|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
2386/TCHQ-CNTT
|
|
Loại văn bản:
|
Công văn
|
Nơi ban hành:
|
Tổng cục Hải quan
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Công Bình
|
Ngày ban hành:
|
26/05/2004
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ
TÀI CHÍNH
TỔNG CỤC HẢI QUAN
********
|
CỘNG
HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********
|
Số: 2386/TCHQ-CNTT
V/v thông báo thương nhân giải thể thay đổi
thông tin, thay đổi mã số XNK
|
Hà
Nội, ngày 26 tháng 5 năm 2004
|
Kính
gửi:
|
- Cục Hải quan các Tỉnh,
thành phố
- Cục KT STQ, Cục ĐT CBL, Vụ KTTT XNK
|
Thực hiện Thông tư số 07/2001/TT-TCHQ
ngày 08 tháng 10 năm 2001 của Tổng cục Hải quan về việc đăng ký, quản lý và sử
dụng mã số XNK khi tiến hành hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu.
Từ ngày 19 tháng 03 năm 2004 đến ngày
21 tháng 05 năm 2004, Cục CNTT & Thống kê Hải quan các tỉnh, thành phố về
các trường hợp thương nhân thay đổi thông tin, thay đổi mã số XNK, giải thể, ngừng
hoạt động, bị tước giấy chứng nhận ĐKKD hoặc trốn khỏi địa chỉ đăng ký. Cục
CNTT & Thống kê Hải quan đã tiến hành tập hợp các mã số thương nhân XNK thuộc
các diện nêu trên bao gồm:
1. 9 thương nhân giải thể, ngừng hoạt
động hoặc bị tước giấy chứng nhận ĐKKD (Phụ lục I kèm theo)
2. 24 Thương nhân thay đổi mã số XNK
(Phụ lục II kèm theo)
3. 107 thương nhân thay đổi tên kinh
doanh, tên giao dịch được cấp lại giấy chứng nhận MSXNK (Phụ lục III kèm theo)
Cục CNTT & Thống kê Hải quan xin
thông báo tới Hải quan các Tỉnh, Thành phố, các Vụ, Cục liên quan của Tổng cục
biết để theo dõi.
|
CỤC
TRƯỞNG CỤC CNTT & THỐNG KÊ HẢI QUAN
Nguyễn Công Bình
|
PHỤ LỤC I.
DANH SÁCH CÁC THƯƠNG NHÂN GIẢI THỂ, NGỪNG HOẠT ĐỘNG
Từ ngày 19 tháng 03 năm 2004 đến ngày 21 tháng 05 năm 2004(Kèm theo công văn
số 2386/TCHQ-CNTT ngày 26 tháng 05 năm2004)
TT
|
Mã
số thuế
|
Tên
thương nhân
|
Số
ĐKKD
|
Ngày
GT
|
Cục HQ:
|
TP Hồ Chí Minh
|
|
|
|
1
|
0301338882
|
Cty TNHH Thương mại Khải Tường
|
042293
|
20/5/2004
|
2
|
0301346146
|
Cty TNHH Thương mại Quốc Sum
|
046858
|
20/5/2004
|
3
|
0301419436
|
Cty TNHH Thương mại Ba A
|
054320
|
23/4/2004
|
4
|
0301432148
|
Cty TNHH Thương mại Tân Việt úc
|
016911
|
20/5/2004
|
5
|
0301475494
|
Cty TNHH Thương mại DV Tân Nhật Tân
|
041701
|
7/4/2004
|
6
|
0301475624
|
Cty TNHH Thương mại & DV Trương
Trung Việt
|
041984
|
23/4/2004
|
7
|
0301743672
|
Cty TNHH Thương mại Thái San
|
