7/2004
|
5
|
0301190562005
|
XN DV Xây lắp Vật tư
|
301800
|
6/7/2004
|
6
|
0301419524
|
DNTN SX Thương mại Thanh Danh
|
006958
|
4/6/2004
|
7
|
0301437474
|
DNTN Thương mại DV Hoàng Hưng
|
006725
|
4/6/2004
|
8
|
0301442548
|
Công ty TNHH Thương mại Phúc Lợi
|
053013
|
4/6/2004
|
9
|
0301463770
|
Công ty TNHH Thương mại đơn vị
Hoàng Long
|
045108
|
4/6/2004
|
10
|
0301470055
|
DNTN Thương mại DV Mỹ Hưng
|
022247
|
4/6/2004
|
11
|
0301476547
|
Công ty TNHH Nước uống tinh khiết
Hiên Cô Minh
|
045516
|
25/6/2004
|
12
|
0301516729
|
Công ty TNHH Thương mại Khai Tân
|
070653
|
4/6/2004
|
13
|
0301725754
|
Công ty TNHH Thương mại DV Ngọc
Minh Long
|
071314
|
4/6/2004
|
14
|
0301792020
|
Công ty TNHH Thương mại SX Khánh Thịnh
|
073183
|
6/7/2004
|
15
|
0301984653
|
DNTN Trần Minh Đệ
|
4101000528
|
6/7/2004
|
16
|
0301997596
|
Công ty TNHH Mỹ phẩm Thanh Lâm
|
4102001040
|
4/6/2004
|
17
|
0302269871
|
Công ty TNHH Đỉnh Năng
|
4102004390
|
25/6/2004
|
18
|
0302348347
|
Chi nhánh Cty Life Style Co.ltd
|
03/2001/TM-GP
|
6/7/2004
|
19
|
0302449708
|
Công ty TNHH Thương mại Xây dựng
Kim Phong
|
4102007146
|
6/7/2004
|
20
|
0302499434
|
Công ty TNHH Thương mại DV Mỹ Nam
|
4102007928
|
25/6/2004
|
21
|
0302765929
|
Công ty TNHH Hồng Tiến
|
4102012418
|
6/7/2004
|
22
|
0302774401
|
Cty TNHH Thiên Thiên Phú
|
4102012510
|
4/6/2004
|
23
|
0302881202
|
Cty TNHH SX Việt Nhật Tân
|
4102014260
|
6/7/2004
|
24
|
0302987216
|
Cty TNHH Mua bán SX Đại Minh Phú
|
4102015686
|
4/6/2004
|
25
|
0303046684
|
Cty TNHH SX Thương mại Dịch vụ Tân
Thìn
|
4102017491
|
6/7/2004
|
26
|
0303097304
|
Cty TNHH Tân Mạnh Tiến
|
4102018442
|
6/7/2004
|
27
|
0303116934
|
Cty TNHH Chung Diệu Hồng
|
4102018817
|
4/6/2004
|
Cục Hải quan: Tỉnh Bình định
|
28
|
4400324214
|
DNTN XNK Duy Thảo
|
3601000199
|
7/6/2004
|
Cục Hải quan: Tỉnh Bình Dương
|
29
|
3700386516
|
Cơ sở Thịnh Cửu
|
02368 DA/HKD
|
13/7/2004
|
30
|
3700495339
|
Cty TNHH Thương mại Gia công XK Trường
Thịnh
|
4602000698
|
13/7/2004
|
31
|
370050247
|
Cty TNHH Vường Hồng
|
4602000730
|
13/7/2004
|
Cục Hải quan: Tỉnh Đồng Nai
|
32
|
3600667633
|
Cty TNHH Thương mại Dịch vụ Dương
Thành Nghiệp
|
4702000887
|
13/7/2004
|
Cục Hải quan: Tỉnh Bà Rịa - Vũng
Tàu
|
33
|
3500100696
|
Cty LD Chế biến Thủy sản XK Việt
Hàn
|
1705/GP
|
1/7/2004
|
34
|
3500102679
|
XN LD Vũng tàu Supreme Sound
|
59/KTĐN-GPĐT
|
1/7/2004
|
35
|
3500375281
|
Cty TNHH Điện tử Tân Thành
|
073613
|
1/7/2004
|
36
|
3500425743
|
Cty TNHH Kim Thanh
|
4902000189
|
1/7/2004
|
37
|
3500544814
|
Cty TNHH Thành An
|
4902000420
|
1/7/2004
|
38
|
3500546482
|
Cty TNHH Quốc Việt
|
