Mục - tiểu mục
|
Chỉ tiêu
|
Số liệu báo cáo
của Bộ Công Thương
|
Số liệu thẩm
định của Bộ Tài chính
|
Chênh lệch
|
B
|
C
|
1
|
2
|
3 = 2-1
|
A
|
QUYẾT TOÁN THU
|
|
|
|
1
|
Tổng số thu
|
3.907.197.804.317
|
3.907.197.804.317
|
|
|
Thu phí, lệ phí
|
1.699.014.697.560
|
1.699.014.697.560
|
|
|
Thu hoạt động sản xuất, cung ứng dịch vụ
|
1.567.141.584.671
|
1.567.141.584.671
|
|
|
Thu viện trợ
|
273.616.286.925
|
273.616.286.925
|
|
|
Thu sự nghiệp khác
|
367.425.235.161
|
367.425.235.161
|
|
II
|
Số thu nộp NSNN
|
23.625.053.830
|
23.625.053.830
|
|
|
Thu phí, lệ phí
|
0
|
0
|
|
|
Thu hoạt động sản xuất, cung ứng
dịch vụ
|
23.313.024.838
|
23.313.024.838
|
|
|
Thu viện trợ
|
|
|
|
|
Thu sự nghiệp khác
|
312.028.992
|
312.028.992
|
|
III
|
Số được để lại chi theo chế độ
|
|
|
|
|
Thu phí, lệ phí
|
1.699.014.697.560
|
1.699.014.697.560
|
|
|
Thu hoạt động sản xuất, cung ứng
dịch vụ
|
1.543.828.559.833
|
1.543.828.559.833
|
|
|
Thu viện trợ
|
273.616.286.925
|
273.616.286.925
|
|
|
Thu sự nghiệp khác
|
367.113.206.169
|
367.113.206.169
|
|
IV
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
3.958.889.217.271
|
3.834.296.368.419
|
-124.592.848.852
|
|
Ngân sách trong nước
|
1.723.628.042.407
|
1.723.141.663.907
|
-486.378.500
|
|
Phí, lệ phí
|
1.631.463.839.817
|
1.614.748.592.568
|
-16.715.247.249
|
|
Viện trợ
|
232.073.556.642
|
232.073.556.642
|
0
|
|
Nguồn khác
|
371.723.778.405
|
264.332.555.302
|
-107.391.223.103
|
B
|
QUYẾT TOÁN CHI NSNN
|
|
|
|
|
|
3.958.889.217.271
|
3.834.296.368.419
|
-124.592.848.852
|
|
SỰ NGHIỆP KHOA HỌC CÔNG NGHỆ
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG LOẠI: 370-371
|
399.463.368.302
|
399.400.368.302
|
-63.000.000
|
6000
|
Tiền lương
|
22.722.461.539
|
22.722.461.539
|
0
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo Q lương Đ duyệt
|
22.524.597.229
|
22.524.597.229
|
0
|
6003
|
Lương hợp đồng dài hạn
|
180.368.310
|
180.368.310
|
0
|
6049
|
Lương khác
|
17.496.000
|
17.496.000
|
0
|
6050
|
Tiền công
|
7.575
609.085
|
7.575.609.085
|
0
|
6051
|
Tiền công hợp đồng theo vụ việc
|
6.268.617.482
|
6.268.617.482
|
0
|
6099
|
Khác
|
1.306.991.603
|
1.306.991.603
|
0
|
6100
|
Phụ cấp lương
|
1.577.321.546
|
1.577.321.546
|
0
|
6101
|
Phụ cấp chức vụ
|
912.550.485
|
912.550.485
|
0
|
6102
|
Phụ cấp khu vực
|
100.547.713
|
100.547.713
|
0
|
6105
|
Phụ cấp làm đêm
|
22.392.739
|
22.392.739
|
0
|
6106
|
Phụ cấp thêm giờ
|
16.989.939
|
16.989.939
|
0
|
6107
|
PC độc hại, nguy hiểm
|
57.509.008
|
57.509.008
|
0
|
6113
|
PC trách nhiệm theo công việc
|
148.000.000
|
148.000.000
|
0
|
6117
|
PC thâm niên, vượt khung
|
93.241.342
|
93.241
342
|
0
|
6118
|
PC kiêm nhiệm
|
11.342.320
|
11.342.320
|
0
|
6123
|
Phụ cấp công tác Đảng, đoàn thể
chính trị xã hội
|
11.700.000
|
11.700.000
|
0
|
6149
|
Khác
|
203.048.000
|
203.048.000
|
0
|
6250
|
Phúc lợi tập thể
|
11.551.000
|
11.551.000
|
0
|
6254
|
Tiền thuốc Y tế trong đơn vị
|
9.734.000
|
9.734.000
|
0
|
6257
|
Tiền nước uống
|
1.817.000
|
1.817.000
|
0
|
6300
|
Các khoản đóng góp
|
4.840.886.477
|
4.840.886.477
|
0
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
3.666.601.445
|
3.666.601.445
|
0
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
667.231.155
|
667.231.155
|
0
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
250.963.460
|
250.963.460
|
0
|
6304
|
Bảo hiểm thất
nghiệp
|
239.452.620
|
239.452.620
|
0
|
6349
|
Khác
|
16.637.797
|
16.637.797
|
0
|
6400
|
Thanh toán khác cho cá nhân
|
7.872.000
|
7.872.000
|
0
|
6449
|
Trợ cấp, phụ cấp khác
|
7.872.000
|
7.872.000
|
0
|
6500
|
Thanh toán dịch vụ công cộng
|
1.263.224.407
|
1.263.224.407
|
0
|
6501
|
Thanh toán tiền điện
|
928.638.878
|
928.638.878
|
0
|
6502
|
Thanh toán tiền nước
|
116.391.279
|
116.391.279
|
0
|
6503
|
Thanh toán tiền nhiên liệu
|
195.575.250
|
195.575.250
|
0
|
6504
|
Thanh toán tiền vệ sinh môi trường
|
22.619.000
|
22.619.000
|
0
|
6550
|
Vật tư văn phòng
|
624.720.670
|
624.720.670
|
0
|
6551
|
Văn phòng phẩm
|
562.451.010
|
562.451.010
|
0
|
6552
|
Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng
|
12.890.000
|
12.890.000
|
0
|
6599
|
Vật tư văn phòng khác
|
49.379.660
|
49.379.660
|
0
|
6600
|
Thông tin, tuyên truyền, liên
lạc
|
501.431.642
|
501.431.642
|
0
|
6601
|
Cước phí điện thoại trong nước
|
152.826.274
|
152.826.274
|
0
|
6603
|
Cước phí bưu chính
|
71.143.537
|
71.143.537
|
0
|
6606
|
Tuyên truyền
|
15.000.000
|
15.000.000
|
0
|
6607
|
Quảng cáo
|
700.000
|
700.000
|
0
|
6608
|
Phim ảnh
|
4.356.000
|
4.356.000
|
0
|
6611
|
Ấn phẩm truyền thông
|
11.424.000
|
11.424.000
|
0
|
6612
|
Sách báo, tạp chí thư viện
|
53.718.800
|
53.718.800
|
0
|
6615
|
Thuê bao đường điện thoại
|
11.558.839
|
11.558.839
|
0
|
6617
|
Cước phí Internet, thư viện điện tử
|
118.311.992
|
118.311.992
|
0
|
6618
|
Khoán
điện thoại
|
31.800.000
|
31.800.000
|
0
|
6649
|
Khác
|
30.592.200
|
30.592.200
|
0
|
6650
|
Hội nghị
|
720.228.375
|
720.228.375
|
0
|
6651
|
In, mua tài liệu
|
51.771.764
|
51.771.764
|
0
|
6652
|
Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên
|
383.903.236
|
383.903.236
|
0
|
6653
|
Tiền vé máy bay, tàu xe
|
5.000.000
|
5.000.000
|
0
|
6654
|
Tiền thuê
phòng ngủ
|
1.700.000
|
1.700
000
|
0
|
6655
|
Thuê hội trường, P tiện V.chuyển
|
3.500.000
|
3.500.000
|
0
|
6657
|
Các khoản thuê khác P vụ H nghị
|
15.140.000
|
15.140.000
|
0
|
6658
|
Chi bù tiền ăn
|
29.010.000
|
29.010.000
|
0
|
6699
|
Chi phí khác
|
230.203.375
|
230.203.375
|
0
|
6700
|
Công tác phí
|
1.887.306.568
|
1.887.306.568
|
0
|
6701
|
Tiền vé máy bay, tàu xe
|
788.589.253
|
788.589.253
|
0
|
6702
|
Phụ cấp công tác phí
|
429.942.530
|
429.942.530
|
0
|
6703
|
Tiền thuê phòng ngủ
|
279.519.700
|
279.519.700
|
0
|
6704
|
Khoán
công tác phí
|
84.578.705
|
84.578.705
|
0
|
6749
|
Khác
|
304.676.380
|
304.676.380
|
0
|
6750
|
Chi phí thuê mướn
|
5.867.006.888
|
5.867.006.888
|
0
|
6751
|
Thuê phương tiện vận chuyển
|
274.313.000
|
274.313.000
|
0
|
6754
|
Thuê thiết bị các loại
|
322.000.000
|
322.000.000
|
0
|
6756
|
Thuê C gia và
G viên trong nước
|
4.425.133.088
|
4.425.133.088
|
0
|
6757
|
Thuê lao động trong nước: Không
bao gồm thuê LĐ theo HĐ thường xuyên-đã hạch toán ở mục 6050; thuê LĐ
trong H đồng thực hiện N vụ C môn-đã hạch toán ở tiểu mục
7012
|
681.882.688
|
681.882.688
|
0
|
6758
|
Thuê đào tạo lại cán bộ
|
44.040.000
|
44.040.000
|
0
|
6799
|
Chi phí thuê mướn khác
|
119.638.112
|
119.638.112
|
0
|
6800
|
Chi đoàn ra
|
4.179.531.843
|
4.179.531.843
|
0
|
6801
|
Tiền vé máy bay, tàu xe
|
2.320.483.176
|
2.320.483.176
|
0
|
6802
|
Tiền ăn
|
735.651.739
|
735.651.739
|
0
|
6803
|
Tiền ở
|
650.338.550
|
650.338.550
|
0
|
6804
|
Tiền tiêu vặt
|
12.678.000
|
12.678.000
|
0
|
6805
|
Phí, lệ phí liên quan
|
48.762.723
|
48.762.723
|
0
|
6851
|
Khoản chi đoàn ra theo C độ
|
5.170.000
|
5.170.000
|
0
|
6849
|
Khác
|
406.447.655
|
406.447.655
|
0
|
6850
|
Chi đoàn vào
|
280.700.000
|
280.700.000
|
0
|
6851
|
Tiền vé máy bay, tàu xe
|
28.148.932
|
28.148.932
|
0
|
6852
|
Tiền ăn
|
97.104.468
|
97.104.468
|
0
|
6853
|
Tiền ở
|
101.964.000
|
101.964.000
|
0
|
6854
|
Tiền tiêu vặt
|
36.780.000
|
36.780.000
|
0
|
6899
|
Khác
|
16.702
600
|
16.702.600
|
0
|
6900
|
Sửa chữa T.sản PV C.tác Cmôn
và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên
|
4.155.991.981
|
4.155.991.981
|
0
|
6901
|
Mô tô
|
97.541.614
|
97.541.614
|
0
|
6902
|
Ô tô con, ô tô tải
|
3.322.750
|
3.322.750
|
0
|
6905
|
Trang T bị K thuật chuyên dụng
|
502.850.000
|
502.850.000
|
0
|
6906
|
Điều hòa nhiệt
độ
|
1.200.000
|
1.200.000
|
0
|
6907
|
Nhà cửa
|
1.291.031.961
|
1.291.031.961
|
0
|
6912
|
Thiết bị tin
học
|
75.424.010
|
75.424.010
|
0
|
6913
|
Máy photocopy
|
9.443.000
|
9.443.000
|
0
|
6917
|
Bảo trì và hoàn thiện phần mềm MT
|
38.558.000
|
38.558.000
|
0
|
6921
|
Đường điện, cấp thoát nước
|
747.490.000
|
747.490.000
|
0
|
6949
|
Các TS và C trình hạ tầng C sở khác
|
1.389.130.646
|
1.389.130.646
|
0
|
7000
|
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn
|
335.516.127.106
|
335.516.127.106
|
0
|
7001
|
Mua H hóa
V tư dùng cho C môn
|
9.275.442.969
|
9.275
442.969
|
0
|
7002
|
Trang T bị K thuật C dụng (không
phải là TSCĐ)
|
1.045.700.000
|
1.045.700.000
|
0
|
7003
|
Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu
dùng cho C môn
|
834.937.183
|
834.937.183
|
0
|
7005
|
Bảo hộ lao động
|
500.000
|
500.000
|
0
|
7006
|
Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn
|
275.463.150
|
275.463.150
|
0
|
7012
|
Thanh toán hợp đồng thực hiện
nghiệp vụ C môn
|
8.739.200.150
|
8.739.200.150
|
0
|
7013
|
Chi trả nhuận bút theo chế độ
|
642.984.000
|
642.984.000
|
0
|
7016
|
Chi phí nhập xuất hàng dự trữ Q gia
|
800.000.000
|
800.000.000
|
0
|
7017
|
Chi thực hiện đề tài NCKH theo C độ
quy định
|
310.572.651.331
|
310.572.651.331
|
0
|
7049
|
Chi phí khác
|
3.329.248.323
|
3.329.248.323
|
0
|
7750
|
Chi khác
|
218.714.175
|
218.714.175
|
0
|
7756
|
Chi các khoản phí, lệ phí của các Đ vị dự toán
|
15.706.300
|
15.706.300
|
0
|
7761
|
Chi tiếp khách
|
81.046.600
|
81.046.600
|
0
|
7799
|
Các khoản chi khác
|
121.961.275
|
58.961.275
|
-63.000.000
|
7850
|
Chi cho công tác Đảng ở tổ
chức Đảng cơ sở và các cấp trên cơ sở
|
71.301.000
|
71.301.000
|
0
|
7854
|
Chi T toán DVCC, VTVP, TTTT liên
lạc, Đ tạo B dưỡng C tác Đảng
|
71.301.000
|
71.301.000
|
0
|
9000
|
Mua tài sản vô hình
|
270.732.000
|
270.732.000
|
0
|
9003
|
Mua phần mềm máy tính
|
270.732.000
|
270.732.000
|
0
|
9050
|
Mua sắm tài sản dùng cho C môn
|
6.870.650.000
|
6.870.650.000
|
0
|
9055
|
Trang thiết bị K thuật C dụng
|
6.364.205.000
|
6.364.205.000
|
0
|
9062
|
Thiết bị tin học
|
352.020.000
|
352.020.000
|
0
|
9063
|
Máy photocopy
|
72.800.000
|
72.800.000
|
0
|
9099
|
Tài sản khác
|
81.625.000
|
81.625.000
|
0
|
9100
|
Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn
và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP đầu tư
|
300.000.000
|
300.000.000
|
0
|
9107
|
Nhà cửa
|
300.000.000
|
300.000.000
|
0
|
|
QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC
|
|
|
0
|
|
TỔNG
CỘNG LOẠI: 460-463
|
370.962.043.025
|
370.962.043.025
|
0
|
6000
|
Tiền lương
|
69.020.998.211
|
69.020.998.211
|
0
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo Q lương Đ duyệt
|
66.665.330.773
|
66.665.330.773
|
0
|
6002
|
Lương tập sự C chức D bị
|
31.528.902
|
31.528.902
|
0
|
6003
|
Lương hợp
đồng dài hạn
|
2.291.418.693
|
2.291.418.693
|
0
|
6049
|
Lương khác
|
32.719.843
|
32.719.843
|
0
|
6050
|
Tiền công
|
1.652.002.558
|
1.652.002.558
|
0
|
6051
|
Tiền công hợp đồng theo vụ việc
|
1.455.597.620
|
1.455.597.620
|
0
|
6099
|
Khác
|
196.404.938
|
196.404.938
|
0
|
6100
|
Phụ cấp lương
|
23.938.267.100
|
23.938.267.100
|
0
|
6101
|
Phụ cấp chức vụ
|
4.573.563.937
|
4.573.563.937
|
0
|
6105
|
Phụ cấp làm đêm
|
88.648.811
|
88.648.811
|
0
|
6106
|
Phụ cấp thêm giờ
|
1.672.050.324
|
1.672.050.324
|
0
|
6107
|
PC độc hại, nguy hiểm
|
157.817.000
|
157.817.000
|
0
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
742.476.978
|
742.476.978
|
0
|
6113
|
PC trách nhiệm theo công việc
|
622.481.253
|
622.481.253
|
0
|
6115
|
PC thâm niên nghề
|
154.208.375
|
154.208.375
|
0
|
6117
|
PC thâm niên, vượt khung
|
264.164.289
|
264.164.289
|
0
|
6118
|
PC kiêm nhiệm
|
836.324.050
|
836.324.050
|
0
|
6123
|
Phụ cấp công tác Đảng, đoàn thể
chính trị xã hội
|
41.130.000
|
41.130.000
|
0
|
6124
|
Phụ cấp công vụ
|
3.721.889.661
|
3.721.889.661
|
0
|
6149
|
Khác
|
11.063.512.422
|
11.063.512.422
|
0
|
6200
|
Tiền thưởng
|
1.852.386.000
|
1.852.386.000
|
0
|
6201
|
Thưởng thường xuyên theo Đ mức
|
274.730.000
|
274.730.000
|
0
|
6203
|
Các chi phí khác liên quan đến KT
|
162.181.000
|
162.181.000
|
0
|
6249
|
Khác
|
1.415.475.000
|
1.415.475.000
|
0
|
6250
|
Phúc lợi tập thể
|
1.452.262.292
|
1.452.262.292
|
0
|
6252
|
Trợ cấp khó khăn đột xuất
|
46.512.000
|
46.512.000
|
0
|
6253
|
Tiền tàu xe nghỉ phép năm
|
21.687.000
|
21.687.000
|
0
|
6254
|
Tiền thuốc Y tế trong đơn vị
|
243.533.750
|
243.533.750
|
0
|
6255
|
Tiền hóa
chất vệ sinh phòng dịch
|
35.587.200
|
35.587.200
|
0
|
6256
|
Tiền khám bệnh định kỳ
|
416.907.977
|
416.907.977
|
0
|
6257
|
Tiền nước uống
|
312.007.256
|
312.007.256
|
0
|
6299
|
Các khoản khác
|
376.027.109
|
376.027.109
|
0
|
6300
|
Các khoản đóng góp
|
17.836.022.935
|
17.836.022.935
|
0
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
14.194.053.217
|
14.194.053.217
|
0
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
2.286.246.722
|
2.286.246.722
|
0
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
1.284.690.319
|
1.284.690.319
|
0
|
6304
|
Bảo hiểm thất
nghiệp
|
71.032.677
|
71.032.677
|
0
|
6400
|
Thanh toán khác cho cá nhân
|
16.668.813.288
|
16.668.813.288
|
0
|
6401
|
Tiền ăn
|
739.181.500
|
739.181.500
|
0
|
6404
|
Chi C lệch thu nhập thực tế so với
lương ngạch, bậc, chức vụ
|
14.642.584.742
|
14.642.584.742
|
0
|
6449
|
Trợ cấp, phụ cấp khác
|
1.287.047.046
|
1.287.047.046
|
0
|
6500
|
Thanh toán dịch vụ công cộng
|
13.309.028.678
|
13.309.028.678
|
0
|
6501
|
Thanh toán
tiền điện
|
5.848.805.994
|
5.848.805.994
|
0
|
6502
|
Thanh toán tiền
nước
|
464.895.216
|
464.895.216
|
0
|
6503
|
Thanh toán tiền nhiên liệu
|
6.029.980.289
|
6.029.980.289
|
0
|
6504
|
Thanh toán tiền vệ sinh môi trường
|
502.854.502
|
502.854.502
|
0
|
6505
|
T toán khoán P tiện theo chế độ
|
39.310.800
|
39.310.800
|
0
|
6549
|
Khác
|
423.181.877
|
423.181.877
|
0
|
6550
|
Vật tư văn phòng
|
5.224.376.467
|
5.224.376.467
|
0
|
6551
|
Văn phòng phẩm
|
1.964.730
273
|
1.964.730
273
|
0
|
6552
|
Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng
|
601.460.955
|
601.460.955
|
0
|
6553
|
Khoán
văn phòng phẩm
|
440.085.182
|
440.085.182
|
0
|
6599
|
Vật tư văn phòng khác
|
2.218.100.057
|
2.218.100.057
|
0
|
6600
|
Thông tin, tuyên truyền, liên
lạc
|
7.149.660.020
|
7.149.660.020
|
0
|
6601
|
Cước phí điện thoại trong nước
|
1.372.606.477
|
1.372.606.477
|
0
|
6602
|
Cước phí điện thoại quốc tế
|
90.668.635
|
90.668.635
|
0
|
6603
|
Cước
phí bưu chính
|
1.436.197.690
|
1.436.197.690
|
0
|
6604
|
Fax
|
2.331.683
|
2.331.683
|
0
|
6605
|
Thuê bao kênh vệ tinh
|
1.200.000
|
1.200.000
|
0
|
6606
|
Tuyên truyền
|
269.512.811
|
269.512.811
|
0
|
6607
|
Quảng cáo
|
52.880.000
|
52.880.000
|
0
|
6611
|
Ấn phẩm truyền thông
|
37.603.000
|
37.603.000
|
0
|
6612
|
Sách báo, tạp chí thư viện
|
940.604.176
|
940.604.176
|
0
|
6615
|
Thuê bao đường điện thoại
|
253.441.075
|
253.441.075
|
0
|
6616
|
Thuê bao cáp truyền hình
|
15.857.100
|
15.857.100
|
0
|
6617
|
Cước phí Internet,
thư viện điện tử
|
1.220.541.769
|
1.220.541.769
|
0
|
6618
|
Khoán
điện thoại
|
619.216.824
|
619.216.824
|
0
|
6649
|
Khác
|
836.998.780
|
836.998.780
|
0
|
6650
|
Hội nghị
|
9.435.245.014
|
9.435.245.014
|
0
|
6651
|
In, mua tài liệu
|
747.239.185
|
747.239.185
|
0
|
6652
|
Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên
|
178.685.000
|
178.685.000
|
0
|
6653
|
Tiền vé máy bay, tàu xe
|
1.120.217.500
|
1.120.217.500
|
0
|
6654
|
Tiền thuê phòng ngủ
|
740.636.000
|
740.636.000
|
0
|
6655
|
Thuê hội trường, P tiện V.chuyển
|
1.845.182.430
|
1.845.182.430
|
0
|
6656
|
Thuê P.dịch, biên dịch P vụ H nghị
|
401.850.000
|
401.850.000
|
0
|
6657
|
Các khoản thuê khác P vụ H nghị
|
673.232.099
|
673.232.099
|
0
|
6658
|
Chi bù tiền ăn
|
130.200.000
|
130.200.000
|
0
|
6699
|
Chi phí khác
|
3.598.002.800
|
3.598.002.800
|
0
|
6700
|
Công tác phí
|
13.121.020.801
|
13.121.020.801
|
0
|
6701
|
Tiền vé máy bay, tàu xe
|
7.051.335.132
|
7.051.335.132
|
0
|
6702
|
Phụ cấp công tác phí
|
2.944.925.614
|
2.944.925.614
|
0
|
6703
|
Tiền thuê phòng ngủ
|
2.209.388.505
|
2.209.388.505
|
0
|
6704
|
Khoản
công tác phí
|
601.016.000
|
601.016.000
|
0
|
6749
|
Khác
|
314.355.550
|
314.355.550
|
0
|
6750
|
Chi phí thuê mướn
|
18.268.325.307
|
18.268.325.307
|
0
|
6751
|
Thuê phương tiện vận chuyển
|
1.282.092.747
|
1.282.092.747
|
0
|
6752
|
Thuê nhà
|
6.752.110.632
|
6.752.110.632
|
0
|
6753
|
Thuê đất
|
60.000.000
|
60.000.000
|
0
|
6754
|
Thuê thiết bị các loại
|
532.538.400
|
532.538.400
|
0
|
6756
|
Thuê C gia và G viên trong nước
|
576.507.200
|
576.507.200
|
0
|
6757
|
Thuê lao động trong nước: Không
bao gồm thuê LĐ theo HĐ thường xuyên-đã hạch toán ở mục 6050; thuê LĐ trong H
đồng thực hiện N vụ C môn-đã hạch toán ở tiểu mục 7012
|
4.850.803.538
|
4.850.803.538
|
0
|
6758
|
Thuê đào tạo lại cán bộ
|
197.648.000
|
197.648.000
|
0
|
6761
|
Thuê phiên dịch, biên dịch
|
217.053.290
|
217.053.290
|
0
|
6799
|
Chi phí thuê mướn khác
|
3.799.571.500
|
3.799.571.500
|
0
|
6800
|
Chi đoàn ra
|
82.988.906.255
|
82.988.906.255
|
0
|
6801
|
Tiền vé máy bay, tàu xe
|
41.972.947.898
|
41.972.947.898
|
0
|
6802
|
Tiền ăn
|
12.868.410.914
|
12.868.410.914
|
0
|
6803
|
Tiền ở
|
14.253.692.006
|
14.253.692.006
|
0
|
6804
|
Tiền tiêu vặt
|
174.737.900
|
174.737.900
|
0
|
6805
|
Phí, lệ phí liên quan
|
514.667.043
|
514.667.043
|
0
|
6806
|
Khoán chi đoàn ra theo C độ
|
242.725.904
|
242.725.904
|
|
6849
|
Khác
|
12.961.724.591
|
12.961.724.591
|
0
|
6850
|
Chi đoàn vào
|
6.787.346.919
|
6.787.346.919
|
0
|
6851
|
Tiền vé máy bay, tàu xe
|
997.215.250
|
997.215.250
|
0
|
6852
|
Tiền ăn
|
1.809.073.393
|
1.809.073.393
|
0
|
6853
|
Tiền ở
|
688.622.000
|
688.622.000
|
0
|
6854
|
Tiền tiêu vặt
|
354.400
|
354.400
|
0
|
6855
|
Phí, lệ phí liên quan
|
4.690.000
|
4.690.000
|
0
|
6899
|
Khác
|
3.287.391.876
|
3.287.391.876
|
0
|
6900
|
Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn
và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên
|
11.690.289.228
|
11.690.289.228
|
0
|
6902
|
Ô tô con, ô tô tải
|
1.768.299.497
|
1.768.299.497
|
0
|
6903
|
Xe chuyên dùng
|
1.139.160
|
1.139.160
|
0
|
6905
|
Trang T bị K thuật chuyên dụng
|
10.888.000
|
10.888.000
|
0
|
6906
|
Điều hòa nhiệt
độ
|
438.105.979
|
438.105.979
|
0
|
6907
|
Nhà cửa
|
3.153.064.344
|
3.153.064.344
|
0
|
6908
|
Thiết bị PCCC
|
60.937.000
|
60.937.000
|
0
|
6912
|
Thiết bị tin học
|
388.053.614
|
388.053.614
|
0
|
6913
|
Máy photocopy
|
137.017.036
|
137.017.036
|
0
|
6914
|
Máy Fax
|
1.580.000
|
1.580.000
|
0
|
6917
|
Bảo trì và hoàn thiện phần mềm MT
|
811.017.000
|
811.017.000
|
0
|
6918
|
Công trình văn hóa, công viên, thể thao
|
20.000.000
|
20.000.000
|
0
|
6921
|
Đường điện, cấp thoát nước
|
241.455.492
|
241.455.492
|
0
|
6949
|
Các TS và C trình hạ tầng C sở khác
|
4.658.732.106
|
4.658.732.106
|
0
|
7000
|
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn
|
22.814.042.468
|
22.814.042.468
|
0
|
7001
|
Mua H hóa
V tư dùng cho C môn
|
299.901.900
|
299.901.900
|
0
|
7002
|
Trang T bị K thuật C dụng (không
phải là TSCĐ)
|
128.426.744
|
128.426.744
|
0
|
7003
|
Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu
dùng cho C môn
|
1.916.080.450
|
1.916.080.450
|
0
|
7004
|
Đồng phục, trang phục
|
470.288.200
|
470.288.200
|
0
|
7005
|
Bảo hộ lao động
|
137.888.000
|
137.888.000
|
0
|
7006
|
Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn
|
17.695.800
|
17.695.800
|
0
0
|
7012
|
Thanh toán hợp đồng thực hiện
nghiệp vụ C môn
|
14.925.170.000
|
14.925.170.000
|
|
7013
|
Chi trả nhuận bút theo chế độ
|
331.762.000
|
331.762.000
|
0
|
7015
|
Chi hỗ
trợ XD Văn bản QPPL
|
1.418.665.000
|
1.418.665.000
|
0
|
7017
|
Chi thực hiện đề tài NCKH theo C độ
quy định
|
419.497.500
|
419.497.500
|
0
|
7049
|
Chi phí khác
|
2.748.666.874
|
2.748.666.874
|
0
|
7350
|
Chi xúc tiến thương mại
|
146.800.000
|
146.800.000
|
0
|
7351
|
Chi xúc tiến thương mại
|
146.800.000
|
146.800.000
|
0
|
7650
|
Chi trả các khoản thu năm trước và chi trả lãi do trả chậm
|
3.300.000
|
3.300.000
|
0
|
7699
|
Chi trả các khoản thu khác
|
3.300.000
|
3.300.000
|
0
|
7750
|
Chi khác
|
6.625.770.699
|
6.625.770.699
|
0
|
7752
|
Chi kỷ niệm các ngày lễ lớn
|
952.391.280
|
952.391.280
|
0
|
7756
|
Chi các khoản
phí, lệ phí của các Đ vị dự toán
|
1.485.760.492
|
1.485.760.492
|
0
|
7757
|
Chi bảo hiểm T sản P tiện
|
465.865.158
|
465.865.158
|
|
7758
|
Chi hỗ trợ khác
|
143.500.000
|
143.500.000
|
0
|
7761
|
Chi tiếp khách
|
430.535.417
|
430.535.417
|
0
|
7799
|
Các khoản chi
khác
|
3.147.718.352
|
3.147.718.352
|
0
|
7850
|
Chi cho công tác Đảng ở tổ
chức Đảng cơ sở các cấp trên cơ sở
|
515.761.850
|
515.761.850
|
0
|
7851
|
Chi sắp xếp LĐ khu vực HCSN
|
30.598.400
|
30.598.400
|
0
|
7853
|
Chi khen thưởng H động C tác Đảng
|
163.500.000
|
163.500.000
|
0
|
7854
|
Chi T toán DVCC, VTVP, TTTT liên
lạc, Đ tạo B dưỡng C tác Đảng
|
52.616.250
|
52.616.250
|
0
|
7899
|
Khác
|
269.047.200
|
269.047.200
|
0
|
7950
|
Chi lập Quỹ của các đơn vị thực hiện khoán chi và đơn vị
SNCT
|
4.667.862.886
|
4.667.862.886
|
0
|
7951
|
Quỹ dự phòng ổn định thu nhập
|
1.144.131.996
|
1.144.131.996
|
0
|
7952
|
Quỹ phúc lợi
|
1.417.509.537
|
1.417.509.537
|
0
|
7953
|
Quỹ khen thưởng
|
243.072.869
|
243.072.869
|
0
|
7954
|
Quỹ phát triển HĐSN
|
1.863.148.484
|
1.863.148.484
|
0
|
8000
|
Chi hỗ trợ và giải quyết việc
làm
|
19.582.500
|
19.582.500
|
0
|
8049
|
Khác
|
19.582.500
|
19.582.500
|
0
|
9000
|
Mua tài sản vô hình
|
1.245.326.527
|
1.245.326.527
|
0
|
9003
|
Mua phần mềm máy tính
|
1.165.526.527
|
1.165.526.527
|
0
|
9049
|
Khác
|
79.800.000
|
79.800.000
|
0
|
9050
|
Mua sắm tài sản dùng cho C môn
|
12.314.963.186
|
12.314.963.186
|
0
|
9052
|
Ô tô con, ô tô tải
|
3.864.000.000
|
3.864.000.000
|
0
|
9055
|
Trang thiết bị K thuật C dụng
|
146.225.001
|
146.225.001
|
0
|
9056
|
Điều hòa nhiệt độ
|
310.600.280
|
310.600.280
|
0
|
9062
|
Thiết bị tin học
|
4.232.628.900
|
4.232.628.900
|
0
|
9063
|
Máy photocopy
|
350.446.000
|
350.446.000
|
0
|
9064
|
Máy Fax
|
36.338.980
|
36.338.980
|
0
|
9066
|
Máy bơm nước
|
40.800.000
|
40.800.000
|
0
|
9099
|
Tài sản khác
|
3.333.924.025
|
3.333.924.025
|
0
|
9100
|
Sửa chữa T.sản PV Ctác C môn
và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP đầu tư
|
6.200.000
|
6.200.000
|
0
|
9102
|
Ô tô con, ô tô tải
|
2.020.000
|
2.020.000
|
0
|
9106
|
Điều hòa nhiệt độ
|
450.000
|
450.000
|
0
|
9107
|
Nhà cửa
|
3.730.000
|
3.730.000
|
0
|
9700
|
Đóng góp với các tổ chức Quốc
tế và tham gia góp vốn của nhà nước
|
22.207.481.836
|
22.207.481.836
|
0
|
9701
|
Đóng góp với các tổ chức tài chính Quốc tế
|
1.129.318.538
|
1.129.318.538
|
0
|
9702
|
Đóng niên liễm
cho các tổ chức quốc tế
|
21.078.163.298
|
21.078.163.298
|
0
|
|
SỰ NGHIỆP KINH TẾ: TRỢ GIÁ BÁO
CHÍ
|
|
|
0
|
|
TỔNG CỘNG LOẠI: 430-459
|
250.000.000
|
250.000.000
|
0
|
6550
|
Vật tư văn phòng
|
1.861.000
|
1.861.000
|
0
|
6551
|
Văn phòng phẩm
|
1.861.000
|
1.861.000
|
0
|
6600
|
Thông tin, tuyên truyền, liên
lạc
|
16.057.000
|
16.057.000
|
0
|
6603
|
Cước phí bưu chính
|
16.057.000
|
16.057.000
|
0
|
7000
|
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn
|
232.082.000
|
232.082.000
|
0
|
7003
|
Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu dùng
cho C môn
|
128.500.000
|
128.500.000
|
0
|
7006
|
Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn
|
30.000.000
|
30.000.000
|
0
|
7012
|
Thanh toán hợp đồng thực hiện
nghiệp vụ C môn
|
43.582.000
|
43.582.000
|
0
|
7013
|
Chi trả nhuận bút theo chế độ
|
30.000.000
|
30.000.000
|
0
|
|
KINH PHÍ HỢP TÁC LÀO-CAMPUCHIA
|
|
|
0
|
|
TỔNG CỘNG LOẠI: 340-348
|
242.843.615
|
242.843.615
|
0
|
8150
|
Chi quy hoạch
|
242.843.615
|
242.843.615
|
0
|
8152
|
Chi quy hoạch P triển ngành, lĩnh
vực, sản phẩm chủ yếu
|
242.843.615
|
242.843.615
|
0
|
|
SỰ NGHIỆP ĐÀO TẠO: ĐẠI HỌC
|
|
|
0
|
|
TỔNG CỘNG LOẠI: 490-502
|
1.634.562.431.911
|
1.634.562.431.911
|
-100.831.735.599
|
6000
|
Tiền lương
|
245.718.290.405
|
245.718.290.405
|
0
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo Q lương Đ duyệt
|
161.721.665.659
|
161.721.665.659
|
0
|
6002
|
Lương
tập sự, C chức D bị
|
997.840.858
|
997.840.858
|
0
|
6003
|
Lương hợp
đồng dài hạn
|
82.986.108.888
|
82.986.108.888
|
0
|
6049
|
Lương khác
|
12.675.000
|
12.675.000
|
0
|
6050
|
Tiền công
|
22.372.891.586
|
22.372.891.586
|
0
|
6051
|
Tiền công hợp đồng theo vụ việc
|
15.187.417.349
|
15.187.417.349
|
0
|
6099
|
Khác
|
7.185.474.237
|
7.185.474.237
|
0
|
6100
|
Phụ cấp lương
|
136.215.259.494
|
136.215.259.494
|
0
|
6101
|
Phụ cấp chức vụ
|
3.937.074.648
|
3.937.074.648
|
0
|
6102
|
Phụ cấp khu vực
|
390.925.000
|
390.925.000
|
0
|
6103
|
Phụ cấp thu hút
|
2.127.831.100
|
2.127.831.100
|
0
|
6105
|
Phụ cấp làm đêm
|
422.866.701
|
422.866.701
|
0
|
6106
|
Phụ cấp thêm giờ
|
44.048.228.623
|
44.048.228.623
|
0
|
6107
|
PC độc hại, nguy hiểm
|
69.598.500
|
69.598.500
|
0
|
6108
|
Phụ cấp lưu động
|
442.900.000
|
442.900.000
|
0
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
28.192.865.235
|
28.192.865.235
|
0
|
6113
|
PC trách nhiệm theo công việc
|
18.047.665.421
|
18.047.665.421
|
0
|
6114
|
Phụ cấp trực
|
2.600.000
|
2.600.000
|
0
|
6115
|
PC thâm niên nghề
|
13.450.423.158
|
13.450.423.158
|
0
|
6116
|
PC đặc biệt khác của ngành
|
19.416.249.313
|
19.416.249.313
|
0
|
6117
|
PC thâm niên, vượt khung
|
2.206.719.713
|
2.206.719.713
|
0
|
6118
|
PC kiêm nhiệm
|
1.169.044.082
|
1.169.044.082
|
0
|
6149
|
Khác
|
2.290.268.000
|
2.290.268.000
|
0
|
6150
|
Học bổng
|
22.576.003.500
|
22.576.003.500
|
0
|
6152
|
Học sinh dân tộc nội trú
|
253.500.000
|
253.500.000
|
0
|
6153
|
HS, SV trường P thông, Đ tạo #
|
22.316.053.500
|
22.316.053.500
|
0
|
6199
|
Khác
|
6.450.000
|
6.450.000
|
0
|
6200
|
Tiền thưởng
|
1.652.483.000
|
1.652.483.000
|
0
|
6201
|
Thưởng thường xuyên theo Đ mức
|
1.076.380.000
|
1.076.380.000
|
0
|
6202
|
Thưởng đột xuất theo Đ mức
|
372.165.000
|
372.165.000
|
0
|
6203
|
Các chi phí khác liên quan đến KT
|
27.010.000
|
27.010.000
|
0
|
6249
|
Khác
|
176.928.000
|
176.928.000
|
0
|
6250
|
Phúc lợi tập thể
|
1.072.870.191
|
1.072.870.191
|
0
|
6251
|
Trợ cấp khó khăn thường xuyên
|
158.880.000
|
158.880.000
|
0
|
6252
|
Trợ cấp khó khăn đột xuất
|
7.000.000
|
7.000.000
|
0
|
6254
|
Tiền thuốc Y tế trong đơn vị
|
15.655.900
|
15.655.900
|
0
|
6255
|
Tiền hóa chất vệ sinh phòng dịch
|
21.659.900
|
21.659.900
|
0
|
6256
|
Tiền khám bệnh định kỳ
|
185.851.000
|
185.851.000
|
0
|
6257
|
Tiền nước uống
|
386.793.883
|
386.793
883
|
0
|
6299
|
Các khoản khác
|
297.029.508
|
297.029.508
|
0
|
6300
|
Các khoản đóng góp
|
56.751.306.696
|
56.751.306.696
|
0
|
6301
|
Bảo hiểm xã
hội
|
42.588.574.042
|
42.588.574.042
|
0
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
7.584.599.893
|
7.584.599.893
|
0
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
3.945.039.645
|
3.945.039.645
|
0
|
6304
|
Bảo hiểm thất
nghiệp
|
2.464.260.493
|
2.464.260.493
|
0
|
6349
|
Khác
|
168.832.623
|
168.832.623
|
0
|
6400
|
Thanh toán khác cho cá nhân
|
229.543.328.576
|
229.543.328.576
|
0
|
6401
|
Tiền ăn
|
3.599.865.400
|
3.599.865.400
|
0
|
6404
|
Chi C lệch thu nhập thực tế so với
lương ngạch bậc, chức vụ
|
219.162.923.503
|
219.162.923.503
|
0
|
6449
|
Trợ cấp, phụ cấp khác
|
6.780.539.673
|
6.780.539.673
|
0
|
6500
|
Thanh toán dịch vụ công cộng
|
34.867.543.156
|
34.867.543.156
|
0
|
6501
|
Thanh toán tiền điện
|
24.536.891.720
|
24.536
891.720
|
0
|
6502
|
Thanh toán tiền nước
|
1.436.807.870
|
1.436.807.870
|
0
|
6503
|
Thanh toán tiền nhiên liệu
|
5.085.446.363
|
5.085.446.363
|
0
|
6504
|
Thanh toán tiền vệ sinh môi trường
|
