|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
1379/TCTS-TTKN
|
|
Loại văn bản:
|
Công văn
|
Nơi ban hành:
|
Tổng cục Thủy sản
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Huy Điền
|
Ngày ban hành:
|
09/06/2014
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ
NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
TỔNG CỤC THỦY SẢN
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 1379/TCTS-TTKN
V/v xác nhận các sản phẩm đáp ứng yêu cầu bổ
sung vào Danh mục được phép lưu hành tại Việt Nam
|
Hà Nội, ngày 09
tháng 06 năm 2014
|
Kính gửi: Các
cơ sở sản xuất, kinh doanh thức ăn thủy sản
Căn cứ kết quả thẩm định hồ sơ đăng ký thức ăn thủy
sản vào Danh mục được phép lưu hành tại Việt Nam, Tổng cục Thủy sản có ý kiến
như sau:
1. Xác nhận các sản phẩm
có tên tại Phụ lục ban hành kèm theo Công văn
này đã đáp ứng các yêu cầu theo quy định hiện hành của Bộ Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn để được bổ sung vào Danh mục
thức ăn thủy sản được phép lưu hành tại Việt Nam.
2. Trong thời gian Tổng
cục Thủy sản trình Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn xem xét bổ sung vào Danh
mục, Cơ sở được phép tiến hành sản xuất, kinh
doanh và lưu hành các sản phẩm nêu trên kể từ ngày ký ban hành.
Tổng cục Thủy sản thông báo để các đơn vị được biết
và thực hiện./.
Nơi nhận:
- Như trên;
- Lãnh đạo TCTS (để b/c);
- Trung tâm Thông tin thủy sản;
- Sở NNPTNT các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Lưu: VT, TTKN.
|
KT. TỔNG CỤC
TRƯỞNG
PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG
Nguyễn Huy Điền
|
CÁC SẢN PHẨM THỨC
ĂN THỦY SẢN ĐÁP ỨNG YÊU CẦU BỔ SUNG VÀO DANH MỤC ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT
NAM
(Ban hành kèm theo Công văn số 1379/TCTS-TTKN ngày 09 tháng 6 năm 2014
của Tổng cục Thủy sản)
I. Thức ăn hỗn hợp sản xuất trong nước
STT
|
Tên sản phẩm
|
Số tiêu chuẩn cơ
sở
|
Thành phần
|
Hàm lượng (%)
|
|
Công ty TNHH
Khoa kỹ sinh vật Thăng Long
ĐC: Lô A05, KCN
Đức Hòa 1, Ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
ĐT: 0723761358;
Fax: 0723761359
|
|
1
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá lóc thương
phẩm
Nhãn hiệu: SEA MASTER
Mã số:
L01
Giai đoạn: 1-5 g/con
|
TCCS 18-1:2013/TL
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
Protein thô, (%), min
|
44
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
30
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
7
|
|
Xơ thô, (%), max
|
3
|
|
Ca (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,2
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,7
|
|
2
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá lóc thương
phẩm
Nhãn hiệu: SEA MASTER
Mã số: L02
Giai đoạn: 5-20 g/con
|
TCCS 18-1:2013/TL
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
Protein thô, (%), min
|
44
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
30
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
7
|
|
Xơ thô, (%), max
|
3
|
|
Ca (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,2
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,7
|
|
3
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá lóc thương
phẩm
Nhãn hiệu: SEA MASTER
Mã số:
L03
Giai đoạn: 20-100 g/con
|
TCCS 18-1:2013/TL
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
Protein thô, (%), min
|
44
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
30
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
7
|
|
Xơ thô, (%), max
|
3
|
|
Ca (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,2
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,7
|
|
4
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá lóc thương
phẩm
Nhãn hiệu: SEA MASTER
Mã số:
L04
Giai đoạn: 100-200 g/con
|
TCCS 18-2:2013/TL
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
Protein thô, (%), min
|
42
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
28
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
7
|
|
Xơ thô, (%), max
|
3
|
|
Ca (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,0
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,5
|
|
5
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá lóc thương
phẩm
Nhãn hiệu: SEA MASTER
Mã số:
L05
Giai đoạn: 200-300 g/con
|
TCCS 18-2:2013/TL
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
Protein thô, (%), min
|
42
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
28
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
7
|
|
Xơ thô, (%), max
|
3
|
|
Ca (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,0
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,5
|
|
6
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá lóc thương
phẩm
Nhãn hiệu: SEA MASTER
Mã số:
L06
Giai đoạn: 300-500 g/con
|
TCCS 18-2:2013/TL
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
Protein thô, (%), min
|
42
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
28
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
7
|
|
Xơ thô, (%), max
|
3
|
|
Ca (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,0
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,5
|
|
7
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá lóc thương
phẩm
Nhãn hiệu: SEA MASTER
Mã số:
L07
Giai đoạn: 500-700 g/con
|
TCCS 18-3:2013/TL
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
Protein thô, (%), min
|
40
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
25
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
7
|
|
Xơ thô, (%), max
|
3
|
|
Ca (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
0,8
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,4
|
|
8
