|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
1268/TCHQ-CNTT
|
|
Loại văn bản:
|
Công văn
|
Nơi ban hành:
|
Tổng cục Hải quan
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Công Bình
|
Ngày ban hành:
|
23/03/2004
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
Kính
gửi:
|
- Cục Hải quan các Tỉnh,
Thành phố
- Cục KT STQ, Cục ĐT CBL, Vụ KTTT XNK
|
Thực hiện Thông tư số 07/2001/TT-TCHQ
ngày 08/10/2001 của Tổng cục Hải quan về việc đăng ký, quản lý và sử dụng mã số
XNK khi tiến hành hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu.
Từ ngày 20/12/2003 đến ngày
18/03/2004, Cục CNTT & Thống kê Hải quan đã nhận được thông báo của Hải
quan các tỉnh, thành phố về các trường hợp thương nhân thay đổi thông tin, thay
đổi mã số XNK, giải thể, ngừng hoạt động bị tước giấy chứng nhận ĐKKD hoặc trốn
khỏi địa chỉ đăng ký. Cục CNTT & Thống kê Hải quan đã tiến hành tập hợp các
mã số thương nhân XNK thuộc các diện nêu trên bao gồm:
1- 66 thương nhân giải thể, ngừng hoạt
động hoặc bị tước giấy chứng nhận ĐKKD (Phụ lục I kèm theo)
2- 33 thương nhân thay đổi mã số XNK
(Phụ lục II kèm theo)
3- 93 thương nhân thay đổi tên kinh
doanh, tên giao dịch được cấp lại chứng nhận MS XNK (Phụ lục III kèm theo).
Cục CNTT & Thống kê Hải quan xin
thông báo tới Hải quan các Tỉnh, Thành phố, các Vụ, Cục liên quan của Tổng cục
biết và theo dõi.
|
CỤC
TRƯỞNG CỤC CNTT & THỐNG KÊ HẢI QUAN
Nguyễn Công Bình
|
PHỤ LỤC 1
DANH
SÁCH CÁC THƯƠNG NHÂN GIẢI THỂ, NGỪNG HOẠT ĐỘNG
Từ ngày 290/12/2003 đến ngày 18/03/2004
(kèm theo công văn số 1268/TCHQ-CNTT ngay 23 tháng 03 năm 2004)
STT
|
Mã
số thuế
|
Tên
thương nhân
|
Số
ĐKKD
|
Ngày
GT
|
Cục HQ: Thành phố Hà Nội
|
1
|
0100100061002
|
Cty Phát triển phụ gia & Sản phẩm
Dầu mỏ
|
302952
|
13/02/2004
|
2
|
0100100914
|
Cty Bánh kẹo Hải Hà
|
106286
|
04/03/2004
|
3
|
0100105140011
|
Xí nghiệp Sông Đà 12-6
|
314322
|
06/02/2004
|
4
|
0100106994011
|
Xí nghiệp SX và Dịch vụ Kinh doanh
|
302137
|
29/01/2004
|
5
|
0101160602
|
Cty TNHH Đầu tư và Phát triển Văn
Linh
|
0102003204
|
04/03/2004
|
6
|
0101180422
|
Cty Cổ phần XNK Vật tư kỹ thuật và
Xây dựng
|
0103000567
|
04/03/2004
|
7
|
0101215033
|
Cty TNHH Thương mại Tân Hoàng Lan
|
0102004603
|
26/12/2003
|
8
|
0101233635
|
Cty TNHH Tin học và Tự động hoá Tây
Sơn
|
0104000062
|
29/01/2004
|
9
|
0500235472
|
Cty May thêu XNK Hưng Thịnh
|
200534
|
04/03/2004
|
10
|
2400112128
|
Cty Vật tư Tổng hợp Bắc Giang
|
112129
|
18/03/2004
|
11
|
5200118424
|
Nhà máy Xi măng Yên bái
|
105417
|
02/02/204
|
Cục HQ Thành phố Hồ Chí Minh
|
12
|
0300802156
|
Cơ sở May XK Xuân Dương
|
P.14.077CN.G
|
29/01/2004
|
13
|
0300877916
|
Cty TNHH Thương mại Song Vinh
|
053364
|
18/03/2004
|
14
|
0301269195
|
Cty TNHH Thương mại Vĩnh Lộc
|
048093
|
29/01/2004
|
15
|
0301340426
|
Cty TNHH Thương mại DV Phước Nguyên
|
053191
|
29/01/2004
|
16
|
0301414068
|
DNTN Thương mại Dương Gia
|
006277
|
29/01/2004