3.764.102.203
|
3.764.102.203
|
0
|
6549
|
Khác
|
44.295.000
|
44.295.000
|
0
|
6550
|
Vật tư văn phòng
|
26.078.687.731
|
26.078.687.731
|
0
|
6551
|
Văn phòng phẩm
|
5.041.649.264
|
5.041.649.264
|
0
|
6552
|
Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng
|
18.609.630.306
|
18.609.630.306
|
0
|
6553
|
Khoán văn phòng phẩm
|
287.686.000
|
287.686.000
|
0
|
6599
|
Vật tư văn phòng khác
|
2.139.722.161
|
2.139.722.161
|
0
|
6600
|
Thông tin, tuyên truyền, liên
lạc
|
9.498.322.743
|
9.498.322.743
|
0
|
6601
|
Cước phí điện thoại trong nước
|
849.410.067
|
849.410.067
|
0
|
6602
|
Cước phí điện thoại quốc tế
|
151.390.495
|
151.390.495
|
0
|
6603
|
Cước phí bưu chính
|
549.393.889
|
549.393.889
|
0
|
6604
|
Fax
|
12.538.218
|
12.538.218
|
0
|
6605
|
Thuê bao kênh vệ tinh
|
43.560.000
|
43.560.000
|
0
|
6606
|
Tuyên truyền
|
381.496.020
|
381.496.020
|
0
|
6607
|
Quảng cáo
|
3.544.993.138
|
3.544.993.138
|
0
|
6608
|
Phim ảnh
|
14.157.000
|
14.157.000
|
0
|
6611
|
Ấn phẩm truyền thông
|
21.800.000
|
21.800.000
|
0
|
6612
|
Sách báo, tạp chí thư viện
|
1.195.632.215
|
1.195.632.215
|
0
|
6615
|
Thuê bao đường điện thoại
|
4.500.000
|
4.500.000
|
0
|
6616
|
Thuê bao cáp truyền hình
|
26.624.900
|
26.624.900
|
0
|
6617
|
Cước phí Internet, thư viện điện tử
|
2.301.786.110
|
2.301.786.110
|
0
|
6618
|
Khoán điện thoại
|
341.237.691
|
341.237.691
|
0
|
6649
|
Khác
|
59.803.000
|
59.803.000
|
0
|
6650
|
Hội nghị
|
1.074.317.980
|
1.074.317.980
|
0
|
6651
|
In, mua tài liệu
|
426.219.100
|
426.219.100
|
0
|
6652
|
Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên
|
75.590.000
|
75.590.000
|
0
|
6653
|
Tiền vé máy bay, tàu xe
|
4.075.000
|
4.075.000
|
0
|
6654
|
Tiền thuê phòng ngủ
|
72.452.880
|
72.452.880
|
0
|
6655
|
Thuê hội trường, P tiện V.chuyển
|
8.900.000
|
8.900.000
|
0
|
6657
|
Các khoản
thuê khác P vụ H nghị
|
77.970.000
|
77.970.000
|
0
|
6658
|
Chi bù tiền ăn
|
16.340.000
|
16.340.000
|
0
|
6699
|
Chi phí khác
|
392.771.000
|
392.771.000
|
0
|
6700
|
Công tác phí
|
8.410.397.149
|
8.410.397.149
|
0
|
6701
|
Tiền vé máy bay, tàu xe
|
4.417.754.858
|
4.417.754.858
|
0
|
6702
|
Phụ cấp công tác phí
|
2.070.657.825
|
2.070.657.825
|
0
|
6703
|
Tiền thuê
phòng ngủ
|
1.144.155.212
|
1.144.155.212
|
0
|
6704
|
Khoán công tác phí
|
556.232.300
|
556.232.300
|
0
|
6749
|
Khác
|
221.596.954
|
221.596.954
|
0
|
6750
|
Chi phí thuê mướn
|
49.299.898.543
|
49.299.898.543
|
0
|
6751
|
Thuê phương tiện vận chuyển
|
1.422.687.300
|
1.422.687.300
|
0
|
6752
|
Thuê nhà
|
6.825.674.083
|
6.825.674.083
|
0
|
6753
|
Thuê đất
|
30.600.000
|
30.600.000
|
0
|
6754
|
Thuê thiết bị các loại
|
268.297.228
|
268.297.228
|
0
|
6755
|
Thuê C gia và G viên nước ngoài
|
37.875.000
|
37.875.000
|
0
|
6756
|
Thuê C gia và G viên trong nước
|
21.967.471.046
|
21.967.471.046
|
0
|
6757
|
Thuê lao động trong nước: Không
bao gồm thuê LĐ theo HĐ thường xuyên-đã hạch toán ở mục 6050; thuê LĐ trong H
đồng thực hiện N vụ C môn-đã hạch toán ở tiểu mục 7012
|
3.325.600.520
|
3.325.600.520
|
0
|
6758
|
Thuê đào tạo lại cán bộ
|
5.445.161.350
|
5.445.161.350
|
0
|
6739
|
Chi phí thuê mướn khác
|
9.976.532.016
|
9.976.532.016
|
0
|
6800
|
Chi đoàn ra
|
816.209.246
|
816.209.246
|
0
|
6801
|
Tiền vé máy bay, tàu xe
|
442.582.966
|
442.582.966
|
0
|
6802
|
Tiền ăn
|
90.546.900
|
90.546.900
|
0
|
6803
|
Tiền ở
|
108.668.100
|
108.668.100
|
0
|
6804
|
Tiền tiêu vặt
|
81.956.660
|
81.956.660
|
0
|
6805
|
Phí, lệ phí liên quan
|
21.173.000
|
21.173.000
|
0
|
6806
|
Khoản
chi đoàn ra theo C độ
|
27.500.000
|
27.500.000
|
0
|
6849
|
Khác
|
43.781.620
|
43.781.620
|
0
|
6850
|
Chi đoàn vào
|
80.756.100
|
80.756.100
|
0
|
6851
|
Tiền vé máy
bay, tàu xe
|
4.800.000
|
4.800.000
|
0
|
6852
|
Tiền ăn
|
41.076.100
|
41.076.100
|
0
|
6853
|
Tiền ở
|
30.550.000
|
30.550.000
|
0
|
6855
|
Phí, lệ phí liên quan
|
880.000
|
880.000
|
0
|
6899
|
Khác
|
3.450.000
|
3.450.000
|
0
|
6900
|
Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn
và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên
|
51.534.625.062
|
51.534.625.062
|
0
|
6901
|
Mô tô
|
1.280.000
|
1.280.000
|
0
|
6902
|
Ô tô con, ô tô tải
|
1.058.955.792
|
1.058.955.792
|
0
|
6905
|
Trang T bị K thuật chuyên dụng
|
1.371.450.984
|
1.371.450.984
|
0
|
6906
|
Điều hòa nhiệt
độ
|
1.087.966.700
|
1.087.966.700
|
0
|
6907
|
Nhà cửa
|
27.976.108.675
|
27.976.108.675
|
0
|
6912
|
Thiết bị tin học
|
1.202.405.674
|
1.202.405.674
|
0
|
6913
|
Máy photocopy
|
1.841.681.009
|
1.841.681.009
|
0
|
6914
|
Máy Fax
|
76.417.600
|
76.417.600
|
0
|
6915
|
Máy phát điện
|
183.670.384
|
183.670.384
|
0
|
6916
|
Máy bơm nước
|
353.601.400
|
353.601.400
|
0
|
6917
|
Bảo trì và hoàn thiện phần mềm MT
|
714.173.000
|
714.173.000
|
0
|
6921
|
Đường điện, cấp thoát nước
|
2.988.388.287
|
2.988.388.287
|
0
|
6949
|
Các TS và C trình hạ tầng C sở khác
|
12.678.525.557
|
12.678.525.557
|
0
|
7000
|
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn
|
109.626.139.208
|
109.626.139.208
|
0
|
7001
|
Mua H hóa
V tư dùng cho C môn
|
26.843.817.959
|
26.843.817.959
|
0
|
7002
|
Trang T bị K. thuật C dụng (không phải là TSCĐ)
|
16.724.938.584
|
16.724.938.584
|
0
|
7003
|
Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu
dùng cho C môn
|
5.856.377.750
|
5.856.377.750
|
0
|
7004
|
Đồng phục, trang phục
|
464.095.122
|
464.095.122
|
0
|
7005
|
Bảo hộ lao động
|
746.499.105
|
746.499.105
|
0
|
7006
|
Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn
|
621.808.218
|
621.808.218
|
0
|
7012
|
Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn
|
40.285.779.866
|
40.285.779.866
|
0
|
7013
|
Chi trả nhuận bút theo chế độ
|
45.600.000
|
45.600.000
|
0
|
7017
|
Chi thực hiện đề tài NCKH theo C độ
quy định
|
1.786.726.773
|
1.786.726.773
|
0
|
7049
|
Chi phí khác
|
16.250.495.831
|
6.091.433.344
|
-10.159.062.487
|
7150
|
Chi về công tác người có công với
Cách mạng và Xã hội
|
10.000.000
|
10.000.000
|
0
|
7161
|
Hỗ trợ nhà ở cho đối tượng ưu đãi
|
10.000.000
|
10.000.000
|
0
|
7750
|
Chi khác
|
57.176.640.715
|
57.176.640.715
|
0
|
7752
|
Chi kỷ niệm các ngày lễ lớn
|
355.990.000
|
355.990.000
|
0
|
7756
|
Chi các khoản phí, lệ phí của các Đ vị dự toán
|
23.674.310.229
|
23.674.310.229
|
0
|
7757
|
Chi bảo hiểm T sản P tiện
|
619.174.295
|
619.174.295
|
0
|
7758
|
Chi hỗ
trợ khác
|
1.787.850.300
|
1.787.850.300
|
0
|
7761
|
Chi tiếp khách
|
6.660.213.832
|
6.660.213.832
|
0
|
7766
|
Cấp bù học phí cho cơ sở giáo dục
đào tạo theo chế độ
|
386.916.500
|
386.916.500
|
0
|
7799
|
Các khoản chi khác
|
23.692.185.559
|
23.692.185.559
|
0
|
7850
|
Chi cho công tác Đảng ở tổ chức Đảng cơ sở và các cấp trên cơ sở
|
223.331.112
|
223.331.112
|
0
|
7852
|
Chi tổ chức đại hội Đảng
|
396.000
|
396.000
|
0
|
7853
|
Chi khen thưởng H động C tác Đảng
|
85.250.000
|
85.250.000
|
0
|
7854
|
Chi T toán DVCC, VTVP, TTTT liên lạc, Đ tạo B dưỡng C tác Đảng
|
106.110.112
|
106.110.112
|
0
|
7899
|
Chác
|
31.575.000
|
31.575.000
|
0
|
7950
|
Chi lập Quỹ của các đơn vị
thực hiện khoán chi và đơn vị SNCT
|
427.164.957.037
|
427.164.957.037
|
0
|
7951
|
Quỹ dự phòng ổn định thu nhập
|
30.623.252.370
|
30.623.252.370
|
0
|
7952
|
Quỹ phúc lợi
|
108.445.351.732
|
108.445.351.732
|
0
|
7953
|
Quỹ khen thưởng
|
18.491.362.105
|
18.491.362.105
|
0
|
7954
|
Quỹ phát triển HĐSN
|
269.604.990.830
|
178.932.317.718
|
-90.672.673.112
|
8000
|
Chi hỗ trợ và giải quyết việc làm
|
35.103.500
|
35.103.500
|
0
|
8006
|
Chi sắp xếp LĐ khu vực HCSN
|
32.300.000
|
32.300.000
|
0
|
8049
|
Khác
|
2.803.500
|
2.803.500
|
0
|
8050
|
Chi hỗ trợ DN và quỹ của nhà
nước
|
5.000.000
|
5.000.000
|
0
|
8052
|
Hỗ trợ doanh nghiệp công ích
|
5.000.000
|
5.000.000
|
0
|
8150
|
Chi quy hoạch
|
36.414.000
|
36.414.000
|
0
|
8199
|
Khác
|
36.414.000
|
36.414.000
|
0
|
9000
|
Mua tài sản vô hình
|
2.942.518.700
|
2.942.518.700
|
0
|
9003
|
Mua phần mềm máy tính
|
2.942.518.700
|
2.942.518.700
|
0
|
9050
|
Mua sắm tài sản dùng cho C môn
|
139.779.136.481
|
139.779.136.481
|
0
|
9052
|
Ô tô con, ô tô tải
|
1.713.770.800
|
1.713.770.800
|
0
|
9055
|
Trang thiết bị K thuật C dụng
|
30.769.356.543
|
30.769.356.543
|
0
|
9056
|
Điều hòa nhiệt độ
|
4.168.019.261
|
4.168.019.261
|
0
|
9057
|
Nhà cửa
|
1.485.987.560
|
1.485.987.560
|
0
|
9058
|
Thiết bị phòng cháy, chữa cháy
|
1.021.641.000
|
1.021.641.000
|
0
|
9062
|
Thiết bị tin học
|
32.594.178.600
|
32.594.178.600
|
0
|
9063
|
Máy photocopy
|
657.473.999
|
657.473.999
|
0
|
9099
|
Tài sản khác
|
67.368.708.718
|
67.368.708.718
|
0
|
|
SỰ
NGHIỆP ĐÀO TẠO: CAO ĐẲNG
|
|
|
0
|
|
TỔNG
CỘNG LOẠI: 490-501
|
780.308.394.144
|
757.221.834.930
|
-23.086.559.214
|
6000
|
Tiền lương
|
192.783.608.577
|
192.783.608.577
|
0
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo Q lương Đ duyệt
|
177.619.356.632
|
177.619.356.632
|
0
|
6002
|
Lương tập sự, C chức D bị
|
1.278.791.512
|
1.278.791.512
|
0
|
6003
|
Lương hợp đồng dài hạn
|
5.506.704.824
|
5.506.704.824
|
0
|
6049
|
Lương khác
|
8.378.755.609
|
8.378.755.609
|
0
|
6050
|
Tiền công
|
7.578.386.687
|
7.578.386.687
|
0
|
6051
|
Tiền công hợp đồng theo vụ việc
|
7.202.722.253
|
7.202.722.253
|
0
|
6099
|
Khác
|
375.664.434
|
375.664.434
|
0
|
6100
|
Phụ cấp lương
|
78.755.931.106
|
78.755.931.106
|
0
|
6101
|
Phụ cấp chức vụ
|
5.540.893.081
|
5.540.893.081
|
0
|
6102
|
Phụ cấp khu vực
|
478.090.000
|
478.090.000
|
0
|
6105
|
Phụ cấp làm đêm
|
751.863.532
|
751.863.532
|
0
|
6106
|
Phụ cấp thêm giờ
|
11.948.222.824
|
11.948.222.824
|
0
|
6107
|
PC độc hại, nguy hiểm
|
181.115.400
|
181.115.400
|
0
|
6111
|
Phụ cấp đại biểu quốc hội, hội đồng
nhân dân
|
1.645.324.042
|
1.645.324.042
|
0
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
34.838.044.056
|
34.838.044.056
|
0
|
6113
|
PC trách nhiệm theo công việc
|
571.501.755
|
571.501.755
|
0
|
6114
|
Phụ cấp trực
|
397.988.325
|
397.988.325
|
0
|
6115
|
PC thâm niên nghề
|
14.055.429.928
|
14.055.429.928
|
0
|
6116
|
PC đặc biệt khác của ngành
|
5.011.269.039
|
5.011.269.039
|
0
|
6117
|
PC thâm niên, vượt khung
|
668.588.875
|
668.588.875
|
0
|
6118
|
PC kiêm nhiệm
|
379.721.650
|
379.721.650
|
0
|
6123
|
Phụ cấp công tác Đảng, đoàn thể
chính trị xã hội
|
41.580.000
|
41.580.000
|
0
|
6149
|
Khác
|
1.246.298.599
|
1.246.298.599
|
0
|
6150
|
Học bổng
|
13.356.167.500
|
13.356.167.500
|
0
|
6151
|
Học sinh trường năng khiếu
|
244.600.000
|
244.600.000
|
0
|
6153
|
HS, SV trường P thông, Đ tạo #
|
13.009.287.500
|
13.009.287.500
|
0
|
6155
|
Sinh hoạt phí cán bộ đi học
|
6.570.000
|
6.570.000
|
0
|
6199
|
Khác
|
95.710.000
|
95.710.000
|
0
|
6200
|
Tiền thưởng
|
1.601.625.900
|
1.601.625.900
|
0
|
6201
|
Thưởng
thường xuyên theo Đ mức
|
891.280.000
|
891.280.000
|
0
|
6202
|
Thưởng đột xuất theo Đ mức
|
187.980.000
|
187.980.000
|
0
|
6203
|
Các chi phí khác liên quan đến KT
|
40.858.000
|
40.858.000
|
0
|
6249
|
Khác
|
481.507.900
|
481.507.900
|
0
|
6250
|
Phúc lợi tập thể
|
1.266.437.681
|
1.266.437.681
|
0
|
6252
|
Trợ cấp khó khăn đột xuất
|
11.000.000
|
11.000.000
|
0
|
6253
|
Tiền tàu xe nghỉ phép năm
|
129.200.000
|
129.200.000
|
0
|
6254
|
Tiền thuốc Y tế trong đơn vị
|
377.484.800
|
377.484.800
|
0
|
6255
|
Tiền hóa
chất vệ sinh phòng dịch
|
48.863.200
|
48.863.200
|
0
|
6256
|
Tiền khám bệnh định kỳ
|
422.547.565
|
422.547.565
|
0
|
6257
|
Tiền nước uống
|
261.890.616
|
261.890.616
|
0
|
6299
|
Các khoản khác
|
15.451.500
|
15.451.500
|
0
|
6300
|
Các khoản đóng góp
|
52.324.366.292
|
52.324.366.292
|
0
|
6301
|
Bảo hiểm xã
hội
|
39.300.979.743
|
39.300.979.743
|
0
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
7.136.748.345
|
7.136.748.345
|
0
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
3.168.977.152
|
3.168.977.152
|
0
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
2.349.806.139
|
2.349.806.139
|
0
|
6349
|
Khác
|
367.854.913
|
367.854.913
|
0
|
6400
|
Thanh toán khác cho cá nhân
|
61.033.565.924
|
61.033.565.924
|
0
|
6401
|
Tiền ăn
|
1.156.323.000
|
1.156.323.000
|
0
|
6404
|
Chi C lệch thu nhập thực tế so với
lương ngạch bậc, chức vụ
|
49.136.329.983
|
49.136.329.983
|
0
|
6449
|
Trợ cấp, phụ cấp khác
|
10.740.912.941
|
10.740.912.941
|
0
|
6500
|
Thanh toán dịch vụ công cộng
|
20.215.516.396
|
20.215.516.396
|
0
|
6501
|
Thanh toán tiền điện
|
11.026.781.407
|
11.026.781.407
|
0
|
6502
|
Thanh toán tiền nước
|
2.765.658.507
|
2.765.658.507
|
0
|
6503
|
Thanh toán tiền nhiên liệu
|
4.769.427.706
|
4.769.427.706
|
0
|
6504
|
Thanh toán tiền vệ sinh môi trường
|
1.574.872.776
|
1.574.872.776
|
0
|
6505
|
T toán khoán P tiện theo chế độ
|
48.351.000
|
48.351.000
|
0
|
6549
|
Khác
|
30.425.000
|
30.425.000
|
0
|
6550
|
Vật tư văn phòng
|
8.778.769.277
|
8.778.769.277
|
0
|
6551
|
Văn phòng phẩm
|
3.418.952.554
|
3.418.952.554
|
0
|
6552
|
Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng
|
2.768.314.360
|
2.768.314.360
|
0
|
6553
|
Khoán
văn phòng phẩm
|
457.945.800
|
457.945.800
|
0
|
6599
|
Vật tư văn phòng khác
|
2.133.556.563
|
2.133.556.563
|
0
|
6600
|
Thông tin, tuyên truyền, liên lạc
|
8.694.354.020
|
8.694.354.020
|
0
|
6601
|
Cước phí điện
thoại trong nước
|
1.333.919.241
|
1.333.919.241
|
0
|
6602
|
Cước phí điện thoại quốc tế
|
7.172.000
|
7.172.000
|
0
|
6603
|
Cước phí bưu chính
|
426.220.810
|
426.220.810
|
0
|
6604
|
Fax
|
4.706.770
|
4.706.770
|
0
|
6605
|
Thuê bao kênh vệ tinh
|
98.552.400
|
98.552.400
|
0
|
6606
|
Tuyên truyền
|
1.030.630.800
|
1.030.630.800
|
0
|
6607
|
Quảng cáo
|
2.228.947.720
|
2.228.947.720
|
0
|
6608
|
Phim ảnh
|
30.782.500
|
30.782.500
|
0
|
6611
|
Ấn phẩm truyền thông
|
91.060.205
|
91.060.205
|
0
|
6612
|