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá lóc thương
phẩm
Nhãn hiệu: SEA MASTER
Mã số:
L08
Giai đoạn: 700-900 g/con
|
TCCS 18-3:2013/TL
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
Protein thô, (%), min
|
40
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
25
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
7
|
|
Xơ thô, (%), max
|
3
|
|
Ca (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
0,8
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,4
|
|
9
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá lóc thương
phẩm
Nhãn hiệu: SEA MASTER
Mã số:
L09
Giai đoạn: > 900 g/con
|
TCCS 18-3:2013/TL
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
Protein thô, (%), min
|
40
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
25
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
7
|
|
Xơ thô, (%), max
|
3
|
|
Ca (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
0,8
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,4
|
|
10
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương
phẩm
Nhãn hiệu: SEA MASTER
Mã số:
S01
Giai đoạn: 5-15 g/con
|
TCCS 16-1:2013/TL
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
Protein thô, (%), min
|
46
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
35
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
10
|
|
Xơ thô, (%), max
|
3
|
|
Ca (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,5
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,8
|
|
11
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương
phẩm
Nhãn hiệu: SEA MASTER
Mã số:
S02
Giai đoạn: 15-30 g/con
|
TCCS 16-1:2013/TL
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
Protein thô, (%), min
|
46
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
35
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
10
|
|
Xơ thô, (%), max
|
3
|
|
Ca (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,5
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,8
|
|
12
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương
phẩm
Nhãn hiệu: SEA MASTER
Mã số:
S03
Giai đoạn: 30-80 g/con
|
TCCS 16-1:2013/TL
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
Protein thô, (%), min
|
46
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
35
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
10
|
|
Xơ thô, (%), max
|
3
|
|
Ca (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,5
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,8
|
|
13
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương
phẩm
Nhãn hiệu: SEA MASTER
Mã số:
S04
Giai đoạn: 80-150 g/con
|
TCCS 16-2:2013/TL
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
Protein thô, (%), min
|
46
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
35
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
10
|
|
Xơ thô, (%), max
|
3
|
|
Ca (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,5
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,8
|
|
14
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương
phẩm
Nhãn hiệu: SEA MASTER
Mã số: S05
Giai đoạn: 150-300 g/con
|
TCCS 16-2:2013/TL
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
Protein thô, (%), min
|
44
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
32
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
10
|
|
Xơ thô, (%), max
|
3
|
|
Ca (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,2
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,7
|
|
15
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương
phẩm
Nhãn hiệu: SEA MASTER
Mã số: S06
Giai đoạn: 300-500 g/con
|
TCCS 16-2:2013/TL
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
Protein thô, (%), min
|
44
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
32
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
10
|
|
Xơ thô, (%), max
|
3
|
|
Ca (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,2
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,7
|
|
16
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương
phẩm
Nhãn hiệu: SEA MASTER
Mã số: S07
Giai đoạn: 500-700 g/con
|
TCCS 16-3:2013/TL
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
Protein thô, (%), min
|
43
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
30
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
10
|
|
Xơ thô, (%), max
|
3
|
|
Ca (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,0
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,6
|
|
17
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương
phẩm
Nhãn hiệu: SEA MASTER
Mã số: S08
Giai đoạn: 700-900 g/con
|
TCCS 16-3:2013/TL
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
Protein thô, (%), min
|
43
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
30
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
10
|
|
Xơ thô, (%), max
|
3
|
|
Ca (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,0
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,6
|
|
18
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương
phẩm
Nhãn hiệu: SEA MASTER
Mã số: S09
Giai đoạn: > 900 g/con
|
TCCS 16-3:2013/TL
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
Protein thô, (%), min
|
43
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
30
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
10
|
|
Xơ thô, (%), max
|
3
|
|
Ca (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,0
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,6
|
|
19
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương
phẩm
Nhãn hiệu: SEA MASTER
Mã số:
F01
Giai đoạn: 1-5 g/con
|
TCCS 15-1:2013/TL
