Căn cứ ý kiến chỉ đạo của Lãnh đạo Bộ Y tế tại Công
văn số 2811/BYT-QLD ngày 31/5/2022,
1.1. Danh mục các thuốc, nguyên liệu làm thuốc sản
xuất trong nước được công bố tại Phụ lục I kèm theo công văn này.
1.2. Danh mục các thuốc, nguyên liệu làm thuốc nước
ngoài được công bố tại Phụ lục II kèm theo công văn này.
1.3. Danh mục các vắc xin, sinh phẩm được công bố tại
Phụ lục III kèm theo công văn này.
2. Danh mục thuốc được đăng tải trên Cổng thông tin
điện tử của Bộ Y tế tại địa chỉ: https://moh.gov.vn/home và Trang thông tin điện
tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: https://dav.gov.vn. Danh mục này được tiếp
tục cập nhật, bổ sung tại các đợt công bố tiếp theo.
3. Thông tin chi tiết của từng thuốc được tra cứu
theo số đăng ký công bố trong danh mục tại địa chỉ
https://dichvucong.dav.gov.vn/congbothuoc/index.
4. Đối với các thuốc, nguyên liệu làm thuốc trong
danh mục đã thực hiện thay đổi, bổ sung trong quá trình lưu hành hoặc có đính
chính thông tin liên quan đến giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc,
doanh nghiệp xuất trình văn bản phê duyệt hoặc xác nhận của Bộ Y tế (Cục Quản
lý Dược) với các cơ quan, đơn vị liên quan để thực hiện các thủ tục theo quy định
pháp luật.
Trong quá trình thực hiện nếu có khó khăn vướng mắc,
đề nghị thông báo về Cục Quản lý Dược hoặc liên hệ trực tiếp đồng chí Nguyễn
Văn Lợi - Trưởng Phòng Đăng ký thuốc, Cục Quản lý Dược; số điện thoại:
0904205699, địa chỉ email: [email protected] để kịp thời giải quyết.
Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế thông báo để cơ sở biết
và thực hiện./.
DANH
MỤC THUỐC TRONG NƯỚC CÓ GĐKLH HẾT HIỆU LỰC TỪ 30/12/2021 ĐẾN TRƯỚC NGÀY
31/12/2022 THỰC HIỆN THEO QUY ĐỊNH TẠI KHOẢN 1 ĐIỀU 14 NGHỊ ĐỊNH SỐ
29/2022/NĐ-CP (ĐỢT 2)
(Ban hành kèm theo công văn số /QLD-ĐK
ngày / /2022)
STT
|
Số đăng ký
|
Tên thuốc
|
Cơ sở đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
1
|
VD-28218-17
|
a - Chymotrypsin 5000
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
2
|
VD-24722-16
|
A.T Amikacin 250
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
3
|
VD-25622-16
|
A.T Arginin
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
4
|
VD-25623-16
|
A.T Arginin 200
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
5
|
VD-24724-16
|
A.T Arginin 400
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
6
|
VD-25624-16
|
A.T Ascorbic syrup
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
7
|
VD-27786-17
|
A.T Atorvastatin 10 mg
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
8
|
VD-27787-17
|
A.T Atorvastatin 20 mg
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
9
|
VD-25625-16
|
A.T Bisoprolol 2.5
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
10
|
VD-24725-16
|
A.T Calci sac
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
11
|
VD-24726-16
|
A.T Calmax 500
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
12
|
VD-25626-16
|
A.T Cetam 400
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
13
|
VD-25627-16
|
A.T Diosmectit
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
14
|
QLĐB-569-16
|
A.T Entecavir 0.5
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
15
|
QLĐB-570-16
|
A.T Entecavir 1
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
16
|
VD-27788-17
|
A.T Esomeprazol 20 tab
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
17
|
VD-24727-16
|
A.T Esomeprazol 40 inj
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
18
|
VD-27789-17
|
A.T Esomeprazol 40 tab
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
19
|
VD-24728-16
|
A.T Famotidine 40 inj
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
20
|
VD-25629-16
|
A.T Furosemide inj
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
21
|
VD-27790-17
|
A.T Gentamicine
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
22
|
VD-27791-17
|
A.T Glutathione 600 inj
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
23
|
VD-24730-16
|
A.T Hydrocortisone
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
24
|
VD-25631-16
|
A.T Ibuprofen Syrup
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
25
|
VD-25632-16
|
A.T Lamivudin
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
26
|
VD-24731-16
|
A.T Neltimicin inj
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
27
|
VD-25659-16
|
A.T Nitroglycerin inj
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
28
|
VD-27792-17
|
A.T Olanzapine ODT 10 mg
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
29
|
VD-27793-17
|
A.T Olanzapine ODT 5 mg
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
30
|
VD-24732-16
|
A.T Pantoprazol
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
31
|
VD-25646-16
|
A.T Pantoprazol Tab
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
32
|
VD-25634-16
|
A.T Rosuvastatin 20
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
33
|
VD-25635-16
|
A.T Rosuvastatin 5
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
34
|
VD-25636-16
|
A.T Sucralfate
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
35
|
VD-25637-16
|
A.T Tobramycine inj
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
36
|
VD-25638-16
|
A.T Tranexamic inj
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
37
|
VD-24740-16
|
A.T Zinc
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
38
|
VD-25649-16
|
A.T Zinc siro
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
39
|
VD-8393-09
|
Abidal
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
40
|
VD-25525-16
|
Abiofen
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
41
|
VD-25057-16
|
Abochlorphe
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
42
|
VD-18035-12
|
Abrocto
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
43
|
VD-28366-17
|
Abvaceff 200
|
Công ty cổ phần USpharma Hà Nội
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
44
|
VD-28367-17
|
Abvaceff 200
|
Công ty cổ phần USpharma Hà Nội
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
45
|
VD-28112-17
|
Aceblue 100
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương
|
46
|
VD-27911-17
|
Aceclofenac
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
47
|
VD-25112-16
|
Acecyst
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
48
|
VD-17472-12
|
Aceffex
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
49
|
VD-28535-17
|
Acehasan 100
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
50
|
VD-27730-17
|
Acemol Extra
|
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
TP HCM
|
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
TP HCM
|
51
|
VD-24693-16
|
Acemol fort
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 2/9
|
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
TP HCM
|
52
|
VD-25997-16
|
Acenews
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
53
|
VD-20824-14
|
Aceronko 1
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
54
|
VD-20825-14
|
Aceronko 4
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
55
|
VD-22437-15
|
Acetab 325
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
56
|
VD-27742-17
|
Acetab 325
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
57
|
VD-27844-17
|
Acetazolamid
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
58
|
VD-20935-14
|
Acethepharm
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
59
|
VD-20936-14
|
Acethepharm
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
60
|
VD-20188-13
|
Aciclovir
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
61
|
VD-20321-13
|
Aciclovir
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
62
|
VD-28139-17
|
Aciclovir
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
|
63
|
VD-16803-12
|
Aciclovir 200 mg
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
64
|
VD-17856-12
|
Aciclovir 400 mg
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
65
|
VD-27486-17
|
Acinmuxi Caps
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
66
|
VD-19782-13
|
Aclocivis
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
67
|
VD-18521-13
|
Aclon
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong Daewoo
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong Daewoo
|
68
|
VD-25107-16
|
ACM Control 1
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
69
|
VD-25594-16
|
ACM Control 4
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
70
|
VD-28098-17
|
Acneskinz
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
71
|
VD-16313-12
|
Acocina
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Yên
Bái.
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Yên
Bái.
|
72
|
VD-25467-16
|
Actifif - Nic
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
73
|
VD-24522-16
|
Actiso
|
Công ty TNHH dược phẩm Fito
Pharma
|
Công ty TNHH dược phẩm Fito
Pharma
|
74
|
VD-28159-17
|
Actiso PV
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
75
|
VD-20277-13
|
Activ - Gra
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
76
|
VD-24819-16
|
Actorisedron 75
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
77
|
VD-24956-16
|
Acyclovir
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
78
|
VD-25031-16
|
Acyclovir STELLA Cream
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
79
|
VD-22866-15
|
Acytomaxi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
80
|
VD-21122-14
|
Aczandia
|
Công ty cổ phần Dược phẩm và
Sinh học y tế
|
Công ty cổ phần Dược phẩm và
Sinh học y tế
|
81
|
VD-18667-13
|
Adagrin
|
Công ty cổ phần công nghệ
sinh học dược phẩm ICA
|
Công ty cổ phần công nghệ
sinh học dược phẩm ICA
|
82
|
VD-28582-17
|
Adalcrem
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
83
|
QLĐB-571-16
|
Adefovir A.T
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
84
|
VD-19015-13
|
Adkold-new for children
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
85
|
VD-25351-16
|
Adrenalin
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
86
|
VD-27817-17
|
Adrenaline-Bfs 5mg
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
87
|
VD-25284-16
|
Adretop
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
88
|
VD-25601-16
|
Agibetadex
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
89
|
VD-25113-16
|
Agicardi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
90
|
VD-25114-16
|
Agicarvir
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
91
|
VD-25115-16
|
Agicetam 800
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
92
|
VD-24701-16
|
Agichymo
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
93
|
VD-25602-16
|
Agicipro
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
94
|
VD-25603-16
|
Agiclovir 200
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
95
|
VD-27743-17
|
Agiclovir 800
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
96
|
VD-25116-16
|
Agi-cotrim f
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
97
|
VD-22438-15
|
Agifivit
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
98
|
VD-27744-17
|
Agifuros
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
99
|
VD-25523-16
|
Agilecox 200
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
100
|
VD-27745-17
|
Agilosart 12,5
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
101
|
VD-24702-16
|
Agimdogyl
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
102
|
VD-25117-16
|
Agimesi 7,5
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
103
|
VD-25605-16
|
Agimfast 60
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
104
|
VD-25118-16
|
Agimlisin 5
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
105
|
VD-24703-16
|
Agimoti
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
106
|
VD-27746-17
|
Agimstan
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
107
|
VD-25119-16
|
Aginfolix 5
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
108
|
VD-27747-17
|
Aginmezin 10
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
109
|
VD-24704-16
|
Aginolol 50
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
110
|
VD-25120-16
|
Agintidin 300
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
111
|
VD-25121-16
|
Agintidin 400
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
112
|
VD-27748-17
|
Agiremid 100
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
113
|
VD-25606-16
|
Agirofen
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
114
|
VD-25122-16
|
Agirovastin 20
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
115
|
VD-25123-16
|
Agiroxi 150
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
116
|
VD-25607-16
|
Agisimva 10
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
117
|
VD-27749-17
|
Agi-Tyfedol 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
118
|
VD-25608-16
|
Agivastar 40
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
119
|
VD-24705-16
|
Agi-vitac
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
120
|
VD-25609-16
|
Agivitamin B1
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
121
|
VD-24706-16
|
Agoflox
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
122
|
VD-21047-14
|
Agostini
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
123
|
VD-27924-17
|
Aguzar 400
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
124
|
VD-27400-17
|
AIRFLAT 80
|
Công ty liên doanh dược phẩm
Mebiphar-Austrapharm
|
Công ty liên doanh dược phẩm
Mebiphar-Austrapharm
|
125
|
VD-25154-16
|
Akigol
|
Công ty TNHH dược phẩm
Glomed
|
Công ty TNHH dược phẩm
Glomed
|
126
|
VD-28197-17
|
Albendazol 400
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
127
|
VD-25032-16
|
Albendazole STELLA 400 mg
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
128
|
VD-25348-16
|
Albinax 70mg
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
129
|
VD-28391-17
|
Alcixan
|
Công ty CP Dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm TV.
Pharm
|
130
|
VD-21001-14
|
Aldoric fort
|
Công ty cổ phần SPM
|
Công ty cổ phần SPM
|
131
|
VD-28326-17
|
Aldozen
|
Công ty cổ phần SPM
|
Công ty cổ phần SPM
|
132
|
VD-17356-12
|
Alecizan
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
133
|
VD-25969-16
|
Alenbe Plus 70mg/2800 IU
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
134
|
VD-25970-16
|
Alenbe plus 70mg/5600 IU
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
135
|
VD-28518-17
|
Alertin
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong Daewoo
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong Daewoo
|
136
|
VD-27655-17
|
Alexdoxim 100
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
137
|
VD-25185-16
|
Alimazin 5 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
138
|
VD-24820-16
|
Alipid 10
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
139
|
VD-25704-16
|
Allopurinol
|
Công ty cổ phần dược phẩmKhánh
Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
140
|
VD-25103-16
|
Allopurinol 300
|
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
|
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
TP HCM
|
141
|
VD-19115-13
|
Alorax
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
142
|
VD-25906-16
|
Alpha chymotrypsin
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
143
|
VD-25998-16
|
Alpha Chymotrypsin
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
144
|
VD-14647-11
|
Alpha chymotrypsine
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
145
|
VD-18056-12
|
Alphabiotic
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
146
|
VD-28404-17
|
Alphachymotrypsin Éloge
|
Công ty liên doanh dược phẩm
Éloge France Việt Nam
|
Công ty liên doanh dược phẩm
Éloge France Việt Nam
|
147
|
VD-25019-16
|
Alphadaze - Nic
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
148
|
VD-25962-16
|
Alphadaze-Fort
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
149
|
VD-20546-14
|
AlphaDHG
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU
GIANG
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU
GIANG - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang
|
150
|
VD-28123-17
|
Alpha-Ktal
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Trường Thọ
|
151
|
VD-22391-15
|
Alphausarichsin
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
152
|
VD-18786-13
|
Althax
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
153
|
VD-28444-17
|
Aluminium phosphat gel
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
154
|
VD-28144-17
|
Alverin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
155
|
VD-18522-13
|
Alzental
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong Daewoo
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong Daewoo
|
156
|
VD-20665-14
|
Ambidil 5
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
157
|
VD-24719-16
|
Ambihep
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
158
|
VD-25740-16
|
Ambrolex 30
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
159
|
VD-25959-16
|
Ambroxen
|
Công ty TNHH Dược phẩm Tân Thịnh
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
160
|
VD-18225-13
|
Amcefal
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
161
|
VD-28014-17
|
Amcoda 100
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
162
|
VD-27965-17
|
Ameproxen 200
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
163
|
VD-25226-16
|
Amesartil 300
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
164
|
VD-25132-16
|
Amfastat 10
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
165
|
VD-24006-15
|
Aminazin
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
166
|
VD-24680-16
|
Aminazin 25mg
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
167
|
VD-25361-16
|
Aminoacid Kabi 5%
|
Công ty Cổ phần Fresenius
Kabi Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Fresenius
Kabi Việt Nam
|
168
|
VD-28286-17
|
Amiparen- 5
|
Công ty Cổ phần Otsuka OPV
|
Công ty Cổ phần Otsuka OPV
|
169
|
VD-22433-15
|
Amlo-Efti
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
170
|
VD-24881-16
|
AMMG-3B
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ
|
171
|
VD-25283-16
|
Amogentine 500mg/125mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
172
|
VD-24941-16
|
Amoxicilin 500 mg
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
173
|
VD-25811-16
|
Amoxicilin 500 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
174
|
VD-25916-16
|
Amoxicillin 250 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
175
|
VD-24948-16
|
Amoxicillin 250mg
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
176
|
VD-22625-15
|
Amoxicillin 500 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
177
|
VD-28113-17
|
Amoxividi 250
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương Vidipha
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
178
|
VD-20471-14
|
Amoxycilin 250mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
179
|
VD-22531-15
|
Amoxycilin 500mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
180
|
VD-17834-12
|
Amp - Ginine
|
Công ty cổ phần Dược Đồng
Nai.
|
Công ty cổ phần Dược Đồng
Nai.
|
181
|
VD-27926-17
|
Ampetox
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
182
|
VD-25873-16
|
Ampicilin 250 mg
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
183
|
VD-24980-16
|
Ampicillin 500 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
184
|
VD-25878-16
|
Ampicillin MKP 500
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
185
|
VD-27750-17
|
Amquitaz 5
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
186
|
VD-25938-16
|
Amribazin
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
187
|
VD-22688-15
|
Amucap
|
Công ty cổ phần Dược phẩm và
Sinh học y tế
|
Công ty cổ phần Dược phẩm và
Sinh học y tế
|
188
|
VD-25378-16
|
Amxolmuc
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
189
|
VD-19755-13
|
Ancicon
|
Chi nhánh công ty cổ phần
Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150
|
Chi nhánh công ty cổ phần
Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150
|
190
|
VD-25709-16
|
Anduxtane
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
191
|
VD-20399-13
|
Antacil
|
Công ty TNHH Thai Nakorn
Patana Việt Nam
|
Công ty TNHH Thai Nakorn
Patana Việt Nam
|
192
|
VD-24738-16
|
Anticlor
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
193
|
VD-27794-17
|
Antifix
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
194
|
VD-25639-16
|
Antimuc 100 sac
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
195
|
VD-27795-17
|
Antinat
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
196
|
VD-25640-16
|
Antirova plus
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
197
|
VD-24733-16
|
Antirova sac
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
198
|
VD-27487-17
|
Antoxcin
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
199
|
VD-25494-16
|
Aphacolin
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
Công ty TNHH MTV 120 Armephaco
|
200
|
VD-18172-13
|
Aphacool
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
201
|
VD-21796-14
|
Apharmarin
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
202
|
VD-25039-16
|
Apharova
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
203
|
VD-20701-14
|
Aplorar 150
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
204
|
VD-20702-14
|
Aplorar 300
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
205
|
VD-25610-16
|
Arbosnew 100
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
206
|
VD-26639-17
|
Arclenxyl
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
207
|
VD-20036-13
|
Arginin PMP
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
208
|
VD-26002-16
|
Arimenus
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
209
|
VD-20608-14
|
Arme-cefu 500
|
Chi nhánh công ty cổ phần
Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150
|
Chi nhánh công ty cổ phần
Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150
|
210
|
VD-25495-16
|
Arme-Rogyl
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
211
|
VD-28015-17
|
Aronfat 100
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
212
|
VD-28016-17
|
Aronfat 200
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
213
|
VD-24861-16
|
Arterakine
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
214
|
VD-25402-16
|
Arthamin
|
Công ty cổ phần SPM
|
Công ty cổ phần SPM
|
215
|
VD-28445-17
|
Artreil
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
216
|
VD-25618-16
|
Asasea 500mg/100ml
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
217
|
VD-28066-17
|
Asbuline 5
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
218
|
VD-22528-15
|
Asemylove
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
219
|
VD-24917-16
|
Aspartam
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
220
|
VD-27751-17
|
Aspirin 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
221
|
VD-25257-16
|
Aspirin 81
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
222
|
VD-25980-16
|
Atenstad 50
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm - Chi nhánh 1
|
223
|
VD-24734-16
|
Atersin
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
224
|
VD-27796-17
|
Atibeza
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
225
|
VD-26003-16
|
Aticef 500 caps
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU
GIANG
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU
GIANG - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang
|
226
|
VD-27797-17
|
Aticizal
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
227
|
VD-27798-17
|
Atidogrel
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
228
|
VD-27799-17
|
Atiferlic
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
229
|
VD-25641-16
|
Atifolin 100 inj
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
230
|
VD-24723-16
|
ATIGIMIN
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
231
|
VD-25642-16
|
Atiglucinol inj
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
232
|
VD-25643-16
|
Atigluco 1500 sac
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
233
|
VD-24735-16
|
Atigluco 500
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
234
|
VD-27800-17
|
ATIHEM
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
235
|
VD-25644-16
|
Atihepam 150
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
236
|
VD-24736-16
|
Atihepam 500
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
237
|
VD-25645-16
|
Atileucine inj
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
238
|
VD-24737-16
|
Atinila
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
239
|
VD-26029-16
|
Atinon 20
|
Công ty Cổ phần US Pharma USA
|
Công ty Cổ phần US Pharma USA
|
240
|
VD-25647-16
|
Atisalbu
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
241
|
VD-25648-16
|
Atisolu 125 inj
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
242
|
VD-24739-16
|
Atizal
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
243
|
VD-27801-17
|
Atizet
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
244
|
VD-27802-17
|
Atizet plus
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
245
|
VD-20147-13
|
Atmethysla 250mg
|
Công ty cổ phần Dược ATM
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
246
|
VD-25999-16
|
Atormax
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
Công ty TNHH MTV 120 Armephaco
|
247
|
VD-28160-17
|
Atorvastatin 10 mg
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
248
|
VD-28369-17
|
Atorvastatin 10 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
249
|
VD-28136-17
|
Atorvastatin 20 mg
|
Công ty cổ phần Dược phẩm TW
25
|
Công ty cổ phần Dược phẩm TW
25
|
250
|
VD-25689-16
|
Atorvastatin TP
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
251
|
VD-25379-16
|
Atorvastatine EG 10mg
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
252
|
VD-25380-16
|
Atorvastatine EG 20mg
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
253
|
VD-25381-16
|
Atorvastatine EG 40mg
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
254
|
VD-24821-16
|
Atovast 20
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
255
|
VD-24897-16
|
Atropin sulfat
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
256
|
VD-21952-14
|
Atropin sulfat kabi 0,1%
|
Công ty Cổ phần Fresenius
Kabi Việt Nam
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
257
|
VD-25779-16
|
Auclanityl 250/31,25mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
258
|
VD-21844-14
|
Au-DHT
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
259
|
VD-25864-16
|
Augbidil 500mg/62,5mg
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
260
|
VD-28220-17
|
Augbidil 625
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
261
|
VD-20436-14
|
Augclamox 1g
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
262
|
VD-22213-15
|
Augtipha 281,25mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco
|
263
|
VD-22214-15
|
Augtipha 562,5mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
264
|
VD-22533-15
|
Augxicine 625
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
265
|
VD-25823-16
|
Aulox
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
|
Công ty cổ phần Dược phẩm và
Sinh học y tế
|
266
|
VD-28140-17
|
Aupain 750mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
|
267
|
VD-28406-17
|
Ausad
|
Công ty liên doanh dược phẩm
Mebiphar-Austrapharm
|
Công ty liên doanh dược phẩm
Mebiphar-Austrapharm
|
268
|
VD-27955-17
|
Ausginin
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
269
|
VD-15084-11
|
Ausmezol 20mg
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
270
|
VD-27803-17
|
Autifan 20
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
271
|
VD-27804-17
|
Autifan 40
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
272
|
VD-27966-17
|
Averinal
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
273
|
VD-24714-16
|
Avipeps
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
274
|
VD-27273-17
|
Avoir 120
|
Công ty cổ phần Gon sa
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
275
|
VD-22570-15
|
Avozzim
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
276
|
VD-20541-14
|
Azicine
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm - Chi nhánh 1
|
277
|
VD-25024-16
|
Azihasan 250
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
278
|
VD-27106-17
|
B Complex C
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
279
|
VD-24822-16
|
Babi B.O.N
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
280
|
VD-18278-13
|
Babycanyl
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
281
|
VD-25742-16
|
Babygaz
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
282
|
VD-28175-17
|
Babysky
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
283
|
VD-25166-16
|
Babysolvan
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
284
|
VD-28647-17
|
Bactamox 1,5g
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần
dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương.
|
285
|
VD-28648-17
|
Bactamox 750
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần
dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương.
|
286
|
VD-25963-16
|
Bactocin Cap
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
287
|
VD-22506-15
|
Bakidol Extra 250/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
288
|
VD-22480-15
|
Bambumed 10
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
289
|
VD-25650-16
|
Bambuterol 10 A.T
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
290
|
VD-27927-17
|
Bamyrol 150 Sol
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
291
|
VD-28176-17
|
Bangren
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
292
|
VD-28368-17
|
Bantako fort
|
Công ty cổ phần USpharma Hà Nội
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
293
|
VD-18523-13
|
Baromezole
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong Daewoo
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong Daewoo
|
294
|
QLĐB-783-19
|
Basmetin
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
295
|
VD-27752-17
|
Bastinfast 10
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
296
|
VD-27753-17
|
Bastinfast 20
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
297
|
VD-25824-16
|
BATIMIN 125
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
|
Công ty cổ phần Dược phẩm và
Sinh học y tế
|
298
|
VD-22373-15
|
Batonat
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
299
|
VD-18900-13
|
Becacold - E
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
300
|
VD-18901-13
|
Becacold-S
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
301
|
VD-27695-17
|
Becaspira 1.5M UI
|
Công ty Cổ phần Dược Becamex
|
Công ty Cổ phần Dược Becamex
|
302
|
VD-18186-13
|
Beclozine 25
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
303
|
VD-19641-13
|
Beco-Arginine
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
304
|
VD-25434-16
|
Becocef
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
305
|
VD-28410-17
|
Becorac
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
306
|
VD-28411-17
|
Becorace
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
307
|
VD-28412-17
|
Becosturon
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
308
|
VD-18495-13
|
Befatropyl
|
Công ty liên doanh Meyer -
BPC
|
Công ty liên doanh Meyer -
BPC
|
309
|
VD-27896-17
|
Benca IMP 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
310
|
VD-25948-16
|
Benitez
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
311
|
VD-24993-16
|
Benzatique 5
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
312
|
VD-28178-17
|
Benzina 10
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
313
|
VD-25411-16
|
Benzosali
|
Công ty cổ phần Traphaco
|
công ty TNHH Traphaco Hưng
Yên
|
314
|
VD-28414-17
|
Bephardin
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
315
|
VD-25710-16
|
Bepromatol 2.5
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
316
|
VD-25330-16
|
Bequantene
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
317
|
VD-20310-13
|
Berberin
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
318
|
VD-22275-15
|
Berberin
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
319
|
VD-22573-15
|
Berberin
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Nghệ An
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Nghệ An
|
320
|
VD-22592-15
|
Berberin EX
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
321
|
VD-17649-12
|
Berinthepharm
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
322
|
VD-22516-15
|
Bestcadi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
323
|
VD-28179-17
|
Bestimac Q10
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
324
|
VD-28626-17
|
Betaclo
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
325
|
VD-19213-13
|
Betaderm - Neomycin
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
326
|
VD-24741-16
|
Betahistin 16 A.T
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
327
|
VD-25651-16
|
Betahistin 8 A.T
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
328
|
VD-25487-16
|
Betahistine STELLA 16 mg
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm - Chi nhánh 1
|
329
|
VD-25488-16
|
Betahistine STELLA 8 mg
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
330
|
VD-13554-10
|
Betalestin
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
331
|
VD-24694-16
|
Betalgine
|
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
|
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
TP HCM
|
332
|
VD-28278-17
|
Betamethason
|
Công ty cổ phần LD dược phẩm
Medipharco-Tenamyd BR srl
|
Công ty cổ phần LD dược phẩm
Medipharco-Tenamyd BR srl
|
333
|
VD-27705-17
|
Bethadesmin
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
334
|
VD-28180-17
|
Bevichymo
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
335
|
VD-28114-17
|
Bezati 150
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương
|
336
|
VD-25414-16
|
Beziax 500 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
337
|
VD-25669-16
|
BFS-Furosemide 40mg/4ml
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
338
|
VD-27818-17
|
Bfs-Noradrenaline 4mg
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
339
|
VD-27819-17
|
BFS-Paracetamol
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
340
|
VD-27820-17
|
Bfs-Salbutamol
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
341
|
VD-24750-16
|
BFS-Tranexamic 500mg/10ml
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
342
|
VD-22621-15
|
Bicanma
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
343
|
VD-28221-17
|
Bicebid 100
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
344
|
VD-18368-13
|
Bicefnir 125
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
345
|
VD-28222-17
|
Bicefzidim 1g
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
346
|
VD-28067-17
|
Bicelor 250 DT.
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
347
|
VD-28068-17
|
Bicelor 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
348
|
VD-28069-17
|
Bicelor 500 DT.
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
349
|
VD-28223-17
|
Bidiclor 125
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
350
|
VD-28224-17
|
Bidicotrim F
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
351
|
VD-20666-14
|
Bidilucil 250
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
352
|
VD-20667-14
|
Bidilucil 500
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
353
|
VD-28225-17
|
Bidinatec 10
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
354
|
VD-28226-17
|
Bidisamin 500
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
355
|
VD-22579-15
|
Bidisol
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
356
|
VD-25865-16
|
Bifacold
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
357
|
VD-28227-17
|
Bifopezon 1g
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
358
|
VD-25349-16
|
Bifucil
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
359
|
VD-24934-16
|
Bifumax 750
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
360
|
QLĐB-510-15
|
Bigefinib 250
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
361
|
VD-28228-17
|
Bikozol
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
362
|
VD-20669-14
|
Bilodin
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
363
|
VD-28229-17
|
Biloxcin Eye
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
364
|
VD-28230-17
|
Biluracil 500
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
365
|
VD-25563-16
|
Bimelid
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ALASKA
PHARMA U.S.A
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
366
|
VD-19019-13
|
Bimesta
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
367
|
VD-25258-16
|
Binystar
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
368
|
VD-24862-16
|
Biotin 5mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
369
|
VD-17752-12
|
Bipro
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong Daewoo
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong Daewoo
|
370
|
VD-25866-16
|
Biragan Codein
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
371
|
VD-28231-17
|
Biragan Kids 150
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
372
|
VD-24935-16
|
Biragan Kids 325
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
373
|
VD-28232-17
|
Biresort 10
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
374
|
VD-24874-16
|
Bisalaxyl
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
375
|
VD-28288-17
|
Biscapro 2,5
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
376
|
VD-28289-17
|
Biscapro 5
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
377
|
VD-28446-17
|
Bisnol
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
378
|
VD-25595-16
|
Bisoprolol 2,5
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
379
|
VD-22703-15
|
Bisulfat
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
380
|
VD-25549-16
|
Bitanamic
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
381
|
VD-27674-17
|
Bivaltax
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
382
|
VD-25285-16
|
Bivantox inf
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
383
|
VD-22395-15
|
Biviantac
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
384
|
VD-25573-16
|
Bivicarbo
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
385
|
VD-18600-13
|
Bivicetyl
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
386
|
VD-19017-13
|
Biviflox
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
387
|
VD-20619-14
|
Biviflu - F
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
388
|
VD-14900-11
|
Bivilans
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
389
|
VD-25286-16
|
Biviminal 2g
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
390
|
VD-25574-16
|
Bivinadol 325
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
391
|
VD-24668-16
|
Bivinadol 500
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
392
|
QLĐB-668-18
|
Bivosos
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
393
|
QLĐB-805-19
|
Bixentin 20
|
Công ty TNHH Quốc tế NS.
|
Công ty cổ phần dược VTYT Hà
Nam
|
394
|
VD-18602-13
|
Bixofen 120
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
395
|
VD-24875-16
|
Bixovom 8
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
396
|
VD-28070-17
|
Blue-Cold-Tab
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
397
|
VD-27821-17
|
Bogamax
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
398
|
VD-24687-16
|
BỘT GIẢI CẢM
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
399
|
VD-21048-14
|
Bourill
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
400
|
VD-21049-14
|
Boyata
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
401
|
VD-28071-17
|
Braicef 2g
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
402
|
VD-21050-14
|
Breakin
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
403
|
VD-28272-17
|
Bretam
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int l
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int l
|
404
|
VD-25415-16
|
Bromhexin 8 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
405
|
VD-25652-16
|
Bromhexine A.T
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
406
|
VD-28627-17
|
Bromhexin-US 4mg
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
407
|
VD-27107-17
|
Brown Burk Cefalexin 500mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
408
|
VD-27108-17
|
Brown Burk Cefalexin 500mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
409
|
VD-27706-17
|
Budolfen
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
410
|
VD-28583-17
|
Burci
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
411
|
VD-24996-16
|
Bustidin 20
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
412
|
VD-28290-17
|
Caavirel
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
413
|
VD-28629-17
|
Cadifast 120
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
414
|
VD-21174-14
|
Cadigesic
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
415
|
VD-21175-14
|
Cadigesic
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
416
|
VD-28630-17
|
Cadimelcox 15
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
417
|
VD-22447-15
|
CADINICIN
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
418
|
VD-28631-17
|
Cadiperidon
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
419
|
VD-21173-14
|
CADIPHEROL 400IU
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
420
|
VD-25564-16
|
Cadipira
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
421
|
VD-22383-15
|
Cadiramid
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
422
|
VD-22384-15
|
Cadirogyn
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
423
|
VD-17894-12
|
Cadirovib
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Cần
Giờ
|
Công ty TNHH US pharma USA
|
424
|
VD-27120-17
|
Calci 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ
|
425
|
VD-24898-16
|
Calci clorid
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
426
|
VD-25784-16
|
Calci clorid 0,5g/ 5ml
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương Vidipha
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
427
|
VD-25287-16
|
Calci clorid 10%
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
428
|
VD-20949-14
|
Calci lactate 650mg
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
429
|
VD-27401-17
|
CALCITRIOL ME- AUSPHARM
|
Công ty liên doanh dược phẩm
Mebiphar-Austrapharm
|
Công ty liên doanh dược phẩm
Mebiphar-Austrapharm
|
430
|
VD-24823-16
|
Calcitron Plus Mg
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
431
|
VD-28536-17
|
Calcium Hasan 250mg
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
432
|
VD-25981-16
|
Calcium STELLA Vitamin C, PP
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm - Chi nhánh 1
|
433
|
VD-26778-17
|
Calcium VPC 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
434
|
VD-21148-14
|
Caledo
|
Công ty TNHH Phil Inter harma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
435
|
VD-18680-13
|
CALISAMIN
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
436
|
QLĐB-717-18
|
Calitaxel
|
Công ty cổ phần công nghệ
sinh học dược Nanogen
|
Công ty cổ phần công nghệ
sinh học dược Nanogen
|
437
|
QLĐB-718-18
|
Calitaxel
|
Công ty cổ phần công nghệ
sinh học dược Nanogen
|
Công ty cổ phần công nghệ
sinh học dược Nanogen
|
438
|
QLĐB-719-18
|
Calitaxel
|
Công ty cổ phần công nghệ
sinh học dược Nanogen
|
Công ty cổ phần công nghệ
sinh học dược Nanogen
|
439
|
VD-24695-16
|
Calyptin F
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
440
|
VD-25205-16
|
Camoas
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Medbolide
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
441
|
VD-25489-16
|
Candesartan STELLA 16 mg
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
442
|
VD-28584-17
|
Cangyno
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
443
|
VD-27722-17
|
Cao đặc Actisô
|
Công ty cổ phần dược Lâm Đồng
- LADOPHAR
|
Công ty cổ phần dược Lâm Đồng
- LADOPHAR
|
444
|
VD-22595-15
|
Cao đặc giảo cổ lam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
445
|
VD-25363-16
|
Cao đặc ích mẫu
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
446
|
VD-25364-16
|
Cao đặc kim tiền thảo
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
447
|
VD-25365-16
|
Cao đặc Râu ngô
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
448
|
VD-26652-17
|
Cao khô Chuối hột (1:20)
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
449
|
VD-26653-17
|
Cao khô Hương phụ (1:20)
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
450
|
VD-26654-17
|
Cao khô Ích mẫu (1:10)
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
451
|
VD-26655-17
|
Cao khô Lá Sen (1:12,5)
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
452
|
VD-26656-17
|
Cao khô Ngải cứu (1:12,5)
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
453
|
VD-26657-17
|
Cao khô Nhân trần (1:14,3)
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
454
|
VD-26658-17
|
Cao khô Núc nác (1:14,3)
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
455
|
VD-26659-17
|
Cao khô Rau má (1:8,33)
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
456
|
VD-20629-14
|
Cao sao vàng
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
457
|
VD-24346-16
|
Cao sao vàng
|
Công ty cổ phần dược trung
ương 3
|
Công ty cổ phần dược trung
ương 3
|
458
|
VD-22062-14
|
Capesto 20
|
Công ty TNHH DP Uy Tín
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
459
|
VD-22063-14
|
Capesto 40
|
Công ty TNHH DP Uy Tín
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
460
|
VD-22085-15
|
Capsicin gel 0,05%
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
461
|
VD-23800-15
|
Captarsan 25
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
462
|
VD-28537-17
|
Captohasan comp 25/12.5
|
Công ty TNHH Hasan- Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
463
|
VD-25187-16
|
Carbocistein 200 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
464
|
VD-20464-14
|
Carbothiol
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
465
|
VD-25227-16
|
Cardicare 5
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
466
|
VD-23801-15
|
Cardicormekophar 2,5
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
467
|
VD-24955-16
|
Carvedol 12.5
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int'l
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int'l
|
468
|
VD-24416-16
|
Carvedol 6.25
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int l
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int l
|
469
|
VD-28519-17
|
Carvesyl
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong Daewoo
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong Daewoo
|
470
|
VD-20434-14
|
Cavired 10
|
Công ty TNHH Dược phẩm lomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
471
|
VD-21814-14
|
Cebastin 10
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
472
|
VD-21815-14
|
Cebastin 20
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
473
|
VD-28338-17
|
Cebest
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
474
|
VD-28339-17
|
Cebest
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
475
|
VD-28340-17
|
Cebest
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
476
|
VD-28341-17
|
Cebest
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
477
|
VD-19139-13
|
Cebraton
|
Công ty cổ phần TRAPHACO
|
Công ty cổ phần công nghệ cao
Traphaco
|
478
|
VD-17929-12
|
Cedetamin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
479
|
VD-27912-17
|
Cedetamin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
480
|
VD-27913-17
|
Cedetamin XD
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
481
|
VD-20695-14
|
Ceditax 200
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
482
|
VD-21263-14
|
Ceditax 400
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
483
|
VD-21635-14
|
Ceditax 90
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
484
|
VD-20602-14
|
Ceelin +Z
|
Công ty TNHH United
International Pharma
|
Công ty TNHH United
International Pharma
|
485
|
VD-19744-13
|
Ceelin mới
|
Công ty TNHH United
International Pharma
|
Công ty TNHH United
International Pharma
|
486
|
VD-24664-16
|
Cefaclor 125 mg
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
487
|
VD-25416-16
|
Cefaclor 250 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
488
|
VD-25417-16
|
Cefaclor 250 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
489
|
VD-20474-14
|
Cefaclor 250mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
490
|
VD-25317-16
|
Cefaclor 250mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
|
Công ty cổ phần Dược phẩm và
Sinh học y tế
|
491
|
VD-18204-13
|
Cefaclor 500 mg
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
492
|
VD-28001-17
|
Cefadroxil 250mg
|
Công ty cổ phần Dược S.Pharm
|
Công ty cổ phần Dược S.Pharm
|
493
|
VD-24981-16
|
Cefadroxil 500 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
494
|
VD-25418-16
|
Cefadroxil 500 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
495
|
VD-25382-16
|
Cefadroxil EG 500mg
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
496
|
VD-25929-16
|
Cefadroxil pp
|
Công ty CP Dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm TV.
Pharm
|
497
|
VD-25917-16
|
Cefalexin 250 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
498
|
VD-27373-17
|
Cefalexin 500 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
499
|
VD-25743-16
|
Cefalox 100
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
500
|
VD-25228-16
|
Cefalox 200
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
501
|
VD-25795-16
|
Cefamandol 1g
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
502
|
VD-25796-16
|
Cefamandol 2G
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
503
|
VD-18226-13
|
Cefazolin
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
504
|
VD-25288-16
|
Cefazolin 1g
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
505
|
VD-27889-17
|
Cefazolin 1g
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần
dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương.
|
506
|
VD-20269-13
|
Cefazolin ACS Dobfar
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
507
|
VD-25691-16
|
Cefdina 300
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
508
|
VD-24160-16
|
Cefdinir 100 Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
509
|
VD-20603-14
|
Cefdinir 125 - HV
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUY
VĂN
|
Công ty Cổ phần US pharma USA
|
510
|
VD-27851-17
|
Cefepim
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
511
|
VD-18227-13
|
Cefepime
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
512
|
VD-18945-13
|
Cefini 100
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
513
|
VD-18946-13
|
Cefini 125
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
514
|
VD-18947-13
|
Cefini 300
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
515
|
VD-12405-10
|
Cefixim 50mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương Vidipha
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
516
|
VD-22546-15
|
Cefixime Uphace 100
|
Công ty cổ phần Dược phẩm TW
25
|
Công ty cổ phần Dược phẩm TW
25
|
517
|
VD-25155-16
|
Ceflodin 125
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
518
|
VD-24161-16
|
Ceflodin 250
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
519
|
VD-24757-16
|
Ceflodin 500
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
520
|
VD-25797-16
|
Cefmetazol 1000mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
521
|
VD-25798-16
|
Cefmetazol 2000mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
522
|
VD-19052-13
|
Cefmetazol VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
523
|
VD-18369-13
|
Cefnirvid 125
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
524
|
VD-28492-17
|
Cefoperazon 2g
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
525
|
VD-25289-16
|
Cefotaxim 1g
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
526
|
VD-18229-13
|
Cefotaxime
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
527
|
VD-25320-16
|
Cefotiam 2g
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
528
|
VD-19053-13
|
Cefpirom 1g
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
529
|
VD-20676-14
|
Cefpodoxim 100
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
530
|
VD-27852-17
|
Cefpodoxim 100 mg
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
531
|
VD-25321-16
|
Cefradin VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
532
|
VD-24957-16
|
Ceftanir
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
533
|
VD-18230-13
|
Ceftazidime
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
534
|
VD-18774-13
|
CeftaZidime 2g
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
535
|
VD-25383-16
|
Ceftazidime EG 1g
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
536
|
VD-25384-16
|
Ceftazidime EG 2g
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
537
|
VD-25385-16
|
Ceftazidime EG Enfants et
Nourrissons 0,5g
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
538
|
VD-20677-14
|
CEFTIKAS 200
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
539
|
VD-27853-17
|
Ceftriaxon
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
540
|
VD-28493-17
|
Ceftriaxon 2g
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
541
|
VD-28494-17
|
Ceftriaxon 500
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
542
|
VD-18231-13
|
Ceftriaxone
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
543
|
VD-20272-13
|
Ceftriaxone ACS Dobfar
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
544
|
VD-28233-17
|
Ceftrione 1g
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
545
|
VD-24936-16
|
Cefubi -100DT
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
546
|
VD-26031-16
|
CEFUKING
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
547
|
VD-13902-11
|
Cefurovid 125
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương Vidipha.
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
548
|
VD-13904-11
|
Cefurovid 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương Vidipha.