Sách báo, tạp chí thư viện
|
1.474.545.828
|
1.474.545.828
|
0
|
6613
|
Tuyên truyền GD P luật trong Đ vị
|
9.958.200
|
9.958.200
|
0
|
6615
|
Thuê bao đường điện thoại
|
21.358.000
|
21.358.000
|
0
|
6616
|
Thuê bao cáp truyền hình
|
49.269.700
|
49.269.700
|
0
|
6617
|
Cước phí Internnet, thư viện điện tử
|
820.872.166
|
820.872.166
|
0
|
6618
|
Khoán
điện thoại
|
882.530.000
|
882.530.000
|
0
|
6649
|
Khác
|
183.827.680
|
183.827.680
|
0
|
6650
|
Hội nghị
|
616.514.000
|
616.514.000
|
0
|
6651
|
In, mua tài liệu
|
2.000.000
|
2.000.000
|
0
|
6652
|
Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên
|
165.515.000
|
165.515.000
|
0
|
6653
|
Tiền vé máy bay, tàu xe
|
43.894.000
|
43.894.000
|
0
|
6654
|
Tiền thuê phòng ngủ
|
24.965.000
|
24.965.000
|
0
|
6657
|
Các khoản thuê khác P vụ H nghị
|
80.360.000
|
80.360.000
|
0
|
6658
|
Chi bù tiền ăn
|
47.810.000
|
47.810.000
|
0
|
6699
|
Chi phí khác
|
251.970.000
|
251.970.000
|
0
|
6700
|
Công tác phí
|
7.210.036.188
|
7.210.036.188
|
0
|
6701
|
Tiền vé máy bay, tàu xe
|
3.090.204.367
|
3.090.204.367
|
0
|
6702
|
Phụ cấp công tác phí
|
2.223.616.492
|
2.223.616.492
|
0
|
6703
|
Tiền thuê phòng ngủ
|
1.164.463.450
|
1.164.463.450
|
0
|
6704
|
Khoán
công tác phí
|
254.824.000
|
254.824.000
|
0
|
6705
|
Công tác phí của trưởng thôn, bản ở miền núi
|
33.430.000
|
33.430.000
|
0
|
6749
|
Khác
|
443.497.879
|
443.497.879
|
0
|
6750
|
Chi phí thuê mướn
|
25.445.103.904
|
25.445.103.904
|
0
|
6751
|
Thuê phương tiện vận chuyển
|
781.728.160
|
781.728.160
|
0
|
6752
|
Thuê nhà
|
477.322.200
|
477.322.200
|
0
|
6754
|
Thuê thiết bị các loại
|
63.240.000
|
63.240.000
|
0
|
6755
|
Thuê C gia và G viên nước ngoài
|
16.727.000
|
16.727.000
|
0
|
6756
|
Thuê C gia và G viên trong nước
|
13.458.219.919
|
13.458.219.919
|
0
|
6757
|
Thuê lao động trong nước: Không
bao gồm thuê LĐ theo HĐ thường xuyên-đã hạch toán ở mục 6050; thuê LĐ trong H
đồng thực hiện N vụ C môn-đã hạch toán ở tiểu mục 7012
|
4.792.906.742
|
4.792.906.742
|
0
|
6758
|
Thuê đào tạo lại cán bộ
|
3.973.337.928
|
3.973.337.928
|
0
|
6761
|
Thuê phiên dịch, biên dịch
|
31.430.000
|
31.430.000
|
0
|
6799
|
Chi phí thuê mướn khác
|
1.850.191.955
|
1.850.191.955
|
0
|
6800
|
Chi đoàn ra
|
732.664.620
|
732.664.620
|
0
|
6801
|
Tiền vé máy bay, tàu xe
|
208.473.000
|
208.473.000
|
0
|
6802
|
Tiền ăn
|
7.000.000
|
7.000.000
|
0
|
6803
|
Tiền ở
|
50.925.000
|
50.925.000
|
0
|
6804
|
Tiền tiêu vặt
|
118.029.620
|
118.029.620
|
0
|
6805
|
Phí, lệ phí liên quan
|
1.200.000
|
1.200.000
|
0
|
6806
|
Khoán
chi đoàn ra theo C độ
|
217.090.000
|
217.090.000
|
0
|
6849
|
Khác
|
129.947.000
|
129.947.000
|
0
|
6850
|
Chi đoàn vào
|
37.454.000
|
37.454.000
|
0
|
6899
|
Khác
|
37.454.000
|
37.454.000
|
0
|
6900
|
Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn
và duy tu, B dưỡng các Ctrình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên
|
45.470.052.225
|
45.470.052.225
|
0
|
6901
|
Mô tô
|
169.566.236
|
169.566.236
|
0
|
6902
|
Ô tô con, ô tô tải
|
1.288.356.653
|
1.288.356.653
|
0
|
6903
|
Xe chuyên dùng
|
82.313.000
|
82.313.000
|
0
|
6905
|
Trang T bị K thuật chuyên dụng
|
1.324.642.624
|
1.324.642.624
|
0
|
6906
|
Điều hòa nhiệt độ
|
807.704.495
|
807.704.495
|
0
|
6907
|
Nhà cửa
|
24.512.396.356
|
24.512.396.356
|
0
|
6908
|
Thiết bị PCCC
|
15.307.000
|
15.307.000
|
0
|
6912
|
Thiết bị tin học
|
860.427.299
|
860.427.299
|
0
|
6913
|
Máy photocopy
|
279.310.301
|
279.310.301
|
0
|
6914
|
Máy Fax
|
8.279.000
|
8.279.000
|
0
|
6915
|
Máy phát điện
|
11.621.000
|
11.621.000
|
0
|
6916
|
Máy bơm nước
|
32.771.000
|
32.771.000
|
0
|
6917
|
Bảo trì và hoàn thiện phần mềm MT
|
463.361.000
|
463.361.000
|
0
|
6918
|
Công trình
văn hóa, công viên, thể thao
|
100.261.068
|
100.261.068
|
0
|
6921
|
Đường điện, cấp thoát nước
|
3.450.252.779
|
3.450.252.779
|
0
|
6922
|
Đường
sá, cầu cống, B cảng, S bay
|
116.006.553
|
116.006.553
|
0
|
6949
|
Các TS và C trình hạ tầng C sở khác
|
11.947.475.861
|
11.947.475.861
|
0
|
7000
|
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn
|
54.280.828.787
|
54.280.828.787
|
0
|
7001
|
Mua H hóa
V tư dùng cho C môn
|
12.192.938.506
|
12.192.938.506
|
0
|
7002
|
Trang T bị K thuật C dụng (không
phải là TSCĐ)
|
2.222.388.571
|
2.222.388.571
|
0
|
7003
|
Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu
dùng cho C môn
|
2.969.532.259
|
2.969.532.259
|
0
|
7004
|
Đồng phục, trang phục
|
670.487.546
|
670.487.546
|
0
|
7005
|
Bảo hộ lao động
|
537.331.217
|
537.331.217
|
0
|
7006
|
Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn
|
778.605.320
|
778.605.320
|
0
|
7012
|
Thanh toán hợp đồng thực hiện
nghiệp vụ C môn
|
9.364.103.673
|
9.364.103.673
|
0
|
7013
|
Chi trả nhuận bút theo chế độ
|
431.805.500
|
431.805.500
|
0
|
7017
|
Chi thực hiện đề tài NCKH theo C độ
quy định
|
859.424.000
|
859.424.000
|
0
|
7049
|
Chi phí khác
|
24.254.212.195
|
14.986.627.981
|
-9.267.584.214
|
7700
|
Chi hoàn trả giữa các cấp ngân sách
|
13.820.000
|
13.820.000
|
0
|
7701
|
Chi hoàn trả các khoản phát sinh trong năm
|
2.772.000
|
2.772.000
|
0
|
7749
|
Khác
|
11.048.000
|
11.048.000
|
0
|
7750
|
Chi khác
|
20.019.011.451
|
20.019.011.451
|
0
|
7752
|
Chi kỷ niệm các ngày lễ lớn
|
2.795.409.890
|
2.795.409.890
|
0
|
7756
|
Chi các khoản phí, lệ phí của các Đ vị dự toán
|
675.799.712
|
675.799.712
|
0
|
7757
|
Chi bảo hiểm T sản P tiện
|
705.365.206
|
705.365.206
|
0
|
7758
|
Chi hỗ trợ khác
|
1.446.145.100
|
1.446.145.100
|
0
|
7761
|
Chi tiếp khách
|
5.074.430.097
|
5.074.430.097
|
0
|
7764
|
Chi lập Quỹ khen thưởng theo C độ quy định
|
187.910.000
|
187.910.000
|
0
|
7799
|
Các khoản chi khác
|
9.133.951.446
|
9.133.951.446
|
0
|
7850
|
Chi cho công tác Đảng ở tổ chức Đảng cơ sở
và các cấp trên cơ sở
|
152.915.000
|
152.915.000
|
0
|
7851
|
Chi sắp xếp LĐ khu vực HCSN
|
1.300.000
|
1.300.000
|
0
|
7854
|
Chi T toán DVCC, VTVP, TTTT liên
lạc, Đ tạo B dưỡng C tác Đảng
|
72.315.000
|
72.315.000
|
0
|
7899
|
Khác
|
79.300.000
|
79.300.000
|
0
|
7950
|
Chi lập Quỹ
của các đơn vị thực hiện khoản chi và đơn vị
SNCT
|
136.247.729.254
|
136.247.729.254
|
0
|
7951
|
Quỹ dự phòng ổn định thu nhập
|
7.969.986.980
|
7.969.986.980
|
0
|
7952
|
Quỹ phúc lợi
|
30.806.809.598
|
30.806.809.598
|
0
|
7953
|
Quỹ khen thưởng
|
8.182.618.292
|
8.182.618.292
|
0
|
7954
|
Quỹ phát triển HĐSN
|
89.288.314.384
|
75.469.339.384
|
-13.818.975.000
|
8000
|
Chi hỗ trợ và giải quyết việc làm
|
107.347.378
|
107.347.378
|
0
|
8006
|
Chi sắp xếp LĐ khu vực HCSN
|
107.374.378
|
107.374.378
|
0
|
8350
|
Trả lãi tiền vay trong nước để dùng cho mục
đích khác
|
67.874.904
|
67.874.904
|
0
|
8399
|
Vay khác
|
67.874.904
|
67.874.904
|
0
|
9000
|
Mua tài sản vô hình
|
2.667.506.000
|
2.667.506.000
|
0
|
9003
|
Mua phần mềm máy tính
|
2.384.276.000
|
2.384.276.000
|
0
|
9004
|
Đầu tư XD phần mềm máy tính
|
98.000.000
|
98.000.000
|
0
|
9049
|
Khác
|
185.230.000
|
185.230.000
|
0
|
9050
|
Mua sắm tài sản dùng cho C môn
|
40.850.780.073
|
40.850.780.073
|
0
|
9052
|
Ô tô con, ô tô tải
|
3.247.900.000
|
3.247.900.000
|
0
|
9053
|
Xe chuyên dụng
|
47.300.000
|
47.300.000
|
0
|
9055
|
Trang thiết bị K thuật C dụng
|
22.726.673.891
|
22.726.673.891
|
0
|
9056
|
Điều hòa nhiệt độ
|
1.755.418.330
|
1.755.418.330
|
0
|
9057
|
Nhà cửa
|
1.356.091.000
|
1.356.091.000
|
0
|
9061
|
Sách, tài liệu và chế độ dùng cho C tác C môn
|
280.000.000
|
280.000.000
|
0
|
9062
|
Thiết bị tin học
|
8.041.573.400
|
8.041.573.400
|
0
|
9063
|
Máy photocopy
|
645.075.700
|
645.075.700
|
0
|
9065
|
Máy phát điện
|
302.117.000
|
302.117.000
|
0
|
9099
|
Tài sản khác
|
2.448.630.752
|
2.448.630.752
|
0
|
|
SỰ NGHIỆP ĐÀO
TẠO: TRUNG CẤP
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG LOẠI:
490-497
|
11.475.537.000
|
11.464.232.000
|
-11.305.000
|
6000
|
Tiền lương
|
3.847.905.936
|
3.847.905.936
|
0
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo Q lương Đ duyệt
|
3.842.905.936
|
3.842.905.936
|
0
|
6049
|
Lương khác
|
5.000.000
|
5.000.000
|
0
|
6100
|
Phụ cấp lương
|
1.475.280.700
|
1.475.280.700
|
0
|
6101
|
Phụ cấp chức vụ
|
105.027.300
|
105.027.300
|
0
|
6106
|
Phụ cấp thêm giờ
|
450.000
|
450.000
|
0
|
6115
|
PC thâm niên nghề
|
427.950.000
|
427.950.000
|
0
|
6116
|
PC đặc biệt khác của ngành
|
901.475.000
|
901.475.000
|
0
|
6117
|
PC thâm niên, vượt khung
|
40.376.600
|
40.376.600
|
0
|
6150
|
Học bổng
|
41.490.000
|
41.490.000
|
0
|
6199
|
Khác
|
41.490.000
|
41.490.000
|
0
|
6200
|
Tiền thưởng
|
36.010.000
|
36.010.000
|
0
|
6201
|
Thưởng thường xuyên theo Đ mức
|
34.550.000
|
34.550.000
|
0
|
6249
|
Khác
|
1.460.000
|
1.460.000
|
0
|
6250
|
Phúc lợi tập thể
|
4.100.000
|
4.100.000
|
0
|
6252
|
Trợ cấp khó khăn đột xuất
|
3.500.000
|
3.500.000
|
0
|
6299
|
Các khoản khác
|
600.000
|
600.000
|
0
|
6300
|
Các khoản đóng góp
|
1.009.378.066
|
1.009.378.066
|
0
|
6301
|
Bảo hiểm xã
hội
|
753.587.066
|
753.587.066
|
0
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
132.736.600
|
132.736.600
|
0
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
78.808.900
|
78.808.900
|
0
|
6304
|
Bảo hiểm thất
nghiệp
|
44.245.500
|
44.245.500
|
0
|
6400
|
Thanh toán khác cho cá nhân
|
421.125.443
|
421.125.443
|
0
|
6449
|
Trợ cấp, phụ cấp khác
|
421.125.443
|
421.125.443
|
0
|
6500
|
Thanh toán dịch vụ công cộng
|
246.053.815
|
246.053.815
|
0
|
6501
|
Thanh toán tiền điện
|
40.468.282
|
40.468.282
|
0
|
6502
|
Thanh toán tiền nước
|
13.155.648
|
13.155.648
|
0
|
6503
|
Thanh toán tiền nhiên liệu
|
176.109.885
|
176.109.885
|
0
|
6504
|
Thanh toán tiền vệ sinh môi trường
|
16.320.000
|
16.320.000
|
0
|
6550
|
Vật tư văn phòng
|
92.070.880
|
92.070.880
|
0
|
6551
|
Văn phòng phẩm
|
8.063.000
|
8.063.000
|
0
|
6552
|
Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng
|
335.000
|
335.000
|
0
|
6599
|
Vật tư văn phòng khác
|
83.672.880
|
83.672.880
|
0
|
6600
|
Thông tin, tuyên truyền, liên
lạc
|
122.820.464
|
122.820.464
|
0
|
6601
|
Cước phí điện thoại trong nước
|
32.193.014
|
32.193.014
|
0
|
6603
|
Cước phí bưu chính
|
1.897.750
|
1.897.750
|
0
|
6606
|
Tuyên truyền
|
5.000.000
|
5.000.000
|
0
|
6607
|
Quảng cáo
|
51.685.000
|
51.685.000
|
0
|
6612
|
Sách báo, tạp chí thư viện
|
5.790.700
|
5.790.700
|
0
|
6649
|
Khác
|
26.254.000
|
26.254.000
|
0
|
6650
|
Hội nghị
|
4.948.000
|
4.948.000
|
0
|
6699
|
Chi phí khác
|
4.948.000
|
4.948.000
|
0
|
6700
|
Công tác phí
|
114.479.900
|
114.479.900
|
0
|
6701
|
Tiền vé máy bay, tàu xe
|
22.375.000
|
22.375.000
|
0
|
6702
|
Phụ cấp công tác phí
|
53.290.000
|
53.290.000
|
0
|
6703
|
Tiền thuê phòng ngủ
|
38.664.900
|
38.664.900
|
0
|
6704
|
Khoán
công tác phí
|
150.000
|
150.000
|
0
|
6800
|
Chi đoàn ra
|
5.590.000
|
5.590.000
|
0
|
6804
|
Tiền tiêu vặt
|
5.590.000
|
5.590.000
|
0
|
6900
|
Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn
và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên
|
2.016.687.000
|
2.016.687.000
|
0
|
6902
|
Ô tô con, ô tô tải
|
30.503.000
|
30.503.000
|
0
|
6906
|
Điều hòa nhiệt
độ
|
9.482.000
|
9.482.000
|
0
|
6907
|
Nhà cửa
|
1.936.521.000
|
1.936.521.000
|
0
|
6912
|
Thiết bị tin học
|
37.880.000
|
37.880.000
|
0
|
6917
|
Bảo trì và hoàn thiện phần mềm MT
|
724.000
|
724.000
|
0
|
6949
|
Các TS và C trình hạ tầng C sở khác
|
1.577.000
|
1.577.000
|
0
|
7000
|
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn
|
369.238.700
|
369.238.700
|
0
|
7003
|
Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu
dùng cho C môn
|
1.495.000
|
1.495.000
|
0
|
7006
|
Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn
|
200.000
|
200.000
|
0
|
7049
|
Chi phí khác
|
367.543.700
|
356.238.700
|
-11.305.000
|
7750
|
Chi khác
|
470.789.838
|
470.789.838
|
0
|
7756
|
Chi các khoản phí, lệ phí của các Đ vị dự toán
|
3.766.000
|
3.766.000
|
0
|
7757
|
Chi bảo hiểm T sản P tiện
|
15.090.400
|
15.090.400
|
0
|
7758
|
Chi hỗ trợ khác
|
114.745.000
|
114.745.000
|
0
|
7761
|
Chi tiếp khách
|
111.891.850
|
111.891.850
|
0
|
7799
|
Các khoản chi khác
|
225.296.588
|
225.296.588
|
0
|
7950
|
Chi lập Quỹ của các đơn vị
thực hiện khoản chi và đơn vị
SNCT
|
995.168.258
|
995.168.258
|
0
|
7951
|
Quỹ dự phòng ổn định thu nhập
|
298.550.477
|
298.550.477
|
0
|
7952
|
Quỹ phúc lợi
|
99.516.826
|
99.516.826
|
0
|
7953
|
Quỹ khen thưởng
|
99.516.826
|
99.516.826
|
0
|
7954
|
Quỹ phát triển HĐSN
|
497.584.129
|
497.584.129
|
0
|
9000
|
Mua tài sản vô hình
|
67.500.000
|
67.500.000
|
0
|
9003
|
Mua phần mềm máy tính
|
67.500.000
|
67.500.000
|
0
|
9050
|
Mua sắm tài sản dùng cho C môn
|
134.900.000
|
134.900.000
|
0
|
9099
|
Tài sản khác
|
134.900.000
|
134.900.000
|
0
|
|
SỰ
NGHIỆP ĐÀO TẠO: DẠY NGHỀ
|
|
|
0
|
|
TỔNG
CỘNG LOẠI: 490-498
|
44.188.218.173
|
44.011.347.634
|
-176.870.539
|
6000
|
Tiền lương
|
11.299.561.932
|
11.299.561.932
|
0
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo Q lương Đ duyệt
|
10.157.812.111
|
10.157.812.111
|
0
|
6003
|
Lương hợp
đồng dài hạn
|
40.509.821
|
40.509.821
|
0
|
6049
|
Lương khác
|
1.101.240.000
|
1.101.240.000
|
0
|
6050
|
Tiền công
|
399.387.565
|
399.387.565
|
0
|
6051
|
Tiền công hợp đồng theo vụ việc
|
365.287.565
|
365.287.565
|
0
|
6099
|
Khác
|
34.100.000
|
34.100.000
|
0
|
6100
|
Phụ cấp lương
|
3.892.834.803
|
3.892.834.803
|
0
|
6101
|
Phụ cấp chức vụ
|
425.015.153
|
425.015.153
|
0
|
6105
|
Phụ cấp làm đêm
|
13.719.000
|
13.719.000
|
0
|
6106
|
Phụ cấp thêm giờ
|
336.890.724
|
336.890.724
|
0
|
6107
|
PC độc hại, nguy hiểm
|
1.973.559
|
1.973.559
|
0
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi
nghề
|
2.213.096.057
|
2.213.096.057
|
0
|
6113
|
PC trách nhiệm theo công việc.