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
Protein thô, (%), min
|
44
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
30
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
7
|
|
Xơ thô, (%), max
|
3
|
|
Ca (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,2
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,7
|
|
20
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương
phẩm
Nhãn hiệu: SEA MASTER
Mã số: F02
Giai đoạn: 5-40 g/con
|
TCCS 15-1:2013/TL
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
Protein thô, (%), min
|
44
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
30
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
7
|
|
Xơ thô, (%), max
|
3
|
|
Ca (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,2
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,7
|
|
21
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương
phẩm
Nhãn hiệu: SEA MASTER
Mã số: F03
Giai đoạn: 40-100 g/con
|
TCCS 15-1:2013/TL
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
Protein thô, (%), min
|
44
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
30
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
7
|
|
Xơ thô, (%), max
|
3
|
|
Ca (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,2
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,7
|
|
22
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương
phẩm
Nhãn hiệu: SEA MASTER
Mã số: F04
Giai đoạn: 100-200 g/con
|
TCCS 15-2:2013/TL
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
Protein thô, (%), min
|
43
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
28
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
7
|
|
Xơ thô, (%), max
|
3
|
|
Ca (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,0
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,6
|
|
23
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương
phẩm
Nhãn hiệu: SEA MASTER
Mã số: F05
Giai đoạn: 200-300 g/con
|
TCCS 15-2:2013/TL
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
Protein thô, (%), min
|
43
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
28
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
7
|
|
Xơ thô, (%), max
|
3
|
|
Ca (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,0
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,6
|
|
24
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương
phẩm
Nhãn hiệu: SEA MASTER
Mã số: F05
Giai đoạn: 300-500 g/con
|
TCCS 15-2:2013/TL
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
Protein thô, (%), min
|
43
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
28
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
7
|
|
Xơ thô, (%), max
|
3
|
|
Ca (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,0
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,6
|
|
25
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương
phẩm
Nhãn hiệu: SEA MASTER
Mã số: F07
Giai đoạn: 500-700 g/con
|
TCCS 15-3:2013/TL
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
Protein thô, (%), min
|
43
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
28
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
7
|
|
Xơ thô, (%), max
|
3
|
|
Ca (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
0,9
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,5
|
|
26
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương
phẩm
Nhãn hiệu: SEA MASTER
Mã số: F08
Giai đoạn: 700-900 g/con
|
TCCS 15-3:2013/TL
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
Protein thô, (%), min
|
43
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
28
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
7
|
|
Xơ thô, (%), max
|
3
|
|
Ca (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
0,9
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,5
|
|
27
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương
phẩm
Nhãn hiệu: SEA MASTER
Mã số: F09
Giai đoạn: > 900 g/con
|
TCCS 15-3:2013/TL
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
Protein thô, (%), min
|
43
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
28
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
7
|
|
Xơ thô, (%), max
|
3
|
|
Ca (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1,0-3,5
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
0,9
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,5
|
|
Công ty Cổ phần Thức ăn thủy sản Hùng Vương
Tây Nam
ĐC: Lô II5, II6, II7, Khu C mở rộng KCN Sa Đéc,
TX Sa Đéc, Đồng Tháp
ĐT: 0673 762266; Fax: 0673 762265
|
|
|
28
|
Thức ăn hỗn hợp
dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng
Nhãn hiệu: Tây Nam
Mã số: TN 7001
Giai đoạn: < 5 g/con
|
TCCS 07:2014/TN
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
|
Protein thô, (%), min
|
40
|
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
32
|
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
6
|
|
|
Xơ thô, (%), max
|
5
|
|
|
Ca (%) min-max
|
1,0-2,5
|
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1,0-1,5
|
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,7
|
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
1,0
|
|
|
29
|
Thức ăn hỗn hợp
dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng
Nhãn hiệu: Tây Nam
Mã số: TN 7002
Giai đoạn: 5-20
g/con
|
TCCS 08:2014/TN
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
|
Protein thô, (%), min
|
35
|
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
28
|
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
6
|
|
|
Xơ thô, (%), max
|
5
|
|
|
Ca (%) min-max
|
1,0-2,5
|
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1,0-1,5