4902000356
|
1/7/2004
|
39
|
3500561915
|
Doanh nghiệp tư nhân Hoài Niệm
|
4902000492
|
1/7/2004
|
PHỤ LỤC II
DANH SÁCH
CÁC THƯƠNG NHÂN THAY ĐỔI MS XNK ĐÃ THU HỒI GIẤY CHỨNG NHẬN MS XNK CŨ TỪ NGÀY 22
THÁNG 05 NĂM 2004 ĐẾN NGÀY 27 THÁNG 07 NĂM 2004
(Kèm theo công văn số 3510/TCHQ-CNTT ngày 29 tháng 07 năm 2004)
TT
|
Mã số
Cũ
|
Tên
Cũ
|
Mã số
mới
|
Tên
mới
|
Ngày
đổi
|
Cục Hải quan: Thành phố Hà Nội
|
1
|
0100104210
|
Cty Vật tư Nông nghiệp Pháp Vân
|
0101499875
|
Cty Cổ phần Vật tư Nông nghiệp Pháp
Vân
|
12/7/2004
|
2
|
0100878599
|
Cty TNHH Thương mại và SX ATA
|
0101491379
|
Cty Cổ phần ATA
|
11/6/2004
|
3
|
0101236178
|
Cty TNHH Thương mại và Chuyển giao
Công nghệ Tiến Đạt
|
0101478089
|
Cty Cổ phần Thương mại và Chuyển
giao Công nghệ Tiến Đạt
|
11/6/2004
|
Cục Hải quan: thành phố Hồ Chí Minh
|
4
|
0200103323
|
Cty Thương mại Minh Khai
|
0200585677
|
Cty Cổ phần Thương mại Minh Khai
|
39/6/2004
|
5
|
02001295515
|
Cty Thương mại Duyên Hải Hải Phòng
|
0200590187
|
Cty Cổ phần Thương mại và du lịch
HATRACO
|
26/7/2004
|
6
|
020019963
|
Cty DV Điện tử Tin học Hải Phòng
|
0200585282
|
Cty Cổ phần điện tử tin học viễn
thông
|
23/6/2004
|
7
|
0300135879012
|
Chi nhánh Cty Hoá chất Vật liệu điện
Hải Phòng
|
0200580936001
|
Chi nhánh Cty Cổ phần Hoá chất Vật
liệu điện Hải Phòng
|
9/7/2004
|
8
|
0200149871
|
Cty Giày Thống nhất
|
0200584419
|
Cty Cổ phần Giấy Thống nhất Hải
Phòng
|
31/5/2004
|
Cục Hải quan: Thanh Hoá
|
9
|
0700101035
|
Cty SX Hàng XNK Bắc Hà
|
0700220931
|
Cty Cổ phần May Bắc Hà
|
11/6/2004
|
Cục Hải quan: Tây Ninh
|
10
|
3900244357
|
Cty Cao su 30/4 Tây Ninh
|
3900336706
|
Cty TNHH Cao su 30/4 Tây Ninh
|
27/7/2004
|
11
|
3900244406
|
XN SX Giày xuất khẩu 30/4 Tây Ninh
|
3900336826001
|
Chi nhánh SX Giày xuất khẩu 30/4
Tây Ninh
|
20/7/2004
|
12
|
3900317816
|
DNTN Kim Hồng S
|
3900336833
|
Cty TNHH SX TM-DV Kim Hồng S
|
1/7/2004
|
Cục Hải quan: Đồng Nai
|
13
|
3600252188
|
Nhà máy Gỗ Đồng Nai
|
3600678321
|
Cty Cổ phần Nhất Nam
|
15/7/2004
|
Cục Hải quan: Đồng Tháp
|
14
|
1400104566
|
Cty XNK Sa Giang tỉnh Đồng Tháp
|
1400469817
|
Cty Cổ phần XNK Sa Giang
|
12/7/2004
|
Cục Hải quan: TP Cần Thơ
|
15
|
1800156329
|
Cty LD Nhựa Miền Tây
|
1800545004
|
Cty Nhựa Miền Tây
|
15/7/2004
|
PHỤ LỤC III
DANH
SÁCH CÁC THƯƠNG NHÂN THAY ĐỔI TÊN, TÊN GIAO DỊCH TỪ NGÀY 22 THÁNG 05 NĂM 2004 ĐẾN
NGÀY 27 THÁNG 07 NĂM 2004
(Kèm theo công văn số 3510/TCHQ-CNTT ngày 29 tháng 07 năm 2004)
TT
|
Mã số
thuế
|
Tên
Thương nhân
|
Tên
giao dịch
|
Địa
chỉ trụ sở
|
Ngày
đổi
|
Cục Hải quan: Thành phố Hà Nội
|
1
|
0100105609
|
Cty Vận tải Biển Bắc
|
NORTHERN SHIPPING CO.