|
31.048.000
|
31.048.000
|
0
|
6115
|
PC thâm niên nghề
|
724.780.456
|
724.780.456
|
0
|
6117
|
PC thâm niên, vượt khung
|
83.830.854
|
83.830.854
|
0
|
6118
|
PC kiêm nhiệm
|
15.246.000
|
15.246.000
|
0
|
6149
|
Khác
|
47.235.000
|
47.235.000
|
0
|
6150
|
Học bổng
|
283.760.000
|
283.760.000
|
0
|
6153
|
HS, SV trường P thông, Đ tạo #
|
278.110.000
|
278.110.000
|
0
|
6199
|
Khác
|
5.650.000
|
5.650.000
|
0
|
6200
|
Tiền thưởng
|
41.734.500
|
41.734.500
|
0
|
6203
|
Các chi phí khác liên quan đến KT
|
450.000
|
450.000
|
0
|
6249
|
Khác
|
41.284.500
|
41.284.500
|
0
|
6250
|
Phúc lợi tập thể
|
107.707.000
|
107.707.000
|
0
|
6253
|
Tiền tàu xe nghỉ phép năm
|
252.000
|
252.000
|
0
|
6255
|
Tiền hóa
chất vệ sinh phòng dịch
|
1.600.000
|
1.600.000
|
0
|
6256
|
Tiền khám bệnh định kỳ
|
51.185.000
|
51.185.000
|
0
|
6257
|
Tiền nước uống
|
11.660.000
|
11.660.000
|
0
|
6299
|
Các khoản khác
|
43.010.000
|
43.010.000
|
0
|
6300
|
Các khoản đóng góp
|
2.361.698.067
|
2.361.698.067
|
0
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
1.636.946.970
|
1.636.946.970
|
0
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
316.841.926
|
316.841.926
|
0
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
195.627.289
|
195.627.289
|
0
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
205.782.882
|
205.782.882
|
0
|
6349
|
Khác
|
6.499.000
|
6.499.000
|
0
|
6400
|
Thanh toán khác cho cá nhân
|
1.386.676.036
|
1.386.676.036
|
0
|
6401
|
Tiền ăn
|
621.250.000
|
621.250.000
|
0
|
6404
|
Chi C lệch thu nhập thực tế so với
lương ngạch bậc, chức vụ
|
400.719.000
|
400.719.000
|
0
|
6449
|
Trợ cấp, phụ cấp khác
|
364.707.036
|
364.707.036
|
0
|
6500
|
Thanh toán dịch vụ công cộng
|
1.436
899.135
|
1.436.899.135
|
0
|
6501
|
Thanh toán tiền điện
|
523.406.238
|
523.406.238
|
0
|
6502
|
Thanh toán tiền nước
|
105.344.815
|
105.344.815
|
0
|
6503
|
Thanh toán tiền nhiên liệu
|
696.975.083
|
696.975.083
|
0
|
6504
|
Thanh toán tiền vệ sinh môi trường
|
48.944.999
|
48.944.999
|
0
|
6505
|
T toán khoán P tiện theo chế độ
|
36.200.000
|
36.200.000
|
0
|
6549
|
Khác
|
26.028.000
|
26.028.000
|
0
|
6550
|
Vật tư văn phòng
|
1.098.983.542
|
1.098.983.542
|
0
|
6551
|
Văn phòng phẩm
|
298.496.942
|
298.496.942
|
0
|
6552
|
Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng
|
301.255.600
|
301.255.600
|
0
|
6553
|
Khoán
văn phòng phẩm
|
61.431.000
|
61.431.000
|
0
|
6599
|
Vật tư văn
phòng khác
|
437.800.000
|
437.800.000
|
0
|
6600
|
Thông tin, tuyên truyền, liên
lạc
|
493.187.167
|
493.187.167
|
0
|
6601
|
Cước
phí điện thoại trong nước
|
54.489.794
|
54.489.794
|
0
|
6602
|
Cước phi điện thoại quốc tế
|
1.343.000
|
1.343.000
|
0
|
6603
|
Cước phí bưu chính
|
14.195.880
|
14.195.880
|
0
|
6604
|
Fax
|
648.306
|
648.306
|
0
|
6606
|
Tuyên truyền
|
31.522.500
|
31.522.500
|
0
|
6607
|
Quảng cáo
|
184.618.000
|
184.618.000
|
0
|
6608
|
Phim ảnh
|
950.000
|
950.000
|
0
|
6611
|
Ấn phẩm truyền thông
|
5.280.000
|
5.280.000
|
0
|
6612
|
Sách báo, tạp chí thư viện
|
22.772.600
|
22.772.600
|
0
|
6613
|
Tuyên truyền
GD P luật trong Đ vị
|
623.000
|
623.000
|
0
|
6615
|
Thuê bao đường điện thoại
|
736.000
|
736.000
|
0
|
6616
|
Thuê bao cáp truyền hình
|
5.800.000
|
5.800.000
|
0
|
6617
|
Cước phí Internet, thư viện điện tử
|
41.087.087
|
41.087.087
|
0
|
6618
|
Khoán điện thoại
|
128.121.000
|
128.121.000
|
0
|
6649
|
Khác
|
1.000.000
|
1.000.000
|
0
|
6650
|
Hội nghị
|
62.910.000
|
62.910.000
|
0
|
6652
|
Bồi dưỡng
giảng viên, báo cáo viên
|
11.000.000
|
11.000.000
|
0
|
6658
|
Chi bù tiền ăn
|
19.420.000
|
19.420.000
|
0
|
6699
|
Chi phí khác
|
32.490.000
|
32.490.000
|
0
|
6700
|
Công tác phí
|
413.842.303
|
413.842.303
|
0
|
6701
|
Tiền vé máy
bay, tàu xe
|
160.735.000
|
160.735.000
|
0
|
6702
|
Phụ cấp công tác phí
|
107.314.000
|
107.314.000
|
0
|
6703
|
Tiền thuê phòng ngủ
|
128.496.000
|
128.496.000
|
0
|
6704
|
Khoán
công tác phí
|
6.000.000
|
6.000.000
|
0
|
6749
|
Khác
|
11.297.303
|
11.297.303
|
0
|
6750
|
Chi phí thuê mướn
|
848.470.376
|
848.470.376
|
0
|
6751
|
Thuê phương tiện vận chuyển
|
48.170.000
|
48.170.000
|
0
|
6754
|
Thuê thiết bị các loại
|
121.900.000
|
121.900.000
|
0
|
6756
|
Thuê C gia và
G viên trong nước
|
16.590.000
|
16.590.000
|
0
|
6757
|
Thuê lao động trong nước: Không
bao gồm thuê LĐ theo HĐ thường xuyên-đã hạch toán ở mục 6050; thuê LĐ trong H đồng thực hiện N vụ C môn-đã hạch toán ở tiểu
mục 7012
|
566.339.376
|
566.339.376
|
0
|
6758
|
Thuê đào tạo lại cán bộ
|
22.200.000
|
22.200.000
|
0
|
6799
|
Chi phí thuê mướn khác
|
73.271.000
|
73.271.000
|
0
|
6800
|
Chi đoàn ra
|
10.599.500
|
10.599.500
|
0
|
6804
|
Tiền tiêu vặt
|
10.599.500
|
10.599.500
|
0
|
6900
|
Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở
H.tầng từ KP thường xuyên
|
4.212.375.528
|
4.212.375.528
|
0
|
6901
|
Mô tô
|
43.960.000
|
43.960.000
|
0
|
6902
|
Ô tô con, ô tô tải
|
269.869.500
|
269.869.500
|
0
|
6905
|
Trang T bị K thuật chuyên dụng
|
9.620.000
|
9.620.000
|
0
|
6906
|
Điều hòa nhiệt
độ
|
10.653.000
|
10.653.000
|
0
|
6907
|
Nhà cửa
|
3.676.522.228
|
3.676.522.228
|
0
|
6911
|
Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn
|
1.672.800
|
1.672.800
|
0
|
6912
|
Thiết bị tin học
|
101.832.000
|
101.832.000
|
0
|
6913
|
Máy photocopy
|
10.975.000
|
10.975.000
|
0
|
6916
|
Máy bơm nước
|
2.640.000
|
2.640.000
|
0
|
6917
|
Bảo trì và hoàn thiện phần mềm MT
|
5.696.000
|
5.696.000
|
0
|
6921
|
Đường điện, cấp thoát nước
|
27.730.000
|
27.730.000
|
0
|
6922
|
Đường sá, cầu cống, B cảng, S bay
|
3.140.000
|
3.140.000
|
0
|
6949
|
Các TS và C trình
hạ tầng C sở khác
|
48.065.000
|
48.065.000
|
0
|
7000
|
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn
|
2.704.410.834
|
2.704.410.834
|
0
|
7001
|
Mua H hóa
V tư dùng cho C môn
|
986.295.679
|
986.295.679
|
0
|
7002
|
Trang T bị K thuật C dụng (không phải là TSCĐ)
|
62.074.400
|
62.074.400
|
0
|
7003
|
Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu
dùng cho C môn
|
68.643.000
|
68.643.000
|
0
|
7004
|
Đồng phục, trang phục
|
1.958.000
|
1.958.000
|
0
|
7005
|
Bảo hộ lao động
|
5.707.658
|
5.707.658
|
0
|
7006
|
Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn
|
44.868.400
|
44.868.400
|
0
|
7012
|
Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn
|
206.840.000
|
206.840.000
|
0
|
7049
|
Chi phí
khác
|
1.328.023.697
|
1.151.153.158
|
-176.870.539
|
7200
|
Trợ giá theo chính sách của NN
|
13.350.000
|
13.350.000
|
0
|
7249
|
Khác
|
13.350.000
|
13.350.000
|
0
|
7750
|
Chi khác
|
2.598.333.314
|
2.598.333.314
|
0
|
7751
|
Chênh lệch tỷ giá
ngoại tệ NSNN
|
1.200.000
|
1.200.000
|
0
|
7752
|
Chi kỷ niệm các ngày lễ lớn
|
907.575.000
|
907.575.000
|
0
|
7756
|
Chi các khoản phí, lệ phí của
các Đ vị dự toán
|
103.827.930
|
103.827.930
|
0
|
7757
|
Chi bảo hiểm T sản P tiện
|
43.825.400
|
43.825.400
|
0
|
7758
|
Chi hỗ trợ khác
|
31.592.000
|
31.592.000
|
0
|
7761
|
Chi tiếp khách
|
507.756.545
|
507.756.545
|
0
|
7799
|
Các khoản chi khác
|
1.002.556.439
|
1.002.556.439
|
0
|
7850
|
Chi cho công tác Đảng ở tổ
chức Đảng cơ sở và các cấp trên cơ sở
|
17.370.000
|
17.370.000
|
0
|
7899
|
Khác
|
17.370.000
|
17.370.000
|
0
|
7950
|
Chi lập Quỹ của các đơn vị thực hiện khoán chi và đơn vị
SNCT
|
9.838.035.517
|
9.838.035.517
|
0
|
7951
|
Quỹ dự phòng ổn định thu nhập
|
1.587.657.382
|
1.587.657.382
|
0
|
7952
|
Quỹ phúc lợi
|
2.298.515.015
|
2.298.515.015
|
0
|
7953
|
Quỹ khen thưởng
|
911.131.545
|
911.131.545
|
0
|
7954
|
Quỹ phát triển HĐSN
|
5.029.844.052
|
5.029.844.052
|
0
|
7999
|
Khác
|
10.887.523
|
10.887.523
|
0
|
8000
|
Chi hỗ trợ và giải quyết việc làm
|
39.342.500
|
39.342.500
|
0
|
8006
|
Chi sắp xếp LĐ
khu vực HCSN
|
39.342.500
|
39.342.500
|
0
|
8550
|
Trả các khoản phí và lệ phí liên
quan đến các khoản vay
|
11.000
|
11.000
|
0
|
8552
|
Lệ phí rút tiền
|
11.000
|
11.000
|
0
|
9050
|
Mua sắm tài sản dùng cho C môn
|
626.737.554
|
626.737.554
|
0
|
9052
|
Ô tô con, ô tô
tải
|
50.837.554
|
50.837.554
|
0
|
9056
|
Điều hòa nhiệt
độ
|
93.424.000
|
93.424.000
|
0
|
9062
|
Thiết bị tin học
|
482.476.000
|
482.476.000
|
0
|
|
SỰ
NGHIỆP ĐÀO TẠO: NCS
|
|
|
0
|
|
TỔNG CỘNG LOẠI: 490-503
|
569.080.698
|
569.080.698
|
0
|
6100
|
Phụ cấp lương
|
38.437.515
|
38.437.515
|
0
|
6106
|
Phụ cấp thêm giờ
|
38.437.515
|
38.437.515
|
0
|
6500
|
Thanh toán dịch vụ công cộng
|
6.208.940
|
6.208.940
|
0
|
6501
|
Thanh toán tiền điện
|
5.332.701
|
5.332.701
|
0
|
6502
|
Thanh toán tiền
nước
|
876.239
|
876.239
|
0
|
6550
|
Vật tư văn phòng
|
10.480.000
|
10.480.000
|
0
|
6551
|
Văn phòng phẩm
|
10.480.000
|
10.480.000
|
0
|
6600
|
Thông tin, tuyên truyền, liên lạc
|
4.574.565
|
4.574.565
|
0
|
6601
|
Cước phí điện thoại trong nước
|
2.259.127
|
2.259.127
|
0
|
6603
|
Cước phí bưu chính
|
666.538
|
666.538
|
0
|
6615
|
Thuê bao đường điện thoại
|
748.000
|
748.000
|
0
|
6617
|
Cước phí Internet, thư viện điện tử
|
900.900
|
900.900
|
0
|
6650
|
Hội nghị
|
32.000.000
|
32.000.000
|
0
|
6699
|
Chi phí khác
|
32.000.000
|
32.000.000
|
0
|
6700
|
Công tác phí
|
12.188.000
|
12.188.000
|
0
|
6701
|
Tiền vé máy bay, tàu xe
|
12.188.000
|
12.188.000
|
0
|
6750
|
Chi phí thuê mướn
|
73.000.000
|
73.000.000
|
0
|
6758
|
Thuê đào tạo lại cán bộ
|
40.000.000
|
40.000.000
|
0
|
6799
|
Chi phí thuê mướn khác
|
33.000.000
|
33.000.000
|
0
|
6900
|
Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn
và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên
|
4.310.000
|
4.310.000
|
0
|
6906
|
Điều hòa nhiệt độ
|
4.310.000
|
4.310.000
|
0
|
7000
|
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn
|
387.881.678
|
387.881.678
|
0
|
7003
|
Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu
dùng cho C môn
|
6.540.000
|
6.540.000
|
0
|
7017
|
Chi thực hiện đề tài NCKH theo C độ
quy định
|
50.000.000
|
50.000.000
|
0
|
7049
|
Chi phí khác
|
331.341.678
|
331.341.678
|
0
|
|
SỰ
NGHIỆP ĐÀO TẠO: ĐÀO TẠO LẠI
|
|
|
0
|
|
TỔNG
CỘNG LOẠI: 490-504
|
17.102.636.104
|
16.679.257.604
|
-423.378.500
|
6000
|
Tiền lương
|
175.663.500
|
175.663.500
|
0
|
6002
|
Lương tập sự, C chức D bị
|
2.945.250
|
2.945.250
|
0
|
6003
|
Lương
hợp đồng dài hạn
|
172.718.250
|
172.718.250
|
0
|
6100
|
Phụ cấp lương
|
39.500.000
|
39.500.000
|
0
|
6106
|
Phụ cấp thêm giờ
|
39.500.000
|
39.500.000
|
0
|
6250
|
Phúc lợi tập thể
|
12.810.000
|
12.810.000
|
0
|
6257
|
Tiền nước
uống
|
12.810.000
|
12.810.000
|
0
|
6300
|
Các khoản đóng góp
|
21.069.561
|
21.069.561
|
0
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
17.894.001
|
17.894.001
|
0
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
3.175.560
|
3.175.560
|
0
|
6400
|
Thanh toán khác cho cá nhân
|
255.860.000
|
255.860.000
|
0
|
6401
|
Tiền ăn
|
110.060.000
|
110.060.000
|
0
|
6404
|
Chi chênh lệch thu nhập thực tế so
với lương ngạch bậc, chức vụ
|
145.800.000
|
145.800.000
|
0
|
6500
|
Thanh toán dịch vụ công cộng
|
337.254.925
|
337.254.925
|
0
|
6501
|
Thanh toán tiền điện
|
264.151.630
|
264.151.630
|
0
|
6503
|
Thanh toán tiền nhiên liệu
|
18.001.295
|
18.001.295
|
0
|
6504
|
Thanh toán tiền vệ sinh môi trường
|
24.000.000
|
24.000.000
|
0
|
6505
|
T toán khoán P tiện theo chế độ
|
31.102.000
|
31.102.000
|
0
|
6550
|
Vật tư văn phòng
|
148.246.000
|
148.246.000
|
0
|
6551
|
Văn phòng phẩm
|
143.906.000
|
143.906.000
|
0
|
6552
|
Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng
|
140.000
|
140.000
|
0
|
6599
|
Vật tư văn phòng khác
|
4.200.000
|
4.200.000
|
0
|
6600
|
Thông tin, tuyên truyền, liên
lạc
|
37.029.448
|
37.029.448
|
0
|
6601
|
Cước phí điện thoại trong nước
|
31.359.659
|
31.359.659
|
0
|
6603
|
Cước phí bưu chính
|
44.789
|
44.789
|
0
|
6618
|
Khoán điện thoại
|
5.625.000
|
5.625.000
|
0
|
6650
|
Hội nghị
|
548.775.000
|
548.775.000
|
0
|
6651
|
In, mua tài liệu
|
9.050.000
|
9.050.000
|
0
|
6652
|
Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên
|
7.000.000
|
7.000.000
|
0
|
6654
|
Tiền thuê phòng ngủ
|
19.000.000
|
19.000.000
|
0
|
6655
|
Thuê hội trường, P tiện V.chuyển
|
189.950.000
|
189.950.000
|
0
|
6657
|
Các khoản thuê khác P vụ H. nghị
|
7.000.000
|
7.000.000
|
0
|
6658
|
Chi bù tiền ăn
|
56.280.000
|
56.280.000
|
0
|
6699
|
Chi phí khác
|
260.495.000
|
260.495.000
|
0
|
6700
|
Công tác phí
|
884.287.000
|
884.287.000
|
0
|
6701
|
Tiền vé máy bay, tàu xe
|
448.892.000
|
448.892.000
|
0
|
6702
|
Phụ cấp công tác phí
|
115.829.000
|
115.829.000
|
0
|
6703
|
Tiền thuê phòng ngủ
|
292.533.000
|
292.533.000
|
0
|
6704
|
Khoán
công tác phí
|
1.500.000
|
1.500.000
|
0
|
6749
|
Khác
|
25.533.000
|
25.533.000
|
0
|
6750
|
Chi phí thuê mướn
|
4.748.823.800
|
4.748.823.800
|
0
|
6751
|
Thuê phương tiện vận chuyển
|
572.544.400
|
572.544.400
|
0
|
6752
|
Thuê nhà
|
10.630.000
|
10.630.000
|
0
|
6754
|
Thuê thiết bị các loại
|
43.500.000
|
43.500.000
|
0
|
6755
|
Thuê C gia và G viên nước ngoài
|
4.459.000
|
4.459.000
|
0
|
6756
|
Thuê C gia và
G viên trong nước
|
853.903.000
|
853.903.000
|
0
|
6757
|
Thuê lao động trong nước: Không
bao gồm thuê LĐ theo HĐ thường xuyên-đã hạch toán ở mục 6050; thuê LĐ trong H
đồng thực hiện N vụ C môn-đã hạch toán ở tiểu mục 7012
|
1.300.000
|
1.300.000
|
0
|
6758
|
Thuê đào tạo lại cán bộ
|
3.060.808.500
|
3.060.808.500
|
0
|
6799
|
Chi phí thuê mướn khác
|
201.678.900
|
201.678.900
|
0
|
6800
|
Chi đoàn ra
|
3.099.448.133
|
3.099.448.133
|
0
|
6801
|
Tiền vé máy bay, tàu xe
|
845.250.850
|
845.250.850
|
0
|
6803
|
Tiền ở
|
359.854.750
|
359.854.750
|
0
|
6804
|
Tiền tiêu vặt
|
381.537.800
|
381.537.800
|
0
|
6805
|
Phí, lệ phí liên quan
|
22.613.728
|
22.613.728
|
0
|
6849
|
Khác
|
1.490.191.005
|
1.490.191.005
|
0
|
6900
|
Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn
và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên
|
6.269.000
|
6.269.000
|
|
6905
|
Trang T bị K thuật chuyên dụng
|
4.565.000
|
4.565.000
|
0
|
6906
|
Điều hòa nhiệt
độ
|
840.000
|
840.000
|
0
|
6911
|
Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn
|
684.000
|
684.000
|
0
|
6921
|
Đường
điện, cấp thoát nước
|
180.000
|
180.000
|
0
|
7000
|
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn
|
6.434.406.487
|
6.434.406.487
|
0
|
7001
|
Mua H hóa
V tư dùng cho C môn
|
49.466.100
|
49.466.100
|
0
|
7002
|
Trang T bị K thuật c dụng (không
phải là TSCĐ)
|
483.180.500
|
483.180.500
|
0
|
7003
|
Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu
dùng cho C môn
|
323.173.000
|
323.173.000
|
0
|
7006
|
Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn
|
3.395.000
|
3.395.000
|
0
|
7012
|
Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn
|
1.352.110.000
|
1.352.110.000
|
0
|
7049
|