|
17
|
0301431017
|
CTyTNHH Điện Điện tử Thương mại Tân
á châu
|
045283
|
04/03/2004
|
18
|
0301431874
|
DNTN Bao bì giấy Thái Nhất
|
024188
|
29/01/2004
|
19
|
0301444023
|
Cty TNHH Thương mại DV Tường An
|
042229
|
06/01/2004
|
20
|
0301444150
|
Cty TNHH Thương mại DV Nam Thái
Bình Dương
|
054003
|
06/01/2004
|
21
|
0301448797
|
Cty TNHH Thương mại DV Vận Tải
Hoàng Kiều
|
049264
|
27/01/2004
|
22
|
0301452874
|
CTy TNHH Vận tải Cửu Long
|
054166
|
18/03/2004
|
23
|
030145887
|
Cty TNHH Giao nhận Hàng hoá Minh
Đăng
|
046334
|
22/12/2003
|
24
|
0301581245
|
NTN Thương mại Việt Cường
|
024334
|
29/01/2004
|
25
|
0301624410
|
Cty TNHH Thương mại Phú Hùng
|
070928
|
04/03/2004
|
26
|
0301640525
|
DNTN Bình Tiến
|
038066
|
04/03/2004
|
27
|
0301691600
|
Cty TNHH Thương mại Thái Tài
|
071811
|
18/03/2004
|
28
|
0301743640
|
Cty TNHH Thương mại Thai An
|
071671
|
29/01/2004
|
29
|
0301776036
|
DNTN SX Thương mại Vượng Lai
|
031684
|
29/01/2004
|
30
|
0301782456
|
Cty TNHH Thương mại Đông Hữu
|
072364
|
18/03/2004
|
31
|
0301918322
|
Cty Cổ phần Thương mại DV Kỹ thuật
Viễn thông Gia Nghi
|
4103000011
|
29/12/2003
|
32
|
0301936385
|
Cty TNHH SX Nhựa và Thương mại
Phương Kim
|
4102000258
|
27/01/2004
|
33
|
0301974380
|
DNTN Thương mại Phúc Thành
|
4101000497
|
29/01/2004
|
34
|
0302015235
|
Cty TNHH Thương mại DV Thiện Luân
|
073535
|
04/03/2004
|
35
|
0302046459
|
Cty TNHH SX Thương mại Thái Dương
|
4102001610
|
18/03/2004
|
36
|
0302054724
|
Cty TNHH Thương mại Nam Bình Minh
|
4102001752
|
29/12/2003
|
37
|
0302232409
|
DNTN Thương mại DV Hương Thuỷ
|
4101002163
|
27/01/2004
|
38
|
0302232568
|
Cty TNHH Nông nghiệp XD Tư vấn Đầu
tư Thiên Tân
|
4102003901
|
29/12/2003
|
39
|
0302280610
|
Cty TNHH Thương mại Kim Thuỷ
|
4102004595
|
29/01/2004
|
40
|
0302436226
|
Cty TNHH Thương mại Việt Gia Vọng
|
4102006957
|
29/01/2004
|
41
|
0302436392
|
Cty TNHH SX Thương mại Hoàng Phúc
|
4102006963
|
27/01/2004
|
42
|
0302503867
|
Cty TNHH Thương mại DV XNK Hoàng Hà
|
4102008084
|
04/03/2004
|
43
|
0302534216
|
Cty TNHH SX Thương mại Tăng Hồng
|
4102008266
|
18/03/2004
|
44
|
0302583196
|
Cty TNHH SX Thương mại Xây dựng Dịch
vụ Đại Thành Phát
|
4102009142
|
29/01/2004
|
45
|
0302607457
|
Cty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Thương
mại Nam Phương
|
4103000986
|
29/12/2003
|
46
|
0302612513
|
Cty TNHH Thương mại SX Trung Thiên
|
4102009871
|
29/01/2004
|
47
|
0302621878
|
Cty TNHH Thương mại Gia Công Hy Vọng
|
4102009678
|
29/01/2004
|
48
|
0302693047
|
Cty TNHH Thương mại và Dịch vụ Công
nghiệp Chánh phẩm
|
4102011067
|
27/01/2004
|
49
|
0302789782
|
Cty TNHH Thương mại Cơ khí Thành
Phát
|
4102013058
|
04/03/2004
|
50
|
0302871733
|
Cty TNHH Thương mại và Dịch vụ H.M
|
4102014120
|
04/03/2004
|
51
|
0302882781
|
Cty TNHH Xây dựng Thương mại Dịch vụ
Thành Dũng An
|
4102014705
|
22/12/2003
|
52
|
0302924470
|
Cty TNHH Thiết bị Y tế T.H.N.