|
278 Đường Tôn Đức Thắng, Hà Nội
|
11/6/2004
|
2
|
0100106793
|
Cty SX Bao bì và hàng xuất khẩu
|
PROMEXCO
|
Km 9 Quốc lộ 1A Hoàng Mai, Hà Nội
|
6/7/2004
|
3
|
0100110528
|
Cty Trường An - Fico
|
FICO-TA
|
20 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
29/6/2004
|
4
|
0100114226
|
Cty Thang máy Hải Vân Otis
|
HAI VAN OTIS ELEVATOR CO., LTD
|
40 Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội
|
15/6/2004
|
5
|
0100232205
|
HTX Công nghiệp Long Biên
|
LONG BIEN INDUSTRY COOP
|
Ngõ 162 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên,
Hà Nội
15 Hàng Cót, HK Hà Nội
|
25/6/2004
|
6
|
0100367629
|
Hợp tác xã Công nghiệp Tân Tiến
|
TAN TIEN INDUSTRIAL COOP
|
100 Hoàng Cầu, Ô Chợ Dừa, Hà Nội
|
2/7/2004
|
7
|
0100374143
|
Cty TNHH Linh Nhật
|
LINH NHAT CO., LTD
|
Số 68 An Dương, Yên Phụ, Tây Hồ, Hà
Nội
|
20/7/2004
|
8
|
0100517578
|
Cty TNHH Tân Thế Kỷ
|
NEW CENTYRY INTERNATIONAL CO., LTD
|
Số 59 Đường Chùa Bộc, Đống Đa, Hà Nội
|
8/6/2004
|
9
|
0100520122
|
Cty TNHH Cơ nhiệt Điện lạnh Bách
Khoa
|
POLYCO CO., LTD
|
24 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
6/7/2004
|
10
|
0100598217
|
Cty TNHH Ngọc Khánh
|
NGOC KHANH CO., LTD
|
37 phố Nguyễn Sơn, Phường Ngọc Lâm,
Long Biên, Hà Nội
|
25/6/2004
|
11
|
0100680165
|
Cty TNHH Xây dựng & Thương mại
Kính Hà Nội
|
HANOI GLASS C&T CO., LTD
|
64 Tổ 2A - Giáp Bát - Hoàng Mai -
Hà Nội
|
29/6/2004
|
12
|
0100703863
|
Cty Cổ phần SX Dịch vụ XNK Từ Liêm
|
TULTRACO HANOI
|
Km 9 đường Hồ Tùng Mậu, Quận Cầu Giấy,
Hà Nội
|
6/7/2004
|
13
|
0100774085
|
Cty ứng dụng Công nghệ cao - Bộ Quốc
phòng
|
HIGH TECHNOLOGY APPLICATION COMPANY
(HITACO)
|
108 Đường Trường Chinh - Quận Đống
Đa - Hà Nội
|
15/7/2004
|
14
|
010077723000
|
Chi nhánh Cty TNHH SX Máy tính Sing
PC
|
SINGPC CO., LTD
|
30 - 32 Yersin, Nguyễn Thái Bình,
Quận I, Hồ Chí Minh
|
20/7/2004
|
15
|
0100778308
|
Cty TNHH Thương mại Trường Phát
|
TRUONG PHAT TRADING CO., LTD
|
B3 -F1 (Nhà a) Trường ĐH Kinh tế Quốc
dân, Hà Nội
|
20/7/2004
|
16
|
0100807429
|
Cty TNHH SX Thương mại Hoàng Dương
|
HOANG DUONG CO., LTD
|
Số 60 Trần Xuân Soạn, Hai Bà Trưng,
Hà Nội
|
31/5/2004
|
17
|
0100890691
|
Cty TNHH Thương mại H & CT
|
H&CT TRADING CO.,LTD
|
Số 17 ngõ 2 Cầu Tiên, Hoàng Mai, Hà
Nội
|
6/7/2004
|
18
|
0100954070
|
Cty Cổ phần Việt thái Quốc Tế
|
VIET THAI INTERNATIONAL, JSC
|
38 - 40 Lê Thái Tổ, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
15/6/2004
|
19
|
0100954070
|
Cty TNHH Thương mại Quốc tế và DV
Siêu thị Bourbon Thăng Long
|
ESPACE BOURBON THANG LONG
|
222 Trần Duy Hưng, Trung Hoà, Cầu
Giấy, Hà Nội
|
27/5/2004
|
20
|
0100962427
|
Trung tâm thiết kế Hệ thống &
Chuyển giao Công nghệ
|
|
280B đường Lạc Long Quân, Tây Hồ,
Hà Nội
|
6/7/2004
|
21
|
0101108472
|
Cty TNHH Việt Nam Giao Tiếp
|
VIET NAM COMMUNICATION CO., LTD
|
P301, số 12 Tràng Thi, Hoàn Kiếm,
Hà Nội
|
11/6/2004
|
22
|
0101141381
|
Cơ sở “Kiến Gia - Kittfort”
|
.