Chi phí khác
|
4.223.081.887
|
4.223.081.887
|
0
|
7750
|
Chi khác
|
353.193.250
|
353.193.250
|
|
7756
|
Chi các khoản phí, lệ phí của các Đ
vị dự toán
|
161.616.000
|
161.616.000
|
0
|
7758
|
Chi hỗ trợ khác
|
113.967.250
|
113.967.250
|
0
|
7799
|
Các khoản chi
khác
|
77.610.000
|
-345.768.500
|
-423.378.500
|
|
SỰ
NGHIỆP Y TẾ
|
|
|
0
|
|
TỔNG CỘNG LOẠI: 520-525
|
13.320.034.529
|
13.320.034.529
|
0
|
6000
|
Tiền lương
|
4.766.009.087
|
4.766.009.087
|
0
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo Q lương Đ duyệt
|
3.596.446.420
|
3.596.446.420
|
0
|
6003
|
Lương hợp
đồng dài hạn
|
1.169.562.667
|
1.169.562.667
|
0
|
6050
|
Tiền công
|
197.270.313
|
197.270.313
|
0
|
6051
|
Tiền công hợp đồng theo vụ việc
|
197.270.313
|
197.270.313
|
0
|
6100
|
Phụ cấp lương
|
1.068.895.360
|
1.068.895.360
|
0
|
6101
|
Phụ cấp chức vụ
|
144.965.675
|
144.965.675
|
0
|
6105
|
Phụ cấp làm đêm
|
8.960.000
|
8.960.000
|
0
|
6107
|
PC độc hại, nguy hiểm
|
22.920.954
|
22.920.954
|
0
|
6113
|
PC trách nhiệm theo công việc
|
10.165.000
|
10.165.000
|
0
|
6116
|
PC đặc biệt khác của ngành
|
881.883.731
|
881.883.731
|
0
|
6300
|
Các khoản đóng góp
|
1.497.427.214
|
1.497.427.214
|
0
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
1.323.087.606
|
1.323.087.606
|
0
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
100.000.000
|
100.000.000
|
0
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
74.339.608
|
74.339.608
|
0
|
6500
|
Thanh toán dịch vụ công cộng
|
174.879.224
|
174.879.224
|
0
|
6501
|
Thanh toán tiền điện
|
98.472.503
|
98.472.503
|
0
|
6502
|
Thanh toán tiền nước
|
27.039.870
|
27.039.870
|
0
|
6503
|
Thanh toán tiền nhiên liệu
|
36.491.800
|
36.491.800
|
0
|
6504
|
Thanh toán tiền vệ sinh môi trường
|
12.875.051
|
12.875.051
|
0
|
6550
|
Vật tư văn phòng
|
26.268.000
|
26.268.000
|
0
|
6551
|
Văn phòng phẩm
|
11.574.000
|
11.574.000
|
0
|
6552
|
Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng
|
1.870.000
|
1.870.000
|
0
|
6599
|
Vật tư văn phòng khác
|
12.824.000
|
12.824.000
|
0
|
6600
|
Thông tin, tuyên truyền, liên
lạc
|
83.478.243
|
83.478.243
|
0
|
6601
|
Cước phí điện thoại trong nước
|
54.418.943
|
54.418.943
|
0
|
6603
|
Cước phí bưu chính
|
1.204.300
|
1.204.300
|
0
|
6615
|
Thuê bao đường điện thoại
|
660.000
|
660.000
|
0
|
6616
|
Thuê bao cáp truyền hình
|
2.795.000
|
2.795.000
|
0
|
6617
|
Cước phí Internet, thư viện điện tử
|
2.200.000
|
2.200.000
|
0
|
6618
|
Khoán
điện thoại
|
22.200.000
|
22.200.000
|
0
|
6700
|
Công tác phí
|
119.174.000
|
119.174.000
|
0
|
6701
|
Tiền vé máy bay, tàu xe
|
88.094.000
|
88.094.000
|
0
|
6702
|
Phụ cấp công tác phí
|
24.510.000
|
24.510.000
|
0
|
6703
|
Tiền thuê phòng ngủ
|
4.570.000
|
4.570.000
|
0
|
6749
|
Khác
|
2.000.000
|
2.000.000
|
0
|
6750
|
Chi phí thuê mướn
|
24.392.387
|
24.392.387
|
0
|
6757
|
Thuê lao động trong nước: Không
bao gồm thuê LĐ theo HĐ thường xuyên-đã
hạch toán ở mục 6050; thuê LĐ trong H đồng thực hiện N vụ C môn-đã hạch toán
ở tiểu mục 7012
|
24.392.387
|
24.392.387
|
0
|
6900
|
Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn
và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên
|
481.391.613
|
481.391.613
|
0
|
6902
|
Ô tô con, ô tô tải
|
42.022.686
|
42.022.686
|
0
|
6905
|
Trang T bị K thuật chuyên dụng
|
18.053.911
|
18.053.911
|
0
|
6906
|
Điều hòa nhiệt độ
|
57.352.216
|
57.352.216
|
0
|
6907
|
Nhà cửa
|
93.407.800
|
93.407.800
|
0
|
6912
|
Thiết bị tin học
|
2.315.000
|
2.315.000
|
0
|
6914
|
Máy Fax
|
150.000
|
150.000
|
0
|
6916
|
Máy bơm nước
|
121.200.000
|
121.200.000
|
0
|
6922
|
Đường sá, cầu cống, B cảng, S bay
|
142.500.000
|
142.500.000
|
0
|
6949
|
Các TS và C trình hạ tầng C sở khác
|
4.390.000
|
4.390.000
|
0
|
7000
|
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn
|
803.302.758
|
803.302.758
|
0
|
7001
|
Mua H hóa
V tư dùng cho C môn
|
786.953.258
|
786.953.258
|
0
|
7002
|
Trang T bị K thuật C dụng (không
phải là TSCĐ)
|
3.000.000
|
3.000.000
|
0
|
7003
|
Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu
dùng cho C môn
|
2.338.500
|
2.338.500
|
0
|
7049
|
Chi phí khác
|
11.011.000
|
11.011.000
|
0
|
7750
|
Chi khác
|
18.856.600
|
18.856.600
|
0
|
7752
|
Chi kỷ niệm các ngày lễ lớn
|
900.000
|
900.000
|
0
|
7756
|
Chi các khoản phí, lệ phí của các Đ vị dự
toán
|
1.796.000
|
1.796.000
|
0
|
7757
|
Chi bảo hiểm T sản P tiện
|
1.310.600
|
1.310.600
|
0
|
7761
|
Chi tiếp khách
|
14.850.000
|
14.850.000
|
0
|
7850
|
Chi cho công tác Đảng ở tổ
chức Đảng cơ sở và các cấp trên cơ sở
|
47.040.000
|
47.040.000
|
0
|
7854
|
Chi T toán DVCC, VTVP, TTTT liên
lạc, Đ tạo B dưỡng C tác Đảng
|
47.040.000
|
47.040.000
|
0
|
7950
|
Chi lập Quỹ của các đơn vị
thực hiện khoán chi và đơn vị SNCT
|
364.483.546
|
364.483.546
|
0
|
7952
|
Quỹ phúc lợi
|
52.449.145
|
52.449.145
|
0
|
7953
|
Quỹ khen thưởng
|
1.604.000
|
1.604.000
|
0
|
7954
|
Quỹ phát triển
HĐSN
|
310.430.401
|
310.430.401
|
0
|
9000
|
Mua tài sản vô hình
|
149.900.000
|
149.900.000
|
0
|
9003
|
Mua phần mềm máy tính
|
149.900.000
|
149.900.000
|
0
|
9050
|
Mua sắm tài sản dùng cho C môn
|
3.497.266.184
|
3.497.266.184
|
0
|
9052
|
Ô tô con, ô tô tải
|
750.000.000
|
750.000.000
|
0
|
9055
|
Trang thiết bị
K. thuật C dụng
|
2.737.790.000
|
2.737.790.000
|
0
|
9099
|
Tài sản khác
|
9.476.184
|
9.476.184
|
0
|
|
SỰ
NGHIỆP KINH TẾ: C.TRÌNH GIỐNG
|
|
|
0
|
|
TỔNG CỘNG LOẠI: 010-011
|
11.411.600.000
|
11.411.600.000
|
0
|
6050
|
Tiền công
|
190.985.662
|
190.985.662
|
0
|
6099
|
Khác
|
190.985.662
|
190.985.662
|
0
|
6500
|
Thanh toán dịch vụ công cộng
|
17.010.000
|
17.010.000
|
|
6501
|
Thanh toán tiền điện
|
11.081.371
|
11.081.371
|
0
|
6502
|
Thanh toán tiền nước
|
5.928.629
|
5.928.629
|
0
|
6550
|
Vật tư văn phòng
|
3.560.000
|
3.560.000
|
0
|
6599
|
Vật tư văn phòng khác
|
3.560.000
|
3.560.000
|
0
|
6600
|
Thông tin, tuyên truyền, liên
lạc
|
2.008.508
|
2.008.508
|
0
|
6601
|
Cước phí điện thoại trong nước
|
793.508
|
793.508
|
0
|
6603
|
Cước phí bưu chính
|
215.000
|
215.000
|
0
|
6608
|
Phim ảnh
|
1.000.000
|
1.000.000
|
0
|
6650
|
Hội nghị
|
4.260.000
|
4.260.000
|
0
|
6652
|
Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên
|
2.560.000
|
2.560.000
|
0
|
6699
|
Chi phí khác
|
1.700.000
|
1.700.000
|
0
|
6700
|
Công tác phí
|
171.540.000
|
171.540.000
|
0
|
6701
|
Tiền vé máy bay, tàu xe
|
64.390.000
|
64.390.000
|
0
|
6702
|
Phụ cấp công tác phí
|
54.638.000
|
54.638.000
|
0
|
6703
|
Tiền thuê phòng ngủ
|
52.512.000
|
52.512.000
|
0
|
6750
|
Chi phí thuê mướn
|
297.382.100
|
297.382.100
|
0
|
6757
|
Thuê lao động trong nước: Không
bao gồm thuê LĐ theo HĐ thường xuyên-đã hạch toán ở mục 6050; thuê LĐ trong H
đồng thực hiện N vụ C môn-đã hạch toán ở tiểu mục 7012
|
297.382.100
|
297.382.100
|
0
|
6800
|
Chi đoàn ra
|
100.000.000
|
100.000.000
|
0
|
6801
|
Tiền vé máy bay, tàu xe
|
35.364.000
|
35.364.000
|
0
|
6802
|
Tiền ăn
|
29.356.000
|
29.356.000
|
0
|
6803
|
Tiền ở
|
35.280.000
|
35.280.000
|
0
|
7000
|
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn
|
10.624.853.730
|
10.624.853.730
|
0
|
7001
|
Mua H hóa
V tư dùng cho C môn
|
511.211.730
|
511.211.730
|
0
|
7003
|
Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu
dùng cho C môn
|
2.042.000
|
2.042.000
|
0
|
7049
|
Chi phí khác
|
10.111.600.000
|
10.111.600.000
|
0
|
|
SỰ
NGHIỆP KINH TẾ: C.TRÌNH K.CÔNG
|
|
|
0
|
|
TỔNG CỘNG LOẠI: 070-102
|
75.318.483.350
|
75.318.483.350
|
0
|
6050
|
Tiền công
|
243.177.439
|
243.177.439
|
0
|
6051
|
Tiền công hợp đồng theo vụ việc
|
243.177.439
|
243.177.439
|
0
|
6100
|
Phụ cấp lương
|
112.274.827
|
112.274.827
|
0
|
6106
|
Phụ cấp thêm giờ
|
112.274.827
|
112.274.827
|
0
|
6200
|
Tiền thưởng
|
435.750.000
|
435.750.000
|
0
|
6201
|
Thưởng thường xuyên theo Đ mức
|
435.750.000
|
435.750.000
|
0
|
6300
|
Các khoản đóng
góp
|
46.595.224
|
46.595.224
|
0
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
37.399.588
|
37.399.588
|
0
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
6.599.928
|
6.599.928
|
0
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
2.595.708
|
2.595.708
|
0
|
6500
|
Thanh toán dịch vụ công cộng
|
245.168.281
|
245.168.281
|
0
|
6503
|
Thanh toán tiền nhiên liệu
|
245.168.281
|
245.168.281
|
0
|
6550
|
Vật tư văn phòng
|
84.305.500
|
84.305.500
|
0
|
6551
|
Văn phòng phẩm
|
39.399.500
|
39.399.500
|
0
|
6552
|
Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng
|
7.991.000
|
7.991.000
|
0
|
6599
|
Vật tư văn phòng khác
|
36.915.000
|
36.915.000
|
0
|
6600
|
Thông tin, tuyên truyền, liên
lạc
|
2.456.690.081
|
2.456.690.081
|
0
|
6601
|
Cước phí điện thoại trong nước
|
29.979.319
|
29.979.319
|
0
|
6603
|
Cước phí bưu chính
|
127.272.966
|
127.272.966
|
0
|
6606
|
Tuyên truyền
|
2.192.380.000
|
2.192.380.000
|
0
|
6608
|
Phim ảnh
|
99.385.000
|
99.385.000
|
0
|
6615
|
Thuê bao đường điện thoại
|
6.249.213
|
6.249.213
|
0
|
6617
|
Cước phí Internet, thư viện điện tử
|
1.423.583
|
1.423.583
|
0
|
6650
|
Hội nghị
|
1.749.150.000
|
1.749.150.000
|
0
|
6651
|
In, mua tài liệu
|
244.000.000
|
244.000.000
|
0
|
6652
|
Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên
|
20.400.000
|
20.400.000
|
0
|
6654
|
Tiền thuê phòng ngủ
|
243.300
000
|
243.300.000
|
0
|
6655
|
Thuê hội trường, P tiện V.chuyển
|
598.000.000
|
598.000.000
|
0
|
6657
|
Các khoản thuê khác P vụ H nghị
|
184.200.000
|
184.200.000
|
0
|
6658
|
Chi bù tiền ăn
|
162.050.000
|
162.050.000
|
0
|
6699
|
Chi phí khác
|
297.200.000
|
297.200.000
|
0
|
6700
|
Công tác phí
|
480.292.000
|
480.292.000
|
0
|
6701
|
Tiền vé máy bay, tàu xe
|
262.940.000
|
262.940.000
|
0
|
6702
|
Phụ cấp công tác phí
|
82.300.000
|
82.300.000
|
0
|
6703
|
Tiền thuê phòng ngủ
|
65.402.000
|
65.402.000
|
0
|
6704
|
Khoán công tác phí
|
69.650.000
|
69.650.000
|
0
|
6750
|
Chi phí thuê mướn
|
115.595.000
|
115.595.000
|
0
|
6751
|
Thuê phương tiện vận chuyển
|
102.095.000
|
102.095.000
|
0
|
6799
|
Chi phí thuê mướn khác
|
13.500.000
|
13.500.000
|
0
|
6800
|
Chi đoàn ra
|
2.118.812.198
|
2.118.812.198
|
0
|
6801
|
Tiền vé máy bay, tàu xe
|
1.343.475.315
|
1
343.475.315
|
0
|
6802
|
Tiền ăn
|
207.344.100
|
207.344.100
|
0
|
6803
|
Tiền ở
|
328.384.326
|
328.384.326
|
0
|
6804
|
Tiền tiêu vặt
|
104.494.900
|
104.494.900
|
0
|
6805
|
Phí, lệ phí liên quan
|
600.000
|
600.000
|
0
|
6849
|
Khác
|
134.513.557
|
134.513.557
|
0
|
6900
|
Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP
thường xuyên
|
3.670.000
|
3.670.000
|
0
|
6912
|
Thiết bị tin học
|
3.670.000
|
3.670.000
|
0
|
7000
|
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn
|
57.715.223.600
|
57.715.223.600
|
0
|
7003
|
Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu
dùng cho C môn
|
244.920.000
|
244.920.000
|
0
|
7012
|
Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn
|
57.282.503.600
|
57.282.503.600
|
0
|
7013
|
Chi trả nhuận bút theo chế độ
|
114.000.000
|
114.000.000
|
0
|
7049
|
Chi phí khác
|
73.800.000
|
73.800.000
|
0
|
7750
|
Chi khác
|
13.319.200
|
13.319.200
|
0
|
7756
|
Chi các khoản phí, lệ phí của các Đ vị dự toán
|
13.319.200
|
13.319.200
|
0
|
8000
|
Chi hỗ trợ và giải quyết việc
làm
|
8.122.600.000
|
8.122.600.000
|
0
|
8004
|
Chi hỗ trợ đào tạo tay nghề
|
1.000.000.000
|
1.000.000.000
|
0
|
8008
|
Chi hỗ trợ dạy nghề ngắn hạn cho
lao động nông thôn
|
4.350.000.000
|
4.350.000.000
|
0
|
8049
|
Khác
|
2.772.600.000
|
2.772.600.000
|
0
|
9050
|
Mua sắm tài sản dùng cho C môn
|
1.375.860.000
|
1.375.860.000
|
0
|
9052
|
Ô tô con, ô tô tải
|
868.760.000
|
868.760.000
|
0
|
9055
|
Trang thiết bị K thuật C dụng
|
85.360.000
|
85.360.000
|
0
|
9062
|
Thiết bị tin
học
|
192.830.000
|
192.830.000
|
0
|
9064
|
Máy Fax
|
6.710.000
|
6.710.000
|
0
|
9065
|
Máy phát điện
|
222.200.000
|
222.200.000
|
0
|
|
SNKT: C.trình tuyên truyền điện
hạt nhân
|
|
|
0
|
|
TỔNG CỘNG LOẠI: 430-433
|
200.000.000
|
200.000.000
|
0
|
6500
|
Thanh toán dịch vụ công cộng
|
533.601
|
533.601
|
0
|
6502
|
Thanh toán tiền nước
|
533.601
|
533.601
|
0
|
6550
|
Vật tư văn phòng
|
2.445.000
|
2.445.000
|
0
|
6551
|
Văn phòng phẩm
|
900.000
|
900.000
|
0
|
6599
|
Vật tư văn phòng khác
|
1.545.000
|
1.545.000
|
0
|
6600
|
Thông tin, tuyên truyền, liên lạc
|
8.972.947
|
8.972.947
|
0
|
6601
|
Cước phí điện thoại trong nước
|
2.161.703
|
2.161.703
|
0
|
6603
|
Cước phí bưu chính
|
4.611.244
|
4.611.244
|
0
|
6649
|
Khác
|
2.200.000
|
2.200.000
|
0
|
6700
|
Công tác phí
|
17.050.000
|
17.050.000
|
0
|
6701
|
Tiền vé máy bay, tàu xe
|
17.050.000
|
17.050.000
|
0
|
6750
|
Chi phí thuê mướn
|
4.985.762
|
4.985.762
|
0
|
6757
|
Thuê lao động trong nước: Không bao gồm thuê LĐ
theo HĐ thường xuyên-đã hạch toán ở
mục 6050; thuê LĐ trong H đồng thực
hiện N vụ C môn-đã
hạch toán ở tiểu mục 7012
|
4.985.762
|
4.985.762
|
0
|
6900
|
Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn
và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên
|
3.960.000
|
3.960.000
|
0
|
6917
|
Bảo trì và hoàn thiện phần mềm MT
|
3.960.000
|
3.960.000
|
0
|
7000
|
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn
|
162.052.690
|
162.052.690
|
0
|
7003
|
Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu
dùng cho C môn
|
354.090
|
354.090
|
0
|
7006
|
Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn
|
114.900.000
|
114.900.000
|
0
|
7012
|
Thanh toán hợp đồng thực hiện
nghiệp vụ C môn
|
6.000.000
|
6.000.000
|
0
|
7013
|
Chi trả nhuận bút theo chế độ
|
40.798.600
|
40.798.600
|
0
|
|
SNKT:
TTGTSP tại NEW JORK Mỹ
|
|
|
0
|
|
TỔNG CỘNG LOẠI: 430-459
|
4.583.381.904
|
4.583.381.904
|
0
|
6000
|
Tiền lương
|
751.909.692
|
751.909.692
|
0
|
6001
|
Lương ngạch
bậc theo Q lương Đ duyệt
|
751.909.692
|
751.909.692
|
0
|
6300
|
Các khoản đóng
góp
|
33.381.118
|
33.381.118
|
0
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
33.381.118
|
33.381.118
|
0
|
6500
|
Thanh toán dịch vụ công cộng
|
375.042.290
|
375.042.290
|
0
|
6501
|
Thanh toán tiền điện
|
178.405.387
|
178.405.387
|
0
|
6503
|
Thanh toán tiền nhiên liệu
|
41.825.915
|
41.825.915
|
0
|
6504
|
Thanh toán tiền vệ sinh môi trường
|
25.035.840
|
25.035.840
|
0
|
6549
|
Khác
|
129.775.148
|
129.775.148
|
0
|
6550
|
Vật tư văn phòng
|
4.375.847
|
4.375.847
|
0
|
6599
|
Vật tư văn phòng khác
|
4.375.847
|
4.375.847
|
0
|
6600
|
Thông tin, tuyên truyền, liên
lạc
|
212.892.881
|
212.892.881
|
0
|
6602
|
Cước phí điện thoại quốc tế
|
138.750.288
|
138.750.288
|
0
|
6603
|
Cước phí bưu chính
|
4.340.797
|
4.340.797
|
0
|
6616
|
Thuê bao cáp truyền hình
|
32.546.590
|
32.546.590
|
0
|
6617
|
Cước phí Internet, thư viện điện tử
|
34.516.285
|
34.516.285
|
0
|
6649
|
Khác
|
2.738.921
