|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
154/CQLG-NLTS
|
|
Loại văn bản:
|
Công văn
|
Nơi ban hành:
|
Cục Quản lý giá
|
|
Người ký:
|
Đinh Thị Nương
|
Ngày ban hành:
|
16/06/2014
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ TÀI CHÍNH
CỤC QUẢN LÝ GIÁ
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 154/CQLG-NLTS
V/v cung cấp bảng giá bán buôn tối đa, đăng
ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị
|
Hà Nội, ngày 16
tháng 06 năm 2014
|
Kính gửi: Cục
Quản lý thị trường - Bộ Công Thương
Thực hiện Nghị Quyết số 29/NQ-CP ngày 02/5/2014 của
Chính phủ về phiên họp Chính phủ thường kỳ tháng 4 năm 2014, Quyết định số
1079/QĐ-BTC ngày 20/5/2014 về áp dụng biện pháp bình ổn giá đối với sản phẩm
sữa dành cho trẻ em dưới 06 tuổi và Công văn số 6544/BTC-QLG ngày 20/5/2014 về
hướng dẫn thực hiện xác định giá tối đa, đăng ký giá sản phẩm sữa dành cho trẻ
em dưới 06 tuổi.
Ngày 10/6/2014, Bộ Tài chính ban hành Thông báo số 395/TB-BTC
về việc giá bán buôn tối đa và giá đăng ký thông báo mức giá bán buôn tối đa và
giá đăng ký đối với 141 sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 06 tuổi của 4/6 công
ty đăng ký giá tại Bộ Tài chính và ngày 11/6/2014, Sở Tài chính TP Hồ Chí Minh
đã ban hành Thông báo số 5067/TB-STC về giá tối đa và đăng ký giá của Công ty
Cổ phần sữa Việt Nam đối với 35 sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 6 tuổi. Mức
giá bán buôn có hiệu lực từ ngày 11/6/2014.
Để phối hợp thực hiện công tác bình ổn giá sữa đạt
hiệu quả, Cục Quản lý giá cung cấp mức giá tối đa, mức giá đăng ký, giá bán lẻ
khuyến nghị, giá bán lẻ tối đa của các sản phẩm sữa để Cục Quản lý thị trường
có thông tin khi thực hiện việc kiểm tra, kiểm soát thị trường (bảng mức giá
kèm theo).
Trân trọng cảm ơn sự phối hợp công tác của Quý
Cục./.
Nơi nhận:
- Như trên;
- Lưu : VT, NLTS.
|
KT. CỤC TRƯỞNG
PHÓ CỤC TRƯỞNG
Đinh Thị Nương
|
BẢNG GIÁ BÁN BUÔN
TỐI ĐA VÀ GIÁ ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA
CÔNG TY TNHH NESTLE VIỆT NAM
(Kèm theo công
văn số 154/CQLG-NLTS ngày 16/6/2014 của Cục Quản lý giá về việc cung cấp bảng
giá bán buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị)
ĐVT: Đồng/hộp
STT
|
Tên sản phẩm sữa
|
Trọng lượng
|
Đơn vị tính
|
Giá bán buôn
tối đa (đã bao gồm VAT)
|
Mức giá đăng ký
(Đã bao gồm VAT)
|
Giá bán lẻ
khuyến nghị đến người tiêu dùng (đã bao gồm thuế VAT)
|
Bán ra thị trường
|
Bán cho bệnh viện
|
1
|
NAN Pro 3 LEB047 Tin VN
|
900g
|
Hộp
thiếc
|
334.000
|
334.000
|
|
384.000
|
2
|
NAN 2 BL InfMPwdr LEB011A-2 VN
|
800g
|
Hộp
thiếc
|
328.000
|
328.000
|
|
377.100
|
3
|
NAN 1 BL NWB019-4-S VN
|
800g
|
Hộp
thiếc
|
323.000
|
323.000
|
|
371.400
|
4
|
LACTOGEN
3 LCOMFORTISGoLdLEB105
|
900g
|
Hộp
thiếc
|
226.000
|
226.000
|
|
259.900
|
5
|
NAN 2 BLInlMPwdr LEB011A-2 N5 VN
|
