|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Công văn 511/QLD-ĐK 2020 đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành
Số hiệu:
|
511/QLD-ĐK
|
|
Loại văn bản:
|
Công văn
|
Nơi ban hành:
|
Cục Quản lý dược
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Thành Lâm
|
Ngày ban hành:
|
14/01/2020
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
Kính
gửi:
|
- Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực
thuộc Trung ương;
- Các cơ sở đăng ký có thuốc được đính chính.
|
Cục Quản lý Dược nhận được công văn của các cơ sở đăng ký thuốc đề nghị
đính chính thông tin trong các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc của Cục
Quản lý Dược.
Căn cứ hồ sơ đăng ký thuốc lưu tại Cục
Quản lý Dược, Cục Quản lý Dược thông báo đính chính một số nội dung trong các
Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành theo Phụ lục đính kèm Công văn này.
Cục Quản lý Dược thông báo để các đơn
vị biết và thực hiện./.
Nơi nhận:
- Như trên;
- Bộ trưởng (để b/c);
- TT. Trương Quốc Cường (để b/c);
- CT. Vũ Tuấn Cường (để b/c);
- Cục Quân Y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ Công an; Cục Y tế GTVT - Bộ Giao
thông vận tải;
- Tổng Cục Hải quan - Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm Xã hội Việt Nam;
- Bộ Y tế: Vụ PC, Cục QLYDCT, Cục QLKCB, Thanh tra Bộ;
- Viện KN thuộc TƯ, Viện KN thuốc TP.HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các Công ty XNK dược phẩm;
- Các Bệnh viện & Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
- Cục QLD: P. QLKDD, P. QLCLT, P. PCTTra, Website.
- Lưu: VT, ĐKT (4b).
|
KT.
CỤC TRƯỞNG
PHÓ CỤC TRƯỞNG
Nguyễn Thành Lâm
|
PHỤ LỤC
DANH MỤC THUỐC ĐƯỢC ĐÍNH CHÍNH THÔNG TIN
TRONG QUYẾT ĐỊNH CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH
(Kèm theo công văn số 511/QLD-ĐK ngày 14/01/2020 của Cục Quản lý Dược)
STT
|
Tên thuốc
|
Cơ sở đăng ký
|
Số đăng ký
|
Số Quyết định
|
Ngày Quyết định
|
Nội dung đính chính
|
Thông tin đã ghi
|
Thông tin đính chính
|
1.
|
Adenorythm
|
Công
Ty TNHH Dược Tâm Đan
|
VN-22115-19
|
437/QĐ-QLD
|
24/07/2019
|
Cách
ghi hoạt chất
|
Mỗi
1 ml dung dịch chứa: Adenosine 3mg
|
Adenosin
3mg/ml
|
2.
|
Adenorythm
|
Công
Ty TNHH Dược Tâm Đan
|
VN-22115-19
|
437/QĐ-QLD
|
24/07/2019
|
Cách
ghi dạng bào chế
|
Dung
dịch tiêm
|
Dung
dịch tiêm tĩnh mạch
|
3.
|
Adenorythm
|
Công
Ty TNHH Dược Tâm Đan
|
VN-22115-19
|
437/QĐ-QLD
|
24/07/2019
|
Quy
cách đóng gói
|
Hộp
6 ống x 2ml
|
Hộp
6 lọ x 2ml
|
4.
|
Adenorythm
|
Công
Ty TNHH Dược Tâm Đan
|
VN-22115-19
|
437/QĐ-QLD
|
24/07/2019
|
Địa
chỉ Cơ sở sản xuất
|
12
km National Road Athinon-Lamias, Metamorphosi, Attiki, 14451
|
12km
National Road Athinon-Lamias, Metamorfosi, Attiki, 14451
|
5.
|
Antarene
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Vipharco
|
VN-22073-19
|
437/QĐ-QLD
|
24/07/2019
|
Tên
Cơ sở sản xuất
|
Laboratories
Sophartex
|
Laboratoires
Sophartex
|
6.
|
Arcalion 200
|
Les
Laboratoires Servier
|
VN-22426-19
|
653/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Tên
thuốc
|
Arcalion
200
|
Arcalion
200mg
|
7.
|
Arixtra
|
Aspen
Pharmacare Australia Pty Limited
|
VN-22281-19
|
653/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Cách
ghi hoạt chất
|
Mỗi
bơm tiêm chứa: Natri Fondaparinux 2,5mg
|
Mỗi
bơm tiêm chứa: Natri Fondaparinux 2,5mg/ 0,5ml
|
8.
|
Arixtra
|
Aspen
Pharmacare Australia Pty Limited
|
VN-22281-19
|
653/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Dạng
bào chế
|
Bơm
tiêm đóng sẵn
|
Dung
dịch tiêm dưới da hoặc tiêm tĩnh mạch
|
9.
|
Assogem
|
Công
ty TNHH Dược phẩm Liên Hợp
|
VN3-230-19
|
653/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Tên
cơ sở đăng ký
|
Emcure
Pharmaceuticals Ltd.