|
2.738.921
|
0
|
6700
|
Công tác phí
|
147.157.713
|
147.157.713
|
0
|
6701
|
Tiền vé máy bay, tàu xe
|
95.373.193
|
95.373.193
|
0
|
6702
|
Phụ cấp công tác phí
|
15.171.718
|
15.171.718
|
0
|
6703
|
Tiền thuê phòng ngủ
|
36.612.802
|
36.612.802
|
0
|
6750
|
Chi phí thuê mướn
|
2.738.924.729
|
2.738.924.729
|
0
|
6752
|
Thuê nhà
|
2.738.924.729
|
2.738.924.729
|
0
|
6900
|
Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên
|
26.483.536
|
26.483.536
|
0
|
6902
|
Ô tô con, ô tô tải
|
14.954.532
|
14.954.532
|
0
|
6913
|
Máy photocopy
|
8.222.187
|
8.222.187
|
0
|
6949
|
Các TS và C trình
hạ tầng C sở khác
|
3.306.817
|
3.306.817
|
0
|
7000
|
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn
|
24.826.581
|
24.826.581
|
0
|
7049
|
Chi phí khác
|
24.826.581
|
24.826.581
|
0
|
7750
|
Chi khác
|
268.387.517
|
268.387.517
|
0
|
7756
|
Chi các khoản
phí, lệ phí của các Đ vị dự toán
|
4.074.583
|
4.074.583
|
0
|
7757
|
Chi bảo hiểm T sản P tiện
|
53.388.926
|
53.388.926
|
0
|
7761
|
Chi tiếp khách
|
61.570.221
|
61.570.221
|
0
|
7799
|
Các khoản chi khác
|
149.353.787
|
149.353.787
|
0
|
|
QLNN:
Kinh phí Thương vụ
|
|
|
0
|
|
TỔNG
CỘNG LOẠI: 460-467
|
19.549.368.663
|
19.549.368.663
|
0
|
7000
|
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn
|
19.549.368.663
|
19.549.368.663
|
0
|
7001
|
Mua H hóa
V tư dùng cho C môn
|
11.049.343.349
|
11.049.343.349
|
0
|
7049
|
Chi phí khác
|
8.500.025.314
|
8.500.025.314
|
0
|
|
SỰ
NGHlỆP KINH TẾ
|
|
|
0
|
|
TỔNG CỘNG LOẠI: 430-459
|
146.134.344.506
|
146.134.344.506
|
0
|
6000
|
Tiền lương
|
8.016.349.958
|
8.016.349.958
|
0
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo Q lương Đ duyệt
|
7.826.258.932
|
7.826.258.932
|
0
|
6002
|
Lương tập sự, C chức D bị
|
1.890.047
|
1.890.047
|
0
|
6003
|
Lương hợp
đồng dài hạn
|
186.951.575
|
186.951.575
|
0
|
6049
|
Lương khác
|
1.249.404
|
1.249.404
|
0
|
6050
|
Tiền công
|
644.978.073
|
644.978.073
|
0
|
6051
|
Tiền công hợp đồng theo vụ việc
|
644.978.073
|
644.978.073
|
0
|
6100
|
Phụ cấp lương
|
808.164.579
|
808.164.579
|
0
|
6101
|
Phụ cấp chức vụ
|
449.735.000
|
449.735.000
|
0
|
6105
|
Phụ cấp làm đêm
|
167.932.911
|
167.932.911
|
0
|
6106
|
Phụ cấp thêm giờ
|
67.514.880
|
67.514.880
|
0
|
6108
|
Phụ cấp lưu động
|
6.300.000
|
6.300.000
|
0
|
6113
|
PC trách nhiệm theo công việc
|
9.965.000
|
9.965.000
|
0
|
6117
|
PC thâm niên, vượt khung
|
11.758.160
|
11.758.160
|
0
|
6118
|
PC kiêm nhiệm
|
25.320.000
|
25.320.000
|
0
|
6123
|
Phụ cấp công tác Đảng, đoàn thể chính trị xã hội
|
6.978.000
|
6.978.000
|
0
|
6124
|
Phụ cấp công vụ
|
7.342.750
|
7.342.750
|
0
|
6149
|
Khác
|
55.317.878
|
55.317.878
|
0
|
6200
|
Tiền thưởng
|
21.390.000
|
21.390.000
|
0
|
6201
|
Thưởng thường
xuyên theo Đ mức
|
14.490.000
|
14.490.000
|
0
|
6249
|
Khác
|
6.900.000
|
6.900.000
|
0
|
6250
|
Phúc lợi lập thể
|
36.109.667
|
36.109.667
|
0
|
6257
|
Tiền nước uống
|
24.809.667
|
24.809.667
|
0
|
6299
|
Các khoản khác
|
11.300.000
|
11.300.000
|
0
|
6300
|
Các khoản đóng góp
|
2.351.681.396
|
2.351.681.396
|
0
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
1.827.621.313
|
1.827.621.313
|
0
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
326.641.458
|
326.641.458
|
0
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
117.586.839
|
117.586.839
|
0
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
40.365.700
|
40.365.700
|
0
|
6349
|
Khác
|
39.466.086
|
39.466.086
|
0
|
6400
|
Thanh toán khác cho cá nhân
|
47.000.000
|
47.000.000
|
0
|
6404
|
Chi C lệch thu
nhập thực tế so với lương ngạch bậc, chức vụ
|
5.000.000
|
5.000.000
|
0
|
6449
|
Trợ cấp, phụ cấp khác
|
42.000.000
|
42.000.000
|
0
|
6500
|
Thanh toán dịch vụ công cộng
|
751.014.547
|
751.014.547
|
0
|
6501
|
Thanh toán tiền điện
|
336.943.355
|
336.943.355
|
0
|
6502
|
Thanh toán tiền nước
|
16.428.737
|
16.428.737
|
0
|
6503
|
Thanh toán tiền nhiên liệu
|
330.066.070
|
330.066.070
|
0
|
6504
|
Thanh toán tiền vệ sinh môi trường
|
21.685.217
|
21.685.217
|
0
|
6505
|
T toán khoán P tiện theo chế độ
|
6.300.000
|
6.300.000
|
0
|
6549
|
Khác
|
39.591.168
|
39.591.168
|
0
|
6550
|
Vật tư văn phòng
|
555.759.849
|
555.759.849
|
0
|
6551
|
Văn phòng phẩm
|
430.163.209
|
430.163.209
|
0
|
6552
|
Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng
|
66.343.000
|
66.343.000
|
0
|
6599
|
Vật tư văn phòng khác
|
59.253.640
|
59.253.640
|
0
|
6600
|
Thông tin, tuyên truyền, liên
lạc
|
1.448.624.392
|
1.448.624.392
|
0
|
6601
|
Cước phí điện thoại trong nước
|
170.000.133
|
170.000.133
|
0
|
6602
|
Cước phí điện thoại quốc tế
|
5.663.602
|
5.663.602
|
0
|
6603
|
Cước phí bưu chính
|
119.099.356
|
119.099.356
|
0
|
6612
|
Sách báo, tạp chí thư viện
|
181.302.435
|
181.302.435
|
0
|
6615
|
Thuê bao đường điện thoại
|
10.013.602
|
10.013.602
|
0
|
6616
|
Thuê bao cáp truyền hình
|
946.000
|
946.000
|
0
|
6617
|
Cước phí Internet, thư viện điện tử
|
55.509.904
|
55.509.904
|
0
|
6618
|
Khoán điện thoại
|
55.900.000
|
55.900.000
|
0
|
6649
|
Khác
|
850.189.360
|
850.189.360
|
0
|
6650
|
Hội nghị
|
2.663.273.124
|
2.663.273.124
|
0
|
6651
|
In, mua tài liệu
|
310.313.850
|
310.313.850
|
0
|
6652
|
Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên
|
283.500.100
|
283.500.100
|
0
|
6653
|
Tiền vé máy bay, tàu xe
|
99.483.002
|
99.483.002
|
0
|
6654
|
Tiền thuê phòng ngủ
|
62.429.000
|
62.429.000
|
0
|
6655
|
Thuê hội trường, P tiện V.chuyển
|
693.903.903
|
693.903.903
|
0
|
6656
|
Thuê P.dịch, biên dịch P vụ H nghị
|
277.858.900
|
277.858.900
|
0
|
6657
|
Các khoản thuê khác P vụ H. nghị
|
232.700.000
|
232.700.000
|
0
|
6658
|
Chi bù tiền ăn
|
254.715.691
|
254.715.691
|
0
|
6699
|
Chi phí khác
|
448.368.678
|
448.368.678
|
0
|
6700
|
Công tác phí
|
1.260.986.370
|
1.260.986.370
|
0
|
6701
|
Tiền vé máy bay, tàu xe
|
662.529.000
|
662.529.000
|
0
|
6702
|
Phụ cấp công tác phí
|
222.490.000
|
222.490.000
|
0
|
6703
|
Tiền thuê phòng ngủ
|
244.701.000
|
244.701.000
|
0
|
6704
|
Khoán
công tác phí
|
124.050.000
|
124.050.000
|
0
|
6749
|
Khác
|
7.216.370
|
7.216.370
|
0
|
6750
|
Chi phí thuê mướn
|
799.229.735
|
799.229.735
|
0
|
6751
|
Thuê phương tiện vận chuyển
|
211.840.500
|
211.840.500
|
0
|
6752
|
Thuê nhà
|
97.500.000
|
97.500.000
|
0
|
6753
|
Thuê đất
|
223.971.600
|
223.971.600
|
0
|
6754
|
Thuê thiết bị các loại
|
113.009.440
|
113.009.440
|
0
|
6756
|
Thuê C gia và
G viên trong nước
|
24.000.000
|
24.000.000
|
0
|
6757
|
Thuê lao động trong nước: Không
bao gồm thuê LĐ theo HĐ thường xuyên-đã hạch toán ở mục 6050; thuê LĐ trong H
đồng thực hiện N vụ C môn-đã hạch toán ở tiểu mục 7012
|
24.316.804
|
24.316.804
|
0
|
6758
|
Thuê đào tạo lại cán bộ
|
24.488.000
|
24.488.000
|
0
|
6799
|
Chi phí thuê mướn khác
|
80.103.391
|
80.103.391
|
0
|
6800
|
Chi đoàn ra
|
4.761.757.589
|
4.761.757.589
|
0
|
6801
|
Tiền vé máy bay, tàu xe
|
1.937.990.908
|
1.937.990.908
|
0
|
6802
|
Tiền ăn
|
558.977.300
|
558.977.300
|
0
|
6803
|
Tiền ở
|
496.992.296
|
496.992.296
|
0
|
6804
|
Tiền tiêu vặt
|
14.725.200
|
14.725.200
|
0
|
6805
|
Phí, lệ phí liên quan
|
28.068.380
|
28.068.380
|
0
|
6849
|
Khác
|
1.725.003.505
|
1.725.003.505
|
0
|
6900
|
Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn
và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên
|
2.825.551.200
|
2.825.551.200
|
0
|
6902
|
Ô tô con, ô tô tải
|
81.847.956
|
81.847.956
|
0
|
6905
|
Trang T bị K thuật chuyên dụng
|
684.384.344
|
684.384.344
|
0
|
6906
|
Điều hòa nhiệt độ
|
33.028.000
|
33.028.000
|
0
|
6907
|
Nhà cửa
|
1.497.090.800
|
1.497.090.800
|
0
|
6912
|
Thiết bị tin học
|
220.897.500
|
220.897.500
|
0
|
6913
|
Máy photocopy
|
26.741.600
|
26.741.600
|
0
|
6916
|
Máy bơm nước
|
800.000
|
800.000
|
0
|
6917
|
Bảo trì và hoàn thiện phần mềm MT
|
269.300.000
|
269.300.000
|
0
|
6921
|
Đường
điện, cấp thoát nước
|
4.114.000
|
4.114.000
|
0
|
6949
|
Các TS và C trình hạ tầng C sở khác
|
7.347.000
|
7.347.000
|
0
|
7000
|
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn
|
26.532.719.107
|
26.532.719.107
|
0
|
7001
|
Mua H hóa V tư dùng cho C môn
|
59.004.000
|
59.004.000
|
0
|
7002
|
Trang T bị K thuật C dụng (không phải là TSCĐ)
|
6.000.000
|
6.000.000
|
0
|
7003
|
Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu
dùng cho C môn
|
1.185.259.059
|
1.185.259.059
|
0
|
7005
|
Bảo hộ lao động
|
125.000.000
|
125.000.000
|
0
|
7006
|
Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn
|
83.375.000
|
83.375.000
|
0
|
7007
|
Chi mua súc vật dùng cho hoạt động
chuyên môn của ngành
|
103.800.000
|
103.800.000
|
0
|
7012
|
Thanh toán hợp đồng thực hiện
nghiệp vụ C môn
|
6.272.168.637
|
6.272.168.637
|
0
|
7013
|
Chi trả nhuận bút theo chế độ
|
1.140.361.303
|
1.140.361.303
|
0
|
7049
|
Chi phí khác
|
17.557.751.108
|
17.557.751.108
|
0
|
7150
|
Chi về công tác người có công
với Cách mạng và Xã hội
|
400.000
|
400.000
|
0
|
7168
|
Chi T hiện C độ cứu trợ XH
|
400.000
|
400.000
|
0
|
7350
|
Chi xúc tiến thương mại
|
90.122.937.018
|
90.122.937.018
|
0
|
7351
|
Chi xúc tiến thương mại
|
90.122.937.018
|
90.122.937.018
|
0
|
7750
|
Chi khác
|
260.594.178
|
260.594.178
|
0
|
7752
|
Chi kỷ niệm các ngày lễ lớn
|
19.950.000
|
19.950.000
|
0
|
7756
|
Chi các khoản phí, lệ phí của các Đ vị dự
toán
|
52.947.503
|
52.947.503
|
0
|
7757
|
Chi bảo hiểm T sản P tiện
|
26.888.100
|
26.888.100
|
0
|
7758
|
Chi hỗ trợ khác
|
4.700.000
|
4.700.000
|
0
|
7761
|
Chi tiếp khách
|
100.006.900
|
100.006.900
|
0
|
7799
|
Các khoản chi khác
|
56.101.675
|
56.101.675
|
0
|
7850
|
Chi cho công tác Đảng ở tổ
chức Đảng cơ sở và các cấp trên cơ sở
|
3.615.000
|
3.615.000
|
0
|
7854
|
Chi T toán DVCC, VTVP, TTTT liên
lạc, Đ tạo B dưỡng C tác Đảng
|
3.615.000
|
3.615.000
|
0
|
7950
|
Chi lập Quỹ của các đơn vị
thực hiện khoán chi và đơn vị SNCT
|
3.645.724
|
3.645.724
|
0
|
7951
|
Quỹ dự phòng ổn định thu nhập
|
3.645.724
|
3.645.724
|
0
|
9000
|
Mua tài sản vô hình
|
519.500.000
|
519.500.000
|
0
|
9004
|
Đầu tư XD phần mềm máy tính
|
23.000.000
|
23.000.000
|
0
|
9049
|
Khác
|
496.500.000
|
496.500.000
|
0
|
9050
|
Mua sắm tài sản dùng cho C môn
|
1.699.063.000
|
1.699.063.000
|
0
|
9055
|
Trang thiết bị K thuật C dụng
|
1.253.337.500
|
1.253.337.500
|
0
|
9062
|
Thiết bị tin học
|
290.246.000
|
290.246.000
|
0
|
9099
|
Tài sản khác
|
155.479.500
|
155.479.500
|
0
|
|
SỰ NGHIỆP KINH
TẾ
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG LOẠI:
430-432
|
35.376.942.605
|
35.376.942.605
|
0
|
6000
|
Tiền lương
|
50.035.350
|
50.035.350
|
0
|
6049
|
Lương khác
|
50.035.350
|
50.035.350
|
0
|
6050
|
Tiền công
|
55.840.000
|
55.840.000
|
0
|
6051
|
Tiền công hợp đồng theo vụ việc
|
11.840.000
|
11.840.000
|
0
|
6099
|
Khác
|
44.000.000
|
44.000.000
|
0
|
6100
|
Phụ cấp lương
|
1.712.299.616
|
1.712.299.616
|
0
|
6108
|
Phụ cấp lưu động
|
1.521.698.116
|
1.521.698.116
|
0
|
6118
|
PC kiêm nhiệm
|
184.601.500
|
184.601.500
|
0
|
6149
|
Khác
|
6.000.000
|
6.000.000
|
0
|
6500
|
Thanh toán dịch vụ công cộng
|
492.056.640
|
492.056.640
|
0
|
6501
|
Thanh toán tiền điện
|
141.988.955
|
141.988.955
|
0
|
6502
|
Thanh toán tiền nước
|
55.250.008
|
55.250.008
|
0
|
6503
|
Thanh toán tiền nhiên liệu
|
64.252.620
|
64.252.620
|
0
|
6504
|
Thanh toán tiền vệ sinh môi trường
|
69.130.398
|
69.130.398
|
0
|
6549
|
Khác
|
161.434.659
|
161.434.659
|
0
|
6550
|
Vật tư văn phòng
|
285.573.736
|
285.573.736
|
0
|
6551
|
Văn phòng phẩm
|
262.373.336
|
262.373.336
|
0
|
6552
|
Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng
|
2.385.400
|
2.385.400
|
0
|
6599
|
Vật tư văn phòng khác
|
20.815.000
|
20.815.000
|
0
|
6600
|
Thông tin, tuyên truyền, liên
lạc
|
102.906.156
|
102.906.156
|
0
|
6601
|
Cước phí điện thoại trong nước
|
39.536.481
|
39.536.481
|
0
|
6603
|
Cước phí bưu chính
|
49.219.675
|
49.219.675
|
0
|
6611
|
Ấn phẩm truyền thông
|
2.050.000
|
2.050.000
|
0
|
6617
|
Cước phí Internet, thư viện điện tử
|
12.100.000
|
12.100.000
|
0
|
6650
|
Hội nghị
|
47.350.000
|
47.350.000
|
0
|
6651
|
In, mua tài liệu
|
1.100.000
|
1.100.000
|
0
|
6652
|
Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên
|
35.150.000
|
35.150.000
|
0
|
6655
|
Thuê hội trường, P tiện V.chuyển
|
10.000.000
|
10.000.000
|
0
|
6699
|
Chi phí khác
|
1.100.000
|
1.100.000
|
0
|
6700
|
Công tác phí
|
1.628.655.996
|
1.628.655.996
|
0
|
6701
|
Tiền vé máy bay, tàu xe
|
754.019.000
|
754.019.000
|
0
|
6702
|
Phụ cấp công tác phí
|
364.400.000
|
364.400.000
|
0
|
6703
|
Tiền thuê phòng ngủ
|
510.236.996
|
510.236.996
|
0
|
6750
|
Chi phí thuê mướn
|
1.121.555.000
|
1.121.555.000
|
0
|
6751
|
Thuê phương tiện vận chuyển
|
617.530.000
|
617.530.000
|
0
|
6752
|
Thuê nhà
|
374.400.000
|
374.400.000
|
0
|
6754
|
Thuê thiết bị các loại
|
30.965.000
|
30.965.000
|
0
|
6757
|
Thuê lao động trong nước: Không
bao gồm thuê LĐ theo HĐ thường xuyên-đã hạch toán ở mục 6050; thuê LĐ trong H
đồng thực hiện N vụ C môn-đã hạch toán ở tiểu mục 7012
|
48.000.000
|
48.000.000
|
0
|
6799
|
Chi phí thuê mướn khác
|
50.660.000
|
50.660.000
|
0
|
6800
|
Chi đoàn ra
|
790.610.970
|
790.610.970
|
0
|
6801
|
Tiền vé máy bay, tàu xe
|
421.688.220
|
421.688.220
|
0
|
6802
|
Tiền ăn
|
43.023.150
|
43.023.150
|
0
|
6803
|
Tiền ở
|
40.792.320
|
40.792.320
|
0
|
6805
|
Phí, lệ phí liên quan
|
3.885.000
|
3.885.000
|
0
|
6849
|
Khác
|
281.222.280
|
281.222.280
|
0
|
6850
|
Chi đoàn vào
|
1.699.680
|
1.699.680
|
0
|
6899
|
Khác
|
1.699.680
|
1.699.680
|
0
|
6900
|
Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn
và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên
|
16.000.000
|
16.000.000
|
0
|
6912
|
Thiết bị tin học
|
16.000.000
|
16.000.000
|
0
|
7000
|
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn
|
15.085.490.461
|
15.085.490.461
|
0
|
7003
|
Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu
dùng cho C môn
|
248.661.880
|
248.661.880
|
0
|
7012
|
Thanh toán hợp đồng thực hiện
nghiệp vụ C môn
|
6.273.332.000
|
6.273.332.000
|
0
|
7049
|
Chi phí khác
|
8.563.496.581
|
8.563.496.581
|
0
|
7750
|
Chi khác
|
6.119.000
|
6.119.000
|
0
|
7756
|
Chi các khoản phí, lệ phí của các Đ
vị dự toán
|
1.254.000
|
1.254.000
|
0
|
7799
|
Các khoản chi khác
|
4.865.000
|
4.865.000
|
0
|
8150
|
Chi quy hoạch
|
13.742.302.000
|
13.742.302.000
|
0
|
8152
|
Chi quy hoạch P triển ngành, lĩnh
vực, sản phẩm chủ yếu
|
13.742.302.000
|
13.742.302.000
|
0
|
9000
|
Mua tài sản vô hình
|
98.000.000
|
98.000.000
|
0
|
9003
|
Mua phần mềm máy tính
|
98.000.000
|
98.000.000
|
0
|
9050
|
Mua sắm tài sản dùng cho C môn
|
140.448.000
|
140.448.000
|
0
|
9062
|
Thiết bị tin học
|
140.448.000
|
140.448.000
|
0
|
|
SỰ
NGHIỆP KINH TẾ
