STT
|
Tên và quy cách vật liệu
|
ĐVT
|
Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT (đ)
|
A
|
CÁC VẬT LIỆU XÂY DỰNG, VẬT TƯ THIẾT BỊ BÁN TRÊN
PHƯƠNG TIỆN BÊN MUA TẠI NƠI KHAI THÁC, ĐIỂM TẬP KẾT VẬT LIỆU HOẶC NHÀ MÁY SẢN
XUẤT
|
|
Cát,
sạn tại bãi tập kết vật liệu xây dựng sông Hiếu, Đông Hà
|
|
1
|
Cát xây
|
M3
|
90.000
|
2
|
Cát tô trát
|
M3
|
80.000
|
3
|
Cát đổ nền
|
M3
|
65.000
|
4
|
Sạn xô bồ (sạn ngang)
|
M3
|
140.000
|
|
Cát,
sạn tại các địa điểm khai thác khu vực Vĩnh Linh cách trung tâm thị trấn Hồ
Xá khoảng 16 - 17 km
|
5
|
Cát xây, tô (xã Vĩnh Quang, Vĩnh Sơn, Vĩnh Lâm)
|
M3
|
85.000
|
6
|
Cát đổ nền (xã Vĩnh Quang, Vĩnh Sơn, Vĩnh Lâm)
|
M3
|
65.000
|
7
|
Sạn xô bồ (xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Lâm, thị trấn Bến Quan)
|
M3
|
130.000
|
|
Cát,
sạn tại địa điểm khai thác chợ Kênh, tại xã Trung Hải (Km 736 + 500 Quốc lộ
1A rẽ vào 150 m), đá khai thác tại miền Tây Gio Linh cách thị trấn Gio Linh
khoảng 8 - 10 km
|
8
|
Cát xây, tô
|
M3
|
85.000
|
9
|
Cát đúc bê tông
|
M3
|
100.000
|
10
|
Sạn xô bồ (sạn ngang)
|
M3
|
130.000
|
11
|
Đá chẻ 10 x 18 x 25
|
Viên
|
6.500
|
12
|
Sạn 1 x 2
|
M3
|
200.000
|
13
|
Sạn 2 x 4
|
M3
|
180.000
|
14
|
Sạn 4 x 6
|
M3
|
145.000
|
|
Cát,
sạn tại địa điểm khai thác xã Mò Ó, xã Đakrông cách thị trấn Krông Klang
khoảng 6 - 8 km
|
15
|
Cát xây
|
M3
|
80.000
|
16
|
Cát tô trát
|
M3
|
75.000
|
17
|
Sạn xô bồ (sạn ngang)
|
M3
|
95.000
|
|
Cát,
sạn tại địa điểm khai thác xã Cam Thành cách trung tâm thị trấn Cam Lộ 5 km
|
18
|
Cát xây, tô
|
M3
|
80.000
|
19
|
Cát đổ nền
|
M3
|
65.000
|
20
|
Sạn xô bồ (sạn ngang)
|
M3
|
95.000
|
21
|
Đất đắp bình quân
|
M3
|
6.500
|
|
Cát,
sạn tại địa điểm khai thác sông Thạch Hãn thị xã Quảng Trị
|
22
|
Cát xây
|
M3
|
90.000
|
23
|
Cát vàng đúc bê tông
|
M3
|
110.000
|
24
|
Cát đổ nền
|
M3
|
65.000
|
25
|
Sạn xô bồ (sạn ngang)
|
M3
|
140.000
|
26
|
Đất đắp (tại khu vực xã Hải Lệ)
|
M3
|
10.000
|
|
Cát,
sạn tại địa điểm khai thác sông Mỹ Chánh, huyện Hải Lăng
|
|
27
|
Cát xây
|
M3
|
80.000
|
28
|
Cát đổ nền
|
M3
|
65.000
|
|
Đá
các loại tại Xí nghiệp sản xuất xây dựng thuộc Công ty CPXây dựng giao thông
Quảng Trị (Km28, Quốc Lộ 9, Cam Thành, Cam Lộ)
|
29
|
Đá xay 1 x 2
|
M3
|
200.000
|
30
|
Đá xay 2 x 4
|
M3
|
195.000
|
31
|
Đá xay 4 x 6
|
M3
|
145.000
|
32
|
Đá xay 0,5 x 1
|
M3
|
90.000
|
33
|
Cấp phối đá dăm Dmax 25
|
M3
|
113.000
|
34
|
Cấp phối đá dăm Dmax 37,5
|
M3
|
100.000
|
|
Đá các loại tại mỏ khai thác đá Đầu Mầu (Km29, Quốc
lộ 9)
|
|
|
35
|
Đá dăm 1 x 2
|
M3
|
200.000
|
36
|
Đá dăm 2 x 4
|
M3
|
195.000
|
37
|
Đá dăm 4 x 6
|
M3
|
145.000
|
38
|
Đá mi 0 - 5 (mm)
|
M3
|
105.000
|
39
|
Đá mi 5 - 10 (mm)
|
M3
|
100.000
|
40
|
Cấp phối đá dăm Dmax 25
|
M3
|
113.000
|
41
|
Cấp phối đá dăm Dmax 37,5
|
M3
|
100.000
|
42
|
Đá nguyên liệu sản xuất xi măng
|
M3
|
44.000
|
43
|
Đá xô bồ
|
M3
|
88.000
|
44
|
Đá hộc xây dựng kích cỡ 15 x 30 cm
|
M3
|
125.000
|
|
Đá xẻ tự nhiên
|
|
|
45
|
Đá xẻ 200 x 200 x 50 (có băm mặt)
|
M2
|
284.000
|
46
|
Đá xẻ 200 x 300 x 50 (có băm mặt)
|
M2
|
284.000
|
47
|
Đá xẻ 300 x 300 x 50 (có băm mặt)
|
M2
|
284.000
|
48
|
Đá xẻ 200 x 200 x 50 (không băm mặt)
|
M2
|
266.000
|
49
|
Đá xẻ 200 x 300 x 50 (không băm mặt)
|
M2
|
266.000
|
50
|
Đá xẻ 300 x 300 x 50 (không băm mặt)
|
M2
|
266.000
|
51
|
Đá xẻ 300 x 400 x 50 (có băm mặt)
|
M2
|
298.000
|
52
|
Đá xẻ 300 x 600 x 50 (có băm mặt)
|
M2
|
298.000
|
53
|
Đá xẻ 300 x 400 x 50 (không băm mặt)
|
M2
|
280.000
|
54
|
Đá xẻ 300 x 600 x 50 (không băm mặt)
|
M2
|
280.000
|
55
|
Đá xẻ 500 x < 1000 x ≤ 50 mm (có băm mặt)
|
M2
|
370.000
|
56
|
Đá xẻ 500 x < 1000 x ≤ 50 mm (không băm mặt)
|
M2
|
351.000
|
|
Đá
các loại tại bãi tập kết vật liệu Công ty CP Khoáng sản Quảng Trị (huyện Vĩnh
Linh)
|
57
|
Đá xay 1 x 2
|
M3
|
250.000
|
58
|
Đá xay 2 x 4
|
M3
|
229.000
|
59
|
Đá xay 4 x 6
|
M3
|
196.000
|
60
|
Đá Dmax 25
|
M3
|
167.000
|
61
|
Đá Dmax 37,5
|
M3
|
156.000
|
62
|
Đá hộc
|
M3
|
156.000
|
63
|
Đá bột
|
M3
|
115.000
|
|
Cuội
sỏi nghiền của Công ty Xây dựng Thống nhất (Cam Tuyền, Cam Lộ)
|
64
|
Cuội sỏi nghiền 1 x 2
|
M3
|
178.146
|
65
|
Cuội sỏi nghiền 2 x 4
|
M3
|
171.000
|
66
|
Cấp phối cuội sỏi nghiền Dmax 25 mm
|
M3
|
102.454
|
67
|
Cấp phối cuội sỏi nghiền Dmax 37,5 mm
|
M3
|
88.181
|
|
Sản phẩm cột điện bê tông ly tâm tại Công ty 384
|
|
|
1
|
Cột điện bê tông ly tâm 6,5 m B
|
Cột
|
1.250.000
|
2
|
Cột điện bê tông ly tâm 7,5 m A
|
Cột
|
1.450.000
|
3
|
Cột điện bê tông ly tâm 7,5 m B
|
Cột
|
1.500.000
|
4
|
Cột điện bê tông ly tâm 7,5 m C
|
Cột
|
1.700.000
|
5
|
Cột điện bê tông ly tâm 8,4 m A
|
Cột
|
1.900.000
|
6
|
Cột điện bê tông ly tâm 8,4 m B
|
Cột
|
2.100.000
|
7
|
Cột điện bê tông ly tâm 8,4 m C
|
Cột
|
2.400.000
|
8
|
Cột điện bê tông ly tâm 10,5 m A
|
Cột
|
3.000.000
|
9
|
Cột điện bê tông ly tâm 10,5 m B
|
Cột
|
3.200.000
|
10
|
Cột điện bê tông ly tâm 10,5 m C
|
Cột
|
3.500.000
|
11
|
Cột điện bê tông ly tâm 12 m A
|
Cột
|
4.100.000
|
12
|
Cột điện bê tông ly tâm 12 m B
|
Cột
|
4.300.000
|
13
|
Cột điện bê tông ly tâm 12 m C
|
Cột
|
4.700.000
|
|
Ống bê tông ly tâm tại Công ty 384
|
|
|
14
|
D400, dài 02 m, 01 lớp thép 6, 01 đầu loe, thành ống dày
φ50 mm
|
Mét
|
230.000
|
15
|
D400, dài 02 m, 01 lớp thép 8, 01 đầu loe, thành ống dày
φ50 mm
|
Mét
|
275.000
|
16
|
D600,
dài 02 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe chiều dày thành ống φ60 mm
|
Mét
|
390.000
|
17
|
D600,
dài 02 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe chiều dày thành ống φ60 mm
|
Mét
|
540.000
|
18
|
D800,
dài 02 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe chiều dày thành ống φ80 mm
|
Mét
|
600.000
|
19
|
D800,
dài 02 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe chiều dày thành ống φ80 mm
|
Mét
|
780.000
|
20
|
D1000, 01 lớp thép có khớp nối âm dương, φ100 mm
|
Mét
|
1.050.000
|
21
|
D1000, 02 lớp thép có khớp nối âm dương, φ100 mm
|
Mét
|
1.400.000
|
22
|
D1250, 01 lớp thép có khớp nối loe, φ120 mm
|
Mét
|
1.400.000
|
23
|
D1250, 02 lớp thép có khớp nối loe, φ120 mm
|
Mét
|
2.000.000
|
24
|
D1500, 01 m, 02 lớp thép, 02 đầu âm dương
|
Mét
|
2.590.000
|
|
Ống
bê tông ly tâm tại Công ty CP Đầu tư và Phát triển CSHT Quảng Trị
|
25
|
D400, dài 02 m, 01 lớp thép φ6, 01 đầu loe
|
Mét
|
266.000
|
26
|
D400, dài 02 m, 02 lớp thép φ6, 01 đầu loe
|
Mét
|
344.000
|
27
|
D600, dài 02 m, 01 lớp thép φ6, 01 đầu loe
|
Mét
|
456.000
|
28
|
D600, dài 02 m, 02 lớp thép φ6, 01 đầu loe
|
Mét
|
592.000
|
29
|
D800, dài 02 m, 01 lớp thép φ6, 01 đầu loe
|
Mét
|
679.000
|
30
|
D800, dài 02 m, 02 lớp thép φ6, 01 đầu loe
|
Mét
|
865.000
|
31
|
D800, dài 02 m, 01 lớp thép φ8, 01 đầu loe
|
Mét
|
797.000
|
32
|
D800, dài 02 m, 02 lớp thép φ8, 01 đầu loe
|
Mét
|
1.074.000
|
33
|
D1000, 01 lớp thép φ8, 01 đầu loe, chiều dài 02 m/ống
|
Mét
|
1.068.000
|
34
|
D1000, 02 lớp thép φ8, 01 đầu loe, chiều dài 02 m/ống
|
Mét
|
1.377.000
|
35
|
D1000, 01 lớp thép φ10, 01 đầu loe, chiều dài 02 m/ống
|
Mét
|
1.210.000
|
36
|
D1000, 02 lớp thép φ10, 01 đầu loe, chiều dài 02 m/ống
|
Mét
|
1.642.000
|
37
|
D1250, 02 lớp thép φ10, 02 đầu âm dương, chiều dài 01
m/ống
|
Mét
|
2.175.000
|
38
|
D1500, 02 lớp thép φ10, 02 đầu âm dương, chiều dài 01
m/ống
|
Mét
|
3.007.000
|
39
|
Bê tông thương phẩm 200# độ sụt 14 ± 3 cm
|
M3
|
1.180.000
|
40
|
Bê tông thương phẩm 250# độ sụt 14 ± 3 cm
|
M3
|
1.250.000
|
41
|
Bê tông thương phẩm 300# độ sụt 14 ± 3 cm
|
M3
|
1.320.000
|
42
|
Bê tông thương phẩm 350# độ sụt 14 ± 3 cm
|
M3
|
1.410.000
|
|
Ống
cống ly tâm của Công ty CP Xây dựng giao thông Quảng Trị (Km753+100 Quốc lộ
1A)
|
43
|
Cống D400, L = 2 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày
50 mm
|
Mét
|
252.000
|
44
|
Cống D400, L = 4 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày
50 mm
|
Mét
|
240.000
|
45
|
Cống D600, L = 2 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày
60 mm
|
Mét
|
448.000
|
46
|
Cống D600, L = 4 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày
60 mm
|
Mét
|
419.000
|
47
|
Cống D800, L = 4 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày
80 mm
|
Mét
|
629.000
|
48
|
Cống D800, L = 4 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày
80 mm
|
Mét
|
1.033.000
|
49
|
Cống D800, L = 2 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày
80 mm
|
Mét
|
670.000
|
50
|
Cống D800, L = 2 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày
80 mm
|
Mét
|
1.073.000
|
51
|
Cống
D1000, L = 2 m, 01 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 90 mm