|
Công
ty TNHH Dược phẩm Liên Hợp
|
10.
|
Assogem
|
Công
ty TNHH Dược phẩm Liên Hợp
|
VN3-230-19
|
653/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Địa
chỉ cơ sở đăng ký
|
Emcure
House, T-184, M.I.D.C., Bhosari, Pune 411
026, India
|
480C
Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Quy, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
11.
|
Assogem
|
Công
ty TNHH Dược phẩm Liên Hợp
|
VN3-231-19
|
653/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Tên
cơ sở đăng ký
|
Emcure
Pharmaceuticals Ltd.
|
Công
ty TNHH Dược phẩm Liên Hợp
|
12.
|
Assogem
|
Công
ty TNHH Dược phẩm Liên Hợp
|
VN3-231-19
|
653/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Địa
chỉ cơ sở đăng ký
|
Emcure
House, T-184, M.I.D.C., Bhosari, Pune 411 026, India
|
480C
Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Quy, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
13.
|
Atendex
|
SRS
Pharmaceuticals Pvt. Ltd.
|
VN-21963-19
|
164/QĐ-QLD
|
20/03/2019
|
Địa
chỉ Cơ sở đăng ký
|
602-605,
6th Floor, Marathon Max Bldg No.2, Mulund Goregaon Link
Road, L.B.S Marg, Mulund (W), Mumbai - 4000 080
|
601-605,
6th Floor, Marathon Max BLDG, No.2 Mulund Goregaon Link Road, L.B.S Marg,
Mulund (W), Mumbai - 400080, India
|
14.
|
Beautygel
|
Công
ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Nguyễn Vy
|
VN-22382-19
|
653/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Hoạt
chất
|
Erythromycin
40mg/g; Tretinonin 0,25mg/g
|
Erythromycin
40mg/g; Tretinoin 0,25mg/g
|
15.
|
Betadine
vaginal douche
|
Mundipharma
Pharmaceuticals Pte. Ltd.
|
VN-22442-19
|
653/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Quy
cách đóng gói
|
Hộp
1 chai x 125ml, hộp 1 chai x 125ml kèm chai vắt và dụng cụ đặt âm đạo, hộp 1
chai x 250ml kèm ch
|
Hộp
1 chai x 125ml; hộp 1 chai x 125ml kèm chai vắt và dụng cụ đặt âm đạo; hộp 1
chai x 250ml kèm chai vắt và dụng cụ đặt âm đạo
|
16.
|
Celofin
200
|
Hetero
Labs Limited
|
VN-19973-16
|
433/QĐ-QLD
|
05/09/2016
|
Địa
chỉ Cơ sở sản xuất
|
Unit-V,
APIIC Formulation SEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboognagar
District, India
|
Unit-V,
APIIC Formulation SEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboobnagar District, India
|
17.
|
Circanetten
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm Nam Hà
|
VN-21527-18
|
748/11/QĐ-QLD
|
29/10/2018
|
Cách
ghi hoạt chất, hàm lượng
|
Sulfur
depuratum 15mg; Paraphlebon (modified keratine) 200mg; Folliculi Sennae plv.
15mg; Potassium bitartrate 15mg
|
Keratin
biến đổi (Paraphlebon) 200mg; Kali bitartrat (Potassium bitartrate) 15 mg; Bột
quả phan tả diệp (Fructus Sennae) 15mg; Lưu huỳnh kết tủa (Sulfur depuratum)
15mg
|
18.
|
Circanetten
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm Nam Hà
|
VN-21527-18
|
748/11/QĐ-QLD
|
29/10/2018
|
Dạng
bào chế
|
Viên
nén bao phim
|
Viên
nén bao đường
|
19.
|
Clarithromycin
for injection 500mg
|
MI
Pharma Private Limited
|
VN-21069-18
|
173/QĐ-QLD
|
27/03/2018
|
Tên
cơ sở sản xuất
|
Agila
Specialties Pvt. Ltd.
|
Mylan
Laboratories Limited [Specialty Formulation Facility]
|
20.
|
Esmacid
|
Paradigm
Pharma (Thailand) Co., Ltd
|
VN-22446-19
|
653/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Địa
chỉ Cơ sở đăng ký
|
No.87,
M Thai Tower 15th Floor, All Seasons Place, Wireless Road, Lumphini
Sub-Distric, Pathum Wan District, Bangkok Metropolis
|
No.87,
M Thai Tower 15th Floor, All Seasons Place, Wireless Road, Lumphini Sub-District, Pathum Wan District, Bangkok Metropolis
|
21.
|
Esmacid
|
Paradigm
Pharma (Thailand) Co., Ltd
|
VN-22446-19
|
653/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Cơ
sở đóng gói
|
Chưa
có
|
Apotex
Inc.