071616
|
23/4/2004
|
8
|
0301757883
|
Cty TNHH Thương mại DV Vạn Phúc Thịnh
|
072225
|
23/4/2004
|
9
|
0302050656
|
Cty TNHH Nam Ngân Hà
|
4102001648
|
20/5/2004
|
10
|
0302063503
|
Cty Cổ phần SX Chế biến Thực phẩm
Thiên Phát
|
4103000120
|
23/4/2004
|
11
|
0302064200
|
DNTN Nam Quang
|
4101001043
|
23/4/2004
|
12
|
0302137755
|
Cty TNHH SX Thương mại DV Điện tử
Thiên Ân
|
4102002698
|
23/4/2004
|
13
|
0302312220
|
Cty TNHH Sài Gòn Phương Nam
|
4102004961
|
20/5/2004
|
14
|
0302345522
|
Cty TNHH Thương mại và SX Lidico
|
4102005575
|
30/3/2004
|
15
|
0302496987
|
DNTN Thuận Cường
|
4101003654
|
23/4/2004
|
16
|
0302505825
|
DNTN Thương mại SX Linh phụ kiện
Máy móc Ngành Giầy dép Tân
|
4101003740
|
7/4/2004
|
17
|
0302599975
|
Cty TNHH SX Thương mại XNK Minh
Danh
|
4102009755
|
7/4/2004
|
18
|
0302836182
|
Cty TNHH Mua bán Linh kiện Điện tử
Việt
|
4102012711
|
23/4/2004
|
19
|
0302882340
|
Cty TNHH Tân Thiên Nam (Tin Co Co
LTD)
|
4102014297
|
20/5/2004
|
20
|
0302939300
|
Cty TNHH Kỹ thuật Tự động hoá Ta Co
|
4102015593
|
23/4/2004
|
21
|
0302964177
|
Cty TNHH Châu Phong Lan
|
4102016397
|
23/4/2004
|
CHQ
|
Tỉnh Hà Giang
|
|
|
|
22
|
0100597894001
|
Chi nhánh Cty TNHH Hoàng Cường
|
307269
|
17/5/2004
|
23
|
5100162490
|
DNTN Hưng Long
|
1001000039
|
17/5/2004
|
Cục
HQ:
|
Tỉnh Long An
|
|
|
|
24
|
0302
|
DNTN Thành Đạt
|
5001000580
|
28/4/2004
|
Cục
HQ:
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
|
|
|
25
|
0302
|
Công ty TNHH Thiên Nghĩa
|
0510148
|
13/4/2004
|
26
|
0302
|
DNTN Bình Minh
|
011693
|
13/4/2004
|
27
|
0302
|
Cty TNHH Dương Phát
|
054519
|
13/4/2004
|
28
|
0302
|
Cty TNHH XD Vận tải Thương mại DV
Nguyên Vương
|
5102000022
|
13/4/2004
|
29
|
0302
|
Cty TNHH Xây dựng Thương mại Dịch vụ
Tùng Sơn
|
5102000072
|
13/4/2004
|
PHỤ LỤC II
DANH SÁCH
CÁC THƯƠNG NHÂN THAY ĐỔI MS XNK ĐÃ THU HỒI GIẤY CHỨNG NHẬN MS XNK CŨ
Từ ngày 19 tháng 03 năm 2004 đến ngày 21 tháng 05 năm 2004
(Kèm theo công văn số 2386/TCHQ-CNTT ngày 26 tháng 05 năm2004)
TT
|
Mã
số cũ
|
Tên
cũ
|
Mã
số mới
|
Tên
mới
|
Ngày
đổi
|
Cục HQ:
|
TP Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
1
|
0300390671
|
Cty Máy và Thiết bị Hoá chất thuộc
Tổng Cty Máy & TBCN
|
0303189185
|
Cty Cổ phần Máy và Thiết bị Hoá chất
|
4/23/2004
|
2
|
0301419965
|
DNTN Điện - Điện tử Vạn Thăng
|
0303218421
|
Cty TNHH Điện Điện tử Lập Quang
|
4/23/2004
|
3
|
0301460184
|
Cty Xây Lắp
|
0303146167
|