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
549
|
VD-25799-16
|
Cefuroxim 0,75g
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
550
|
VD-27836-17
|
Cefuroxim 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
551
|
VD-25521-16
|
Celecoxib 100mg
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
552
|
VD-26644-17
|
Celezmin-Nic
|
Chi nhánh công ty TNHH sản xuất
- kinh doanh dược phẩm Đam San
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
553
|
VD-21828-14
|
Celormed 125
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
554
|
VD-21636-14
|
Celormed 250
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
555
|
VD-21637-14
|
Celormed 500
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
556
|
VD-25557-16
|
Celosti 200
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU
GIANG
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU
GIANG - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang
|
557
|
VD-24163-16
|
Ceodox 100
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
558
|
VD-24164-16
|
Ceodox 200
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
559
|
VD-24752-16
|
Cephalexin 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
560
|
VD-25148-16
|
Cephalexin 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
561
|
VD-25149-16
|
Cephalexin 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
562
|
VD-24890-16
|
Cephalexin 500 mg
|
Công ty cổ phần Dược phẩm TW
25
|
Công ty cổ phần Dược phẩm TW
25
|
563
|
VD-28072-17
|
Cephalexin 500 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
564
|
VD-28115-17
|
Cephalexin 500 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương
|
565
|
VD-28116-17
|
Cephalexin 500mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương
|
566
|
VD-24958-16
|
Cephalexin PMP 500
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
567
|
VD-28495-17
|
Cephalothin 2g
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
568
|
VD-28496-17
|
Cephalothin 500
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
569
|
VD-18233-13
|
Cephradine
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
570
|
VD-19116-13
|
Cepoxitil 100 Sachet
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
571
|
VD-28450-17
|
Cerahead-F
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
572
|
VD-25566-16
|
Ceratex
|
Chi nhánh công ty TNHH sản xuất
- kinh doanh dược phẩm Đam San
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
573
|
VD-20457-14
|
Ceretrop 400
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
574
|
VD-21003-14
|
Cerlergic
|
Công ty cổ phần SPM
|
Công ty cổ phần SPM
|
575
|
VD-25335-16
|
Cestasin
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
576
|
VD-25260-16
|
Cetampir 800
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
577
|
VD-25770-16
|
Cetampir plus
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
578
|
VD-27879-17
|
Cetamvit
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
579
|
VD-28073-17
|
Cetasone
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
580
|
VD-22692-15
|
CetecoViba 4
|
Công ty Cổ phần Dược Trung
Ương 3
|
Công ty Cổ phần Dược Trung
Ương 3
|
581
|
VD-19303-13
|
Cetirizin
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
582
|
VD-25251-16
|
Cetirizin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Phong Phú
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm
|
583
|
VD-28046-17
|
Cetirizin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
584
|
VD-24753-16
|
Cetirizin 10
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
585
|
VD-25918-16
|
Cetirizin 10 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
586
|
VD-28192-17
|
Cetirizin 10 mg
|
Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận
|
Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận
|
587
|
VD-25887-16
|
Cetrimaz
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
588
|
VD-27734-17
|
Cevita 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
589
|
VD-25888-16
|
Cezinefast
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
590
|
VD-22280-15
|
Cezmeta
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
591
|
VD-24891-16
|
Chloramphenicol 250 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
|
Công ty cổ phần Dược phẩm và
Sinh học y tế
|
592
|
VD-25318-16
|
Chloramphenicol 250mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
|
Công ty cổ phần Dược phẩm và
Sinh học y tế
|
593
|
VD-25058-16
|
Chlorpheniramin
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
594
|
VD-25366-16
|
Chlorpheniramine 4mg
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
595
|
VD-24781-16
|
Chlorpheniramine maleate 4mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
IMEXPHARM
|
Công ty cổ phần dược phẩm
IMEXPHARM
|
596
|
VD-22580-15
|
Chymotrypsin
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
597
|
VD-28291-17
|
Ciaflam
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
598
|
VD-27123-17
|
Ciatic 20
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ
|
599
|
VD-17358-12
|
Cicalic 20
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
600
|
VD-26030-16
|
Ciforkid 250
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM
THÀNH PHỐ
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
601
|
VD-25290-16
|
Cimetidin 200mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
602
|
VD-21799-14
|
Cimetidin 300mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Phong Phú - chi nhánh nhà máy Usarichpharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Phong Phú - chi nhánh nhà máy Usarichpharm
|
603
|
VD-24949-16
|
Cimetidine 300mg
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
604
|
VD-20921-14
|
Cinarizin 25 mg
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Nghệ An
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Nghệ An
|
605
|
VD-28017-17
|
Cinasav 10
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
606
|
VD-28018-17
|
Cinasav 20
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
607
|
VD-22388-15
|
Cinatropyl
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
608
|
VS-4973-16
|
Cineline
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
609
|
VD-20240-13
|
Cinnarizin
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
610
|
VD-26799-17
|
Cinnarizine
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
611
|
VD-27735-17
|
Cinnarizine
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
612
|
VD-25493-16
|
Cipmedic
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA
|
613
|
VD-21624-14
|
Ciprofloxacin
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
614
|
VD-23375-15
|
Ciprofloxacin
|
Công ty TNHH MTV 120Armephaco
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
615
|
VD-25785-16
|
Ciprofloxacin 500mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương Vidipha
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
616
|
VD-25825-16
|
Ciprofloxacin 500mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
|
Công ty cổ phần Dược phẩm và
Sinh học y tế
|
617
|
VD-21176-14
|
Ciprofloxacin 500-US
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
618
|
VD-20937-14
|
Ciprothepharm
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
619
|
VD-26027-16
|
Cisteine 250
|
Công ty TNHH Thai Nakorn
Patana Việt Nam
|
Công ty TNHH Thai Nakorn
Patana Việt Nam
|
620
|
VD-28497-17
|
Cistinmed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
621
|
GC-244-16
|
Claforan
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương
|
622
|
VD-27897-17
|
Claminat IMP 250/31,25
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
623
|
VD-25867-16
|
Claritab 500
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
624
|
VD-27991-17
|
Clarithromycin 250 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
625
|
VD-16044-11
|
Clarividi 250
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
626
|
VD-16809-12
|
Clatexyl 250 mg
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
627
|
VD-28632-17
|
Claxyl
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
628
|
VD-24758-16
|
Cledamed 150
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
629
|
VD-27552-17
|
Clindamycin
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
630
|
VD-21226-14
|
Clindamycin 150
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
631
|
VD-25420-16
|
Clindamycin 150 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
632
|
VD-17650-12
|
Clindathepharm capsule
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
633
|
VD-17651-12
|
Clindathepharm capsule
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
634
|
VD-27680-17
|
Clobap
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
635
|
VD-24824-16
|
Clocardigel 75
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
636
|
VD-24692-16
|
Clonbate
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
637
|
VD-25142-16
|
Clopalvix Plus
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos
Ton Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
638
|
VD-27026-17
|
Clopias
|
Công ty cổ phần dược phẩm Sao
Kim
|
Công ty cổ phần dược phẩm Sao
Kim
|
639
|
VD-28622-17
|
Clopias
|
Công ty TNHH TM DP Quốc tế
Minh Việt
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
640
|
VD-22710-15
|
Clopivir
|
Công ty TNHH TM-DP Gia Việt
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
641
|
VD-19796-13
|
Cloramphenicol
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
642
|
VD-22585-15
|
Cloramphenicol 250
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
643
|
VD-20241-13
|
Cloramphenicol 250 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
644
|
VD-25145-16
|
Clorazer
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
645
|
VD-20031-13
|
Clorfast 250
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
646
|
VD-27808-17
|
Clorpheboston
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
647
|
VD-25108-16
|
Clorpheniramin 4 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
648
|
VD-25068-16
|
Clorpheniramin-bc
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
649
|
VD-25069-16
|
Clorpheniramin-sc
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
650
|
VD-25070-16
|
Clorpheniramin-t
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
651
|
VD-19055-13
|
Cloxacilin
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
652
|
VD-28019-17
|
Clozotel 20
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
653
|
VD-28234-17
|
Clyodas
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
654
|
VD-26649-17
|
Cobratoxan
|
Cơ sở sản xuất đông dược 408
|
Cơ sở sản xuất đông dược 408
|
655
|
VD-20706-14
|
Co-Ferolic Daily use
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
656
|
VD-28538-17
|
Coirbevel 150/12.5mg
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
657
|
VD-20847-14
|
Coje cảm cúm
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3
|
658
|
VD-16275-12
|
Coje ho
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3
|
659
|
VD-25291-16
|
Colchicin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
660
|
VD-18456-13
|
Colchicin 1
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
661
|
VD-19169-13
|
Colchicine
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
662
|
VD-25497-16
|
Coldacmin Sinus
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU
GIANG
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU
GIANG - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang
|
663
|
VD-24076-16
|
Coldi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
664
|
VD-24676-16
|
Coldi-B
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
665
|
VD-21587-14
|
COLEXIB 100
|
Công ty Cổ phần US Pharma USA
|
Công ty Cổ phần US Pharma USA
|
666
|
VD-28603-17
|
Colistimed
|
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm
Medlac Pharma Italy
|
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm
Medlac Pharma Italy
|
667
|
VD-26800-17
|
Collydexa
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
668
|
VD-28609-17
|
Colonic
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
N.I.C (N.I.C Pharma)
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
669
|
VD-22638-15
|
Coltramyl 4mg
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
670
|
VD-27028-17
|
Co-lutem paediatric
|
Công ty cổ phần dược phẩm Sao
Kim
|
Công ty cổ phần dược phẩm Sao
Kim
|
671
|
VD-21150-14
|
Colvagi
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
672
|
VD-21866-14
|
Combikit 3,2g
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
673
|
VD-28623-17
|
Combizar
|
Công ty TNHH United
International Pharma
|
Công ty TNHH United
International Pharma
|
674
|
VD-27754-17
|
Comegim
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
675
|
VD-25146-16
|
Companity
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
676
|
VD-17652-12
|
Comthepharm
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
677
|
VD-27763-17
|
Comvir APC
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
678
|
VS-4961-16
|
Cồn 70
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
679
|
VS-4937-16
|
Cồn 70°
|
Công ty TNHH dược phẩm Sài
Gòn
|
Chi nhánh công ty TNHH dược
phẩm Sài Gòn tại Bình Dương
|
680
|
VS-4938-16
|
Cồn 70° Xanh
|
Công ty TNHH dược phẩm Sài
Gòn
|
Chi nhánh công ty TNHH dược
phẩm Sài Gòn tại Bình Dương
|
681
|
VS-4892-15
|
Cồn 90
|
Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận
|
Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận
|
682
|
VS-4962-16
|
Cồn 90
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
683
|
VS-4939-16
|
Cồn 90°
|
Công ty TNHH dược phẩm Sài
Gòn
|
Chi nhánh công ty TNHH dược
phẩm Sài Gòn tại Bình Dương
|
684
|
VS-4940-16
|
Cồn 90° Xanh
|
Công ty TNHH dược phẩm Sài
Gòn
|
Chi nhánh công ty TNHH dược
phẩm Sài Gòn tại Bình Dương
|
685
|
VS-4945-16
|
Cồn BSI
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
686
|
VS-4963-16
|
Cồn BSI
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
687
|
VS-4964-16
|
Cồn Iod 1%
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
688
|
VS-4965-16
|
Cồn Iod 5%
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
689
|
VS-4897-15
|
Cồn Iod spray-SHD
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
690
|
VS-4899-15
|
Cồn sát trùng 70%
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
691
|
VS-4946-16
|
Cồn thuốc chữa hắc lào lang
ben
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
692
|
VD-17473-12
|
Concmin
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
693
|
VD-18603-13
|
Conrosol 2.5
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
694
|
VD-18604-13
|
Conrosol 5
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
695
|
VD-28591-17
|
Coolzz trẻ em
|
Công ty TNHH Reliv pharma
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
696
|
VD-21177-14
|
Corfarlex 500
|
Công ty Cổ Phần US Pharma USA
|
Công ty Cổ Phần US Pharma USA
|
697
|
VD-25520-16
|
Cotilam
|
Công ty cổ phần Dược Hậu
Giang
|
Công ty cổ phần Dược Hậu
Giang
|
698
|
VD-27731-17
|
Co-trimoxazol
|
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
TP HCM
|
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
TP HCM
|
699
|
VD-28002-17
|
Cotrimoxazol 960mg
|
Công ty cổ phần dược S.Pharm
|
Công ty cổ phần dược S.Pharm
|
700
|
VD-28451-17
|
Courtois-20
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
701
|
VD-17096-12
|
Covenbu
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
702
|
VD-18668-13
|
Coxlec
|
Công ty cổ phần công nghệ
sinh học dược phẩm ICA
|
Công ty cổ phần công nghệ
sinh học dược phẩm ICA
|
703
|
VD-25082-16
|
Coxlec
|
Công ty cổ phần công nghệ
sinh học dược phẩm ICA
|
Công ty cổ phần công nghệ
sinh học dược phẩm ICA
|
704
|
VD-27928-17
|
Cragbalin 75
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
705
|
VD-20775-14
|
CV Artequick Viên sốt rét
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
OPC.
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC
|
706
|
VD-27822-17
|
Cynamus
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
707
|
VD-24104-16
|
Cynaphytol
|
Công ty cổ phần dược Lâm Đồng
- LADOPHAR
|
Công ty cổ phần dược Lâm Đồng
- LADOPHAR
|
708
|
VS-4958-16
|
D.E.P
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
709
|
VD3-32-19
|
Dactasvir
|
Công ty TNHH sinh dược phẩm
Hera
|
Công ty TNHH sinh dược phẩm
Hera
|
710
|
VD3-33-19
|
Dactasvir
|
Công ty TNHH sinh dược phẩm
Hera
|
Công ty TNHH sinh dược phẩm
Hera
|
711
|
VD-25902-16
|
Dafidi
|
Công ty cổ phần SX - TM dược
phẩm Đông Nam
|
Công ty cổ phần SX - TM dược
phẩm Đông Nam
|
712
|
VD-28312-17
|
Dafidi 25
|
Công ty cổ phần sản xuất -
thương mại Dược phẩm Đông Nam
|
Công ty cổ phần sản xuất -
thương mại Dược phẩm Đông Nam
|
713
|
VD-28292-17
|
Daflavon
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
714
|
VD-24682-16
|
Daglitin
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
715
|
VD-25204-16
|
Dagocti
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Medbolide
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
716
|
VD-27231-17
|
Đại bổ nguyên khí
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
717
|
VD-27392-17
|
Daklife 75mg
|
Công ty CP Dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm TV.
Pharm
|
718
|
VD-18679-13
|
Dalekine
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
719
|
VD-25091-16
|
Dalyric
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
720
|
VD-25580-16
|
Daquetin 25
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
721
|
VD-20630-14
|
Darintab
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
722
|
VD-25567-16
|
Dasamex - DS
|
Chi nhánh công ty TNHH sản xuất
- kinh doanh dược phẩm Đam San
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
723
|
VD-25760-16
|
Dasoltac 400
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
724
|
VD-20950-14
|
Dầu gió Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
725
|
VD-17671-12
|
Dầu khuynh diệp Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
726
|
VD-18976-13
|
Dầu khuynh diệp OPC
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
OPC.
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC
|
727
|
VD-24759-16
|
Daygra 100
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
728
|
VD-24760-16
|
Daygra 50
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
729
|
VD-22455-15
|
Dazoserc
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
730
|
QLĐB-804-19
|
Daztavir 123
|
Công ty TNHH Dược phẩm Sun
Rise
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm
|
731
|
VD-22507-15
|
Debomin
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
732
|
VD-27762-17
|
Decazone 12 g/60 ml
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
733
|
VD-19304-13
|
Decolic
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
734
|
VD-25654-16
|
Deferiprone A.T
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
735
|
VD-27583-17
|
Deferox 125
|
Công ty TNHH Reliv pharma
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
736
|
VD-27584-17
|
Deferox 250
|
Công ty TNHH Reliv pharma
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
737
|
VD-26015-16
|
Deferox 500
|
Công ty TNHH Reliv pharma
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
738
|
VD-20631-14
|
Deflucold Day
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
739
|
VD-25534-16
|
Degas
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
740
|
VD-28199-17
|
Degevic' S
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
741
|
VD-25745-16
|
Delopedil 5mg
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
742
|
VD-21051-14
|
Dembele
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
743
|
VD-28529-17
|
DENESITY
|
Công ty TNHH dược phẩm VNP
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
744
|
VD-25435-16
|
Denfer-S
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
745
|
VD-22229-15
|
Derimucin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
746
|
VD-28432-17
|
Dermabion
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
747
|
VD-28433-17
|
Desalmux
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
748
|
VD-27736-17
|
Deslohis
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
749
|
VD-25193-16
|
Desloratadin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
750
|
VD-25386-16
|
Deslostad 5mg
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
751
|
VD-28452-17
|
Desratel
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
752
|
VD-25568-16
|
Devaligen - ND
|
Chi nhánh công ty TNHH sản xuất
- kinh doanh dược phẩm Đam San
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
753
|
VD-17361-12
|
Devencol
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
754
|
VD-19132-13
|
Devomir
|
Công ty cổ phần SPM
|
Công ty cổ phần SPM
|
755
|
VD-28604-17
|
Dexamed
|
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm
Medlac Pharma Italy
|
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm
Medlac Pharma Italy
|
756
|
VD-25874-16
|
Dexamethason
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
757
|
VD-27696-17
|
Dexamethason
|
Công ty Cổ phần Dược Becamex
|
Công ty Cổ phần Dược Becamex
|
758
|
VD-27697-17
|
Dexamethason
|
Công ty Cổ phần Dược Becamex
|
Công ty Cổ phần Dược Becamex
|
759
|
GC-259-16
|
Dexamethason 0,5mg
|
(Cơ sở đặt gia công:) Công ty
cổ phần dược phẩm Imexpharm
|
(Cơ sở nhận gia công:) Chi
nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm
Agimexpharm
|
760
|
VD-27109-17
|
Dexamethason 0,5mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
761
|
VD-28415-17
|
Dexamethason 0,5mg
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
762
|
VD-25800-16
|
Dexamethason 4mg/1ml
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
763
|
VD-28118-17
|
Dexamethasone
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương Vidipha
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
764
|
VD-25701-16
|
Dexamethasone 0,5mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
765
|
VD-28260-17
|
Dexamethasone 0,5mg
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
766
|
VD-28524-17
|
Dexa-Nic
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
767
|
VD-28407-17
|
Dexcorin
|
Công ty liên doanh dược phẩm
Mebiphar-Austrapharm
|
Công ty liên doanh dược phẩm
Mebiphar-Austrapharm
|
768
|
VD-27898-17
|
Dexipharm 15
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
769
|
VD-27914-17
|
Dexlacyl
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
770
|
VD-17571-12
|
Dextromax
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
771
|
VD-28416-17
|
Dextromethorphan
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
772
|
VD-24669-16
|
Dextromethorphan - BVP
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
773
|
VD-28074-17
|
Dextromethorphan 15
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
774
|
VD-17870-12
|
Dextromethorphan 15 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
775
|
VD-23376-15
|
Diacerein
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
776
|
VD-20604-14
|
Diacerein 50-HV
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUY
VĂN
|
Công ty TNHH US pharma USA
|
777
|
VD-21915-14
|
Diacerrein 50mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
778
|
VD-28396-17
|
Di-Angesic codein 10
|
Công ty CP Dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm TV.
Pharm
|
779
|
VD-28397-17
|
Di-Angesic codein 10
|
Công ty CP Dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm TV.
Pharm
|
780
|
VD-24885-16
|
Di-angesic codein 30
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
781
|
VD-24665-16
|
Dianragan 500
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
782
|
VD-28329-17
|
Di-antipain
|
Công ty cổ phần SPM
|
Công ty cổ phần SPM
|
783
|
VD-24959-16
|
Diaprid 2
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
784
|
VD-25889-16
|
Diaprid 4
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
785
|
VD-25308-16
|
Diazepam 10mg/2ml
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
786
|
VD-25033-16
|
Dibencozide STELLA
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
787
|
VD-25943-16
|
Dịch truyền tĩnh mạch Glucose
5%
|
Công ty TNHH B. Braun Việt
Nam
|
Công ty TNHH B. Braun Việt
Nam
|
788
|
VD-25944-16
|
Dịch truyền tĩnh mạch Natri
clorid 0,9 %
|
Công ty TNHH B. Braun Việt
Nam
|
Công ty TNHH B. Braun Việt
Nam
|
789
|
VD-22124-15
|
Diclofen
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
790
|
VD-25150-16
|
Diclofen
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
791
|
VD-25528-16
|
Diclofenac
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
792
|
VD-25786-16
|
Diclofenac
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương Vidipha
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
793
|
VD-25829-16
|
Diclofenac
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
794
|
VD-15516-11
|
Diclofenac 50mg
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
795
|
VD-27725-17
|
Diclofenac 50mg
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
796
|
VD-25338-16
|
Diclofenac 75
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
797
|
VD-18850-13
|
Diclofenac STELLA Gel
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
798
|
VD-18036-12
|
Diclothepharm
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
799
|
VD-27650-17
|
Diệp hạ châu V
|
Công ty TNHH Vạn Xuân
|
Công ty TNHH Vạn Xuân
|
800
|
VD-20133-13
|
Difelene
|
Công ty TNHH Thai Nakorn
Patana Việt Nam
|
Công ty TNHH Thai Nakorn
Patana Việt Nam
|
801
|
VD-28618-17
|
Difelene
|
Công ty TNHH Thai Nakorn
Patana Việt Nam
|
Công ty TNHH Thai Nakorn
Patana Việt Nam
|
802
|
VD-20835-14
|
Digafil 4mg/5ml
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
803
|
VD-20834-14
|
Digafil 5mg/100ml
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
804
|
VD-24899-16
|
Dimedrol
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
805
|
VD-25801-16
|
Dimedrol 10mg/1ml
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
806
|
VD-28020-17
|
Diosfort
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
807
|
VD-26641-17
|
Dipartate
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
808
|
VD-25109-16
|
Diserti 8
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
809
|
VD-25023-16
|
Dismolan 200mg/8ml
|
Công ty TNHH dược phẩm VNP
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
810
|
VD-27488-17
|
Ditanavic Fort
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
811
|
QLĐB-794-19
|
Ditocatif
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
812
|
VD-25151-16
|
Diurefar
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
813
|
VD-28453-17
|
Divaser
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
814
|
VD-24933-16
|
DnaStomat
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Nghệ An
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Nghệ An
|
815
|
VD-28370-17
|
Doaspin 81 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
816
|
VD-20087-13
|
Dobaris
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
817
|
VD-24982-16
|
Dobenzic 2 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
818
|
VD-25746-16
|
Dobutil 8
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
819
|
VD-24825-16
|
Dobutil argin 10
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
820
|
VD-28371-17
|
Docalciole 0,25 mcg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
821
|
VD-25421-16
|
Dodizy 16 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
822
|
VD-24983-16
|
Dodizy 8 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
823
|
VD-20045-13
|
Dofosca 0,25 mcg
|
Công ty cổ phần sản xuất -
thương mại Dược phẩm Đông Nam
|
Công ty cổ phần sản xuất -
thương mại Dược phẩm Đông Nam
|
824
|
VD-28313-17
|
Doganci
|
Công ty cổ phần sản xuất -
thương mại Dược phẩm Đông Nam
|
Công ty cổ phần sản xuất -
thương mại Dược phẩm Đông Nam
|
825
|
VD-22618-15
|
Dogastrol 40 mg
|
Công ty cổ phần sản xuất -
thương mại Dược phẩm Đông Nam
|
Công ty cổ phần sản xuất -
thương mại Dược phẩm Đông Nam
|
826
|
VD-25705-16
|
Dogtapine
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
827
|
VD-27992-17
|
Dol
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
828
|
VD-25312-16
|
Dolanol
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ
|
829
|
VD-25422-16
|
Dolarac 250 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
830
|
VD-25545-16
|
Dolarac 500 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
831
|
VD-25561-16
|
Dolfenal
|
Công ty TNHH United
International Pharma
|
Công ty TNHH United
International Pharma
|
832
|
VD-25919-16
|
Dolocep 200 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
833
|
VD-23048-15
|
Doltuxil
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
834
|
VD-23049-15
|
Doltuxil F
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
835
|
VD-20330-13
|
Dolumixib 200
|
Công ty cổ phần sản xuất -
thương mại Dược phẩm Đông Nam
|
Công ty cổ phần sản xuất -
thương mại Dược phẩm Đông Nam
|
836
|
VD-24984-16
|
Domecor 5 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
837
|
VD-25920-16
|
Domecor plus 2,5mg/6,25mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
838
|
VD-24985-16
|
Domecor plus 5 mg/6,25 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
839
|
VD-27376-17
|
Domeric
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
840
|
VD-24986-16
|
Dometin 5 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
841
|
VD-24987-16
|
Domever 25 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
842
|
VD-28372-17
|
Domidis
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
843
|
VD-22627-15
|
Domitazol
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
844
|
VD-21641-14
|
Dom-Montelukast FC
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
845
|
VD-27489-17
|
Dompenic
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC
|
846
|
VD-25468-16
|
Domperidon Caps
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
847
|
VD-28558-17
|
Domperidon Stada 10 mg
|
Công ty TNHH LD Stada-Việt
Nam.
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD
Stada-Việt Nam
|
848
|
VD-28398-17
|
Domperidone
|
Công ty CP Dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm TV.
Pharm
|
849
|
VD-25309-16
|
Domperidone maleate
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
850
|
VD-16778-12
|
Donalium 20 mg
|
Công ty cổ phần Dược Đồng
Nai.
|
Công ty cổ phần Dược Đồng
Nai.
|
851
|
VD-20331-13
|
Donaton 20 mg
|
Công ty cổ phần sản xuất -
thương mại Dược phẩm Đông Nam
|
Công ty cổ phần sản xuất -
thương mại Dược phẩm Đông Nam
|
852
|
VD-28373-17
|
Donova
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
853
|
VD-25423-16
|
Donstyl 4 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
854
|
VD-28374-17
|
Dopagan 150 mg Effervescent
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
855
|
VD-28375-17
|
Dopagan 250 mg Effervescent
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
856
|
VD-28376-17
|
Dopagan 500 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
857
|
VD-28377-17
|
Dopagan 500 mg Effervescent
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
858
|
VD-28378-17
|
Dopagan 80 mg Effervescent
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
859
|
VD-22619-15
|
Doposacon
|
Công ty cổ phần sản xuất -
thương mại Dược phẩm Đông Nam
|
Công ty cổ phần sản xuất -
thương mại Dược phẩm Đông Nam
|
860
|
VD-28379-17
|
Doresyl 200 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
861
|
VD-24894-16
|
Doripenem 500mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
862
|
VD-25921-16
|
Dorocan
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
863
|
VD-25425-16
|
Dorocardyl 40 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
864
|
VD-25426-16
|
Dorodipin 10 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
865
|
VD-25922-16
|
Dorolid 50 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
866
|
VD-25427-16
|
Doropycin 1,5 M.I.U
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
867
|
VD-24988-16
|
Doropycin 3 M.I.U
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
868
|
VD-25428-16
|
Dorotril 20 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
869
|
VD-28380-17
|
Dosidiol 30 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
870
|
VD-27380-17
|
Dotocom
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
871
|
VD-20516-14
|
Dotorin
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
872
|
VD-21464-14
|
Dotoux plus
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
873
|
VD-25424-16
|
Dovalic 80 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
874
|
VD-28381-17
|
Dovirex 400 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
875
|
VD-22628-15
|
Dovocin 750 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
876
|
VD-21178-14
|
Doximpak 100 cap
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
877
|
VD-28181-17
|
Doxmin
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
878
|
VD-28119-17
|
Doxycyclin 100 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương Vidipha
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
879
|
VD-28382-17
|
Doxycyclin 100 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
880
|
VD-20046-13
|
Dozeni 50 mg
|
Công ty cổ phần sản xuất -
thương mại Dược phẩm Đông Nam
|
Công ty cổ phần sản xuất -
thương mại Dược phẩm Đông Nam
|
881
|
VD-22629-15
|
Dozidine MR 35 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
882
|
VD-19746-13
|
Drimy
|
Công ty TNHH DP Uy Tín
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
883
|
VD-25670-16
|
DrocefVPC 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
884
|
VD-20032-13
|
Drofaxin 500
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
885
|
VD-25169-16
|
Dromasm fort
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
886
|
VD-20708-14
|
Droserid
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
887
|
VD-25706-16
|
Drotaverin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
888
|
VD-25197-16
|
Drotusc
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
889
|
VD-24789-16
|
Drotusc Forte
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
890
|
VD-24960-16
|
Droxicef 500mg
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
891
|
VD-28293-17
|
Droxicef 500mg
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
892
|
VD-24961-16
|
Droxikid
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
893
|
VD-28454-17
|
Dryches
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
894
|
VD-26981-17
|
Dualcold Night Time
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
895
|
VD-22558-15
|
Duckeys
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
896
|
VD-22250-15
|
Duhuzin 20
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
897
|
VD-22251-15
|
Duhuzin 40
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
898
|
VD-21182-14
|
DULEUSIC 100
|
Công ty Cổ Phần US Pharma USA
|
Công ty Cổ Phần US Pharma USA
|
899
|
VD-21597-14
|
DULEUSIC 200
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM
THÀNH PHỐ
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
900
|
VS-4966-16
|
Dung dịch A.S.A
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
901
|
VS-4948-16
|
Dung dịch dùng ngoài ASA
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
902
|
VD-18977-13
|
Dung dịch Milian
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
OPC.
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC
|
903
|
VS-4978-16
|
Dung dịch Natri clorid 0,9%
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
904
|
VD-28209-17
|
Đương quy di thực
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
905
|
VD-25229-16
|
Duotason
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
906
|
VD-25230-16
|
Duradolol
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
907
|
VD-18265-13
|
Dutixim 100
|
Công ty Cổ Phần US PHARMA USA
|
Công ty Cổ Phần US PHARMA USA
|
908
|
VD-25960-16
|
Duvita
|
Công ty TNHH Dược phẩm Tân Thịnh
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
909
|
VD-27823-17
|
Duvita 2g
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
910
|
VD-22653-15
|
E - NIC 400
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
911
|
VD-28099-17
|
Ebastin 10 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
912
|
VD-25083-16
|
Edafine
|
Công ty cổ phần công nghệ
sinh học dược phẩm ICA
|
Công ty cổ phần công nghệ
sinh học dược phẩm ICA
|
913
|
VD-20441-14
|
Ediwel
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
914
|
QLĐB-787-19
|
Efatrio
|
Công ty TNHH LD Stada-Việt
Nam.
|
Công ty TNHH LD Stada-Việt
Nam
|
915
|
VD-21364-14
|
Efava
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
916
|
VD-19783-13
|
Effebaby
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
917
|
VD-22300-15
|
Effebaby 150
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
918
|
VD-22301-15
|
Effebaby 250
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
919
|
VD-25025-16
|
Effer - Acehasan 100
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
920
|
VD-25476-16
|
Effer - Acehasan 200
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
921
|
VD-22661-15
|
Efferhasan 150
|
Công ty TNHH Ha san-
Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
922
|
VD-22662-15
|
Efferhasan 250
|
Công ty TNHH Ha san-
Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
923
|
VD-25667-16
|
Effer-paralmax 150
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
924
|
VD-27809-17
|
Effer-paralmax 500
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
925
|
VD-27810-17
|
Effer-paralmax 500
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
926
|
VD-27811-17
|
Effer-paralmax codein
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
927
|
VD-24748-16
|
Effer-paralmax extra
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
928
|
VD-17871-12
|
Efticol 0,9%
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
929
|
VD-21227-14
|
Eftifarene 20 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
930
|
VD-22110-15
|
Eftisucral
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
931
|
VD-20172-13
|
Egodinir 125
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
932
|
QLĐB-680-18
|
Egudin 10
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Medbolide
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
933
|
VD-25537-16
|
Elacox 200
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
934
|
VD-25890-16
|
Elacox 400
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
935
|
QLĐB-784-19
|
Elocpa
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Medbolide
|
Chi nhánh Công ty cổ phần Dược
phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
936
|
VD-20198-13
|
Emas
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
937
|
VD-25930-16
|
Enalapril tvp 10mg
|
Công ty CP Dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm TV.
Pharm
|
938
|
VD-25931-16
|
Enalapril tvp 5mg
|
Công ty CP Dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm TV.
Pharm
|
939
|
VD-27508-17
|
Enamigal 10 mg
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
940
|
VD-25419-16
|
Enclacin 500 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
941
|
VD-20242-13
|
Enereffect plus
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
942
|
VD-25261-16
|
Entacron 25
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
943
|
VD-25262-16
|
Entacron 50
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
944
|
VD-28561-17
|
Entecavir Stada 0.5 mg
|
Công ty TNHH LD Stada-Việt
Nam.
|
Công ty TNHH LD Stada-Việt
Nam.
|
945
|
VD-27708-17
|
Entefast 180mg
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
946
|
VD-28182-17
|
Entexin
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
947
|
QLĐB-678-18
|
Epalrest
|
Công ty cổ phần dược Nam
Thiên Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm Sao
Kim
|
948
|
VD-25292-16
|
Ephedrin 5mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
949
|
VD-12497-10
|
Eramux
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
950
|
VD-28294-17
|
Erilcar 5
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
951
|
VD-25403-16
|
ERXIB 90
|
Công ty cổ phần SPM
|
Công ty cổ phần SPM
|
952
|
VD-21374-14
|
Erythromycin 250mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
953
|
VD-25787-16
|
Erythromycin 500mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương Vidipha
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
954
|
VD-18558-13
|
Esolona
|
Công ty Cổ phần Dược Trung
Ương 3
|
Công ty Cổ phần Dược Trung
Ương 3
|
955
|
VD-25259-16
|
Esomeptab 40 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
956
|
VD-27755-17
|
Esoragim 20
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
957
|
VD-27274-17
|
Espére
|
Công ty cổ phần Gon sa
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
958
|
VD-25994-16
|
Estobra
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA
|
959
|
VD-21228-14
|
Etimid 10
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
960
|
VD-28342-17
|
Etobat
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
961
|
VD-25524-16
|
Etodagim
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
962
|
VD-27915-17
|
Etoricoxib 60
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
963
|
VD-27916-17
|
Etoricoxib 90
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
964
|
VD-28516-17
|
Etoricoxib 90-HV
|
Công ty TNHH Dược phẩm Huy
Văn
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
965
|
VD-22253-15
|
Eubtal
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
966
|
VD-27857-17
|
Eucinat 250
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
967
|
VD-27858-17
|
Eucinat 500
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
968
|
VD-25968-16
|
Eucol 1,25mg/5ml
|
Công ty TNHH dược phẩm VNP
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
969
|
VD-20175-13
|
Eufaclor 125
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
970
|
VD-20176-13
|
Eufaclor 250
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
971
|
VD-25105-16
|
Euquimol
|
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
|
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
TP HCM
|
972
|
VD-17644-12
|
Euroginko extra
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
973
|
VD-17826-12
|
Eurowitmin
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
974
|
VD-22523-15
|
Eutaric
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
975
|
VD-20427-14
|
Euvi - Alpha
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
976
|
VD-20428-14
|
Euvi - Alpha HD
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
977
|
VD-27854-17
|
Euviclor 125
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
978
|
VD-27855-17
|
Euvifast 120
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
979
|
VD-27856-17
|
Euvifast 180
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
980
|
VD-22596-15
|
Evitanate
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
981
|
VD-27436-17
|
Evyx-5
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
982
|
VD-28330-17
|
Exidamin
|
Công ty cổ phần SPM
|
Công ty cổ phần SPM
|
983
|
VD-28585-17
|
Eyebi
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
984
|
VD-16196-12
|
Eyelight
|
Công ty cổ phần Dược Hậu
Giang
|
Công ty cổ phần Dược Hậu
Giang
|
985
|
VD-20281-13
|
Eyespot-E
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
986
|
VD-24937-16
|
Eyetamin
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
987
|
VD-16531-12
|
Eyewise
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Hà
Nội.
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
988
|
VD-28235-17
|
Eyexacin
|
Công ty cổ phần dược - trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
989
|
VD-28075-17
|
Fabafixim 200 DT.
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
990
|
VD-25791-16
|
Fabamox 250
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
991
|
VD-25792-16
|
Fabamox 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
992
|
QLĐB-795-19
|
Fabasofos 50mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
993
|
QLĐB-796-19
|
Fabasofos 600mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
994
|
VD-19797-13
|
Fabonxyl
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
995
|
VD-28295-17
|
Faditac inj
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
996
|
VD-27882-17
|
Fahado extra
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
997
|
VD-28100-17
|
Famotidin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
998
|
VD-18691-13
|
Famotidin 40 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
999
|
VD-21847-14
|
Famotidin 40 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
1000
|
VD-27848-17
|
Farzincol
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
1001
|
VD-22524-15
|
Fascapin-10
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
1002
|
VD-24585-16
|
Fasmuc
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
1003
|
VD-28101-17
|
Fasstest
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
1004
|
VD-28021-17
|
Fasthan 20
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
1005
|
VD-25692-16
|
Fasthiol
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
1006
|
VD-27659-17
|
Fastrichs
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
1007
|
VD-18372-13
|
Fasvon
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
1008
|
VD-24767-16
|
Faszeen
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
1009
|
VD-21053-14
|
Fawce
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
1010
|
QLĐB-781-19
|
Febuxat
|
Công ty cổ phần dược phẩm Gia
Nguyễn
|
Công ty cổ phần dược phẩm Gia
Nguyễn
|
1011
|
QLĐB-737-18
|
Febuxotid vk 40
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty cổ phần dược phẩm An
Thiên
|
1012
|
QLĐB-738-18
|
Febuxotid vk 80
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty cổ phần dược phẩm An
Thiên
|
1013
|
VD-25565-16
|
Fedip
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
1014
|
VD-25387-16
|
Fegra 120mg
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1015
|
VD-27929-17
|
Femancia
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
1016
|
VD-21124-14
|
Fenbrat
|
Công ty cổ phần Dược phẩm và
Sinh học y tế
|
Công ty cổ phần Dược phẩm và
Sinh học y tế
|
1017
|
VD-24892-16
|
Fenbrat 100
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
|
Công ty cổ phần Dược phẩm và
Sinh học y tế
|
1018
|
VD-22258-15
|
Fencedol
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
1019
|
VD-26983-17
|
Fenidofex 0,6%
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
1020
|
VD-24826-16
|
Fenofib 200
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
1021
|
VD-25429-16
|
Fenofibrat 200 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
1022
|
VD-28525-17
|
Fenofibrate
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
1023
|
VD-24742-16
|
Fenofibrate 300 A.T
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
1024
|
VD-25983-16
|
Fenostad 200
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm - Chi nhánh 1
|
1025
|
VD-25863-16
|
Fepa
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Thái Bình
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Thái Bình
|
1026
|
VD-23424-15
|
Feparac
|
Công ty Cổ phần US Pharma USA
|
Công ty Cổ phần US Pharma USA
|
1027
|
VD-27969-17
|
Fepro
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
1028
|
VD-18180-13
|
Fericap
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
1029
|
VD-28363-17
|
Feritonic
|
Công ty cổ phần Traphaco
|
Công ty cổ phần Traphaco
|
1030
|
VD-14629-11
|
Feriweek
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
1031
|
VD-25936-16
|
Ferkey
|
Công ty CPDP Gia Nguyễn
|
Công ty CPDP Gia Nguyễn
|
1032
|
VD-25013-16
|
Fexofenadin 120-HV
|
Công ty TNHH Dược phẩm Huy
Văn
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
1033
|
VD-25404-16
|
Fexofenadin 30 ODT
|
Công ty cổ phần SPM
|
Công ty cổ phần SPM
|
1034
|
VD-27899-17
|
Fexofenadin 60 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
1035
|
VD-21179-14
|
Fexofenadine 180 - US
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
1036
|
VD-25478-16
|
Fexostad 120
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm - Chi nhánh 1
|
1037
|
VD-25891-16
|
Finabrat 100
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1038
|
VD-28296-17
|
Finabrat 300
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1039
|
VD-24698-16
|
Finasteride
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
1040
|
VD-28076-17
|
Firstlexin 500 DT.