|
Xóm 15, xã Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội
|
25/6/2004
|
23
|
0101159685
|
Cty TNHH Kỹ nghệ lạnh Ô tô Trần
Quang
|
TRAN QUANG CARAIR CONDITIONING
EQUIPMENT CO., LTD
|
Số 9 ngõ 538, đường Láng, Đống Đa,
Hà Nội
|
2/6/2004
|
24
|
0101234822
|
Cty Cổ phần Hoa Lâm
|
HOA LAM, JSC
|
459 đường Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội
|
12/7/2004
|
25
|
0101244348
|
Cty TNHH Thiết bị Việt Hà
|
VIET HA EQUIPMENT CO., LTD
|
Số 7, ngõ Vạn ứng, P. Trung Phung,
Đống Đa, Hà Nội
|
11/6/2004
|
26
|
0101256953
|
Cty Cổ phần Đầu tư & Phát triển
Kinh tế Trang trại Thủy hải sản Thành Tín
|
THANH TIN SFT, JSC
|
Số 7 Ngõ 105 Nguyễn Phong Sắc, Cầu Giấy,
Hà Nội
|
15/6/2004
|
27
|
0101291309
|
Cty TNHH Đầu tư và phát triển Hướng
Dương
|
HUONG DUONG CO., LTD
|
589 Lạc Long quân, tổ 28, cụm 4,
Tây Hồ, Hà Nội
|
15/6/2004
|
28
|
0101362775
|
Cty TNHH Sơn Hiếu
|
SON HIEU CO., LTD
|
Số 136 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội
|
25/6/2004
|
29
|
0101365215
|
Cty TNHH SX Thương mại XNK Lửa Việt
|
LUA VIET CO., LTD
|
Tổ 18, Cụm 2, P. Trung Hoà, Quận Cầu
Giấy, Hà Nội
|
15/7/2004
|
30
|
0101399905
|
Cty Cổ phần SX và Thương mại Đông
Anh
|
DMT, JSC
|
Đội 11, Thôn Thiên Hùng, Nguyên
Khê, Đông Anh, Hà Nội
|
12/7/2004
|
31
|
0101402273
|
Cty TNHH Thủy sản Thành Mỹ
|
THANH MY FISHERY CO., LTD
|
Số 10, ngạch 01, ngõ 255 Nguyễn
Khang, Cầu Giấy, Hà Nội
|
20/7/2004
|
32
|
0101415924
|
Cty TNHH Thương mại và Tư vấn Kỹ
thuật Lam Sơn
|
LAMSON CO., LTD
|
38 - Ngõ 203, Chùa Bộ, Trung Liệt,
Đống Đa, Hà Nội
|
15/7/2004
|
33
|
0101426323
|
Cty Cổ phần May mặc XK Việt Nam Ba
Lan
|
VIPOLTEXOC JSC
|
Khu công nghiệp Đình Trán, Việt Yê,
Bắc Giang
|
17/5/2004
|
34
|
0101438110
|
Cty TNHH May XK Đại Hà Thịnh
|
DAEHA EXPO CO., LTD
|
Thôn Đạo Tú, xã Song Hồ, Thuận Thành,
Bắc Ninh
|
12/7/2004
|
35
|
0101447235
|
Cty TNHH Delta Việt Nam
|
DELTANAM CO., LTD
|
A9 - Lô 10, đô thị mới Định Công,
Hoàng Mai, Hà Nội
|
27/5/2004
|
36
|
0101456303
|
Cty Cổ phần Kỹ nghệ He-Ro
|
HE RO TECHNOLOGY, JSC
|
Số 1 nhà A1 khu Đầm Trấu, Hai Bà
Trưng, Hà Nội
|
23/6/2004
|
37
|
0101469341
|
Cty cổ phần Công nghệ Điện tử Việt
Nam
|
VINATELL., JSC
|
Số 1, Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà
Nội
|
6/7/2004
|
38
|
0101483716
|
Cty TNHH thiết bị và dụng cụ Y tế
Hiếu Dũng
|
HOẠT ĐỘNG CO., LTD
|
Số 3 C, tổ 3, cụm 4B, Thanh Xuân,
Hà Nội
|
8/6/2004
|
39
|
0101492157
|