|
4102015719
|
27/01/2004
|
53
|
0302925153
|
Cty TNHH Thương mại Dịch vụ Tân Hà
Thanh
|
4102015527
|
06/01/2004
|
54
|
0302947252
|
Cty TNHH Thương mại Dịch vụ Xuyên
Điệp (XUYENDIEP CO., LTD)
|
4102015866
|
29/01/2004
|
55
|
0302990875
|
Cty TNHH Thương mại và Dịch vụ Vạn
Mỹ
|
4102016769
|
18/03/2004
|
56
|
0303114140
|
DNTN Đại Thành Vinh
|
4101007283
|
27/01/2004
|
Cục HQ tỉnh Quảng Ninh
|
57
|
0100106994003
|
Chi nhánh Tổng công ty Máy và Phụ
tùng tại Quảng Ninh
|
311112
|
29/01/2004
|
Cục HQ tỉnh Bình Dương
|
58
|
3700333828
|
Cty TNHH Quang Trung
|
4602000027
|
18/03/2004
|
59
|
3700403391
|
Cty TNHH SX Thương mại Kiều Phát
|
4602000357
|
18/03/2004
|
60
|
3700485309
|
Cty TNHH Phú Gia
|
4602000685
|
18/03/2004
|
Cục HQ tỉnh Đồng Tháp
|
61
|
1400104100
|
Cty LD Isdolapia
|
1732/GP
|
31/12/2003
|
62
|
1400105908
|
Cty TNHH Diễm Thuý
|
054664
|
31/12/2003
|
63
|
1400289275
|
DNTN Đức Thành
|
000255
|
31/12/2003
|
64
|
1400311604
|
Cty TNHH Thái Bình
|
053580
|
31/12/2003
|
65
|
1400438960
|
Công ty TNHH SX Thương mại Việt Hàn
|
510200084
|
31/12/2003
|
Cục HQ tỉnh Cà Mau
|
66
|
2000332425
|
Cty Cổ phần Nam Nguyên
|
6103000007
|
02/01/2004
|
PHỤ LỤC II
DANH
SÁCH CÁC THƯƠNG NHÂN THAY ĐỔI MS XNK ĐÃ THU HỒI GIẤY CHỨNG NHẬN MS XNK CŨ
Từ ngày 290/12/2003 đến ngày 18/03/2004
(kèm theo công văn số 1268/TCHQ-CNTT ngay 23 tháng 03 năm 2004)
STT
|
Mã số cũ
|
Tên cũ
|
Mã số mới
|
Tên mới
|
Ngày đổi
|
Cục HQ Thành phố Hồ Chí Minh
|
1
|
010005616003
|
Chi nhánh Tổng Cty XNK XD Việt Nam
|
0303156197
|
Cty cổ phần Vinaconex Sài Gòn
|
28/01/2004
|
2
|
03011788063
|
Cty Cổ phần Thương mại dịch vụ N S
|
0302196165
|
Cty Cổ phần thương mại Dịch vụ N S
|
04/02/2004
|
3
|
0302460324
|
DNTN Thương mại Khang Huy
|
030283364
|
DNTN Thương mại Khang Huy
|
10/03/2004
|
Cục HQ Thành phố Hải Phòng
|
4
|
0100100336004
|
Chi nhánh Vật tư Hải Phòng
|
0200575118
|
Cty TNHH Matexim Hải Phòng
|
19/01/2004
|
5
|
0200137192
|
Cty Thiết bị Y tế Hải Phòng
|
0200574629
|
Cty Cổ phần Thiết bị Y tế Hải Phòng
|
02/02/204
|
6
|
0200151013
|
XN Cơ khí Hồng Quang
|
0200577027
|
Cty Cổ phần Hồng Quang
|
18/03/204
|
7
|
0200153564
|
Cty Cổ phần Trường An
|
0200577267
|
Cty Cổ phần Trường An
|
18/03/2004
|
8
|
0200163315
|
Cty TNHH Hải Khánh
|
0200414061
|
Cty Cổ phần Giao nhận và Vận tải Quốc
tế Hải Khánh
|
17/02/2004
|
9
|
0800010335
|
Cty XNK Hải Dương
|
0800285749
|
Cty Cổ phần XNK Hải Dương
|
19/02/2004
|
10
|
0900205345
|
Cty Đầu tư và Phát triển công nghệ
Việt Nam
|
0900219073
|