|
Mét
|
1.060.000
|
52
|
Cống
D1000, L = 2 m, 02 lớp thép, 01 đầu loe, thành ống dày 90 mm
|
Mét
|
1.374.000
|
|
Ống
bê tông cốt thép của Công ty TNHH Xây dựng Thuận Đức II (hàng tại kho Công ty
Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Đường Sáng)
|
53
|
Ống D400 - 65 Mac 300 tải trọng HL93 L = 2,5 m, 01 đầu loe
|
Mét
|
300.000
|
54
|
Ống D600 - 75 Mac 300 tải trọng HL93 L = 2,5 m, 01 đầu loe
|
Mét
|
500.000
|
55
|
Ống D800 - 95 Mac 300 tải trọng HL93 L = 2,5 m, 01 đầu loe
|
Mét
|
825.000
|
56
|
Ống D1000 - 115 Mac 300 tải trọng HL93 L = 2,5 m, 01 đầu
loe
|
Mét
|
1.250.000
|
57
|
Ống D1200 - 125 Mac 300 tải trọng HL93 L = 2,5 m, 01 đầu
loe
|
Mét
|
1.850.000
|
58
|
Ống D400 - 65 Mac 300 tải trọng vỉa hè L = 2,5 m, 01 đầu
loe
|
Mét
|
250.000
|
59
|
Ống D600 - 75 Mac 300 tải trọng vỉa hè L = 2,5 m, 01 đầu
loe
|
Mét
|
450.000
|
60
|
Ống D800 - 95 Mac 300 tải trọng vỉa hè L = 2,5 m, 01 đầu
loe
|
Mét
|
650.000
|
61
|
Ống D1000 - 115 Mac 300 tải trọng vỉa hè L = 2,5 m, 01 đầu
loe
|
Mét
|
1.050.000
|
62
|
Ống D1200 - 125 Mac 300 tải trọng vỉa hè L = 2,5 m, 01 đầu
loe
|
Mét
|
1.500.000
|
|
GẠCH CÁC LOẠI
|
|
|
|
Gạch tuynel Đông Hà và Linh Đơn,
|
|
|
|
Gạch tuynel Linh Đơn
|
|
|
1
|
Gạch 02 lỗ (5 cm x 10 cm x 20 cm)
|
Viên
|
636
|
2
|
Gạch 04 lỗ (10 cm x 10 cm x 20 cm)
|
Viên
|
1.363
|
3
|
Gạch 06 lỗ (10 cm x 15cm x 20 cm)
|
Viên
|
2.000
|
4
|
Gạch 06 lỗ 1/2 (10 cm x 15 cm x 10 cm)
|
Viên
|
1.272
|
5
|
Gạch đặc (6 cm x 10 cm x 20 cm)
|
Viên
|
1.454
|
|
Gạch tuynel Đông Hà
|
|
|
6
|
Gạch 02 lỗ (5 cm x 10 cm x 20 cm)
|
Viên
|
636
|
7
|
Gạch 04 lỗ (10 cm x 10 cm x 20 cm)
|
Viên
|
1.363
|
8
|
Gạch 06 lỗ (10 cm x 15 cm x 20 cm)
|
Viên
|
2.000
|
9
|
Gạch 06 lỗ 1/2 (10 cm x 15 cm x 10 cm)
|
Viên
|
1.272
|
10
|
Gạch đặc (6 cm x 10 cm x 20 cm)
|
Viên
|
1.454
|
|
Gạch
của Xí nghiệp sản xuất vật liệu và xây dựng số 5 (huyện Hướng Hóa)
|
17
|
Gạch 06 lỗ A1 (10 cm x 20 cm x 15 cm)
|
Viên
|
2.181
|
18
|
Gạch 04 lỗ A1 (10 cm x 20 cm x 10 cm)
|
Viên
|
1.454
|
19
|
Gạch đặc (10 cm x 20 cm x 6 cm)
|
Viên
|
1.545
|
20
|
Gạch 06 lỗ 1/2 (10 cm x 20 cm x 5 cm)
|
Viên
|
1.363
|
|
Gạch của Công ty Gạch ngói Quảng Trị
|
|
|
21
|
Gạch nung 02 lỗ A
|
Viên
|
636
|
22
|
Gạch nung 02 lỗ B
|
Viên
|
363
|
23
|
Gạch nung 04 lỗ A
|
Viên
|
1.363
|
24
|
Gạch nung 04 lỗ B
|
Viên
|
909
|
25
|
Gạch nung 06 lỗ A
|
Viên
|
2.272
|
26
|
Gạch nung 06 lỗ B
|
Viên
|
1.454
|
27
|
Gạch 06 lỗ nửa
|
Viên
|
1.363
|
28
|
Gạch đặc A1
|
Viên
|
1.454
|
29
|
Gạch đặc A2
|
Viên
|
1.272
|
|
Gạch tuynel Minh Hưng
|
|
|
30
|
Gạch Tuynel 06 lỗ (210 x 150 x 100) mm
|
Viên
|
2.090
|
31
|
Gạch Tuynel 04 lỗ (210 x 100 x 100) mm
|
Viên
|
1.363
|
32
|
Gạch Tuynel 02 lỗ (210 x 150 x 65) mm
|
Viên
|
636
|
33
|
Gạch Tuynel đặc (210 x 100 x 65) mm
|
Viên
|
1.454
|
34
|
Gạch Tuynel 06 lỗ nữa (105 x 150 x 100) mm
|
Viên
|
1.090
|
|
Sản phẩm gạch Block (phường 1, thị xã Quảng Trị)
|
|
|
35
|
Gạch block thủy lực Zíc Zắc không màu 40 viên/m2
|
M2
|
72.727
|
36
|
Gạch block thủy lực Zíc zắc có màu 40 viên/m2
|
M2
|
74.545
|
37
|
Gạch block thủy lực Hoa thị không màu
|
M2
|
72.727
|
38
|
Gạch block thủy lực Hoa thị có màu
|
M2
|
74.545
|
39
|
Gạch block thủy lực Sân khấu không màu
|
M2
|
72.727
|
40
|
Gạch block thủy lực Sân khấu có màu
|
M2
|
74.545
|
41
|
Gạch block tráng men Zíc Zắc không màu
|
M2
|
75.455
|
42
|
Gạch block tráng men Zíc Zắc có màu
|
M2
|
77.273
|
43
|
Gạch block tráng men Hoa thị không màu
|
M2
|
75.455
|
44
|
Gạch block tráng men Hoa thị có màu
|
M2
|
77.273
|
45
|
Gạch block tráng men 25 x 25 không màu
|
M2
|
75.455
|
46
|
Gạch block tráng men 25 x 25 có màu
|
M2
|
77.273
|
47
|
Gạch Terazzo 30 x 30 các màu
|
M2
|
78.182
|
48
|
Gạch Terazzo 40 x 40 các màu
|
M2
|
81.181
|
49
|
Ngói màu 10viên/m2
|
M2
|
113.636
|
50
|
Ngói màu 20viên/m2
|
M2
|
127.273
|
51
|
Gạch block đặc 02 lỗ
|
Viên
|
3.364
|
52
|
Gạch block rỗng 02 lỗ
|
Viên
|
3.818
|
53
|
Gạch block rỗng 03 lỗ
|
Viên
|
4.273
|
|
Gạch
Terrazzo Công ty TNHH một thành viên Hoàng Huy Đông Hà
|
54
|
Gạch Terrazzo 300 x 300 x 30 (màu
đỏ)
|
M2
|
78.443
|
55
|
Gạch Terrazzo 300 x 300 x 30 (màu
xám)
|
M2
|
76.755
|
56
|
Gạch Terrazzo 400 x 400 x 30 (màu
đỏ)
|
M2
|
79.794
|
57
|
Gạch Terrazzo 400 x 400 x 30 (màu
xanh)
|
M2
|
80.434
|
B
|
CÁC
VẬT LIỆU TÍNH ĐẾN HIỆN TRƯỜNG XÂY LẮP TẠI ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ ĐÔNG HÀ
|
1
|
Blô xi măng M 75 (12 x 20 x 30) cm
|
Viên
|
3.000
|
2
|
Blô xi măng M >75 (12 x 20 x 30) cm
|
Viên
|
3.500
|
3
|
Đá Granito nhỏ (đen, trắng)
|
Kg
|
1.818
|
4
|
Xi măng Quảng Trị PCB 30 (bán tại nhà máy)
|
Kg
|
1.000
|
5
|
Xi măng Bỉm Sơn PCB 30
|
Kg
|
1.240
|
6
|
Xi măng Nghi Sơn PCB 40
|
Kg
|
1.310
|
7
|
Xi măng Sông Gianh PCB40 (50 kg/bao)
|
Kg
|
1.300
|
8
|
Tấm lợp Fribrô 1 m2
|
Tấm
|
30.000
|
9
|
Tấm lợp Fribrô 1 m5
|
Tấm
|
34.000
|
10
|
Tấm lợp Fribrô 1 m8
|
Tấm
|
40.000
|
11
|
Kính trắng 4,5 mm Đáp cầu
|
M2
|
90.000
|
12
|
Kính màu các loại 4,5 mm Đáp cầu
|
M2
|
110.000
|
13
|
Kính trắng thành phẩm 03 ly Đáp cầu
|
M2
|
66.000
|
14
|
Kính Liên doanh 07 ly màu trà
|
M2
|
145.000
|
15
|
Vôi nông nghiệp rời
|
Tấn
|
527.272
|
16
|
Vôi nông nghiệp bao
|
Tấn
|
572.727
|
|
NHỰA ĐƯỜNG
|
|
|
1
|
Nhựa đường 60/70 PLC SINGAPORE - 190 kg/phuy
|
Kg
|
17.700
|
2
|
Nhựa đường đặc nóng 60/70 - SINGAPORE (xe Sitec)
|
Kg
|
16.200
|
3
|
Nhựa đường Carboncor Asphalt
|
Kg
|
3.340
|
|
GIÁ XĂNG, DẦU
|
|
|
1
|
Xăng RON 95
|
|
21.754.72
|
2
|
Xăng RON 92
|
|
21.299.95
|
3
|
Dầu hỏa
|
|
19.390.95
|
4
|
Diesel 0,05S
|
|
19.363.60
|
|
Đơn giá xăng, dầu đã bao gồm phí xăng, dầu (xăng: 1.000
đồng/lít; diesel 500 đồng/lít; dầu hỏa 300 đồng/lít)
|
|
|
|
GẠCH VIGLACERA
|
|
|
1
|
Granite giả cổ ốp lát nội ngoại thất (60 x 60) E611 màu
đen, E645 màu xám 04 viên/hộp
|
M2
|
209.000
|
2
|
Granite giả cổ ốp lát nội ngoại thất (60 x 60) E600 màu
trắng sọc, F600 màu trắng kẻ ô 04viên/hộp
|
M2
|
200.000
|
3
|
Gạch cotto (40 x 40) D401, D402, D403, D404, D408, D411 06
viên/hộp
|
Hộp
|
98.000
|
4
|
Gạch sân vườn (40 x 40) S409, S411, S412, S421 06 viên/hộp
|
Hộp
|
90.000
|
|
Gạch; Ngói Đồng Tâm
|
|
|
5
|
Procelain 80*80 8080DB016 loại A
|
M2
|
204.000
|
6
|
Procelain 80*80 8080DB028 loại A
|
M2
|
204.000
|
7
|
Procelain 80*80 8080DB100-NANO loại A
|
M2
|
245.000
|
8
|
Procelain 60*60 6060CLASSIC001 loại A
|
M2
|
160.000
|
9
|
Procelain 60*60 6060CREMANOVA001 loại A
|
M2
|
233.000
|
10
|
Procelain 60*60 6060CREMANOVA001 - NANO loại A
|
M2
|
244.000
|
11
|
Procelain 50*50 5050DB002 loại A
|
M2
|
148.000
|
12
|
Procelain 50*50 5050GOSAN001 loại A
|
M2
|
110.000
|
13
|
Procelain 50*35 CT35027 loại A
|
M2
|
211.000
|
14
|
Procelain 40*40 4040CATTIEN001 loại A
|
M2
|
116.000
|
15
|
Procelain 40*40 4040DAHATIEN001 loại A
|
M2
|
120.000
|
16
|
Procelain 33*66 3366HAIVAN001 loại A
|
M2
|
154.000
|
17
|
Procelain 30*60 3060DB010 loại A
|
M2
|
153.000
|
18
|
Procelain 30*30 3030CLASSIC001 loại A
|
M2
|
148.000
|
19
|
Procelain 30*30 3030FOSSIL001 loại A
|
M2
|
117.000
|
20
|
Ceramic 40*40 loại 1
|
M2
|
127.000
|
21
|
Ceramic 25*40 loại 1
|
M2
|
123.000
|
22
|
Ceramic 20*25 2025ROSE001 loại 1
|
M2
|
125.000
|
23
|
Ceramic 25*25 5201 loại 1
|
M2
|
124.000
|
24
|
Ceramic 25*25 2525DAISY003 loại 1
|
M2
|
105.000
|
25
|
Ceramic 20*20 2020MIAMI001 loại 1
|
M2
|
100.000
|
26
|
Ceramic 20*20 2020PALACE001 loại 1
|
M2
|
114.000
|
27
|
Ngói màu 10 viên/m2
|
Viên
|
13.500
|
28
|
Ngói bò (ngói úp nóc) loại to
|
Viên
|
25.000
|
29
|
Ngói chạc 3; chạc 4
|
Viên
|
45.000
|
|
GẠCH VIVAT
|
|
|
30
|
Gạch nhóm I: V5001, V5006, V5009, V5010, V5105, V5061 50 x
50, 04 viên/hộp
|
Hộp
|
74.500
|
31
|
Gạch nhóm II: V5005, V5201,
V5204... Loại (50 x
50), 04 viên/hộp
|
Hộp
|
80.000
|
32
|
Gạch nhóm I: V419, V420, V4630, V4631, V4401, V4403,
V4001, V4002, V4003…loại (40 x 40), 06 viên/hộp
|
Hộp
|
66.000
|
33
|
Chân tường (13 x 40): CT01, CT02…
|
Viên
|
4.100
|
|
GẠCH GỐM ĐẤT VIỆT
|
|
|
34
|
Gạch lát nền (40 x 40) cm màu chocolate, đỏ đậm 06
viên/hộp
|
Hộp
|
115.000
|
35
|
Gạch lát nền (40 x 40) cm màu đỏ nhạt 06 viên/hộp
|
Hộp
|
90.000
|
36
|
Gạch lát nền (30 x 30) cm màu chocolate, đỏ đậm 11
viên/hộp
|
Hộp
|
100.000
|
37
|
Gạch lát nền (30 x 30) cm màu đỏ nhạt 11 viên/hộp
|
Hộp
|
75.000
|
38
|
Gạch bậc thềm (30 x 30) cm màu đỏ nhạt 11 viên/hộp
|
Hộp
|
29.000
|
|
GẠCH VICENZA
|
|
|
39
|
Gạch (40 x 40) FH457, FH488, FH494, FH4818, FH4838, FH4848
06 viên/hộp
|
Hộp
|
66.300
|
40
|
Gạch (40 x 40) FH460, FH464, FH471, FH473, FH405, FH451...