Địa chỉ: 4100 Weston
Road, Toronto, Ontario, M9L 2Y6 - Canada
|
22.
|
Esomera
20mg Tablet
|
Young
Il Pharm Co., Ltd.
|
VN-22035-19
|
435/QĐ-QLD
|
24/07/2019
|
Hoạt
chất, hàm lượng
|
Esomeprazol
(dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat) 40mg
|
Esomeprazol
(dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat) 20mg
|
23.
|
Etohope
120
|
Glenmark
Pharmaceuticals Ltd.
|
VN-22404-19
|
653/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Tên
thuốc
|
Etohope
120mg
|
Etohope
120
|
24.
|
Etohope
120
|
Glenmark
Pharmaceuticals Ltd.
|
VN-22404-19
|
653/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Dạng
bào chế
|
Viên
nén
|
Viên
nén bao phim
|
25.
|
Evodoxim
|
PharmEvo
Private Limited
|
VN-22029-19
|
435/QĐ-QLD
|
24/07/2019
|
Hàm
lượng hoạt chất
|
40ml/5ml
|
40mg/5ml
|
26.
|
Feburic
80mg
|
Astellas
Pharma Singapore Pte. Ltd
|
VN-22230-19
|
651/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Tuổi
thọ
|
24
tháng
|
36
tháng
|
27.
|
Febuzex
40
|
Ajanta
Pharma Limited
|
VN3-194-19
|
437/QĐ-QLD
|
24/07/2019
|
Quy
cách đóng gói
|
Hộp
10 vỉ x 7 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
Hộp
7 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
28.
|
Febuzex
40
|
Ajanta
Pharma Limited
|
VN3-194-19
|
437/QĐ-QLD
|
24/07/2019
|
Địa
chỉ Cơ sở sản xuất
|
Plot
No.B-4/5/6 M.I.D.C, Paithan, Aurangabad 431 128 Maharashtra State
|
Plot
No. B-4/5/6, MIDC, Paithan, Aurangabad 431148 Maharashtra State, India
|
29.
|
Febuzex
40
|
Ajanta
Pharma Limited
|
VN3-194-19
|
437/QĐ-QLD
|
24/07/2019
|
Địa
chỉ Cơ sở đăng ký
|
Ajanta
House, 98, Govt. Industrial Area, Charkop, Kandivli (W), Mumbai, 400 067
|
Ajanta
House, 98, Govt. Industrial Area, Charkop, Kandivli (W), Mumbai- 400067,
India
|
30.
|
Ferion
|
Gracure
Pharmaceuticals Ltd.,
|
VN-22216-19
|
456/QĐ-QLD
|
31/07/2019
|
Quy
cách đóng gói
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
Hộp
1 chai hoặc hộp 10 chai, mỗi chai 15ml
|
31.
|
Ferion
|
Gracure
Pharmaceuticals Ltd.,
|
VN-22216-19
|
456/QĐ-QLD
|
31/07/2019
|
Địa
chỉ Cơ sở đăng ký
|
251-254,
IInd Floor, DLF Tower, 15 Shivaji Marg, New
Dehli, West Delhi DL 110015
|
251-254,
IInd Floor, DLF Tower, 15 Shivaji Marg, New
Delhi, West Delhi DL 110015
|
32.
|
Fosmicin
tablets 500
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm Thiên Thảo
|
VN-15983-12
|
241/QLD-ĐK
|
10/10/2012
|
Địa
chỉ Cơ sở sản xuất
|
4-16
Kyobashi 2-Chome Chuo-Ku, Tokyo 104 8002
|
1056,
Kamonomiya, Odawara-Shi, Kangawa, Japan
|
33.
|
Ganfort
PF
|
Allergan
Singapore Pte. Ltd.
|
VN-19768-16
|
433/QĐ-QLD
|
05/09/2016
|
Quy
cách đóng gói
|
Hộp
30 ống 0,4ml
|
Hộp 6 gói x 5
ống đơn liều 0,4ml
|
34.
|
Gatfatit
|
SRS
Pharmaceuticals Pvt. Ltd.
|
VN-21962-19
|
164/QĐ-QLD
|
20/03/2019
|
Địa
chỉ Cơ sở đăng ký
|
602-605,
6th Floor, Marathon Max Bldg No.2, Mulund Goregaon Link Road, L.B.S Marg,
Mulund (W), Mumbai - 4000 080
|
601-605,
6th Floor, Marathon Max BLDG, No.2 Mulund Goregaon Link Road, L.B.S Marg,
Mulund (W), Mumbai- 400080, India
|
35.
|
Gentreks
|
Công
ty cổ phần dược và thiết bị y tế GENKI
|
VN-22075-19
|
437/QĐ-QLD
|
24/07/2019
|
Cơ
sở đăng ký
|
Công
ty cổ phần dược và thiết bị y tế Đức An
|
Công
ty cổ phần Dược và Thiết bị Y tế Genki
|
36.
|
Hania
|
Công
ty TNHH Dược phẩm Lamda
|
VN-21771-19
|
164/QĐ-QLD
|
20/03/2019
|
Địa
chỉ Cơ sở đăng ký
|
27/6
Lý Thái Tổ, Phường Thạch Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng
|
27/6
Lý Thái Tổ, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng
|
37.