Cty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp
Chương Dương
|
5/20/2004
|
4
|
0301483304
|
DNTN Thương mại Vĩnh Hưng
|
0300362667
|
DNTN Thương mại Vĩnh Hưng
|
4/7/2004
|
5
|
0302648894
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Công nghiệp
|
0303237671
|
Cty Cổ phần Kỹ thuật Công nghiệp
|
5/20/2004
|
6
|
0302733236
|
DNTN Thương Mại và Dịch Vụ Vi Tính
Nhân Hoà
|
0303162345
|
DNTN Thương mại và Dịch vụ Vi tính
Nhân Hoà
|
4/7/2004
|
7
|
0302851228
|
Cơ sở Trường Phát
|
0302751228001
|
Cơ sở Trường Phát
|
5/20/2004
|
Cục HQ:
|
TP Hải Phòng
|
|
|
|
|
8
|
0100108127002
|
Chi nhánh Vải sợi May mặc Hải Phòng
|
0200580982
|
Cty Cổ phần Vải sợi May mặc Hải
Phòng
|
4/21/2004
|
9
|
0100514947003
|
Chi nhánh Công ty XNK Tổng hợp Hưng
Yên
|
0900223270
|
Cty TNHH XNK Tổng hợp Hưng Yên
|
4/7/2004
|
10
|
0200135879
|
Cty Hoá chất Vật liệu điện Hải
Phòng
|
0200580936
|
Cty Cổ phần Hoá chất Vật liệu điện
Hải Phòng
|
4/9/2004
|
11
|
0200135879013
|
CN Cty hoá chất Vật liệu điện Hải
Phòng
|
0200580936002
|
Chi nhánh Cty Cổ phần Hoá chất Vật
liệu điện Hải Phòng tại thành phố Hà Nội
|
4/26/2004
|
12
|
0200156283
|
Cty Cổ phần Điện cơ Hải Phòng
|
0200580118
|
Cty Cổ phần điện cơ Hải Phòng
|
4/12/2004
|
Cục HQ:
|
Lạng Sơn
|
|
|
|
|
13
|
4900100741
|
Cty Giống cây trồng Nông Lâm nghiệp
Lạng Sơn
|
4900225934
|
Cty Cổ phần Giống Cây trồng Lạng
Sơn
|
4/21/2004
|
14
|
4900213304
|
Cty TNHH Vĩnh Hảo
|
4900225388
|
Cty TNHH Mẫu Sơn
|
3/19/2004
|
Cục HQ:
|
Thanh Hoá
|
|
|
|
|
15
|
0600019637
|
Cty May Nam Định
|
0600328515
|
Cty Cổ phần May Nam Định
|
5/10/2004
|
16
|
2800226810
|
Công ty Bia Thanh Hoá
|
2800791192
|
Cty Cổ phần bia Thanh Hoá
|
4/7/2004
|
17
|
2800229120
|
Công ty May Thanh Hoá
|
2800786788
|
Cty Cổ phần May Thanh Hoá
|
4/7/2004
|
18
|
2800492509
|
Doanh nghiệp Thương mại Tư Thành
|
2800794884
|
Cty TNHH Tư Thành
|
5/4/2004
|
Cục
HQ:
|
Hà Tĩnh
|
|
|
|
|
19
|
|
Cty Thương mại và DV XNK Hương Sơn
|
3000104357
|
Cty Thương mại và Du lịch Bắc Hà
Tĩnh
|
3/20/2004
|
Cục
HQ:
|
Thừa Thiên - Huế
|
|
|
|
|
20
|
3300100931
|
Cty Cơ khí Phú Xuân
|
3300362856
|
Cty Cổ phần Cơ khí Phú Xuân
|
4/9/2204
|
Cục
HQ:
|
TP. Đà Nẵng
|
|
|
|
|
21
|
0400100672009
|
Chi nhánh Cty Vật tư Tổng hợp Đà Nẵng
|
0400455308004
|
Chi nhánh Cty Cổ phần Vật tư Tổng hợp
Đà Nẵng
|
3/31/2004
|
Cục
HQ:
|
Đăk Lăk
|
|
|
|
|
22
|
5800000079
|
Cty Thực phẩm Lâm Đồng
|
5800408245
|