Cty TNHH ARB Palisades
|
ARB PALISADES
|
P105, B20 phường Kim Liên, Đống Đa,
Hà Nội
|
23/6/2004
|
40
|
0101493312
|
Cty TNHH Anh Nguyên
|
AN CO., LTD
|
Số 14, ngõ 325, Giảng Võ, Đống Đa,
Hà Nội
|
25/6/2004
|
41
|
0400101588003
|
Chi nhánh Cty Thực phẩm và Đầu tư
Công nghệ
|
FOCOCEV
|
350 đường Giải Phóng, Thanh Xuân,
Hà Nội
|
29/6/2004
|
42
|
0400101700001
|
Chi nhánh Cty Lương thực và Công
nghệ Thực phẩm tại Hà Nội
|
FOODNCO HANOI BRANCH
|
97 Bis, Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội
|
2/7/2004
|
43
|
0500351863
|
Cty TNHH Thương mại Hoà Hợp
|
|
Xóm 1, Xã Đắc Sở, Hoài Đức, Hà Tây
|
23/6/2004
|
44
|
0500434044
|
Cty TNHH Phong Cách Việt
|
Viet-style co., ltd
|
Xóm Chùa, thông La Kê, xã Văn Khê,
Hà Đông, Hà Tây
|
23/6/2004
|
45
|
0500438754
|
Cty TNHH Thương mại và Dịch vụ Đông
Thiên Phú
|
dtp co., ltd
|
số 81, đường Nguyễn Tuân, Thanh
Xuân, Hà Nội
|
31/5/2004
|
46
|
2500169960
|
DNTN Lập Hưng
|
|
Đồng Lệ, Hợp đồng, Chương Mỹ, Hà
Tây
|
15/6/2004
|
47
|
2600250679
|
Cty TNHH Dược phẩm Sao Kim
|
Saokim pharma
|
Khu CN Quang Minh, Quang Minh, Mê Linh,
Vĩnh Phúc
|
27/7/2004
|
48
|
2600250679
|
Trung tâm Xúc tiến Thương mại và Du
lịch
|
|
Số 2197 đường Hùng Vương, Gia Cẩm,
Việt Trì, Phú Thọ
|
25/6/2004
|
Cục Hải quan: thành phố Hồ Chí Minh
|
49
|
0300383441
|
Cty Cổ phần A74
|
|
P. Linh Tây
|
8/6/2004
|
50
|
0300494550
|
Cty Quảng cáo Sài Gòn
|
SAIGON ADVERTISING COMPANY (SAC)
|
385 Trân Hưng Đạo, quyền sử dụng đất
ở, TPHCM
|
25/6/2004
|
51
|
0300952401
|
Cty TNHH Thương mại Châu á
|
ASIE CO. LTD
|
249 Lý Tự Trọng, Q.1, TPHCM
|
6/7/2004
|
52
|
0301142495
|
Cty TNHH Nam Hà Việt
|
HDA CO LTD
|
Lô IV.3 Đ.5, KCN Tân Bình, P. Tây
Thạnh, P.Tân Phú
|
4/6/2004
|
53
|
0301164065
|
Cty Cổ phần Thương mại Dịch vụ Bến
Thành
|
BEN THANH GENERAL COMMERCIEL
COMPANY
|
25 Trương Định Q.1 TP. Hồ Chí Minh
|
4/6/2004
|
54
|
0301419845
|
Cty TNHH Xây dựng Thương mại Dịch vụ
Sông Thao
|
BAO LONG CO., LTD
|
130/C14 Phan Văn Hải, Phi chính phủ,
QTB, TPHCM
|
25/6/2004
|
55
|
0301440798
|
Cty TNHH Thương mại XNK Truyền Phát
|
|
154 Lý Thường Kiệt, P.8, Quận. Tân
Bình, TPHCM
|
4/6/2004
|
56
|
0301442611
|
Cty TNHH Công nghệ Tự động Tân Tiến
|
TAN TIEN CO., LTD
|
10 Phổ Quang, P.2, Q. Tân Bình,
TPHCM
|
26/5/2004
|
57
|
030145987
|
Cty TNHH Bảo Vân
|
BA VICO
|
ấp Bình Đáng, X. Bình Hoà, H. Thuận
An, Bình Dương
|
17/6/2004
|
58
|
0301691463
|
Cty Cổ phần Siêu Cường
|
SIEU CUONG CONCRETE CORPORATION