|
Hydrosol
Polyvitamine Pharma Developpement
|
Công
ty cổ phần Dược Phẩm Vipharco
|
VN-18668-15
|
82/QĐ-QLD
|
09/02/2015
|
Hoạt
chất, hàm lượng
|
Mỗi
chai 20ml chứa: Vitamin A tổng hợp 50000 UI;
Ergocalciferol
(vitamin D2) 10000 UI
|
Mỗi
chai 20ml chứa: Vitamin A tổng hợp 50000UI; Ergocalciferol (vitamin D2)
10000UI; Alpha tocopheryl acetat (Vitamin E) 20mg; Thiamin HCl (Vitamin B1)
20 mg; Riboflavin Natri phosphat (Vitamin B2) 15mg; Pyridoxin HCl (Vitamin
B6) 20mg; Nicotinamid (Vitamin PP) 100mg; Ascorbic acid (Vitamin C) 500mg;
Dexpanthenol (Vitamin B5) 40mg
|
38.
|
I-Sucr-in
|
M/S
Samrudh Pharmaceuticals Pvt., Ltd.
|
VN-16316-13
|
13/QĐ-QLD
|
18/01/2013
|
Địa
chỉ Cơ sở sản xuất
|
J-174
& J-168, MIDC, Tarapur, Boisar Dist Thane 401506 Maharashtra - India
|
Plot
No. J-174, J-168, J-168/1, MIDC, Tarapur, Boisar, Dist Thane 401506
Maharashtra - India
|
39.
|
Lainmi
4mg
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Minh Kỳ
|
VN-22310-19
|
653/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Địa
chỉ Cơ sở sản xuất
|
Avda,
Barcelona 69-08970 Saint Joan Despi (Barcelona)
|
Avda.
de Barcelona 69 08970 Sant Joan Despí (Barcelona), España/Spain
|
40.
|
Lainmi
4mg
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Minh Kỳ
|
VN-22310-19
|
653/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Tên
cơ sở sản xuất
|
Laboratories
Lesvi S.L
|
Laboratorios
Lesvi, S.L.
|
41.
|
Litiap
|
JSC
“Farmak”
|
VN-22342-19
|
653/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Địa
chỉ cơ sở sản xuất
|
74,
Frunze Str., Kiev, 04080
|
74,
Frunze str., Kyiv, 04080
|
42.
|
Litiap
|
JSC
“Farmak”
|
VN-22342-19
|
653/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Nước
sản xuất
|
Ukraine
|
Ukraina
|
43.
|
Meiunem
0,5g
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm Thiên Thảo
|
VN-18374-14
|
536/QĐ-QLD
|
19/09/2014
|
Tên
thuốc
|
Meiunem
0,5g
|
Meiunem
0,5g
|
44.
|
Melocox
|
Công
ty TNHH Dược phẩm Lamda
|
VN-21772-19
|
164/QĐ-QLD
|
20/03/2019
|
Địa
chỉ Cơ sở sản xuất
|
Thesi
Pousi-Hatzi Agiou Louka, Paiania Attiki 19002, 37
|
Thesi
Pousi-Xatzi Agiou Louka, Paiania Attiki 19002, 37
|
45.
|
Melocox
|
Công
ty TNHH Dược phẩm Lamda
|
VN-21772-19
|
164/QĐ-QLD
|
20/03/2019
|
Địa
chỉ Cơ sở đăng ký
|
27/6
Lý Thái Tổ, Phường Thạch Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng
|
27/6
Lý Thái Tổ, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng
|
46.
|
Metformin
Denk 500
|
Denk
Pharma GmbH & Co. Kg,
|
VN-6640-08
|
176/QĐ-QLD
|
18/08/2008
|
Địa
chỉ Cơ sở sản xuất
|
Prinzregentenstr
79 81675 Munchen
|
Gollstr.
1, 84529 Tittmoning, Germany
|
47.
|
Metformin
Denk 850
|
Denk
Pharma GmbH & Co. Kg,
|
VN-8674-09
|
216/QĐ-QLD
|
18/08/2009
|
Địa
chỉ Cơ sở sản xuất
|
Prinzregentenstr
79 81675 Muenchen
|
Gollstr.
1, 84529 Tittmoning, Germany
|
48.
|
Methycobal
500mcg
|
Eisai
(Thailand) Marketing Co., Ltd.
|
VN-22258-19
|
651/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Tên
thuốc
|
Methycobal
500mcg
|
Methycobal
500 μg
|
49.
|
Methycobal
500mcg
|
Eisai
(Thailand) Marketing Co., Ltd.
|
VN-22258-19
|
651/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Địa
chỉ Cơ sở đăng ký
|
No.
93/1, Unit 603-604, 6th Floor, GPF Withayu Tower A, Wireless Road, Lumphini
Sub-district, Pathum Wan District, Bangkok
Metropolis
|
No.