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
1041
|
VD-24715-16
|
Fisulty 1 g
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
1042
|
VD-24716-16
|
Fisulty 2 g
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
1043
|
VD-27681-17
|
Flabivi
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
1044
|
VD-28322-17
|
Flagyl 250 mg
|
Công ty Cổ phần Sanofi Việt
Nam
|
Công ty Cổ phần Sanofi Việt
Nam
|
1045
|
QLĐB-706-18
|
Flazacort 6
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
1046
|
VD-22230-15
|
Flazenca 1.500.000/250
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
1047
|
VD-28456-17
|
Flodilan
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
1048
|
VD-28457-17
|
Flodilan-2
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
1049
|
VD-28120-17
|
Flogenxin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương Vidipha
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
1050
|
VD-24843-16
|
Fluopas
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
1051
|
VD-21044-14
|
Flurassel
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
1052
|
VD-25479-16
|
Fluzinstad 5
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm - Chi nhánh 1
|
1053
|
VD-25293-16
|
Flypit 10
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
1054
|
VD-22658-15
|
Fogyma
|
Công ty TNHH dược phẩm VNP
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
1055
|
VD-25802-16
|
Forasm 10
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
1056
|
VD-24872-16
|
Foritakane
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3
|
1057
|
VD-25442-16
|
Fortec
|
Công ty TNHH Bionam
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int'l
|
1058
|
VD-21816-14
|
Forvastin 10
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
1059
|
VD-28605-17
|
Fosfomed 500
|
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm
Medlac Pharma Italy
|
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm
Medlac Pharma Italy
|
1060
|
VD-24743-16
|
Fosfomycin A.T
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
1061
|
VD-24717-16
|
Fragenem 0,5 g
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
1062
|
VD-24718-16
|
Fragenem 1 g
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
1063
|
VD-28458-17
|
Franilax
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
1064
|
VD-24992-16
|
Frantamol 500 mg
|
Công ty liên doanh dược phẩm
Éloge France Việt Nam
|
Công ty liên doanh dược phẩm
Éloge France Việt Nam
|
1065
|
VD-28405-17
|
Franvit C - Rutin
|
Công ty liên doanh dược phẩm
Éloge France Việt Nam
|
Công ty liên doanh dược phẩm
Éloge France Việt Nam
|
1066
|
VD-28539-17
|
Frolova 150
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
1067
|
VD- 24256-16
|
FUDOPHOS
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
1068
|
VD-24839-16
|
Fumagate
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Phương Đông
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Phương Đông
|
1069
|
VD-25892-16
|
Funesten 100
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1070
|
VD-25893-16
|
Funesten 500
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1071
|
VD-25711-16
|
FURMET cream
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
1072
|
VD-24683-16
|
Furosol
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
1073
|
VD-28022-17
|
Gabapentin 600
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
1074
|
VD-24848-16
|
Gabarica 400
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
1075
|
VD-18954-13
|
Gadacal
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
1076
|
VD-24893-16
|
Gadoxime 200
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
|
Công ty cổ phần Dược phẩm và
Sinh học y tế
|
1077
|
VD-27756-17
|
Galagi 4
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
1078
|
VD-27757-17
|
Galagi 8
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
1079
|
VD-28236-17
|
Galanmer
|
Công ty cổ phần dược - trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
1080
|
VD-18181-13
|
Galaxda 25
|
Công ty cổ phần DTS Việt Nam
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
1081
|
VD-28541-17
|
Galcholic 150
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
1082
|
VD-28542-17
|
Galcholic 200
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
1083
|
VD-28543-17
|
Galcholic 300
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
1084
|
VD-19020-13
|
Galoxcin 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
1085
|
VD-19022-13
|
Galoxcin 750
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
1086
|
VD-28297-17
|
Galremin 5mg/1ml
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1087
|
VD-27758-17
|
Gaptinew
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
1088
|
VD-18166-12
|
Gardenal
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
1089
|
VD-25986-16
|
Gastrylstad
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm - Chi nhánh 1
|
1090
|
VD-28353-17
|
Gau misa
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
1091
|
VD-27437-17
|
Gebhart
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
1092
|
VD-27946-17
|
Gefbin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Medbolide
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
1093
|
VD-24947-16
|
Gel Erythromycin 4%
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
1094
|
VD-28279-17
|
Gelacmeigel
|
Công ty cổ phần LD dược phẩm
Medipharco-Tenamyd BR srl
|
Công ty cổ phần LD dược phẩm
Medipharco-Tenamyd BR srl
|
1095
|
VD-27438-17
|
Gellux
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
1096
|
VD-15974-11
|
Genskinol
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
1097
|
VD-27993-17
|
Gensomax
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
1098
|
VD-26801-17
|
Gentamicin
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
1099
|
VD-25803-16
|
Gentamicin 40
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
1100
|
VD-25763-16
|
Gentamicin 0,3%
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
1101
|
VD-28237-17
|
Gentamicin 0.3%
|
Công ty cổ phần dược - trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
1102
|
VD-25858-16
|
Gentamicin 80mg
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
1103
|
VD-25310-16
|
Gentamicin 80mg/2ml
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
1104
|
VD-24398-16
|
Gentamicin Injection 80mg/2ml
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
1105
|
VD-24962-16
|
Gentastad 80mg
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1106
|
VD3-23-19
|
Gentritason
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
1107
|
VD-22574-15
|
Gerdogyl
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Nghệ An
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Nghệ An
|
1108
|
VD-26001-16
|
Geumi
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
1109
|
VD-16775-12
|
Gilovit
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
1110
|
VD-21055-14
|
Gimyenez-8
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
|
1111
|
VD-19018-13
|
Ginoxen
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
1112
|
VD-19705-13
|
Ginplus
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
1113
|
VD-28459-17
|
Givet-10
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
1114
|
VD-25156-16
|
Glanta 20
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
1115
|
VD-27466-17
|
Glanta 40
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
1116
|
VD-27467-17
|
Glanta HCTZ 20/12.5
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
1117
|
VD-27468-17
|
Glanta HCTZ 40/12.5
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
1118
|
VD-17702-12
|
Glasxine
|
Công ty cổ phần SPM
|
Công ty cổ phần SPM
|
1119
|
VD-21829-14
|
Glexil 250
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
1120
|
VD-21830-14
|
Glexil 500
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
1121
|
VD-25124-16
|
Glimegim 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
1122
|
VD-25490-16
|
Glimepiride STELLA 4 mg
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
1123
|
VD-22263-15
|
Gliphalin
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
1124
|
VD-28499-17
|
Glodia 10
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
1125
|
VD-28500-17
|
Glomedrol 16
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
1126
|
VD-20711-14
|
Glonacin 1.5 M.I.U
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
1127
|
VD-20697-14
|
Glopixin 250
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
1128
|
VD-20698-14
|
Glopixin 500
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
1129
|
VD-20713-14
|
Glosicon
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
1130
|
VD-20714-14
|
Glosicon Orange
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
1131
|
VD-20715-14
|
Glotadol 325
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
1132
|
VD-20718-14
|
Glotamuc
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
1133
|
VD-28501-17
|
Glotasic extra
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
1134
|
VD-24761-16
|
Glotyl 100
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
1135
|
VD-27470-17
|
Gloversin Plus
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
1136
|
VD-28502-17
|
Gloxicam
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
1137
|
VD-25376-16
|
Glucolyte-2
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Otsuka Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Otsuka Việt Nam
|
1138
|
VD-23377-15
|
Glucosamin
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
Công ty TNHH MTV 120 Armephaco
|
1139
|
VD-18607-13
|
Glucosamin - BVP 500
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
1140
|
VD-18608-13
|
Glucosamin - BVP 750
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
1141
|
VD-27127-17
|
Glucosamin sulfat 250mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ
|
1142
|
VD-24856-16
|
Glucosamin sulfat 500mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
1143
|
VS-4967-16
|
Glucose
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
1144
|
VD-25876-16
|
Glucose 10%
|
Công ty Cổ phần Fresenius
Kabi Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Fresenius
Kabi Việt Nam
|
1145
|
VD-24900-16
|
Glucose 30%
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
1146
|
VD-25804-16
|
Glucose 30%
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
1147
|
VD-28252-17
|
Glucose 5%
|
Công ty Cổ phần Fresenius
Kabi Bidiphar
|
Công ty Cổ phần Fresenius
Kabi Bidiphar
|
1148
|
VD-25311-16
|
Gludipha 850
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
1149
|
VD-27930-17
|
Gludotine
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
1150
|
VD-25040-16
|
Glumeron 30 MR
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU
GIANG
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU
GIANG - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang
|
1151
|
VD-24439-16
|
Glusamin 250
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1152
|
VD-25388-16
|
Glusamin 250
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1153
|
VD-14517-11
|
Glusamin Plus
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1154
|
VD-25764-16
|
Glutoz
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
1155
|
VD-24075-16
|
Golheal 300
|
Công ty cổ phần DTS Việt Nam
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
1156
|
VD-25147-16
|
Golistin-Enema
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
1157
|
VD-24751-16
|
Golistin-enema for children
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
1158
|
VD-27275-17
|
Gonesi
|
Công ty cổ phần Gon sa
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
1159
|
VD-28077-17
|
Gramtob
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
1160
|
VD-28183-17
|
Granbas
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
1161
|
VD-28023-17
|
Gratronset 1
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
1162
|
VD-28024-17
|
Gratronset 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
1163
|
VD-18234-13
|
Greadim
|
Công ty cổ phần dược phẩm AM
VI
|
Công ty cổ phần dược phẩm AM
VI
|
1164
|
VD-18807-13
|
Greatcet
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int' l
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int' l
|
1165
|
VD-18235-13
|
Greaxim
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
1166
|
VD-27884-17
|
Greenramin
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
1167
|
VD-28003-17
|
Grial-E
|
Công ty cổ phần Dược S.Pharm
|
Công ty cổ phần Dược S.Pharm
|
1168
|
VD-19110-13
|
Griseofulvin 250mg
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
1169
|
VD-19111-13
|
Griseofulvin 5%
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
1170
|
VD-28460-17
|
Guarente-16
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
1171
|
VD-28461-17
|
Guarente-8
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
1172
|
VD-28184-17
|
Gumitic
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
1173
|
VD-22269-15
|
Gut A thepharm
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
1174
|
VD-21056-14
|
Gygaril-10
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
|
1175
|
VD-21057-14
|
Gyllex
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
|
1176
|
VD-27111-17
|
Gynapax
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
1177
|
VS-4924-16
|
Gynocare
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
1178
|
VD-19620-13
|
Gynopazaryl Depot
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
1179
|
VD-15875-11
|
Gynoseptyl
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
1180
|
VS-4974-16
|
Gynostad
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
1181
|
VD-24990-16
|
Hà thủ ô
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
1182
|
VD-23555-15
|
Hadocort-D
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
1183
|
VD-24769-16
|
Hadozyl
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
1184
|
VD-25971-16
|
Hafenthyl 145mg
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
1185
|
VD-25498-16
|
Hagimox 250 Caps
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU
GIANG
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU
GIANG - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang
|
1186
|
VD-26007-16
|
Haginat 250
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU
GIANG
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU
GIANG - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang
|
1187
|
VD-22264-15
|
Haisamin
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
1188
|
VD-25252-16
|
Hakanta
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Phương Đông
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
1189
|
VD-28102-17
|
Haloperidol
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
1190
|
VD-28544-17
|
Hangitor plus
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
1191
|
VD-28570-17
|
Hapacol 250 Sinus
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
DHG
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
DHG
|
1192
|
VD-28571-17
|
Hapenxin 500 Caplet
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
DHG
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
DHG
|
1193
|
VD-25041-16
|
Hapenxin capsules
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU
GIANG
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU
GIANG - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang
|
1194
|
VD-28545-17
|
Hapresval plus 160/25
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
1195
|
VD-28546-17
|
Hapresval plus 80/12,5
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
1196
|
VD-26821-17
|
Hapukgo 40
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
1197
|
VD-17344-12
|
HapyGra
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
1198
|
VD-25171-16
|
Harine
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
1199
|
VD-25492-16
|
Hasadolac 200
|
Công ty TNHH Liên doanh
Hasan-Dermapharm
|
Công ty TNHH Liên doanh
Hasan-Dermapharm
|
1200
|
VD-22663-15
|
Hasalfast
|
Công ty TNHH Ha san-
Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
1201
|
VD-25989-16
|
Hasanbin 200
|
Công ty TNHH Liên doanh
Hasan-Dermapharm
|
Công ty TNHH Liên doanh
Hasan-Dermapharm
|
1202
|
VD-25972-16
|
Hasanbose 50
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
1203
|
VD-25973-16
|
Hasancob 500mcg
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
1204
|
VD-25501-16
|
Hasec 30
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU
GIANG
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU
GIANG - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang
|
1205
|
VD-22877-15
|
Hatasten
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
1206
|
VD-27440-17
|
Hatlop-150
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
1207
|
VD-27441-17
|
Hatlop-300
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
1208
|
VD-28462-17
|
Hayex
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
1209
|
VD-28586-17
|
Helorni
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
1210
|
VD-25593-16
|
Hemafolic
|
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
|
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
|
1211
|
VD-25294-16
|
Hemoflon
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
1212
|
VD-27983-17
|
Hemol 750mg
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
1213
|
VD-17474-12
|
Hemomax
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
1214
|
VD-27824-17
|
Hepaphagen-BFS
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
1215
|
VD-25231-16
|
Hepeverex
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
1216
|
VD-22641-15
|
HEPGENTEX
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
1217
|
VD-25693-16
|
Hepsonic
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
1218
|
VD-28121-17
|
Hep-Uso 150
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương Vidipha
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
1219
|
VD-19305-13
|
Hiskast
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
1220
|
VD-20492-14
|
Hồ nước
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
1221
|
VD-25220-16
|
Hoastex
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
OPC.
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược
phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC
|
1222
|
VD-22329-15
|
Hoạt huyết bổ trí não-F
|
Công ty TNHH dược phẩm Fito
Pharma
|
Công ty TNHH dược phẩm Fito
Pharma
|
1223
|
VD-22572-15
|
Hoạt huyết dưỡng não
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
1224
|
VD-22624-15
|
Hoạt huyết dưỡng não
|
Công ty cổ phần Traphaco
|
Công ty cổ phần công nghệ cao
Traphaco
|
1225
|
VD-22645-15
|
Hoạt Huyết Dưỡng Não
|
Công ty TNHH dược phẩm Fito
Pharma
|
Công ty TNHH dược phẩm Fito
Pharma
|
1226
|
VD-25457-16
|
Hoạt huyết dưỡng não
|
Công ty TNHH dược phẩm Fito
Pharma
|
Công ty TNHH dược phẩm Fito
Pharma
|
1227
|
VD-27119-17
|
Hoạt huyết dưỡng não
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Trường Thọ
|
1228
|
VD-27723-17
|
Hoạt huyết dưỡng não
|
Công ty cổ phần dược Lâm Đồng
- LADOPHAR
|
Công ty cổ phần dược Lâm Đồng
- LADOPHAR
|
1229
|
VD-20304-13
|
Hocidinex
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
1230
|
VD-25373-16
|
Homan
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int’l
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int’l
|
1231
|
VD-28273-17
|
Homtamin Beauty
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int l
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int l
|
1232
|
VD-28257-17
|
Hỗn dịch Bari sulfat 260
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
1233
|
VD-18236-13
|
Honfur
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
1234
|
VD-25303-16
|
Hormedi 16
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
1235
|
VD-25805-16
|
Hormedi 40
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
1236
|
VD-28463-17
|
Huether 50
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
1237
|
GC-283-17
|
Hurmat 25mg
|
(Cơ sở đặt gia công): Công ty
Medochemie Ltd
|
(Cơ sở nhận gia công): Công
ty TNHH Medochemie (Viễn Đông)
|
1238
|
VD-27825-17
|
Hyaza - Bfs
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
1239
|
VD-27826-17
|
Hycoba-bfs 10mg
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
1240
|
VD-18595-13
|
Hydrite (Hương chuối)
|
Công ty TNHH United
International Pharma
|
Công ty TNHH United
International Pharma
|
1241
|
VD-25707-16
|
Hydrocolacyl
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
1242
|
VD-28530-17
|
Hylaform 0,1%
|
Công ty TNHH dược phẩm VNP
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
1243
|
VD-25198-16
|
Hypravas 10
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
1244
|
VD-28065-17
|
Iba-Mentin 1000mg/62,5mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
1245
|
VD-16623-12
|
Ibatonic
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
1246
|
VD-28298-17
|
Ibedis 150mg
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1247
|
VD-28299-17
|
Ibedis 300mg
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1248
|
VD-25749-16
|
Ibrafen
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
1249
|
VD-25529-16
|
Ibrafen 400
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
1250
|
VD-25569-16
|
Ibucine 400
|
Chi nhánh công ty TNHH sản xuất
- kinh doanh dược phẩm Đam San
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
1251
|
VD-20719-14
|
Ibumed 200
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
1252
|
VD-27737-17
|
Ibuprofen
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
1253
|
VD-19119-13
|
Ibuprofen STADA 400 mg
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1254
|
VD-27970-17
|
Iburhum 400
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
1255
|
VD-25232-16
|
Ibutop 50
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
1256
|
VD-26018-16
|
Idorizac
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM
dược phẩm Thành Nam
|
1257
|
VD-28634-17
|
Ifetab
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
1258
|
VD-25125-16
|
Ihybes 300
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
1259
|
VD-25611-16
|
Ihybes-H 150
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
1260
|
VD-24707-16
|
Ihybes-H 300
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
1261
|
VD-27890-17
|
Imedoxim 100
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần
dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương.
|
1262
|
VD-27891-17
|
Imedoxim 200
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần
dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương.
|
1263
|
VD-27892-17
|
Imedoxim 200
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần
dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương.
|
1264
|
VD-27893-17
|
Imenir 125 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần
dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương.
|
1265
|
VD-27894-17
|
Imenir 300
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần
dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương.
|
1266
|
VD-27900-17
|
Imenoopyl
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
1267
|
VD-27931-17
|
Immulimus
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
1268
|
VD-25233-16
|
Infartan 75
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
1269
|
VD-22297-15
|
Infecin 3 M.I.U
|
Công ty cổ phần SPM
|
Công ty cổ phần SPM
|
1270
|
VD-25199-16
|
Inflafen 75
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
1271
|
VD-28103-17
|
Ingaron 100 DST
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
1272
|
VD-18825-13
|
Ingit ivf.
|
Công ty Cổ phân Sundial
Pharma
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Bidiphar 1
|
1273
|
VD-22125-15
|
Inhal + T
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
1274
|
VD-24671-16
|
Irbepro 150
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
1275
|
VD-25074-16
|
Irbepro 300
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
1276
|
VD-27382-17
|
Irbesartan 150 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
1277
|
VD-28464-17
|
Isaias
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
1278
|
VD-28080-17
|
Isoniazid 150mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
1279
|
VD-25806-16
|
Isoniazid 50mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
1280
|
VD-28606-17
|
Itamekacin 1000
|
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm
Medlac Pharma Italy
|
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm
Medlac Pharma Italy
|
1281
|
VD-13707-11
|
Itrex
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
1282
|
VD-27738-17
|
Ivermectin
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
1283
|
VD-25656-16
|
Ivermectin 3 A.T
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
1284
|
VD-27668-17
|
Ivernic 6
|
Chi nhánh công ty TNHH sản xuất
- kinh doanh dược phẩm Đam San
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
1285
|
VD-25064-16
|
Izac syrup
|
Công ty TNHH Thai Nakorn
Patana Việt Nam
|
Công ty TNHH Thai Nakorn
Patana Việt Nam
|
1286
|
VD-24699-16
|
I-Zine
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
1287
|
VD-24077-16
|
Izotren
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
1288
|
VD-28465-17
|
Javiel
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
1289
|
VD-28466-17
|
Jewell
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
1290
|
VD-27860-17
|
Jikagra
|
Công ty cổ phần dược phẩm Gia
Nguyễn
|
Công ty cổ phần dược phẩm Gia
Nguyễn
|
1291
|
VD-28467-17
|
Jiracek
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
1292
|
VD-22173-15
|
Kacephan new
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
1293
|
VD-27917-17
|
Kacystein
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
1294
|
VD-25324-16
|
Kali clorid 10%
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
1295
|
VD-25325-16
|
Kali clorid 10%
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
1296
|
VD-28258-17
|
Kali nhôm sulfat
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
1297
|
VD-17470-12
|
Kamoxazol
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
1298
|
VD-25708-16
|
Kamydazol
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
1299
|
VD-19170-13
|
Katies
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
|
1300
|
VD-28587-17
|
Kecefcin
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
1301
|
VD-24970-16
|
Kedermfa
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
1302
|
VD-25502-16
|
Kefcin 500 Caps
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU
GIANG
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU
GIANG - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang
|
1303
|
VD-28469-17
|
Keikai
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
1304
|
VD-28193-17
|
Kelac
|
Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận
|
Công ty cổ phần dược và vật tư
y tế Bình Thuận
|
1305
|
VD-18175-13
|
Kem Armezoral
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
1306
|
VD-19171-13
|
Kem Cefloxac
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
1307
|
VD-24187-16
|
Kẽm Oxyd 10%
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
1308
|
VD-18176-13
|
Kem Zonaarme
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
1309
|
VD-25345-16
|
Ketoconazol
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
1310
|
VD-25880-16
|
Ketoconazole 2%
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
1311
|
VD-25657-16
|
Ketorolac A.T
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
1312
|
VD-27956-17
|
Keygestan 100
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
1313
|
VD-25194-16
|
Khaparac
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
1314
|
VD-25530-16
|
Kidbufen-New
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
1315
|
VD-26988-17
|
Kidlife B.O.N
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
1316
|
VD-28287-17
|
Kidmin
|
Công ty Cổ phần Otsuka OPV
|
Công ty Cổ phần Otsuka OPV
|
1317
|
VD-25436-16
|
Kievidol
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
1318
|
VD-28417-17
|
Kievidol extra
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
1319
|
VD-24525-16
|
Kim tiền thảo
|
Công ty TNHH dược phẩm Fito
Pharma
|
Công ty TNHH dược phẩm Fito
Pharma
|
1320
|
VD-27651-17
|
Kim tiền thảo
|
Công ty TNHH Vạn Xuân
|
Công ty TNHH Vạn Xuân
|
1321
|
VD-22088-15
|
Kim tiền thảo 165
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
1322
|
VD-28261-17
|
Kim tiền thảo MKP Plus
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
1323
|
VD-28161-17
|
Kim tiền thảo PV
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
1324
|
VD-17777-12
|
Kimose
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
1325
|
VD-25868-16
|
Kingdomin vita C
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
1326
|
VD-24938-16
|
Kingloba
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
1327
|
VD-24963-16
|
Kisinstad
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1328
|
VD-27984-17
|
KITNO
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
1329
|
VD-22265-15
|
Kodemin
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
1330
|
VD-25505-16
|
Kopridoxil
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
1331
|
VD-21161-14
|
Kortimed
|
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm
Medlac Pharma Italy
|
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm
Medlac Pharma Italy
|
1332
|
QLĐB-566-16
|
Kpec 500
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
1333
|
VD-25066-16
|
Kremil Gel
|
Công ty TNHH United
International Pharma
|
Công ty TNHH United
International Pharma
|
1334
|
VD-24418-16
|
Kuplevotin
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int l
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int l
|
1335
|
VD-24419-16
|
Kupmebamol
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int l
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int l
|
1336
|
VD-27932-17
|
Kuzbin
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
1337
|
VD-27933-17
|
Kuztec 10
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
1338
|
VD-27934-17
|
Kuztec 20
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
1339
|
VD-27827-17
|
Laci-eye
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
1340
|
VD-25377-16
|
Lactated Ringer's
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Otsuka Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Otsuka Việt Nam
|
1341
|
VD-22451-15
|
Lactulose
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
1342
|
VS-4857-12
|
Ladyfresh
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
1343
|
VD-21058-14
|
Lafaxor
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
|
1344
|
VD-28470-17
|
Lakcay
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
1345
|
VD-21059-14
|
Lambertu
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
|
1346
|
VD-22398-15
|
Lamivudin 150 - BVP
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
1347
|
VD-24876-16
|
Lamivudin 150mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
1348
|
VD-28049-17
|
Lamivudine 100mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
1349
|
VD-25437-16
|
Lamizido
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
1350
|
VD-25480-16
|
Lamostad 25
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm - Chi nhánh 1
|
1351
|
VD-20974-14
|
Lamozit
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int' l
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int' l
|
1352
|
VD-16188-12
|
Lanzadon
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
1353
|
VD-20165-13
|
Larevir 100
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
1354
|
VD-28238-17
|
Latoxol kids
|
Công ty cổ phần dược - trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
1355
|
VD-28471-17
|
Lavezzi-5
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
1356
|
VD-25583-16
|
Lazzy
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
1357
|
VD-20768-14
|
L-Cystine
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
1358
|
VD-25924-16
|
L-cystine 500 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
1359
|
VD-20721-14
|
Lecifex 100
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
1360
|
VD-25406-16
|
LEER PLUS
|
Công ty cổ phần SPM
|
Công ty cổ phần SPM
|
1361
|
VD-24973-16
|
Leivis
|
Công ty cổ phần Traphaco
|
Công ty TNHH Traphaco Hưng
Yên
|
1362
|
VD-24814-16
|
Leolen Forte
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
OPC.
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược
phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC
|
1363
|
VD-17751-12
|
Leopard
|
Công ty TNHH dược phẩm Sài
Gòn
|
Chi nhánh công ty TNHH dược
phẩm Sài Gòn tại Bình Dương
|
1364
|
VD-20008-13
|
Leopass
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
1365
|
VD-24684-16
|
Lepigin 100
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
1366
|
VD-28418-17
|
Lercanew
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
1367
|
VD-24994-16
|
Lertésion
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
1368
|
VD-18677-13
|
Lessenol Kid 150
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
1369
|
VD-18902-13
|
Lessenol kid 80
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
1370
|
VD-17655-12
|
Leukas
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
1371
|
VD-25612-16
|
Levagim
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
1372
|
VD-17808-12
|
Levelamy
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
1373
|
VD-27759-17
|
Levoagi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
1374
|
VD-27701-17
|
Levocetirizin 5mg
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
1375
|
VD-27971-17
|
Levoflox OPV 500
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
1376
|
VD-27901-17
|
Levofloxacin 500 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
IMEXPHARM
|
Công ty cổ phần dược phẩm
IMEXPHARM
|
1377
|
VD-19021-13
|
Levofloxacin 750mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
1378
|
VD-22089-15
|
Levoleo 250
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
1379
|
VD-24685-16
|
Levomepromazin 25 mg
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
1380
|
VD-25389-16
|
Levoquin 250
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1381
|
VD-28262-17
|
Levotanic 250
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
1382
|
VD-25092-16
|
Levpiram
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
1383
|
VD-24901-16
|
Lidocain
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
1384
|
VD-20496-14
|
Lidocain 2%
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
1385
|
VD-24863-16
|
Lidocain 40
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
1386
|
VD-22314-15
|
Lifextend
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
1387
|
VD-28624-17
|
Lifezar
|
Công ty TNHH United
International Pharma
|
Công ty TNHH United
International Pharma
|
1388
|
VD-28263-17
|
Lifibrat 200
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
1389
|
VD-19995-13
|
Lincomycin
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
1390
|
VD-20011-13
|
Lincomycin
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
1391
|
VD-28145-17
|
Lincomycin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
1392
|
VD-20923-14
|
Lincomycin 500 mg
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Nghệ An
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Nghệ An
|
1393
|
VD-24991-16
|
Lincomycin 500 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
1394
|
VD-24964-16
|
Lincomycin 500mg
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1395
|
VD-25390-16
|
Lincomycin 500mg
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1396
|
VD-28264-17
|
Lincomycin 500mg
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
1397
|
VD-25984-16
|
Linestad 600
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm - Chi nhánh 1
|
1398
|
VD-24526-16
|
Linh chi
|
Công ty TNHH dược phẩm Fito
Pharma
|
Công ty TNHH dược phẩm Fito
Pharma
|
1399
|
VD-25368-16
|
Linh chi
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
1400
|
VD-28383-17
|
Linh chi
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
1401
|
VD-24827-16
|
Linorip 10
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
1402
|
VD-22448-15
|
Liozin
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
1403
|
VD-19792-13
|
Lipidcare
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong Daewoo
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong Daewoo
|
1404
|
VD-27861-17
|
Lipidtab 10
|
Công ty cổ phần dược phẩm Gia
Nguyễn
|
Công ty cổ phần dược phẩm Gia
Nguyễn
|
1405
|
VD-25439-16
|
Lipisel 10
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
1406
|
VD-27711-17
|
Liritoss
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
1407
|
VD-27712-17
|
Liritoss
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
1408
|
VD-24672-16
|
Lisazin 20
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
1409
|
VD-27862-17
|
Livursol 250
|
Công ty cổ phần dược phẩm Gia
Nguyễn
|
Công ty cổ phần dược phẩm Gia
Nguyễn
|
1410
|
VD-24828-16
|
Lodimax 10
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
1411
|
VD-28185-17
|
Lofacef
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
1412
|
VD-28531-17
|
Loitadine
|
Công ty TNHH dược phẩm VNP
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
1413
|
VD-28265-17
|
Lomedium
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
1414
|
VD-28384-17
|
Loperamid 2 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
1415
|
VD-24586-16
|
Loperamid hydroclorid 2mg
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
1416
|
VD-25985-16
|
Loperamide STELLA
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm - Chi nhánh 1
|
1417
|
VD-28503-17
|
Loraar 25
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
1418
|
VD-25469-16
|
Loranic
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
1419
|
VD-25513-16
|
Loratadine
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM
dược phẩm Thành Nam
|
1420
|
VD-28122-17
|
Loravidi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương Vidipha
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
1421
|
VD-28300-17
|
Lorigout 300mg
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1422
|
VD-25584-16
|
Losartan 25
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
1423
|
VD-22634-15
|
Losartan 50
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
1424
|
VD-24749-16
|
Losartan Boston 50
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
1425
|
VD-21565-14
|
Lubirine
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
1426
|
VD-24974-16
|
Lubrex
|
Công ty cổ phần Traphaco
|
Công ty TNHH Traphaco Hưng
Yên
|
1427
|
VD-24975-16
|
Lubrex- F
|
Công ty cổ phần Traphaco
|
Công ty TNHH Traphaco Hưng
Yên
|
1428
|
VD-28551-17
|
Lungastic 10
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
1429
|
VD-28564-17
|
Lungastic 20
|
Công ty TNHH Liên doanh
Hasan-Dermapharm
|
Công ty TNHH Liên doanh
Hasan-Dermapharm
|
1430
|
QLĐB-614-17
|
Lyoxatin150mg/30ml
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
1431
|
VD-24864-16
|
Lyris 2g
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
1432
|
VD-28565-17
|
Macetux 100
|
Công ty TNHH Liên doanh
Hasan-Dermapharm
|
Công ty TNHH Liên doanh
Hasan-Dermapharm
|
1433
|
VD-24877-16
|
Magdivix
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
1434
|
VD-25613-16
|
Magisix
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
1435
|
VD-27702-17
|
Magnesi - B6
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
1436
|
VD-28004-17
|
Magnesi B6
|
Công ty cổ phần dược S.Pharm
|
Công ty cổ phần dược S.Pharm
|
1437
|
VD-28011-17
|
Magnesi B6
|
Công ty cổ phần dược phẩm Sao
Kim
|
Công ty cổ phần dược phẩm Sao
Kim
|
1438
|
VD-18177-13
|
Magnesi-B6
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
1439
|
VD-24329-16
|
Magnesi-B6
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ
|
1440
|
VD-25188-16
|
Magnesi-B6
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
1441
|
VD-16231-12
|
Magnesium - B6
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
1442
|
VD-28472-17
|
Manduka
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
1443
|
VD-25075-16
|
Mangoherpin
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
1444
|
VD-27443-17
|
Manzura-15
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
1445
|
VD-27444-17
|
Manzura-7,5
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
1446
|
VD-28301-17
|
Maxapin 2g
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1447
|
VD-28385-17
|
Maxdotyl 50 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
1448
|
VD-27627-17
|
Maxedo
|
Công ty TNHH United
International Pharma
|
Công ty TNHH United
International Pharma
|
1449
|
VD-25619-16
|
Maxxacne-A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
1450
|
VD-27764-17
|
Maxxacne-T
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
1451
|
VD-27765-17
|
Maxxcardio - p 150
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
1452
|
VD-27766-17
|
Maxxcardio - p 300
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
1453
|
VD-27767-17
|
Maxxcardio-L 20
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
1454
|
VD-27768-17
|
Maxxcardio-L 20 Plus
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
1455
|
VD-27769-17
|
Maxxcardio-L 5
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
1456
|
VD-27386-17
|
Maxxcefix 200 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
1457
|
QLĐB-779-19
|
Maxxenvir 0.5
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
1458
|
QLĐB-780-19
|
Maxxenvir 1
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
1459
|
VD-25620-16
|
Maxxflame - C
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
1460
|
VD-27770-17
|
Maxxhepa urso 150
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
1461
|
VD-24720-16
|
Maxxmucous-AB 30
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
1462
|
VD-27771-17
|
Maxxmucous-AC 200
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
1463
|
VD-27772-17
|
Maxxmucous-CC 200
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
1464
|
VD-27773-17
|
Maxxmucous-CC 375
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
1465
|
VD-27774-17
|
Maxxneuro - LT 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
1466
|
VD-25134-16
|
Maxxprolol 2.5
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
1467
|
VD-27775-17
|
Maxxprolol 5
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
1468
|
VD-22252-15
|
Maxxskin
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
1469
|
VD-25135-16
|
MAXXTRIPTAN 25
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
1470
|
VD-25899-16
|
Maxxvictoria
|
Công ty Cổ phần sinh học dược
phẩm Ba Đình
|
Công ty Cổ phần sinh học dược
phẩm Ba Đình
|
1471
|
VD-24721-16
|
Maxxwomen
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
1472
|
VD-22575-15
|
Me2B
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Nghệ An
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Nghệ An
|
1473
|
VD-28332-17
|
Mebamrol
|
Công ty cổ phần SPM
|
Công ty cổ phần SPM
|
1474
|
VD-25614-16
|
Mebendazol
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
1475
|
VD-26802-17
|
Mebendazol
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
1476
|
VD-15877-11
|
Mebendazole 100mg
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
1477
|
VD-15522-11
|
Mebendazole 500mg
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
1478
|
VD-25828-16
|
MEBIVIC
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
|
Công ty cổ phần Dược phẩm và
Sinh học y tế
|
1479
|
VD-24770-16
|
Mecabamol
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
1480
|
VD-25546-16
|
Mecasel 15
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
1481
|
VD-25547-16
|
Mecasel 7,5
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
1482
|
VD-28343-17
|
Mecefix-B.E 100
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
1483
|
VD-28344-17
|
Mecefix-B.E 100 mg
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
1484
|
VD-28345-17
|
Mecefix-B.E 200 mg
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
1485
|
VD-28346-17
|
Mecefix-B.E 400 mg
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
1486
|
VD-28347-17
|
Mecefix-B.E 50 mg
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
1487
|
VD-28348-17
|
Meceta
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
1488
|
VD-25904-16
|
Meclonate
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
1489
|
VD-25988-16
|
Meclopstad
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
1490
|
VD-17191-12
|
Mediacetam
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
1491
|
VD-27935-17
|
Medibivo sol
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
1492
|
VD-27936-17
|
Medi-Calcium
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
1493
|
VD-20901-14
|
Medicolzen
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
1494
|
VD-25712-16
|
Medi-Domperidone
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
1495
|
VD-20287-13
|
Medifevisof
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
1496
|
VD-28186-17
|
Medi-Neuro forte
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
1497
|
VD-28187-17
|
Mediramine soft
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
1498
|
VD-20288-13
|
Medisamin 500 mg
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
1499
|
VD-22485-15
|
Medi-Sulpirid
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
1500
|
VD-25374-16
|
Medofalexin 500
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
1501
|
VD-25713-16
|
Medospira
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
1502
|
VD-24166-16
|
Medsidin 100
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
1503
|
VD-24762-16
|
Medsidin 125
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
1504
|
VD-24167-16
|
Medsidin 300
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
1505
|
VD-28419-17
|
Mefenamic 500mg
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
1506
|
VD-24952-16
|
Mekoamin
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
1507
|
VD-25369-16
|
Mekoamin S 5%
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
1508
|
VD-21716-14
|
Mekoaryl 4
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
1509
|
VD-25881-16
|
Mekocefaclor 500
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
1510
|
VD-20952-14
|
Mekocefal
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
1511
|
VD-20953-14
|
Mekocefal
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
1512
|
VD-28266-17
|
Mekocefal 250
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
1513
|
VD-23805-15
|
Mekoferrat-B9
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
1514
|
VD-28267-17
|
Mekomoxin
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
1515
|
VD-23806-15
|
Mekotricin
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
1516
|
VD-23104-15
|
Melankit
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
1517
|
VD-25751-16
|
Melic 7.5
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
1518
|
VD-25531-16
|
Melomax
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm TV.
Pharm
|
1519
|
VD-25538-16
|
Melostad inj. 15mg
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1520
|
VD-27490-17
|
Meloxale
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
1521
|
VD-27739-17
|
Meloxicam 15
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
1522
|
VD-27740-17
|
Meloxicam 7,5
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
1523
|
VD-22392-15
|
Meloxicam 7,5mg
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
1524
|
VD-25901-16
|
MELOXICAM SPM
|
Công ty cổ phần SPM
|
Công ty cổ phần SPM
|
1525
|
VD-27741-17
|
Melyptol
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
1526
|
VD-25894-16
|
Menison 16mg
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1527
|
VD-22581-15
|
Menystin
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
1528
|
QLĐB-799-19
|
Mepatyl
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
1529
|
VD-25585-16
|
Mepragold 10 mg
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
1530
|
VD-25586-16
|
Mepragold 20 mg
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
1531
|
VD-23183-15
|
Merovast 10
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
1532
|
VD-23184-15
|
Merovast 20
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
1533
|
VD-28349-17
|
Meseca fort
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
1534
|
VD-27445-17
|
Messi-10
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
1535
|
VD-28350-17
|
Meterbina
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
1536
|
VD-27703-17
|
Methadon
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
1537
|
VD-25430-16
|
Methionin 250 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
1538
|
VD-25085-16
|
Methionin 250mg
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
1539
|
VD-25086-16
|
Methionin 250mg
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
1540
|
VD-27949-17
|
Methocarbamol 500 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
1541
|
VD-25093-16
|
Metoran
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
1542
|
VD-21675-14
|
Metozamin 500
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
1543
|
VD-25658-16
|
Metpredni 16 A.T
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
1544
|
VD-24744-16
|
Metpredni 4 A.T
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
1545
|
VD-20243-13
|
Metronidazol
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
1546
|
VD-25353-16
|
Metronidazol
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
1547
|
VD-28146-17
|
Metronidazol
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
1548
|
VD-18692-13
|
Metronidazol 250 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
1549
|
VD-20924-14
|
Metronidazol 250 mg
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Nghệ An
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Nghệ An
|
1550
|
VD-25925-16
|
Metronidazol 250 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
1551
|
VD-25177-16
|
Metronidazol 250mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
1552
|
VD-28239-17
|
Metronidazol 250mg
|
Công ty cổ phần dược - trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
1553
|
VD-27698-17
|
Metrospiral
|
Công ty Cổ phần Dược Becamex
|
Công ty Cổ phần Dược Becamex
|
1554
|
VD-22268-15
|
Metrothabi
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Thái Bình
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Thái Bình
|
1555
|
VD-25263-16
|
Metsav 1000
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
1556
|
VD-25264-16
|
Metsav 850
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
1557
|
VD-22639-15
|
Metsocort 16
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
1558
|
VD-22640-15
|
Metsocort 4
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
1559
|
VD-27902-17
|
Mexcold 250
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
1560
|
VD-24783-16
|
Mexcold 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm
IMEXPHARM
|
Công ty cổ phần dược phẩm
IMEXPHARM
|
1561
|
VD-24871-16
|
Mexiprim 5
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
1562
|
VD-24995-16
|
Meyeramic 500
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
1563
|
VD-28420-17
|
Meyerbastin 10
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
1564
|
VD-28421-17
|
Meyerbastin 20
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
1565
|
VD-28422-17
|
Meyerceti
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
1566
|
VD-20350-13
|
Meyerdipin 5
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
1567
|
VD-28423-17
|
Meyerflu
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
1568
|
VD-28424-17
|
Meyermin
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
1569
|
VD-28425-17
|
Meyervolol
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
1570
|
VD-28426-17
|
Meyerzadin 2
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
1571
|
VD-28427-17
|
Meyerzadin 4
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
1572
|
VD-25695-16
|
Meza-Calci
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
1573
|
VD-24771-16
|
Mezagastro
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
1574
|
VD-25860-16
|
Mezanamin
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
1575
|
VD-27886-17
|
Mezapentin 600
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
1576
|
VD-25696-16
|
Mezaterol 20
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
1577
|
VD-22152-15
|
Mezathin
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
1578
|
VD-25178-16
|
Mezathion
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
1579
|
VD-20443-14
|
Mezavitin
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
1580
|
VD-25974-16
|
Miaryl 4mg
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
1581
|
VD-28566-17
|
Mibedatril 10
|
Công ty TNHH Liên doanh
Hasan-Dermapharm
|
Công ty TNHH Liên doanh
Hasan-Dermapharm
|
1582
|
VD-28567-17
|
Mibelaxol 750
|
Công ty TNHH Liên doanh
Hasan-Dermapharm
|
Công ty TNHH Liên doanh
Hasan-Dermapharm
|
1583
|
VD-25036-16
|
Mibeplen 5mg
|
Công ty TNHH Liên doanh
Hasan-Dermapharm
|
Công ty TNHH Liên doanh
Hasan-Dermapharm
|
1584
|
VD-27491-17
|
Miclacol Blue - F
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
1585
|
VD-27950-17
|
Midacemid 10/12,5
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
1586
|
VD-28082-17
|
Midakacin 250
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
1587
|
VD-28083-17
|
Midakacin 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
1588
|
VD-21867-14
|
Midamox 1000
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
1589
|
VD-27952-17
|
Midefix 200
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
1590
|
VD-21060-14
|
Mifros
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
|
1591
|
VD-24849-16
|
Migtana 50
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
1592
|
VD-28638-17
|
Mincob 500
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
1593
|
VD-18665-13
|
Mindona 200
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
1594
|
VD-18666-13
|
Mindona 400
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
1595
|
VD-25391-16
|
Minicef 400mg
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1596
|
VD-22043-14
|
Minopecia
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
1597
|
VD-25002-16
|
Miprotone-F
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
|
1598
|
VD-27940-17
|
Mirenzine 10
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
1599
|
VD-13626-10
|
Misoprostol STELLA 200 mcg
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
1600
|
VS-4968-16
|
Mỡ D.E.P
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
1601
|
VS-4949-16
|
Mỡ DEP
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
1602
|
VD-25392-16
|
Mobimed 15
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1603
|
VD-25393-16
|
Mobimed 7.5
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1604
|
VD-23782-15
|
Mộc hoa trắng T/H
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
1605
|
VD-20736-14
|
Molid 300
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
1606
|
VD-25550-16
|
Monbig
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
1607
|
VD-25354-16
|
Montekas
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
1608
|
VD-28504-17
|
Moridmed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
1609
|
VD-25926-16
|
Morinda citrifolia
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
1610
|
VD-24829-16
|
Motidram
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
1611
|
VD-28162-17
|
Motimilum
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
1612
|
VD-27953-17
|
Moxifloxacin 0,5%
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
1613
|
VD-24763-16
|
Mucimed
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
1614
|
VD-24553-16
|
Mucome spray
|
Công ty TNHH dược phẩm VNP
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
1615
|
VD-17687-12
|
Multivitamin
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
1616
|
VD-18193-13
|
Multivitamin
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
1617
|
VD-25200-16
|
Musbamol 750
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
1618
|
VD-25201-16
|
Musonbay Powder
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
1619
|
VD-15527-11
|
Mutecium-M
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
1620
|
VD-28268-17
|
Mycocid
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
1621
|
VD-27941-17
|
Mycotrova 1000
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
1622
|
VD-25587-16
|
Mylenfa II
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
1623
|
VD-17703-12
|
Mypara 150
|
Công ty cổ phần SPM
|
Công ty cổ phần SPM
|
1624
|
VD-28333-17
|
Mypara 250
|
Công ty cổ phần SPM
|
Công ty cổ phần SPM
|
1625
|
VD-19135-13
|
Mypara flu day
|
Công ty cổ phần SPM
|
Công ty cổ phần SPM
|
1626
|
VD-25687-16
|
Mysomed 500
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
1627
|
VD-22597-15
|
Nabica
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
1628
|
VD-27918-17
|
Nabumeton
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
1629
|
VD-28505-17
|
Naburelax 750
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
1630
|
VD-27009-17
|
Nabzen
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
1631
|
VD-17823-12
|
Naceptiv
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
1632
|
VD-28215-17
|
Naciti 500
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Đông Dương
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Nghệ An
|
1633
|
VD-22429-15
|
Nadybencoz
|
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
|
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
|
1634
|
VD-27732-17
|
Nadygenor
|
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
TP HCM
|
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
TP HCM
|
1635
|
VD-25106-16
|
Nady-phytol
|
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
|
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
|
1636
|
VD-24677-16
|
Naphacollyre
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
1637
|
VD-27873-17
|
Naphazolin
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
1638
|
VD-24802-16
|
Naphazolin 0,05%
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
1639
|
VD-20199-13
|
Naphazolin new
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
1640
|
VD-28475-17
|
Nasrix
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
1641
|
VD-21365-14
|
Natacare
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
1642
|
VD-25877-16
|
Natri bicarbonat 1,4%
|
Công ty Cổ phần Fresenius
Kabi Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Fresenius
Kabi Việt Nam
|
1643
|
VD-19105-13
|
Natri clorid
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
1644
|
VD-25161-16
|
Natri clorid
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
1645
|
VD-25295-16
|
Natri clorid 0,9%
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
1646
|
VD-28269-17
|
Natri Clorid 0,9%
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
1647
|
VS-4951-16
|
Natri clorid 0,9%
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
1648
|
VS-4955-16
|
Natri clorid 0,9%
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương Vidipha
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
1649
|
VD-20417-14
|
Natri Clorid F.T
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
1650
|
VD-27828-17
|
Nausazy 4mg
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
1651
|
VD-25597-16
|
Nebivolol 2,5
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
1652
|
VD-25598-16
|
Nebivolol 5
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
1653
|
VD-28439-17
|
Necrovi
|
Công ty TNHH công nghệ sinh học
dược Nanogen
|
Công ty TNHH công nghệ sinh học
dược Nanogen
|
1654
|
VD-24965-16
|
Negacef 250
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1655
|
VD-24966-16
|
Negacef 500
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1656
|
VD-20651-14
|
Neo - Megyna
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
1657
|
VD-22543-15
|
Neo- corclion
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
1658
|
VD-25279-16
|
Neo coterpin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
1659
|
VD-25995-16
|
Neo-Beta
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA
|
1660
|
VD-17070-12
|
Neo-Godian
|
Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận
|
Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận
|
1661
|
VD-27776-17
|
Neo-Maxxacne T 10
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
1662
|
VD-27777-17
|
Neo-Maxxacne T 20
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
1663
|
VD-25126-16
|
Neomiderm
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
1664
|
VD-25562-16
|
Neo-Pyrazon
|
Công ty TNHH United
International Pharma
|
Công ty TNHH United
International Pharma
|
1665
|
VD-28607-17
|
Neostigmed
|
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm
Medlac Pharma Italy
|
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm
Medlac Pharma Italy
|
1666
|
VD-25136-16
|
Neotazin MR
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
1667
|
VD-28526-17
|
Neo-Terpon
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
1668
|
VD-25130-16
|
Nepalis 1,5%
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
1669
|
VD-25131-16
|
Nepalis 2,5%
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
1670
|
VD-25189-16
|
Nerusyn 375 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
1671
|
VD-25003-16
|
Neubatel-forte
|
Công ty Cổ phần dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
1672
|
VD-28552-17
|
Neurixal
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
1673
|
VD-27713-17
|
Neurohadine
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
1674
|
VD-25094-16
|
Neuropyl 400
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
1675
|
VD-25941-16
|
Neutracet 800
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
1676
|
VD-18935-13
|
Neutrifore
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
1677
|
VD-20671-14
|
Neutrivit 5000
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
1678
|
VD-20406-14
|
Nevirapin 200 - BVP
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
1679
|
VD-25234-16
|
New Ameflu PM
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
1680
|
VD-19706-13
|
New Hepalkey
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
1681
|
VD-28084-17
|
Newceptol
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
1682
|
VD-25470-16
|
Newcobex
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
1683
|
VD-28085-17
|
Newgala
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
1684
|
QLĐB-588-17
|
Newzavalo
|
Công ty Cổ phần sinh học dược
phẩm Ba Đình
|
Công ty Cổ phần sinh học dược
phẩm Ba Đình
|
1685
|
VD-27760-17
|
Nicarlol 5
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
1686
|
VD-25137-16
|
Nidal Day
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
1687
|
VD-25138-16
|
Nidal Fort
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
1688
|
VD-17825-12
|
Nighthappy
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
1689
|
VD-28147-17
|
Nisitanol
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
1690
|
VD-21061-14
|
Nisten-F
|
Công ty Cổ phần dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
1691
|
VD-27471-17
|
Nitium-M
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
1692
|
VD-28506-17
|
Nixazide
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
1693
|
VD-25812-16
|
Nobstruct
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
1694
|
QLĐB-511-15
|
Nokatip 100
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
1695
|
QLĐB-512-15
|
Nokatip 150
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
1696
|
VD-27492-17
|
Nontamin-fort
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
1697
|
VD-28507-17
|
Nootryl 1200
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
1698
|
VD-24902-16
|
Noradrenalin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
1699
|
VD-24787-16
|
Norfloxacin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh
Hoà
|
1700
|
VD-20177-13
|
Noruxime 125
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
1701
|
VD-24976-16
|
Nostravin
|
Công ty cổ phần Traphaco
|
Công ty TNHH Traphaco Hưng
Yên
|
1702
|
VD-28639-17
|
Notenxic
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
1703
|
VS-4979-16
|
Novacare
|
Công ty TNHH Dược phẩm Huy
Văn
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
1704
|
VD-27829-17
|
Novohair
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
1705
|
VD-27830-17
|
Novolegic
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
1706
|
VD-21813-14
|
NP Viên xông hương
chanh
|
Công ty cổ phần dược Nature
Việt Nam
|
Công ty cổ phần dược Nature
Việt Nam
|
1707
|
VD-28240-17
|
Nudipyl 800
|
Công ty cổ phần dược - trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
1708
|
VD-27973-17
|
Numed 200
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
1709
|
VD-24903-16
|
Nước cất tiêm
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
1710
|
VD-24865-16
|
Nước cất tiêm 10ml
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
1711
|
VD-26469-17
|
Nước ép trái nhàu
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
1712
|
VS-4901-15
|
Nước OXY già 3%
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
1713
|
VS-4944-16
|
Nước oxy già 3%
|
Chi nhánh công ty TNHH dược
phẩm Sài Gòn tại Bình Dương
|
Chi nhánh công ty TNHH dược
phẩm Sài Gòn tại Bình Dương
|
1714
|
VS-4950-16
|
Nước oxy già 3%
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
1715
|
VS-4969-16
|
Nước Oxy già 3%
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
1716
|
VS- 4864-13
|
Nước súc miệng trẻ em T-B Kid
|
Công ty cổ phần Traphaco
|
Công ty TNHH Traphaco Hưng
Yên
|
1717
|
VD-25961-16
|
Nupigin
|
Công ty TNHH Dược phẩm Tân Thịnh
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
1718
|
VD-25752-16
|
Nutuss
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
1719
|
VD-27849-17
|
Nystafar
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
1720
|
VD-24708-16
|
Nystatab
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
1721
|
VD-27493-17
|
Nystatin
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
1722
|
VD-24878-16
|
Nystatin 500.000I.U
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
1723
|
VD-28521-17
|
Obikiton
|
Công ty TNHH dược phẩm Thiên
Minh
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
1724
|
VD-25517-16
|
Obimin
|
Công ty TNHH United
International Pharma
|
Công ty TNHH United
International Pharma
|
1725
|
VD-25235-16
|
Ocefib 100
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
1726
|
VD-28625-17
|
Odiron
|
Công ty TNHH United
International Pharma
|
Công ty TNHH United
International Pharma
|
1727
|
VD-20190-13
|
Ofloxacin
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
1728
|
VD-27919-17
|
Ofloxacin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
1729
|
VD-25162-16
|
Ofloxacin 0,3%
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
1730
|
VD-25955-16
|
OFPEXIM 200
|
Công ty TNHH Dược phẩm Huy
Văn
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
1731
|
VD-28314-17
|
Ofxaquin
|
Công ty cổ phần sản xuất -
thương mại Dược phẩm Đông Nam
|
Công ty cổ phần sản xuất -
thương mại Dược phẩm Đông Nam
|
1732
|
VD-25615-16
|
Olangim
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
1733
|
VD-25481-16
|
Olanstad 5
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm - Chi nhánh 1
|
1734
|
VD-21062-14
|
Oliveirim
|
Công ty Cổ phần dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
1735
|
VD-28476-17
|
Omag-20
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
1736
|
VD-24840-16
|
Omcetti 300 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Phương Đông
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Phương Đông
|
1737
|
VD-21181-14
|
Omeprazol 20 - HV
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUY
VĂN
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
1738
|
VD-25326-16
|
Omevin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
1739
|
VD-22153-15
|
Omezon
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
1740
|
VD-28386-17
|
Ommax 20 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
1741
|
VD-28334-17
|
Omnivastin
|
Công ty cổ phần SPM
|
Công ty cổ phần SPM
|
1742
|
VD-25163-16
|
Onlizin
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
1743
|
VD-21843-14
|
Onlizin-Adult
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
1744
|
VD-27974-17
|
Opeaka
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
1745
|
VD-25236-16
|
Opecalcium
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
1746
|
VD-27975-17
|
Opecerin 50
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
1747
|
VD-24830-16
|
Opeclari 500
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
1748
|
VD-25237-16
|
Opecosyl argin 5
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
1749
|
VD-24831-16
|
Opelodil
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
1750
|
VD-27976-17
|
Opemirol 15
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
1751
|
VD-27977-17
|
Opemirol 30
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
1752
|
VD-24832-16
|
Opemitin
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
1753
|
VD-24833-16
|
Opemucol 0,3%
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
1754
|
VD-25238-16
|
Opemucol 30
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
1755
|
VD-25239-16
|
Opesartan Plus
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
1756
|
VD-25240-16
|
Opespira 1,5MIU
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
1757
|
VD-26803-17
|
Ophazidon
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
1758
|
VD-28086-17
|
Opispas
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
1759
|
VD-25179-16
|
Oralphaces
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
1760
|
VD-24939-16
|
Oraptic
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
1761
|
VD-25869-16
|
Oraptic 20
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
1762
|
VD-17471-12
|
Oravintin
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
1763
|
VD-22687-15
|
Oremute
|
Công ty TNHH liên doanh
Hasan-Dermapharm
|
Công ty TNHH liên doanh
Hasan-Dermapharm
|
1764
|
VD-27985-17
|
Orgynax 100mg
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
1765
|
VD-25254-16
|
Oribier 200 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Phương Đông
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Phương Đông
|
1766
|
VD-25255-16
|
Oridiner 300mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Phương Đông
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Phương Đông
|
1767
|
VD-25761-16
|
Orientfe 200 mg
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
1768
|
VD-28315-17
|
Oriner
|
Công ty cổ phần sản xuất -
thương mại Dược phẩm Đông Nam
|
Công ty cổ phần sản xuất -
thương mại Dược phẩm Đông Nam
|
1769
|
VD-25762-16
|
Oriphospha
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
1770
|
VD-24457-16
|
Orlacmin
|
Công ty cổ phần sản xuất -
thương mại Dược phẩm Đông Nam
|
Công ty cổ phần sản xuất -
thương mại Dược phẩm Đông Nam
|
1771
|
VD-25454-16
|
Orlitax
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
1772
|
VD-27986-17
|
Ormagat
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
1773
|
VD-27987-17
|
Ormyco 120mg
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
1774
|
VD-17476-12
|
Osaki
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
1775
|
VD-23378-15
|
Osapain
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
1776
|
VD-28087-17
|
Osaphine
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
1777
|
VD-25241-16
|
Oscicare
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
1778
|
VD-24784-16
|
Ospamox 250 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
IMEXPHARM
|
Công ty cổ phần dược phẩm
IMEXPHARM
|
1779
|
VD-24785-16
|
Ospamox 500 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
IMEXPHARM
|
Công ty cổ phần dược phẩm
IMEXPHARM
|
1780
|
VD-24709-16
|
Ostagi 70
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
1781
|
VD-25755-16
|
Osteotis 10
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
1782
|
VD-28573-17
|
Ostigold 1500
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
DHG
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
DHG
|
1783
|
VD-25084-16
|
Ostocare
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
1784
|
VD-25242-16
|
Ostovel 35
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
1785
|
VD-25243-16
|
Ostovel 75
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
1786
|
VD-24895-16
|
Oxacilin 2g
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
1787
|
VD-28599-17
|
Oxy 10
|
Công ty TNHH Rohto -
Mentholatum Việt Nam
|
Công ty TNHH Rohto -
Mentholatum Việt Nam
|
1788
|
VD-25244-16
|
Oxypod 5
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
1789
|
GC-284-17
|
Ozanier 250mg
|
(Cơ sở đặt gia công): Công ty
Medochemie Ltd
|
(Cơ sở nhận gia công): Công
ty TNHH Medochemie (Viễn Đông)
|
1790
|
VD-28477-17
|
Ozzy-40
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
1791
|
VD-24772-16
|
Pacemin
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
1792
|
VD-25697-16
|
Pacemin
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
1793
|
VD-18936-13
|
Padolmin
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
1794
|
VD-28088-17
|
Pagozine
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
1795
|
VD-28588-17
|
Painfree
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
1796
|
VD-27831-17
|
Palono-BFS
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
1797
|
VD-25202-16
|
Pamyltin
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
1798
|
VD-27920-17
|
Panactol flu
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
1799
|
VD-25671-16
|
Panalgan Effer 250
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
1800
|
VD-28400-17
|
Pancidol cảm cúm
|
Công ty CP Dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm TV.