Cty Đầu tư và Phát triển công nghệ
Việt Nam
|
10/02/2004
|
Cục HQ Cao Bằng
|
11
|
4800101244
|
Cty Mangan Cao Bằng
|
4800152908
|
Cty Cổ phần Mangan Cao Bằng
|
1/02/2004
|
Cục HQ Quảng Ninh
|
12
|
5700100094
|
Cty May XK Quảng Ninh
|
5700477238
|
Cty Cổ phần May Quảng Ninh
|
19/01/2004
|
13
|
5700100633
|
XN Thông Quảng Ninh
|
5700478344
|
Cty Cổ phần Thông Quảng Ninh
|
19/01/2004
|
14
|
5700101429
|
Cty Cung ứng Tàu biển Quảng Ninh
|
5700473716
|
Cty Cổ phần Cung ứng Tàu biển Quảng
Ninh
|
29/01/2004
|
15
|
5700101517
|
Cty XNK Quảng Ninh
|
5700473723
|
Cty Cổ phần Đầu tư và XNK Quảng
Ninh
|
06/01/2004
|
16
|
5700102302
|
Cty Thương mại và DV Bình Liêu
|
5700476308
|
Cty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ
Bình Liêu
|
09/01/2004
|
17
|
5700103306
|
Cty Thương mại và DV Móng Cái
|
5700476403
|
Cty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ
Móng Cái
|
06/02/2004
|
Cục HQ Thanh Hoá
|
18
|
0300401524015
|
Xí nghiệp may Việt Hà
|
0600326892
|
Cty Cổ phần May Việt Hà
|
18/03/204
|
19
|
2800102011
|
Cty Giống cây trồng Thanh Hoá
|
2800783755
|
Cty Cổ phần Giống cây trồng Thanh
Hoá
|
18/03/204
|
20
|
2800229441
|
Cty Khai thác Chế biến Khoáng sản
XK Thanh Hoá
|
2800775313
|
Cty Cổ phần Khai thác Chế biến
Khoáng sản XK Thanh Hoá
|
26/12/2003
|
Cục HQ Quảng Trị
|
21
|
3200042394
|
Cty SX Lâm đặc sản Quảng Trị
|
3200192657
|
Cty Cổ phần Nông Lâm sản Quảng Trị
|
06/02/2004
|
22
|
3200094635
|
Cty Hồ tiêu Tân Lâm
|
3200193146
|
Cty Cổ phần Nông Lâm sản Tân Lâm
|
12/03/2004
|
Cục HQ Thành phố Đà Nẵng
|
23
|
0400100672
|
Cty Cổ phần Vật tư Tổng hợp Đà Nẵng
|
0400455308
|
Cty Cổ phần Vật tư Tổng hợp Đà Nẵng
|
06/02/2004
|
24
|
0400100672002
|
XN Khai thác Vật tư và Phế liệu
|
0400455308001
|
XN Khai thác và Phế liệu - Cty cổ
phần Vật tư Tổng hợp Đà Nẵng
|
26/12/2003
|
Cục HQ Bình Định
|
25
|
4100259211
|
Cty Dệt may XK Bình Định
|
4100507866
|
Cty May Bình Định
|
06/02/2004
|
Cục HQ Đắk Lắk
|
26
|
5800194466
|
Cty TNH Anh Nga
|
5800358509
|
Cty Cổ phần Thương mại Anh Nga
|
25/12/2003
|
27
|
6000234665
|
Cty Gỗ lạng Buôn Ma Thuột
|
6000449861
|
Cty Cổ phần Gỗ lạng Buôn Ma Thuột
|
04/03/2004
|
Cục HQ Bình Dương
|
28
|
3700150119
|
Cty Vật tư Nông nghiệp tỉnh Bình
Dương
|
3700547844
|
Cty Cổ phần Vật tư Nông nghiệp Bình
Dương
|
10/02/2004
|
Cục HQ Đồng Nai
|
29
|
3600251402
|
XN Chế biến gỗ XK An Bình
|
3600662473
|
Cty Cổ phần An Bình
|
29/01/2004
|
30
|
3600252808
|
Cty Cổ phần Nhựa Đồng Nai
|
3600662561
|
Cty Cổ phần Nhựa Xây dựng Đồng Nai
|