|
27C Khu áC -99 Lê Văn Việt, P. Tăng
Nhơn Phú A, Q.9
|
6/7/2004
|
59
|
0301877299
|
Cty Cổ phần SX KD Đồ gỗ Mỹ nghệ Nam
Long
|
|
718 Hùng Vương, P.3, Q.6, Hồ Chí
Minh
|
25/6/2004
|
60
|
0301891896
|
Cty Cổ phần ô tô Xe máy Hoa Lâm
|
|
412 Nguyễn Thị Minh Khai, P.5, Q.3,
TP HCM
|
8/6/2004
|
61
|
0302158392
|
Cty TNHH Thương mại - dịch vụ - SX
Thanh Tú S. G
|
KIM THIEN CO. LTD
|
1912G Lạc Long quân, P.10, Q. Tân
Bình, TPHCM
|
6/7/2004
|
62
|
0302200975
|
Cty TNHH Top Royal Flash Việt Nam
|
NORTH GAIETY APPAREL VIETNAM CO.
LTD
|
47/7 An Dương Vương, P.16, Q.8.
TPHCM
|
4/6/2004
|
63
|
0302394819
|
Cty TNHH Thái C.O.R.P
|
THAI P.R.M CO. LTD
|
107 Cộng Hoà P.12 Q. Tân Bình TPHCM
|
25/6/2004
|
64
|
0302418932
|
DNTN Khách sạn Minh Thành
|
|
43 Lê Thọ Hồng Gấm P. Nguyễn Thái
Bình Q.1TPHCM
|
4/6/2004
|
65
|
0302453630
|
Cty TNHH Dây và Cáp Điện - Nhựa
Thành công
|
|
11/4A quốc lộ 1A, X. Tân Quý Tây,
H.Bình Chánh, hoặc
|
6/7/2004
|
66
|
0302854495
|
Cty Đào tạo Công nghệ Thông tin và
Quản trị Kinh doanh Singapore
|
SIN VIET INFORMATICS LTD
|
664 Sư Vạn Hạnh, P.12, Q.10, TPHCM
|
4/6/2004
|
67
|
0302960292
|
Cty TNHH Thể thao và Gôn Truyền Thống
|
GAND BIGWIN CO., LTD
|
Số 7 Tầng 1 Sài Gòn Cen tẻ 65 Lê Lợi,
P. Bến Nghé.
|
6/7/2004
|
68
|
0303141828
|
Cty TNHH Thương mại và Dịch vụ
Thiên Phú Định
|
KIM SINH THUY TRADING AND SERVICE
CO., LTD
|
490/49 Lê Văn Sỹ P.14, Q.3, TP.Hồ
Chí Minh
|
4/6/2004
|
69
|
0303157200
|
Cty TNHH Dịch vụ Nông nghiệp Kỹ thuật
và Công nghệ L.M.D
|
L.M.D CO., LTD
|
166D Nguyễn Kim P.6, Q.10, TPHCM
|
4/6/2004
|
70
|
0303183909
|
Cty TNHH Nguyễn Minh L.S
|
NGUYEN MINH L.S CO., LTD
|
529/99 Huỳnh Văn Bánh P.14, Q. Phú
Nhuận, TPHCM
|
4/6/2004
|
71
|
0303246820
|
Cty Cổ phần Đóng sửa Tàu Nhà Bè
|
NHA BE SHIPBUILDIG & REPAIR,
JSC
|
16/8B Bùi Văn Ba P. Tân Thuận Đông,
Q.7, TPHCM
|
25/6/2004
|
Cục Hải quan: Hải Phòng
|
72
|
0200129748012
|
Chi nhánh Cty Thương mại Đầu tư và
xây dựng Hải Phòng
|
|
N8-D2, Văn Thánh Bắc P.25 Q.Bình Thạnh,
TPHCM
|
27/7/2004
|
73
|
0200254629
|
Xí nghiệp 273 Hải Phòng
|
273 INTERPRISE OF HAI PHONG CITY
|
|
31/5/2004
|
74
|
020042359
|
Cty TNHH Huyền Hùng
|
HUYEN HUNG CO., LTD
|
Km6, Quốc lộ 5, P. Hùng Vương, Hồng
Bàng, Hải Phòng
|
11/6/2004
|
75
|
0200580982
|
Cty cổ phần Phát triển Thương mại Tổng
hợp và Đầu tư Hải Phòng
|
HP GENERAL TRADING DEVELOPMENT
& INVESTMENT., JSC
|
69 Điện Biên Phủ, P. Minh Khai, Q.