93/1, Unit 603-604, 6th Floor, GPF Witthayu Tower A, Wireless Road, Lumphini
Sub-district, Pathum Wan District, Bangkok
Metropolis
|
50.
|
Methycobal
500mcg
|
Eisai
(Thailand) Marketing Co., Ltd.
|
VN-22258-19
|
651/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Cơ
sở đóng gói
|
Chưa
có
|
Interthai
Pharmaceutical Manufacturing Ltd. Địa chỉ: 1899 Phaholyothin Road, Ladyao,
Chatuchak, Bangkok 10900, Thái Lan
|
51.
|
M-KAST
10
|
Aurobindo
Pharma Limited
|
VN-21673-19
|
164/QĐ-QLD
|
20/03/2019
|
Địa
chỉ Cơ sở sản xuất
|
Unit
VII, Sez, APIIC, Plot. No. SI, Survey. No's: 411, 425, 434,
435 & 458, Green Industrial Park, Polepally Village, Jedcherla Mandal,
Mahaboobnagar District, Andhra Pradesh
|
Unit
VII, SEZ, TSIIC, Plot. No. S1, Survey. No's: 411/P, 425/P, 434/P, 435/P & 458/P, Green Industrial Park,
Polepally Village, Jedcherla Mandal, Mahaboobnagar District, Telangana State
|
52.
|
Myvelpa
|
MI Pharma Private Limited
|
VN3-242-19
|
653/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Địa
chỉ Cơ sở đăng ký
|
B-2103,
Tharwani, Palm Beach Road, sanpada, navi Mumbai-400705, Maharashtra
|
Unit
No. 402 & 403, Viva Hub Town, Shankar Wadi, Village Mogra, Jogeshwari
East, Mumbai- 400060
|
53.
|
MyVorcon
200 mg
|
MI
Pharma Private Limited
|
VN-22441-19
|
653/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Địa
chỉ Cơ sở đăng ký
|
Unit
No. 402 & 403, Viva Hub Town, Shankar Wadi, Village Mogra, Jogeshwari,
Mumbai - 400060
|
Unit
No. 402 & 403, Viva Hub Town, Shankar Wadi, Village Mogra, Jogeshwari
East, Mumbai-400060
|
54.
|
Nivalin
5mg tablets
|
Công
ty TNHH Đại Bắc
|
VN-22371-19
|
653/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Dạng
bào chế
|
Viên
nén bao phim
|
Viên
nén
|
55.
|
Nivalin
5mg tablets
|
Công
ty TNHH Đại Bắc
|
VN-22371-19
|
653/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Địa
chỉ Cơ sở sản xuất
|
16,
Iliensko Shose Str. 1220 Sofia
|
16,
Iliensko Shosse Str. 1220 Sofia
|
56.
|
Nucleo
CMP forte
|
Tedis
|
VN-18720-15
|
82/QĐ-QLD
|
09/02/2015
|
Địa
chỉ Cơ sở sản xuất
|
Joan
Buscallà, 1-9 08173 Sant Cugat del Vallés, Barcelona.
|
Joan
Buscallà, 1-9 08173 Sant Cugat del Vallès, Barcelona.
|
57.
|
Pariet
10mg
|
Eisai
(Thailand) Marketing Co., Ltd.
|
VN-22394-19
|
653/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Địa
chỉ Cơ sở đăng ký
|
No.
93/1, Unit 603-604, 6th Floor, GPF Withayu Tower A, Wireless Road, Lumphini
Subdistrict, Pathum Wan District, Bangkok Metropolis
|
No.
93/1, Unit 603- 604, 6th Floor, GPF Witthayu Tower A, Wireless Road, Lumphini
Subdistrict, Pathum Wan District, Bangkok Metropolis
|
58.
|
Pariet
10mg
|
Eisai
(Thailand) Marketing Co., Ltd.
|
VN-22394-19
|
653/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Cơ
sở đóng gói
|
Chưa
có
|
Interthai Pharmaceutical
Manufacturing Ltd.; Địa chỉ: 1899 Phaholyothin Road, Ladyao, Chatuchak,
Bangkok 10900, Thái Lan
|
59.
|
Protopic
0,03%
|
Zuellig Pharma Pte. Ltd.
|
VN-16292-13
|
13/QĐ-QLD
|
18/01/2013
|
Hoạt
chất
|
Tacrolimus
(dưới dạng Tacrolimus hydrate) 3mg
|
Tacrolimus
(dưới dạng Tacrolimus monohydrate) 3mg/10g
|
60.
|
Protopic
0,1 %
|
Zuellig
Pharma Pte. Ltd.
|
VN-16293-13
|
13/QĐ-QLD
|
18/01/2013
|
Hoạt
chất
|
Tacrolimus
(dưới dạng Tacrolimus hydrate) 10mg
|
Tacrolimus
(dưới dạng Tacrolimus monohydrate) 10mg/10g
|
61.
|
Pyrazinamide
500mg
|
Công
Ty TNHH dược phẩm Phương Đài
|
VN-22012-19
|
435/QĐ-QLD
|
24/07/2019
|
Địa
chỉ Cơ sở sản xuất
|
Wendlandstr.