19/02/2004
|
31
|
3600430017
|
NTN Giày dép Tân Hợp
|
3600663364
|
Cty TNHH Giày dép Tân Hợp
|
19/02/2004
|
Cục HQ Đồng Tháp
|
32
|
1400102985
|
Cty XNK Y tế Đồng Tháp
|
1400460395
|
Cty Cổ phần XNK Y tế Domesco
|
31/12/2003
|
Cục HQ Cần Thơ
|
33
|
2200202046
|
Cty Thương mại Du lịch Sóc Trăng
|
2200218800
|
Cty Cổ phần Thương mại Du lịch Sóc
Trăng
|
12/03/2004
|
PHỤ LỤC III
DANH SÁCH
CÁC THƯƠNG NHÂN THAY ĐỔI TÊN, TÊN GIAO DỊCH
Từ ngày 290/12/2003 đến ngày 18/03/2004
(kèm theo công văn số 1268/TCHQ-CNTT ngay 23 tháng 03 năm 2004)
STT
|
Mã số thuế
|
Tên mới của thương nhân
|
Tên giao dịch
|
Số ĐKKD
|
Ngày đổi
|
Cục HQ Thành phố Hà Nội
|
1
|
100100262
|
Cty TNHH một thành viên Mai Động
|
Mai Dong co., Ltd.
|
0104000107
|
19/01/2004
|
2
|
0100100752
|
Cty Cổ phần Pin Hà Nội
|
HANOI Bactery JSC
|
0103003444
|
04/02/2004
|
3
|
0100101266
|
Cty Cổ phần Khoan & Dịch vụ kỹ
thuật khai thác mỏ
|
MTC., JSC
|
0103003450
|
04/03/2004
|
4
|
0100101925
|
Cty TNHH Chế tạo máy điện Việt Nam
– Hungari
|
VIHEM Co., Ltd
|
0104000111
|
04/03/2004
|
5
|
0100103009007
|
Cty Xây dựng và Thương mại
|
C & T.CO
|
312354
|
17/03/2004
|
6
|
0100103009008
|
Cty XNK Tổng hợp
|
Gimexco
|
0116000076
|
12/01/2004
|
7
|
0100104429
|
Tổng Cty Công nghiệp Ô tô Việt Nam
|
VINAMOTOR
|
0106000099
|
19/01/2004
|
8
|
0100105253
|
Cty Hàng Hải Đông Đô
|
VIERITTRANS
|
0106000052
|
02/01/2004
|
9
|
0100107476
|
Cty Vật tư và DV Kỹ thuật Hà Nội
|
HANOI MATERIAL & TECHNICAL
SERVICE Co.
|
108839
|
09/01/2004
|
10
|
0100108039009
|
Xí nghiệp Thương mại Dịch vụ
Intemex
|
Intimex Trade Service
|
305846
|
25/12/2003
|
11
|
0100108529
|
Cty Hà Thành
|
DRAGON COMPANY
|
0106000088
|
09/01/2004
|
12
|
0100108670
|
Cty Tư vấn đầu tư và Phát triển
công nghệ
|
AIC
|
0106000056
|
04/02/2004
|
13
|
0100109106
|
Cty Viễn thông Quân đội
|
VIETEL
|
0106000082
|
04/03/2004
|
14
|
0100110856
|
Cty Thăng Long
|
|
0106000074
|
08/03/2004
|
15
|
0100111384
|
Trung tâm Công nghệ Vi điện tử và
Tin học
|
CENTRE FOR MICROELECTRONIC
TECNOLOGY
|
A-035
|
17/03/2004
|
16
|
0100283591
|
Cty Tây Hồ
|
|
0106000102
|
19/01/2004
|
17
|
0100596523
|
Cty cổ phần Thương mại và Dịch vụ
Tiến Thành
|
TIEN THANH ST., JSC
|
0103003132
|
19/01/2004
|
18
|
0100774014
|
Cty TNHH Công nghệ và Truyền thông
- Comtec
|
COMTEC Co., Ltd
|
052005
|
04/02/2004
|
19
|
0100911006
|
Cty TNHH Thương mại và Dịch vụ Truyền
thông Việt Ba
|
VIET BA MEDIA CO., LTD
|
071112
|
08/03/2004
|
20
|
0100952651
|
Cty TNHH Thương mại và Vận tải
|
T & M TRANS CO., LTD.