06 viên/hộp
|
Hộp
|
65.500
|
41
|
Gạch ốp tường (25 x 40) V251 đến V259
|
Hộp
|
66.300
|
42
|
Gạch chân tường (13 x 40) CT12, CT12, CT14…
|
Viên
|
4.200
|
|
Gạch
DORIC LA
|
|
43
|
Gạch LA - 01 (30 x 30 x 05)
|
M2
|
77.272
|
44
|
Gạch LA - 02 (30 x 30 x 03)
|
M2
|
66.363
|
45
|
Gạch LA - 03 (40 x 40 x 3,5)
|
M2
|
68.181
|
|
GẠCH LÁT NỀN NM THẠCH BÀN
|
|
|
46
|
Gạch KT (60 x 60) cm MMT - 001
|
M2
|
190.909
|
47
|
Gạch KT (60 x 60) cm MMT - 043
|
M2
|
218.182
|
|
GẠCH HÃNG PRIME
|
|
|
48
|
Gạch lát vệ sinh (25 x 25) cm PE 302
|
M2
|
72.000
|
49
|
Gạch ốp tường (25 x 40) A2546
|
M2
|
72.000
|
50
|
Gạch viền tường
|
Viên
|
6.000
|
|
SƠN CÁC LOẠI
|
|
|
|
Sản phẩm sơn Alex
|
|
|
1
|
Super Alex - AB bóng cao cấp nhiều màu 05 lít//lon/35 - 40
m2
|
Lon
|
875.000
|
2
|
Sơn
Alex 5in1 trong và ngoài trời nhiều màu 22 kg/thùng/90 - 95 m2
|
Thùng
|
1.210.000
|
3
|
Alex
3 in 1 sơn mịn trong nhà nhiều màu 25 kg/thùng/70 - 75 m2
|
Thùng
|
656.000
|
4
|
Sơn
Alex đỏ trong nhà nhiều màu 25 kg/thùng/70 - 75m2
|
Thùng
|
540.000
|
5
|
Alex
Prevent - Sơn chống thấm đa năng độ co giãn cao cấp CT - 11 22 kg/thùng/100 -
130 m2
|
Thùng
|
1.850.000
|
6
|
Lót
chống kiềm nội thất cao cấp 24 kg/thùng/80 - 90 m2
|
Thùng
|
1.290.000
|
7
|
Sơn
siêu trắng trong nhà 24 kg/thùng/80 - 90 m2
|
Thùng
|
1.014.000
|
8
|
Bột
bả mastic DRULEX trong và ngoài cao cấp 40 kg/bao/40 - 45 m2
|
Bao
|
256.000
|
|
Sản phẩm sơn KOVA
|
|
|
9
|
Matít bột (bả) trong nhà - định mức 25 m2/2 lớp
25 kg/bao
|
Bao
|
153.000
|
10
|
Matít bột (bả) ngoài trời 25 kg/bao
|
Bao
|
180.000
|
11
|
Sơn trong nhà đa màu K180 (80 m2/2 lớp) 20
kg/thùng
|
Thùng
|
590.000
|
12
|
Sơn mịn trong nhà đa màu K771 20 kg/thùng (70 - 80 m2/2
lớp)
|
Thùng
|
690.000
|
13
|
Sơn trong nhà bán bóng cao cấp đa màu K5500 20kg/thùng
(100 - 110 m2/2 lớp)
|
Thùng
|
1.426.000
|
14
|
Sơn lót kháng kiềm trong K 109 100 - 110m2/2
lớp (20 kg/thùng)
|
Thùng
|
850.000
|
15
|
Sơn ngoài nhà mịn đa màu K261(80 - 90 m2/2 lớp)
(20 kg/thùng)
|
Thùng
|
1.345.000
|
16
|
Sơn chống thấm tường đứng cao cấp đa màu CT04 (100 - 110 m2/2
lớp) (20 kg/thùng)
|
Thùng
|
2.263.000
|
17
|
Chất chống thấm co giãn cao cấp CT - 11(20 kg/thùng) (50 -
60 m2/2 lớp)
|
Thùng
|
1.580.000
|
|
Sản phẩm sơn Tập đoàn đa quốc gia Nauy Jotun
|
|
|
18
|
Sơn lót nội thất Jotasealer 03
|
05 lít
|
422.000
|
19
|
Sơn lót nội thất Jotasealer 03
|
18 lít
|
1.209.000
|
20
|
Sơn lót cao cấp ngoại thất Jotashield primer 07
|
05 lít
|
495.000
|
21
|
Sơn lót cao cấp ngoại thất Jotashield primer 07
|
18 lít
|
1.650.000
|
22
|
Sơn trắng và phủ kinh tế Jotatough
|
05 lít
|
409.000
|
23
|
Sơn trắng và phủ kinh tế Jotatough
|
17 lít
|
1.086.000
|
24
|
Sơn phủ cao cấp - bền màu gấp 2 lần - ít bám bụi - 100%
nhựa nguyên chất Jotashield
|
05 lít
|
945.000
|
25
|
Sơn phủ cao cấp - bền màu gấp 2 lần - ít bám bụi - 100%
nhựa nguyên chất Jotashield
|
15 lít
|
2.500.000
|
26
|
Sơn phủ nội thất màu tiêu chuẩn & siêu trắng Jotaplast
|
10 lít
|
463.000
|
|
Sơn phủ nội thất màu tiêu chuẩn & siêu trắng Jotaplast
|
17 lít
|
740.000
|
|
SƠN NOVA
|
|
|
27
|
Matít bột (bả) nội thất 60 m2 40 kg/bao
|
Bao
|
145.455
|
28
|
Matít bột (bả) ngoài trời 60m2 40 kg/bao
|
Bao
|
181.818
|
29
|
Sơn nội thất SAM (65 m2/18 lít) 18 lít/thùng
|
Thùng
|
288.182
|
30
|
Sơn nội thất đa màu SAM 3,6 lít/lon
|
Lon
|
77.273
|
31
|
Sơn nội thất đa màu SILK KOTE 18 lít/thùng/70 m2
|
Thùng
|
320.000
|
32
|
Sơn nội thất đa màu NUVIX 18 lít/thùng/70 m2
|
Thùng
|
481.818
|
33
|
Sơn ngoại thất đa màu WIN KOTE 90 m2/18
lít/thùng
|
Thùng
|
572.727
|
34
|
Sơn ngoại thất đa màu STYLUX 90 m2/18 lít/thùng
|
Thùng
|
760.000
|
35
|
Sơn bán bóng chống thấm SMART 100 m2/18
lít/thùng)
|
Thùng
|
1.250.000
|
36
|
Sơn chống thấm cao cấp HI-SHEEN 100 m2/18
lít/thùng
|
Thùng
|
1.653.636
|
|
Sản phẩm sơn TERRACO
|
|
|
37
|
Bột bả ventonit maximic nội thất - 40 kg/bao
|
Kg
|
5.800
|
38
|
Bột bả ventonit maximic ngoại thất - 40 kg/bao
|
Kg
|
6.400
|
39
|
Sơn FLEXICOAT chống thấm Acylic cho mái nhà, vách, ban
công
|
20 kg
|
1.011.000
|
40
|
Sơn FLEXICOAT DECOR chống thấm các màu
|
20 kg
|
1.278.000
|
41
|
Sơn ngoại thất VICOAT các màu
|
06 kg
|
586.000
|
42
|
VICOAT SUPER các màu ngoại thất
|
06 kg
|
638.000
|
43
|
TERRALAST Sơn nước nội thất
|
25 kg
|
655.000
|
44
|
CONTRACT Sơn nước nội thất
|
25 kg
|
480.000
|
45
|
TERRAMATT Sơn nước nội thất
|
25 kg
|
417.000
|
46
|
PENETRATING PRIMER lót khử kiềm, tăng bám dính
|
18 kg
|
741.000
|
47
|
FLEXPA VA COATING TEXTURED
|
20 kg
|
1.408.000
|
48
|
TERRATOP nước cao cấp dùng nội thất
|
20 kg
|
1.156.000
|
|
Sản phẩm sơn NIPPON
|
|
|
49
|
Sơn lót chống kiềm
|
|
|
50
|
Sumo sealer (gốc nước) ngoại thất 18 lít/thùng
|
Thùng
|
1.509.000
|
51
|
Sumo sealer (gốc nước) ngoại thất 05 lít/thùng
|
Thùng
|
436.000
|
52
|
Nippon Vinilex 5101 (gốc nước) nội thất 05 lít/thùng
|
Thùng
|
318.000
|
53
|
Sơn phủ nội thất
|
|
|
54
|
Vatex 17 lít/thùng
|
Thùng
|
432.000
|
55
|
Matex 18 lít/thùng
|
Thùng
|
744.000
|
56
|
Hitex chống nóng (05 lít/thùng)
|
Thùng
|
717.000
|
57
|
Super Matex 05 lít/thùng
|
Thùng
|
336.000
|
58
|
Sơn chống thấm
|
|
|
59
|
NIPPON WP 100
|
05 kg
|
460.000
|
60
|
NIPPON WP 100
|
18 kg
|
1.622.000
|
|
Sản phẩm sơn AIKAZA
|
|
|
61
|
Sơn trong nhà mịn VS201 (24 kg/thùng)
|
Thùng
|
564.000
|
62
|
Sơn trong nhà mịn cao cấp VS116 (23 kg/thùng)
|
Thùng
|
793.000
|
63
|
Sơn bóng mờ trong nhà VS124 (20 kg/thùng)
|
Thùng
|
1.806.000
|
64
|
Sơn lót kháng kiềm cao cấp CK241 (22 kg/thùng)
|
Thùng
|
1.157.000
|
65
|
Sơn bóng cao cấp ngoài trời BS315 (20 kg/thùng)
|
Thùng
|
2.363.000
|
66
|
Chất chống thấm trộn xi măng DS600 (20 kg/thùng)
|
Thùng
|
1.770.000
|
67
|
Bột bả CORBAN trong nhà MATIT (40 kg/bao)
|
Bao
|
188.000
|
|
Sản phẩm Sơn ICI DULUX và sơn TOA
|
|
|
68
|
Bột trét tường DuLux Cemputty A502 (ngoài trời và trong
nhà)
|
40 kg
|
308.000
|
69
|
Chất chống thấm Dulux A959 (ngoài trời) (18 lít/25 kg)
|
Thùng
|
1.651.000
|
70
|
Sơn lót tường chống kiềm Dulux A936 (ngoài trời) (18
lít/21 kg)
|
Thùng
|
1.725.000
|
71
|
Sơn Dulux màu chuẩn A 954 bóng láng (05 lít/6,5 kg)
|
lon
|
987.000
|
72
|
Sơn Maxilite ngoài trời A 919 (18 lít/25 kg)
|
Thùng
|
1.076.000
|
73
|
Sơn Dulux lau chùi hiệu quả A 991 trong nhà (18 lít/25 kg)
|
Thùng
|
1.432.000
|
73
|
Sơn Maxilite A901 sơn phủ trong nhà (18 lít/25 kg)
|
Thùng
|
831.000
|
74
|
Sơn lót kiềm Nanoshield primer (sơn lót gốc nước) (18
lít/25 kg)
|
Thùng
|
1.623.000
|
75
|
Sơn Toa Nanoshield bóng (ngoài trời) (05 lít/6 kg)
|
Lon
|
936.000
|
76
|
Sơn Toa NanoClean (trong nhà) (05 lít/6,5 kg)
|
Lon
|
727.000
|
77
|
Sơn Toa 4seasons INT (trong nhà) (18 lít/25 kg)
|
Thùng
|
727.000
|
78
|
Toa chống thấm đa năng (trộn xi măng) (18 lít/22 kg)
|
Thùng
|
1.500.000
|
79
|
Toa Weatherkote (chống thấm mái và sàn vệ sinh)
(18lít/18kg)
|
Thùng
|
649.000
|
|
Biển
báo giao thông của Công ty CP Quản lý và Xây dựng Giao thông Nam Hiếu
|
1
|
Biển báo phản quang Thép
|
|
|
a)
|
Loại tam giác 0,7 m, dày 02 mm
|
Cái
|
327.000
|
b)
|
Loại tròn đường kính 0,7 m, dày 02 mm
|
Cái
|
554.000
|
c)
|
Loại hình vuông, chữ nhật, không sườn - 02 mm
|
M2
|
1.236.000
|
d)
|
Loại chữ nhật, có sườn V50, dày 02 mm
|
M2
|
1.563.000
|
2
|
Biển báo phản quang Nhôm
|
|
|
a)
|
Loại tam giác 0,7 m, dày 2 mm
|
Cái
|
390.000
|
b)
|
Loại tròn đường kính 0,7 m, dày 2 mm
|
Cái
|
700.000
|
c)
|
Loại vuông, chữ nhật; cạnh 1,2 m; dày 2 mm
|
M2
|
1.481.000
|
d)
|
Loại vuông, chữ nhật, cạnh >1,2 m, dày 2 mm
|
M2
|
1.836.000
|
3
|
Cột đỡ biển báo mạ kẽm hai lớp
|
|
|
a
|
Loại φ80, dày 2,1 mm, dài 2,8 - 3 m
|
Cột
|
436.000
|
b
|
Loại φ80, dày 2,3 mm, dài 2,8 - 3 m
|
Cột
|
463.636
|
c
|
Loại φ80, dày 2,5 mm, dài 2,8 - 3 m
|
Cột
|
490.000
|
d
|
Loại φ80, dày 2,9 mm, dài 2,8 - 3 m
|
Cột
|
609.000
|
|
SẢN PHẨM TÔN
|
|
|
|
Tôn VN Thăng Long
|
|
|
1
|
Tôn màu xanh rêu đỏ đậm loại 0.30d khổ 1.08 m TL 2,45 kg
|
Md
|
66.000
|
2
|
Tôn màu xanh rêu đỏ đậm loại 0.32d khổ 1.08 m TL 2,70 kg
|
Md
|
70.000
|
3
|
Tôn màu xanh rêu đỏ đậm loại 0.35d khổ 1.08 m TL 2,95 kg
|
Md
|
76.000
|
|
Tôn lạnh ZACS (AZ70) màu hàng mềm G300
|
|
|
4
|
Loại xanh đỏ 2,7d trọng lượng 2,21 khổ 1,08 m
|
Md
|
68.000
|
5
|
Loại xanh đỏ 2,9d trọng lượng 2,41 khổ 1,08 m
|
Md
|
73.000
|
6
|
Loại xanh đỏ 3,1d trọng lượng 2,60 khổ 1,08 m
|
Md
|
78.000
|
7
|
Loại xanh đỏ 3,3d trọng lượng 2,83 khổ 1,08 m
|
Md
|
84.000
|
8
|
Loại xanh đỏ 3,6d trọng lượng 3,1 khổ 1,08 m
|
Md
|
90.000
|
9
|
Loại xanh đỏ 3,9d trọng lượng 3,37 khổ 1,08 m
|
Md
|
97.000
|
10
|
Loại xanh đỏ 4,1d trọng lượng 3,55 khổ 1,08 m
|
Md
|
101.000
|
|
Tôn AUSTNAM
|
|
|
11
|
Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,40 mm
|
M2
|
154.000
|
12
|
Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,42 mm
|
M2
|
160.000
|
13
|
Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,45 mm
|
M2
|
169.000
|
14
|
Tôn thường AC11 sóng - 1070 mm - 0,47 mm
|
M2
|
172.000
|
15
|
Tôn thường AS 880 sóng - 1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Az 150
|
M2
|
206.000
|
16
|
Tôn thường Alock màu sóng - 1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Az
150
|
M2
|
243.000
|
17
|
Tôn thường Alock màu sóng - 1070 mm - 0,47 mm lớp mạ Zn 12
|
M2
|
217.000
|
18
|
Tôn thường Alock màu sóng - 1070 mm - 0,45 mm lớp mạ Zn 12
|
M2
|
213.000
|
19
|
Tôn ASEAM - 0,47 mm lớp mạ Az 150
|
M2
|
215.000
|
20
|
Tôn APU 06 sóng K = 1065 mm - 0,40
mm
|
M2
|
238.000
|
21
|
Tôn APU 06 sóng K = 1065 - 0,42 mm
|
M2
|
243.000
|
22
|
Tôn APU 06 sóng K = 1065 - 0,45 mm
|
M2
|
252.000
|
23
|
Tôn APU 06 sóng K = 1065 - 0,47 mm