Cty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng
|
3/31/2004
|
Cục
HQ:
|
Khánh Hoà
|
|
|
|
|
23
|
4200401479
|
DNTN Hùng Dũng
|
4200543794
|
Cty TNHH Hùng Dũng
|
3/31/2004
|
Cục
HQ:
|
TP Cần Thơ
|
|
|
|
|
24
|
1800156488
|
XN Thức ăn Gia súc Meko
|
1800155188006
|
Xí nghiệp thức ăn Gia súc Meko
|
5/19/2004
|
PHỤ LỤC III
DANH SÁCH CÁC THƯƠNG NHÂN THAY ĐỔI TÊN, TÊN GIAO DỊCH
Từ ngày 19 tháng 03 năm 2004 đến ngày 21 tháng 05 năm 2004
(Kèm theo công văn số 2386/TCHQ-CNTT ngày 26 tháng 05 năm2004)
STT
|
Mã
số thuế
|
Tên
thương nhân
|
Tên
giao dịch
|
Số
ĐKKD
|
Ngày
đổi
|
Cục HQ:
|
TP Hà Nội
|
|
|
|
|
1
|
0100100618
|
Cty Kim khí Thăng Long
|
ThangLong metal wares company.
|
0106000120
|
25/3/2004
|
2
|
0100100791
|
Cty Cổ phần Dụng cụ số 1
|
Tools, JSC No.1
|
0103003503
|
20/5/2004
|
3
|
0100103009007
|
Cty Xây dựng và Tư vấn Đầu tư
|
ICCO
|
312354
|
16/4/2004
|
4
|
0100104919
|
Cty Cổ phần Kinh doanh Vật tư và
Xây dựng
|
Material trading and
construction.,JSC
|
0103003548
|
19/4/2004
|
5
|
0100106553006
|
Cty Xây lắp và Dịch vụ Kỹ thuật
|
Coma 15
|
0116000129
|
5/4/2004
|
6
|
0100108053
|
Tổng Công ty ứng Dụng Công nghệ mới
và Du lịch
|
Newwtatco
|
110889
|
28/4/2004
|
7
|
0100108173006
|
Cty Gạch ốp lát Thăng Long
-Viglacera
|
Viglacera Thang Long Ceramic tiles
Co
|
21.16.000046
|
16/4/2004
|
8
|
0100109307
|
Cty Tinh dầu và Các sản phẩm Tự
nhiên
|
|
105798
|
16/4/2004
|
9
|
0100109392
|
Cty Thương mại và Đầu tư Giao thông
Vận tải
|
Tradevico
|
0106000140
|
6/5/2004
|
10
|
0100113303004
|
Cty Vận tải Viễn dương Vinashin
|
Vinashin ocean shipping co
|
0116000103
|
16/4/2004
|
11
|
0100283055003
|
Xí nghiệp sản xuất Kinh doanh Tổng
hợp
|
|
0116000174
|
12/4/2004
|
12
|
0100372386
|
Cty TNHH Thương mại và Xây dựng An
Quân
|
An Quang Co., Ltd
|
043033
|
25/3/2004
|
13
|
0100507058
|
Cty TNHH sản xuất Khăn - Tã - Giấy
DIANA
|
Diana Co., Ltd
|
053160
|
16/4/2004
|
14
|
0100531445
|
Cty TNHH Công nghiệp và Thương mại
Sao Nam
|
Sao Nam Co., Ltd
|
054710
|
7/4/2004
|
15
|
0100596869
|
Cty Cổ phần Thương mại - Đầu tư
Long Biên
|
Long Bien., JSC
|
0103003142
|
31/3/2004
|
16
|
0100597125
|
Cty TNHH Kim khí Chương Dương
|
Chuong Duong Co., Ltd
|
045141
|
20/5/2004
|
17
|
0100598344
|
Cty TNHH SX Nông lâm sản XK
|
Aforexco
|
040349
|
6/5/2004
|
18
|
0100777819
|
HẻP TáC Xã Công nghiệp Thanh Bình
|
|
0107M00007
|
16/4/2004
|
19
|
0100971460
|
Cty TNHH KDDI Việt Nam
|
Kddi Vietnam coporation
|
65/GP-Hà