|
02000008 CN 01
|
27/02/2004
|
21
|
0100972658
|
Cty TNHH Đầu tư và phát triển kỹ
thuật Trường Thành
|
Truong Thanh Co., Ltd.
|
074130
|
16/02/2004
|
22
|
0101002839
|
Cty TNHH Kỹ thuật điện Việt Hàn
|
VIET HAN ELECTRIC Co., Ltd
|
0102000367
|
04/02/2004
|
23
|
0101077714
|
Cty Cổ phần Vật tư và Thiết bị
Alpha
|
ALPHA., JSC
|
0103002700
|
23/02/2004
|
24
|
0101082979
|
Cty TNHH Thiết bị CNC
|
CNC Co.. Ltd.
|
0102001347
|
16/02/2004
|
25
|
0101092462
|
Cty TNHH An Viễn
|
AN VIEN CO., LTD
|
0102001750
|
17/02/2006
|
26
|
0101183529
|
Cty TNHH Công nghệ kỹ thuật số
|
DITEC Co., Ltd.
|
0102003747
|
06/02/2004
|
27
|
0101230031
|
Cty TNHH Bazan
|
BAZAN Co., Ltd.
|
0102004385
|
08/03/2004
|
28
|
0101362158
|
Cty TNHH Thương mại XNK Tiến Dũng
|
TIEN DUNG Co., Ltd.
|
0102008465
|
10/02/2004
|
29
|
0101405838
|
Cty Cổ phần Tư vấn & Thiết kế
Công trình xây dựng Việt Nam
|
Vietnam -CDC JSC
|
0103002777
|
06/01/2004
|
30
|
0101427084
|
Cty Cổ phần Tư vấn đầu tư &
Phát triển thị trường
|
MDIC Co., Ltd.
|
0102010611
|
19/01/2004
|
31
|
0101436882
|
Cty Liên doanh May Thăng Long
G&A
|
G&A THANG LONG
|
202/GP-HN
|
27/02/2004
|
32
|
0101438456
|
Cty TNHH Tân Việt Long
|
TAN VIET LONG CO., LTD
|
0102010987
|
17/03/2004
|
33
|
0101442117
|
Cty TNHH Dịch vụ Vận tải và Kế toán
Việt Nam
|
VINAFAS CO., LTD
|
0102011017
|
17/03/2004
|
34
|
0500232898
|
Cty LD TNHH CROWN Hà Nội
|
CROWN BEVERAGE CANS
|
896/GP
|
17/03/2004
|
35
|
2300235133
|
Cty Phát triển Công nghệ và Thương
mại Đa Phương (TNHH)
|
DP CO., LTD
|
2102000384
|
17/03/2004
|
36
|
2600109588
|
Cty Hữu hạn Pang Rim Neotex
|
Pang Rim Neotex CO., LDT.
|
1433A/GPĐC10
|
02/02/2004
|
Cục HQ thành phố Hồ Chí Minh
|
37
|
0300375218
|
Cty cổ phần Thuỷ tinh Hưng Phú
|
HUNG PHI MEDICAL GLASS FACTORY
|
4103001971
|
29/01/2004
|
38
|
0300461675
|
Cơ sở Hưng Thái
|
HUNG THAI TANNERY
|
CN-542/11-Đ/H
|
04/02/2004
|
39
|
0300464683
|
Cty Cổ phần vật tư Bưu điện
|
|
4103001997
|
29/01/2004
|
40
|
0300538215
|
Cty Cổ phần Thương mại Dịch vụ Bặch
Đằng
|
|
4103002002
|
29/01/2004
|
41
|
0300716891
|
Cty Cổ phần Xe đạp Xe máy Sài Gòn
|
|
4103001965
|
28/01/2004
|
42
|
0300742387
|
Cty Cổ phần SX Thương mại May Sài
Gòn
|
GARMEX SAIGON Co.