1,29439 Luchow
|
Wendlandstr.1, D- 29439 Lüchow
|
62.
|
Restasis
|
Allergan
Singapore Pte. Ltd.
|
VN-21663-19
|
164/QĐ-QLD
|
20/03/2019
|
Hoạt
chất
|
Mỗi
1ml hỗn dịch chứa: Cyclosporin 0,05mg
|
Cyclosporin
|
63.
|
Restasis
|
Allergan
Singapore Pte. Ltd.
|
VN-21663-19
|
164/QĐ-QLD
|
20/03/2019
|
Hàm
lượng
|
0,05mg
|
0,05%
(0,5mg/g)
|
64.
|
Restasis
|
Allergan
Singapore Pte. Ltd.
|
VN-21663-19
|
164/QĐ-QLD
|
20/03/2019
|
Dạng
bào chế
|
Hỗn
dịch nhỏ mắt
|
Nhũ
tương nhỏ mắt
|
65.
|
Restasis
|
Allergan
Singapore Pte. Ltd.
|
VN-21663-19
|
164/QĐ-QLD
|
20/03/2019
|
Quy
cách đóng gói
|
Hộp
30 lọ x 0,4ml
|
Hộp
30 ống x 0,4ml
|
66.
|
Rhinovent
|
Phil
International Co., Ltd.
|
VN-21950-19
|
164/QĐ-QLD
|
20/03/2019
|
Tên
thuốc
|
Rhinovent
nasal spray
|
Rhinovent
|
67.
|
Rhinovent
|
Phil International Co., Ltd.
|
VN-21950-19
|
164/QĐ-QLD
|
20/03/2019
|
Hoạt
chất, hàm lượng
|
Ipratropium bromid 4,5mg/15ml
|
Ipratropium
bromid 4,5mg/15ml (mỗi liều xịt chứa Ipratropium bromid 42mcg)
|
68.
|
Rifampicin
150mg/Isoniazide 100mg
|
CôngTy
TNHH dược phẩm Phương Đài
|
VN-22013-19
|
435/QĐ-QLD
|
24/07/2019
|
Địa
chỉ Cơ sở sản xuất
|
Wendlandstr.
1,29439 Luchow
|
Wendlandstr.1, D- 29439 Lüchow
|
69.
|
Rofast
10
|
Aurobindo
Pharma Limited
|
VN-21674-19
|
164/QĐ-QLD
|
20/03/2019
|
Địa
chỉ Cơ sở sản xuất
|
Unit
VII, Sez, APIIC, Plot. No. SI, Survey. No's: 411, 425, 434, 435
& 458, Green Industrial Park, Polepally Village, Jedcherla Mandal,
Mahaboobnagar District, Andhra Pradesh
|
Unit
VII, SEZ, TSIIC, Plot. No. S1, Survey. No's: 411/P, 425/P, 434/P, 435/P &
458/P, Green Industrial Park, Polepally Village, Jedcherla Mandal, Mahaboobnagar
District, Telangana State
|
70.
|
Rofast
20
|
Aurobindo
Pharma Limited
|
VN-21675-19
|
164/QĐ-QLD
|
20/03/2019
|
Địa
chỉ Cơ sở sản xuất
|
Unit
VII, Sez, APIIC, Plot. No. SI, Survey. No's: 411, 425, 434,
435 & 458, Green Industrial Park, Polepally Village, Jedcherla Mandal,
Mahaboobnagar District, Andhra Pradesh
|
Unit
VII, SEZ, TSIIC, Plot. No. S1, Survey. No's: 411/P, 425/P, 434/P, 435/P &
458/P, Green Industrial Park, Polepally Village, Jedcherla Mandal,
Mahaboobnagar District, Telangana State
|
71.
|
Silygamma
|
WӦRWAG PHARMA GmbH & Co. KG
|
VN-16542-13
|
66/QĐ-QLD
|
01/04/2013
|
Tên
Cơ sở đăng ký
|
Woerwag
Pharma GmbH & Co. KG
|
Wörwag
Pharma GmbH & Co. KG
|
72.
|
Silygamma
|
WӦRWAG PHARMA GmbH & Co. KG
|
VN-16542-13
|
66/QĐ-QLD
|
01/04/2013
|
Địa
chỉ Cơ sở đăng ký
|
Calwer
Strasse 7, 71034 Boblingen, Germany
|
Calwer
Straβe 7, 71034 Böblingen, Germany.
|
73.
|
Silygamma
|
WӦRWAG PHARMA GmbH & Co. KG
|
VN-16542-13
|
66/QĐ-QLD
|
01/04/2013
|
Tên
Cơ sở sản xuất
|
Dragenopharm
Apotheker Pueschl GmbH
|
Dragenopharm
Apotheker Püschl GmbH
|
74.