400g
|
Hộp
thiếc
|
183.000
|
183.000
|
|
210.400
|
6
|
NAN PRO 1 BL NWB019-4-S VN
|
400g
|
Hộp
thiếc
|
182.903
|
182.903
|
164.612
|
210.300
|
7
|
NAN Kid 4 LNFB003 Tin VN
|
900g
|
Hộp
thiếc
|
324.166
|
324.166
|
|
372.700
|
8
|
PRE NAN B NW026-1 S VN
|
400g
|
Hộp
thiếc
|
199.884
|
199.884
|
179.896
|
229.800
|
9
|
NAN AL 110 DS082-4 VN
|
400g
|
Hộp
thiếc
|
162.041
|
162.041
|
145.837
|
186.300
|
10
|
NAN PELARGON BL NWKB003 N5 VN
|
400g
|
Hộp
thiếc
|
189.488
|
189.488
|
170.539
|
217.900
|
11
|
NAN HA NWHB222 VN
|
900g
|
Hộp
thiếc
|
229.975
|
229.975
|
206.978
|
264.400
|
12
|
LACTOGEN GOLD 1 LR NWB050-1 VN
|
400g
|
Hộp
thiếc
|
140.452
|
140.452
|
126.407
|
161.500
|
13
|
LACTOGEN GOLD 1 LR
NWB050-1 VN
|
900g
|
Hộp
thiếc
|
285.573
|
285.573
|
|
328.300
|
14
|
LACTOGEN 2 LR Gold LEB065
VN
|
900g
|
Hộp
thiếc
|
258.566
|
258.566
|
|
297.200
|
15
|
LACTOGEN 4 LR Gold LNFB001 Tin VN
|
900g
|
Hộp
thiếc
|
237.727
|
237.727
|
|
273.400
|
16
|
LACTOGEN
1 Complete Tin VN
|
400g
|
Hộp
thiếc
|
85.688
|
85.688
|
77.120
|
98.500
|
17
|
LACTOGEN
2 Complete Tin VN
|
900g
|
Hộp
thiếc
|
163.625
|
163.625
|
|
188.100
|
18
|
LACTOGEN
COMPLETE 3 LE100-1 VN
|
900g
|
Hộp
thiếc
|
159.791
|
159.791
|
|
183.800
|
BẢNG
GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA VÀ GIÁ BÁN BUÔN ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ
EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN TM&PT ORGANIC VIỆT NAM
(Kèm
theo công văn số 154/CQLG-NLTS ngày 16/6/2014 của Cục Quản lý giá về việc cung
cấp bảng giá bán buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị)
ĐVT:
Đồng/hộp
STT
|
Tên sản phẩm
|
Trọng lượng
|
Đơn vị tính
|
Giá bán buôn
tối đa (đã bao gồm VAT)
|
Giá bán buôn
đăng ký mới (đã bao gồm VAT)
|
Giá bán lẻ
khuyến nghị tới người tiêu dùng (đã bao gồm VAT)
|
1
|
Baby's Only Organic (0-12
tháng)
|
900g
|
Hộp thiếc
|
621.271
|
621.271
|
710.000
|
2
|
Baby's Only Organic (0-12
tháng)
|
360g
|
Hộp thiếc
|
336.522
|
336.522
|
380.000
|
3
|
Baby's Only Organic (12-36 tháng)
|
900g
|
Hộp thiếc
|
621.271
|
621.271
|
710.000
|
4
|
Baby's Only Organic (12-36 tháng)
|
360g
|
Hộp thiếc
|
336.522
|
336.522
|
380.000
|
5
|
Pedia Smart Vanilla
|
360g
|
Hộp thiếc
|
371.037
|
371.037
|
420.000
|
6
|
Pedia Smart Chocolale
|
360g
|
Hộp thiếc
|
371.037
|
371.037
|
420.000
|
BẢNG
GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA, GIÁ BÁN BUÔN ĐĂNG KÝ VÀ GIÁ BÁN LẺ KHUYẾN NGHỊ
CÁC SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG 3A
VIỆT NAM
(Kèm
theo Công văn số 154/CQLG-NLTS ngày 16/6/2014 của Cục Quản lý giá về việc cung
cấp bảng giá bán buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị)
Đơn
vị tính: đồng/hộp
STT
|
Tên sản phẩm sữa
|
Trọng lượng
|
Đơn vị tính
|
Giá bán buôn
tối đa (đã bao gồm VAT)
|
Giá bán buôn
đăng ký (đã bao gồm VAT)
|