Hồng Bàng, Hải Phòng
|
27/7/2004
|
76
|
0200584659
|
Cty TNHH Kỹ thuật DAỏE - Việt Nam
|
DAOER TECHNIQUE (VIETNAM) CO., LTD
|
Km9, xã Nam Sơn, H. An Dương, Hải
Phòng
|
9/7/2004
|
77
|
0800064718
|
Cty Vật liệu chịu lửa Trúc Thôn
|
TRUC THON RMCE CO.
|
xã Cộng hoà, huyện Chí Linh, tỉnh Hải
Dương
|
22/6/2004
|
78
|
0800245591
|
Cty TNHH Quốc tế D & S Việt Nam
|
DSI VINA CO., LTD
|
xã Tân Dân, huyện Chí Linh, tỉnh Hải
Dương
|
15/7/2004
|
Cục Hải quan: Điện Biên
|
79
|
5600101520
|
Cty Kinh doanh XNK và Dịch vụ Thương
mại Điện Biên
|
EXIMCO ĐIEN BIEN
|
phường Thanh Bình
|
2/6/2004
|
Cục Hải quan: Quảng Ninh
|
80
|
5700101362004
|
Chi nhánh Cty Dầu Thực vật Cái Lân
tại Lâm Đồng
|
CAILAN OILS AND FATS INDUSTRIES
CO., LTD LAO ĐỘNG BRANCH
|
Thôn 3, xã Hà Lâm, Huyện Đạ Huoai,
tỉnh Lâm Đồng
|
27/7/2004
|
81
|
5700472631
|
Cty Cổ phần Du lịch và XNk Thái Hồng
|
THAI HONG TOURISM AND IMPORT -
EXPORT, JSC
|
311 Đường Lê Thánh Tông, TP Hạ
Long, Quảng Ninh
|
29/6/2004
|
Cục Hải quan: Quảng Bình
|
82
|
3100128390
|
Cty Công nghiệp Thương mại Quảng Bình
|
QUANG BINH GENERAL TRADING COMPANY
|
02 Trần Hưng Đạo, TX Đồng Hới, Quảng
Bình
|
17/6/20004
|
Cục Hải quan: TP Đà Nẵng15/6/2004
|
83
|
0400101605
|
Cty Kim khí Miền Trung
|
CENTRAL VIETNAM METAL COMPANY
(CEVIMETAL)
|
16 Thái Phiên, Q. Hải Châu, TP Đà Nẵng
|
15/6/2004
|
84
|
0400101901
|
Cty Vận tải Đa phương thức
|
VIETRANSTIMEX
|
80 - 82 Bạch Đằng, Q. Hải Châu, TP
Đà Nẵng
|
18/6/2004
|
Cục Hải quan: Bình Định
|
85
|
4100298147
|
Cty Cổ phần Tàu thuyền và hải sản
Cù Lao Xanh
|
GREENISLE SEAFOOD AND VESSEL
ENGINEERING, JSC
|
06 Phan Chu Trinh
|
24/5/2004
|
Cục Hải quan: Đăk Lăk
|
86
|
5800417874
|
BQL Dự án Vệ sinh TP Đà Lạt
|
|
29 đường 3/4 TP Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
|
8/7/2004
|
87
|
6000419948
|
Cty TNHH Tinh bột ĐakNông
|
DAKNONG STRARCH CO., LTD
|
|
22/6/2004
|
Cục Hải quan: Bình Dương
|
88
|
3700227650
|
Cty Hữu hạn Chế biến gia vị Nedspce
|
NEDSPICE PROCESSING VIETNAM LTD
|
Hoà Lân, Thuận Giao, Thuận An, Bình
dương
|
4/6/2004
|
89
|
3700239825
|
Cty TNHH Vận tải Long Hoa
|
LONG HWA TRANSPORTATION CO., LTD
|
Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương
|
4/6/2004
|
90
|
3700370509
|
Cty TNHH Đất Tân
|
DAT TAN CO., LTD
|
|
4/6/2004
|
91
|
3700423616
|
DNTN Phương Nam I
|
PHUONG NAM I ENTERPRISEPTE
|
|
12/7/2004
|
92
|
3700475565
|
Cty TNHH ACC-VINA
|
ALLERGY CURE & CARE VIETNAM
SEWING CO., LTD
|
|
26/7/2004
|
Cục Hải quan: An Giang