Nội
|
12/4/2004
|
20
|
0101069953
|
Cty TNHH Yegrang Việt Nam
|
Yegrang Vietnam Co., Ltd
|
0102001193
|
4/5/2004
|
21
|
0101167816
|
Cty TNHH Thiết bị và Dịch vụ Kỹ thuật
|
Ese Co., Ltd
|
0102003385
|
17/5/2004
|
22
|
0101219662
|
Cty Cổ phần Thành An
|
Thanh An., JSC
|
0103000841
|
6/5/2004
|
23
|
0101250743
|
Cty Cổ phần Cát Thịnh
|
Cat Thinh., JSC
|
0103001092
|
6/5/2004
|
24
|
0101345226
|
Cty Cổ phần Công nghệ & Thương
mại Liên Thành
|
Lent JSC
|
0103002007
|
25/3/2004
|
25
|
0101440913
|
Cty TNHH Kỹ thuật Thăng Long
|
Thang Long tech Co., Ltd
|
0102011060
|
28/4/2004
|
26
|
0101446827
|
Cty Cổ phần XNK Thiết bị và Hoá chất
Hà Nội
|
Hain Co .JSC
|
0103003665
|
16/4/2004
|
27
|
0101458981
|
Cty TNHH Công nghiệp Rồng Á
|
Asiana dragons industrial Co., Ltd
|
0102011540
|
26/4/2004
|
28
|
0101463928
|
Cty TNHH Công nghệ Thông tin Việt
Nhật
|
Nguyễn Thị Cúc Co., LTD
|
0102011660
|
26/4/2004
|
29
|
0101478378
|
Cty Cổ phần Đầu tư Phát triển và
Thương mại Tân Vinh
|
Tan Vinh., JSC
|
0103003637
|
20/5/2004
|
30
|
0101231189
|
Cty TNHH Tiến Động
|
Licomi
|
054761
|
20/5/2004
|
31
|
0500232898
|
Cty Liên doanh TNHH CROWN Hà Nội
|
Crown beverage cans Hanoi Ltd
|
896/GPĐC6
|
23/3/20004
|
32
|
2500151473
|
Cty TNHH Quyết Thắng
|
|
050556
|
19/4/2004
|
33
|
2600171610
|
Cty Que hàn Hữu nghị và Xây lắp Cơ
khí
|
|
18
06 000 002
|
25/3/2004
|
34
|
2600274870
|
Cty TNHH KEE EUN - Việt Nam
|
Kee Eun Co., Ltd
|
02/GPĐC+1-KCN
|
25/3/2004
|
Cục HQ:
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
35
|
0100100671001
|
Chi nhánh Công ty XNK các Sản phẩm
Cơ khí tại TP.Hồ Chí Minh
|
Mecanimex Sai Gon
|
4116000092
|
31/3/2004
|
36
|
0300393087
|
Cty Một thành viên điện tử Hoà Bình
|
|
4104000083
|
12/4/2004
|
37
|
0300715496
|
Cty Cơ điện - Xây dựng Nạn nhân và
Thuỷ lợi Mê Kông
|
Agromas. Co
|
4106000039
|
23/4/2004
|
38
|
0300808687
|
Cty TNHH Ace Cook Việt Nam
|
|
750A/GP-BKH-H
|
7/4/2004
|
39
|
0300816663
|
Cty Pepsico Việt Nam
|
|
291A/GP
|
20/5/2004
|
40
|
0300823558
|
Cơ sở Toàn ích
|
Toan ich establishment
|
41N.PHT.05.2.CôNG
NGHệ
|
31/3/2004
|
41
|
0300848351
|
Cty TNHH SX Bê tông Nhựa và Bê tông
Xi măng Viko
|
|
666/GP
|
1/4/2004
|
42
|
0301025135
|
Cty TNHH Cáp và Điện tử Thái bình
dương
|
|
4102009158
|
7/4/2004
|
43
|
030155683
|
Cơ sở Thành Cơ
|
|
41N.PTTHH.05.1
|
5/4/2004
|
44
|
0301130468
|
Cty TNHH Đầu tư Xây dựng Phương Nam
|
Southern electrical engineering Co.