Giá bán lẻ
khuyến nghị từ nhà phân phối đến người tiêu dùng (đã bao gồm VAT)
|
1
|
Abbott Grow 3
|
900g
|
Hộp
thiếc
|
258,000
|
258,000
|
271,000
|
2
|
Similac GainPlus IQ (với Intelli-Pro)
|
900g
|
Hộp
thiếc
|
405,000
|
405,000
|
425,000
|
3
|
Similac GainPlus IQ (với Intelli-Pro)
|
1,7kg
|
Hộp
thiếc
|
692,000
|
692,000
|
727,000
|
4
|
Grow G- power hương vani
|
900g
|
Hộp
thiếc
|
360,000
|
360,000
|
378,000
|
5
|
Grow G- power hương vani
|
1,7kg
|
Hộp
thiếc
|
610,000
|
610,000
|
641,000
|
6
|
Abbott Grow 1
|
400g
|
Hộp
thiếc
|
148,000
|
148,000
|
155,000
|
7
|
Abbott Grow 1
|
900g
|
Hộp
thiếc
|
308,000
|
308,000
|
323,000
|
8
|
Abbott Grow 2
|
400g
|
Hộp
thiếc
|
145,000
|
145,000
|
152,000
|
9
|
Abbott Grow 2
|
900g
|
Hộp
thiếc
|
293,000
|
293,000
|
308,000
|
10
|
Abbott Grow 3
|
400g
|
Hộp
thiếc
|
127,000
|
127,000
|
133,000
|
11
|
Abbott Grow 4 (với DHA)
|
400g
|
Hộp
thiếc
|
141,000
|
141,000
|
148,000
|
12
|
Abbott Grow 4 (với DHA)
|
900g
|
Hộp
thiếc
|
295,000
|
295,000
|
310,000
|
13
|
Abbott Grow 4 (với DHA)
|
1,7kg
|
Hộp
thiếc
|
511,000
|
511,000
|
537,000
|
14
|
Similac Newborn IQ (với Intelli-Pro)
|
400g
|
Hộp
thiếc
|
247,000
|
247.000
|
259,000
|
15
|
Similac Newborn IQ (với Intelli-Pro)
|
900g
|
Hộp
thiếc
|
514,000
|
514,000
|
540,000
|
16
|
Similac Gain IQ (với
Intelli-Pro)
|
400g
|
Hộp
thiếc
|
242,000
|
242,000
|
254,000
|
17
|
Similac Gain IQ (với
Intelli-Pro)
|
900g
|
Hộp
thiếc
|
505,000
|
505,000
|
530,000
|
18
|
Similac GainPlus IQ (với
Intelli-Pro)
|
400g
|
Hộp
thiếc
|
199,000
|
199,000
|
209,000
|
19
|
Grow G- power hương vani
|
400g
|
Hộp
thiếc
|
178,000
|
178,000
|
187,000
|
20
|
Similac GainKid IQ (với Intelli-Pro)
|
400g
|
Hộp
thiếc
|
201,000
|
201,000
|
211,000
|
21
|
Similac GainKid IQ (với Intelli-Pro)
|
900g
|
Hộp
thiếc
|
415,000
|
415,000
|
436,000
|
22
|
Similac IQ
|
59ml
|
Chai nhựa
|
13,000
|
13,000
|
13,000
|
23
|
Grow Advance Vanilla
|
115ml
|
Hộp giấy
|
8,300
|
8,300
|
8,300
|
24
|
Grow Advance Chocolate
|
115ml
|
Hộp giấy
|
8,300
|
8,300
|
8,300
|
25
|
Grow Advance Vanilla
|
180ml
|
Hộp giấy
|
14,000
|
14,000
|
14,000
|
26
|
Similac Neosure IQ
|
370g
|
Hộp thiếc
|
237,000
|
237,000
|
249,000
|
27
|
Similac Neosure IQ
|
900g
|
Hộp thiếc
|
534,000
|
534,000
|
561,000
|
28
|
Similac Neosure
|
59ml
|
Chai nhựa
|
11,000
|
11,000
|
11,000
|
29
|
Similac Total Comfort 1
|
360g
|
Hộp thiếc
|
264,000
|
264,000
|
277,000
|
30
|
Similac Gain Total Comfort
|
360g
|
Hộp thiếc
|
260,000
|
260,000
|
273,000
|
31
|
Similac Gain Total Comfort
|
820g
|
Hộp thiếc
|
562,000
|
562,000
|
590,000
|
32
|
Gain Plus Total Comfort
|
360g
|
Hộp thiếc
|
241,000
|
241,000
|
253,000
|
33
|
Gain Plus Total Comfort
|
820g
|
Hộp thiếc
|
543,000
|
543,000
|
570,000
|
34
|
Similac Special Care 24
|
59ml
|
Chai nhựa
|
11,000
|
11,000
|
11,000
|