Pharm
|
1801
|
VD-25570-16
|
Pancres
|
Chi nhánh công ty TNHH sản xuất
- kinh doanh dược phẩm Đam San
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
1802
|
VD-28608-17
|
Pansegas 40
|
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm
Medlac Pharma Italy
|
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm
Medlac Pharma Italy
|
1803
|
VD-24710-16
|
Pantagi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
1804
|
VD-18942-13
|
Panthenol
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
1805
|
VD-21063-14
|
Paolucci
|
Công ty Cổ phần dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
1806
|
VD-20485-14
|
Paparin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
1807
|
VD-22537-15
|
Papaverin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
1808
|
VD-27554-17
|
Papaverin
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
1809
|
VD-17447-12
|
Paracetamol 0,1g
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
1810
|
VD-25355-16
|
Paracetamol 100 mg
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
1811
|
VD-28188-17
|
Paracetamol 200 mg
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
1812
|
VD-28189-17
|
Paracetamol 200 mg
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
1813
|
VD-28190-17
|
Paracetamol 325 mg
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
1814
|
VD-20884-14
|
Paracetamol 500 mg
|
Công ty cổ phần Dược phẩm TW
25
|
Công ty cổ phần Dược phẩm TW
25
|
1815
|
VD-20925-14
|
Paracetamol 500 mg
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Nghệ An
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Nghệ An
|
1816
|
VD-27994-17
|
Paracetamol 500 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
1817
|
VD-22541-15
|
Paracetamol 500mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ
|
1818
|
VD-25370-16
|
Paracetamol 500mg
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
1819
|
VD-27658-17
|
Paracetamol 500mg
|
Chi nhánh công ty cổ phần
Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150
|
Chi nhánh công ty cổ phần
Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150
|
1820
|
VD-24745-16
|
Paracetamol A.T
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
1821
|
VD-25660-16
|
Paracetamol A.T 250 sac
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
1822
|
VD-27813-17
|
Paracetamol Boston 500
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
1823
|
VD-28323-17
|
Paracetamol sanofi
|
Công ty Cổ phần Sanofi Việt
Nam
|
Công ty Cổ phần Sanofi Việt
Nam
|
1824
|
VD-27726-17
|
Para-Codein 10
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
1825
|
VD-27727-17
|
Para-Codein 20
|
Công ty cổ phần Dược
Minh Hải
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
1826
|
VD-27728-17
|
Para-codein 30
|
Công ty cổ phần Dược MinhHải
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
1827
|
VD-28270-17
|
Paracol 10mg/ml
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
1828
|
VD-20955-14
|
Paracold MKP
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
1829
|
VD-25371-16
|
Paracold-MKP 650
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
1830
|
VD-28428-17
|
Paradau 325mg
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
1831
|
VD-28429-17
|
Paradau 500mg
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
1832
|
VD-25939-16
|
Paradau extra
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
1833
|
VD-25668-16
|
Paralmax
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
1834
|
VD-27814-17
|
Paralmax 500 caps.
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
1835
|
VD-27815-17
|
Paralmax softcaps
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
1836
|
VD-24815-16
|
Para-OPC 250mg
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
OPC.
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược
phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC
|
1837
|
VD-25826-16
|
Parasorb
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
|
Công ty cổ phần Dược phẩm và
Sinh học y tế
|
1838
|
VD-24866-16
|
Parazacol 1000
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
1839
|
VD-28089-17
|
Parazacol 150
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
1840
|
VD-28090-17
|
Parazacol 250
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
1841
|
VD-24867-16
|
Parazacol 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
1842
|
VD-28091-17
|
Parazacol 80
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
1843
|
VD-28478-17
|
Parokey
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
1844
|
VD-28479-17
|
Parokey-30
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
1845
|
VD-14577-11
|
Partamol Codein eff.
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm - Chi nhánh 1
|
1846
|
VD-25035-16
|
Partamol Tab.
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
1847
|
VD-21064-14
|
Pasquale
|
Công ty Cổ phần dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
1848
|
VD-28480-17
|
Pasquale-50
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
1849
|
VD-25950-16
|
Patchell
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
1850
|
VD-27388-17
|
Pavado 500 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
1851
|
VD-25180-16
|
Pecrandil 5
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
1852
|
VD-22333-15
|
Pectol-E
|
Công ty TNHH dược phẩm Sài
Gòn
|
Chi nhánh công ty TNHH dược
phẩm Sài Gòn tại Bình Dương
|
1853
|
VD-21184-14
|
Pedolas 100 tab
|
Công ty Cổ Phần US Pharma USA
|
Công ty Cổ Phần US Pharma USA
|
1854
|
VD-28387-17
|
pendo-Pregabalin 150 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
1855
|
VD-28388-17
|
pendo-Pregabalin 50 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
1856
|
VD-20475-14
|
Penicilin V Kali 1.000.000I.U
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
1857
|
VD-25356-16
|
Penicilin V kali 400.000 IU
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
1858
|
VD-25827-16
|
Penicilin V Kali 400.000 IU
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
|
Công ty cổ phần Dược phẩm và
Sinh học y tế
|
1859
|
VD-22271-15
|
Penstal
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
1860
|
VD-26033-16
|
Perasolic
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
1861
|
VD-22090-15
|
Performax
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
1862
|
VD-26019-16
|
Perimirane
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM
dược phẩm Thành Nam
|
1863
|
VD-24977-16
|
Periosyn
|
Công ty cổ phần Traphaco
|
Công ty TNHH Traphaco Hưng
Yên
|
1864
|
VD-20902-14
|
Pesamin
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
1865
|
VD-16326-12
|
Pesancidin
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
Công ty cổ phần dược Medipharco
|
1866
|
VD-27494-17
|
Phaanedol cảm cúm
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
1867
|
VD-26645-17
|
Phaanedol Children
|
Chi nhánh công ty TNHH sản xuất
- kinh doanh dược phẩm Đam San
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
1868
|
VD-26646-17
|
Phaanedol flue
|
Chi nhánh công ty TNHH sản xuất
- kinh doanh dược phẩm Đam San
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
1869
|
VD-20904-14
|
Phacoparamol
|
Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận
|
Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận
|
1870
|
VD-25807-16
|
Pharbapenem 0,5g
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
1871
|
VD3-29-19
|
Pharcavir
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
1872
|
VD-25190-16
|
Pharmox SA 500mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
1873
|
VD-25191-16
|
Pharmox SA 500mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
1874
|
VD-25702-16
|
Pharmox SA 500mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
1875
|
VD-28163-17
|
Phazandol
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
1876
|
VD-28164-17
|
Phazandol Extra
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
1877
|
VD-24026-15
|
Philbone-A
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
1878
|
VD-22042-14
|
Philclobate
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
1879
|
VD-20588-14
|
Phildomina
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
1880
|
VD-28589-17
|
Philexo
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
1881
|
VD-19709-13
|
Phils-Lin
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
1882
|
VD-22044-14
|
Philtadol
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
1883
|
VD-19711-13
|
Philunimeton
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
1884
|
VD-25044-16
|
Philurso
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
1885
|
VD-16543-12
|
Phupogyl
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà
Tây
|
1886
|
VD-25532-16
|
Piantawic
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm TV.
Pharm
|
1887
|
VD-25400-16
|
Pilafix
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1888
|
VD-20444-14
|
Pimatussin
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
1889
|
VD-24191-16
|
Pimaxol
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
1890
|
VD-28590-17
|
Pinrota
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
1891
|
VD-25895-16
|
Pipanzin Inj.
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1892
|
VD-19056-13
|
Piperacilin VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
1893
|
VD-19830-13
|
Piracefti 400
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
1894
|
VD-20166-13
|
Piracefti 800
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
1895
|
VD-18178-13
|
Piracetam
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
1896
|
VD-19560-13
|
Piracetam
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
1897
|
VD-22154-15
|
Piracetam
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
1898
|
VD-26020-16
|
Piracetam
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM
dược phẩm Thành Nam
|
1899
|
VD-20477-14
|
Piracetam 1g/5ml
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
1900
|
VD-25533-16
|
Piracetam 400mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
|
Công ty cổ phần Dược phẩm và
Sinh học y tế
|
1901
|
VD-22689-15
|
Piracetam 800mg
|
Công ty cổ phần Dược phẩm và
Sinh học y tế
|
Công ty cổ phần Dược phẩm và
Sinh học y tế
|
1902
|
VD-25551-16
|
Piracetam 800mg
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
1903
|
VD-25362-16
|
Piracetam Kabi 1g/5ml
|
Công ty Cổ phần Fresenius
Kabi Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Fresenius
Kabi Việt Nam
|
1904
|
VD-18057-12
|
Piracetam STADA 800 mg
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1905
|
VD-25560-16
|
Piramed
|
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm
Medlac Pharma Italy
|
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm
Medlac Pharma Italy
|
1906
|
VD-28335-17
|
Pirazatam
|
Công ty cổ phần SPM
|
Công ty cổ phần SPM
|
1907
|
VD-25522-16
|
Piroxicam 10mg
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
1908
|
VD-25095-16
|
Piroxicam 2%
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
1909
|
VD-25539-16
|
Pitorix 120 mg
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1910
|
VD-25540-16
|
Pitorix 30 mg
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1911
|
VD-25541-16
|
Pitorix 60 mg
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1912
|
VD-25542-16
|
Pitorix 90 mg
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1913
|
VD-18642-13
|
Pixcirin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
1914
|
VD-25965-16
|
Plomingstyn
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
1915
|
VD-21185-14
|
Pokidclor 125
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
1916
|
VD-24776-16
|
Polydoxancol
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
1917
|
VD-22303-15
|
Polymax
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
1918
|
VD-24689-16
|
Ponaicef
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
1919
|
VD-25558-16
|
PoncifDHG
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU
GIANG
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU
GIANG - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang
|
1920
|
VD-15033-11
|
Poncityl 500
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
1921
|
VD-24154-16
|
Povidine
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
1922
|
VD-20033-13
|
Povidon iod
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
1923
|
VD-27995-17
|
Povidon iod
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
1924
|
VD-28005-17
|
Povidon iodin 10%
|
Công ty cổ phần dược S.Pharm
|
Công ty cổ phần dược S.Pharm
|
1925
|
VS-4959-16
|
Povidone Iodine 10%
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
1926
|
VD-20387-13
|
Powerbraincap
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
1927
|
QLĐB-682-18
|
Poziats 10mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Medbolide
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
1928
|
QLĐB-741-18
|
Poziats 15mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Medbolide
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
1929
|
QLĐB-683-18
|
Poziats 5mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Medbolide
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
1930
|
VD-25554-16
|
Pracetam 400 CAP
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm - Chi nhánh 1
|
1931
|
VD-25045-16
|
Prascal
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
1932
|
VD-25265-16
|
Pravastatin SaVi 10
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
|
1933
|
VD-25245-16
|
Prazex 30
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
1934
|
VD-28092-17
|
Prazintel
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
1935
|
VD-25686-16
|
Prazolmium 40
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
1936
|
VD-25471-16
|
Predmex
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
1937
|
VD-27495-17
|
Prednic
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
1938
|
VD-27496-17
|
Prednic
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
1939
|
VD-27497-17
|
Prednic
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
1940
|
VD-22312-15
|
Prednisolon
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
1941
|
VD-24942-16
|
Prednisolon
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
1942
|
VD-28194-17
|
Prednisolon
|
Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận
|
Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận
|
1943
|
VD-28200-17
|
Prednisolon
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
1944
|
VD-27113-17
|
Prednisolon 5mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
1945
|
VD-27114-17
|
Prednisolon 5mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
1946
|
VD-28050-17
|
Prednisolon 5mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
1947
|
VD-28051-17
|
Prednisolon 5mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
1948
|
VD-28052-17
|
Prednisolon 5mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
1949
|
VD-27816-17
|
Prednisolon Boston
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
1950
|
VD-24887-16
|
Prednisolone 5mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
1951
|
VD-24888-16
|
Prednisolone 5mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
1952
|
VD-26021-16
|
Prednison
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM
dược phẩm Thành Nam
|
1953
|
VD-28195-17
|
Prednison
|
Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận
|
Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận
|
1954
|
VD-28611-17
|
Prednison
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM
dược phẩm Thành Nam
|
1955
|
VD-28612-17
|
Prednison
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM
dược phẩm Thành Nam
|
1956
|
VD-28613-17
|
Prednison
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM
dược phẩm Thành Nam
|
1957
|
VD-28614-17
|
Prednison
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM
dược phẩm Thành Nam
|
1958
|
VD-28615-17
|
Prednison
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM
dược phẩm Thành Nam
|
1959
|
GC-260-16
|
Prednison 5 mg
|
(Cơ sở đặt gia công:) Công ty
cổ phần dược phẩm Imexpharm
|
(Cơ sở nhận gia công:) Chi
nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm
Agimexpharm
|
1960
|
GC-286-17
|
Prednison 5 mg
|
(Cơ sở đặt gia công:) Công ty
cổ phần dược phẩm Imexpharm
|
(Cơ sở nhận gia công:) Chi
nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm
Agimexpharm
|
1961
|
VD-24879-16
|
Prednison 5mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
1962
|
VD-25020-16
|
Prednison Caps
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
1963
|
VD-25021-16
|
Prednison Caps
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
1964
|
VD-20956-14
|
Prednisone 5mg
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
1965
|
VD-25975-16
|
Premilin 75mg
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
1966
|
VD-19117-13
|
Prencoid
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1967
|
VD-25898-16
|
Proavalo
|
Công ty Cổ phần sinh học dược
phẩm Ba Đình
|
Công ty Cổ phần sinh học dược
phẩm Ba Đình
|
1968
|
VD-28025-17
|
Prololsavi 2,5
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
1969
|
VD-25127-16
|
Promethazin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
1970
|
VD-28430-17
|
Proxetin 20
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
1971
|
VD-20740-14
|
PTU
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
1972
|
VD-25375-16
|
Pusadin plus
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
1973
|
VD-27942-17
|
Putiyol
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
1974
|
VD-28481-17
|
Puyol
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
1975
|
VD-27714-17
|
PVP - Iodine 10%
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
1976
|
VD-25394-16
|
Pycip 500mg
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1977
|
VD-22608-15
|
Pyme Diapro MR
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1978
|
VD-19118-13
|
Pyme FUCAN
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1979
|
VD-20508-14
|
Pyme SEZIPAM
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1980
|
VD-20328-13
|
PymeCEZITEC
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1981
|
VD-24967-16
|
PymeClarocil 250
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1982
|
VD-25896-16
|
PymeFERON B9
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1983
|
VD-28303-17
|
Pymefovir
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1984
|
V14-H12-14
|
Pymeginmacton 120
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1985
|
VD-25395-16
|
PymeHyospan
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1986
|
VD-25396-16
|
Pymepelium
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1987
|
VD-28304-17
|
Pymeroxitil
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
1988
|
VD-27996-17
|
Qbicetam
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
Công ty cổ phần dược phẩmQuảng
Bình
|
1989
|
VD-27997-17
|
Quafacip
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
1990
|
VD-27999-17
|
Quanoopyl 400
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
1991
|
VD-22208-15
|
Quanpanto
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
1992
|
VD-24845-16
|
Quantopic 0,03%
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
1993
|
VD-19428-13
|
Quantopic 0,1%
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
1994
|
VS-4980-16
|
Queenlife
|
CÔNG TY CỔ PHẦN USPHARMA HÀ NỘI
|
Công ty Cổ phần US Pharma USA
|
1995
|
VD-18466-13
|
Quincef 125
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
1996
|
VD-8197-09
|
QUINCEF 500
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
1997
|
VD-28271-17
|
Quinine Sulphate 250mg
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
1998
|
VD-24754-16
|
Rabeprazol 10
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
1999
|
VD-27905-17
|
Rabeprazole Sodium 20 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
2000
|
VD-24997-16
|
Raceca 100mg
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
2001
|
VD-24711-16
|
Racedagim 10
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
2002
|
VD-24712-16
|
Racedagim 30
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
2003
|
VD-27943-17
|
Racediar 30
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
2004
|
VD-27715-17
|
Racesec
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
2005
|
VD-27716-17
|
Racesec
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
2006
|
VD-27717-17
|
Racesec
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
2007
|
VD-25771-16
|
Ramasav
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
2008
|
VD-25535-16
|
Ranspon
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
2009
|
VD-28574-17
|
Raxium 20
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
DHG
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
DHG
|
2010
|
VD-24178-16
|
Razolmed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
2011
|
QLĐB-564-16
|
Razugrel 10
|
Công ty TNHH Reliv pharma
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
2012
|
QLĐB-788-19
|
Razugrel 5
|
Công ty TNHH Reliv pharma
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
2013
|
VD-27761-17
|
Razxip
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
2014
|
VD-27944-17
|
Reamemton 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
2015
|
VD-28026-17
|
Rebamipide Invagen Sachets
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
2016
|
VD-25559-16
|
Recolin
|
Công ty TNHH Reliv pharma
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
2017
|
VD-18872-13
|
Record B Medlac
|
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm
Medlac Pharma Italy
|
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm
Medlac Pharma Italy
|
2018
|
VD-24931-16
|
Redgamax
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
2019
|
QLĐB-673-18
|
Regofa 1
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Medbolide
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
2020
|
VD-28482-17
|
Reinal
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
2021
|
VD-25543-16
|
Relafen
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
2022
|
VD-28593-17
|
Reliprone 250
|
Công ty TNHH Reliv pharma
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
2023
|
VD-28594-17
|
Reliprone 500
|
Công ty TNHH Reliv pharma
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
2024
|
VD-25054-16
|
Remos IB
|
Công ty TNHH Rohto -
Mentholatum Việt Nam
|
Công ty TNHH Rohto -
Mentholatum Việt Nam
|
2025
|
VD-25440-16
|
Repamax daytime
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
2026
|
VD-28012-17
|
Resbaté 300
|
Công ty cổ phần dược phẩm Sao
Kim
|
Công ty cổ phần dược phẩm Sao
Kim
|
2027
|
VD-24791-16
|
Respamxol 20
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
2028
|
VD-24834-16
|
Retrozidin 20
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
2029
|
VD-22377-15
|
Revotax 2g
|
Công ty TNHH Reliv pharma
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
2030
|
VD-22378-15
|
Rezodim 2g
|
Công ty TNHH Reliv pharma
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
2031
|
VD-16479-12
|
Rhomatic Gel
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
2032
|
VD-26693-17
|
Rhomatic Gel a
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
2033
|
VD-25472-16
|
Ribanic 500
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
2034
|
VD-24713-16
|
Ribatagin 400
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
2035
|
VD-25046-16
|
Ribotacin
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
2036
|
VD-22079-15
|
Richaxan
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
2037
|
VD-25758-16
|
Richcogen
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Phong Phú
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm
|
2038
|
VD-22080-15
|
Richfenac 50mg
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
2039
|
VD-25772-16
|
Rimezig
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
2040
|
VD-28013-17
|
Rmekol extra
|
Công ty cổ phần dược phẩm Sao
Kim
|
Công ty cổ phần dược phẩm Sao
Kim
|
2041
|
VD-17302-12
|
Robcefa
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
2042
|
VD-25510-16
|
Robcetirizin
|
Công ty TNHH Robinson Pharma
USA
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
2043
|
VD-25051-16
|
Robcipro
|
Công ty TNHH Robinson Pharma
USA
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
2044
|
VD-22559-15
|
Robefil
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
2045
|
VD-25052-16
|
Robnadol
|
Công ty TNHH Robinson Pharma
USA
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
2046
|
VD-25053-16
|
Robvita C
|
Công ty TNHH Robinson Pharma
USA
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
2047
|
VD-25281-16
|
Rodatif
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
2048
|
VD-28600-17
|
Rohto cool
|
Công ty TNHH Rohto -
Mentholatum Việt Nam
|
Công ty TNHH Rohto -
Mentholatum Việt Nam
|
2049
|
VD-20435-14
|
Rolizide
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
2050
|
VD-28553-17
|
Rosenax 35
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
2051
|
VD-25477-16
|
Rosenax 5
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
2052
|
VD-28554-17
|
Rosenax 75
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
2053
|
VD-21045-14
|
Rospimecin
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
2054
|
VD-24835-16
|
Rosuliptin 10
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
2055
|
VD-25026-16
|
Rosuvas Hasan 5
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
2056
|
VD-28354-17
|
Rosuvastatin 10
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
2057
|
VD-28355-17
|
Rosuvastatin 20
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
2058
|
VD-28191-17
|
Rotaforte
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
2059
|
VD-27012-17
|
Roteki
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
2060
|
VD-26022-16
|
Rotundin
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM
dược phẩm Thành Nam
|
2061
|
VD-22598-15
|
Rotundin 30 mg
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
2062
|
VD-20501-14
|
Rovabiotic
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
2063
|
VD-25043-16
|
Rovajec
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
2064
|
VD-22712-15
|
Rovalid 3.0
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
2065
|
VD-17658-12
|
Rovathepharm tab
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
2066
|
VD-25966-16
|
Roxithromycin 150mg
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
2067
|
VD-20960-14
|
Roxithromycin 50mg
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
2068
|
VD-22315-15
|
Rulid 150mg
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
2069
|
VD-18645-13
|
Rutin C
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
2070
|
VD-20939-14
|
Rutin C
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
2071
|
VD-27555-17
|
Rutin-C
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
2072
|
VD-25059-16
|
Rutin-Vitamin C
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
2073
|
VD-28595-17
|
Rvlevo 750
|
Công ty TNHH Reliv pharma
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
2074
|
VD-27451-17
|
Ryzonal
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
2075
|
VD-28201-17
|
Sacendol 150
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
2076
|
VD-28202-17
|
Sacendol 250
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
2077
|
VD-24916-16
|
Sachenyst
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
2078
|
VD-24777-16
|
Safetamol120
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
2079
|
VD-25181-16
|
Safetamol250
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
2080
|
VD-27832-17
|
Safoli
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
2081
|
VD-21944-14
|
Saforliv
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Nghệ An
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Nghệ An
|
2082
|
VD-18454-13
|
Salbuthepharm
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
2083
|
VD-28483-17
|
Salgad
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
2084
|
VD-24193-16
|
Salicylic 5%
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
2085
|
VD-12687-10
|
Salonpas gel
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn
dược phẩm Hisamitsu Việt Nam.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn
dược phẩm Hisamitsu Việt Nam.
|
2086
|
VD-28644-17
|
Salonpas Liniment
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn
dược phẩm Hisamitsu Việt Nam.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn
dược phẩm Hisamitsu Việt Nam.
|
2087
|
VD-28645-17
|
Salonsip gel-patch
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn dược
phẩm Hisamitsu Việt Nam.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn
dược phẩm Hisamitsu Việt Nam.
|
2088
|
VD-28351-17
|
Salybet
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
2089
|
VD-22126-15
|
Salymet
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
2090
|
VD-26028-16
|
SARA
|
Công ty TNHH Thai Nakorn
Patana Việt Nam
|
Công ty TNHH Thai Nakorn
Patana Việt Nam
|
2091
|
VD-28619-17
|
Sara for children
|
Công ty TNHH Thai Nakorn
Patana Việt Nam
|
Công ty TNHH Thai Nakorn Patana
Việt Nam
|
2092
|
VD-28027-17
|
Sartan/HCTZ
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
2093
|
VD-28028-17
|
Sartan/HCTZ Plus
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
2094
|
VD-25756-16
|
Sartanpo plus
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
2095
|
VD-25883-16
|
Sắt (II) Oxalat
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
2096
|
VD-22622-15
|
Sathom
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
2097
|
VD-22623-15
|
Sathom
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
2098
|
VD-28029-17
|
Savdiaride 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
2099
|
VD-28030-17
|
SaVi Acarbose 25
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
|
2100
|
VD-24850-16
|
SaVi Albendazol 200
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
2101
|
VD-25266-16
|
SaVi Alendronate
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
2102
|
VD-25267-16
|
SaVi Allopurinol
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
2103
|
VD-25773-16
|
SaVi Colchicine 1
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
2104
|
VD-25774-16
|
SaVi Deferipron 250
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
2105
|
VD-28031-17
|
SaVi Ebastin 10
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
2106
|
VD-24851-16
|
SaVi Eprosartan 400
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
2107
|
VD-28032-17
|
SaVi Esomeprazole 40
|
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
2108
|
VD-25268-16
|
SaVi Etoricoxib 30
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
2109
|
VD-28033-17
|
SaVi Gemfibrozil 600
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
2110
|
VD-28034-17
|
SaVi Irbesartan 75
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
2111
|
VD-24852-16
|
SaVi Lisinopril 5
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
2112
|
VD-28035-17
|
SaVi Montelukast 5
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
2113
|
VD-28036-17
|
SaVi Quetiapine 200
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
2114
|
VD-28037-17
|
SaVi Rabeprazole 20
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
2115
|
VD-28038-17
|
SaVi Rosuvastatin 5
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
2116
|
VD-28039-17
|
SaVi Sertraline 50
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
2117
|
VD-25269-16
|
SaVi Valsartan 160
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
2118
|
VD-22513-15
|
SaVi Valsartan 80
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
2119
|
VD-24853-16
|
SaViCertiryl
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
2120
|
VD-24854-16
|
SaViDimin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
2121
|
VD-28041-17
|
SaViDrinate
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
2122
|
VD-28040-17
|
SaViEto 300
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
2123
|
VD-25271-16
|
SaViKeto
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
2124
|
VD-25272-16
|
SaViLomef
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
2125
|
VD-24855-16
|
SaViPamol 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
2126
|
VD-17945-12
|
SaViPamol 500 Effervescent
|
Công ty cổ phần dược phẩm Sa
Vi (SaViPharm)
|
Công ty cổ phần dược phẩm Sa
Vi (SaViPharm)
|
2127
|
VD-25273-16
|
SaViPamol Day
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
2128
|
VD-25274-16
|
SaViPamol Extra
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
2129
|
VD-17949-12
|
SaViPamol Extra 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm Sa
Vi (SaViPharm)
|
Công ty cổ phần dược phẩm Sa
Vi (SaViPharm)
|
2130
|
VD-24194-16
|
Savisang60
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
2131
|
VD-25270-16
|
SaViTopril
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
2132
|
VD-28042-17
|
Savoze
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
2133
|
VD-18130-12
|
Scubig
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
2134
|
VD-20498-14
|
Seatrimaxi
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
2135
|
VD-27718-17
|
Sedangen
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
2136
|
VD-25776-16
|
Senwar 1
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
2137
|
VD-25777-16
|
Senwar 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
2138
|
VD-25778-16
|
Senwar 5
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
2139
|
VD-25465-16
|
Shinapril
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong Daewoo
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong Daewoo
|
2140
|
VD-17754-12
|
Shinclop
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong Daewoo
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong Daewoo
|
2141
|
VS-4960-16
|
Shining
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
2142
|
VD-18526-13
|
Shinpoong Rosiden S
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong Daewoo
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong Daewoo
|
2143
|
VD-26046-17
|
Sibetinic
|
Chi nhánh công ty TNHH sản xuất
- kinh doanh dược phẩm Đam San
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
2144
|
VD-28610-17
|
Sibetinic 10
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
N.I.C (N.I.C Pharma)
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
2145
|
VD-22385-15
|
Sibucap
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
2146
|
VD-25246-16
|
Sibulight
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
2147
|
VD-28196-17
|
Sihiron
|
Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận
|
Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận
|
2148
|
VD-28081-17
|
Sildenafil
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
2149
|
VD-25431-16
|
Simacone
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
2150
|
VD-25897-16
|
Simavas 10
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
2151
|
VD-20191-13
|
Simelox
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
2152
|
VD-27921-17
|
Simethicon
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
2153
|
VD-25473-16
|
Simguline
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
2154
|
VD-28555-17
|
Simhasan 10
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
2155
|
VD-28556-17
|
Simhasan 20
|
Công ty TNHH Hasan- Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
2156
|
VD-17756-12
|
Simterol
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong Daewoo
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong Daewoo
|
2157
|
VD-20366-13
|
Simterol - 20 mg
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong Daewoo
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong Daewoo
|
2158
|
VD-25275-16
|
Simvastatin Savi 20
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
2159
|
VD-22112-15
|
Simze plus
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
2160
|
VD-25319-16
|
Sinbre
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
|
Công ty cổ phần Dược phẩm và
Sinh học y tế
|
2161
|
VD-25158-16
|
Sindirex
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
2162
|
VD-28408-17
|
Sintason 100
|
Công ty liên doanh dược phẩm
Mebiphar-Austrapharm
|
Công ty liên doanh dược phẩm
Mebiphar-Austrapharm
|
2163
|
VD-28409-17
|
Sintason 200
|
Công ty liên doanh dược phẩm
Mebiphar-Austrapharm
|
Công ty liên doanh dược phẩm
Mebiphar-Austrapharm
|
2164
|
VD-25942-16
|
Sinuflex P
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
2165
|
VD-25098-16
|
Sirnakarang F
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh
|
2166
|
VD-24896-16
|
Siro ho Haspan
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vian
|
Nhà máy HDPharma EU - Công ty
Cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương
|
2167
|
VD-28274-17
|
Sitavia 100
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int l
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int l
|
2168
|
VD-28275-17
|
Sitavia 50
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int l
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int l
|
2169
|
VD-25682-16
|
Sitrizol
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
2170
|
VD-25714-16
|
Sizecin
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
2171
|
VD - 27013 -17
|
skdol baby 250 mg
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
2172
|
VD-27988-17
|
SKDOL FORT
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
2173
|
VD-28043-17
|
Slandom 8
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
2174
|
VD-28596-17
|
Slimgar 120
|
Công ty TNHH Reliv pharma
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
2175
|
VD-28597-17
|
Slimgar 60
|
Công ty TNHH Reliv pharma
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
2176
|
VD-27687-17
|
Smail
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
2177
|
VD-28093-17
|
Smaxlatin - 10
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
2178
|
VD-28094-17
|
Smaxlatin - 60
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
2179
|
VD-27989-17
|
Smodir-DT
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
2180
|
VD-25884-16
|
Smpendtilux
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
2181
|
VD-19840-13
|
Sodinir 300
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
2182
|
VD-25372-16
|
Sodium chloride 3%
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
2183
|
QLĐB-710-18
|
Sofuled
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
2184
|
VD-28616-17
|
Solopredni
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM
dược phẩm Thành Nam
|
2185
|
VD-20905-14
|
Sorbitol
|
Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận
|
Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận
|
2186
|
VD-18457-13
|
Sorbitol 5
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
2187
|
VD-21380-14
|
Sorbitol 5g
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
2188
|
VD-25582-16
|
Sorbitol 5g
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
2189
|
VD-27778-17
|
Sosallergy
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
2190
|
VD-27779-17
|
Sosallergy
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
2191
|
VD-27780-17
|
Sosdol Fort
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
2192
|
VD-27781-17
|
Soshydra
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
2193
|
VD-27782-17
|
Soslac G3
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
2194
|
VD-28006-17
|
Sotragan
|
Công ty cổ phần dược S.Pharm
|
Công ty cổ phần dược S.Pharm
|
2195
|
VD-21616-14
|
Sovalimus 0,1%
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
2196
|
VD-27016-17
|
SOVEGAL
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Phương Đông - Chi nhánh 1
|
2197
|
VD-18104-12
|
SP Edonal
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong Daewoo
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong Daewoo
|
2198
|
VD-18847-13
|
SP Extream
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong Daewoo
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong Daewoo
|
2199
|
VD-28508-17
|
Spamerin
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
2200
|
VD-25192-16
|
Sparenil
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm
|
2201
|
VD-27906-17
|
Sparenil 60
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
2202
|
VD-22548-15
|
Spasdipyrin
|
Công ty cổ phần Dược phẩm TW
25
|
Công ty cổ phần Dược phẩm TW
25
|
2203
|
VD-21800-14
|
Spassarin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm
|
2204
|
VD-22434-15
|
Spaswell
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
2205
|
VD-22452-15
|
Sperifar
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
2206
|
VD-22254-15
|
Spiramycin 3M.I.U
|
Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận
|
Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận
|
2207
|
VD-28562-17
|
Spirastad Plus
|
Công ty TNHH LD Stada-Việt
Nam.
|
Công ty TNHH LD Stada-Việt
Nam.
|
2208
|
VD-20367-13
|
SPlostal
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong Daewoo
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong Daewoo
|
2209
|
VD-28520-17
|
SPLozarsin plus
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong Daewoo
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong Daewoo
|
2210
|
VD-28241-17
|
Spobavas 3MIU
|
Công ty cổ phần dược - trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
2211
|
VD-18237-13
|
Spreacef
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
2212
|
VD-18238-13
|
Spreadim
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
2213
|
VD-18239-13
|
Sprealin
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
2214
|
VD-18240-13
|
Spreapim
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
2215
|
VD-22231-15
|
Stacetam 800 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
2216
|
VD-28559-17
|
Staclazide 30 MR
|
Công ty TNHH LD Stada-Việt
Nam.