|
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,6
|
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,9
|
|
|
30
|
Thức ăn hỗn hợp
dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng
Nhãn hiệu: Tây Nam
Mã số: TN 7003
Giai đoạn: 20-200
g/con
|
TCCS 09:2014/TN
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
|
Protein thô, (%), min
|
30
|
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
24
|
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
5
|
|
|
Xơ thô, (%), max
|
6
|
|
|
Ca (%) min-max
|
1,0-2,5
|
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1,0-1,5
|
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,4
|
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,8
|
|
|
31
|
Thức ăn hỗn hợp
dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng
Nhãn hiệu: Tây Nam
Mã số: TN 7004
Giai đoạn: 200-500
g/con
|
TCCS 10:2014/TN
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
|
Protein thô, (%), min
|
28
|
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
22,4
|
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
5
|
|
|
Xơ thô, (%), max
|
6
|
|
|
Ca (%) min-max
|
1,0-2,5
|
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1,0-1,5
|
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,3
|
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,7
|
|
|
32
|
Thức ăn hỗn hợp
dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng
Nhãn hiệu: Tây Nam
Mã số: TN 7005
Giai
đoạn: > 500 g/con
|
TCCS 11:2014/TN
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
|
Protein thô, (%), min
|
26
|
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
20,8
|
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
4
|
|
|
Xơ thô, (%), max
|
7
|
|
|
Ca (%) min-max
|
1,0-2,5
|
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1,0-1,5
|
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,1
|
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,6
|
|
|
33
|
Thức ăn hỗn hợp
dạng viên cho cá tra, basa
Nhãn hiệu: Tây Nam
Mã
số: TN 9002
Giai đoạn: 1-5
g/con
|
TCCS 01:2014/TN
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
|
Protein thô, (%), min
|
35
|
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
28
|
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
6
|
|
|
Xơ thô, (%), max
|
6
|
|
|
Ca (%) min-max
|
1-2
|
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1-1,5
|
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,8
|
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,8
|
|
|
34
|
Thức ăn hỗn hợp
dạng viên cho cá tra, basa
Nhãn hiệu: Tây Nam
Mã
số: TN 9003
Giai đoạn: 5-20 g/con
|
TCCS 02:2014/TN
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
|
Protein thô, (%), min
|
30
|
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
24
|
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
5
|
|
|
Xơ thô, (%), max
|
7
|
|
|
Ca (%) min-max
|
1-2
|
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1-1,5
|
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,5
|
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,7
|
|
|
35
|
Thức ăn hỗn hợp
dạng viên cho cá tra, basa
Nhãn hiệu: Tây Nam
Mã
số: TN 9004
Giai đoạn: 20-200 g/con
|
TCCS 03:2014/TN
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
|
Protein thô, (%), min
|
28
|
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
22,4
|
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
5
|
|
|
Xơ thô, (%), max
|
7
|
|
|
Ca (%) min-max
|
1-2
|
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1-1,5
|
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,3
|
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,6
|
|
|
36
|
Thức ăn hỗn hợp
dạng viên cho cá tra, basa
Nhãn hiệu: Tây Nam
Mã
số: TN 9005
Giai đoạn: 20-200 g/con
|
TCCS 04:2014/TN
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
|
Protein thô, (%), min
|
26
|
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
20,8
|
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
5
|
|
|
Xơ thô, (%), max
|
7
|
|
|
Ca (%) min-max
|
1-2
|
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1-1,5
|
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,3
|
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,6
|
|
|
37
|
Thức ăn hỗn hợp
dạng viên cho cá tra, basa
Nhãn hiệu: Tây Nam
Mã
số: TN 9006
Giai đoạn: 200-500 g/con
|
TCCS 05:2014/TN
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
|
Protein thô, (%), min
|
24
|
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
19,2
|
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
4
|
|
|
Xơ thô, (%), max
|
8
|
|
|
Ca (%) min-max
|
1-2
|
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1-1,5
|
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,1
|
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,5
|
|
|
38
|
Thức ăn hỗn hợp dạng
viên cho cá tra, basa
Nhãn hiệu: Tây Nam
Mã
số: TN 9007
Giai đoạn: 200-500 g/con
|
TCCS 06:2014/TN
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
|
Protein thô, (%), min
|
22
|
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
17,6
|
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
4
|
|
|
Xơ thô, (%), max
|
8
|
|
|
Ca (%) min-max
|
1-2
|
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1-1,5
|
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,1
|
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,5
|
|
|
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P. Việt Nam
ĐC: KCN Bàu Xéo, sông Trầu, Trảng Bom, Đồng Nai
ĐT: 0613.921502/09; Fax:
0613921512/14
|
|
|
39
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
Nhãn hiệu: C.P.