35
|
Similac Special Care 30
|
59ml
|
Chai nhựa
|
14,000
|
14,000
|
14,000
|
36
|
Similac Special Care 24 HP
|
59ml
|
Chai nhựa
|
14,000
|
14,000
|
14,000
|
37
|
Similac Human Milk Fortifier
|
0,9g
|
Gói
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
38
|
Alimentum
|
400g
|
Hộp thiếc
|
337,000
|
337,000
|
354,000
|
39
|
Similac Spit - up Relief IQ
|
375g
|
Hộp thiếc
|
277,000
|
277,000
|
291,000
|
40
|
Similac Isomil IQ 1
|
400g
|
Hộp thiếc
|
277,000
|
277,000
|
291,000
|
41
|
Similac Isomil IQ 2
|
400g
|
Hộp thiếc
|
277,000
|
277,000
|
291,000
|
42
|
Similac Isomil IQ 3
|
400g
|
Hộp thiếc
|
250,000
|
250,000
|
263,000
|
BẢNG
GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA VÀ GIÁ BÁN BUÔN ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ
EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY TNHH MEAD JOHNSON NUTRITION (VIỆT NAM)
(Kèm
theo công văn số 154/CQLG-NLTS ngày 16/6/2014 của Cục Quản lý giá về việc cung
cấp bảng giá bán buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị)
ĐVT:
Đồng/hộp
STT
|
Tên sản phẩm
|
Trọng lượng
|
Đơn vị tính
|
Giá bán buôn
tối đa (đã bao gồm VAT)
|
Giá bán buôn
đăng ký mới (đã bao gồm VAT)
|
Giá bán lẻ
khuyến nghị tới người tiêu dùng (đã bao gồm VAT)
|
1
|
Enfamil A+ 1
|
400g
|
Hộp thiếc
|
187.000
|
187.000
|
215.050
|
1
|
Enfamil A+ 1
|
900g
|
Hộp thiếc
|
381.000
|
381.000
|
438.150
|
3
|
Enfamil A+ 2
|
900g
|
Hộp thiếc
|
363.000
|
363.000
|
417.450
|
4
|
Enfagrow A+ 3
|
900g
|
Hộp thiếc
|
309.000
|
309.000
|
355.350
|
5
|
Enfagrow A+ 3
|
1800g
|
Hộp thiếc
|
563.000
|
563.000
|
647.450
|
6
|
Enfalac Premature Formula
|
400g
|
Hộp thiếc
|
188.300
|
188.265
|
216.505
|
7
|
Enfalac Lactose Free
|
400g
|
Hộp thiếc
|
169.800
|
169.741
|
195.202
|
8
|
Enfalac A+ Gentle Care
|
352g
|
Hộp thiếc
|
217.000
|
216.964
|
249.509
|
9
|
Pregestimil
|
400g
|
Hộp thiếc
|
229.900
|
229.790
|
264.259
|
10
|
Nutramigen
|
400g
|
Hộp thiếc
|
257.500
|
257.323
|
295.921
|
11
|
Enfamil A+ 2
|
400g
|
Hộp thiếc
|
191.200
|
191.125
|
219.794
|
12
|
Enfagrow
A+ 3
|
400g
|
Hộp thiếc
|
171.500
|
171.424
|
197.138
|
13
|
Enfagrow
A+ 3
|
650g
|
Hộp giấy
|
230.700
|
230.681
|
265.283
|
14
|
Enfagrow
A+ 4
|
400g
|
Hộp thiếc
|
145.500
|
145.497
|
167.322
|
15
|
Enfagrow
A+ 4
|
650g
|
Hộp giấy
|
196.700
|
196.647
|
226.144
|
16
|
Enfagrow
A+ 4
|
900g
|
Hộp thiếc
|
295.000
|
294.921
|
339.159
|
17
|
Enfamil
A+ 1 3600 Brain Plus
|
400g
|
Hộp thiếc
|
225.600
|
225.599
|
259.439
|
18
|
Enfamil
A+ 1 3600 Brain Plus
|
900g
|
Hộp thiếc
|
468.000
|
467.951
|
538.144
|
19
|
Enfamil
A+ 2 3600 Brain Plus
|
400g
|
Hộp thiếc
|
216.400
|
216.337
|
248.788
|
20
|
Enfamil
A+ 2 3600 Brain Plus
|
900g
|
Hộp thiếc
|
445.400
|
445.324
|
512.123
|
21
|
Enfagrow
A+ 3 3600 Brain Plus
|
400g
|
Hộp thiếc
|
194.300
|
194.238
|
223.374
|
22
|