|
4103002036
|
29/01/2004
|
43
|
0300847936
|
Cty Cổ phần Vàng bạc đá quý Bến
Thành
|
|
4103002018
|
29/01/2004
|
44
|
0301020289
|
Cty Cổ phần XNK Tổng hợp và đầu tư
TP. Hồ Chí Minh
|
|
4103002078
|
10/03/2004
|
45
|
0301320652
|
Cty TNHH Thương mại XNK Thiên Hoá
|
TIN HOA TRADING CO., LTD
|
048345
|
04/02/2004
|
46
|
0301420713
|
Cty TNHH Khí Đa Lợi
|
|
050292
|
10/03/2004
|
47
|
0301422340
|
Cty ô tô Sài Gòn
|
|
102167
|
10/03/2004
|
48
|
0301440357
|
Cty TNHH SX Thương mại và DV Kính
Thuận Thành
|
|
4102019527
|
10/03/2004
|
49
|
0301448719
|
Cty TNHH SX Thương mại Hồng Ngọc
|
|
046820
|
28/01/2004
|
50
|
0301622967
|
Cty TNHH Xây dựng Thương mại và Dịch
vụ ATC
|
|
070935
|
04/02/2004
|
51
|
0301742679
|
Cty TNHH SX Thương mại Như Quyền
|
|
071687
|
10/03/2004
|
52
|
0301746426
|
Cty Len Việt Nam
|
VIET NAM BLANKET WOOOL COMPANY
(BLANTEX)
|
4106000013
|
04/02/2004
|
53
|
0302415561
|
Cty TNHH Thương mại A.C.C
|
|
4102006632
|
04/02/2004
|
54
|
0302453581
|
Cty TNHH SX Dịch vụ Thương mại Tân
Miền Tây
|
|
4102007341
|
28/01/2004
|
55
|
0302562277
|
Cty Cổ phần XNK Xây dựng Văn Minh
|
|
4103000881
|
29/01/2004
|
56
|
0302566722
|
Cty TNHH Tư vấn Thiết kế Xây dựng
Thương mại Nhẫn Đạt
|
|
4102008752
|
28/01/2004
|
57
|
0302569829
|
Cty TNHH Polytec
|
|
124/GPĐC5-KC
|
10/03/2004
|
58
|
0302881996
|
Cty TNHH SX thương mại Dịch vụ ATL
|
A.T.L Co., Ltd
|
4102014346
|
10/03/2004
|
59
|
0302921092
|
Cty TNHH Thương mại Dịch vụ Mi Ha
|
|
4102015555
|
04/02/2004
|
60
|
0303156197
|
Cty Cổ phần Vinaconex Sài Gòn
|
|
4103002007
|
28/01/2004
|
Cục HQ thành phố Hải Phòng
|
61
|
0200134794
|
Cty 189
|
|
113190
|
10/03/2004
|
62
|
0200456470
|
Cty TNHH Dệt may Hoằng Cảnh Việt
Nam
|
W K GARMENT AND TEXTILE CO., LTD
|
15/GPĐC2-KCN
|
07/01/2004
|
63
|
0200486066
|
Cty TNHH Thương mại và Vận tải Năm
Sao
|
FITRACO
|
0202000970
|
06/01/2004
|
64
|
0200575118
|
Cty TNHH Matexim Haiphong
|
MATEXIM HAIPHONG
|
0203000672
|
19/01/2004
|
65
|
0800282603
|
Cty TNHH Chyun Jaan
|
CHUYN JAAN ENTERPRISE CO., LTD
|
01/GPĐC1-KCN
|
19/01/2004
|
66
|
1000214733
|
Cty Kinh doanh XNK Hương Sen
|
|
0802000459
|
01/03/2004
|
67
|
1000229715
|
Cty TNHH Pha Lê Việt Tiệp Thái Bình
|
|
0802000413
|
16/02/2004
|
Cục HQ Cao Bằng
|
68
|
4600100243
|
Cty Cổ phần Giấy XK Thái Nguyên
|
THAI NGUYEN PAPER EXPORT JSC
|
1703000003
|
09/01/2004
|
Cục HQ Lào Cai
|
69
|
5300207075
|
Cty TNHH Xây dựng Lan Anh
|
|
1202000178
|
12/03/2004
|
Cục HQ Quảng Ninh
|
70
|
5700473723
|
Cty Cổ phần Đầu tư và XNK Quảng
Ninh
|
QUINIMEX
|
2203000186
|
06/01/2004
|
71
|
5700477238
|
Cty Cỏ phần May Quảng Ninh
|
QUANG NINH GARMENT JSC
|
2203000200
|
19/01/2004
|
72
|
5700478344
|
Cty Cổ phần Thông Quảng Ninh
|
QUANG NINH STOCK CO.