Ltd
|
4102012011
|
20/5/2004
|
45
|
0301151605
|
Cty TNHH Đầu tư Xây dựng Phương Nam
|
|
051395
|
23/4/2004
|
46
|
0301386501
|
Cty TNHH Thương mại SX và XNK Phước
Thái
|
Phuthaco. LTD
|
053117
|
20/5/2004
|
47
|
0301419316
|
DNTN Nông sản Thực phẩm Hồng Thái
|
Hothafa
|
016792
|
20/5/2004
|
48
|
0301448719
|
Cty TNHH May thêu Hồng Ngọc
|
|
046820
|
31/3/2004
|
49
|
0301471757
|
Cty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và May
thuê Tân tiến
|
|
4103001880
|
23/4/2004
|
50
|
0301492482
|
DNTN Thương mại và SX Giày Trường
Vinh
|
|
4101007607
|
23/4/2004
|
51
|
0301679515
|
Cty TNHH BNP
|
BNP Co. Ltd
|
4102020202
|
23/4/2004
|
52
|
0301746994
|
Cty TNHH In và SX Hộp giấy Hoàng
Giang
|
|
4102018453
|
20/5/2004
|
53
|
0301859236
|
Cty TNHH SX Thương mại Song Tiến
|
|
4102017093
|
7/4/2004
|
54
|
0301881305
|
Cty TNHH Vina Modewin
|
Konam apparex limited Việt Nam
|
43/GPĐC1-KCN
|
7/4/2004
|
55
|
0301909173
|
Cty TNHH Thương mại Giao nhận và Vận
chuyển In Do Trần
|
At trading services Co. Ltd
|
4102000063
|
20/5/2004
|
56
|
0301965393
|
Cty TNHH DV Vận tải Thương mại Quốc
tế Vương Quyền
|
Đ&B for warding Co. Ltd
|
4102000599
|
20/5/2004
|
57
|
0302312238
|
Cty TNHH Hệ thống Dữ liệu Điện toán
O.D.S
|
ODSVN., Ltd
|
4102005022
|
23/4/2004
|
58
|
0302395869
|
Cty TNHH Tân Phương Lê
|
|
4102006331
|
1/4/2004
|
59
|
0302847593
|
HTX Vận tải số 10
|
|
0028NZ
|
20/5/2004
|
60
|
0302883792
|
Cty TNHH SX Thương mại Dịch vụ Hiệp
Tân Hi Ta Sa
|
Hita manugacturing trading ser vice
Co., Ltd
|
4102014373
|
20/5/2004
|
61
|
0302911224
|
Cty TNHH Khang Phúc
|
Khang Phuc Construction design Co.,
LTD
|
4102014756
|
20/5/2004
|
62
|
0302935024
|
Cty TNHH Thương mại Dịch vụ XNK Viễn
ấn
|
Vien An Commercial Service Co., Ltd
|
4102015537
|
20/5/2004
|
63
|
0302941797
|
Cty TNHH Tây Giang
|
Tien Hai Co., Ltd
|
4102015760
|
20/5/2004
|
64
|
0302947911
|
DNTN Vi tính A.L Khang
|
Lynh Pte
|
4102006280
|
20/5/2004
|
65
|
0302960207
|
Cty TNHH Phú Gia Thịnh
|
Phu Gia Thinh Co., Ltd
|
4102016272
|
12/4/2004
|
66
|
0302967594
|
Cty TNHH SX Thương mại Minh Sun
|
|
4102016422
|
5/4/2004
|
67
|
0303059436
|
Cty TNHH Hoàng Gia Việt
|
Viet Royal Co., Ltd
|
4102017664
|
23/4/2004
|
68
|
0303141722
|
Cty TNHH Woodworth Wooden (Việt
Nam)
|
|
242/GP-Hồ
Chí Minh
|
7/4/2004
|
69
|
0303150452
|
Cty TNHH SX Thương mại Dịch vụ Du lịch
932
|