|
M2
|
256.000
|
|
Phụ kiện
|
|
|
24
|
Ống nước
|
|
|
25
|
Ống nước AC11/AK 106/sóng ngói K 362mm - 0,45
|
Md
|
72.000
|
26
|
Ống nước AC11/AK 106/sóng ngói K 522 mm - 0,45
|
Md
|
104.000
|
|
Tôn SUNTEK
|
|
|
27
|
Tôn múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,30 mm
|
M2
|
84.000
|
28
|
Tôn múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,35 mm
|
M2
|
94.000
|
29
|
Tôn múi 11 sóng khổ 1070 mm dày 0,40 mm
|
M2
|
102.000
|
30
|
Tôn ngói, vòm khổ 1070 mm dày 0,35 mm
|
M2
|
100.000
|
31
|
Tôn ngói, vòm khổ 1070 mm dày 0,40 mm
|
M2
|
108.000
|
32
|
Tôn Mát - S2 6 sóng K.1065 m dày 0,30 mm
|
M2
|
160.000
|
33
|
Tôn Mát - S2 6 sóng K.1065 m dày 0,35 mm
|
M2
|
171.000
|
34
|
Tôn Mát - S2 6 sóng K.1065 m dày 0,40 mm
|
M2
|
181.000
|
35
|
Tôn Mát - S1 6 sóng K.1065 m dày 0,30 mm
|
M2
|
176.000
|
36
|
Tôn Mát - S1 6 sóng K.1065 m dày 0,35 mm
|
M2
|
187.000
|
37
|
Tôn Mát - S1 6 sóng K.1065 m dày 0,40 mm
|
M2
|
197.000
|
|
TÔN LẠNH ECODEK
|
|
|
38
|
Tôn lạnh màu ECODEK APEX 0,40 mm APT (mái và vách)
|
M2
|
250.000
|
39
|
Tôn lạnh màu ECODEK APEX 0,46 mm APT (mái và vách)
|
M2
|
272.000
|
40
|
Tôn lạnh mạ màu ECODEKPzac VN 0,40 mmAPT G550 - AZ50
|
M2
|
220.000
|
41
|
Tôn lạnh mạ màu ECODEKPzac VN 0,46mm APT G550 - AZ50
|
M2
|
241.000
|
42
|
Tôn lợp Klip-Lok khổ 406 mm, thép Colorbond 0,56mm APT
G550 - AZ150
|
M2
|
407.000
|
|
Tấm lợp sinh thái GUTTA (Italia)
|
|
|
43
|
Guttapral Acrylic dạng sóng (2000*950*23) mm
|
M2
|
138.000
|
44
|
Tấm úp nóc có nẹp chống bão (1050*480) mm
|
Md
|
180.000
|
45
|
Tấm lấy sáng Resin Glass (2000*950) mm
|
M2
|
210.000
|
46
|
Đinh vít 12 # 75mm
|
Cây
|
1.050
|
47
|
Chống thấm tường Guttabeta PT
|
M2
|
271.182
|
48
|
Chống thấm móng, dầm, sàn Guttabeta Star 530KN
|
M2
|
96.000
|
49
|
Chống thấm nền Guttabeta T20
|
M2
|
239.000
|
50
|
Nhũ tương chống thấm PV 8686 (01 kg, 05 kg, 30 kg)
|
Kg
|
100.000
|
|
Tấm lợp Onduline (Pháp)
|
|
|
1
|
Dạng sóng (2.000 x 950 x 3 mm) màu xanh, đỏ, nâu
|
M2
|
125.000
|
2
|
Tấm lấy sáng dạng sóng sợi thủy tinh (2.000 x 950 x 1,5
mm)
|
Tấm
|
390.000
|
3
|
Tấm úp nóc onduline (900 x 480 x 3 mm)
|
Tấm
|
110.000
|
4
|
Bulon vít cho xà gồ gổ, sắt có mũ PVC bảo vệ
|
Cái
|
1.140
|
5
|
Diềm mái onduline (1.100 x 380) mm
|
Tấm
|
132.000
|
6
|
Ngói onduvila (1060 x 400) mm
|
Tấm
|
75.000
|
|
THIẾT BỊ VỆ SINH
|
|
|
1
|
Bồn nhựa Bạch Đằng loại ngang 500 lít
|
Cái
|
954.000
|
2
|
Bồn nhựa Bạch Đằng loại ngang 1.000 lít
|
Cái
|
1.590.000
|
3
|
Bồn HWANTA loại ngang 500 lít, Taiwan
|
Cái
|
1.563.000
|
4
|
Bồn HWANTA loại ngang 1.500 lít, Taiwan
|
Cái
|
3.345.000
|
5
|
Bồn nước inox Tân Á loại đứng TA 1300
|
Cái
|
3.536.000
|
6
|
Bồn nước inox Tân Á loại đứng TA 2500
|
Cái
|
7.127.000
|
7
|
Bồn nước inox Tân Á loại đứng TA 3000
|
Cái
|
8.346.000
|
8
|
Bồn nước inox Tân Á loại đứng TA 4500
|
Cái
|
11.927.000
|
9
|
Bồn nhựa Tân Á loại ngang TA 500 T
|
Cái
|
1.000.000
|
10
|
Bồn nhựa Tân Á loại ngang TA 1000 LT
|
Cái
|
1.481.000
|
11
|
Bồn nhựa Tân Á loại ngang TA 2000 T
|
Cái
|
2.927.000
|
12
|
Bồn nước inox Sơn Hà loại ngang 2.500 lít
|
Cái
|
7.800.000
|
13
|
Bồn đứng chứa nước I NOX Đại Thành 310 (φ630-770)
|
Cái
|
1.318.000
|
14
|
Bồn đứng chứa nước I NOX Đại Thành 500 (φ770)
|
Cái
|
1.746.000
|
15
|
Bồn đứng chứa nước I NOX Đại Thành 1200 (φ980)
|
Cái
|
3.155.000
|
16
|
Bồn ngang chứa nước I NOX Đại Thành 310N (φ630 - φ770)
|
Cái
|
1.482.000
|
17
|
Bồn ngang chứa nước I NOX Đại Thành 700N (φ770)
|
Cái
|
2.264.000
|
18
|
Bồn ngang chứa nước I NOX Đại Thành 1000N (φ960)
|
Cái
|
3.000.000
|
|
Bình nóng lạnh hiệu ARISTON - Gián tiếp
|
|
|
19
|
Bình gián tiếp Star-Pro 15 lít
|
Cái
|
2.136.000
|
20
|
Bình gián tiếp Pro 15 lít
|
Cái
|
2.427.000
|
21
|
Bình gián tiếp Ti pro 15 lít
|
Cái
|
2.263.000
|
22
|
Bình gián tiếp Star - Pro 30 lít
|
Cái
|
2.450.000
|
23
|
Bình gián tiếp Pro 30 lít
|
Cái
|
2.840.000
|
24
|
Bình gián tiếp Ti pro 30 lít
|
Cái
|
2.668.000
|
25
|
Bình gián tiếp Ti-SS 15 lít
|
Cái
|
3.072.000
|
|
Bình nước nóng TANA - TITAN
|
|
|
26
|
Bình nước nóng TANA - TITAN BT 15 - Ti (2500 W)
|
Bộ
|
1.955.000
|
27
|
Bình nước nóng TANA - TITAN BT 20 - Ti (2500 W)
|
Bộ
|
2.045.000
|
28
|
Bình nước nóng TANA - TITAN BT 30 - Ti (2500 W)
|
Bộ
|
2.180.000
|
|
Bình nước nóng ROSSI
|
|
|
29
|
Bình nước nóng ROSSI Titan R15 - Ti (2500 W)
|
Bộ
|
1.500.000
|
30
|
Bình nước nóng ROSSI Titan R20 - Ti (2500 W)
|
Bộ
|
1.590.000
|
31
|
Bình nước nóng ROSSI Titan R30 - Ti (2500 W)
|
Bộ
|
1.727.000
|
32
|
Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R450
|
Bộ
|
1.727.000
|
33
|
Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R450P (có bơm tăng áp)
|
Bộ
|
2.272.000
|
34
|
Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R500
|
Bộ
|
1.818.000
|
35
|
Bình nước nóng trực tiếp ROSSI R500P (có bơm tăng áp)
|
Bộ
|
2.363.000
|
|
Sen vòi ROSSI
|
|
|
|
Mã số R801
|
|
|
36
|
Sen vòi 2 chân R801 V2
|
Cái
|
1.163.000
|
37
|
Sen vòi chậu R801 C1
|
Cái
|
1.036.000
|
|
Mã số R802
|
|
|
38
|
Sen vòi 1 chân R802 V1
|
Cái
|
1.209.000
|
39
|
Sen vòi chậu R802 C1
|
Cái
|
1.081.000
|
|
Mã số R803
|
|
|
40
|
Sen vòi 2 chân R803 V2
|
Cái
|
1.363.000
|
41
|
Sen vòi tường R803 C2
|
Cái
|
1.163.000
|
42
|
Sen R803 - S (cụm xã 02 chế độ + dây sen + bát sen)
|
Bộ
|
1.600.000
|
43
|
Vòi xã nước bằng đồng FI 15
|
cái
|
35.000
|
|
Vòi + Bệ cầu CAESAR
|
|
|
42
|
Bàn cầu hai khối CT1325
|
Bộ
|
1.500.000
|
43
|
Bàn cầu hai khối CTS1325
|
Bộ
|
1.611.000
|
44
|
Bàn cầu hai khối CD1325
|
Bộ
|
1.660.000
|
45
|
Bàn cầu hai khối CDS1325
|
Bộ
|
1.771.000
|
46
|
Bàn cầu hai khối CT1328
|
Bộ
|
1.716.000
|
47
|
Bàn cầu hai khối CT1338
|
Bộ
|
1.627.000
|
48
|
Bàn cầu hai khối CTS1338
|
Bộ
|
1.739.000
|
49
|
Bàn cầu hai khối CD1338
|
Bộ
|
1.805.000
|
50
|
Bệ tiểu nam dạng treo U0210
|
Cái
|
314.000
|
51
|
Bệ tiểu nam dạng treo U0221
|
Cái
|
349.000
|
52
|
Lavabo treo tường L2150
|
Cái
|
374.000
|
53
|
Lavabo treo tường L2220
|
Cái
|
432.000
|
54
|
Lavabo treo tường L2230
|
Cái
|
610.000
|
55
|
Vòi nước B100C
|
Cái
|
900.000
|
56
|
Vòi nước B102C
|
Cái
|
1.027.000
|
57
|
Vòi sen S300C
|
Cái
|
880.000
|
58
|
Vòi sen S350C
|
Cái
|
1.200.000
|
59
|
Gương soi M110
|
Cái
|
245.000
|
60
|
Gương soi M900
|
Cái
|
1.090.000
|
|
THIẾT BỊ VỆ SINH HÃNG INAX
|
|
|
61
|
Chậu xí bệt C - 108 VR màu trắng
|
Cái
|
1.684.545
|
62
|
Vòi xịt CFV - 102 A màu trắng
|
Cái
|
237.273
|
63
|
Lavabo L - 2395 V màu trắng
|
Cái
|
597.273
|
64
|
Vòi nóng lạnh LFV 1102 S-1
|
Cái
|
1.128.282
|
65
|
Dây cáp nóng lạnh A - 703-5
|
Cái
|
82.727
|
66
|
Ống thải chử P+ xã chậu (A - 675 PV)
|
Cái
|
424.545
|
67
|
Chặn nước (A - 016 V)
|
Cái
|
305.909
|
68
|
Chậu tiểu nam U - 41V màu trắng
|
Bộ
|
3.270.909
|
69
|
Van xã tiểu tự động OKUV - 32S M
|
Bộ
|
4.039.091
|
70
|
Chậu tiểu treo U - 116 màu trắng
|
Cái
|
378.636
|
71
|
Van xã tiểu xã ấn UF - 6 V
|
Bộ
|
870.000
|
72
|
Gương soi KF - 5075 VA
|
Cái
|
615.000
|
73
|
Giá gương KF - 412 V màu trắng
|
Cái
|
432.273
|
74
|
Thanh treo khăn H - 485 V
|
Cái
|
333.182
|
75
|
Hộp đựng giấy vệ sinh CF - 22 H màu trắng
|
Cái
|
45.909
|
76
|
Máy sấy tay KS370
|
Cái
|
4.389.091
|
77
|
Sen đơn PVF - 10 (cụm xã 01 chế độ + dây sen + bát sen)
|
Bộ
|
600.000
|
|
SẮT, THÉP, GỖ, CỬA CÁC LOẠI
|
|
|
1
|
Thép tròn cuộn CT3 φ6 - φ8 Tisco
|
Kg
|
14.400
|
2
|
Thép φ10 Tisco
|
Kg
|
14.700
|
3
|
Thép φ12 Tisco
|
Kg
|
14.500
|
4
|
Thép φ14 - φ32 Tisco
|
Kg
|
14.400
|
5
|
Thép buộc 01 ly
|
Kg
|
17.200
|
6
|
Thép lưới B40
|
Kg
|
17.200
|
7
|
Thép gai
|
Kg
|
17.200
|
8
|
Đinh
|
Kg
|
17.500
|
9
|
Que hàn sắt bình quân
|
Kg
|
20.000
|
11
|
Thép (L40 x 40 x 3 ly)
|
Kg
|
14.100
|
12
|
Thép chữ I 200 CT3 SS400 - TN
|
Kg
|
15.200
|
13
|
Thép chữ I 100 CT3 SS400 - TN
|
Kg
|
15.300
|
14
|
Thép chữ H 100 CT3 SS400 - TN
|
Kg
|
15.700
|
15
|
Thép chữ H 200 CT3 SS400 - TN
|
Kg
|
15.800
|
16
|
Thép chữ U 100 CT3 SS400 - TN
|
Kg
|
14.500
|
17
|
Thép chữ U 160 CT3 SS400 - TN
|
Kg
|
15.100
|
18
|
Thép V2 (4,5 kg)
|
Cây
|
68.000
|
19
|
Thép V3 (6 kg)
|
Cây
|
88.000
|
20
|
Thép V4 (9 kg)
|
Cây
|
125.000
|
21
|
Thép tấm 4 ly x 1500 x 6000 (282,6 kg)
|
Kg
|
15.000
|
22
|
Thép tấm 5 ly x 1500 x 6000 (353,2 kg)
|
Kg
|
15.000
|
23
|
Thép tấm 6 ly x 1500 x 6000 (423,9 kg)
|
Kg
|
15.000
|
24
|
Thép tấm 12 ly x 1500 x 6000 (847,8 kg)
|
Kg
|
15.000
|
25
|
Gỗ Kiền Kiền thành khí chiều dài < 3,5 m
|
M3
|
19.100.000
|
26
|
Gỗ Kiền Kiền thành khí chiều dài >3,5 m
|
M3
|
20.030.000
|
27
|
Gỗ Lim thành khí chiều dài 3,5 m
|
M3
|
25.600.000
|
28
|
Gỗ Lim thành khí chiều dài < 3,5 m
|
M3
|
22.260.000
|
29
|
Gỗ Gõ thành khí chiều dài 3,5 m
|
M3
|
16.300.000
|
30
|
Gỗ Gõ thành khí chiều dài < 3,5 m
|
M3
|
12.630.000
|
31
|
Gỗ Dổi thành khí chiều dài < 3,5 m
|
M3
|
11.530.000
|
32
|
Gỗ Huỳnh thành khí chiều dài < 3,5 m
|
M3
|
10.430.000
|
33
|
Gỗ Chua + Trường thành khí < 3,5 m
|
M3
|
7.880.000
|
34
|
Gỗ nhóm III loại còn lại BQ < 3,5 m
|
M3
|
5.650.000
|
35
|
Gỗ nhóm IV + V thành khí bình quân
|
M3
|
4.300.000
|
36
|
Gỗ cốt pha
|
M3
|
3.150.000
|
37
|
Gỗ đà chống
|
M3
|
3.360.000
|
38
|
Cây chống + tre cây dài > 2,5 m
|
Cây
|
21.000
|
39
|
Hoa cửa sắt (thép hộp 14 cm x 14 cm)
|
M2
|
220.000
|
40
|
Cửa đi pa nô - phía trên kính 05 ly - gỗ nhóm I, nhóm II
|
M2
|
1.540.000
|
41
|
Cửa sổ pa nô - phía trên kính 05 ly - gỗ nhóm I, nhóm II
|
M2
|
1.470.000
|
42
|
Cửa đi, cửa sổ lá sách gỗ nhóm I, nhóm II (Kiền) bình quân
|
M2
|
1.670.000
|
43
|
Cửa đi, cửa sổ khung bao gỗ nhóm I, nhóm II (Kiền) (0,04 x
0,1) m kính 05 ly
|
M2
|
1.160.000
|
44
|
Cửa đi, cửa sổ pa nô gỗ Dổi, Huỳnh bình quân