Enfagrow
A+ 3 3600 Brain Plus
|
650g
|
Hộp giấy
|
261.500
|
261.415
|
300.627
|
23
|
Enfagrow
A+ 3 3600 Brain Plus
|
900g
|
Hộp thiếc
|
394.100
|
394.086
|
453.199
|
24
|
Enfagrow
A+ 3 3600 Brain Plus
|
1800g
|
Hộp thiếc
|
718.900
|
699.435
|
804.350
|
25
|
Enfagrow
A+ 4 3600 Brain Plus
|
400g
|
Hộp thiếc
|
164.900
|
164.835
|
189.560
|
26
|
Enfagrow
A+ 4 3600 Brain Plus
|
650g
|
Hộp giấy
|
222.800
|
222.750
|
256.163
|
27
|
Enfagrow
A+ 4 3600 Brain Plus
|
900g
|
Hộp thiếc
|
334.300
|
334.213
|
384.345
|
28
|
Enfagrow
A+ 4 3600 Brain Plus
|
1800g
|
Hộp thiếc
|
609.400
|
609.356
|
700.759
|
29
|
Enfamil
A+ Lactosefree 3600 Brain Plus
|
400g
|
Hộp thiếc
|
212.300
|
212.146
|
243.968
|
30
|
Enfamil
A+ Gentle Care 3600 Brain Plus
|
400g
|
Hộp thiếc
|
248.500
|
248.325
|
285.574
|
31
|
Enfagrow
A+ 3 3600 Brain Plus
|
180
ml
|
Hộp giấy
|
15.470
|
15.466
|
17.786
|
32
|
Enfagrow
A+ 3 3600 Brain Plus
|
180
ml
|
Hộp giấy
|
15.470
|
15.466
|
17.786
|
33
|
Enfagrow
A+ 4 3600 Brain Plus
|
180
ml
|
Hộp giấy
|
15.470
|
15.466
|
17.786
|
34
|
Enfagrow
A+ 4 3600 Brain Plus
|
180
ml
|
Hộp giấy
|
15.470
|
15.466
|
17.786
|
BẢNG
GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA, GIÁ ĐÃ ĐĂNG KÝ VÀ GIÁ BÁN LẺ KHUYẾN NGHỊ ĐỐI VỚI SẢN PHẨM
SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY TNHH FRIESLANDCAMPINA VIỆT NAM
(Kèm
theo công văn số 154/CQLG-NLTS ngày 16/6/2014 của Cục Quản lý giá về việc cung
cấp bảng giá bán buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị)
ĐVT:
Đồng/hộp
STT
|
Tên sản phẩm sữa
|
Trọng lượng
|
Đơn vị tính
|
Giá bán buôn
tối đa (đã bao gồm VAT)
|
Giá bán buôn
đăng ký (đã bao gồm VAT)
|
Giá bán lẻ
khuyến nghị (đã bao gồm VAT)
|
1
|
PRISOLAC GOLD 1
|
400g
|
Hộp thiếc
|
196.000
|
196.000
|
220.000
|
2
|
FRISOLAC GOLD 1
|
900g
|
Hộp thiếc
|
406.000
|
406.000
|
448.000
|
3
|
FRISOLAC GOLD 2
|
900g
|
Hộp thiếc
|
400.000
|
400.000
|
441.000
|
4
|
FRISO GOLD 3
|
900g
|
Hộp thiếc
|
365.000
|
365.000
|
405.000
|
5
|
FRISO GOLD 3
|
1500g
|
Hộp thiếc
|
550.000
|
550.000
|
610.000
|
6
|
Dutch Baby GOLD STEP1
|
400g
|
Hộp thiếc
|
134.800
|
134.800
|
150.000
|
7
|
Dutch Baby GOLD STEP1
|
900g
|
Hộp thiếc
|
265.400
|
265.400
|
295.000
|
8
|
Dutch Baby GOLD STEP2
|
400g
|
Hộp thiếc
|
134.800
|
134.800
|
150.000
|
9
|
Dutch Baby GOLD STEP2
|
900g
|
Hộp thiếc
|
265.400
|
265.400
|
295.000
|
10
|
Dutch Lady 123 GOLD
|
900g
|
Hộp thiếc
|
229.800
|
229.800
|
255.000
|
11
|
Dutch Lady 123 GOLD VANILLA
|
1500g
|
Hộp thiếc
|
348.000
|
348.000
|
386.000
|
12
|
Dutch Lady 456 GOLD
|
900g
|
Hộp thiếc
|
215.300
|
215.300
|
239.000
|
13
|
Dutch Lady 456 GOLD
|
1500g
|
Hộp thiếc
|
372.800
|
372.800
|
414.000
|
14
|
FRISOLAC GOLD 2
|
400g
|
Hộp thiếc
|
210.300
|
210.300
|
233.000
|
15
|
FRISO GOLD 3
|
400g
|
Hộp thiếc
|
193.200
|
193.200
|
214.000
|