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt
Nam
|
2217
|
VD-25555-16
|
Stadloric 100
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm - Chi nhánh 1
|
2218
|
VD-22678-15
|
Stadloric 200
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm - Chi nhánh 1
|
2219
|
VD-25028-16
|
Stadpizide 50
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm - Chi nhánh 1
|
2220
|
VD-25482-16
|
Stadsidon 20
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm - Chi nhánh 1
|
2221
|
VD-25870-16
|
Stagerin
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
2222
|
VD-24786-16
|
Standacillin 500 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
IMEXPHARM
|
Công ty cổ phần dược phẩm
IMEXPHARM
|
2223
|
VD-18183-13
|
Stanmece
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
2224
|
VD-28007-17
|
Staragan
|
Công ty cổ phần dược S.Pharm
|
Công ty cổ phần dược S.Pharm
|
2225
|
VD-25508-16
|
Statalli
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
2226
|
VD-25128-16
|
Statinagi 10
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
2227
|
VD-28044-17
|
Sterolow 20
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
2228
|
VD-26786-17
|
Stomafar
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
2229
|
VD-20034-13
|
Stomalugel P
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
2230
|
VD-23405-15
|
Stromectin 6mg
|
Công ty TNHH Shine Pharma
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
2231
|
VD-20962-14
|
Stroseca
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
2232
|
VD-27014-17
|
STUFORT CAP
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
2233
|
VD-28569-17
|
Sufat gel
|
Công ty TNHH Liên doanh
Hasan-Dermapharm
|
Công ty TNHH Liên doanh
Hasan-Dermapharm
|
2234
|
VD-28280-17
|
Sulfadiazin bạc
|
Công ty cổ phần LD dược phẩm
Medipharco-Tenamyd BR srl
|
Công ty cổ phần LD dược phẩm
Medipharco-Tenamyd BR srl
|
2235
|
VD-17131-12
|
Sulfaprim
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
2236
|
VD-25096-16
|
Sulfareptol 960
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
2237
|
VD-25967-16
|
Sulficin
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
2238
|
VD-25951-16
|
Sullivan
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
2239
|
VD-20652-14
|
Sulpirid
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
2240
|
VD-25617-16
|
Sulpragi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
2241
|
VD-18467-13
|
Sumakin
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
2242
|
VD-24953-16
|
Sumatriptan MKP 50
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
2243
|
VD-27593-17
|
Sunbakant 10
|
Công ty TNHH Sunny Inter
Pharma
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
2244
|
VD-28174-17
|
Superkan 120
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
2245
|
VD-21367-14
|
Supevastin 10mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
2246
|
VD-24841-16
|
SUPODATIN
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Phương Đông
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Phương Đông
|
2247
|
VD-25247-16
|
Sutriptan 25
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
2248
|
VD-25905-16
|
Syseye
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
2249
|
VD-19799-13
|
Tadalafil 20mg
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược
Phú Thọ tại Hà Nội
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
2250
|
VD-25483-16
|
Tadalafil STELLA 20 mg
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm - Chi nhánh 1
|
2251
|
VD-21474-14
|
Tadaxan
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
2252
|
VD-25571-16
|
Tagimex
|
Chi nhánh công ty TNHH sản xuất
- kinh doanh dược phẩm Đam San
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
2253
|
VD-24954-16
|
Taginko
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
2254
|
VD-20408-14
|
Talefil 20
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
2255
|
GC-246-16
|
Tamisynt 500mg
|
(Cơ sở đặt gia công): Công ty
Medochemie Ltd
|
(Cơ sở nhận gia công): Công
ty TNHH Medochemie (Viễn Đông)
|
2256
|
VD-26023-16
|
Tanacelest
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM
dược phẩm Thành Nam
|
2257
|
VD-25060-16
|
Tanadotuxsin
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
2258
|
VD-25514-16
|
Tanafadol
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM
dược phẩm Thành Nam
|
2259
|
VD-26024-16
|
Tanafadol 325
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM
dược phẩm Thành Nam
|
2260
|
VD-25061-16
|
Tanamaloxy
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
2261
|
VD-27619-17
|
Tanametrol
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM
dược phẩm Thành Nam
|
2262
|
VD-24919-16
|
Tangelan
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
2263
|
VD-28440-17
|
Taphenplus 325
|
Công ty TNHH dịch vụ y tế
Hưng Thành
|
Công ty cổ phần dược phẩm Sao
Kim
|
2264
|
VD-28441-17
|
Taphenplus 500
|
Công ty TNHH dịch vụ y tế
Hưng Thành
|
Công ty cổ phần dược phẩm Sao
Kim
|
2265
|
VD-25937-16
|
Targinos 400
|
Công ty liên doanh dược phẩm
Mebiphar-Austrapharm
|
Công ty liên doanh dược phẩm
Mebiphar-Austrapharm
|
2266
|
VD-25397-16
|
Tatanol
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
2267
|
VD-25398-16
|
Tatanol caps
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
2268
|
VD-25399-16
|
Tatanol trẻ em
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
2269
|
VD-28305-17
|
Tatanol Ultra
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
2270
|
VD-19008-13
|
Taxibiotic 2000
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Tenamyd
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Tenamyd
|
2271
|
VD-20673-14
|
Tazopelin 4,5g
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
2272
|
VD-25466-16
|
Techepa
|
Công ty TNHH dược phẩm Thiên
Minh
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
2273
|
VD-28560-17
|
Tefostad 300
|
Công ty TNHH LD Stada-Việt
Nam.
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD
Stada-Việt Nam
|
2274
|
VD-27453-17
|
Tegrucil-1
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
2275
|
VD-20351-13
|
Telanhis
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
2276
|
VD-28324-17
|
Telfast HD
|
Công ty Cổ phần Sanofi Việt
Nam
|
Công ty Cổ phần Sanofi Việt
Nam
|
2277
|
VD-26009-16
|
Telfor 120
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU
GIANG
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU
GIANG - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang
|
2278
|
VD-25504-16
|
Telfor 180
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU
GIANG
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
- Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang
|
2279
|
VD-27498-17
|
Telgate 120
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
2280
|
VD-25661-16
|
Telmisartan 20 A.T
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
2281
|
VD-24746-16
|
Telmisartan 80 A.T
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
2282
|
VD-25484-16
|
Telmisartan STELLA 80 mg
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm - Chi nhánh 1
|
2283
|
QLĐB-670-18
|
Temacip 150
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
2284
|
VD-25575-16
|
Temacip 300
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
2285
|
VD-25885-16
|
Tenadroxil 500
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
2286
|
VD-22560-15
|
Tenaspec
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
2287
|
VD-28509-17
|
Tenecand HCTZ 16/12,5
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
2288
|
QLĐB-653-18
|
Tenfovix
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
2289
|
QLĐB-601-17
|
TENOFOVIR 300- MV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC
PHẨM QUỐC TẾ MINH VIỆT
|
Công ty Cổ Phần US Pharma USA
|
2290
|
VD-28302-17
|
Tenofovir STADA 300 mg
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
2291
|
VD-25474-16
|
Tenonic
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
2292
|
VD-18260-13
|
Tenoxicam Boston
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos
Ton Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos
Ton Việt Nam
|
2293
|
VD-28510-17
|
Tensodoz 2
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
2294
|
VD-28511-17
|
Tensodoz 4
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
2295
|
VD-28512-17
|
Tensodoz 8
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
2296
|
VD-20122-13
|
Tercodin
|
Công ty cổ phần Dược phẩm TW
25
|
Công ty cổ phần Dược phẩm TW
25
|
2297
|
VD-18924-13
|
Terfelic B9
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
2298
|
VD-19309-13
|
Terfelic F
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
2299
|
VD-19289-13
|
Terpin benzoat
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
2300
|
VD-14502-11
|
Terpin Cophan
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
2301
|
VD-28563-17
|
Terpin Stada
|
Công ty TNHH LD Stada-Việt
Nam.
|
Công ty TNHH LD Stada-Việt
Nam.
|
2302
|
VD-5775-08
|
Terpincodein
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
2303
|
VD-18391-13
|
Terpincodein- F
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm TV.
Pharm
|
2304
|
VD3-28-19
|
Terzymex
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
2305
|
VD-22393-15
|
Testosterone
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Phong Phú- Chi nhánh nhà máy Usarichpharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Phong Phú- Chi nhánh nhà máy Usarichpharm
|
2306
|
VD-26000-16
|
Tetracyclin
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
2307
|
VD-24846-16
|
Tetracyclin 1%
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
2308
|
VD-19984-13
|
Tetracyclin 250
|
Công ty cổ phần Dược phẩm TW
25
|
Công ty cổ phần Dược phẩm TW
25
|
2309
|
VD-20928-14
|
Tetracyclin 250 mg
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Nghệ An
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Nghệ An
|
2310
|
VD-25307-16
|
Tetracyclin TW3
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3
|
2311
|
VD-28109-17
|
Tetracyclin TW3
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3
|
2312
|
VD-27097-17
|
Thalidomid 100
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
2313
|
VD-25907-16
|
Thanh bình
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
2314
|
VD-24399-16
|
Thebymon
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
2315
|
VD-20940-14
|
Thecoxi
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
2316
|
VD-20307-13
|
Thekacin
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
2317
|
VD-24578-16
|
Thekati
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA
|
2318
|
VD-20014-13
|
Thekyflox
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
2319
|
VD-24788-16
|
Thelizin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
2320
|
VD-17021-12
|
Thémaxtene
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
2321
|
VD-26642-17
|
Themogene
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
2322
|
VD-17661-12
|
Thepacol - Extra
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
2323
|
VD-20942-14
|
Theresol
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
2324
|
VD-24943-16
|
Therodol
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
2325
|
VD-17663-12
|
Thezyung
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
2326
|
VD-27691-17
|
Thioheal 600
|
Công ty cổ phần DTS Việt Nam
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
2327
|
V180-H02-19
|
Thuốc ho Bách bộ
|
Cơ sở sản xuất thuốc Y học cổ
truyền Bảo Phương
|
Cơ sở sản xuất thuốc Y học cổ
truyền Bảo Phương
|
2328
|
VD-28442-17
|
Thuốc ho bách bộ P/H
|
Công ty TNHH Đông Dược Phúc
Hưng
|
Công ty TNHH Đông Dược
Phúc Hưng
|
2329
|
VD-25224-16
|
Thuốc ho người lớn OPC
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
OPC.
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược
phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC
|
2330
|
VD-27863-17
|
Thuốc nhỏ mắt, nhỏ mũi natri
clorid 0,9%
|
Công ty cổ phần dược phẩm Gia
Nguyễn
|
Công ty cổ phần dược phẩm Gia
Nguyễn
|
2331
|
VS-4971-16
|
Thuốc nước D.E.P
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
2332
|
VS-4927-16
|
Thuốc tím
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
2333
|
VD-20777-14
|
Thuốc trị sỏi thận KIM TIỀN
THẢO
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
OPC.
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC
|
2334
|
VD-24817-16
|
Thuốc trị sỏi thận Kim tiền
thảo
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
OPC.
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược
phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC
|
2335
|
VD-25333-16
|
Thysedow 5 mg
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
2336
|
VD-28306-17
|
Tiafo 1 g
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
2337
|
VD-28054-17
|
Tiamesolon 4
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
2338
|
VD-25782-16
|
Tiamoxicilin 250
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
2339
|
VD-25062-16
|
Tidacotrim
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
2340
|
VD-25334-16
|
Tidipluxin
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
2341
|
VD-28620-17
|
Tiffy syrup
|
Công ty TNHH Thai Nakorn
Patana Việt Nam
|
Công ty TNHH Thai Nakorn
Patana Việt Nam
|
2342
|
VD-22666-15
|
Tilhazem 60
|
Công ty TNHH Ha san-
Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
2343
|
VD-27864-17
|
Tinfomuc 100
|
Công ty cổ phần dược phẩm Gia
Nguyễn
|
Công ty cổ phần dược phẩm Gia
Nguyễn
|
2344
|
VD-27865-17
|
Tinfozol
|
Công ty cổ phần dược phẩm Gia
Nguyễn
|
Công ty cổ phần dược phẩm Gia
Nguyễn
|
2345
|
VD-24764-16
|
Tinidamed
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
2346
|
VD-25022-16
|
Tinidazol
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
2347
|
VD-25432-16
|
Tinidazol 500 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
2348
|
VD-25413-16
|
Tiotrazole
|
Công ty cổ phần Traphaco
|
Công ty TNHH Traphaco Hưng
Yên
|
2349
|
VD-28055-17
|
Tiphacetam 800
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
2350
|
VD-28056-17
|
Tiphacold
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
2351
|
VD-28057-17
|
Tiphadocef 100
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
2352
|
VD-28058-17
|
Tiphadocef 200
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
2353
|
VD-28059-17
|
Tiphadol 150
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
2354
|
VD-28060-17
|
Tiphadol 250
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
2355
|
VD-20821-14
|
Tiphadol 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
2356
|
VD-28061-17
|
Tiphafast 180
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
2357
|
VD-28062-17
|
Tiphapred 5
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
2358
|
VD-25783-16
|
Tiptusxin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
2359
|
VD-25015-16
|
Tiram
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong Daewoo
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong Daewoo
|
2360
|
VD-28212-17
|
Titimex
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
2361
|
VD-27733-17
|
Tizanad 4 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
TP HCM
|
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
TP HCM
|
2362
|
VD-25314-16
|
Tkextra
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ
|
2363
|
VD-28242-17
|
Tobidex
|
Công ty cổ phần dược - trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
2364
|
VD-20378-13
|
Tobradico-D
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA
|
2365
|
VD-25913-16
|
Tobramycin 0,3%
|
Công ty cổ phần Traphaco
|
Công ty TNHH Traphaco Hưng
Yên
|
2366
|
VD-27954-17
|
Tobramycin 0,3%
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
2367
|
VD-28307-17
|
Tobrastad 80mg
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
2368
|
VD-24883-16
|
Tocemux
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ
|
2369
|
VD-25871-16
|
Tocimat 120
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
2370
|
VD-25350-16
|
Tocimat 180mg
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
2371
|
VD-25872-16
|
Tocimat 60
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
2372
|
VD-25087-16
|
Tofluxine
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
2373
|
VD-27132-17
|
Toganin
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ
|
2374
|
VD-18669-13
|
Togencom
|
Công ty cổ phần công nghệ
sinh học dược phẩm ICA
|
Công ty cổ phần công nghệ
sinh học dược phẩm ICA
|
2375
|
VD-28640-17
|
Topcefpo 200
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
2376
|
VD-22414-15
|
Topernak 150
|
Công ty cổ phần dược Đồng
Nai.
|
Công ty cổ phần dược Đồng
Nai.
|
2377
|
VD-22415-15
|
Topernak 50
|
Công ty cổ phần dược Đồng
Nai.
|
Công ty cổ phần dược Đồng
Nai.
|
2378
|
VD-25296-16
|
Topflovir
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
2379
|
VD-24836-16
|
Toplife Mg B6
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
2380
|
VD-24837-16
|
Toplife Mg-B6
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
2381
|
VD-28641-17
|
Topolac-US
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
2382
|
VD3-26-19
|
Toprevin
|
(Cơ sở đặt gia công): Công ty
cổ phần dược phẩm & dịch vụ y tế Khánh Hội
|
(Cơ sở nhận gia công): Chi
nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam
|
2383
|
VD-22529-15
|
Topsea 80
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
2384
|
VD-25588-16
|
Toptropin 800 mg
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
2385
|
VD-25159-16
|
Topxol 150
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
2386
|
VD-27866-17
|
Torexvis
|
Công ty cổ phần dược phẩm Gia
Nguyễn
|
Công ty cổ phần dược phẩm Gia
Nguyễn
|
2387
|
VD-25908-16
|
Tornex
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
2388
|
VD-28131-17
|
Tovalgan Codein
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Trường Thọ
|
2389
|
VD-28132-17
|
Tovalgan Codein Ef
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Trường Thọ
|
2390
|
VD-24884-16
|
Tovalgan Ef
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ
|
2391
|
VD-22542-15
|
Toversin 4mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ
|
2392
|
VD-25081-16
|
Trà gừng
|
Công ty cổ phần công nghệ cao
Traphaco
|
Công ty cổ phần công nghệ cao
Traphaco
|
2393
|
VD-28110-17
|
Trà Gừng TW3
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3
|
2394
|
VD-24765-16
|
Tradophen
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
2395
|
VD-25297-16
|
Tranecid 250
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
2396
|
VD-25298-16
|
Tranecid 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
2397
|
VD-25909-16
|
Trangala - A
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
2398
|
VD-27689-17
|
Transda
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
2399
|
VD-24978-16
|
Traphalucin
|
Công ty cổ phần Traphaco
|
Công ty cổ phần Traphaco
|
2400
|
VD-25934-16
|
Travicol 650
|
Công ty CP Dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm TV.
Pharm
|
2401
|
VD-23719-15
|
Travicol Flu
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
2402
|
VD-28281-17
|
Tretinacne
|
Công ty cổ phần LD dược phẩm
Medipharco-Tenamyd BR srl
|
Công ty cổ phần LD dược phẩm
Medipharco-Tenamyd BR srl
|
2403
|
VD-28527-17
|
Trianic
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
2404
|
VD-26647-17
|
Trianic-day
|
Chi nhánh công ty TNHH sản xuất
- kinh doanh dược phẩm Đam San
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
2405
|
VD-17841-12
|
Tribcomplex F
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
2406
|
VD-21997-14
|
Triflusal
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong Daewoo
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong Daewoo
|
2407
|
VD-25153-16
|
Trihexyphenidyl
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
2408
|
VD-28095-17
|
Trikadinir 100
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
2409
|
VD-24868-16
|
Trikapezon
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
2410
|
VD-25808-16
|
Trikapezon Plus 1,5g
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
2411
|
VD-24869-16
|
Trikaxon IM
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
2412
|
VD-25029-16
|
Trimetazidine STELLA 35 mg
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm - Chi nhánh 1
|
2413
|
VD-15962-11
|
Trimexazol
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
2414
|
VD-19290-13
|
Trimoxtal 250/125
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
2415
|
VD-26025-16
|
Trivacintana F
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM
dược phẩm Thành Nam
|
2416
|
VD-28485-17
|
Tropeal
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
2417
|
VD-28486-17
|
Trozimed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
2418
|
QLĐB-483-15
|
Trustemtri
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
2419
|
VD-25160-16
|
Trypsinmed 8400
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
2420
|
VD-25590-16
|
Tumegas
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh
|
2421
|
VD-27922-17
|
Tunadimet
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
2422
|
VD-28534-17
|
Tùng lộc Helix
|
Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II
|
Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II
|
2423
|
VD-22561-15
|
Tuspi
|
Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận
|
Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận
|
2424
|
VD-24363-16
|
Tuspi 500mg
|
Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận
|
Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận
|
2425
|
VD-22933-15
|
Tussifort
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
2426
|
VD-25315-16
|
Tv.cefuroxime
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm TV.
Pharm
|
2427
|
VD-27980-17
|
Tydol 150
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
2428
|
VD-25248-16
|
Tydol 650
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
2429
|
VD-27981-17
|
Tydol codeine forte
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
2430
|
VD-25249-16
|
Tydol Plus
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
2431
|
VD-25071-16
|
Tymolpain
|
Chi nhánh công ty TNHH sản xuất
- kinh doanh dược phẩm Đam San
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
2432
|
VD-21434-14
|
Tyrothricin Pastille
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
2433
|
VD-21264-14
|
Tytdroxil 250
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
2434
|
VD-21638-14
|
Tytdroxil 250
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
2435
|
VD-21832-14
|
Tytdroxil 500
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
2436
|
VD-27692-17
|
Ubiheal 300
|
Công ty cổ phần DTS Việt Nam
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
2437
|
VD-16776-12
|
Ubinutro
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
2438
|
VD-25438-16
|
UBVIX
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
2439
|
VD-16610-12
|
Ufal - Clor 375 mg
|
Công ty cổ phần Dược phẩm TW
25
|
Công ty cổ phần Dược phẩm TW
25
|
2440
|
VD-28141-17
|
Uksyl
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
|
2441
|
VD-27833-17
|
Ulcogen 400mg/5ml
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
2442
|
VD-25548-16
|
Ulcogen 800 mg
|
Công ty TNHH Dược phẩm Tân Thịnh
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
2443
|
QLĐB-513-15
|
Umkanib 100
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
2444
|
QLĐB-514-15
|
Umkanib 400
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
2445
|
VD-28276-17
|
Unigin
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int l
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int l
|
2446
|
VD-25509-16
|
Unjex
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
2447
|
VD-28213-17
|
Unvitis 0,05%
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
2448
|
VD-20483-14
|
Uphacefdi
|
Công ty cổ phần Dược phẩm TW
25
|
Công ty cổ phần Dược phẩm TW
25
|
2449
|
VD-22244-15
|
Uphadoctin 50
|
Công ty cổ phần Dược phẩm TW
25
|
Công ty cổ phần Dược phẩm TW
25
|
2450
|
VD-28137-17
|
Uphalium M
|
Công ty cổ phần Dược phẩm TW
25
|
Công ty cổ phần Dược phẩm TW
25
|
2451
|
VD-27867-17
|
Urictab 100
|
Công ty cổ phần dược phẩm Gia
Nguyễn
|
Công ty cổ phần dược phẩm Gia
Nguyễn
|
2452
|
VD-25987-16
|
Urostad 40
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
2453
|
VD-20800-14
|
Ursocholic-OPV 100
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
2454
|
VD-20419-14
|
Usaallerz 120
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
2455
|
VD-20660-14
|
Usaallerz 60
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
2456
|
VD-20661-14
|
Usabetic 4
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
2457
|
VD-27783-17
|
Usabetic VG 50
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
2458
|
VD-22081-15
|
Usalota 10mg
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
2459
|
VD-25140-16
|
Usalukast 10
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
2460
|
VD-25141-16
|
Usalukast 5
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
2461
|
VD-27784-17
|
Usalukast 5
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
2462
|
VD-20662-14
|
Usamagsium
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
2463
|
VD-20663-14
|
Usamagsium Fort
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
2464
|
VD-22394-15
|
Usarclopi 75mg
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
2465
|
VD-27660-17
|
Usarcoxib
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
2466
|
VD-27661-17
|
Usarglim 2
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
2467
|
VD-27662-17
|
Usarglim 4
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
2468
|
VD-27663-17
|
Usarican
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
2469
|
VD-27664-17
|
Usarirsartan
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
2470
|
VD-27665-17
|
Usariz
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
2471
|
VD-22082-15
|
Usaroflox 200mg
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
2472
|
VD-27666-17
|
Usarpainsoft
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
2473
|
VD-22117-15
|
Usasartim Plus 300
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
2474
|
VD-20664-14
|
Usatrypsin Fort
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
2475
|
VD-21187-14
|
Uscadigesic 500
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
2476
|
VD-28643-17
|
Usclovir 200
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
2477
|
VD-24838-16
|
Usolin 200
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
2478
|
VD-22386-15
|
Usverin
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
CÔNG TY CỔ PHẦN US PHARMA USA
|
2479
|
VD-28602-17
|
V.Rohto cool
|
Công ty TNHH Rohto -
Mentholatum Việt Nam
|
Công ty TNHH Rohto -
Mentholatum Việt Nam
|
2480
|
VD-21160-14
|
V.Rohto dryeye
|
Công ty TNHH Rohto -
Mentholatum Việt Nam
|
Công ty TNHH Rohto -
Mentholatum Việt Nam
|
2481
|
VD-26016-16
|
V.Rohto Lycée
|
Công ty TNHH Rohto -
Mentholatum Việt Nam
|
Công ty TNHH Rohto -
Mentholatum Việt Nam
|
2482
|
VD-24921-16
|
Vacodomtium 10
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
2483
|
VD-28203-17
|
Vaco-Piracetam 800
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
2484
|
VD-28204-17
|
Vaco-Pola 2
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
2485
|
VD-28205-17
|
Vacoridex
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
2486
|
VD-28206-17
|
Vacoros 10
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
2487
|
VD-28207-17
|
Vacoros 20
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
2488
|
VD-25339-16
|
Vacoverin
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
2489
|
VD-25536-16
|
Vadirac
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
2490
|
VD-28282-17
|
Vag-Lotuzol
|
Công ty cổ phần LD dược phẩm
Medipharco-Tenamyd BR srl
|
Công ty cổ phần LD dược phẩm
Medipharco-Tenamyd BR srl
|
2491
|
VD-25030-16
|
Valsartan Stada 160 mg
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm - Chi nhánh 1
|
2492
|
VD-25129-16
|
Valsgim-H160/12.5
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
2493
|
VD-25203-16
|
Valygyno
|
Công ty cổ phần Tập đoàn Dược
phẩm và Thương mại Sohaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
2494
|
VD-24905-16
|
Vancomycin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
2495
|
VD-25663-16
|
Vancomycin 1000 A.T
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
2496
|
VD-25664-16
|
Vancomycin 500 A.T
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
2497
|
VD-28513-17
|
Vanoran
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
2498
|
VD-25935-16
|
Vartel 20mg
|
Công ty CP Dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm TV.
Pharm
|
2499
|
VD-16175-11
|
Vascam
|
Công ty TNHH United
International Pharma
|
Công ty TNHH United
International Pharma
|
2500
|
VD-25276-16
|
Vasetib
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
2501
|
VD-28487-17
|
Vaslor-40
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
2502
|
VD-25341-16
|
Vasomin 500
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
2503
|
VD-25342-16
|
Vasomin 750
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
2504
|
VD-22683-15
|
Vastad
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
2505
|
VD-25250-16
|
Vedicard 6,25
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
2506
|
VD-28514-17
|
Venfamed Cap
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
2507
|
VD-25485-16
|
Venlafaxine STELLA
37.5 mg
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm - Chi nhánh 1
|
2508
|
VD-28557-17
|
Venlormid 5/1,25
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
2509
|
VD-27945-17
|
Vesitis
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
2510
|
VD-28142-17
|
Viavan
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
|
2511
|
VD-19057-13
|
Vibatazol
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
2512
|
VD-19058-13
|
Viciperan
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
2513
|
VD-27631-17
|
Vida up
|
Công ty TNHH United
International Pharma
|
Công ty TNHH United
International Pharma
|
2514
|
VD-27632-17
|
Vida up
|
Công ty TNHH United
International Pharma
|
Công ty TNHH United
International Pharma
|
2515
|
VD-20479-14
|
Vidaloxin 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
2516
|
VD-27869-17
|
Vidceryl
|
Công ty cổ phần dược phẩm Gia
Nguyễn
|
Công ty cổ phần dược phẩm Gia
Nguyễn
|
2517
|
VD-27116-17
|
Vidlox 100
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
2518
|
VD-27870-17
|
Vidmedol 16
|
Công ty cổ phần dược phẩm Gia
Nguyễn
|
Công ty cổ phần dược phẩm Gia
Nguyễn
|
2519
|
VD-27871-17
|
Vidmedol 4
|
Công ty cổ phần dược phẩm Gia
Nguyễn
|
Công ty cổ phần dược phẩm Gia
Nguyễn
|
2520
|
VD-24944-16
|
Vidoca
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
2521
|
VD-18243-13
|
Viducefdin
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
2522
|
VD-27724-17
|
Viên dưỡng não Ginko Biloba
|
Công ty cổ phần dược Lâm Đồng
- LADOPHAR
|
Công ty cổ phần dược Lâm Đồng
- LADOPHAR
|
2523
|
VD-25225-16
|
Viên dưỡng não O.P.CAN
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
OPC.
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược
phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC
|
2524
|
VD-21523-14
|
Viên nén nhai OH NO
|
Công ty TNHH dược phẩm Việt
Phúc
|
Công ty TNHH dược phẩm Việt
Phúc
|
2525
|
VD-18978-13
|
Viên Trị Ho TUSSIDAY
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
OPC.
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC
|
2526
|
VD-27964-17
|
Viên xông EUCA- OPC
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
OPC.
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược
phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC
|
2527
|
VD-18244-13
|
Vifoxim
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
2528
|
VD-20167-13
|
Vifticol 1%
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
2529
|
VD-20823-14
|
Vigentin 250mg/62,5mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
2530
|
VD-27117-17
|
Vikasfaren 20
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
2531
|
VD-22643-15
|
Villex-250
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
|
2532
|
VD-22644-15
|
Villex-500
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
|
2533
|
VD-24678-16
|
Vimaxx Lights
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
2534
|
VD-20333-13
|
Vinafolin
|
Công ty Cổ phần sinh học dược
phẩm Ba Đình
|
Công ty Cổ phần sinh học dược
phẩm Ba Đình
|
2535
|
VD-28148-17
|
Vincerol 1mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
2536
|
VD-24906-16
|
VINCEROL 4
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
2537
|
VD-24907-16
|
Vincotine
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
2538
|
VD-24908-16
|
Vingomin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
2539
|
VD-18413-13
|
Vin-Hepa
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
2540
|
VD-28149-17
|
Vinhistin 24mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
2541
|
VD-20486-14
|
Vinlaril
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
2542
|
VD-20894-14
|
Vinocerate
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
2543
|
VD-25830-16
|
Vinphacetam
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
2544
|
VD-28150-17
|
Vinphacetam
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
2545
|
VD-28151-17
|
Vinphastu
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
2546
|
VD-28152-17
|
Vinphatex
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
2547
|
VD-25831-16
|
Vinphaton
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
2548
|
VD-16309-12
|
Vinphaxicam
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
2549
|
VD-20002-13
|
Vinpocetin
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
2550
|
VD-20929-14
|
Vinpocetin
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Nghệ An
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Nghệ An
|
2551
|
VD-22486-15
|
Vinpocetin
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
2552
|
VD-21654-14
|
Vinpocetin 5 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
2553
|
VD-25182-16
|
Vinpocetin TP
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
2554
|
VD-25327-16
|
Vinprazol
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
2555
|
VD-28153-17
|
Vinrovit
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
2556
|
VD-25299-16
|
Vinsamin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
2557
|
VD-25832-16
|
Vintolin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
2558
|
VD-22552-15
|
Vinxium
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
2559
|
VD-28154-17
|
Vinzix
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
2560
|
VD-25977-16
|
Viritin plus 2/0,625
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
2561
|
VD-25978-16
|
Viritin plus 4/1.25
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
2562
|
VD-25322-16
|
Visulin 1g/0,5g
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
2563
|
VD-19060-13
|
Vitabactam
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
2564
|
VD-28000-17
|
Vitamin 3B
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
2565
|
VD-28401-17
|
Vitamin 3B
|
Công ty CP Dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm TV.
Pharm
|
2566
|
VD-25759-16
|
Vitamin AD
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Phong Phú
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm
|
2567
|
VD-17453-12
|
Vitamin A-D
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
2568
|
VD-20770-14
|
Vitamin A-D
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
2569
|
VD-20930-14
|
Vitamin B1
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Nghệ An
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Nghệ An
|
2570
|
VD-25063-16
|
Vitamin B1
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
2571
|
VD-25328-16
|
Vitamin B1
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
2572
|
VD-25358-16
|
Vitamin B1
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
2573
|
VD-25834-16
|
Vitamin B1
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
2574
|
VD-26804-17
|
Vitamin B1
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
2575
|
VD-14978-11
|
Vitamin B1 10 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
2576
|
VD-20470-14
|
Vitamin B1 10 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3
|
2577
|
VD-25765-16
|
Vitamin B1 100 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
2578
|
VD-25300-16
|
Vitamin B1 100mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
2579
|
VD-25301-16
|
Vitamin B1 100mg/1ml
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
2580
|
VD-25927-16
|
Vitamin B1 250 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
2581
|
VD-19114-13
|
Vitamin B1 250mg
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
2582
|
VD-25789-16
|
Vitamin B1 250mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương Vidipha
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
2583
|
VD-24923-16
|
Vitamin B1 50
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
2584
|
VD-28008-17
|
Vitamin B1 50mg
|
Công ty cổ phần dược S.Pharm
|
Công ty cổ phần dược S.Pharm
|
2585
|
VD-16777-12
|
Vitamin B1- B6- B12
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
2586
|
VD-24700-16
|
Vitamin B1 F.T Pharma
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
2587
|
VD-24910-16
|
Vitamin B12
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
2588
|
VD-25835-16
|
Vitamin B12
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
2589
|
VD-28096-17
|
Vitamin B12 1000 mcg/1ml
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
2590
|
VD-20931-14
|
Vitamin B2
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Nghệ An
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Nghệ An
|
2591
|
VD-27874-17
|
Vitamin B2
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
2592
|
VD-24587-16
|
Vitamin B2-VT
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
2593
|
VD-20932-14
|
Vitamin B6
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Nghệ An
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Nghệ An
|
2594
|
VD-24911-16
|
Vitamin B6
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
2595
|
VD-24912-16
|
Vitamin B6
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
2596
|
VD-26026-16
|
Vitamin B6
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM
dược phẩm Thành Nam
|
2597
|
VD-27923-17
|
Vitamin B6
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
2598
|
VD-28216-17
|
Vitamin B6
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Nghệ An
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Nghệ An
|
2599
|
VD-24945-16
|
Vitamin B6 10 mg
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
2600
|
VD-25766-16
|
Vitamin B6 100 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
2601
|
VD-25809-16
|
Vitamin B6 125mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
2602
|
VD-17348-12
|
Vitamin C
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
2603
|
VD-20781-14
|
Vitamin C 1000mg
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
OPC.
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC
|
2604
|
VD-25302-16
|
Vitamin C 1000mg/5ml
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
2605
|
VD-27623-17
|
Vitamin C 250
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM
dược phẩm Thành Nam
|
2606
|
VD-27625-17
|
Vitamin C 250
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM
dược phẩm Thành Nam
|
2607
|
VD-28617-17
|
Vitamin C 250
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM
dược phẩm Thành Nam
|
2608
|
VD-27709-17
|
Vitamin C 250 mg
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
2609
|
VD-28097-17
|
Vitamin C 300mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
2610
|
VD-24940-16
|
Vitamin C 500
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
2611
|
VD-25768-16
|
Vitamin C 500 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
2612
|
VD-28138-17
|
Vitamin C 500 mg
|
Công ty cổ phần Dược phẩm TW
25
|
Công ty cổ phần Dược phẩm TW
25
|
2613
|
VD-24870-16
|
Vitamin C 500mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
2614
|
VD-25088-16
|
Vitamin C 500mg
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
2615
|
VD-25089-16
|
Vitamin C 500mg
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
2616
|
VD-25090-16
|
Vitamin C 500mg
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
2617
|
VD-25790-16
|
Vitamin C 500mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương Vidipha
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm trung ương Vidipha Bình Dương
|
2618
|
VD-25486-16
|
Vitamin C STELLA 1 g
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm
|
Công ty TNHH Liên Doanh
Stellapharm - Chi nhánh 1
|
2619
|
VD-27721-17
|
Vitamin E 400 IU
|
Công ty cổ phần Dược Hậu
Giang
|
Công ty cổ phần Dược Hậu
Giang
|
2620
|
VD-28389-17
|
Vitamin E 400 IU thiên nhiên
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
2621
|
VD-22831-15
|
Vitamin PP 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
2622
|
VD-20426-14
|
Vitarals
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
2623
|
VD-24675-16
|
Vitatrum - B Complex
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
2624
|
VD-18609-13
|
Vitatrum-C
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
2625
|
VD-25323-16
|
Vitazovilin 3g
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
2626
|
VD-28352-17
|
Vitol
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
2627
|
VD-22544-15
|
Vitraclor 375mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
2628
|
VD-25401-16
|
Vivace
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
2629
|
VD-25576-16
|
Vixcar 300
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
CÔNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
2630
|
VD-24554-16
|
VNP Spray Baby
|
Công ty TNHH dược phẩm VNP
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
2631
|
VD-27834-17
|
VNP-Moctoc
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPCI Hà Nội
|
2632
|
VD-25552-16
|
Volgasrene 50
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
2633
|
VD-28390-17
|
Vosfarel-Domesco 20 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
2634
|
VD-17108-12
|
Vumez
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
2635
|
VD-28243-17
|
Waisan
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
2636
|
VD-21069-14
|
Waruwari
|
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
2637
|
VS-4898-15
|
Washmint
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
2638
|
VD-28308-17
|
Water for injection 10ml (Nước
cất pha tiêm 10ml)
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
2639
|
VD-15892-11
|
Water for injection 15ml
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
2640
|
VD-28143-17
|
Winnol 750
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
|
2641
|
VD-27455-17
|
Wolske
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
2642
|
VD-28488-17
|
Wright-F
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
2643
|
VD-22273-15
|
Xacimax
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
2644
|
VD-21707-14
|
Xacimax new
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
2645
|
VS-4972-16
|
Xanh Methylen 1%
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
2646
|
VD-20945-14
|
Xoangspray
|
Công ty cổ phần Gonsa
|
Công ty cổ phần dược Nature
Việt Nam
|
2647
|
VD-18659-13
|
Xolibrox
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
2648
|
VD-25952-16
|
Xonatrix
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
|
2649
|
VD-24528-16
|
Xuyên tâm liên
|
Công ty TNHH dược phẩm Fito
Pharma
|
Công ty TNHH dược phẩm Fito
Pharma
|
2650
|
VD-25475-16
|
Xygzin
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
2651
|
VD-28528-17
|
Xygzin
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
2652
|
VD-18682-13
|
Xylometazolin 0,05%
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
2653
|
VD3-30-19
|
Zacutas 60
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
2654
|
VD3-31-19
|
Zacutas 90
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
2655
|
VD-25688-16
|
Zadirex H
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
2656
|
VD-27457-17
|
Zapnex-5
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
2657
|
VD-25195-16
|
Zapsel
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
2658
|
VD-26004-16
|
Zaromax 200
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU
GIANG
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU
GIANG - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang
|
2659
|
VD-26005-16
|
Zaromax 250
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU
GIANG
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU
GIANG - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang
|
2660
|
VD-26006-16
|
Zaromax 500
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU
GIANG
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU
GIANG - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang
|
2661
|
VD-27859-17
|
Zasinat 750
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
2662
|
VD-19583-13
|
Zefdavir 100
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá - dược phẩm
Mekophar
|
2663
|
VD-20803-14
|
Zeloxicam 7.5
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
2664
|
VD-25810-16
|
Zency 80
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
2665
|
VD-27835-17
|
Zensonid
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
2666
|
VD-18472-13
|
Zento B - CPC1
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
2667
|
VD-25940-16
|
Zeprilnas
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
2668
|
VD-24766-16
|
Zetamed
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
2669
|
VD-28489-17
|
Zhekof-HCT
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
2670
|
VD-19013-13
|
Zidimbiotic 2000
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Tenamyd
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Tenamyd
|
2671
|
VD-21071-14
|
Zielinsk
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
|
2672
|
VD-28431-17
|
Zinc
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
2673
|
VD-24666-16
|
Zincap 125
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
2674
|
VD-27710-17
|
Zincoxia 90
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
2675
|
VD-26648-17
|
Zinetex
|
Chi nhánh công ty TNHH sản xuất
- kinh doanh dược phẩm Đam San
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC
|
2676
|
VD-25928-16
|
Zinmax-Domesco 250 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
2677
|
VD-25433-16
|
Zinmax-Domesco 500 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
2678
|
VD-25793-16
|
Zipencin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
2679
|
VD-27982-17
|
Zivastin
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
2680
|
VD-27459-17
|
Zoacnel
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
2681
|
VD-27460-17
|
Zoacnel-5
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi
Phú
|
2682
|
VD-25700-16
|
Zobacta 3,375g
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần
dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương.
|
2683
|
VD-27704-17
|
Zodalan
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
2684
|
VD-28244-17
|
Zolgyl
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược - Trang
thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
2685
|
VD-20723-14
|
Zolmed 150
|
Công ty TNHH dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
2686
|
VD-26726-17
|
Zolomax fort
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
2687
|
VD-18760-13
|
Zolotan 10
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
2688
|
VD-18761-13
|
Zolotan 5
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
2689
|
VD-25184-16
|
Zorolab 1000
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
2690
|
VD-22435-15
|
Zostopain 120
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
2691
|
VD-22436-15
|
Zostopain 90
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
2692
|
VD-24688-16
|
Zvezdochka Nasal Drops 0,1%
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
2693
|
VD-28277-17
|
Zytovyrin
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int l
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int l
|
2694
|
VD-17647-12
|
α- Thepharm
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
DANH
MỤC THUỐC NƯỚC NGOÀI CÓ GĐKLH HẾT HIỆU LỰC TỪ 30/12/2021 ĐẾN TRƯỚC NGÀY
31/12/2022 THỰC HIỆN THEO QUY ĐỊNH TẠI KHOẢN 1 ĐIỀU 14 NGHỊ ĐỊNH SỐ
29/2022/NĐ-CP (ĐỢT 2)
(Ban hành kèm theo công văn số /QLD-ĐK ngày
/ /2022)
STT
|
Số đăng ký
|
Tên thuốc
|
Cơ sở đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
1
|
VN3-236-19
|
Abalam
|
Hetero Labs Limited
|
M/s. Hetero Labs Limited
|
2
|
VN-19978-16
|
ACC 200
|
Hexal AG
|
Lindopharm GmbH (Cơ sở xuất
xưởng: Salutas Pharma GmbH, Địa chỉ: Otto-von-Guericke-Allee 1, 39179
Barleben, Germany)
|
3
|
VN-20696-17
|
Aceclonac
|
Công ty TNHH DP Bách Việt
|
Rafarm S.A.
|
4
|
VN-19820-16
|
A-Cnotren
|
Công ty Cổ phần BT Việt Nam
|
G.A Pharmaceuticals S.A. (GAP
S.A.)
|
5
|
VN3-241-19
|
Acriptega
|
MI Pharma Private Limited
|
Mylan Laboratories Limited
|
6
|
VN-18806-15
|
Acular
|
Allergan Singapore Pte. Ltd.
|
Allergan Pharmaceuticals
Ireland
|
7
|
VN-14811-12
|
Acyclovir Stada
|
Công ty TNHH STADA VIỆT NAM
|
Stada Arzneimittel AG
|
8
|
VN3-226-19
|
Addofort 40
|
Công ty cổ phần thương mại và
dược phẩm T&T
|
Acme Formulation Pvt. Ltd.
|
9
|
VN-20368-17
|
Aderan 16
|
Ajanta Pharma Limited
|
Ajanta Pharma Limited.
|
10
|
VN-14903-12
|
Aeroflu 125 HFA Inhalation
|
APC Pharmaceuticals &
Chemicals Ltd.
|
Midas-Care Pharmaceuticals
Pvt. Ltd.
|
11
|
VN-17239-13
|
Aeroflu 250 HFA Inhalation
|
APC Pharmaceuticals &
Chemical Ltd.
|
Midas-Care Pharmaceuticals
Pvt. Ltd.
|
12
|
VN-17240-13
|
Aerofor 100 Hfa
|
APC Pharmaceuticals & Chemical
Ltd.
|
Midas-Care Pharmaceuticals
Pvt. Ltd.
|
13
|
VN-17241-13
|
Aerofor 200 Hfa
|
APC Pharmaceuticals &
Chemical Ltd.
|
Midas-Care Pharmaceuticals
Pvt. Ltd.
|
14
|
VN-19793-16
|
Aerrane
|
Baxter Healthcare (Asia)
Pte., Ltd.
|
Baxter Healthcare Coporation
|
15
|
VN-20043-16
|
Afinitor 5mg
|
Novartis Pharma Services AG
|
Novartis Pharma Stein AG
|
16
|
VN-15188-12
|
Akudinir 125
|
Akums Drugs &
Pharmaceuticals Ltd.
|
Akums Drugs and
Pharmaceuticals Ltd.
|
17
|
VN-14428-12
|
Akudinir 250
|
Akums Drugs &
Pharmaceuticals Ltd.
|
Akums Drugs and Pharmaceuticals
Ltd.
|
18
|
VN-12145-11
|
Akudinir -300
|
Akums Drugs &
Pharmaceutical Ltd.
|
Akums Drugs &
Pharmaceutical Ltd.
|
19
|
VN-14429-12
|
Akudinir 50
|
Akums Drugs &
Pharmaceuticals Ltd.
|
Akums Drugs and
Pharmaceuticals Ltd.
|
20
|
VN-19789-16
|
Alcomet
|
Axon Drugs Private Ltd.
|
Axon Drugs Private Ltd.
|
21
|
VN-20219-16
|
Alfa- Lipogamma 600 Oral
|
Wörwag Pharma GmbH & Co.