|
M2
|
1.050.000
|
45
|
Cửa đi, cửa sổ lá sách gỗ nhóm III (trừ Dổi, Huỳnh)
|
M2
|
945.000
|
46
|
Khung ngoại gỗ Lim 60 x 250
|
Md
|
440.000
|
47
|
Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 250
|
Md
|
420.000
|
48
|
Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 180
|
Md
|
336.000
|
49
|
Khung ngoại gỗ Kiền 60 x 140
|
Md
|
304.000
|
50
|
Khung ngoại gỗ nhóm II bình quân 50 x 140
|
Md
|
294.000
|
51
|
Khung ngoại gỗ nhóm II 60 x 250
|
Md
|
410.000
|
52
|
Khung ngoại gỗ nhóm II 50 x 180
|
Md
|
315.000
|
53
|
Khung ngọai gỗ Dổi, Huỳnh 50 x 180
|
Md
|
245.000
|
54
|
Khung ngọai gỗ Dổi, Huỳnh 50 x 140
|
Md
|
210.000
|
55
|
Khung ngoại gỗ nhóm III 50 x 100
|
Md
|
178.000
|
|
THÉP XÀ GỒ CÁC LOẠI
|
|
|
|
XÀ GỒ THÉP HỘP
|
|
|
1
|
Xà gồ (45 x 90) x 1,2 ly
|
6M
|
230.300
|
2
|
Xà gồ (45 x 90) x 1,5 ly
|
6M
|
281.000
|
3
|
Xà gồ (40 x 80) x 1,2 ly
|
6M
|
207.200
|
4
|
Xà gồ (40 x 80) x 1,4 ly
|
6M
|
248.800
|
5
|
Xà gồ (48 x 80) x 1,8 ly (2,55 kg)
|
Md
|
44.000
|
6
|
Xà gồ (48 x 100) x 2,5 ly (04 kg)
|
Md
|
66.000
|
7
|
Xà gồ (48 x 125) x 2 ly (3,56 kg)
|
Md
|
61.300
|
8
|
Xà gồ (48 x 150) x 3 ly (06 kg)
|
Md
|
103.100
|
9
|
Xà gồ C mạ kẽm nhúng nóng (40 x 80) dày 1,5 ly
|
Md
|
60.000
|
10
|
Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (60 x 100) x 2 ly
|
Md
|
123.000
|
11
|
Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (30 x 60) x 1,5 ly
|
Md
|
50.000
|
12
|
Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (40 x 80) x 2 ly
|
Md
|
90.000
|
13
|
Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng (40 x 40) x 2 ly
|
Md
|
55.000
|
14
|
Thép mạ kẽm nhúng nóng L (63 x 63) x 6 ly
|
Md
|
120.000
|
|
Xà
gồ (đòn tay hoặc rui, mè) hợp kim cao cấp cường độ cao không rĩ, siêu nhẹ
Smartruss
|
15
|
Loại TS 4048, dày 0,53 mm TCTmm
|
Mét
|
38.900
|
16
|
Loại TS 4060, dày 0,65 mm TCTmm
|
Mét
|
48.400
|
17
|
Loại TS 6175, dày 0,8 mm TCTmm
|
Mét
|
73.000
|
18
|
Loại TS 6110, dày 1,05 mm TCTmm
|
Mét
|
85.500
|
|
Thép
xà gồ, thép cột hợp kim cao cấp cường độ cao chống rỉ, siêu nhẹ Smartruss
|
19
|
Loại C4048, dày 0,53 mm TCTmm
|
Mét
|
26.600
|
20
|
Loại C4060, dày 0,65 mm TCTmm
|
Mét
|
32.300
|
21
|
Loại C4075, dày 0,75 mm TCTmm
|
Mét
|
36.100
|
22
|
Loại C7560, dày 0,65 mm TCTmm
|
Mét
|
51.300
|
23
|
Loại C7575, dày 0,8 mm TCTmm
|
Mét
|
61.700
|
24
|
Loại C7510, dày 1,05 mm TCTmm
|
Mét
|
75.000
|
25
|
Loại C10075, dày 0,8 mm TCTmm
|
Mét
|
76.900
|
26
|
Loại C10010, dày 1,05 mm TCTmm
|
Mét
|
96.900
|
|
Xà gồ Lysahgt mạ kẽm, thép cường độ cao G450 - Z
275
|
|
|
27
|
Zinc Hi - Ten C&Z 10015 dày
1,5 mm
|
Mét
|
122.400
|
28
|
Zinc Hi - Ten C&Z 10019 dày
1,9 mm
|
Mét
|
160.900
|
29
|
Zinc Hi - Ten C&Z 15015 dày
1,5 mm
|
Mét
|
175.700
|
30
|
Zinc Hi - Ten C&Z 15019 dày
1,9 mm
|
Mét
|
212.800
|
31
|
Zinc Hi - Ten C&Z 15024 dày
2,4 mm
|
Mét
|
258.400
|
32
|
Zinc Hi - Ten C&Z 20015 dày
1,5mm
|
Mét
|
216.600
|
33
|
Zinc Hi - Ten C&Z 20019 dày
1,9 mm
|
Mét
|
267.900
|
34
|
Zinc Hi - Ten C&Z 20024 dày
2,4 mm
|
Mét
|
314.400
|
35
|
Zinc Hi - Ten C&Z 25019 dày
1,9 mm
|
Mét
|
328.700
|
36
|
Zinc Hi - Ten C&Z 25024 dày
2,4 mm
|
Mét
|
371.400
|
37
|
Zinc Hi - Ten C&Z 25030 dày
3,0 mm
|
Mét
|
435.400
|
|
Phụ kiện
|
|
|
38
|
Vít liên kết ITW BTEK 12 - 14 x 20
|
Cái
|
3.200
|
39
|
Vít liên kết ITW BTEK 12 - 14 x 50
|
Cái
|
4.782
|
40
|
Vít liên kết TRUSSTITE (d = 6 mm)
|
Cái
|
5.162
|
41
|
Vít liên kết ITW Boustead 12 - 14 x 20
|
Cái
|
1.800
|
42
|
Vít bắn đai BTEKS 10 x 24 x 22
|
Cái
|
2.000
|
43
|
Bu lon cho xà gồ M12 x 30 - 4.6
|
Bộ
|
6.600
|
44
|
Bu lon liên kết khung M16 x 40 - 8.8
|
Bộ
|
11.000
|
45
|
Bu lon đạn và ty răng 8,8 - M 12 x 150
|
Cái
|
14.000
|
46
|
Bu lon đạn và ty răng 8,8 - M 12 x 200
|
Cái
|
20.000
|
47
|
Thanh valley rafter U40/U16 mạ
nhôm kẽm dày 0,75 mm
|
Mét
|
57.591
|
48
|
Thanh giằng mái khổ 50 mm dày 0,75 mm
|
Mét
|
29.500
|
49
|
Úp nốc, máng xối thung lũng colorbond dày 0,45 mm khổ 600
mm
|
Mét
|
208.000
|
50
|
Bách liên kết đỉnh kèo mạ kẽm250 x 1 BM3
|
Cái
|
17.500
|
51
|
Bách liên kết kèo và wall plate mạ kẽm dày 1,9 mm BM1
|
Cái
|
21.000
|
52
|
Diềm, máng xối thung lũng Apex K500 mm dày 0,45 mm
|
Mét
|
124.000
|
53
|
Máng xối Colorbond K353 mm dày 0,45 mm
|
Mét
|
80.182
|
54
|
Đai máng xối 1200
|
Cái
|
19.500
|
55
|
Diềm đầu hồi Colorbond K353 mm dày 0,45 mm
|
Mét
|
81.000
|
56
|
Tấm trần Lysaght Ceidek Colorbond 0,33 mm APT
|
M2
|
255.000
|
57
|
Tấm trần cách âm cách nhiệt Rockwool 60 kg/m3;
kích thước 0.6 x 1.2 m (bao gồm cả phụ kiện)
|
M2
|
234.000
|
58
|
Tấm trần Lysagh ceidek colorbon 0,41 mm APT
|
M2
|
330.000
|
|
Sản phẩm ASIAWINDOW dùng PROFILE hãng SHIDE
|
|
|
1
|
Vách kính, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1 x
1,5) m
|
M2
|
1.972.000
|
2
|
Cửa sổ 02 cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm,
kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK hãng Vita
|
M2
|
2.338.000
|
3
|
Cửa sổ 02 cánh, mở quay ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật
05 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm không khóa, bản lề ép
cánh hãng GQ, kích thước (1,4 x 1,4) m
|
M2
|
2.968.000
|
4
|
Cửa sổ 01 cánh mở hất ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05
mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, một tay nắm không khóa, thanh hạn
vị góc mở hãng GQ, kích thước (0,6 x 1,4) m
|
M2
|
3.705.000
|
5
|
Cửa đi thông phòng/ban công, 02 cánh mở quay vào trong;
kính trắng Việt - Nhật 05 mm, panô tấm 10 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, tay
nắm, bản lề 3D - GQ, ổ khóa Vita; kích thước (1,4 x 2,2) m
|
M2
|
3.953.000
|
6
|
Cửa đi 02 cánh mở trượt; kính trắng Việt - Nhật 05 mm,
PKKK: thanh chốt đa điểm có khóa, con lăn, hai tay nắm hãng GQ, kích thước
(1,6 x 2,2) m
|
M2
|
2.400.000
|
|
Sản phẩm VIETWINDOW dùng PROFILE VIỆT NAM
|
|
|
7
|
Vách kính, kính trắng Việt - Nhật 05 mm, kích thước (1 x
1) m
|
M2
|
1.636.000
|
8
|
Cửa sổ 02 cánh mở trượt, kính trắng Việt - Nhật 05 mm,
kích thước (1,4 x 1,4) m. PKKK hãng GQ
|
M2
|
1.957.000
|
9
|
Cửa sổ 02 cánh mở quay - lật vào trong (01 cánh mở quay và
01 cánh mở quay và lật), kính trắng Việt - Nhật 05 mm; PKKK: thanh chốt đa
điểm, một tay nắm không khóa, chốt rời, hãng GQ, kích thước (1,4 x 1,4) m
|
M2
|
2.785.000
|
10
|
Cửa sổ 01 cánh mở hất ra ngoài, kính trắng Việt - Nhật 05
mm, PKKK bản lề chữ A, tay nắm không khóa, thanh hạn vị góc mở hãng GQ, kích
thước (0,6 x 1,4) m
|
M2
|
3.366.000
|
11
|
Cửa đi thông phòng/ban công, 01 cánh mở quay vào trong;
kính trắng Việt - Nhật 05 mm, panô tấm 8 mm; PKKK: thanh chốt đa điểm, bản lề
2D, ổ khóa Vita, kích thước (0,9 x 2,2) m
|
M2
|
3.374.000
|
12
|
Cửa đi 02 cánh mở trượt; kính trắng Việt - Nhật 05 mm,
PKKK: thanh chốt đa điểm có khóa, con lăn, hai tay nắm hãng GQ, ổ khóa
Winkhaus, kích thước (1,6 x 2,2) m
|
M2
|
2.021.000
|
|
Cửa
uPVC có lõi thép VIETSECWINDOW (thanh hệ Châu Á)
|
|
|
Hệ vách kính cố định
|
|
|
13
|
Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 05 mm, sử dụng thanh
Profile nhập khẩu 1 x 1 = 1 m2
|
M2
|
1.524.131
|
14
|
Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 6.38 mm, sử
dụng thanh Profile nhập khẩu 1 x 1 = 1m2
|
M2
|
2.024.730
|
15
|
Sử dụng kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật 8.38 mm, sử
dụng thanh Profile nhập khẩu 1 x 1 = 1 m2
|
M2
|
2.200.914
|
|
Hệ
cửa sổ 02 cánh mở trượt, 02 cánh mở quay, 01 cánh mở hất (chưa bao gồm phụ
kiện)
|
16
|
Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 05 mm, sử dụng thanh
Profile nhập khẩu 1.6 x 1.4 = 2.24 m2
|
M2
|
1.962.224
|
17
|
Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 6.38 mm, sử
dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 1.4 = 2.24 m2
|
M2
|
2.506.322
|
18
|
Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 8.38 mm, sử
dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 1.4 = 2.24 m2
|
M2
|
2.646.618
|
|
Hệ
cửa đi0 2 cánh mở trượt,0 4 cánh mở trượt, 02 cánh mở quay, 01 cánh mở quay
trên kính dưới kính (chưa bao gồm phụ kiện)
|
19
|
Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 05 mm, sử dụng thanh
Profile nhập khẩu 1.6 x 2.7 = 4.32 m2
|
M2
|
2.269.049
|
20
|
Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 6.38 mm, sử
dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 2.7 = 4.32 m2
|
M2
|
2.843.829
|
21
|
Sử dụng kính trắng an toàn 02 lớp Việt - Nhật 8.38 mm, sử
dụng thanh Profile nhập khẩu 1.6 x 2.7 = 4.32 m2
|
M2
|
2.959.580
|
|
Phụ kiện kèm theo hãng GQ
|
|
|
22
|
Hệ cửa sổ mở trượt 02 cánh: khóa bán nguyệt 01 cái, bánh
xe 04 cái, phòng gió 02 cái, chống rung 04 cái, ray nhôm cửa kéo
|
Bộ
|
224.000
|
23
|
Hệ cửa sổ mở quay 01 cánh: tay nắm CS, thanh nẹp CS mở
quay, bản lề CS
|
Bộ
|
426.000
|
24
|
Hệ cửa sổ mở quay 02 cánh: tay nắm CS, thanh nẹp CS mở
quay, thanh chốt chuyển động DV, bản lề CS, chốt chuột
|
Bộ
|
929.000
|
25
|
Hệ cửa sổ mở chữ A: tay nắm CS 01 cái, thanh nẹp CS, bản
lề chữ A 01 bộ, thanh chống 01 bộ
|
Bộ
|
626.000
|
|
Sản
phẩm cửa nhựa WORLDWINDOW sử dụng thanh uPVC của tập đoàn SHIDE
|
26
|
Vách kính cố định, kính trắng dày 05 mm
|
M2
|
1.227.000
|
27
|
Cửa sổ 02 cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm
|
M2
|
1.692.000
|
28
|
Cửa sổ 03 hoặc 04 cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm
|
M2
|
1.604.000
|
29
|
Cửa sổ 01 cánh mở hất hoặc mở quay, kính trắng dày 05 mm
|
M2
|
1.852.000
|
30
|
Cửa sổ 02 cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm
|
M2
|
1.803.000
|
31
|
Cửa đi 01 cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm
|
M2
|
1.959.000
|
32
|
Cửa đi 02 cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm
|
M2
|
1.890.000
|
33
|
Cửa đi 04 cánh mở quay, kính trắng dày 05 mm
|
M2
|
2.046.000
|
34
|
Cửa đi 02 cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm
|
M2
|
1.671.000
|
35
|
Cửa đi 04 cánh mở trượt, kính trắng dày 05 mm
|
M2
|
1.624.000
|
|
Phụ kiện kèm theo hãng GQ
|
|
|
36
|
Khóa bán nguyệt - cửa sổ 02 cánh mở trượt
|
Bộ
|
166.000
|
37
|
Khóa bán nguyệt - cửa sổ 03 hoặc 04 cánh mở trượt
|
Bộ
|
332.000
|
38
|
Khóa chốt đa điểm - cửa sổ 02 cánh mở trượt
|
Bộ
|
377.000
|
39
|
Khóa chốt đa điểm - cửa sổ 03 hoặc 04 cánh mở trượt
|
Bộ
|
599.000
|
40
|
Khóa chốt đa điểm - cửa sổ 01 cánh mở hất hoặc mở quay
|
Bộ
|
696.000
|
41
|
Khóa tay nắm mỏ cài - cửa sổ 01 cánh mở hất
|
Bộ
|
599.000
|
42
|
Khóa chốt đa điểm - cửa sổ 02 cánh mở quay
|
Bộ
|
951.000
|
43
|
Khóa một điểm - cửa đi 01 cánh mở quay
|
Bộ
|
1.166.000
|
44
|
Khóa chốt đa điểm - cửa đi 01 cánh mở quay
|
Bộ
|
1.859.000
|
45
|
Khóa chốt đa điểm - cửa đi 02 cánh mở quay
|
Bộ
|
2.992.000
|
46
|
Khóa chốt đa điểm - cửa đi 04 cánh mở quay
|
Bộ
|
4.191.000
|
47
|
Khóa chốt đa điểm - cửa đi 02 cánh mở trượt
|
Bộ
|
1.463.000
|
48
|
Khóa chốt đa điểm - cửa đi 04 cánh mở trượt
|
Bộ
|
1.941.000
|
|
Cửa sổ, cửa đi AUSDOOR
|
|
|
|
Kính đơn (cửa nhựa uPVC cao cấp Austdoor-Eco
Austprofile)
|
|
|
49
|
Vách kính cố định (1 x 1.5) m
|
M2
|
1.115.000
|
50
|
Cửa sổ 02 cánh mở trượt (1.6 x 1.6) m
|
M2
|
1.411.000
|
51
|
Cửa sổ 02 cánh, mở trượt có ô thoáng (1.4 x 1.7) m
|
M2
|
1.540.000
|
52
|
Cửa sổ 01 cánh mở quay ra (0.8 x 1.6) m
|
M2
|
1.640.000
|
53
|
Cửa sổ 01 cánh mở quay ra có ô thoáng (0.8 x 1.8) m
|
M2
|
1.690.000
|
54
|
Cửa đi 02 cánh kính mở trượt (1.6 x 2.2) m
|
M2
|
1.560.000
|
55
|
Cửa đi 04 cánh kính mở trượt 02 cánh cố định (3.6 x 2.4) m
|
M2
|
1.453.000
|
56
|
Cửa đi 01 cánh mở quay dùng kính toàn bộ (0.9 x 2.2) m
|
M2
|
1.899.000
|
|
VẬT TƯ NGÀNH NƯỚC
|
|
|
|
Ống nước uPVC Đệ Nhất
|
|
|
1
|
φ16 (21 mm x 1,7 mm x 4 m) - ½” (ASTM 2241 ≈ BS 3505)
|
Mét
|
6.200
|
2
|
φ20 (27 mm x 1,9 mm x 4 m) - ¾” (ASTM 2241 ≈ BS 3505)
|
Mét
|
8.800
|
3
|
φ25 (34 mm x 2.1 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505)
|
Mét
|
12.900
|
4
|
φ32 (42 mm x 2,1 mm x 4 m) - 11/4” (ASTM 2241 ≈ BS 3505)
|
Mét
|
16.400
|
5
|
φ40 (49 mm x 3,5 mm x 4 m) - 11/2” (ASTM 2241 ≈ BS 3505)
|
Mét
|
29.500
|
6
|
φ50 (60 mm x 2.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505)
|
Mét
|
26.800
|
7
|
φ65 (76 mm x 3.0 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505)
|
Mét
|
41.000
|
8
|
φ80 (90 mm x 3.0 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505)
|
Mét
|
48.800
|
10
|
φ100 (114 mm x 3.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505)
|
Mét
|
70.600
|
11
|
φ125 (140 mm x 3.5 mm x 4 m) - (ASTM 2241 ≈ BS 3505)
|
Mét
|
92.000
|
12
|
φ150 (168 mm x 4.5 mm x 4 m) - 6" (ISO 4422 ≈ TCVN
6151)
|
Mét
|
135.800
|
|
Phụ kiện uPVC Đệ Nhất
|
|
|
13
|
Co 45o φ160
|
Cái
|
155.000
|
14
|
Y φ160
|
Cái
|
583.000
|
15
|
Tê φ160
|
Cái
|
454.000
|
16
|
Nối φ160
|
Cái
|
135.000
|
17
|
Co 90o φ90
|
Cái
|
17.600
|
18
|
Co 90o φ110
|
Cái
|
36.500
|
19
|
Co 45o φ140
|
Cái
|
62.700
|
20
|
Tê φ34
|
Cái
|
2.800
|
21
|
Tê φ60
|
Cái
|
9.200
|
22
|
Tê φ110
|
Cái
|
48.300
|
23
|
Y giảm φ140 - φ110
|
Cái
|
121.500
|
24
|
Y kiểm tra φ110
|
Cái
|
236.000
|
25
|
Y kiểm tra φ90
|
Cái
|
155.000
|
26
|
Keo dán 500
|
Hộp
|
43.000
|
|
Ống nước uPVC Thiếu niên Tiền Phong
|
|
|
26
|
φ21 (1,6 mm x 16 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002
|
Mét
|
8.600
|
27
|
φ27 (2 mm x 16 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002
|
Mét
|
10.900
|
28
|
φ34 (2 mm x 12.5 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002
|
Mét
|
15.000
|
29
|
φ42 (2 mm x 10 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002
|
Mét
|
19.800
|
30
|
φ48 (2,3 mm x 10 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002
|
Mét
|
23.200
|
31
|
φ60 (2,3 mm x 8 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002
|
Mét
|
33.200
|
32
|
φ75 (2 mm x 8 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002
|
Mét
|
47.300
|
33
|
φ90 (2,7 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002
|
Mét
|
51.900
|
34
|
φ110 (3,2 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002
|
Mét
|
76.000
|
35
|
φ200 (5,9 mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002
|
Mét
|
247.100
|
36
|
φ250 (7,3mm x 6 bar) - ISO 1452:2009 - TCVN 6151:2002
|
Mét
|
397.600
|
|
Ống HDPE - PE 80 Thiếu niên Tiền Phong
|
|
|
38
|
D20 dày 1,9 mm - PN 12.5
|
Mét
|
7.545
|
39
|
D25 dày 1,9 mm - PN 10
|
Mét
|
9.818
|
40
|
D32 dày 1,9 mm - PN 8
|
Mét
|
13.454
|
41
|
D32 dày 2,4 mm - PN 10
|
Mét
|
15.727
|
42
|
D40 dày 2,4 mm - PN 8
|
Mét
|
20.000
|
43
|
D40 dày 3,0 mm - PN 10
|
Mét
|
24.272
|
44
|
D50 dày 3,0 mm - PN 8
|
Mét
|
31.272
|
45
|
D50 dày 3,7 mm - PN 10
|
Mét
|
37.363
|
46
|
D50 dày 4,6 mm - PN 12,5
|
Mét
|
45.181
|
47
|
D50 dày 5,6 mm - PN 16
|
Mét
|
53.500
|
48
|
D63 dày 3,8 mm - PN 8
|
Mét
|
49.727
|
49
|
D63 dày 4,7 mm - PN 10
|
Mét
|
59.636
|
50
|
D63 dày 5,8 mm - PN 12,5
|
Mét
|
71.800
|
51
|
D75 dày 4,5 mm - PN 8
|
Mét
|
70.363
|
52
|
D75 dày 5,6 mm - PN 10
|
Mét
|
85.272
|
53
|
D90 dày 6,7 mm - PN 10
|
Mét
|
120.818
|
54
|
D110 dày 6,6 mm - PN 8
|
Mét
|
148.181
|
55
|
D110 dày 8,1 mm - PN 10
|
Mét
|
182.545
|
56
|
D160 dày 11,8 mm - PN 10
|
Mét
|
380.909
|
57
|
D160 dày 14,6 mm - PN 12,5
|
Mét
|
456.363
|
58
|
D225 dày 16,6 mm - PN 10
|
Mét
|
740.454
|
59
|
D225 dày 20,5 mm - PN 12,5
|
Mét
|
893.181
|
|
Phụ tùng ép phun HDPE
|
|
|
|
Đấu nối thẳng (măng song)
|
|
|
59
|
φ20
|
Cái
|
16.636
|
60
|
φ32
|
Cái
|
32.454
|
61
|
φ63
|
Cái
|
82.636
|
62
|
φ90
|
Cái
|
235.363
|
|
Nối góc 90 độ (cút)
|
|
|
63
|
φ20
|
Cái
|
20.636
|
64
|
φ32
|
Cái
|
32.454
|
65
|
φ50
|
Cái
|
66.800
|
66
|
φ63
|
Cái
|
112.000
|
67
|
φ90
|
Cái
|
268.909
|
|
Ba chạc 90 độ (tê)
|
|
|
68
|
φ20
|
Cái
|
21.000
|
69
|
φ32
|
Cái
|
34.909
|
70
|
φ63
|
Cái
|
131.000
|
71
|
φ90
|
Cái
|
395.363
|
|
Ba chạc 90 độ PE CB phun
|
|
|
72
|
D63 - 50
|
Cái
|
115.900
|
73
|
D75 - 63
|
Cái
|
211.000
|
|
Khâu nối ren ngoài PE
|
|
|
74
|
D50 - 2"
|
Cái
|
51.600
|
75
|
D63 - 2"
|
Cái
|
60.000
|
|
Đai khởi thủy
|
|
|
76
|
φ32 x (1/2", 3/4")
|
Cái
|
20.636
|
77
|
φ63 x (1/2", 3/4", 1")
|
Cái
|
52.636
|
78
|
φ90 x 2"
|
Cái
|
82.909
|
79
|
φ110 x 2"
|
Cái
|
120.272
|
|
Đầu nối chuyển bậc (côn thu)
|
|
|
80
|
D32 - 25
|
Cái
|
33.364
|
81
|
D40 - 20
|
Cái
|
34.273
|
82
|
D50 - 25
|
Cái
|
41.909
|
83
|
D63 - 20
|
Cái
|
57.091
|
84
|
D63 - 50
|
Cái
|
79.000
|
85
|
D90 - 63
|
Cái
|
166.545
|
|
Ba chạc chuyển bậc (tê thu)
|
|
|
86
|
D25 - 20
|
Cái
|
36.545
|
87
|
D40 - 20
|
Cái
|
59.364
|
88
|
D50 - 25
|
Cái
|
72.273
|
89
|
D63 - 25
|
Cái
|
102.727
|
90
|
D63 - 40
|
Cái
|
109.091
|
|
Nút bịt PE fun (bịt đầu)
|
|
|
91
|
φ20
|
Cái
|
8.454
|
92
|
φ32
|
Cái
|
16.636
|
93
|
φ50
|
Cái
|
41.800
|
94
|
φ63
|
Cái
|
62.636
|
95
|
φ90
|
Cái
|
153.363
|
|
Ống
uPVC (Công ty CP Nhựa Đồng Nai) sản xuất theo các tiêu chuẩn:
TCDN-01÷05:2002; TCVN 6151: 1996; BS 3505:1986; AS/NZS 1477:1996 và ASTM
D2241:93
|
96
|
(21 x 1,6 mm 15 bar)
|
Mét
|
6.100
|
97
|
(27 x 1,8 mm 12 bar)
|
Mét
|
8.700
|
98
|
(34 x 2,0 mm 12 bar)
|
Mét
|
12.200
|
99
|
(49 x 2,4 mm 9 bar)
|
Mét
|
21.200
|
100
|
(75 x 4,5 mm 12.5 bar)
|
Mét
|
73.400
|
101
|
(110 x 5,3 mm 10 bar)
|
Mét
|
126.700
|
102
|
(140 x 6,7 mm 10 bar)
|
Mét
|
198.000
|
103
|
(168 x 7,3 mm 9 bar)
|
Mét
|
224.300
|
104
|
(200 x 7,7 mm 8 bar)
|
Mét
|
313.600
|
105
|
(220 x 8,7 mm 9 bar)
|
Mét
|
348.400
|
|
Ống
HDPE -PE 100 (Công ty CP Nhựa Đồng Nai) sản xuất theo các tiêu chuẩn: TCDN
06: 2003; DIN 8047 và ISO 4427
|
106
|
D25, dày 2,3 - 16 bar
|
Mét
|
11.700
|
107
|
D63, dày 3,8 - 10 bar
|
Mét
|
49.000
|
108
|
D90, dày 5,4 - 10 bar
|
Mét
|
99.100
|
109
|
D140, dày 6,7 - 8 bar
|
Mét
|
193.100
|
110
|
D200, dày 11,9 - 10 bar
|
Mét
|
490.700
|
111
|
D315, dày 15,0 - 8 bar
|
Mét
|
976.500
|
112
|
D400, dày 19,1 - 8 bar
|
Mét
|
1.574.900
|
113
|
D500, dày 23,9 - 8 bar
|
Mét
|
2.452.000
|
114
|
D630, dày 30,0 - 8 bar
|
Mét
|
4.166.900
|
|
Ống gang cầu hiệu XinXing tiêu chuẩn ISO 2531-K9
|
|
|
115
|
Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN 80; L = 6 m
|
Mét
|
576.000
|
116
|
Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN 100; L = 6 m
|
Mét
|
658.000
|
117
|
Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN 150; L = 6 m
|
Mét
|
835.000
|
118
|
Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN 250; L = 6 m
|
Mét
|
1.698.000
|
119
|
Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU DN 350; L = 6 m
|
Mét
|
2.514.000
|
|
Ống gang cầu Pam TQ tiêu chuẩn ISO 2531-K9
|
|
|
120
|
Ống gang DN 80
|
Mét
|
576.000
|
121
|
Ống gang DN 100
|
Mét
|
610.000
|
122
|
Ống gang DN 150
|
Mét
|
701.000
|
123
|
Ống gang DN 200
|
Mét
|
939.000
|
124
|
Ống gang DN 250
|
Mét
|
1.480.000
|
125
|
Ống gang DN 300
|
Mét
|
1.898.000
|
126
|
Ống gang DN 350
|
Mét
|
2.202.000
|
127
|
Ống gang DN 400
|
Mét
|
2.820.000
|
|
Phụ kiện mạ kẻm ren Trung Quốc - ký hiệu DZ
|
|
|
128
|
Măng song D15 1/2"
|
Cái
|
5.200
|
129
|
Măng song D25 1"
|
Cái
|
12.000
|
130
|
Măng song D40 1.1/2"
|
Cái
|
22.600
|
131
|
Măng song D80 3"
|
Cái
|
82.900
|
132
|
Măng song D100 4"
|
Cái
|
135.600
|
133
|
Cút + cút thu D15 1/2"
|
Cái
|
5.400
|
134
|
Cút + cút thu D25 1"
|
Cái
|
15.400
|
135
|
Cút + cút thu D40 1.1/2"
|
Cái
|
30.000
|
136
|
Cút + cút thu D80 3"
|
Cái
|
113.200
|
137
|
Cút + cút thu D100 4"