|
93
|
1600150175
|
DNTN Đang
|
DNTN DANG
|
|
6/7/2004
|
94
|
1600191767
|
Cty Du lịch An giang
|
AN GIANG TOURIMEX CO
|
17 Nguyễn Văn Cưng
|
1/7/2004
|
Cục Hải quan:Bà Rịa - Vũng Tàu
|
95
|
3500122026
|
Cty Côn Sơn
|
COSIMEX
|
32 Tôn Đức Thắng
|
18/6/2004
|
96
|
3500340289
|
DNTN Quang Minh
|
|
|
23/6/2004
|
97
|
3500362405
|
Cty TNHH Thương mại và Lắp đặt PCCC
Tân Lập
|
TAN LAP FIRE EQUIPMENT INSTALLATION
AND TRADING CO
|
Km 44, Quốc lộ 51, Phú Mỹ, Tân
Thành, BR-VT
|
17/6/2004
|
98
|
3500578757
|
Cty TNHH Đạt Sanh
|
DAT SINH CO., LTD
|
524/18/20 Đường 30-4, P.10, TP Vũng
Tàu, BR-VT
|
17/6/2004
|
99
|
3500658667
|
DNTN Cầu Vòng
|
|
|
4/6/2004
|
100
|
3500660183
|
Cty TNHH SX Đồ gỗ cao cấp Thượng
Hảo
|
BEST FURNITURE INTERNATIONAL CORP
|
|
23/6/2004
|
Cục Hải quan: TP Cần Thơ
|
101
|
1800155050
|
Nông trường Sông Hậu Thành phố Cần
Thơ
|
|
Xã Thới Hưng, huyện Cờ Đỏ, TP. Cần
Thơ
|
26/5/2004
|
102
|
1800155251
|
Cty Thương mại Thành phố Cần Thơ
|
CAN THO TRADING COMPANY
|
141 Trần Hưng Đạo, P.An Phú, Q.Ninh
Kiều, TP. Cần Thơ
|
8/6/2004
|
103
|
1800155660
|
Cty Cơ khí Điện máy Cần Thơ
|
|
103 Nguyễn Trãi, P.An Hội, Q. Ninh
Kiều, TP Cần Thơ
|
18/6/2004
|
104
|
1800156167
|
Cty TNHH Kwong Lung - Meko
|
KWONG LUNG - MEKO CO., LTD
|
Lô 28 KCN Trà Nóc 1, Q. Bình Thuỷ,
TP. Cần Thơ
|
2/6/2004
|
105
|
1800158710
|
Cty Cổ phần Thủy sản Cafatex
|
CAFATEX FISHERY JOINT STOCK
CORPORATION
|
KM 2081 quốc lộ 1, H. Châu Thành A,
T. Hậu Giang
|
27/7/2004
|
106
|
1800158968
|
Cty Mêkông
|
MEKONG COMPANY
|
120 Lý Tự Trọng, P. An Cư, Q. Ninh
Kiều, TP. Cần Thơ
|
18/6/2004
|
107
|
1800258401
|
Liên hiệp HTX Thương mại TP Cần Thơ
|
CAN THO UNITED TRADING CO
OPERATIVE
|
55 Châu Văn Liêm, P. An Lạc, Q.
Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
|
2/6/2004
|
108
|
1800556990
|
DNTN Thương mại Tam Đại Dương
|
|
|
29/6/2004
|
Cục Hải quan: Cà Mau
|
109
|
2000266476
|
Cty TNHH chế biến Cá XK Cà Mau
|
MIHAFISH
|
969 Nguyễn Hữu Sanh - F6
|
8/7/2004
|
Công văn số 3510/TCHQ-CNTT ngày 29/07/2004 của Tổng cục Hải quan về việc thông báo thương nhân giải thể, thay đổi thông tin, thay đổi mã số XNK
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Công văn số 3510/TCHQ-CNTT ngày 29/07/2004 ngày 29/07/2004 của Tổng cục Hải quan về việc thông báo thương nhân giải thể, thay đổi thông tin, thay đổi mã số XNK
5.406
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng

Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|