KG
|
Dragenopharm Apotheker Püschl
GmbH
|
22
|
VN-20487-17
|
Alpathin
|
Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt
|
Alpa Laboratories Ltd
|
23
|
VN3-227-19
|
Alvoceva
|
Công ty TNHH Dược phẩm Việt
Pháp
|
Remedica Ltd.
|
24
|
VN-20755-17
|
Alzepil
|
Egis Pharmaceuticals Private
Limited Company
|
Egis Pharmaceuticals Private
Limited Company
|
25
|
VN-19857-16
|
Ama-Power
|
Công ty TNHH Dược phẩm Do Ha
|
S.C. Antibiotice S.A.
|
26
|
VN-20667-17
|
Ambixol 15mg/5ml syrup
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm TW Codupha Hà Nội
|
Sopharma AD
|
27
|
VN-16362-13
|
Ambroflam
|
Rotaline Molekule Private
Limited
|
Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
|
28
|
VN-17236-13
|
Ambrosum
|
Kusum Healthcare Private
Limited
|
Kusum Healthcare Pvt. Ltd.
|
29
|
VN-17299-13
|
Amikan
|
Công ty Cổ phần Dược Đại Nam
|
Anfarm Hellas S.A.
|
30
|
VN-19791-16
|
Aminoplasmal Hepa 10%
|
B.Braun Medical Industries
Sdn. Bhd.
|
B.Braun Melsungen AG
|
31
|
VN-20049-16
|
Amlor
|
Pfizer (Thailand) Ltd.
|
Fareva Amboise
|
32
|
VN-19777-16
|
Amphot
|
APC Pharmaceuticals &
Chemical Limited
|
Lyka Labs Limited
|
33
|
VN3-99-18
|
Androblok
|
Sun Pharmaceutical Industries
Limited.
|
Sun Pharmaceutical Industries
Ltd.
|
34
|
VN-20819-17
|
Angizaar-H
|
Micro Labs Limited
|
Micro Labs Limited
|
35
|
VN3-232-19
|
Anoro Ellipta
|
GlaxoSmithkline Pte. Ltd.
|
Glaxo Operations UK Limited
(trading as Glaxo Wellcome Operations)
|
36
|
VN-20039-16
|
Anozeol 1mg
|
Salutas Pharma GmbH
|
Novartis (Singapore) Pte Ltd
|
37
|
VN-20846-17
|
Anzatax 100mg/16,7ml
|
Pfizer (Thailand) Ltd.
|
Hospira Australia Pty Ltd
|
38
|
VN-20847-17
|
Anzatax 150mg/25ml
|
Pfizer (Thailand) Ltd.
|
Hospira Australia Pty Ltd
|
39
|
VN-20848-17
|
Anzatax 30mg/5ml
|
Pfizer (Thailand) Ltd.
|
Hospira Australia Pty Ltd
|
40
|
VN-15157-12
|
Apotel
|
Công ty TNHH Dược Tâm Đan
|
Uni-Pharma Kleon Tsetis
Pharmaceutical Laboratories S.A.
|
41
|
VN-17829-14
|
Apuldon Suspension
|
Aristopharma Ltd.
|
Aristopharma Ltd.
|
42
|
VN-20808-17
|
Arcoxia 120mg
|
Merck Sharp & Dohme
(Asia) Ltd.
|
Frosst Iberica S.A. (Đóng gói
và xuất xưởng:Merck Sharp & Dohme Ltd., Địa chỉ: Shotton Lane,
Cramlington, Northumberland, NE23 3JU, United Kingdom (Anh))
|
43
|
VN-20809-17
|
Arcoxia 60mg
|
Merck Sharp & Dohme
(Asia) Ltd.
|
Frosst Iberica S.A. (Đóng gói
và xuất xưởng:Merck Sharp & Dohme Ltd., Địa chỉ: Shotton Lane,
Cramlington, Northumberland, NE23 3JU, United Kingdom (Anh))
|
44
|
VN-20810-17
|
Arcoxia 90mg
|
Merck Sharp & Dohme
(Asia) Ltd.
|
Frosst Iberica S.A. (Đóng gói
và xuất xưởng:Merck Sharp & Dohme Ltd., Địa chỉ: Shotton Lane,
Cramlington, Northumberland, NE23 3JU, United Kingdom (Anh))
|
45
|
VN-18455-14
|
Ardineclav 500/125
|
Công ty Cổ phần Huỳnh Tấn
|
Laboratorio Reig Jofre, S.A
|
46
|
VN-20627-17
|
Ardineclav 500/125
|
SM Biomed Sdn. Bhd.
|
Laboratorio Reig Jofre, S.A
|
47
|
VN-19784-16
|
Arimidex
|
Công ty TNHH AstraZeneca Việt
Nam.
|
AstraZeneca Pharmaceuticals LP
USA (đóng gói tại AstraZeneca UK Ltd. - Silk Road Business Park,
Macclesfield, Cheshire, SK 10 2NA- UK)
|
48
|
VN3-196-19
|
Aripegis
|
Egis Pharmaceuticals Private
Limited Company
|
Egis Pharmaceuticals Private
Limited Company
|
49
|
VN-20443-17
|
Arthroloc
|
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng
Dược
|
Rafarm S.A.
|
50
|
VN-20007-16
|
Artlanzo
|
AR Tradex Pvt. Ltd.
|
Lark Laboratories (India)
Ltd.
|
51
|
VN-15198-12
|
Asthasal HFA
|
APC Pharmaceuticals &
Chemical Ltd.
|
Midas-Care Pharmaceuticals
Pvt. Ltd.
|
52
|
VN-20004-16
|
Asumate 20
|
Exeltis Healthcare S.L.
|
Laboratorios Liconsa, S.A.
|
53
|
VN-18272-14
|
Atoris 10mg
|
Công ty TNHH Thương mại Nam Đồng
|
KRKA, D.D., Novo Mesto
|
54
|
VN-16656-13
|
Atoronobi 20
|
Noble Wellness Private
Limited
|
Mepro Pharmaceuticals Pvt.
Ltd.
|
55
|
VN-17235-13
|
Atosum tablets 20mg
|
Kusum Healthcare Private
Limited
|
Kusum Healthcare Pvt. Ltd.
|
56
|
VN-19882-16
|
Atrox 10
|
Công ty TNHH Dược phẩm Minh
Tiến
|
Biofarm Sp. zo.o.
|
57
|
VN-16487-13
|
Augmentin 500mg/62,5mg
|
GlaxoSmithKline Pte., Ltd.
|
Glaxo Wellcome Production
|
58
|
VN-20169-16
|
Augmentin 625mg tablets
|
GlaxoSmithKline Pte., Ltd.
|
SmithKline Beecham Limited
|
59
|
VN-20653-17
|
Aurozapine OD 30
|
Aurobindo Pharma Limited
|
Aurobindo Pharma Limited
|
60
|
VN-18602-15
|
Avelox
|
Bayer (South East Asia) Pte.,
Ltd.
|
Bayer AG
|
61
|
VN3-92-18
|
Aviranz tablets 600mg
|
Sun Pharmaceutical Industries
Limited.
|
Sun Pharmaceutical Industries
Ltd.
|
62
|
VN3-73-18
|
Avonza
|
Mi Pharma Private Limited
|
Mylan Laboratories Limited
|
63
|
VN-20124-16
|
Axitan 40mg
|
Actavis International Ltd
|
Balkanpharma - Dupnitsa AD
|
64
|
VN-20700-17
|
Axuka
|
Công ty TNHH Dược phẩm Do Ha
|
S.C. Antibiotice S.A.
|
65
|
VN-20625-17
|
Aze-Air
|
Sava Healthcare Limited
|
Sava Healthcare Limited
|
66
|
VN-12682-11
|
Azukon MR
|
Torrent Exports Ltd.
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
67
|
VN-20805-17
|
Barole 20
|
Mega Lifesciences Public
Company Limited
|
Inventia Healthcare Pvt. Ltd.
|
68
|
VN-18306-14
|
Beasy 4mg Sachet
|
Geofman Pharmaceuticals
|
Bosch Pharmaceuticals (PVT)
Ltd.
|
69
|
VN-20196-16
|
Begesic
|
Paradigm Pharma (Thailand)
Co., Ltd
|
Berlin Pharmaceutical
Industry Co., Ltd.
|
70
|
VN-20803-17
|
Benzilum 10mg
|
Medochemie Ltd.
|
Medochemie Ltd.- central
Factory
|
71
|
VN-20774-17
|
Besivance
|
Hyphens Pharma Pte. Ltd
|
Bausch & Lomb
Incorporated
|
72
|
VN-18849-15
|
Bestatin 40
|
Paradigm Pharma (Thailand)
Co., Ltd
|
Berlin Pharmaceutical
Industry Co., Ltd.
|
73
|
VN-20118-16
|
Betacylic ointment
|
Y.S.P. Industries (M) Sdn.
Bhd.
|
Y.S.P. Industries (M) Sdn.
Bhd.
|
74
|
VN-20035-16
|
Betadine Gargle and Mouthwash
|
Mundipharma Pharmaceuticals
Pte. Ltd.
|
Mundipharma Pharmaceuticals
Ltd.
|
75
|
VN-20504-17
|
Betamethasone tablet BP 0.5mg
|
Flamingo Pharmaceuticals
Limited
|
Flamingo Pharmaceuticals
Limited
|
76
|
VN-17337-13
|
Betex
|
DKSH Singapore Pte. Ltd.
|
The United Drug (1996)
Co.,Ltd.
|
77
|
VN-20837-17
|
Betoptic S
|
Novartis Pharma Services AG
|
s.a. Alcon-Couvreur N.V
|
78
|
VN-9416-09
|
Biafine
|
Tedis
|
Janssen - Cilag
|
79
|
VN3-209-19
|
Bifril
|
A. Menarini Singapore Pte.
Ltd.
|
A.Menarini Manufacturing
Logistics and Services S.r.l (Cơ sở kiểm soát lô: Dompe' SPA, địa chỉ: Via
Campo di Pile, 67100 L'Aquila, Italy)
|
80
|
VN3-33-18
|
Bifril
|
A. Menarini Singapore Pte.
Ltd.
|
A.Menarini Manufacturing
Logistics and Services S.r.l (Cơ sở kiểm soát lô: Dompe' SPA, địa chỉ: Via
Campo di Pile, 67100 L'Aquila, Italy)
|
81
|
VN3-34-18
|
Bifril
|
A. Menarini Singapore Pte.
Ltd.
|
A.Menarini Manufacturing
Logistics and Services S.r.l (Cơ sở kiểm soát lô: Dompe' SPA, địa chỉ: Via
Campo di Pile, 67100 L'Aquila, Italy)
|
82
|
VN2-496-16
|
Bilaxten
|
A. Menarini Singapore Pte.
Ltd.
|
A. Menarini Manufacturing
Logistics and Services s.r.l. (cơ sở kiểm nghiệm: A. Menarini Manufacturing
Logistics and Services S.r.l.; địa chỉ: Via Sette Santi, 3-50131 Firenze
(FI)- Italy)
|
83
|
VN-17476-13
|
Bilbroxol Syrup
|
Công ty TNHH Dược phẩm
A.C.T
|
Bilim Ilac Sanayii Ve Ticaret
A.S.
|
84
|
VN-20053-16
|
Biofazolin
|
Pharmaceutical Works
Polpharma S.A.
|
Pharmaceutical Works
Polpharma S.A
|
85
|
VN-20800-17
|
Biseptol
|
Medana Pharma S.A.
|
Medana Pharma S.A.
|
86
|
VN-20083-16
|
Bisocar 2.5
|
Rusan Pharma Ltd.
|
Rusan Pharma Ltd.
|
87
|
VN3-66-18
|
Bortesun
|
Sun Pharmaceutical Industries
Ltd.
|
Sun Pharmaceutical Industries
Ltd.
|
88
|
VN2-453-16
|
Bortezomib
|
Dr. Reddy's Laboratories Ltd.
|
Dr. Reddy's Laboratories Ltd.
|
89
|
VN-16117-13
|
Breathezy CW 5
|
MI Pharma Private Limited
|
MSN Laboratories Private
Limited
|
90
|
VN-18025-14
|
Bridion
|
Merck Sharp & Dohme
(Asia) Ltd.
|
N.V. Organon
|
91
|
VN-18995-15
|
Briz
|
APC Pharmaceuticals &
Chemical Limited
|
Swiss Parentals Pvt. Ltd
|
92
|
VN-18612-15
|
Bupivacaine for spinal
anaesthesia Aguettant 5mg/ml
|
Laboratoire Aguettant
|
Delpharm Tours (cơ sở xuất xưởng:
Laboratoire Aguettant- địa chỉ: Parc Scientifique Tony Garnier, 1 rue
Alexander Fleming, 69007 Lyon, France)
|
93
|
VN-16574-13
|
Buprine 200 Hfa Inhalation
|
APC Pharmaceuticals &
Chemical Ltd.
|
Midas-Care Pharmaceuticals
Pvt. Ltd.
|
94
|
VN-20661-17
|
Buscopan
|
Boehringer Ingelheim
International GmbH
|
Delpharm Reims
|
95
|
VN-20074-16
|
Butavell
|
PT. Novell Pharmaceutical
Laboratories
|
PT. Novell Pharmaceutical
Laboratories
|
96
|
VN-18613-15
|
Calcitriol capsule BP 0,25mcg
|
Công ty TNHH Dược phẩm Tây
Huy
|
Macleods Pharmaceuticals Ltd.
|
97
|
VN-20168-16
|
CalSource
|
GlaxoSmithKline Pte., Ltd.
|
GlaxoSmithKline Consumer
Health Care Pakistan Limited
|
98
|
VN-18394-14
|
CalSource Ca-C 1000 Orange
|
GlaxoSmithKline Pte., Ltd.
|
Delpharm Orleans
|
99
|
VN-20050-16
|
Campto
|
Pfizer (Thailand) Ltd.
|
Pfizer (Perth) PTY LTD
|
100
|
VN-20051-16
|
Campto
|
Pfizer (Thailand) Ltd.
|
Pfizer (Perth) PTY LTD
|
101
|
VN-16270-13
|
Candid-V
|
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
|
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
|
102
|
VN-17648-14
|
Canesten Cream
|
Bayer (South East Asia) Pte.,
Ltd.
|
Encube Ethicals Private Ltd
|
103
|
VN2-454-16
|
Capecitabine Tablets USP
150mg
|
Dr. Reddy's Laboratories Ltd.
|
Dr. Reddy's Laboratories Ltd.
|
104
|
VN2-455-16
|
Capecitabine Tablets USP
500mg
|
Dr. Reddy's Laboratories Ltd.
|
Dr. Reddy's Laboratories Ltd.
|
105
|
VN-17461-13
|
Caplor
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Y-Med
|
Ind-Swift Limited (Global
Business Unit)
|
106
|
VN-16077-12
|
Carbatol-200
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
107
|
VN-18116-14
|
Cardimax MR 35mg
|
MI Pharma Private Limited
|
USV Private Limited
|
108
|
VN-20739-17
|
Cardival 80
|
Công ty TNHH TM DP Đông
Phương
|
Drug International Limited
|
109
|
VN-20179-16
|
Catoprine
|
Korea United Pharm. Inc.
|
Korea United Pharm. Inc.
|
110
|
VN-15935-12
|
Ceclor
|
A. Menarini Singapore Pte.
Ltd.
|
ACS DOBFAR S.P.A.
|
111
|
VN-20701-17
|
Cefanew
|
Công ty TNHH Dược phẩm Do Ha
|
S.C. Antibiotice S.A.
|
112
|
VN-17752-14
|
Cefdyvax-200
|
Micro Labs Limited
|
Micro Labs Limited
|
113
|
VN-20139-16
|
Cefepim Fresenius Kabi 2g
|
Công ty cổ phần Fresenius
Kabi Việt Nam
|
Labesfal- Laboratórios
Almiro, S.A.
|
114
|
VN-20680-17
|
Cefepime Kabi 1g
|
Công ty cổ phần Fresenius
Kabi Việt Nam
|
Labesfal- Laboratórios
Almiro, S.A. (NSX sản phẩm trung gian: Fresenius Kabi Ipsum S.r.l)
|
115
|
VN-17753-14
|
Cefitone-500
|
Micro Labs Limited
|
Micro Labs Limited
|
116
|
VN-17905-14
|
Ceftazidime Gerda 2g
|
Công ty TNHH Dược phẩm Huy Cường
|
LDP Laboratorios Torlan SA
|
117
|
VN-20878-17
|
Cefuroxime Panpharma
|
Vipharco
|
Panpharma
|
118
|
VN-19817-16
|
Celemin Nephro 7%
|
OTSUKA PHARMACEUTICAL INDIA
PRIVATE LIMITED.
|
OTSUKA PHARMACEUTICAL INDIA
PRIVATE LIMITED.
|
119
|
VN-18621-15
|
Celetran
|
Công ty TNHH Dược phẩm Y- MED
|
Nectar Lifescience Limited
(Unit-VI)
|
120
|
VN-20176-16
|
Celofen 100
|
Hetero Labs Limited
|
Hetero Labs Limited
|
121
|
VN-19973-16
|
Celofin 200
|
Hetero Labs Limited
|
Hetero Labs Limited
|
122
|
VN3-211-19
|
Cerciorat
|
Exeltis Healthcare S.L.
|
Laboratorios Leon Farma, S.A
|
123
|
VN-16135-13
|
Cernevit
|
Baxter Healthcare (Asia)
Pte., Ltd.
|
Pierre Fabre Medicament
production (Xuất xưởng: Baxter S.A., Bd. Réné Branquart 80, B-7860 Lessines,
Belgium)
|
124
|
VN-19582-16
|
Certrang
|
Công ty TNHH một thành viên
JIO medical
|
WINDLAS BIOTECH PRIVATE
LIMITED
|
125
|
VN-16473-13
|
Cetirizine Hydrochloride
|
Công ty TNHH Dược phẩm Tây
Sơn
|
Kausikh Therapeutics (P) Ltd.
|
126
|
VN-20718-17
|
Ceutocid 200 Capsule
|
Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết
bị Y tế Phương Lê
|
Incepta Pharmaceuticals Ltd
|
127
|
VN-16436-13
|
Chemacin
|
Công ty TNHH Sản xuất Dược phẩm
Medlac Pharma Italy
|
Laboratorio Farmaceutico
C.T.s.r.l.
|
128
|
VN-18623-15
|
Chimitol vaginal tablet
|
Pharmaunity Co., Ltd.
|
Aprogen Pharmaceuticals Inc
|
129
|
VN-18839-15
|
Choncylox
|
Công ty TNHH một thành viên
JIO medical
|
Windlas Biotech Private
Limited
|
130
|
VN-14263-11
|
Cilzec Plus
|
Mega Lifesciences Public
Company Limited
|
MSN Laboratories Limidted
|
131
|
VN-20128-16
|
Cipazy
|
APC Pharmaceuticals &
Chemical Limited
|
Amanta Healthcare Ltd.
|
132
|
VN-14008-11
|
Ciprobay 200
|
Bayer AG
|
Bayer
(South East Asia) Pte., Ltd.
|
133
|
VN-19012-15
|
Ciprobay 400mg
|
Bayer AG
|
Bayer
(South East Asia) Pte., Ltd.
|
134
|
VN-18952-15
|
Ciprofloxacin Polpharma
|
Pharmaceutical Works
Polpharma S.A.
|
Pharmaceutical Works
Polpharma S.A.
|
135
|
VN3-21-18
|
Citahope 500
|
Reliance Life Sciences Pvt.
Ltd
|
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
|
136
|
VN-20134-16
|
Citopcin Injection
200mg/100ml
|
Pharmaunity Co.Ltd
|
HK inno.N CORPORATION
|
137
|
VN-20135-16
|
Citopcin Injection
400mg/200ml
|
Pharmaunity Co.Ltd
|
HK inno.N CORPORATION
|
138
|
VN-18626-15
|
CKDCandemore Plus tab.
16/12.5mg
|
Chong Kun Dang Pharmaceutical
Corp.
|
Chong Kun Dang Pharmaceutical
Corp.
|
139
|
VN-18830-15
|
CKDIzarbelltan tab. 300mg
|
Chong Kun Dang Pharm. Corp.
|
Chong Kun Dang Pharmaceutical
Corp.
|
140
|
VN-18627-15
|
CKDLipilou tab. 40mg
|
Chong Kun Dang Pharmaceutical
Corp.
|
Chong Kun Dang Pharmaceutical
Corp.
|
141
|
VN-17850-14
|
Ckdmyrept Cap. 250mg
|
Chong Kun Dang Pharm Corp.
|
Chong Kun Dang Pharmaceutical
Corp.
|
142
|
VN-17851-14
|
Ckdmyrept Tab. 500mg
|
Chong Kun Dang Pharm Corp.
|
Chong Kun Dang Pharmaceutical
Corp.
|
143
|
VN-18628-15
|
Clamodia 625 FC Tablets
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất
Anh
|
Remedica Ltd.
|
144
|
VN-18629-15
|
Clavart
|
Công ty cổ phần Dược phẩm và
Thiết bị y tế C.A.T
|
Lark Laboratories (India)
Ltd.
|
145
|
VN-17678-14
|
Clealine 100mg
|
Công ty TNHH Dược phẩm An
sinh
|
Atlantic Pharma- Producoes
Farmaceuticas S.A (Fab. Abrunheira) (Cơ sở xuất xưởng: West Pharma- Producoes
de Especialidades Farmaceuticas, S.A, (Fab. Venda Nova), Portugal)
|
146
|
VN-16661-13
|
Clealine 50mg
|
Công ty TNHH Dược phẩm An
sinh
|
Atlantic Pharma- Producoes
Farmaceuticas S.A (Fab. Abrunheira)
|
147
|
VN-17859-14
|
Clisma-lax
|
Công ty cổ phần dược phẩm
APAC
|
Sofar S.p.A
|
148
|
VN-16941-13
|
Clopisum
|
Kusum Healthcare Private
Limited
|
Kusum Healthcare Pvt. Ltd.
|
149
|
VN-14828-12
|
Clozapyl 100
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
150
|
VN-13897-11
|
Clozapyl 25
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
151
|
VN-20505-17
|
Colchicine
|
Flamingo Pharmaceuticals
Limited
|
Flamingo Pharmaceuticals
Limited
|
152
|
VN-16328-13
|
Colicare Drops
|
Công ty TNHH Một Thành Viên
Dược phẩm ACE
|
Meyer Organics Pvt.Ltd
|
153
|
VN-18888-15
|
CoLosar-Denk 50/12.5
|
Denk Pharma GmbH & Co. Kg
|
Denk Pharma GmbH & Co. Kg
|
154
|
VN-20531-17
|
Combilipid Peri Injection
|
JW Pharmaceutical Corporation
|
JW Life Science Corporation
|
155
|
VN-19797-16
|
Combivent
|
Boehringer Ingelheim
International GmbH
|
Laboratoire Unither
|
156
|
VN-20170-16
|
Combiwave FB 100
|
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
|
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
|
157
|
VN-20171-16
|
Combiwave FB 200
|
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
|
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
|
158
|
VN-20783-17
|
Concerta
|
Janssen - Cilag Ltd.
|
Janssen Cilag Manufacturing
LLC (CSĐG: AndersonBrecon Inc., đ/c: 4545 Assembly Drive, Rockford, IL,
61109, Mỹ; CS kiểm tra chất lượng để xuất xưởng thành phẩm: Janssen Ortho
LLC, đ/c: State Road 933 KM 0.1, Mamey Ward, Gurabo, Puerto Rico, Mỹ)
|
159
|
VN-18023-14
|
Concor Cor
|
Merck Export GmbH
|
Merck Healthcare KGaA (Đóng
gói: P&G Health Austria GmbH & Co. OG; địa chỉ: Hoesslgasse 20, 9800
Spittal/ Drau, Áo)
|
160
|
VN-20734-17
|
Cordarone
|
Công ty TNHH Sanofi-Aventis
Việt Nam
|
Sanofi Winthrop Industries
|
161
|
VN-18864-15
|
Coreprazole
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Song Vân
|
M/S Stallion Laboratories
Pvt. Ltd
|
162
|
VN-18273-14
|
Coryol 12.5mg
|
Công ty TNHH Thương mại Nam Đồng
|
KRKA, D.D., Novo Mesto
|
163
|
VN-18274-14
|
Coryol 6,25mg
|
Công ty TNHH Thương mại Nam Đồng
|
KRKA, D.D., Novo Mesto
|
164
|
VN3-202-19
|
Cosyrel 10mg/10mg
|
Les Laboratoires Servier
|
Les Laboratoires Servier
Industrie
|
165
|
VN3-203-19
|
Cosyrel 10mg/5mg
|
Les Laboratoires Servier
|
Les Laboratoires Servier
Industrie
|
166
|
VN3-204-19
|
Cosyrel 5mg/10mg
|
Les Laboratoires Servier
|
Les Laboratoires Servier
Industrie
|
167
|
VN3-205-19
|
Cosyrel 5mg/5mg
|
Les Laboratoires Servier
|
Les Laboratoires Servier
Industrie
|
168
|
VN-17523-13
|
Cozaar XQ 5mg/100mg
|
Merck Sharp & Dohme
(Asia) Ltd.
|
Hanmi Pharm.Co., Ltd,(Paltan
site) (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V. Hà Lan)
|
169
|
VN-17524-13
|
Cozaar XQ 5mg/50mg
|
Merck Sharp & Dohme
(Asia) Ltd.
|
Hanmi Pharm.Co., Ltd,(Paltan
site) (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V. Hà Lan)
|
170
|
VN-20214-16
|
Cravit 1.5%
|
Santen Pharmaceutical Asia
Pte. Ltd.
|
Santen Pharmaceutical Co.,
Ltd.- Nhà máy Noto
|
171
|
VN-19935-16
|
Cravit I.V
|
Daiichi Sankyo (Thailand)
Ltd.
|
Olic (Thailand) Ltd.
|
172
|
VN-17415-13
|
Cravit tab 250
|
Daiichi Sankyo (Thailand)
Ltd.
|
Interthai Pharmaceutical
Manufacturing Ltd.
|
173
|
VN-19934-16
|
Cravit Tab 500
|
Daiichi Sankyo (Thailand)
Ltd.
|
Interthai Pharmaceutical
Manufacturing Ltd.
|
174
|
VN-18937-15
|
Crinone
|
Merck Export GmbH
|
Cơ sở sản xuất ống tra thuốc:
Maropack AG; Cơ sở đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: Central Pharma (Contract
Packing) Limited; Cơ sở sản xuất gel: Fleet Laboratories Limited
|
175
|
VN-18321-14
|
Curam 1000mg
|
Novartis (Singapore) Pte Ltd
|
Lek Pharmaceuticals d.d
|
176
|
VN-18866-15
|
Cyplosart 50 FC Tablets
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Nhất
Anh
|
Remedica Ltd.
|
177
|
VN2-286-14
|
Cytarabine-Belmed
|
Công ty TNHH MTV Vimepharco
|
Belmedpreparaty RUE
|
178
|
VN-20748-17
|
Daehwa Acyclovir Cream
|
Dae Hwa Pharmaceutical Co.,
Ltd
|
Dae Hwa Pharmaceutical Co.,
Ltd
|
179
|
VN-14214-11
|
Daktarin Oral Gel
|
Công ty TNHH Johnson &
Johnson (Việt Nam)
|
Olic (Thailand) Ltd.
|
180
|
VN2-539-16
|
Daxas
|
AstraZeneca Singapore Pte.,
Ltd
|
Takeda GmbH
|
181
|
VN2-457-16
|
Daxotel 120mg/6ml
|
Công ty cổ phần Fresenius Kabi
Việt Nam
|
Fresenius Kabi Oncology Ltd
|
182
|
VN2-458-16
|
Daxotel 80mg/4ml
|
Công ty cổ phần Fresenius
Kabi Việt Nam
|
Fresenius Kabi Oncology Ltd
|
183
|
VN-16144-13
|
Derinide 200 Inhaler
|
Cadila Healthcare Ltd.
|
Cadila Healthcare Ltd.
|
184
|
VN-19980-16
|
Desaurus
|
Hexal AG
|
Sandoz Private Limited
|
185
|
VN-20422-17
|
Desbebe
|
Công ty cổ phần thiết bị
T&T
|
Gracure Pharmaceuticals Ltd.
|
186
|
VN-20413-17
|
Desfonak
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vipharco
|
Ronak Biopharmaceutical Co.
|
187
|
VN-20712-17
|
Deslet
|
Công ty TNHH Dược phẩm Thiết
bị y tế Âu Việt
|
Efroze Chemical Industries
(Pvt) Ltd.
|
188
|
VN-19790-16
|
Destor
|
Axon Drugs Private Ltd.
|
Axon Drugs Private Ltd.
|
189
|
VN-19435-15
|
Devodil 50
|
Công ty TNHH MTV Dợợc phẩm
Nam Tiến
|
Remedica Ltd.
|
190
|
VN-18121-14
|
Dexamethasone Injection YY
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT
BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG
|
Ying Yuan Chemical
Pharmaceutical Co., Ltd.
|
191
|
VN-18974-15
|
Dexcon Tablet 10mg
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT
BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG
|
Ying Yuan Chemical
Pharmaceutical Co., Ltd.
|
192
|
VN-20796-17
|
Diamicron MR 60mg
|
Les Laboratoires Servier
|
Les Laboratoires Servier
Industrie
|
193
|
VN-18817-15
|
Diane-35
|
Bayer (South East Asia) Pte.,
Ltd.
|
Bayer Weimar GmbH und Co. KG
(Đóng gói và xuất xưởng: Bayer Pharma AG, Đ/c: 13342 Berlin, Germany)
|
194
|
VN-20090-16
|
Diclofenac sodium Injection
|
Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd.
|
Siu Guan Chemical Industrial
Co., Ltd.
|
195
|
VN-20842-17
|
Diflucan IV
|
Pfizer (Thailand) Ltd.
|
Fareva Amboise
|
196
|
VN-20704-17
|
Dilorop Eye Drops
|
Công ty TNHH Dược phẩm Nam
Hân
|
Hanlim Pharm. Co., Ltd.
|
197
|
VN-19986-16
|
Diphereline P.R 3,75 mg
|
Ipsen Pharma
|
Ipsen Pharma Biotech
|
198
|
VN3-62-18
|
Docehope 20mg/0,5ml
|
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
|
Glenmark Generics S.A
|
199
|
VN3-233-19
|
Docehope 80mg/2ml
|
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
|
Glenmark Generics S.A
|
200
|
VN3-97-18
|
Docet
|
Công ty TNHH thương mại dược
phẩm Đông Phương
|
Venus Remedies Limited
|
201
|
VN-20189-16
|
Dolo-Neurobion
|
Zuellig Pharma Pte. Ltd
|
PT. Merck Tbk
|
202
|
VN-17420-13
|
Dongkwang Silkron
|
Dongkwang Pharm Co., Ltd.
|
Dongkwang Pharm Co., Ltd.
|
203
|
VN3-58-18
|
Doxtored 80
|
Dr. Reddy's Laboratories Ltd.
|
Dr. Reddy's Laboratories Ltd.
|
204
|
VN-16036-12
|
Doxycycline Capsules BP 100mg
|
Rotaline Molekule Pvt. Ltd.
|
Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
|
205
|
VN-16308-13
|
Drosperin
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Private Limited
|
Laboratorios Recalcine S.A
|
206
|
VN-15082-12
|
Drosperin 20
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Private Limited
|
Laboratorios Recalcine S.A.
|
207
|
VN-20721-17
|
Dubemin injection
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Vietsun
|
Incepta Pharmaceuticals Ltd
|
208
|
VN3-28-18
|
Duovir-N
|
Cipla Ltd.
|
Cipla Ltd.
|
209
|
VN3-95-18
|
Ebixa
|
Lundbeck Export A/S
|
Rottendorf Pharma GmbH (đóng
gói: Merz Pharma GmbH & Co. KGaA, địa chỉ: Ludwigstrasse 22, D-64354
Reinheim, Germany; Xuất xưởng: H. Lundbeck A/S, địa chỉ: Ottiliavej 9, 2500
Valby, Denmark)
|
210
|
VN3-96-18
|
Ebixa
|
Lundbeck Export A/S
|
Rottendorf Pharma GmbH (đóng
gói: Merz Pharma GmbH & Co. KGaA, địa chỉ: Ludwigstrasse 22, D-64354
Reinheim, Germany; Xuất xưởng: H. Lundbeck A/S, địa chỉ: Ottiliavej 9, 2500
Valby, Denmark)
|
211
|
VN-17362-13
|
Eckhart Q10
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đông
Đô
|
Eckhart Corporation
|
212
|
VN2-355-15
|
Edar
|
Mi Pharma Private Limited
|
Atra Pharmaceuticals Limited
|
213
|
VN2-151-13
|
Edar EM
|
APC Pharmaceuticals &
Chemical Limited
|
Atra Pharmaceuticals Limited
|
214
|
VN3-26-18
|
Efavir-600
|
Cipla Ltd
|
Cipla Ltd.
|
215
|
VN3-91-18
|
Efavirenz 600 mg, Lamivudin
300 mg and Tenofovir Disoproxil Fumarat 300 mg Tablets
|
Macleods Pharmaceuticals Ltd.
|
Macleods Pharmaceuticals Ltd.
|
216
|
VN2-400-15
|
Efavirenz 600mg,
Emtricitabine 200mg and Tenofovir disoproxil fumarate 300mg tablets
|
Macleods Pharmaceuticals Ltd.
|
Macleods Pharmaceutical Ltd.
|
217
|
VN-18975-15
|
Efexor XR
|
Pfizer (Thailand) Ltd
|
Pfizer Ireland
Pharmaceuticals (Cơ sở đóng gói, xuất xưởng: Pfizer Biotech Corporation, địa
chỉ: No.290- 1, Chung Lun, Chung Lun Village, Hsinfeng, HsinChu, Taiwan,
ROC.)
|
218
|
VN-18951-15
|
Efexor XR
|
Pfizer (Thailand) Ltd.
|
Pfizer Ireland
Pharmaceuticals (Đóng gói và xuất xưởng: Pfizer Biotech Corporation; địa chỉ:
Hsinchu Plant, No. 290-1, Chung Lun, Chung Lun Village, Hsinfeng, Hsin Chu,
Taiwan)
|
219
|
VN-20017-16
|
Elaria 100mg
|
Medochemie Ltd.- Factory
COGOLS
|
Medochemie Ltd - Cogols
facility
|
220
|
VN-20253-17
|
Elcontrol
|
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng
Dược
|
Kleva Pharmaceuticals S.A.
|
221
|
VN-16330-13
|
Eldoper
|
Micro Labs Limited
|
Micro Labs Limited
|
222
|
VN-19902-16
|
Eloxatin
|
SANOFI-AVENTIS SINGAPORE PTE.
LTD.
|
Sanofi-Aventis Deutschland
GmbH
|
223
|
VN-19903-16
|
Eloxatin
|
SANOFI-AVENTIS SINGAPORE PTE.
LTD.
|
Sanofi-Aventis Deutschland
GmbH
|
224
|
VN-18532-14
|
Elriz
|
Emcure Pharmaceuticals Ltd.
|
Emcure Pharmaceuticals Ltd.
|
225
|
VN-19874-16
|
Emfoxim 100
|
Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết
bị Y tế Phương Lê
|
Incepta Pharmaceuticals Ltd
|
226
|
VN-19787-16
|
Emla
|
Aspen Pharmacare Australia
Pty Ltd
|
Recipharm Karlskoga AB
|
227
|
VN-16575-13
|
Emparis Injection
|
Aristo pharma Ltd.
|
Aristopharma Ltd.
|
228
|
VN-16379-13
|
Encorate
|
Sun Pharmaceutical Industries
Ltd.
|
Sun Pharmaceutical Industries
Ltd.
|
229
|
VN-16380-13
|
ENCORATE 300
|
Sun Pharmaceutical Industries
Ltd.
|
Sun Pharmaceutical Industries
Ltd.
|
230
|
VN3-68-18
|
Enteliv 1
|
Cadila Healthcare Ltd.
|
Cadila Healthcare Ltd.
|
231
|
VN3-83-18
|
Epclusa
|
A. Menarini Singapore Pte.
Ltd
|
Patheon Inc. (Đóng gói thứ cấp,
xuất xưởng: Gilead Sciences Ireland UC, địa chỉ: IDA Business and Technology
Park, Carrigtohill, Co. Cork-Ireland))
|
232
|
VN-20793-17
|
Ephedrine Aguetant 30mg/10ml
|
Laboratoire Aguettant
|
Laboratoire Aguettant
|
233
|
VN-20036-16
|
Epirubicin "Ebewe"
|
Novartis (Singapore) Pte Ltd
|
Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG
|
234
|
VN-20037-16
|
Epirubicin "Ebewe"
|
Novartis (Singapore) Pte Ltd
|
Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG
|
235
|
VN-19409-15
|
Escivex 20 tablets
|
Công ty TNHH Dược phẩm Y-MED
|
Akum Drugs &
Pharmaceuticals Ltd
|
236
|
VN-13622-11
|
Esonix 40mg
|
Công ty TNHH Dược phẩm và
TBYT Phương Lê
|
Incepta Pharmaceuticals
Limited
|
237
|
VN-14925-12
|
Espumisan Capsules
|
A. Menarini Singapore Pte.
Ltd.
|
Catalent Germany Eberbach
GmbH (Đóng gói và xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group), Glienicker
Weg 125-12489 Berlin, Germany)
|
238
|
VN-17085-13
|
Estraceptin
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Private Limited
|
Laboratorios Recalcine S.A
|
239
|
VN-16220-13
|
Ethambutol HCl 400mg film
coated tablets
|
Công ty TNHH dược phẩm Phương
Đài
|
Artesan Pharma GmbH &
Co., KG
|
240
|
VN-18863-15
|
Eto 90
|
Công ty TNHH TMDV Nguyễn Gia
|
Delta Pharma Limited
|
241
|
VN-20009-16
|
Etogeric 120
|
Lupin Limited
|
Mepro Pharmaceuticals Pvt.
Ltd- Unit II
|
242
|
VN-20010-16
|
Etogeric 90
|
Lupin Limited
|
Mepro Pharmaceuticals Pvt.