Mã số: C.P. 9950-S
Giai đoạn: 10-20 g/con
|
TCCS
03:2013/C.P.
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
|
Protein thô, (%), min
|
35
|
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
28
|
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
5
|
|
|
Xơ thô, (%), max
|
6
|
|
|
Ca (%) min-max
|
1-2
|
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1-2
|
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,4
|
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
1
|
|
|
40
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
Nhãn hiệu: C.P.
Mã số: C.P. 9950
Giai đoạn: 20-200 g/con
|
TCCS
03:2013/C.P.
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
|
Protein thô, (%), min
|
30
|
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
24
|
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
5
|
|
|
Xơ thô, (%), max
|
6
|
|
|
Ca (%) min-max
|
1-2
|
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1-2
|
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,3
|
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
1
|
|
|
41
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
Nhãn hiệu: C.P.
Mã số: C.P. 9951
Giai đoạn: 200-500 g/con
|
TCCS
03:2013/C.P.
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
|
Protein thô, (%), min
|
27
|
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
22
|
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
4
|
|
|
Xơ thô, (%), max
|
7
|
|
|
Ca (%) min-max
|
1-2
|
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1-2
|
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,1
|
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
1
|
|
|
42
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
Nhãn hiệu: C.P.
Mã số: C.P. 9952
Giai đoạn: > 500 g/con
|
TCCS
03:2013/C.P.
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
|
Protein thô, (%), min
|
25
|
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
20
|
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
4
|
|
|
Xơ thô, (%), max
|
7
|
|
|
Ca (%) min-max
|
1-2
|
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1-2
|
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
0,9
|
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
1
|
|
|
43
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
Nhãn hiệu: C.P.
Mã số: C.P. 9953
Giai đoạn: > 500 g/con
|
TCCS
03:2013/C.P.
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
|
Protein thô, (%), min
|
22
|
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
18
|
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
4
|
|
|
Xơ thô, (%), max
|
7
|
|
|
Ca (%) min-max
|
1-2
|
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1-2
|
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
0,9
|
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
1
|
|
|
44
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
Nhãn hiệu: C.P.
Mã số: C.P. 9954
Giai đoạn: > 500 g/con
|
TCCS
03:2013/C.P.
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
|
Protein thô, (%), min
|
20
|
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
16
|
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
4
|
|
|
Xơ thô, (%), max
|
7
|
|
|
Ca (%) min-max
|
1-2
|
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1-2
|
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
0,9
|
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
1
|
|
|
45
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
Nhãn hiệu: Starfeed
Mã số: Starfeed 5950
Giai đoạn: 20-200 g/con
|
TCCS
05:2013/C.P.
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
|
Protein thô, (%), min
|
30
|
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
24
|
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
5
|
|
|
Xơ thô, (%), max
|
6
|
|
|
Ca (%) min-max
|
1-2,5
|
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1-2
|
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,3
|
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
1
|
|
|
46
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
Nhãn hiệu: Starfeed
Mã số: Starfeed 5951
Giai đoạn: 200-500 g/con
|
TCCS
05:2013/C.P.
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
|
Protein thô, (%), min
|
27
|
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
22
|
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
4
|
|
|
Xơ thô, (%), max
|
7
|
|
|
Ca (%) min-max
|
1-2,5
|
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1-2
|
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,1
|
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
1
|
|
|
47
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
Nhãn hiệu: Starfeed
Mã số: Starfeed 5952
Giai đoạn: > 500 g/con
|
TCCS
05:2013/C.P.