16
|
FRISO GOLD 4
|
900g
|
Hộp thiếc
|
341.800
|
341.800
|
379.000
|
17
|
Dutch Lady 123 GOLD BIB
|
1600g
|
Hộp
giấy
|
355.300
|
355.300
|
394.000
|
18
|
Dutch Lady 123 GOLD BIB
|
2000g
|
Hộp
giấy
|
444.000
|
444.000
|
493.000
|
19
|
Dutch Lady Complete
|
400g
|
Hộp thiếc
|
113.200
|
113.200
|
126.000
|
20
|
Dutch Lady Complete
|
900g
|
Hộp thiếc
|
226.500
|
226.500
|
254.000
|
21
|
FRISOLAC
2
|
900g
|
Hộp thiếc
|
278.300
|
278.300
|
309.000
|
22
|
FRISO
3
|
1500g
|
Hộp thiếc
|
380.800
|
380.800
|
423.000
|
23
|
FRISO
3
|
900g
|
Hộp thiếc
|
254.500
|
254.500
|
282.000
|
24
|
FRISO
4
|
900g
|
Hộp thiếc
|
235.500
|
235.500
|
261.000
|
25
|
FRISOLAC 1
|
900g
|
Hộp thiếc
|
280.600
|
280.600
|
311.000
|
26
|
FRISO GOLD 4
|
1500g
|
Hộp thiếc
|
584.100
|
584.100
|
648.000
|
27
|
Dutch Baby MAU LỚN BIB
|
400g
|
Hộp
giấy
|
88.900
|
88.900
|
99.000
|
28
|
Dutch Baby MAU LỚN
|
400g
|
Hộp thiếc
|
110.600
|
110.600
|
123.000
|
29
|
Dutch Baby MAU LỚN
|
900g
|
Hộp thiếc
|
221.300
|
221.300
|
216.000
|
30
|
Dutch Lady TẬP ĐI BIB
|
400g
|
Hộp
giấy
|
86.200
|
86.200
|
96.000
|
31
|
Dutch Lady TẬP ĐI
|
900g
|
Hộp thiếc
|
216.000
|
216.000
|
240.000
|
32
|
Dutch Lady KHÁM PHÁ
|
1500g
|
Hộp thiếc
|
286.600
|
286.600
|
318.000
|
33
|
Dutch Lady TÒ MÒ BIB
|
400g
|
Hộp giấy
|
75.800
|
75.800
|
84.000
|
34
|
Dutch Lady TÒ MÒ
|
900g
|
Hộp thiếc
|
189.900
|
189.900
|
211.000
|
35
|
Dutch Lady TÒ MÒ
|
1500g
|
Hộp thiếc
|
294.400
|
294.400
|
327.000
|
36
|
Dutch Lacty KHÁM PHÁ BIB
|
400g
|
Hộp
giấy
|
74.000
|
74.000
|
82.000
|
37
|
Dutch Lady KHÁM PHÁ
|
900g
|
Hộp thiếc
|
184.700
|
184.700
|
205.000
|
38
|
Dutch Lady KHÁM PHÁ
|
2000g
|
Hộp
giấy
|
351.100
|
351.100
|
390.000
|
39
|
Dutch Lady SÁNG TẠO
|
1500g
|
Hộp thiếc
|
280.500
|
280.500
|
311.000
|
40
|
Dutch Lady SÁNG TẠO BIB
|
400g
|
Hộp giấy
|
72.300
|
72.300
|
80.000
|
41
|
Dutch Lady SÁNG TẠO
|
900g
|
Hộp thiếc
|
181.200
|
181.200
|
201.000
|
42
|
Dutch Lady SÁNG TẠO
|
2000g
|
Hộp
giấy
|
344.100
|
344.100
|
382.000
|
43
|
FRISO GOLD PEDIA VANILLA
|
400g
|
Hộp thiếc
|
226.500
|
226.500
|
251.000
|
44
|
FRISO GOLD PEDIA VANILLA
|
900g
|
Hộp thiếc
|
472.100
|
472.100
|
524.000
|
45
|
FRISOLAC COMFORT
|
400g
|
Hộp thiếc
|
143.300
|
143.300
|
159.000
|
46
|
FRISOLAC PREMATURE
|
400g
|
Hộp thiếc
|
154.200
|
154.200
|
171.000
|
47
|
FRISOSOY
|
400g
|
Hộp thiếc
|
154.200
|
154.200
|
171.000
|
BẢNG
GIÁ ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY TNHH PHÂN
PHỐI TIÊN TIẾN
(Kèm
theo công văn số 154/CQLG-NLTS ngày 16/6/2014 của Cục Quản lý giá về việc cung
cấp bảng giá bán buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị)
(Công
ty TNHH Phân Phối Tiên Tiến là đơn vị phân phối độc quyền các sản phẩm sữa của
Công ty TNHH Mead Johnson Nutrition (Việt Nam)
ĐVT: Đồng/Lon (hộp)
TT
|
Tên sản phẩm
|
Quy cách
|