932 Tourist service trading
construct production c
|
4102019274
|
23/4/2004
|
70
|
0303196834
|
Cty TNHH Giao nhận Vận tải Mê Kông
Quốc tế
|
MeKong international Logistics Co.,
Ltd
|
4102020507
|
23/4/2004
|
Cục HQ:
|
TP Hải Phòng
|
|
|
|
|
71
|
0200489476
|
Cty Cổ phần Thép Vinakansai
|
|
0203000263
|
31/3/2004
|
72
|
0900148009
|
DNTN Đỗ Kính
|
Do Kinh Private enterprise
|
005280
|
19/4/2004
|
73
|
0900213843
|
Cty TNHH Công nghiệp Thực phẩm Quốc
tế
|
International food industry Co.,
Ltd
|
052000034
|
13/5/2004
|
74
|
0900216795
|
Cty TNHH Hoàng Minh Châu
|
Hoang Minh Chaau Co., Ltd
|
0504000039
|
9/4/2004
|
Cục HQ:
|
Điện Biên
|
|
|
|
|
75
|
5600101513
|
Cty XNK Tổng hợp Điện Biên
|
Genimex dienbien
|
620600006
|
20/5/2004
|
76
|
5600101619
|
Cty Khoáng sản Điện Biên
|
Dien Bien Mineral company
|
6206000024
|
16/4/2004
|
Cục HQ:
|
Lào Cai
|
|
|
|
|
77
|
5300214393
|
Cty TNHH Tân Hồng Phát
|
Cty TNHH Tân Hồng Phát
|
1202000287
|
21/3/2004
|
Cục HQ:
|
Thanh Hoá
|
|
|
|
|
78
|
0600328515
|
Cty Cổ phần May Nam Định
|
Nam Dinh garment., JSC
|
0703000333
|
11/5/2004
|
79
|
0700210394006
|
Chi nhánh Cty Lương thực Hà Nam
Ninh tại thành phố Hồ Chí Minh
|
Ha Nam Ninh food Co. Ho Chi Minh
Branch
|
4116000118
|
1/4/2004
|
80
|
2800101628
|
Cty cổ phàn Súc sản XK Thanh Hoá
|
Thanh Hoa Cattle product export.,
JSC
|
2603000020
|
31/3/2004
|
81
|
2800773281
|
Cty giống cây trồng Nông - Lâm -
Nghiệp Đại Thịnh
|
|
2602000645
|
14/4/2004
|
Cục HQ:
|
Nghệ An
|
|
|
|
|
82
|
2900326343
|
Cty Thương mại Đầu tư và Xây dựng
424
|
|
2706000002
|
20/5/2004
|
83
|
2900452588
|
Cty TNHH Việt Nga
|
|
2702000131
|
31/3/2004
|
Cục HQ:
|
Hà Tĩnh
|
|
|
|
|
84
|
3300357422
|
Cảng Hà Tĩnh
|
|
104119
|
13/5/2004
|
Cục HQ:
|
Thừa Thiên - Huế
|
|
|
|
|
85
|
3300357422
|
Cty Cổ phần sông Hương
|
Safeseafood corp
|
3103000061
|
19/4/2004
|
Cục HQ:
|
TP Đà Nẵng
|
|
TrucThao Co., Ltd
|
|
|
86
|
0400461326
|
Cty TNHH Thương mại và Dịch vụ Trúc
Thảo
|
|
3202001454
|
23/4/2004
|
Cục HQ:
|
Đăk Lăk
|
|
|
|
|
87
|
6000185263
|
Quách Hoà
|
|
40A8002510
|
19/4/2004
|
Cục HQ:
|
Bình Dương
|
|
|
|
|
88
|
3700147726
|
Cty TNHH Hào Phát
|
Haphaco
|
4602000614
|
14/4/2004
|
89
|
3700148374
|
Cty Cổ phần Quốc tế Trung Việt NDT
|
TrungViet International corp
|
063625
|
20/5/2004
|
90
|
3700257616
|
Cty TNHH Sơn Tison
|
Tison Paint Co Ltd
|
4602001001
|
7/5/2004