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
|
Protein thô, (%), min
|
25
|
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
20
|
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
4
|
|
|
Xơ thô, (%), max
|
7
|
|
|
Ca (%) min-max
|
1-2,5
|
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1-2
|
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
0,9
|
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
1
|
|
|
48
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và cá
basa
Nhãn hiệu: C.P.
Mã số: C.P. 9910
Giai đoạn: 20-200 g/con
|
TCCS
07:2013/C.P.
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
|
Protein thô, (%), min
|
30
|
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
24
|
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
5
|
|
|
Xơ thô, (%), max
|
7
|
|
|
Ca (%) min-max
|
1-2,5
|
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1-2
|
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,3
|
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
1
|
|
|
49
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và cá
basa
Nhãn hiệu: C.P.
Mã số: C.P. 9911
Giai đoạn: 200-500 g/con
|
TCCS
07:2013/C.P.
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
|
Protein thô, (%), min
|
26
|
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
21
|
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
4
|
|
|
Xơ thô, (%), max
|
8
|
|
|
Ca (%) min-max
|
1-2,5
|
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1-2
|
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,1
|
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
1
|
|
|
50
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và cá
basa
Nhãn hiệu: C.P.
Mã số: C.P. 9912
Giai đoạn: > 500 g/con
|
TCCS
07:2013/C.P.
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
|
Protein thô, (%), min
|
22
|
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
18
|
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
3
|
|
|
Xơ thô, (%), max
|
8
|
|
|
Ca (%) min-max
|
1-2,5
|
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1-2
|
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
0,9
|
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,8
|
|
|
51
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và cá
basa
Nhãn hiệu: Save Feed
Mã số: Save Feed 7930
Giai đoạn: 20-200 g/con
|
TCCS
09:2013/C.P.
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
|
Protein thô, (%), min
|
30
|
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
24
|
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
5
|
|
|
Xơ thô, (%), max
|
7
|
|
|
Ca (%) min-max
|
1-2,5
|
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1-2
|
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,3
|
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
1
|
|
|
52
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và cá
basa
Nhãn hiệu: Save Feed
Mã số: Save Feed 7931
Giai đoạn: 200-500 g/con
|
TCCS
09:2013/C.P.
|
Độ ẩm, (%), max
|
11
|
|
|
Protein thô, (%), min
|
26
|
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
21
|
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
4
|
|
|
Xơ thô, (%), max
|
8
|
|
|
Ca (%) min-max
|
1-2,5
|
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1-2
|
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,1
|
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
1
|
|
|
53
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và cá
basa
Nhãn hiệu: Save Feed
Mã số: Save Feed 7932
Giai đoạn: > 500 g/con
|
TCCS
09:2013/C.P.
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
|
Protein thô, (%), min
|
22
|
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
18
|
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
3
|
|
|
Xơ thô, (%), max
|
8
|
|
|
Ca (%) min-max
|
1-2
|
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1,1
|
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
0,9
|
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,8
|
|
|
54
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và cá
basa
Nhãn hiệu: Save Feed
Mã số: Save Feed 7933
Giai đoạn: > 500 g/con
|
TCCS
09:2013/C.P.
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
|
Protein thô, (%), min
|
20
|
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
16
|
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
3
|
|
|
Xơ thô, (%), max
|
8
|
|
|
Ca (%) min-max
|
1-2
|
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1,1
|
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
0,9
|
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,8
|
|
|
55
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và cá
basa
Nhãn hiệu: Save Feed
Mã số: Save Feed 7934
Giai đoạn: > 500 g/con
|
TCCS
09:2013/C.P.
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
|
Protein thô, (%), min
|
20
|
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
16
|
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
3
|
|
|
Xơ thô, (%), max
|
8
|
|
|
Ca (%) min-max
|
1-2
|
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1,1
|
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
0,9
|
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,8
|
|
|
56
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và cá
basa
Nhãn hiệu: Big Feed
Mã số: Big Feed 8930
Giai đoạn: 5-20 g/con
|
TCCS
11:2013/C.P.
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
|
Protein thô, (%), min
|
30
|
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
24
|
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
5
|
|
|
Xơ thô, (%), max
|
7
|
|
|
Ca (%) min-max
|
1-2,5
|
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1-2
|
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,3
|
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
1
|
|
|
57
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và cá
basa
Nhãn hiệu: Big Feed
Mã số: Big Feed 8931
Giai đoạn: 20-200 g/con
|
TCCS
11:2013/C.P.