ĐVT
|
Mức giá đăng ký
(Đã bao gồm VAT)
|
Giá bán lẻ
khuyến nghị đến người tiêu dùng
(đã bao gồm thuế VAT)
|
1
|
Enfalac Premalure powder
|
400g
|
Lon (hộp)
|
211.300
|
216.505
|
2
|
Enfalac Lactofree
powder
|
400g
|
Lon (hộp)
|
190.500
|
195.202
|
3
|
Enfalac A+
Gentle Care
|
352g
|
Lon (hộp)
|
243.500
|
249.509
|
4
|
Pregestimil powder lipil
|
400g
|
Lon (hộp)
|
257.900
|
264.259
|
5
|
Nutramigen Power
|
400g
|
Lon (hộp)
|
288.800
|
295.921
|
6
|
Enfamil A+ 1
|
400g
|
Lon (hộp)
|
209.877
|
215.050
|
7
|
Enfamil A+ 1
|
900g
|
Lon (hộp)
|
427.610
|
438.150
|
8
|
Enfamil A+ 2
|
400g
|
Lon (hộp)
|
214.500
|
219.794
|
9
|
Enfamil A+ 2
|
900g
|
Lon (hộp)
|
407.408
|
417.450
|
10
|
Enfagrow
A+ 3 vanilla
|
400g
|
Lon (hộp)
|
192.400
|
197.138
|
11
|
Enfagrow
A+ 3 vanilla
|
650g
|
Lon (hộp)
|
258.900
|
265.283
|
12
|
Enfagrow
A+ 3 vanilla
|
900g
|
Lon (hộp)
|
346.802
|
355.350
|
13
|
Enfagrow
A+ 3 vanilla
|
1800g
|
Lon (hộp)
|
631.874
|
647.450
|
14
|
Enfagrow
A+ 4 vanilla
|
400g
|
Lon (hộp)
|
163.300
|
167.322
|
15
|
Enfagrow
A+ 4 vanilla
|
650g
|
Lon (hộp)
|
220.700
|
226.144
|
16
|
Enfagrow
A+ 4 vanilla
|
900g
|
Lon (hộp)
|
331.000
|
339.159
|
17
|
ENFAMIL A+ 1 - 3600 Brain Plus
|
400g
|
Lon (hộp)
|
253.200
|
259.439
|
18
|
ENFAMIL A+ 1 - 3600 Brain Plus
|
900g
|
Lon (hộp)
|
525.200
|
538.144
|
19
|
ENFAMIL A+ 2 - 3600 Brain Plus
|
400g
|
Lon (hộp)
|
242.800
|
248.788
|
20
|
ENFAMIL A+ 2 - 3600 Brain Plus
|
900g
|
Lon (hộp)
|
499.800
|
512.123
|
21
|
ENFAGROW A+ 3 VANILLA - 3600
Brain
|
400g
|
Lon (hộp)
|
218.000
|
223.374
|
22
|
ENFAGROW A+ 3 VANILLA - 3600
Brain
|
650g
|
Lon (hộp)
|
293.400
|
300.627
|
23
|
ENFAGROW A+ 3 VANILLA - 3600
Brain
|
900g
|
Lon (hộp)
|
442.300
|
453.199
|
24
|
ENFAGROW A+ 3 VANILLA - 3600
Brain
|
1800g
|
Lon (hộp)
|
785.000
|
804.350
|
25
|
ENFAGROW A+ 4 VANILLA -
3600 Brain
|
400g
|
Lon (hộp)
|
185.000
|
189.560
|
26
|
ENFAGROW A+ 4 VANILLA -
3600 Brain
|
650g
|
Lon (hộp)
|
250.000
|
256.163
|
27
|
ENFAGROW A+ 4 VANILLA -
3600 Brain
|
900g
|
Lon (hộp)
|
375.100
|
384.345
|
28
|
ENFAGROW A+ 4 VANILLA -
3600 Brain
|
1800g
|
Lon (hộp)
|
683.900
|
700.759
|
29
|
ENFAMIL A+ LACTOFREE - 3600 Brain
|
400g
|
Lon (hộp)
|
238.100
|
243.968
|
30
|
ENFAMIL GENTLECARE - 3600 Brain
|
400g
|
Lon (hộp)
|
278.700
|
285.574
|
31
|
ENFAGROW A+ 3 CHOCO - 3600
Brain
|
180ml
|
Lon (hộp)
|
17.360
|
17.786
|
32
|
ENFAGROW A+ 3 VANILLA 1 -
3600
|
180ml
|
Lon (hộp)
|
17.360
|
17.786
|
33
|
ENFAGROW A+ 4 CHOCO - 3600 Brain
|
180ml
|
Lon (hộp)
|
17.360
|
17.786
|
34
|
ENFAGROW A+ 4 VANILLA - 3600
Brain
|
180ml
|
Lon (hộp)
|
17.360
|
17.786
|
BẢNG
GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA VÀ GIÁ ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06
TUỔI CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM
(Kèm