|
Cái
|
203.900
|
138
|
Tê + tê thu D15 1/2"
|
Cái
|
7.600
|
139
|
Tê + tê thu D25 1"
|
Cái
|
21.200
|
140
|
Tê + tê thu D40 1.1/2"
|
Cái
|
37.600
|
141
|
Tê + tê thu D80 3"
|
Cái
|
147.200
|
142
|
Tê + tê thu D100 4"
|
Cái
|
264.800
|
143
|
Rắc co D15 1/2"
|
Cái
|
18.600
|
144
|
Rắc co D25 1"
|
Cái
|
37.400
|
145
|
Rắc co D40 1.1/2"
|
Cái
|
70.600
|
146
|
Rắc co D80 3"
|
Cái
|
243.600
|
147
|
Côn thu 20 3/4"
|
Cái
|
7.100
|
148
|
Côn thu 40 1.1/2"
|
Cái
|
22.100
|
149
|
Côn thu 80 3"
|
Cái
|
84.700
|
|
Khớp nối mềm liên doanh sản xuất tại Việt Nam
|
|
|
150
|
Khớp nối mềm 2 đầu bát DN 80 EE VN
|
Bộ
|
443.000
|
151
|
Khớp nối mềm 2 đầu bát DN 150 EE VN
|
Bộ
|
866.000
|
152
|
Khớp nối mềm 2 đầu bát DN 250 EE VN
|
Bộ
|
1.375.000
|
153
|
Khớp nối mềm 2 đầu bát DN 400 EE VN
|
Bộ
|
2.750.000
|
154
|
Khớp nối mềm bích bát DN 80 BE VN
|
Bộ
|
543.000
|
155
|
Khớp nối mềm bích bát DN 150 BE VN
|
Bộ
|
1.031.000
|
156
|
Khớp nối mềm bích bát DN 300 BE VN
|
Bộ
|
2.063.000
|
157
|
Khớp nối mềm bích bát DN 400 BE VN
|
Bộ
|
3.438.000
|
|
Van ren đồng ANA sản xuất tại Thái Lan GV 104
|
|
|
158
|
Van cửa new ANA DN 15
|
Cái
|
97.000
|
159
|
Van cửa new ANA DN 32
|
Cái
|
325.000
|
160
|
Van cửa new ANA DN 50
|
Cái
|
565.000
|
|
Van ren đồng ANA sản xuất tại Thái Lan CHV111
|
|
|
161
|
Van 01 chiều ANA DN 15
|
Cái
|
85.000
|
162
|
Van 01 chiều ANA DN 25
|
Cái
|
149.000
|
163
|
Van 01 chiều ANA DN 40
|
Cái
|
326.000
|
|
Các loại van áp lực 10 kg/cm2
|
|
|
164
|
Van cửa đồng MBV DN 15
|
Cái
|
36.200
|
165
|
Van cửa đồng MBV DN 32
|
Cái
|
120.000
|
166
|
Van cửa đồng MBV DN 50
|
Cái
|
240.000
|
167
|
Van 1 chiều đồng lá lật MH DN 15
|
Cái
|
22.000
|
168
|
Van 1 chiều đồng lá lật MH DN 32
|
Cái
|
93.500
|
169
|
Van 1 chiều đồng lá lật MH DN 50
|
Cái
|
190.000
|
|
Van Samjin - SJV (Hàn Quốc) TC BSEN 5163
|
|
|
170
|
Van cổng 02 mặt bích ti chìm không tay DN 80
|
Cái
|
3.113.000
|
171
|
Van cổng 02 mặt bích ti chìm không tay DN 100
|
Cái
|
3.449.000
|
172
|
Van cổng 02 mặt bích ti chìm không tay DN 150
|
Cái
|
6.146.000
|
|
Các loại phụ kiện van và van khác
|
|
|
173
|
Van cổng gang BB D 100
|
Cái
|
1.538.000
|
174
|
Nắp van gang
|
Cái
|
180.000
|
175
|
Mối nối mềm gang D 200
|
Cái
|
1.646.000
|
176
|
Mối nối mềm gang D 100
|
Cái
|
1.010.000
|
177
|
Tê gang EEB D 200/100
|
Cái
|
1.736.000
|
178
|
Tê gang EEB D 100/100
|
Cái
|
790.000
|
179
|
Cút gang EE D 100 x 90o
|
Cái
|
817.000
|
180
|
Cút gang EE D 100 x 45o
|
Cái
|
614.000
|
181
|
Cút gang EE D 100 x 11,25o
|
Cái
|
537.000
|
182
|
Bu gang BU D100 L = 250
|
Cái
|
321.000
|
183
|
Ống ngắn gang UU D200 L = 250
|
Cái
|
215.700
|
184
|
Ống ngắn gang UU D100 L = 250
|
Cái
|
151.000
|
185
|
Trụ cứu hoả D 100
|
Cái
|
7.500.000
|
186
|
Đai khởi thuỷ gang D 200/50
|
Cái
|
369.000
|
187
|
Đai khởi thuỷ gang D 100/40
|
Cái
|
223.000
|
188
|
Đai khởi thuỷ gang D 100/25
|
Cái
|
220.000
|
189
|
Bích đặc gang D 100
|
Cái
|
189.000
|
190
|
Van xã khí gang D 25
|
Cái
|
204.000
|
|
Đồng hồ đo lưu lượng nước
|
|
|
191
|
Đồng hồ cấp C Multimag DN15 (Indonesia)
|
Cái
|
490.000
|
192
|
Đồng hồ cấp B Multimag DN20 (Brazin)
|
Cái
|
1.090.000
|
193
|
Đồng hồ cấp B Multimag DN25 (Brazin)
|
Cái
|
2.565.000
|
194
|
Đồng hồ cấp B Multimag DN32 (Brazin)
|
Cái
|
2.645.000
|
195
|
Đồng hồ cấp B Multimag DN40 (Brazin)
|
Cái
|
4.485.000
|
196
|
Đồng hồ cấp B Multimag DN50 (Brazin)
|
Cái
|
5.805.000
|
|
Ống thép tráng kẽm Vinapipe TC BS 1387/85
|
|
|
197
|
DN 15 x 1,9
|
Mét
|
29.900
|
198
|
DN 20 x 2,1
|
Mét
|
40.400
|
199
|
DN 25 x 2,3
|
Mét
|
56.000
|
200
|
DN 32 x 2,3
|
Mét
|
70.600
|
201
|
DN40 x 2,5
|
Mét
|
88.400
|
202
|
DN 50 x 2,6
|
Mét
|
115.000
|
203
|
DN 60 x 2,5
|
Mét
|
130.000
|
204
|
DN 65 x 2,9
|
Mét
|
162.700
|
205
|
DN 80 x 2,9
|
Mét
|
191.000
|
206
|
DN 100 x 3,2
|
Mét
|
272.800
|
|
Ống nước và phụ kiện SUNMAX - PPR
|
|
|
|
Ống lạnh kháng khuẩn PN10
|
|
|
1
|
φ20 x 2,3
|
Mét
|
23.900
|
2
|
φ25 x 2,8
|
Mét
|
42.800
|
3
|
φ32 x 2,9
|
Mét
|
57.700
|
4
|
φ40 x 3,7
|
Mét
|
75.900
|
5
|
φ50 x 4,6
|
Mét
|
111.800
|
|
Ống nóng kháng khuẩn PN20
|
|
|
6
|
φ20 x 3,4
|
Mét
|
30.200
|
7
|
φ25 x 4,2
|
Mét
|
49.500
|
8
|
φ32 x 5,4
|
Mét
|
85.000
|
9
|
φ40 x 6,7
|
Mét
|
128.000
|
10
|
φ50 x 8,3
|
Mét
|
187.000
|
|
Phụ kiện Sunmax-PPR
|
|
|
11
|
Măng sông 20
|
Cái
|
3.500
|
12
|
Măng sông 32
|
Cái
|
8.500
|
13
|
Măng sông 50
|
Cái
|
23.000
|
14
|
Măng sông 75
|
Cái
|
77.700
|
15
|
Măng sông 90
|
Cái
|
136.400
|
16
|
T đều 20
|
Cái
|
6.800
|
17
|
T đều 32
|
Cái
|
17.900
|
18
|
T đều 50
|
Cái
|
56.500
|
19
|
T đều 75
|
Cái
|
165.000
|
20
|
T đều 90
|
Cái
|
265.000
|
21
|
Cút 20
|
Cái
|
6.000
|
22
|
Cút 32
|
Cái
|
14.000
|
23
|
Cút 50
|
Cái
|
39.500
|
24
|
Cút 75
|
Cái
|
158.000
|
25
|
Cút 90
|
Cái
|
250.000
|
26
|
Chếch 20
|
Cái
|
5.300
|
27
|
Chếch 32
|
Cái
|
12.000
|
28
|
Chếch 50
|
Cái
|
47.500
|
29
|
Chếch 75
|
Cái
|
155.000
|
30
|
Chếch 90
|
Cái
|
188.000
|
31
|
Côn thu 25/20
|
Cái
|
5.200
|
32
|
Côn thu 32/20 - 25
|
Cái
|
8.900
|
33
|
Côn thu 40/20 - 25 - 32
|
Cái
|
11.500
|
34
|
Côn thu 50/20 - 25 - 32 - 40
|
Cái
|
19.200
|
35
|
Côn thu 63/25 - 32 - 40 - 50
|
Cái
|
39.900
|
36
|
T thu 25/20
|
Cái
|
10.500
|
37
|
T thu 32/20 - 25
|
Cái
|
18.500
|
38
|
T thu 40/20 - 25 - 32
|
Cái
|
42.500
|
39
|
T thu 50/20 - 25 - 32 - 40
|
Cái
|
72.000
|
40
|
T thu 63/25 - 32 - 40 - 50
|
Cái
|
130.000
|
41
|
Cút thu 25/20
|
Cái
|
13.500
|
42
|
Cút thu 32/20 - 25
|
Cái
|
26.900
|
43
|
Cút thu 40/20 - 25 - 32
|
Cái
|
32.000
|
44
|
Van cửa tay tròn φ50
|
Cái
|
475.000
|
45
|
Van cửa tay tròn φ40
|
Cái
|
270.000
|
46
|
Van cửa tay tròn φ32
|
Cái
|
270.000
|
47
|
Van cửa tay tròn φ25
|
Cái
|
155.000
|
48
|
Van cửa tay tròn φ20
|
Cái
|
117.000
|
49
|
Rắc co PPR φ50
|
Cái
|
147.000
|
50
|
Rắc co PPR φ40
|
Cái
|
93.000
|
51
|
Rắc co PPR φ32
|
Cái
|
66.000
|
52
|
Rắc co PPR φ25
|
Cái
|
42.000
|
|
THIẾT BỊ ĐIỆN
|
|
|
|
Dây, cáp điện CADIVI
|
|
|
1
|
VC - 1,00 (φ1,17) - 450/750 V (1021003)
|
Mét
|
2.820
|
2
|
VCm - 1.5 - (1 x 30/0.25) - 450/750 V
|
Mét
|
3.960
|
3
|
VCm - 2.5 - (1 x 50/0.25) - 450/750 V
|
Mét
|
6.450
|
4
|
VCm - 4 - (1 x 56/0.30) - 450/750 V
|
Mét
|
10.080
|
5
|
VCmd - 2 x 1- (2 x 32/0.2) - 450/750 V (1021204)
|
Mét
|
5.600
|
6
|
VCmd - 2 x 4 - (2 x 56/0.30) - 450/750 V (1021210)
|
Mét
|
21.400
|
7
|
VCmd - 2 x 6 - (2 x 7 x 12/0.30) - 450/750 V (1021212)
|
Mét
|
32.000
|
8
|
Vcmo - 2 x 1 - (2 x 32/0.2) - 300/500 V (1021504)
|
Mét
|
6.590
|
9
|
Vcmo - 2 x 4 - (2 x 50/0.32) - 300/500 V (1021510)
|
Mét
|
21.600
|
10
|
Vcmo - 2 x 6 - (2 x 7 x 12/0.30) - 300/500 V (1021512)
|
Mét
|
31.800
|
11
|
CV -1 - 450/750 V (7/0.425) (1040101)
|
Mét
|
3.060
|
12
|
CV -1.5 - 450/750 V (7/0.52) (1040102)
|
Mét
|
4.260
|
13
|
CV - 2 - 450/750 V (7/0.6) (1040103)
|
Mét
|
5.440
|
14
|
CV - 2.5 - 450/750 V (7/0.6) (1040104)
|
Mét
|
6.670
|
15
|
CV - 3,0 - 450/750 V (7/0.75) (1040165)
|
Mét
|
7.900
|
16
|
CV - 4 - 450/750 V (7/0.85) (1040106)
|
Mét
|
10.140
|
17
|
CV - 8 - (7/1.2) - 450/750 V
|
Mét
|
19.660
|
18
|
CV - 25 - 450/750 V (7/2.14) (1040115)
|
Mét
|
59.000
|
19
|
CV - 35- 450/750 V (7/2.52) (1040117)
|
Mét
|
81.100
|
20
|
CV - 75 - 450/750 V (19/2.25) (1040125)
|
Mét
|
175.600
|
21
|
CVV - 1 (1 x 7/0.425) - 0,6/1 KV (1050701)
|
Mét
|
4.160
|
22
|
CVV - 1.5 (1 x 7/0.52) - 0,6/1 KV (1050702)
|
Mét
|
5.830
|
23
|
CVV - 2.5 (1 x 7/0.67) - 0,6/1 KV (1050704)
|
Mét
|
8.500
|
24
|
CVV - 4 (1 x 7/0.85) - 0,6/1 KV (1050706)
|
Mét
|
12.790
|
25
|
CVV - 10 (1 x 7/1.35) - 0,6/1 KV (1050710)
|
Mét
|
28.600
|
26
|
CVV - 25 (1 x 7/2.14) - 0,6/1 KV (1050715)
|
Mét
|
66.900
|
27
|
CVV - 50 (1 x 19/1.8) - 0,6/1 KV (1050719)
|
Mét
|
126.600
|
28
|
CVV - 100 (1 x 19/2.6) - 0,6/1 KV (1050724)
|
Mét
|
239.700
|
29
|
CVV - 2 x 2.5 (2 x 7/0.67) - 300/500 V (1050210)
|
Mét
|
18.310
|
30
|
CVV - 3 x 4 + 1 x 2.5 (3 x 7/0.85 + 1 x 7/0.67) - 0,6/ 1
KV (1051101)
|
Mét
|
44.800
|
31
|
CVV - 3 x 10 + 1 x 6 (3 x 7/1.35 + 1 x 7/1.04) - 0,6/1 KV
(1051104)
|
Mét
|
100.500
|
32
|
CVV - 3 x 22 + 1 x 16(3 x 7/2 + 1 x 7/1.7) - 0,6/1 KV
(1051110)
|
Mét
|
210.300
|
33
|
CVV - 4 x 4 (4 x 1/2.25) - 300/500 V (1050415)
|
Mét
|
46.700
|
34
|
CVV - 4 x 10 (4 x 7/1.35) - 300/500 V (1050427)
|
Mét
|
113.000
|
35
|
CVV - 4 x 16 (4 x 7/1.7) - 300/500 V (1050430)
|
Mét
|
174.100
|
36
|
CVV - 4 x 25 (4 x 7/2.14) - 300/500 V (1050432)
|
Mét
|
270.700
|
37
|
CVV - 4 x 35 (4 x 7/2.52) - 300/500 V (1050434)
|
Mét
|
342.800
|
38
|
CXV - 25 (1 x 7/2.14)- 0,6/1 KV (1060115)
|
Mét
|
62.600
|
39
|
CXV - 3 x 8 + 1 x 6 (3 x 7/1.2 + 1 x 7/1.04) - 0,6/1 KV
(1060503)
|
Mét
|
84.100
|
40
|
CXV - 3 x 14 + 1 x 8 (3 x 7/1.6 + 1 x 7/1.2) - 0,6/1 KV
(1060506)
|
Mét
|
134.500
|
41
|
CXV - 4 x 10 (4 x 7/1.35) - 0,6/1 KV (1060410)
|
Mét
|
109.700
|
42
|
CXV - 4 x 25 (4 x 7/2.14) - 0,6/1 KV (1060415)
|
Mét
|
272.800
|
43
|
CXV - 4 x 35 (4 x 7/2.52) - 0,6/1 KV (1060417)
|
Mét
|
369.700
|
44
|
CXV - 4 x 50 (4 x 19/1.8) - 0,6/1 KV (1060419)
|
Mét
|
515.300
|
45
|
CXV - 4 x 70 (4 x 19/2.14) - 0,6/1 KV (1060421)
|
Mét
|
716.800
|
46
|
AV - 10 - 450/750 V (7/1.35) (2040101)
|
Mét
|
3.770
|
47
|
AV - 16 - 450/750 V (7/1.7) (2040104)
|
Mét
|
5.390
|
|
Dây nhôm lõi thép các loại: (ACSR - TCVN)
|
|
|
48
|
Dây nhôm lõi thép có tiết diện ≤ 50 mm2
|
Kg
|
64.000
|
49
|
Dây nhôm lõi thép có tiết diện > 50 - 95 mm2
|
Kg
|
63.000
|
50
|
Dây nhôm lõi thép có tiết diện > 95 - 240 mm2
|
Kg
|
64.000
|
51
|
Dây néo thép bện TK35
|
Mét
|
7.091
|
52
|
Dây néo thép bện TK 50
|
Mét
|
7.727
|
53
|
Cáp đồng bọc 2C x 100+
|
Mét
|
7.500
|
54
|