Ltd- Unit II
|
243
|
VN-17105-13
|
Etorica - 60
|
Micro Labs Limited
|
Micro Labs Limited
|
244
|
VN-17108-13
|
Etotab-60
|
Micro Labs Limited
|
Micro Labs Limited
|
245
|
VN-17109-13
|
Etotab-90
|
Micro Labs Limited
|
Micro Labs Limited
|
246
|
VN-20204-16
|
Evopride 2mg
|
PharmEvo Private Limited
|
PharmEvo Private Limited
|
247
|
VN-20212-16
|
Eyfem
|
Remington Pharmaceutical
Industries (Pvt.) Ltd
|
Remington Pharmaceutical
Industries (Pvt.) Ltd
|
248
|
VN-20081-16
|
Eytofen
|
Remington Pharmaceutical
Industries (Pvt.) Ltd
|
Remington Pharmaceutical
Industries (Pvt.) Ltd
|
249
|
VN-17762-14
|
Facrasu
|
Công ty TNHH Thương Mại Dược
Phẩm Đông Phương
|
Aurochem Pharmaceuticals (1)
Pvt.Ltd.
|
250
|
VN-20054-16
|
Famogast
|
Pharmaceutical Works
Polpharma S.A.
|
Pharmaceutical Works
Polpharma S.A.
|
251
|
VN-12132-11
|
Fastum Gel
|
A. Menarini Singapore Pte.
Ltd.
|
A.Menarini Manufacturing
Logistics and Services S.r.l
|
252
|
VN-15197-12
|
FEB C37
|
APC Pharmaceuticals &
Chemical Ltd.
|
AMANTA HEALTHCARE LIMITED
|
253
|
VN-17825-14
|
Febramol
|
Công ty TNHH Reliv Pharma
|
Amanta Healthcare Limited
|
254
|
VN3-194-19
|
Febuzex 40
|
Ajanta Pharma Limited.
|
Ajanta Pharma Limited
|
255
|
VN3-195-19
|
Febuzex 80
|
Ajanta Pharma Limited.
|
Ajanta Pharma Limited
|
256
|
VN-19920-16
|
Feomin Tablet 500mg
|
Công ty TNHH TM DP Đông
Phương
|
Healthcare Pharmaceuticals
Ltd.
|
257
|
VN-20682-17
|
Ferricure 100mg/5ml
|
Công ty Cổ phần Fulink Việt
Nam
|
Laboratoires Pharamceutiques
Trenker NV/SA
|
258
|
VN-19839-16
|
Ferricure 150mg Capsule
|
Công ty Cổ phần Fulink Việt
Nam
|
Laboratoires Pharmaceutiques
TRENKER SA
|
259
|
VN-20786-17
|
Finiod
|
JW Pharmaceutical Corporation
|
JW Pharmaceutical Corporation
|
260
|
VN-17012-13
|
Fixibest
|
Công ty TNHH MTV Vimepharco
|
The Belmedpreparaty RUE
|
261
|
VN-16363-13
|
Flamilium
|
Rotaline Molekule Private
Limited
|
Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
|
262
|
VN-17434-13
|
Flamipio
|
Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
|
Flamingo Pharmaceuticals
Limited
|
263
|
VN-19949-16
|
Flamotax 1
|
Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
|
Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
|
264
|
VN-15541-12
|
Fleming
|
Paradigm Pharma (Thailand)
Co., Ltd
|
Medreich Limited
|
265
|
VN-18933-15
|
Fleming
|
Paradigm Pharma (Thailand)
Co., Ltd
|
Medreich Limited
|
266
|
VN-18011-14
|
Flexen
|
Lifepharma S.p.A.
|
Laboratorio Italiano
Biochimico Farmaceutico Lisapharma S.p.A.
|
267
|
VN-16267-13
|
Flixotide Evohaler
|
GlaxoSmithKline Pte., Ltd.
|
Glaxo Wellcome S.A. (đóng gói
tại GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd đ/c 1061 Mountain Highway, Boronia VIC
3155, Australia)
|
268
|
VN-18855-15
|
Floxaval
|
Công ty TNHH Dược Tâm Đan
|
Delorbis Pharmaceuticals Ltd
|
269
|
VN-20849-17
|
Flucinar Ointment
|
Pharmaceutical Works Jelfa
S.A.
|
Pharmaceutical Works Jelfa
S.A.
|
270
|
VN-16474-13
|
Fluconazole
|
Công ty TNHH Dược phẩm Tây
Sơn
|
Kausikh Therapeutics (P) Ltd.
|
271
|
VN-20856-17
|
Fluxar
|
PT. Novell Pharmaceutical
Laboratories
|
PT. Novell Pharmaceutical
Laboratories
|
272
|
VN-15193-12
|
FML Liquifilm
|
Allergan Singapore Pte. Ltd.
|
Allergan Pharmaceuticals
Ireland
|
273
|
VN-19441-15
|
Folihem
|
Công ty TNHH Dược phẩm Nhất
Anh
|
Remedica Ltd.
|
274
|
VN-18504-14
|
Foracort 200 Inhaler
|
Cipla Ltd.
|
Cipla Ltd
|
275
|
VN-15746-12
|
Forair 125
|
Cadila Healthcare Ltd.
|
Cadila Healthcare Ltd.
|
276
|
VN-15747-12
|
Forair 250
|
Cadila Healthcare Ltd.
|
Cadila Healthcare Ltd.
|
277
|
VN-16444-13
|
Formonide 100 Inhaler
|
Cadila Healthcare Ltd.
|
Cadila Healthcare Ltd.
|
278
|
VN-16445-13
|
Formonide 200 Inhaler
|
Cadila Healthcare Ltd.
|
Cadila Healthcare Ltd.
|
279
|
VN-18940-15
|
Fosamax Plus 70mg/2800IU
|
Merck Sharp & Dohme
(Asia) Ltd.
|
Rovi Pharma Industrial
Services, S.A (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V, Waarderweg 39,
2031 BN Haarlem, The Netherlands)
|
280
|
VN-18963-15
|
Fostimonkit 150 IU/ml
|
Công ty TNHH Dược phẩm Việt-Pháp
|
Cơ sở sản xuất: IBSA Institut
Biochimique SA., Via Cantonale - Zona Serta - 6814 Lamone (Lugano) - Thụy Sĩ;
Cơ sở xuất xưởng và kiểm tra chất lượng: IBSA Institut Biochimique SA., địa
chỉ: Via al Ponte 13, 6903 Lugano - Thụy Sĩ; Cơ sở sản xuất và đóng gói sơ cấp
dung môi: IBSA Farmaceutici Italia Srl, địa chỉ: Via Martiri di Cefalonia, 2
- 26900 Lodi - Ý; Cơ sở đóng gói thứ cấp bộ sản phẩm: IBSA Institut
Biochimique S.A., địa chỉ: Via del Piano - 6915 Pambio Noranco (Lugano) - Thụy
Sĩ
|
281
|
VN-18964-15
|
Fostimonkit 75 IU/ml
|
Công ty TNHH Dược phẩm Việt-Pháp
|
Cơ sở sản xuất: IBSA Institut
Biochimique SA., Via Cantonale - Zona Serta - 6814 Lamone (Lugano) - Thụy Sĩ;
Cơ sở xuất xưởng và kiểm tra chất lượng: IBSA Institut Biochimique SA., địa
chỉ: Via al Ponte 13, 6903 Lugano - Thụy Sĩ; Cơ sở sản xuất và đóng gói sơ cấp
dung môi: IBSA Farmaceutici Italia Srl, địa chỉ: Via Martiri di Cefalonia, 2
- 26900 Lodi - Ý; Cơ sở đóng gói thứ cấp bộ sản phẩm: IBSA Institut
Biochimique S.A., địa chỉ: Via del Piano - 6915 Pambio Noranco (Lugano) - Thụy
Sĩ
|
282
|
VN-14178-11
|
Fraxiparine 0,3ml
|
Aspen Pharmacare Australia
Pty Ltd
|
Aspen Notre Dame de
Bondeville
|
283
|
VN-20210-16
|
Frego
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu
Y tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
PT. Kalbe Farma Tbk
|
284
|
VN-14208-11
|
Fucicort
|
Zuellig Pharma Pte., Ltd.
|
Leo Laboratories Limited
|
285
|
VN-14209-11
|
Fucidin
|
Zuellig Pharma Pte., Ltd.
|
Leo Laboratories Limited
|
286
|
VN-17473-13
|
Fucidin H
|
Zuellig Pharma Pte., Ltd.
|
Leo Laboratories Limited
|
287
|
VN-15358-12
|
Fugentin
|
Công ty TNHH Dược phẩm Nhất
Anh
|
Elpen Pharmaceutical Co. Inc.
|
288
|
VN-16978-13
|
Fungiact
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
XL Laboratories Pvt., Ltd.
|
289
|
VN-19848-16
|
Furect I.V
|
Công ty TNHH Bình Việt Đức
|
Solupharm Pharmazeutische
Erzeugnisse GmbH
|
290
|
VN-17661-14
|
Fytobact 1g
|
Cadila Pharmaceuticals Ltd.
|
CADILA PHARMACEUTICALS
LIMITED
|
291
|
VN-19773-16
|
Gabafast Capsules
|
APC Pharmaceuticals &
Chemical Limited
|
Kusum Healthcare Private
Limited
|
292
|
VN-20512-17
|
Gabica Capsule 300mg
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
293
|
VN-20205-16
|
Gabin 400mg
|
PharmEvo Private Limited
|
PharmEvo Private Limited
|
294
|
VN-17840-14
|
Gadovist
|
Bayer (South East Asia) Pte.,
Ltd.
|
Bayer Pharma AG
|
295
|
VN-19767-16
|
Ganfort
|
Allergan Singapore Pte. Ltd
|
Allergan Pharmaceuticals
Ireland
|
296
|
VN-19768-16
|
Ganfort PF
|
Allergan Singapore Pte. Ltd
|
Allergan Pharmaceuticals
Ireland
|
297
|
VN-19838-16
|
Geloplasma
|
Công ty cổ phần Fresenius
Kabi Việt Nam
|
Fresenius Kabi France
|
298
|
VN2-551-17
|
Gemhope
|
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
|
Glenmark Generics S.A
|
299
|
VN3-189-19
|
Gemzar
|
Eli Lilly Export S.A.
|
Vianex S.A- Plant C' (cơ sở
đóng gói cấp 2 và xuất xưởng: Lilly France (địa chỉ: Zone industrielle, 2 rue
du Colonel Lilly, Fegersheim, 67640, France))
|
300
|
VN3-190-19
|
Gemzar
|
Eli Lilly Export S.A.
|
Vianex S.A- Plant C' (cơ sở
đóng gói cấp 2 và xuất xưởng: Lilly France (địa chỉ: Zone industrielle, 2 rue
du Colonel Lilly, Fegersheim, 67640, France))
|
301
|
VN-20747-17
|
Ginkgo 3000
|
Contract Manufacturing &
Pakaging Services Pty. Ltd.
|
Contract Manufacturing &
Pakaging Services Pty. Ltd.
|
302
|
VN-17785-14
|
Gintecin injection
|
Siu Guan Chem Ind Co., Ltd.
|
Siu Guan Chem Ind Co., Ltd.
|
303
|
VN-13243-11
|
Gliatilin
|
Lifepharma S.p.A.
|
Italfarmaco S.P.A.
|
304
|
VN-13244-11
|
Gliatilin
|
Lifepharma S.p.A.
|
Italfarmaco S.P.A.
|
305
|
VN-19990-16
|
Goldquino 5mg/ml Injection
|
JW Life Science Corporation
|
JW Pharmaceutical Corporation
|
306
|
VN-15893-12
|
Grandaxin
|
Egis Pharmaceuticals Private
Limited Company
|
Egis Pharmaceuticals Private
Limited Company
|
307
|
VN-19846-16
|
Granisetron-hameln 1mg/ml
injection
|
Công ty TNHH Bình Việt Đức
|
Siegfried Hameln GmbH
|
308
|
VN-19580-16
|
Greenkaxone
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Green
|
Reyoung Pharmaceutical Co. ,
Ltd
|
309
|
VN-15585-12
|
Hameron Eye drops
|
Phil International Co., Ltd.
|
Samchundang Pharm. Co., Ltd.
|
310
|
VN-20209-16
|
Hanvidon
|
Hanlim Pharm. Co., Ltd.
|
Phil International Co., Ltd.
|
311
|
VN-19849-16
|
Harnal Ocas 0,4mg
|
Astellas Pharma Singapore
Pte. Ltd
|
Astellas Pharma Europe B.V.
|
312
|
VN-16578-13
|
Healift Skin Ointment
|
Atco Laboratories Ltd.
|
Atco Laboratories Ltd.
|
313
|
VN-19780-16
|
Hemoral Tablet
|
Aristopharma Ltd.
|
Aristopharma Ltd.
|
314
|
VN-10881-10
|
Hepadays
|
Công ty TNHH Dược phẩm DOHA
|
Uni Pharma
|
315
|
VN3-251-19
|
Hepbest
|
Mi Pharma Private Limited
|
Mylan Laboratories Limited
|
316
|
VN-15146-12
|
Hightamine
|
Pharmachem Co., Ltd
|
Hankook Korus Pharm. Co.,
Ltd.
|
317
|
VN-18555-14
|
H-Inzole
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
thiết bị y tế C.A.T
|
Lark Laboratories (India)
Ltd.
|
318
|
VN-19843-16
|
Hirudoid
|
Diethelm & Co., Ltd.
|
Olic (Thailand) Limited
|
319
|
VN-20082-16
|
Histalyn 2%
|
Remington Pharmaceutical
Industries (Pvt.) Ltd
|
Remington Pharmaceutical
Industries (Pvt.) Ltd
|
320
|
VN-9945-10
|
Holoxan
|
Baxter Healthcare (Asia)
Pte., Ltd.
|
Baxter Oncology GmbH.
|
321
|
VN-20690-17
|
Homepen 500mg/vial
|
Công ty CPDP Ta Da
|
Savior Lifetec Corporation
|
322
|
VN-20741-17
|
Hyaron-400 Chewable Tablet
|
Công ty TNHH TM DP Đông
Phương
|
The IBN Sina Pharmaceutical
Industry Ltd.
|
323
|
VN-16906-13
|
Hyasyn Forte
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM
SHINPOONG DAEWOO
|
Shin Poong Pharm Co., Ltd.
|
324
|
VN-20812-17
|
Hyzaar 50mg/12.5mg
|
Merck Sharp & Dohme
(Asia) Ltd.
|
Merck Sharp & Dohme Ltd.
|
325
|
VN-15195-12
|
Ibuprofen 400mg
|
Amoli Enterprises Ltd.
|
Umedica Laboratories PVT.
Ltd.
|
326
|
VN-19910-16
|
Ideos
|
Công ty TNHH Thương mại Dược
Thuận Gia
|
Innothera Chouzy
|
327
|
VN3-245-19
|
Ikervis
|
Santen Pharmaceutical Asia
Pte. Ltd.
|
Excelvision
|
328
|
VN-18827-15
|
Il-yang Almagate 1.0g
suspension
|
Il-Yang Pharm Co., Ltd.
|
Il-Yang Pharm Co., Ltd.
|
329
|
VN3-85-18
|
Imasil
|
Cipla Limited
|
Cipla Ltd.
|
330
|
VN-16126-13
|
Imdur
|
Zuellig Pharma Pte. Ltd
|
AstraZeneca Pharmaceutical
Co., Ltd.
|
331
|
VN-16127-13
|
Imdur
|
Zuellig Pharma Pte. Ltd
|
AstraZeneca Pharmaceutical
Co., Ltd.
|
332
|
VN-13196-11
|
Imodium
|
Công ty TNHH Johnson &
Johnson (Việt Nam)
|
Olic (Thailand) Ltd.
|
333
|
VN-16078-12
|
Indatab SR
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
334
|
VN-19982-16
|
Indclav 1000
|
Công ty TNHH Dược phẩm Y-Med
|
Indchemie Health Specialities
Pvt. Ltd.
|
335
|
VN-19983-16
|
Indclav 156
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Y-Med
|
Indchemie Health Specialities
Pvt. Ltd.
|
336
|
VN-16286-13
|
Inosert-50
|
Ipca Laboratories Ltd.
|
Ipca Laboratories Ltd.
|
337
|
VN-20782-17
|
Intagra 100
|
Intas Pharmaceuticals Ltd
|
Intas Pharmaceuticals Ltd
|
338
|
VN2-529-16
|
Invega Sustenna
|
Janssen Cilag Ltd.
|
Janssen Pharmaceutica N.V.
|
339
|
VN2-531-16
|
Invega Sustenna
|
Janssen Cilag Ltd.
|
Janssen Pharmaceutica N.V.
|
340
|
VN2-532-16
|
Invega Sustenna
|
Janssen Cilag Ltd.
|
Janssen Pharmaceutica N.V.
|
341
|
VN-17830-14
|
IPEC-PLUS TABLET
|
Aristopharma Ltd.
|
Aristopharma Ltd.
|
342
|
VN-18809-15
|
Ipratropium Bromide
|
APC Pharmaceuticals &
Chemical Limited
|
Amanta Healthcare Ltd.
|
343
|
VN-20013-16
|
Irbemac 150
|
Macleods Pharmaceuticals Ltd.
|
Macleods Pharmaceutical Ltd.
|
344
|
VN-20014-16
|
Irbemac 300
|
Macleods Pharmaceuticals Ltd.
|
Macleods Pharmaceutical Ltd.
|
345
|
VN3-20-18
|
Irihope 100mg/5ml
|
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
|
Glenmark Generics S.A
|
346
|
VN2-631-17
|
Irihope 40mg/2ml
|
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
|
Glenmark Generics S.A
|
347
|
VN-20678-17
|
Irinotel 100mg/5ml
|
Công ty cổ phần Fresenius
Kabi Việt Nam
|
Fresenius Kabi Oncology Ltd
|
348
|
VN-20679-17
|
Irinotel 40mg/2ml
|
Công ty cổ phần Fresenius
Kabi Việt Nam
|
Fresenius Kabi Oncology Ltd
|
349
|
VN3-234-19
|
Iritero 100mg/5ml
|
Hetero Labs Limited
|
Hetero Labs Limited
|
350
|
VN3-235-19
|
Iritero 40mg/2ml
|
Hetero Labs Limited
|
Hetero Labs Limited
|
351
|
VN2-578-17
|
Isotera Injection Concentrate
20mg/ml
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam
|
NangKuang Pharmaceutical Co.,
Ltd.
|
352
|
VN-17112-13
|
Itraxcop
|
Micro Labs Limited
|
Micro Labs Limited
|
353
|
VN3-244-19
|
Jakavi 10mg
|
Novartis Pharma Services AG
|
Novartis Pharma Stein AG
|
354
|
VN2-571-17
|
Jakavi 15mg
|
Novartis Pharma Services AG
|
Novartis Pharma Stein AG
|
355
|
VN2-572-17
|
Jakavi 20mg
|
Novartis Pharma Services AG
|
Novartis Pharma Stein AG
|
356
|
VN2-573-17
|
Jakavi 5mg
|
Novartis Pharma Services AG
|
Novartis Pharma Stein AG
|
357
|
VN3-185-19
|
Jardiance Duo
|
Boehringer Ingelheim
International GmbH
|
Boehringer Ingelheim pharma
GmbH & Co. KG.
|
358
|
VN2-528-16
|
Kaloba 20mg
|
Diethelm & Co. Ltd.
|
Dr. Willmar Schwabe GmbH
& Co. KG
|
359
|
VN-16432-13
|
Kamagra 100
|
Ajanta Pharma Ltd.
|
Ajanta Pharma Limited
|
360
|
VN-18674-15
|
Kamagra-50
|
Ajanta Pharma Ltd.
|
Ajanta Pharma Limited
|
361
|
VN-17320-13
|
Kbat
|
Công ty Cổ phần Dược MK Việt
Nam
|
S.C. Slavia Pharm S.R.L.
|
362
|
VN-19865-16
|
Kernhistine 16mg Tablet
|
Công ty TNHH Dược phẩm Nhất
Anh
|
Kern Pharma S.L.
|
363
|
VN-20143-16
|
Kernhistine 8mg Tablet
|
Công ty TNHH Dược phẩm Nhất
Anh
|
Kern Pharma S.L.
|
364
|
VN3-199-19
|
Ketaviran
|
Korea United Pharm. Inc.
|
Korea United Pharm. Inc.
|
365
|
VN3-200-19
|
Ketaviran
|
Korea United Pharm. Inc.
|
Korea United Pharm. Inc.
|
366
|
VN-19837-16
|
Kidopar
|
Công ty cổ phần dược và thiết
bị y tế T.N.T
|
Aflofarm Farmacja Polska Sp.
zo.o.
|
367
|
VN-20832-17
|
Kineptia 1g
|
Novartis (Singapore) Pte Ltd
|
Lek Pharmaceuticals d.d,
|
368
|
VN-20833-17
|
Kineptia 250mg
|
Novartis (Singapore) Pte Ltd
|
Lek Pharmaceuticals d.d,
|
369
|
VN-20834-17
|
Kineptia 500mg
|
Novartis (Singapore) Pte Ltd
|
Lek Pharmaceuticals d.d,
|
370
|
VN-20835-17
|
Kineptia 750mg
|
Novartis (Singapore) Pte Ltd
|
Lek Pharmaceuticals d.d,
|
371
|
VN-17551-13
|
Koceam Inj.
|
Pharmaunity Co., Ltd
|
Hankook Korus Pharm. Co.,
Ltd.
|
372
|
VN-20648-17
|
Komefan 140
|
APC Pharmaceuticals &
Chemical Limited
|
Mylan Laboratories Limited
|
373
|
VN-20649-17
|
Komefan 280
|
APC Pharmaceuticals &
Chemical Limited
|
Mylan Laboratories Limited
|
374
|
VN-20140-16
|
Konimag
|
DKSH Singapore Pte., Ltd
|
PT. Konimex
|
375
|
VN-18680-15
|
Korazon Inj.
|
Pharmaunity Co., Ltd
|
Hankook Korus Pharm. Co.,
Ltd.
|
376
|
VN-17051-13
|
Koruclor cap.
|
PharmaUnity Co,Ltd
|
Hankook Korus Pharm. Co.,
Ltd.
|
377
|
VN2-584-17
|
Kupunistin
|
Korea United Pharm. Inc.
|
Korea United Pharm. Inc.
|
378
|
VN2-561-17
|
Lamivudine 150mg &
Zidovudine 300mg tablets
|
Macleods Pharmaceuticals Ltd.
|
Macleods Pharmaceutical Ltd.
|
379
|
VN3-74-18
|
Lamivudine and Zidovudine
Dispersible Tablets 30mg/60mg
|
Mylan Laboratories Limited
|
Mi Pharma Private Limited
|
380
|
VN-20650-17
|
Lamivudine Tablets 150mg
|
APC Pharmaceuticals &
Chemical Limited
|
Mylan Laboratories Limited
|
381
|
VN-20797-17
|
Lamivudine Tablets 150mg
|
Macleods Pharmaceuticals Ltd.
|
Macleods Pharmaceuticals Ltd.
|
382
|
VN-20185-16
|
Lansomac 30
|
Macleods Pharmaceuticals Ltd.
|
Macleods Pharmaceuticals Ltd.
|
383
|
VN-19774-16
|
Larfix Tablets 4 mg
|
APC Pharmaceuticals &
Chemical Limited
|
Kusum Healthcare Private
Limited
|
384
|
VN-19775-16
|
Larfix Tablets 8 mg
|
APC Pharmaceuticals &
Chemical Limited
|
Kusum Healthcare Private
Limited
|
385
|
VN-13466-11
|
Lecefti-200
|
Công ty Cổ phần thương mại và
dược phẩm T&T
|
Maxim Pharmaceuticals Pvt.
Ltd.
|
386
|
VN3-106-18
|
Ledvir
|
Mylan Laboratories Limited
|
Mi Pharma Private Limited
|
387
|
VN-20686-17
|
Leracet 500mg Film- coated
tablets
|
Công ty cổ phần thiết bị
T&T
|
J.Uriach Y Compania, S.A.
|
388
|
VN-18903-15
|
Letram-500
|
Hetero Labs Limited
|
Hetero Labs Limited
|
389
|
VN-19974-16
|
Levin-250
|
Hetero Labs Limited
|
Hetero Labs Limited
|
390
|
VN-17849-14
|
Levocide 250
|
CADILA PHARMACEUTICALS
LIMITED
|
Cadila Pharmaceuticals Ltd.
|
391
|
VN-20116-16
|
Levonor
|
Pharmaceutical Works
Polpharma S.A.
|
Warsaw Pharmaceutical Works
Polfa S.A.
|
392
|
VN-20117-16
|
Levonor
|
Pharmaceutical Works
Polpharma S.A.
|
Warsaw Pharmaceutical Works
Polfa S.A.
|
393
|
VN-17750-14
|
Levothyrox
|
Merck Export GmbH
|
Merck Healthcare KGaA (Đóng
gói và xuất xưởng: Merck S.A de C.V, địa chỉ: Calle 5 No. 7, Fraccionamiento
Industrial Alce Blanco, C.P. 53370, Naucalpan de Juarez, Edo. de Mexico,
Mexico)
|
394
|
VN-17749-14
|
Levothyrox
|
Merck Export GmbH
|
Merck Healthcare KGaA (Đóng
gói và xuất xưởng: Merck S.A de C.V, địa chỉ: Calle 5 No.7, Fraccionamiento
Industrial Alce Blanco, C.P. 53370, Naucalpande Juarez, Edo. de Mexico,
Mexico)
|
395
|
VN-18685-15
|
Levotrot
|
APC Pharmaceuticals &
Chemical Limited
|
Amanta Healthcare Limited
|
396
|
VN3-193-19
|
Linkotax 25mg
|
Actavis International Ltd.
|
S.C.Sindan-Pharma SRL
|
397
|
VN-20656-17
|
Lipidem
|
B.Braun Medical Industries
Sdn. Bhd.
|
B.Braun Melsungen AG
|
398
|
VN-16469-13
|
Lipidstop 200
|
Công ty TNHH Dược phẩm DOHA
|
The Acme Laboratories Ltd.
|
399
|
VN-20781-17
|
Lipiles-10
|
Indchemie Health Specialities
Pvt. Ltd.
|
Indchemie Health Specialities
Pvt. Ltd.
|
400
|
VN-14798-12
|
Lipitin -R
|
Rotaline Molekule Pvt. Ltd.
|
Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
|
401
|
VN-17767-14
|
Lipitor
|
Pfizer Thailand Ltd.
|
Pfizer Pharmaceuticals LLC
(Đóng gói & xuất xưởng: Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH, đ/c:
Betriebsstatte Freiburg, Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg, Germany)
|
402
|
VN-17769-14
|
Lipitor
|
Pfizer Thailand Ltd.
|
Pfizer Pharmaceuticals LLC
(Đóng gói & xuất xưởng: Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH, đ/c:
Betriebsstatte Freiburg, Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg, Germany)
|
403
|
VN-20465-17
|
Liprilex Plus
|
Công ty TNHH Dược Tâm Đan
|
Laboratorios Lesvi, S.L.
|
404
|
VN-20702-17
|
Lisinopril ATB 10mg
|
Công ty TNHH Dược phẩm Do Ha
|
S.C. Antibiotice S.A.
|
405
|
VN-16797-13
|
Lisoril-10
|
Ipca Laboratories Ltd.
|
Ipca Laboratories Ltd.
|
406
|
VN-16798-13
|
Lisoril-5
|
Ipca Laboratories Ltd.
|
Ipca Laboratories Ltd.
|
407
|
VN2-336-15
|
Livact Granules
|
Công ty TNHH DKSH Pharma Việt
Nam
|
Ajinomoto Co., Inc. Tokai
Plant.
|
408
|
VN-16667-13
|
Lodnets 500
|
Công ty TNHH Dược phẩm DO HA
|
Delta Pharma Limited
|
409
|
VN-20872-17
|
Lomexin
|
Tedis
|
Catalent Italy S.p.A.
|
410
|
VN-20873-17
|
Lomexin
|
Tedis
|
Catalent Italy S.p.A.
|
411
|
VN2-592-17
|
Lopimune Tablets
|
Cipla Ltd.
|
Cipla Ltd.
|
412
|
VN-19830-16
|
Lorabay
|
Công ty TNHH một thành viên
JIO medical
|
WINDLAS BIOTECH PRIVATE
LIMITED
|
413
|
VN-16364-13
|
Loral
|
Rotaline Molekule Private
Limited
|
Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
|
414
|
VN-20084-16
|
Loratin 10
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM
TENAMYD
|
Medopharm
|
415
|
VN-20466-17
|
Lortalesvi
|
Công ty TNHH Dược Tâm Đan
|
Laboratorios Lesvi, S.L.
|
416
|
VN-16146-13
|
Losacar-H
|
Cadila Healthcare Ltd.
|
Cadila Healthcare Ltd.
|
417
|
VN-17418-13
|
Losar-Denk 100
|
Denk Pharma GmbH & Co. Kg
|
Denk Pharma GmbH & Co. Kg
|
418
|
VN-17419-13
|
Losar-Denk 50
|
Denk Pharma GmbH & Co. Kg
|
Denk Pharma GmbH & Co. Kg
|
419
|
VN-18363-14
|
Losarlife 50
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Y-Med
|
Eurolife Healthcare Pvt.,
Ltd.
|
420
|
VN-18364-14
|
Losarlife-H
|
Công ty TNHH Dược phẩm Y-Med
|
Eurolife Healthcare Pvt.,
Ltd.
|
421
|
VN-20795-17
|
Losartan HCT-Sandoz
|
Lek Pharmaceuticals d.d,
|
Lek Pharmaceuticals d.d.
|
422
|
VN-20703-17
|
Lotafran
|
Công ty TNHH Dược phẩm Do Ha
|
S.C. Antibiotice S.A.
|
423
|
VN-17115-13
|
Lowlip-40
|
Micro Labs Limited
|
Micro Labs Limited
|
424
|
VN-20479-17
|
Lucass sachet
|
Công ty TNHH Thương mại Dược
phẩm Hoàng Trân
|
Maxim Pharmaceuticals Pvt.
Ltd.
|
425
|
VN-20638-17
|
Lucrin PDS Depot 11.25mg
|
Abbvie BioPharmaceuticals
GmbH
|
Takeda Pharmaceutical Company
Ltd. (đóng gói: AbbVie Deutschland GmbH & Co. KG, địa chỉ: Knollstrasse,
67061 Ludwigshafen, Germany; xuất xưởng: AbbVie Logistics B.V, địa chỉ:
Zuiderzeelaan 53, 8017 JV Zwolle, Netherlands)
|
426
|
VN-20639-17
|
Lucrin PDS Depot 3.75mg
|
Abbvie BioPharmaceuticals
GmbH
|
Takeda Pharmaceutical Company
Ltd. (đóng gói: AbbVie Deutschland GmbH & Co. KG, địa chỉ: Knollstrasse,
67061 Ludwigshafen, Germany; xuất xưởng: AbbVie Logistics B.V, địa chỉ:
Zuiderzeelaan 53, 8017 JV Zwolle, Netherlands)
|
427
|
VN-17089-13
|
Lupiparin
|
Lupin Limited
|
Shenzhen Techdow
Pharmaceutical Co., Ltd
|
428
|
VN-20552-17
|
Lupitriz
|
Lupin Limited
|
Mepro Pharmaceuticals Pvt.
Ltd (Unit II)
|
429
|
VN-20015-16
|
Macdin 600
|
Macleods Pharmaceuticals Ltd.
|
Macleods Pharmaceuticals Ltd.
|
430
|
VN-13772-11
|
Maclevo-250
|
Macleods Pharmaceuticals Ltd.
|
Macleods Pharmaceuticals Ltd.
|
431
|
VN-19785-16
|
Marcaine Spinal Heavy
|
AstraZeneca Singapore Pte.,
Ltd.
|
Cenexi
|
432
|
VN-18737-15
|
Marontil tab
|
Pharmaunity Co., Ltd
|
Dasan Pharmacutical, Co.,Ltd
|
433
|
VN-19824-16
|
Matever
|
China Creation Limited
|
Pharmathen S.A
|
434
|
VN-20055-16
|
Maxigra
|
Pharmaceutical Works
Polpharma S.A.
|
Pharmaceutical Works
Polpharma S.A.
|
435
|
VN-17756-14
|
Maxocef-200
|
Micro Labs Limited
|
Micro Labs Limited
|
436
|
VN-20019-16
|
Mebaal 1500
|
Mega Lifesciences Public
Company Limited
|
Windlas Biotech Private
Limited
|
437
|
VN-20085-16
|
Medofadin 40
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Tenamyd
|
Medopharm
|
438
|
VN-16044-12
|
Medotam 400
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Tenamyd
|
Medopharm
|
439
|
VN-20801-17
|
Medsamic 250mg/5ml
|
Medochemie Ltd.
|
Medochemie Ltd- nhà máy thuốc
tiêm ống
|
440
|
VN-19992-16
|
Mefogin 40mg
|
CÔNG TY TNHH Dược phẩm A.C.T
|
Bilim Ilac Sanayi Ve Ticaret
A.S.
|
441
|
VN-20711-17
|
Meileo
|
Công ty TNHH dược phẩm Thiên
Thảo
|
Tedec-Meiji Farma, SA
|
442
|
VN-20756-17
|
Meloflam
|
Egis Pharmaceuticals Private
Limited Company
|
Egis Pharmaceuticals Private
Limited Company
|
443
|
VN-12728-11
|
Meritaxi
|
Wockhardt Ltd.
|
Merind Ltd.
|
444
|
VN-15993-12
|
Metadroxyl
|
Micro Labs Limited
|
Micro Labs Limited
|
445
|
VN-17268-13
|
Metalyse
|
Boehringer Ingelheim
International GmbH
|
Boehringer Ingelheim Pharma
GmbH & Co. KG
|
446
|
VN-18292-14
|
Metformin Denk 1000
|
Denk Pharma GmbH & Co. Kg
|
Denk Pharma GmbH & Co. Kg
|
447
|
VN-20640-17
|
Methadone hydrochloride
molteni
|
ACT Activités Chimiques et
Thérapeutiques Laboratoires Sàrl)
|
L.Molteni & C.dei F.litti
Societa di Esercizio S.p.A
|
448
|
VN2-303-14
|
Methotrexate-Belmed
|
Công ty TNHH MTV Vimepharco
|
Belmedpreparaty RUE
|
449
|
VN-17766-14
|
Miacalcic
|
Zuellig Pharma Pte. Ltd
|
Novartis Pharma Stein AG
|
450
|
VN-18820-15
|
Micardis
|
Boehringer Ingelheim
International GmbH
|
Boehringer Ingelheim pharma
GmbH & Co. KG.
|
451
|
VN-18821-15
|
Micardis
|
Boehringer Ingelheim
International GmbH
|
Boehringer Ingelheim pharma
GmbH & Co. KG.
|
452
|
VN-16843-13
|
Microluss
|
Micro Labs Limited
|
Micro Labs Limited
|
453
|
VN-20862-17
|
Midazolam Rotexmedica 5mg/ml
|
Rotexmedica GmbH
Arzneimittelwerk
|
Rotexmedica GmbH
Arzneimittelwerk
|
454
|
VN-18860-15
|
MILRIXA
|
Công ty TNHH Dược phẩm Tâm
Đan
|
Vianex S.A.- Nhà máy A
|
455
|
VN-20030-16
|
Minilux eye drops
|
Micro Labs Limited
|
Micro Labs Limited
|
456
|
VN-17440-13
|
Mirgy capsules 100mg
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
457
|
VN-17441-13
|
Mirgy capsules 300mg
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
458
|
VN-17442-13
|
Mirgy capsules 400mg
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
459
|
VN-19712-16
|
Mirosatan
|
Micro Labs Limited
|
Micro Labs Limited
|
460
|
VN-17922-14
|
Mirzaten 30mg
|
Công ty TNHH Thương mại Nam Đồng
|
KRKA, D.D., Novo Mesto
|
461
|
VN-16140-13
|
Mobic
|
Boehringer Ingelheim
International GmbH
|
Boehringer Ingelheim Ellas
A.E
|
462
|
VN-16141-13
|
Mobic
|
Boehringer Ingelheim
International GmbH
|
Boehringer Ingelheim Ellas
A.E
|
463
|
VN-14687-12
|
Momate-S
|
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
|
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
|
464
|
VN-15215-12
|
Montemax 10mg tablets
|
Atco Laboratories Ltd.
|
Atco Laboratories Ltd.
|
465
|
VN-20381-17
|
Montesin 10mg
|
Avrentim Sp. Z O.o.
|
Genepharm S.A.
|
466
|
VN-20382-17
|
Montesin 4mg
|
Avrentim Sp. Z O.o.
|
Genepharm S.A.
|
467
|
VN-20383-17
|
Montesin 5mg
|
Avrentim Sp. Z O.o.
|
Genepharm S.A.
|
468
|
VN-18968-15
|
Mosad MT 5
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
469
|
VN-17705-14
|
Motarute Eye Drops
|
Công ty TNHH Philavida
|
DAEWOO PHARM.CO., LTD.
|
470
|
VN-19989-16
|
Motilium
|
Janssen Cilag Ltd.
|
Janssen Pharmaceutica NV
|
471
|
VN-20784-17
|
Motilium
|
Janssen Cilag Ltd.
|
Olic (Thailand) Ltd.
|
472
|
VN-14215-11
|
Motilium-M
|
Công ty TNHH Johnson &
Johnson (Việt Nam)
|
Olic (Thailand) Ltd.
|
473
|
VN-20150-16
|
Mucambrox 15
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch
vụ Ánh Sáng Châu Á
|
PJSC Sic
"Borshchahivskiy CPP"
|
474
|
VN-20151-16
|
Mucambrox 30
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch
vụ Ánh Sáng Châu Á
|
PJSC Sic
"Borshchahivskiy CPP"
|
475
|
VN-20634-17
|
Mupirocin USL
|
Yash Medicare Pvt., Ltd
|
U Square Lifescience Private
Ltd.
|
476
|
VN-20136-16
|
Mycophenolate mofetil Teva
|
Actavis International Ltd
|
Teva Pharmaceutical Works
Private Limited Company
|
477
|
VN3-252-19
|
Mydekla 30
|
Mi Pharma Private Limited
|
Mylan Laboratories Limited
|
478
|
VN3-253-19
|
Mydekla 60
|
Mi Pharma Private Limited
|
Mylan Laboratories Limited
|
479
|
VN3-107-18
|
Myhep 400mg
|
Mylan Laboratories Limited
|
Mi Pharma Private Limited
|
480
|
VN-17757-14
|
Mylitix-200
|
Micro Labs Limited
|
Micro Labs Limited
|
481
|
VN-17758-14
|
Myroken-200
|
Micro Labs Limited
|
Micro Labs Limited
|
482
|
VN3-242-19
|
Myvelpa
|
Mi Pharma Private Limited
|
Mylan Laboratories Limited
|
483
|
VN-20713-17
|
Nafloxin solution for
infusion 200mg/100ml
|
Công ty TNHH Dược phẩm Thủ Đô
|
Cooper Pharmaceuticals S.A.
|
484
|
VN-20714-17
|
Nafloxin solution for
infusion 400mg/200ml
|
Công ty TNHH Dược phẩm Thủ Đô
|
Cooper Pharmaceuticals S.A.
|
485
|
VN-16314-13
|
Natecal D3
|
Lifepharma S.p.A.
|
Italfarmaco S.P.A.
|
486
|
VN-20070-16
|
Navelbine
|
Pierre Fabre Medicament
production
|
Pierre Fabre Medicament
|
487
|
VN-15588-12
|
Navelbine 20mg
|
Pierre Fabre Medicament
|
Pierre Fabre Medicament
production
|
488
|
VN-15589-12
|
Navelbine 30mg
|
Pierre Fabre Medicament
|
Pierre Fabre Medicament
production
|
489
|
VN-11375-10
|
Nebicard-5
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
490
|
VN-14465-12
|
Nebido
|
Bayer (South East Asia) Pte.,
Ltd.
|
Bayer AG
|
491
|
VN-17116-13
|
Nebivox
|
Micro Labs Limited
|
Micro Labs Limited
|
492
|
VN-16463-13
|
Necpod-200
|
Công ty TNHH Dược phẩm Y- MED
|
M/s Nectar Lifescience
Limited.
|
493
|
VN-20560-17
|
Neo-Penotran
|
Mega Lifesciences Public
Company Limited
|
Embil Ilac San. Ltd. Sti
|
494
|
VN-19706-16
|
Neo-Penotran Forte L
|
Exeltis Healthcare S.L.
|
Exeltis Ilac San Ve Tic. A.S.
|
495
|
VN-17149-13
|
Nepatic
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu
Y tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
PT. Dankos Farma
|
496
|
VN-20021-16
|
Neurobion
|
Zuellig Pharma Pte. Ltd
|
PT. Merck Tbk
|
497
|
VN-18712-15
|
Neuzide
|
APC Pharmaceuticals &
Chemical Limited
|
Amanta Healthcare Limited
|
498
|
VN-17834-14
|
Nexium
|
Công ty TNHH AstraZeneca Việt
Nam.
|
AstraZeneca AB
|
499
|
VN-19782-16
|
Nexium Mups
|
Công ty TNHH AstraZeneca Việt
Nam
|
AstraZeneca AB
|
500
|
VN-19783-16
|
Nexium Mups
|
Công ty TNHH AstraZeneca Việt
Nam
|
AstraZeneca AB
|
501
|
VN-19999-16
|
Nicardipine Aguettant
10mg/10ml
|
Laboratoire Aguettant
|
Laboratoire Aguettant
|
502
|
VN-20674-17
|
Nimedine
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vipharco
|
Anfarm Hellas S.A.
|
503
|
VN-18714-15
|
Nimovac-V
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Vipharco
|
Pharmathen S.A
|
504
|
VN-15645-12
|
Nomigrain
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
505
|
VN-20000-16
|
Noradrenaline Base Aguettant
1mg/ml
|
Laboratoire Aguettant
|
Laboratoire Aguettant
|
506
|
VN-16360-13
|
Norash
|
Raptakos, Brett & Co.,
Ltd.
|
Raptakos, Brett & Co.,
Ltd.
|
507
|
VN-18424-14
|
Notexon tab
|
Pharmaunity Co., Ltd
|
Myung-In Pharm. Co., Ltd.
|
508
|
VN-20077-16
|
Notrixum
|
PT. Novell Pharmaceutical
Laboratories
|
PT. Novell Pharmaceutical
Laboratories
|
509
|
VN-19827-16
|
Novaduc-40
|
Công ty TNHH một thành viên
JIO medical
|
WINDLAS BIOTECH PRIVATE
LIMITED
|
510
|
VN-18136-14
|
Novator 500
|
APC Pharmaceuticals &
Chemical Limited
|
Atra Pharmaceuticals Ltd
|
511
|
VN-20079-16
|
Nurofen 200mg coated tablets
|
Reckitt Benckiser (Thailand)
Limited
|
Reckitt Benckiser Healthcare
International Limited
|
512
|
VN-13851-11
|
Nurofen for children
|
Reckitt Benckiser (Thailand)
Limited
|
Reckitt Benckiser Healthcare
Manufacturing (Thailand) Ltd.
|
513
|
VN-19792-16
|
Nutriflex Lipid Peri
|
B.Braun Medical Industries
Sdn. Bhd.
|
B.Braun Melsungen AG
|
514
|
VN-20657-17
|
Nutriflex Lipid Special
|
B.Braun Medical Industries
Sdn. Bhd.
|
B.Braun Melsungen AG
|
515
|
VN-17694-14
|
Octocaine 100
|
Công ty TNHH Nam Dược
|
Novocol Pharmaceutical of
Canada, Inc.
|
516
|
VN-20130-16
|
Oestrogel 0.06%
|
Besins Healthcare (Thailand)
Co., Ltd.
|
Besins Manufacturing Belgium
|
517
|
VN-20751-17
|
Offipain
|
Demo S.A. Pharmaceutical
Industry
|
Demo S.A. Pharmaceutical
Industry
|
518
|
VN-20555-17
|
Olmac 5
|
Macleods Pharmaceuticals Ltd.
|
Macleods Pharmaceuticals Ltd.
|
519
|
VN-20044-16
|
Onbrez Breezhaler
|
Novartis Pharma Services AG
|
Novartis Pharma Stein AG
(Đóng gói & xuất xưởng: Novartis Farmaceutica, S.A.; Đ/c: Ronda Santa
Maria, 158, 08210 Barbera Del Valles, Barcelona- Spain)
|
520
|
VN-20045-16
|
Onbrez Breezhaler
|
Novartis Pharma Services AG
|
Novartis Pharma Stein AG
(Đóng gói & xuất xưởng: Novartis Farmaceutica, S.A.; Đ/c: Ronda Santa
Maria, 158, 08210 Barbera Del Valles, Barcelona- Spain)
|
521
|
VN-19890-16
|
ONDA
|
Công ty TNHH Dược Tâm Đan
|
Vianex S.A.- Nhà máy A
|
522
|
VN-20857-17
|
Ondanov 4mg Injection
|
PT. Novell Pharmaceutical
Laboratories
|
PT. Novell Pharmaceutical
Laboratories
|
523
|
VN-20858-17
|
Ondanov 4mg Tablet
|
PT. Novell Pharmaceutical
Laboratories
|
PT. Novell Pharmaceutical
Laboratories
|
524
|
VN-20859-17
|
Ondanov 8mg Injection
|
PT. Novell Pharmaceutical
Laboratories
|
PT. Novell Pharmaceutical
Laboratories
|
525
|
VN-20860-17
|
Ondanov 8mg Tablet
|
PT. Novell Pharmaceutical
Laboratories
|
PT. Novell Pharmaceutical
Laboratories
|
526
|
VN-17634-14
|
Optive UD
|
Allergan Singapore Pte. Ltd.
|
Allergan Pharmaceuticals
Ireland
|
527
|
VN-15273-12
|
Osteomed Tablets
|
Công ty TNHH Một Thành Viên
Dược phẩm ACE
|
Meyer Organics Pvt.Ltd
|
528
|
VN-17759-14
|
Ovacef 200
|
Micro Labs Limited
|
Micro Labs Limited
|
529
|
VN2-635-17
|
Oxaliplatin "Ebewe"
100 mg/20ml
|
Novartis (Singapore) Pte Ltd
|
Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG
|
530
|
VN-19888-16
|
Oxcarbazepine Tablets 600mg
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Y-Med
|
Jubilant Life Sciences
Limited
|
531
|
VN2-484-16
|
Oxuba
|
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
|
Glenmark Generics S.A
|
532
|
VN2-632-17
|
Oxuba
|
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
|
Glenmark Generics S.A
|
533
|
VN-20167-16
|
Oxytocin
|
Gedeon Richter Plc.
|
Gedeon Richter Plc.
|
534
|
VN2-485-16
|
Paclihope
|
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
|
Glenmark Generics S.A
|
535
|
VN-20192-16
|
Paclitaxel "Ebewe"
|
Novartis (Singapore) Pte Ltd
|
Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG
|
536
|
VN2-472-16
|
Paclitaxel Actavis 6mg/ml
|
Actavis International Ltd.
|
Actavis Italy S.p.A.
|
537
|
VN-16024-12
|
Pamlonor
|
Adamed Pharma S.A.
|
Adamed Pharma S.A.
|
538
|
VN-20187-16
|
Panfor SR-1000
|
Mega Lifesciences Public
Company Limited
|
Inventia Healthcare Limited
|
539
|
VN-20018-16
|
Panfor SR-500
|
Mega Lifesciences Public
Company Limited
|
Inventia Healthcare Limited
|
540
|
VN-20188-16
|
Panfor SR-750
|
Mega Lifesciences Public
Company Limited
|
Inventia Healthcare Limited
|
541
|
VN-16079-12
|
Panloz 20
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
542
|
VN-16080-12
|
Panloz 40
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
543
|
VN-17792-14
|
Pantocid IV
|
Sun Pharmaceutical Industries
Ltd.
|
Sun Pharmaceutical Industries
Ltd.
|
544
|
VN-20677-17
|
Paracetamol Kabi AD
|
Công ty cổ phần Fresenius
Kabi Việt Nam
|
Fresenius Kabi Deutschland
GmbH
|
545
|
VN-14560-12
|
Pariet Tablets 20mg
|
Eisai (Thailand) Marketing
Co., Ltd.
|
Bushu Pharmaceuticals Ltd.