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
|
Protein thô, (%), min
|
26
|
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
21
|
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
4
|
|
|
Xơ thô, (%), max
|
8
|
|
|
Ca (%) min-max
|
1-2,5
|
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1-2
|
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,1
|
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
1
|
|
|
58
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và cá
basa
Nhãn hiệu: Big Feed
Mã số: Big Feed 8932
Giai đoạn: 200-500 g/con
|
TCCS
11:2013/C.P.
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
|
Protein thô, (%), min
|
22
|
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
18
|
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
3
|
|
|
Xơ thô, (%), max
|
8
|
|
|
Ca (%) min-max
|
1-2,5
|
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1-2
|
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
0,9
|
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,8
|
|
|
59
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và cá
basa
Nhãn hiệu: Big Feed
Mã số: Big Feed 8933
Giai đoạn: > 500 g/con
|
TCCS
11:2013/C.P.
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
|
Protein thô, (%), min
|
20
|
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
16
|
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
3
|
|
|
Xơ thô, (%), max
|
8
|
|
|
Ca (%) min-max
|
1-2,5
|
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1-2
|
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
0,9
|
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,8
|
|
|
60
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và cá
basa
Nhãn hiệu: Big Feed
Mã số: Big Feed 8934
Giai đoạn: > 500 g/con
|
TCCS
11:2013/C.P.
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
|
Protein thô, (%), min
|
20
|
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
16
|
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
3
|
|
|
Xơ thô, (%), max
|
8
|
|
|
Ca (%) min-max
|
1-2,5
|
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1-2
|
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
0,9
|
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
0,8
|
|
|
61
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá chẽm
Nhãn hiệu: C.P.
Mã số: C.P. 9971
Giai đoạn: 15-25 g/con
|
TCCS
15:2013/C.P.
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
|
Protein thô, (%), min
|
42
|
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
34
|
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
5
|
|
|
Xơ thô, (%), max
|
4
|
|
|
Ca (%) min-max
|
1-3
|
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1-2
|
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
2,14
|
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
1,2
|
|
|
62
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá chẽm
Nhãn hiệu: C.P.
Mã số: C.P. 9972
Giai đoạn: 25-100 g/con
|
TCCS
15:2013/C.P.
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
|
Protein thô, (%), min
|
42
|
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
34
|
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
5
|
|
|
Xơ thô, (%), max
|
4
|
|
|
Ca (%) min-max
|
1-3
|
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1-2
|
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
2,14
|
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
1,2
|
|
|
63
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng
cho cá chẽm
Nhãn hiệu: C.P.
Mã số: C.P. 9973
Giai đoạn: 100-200 g/con
|
TCCS
15:2013/C.P.
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
|
Protein thô, (%), min
|
42
|
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
34
|
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
5
|
|
|
Xơ thô, (%), max
|
4
|
|
|
Ca (%) min-max
|
1-3
|
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1-2
|
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
2,14
|
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
1,2
|
|
|
64
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng
cho cá chẽm
Nhãn hiệu: C.P.
Mã số: C.P. 9974
Giai đoạn: 200-300 g/con
|
TCCS
15:2013/C.P.
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
|
Protein thô, (%), min
|
40
|
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
32
|
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
6
|
|
|
Xơ thô, (%), max
|
5
|
|
|
Ca (%) min-max
|
1-3
|
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1-2
|
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
2
|
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
1,2
|
|
|
65
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng
cho cá chẽm
Nhãn hiệu: C.P.
Mã số: C.P. 9975
Giai đoạn: 300-450 g/con
|
TCCS
15:2013/C.P.
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
|
Protein thô, (%), min
|
40
|
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
32
|
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
6
|
|
|
Xơ thô, (%), max
|
5
|
|
|
Ca (%) min-max
|
1-3
|
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1-2
|
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
2
|
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
1,2
|
|
|
66
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng
cho cá chẽm
Nhãn hiệu: C.P.
Mã số: C.P. 9976
Giai đoạn: 450-600 g/con
|
TCCS
15:2013/C.P.
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
|
Protein thô, (%), min
|
40
|
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
32
|
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
6
|
|
|
Xơ thô, (%), max
|
6
|
|
|
Ca (%) min-max
|
1-3
|
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1-2
|
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
2
|
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
1,2
|
|
|
67
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá chẽm
Nhãn hiệu: C.P.