Cáp điện PVC M 2 x 4 (1 sợi)
|
Mét
|
16.000
|
55
|
Cáp điện PVC M 2 x 6 (7 sợi)
|
Mét
|
24.000
|
56
|
Cáp điện PVC M 2 x 10 (7 sợi)
|
Mét
|
37.500
|
57
|
Dây điện PVC 2 x 1,5 (KOREA)
|
Mét
|
10.000
|
58
|
Dây đấu nối CVV 2 x 2,5
|
Mét
|
15.000
|
59
|
Đèn cầu mờ 250 bóng rung 200W HN
|
Bộ
|
145.455
|
60
|
Đèn lốp trần Neon 22 W Đài Loan nắp nhựa
|
Bộ
|
155.000
|
61
|
Tủ sơn tĩnh điện 450 x 1.200 x 1.400 (VN)
|
Cái
|
4.227.273
|
62
|
Tủ sơn tĩnh điện 450 x 800 x 1.000 (VN)
|
Cái
|
2.681.818
|
63
|
Tủ điện TBA trọn bộ < 50 A không có aptomat
|
Cái
|
2.045.455
|
64
|
Khóa đỡ thẳng cáp vặn xoắn: KDT
|
Bộ
|
22.727
|
65
|
Khóa đỡ góc cáp vặn xoắn (300 < G < 600): KĐG
|
Bộ
|
18.182
|
66
|
Khóa đỡ néo cáp vặn xoắn (G > 600): KNG
|
Bộ
|
31.818
|
67
|
Cụm bulon móc cáp vặn xoắn: CBLM
|
Bộ
|
40.909
|
68
|
Bulon móc cáp vặn xoắn: BLM
|
Bộ
|
16.364
|
69
|
Nắp bịt đầu cáp vặn xoắn
|
Cái
|
2.727
|
70
|
Cầu dao tự động 3 cực 20A loại 8 TC - MCCB
|
Cái
|
1.409.091
|
71
|
Phễu cáp 24 KV (Pháp)
|
Bộ
|
3.363.636
|
72
|
Cầu chì sứ
|
Cái
|
2.727
|
73
|
Cầu chì tự rơi 24 KV - FCO - 24 KV
|
Cái
|
850.000
|
74
|
Chống sét van 22 KV của Mỹ
|
Cái
|
830.000
|
75
|
Sứ đứng 24 KV + ty sứ bọc chì (loại F1 - CMB)
|
Cái
|
189.200
|
76
|
Sứ đứng 24 KV loại Linepost + Ty
|
Cái
|
180.000
|
77
|
Sứ đứng 24 KV loại Pinpost + Ty
|
Cái
|
200.000
|
78
|
Sứ đứng 35 KV đường rò 720 mm - CSM
|
Cái
|
200.000
|
79
|
Chuỗi néo POLIME 24 KV + Phụ kiện
|
Bộ
|
350.000
|
80
|
Kẹp cáp nhôm A 50
|
Cái
|
10.909
|
81
|
Kẹp cáp nhôm A35
|
Bộ
|
7.273
|
82
|
Kẹp cáp đồng nhôm M50 - A70
|
Cái
|
10.909
|
83
|
Kẹp mỏ chim
|
Bộ
|
100.000
|
84
|
Kẹp cốt đồng M 70
|
Cái
|
10.000
|
85
|
Kẹp răng hạ áp TTD 15IF
|
Bộ
|
77.273
|
86
|
Kẹp răng hạ áp 35/10
|
Bộ
|
177.273
|
87
|
Aptomat tép 01 cực 6/10/16/20/25/32/40 A (Roman)
|
Cái
|
69.000
|
88
|
Aptomat tép 01 cực 50 A - 63 A (Roman)
|
Cái
|
79.000
|
89
|
Aptomat tép 02 cực 6/10/16/20/25/32/40 A (Roman)
|
Cái
|
138.000
|
90
|
Aptomat tép 02 cực 50 A - 63 A (Roman)
|
Cái
|
158.000
|
91
|
Aptomat chống giật loại 2P (15 A - 30 A) (Roman)
|
Cái
|
348.000
|
92
|
Aptomat chống giật loại 2P (40 A - 50 A) (Roman)
|
Cái
|
420.000
|
93
|
Ổ cắm đơn Roman
|
Cái
|
32.000
|
94
|
Ổ cắm đôi Roman
|
Cái
|
51.000
|
95
|
Ổ cắm đơn 03 chấu đa năng Roman
|
Cái
|
50.160
|
96
|
Ổ cắm đôi 03 chấu đa năng Roman
|
Cái
|
69.300
|
97
|
Tủ Aptomat 4P
|
Cái
|
93.000
|
98
|
Tủ Aptomat 6P
|
Cái
|
126.000
|
99
|
Tủ Aptomat 9P
|
Cái
|
210.000
|
100
|
Tủ Aptomat 12P
|
Cái
|
280.000
|
|
Dây cáp điện LUCKY STAR
|
|
|
101
|
Dây đơn cứng lõi đồng VC1,0 (12/10) 1 x 1/1.2
|
Mét
|
2.788
|
102
|
Dây đơn cứng lõi đồng VC2,0 (16/10) 1 x 1/1.6
|
Mét
|
4.975
|
103
|
Dây đơn mềm lõi đồng VCm 0,5 1 x 16/0.20
|
Mét
|
1.500
|
104
|
Dây đơn mềm lõi đồng VCm 1,5 1 x 30/0.25
|
Mét
|
3.868
|
105
|
Dây đôi mềm dẹt lõi đồng VCmd 2 x 0,50 2 x 16/0.20
|
Mét
|
3.000
|
|
Sản
phẩm JuSun (nhà phân phối chính doanh nghệp tư nhân Tâm Phú)
|
I
|
CÔNG TẮC, Ổ CẮM LOẠI ELEGANT & NOTION
|
|
|
1
|
Mặt 01 lỗ, 02 lỗ, 03 lỗ
|
Cái
|
7.000
|
2
|
Mặt cầu giao an toàn ,Mặt che trơn
|
Cái
|
11.600
|
3
|
Ổ cắm đơn 02 chấu 16 A
|
Cái
|
26.500
|
4
|
Ổ cắm đôi 02 chấu 16 A
|
Cái
|
42.600
|
5
|
Công tắc 10 A - loại 01 chiều
|
Cái
|
9.000
|
6
|
Công tắc 10 A - loại 02 chiều
|
Cái
|
16.500
|
7
|
Công tắc bạc xi 10 A - loại 01chiều
|
Cái
|
11.700
|
8
|
Nút nhấn chuông 3 A
|
Cái
|
24.600
|
9
|
Ổ cắm 02 chấu dẹp
|
Cái
|
23.400
|
10
|
Cầu chì ống 10 A
|
Cái
|
5.600
|
11
|
Cầu giao tự động bằng đồng 01 cực JS-1P 06+1p10
|
Cái
|
56.000
|
12
|
Máng đèn huỳnh quang có chụp (Xương cá ) JXC 5140 - 1.2 m
|
Cái
|
286.400
|
13
|
Máng đèn huỳnh quang siêu mỏng chân tròn JCT 7140 - 1.2 m
|
Cái
|
176.700
|
14
|
Bộ đèn điện tử tiết kiệm điện T4 cao cấp JS - T4 - 8
|
Cái
|
72.200
|
II
|
BÓNG TIẾT KIỆM ĐIỆN
|
|
|
1
|
Bóng tiết kiệm 2u đuôi vặn +gài 2u - 5 W +9 W + 13 W + 18
W
|
Cái
|
32.600
|
2
|
Bóng tiết kiệm điện 3u đuôi vặn +gài 3u - 13 W + 15 W
|
Cái
|
49.700
|
3
|
Bóng tiết kiệm điện 4u đuôi vặn 4u
- 55 W
|
Cái
|
159.900
|
4
|
Bóng đèn tiết kiệm chống thấm 3u
|
Cái
|
89.700
|
5
|
Bóng chén tiêt kiệm 5 W + 7 W + 9 W
|
Cái
|
49.500
|
6
|
Xoán mini 7W + 13 W + 15 W
|
Cái
|
50.600
|
7
|
Bóng xoán 7 W, 9 W
|
Cái
|
49.700
|
8
|
Bóng gim halogenn 10 W +20 W + 35
W
|
Cái
|
8.600
|
|
Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE Thăng Long
|
|
|
1
|
TFP φ40/30
|
Mét
|
14.900
|
2
|
TFP φ50/40
|
Mét
|
21.400
|
3
|
TFP φ65/50
|
Mét
|
29.300
|
4
|
TFP φ85/65
|
Mét
|
42.500
|
5
|
TFP φ105/80
|
Mét
|
55.300
|
6
|
TFP φ130/100
|
Mét
|
78.100
|
7
|
TFP φ160/125
|
Mét
|
121.400
|
8
|
TFP φ195/150
|
Mét
|
165.800
|
9
|
TFP φ230/175
|
Mét
|
247.200
|
10
|
TFP φ260/200
|
Mét
|
295.500
|
|
Một số dây điện, cáp điện khác
|
|
|
1
|
Dây điện đôi mềm dẹt VCm 2 x 2,5, M2 sản xuất theo TCVN
2103 - AI0819 - D5237 - C1
|
Mét
|
9.495
|
2
|
Dây điện đôi oval mềm dẹt Vcmo 2 x 2,5, sản xuất theo TCVN
6610-5 (IEC60227 - 5) BAO324 - V3237 - C2 ROBOT*TCVN 6610-5 (IEC60227 - 5)
|
Mét
|
10.845
|
3
|
Dây điện đôi mềm tròn VVCm 2 x 2,5, sản xuất theo TCVN
6610-5 BA0508 - V3237 ROBOT * 610 TCVN 5 (60227IEC 53) 6610 TCVN 53 (60227IEC
53)
|
Mét
|
12.150
|
4
|
Cáp điện lực hạ thế ruột đồng (màu đen) CV 95, sản xuất
theo TCVN 6610-3 (IEC 227-3)*RJ1217- C3106 ROBOT*6610 TCVN-01 (227 IEC-01)
ROBOT*6610 TCVN-01 (227IEC-01)
|
Mét
|
168.300
|
5
|
Cáp điện lực hạ thế ruột đồng (màu đỏ) CV 6,0, sản xuất
theo TCVN 02 (227IEC02)*BAO517 - C3106 - C1 ROBOT*6610 TCVN 02 (227 IEC 02)
ROBOT*6610 TCVN 02 (227 IEC 02)
|
Mét
|
11.160
|
6
|
Cáp điện lực hạ thế ruột đồng (màu đỏ) CV 4,0, sản xuất
theo TCVN 6610-3 (IEC 60027-3)*BA0427 - C3106 - C1 ROBOT * TCVN 6610-3
(IEC60227-3) ROBOT* TCVN 6610-3 (IEC 60227-3)
|
Mét
|
7.578
|
7
|
Cáp điện lực hạ thế ruột nhôm (màu đen) AV 16, sản xuất
theo TCVN 6610 01 (227 IEC 01) - BAO326 - C3106 ROBOT * TCVN 6610 01 (227 IEC
01) ROBOT* TCVN 6610-01 (227 IEC 01)
|
Mét
|
4.248
|
|
BÓNG ĐÈN CÁC LOẠI
|
|
|
|
BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG
|
|
|
1
|
Bóng HQ T8 - 18 W Galaxy (S) - Daylight
|
Cái
|
9.000
|
2
|
Bóng HQ T8 - 36 W Galaxy (S) - Daylight
|
Cái
|
12.000
|
3
|
Bóng HQ T8 - 18 W Delux (E) - 6500 K
|
Cái
|
16.000
|
4
|
Bóng HQ T8-36W Delux (E) - 6500 K
|
Cái
|
26.000
|
|
BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG COMPACT
|
|
|
5
|
Đèn HQ Compact T3 - 2U 5 W Galaxy (E27, B22 - 6500 K, 2700
K)
|
Cái
|
28.000
|
6
|
Đèn HQ Compact T3 - 3U 15 W Galaxy (E27, B22 - 6500 K,
2700 K)
|
Cái
|
37.000
|
7
|
Đèn HQ Compact CFL - 4UT5 40 W E27 (6500 K, 2700 K)
|
Cái
|
107.000
|
8
|
Đèn HQ Compact CFL - 4UT5 50 W E40 (6500 K, 2700 K)
|
Cái
|
131.000
|
9
|
Đèn HQ Compact CFH - H 4U 65 W E40 (6500 K, 2700 K)
|
Cái
|
145.000
|
10
|
Đèn HQ Compact CFH - H 5U 100 W E27 (6500 K)
|
Cái
|
215.000
|
|
Bộ đèn Huỳnh Quang, bộ đèn ốp trần (đã bao gồm
bóng)
|
|
|
11
|
Bộ đèn HQ T8 - 18 W x 1 M9G - balát điện tử
|
Bộ
|
106.000
|
12
|
Bộ đèn HQ T8 - 36 W x 1 M9G - balát điện tử
|
Bộ
|
119.000
|
13
|
Bộ đèn ốp trần 15 W (CL 04 15 3UT3)
|
Bộ
|
104.000
|
14
|
Bộ đèn ốp trần 16 W (CL - 01 - 16)
|
Bộ
|
108.000
|
15
|
Bộ đèn ốp trần 28 W (CL - 03 - 28)
|
Bộ
|
144.000
|
16
|
Bộ đèn ốp trần Led (Led CL -01) 8 W trắng, vàng
|
Bộ
|
316.000
|
|
Chao
đèn compact âm trần và chao đèn ngõ xóm (chưa bao gồm bóng)
|
|
17
|
Chao phản quang đèn compact âm trần CFC - 110
|
Cái
|
47.000
|
18
|
Chao phản quang đèn compact âm trần CFC - 120
|
Cái
|
54.000
|
19
|
Chao phản quang đèn compact âm trần CFC - 145
|
Cái
|
58.000
|
20
|
Chao phản quang đèn compact âm trần CFC - 190
|
Cái
|
89.000
|
21
|
Bộ chao đèn ngõ xóm RSL - 05/50W/E40
|
Cái
|
115.000
|
22
|
Bộ chao đèn ngõ xóm RSL - 05/20W x 1/E27
|
Cái
|
90.000
|
|
Máng
Huỳnh Quang M2 và Máng Huỳnh Quang âm trần M6 (chưa bao gồm bóng)
|
23
|
Máng đèn HQ PQ FS - 20/18 x 1 -M2 - balát điện tử
|
Cái
|
118.000
|
24
|
Máng đèn HQ 1,2 m PQ FS40/36 x 1 -M2 - balát điện tử
|
Cái
|
195.000
|
25
|
Máng HQ âm trần FS - 40/36 x 2 - M6 - balát điện tử
|
Cái
|
539.000
|
26
|
Máng HQ âm trần FS - 40/36 x 3 - M6 - balát điện tử
|
Cái
|
887.000
|
27
|
Máng HQ âm trần FS - 40/36x 4 - M6 - balát điện tử
|
Cái
|
1.110.000
|
|
Bộ đèn chiếu sáng lớp học (trọn bộ)
|
|
|
28
|
Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36 x 1 CM1*E
|
Bộ
|
454.000
|
29
|
Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36 x 2 CM1*E
|
Bộ
|
590.000
|
30
|
Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36 x 1 CM1*E BACS
|
Bộ
|
510.000
|
|
Đèn cao áp
|
|
|
31
|
Đèn Metal HALIDA (MH - TD 70 W/742) R7s
|
Cái
|
128.000
|
32
|
Đèn Metal HALIDA (MH-TD 150 W/742) R7s
|
Cái
|
141.000
|
33
|
Đèn Metal HALIDA (MH-TS 70 W/742)
G12
|
Cái
|
141.000
|
34
|
Đèn Metal HALIDA (MH-TS 150 W/742)
G12
|
Cái
|
156.000
|
35
|
Đèn Metal HALIDA (MH-T 150 W/642)
E27
|
Cái
|
156.000
|
36
|
Đèn Metal HALIDA (MH-ED 150 W/642)
E27
|
Cái
|
170.000
|
37
|
Công tắc đôi S92/1, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông)
|
Cái
|
31.000
|
38
|
Công tắc ba S93/1, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông)
|
Cái
|
37.000
|
39
|
Công tắc đơn S91/1, điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông)
|
Cái
|
21.000
|
40
|
Ổ cắm đơn S9U điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông)
|
Cái
|
24.000
|
41
|
Ổ cắm đôi S9U2 điện áp 10 A - 250 V (Rạng Đông)
|
Cái
|
32.000
|
42
|
Công tắc và ổ cắm 03 chân S9UK; công tắc 10 A - 250 V; ổ
cắm 15 A - 250 (Rạng Đông)
|
Cái
|
44.000
|
43
|
Công tắc và ổ cắm 02 chân S9UK, điện áp 10 A - 250 V (Rạng
Đông)
|
Cái
|
36.000
|