theo công văn số 154/CQLG-NLTS ngày 16/6/2014 của Cục Quản lý giá về việc cung
cấp bảng giá bán buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị)
Stt
|
Tên sản phẩm sữa
|
Trọng lượng
|
Đơn vị tính
|
Giá bán buôn
tối đa (đã bao gồm VAT)
|
Giá đăng ký bán
buôn (đã bao gồm VAT)
|
1
|
Dielac Alpha Step 1 HT
|
400g
|
Hộp
|
112.000
|
111.914
|
2
|
Dielac Alpha Step 1HT
|
900g
|
Hộp
|
180.000
|
179.993
|
3
|
Dielac Alpha Step 2 HG
|
400g
|
Hộp
|
92.200
|
92.169
|
4
|
Dielac Alpha Step 2HT
|
400g
|
Hộp
|
109.100
|
109.098
|
5
|
Dielac Alpha Step 2HT
|
900g
|
Hộp
|
188.000
|
187.990
|
6
|
Dielac Alpha 123 HG
|
400g
|
Hộp
|
72.000
|
71.995
|
7
|
Dielac Alpha 123 HT
|
400g
|
Hộp
|
97.900
|
97.812
|
8
|
Dielac Alpha 123 HT
|
900g
|
Hộp
|
167.000
|
166.991
|
9
|
Dielac Alpha 456 HG
|
400g
|
Hộp
|
80.900
|
80.883
|
10
|
Dielac Alpha 456 HT
|
900g
|
Hộp
|
190.000
|
189.981
|
11
|
Dielac Pedia 1+ HT
|
400g
|
Hộp
|
161.700
|
161.667
|
12
|
Dielac Pedia 1+ HT
|
900g
|
Hộp
|
278.000
|
277.992
|
13
|
Dielac Pedia 3+ HT
|
400g
|
Hộp
|
161.700
|
161.667
|
14
|
Dielac Pedia 3+ HT
|
900g
|
Hộp
|
341.300
|
341.209
|
15
|
Dielae Star Care HG
|
400g
|
Hộp
|
79.700
|
79.662
|
16
|
Dielae Star Care HT
|
400g
|
Hộp
|
93.200
|
93.115
|
17
|
Dielae Star Care HT
|
900g
|
Hộp
|
184.200
|
184.151
|
18
|
Optimum Step 1 HT
|
400g
|
Hộp
|
171.100
|
171.072
|
19
|
Optimum Step 1 HT
|
900g
|
Hộp
|
354.500
|
354.475
|
20
|
Optimum Step 2 HT
|
400g
|
Hộp
|
169.300
|
169.290
|
21
|
Optimum
Step 2 HT
|
900g
|
Hộp
|
350.900
|
350.812
|
22
|
Optimum Step 3 HT
|
400g
|
Hộp
|
163.700
|
163.647
|
23
|
Optimum
Step 3 HT
|
900g
|
Hộp
|
340.500
|
340.461
|
24
|
Optimum
Step 4 HT
|
400g
|
Hộp
|
153.300
|
153.208
|
25
|
Optimum Step 4 HT
|
900g
|
Hộp
|
308.400
|
308.396
|
26
|
Ri.AIpha bò rau củ HT
|
350g
|
Hộp
|
72.500
|
72.424
|
27
|
Ri.Alpha bò rau củ HG
|
200g
|
Hộp
|
46.100
|
46.079
|
28
|
Ri.Alpha gà rau củ HG
|
200g
|
Hộp
|
46.100
|
46.079
|
29
|
Ri.Alpha gạo sữa HG
|
200g
|
Hộp
|
37.700
|
37.620
|
30
|
Ri.Alpha gạo sữa HT
|
350g
|
Hộp
|
58.400
|
58.311
|
31
|
Ri.Alpha gạo t.cây HG
|
200g
|
Hộp
|
43.800
|
43.736
|
32
|
Ri.Alpha heo bó xôi HG
|
200g
|
Hộp
|
46.100
|
46.079
|
33
|
Ri.Alpha heo bó xôi HT
|
350g
|
Hộp
|
72.500
|
72.424
|
34
|
Ri.Alpha heo cà rốt HG
|
200g
|
Hộp
|
46.100
|
46.079
|
35
|
Ri.Alpha heo cà rốt HT
|
350g
|
Hộp
|
72.500
|
72.424
|
Công văn 154/CQLG-NLTS năm 2014 về cung cấp mức giá tối đa, mức giá đăng ký, giá bán lẻ khuyến nghị, giá bán lẻ tối đa của các sản phẩm sữa do Cục Quản lý giá ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Công văn 154/CQLG-NLTS ngày 16/06/2014 về cung cấp mức giá tối đa, mức giá đăng ký, giá bán lẻ khuyến nghị, giá bán lẻ tối đa của các sản phẩm sữa do Cục Quản lý giá ban hành
3.125
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|