|
Cục HQ:
|
Tây Ninh
|
|
|
|
|
91
|
3900319235
|
DNTN Hải Hồng
|
|
4501000532
|
21/4/2004
|
Cục HQ:
|
Đồng Nai
|
|
|
|
|
92
|
3600257517
|
Cty Sanyo Ha ASEAN
|
Sanyo ha ASEAN corporation (SHA)
|
1466/GPĐC7
|
14/4/2004
|
93
|
3600334200
|
Cty Cổ phần Ngô Han
|
Ngo Han., JSC
|
4702000102
|
11/5/2004
|
94
|
3600421277
|
DNTN CYG Thanh Hồng
|
DNTN Thanh Hong Factorry
|
4701001141
|
14/4/2004
|
95
|
3600625432
|
Cty TNHH Vĩ Lợi
|
Welly industrial Co., Ltd
|
185/GP-KCN-ĐN
|
9/4/2004
|
96
|
3600638833
|
Cty TNHH V&TAnh
|
V & T Anh
|
4702000863
|
4/5/2004
|
Cục HQ:
|
Long An
|
|
|
|
|
97
|
1100523037
|
Cty TNHH Kỹ Điện cơ Kim Ngọc Minh
|
King Minh Hi - Tec electric
machinery corporation
|
13/GP-LA
|
23/3/2004
|
Cục HQ:
|
Đồng Tháp
|
|
|
|
|
98
|
1400101043
|
Cty cổ phần Sao Mai
|
Sao Mai Joint corporation
|
059372
|
16/4/2004
|
Cục HQ:
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|
|
|
|
99
|
3500103658
|
Cty TNHH Yara Việt Nam
|
Yara vietnam co., Ltd
|
1880/GP
|
21/4/2004
|
100
|
3500116086
|
Cty TNHH Quang Diệu
|
Quang Dieu Co., Ltd
|
042640
|
14/4/2004
|
101
|
3500362405
|
Cty TNHH Thương mại và Lắp đặt Thiết
bị PCCC Tân lập
|
Tan Lap fire equipment
instrallation and trading co
|
070493
|
17/5/2004
|
Cục HQ:
|
TP Cần Thơ
|
|
|
|
|
102
|
1800155452
|
Cty SX -Kinh doanh Vật liệu Xây dựng
TP Cần Thơ
|
Sadico Can Tho
|
5706000015
|
19/3/2004
|
103
|
1800159288
|
Cty Nhựa thành phố Cần Thơ
|
CanTho plasstic company
|
5706000025
|
14/4/2004
|
104
|
1800303943
|
Cty TNHH Phú Thạnh
|
Phu Thanh frozen factoty Co., Ltd
|
6402000013
|
21/4/2004
|
105
|
1800439609
|
Cty TNHH SX KD Đá Granite Tài Phong
|
TaiPhong Granite Co., Ltd
|
5702000108
|
28/4/2004
|
106
|
1800502191
|
Cty TNHH Thương mại Dịch vụ XNK
Thanh Tùng
|
Thanh Tung Trading & Service
Ltd
|
6402000024
|
11/5/2004
|
Cục HQ:
|
Quảng Nam
|
|
|
|
|
107
|
04000375528
|
Doanh nghiệp Tư nhân Phướng Toàn
|
Phuoc Toan Glass
|
3301090201
|
14/5/2004
|
Công văn số 2386/TCHQ-CNTT ngày 26/05/2004 của Tổng cục Hải quan về việc thông báo thương nhân giải thể thay đổi thông tin, thay đổi mã số XNK
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Công văn số 2386/TCHQ-CNTT ngày 26/05/2004 ngày 26/05/2004 của Tổng cục Hải quan về việc thông báo thương nhân giải thể thay đổi thông tin, thay đổi mã số XNK
4.572
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|