Misato Factory (đóng gói bởi Interthai Pharmaceutical manufacturing Ltd. -
Thailand)
|
546
|
VN-20742-17
|
Pectolvan Ivy
|
Công ty TNHH TMDP Minh Quân
|
JSC "Farmak"
|
547
|
VN-19808-16
|
Pedomcad
|
Cadila Pharmaceuticals
Limited
|
Cadila Pharmaceuticals
Limited
|
548
|
VN3-55-18
|
Pemetrexed biovagen
|
Công ty TNHH DP Bách Việt
|
(Cơ sở sản xuất và đóng gói
sơ cấp): Oncomed Manufacturing a.s. - Địa chỉ: Karásek 2229/1b, Budova 02,
621 00 Brno- Reckovice, Cộng hòa Séc.; (Cơ sở xuất xưởng): Synthon Hispania
S.L - Địa chỉ: C/ Castelló, 1, 08830 Sant Boi de Llobregat (Barcelona), Tây
Ban Nha.; (Cơ sở đóng gói thứ cấp): GE Pharmaceutical Ltd - Địa chỉ:
Industrial zone, “Chekanitza - South” area, 2140 Botevgrad, Bungary.
|
549
|
VN-19946-16
|
Pentasa
|
Ferring Private Ltd
|
Ferring International Center
S.A.
|
550
|
VN-19948-16
|
Pentasa 1g
|
Ferring Private Ltd.
|
Ferring-Léciva a.s
|
551
|
VN-20806-17
|
Perglim M-1
|
Mega Lifesciences Public
Company Limited
|
Inventia Healthcare Pvt. Ltd.
|
552
|
VN-20807-17
|
Perglim M-2
|
Mega Lifesciences Public
Company Limited
|
Inventia Healthcare Pvt. Ltd.
|
553
|
VN-15752-12
|
Piracetam injection 5ml
|
Công ty Cổ phần Dược Trung
Ương Mediplantex
|
Zhejiang Ruixin
Pharmaceutical Co., Ltd.
|
554
|
VN-19937-16
|
Piracetam-Egis
|
Egis Pharmaceuticals Private
Limited Company
|
Egis Pharmaceuticals Private
Limited Company
|
555
|
VN-19938-16
|
Piracetam-Egis
|
Egis Pharmaceuticals Private
Limited Company
|
Egis Pharmaceuticals Private
Limited Company
|
556
|
VN-19939-16
|
Piracetam-Egis
|
Egis Pharmaceuticals Private
Limited Company
|
Egis Pharmaceuticals Private
Limited Company
|
557
|
VN-19931-16
|
Pitalip
|
Abbott Laboratories (Singapore)
Private Limited
|
Daewoong Pharmaceutical Co.,
Ltd.
|
558
|
VN-19834-16
|
Platitroi 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vipharco
|
Open Joint Stock Company
"Borisovskiy Zavod Medicinskikh Preparatov"
|
559
|
VN-15706-12
|
Plenmoxi
|
Akums Drugs &
Pharmaceutical Ltd.
|
Akums Drugs &
Pharmaceutical Ltd.
|
560
|
VN-20194-16
|
Pletaal OD Tablets 100mg
|
Otsuka Pharmaceutical Co.,
Ltd.
|
Otsuka Pharmaceutical Co.,
Ltd.- Second Tokushima Factory
|
561
|
VN-20195-16
|
Pletaal OD Tablets 50mg
|
Otsuka Pharmaceutical Co.,
Ltd.
|
Otsuka Pharmaceutical Co.,
Ltd.- Second Tokushima Factory
|
562
|
VN-20685-17
|
Pletaz 100mg Tablets
|
Công ty cổ phần thiết bị
T&T
|
J.Uriach and Cia., S.A.
|
563
|
VN-14585-12
|
PM Procare Diamond
|
Công ty TNHH Dược phẩm Đông
Đô
|
Catalent Australia Pty. Ltd.
|
564
|
VN-16303-13
|
Potassium Chloride Proamp
0,10g/ml
|
Laboratoire Aguettant
|
Laboratoire Aguettant
|
565
|
VN-20060-16
|
Preclint
|
Pharmaunity Co., Ltd
|
Farmalabor-Produtos
Farmacêuticos, S.A
|
566
|
VN-14893-12
|
Pred Forte
|
Allergan Singapore Pte. Ltd.
|
Allergan Pharmaceuticals
Ireland
|
567
|
VN-19975-16
|
Prega 100
|
Hetero Labs Limited
|
Hetero Labs Limited
|
568
|
VN-17826-14
|
Pregasafe 150
|
MI Pharma Private Limited
|
MSN Laboratories Private
Limited
|
569
|
VN-17827-14
|
Pregasafe 300
|
MI Pharma Private Limited
|
MSN Laboratories Private
Limited
|
570
|
VN-18912-15
|
Presartan H 50
|
Ipca Laboratories Ltd.
|
Ipca Laboratories Ltd.
|
571
|
VN-18738-15
|
Pretension Plus 80/12.5mg
|
Pharmaunity Co., Ltd
|
Dasan Pharmaceutical Co.,Ltd
(Đóng gói bởi: Pharmaking Co., Ltd., địa chỉ: 363, Ogung- ri, Gamgok-myeon,
Eumsung- gun, Chungchengbuk-do, 369- 852, Korea)
|
572
|
VN-18436-14
|
Prezinton 8
|
PT. Dexa Medica
|
PT. Dexa Medica
|
573
|
VN-18859-15
|
Pricefil
|
Công ty TNHH Dược Tâm Đan
|
Vianex S.A- Nhà máy D
|
574
|
VN-20121-16
|
Priligy 30 mg
|
A. Menarini Singapore Pte.
Ltd
|
Menarini- Von Heyden GmbH
|
575
|
VN-20122-16
|
Priligy 60 mg
|
A. Menarini Singapore Pte.
Ltd
|
Menarini- Von Heyden GmbH
|
576
|
VN-20707-17
|
Promag
|
Công ty TNHH Dược phẩm Nam
Hân
|
Myung-In Pharm. Co., Ltd.
|
577
|
VN-17903-14
|
Promelain
|
Công ty TNHH Dược phẩm Hiệp
Thuận Thành
|
Zhejiang Ruixin
Pharmaceutical Co., Ltd.
|
578
|
VN-20710-17
|
Propain
|
Công ty TNHH Dược phẩm Nhất
Anh
|
Remedica Ltd.
|
579
|
VN-16508-13
|
Prostarin
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Private Limited
|
Laboratorios Recalcine S.A.
|
580
|
VN-16037-12
|
Protoflam 200 (Acyclovir
tablets B.P. 200mg)
|
Rotaline Molekule Pvt. Ltd.
|
Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
|
581
|
VN-19847-16
|
Puvivid
|
Công ty TNHH Bình Việt Đức
|
Industria Farmaceutica
Galenica Senese S.R.L (Cơ sở xuất xưởng: Deltamedica GmbH; địa chỉ:
Ernst-Wagner- Weg 1-5, 72766 Reutlingen, Đức)
|
582
|
VN-20850-17
|
Pyrantelum Medana
|
Pharmaceutical Works
Polpharma S.A.
|
Medana Pharma S.A. (Xuất xưởng:
Medana Pharma S.A.; đ/c: 98-200 Sieradz, Wladyslawa Lokietka 10- Poland)
|
583
|
VN-15822-12
|
Quibay
|
Công ty TNHH Dược phẩm DO HA
|
HBM Pharma s.r.o (Cơ sở sở hữu
giấy phép sản phẩm: AS "Kalceks", đ/c: 53, Krustpils Str. Riga,
LV-1057, Latvia)
|
584
|
VN-17117-13
|
Rabefast-20
|
Micro Labs Limited
|
Micro Labs Limited
|
585
|
VN-18807-15
|
Rablet B
|
APC Pharmaceuticals &
Chemical Limited
|
Inventia Healthcare Limited.
|
586
|
VN-20201-16
|
Ramipril GP
|
Pharmaunity Co., Ltd
|
Farmalabor-Produtos
Farmacêuticos, S.A
|
587
|
VN-20202-16
|
Ramipril GP
|
Pharmaunity Co., Ltd
|
Farmalabor-Produtos
Farmacêuticos, S.A
|
588
|
VN-16497-13
|
Rapiclav-1g
|
Ipca Laboratories Ltd.
|
Ipca Laboratories Ltd.
|
589
|
VN-16800-13
|
Rapiclav-375
|
Ipca Laboratories Ltd.
|
Ipca Laboratories Ltd.
|
590
|
VN-17727-14
|
Rapiclav-625
|
Ipca Laboratories Ltd.
|
Ipca Laboratories Ltd.
|
591
|
VN-20820-17
|
Raxnazole
|
Micro Labs Limited
|
Micro Labs Limited
|
592
|
VN-16844-13
|
Rebure-10
|
Micro Labs Limited
|
Micro Labs Limited
|
593
|
VN-16845-13
|
Rebure-20
|
Micro Labs Limited
|
Micro Labs Limited
|
594
|
VN-19769-16
|
Relestat
|
Allergan Singapore Pte. Ltd.
|
Allergan Pharmaceuticals
Ireland
|
595
|
VN-20369-17
|
Respiwel 1
|
Akums Drugs &
Pharmaceuticals Ltd.
|
Akums Drugs and
Pharmaceuticals Ltd.
|
596
|
VN-20370-17
|
Respiwel 2
|
Akums Drugs &
Pharmaceuticals Ltd.
|
Akums Drugs and
Pharmaceuticals Ltd.
|
597
|
VN-20371-17
|
Respiwel 3
|
Akums Drugs &
Pharmaceuticals Ltd.
|
Akums Drugs and Pharmaceuticals
Ltd.
|
598
|
VN-20372-17
|
Respiwel 4
|
Akums Drugs &
Pharmaceuticals Ltd.
|
Akums Drugs and
Pharmaceuticals Ltd.
|
599
|
VN2-527-16
|
Revolade 50mg
|
Novartis Pharma Services AG
|
Cơ sở sản xuất: Glaxo
Operations UK Ltd. Cơ sở đóng gói: Glaxo Wellcome, S.A.
|
600
|
VN-19771-16
|
Revole
|
Atra Pharmaceuticals Pvt. Ltd
|
Atra Pharmaceuticals Limited
|
601
|
VN2-566-17
|
Ribomustin
|
Janssen - Cilag Ltd.
|
Cenexi-Laboratoires Thissen
SA (CS dán nhãn, đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Janssen Pharmaceutical NV,
Đ/C: Turnhoutseweg 30, Beerse, B-2340, Belgium)
|
602
|
VN2-567-17
|
Ribomustin
|
Janssen - Cilag Ltd.
|
Cenexi-Laboratoires Thissen
SA. (CS dán nhãn, đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Janssen Pharmaceutical NV,
Đ/C: Turnhoutseweg 30, Beerse, B- 2340, Belgium)
|
603
|
VN-15598-12
|
RIOSART HCT 160+25 MG
|
Sun Pharmaceutical Industries
Limited
|
Sun Pharmaceutical Industries
Limited
|
604
|
VN-15599-12
|
RIOSART HCT 80+12.5 MG
|
Sun Pharmaceutical Industries
Limited
|
Sun Pharmaceutical Industries
Limited
|
605
|
VN-20038-16
|
Rishon 10mg
|
Novartis (Singapore) Pte Ltd
|
Lek Pharmaceuticals d.d,
|
606
|
VN-20193-16
|
Rishon 20mg
|
Novartis (Singapore) Pte Ltd
|
Lek Pharmaceuticals d.d,
|
607
|
VN-11966-11
|
Rocimus 0.03%w/w
|
Mega Lifesciences Public
Company Limited
|
The Madras Pharmaceuticals
|
608
|
VN-11967-11
|
Rocimus 0.1%w/w
|
Mega Lifesciences Public
Company Limited
|
The Madras Pharmaceuticals
|
609
|
VN-20692-17
|
Rocuronium-hameln 10mg/ml
|
Công ty TNHH Bình Việt Đức
|
Hameln Pharmaceuticals GmbH
|
610
|
VN-18802-15
|
Rossuwell 10
|
Công ty TNHH Dược phẩm Y-Med
|
Agio Pharmaceuticals Ltd.
|
611
|
VN-18803-15
|
Rossuwell 20
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Y-Med
|
Agio Pharmaceuticals Ltd.
|
612
|
VN-17377-13
|
Rosuvastatin Tablets 10mg
|
Macleods Pharmaceutical Ltd.
|
Macleods Pharmaceutical Ltd.
|
613
|
VN-17378-13
|
Rosuvastatin Tablets 20mg
|
Macleods Pharmaceutical Ltd.
|
Macleods Pharmaceutical Ltd.
|
614
|
VN-16196-13
|
Rotalzon
|
Công ty TNHH Dược phẩm An
sinh
|
Atlantic Pharma- Producoes de
Especialidades Farmaceuticas S.A (Fab. Venda Nova)
|
615
|
VN-14293-11
|
Rovastin-10
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC
PHẨM ĐÔNG PHƯƠNG
|
Aurochem Pharmaceuticals (1)
Pvt.Ltd.
|
616
|
VN-20444-17
|
Rovex 20
|
Công ty TNHH Dược phẩm Hồng
Hà
|
Akums Drugs and
Pharmaceuticals Ltd.
|
617
|
VN-18751-15
|
Rowachol
|
Công ty TNHH dược phẩm Phương
Đài
|
Rowa Pharmaceuticals Ltd.
|
618
|
VN-17226-13
|
Roxithromycin 150mg
|
Công ty TNHH Dược phẩm Tây
Huy
|
Umedica Laboratories PVT.
Ltd.
|
619
|
VN-16118-13
|
Safebo 62,5
|
MI Pharma Private Limited
|
MSN Laboratories Private
Limited
|
620
|
VN-16272-13
|
Saferon
|
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
|
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
|
621
|
VN-20635-17
|
Sagamome
|
Yash Medicare Pvt., Ltd
|
U Square Lifescience Private
Ltd.
|
622
|
VN-20115-16
|
Salbutamol Renaudin 0,5mg/1ml
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Vipharco
|
Laboratoire Renaudin
|
623
|
VN-20197-16
|
Samarin 140
|
Paradigm Pharma (Thailand)
Co., Ltd.
|
Berlin Pharmaceutical
Industry Co., Ltd.
|
624
|
VN-20198-16
|
Samarin 70
|
Paradigm Pharma (Thailand)
Co., Ltd.
|
Berlin Pharmaceutical
Industry Co., Ltd.
|
625
|
VN-18457-14
|
Sanaperol
|
SRS Pharmaceuticals Pvt. Ltd.
|
Acme Formulation Pvt. Ltd.
|
626
|
VN-16120-13
|
Sanbeclaneksi
|
Mi Pharma Private Limited
|
PT. Sanbe Farma
|
627
|
VN-16121-13
|
Sanbeclaneksi
|
Mi Pharma Private Limited
|
PT. Sanbe Farma
|
628
|
VN-17182-13
|
Sanbeproanes
|
APC Pharmaceuticals &
Chemical Ltd.
|
PT. Sanbe Farma
|
629
|
VN-18196-14
|
Sancefur
|
Công ty Cổ phần BT Việt Nam
|
Pharmathen S.A
|
630
|
VN2-617-17
|
Sayana Press
|
Pfizer (Thailand) Ltd.
|
Pfizer Manufacturing Belgium
NV
|
631
|
VN-16109-13
|
Sciomir
|
Công ty TNHH Sản xuất Dược phẩm
Medlac Pharma Italy
|
Laboratorio Farmaceutico
C.T.s.r.l.
|
632
|
VN-20186-16
|
Selemycin 250mg/2ml
|
Medochemie Ltd- nhà máy thuốc
tiêm ống
|
Medochemie Ltd - Ampoule
Injectable Facility
|
633
|
VN-15818-12
|
Sepdom
|
Công ty TNHH Thương mại Dược
phẩm Châu Âu.
|
Delta Pharma Limited
|
634
|
VN-20467-17
|
Septax
|
Công ty TNHH Dược Tâm Đan
|
Vianex S.A- Plant D'
|
635
|
VN-20728-17
|
Septax
|
Công ty TNHH Dược Tâm Đan
|
Vianex S.A- Plant D'
|
636
|
VN-20766-17
|
Seretide Accuhaler 50/250mcg
|
GlaxoSmithKline Pte., Ltd.
|
GlaxoSmithKline LLC
|
637
|
VN-20767-17
|
Seretide Accuhaler 50/500mcg
|
GlaxoSmithKline Pte., Ltd.
|
GlaxoSmithKline LLC
|
638
|
VN-19815-16
|
Seroflo-125 (CFC Free)
|
Cipla Ltd.
|
Cipla Ltd.
|
639
|
VN-19816-16
|
Seroflo-250 (CFC Free)
|
Cipla Ltd.
|
Cipla Ltd.
|
640
|
VN-20637-17
|
Sevorane
|
Zuellig Pharma Pte., Ltd.
|
Abbvie S.r.l
|
641
|
VN-18502-14
|
Sifagen
|
Công ty Cổ phần Dược Trung
Ương Mediplantex
|
Zhejiang Ruixin
Pharmaceutical Co., Ltd.
|
642
|
VN-20132-16
|
Sifrol
|
Boehringer Ingelheim
International GmbH
|
Boehringer Ingelheim Pharma
GmbH & Co. KG
|
643
|
VN-16038-12
|
Siloflam 100
|
Rotaline Molekule Pvt. Ltd.
|
Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
|
644
|
VN-9365-09
|
Siloxogene gel
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Y-Med
|
RPG Lifesciences Ltd.
|
645
|
VN-16542-13
|
Silygamma
|
Wörwag Pharma GmbH & Co.
KG
|
Dragenopharm Apotheker Püschl
GmbH
|
646
|
VN-20814-17
|
Singulair
|
Merck Sharp & Dohme
(Asia) Ltd.
|
Patheon Manufaturing Services
LLC (đóng gói cấp 1: Merck Sharp & Dohme Corp, USA; Đóng gói cấp 2: Merck
Sharp & Dohme B.V.Hà Lan)
|
647
|
VN-17481-13
|
Sinil Betamethasone Tablet
|
Kolon Global Corp
|
Sinil Pharm Co., Ltd.
|
648
|
VN-16336-13
|
Sizoca-10
|
Micro Labs Limited
|
Micro Labs Limited
|
649
|
VN-16337-13
|
Sizoca-5
|
Micro Labs Limited
|
Micro Labs Limited
|
650
|
VN-17479-13
|
Skypodox 200
|
Công ty cổ phần thiết bị
T&T
|
Health Care Formulations Pvt.
Ltd
|
651
|
VN-19953-16
|
Smofkabiven Central
|
Công ty cổ phần Fresenius
Kabi Việt Nam
|
Fresenius Kabi Austria GmbH.
|
652
|
VN-19954-16
|
Smofkabiven
Electrolyte free
|
Công ty cổ phần Fresenius
Kabi Việt Nam
|
Fresenius Kabi Austria GmbH.
|
653
|
VN-19955-16
|
Smoflipid 20%
|
Công ty cổ phần Fresenius
Kabi Việt Nam
|
Fresenius Kabi Austria GmbH.
|
654
|
VN-20698-17
|
Sodium Chloride Injection
0,9%
|
Công ty TNHH DP Châu Á - Thái
Bình Dương
|
Shijiazhuang No. 4
Pharmaceutical Co., Ltd.
|
655
|
VN-16163-13
|
Somargen
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
Anfarm Hellas S.A.
|
656
|
VN-18763-15
|
Somazina 1000mg
|
Tedis
|
Ferrer Internacional S.A.
|
657
|
VN-18764-15
|
Somazina 500mg
|
Tedis
|
Ferrer Internacional S.A.
|
658
|
VN-20080-16
|
StrepsilsMaxpro
|
Reckitt Benckiser (Thailand)
Limited,
|
Reckitt Benckiser Healthcare
Manufacturing (Thailand) Ltd.
|
659
|
VN-14218-11
|
Stugeron
|
Công ty TNHH Johnson &
Johnson (Việt Nam)
|
Olic (Thailand) Ltd.
|
660
|
VN-20804-17
|
Sumiko
|
Medochemie Ltd.
|
Medochemie Ltd.- central
Factory
|
661
|
VN-18768-15
|
Sunirovel H
|
Sun Pharmaceutical Industries
Ltd.
|
Sun Pharmaceutical Industries
Ltd.
|
662
|
VN-18769-15
|
Sunoxitol 150
|
Sun Pharmaceutical Industries
Ltd.
|
Sun Pharmaceutical Industries
Ltd.
|
663
|
VN-18770-15
|
Sunoxitol 300
|
Sun Pharmaceutical Industries
Ltd.
|
Sun Pharmaceutical Industries
Ltd.
|
664
|
VN3-25-18
|
Sunpexitaz 100
|
Sun Pharmaceutical Industries
Ltd.
|
Sun Pharmaceutical Industries
Ltd.
|
665
|
VN3-65-18
|
Sunpexitaz 500
|
Sun Pharmaceutical Industries
Limited.
|
Sun Pharmaceutical Industries
Ltd.
|
666
|
VN-18096-14
|
SUNPRANZA
|
Sun Pharmaceutical Industries
Ltd.
|
Sun Pharmaceutical Industries
Ltd.
|
667
|
VN-19744-16
|
Sunpregaba 150
|
Sun Pharmaceutical Industries
Ltd.
|
Sun Pharmaceutical Industries
Ltd.
|
668
|
VN-18771-15
|
Sunsizopin 100
|
Sun Pharmaceutical Industries
Ltd.
|
Sun Pharmaceutical Industries
Ltd.
|
669
|
VN-18098-14
|
Sunsizopin 25
|
Sun Pharmaceutical Industries
Ltd.
|
Sun Pharmaceutical Industries
Ltd.
|
670
|
VN-18099-14
|
Suntopirol 25
|
Sun Pharmaceutical Industries
Ltd.
|
Sun Pharmaceutical Industries
Ltd.
|
671
|
VN-18100-14
|
Suntopirol 50
|
Sun Pharmaceutical Industries
Ltd.
|
Sun Pharmaceutical Industries
Ltd.
|
672
|
VN-17567-13
|
Surotadina
|
Adamed Pharma S.A.
|
Adamed Pharma S.A.
|
673
|
VN2-473-16
|
Tadocel 20mg/ml
|
Actavis International Ltd.
|
Actavis Italy S.p.A.
|
674
|
VN2-424-15
|
Taflotan-S
|
Santen Pharmaceutical Asia
Pte. Ltd.
|
Santen Pharmaceutical Co.,
Ltd.- Nhà máy Noto
|
675
|
VN3-250-19
|
Tafsafe
|
Atra Pharmaceuticals Limited
|
Atra Pharmaceuticals Limited
|
676
|
VN3-35-18
|
Tagrisso
|
Công ty TNHH AstraZeneca Việt
Nam
|
AstraZeneca AB
|
677
|
VN-15815-12
|
Takazex
|
Công ty TNHH Dược phẩm Do Ha
|
Beximco Pharmaceuticals Ltd
|
678
|
VN-16205-13
|
Takiqui
|
Công ty TNHH Dược phẩm Do Ha
|
Farmak JSC
|
679
|
VN-19940-16
|
Talliton
|
Egis Pharmaceuticals Private
Limited Company
|
Egis Pharmaceuticals Private
Limited Company
|
680
|
VN-19941-16
|
Talliton
|
Egis Pharmaceuticals Private
Limited Company
|
Egis Pharmaceuticals Private
Limited Company
|
681
|
VN-19942-16
|
Talliton
|
Egis Pharmaceuticals Private
Limited Company
|
Egis Pharmaceuticals Private
Limited Company
|
682
|
VN2-582-17
|
Tarceva
|
F. Hoffmann-La Roche Ltd.
|
Delpharm Milano S.r.l
|
683
|
VN-16023-12
|
Tardyferon B9
|
Pierre Fabre Medicament
|
Pierre Fabre Medicament
production
|
684
|
VN-19906-16
|
Targosid
|
Sanofi-Aventis Singapore Pte.
Ltd.
|
Sanofi S.p.A
|
685
|
VN3-71-18
|
Tavin-EM
|
Emcure Pharmaceuticals Ltd.
|
Emcure Pharmaceuticals Ltd.
|
686
|
VN-17795-14
|
Telday-20
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
687
|
VN-17662-14
|
Teli H
|
CADILA PHARMACEUTICALS
LIMITED
|
Cadila Pharmaceuticals Ltd.
|
688
|
VN-18906-15
|
Telsar 80
|
Hetero Labs Limited
|
Hetero Labs Limited
|
689
|
VN3-212-19
|
Temorel 20mg
|
APC Pharmaceuticals &
Chemical Limited
|
Reliance Life Sciences Pvt.
Ltd
|
690
|
VN3-88-18
|
Temorel 250 mg
|
Mi Pharma Private Limited
|
Reliance Life Sciences Pvt.
Ltd
|
691
|
VN2-626-17
|
Temozolomid
Ribosepharm 100mg
|
Công ty TNHH Dược phẩm &
Hóa chất Nam Linh
|
Haupt Pharma Amareg GmbH
|
692
|
VN-20423-17
|
Temptcure-100
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ
T&T
|
GRACURE PHARMACEUTICALS LTD.
|
693
|
VN-20424-17
|
Temptcure-50
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ
T&T
|
GRACURE PHARMACEUTICALS LTD.
|
694
|
VN-20376-17
|
Tenifo
|
APC Pharmaceuticals &
Chemical Limited
|
Atra Pharmaceuticals Limited
|
695
|
VN3-72-18
|
Tenof EM
|
Hetero Labs Limited
|
Hetero Labs Limited
|
696
|
VN2-356-15
|
Tenoxil
|
Hetero Labs Limited
|
Hetero Labs Limited
|
697
|
VN-14091-11
|
Terbisil 250 mg tablets
|
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu
và Phân phối Dược phẩm Hà Nội
|
Santa Farma Ilac Sanayii A.S.
|
698
|
VN-20535-17
|
Terinale Vaginal Soft Capsule
|
Kolmar Pharma Co., Ltd
|
Kolmar Pharma Co., Ltd.
|
699
|
VN-15189-12
|
Thermodol
|
Akums Drugs &
Pharmaceuticals Ltd.
|
Akums Drugs and
Pharmaceuticals Ltd.
|
700
|
VN-20102-16
|
Thiên sứ hộ tâm đan (Angel
Cardiotonic Pill)
|
Tasly Pharmaceutical Group
Co., Ltd.
|
Tasly Pharmaceutical Group
Co., Ltd.
|
701
|
VN-20190-16
|
Tienam
|
Merck Sharp & Dohme
(Asia) Ltd.
|
Merck Sharp & Dohme Corp.
(đóng gói tại Laboratoires Merck Sharp & Dohme - Chibret; Địa chỉ: Route
de Marsat, Riom, 63963 Clermont - Ferrand Cedex 9, France)
|
702
|
VN-19971-16
|
Tiger Balm Plaster- RD
|
Haw Par Healthcare Limited
|
Haw Par Healthcare Limited
|
703
|
VN-17237-13
|
Tigeron Tablets 250mg
|
Kusum Healthcare Private
Limited
|
Kusum Healthcare Pvt. Ltd.
|
704
|
VN-19822-16
|
Timbov
|
Công ty cổ phần Dược Nam
Thiên Phúc
|
Farmaprim Ltd
|
705
|
VN-19943-16
|
Tisercin
|
Egis Pharmaceuticals Private
Limited Company
|
Egis Pharmaceuticals Private
Limited Company
|
706
|
VN-20421-17
|
Tobramycin Ophthalmic
Solution USP
|
Công ty cổ phần thiết bị
T&T
|
Bharat Parenterals Ltd.
|
707
|
VN-13408-11
|
Toraass 25
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
708
|
VN-19600-16
|
Toraxim
|
Công ty TNHH TMDV Nguyễn Gia
|
Delta Pharma Limited
|
709
|
VN-17230-13
|
Torfin-100
|
APC Pharmaceuticals &
Chemical Ltd.
|
Bal Pharma Ltd.
|
710
|
VN-17231-13
|
Torfin-50
|
APC Pharmaceuticals & Chemical
Ltd.
|
Bal Pharma Ltd.
|
711
|
VN-20106-16
|
Torgabalin 75
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
712
|
VN-20107-16
|
Torleva 1000
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
713
|
VN-20108-16
|
Torleva 250
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
714
|
VN-20109-16
|
Torleva 500
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
715
|
VN-16400-13
|
Torolan 5
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
716
|
VN-20059-16
|
Toxaxine 500 Inj
|
Pharmaunity Co., Ltd
|
Daihan Pharm. Co., Ltd.
|
717
|
VN-18486-14
|
Tracleer
|
A. Menarini Singapore Pte.
Ltd
|
Patheon Inc. (CS xuất xưởng:
Actelion Pharmaceuticals Ltd, đ/c: Gewerbestrasse 16, CH-4123 Allschwil,
Switzerland)
|
718
|
VN-18487-14
|
Tracleer
|
A. Menarini Singapore Pte.
Ltd
|
Patheon Inc. (CS xuất xưởng:
Actelion Pharmaceuticals Ltd, đ/c: Gewerbestrasse 16, CH-4123 Allschwil,
Switzerland)
|
719
|
VN3-4-16
|
Trajenta Duo
|
Boehringer Ingelheim
International GmbH
|
Boehringer Ingelheim Pharma
GmbH & Co.KG
|
720
|
VN3-5-16
|
Trajenta Duo
|
Boehringer Ingelheim
International GmbH
|
Boehringer Ingelheim Pharma
GmbH & Co. KG
|
721
|
VN-14908-12
|
Tranoxel
|
Atco Laboratories Ltd.
|
Atco Laboratories Ltd.
|
722
|
VN-17933-14
|
Transamin Capsules 250mg
|
Daiichi Sankyo (Thailand)
Ltd.
|
Olic (Thailand) Ltd.
|
723
|
VN-20206-16
|
Treatan Tablet 8mg
|
PharmEvo Private Limited
|
PharmEvo Private Limited
|
724
|
VN-20061-16
|
Tricovivax
|
Pharmaunity Co., Ltd
|
Farmalabor-Produtos
Farmacêuticos, S.A
|
725
|
VN-20750-17
|
Trimafort
|
Daewoong Pharmaceutical Co.,
Ltd.
|
Daewoong Pharmaceutical Co.,
Ltd.
|
726
|
VN3-70-18
|
Trioday (Tablets)
|
Cipla Ltd.
|
Cipla Ltd.
|
727
|
VN-19809-16
|
Trionstrep
|
Bluepharma - Indústria
Farmacêutica, S.A.
|
Bluepharma - Indústria
Farmacêutica, S.A. (Fab. Cimbra)
|
728
|
VN-19998-16
|
Trivit-B
|
L.B.S. Laboratory Ltd. Part
|
T.P. Drug Laboratories (1969)
Co., Ltd.
|
729
|
VN-20506-17
|
Trixone 1
|
Flamingo Pharmaceuticals
Limited
|
Flamingo Pharmaceuticals
Limited
|
730
|
VN-20104-16
|
Trosicam 15mg
|
Công ty TNHH Thương mại Dược
Mỹ Phẩm Nam Phương
|
Alpex Pharma SA.
|
731
|
VN-20105-16
|
Trosicam 7.5mg
|
Công ty TNHH Thương mại Dược
Mỹ Phẩm Nam Phương
|
Alpex Pharma SA.
|
732
|
VN-20694-17
|
TS-One capsule 25
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam
|
Taiho Pharmaceutical Co., Ltd
|
733
|
VN3-76-18
|
Twynsta
|
Boehringer Ingelheim
International GmbH
|
M/s Cipla Ltd. (Đóng gói
& xuất xưởng: Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co.KG- đ/c: Binger
str. 173 55216 Ingelheim am Rhein, Germany)
|
734
|
VN-15810-12
|
Ucyrin 75mg
|
Công ty TNHH DP Quang Anh
|
Laboratorios Lesvi S.L.
|
735
|
VN-17677-14
|
Ufur capsule
|
TTY Biopharm Co., Ltd
|
TTY Biopharm Company Limited
Chungli factory
|
736
|
VN2-574-17
|
Ultibro Breezhaler
|
Novartis Pharma Services AG
|
Novartis Pharma Stein AG
|
737
|
VN-14922-12
|
Ultravist 300
|
Bayer (South East Asia) Pte.,
Ltd.
|
Bayer AG
|
738
|
VN-14923-12
|
Ultravist 370
|
Bayer (South East Asia) Pte.,
Ltd.
|
Bayer AG
|
739
|
VN-16110-13
|
Umercon
|
Amoli Enterprises Ltd.
|
Umedica Laboratories PVT.
Ltd.
|
740
|
VN-20843-17
|
Unasyn
|
Công ty TNHH Pfizer (Việt
Nam)
|
Haupt Pharma Latina S.r.l
|
741
|
VN-20844-17
|
Unasyn
|
Công ty TNHH Pfizer (Việt
Nam)
|
Haupt Pharma Latina S.r.l
|
742
|
VN-15350-12
|
Uptiv
|
Công ty TNHH Dược phẩm Do Ha
|
T. Man Pharma Company Limited
|
743
|
VN-20658-17
|
Uromitexan
|
Baxter Healthcare (Asia)
Pte., Ltd.
|
Baxter Oncology GmbH.
|
744
|
VN-14659-12
|
Uruso
|
Daewoong Pharmaceutical Co.,
Ltd.
|
Daewoong Pharmaceutical Co.,
Ltd.
|
745
|
VN-17227-13
|
Utralene-100
|
Công ty TNHH Dược phẩm Tây
Huy
|
Umedica Laboratories PVT.
Ltd.
|
746
|
VN-17228-13
|
Utralene-50
|
Công ty TNHH Dược phẩm Tây
Huy
|
Umedica Laboratories PVT.
Ltd.
|
747
|
VN-20839-17
|
Vagifem
|
Novo Nordisk A/S
|
Novo Nordisk A/S
|
748
|
VN-20011-16
|
Valcickeck H
|
Lupin Limited
|
Mepro Pharmaceuticals Pvt.
Ltd- Unit II
|
749
|
VN-20012-16
|
Valcickeck H2
|
Lupin Limited
|
Mepro Pharmaceuticals Pvt.
Ltd- Unit II
|
750
|
VN-19224-15
|
Valiera 1mg
|
Abbott Laboratories
(Singapore) Private Limited
|
Laboratorios Recalcine S.A.
|
751
|
VN-13899-11
|
Valparin-200 Alkalets
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
752
|
VN-17796-14
|
Valzaar H
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
|
753
|
VN-19885-16
|
Vancomycin hydrochloride for
infusion
|
Công ty TNHH Dược phẩm Việt
Pháp
|
Xellia Pharmaceuticals ApS
|
754
|
VN-19886-16
|
Vancomycin hydrochloride for
infusion
|
Công ty TNHH Dược phẩm Việt
Pháp
|
Xellia Pharmaceuticals ApS
|
755
|
VN-20254-17
|
Vasoclean Sol.
|
Công ty TNHH Dược phẩm Nam
Hân
|
Cho-A Pharm Co., Ltd.
|
756
|
VN-20668-17
|
Vasopren 10mg
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm TW Codupha Hà Nội
|
Sopharma AD
|
757
|
VN-19634-16
|
Vasotense-10
|
Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt
|
Pulse Pharmaceuticals Pvt.
Ltd
|
758
|
VN-20821-17
|
Vasulax-10
|
Micro Labs Limited
|
Micro Labs Limited
|
759
|
VN-20822-17
|
Vasulax-20
|
Micro Labs Limited
|
Micro Labs Limited
|
760
|
VN-18954-15
|
Vectrine
|
PT. Dexa Medica
|
PT. Dexa Medica
|
761
|
VN-19730-16
|
Vectrine
|
PT. Dexa Medica
|
PT. Dexa Medica
|
762
|
VN2-327-15
|
Velcade
|
Công ty TNHH Johnson &
Johnson (Việt Nam)
|
BSP Pharmaceuticals S.p.A.
(Cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Janssen Pharmaceutica NV)
|
763
|
VN2-486-16
|
Velcade
|
Công ty TNHH Johnson &
Johnson (Việt Nam)
|
BSP Pharmaceuticals S.p.A. (sản
xuất và đóng gói sơ cấp). (Cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Janssen
Pharmaceutica NV)
|
764
|
VN-20177-16
|
Velcade
|
Janssen Cilag Ltd.
|
Pierre Fabre Medicament
Production (PFMP) (cơ sở đóng gói thứ cấp: Zuellig Pharma Specialty Solutions
Group Pte. Ltd; địa chỉ:15 Changi North way #01-02, #02-02,#02-10 Singapore
498770; CS xuất xưởng: Janssen Pharmaceutica N.V., địa chỉ: Turnhoutseweg 30,
B-2340, Beerse, Bỉ)
|
765
|
VN-20861-17
|
Velcox
|
PT. Novell Pharmaceutical
Laboratories
|
PT. Novell Pharmaceutical
Laboratories
|
766
|
VN3-249-19
|
Vemlidy
|
A. Menarini Singapore Pte.
Ltd
|
Gilead Sciences Ireland UC
|
767
|
VN-20765-17
|
Ventolin Nebules
|
GlaxoSmithKline Pte., Ltd.
|
GlaxoSmithKline Australia
Pty., Ltd.
|
768
|
VN-20877-17
|
Vertucid
|
U Square Lifescience Private
Ltd.
|
Yash Medicare Pvt. Ltd.,
|
769
|
VN-19589-16
|
Vexpod 200
|
Công ty TNHH Dược phẩm Y- MED
|
Akums Drugs and
Pharmaceuticals Ltd.
|
770
|
VN-20380-17
|
Viên nén Lamivudin 150 mg và
Zidovudin 300 mg
|
Aurobindo Pharma Limited
|
Aurobindo Pharma Limited
|
771
|
VN-17649-14
|
Vigirmazone 200
|
Bliss GVS Pharma Ltd.
|
Bliss GVS Pharma Ltd.
|
772
|
VN-17650-14
|
Vigirmazone 500
|
Bliss GVS Pharma Ltd.
|
Bliss GVS Pharma Ltd.
|
773
|
VN-20829-17
|
Vinorelbin "Ebewe"
|
Novartis (Singapore) Pte Ltd
|
Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG
|
774
|
VN-20542-17
|
Vitalef-100
|
Korea Prime Pharm. Co., Ltd
|
Korea Prime Pharm. Co., Ltd.
|
775
|
VN-18955-15
|
Voledex
|
PT. Dexa Medica
|
PT. Dexa Medica
|
776
|
VN-20041-16
|
Voltaren 75mg/3ml
|
Novartis Pharma Services AG
|
Lek Pharmaceuticals d.d.
|
777
|
VN-19956-16
|
Volulyte 6%
|
Công ty cổ phần Fresenius
Kabi Việt Nam
|
Fresenius Kabi Deutschland
GmbH
|
778
|
VN-16241-13
|
Vonland
|
Pharmaunity Co., Ltd
|
Daewon Pharmaceutical Co.,
Ltd.
|
779
|
VN-19778-16
|
Vorzole
|
APC Pharmaceuticals &
Chemical Limited
|
Lyka Labs Limited
|
780
|
VN-20141-16
|
Voxin
|
Công ty TNHH Dược Tâm Đan
|
Vianex S.A- Nhà máy C
|
781
|
VN-18006-14
|
V-PROX 100
|
L.B.S. Laboratory Ltd. Part
|
Zim Laboratories Limited.
|
782
|
VN-18007-14
|
V-PROX 200
|
L.B.S. Laboratory Ltd. Part
|
Zim Laboratories Limited.
|
783
|
VN-17315-13
|
Walenafil-100
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt
An
|
Aurochem Pharmaceuticals (1)
Pvt.Ltd.
|
784
|
VN-20866-17
|
WINOLAP DS
|
Sun Pharmaceutical Industries
Limited.
|
Unimed Technologies Ltd
|
785
|
VN-20719-17
|
Wintovas 10 Tablet
|
Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết
bị Y tế Phương Lê
|
Incepta Pharmaceuticals Ltd
|
786
|
VN3-216-19
|
Xigduo XR
|
AstraZeneca Singapore Pte.,
Ltd.
|
AstraZeneca Pharmaceuticals
LP
|
787
|
VN3-219-19
|
Xigduo XR
|
AstraZeneca Singapore Pte.,
Ltd.
|
AstraZeneca Pharmaceuticals
LP
|
788
|
VN-20207-16
|
X-Plended Tablet 10mg
|
PharmEvo Private Limited
|
PharmEvo Private Limited
|
789
|
VN-19788-16
|
Xylocaine Jelly
|
Aspen Pharmacare Australia
Pty Ltd.
|
Recipharm Karlskoga AB
|
790
|
VN-20407-17
|
Yolab
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quận
3
|
M/S Stallion Laboratories
Pvt. Ltd
|
791
|
VN-17995-14
|
Yumangel
|
Công ty TNHH Đại Bắc
|
Yuhan Corporation
|
792
|
VN-20664-17
|
Zealargy
|
Cadila Pharmaceuticals
Limited
|
Cadila Pharmaceuticals
Limited
|
793
|
VN-19835-16
|
Zebacef 125mg/5ml
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Zeta
|
Pharmavision San ve Tic. A.S.
|
794
|
VN-19836-16
|
Zebacef 300mg
|
Công ty TNHH Dược phẩm A.C.T
|
Pharmavision San ve Tic. A.S.
|
795
|
VN-20802-17
|
Zepilen 1g
|
Medochemie Ltd.
|
Medochemie Ltd. - Factory C
|
796
|
VN3-215-19
|
Zerbaxa
|
Merck Sharp & Dohme
(Asia) Ltd.
|
Steri-Pharma, LLC (Cơ sở sản
xuất sản phẩm trung gian Ceftolozane: ACS Dobfar, S.p.A (ACDS 2, địa chỉ:
Viale Addetta 4/12, 20067 Tribiano (Milano), Italy)
|
797
|
VN-17836-14
|
Zestoretic-20
|
AstraZeneca Singapore Pte.,
Ltd.
|
AstraZeneca Pharmaceutical
Co., Ltd.
|
798
|
VN-19963-16
|
Zinnat tablets 250mg
|
GlaxoSmithKline Pte., Ltd.
|
Glaxo Operations UK Limited
|
799
|
VN-16326-13
|
Zinvel
|
MEGA LIFESCIENCES PUBLIC
COMPANY LIMITED
|
Gland Pharma Ltd.
|
800
|
VN-16535-13
|
Zipicar (Carbocistein
capsules 500mg)
|
Rotaline Molekule Private
Limited
|
Flamingo Pharmaceuticals
Limited
|
801
|
VN-20845-17
|
Zitromax
|
Công ty TNHH Pfizer (Việt
Nam)
|
Haupt Pharma Latina S.r.l
|
802
|
VN-19757-16
|
Zoledronic acid Actavis
4mg/5ml
|
Actavis International Ltd.
|
Actavis Italy S.p.A.
|
803
|
VN-18478-14
|
Zolex 4mg
|
MI Pharma Private Limited
|
USV Private Limited
|
804
|
VN-19889-16
|
Zopiclone Tablets 7.5mg
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Y- Med
|
Jubilant Life Sciences
Limited
|
805
|
VN-20768-17
|
Zyrtec
|
GlaxoSmithKline Pte., Ltd.
|
UCB Farchim S.A (Cơ sở đóng
gói và xuất xưởng: Aesica Pharmaceuticals S.r.l, địa chỉ: Via Praglia, 15,
10044 Pianezza (TO), Italy)
|
806
|
VN-19301-15
|
Zyvox
|
Pfizer (Thailand) Ltd.
|
Fresenius Kabi Norge AS
|
DANH
MỤC VẮC XIN - SINH PHẨM CÓ GĐKLH HẾT HIỆU LỰC TỪ 30/12/2021 ĐẾN TRƯỚC NGÀY
31/12/2022 THỰC HIỆN THEO QUY ĐỊNH TẠI KHOẢN 1 ĐIỀU 14 NGHỊ ĐỊNH SỐ
29/2022/NĐ-CP (ĐỢT 2)
(Ban hành kèm theo công văn số /QLD-ĐK
ngày / /2022)