|
Silygamma
|
WӦRWAG PHARMA GmbH & Co. KG
|
VN-16542-13
|
66/QĐ-QLD
|
01/04/2013
|
Địa
chỉ Cơ sở sản xuất
|
Goellstrasse
1, D-84529 Tittmoning, Germany
|
Göellstraβe
1, 84529 Tittmoning, Germany.
|
75.
|
Sofuvir
|
APC
Pharmaceuticals and Chemical Limited
|
VN3-105-18
|
748/12/QĐ-QLD
|
29/10/2018
|
Địa
chỉ Cơ sở đăng ký
|
19/F,
Chung Hing Commercial BLDG. 62-63 Connaught Road Central, Central
|
Flat/RM
2203,22/F, Bank of East Asia Habour View Centre, 56 Gloucester Road, Wan Chai
|
76.
|
Solezol
|
Công
ty cổ phần Tada Pharma
|
VN-21738-19
|
164/QĐ-QLD
|
20/03/2019
|
Dạng
bào chế
|
Bột
pha dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch
|
Bột
đông khô pha dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch
|
77.
|
Stablon
|
Les
Laboratoires Servier
|
VN-22165-19
|
437/QĐ-QLD
|
24/07/2019
|
Tên
thuốc
|
Stablon
|
Stablon
12.5mg
|
78.
|
Sulcilat
375mg tablets
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Minh Kỳ
|
VN-19831-16
|
433/QĐ-QLD
|
05/09/2016
|
Hoạt
chất
|
Sultamicillin
(dưới dạng Sultamicillin tosylat dihydrat) 375mg
|
Sultamicillin
(dưới dạng Sultamicillin tosilate dihydrate) 375mg
|
79.
|
Tedavi
312,5mg Fort powder for oral suspension
|
Công
ty TNHH Hóa dược Hợp Tác
|
VN-21813-19
|
164/QĐ-QLD
|
20/03/2019
|
Cơ
sở sản xuất
|
Bilim
Ilac Sanayi Ve Ticaret A..S
|
Bilim
Ilac Sanayi Ve Ticaret A.S.
|
80.
|
Telma
80 H
|
Glenmark
Pharmaceuticals Ltd.
|
VN-22152-19
|
437/QĐ-QLD
|
24/07/2019
|
Tên
thuốc
|
Telma
80H
|
Telma
80 H
|
81.
|
Telma
80 H Plus
|
Glenmark
Pharmaceuticals Ltd.
|
VN-22406-19
|
653/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Tên
thuốc
|
Telma
80H Plus
|
Telma
80 H Plus
|
82.
|
Texiban
100
|
JSC
“Farmak”
|
VN-22343-19
|
653/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Địa
chỉ cơ sở sản xuất
|
74,
Frunze Str., Kiev, 04080
|
74,
Frunze str., Kyiv, 04080
|
83.
|
Texiban
100
|
JSC
“Farmak”
|
VN-22343-19
|
653/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Nước
sản xuất
|
Ukraine
|
Ukraina
|
84.
|
Texiban
50
|
JSC
“Farmak”
|
VN-22337-19
|
653/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Địa
chỉ cơ sở sản xuất
|
74,
Frunze Str., Kiev, 04080
|
74,
Frunze str., Kyiv, 04080
|
85.
|
Texiban
50
|
JSC
“Farmak”
|
VN-22337-19
|
653/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Nước
sản xuất
|
Ukraine
|
Ukraina
|
86.
|
Texiban
50
|
JSC
“Farmak”
|
VN-22337-19
|
653/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Tên
cơ sở đăng ký
|
Công
ty TNHH DP Doha
|
Công
ty TNHH Dược phẩm Do Ha
|
87.
|
TS-One
capsule 20
|
Diethelm
& Co., Ltd.
|
VN-22392-19
|
653/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Tuổi
thọ
|
24
tháng
|
36
tháng
|
88.
|
TS-One
capsule 20
|
Diethelm
& Co., Ltd.
|
VN-22392-19
|
653/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Cơ
sở sản xuất
|
Taiho
Pharmaceutical Co., Ltd
|
Taiho
Pharmaceutical Co., Ltd. Tokushima Plant
|
89.
|
Thuốc
tiêm Caspofungin acetate 70 mg
|
Dr.
Reddy’s Laboratories Ltd.
|
VN-22393-19
|
653/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Cách
ghi hoạt chất, hàm lượng
|
Caspofungin
70mg
|
Caspofungin acetate tương đương Caspofungin 70mg
|
90.
|
Thuốc
tiêm Caspofungin acetate 70 mg
|
Dr.
Reddy’s Laboratories Ltd.
|
VN-22393-19
|
653/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Địa
chỉ Cơ sở sản xuất
|
Sy.
No. 143 to 148, 150&151, Near Gandimaisama, Cross Roads, D.P Pally,
Dundigal Post, Dundigal Gandimaisamma Mandal, Medchal - Malkajgiri District, Hyderabad- 500
043, Telangana, India
|
Sy.