|
2203000210
|
19/01/2004
|
73
|
5700479852
|
Cty TNHH XNK Thương mại Bắc Việt
|
Cty TNHH XNK Thương mại Bắc Việt
|
2202000581
|
12/03/2004
|
Cục HQ Hà Tĩnh
|
74
|
3000104357
|
Cty Thương mại và Du lịch Bắc Hà Tĩnh
|
|
2806000002
|
17/03/2004
|
Cục HQ Thành phố Đà Nắng
|
75
|
0400329261
|
Cty TNHH Phát triển Thuỷ sản Thanh
Minh
|
MYCOFEED DEVELOPMENT CO., LTD
|
072166
|
25/12/2003
|
Cục HQ Bình Định
|
76
|
4100439126
|
NTN Phùng Kỳ - Thuỷ Tài
|
PHUNG K - THUY TAI
|
3501000200
|
10/03/2004
|
Cục HQ Đắc Lắc
|
77
|
5800284751
|
Cty TNHH Cofinvest Việt Nam
|
COFINVEST VIET NAM
|
12A/GP-LĐ
|
12/01/2004
|
78
|
6000449389
|
Cty CP Dược vật tư Y tế Daklak
|
DAKLAK PHARMACEUTICAL MEDICA:
EQUIPMENT JSC
|
6000449389
|
12/03/2004
|
Cục HQ Khánh Hoà
|
79
|
4200435608
|
Cty TNHH Thuỷ sản Khánh Hoà
|
KHANH HOA SEAFISH CO., LTD
|
370200057
|
18/03/2004
|
Cục HQ Bình Dương
|
80
|
0300644245003
|
XN Chế biến Lâm Nông sản Dĩ An
|
|
461300055
|
23/02/2003
|
81
|
3700108861
|
Cơ sở SX Sơn Mài Trường Tiến
|
|
46A8001382
|
28/01/2004
|
82
|
3700146909
|
DNTN Gốm Mỹ nghệ XK Tân Hiệp Thành
|
|
4603000081
|
26/12/2003
|
83
|
3700376726
|
Cty TNHH DSM Nutritional Products
Việt Nam
|
DSM NUTRITIONAL PRODUCTS VIETNAM
LTD
|
046/GPĐC2-KC
|
08/03/2004
|
Cục HQ Đồng Nai
|
84
|
3600237824
|
Cty TNHH Bluescope Lysaght (Việt
Nam )
|
BLUESCOPE LYSAGHT (VIETNAM) LTD
|
576/GPĐC1-BK
|
31/12/2003
|
85
|
3600253505
|
Cty TNHH Một thành viên Thuốc lá Đồng
Nai
|
ONG NAI TOBACCO CO., LTD
|
4704000004
|
23/02/2004
|
86
|
3600253505
|
Cty TNHH Grobest and I Med Industrial
(Việt Nam)
|
GROBEST & I MEI NDUSTRIAL (VN)
CO., LTD
|
42/GP-KCN-ĐN
|
02/02/2004
|
87
|
3600456424
|
NTN Sản xuất Thương mại Vũ Toàn
|
|
4701000681
|
27/02/2004
|
Cục HQ Bà Rịa - Vũng Tàu
|
88
|
3500103312
|
Cty Du lịch Thương mại Ngân hàng Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn
|
TRADING AND TOURIST CO., OF THE
BARD
|
103885
|
09/01/2004
|
Cục HQ Cần Thơ
|
89
|
1800154339
|
Cty Thuốc Thú y Cửu Long
|
MEKONG VET CO., LTD
|
5702000466
|
04/03/2004
|
90
|
1800387982
|
Cty TNHH Công nghiệp In Bao bì
Hoàng Lộc
|
|
5702000020
|
04/03/2004
|
Công văn số 1268/TCHQ-CNTT ngày 23/03/2004 của Tổng cục Hải quan về việc thông báo thương nhân giải thể, thay đổi thông tin, thay đổi mã số XNK
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Công văn số 1268/TCHQ-CNTT ngày 23/03/2004 ngày 23/03/2004 của Tổng cục Hải quan về việc thông báo thương nhân giải thể, thay đổi thông tin, thay đổi mã số XNK
4.864
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng

Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|