Mã số: C.P. 9977
Giai đoạn: > 600 g/con
|
TCCS
15:2013/C.P.
|
Độ ẩm,
(%), max
|
11
|
|
|
Protein thô, (%), min
|
38
|
|
|
Protein tiêu hóa, (%), min
|
30
|
|
|
Béo tổng số, (%), min
|
7
|
|
|
Xơ thô, (%), max
|
6
|
|
|
Ca (%) min-max
|
1-3
|
|
|
P tổng
số (%) min-max
|
1-2
|
|
|
Lysine tổng số (%) min
|
1,9
|
|
|
Methionine + Cystine tổng số (%) min
|
1,2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II. Thức ăn hỗn hợp nhập khẩu
STT
|
Tên sản phẩm
|
Thành phần
|
Hàm lượng
|
Nhà sản xuất
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ - Sản xuất
Ngọc Trai
Đ/c: Số 197 đường 2 tháng 4, phường Vĩnh Hòa, TP.
Nha Trang, Khánh Hòa
ĐT: 058 3831209; Fax: 058 383 1791
|
1
|
Thức ăn ương nuôi cá chẽm
Nhãn hiệu: Inve NRD
Mã số: NRD 2/3
Giai đoạn: 28-41 ngày tuổi
|
Độ ẩm, (%), max
|
8,0
|
INVE
(Thailand)
Ltd., Thái Lan
|
Protein thô, (%), min
|
55,0
|
Béo tổng số, (%), min
|
9,0
|
Xơ thô, (%), max
|
1,9
|
2
|
Thức ăn ương nuôi cá chẽm
Nhãn hiệu: Inve NRD
Mã số: NRD 3/5
Giai đoạn: 54-75 ngày tuổi
|
Độ ẩm, (%), max
|
8,0
|
INVE
(Thailand)
Ltd., Thái Lan
|
Protein thô, (%), min
|
55,0
|
Béo tổng số, (%), min
|
9,0
|
Xơ thô, (%), max
|
1,9
|
3
|
Thức ăn ương nuôi cá chẽm
Nhãn hiệu: Inve NRD
Mã số: NRD 4/6
Giai đoạn: 70-93 ngày tuổi
|
Độ ẩm, (%), max
|
8,0
|
INVE
(Thailand)
Ltd., Thái Lan
|
Protein thô, (%), min
|
55,0
|
Béo tổng số, (%), min
|
9,0
|
Xơ thô, (%), max
|
1,9
|
4
|
Thức ăn ương nuôi cá chẽm
Nhãn hiệu: Inve NRD
Mã số: NRD 5/8
Giai đoạn: 88-105 ngày tuổi
|
Độ ẩm, (%), max
|
8,0
|
INVE
(Thailand)
Ltd., Thái Lan
|
Protein thô, (%), min
|
55,0
|
Béo tổng số, (%), min
|
9,0
|
Xơ thô, (%), max
|
1,9
|
5
|
Thức ăn ương nuôi cá chẽm
Nhãn hiệu: Inve NRD
Mã số: NRD P16S
Giai đoạn: 3-6 tháng tuổi
|
Độ ẩm, (%), max
|
8,0
|
INVE
(Thailand)
Ltd., Thái Lan
|
Protein thô, (%), min
|
51,0
|
Béo tổng số, (%), min
|
9,0
|
Xơ thô, (%), max
|
1,9
|
6
|
Thức ăn Lansy Breed Maturation dùng
nuôi vỗ cá chẽm bố mẹ
|
Độ ẩm
|
22
|
INVE
(Thailand)
Ltd., Thái Lan
|
Protein thô
|
40
|
Béo tổng số
|
14
|
Xơ thô
|
1,5
|
Công văn 1379/TCTS-TTKN năm 2014 xác nhận sản phẩm đáp ứng yêu cầu bổ sung vào Danh mục được phép lưu hành tại Việt Nam do Tổng cục Thủy sản ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Công văn 1379/TCTS-TTKN ngày 09/06/2014 xác nhận sản phẩm đáp ứng yêu cầu bổ sung vào Danh mục được phép lưu hành tại Việt Nam do Tổng cục Thủy sản ban hành
3.982
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|