No. 143 to 148, 150&151, Near Gandimaisamma, Cross Roads, D.P Pally, Dundigal Post, Dundigal Gandimaisamma Mandal,
Medchal - Malkajgiri District, Hyderabad- 500 043, Telangana, India
|
91.
|
Thuốc
tiêm Caspofungin acetate 70 mg
|
Dr.
Reddy’s Laboratories Ltd.
|
VN-22393-19
|
653/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Tên
cơ sở đăng ký
|
Dr.
Reddys Laboratories Ltd.
|
Dr.
Reddy's Laboratories Ltd.
|
92.
|
Thyrozol 10mg
|
Merck
Export GmbH
|
VN-21906-19
|
164/QĐ-QLD
|
20/03/2019
|
Cách
ghi Hoạt chất
|
Thiamazol
10mg
|
Thiamazole 10mg
|
93.
|
Thyrozol
5mg
|
Merck
Export GmbH
|
VN-21907-19
|
164/QĐ-QLD
|
20/03/2019
|
Cách
ghi Hoạt chất
|
Thiamazol
5mg
|
Thiamazole
5mg
|
94.
|
Troytor
10
|
Troikaa
Pharmaceuticals Ltd
|
VN-22204-19
|
437/QĐ-QLD
|
24/07/2019
|
Địa
chỉ Cơ sở sản xuất
|
Sanand-Kadi
Road, Thol City: Thol - 382728, Dist.: Mehsana Gujarat State
|
C-1, Sara Industrial Estate, Selaqui,
Dehradun - 248197 Uttarakhand, India
|
95.
|
Uloviz
|
Công
ty TNHH dược phẩm DO HA
|
VN-22344-19
|
653/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Địa
chỉ Cơ sở sản xuất
|
Bd.
Theodor Pallady no. 44C, District 3, Bucharest, Romania
|
B-dul
Theodor Pallady nr. 44C, sector 3, cod 032266, Bucuresti, Rumani
|
96.
|
Vancomycin
hydrocloride powder for solution for injection 500mg
|
MI Pharma Private Limited
|
VN-20816-17
|
412/QĐ-QLD
|
19/09/2017
|
Tên
thuốc
|
Vancomycin
hydrocloride powder for solution for injection 500mg
|
Vancomycin
hydrochloride powder for solution for injection 500mg
|
97.
|
Voriole
200
|
MI
Pharma Private Limited
|
VN-22440-19
|
653/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Tên
Cơ sở sản xuất
|
MSN
Laboratories Limited
|
MSN
Laboratories Private Limited
|
98.
|
Voriole
200
|
MI
Pharma Private Limited
|
VN-22440-19
|
653/QĐ-QLD
|
23/10/2019
|
Địa
chỉ Cơ sở sản xuất
|
Formulation
Division, Plot No. 42, Anrich Industrial Estate, Bollaram, Sangareddy
District - 502325, Telangana
|
Formulations
Division, Plot No. 42, Anrich Industrial Estate, Bollaram, Sangareddy
District - 502325, Telangana
|
99.
|
Weekendal
20 mg
|
Novartis
(Singapore) Pte Ltd
|
VN-22181-19
|
437/QĐ-QLD
|
24/07/2019
|
Tên
thuốc
|
Weekendal
20 mg
|
Weekendal
20 mg Tablet
|
100.
|
Welgra-100
|
Akums
Drugs & Pharmaceuticals Ltd.
|
VN-21661-19
|
164/QĐ-QLD
|
20/03/2019
|
Địa
chỉ Cơ sở sản xuất
|
22,
Sector - 6B, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403
|
19-21,
Sector-6A, I.I.E, Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403
|
101.
|
Zebacef
300mg
|
Công
ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh
|
VN-19836-16
|
433/QĐ-QLD
|
05/09/2016
|
Địa
chỉ Cơ sở sản xuất
|
34010/Topkapi/Istanbul
|
Davutpasa
Cad., No: 145, 34010 Topkapi, Istanbul
|
102.
|
Ziptum
Sachet
|
SRS
Pharmaceuticals Pvt. Ltd.
|
VN-22196-19
|
437/QĐ-QLD
|
24/07/2019
|
Quy
cách đóng gói
|
Hộp
10 lọ bột
|
Hộp
10 gói bột
|
103.
|
Ziptum
Sachet
|
SRS
Pharmaceuticals Pvt. Ltd.
|
VN-22196-19
|
437/QĐ-QLD
|
24/07/2019
|
Địa
chỉ Cơ sở đăng ký
|
602,
6th Floor, Marathon Max Bldg No. 2, L.B.S Marg, Mulund Goregaon Link Road,
Mulund (W), Mumbai- 4000 080
|
601-605,
6th Floor, Marathon Max BLDG, No.2 Mulund Goregaon Link Road, L.B.S Marg,
Mulund (W), Mumbai- 400080, India
|
Công văn 511/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Công văn 511/QLD-ĐK ngày 14/01/2020 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
4.222
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|