|
|
|
0
|
|
TỔNG
CỘNG LOẠI: 520-526 ATL Động
|
4.512.410.666
|
4.512.410.666
|
0
|
6550
|
Vật tư văn phòng
|
14.022.000
|
14.022.000
|
0
|
6551
|
Văn phòng phẩm
|
14.022.000
|
14.022.000
|
0
|
6600
|
Thông tin, tuyên truyền, liên
lạc
|
7.586.233
|
7.586.233
|
0
|
6601
|
Cước phí điện thoại trong nước
|
2.785.802
|
2.785.802
|
0
|
6603
|
Cước phí bưu chính
|
4.800.431
|
4.800.431
|
0
|
6700
|
Công tác phí
|
167.220.000
|
167.220.000
|
0
|
6701
|
Tiền vé máy bay, tàu xe
|
75.380.000
|
75.380.000
|
0
|
6702
|
Phụ cấp công tác phí
|
39.240.000
|
39.240.000
|
0
|
6703
|
Tiền thuê phòng ngủ
|
52.600.000
|
52.600.000
|
0
|
6750
|
Chi phí thuê mướn
|
138.224.000
|
138.224.000
|
0
|
6751
|
Thuê phương tiện vận chuyển
|
125.024.000
|
125.024.000
|
0
|
6754
|
Thuê thiết bị các loại
|
13.200.000
|
13.200.000
|
0
|
7000
|
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn
|
4.185.358.433
|
4.185.358.433
|
0
|
7003
|
Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu
dùng cho C môn
|
31.554.000
|
31.554.000
|
0
|
7012
|
Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn
|
3.807.000.000
|
3.807.000.000
|
0
|
7049
|
Chi phí khác
|
346.804.433
|
346.804.433
|
0
|
|
SỰ
NGHIỆP MÔI TRƯỜNG
|
|
|
0
|
|
TỔNG
CỘNG LOẠI: 280-281 SNMT
|
5.472.250.000
|
5.472.250.000
|
0
|
6050
|
Tiền công
|
390.888.385
|
390.888.385
|
0
|
6051
|
Tiền công hợp đồng theo vụ việc
|
361.888.385
|
361.888.385
|
0
|
6099
|
Khác
|
29.000.000
|
29.000.000
|
0
|
6300
|
Các khoản đóng
góp
|
19.794.478
|
19.794.478
|
0
|
6349
|
Khác
|
19.794.478
|
19.794.478
|
0
|
6500
|
Thanh toán dịch vụ công cộng
|
24.728.868
|
24.728.868
|
0
|
6501
|
Thanh toán tiền điện
|
11.135.204
|
11.135.204
|
0
|
6502
|
Thanh toán tiền nước
|
728.064
|
728.064
|
0
|
6503
|
Thanh toán tiền nhiên liệu
|
12.865.600
|
12.865.600
|
0
|
6550
|
Vật tư văn phòng
|
55.931.820
|
55.931.820
|
0
|
6551
|
Văn phòng phẩm
|
52.811.820
|
52.811.820
|
0
|
6599
|
Vật tư văn phòng khác
|
3.120.000
|
3.120.000
|
0
|
6600
|
Thông tin, tuyên truyền, liên
lạc
|
16.286.105
|
16.286.105
|
0
|
6601
|
Cước phí điện thoại trong nước
|
6.027.894
|
6.027.894
|
0
|
6603
|
Cước phí bưu chính
|
5.437.611
|
5.437.611
|
0
|
6649
|
Khác
|
4.820.600
|
4.820.600
|
0
|
6650
|
Hội nghị
|
24.300.000
|
24.300.000
|
0
|
6652
|
Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên
|
16.300.000
|
16.300.000
|
0
|
6657
|
Các khoản thuê khác P vụ H nghị
|
8.000.000
|
8.000.000
|
0
|
6700
|
Công tác phí
|
380.171.995
|
380.171.995
|
0
|
6701
|
Tiền vé máy bay, tàu xe
|
198.311.995
|
198.311.995
|
0
|
6702
|
Phụ cấp công tác phí
|
91.570.000
|
91.570.000
|
0
|
6703
|
Tiền thuê phòng ngủ
|
90.290.000
|
90.290.000
|
0
|
6750
|
Chi phí thuê mướn
|
236.102.375
|
236.102.375
|
0
|
6751
|
Thuê phương tiện vận chuyển
|
140.702.375
|
140.702.375
|
0
|
6754
|
Thuê thiết bị các loại
|
13.500.000
|
13.500.000
|
0
|
6756
|
Thuê C gia và G viên trong nước
|
10.800.000
|
10.800.000
|
0
|
6799
|
Chi phí thuê mướn khác
|
71.100.000
|
71.100.000
|
0
|
6900
|
Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn
và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên
|
1.980.000
|
1.980.000
|
0
|
6917
|
Bảo trì và hoàn thiện phần mềm MT
|
1.980.000
|
1.980.000
|
0
|
7000
|
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn
|
4.321.905.974
|
4.321.905.974
|
0
|
7001
|
Mua H hóa
V tư dùng cho C môn
|
602.797.000
|
602.797.000
|
0
|
7003
|
Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu
dùng cho C môn
|
178.113.000
|
178.113.000
|
0
|
7006
|
Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn
|
27.500.000
|
27.500.000
|
0
|
7012
|
Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn
|
2.710.870.404
|
2.710.870.404
|
0
|
7013
|
Chi trả nhuận bút theo chế độ
|
36.100.000
|
36.100.000
|
0
|
7049
|
Chi phí khác
|
766.525.570
|
766.525.570
|
0
|
7750
|
Chi khác
|
160.000
|
160.000
|
0
|
7756
|
Chi các khoản phí, lệ phí của các
Đ vị dự toán
|
160.000
|
160.000
|
0
|
|
CTMTQG
về giáo dục đào tạo
|
|
|
|
|
TỔNG
CỘNG LOẠI: 490-501/502
|
13.000.000.000
|
13.000.000.000
|
0
|
6750
|
Chi phí thuê mướn
|
3.013.681.000
|
3.013.681.000
|
0
|
6755
|
Thuê C gia và G viên nước ngoài
|
498.963.000
|
498.963.000
|
0
|
6758
|
Thuê đào tạo lại cán bộ
|
2.514.718.000
|
2.514.718.000
|
0
|
7000
|
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn
|
3.336.252.000
|
3.336.252.000
|
0
|
7002
|
Trang T bị K thuật C dụng (không
phải là TSCĐ)
|
3.191.410.200
|
3.191.410.200
|
0
|
7049
|
Chi phí khác
|
144.841.800
|
144.841.800
|
0
|
9050
|
Mua sắm tài sản dùng cho C môn
|
6.650.067.000
|
6.650.067.000
|
0
|
9055
|
Trang thiết bị K thuật C dụng
|
5.198.039.200
|
5.198.039.200
|
0
|
9062
|
Thiết bị tin học
|
1.392.785.000
|
1.392.785.000
|
0
|
9099
|
Tài sản khác
|
59.242.800
|
59.242.800
|
0
|
|
CTMTQG
về việc làm
|
|
|
0
|
|
TỔNG
CỘNG LOẠI: 490-498
|
37.288.446.401
|
37.288.446.401
|
0
|
6100
|
Phụ cấp lương
|
13.970.000
|
13.970.000
|
0
|
6149
|
Khác
|
13.970.000
|
13.970.000
|
0
|
6500
|
Thanh toán dịch vụ công cộng
|
3.464.167
|
3.464.167
|
0
|
6501
|
Thanh toán tiền điện
|
3.464.167
|
3
464.167
|
0
|
6550
|
Vật tư văn phòng
|
61.440.000
|
61.440.000
|
0
|
6551
|
Văn phòng phẩm
|
58.890.000
|
58.890.000
|
0
|
6599
|
Vật tư văn phòng khác
|
2.550.000
|
2.550.000
|
0
|
6600
|
Thông tin, tuyên truyền, liên
lạc
|
23.805.833
|
23.805.833
|
0
|
6601
|
Cước phí điện thoại trong nước
|
4.605.833
|
4.605.833
|
0
|
6603
|
Cước phí bưu
chính
|
17.000.000
|
17.000.000
|
0
|
6649
|
Khác
|
2.200.000
|
2.200.000
|
0
|
6650
|
Hội nghị
|
450.050.000
|
450.050.000
|
0
|
6651
|
In, mua tài liệu
|
22.100.000
|
22.100.000
|
0
|
6652
|
Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên
|
22.800.000
|
22.800.000
|
0
|
6653
|
Tiền vé máy bay, tàu xe
|
9.750.000
|
9.750.000
|
0
|
6654
|
Tiền thuê phòng ngủ
|
128.000.000
|
128.000.000
|
0
|
6655
|
Thuê hội trường, P tiện V.chuyển
|
157.820.000
|
157.820.000
|
0
|
6657
|
Các khoản thuê khác P vụ H nghị
|
500.000
|
500.000
|
0
|
6699
|
Chi phí khác
|
109.080.000
|
109.080.000
|
0
|
6700
|
Công tác phí
|
66.905.000
|
66.905.000
|
0
|
6701
|
Tiền vé máy bay, tàu xe
|
17.985.000
|
17.985.000
|
0
|
6702
|
Phụ cấp công tác phí
|
34.560.000
|
34.560.000
|
0
|
6703
|
Tiền thuê phòng ngủ
|
14.360.000
|
14.360.000
|
0
|
6750
|
Chi phí thuê mướn
|
30.871.761.501
|
30.871.761.501
|
0
|
6751
|
Thuê phương tiện vận chuyển
|
37.180.000
|
37.180.000
|
0
|
6761
|
Thuê phiên dịch, biên dịch
|
3.900.000
|
3.900.000
|
0
|
6799
|
Chi phí thuê mướn khác
|
30.830.681.501
|
30.830.681.501
|
0
|
6900
|
Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn và duy tu, B
dưỡng các C.trình C.sở H.tầng và KP thường xuyên
|
1.980.000
|
1.980.000
|
0
|
6917
|
Bảo trì và hoàn thiện phần mềm MT
|
1.980.000
|
1.980.000
|
0
|
7000
|
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn
|
1.933.654.913
|
1.933.654.913
|
0
|
7001
|
Mua H hóa
V tư dùng cho C môn
|
420.830.000
|
420.830.000
|
0
|
7003
|
Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu
dùng cho C môn
|
12.636.000
|
12.636.000
|
0
|
7006
|
Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn
|
60.000.000
|
60.000.000
|
0
|
7012
|
Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn
|
551.724.913
|
551.724.913
|
0
|
7013
|
Chi trả nhuận bút theo chế độ
|
41.200.000
|
41.200.000
|
0
|
7017
|
Chi thực hiện đề tài NCKH theo C độ
quy định
|
574.870.000
|
574.870.000
|
0
|
7049
|
Chi phí khác
|
272.394.000
|
272.394.000
|
0
|
9600
|
Mua tài sản vô hình
|
3.367.387.399
|
3.367.387.399
|
0
|
9003
|
Mua phần mềm máy tính
|
3.367.387.399
|
3.367.387.399
|
0
|
9050
|
Mua sắm tài sản dùng cho C môn
|
494.027.588
|
494.027.588
|
0
|
9062
|
Thiết bị tin học
|
430.240.157
|
430.240.157
|
0
|
9099
|
Tài sản khác
|
63.787.431
|
63.787.431
|
0
|
|
CTMTQG về việc làm: Dự án đào tạo nhân lực cho DN vừa và nhỏ
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG LOẠI: 490-505
|
784.375.000
|
784.375.000
|
0
|
6750
|
Chi phí thuê mướn
|
784.375.000
|
784.375.000
|
0
|
6758
|
Thuê đào tạo lại cán bộ
|
784.375.000
|
784.375.000
|
0
|
|
CTMTQG
về phòng chống ma túy
|
|
|
0
|
|
TỔNG CỘNG LOẠI: 520-528
|
1.161.149.668
|
1.161.149.668
|
0
|
6550
|
Vật tư văn phòng
|
879.668
|
879.668
|
0
|
6599
|
Vật tư văn phòng khác
|
879.668
|
879.668
|
0
|
6650
|
Hội nghị
|
159.900.000
|
159.900.000
|
0
|
6651
|
In, mua tài liệu
|
25.500.000
|
25.500.000
|
0
|
6652
|
Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên
|
8.100.000
|
8.100.000
|
0
|
6655
|
Thuê hội trường, P tiện V.chuyển
|
79.300.000
|
79.300.000
|
0
|
6657
|
Các khoản thuê khác p vụ H nghị
|
12.000.000
|
12.000.000
|
0
|
6699
|
Chi phí khác
|
35.000.000
|
35.000.000
|
0
|
6700
|
Công tác phí
|
247.120.000
|
247.120.000
|
0
|
6701
|
Tiền vé máy bay, tàu xe
|
165.620.000
|
165.620.000
|
0
|
6702
|
Phụ cấp công tác phí
|
9.000.000
|
9.000.000
|
0
|
6703
|
Tiền thuê phòng ngủ
|
14.000.000
|
14.000.000
|
0
|
6749
|
Khác
|
58.500.000
|
58.500.000
|
0
|
6750
|
Chi phí thuê mướn
|
61.250.000
|
61.250.000
|
0
|
6751
|
Thuê phương tiện vận chuyển
|
61.250.000
|
61.250.000
|
0
|
7000
|
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn
|
692.000.000
|
692.000.000
|
0
|
7012
|
Thanh toán hợp đồng thực hiện
nghiệp vụ C môn
|
692.000.000
|
692.000.000
|
0
|
|
CTMTQG
về bệnh đái tháo đường
|
|
|
0
|
|
TỔNG
CỘNG LOẠI: 520-526 bệnh XH
|
180.000.000
|
180.000.000
|
0
|
6500
|
Thanh toán dịch vụ công cộng
|
23.712.000
|
23.712.000
|
0
|
6502
|
Thanh toán tiền nước
|
142.000
|
142.000
|
0
|
6503
|
Thanh toán tiền nhiên liệu
|
23.570.000
|
23.570.000
|
0
|
6550
|
Vật tư văn phòng
|
2.000.000
|
2.000.000
|
0
|
6551
|
Văn phòng phẩm
|
2.000.000
|
2.000.000
|
0
|
6700
|
Công tác phí
|
27.100.000
|
27.100.000
|
0
|
6702
|
Phụ cấp công tác phí
|
11.400.000
|
11.400.000
|
0
|
6703
|
Tiền thuê phòng ngủ
|
15.700.000
|
15.700.000
|
0
|
6750
|
Chi phí
thuê mướn
|
41.800.000
|
41.800.000
|
0
|
6751
|
Thuê phương tiện vận chuyển
|
16.000.000
|
16.000.000
|
0
|
6752
|
Thuê nhà
|
22.000.000
|
22.000.000
|
0
|
6756
|
Thuê C gia và
G viên trong nước
|
3.600.000
|
3.600.000
|
0
|
6757
|
Thuê lao động
trong nước: Không bao gồm thuê LĐ theo HĐ thường xuyên-đã hạch toán ở mục 6050; thuê LĐ trong H đồng thực hiện N vụ C môn-đã hạch toán ở tiểu mục 7012
|
200.000
|
200.000
|
0
|
7000
|
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn
|
85.388.000
|
85.388.000
|
0
|
7001
|
Mua H hóa
V tư dùng cho C môn
|
30.503.000
|
30.503.000
|
0
|
7003
|
Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu
dùng cho C môn
|
32.220.000
|
32.220.000
|
0
|
7012
|
Thanh toán hợp đồng thực hiện
nghiệp vụ C môn
|
14.405.000
|
14.405.000
|
0
|
7049
|
Chi phí khác
|
8.260.000
|
8.260.000
|
0
|
|
CTMTQG
về Vệ sinh an toàn thực phẩm
|
|
|
0
|
|
TỔNG
CỘNG LOẠI: 520-526
|
29.285.106.771
|
29.285.106.771
|
0
|
6100
|
Phụ cấp lương
|
76.946.650
|
76.946.650
|
0
|
6106
|
Phụ cấp thêm
giờ
|
76.946.650
|
76.946.650
|
0
|
6500
|
Thanh toán dịch vụ công cộng
|
56.081.370
|
56.081.370
|
0
|
6503
|
Thanh toán tiền nhiên liệu
|
56.081.370
|
56.081.370
|
0
|
6550
|
Vật tư văn phòng
|
30.558.000
|
30.558.000
|
0
|
6551
|
Văn phòng phẩm
|
30.558.000
|
30.558.000
|
0
|
6600
|
Thông tin, tuyên truyền, liên lạc
|
78.000.000
|
78.000.000
|
0
|
6601
|
Cước phí điện thoại trong nước
|
15.000.000
|
15.000.000
|
0
|
6603
|
Cước
phí bưu chính
|
63.000.000
|
63.000.000
|
0
|
6650
|
Hội nghị
|
163.782.225
|
163.782.225
|
0
|
6651
|
In, mua tài liệu
|
32.562.225
|
32.562.225
|
0
|
6652
|
Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên
|
25.100.000
|
25.100.000
|
0
|
6654
|
Tiền thuê phòng ngủ
|
4.250.000
|
4.250.000
|
0
|
6655
|
Thuê hội trường, P tiện V.chuyển
|
53.700.000
|
53.700.000
|
0
|
6657
|
Các khoản thuê khác P vụ H nghị
|
31.075.000
|
31.075.000
|
0
|
6699
|
Chi phí khác
|
17.095.000
|
17.095.000
|
0
|
6700
|
Công tác phí
|
491.116.400
|
491.116.400
|
0
|
6701
|
Tiền vé máy bay, tàu xe
|
220.703.000
|
220.703.000
|
0
|
6702
|
Phụ cấp công tác phí
|
93.800.000
|
93.800.000
|
0
|
6703
|
Tiền thuê phòng ngủ
|
174.663.400
|
174.663.400
|
0
|
6749
|
Khác
|
1.950.000
|
1.950.000
|
0
|
6750
|
Chi phí thuê mướn
|
40.925.500
|
40.925.500
|
0
|
6751
|
Thuê phương tiện vận chuyển
|
40.925.500
|
40.925.500
|
0
|
6900
|
Sửa chữa T.sản PV C.tác C môn
và duy tu, B dưỡng các C.trình C.sở H.tầng từ KP thường xuyên
|
5.850.000
|
5.850.000
|
0
|
6912
|
Thiết bị tin học
|
5.850.000
|
5.850.000
|
0
|
7000
|
Chi phí nghiệp
vụ chuyên môn
|
27.903.251.626
|
27.903.251.626
|
0
|
7001
|
Mua H hóa
V tư dùng cho C môn
|
221.440.000
|
221.440.000
|
0
|
7002
|
Trang T bị K thuật C dụng (không phải là TSCĐ)
|
22.600.000
|
22.600.000
|
0
|
7003
|
Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu
dùng cho C môn
|
417.833.445
|
417.833.445
|
0
|
7012
|
Thanh toán hợp đồng thực hiện
nghiệp vụ C môn
|
12.414.350.499
|
12.414.350.499
|
0
|
7049
|
Chi phí khác
|
14.827.027.682
|
14.827.027.682
|
0
|
7750
|
Chi khác
|
10.375.000
|
10.375.000
|
0
|
7756
|
Chi các khoản
phí, lệ phí của các Đ vị dự toán
|
10.265.000
|
10.265.000
|
0
|
7799
|
Các khoản chi khác
|
110.000
|
110.000
|
0
|
9050
|
Mua sắm tài sản dùng cho C môn
|
428.220.000
|
428.220.000
|
0
|
9055
|
Trang thiết bị
K thuật C dụng
|
348.020.000
|
348.020.000
|
0
|
9099
|
Tài sản khác
|
80.200.000
|
80.200.000
|
0
|
|
CTMTQG
về biến đổi khí hậu
|
|
|
0
|
|
TỔNG CỘNG LOẠI: 460-463
|
6.921.002.662
|
6.921.002.662
|
0
|
6050
|
Tiền công
|
1.283.750.000
|
1.283.750.000
|
0
|
6051
|
Tiền công hợp đồng theo vụ việc
|
1.283.750.000
|
1.283.750.000
|
0
|
6500
|
Thanh toán
dịch vụ công cộng
|
23.756.848
|
23.756.848
|
0
|
6501
|
Thanh toán tiền điện
|
6.828.784
|
6.828.784
|
0
|
6502
|
Thanh toán tiền nước
|
128.064
|
128.064
|
0
|
6503
|
Thanh toán tiền nhiên liệu
|
16.800.000
|
16.800.000
|
0
|
6550
|
Vật tư văn phòng
|
43.541.982
|
43.541.982
|
0
|
6551
|
Văn phòng phẩm
|
41.351.982
|
41.351.982
|
0
|
6552
|
Mua sắm công
cụ, dụng cụ văn phòng
|
2.190.000
|
2.190.000
|
0
|
6600
|
Thông tin, tuyên truyền, liên
lạc
|
25.656.264
|
25.656.264
|
0
|
6601
|
Cước phí điện thoại trong nước
|
5.043.152
|
5.043.152
|
0
|
6603
|
Cước phí bưu chính
|
16.543.801
|
16.543.801
|
0
|
6618
|
Khoán
điện thoại
|
2.000.000
|
2.000.000
|
0
|
6649
|
Khác
|
2.069.311
|
2.069.311
|
0
|
6650
|
Hội nghị
|
47.670.000
|
47.670.000
|
0
|
6651
|
In, mua tài liệu
|
8.395.000
|
8.395.000
|
0
|
6652
|
Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên
|
14.140.000
|
14.140.000
|
0
|
6657
|
Các khoản thuê khác P vụ H nghị
|
10.500.000
|
10.500.000
|
0
|
6699
|
Chi phí khác
|
14.635.000
|
14.635.000
|
0
|
6700
|
Công tác phí
|
1.147.182.000
|
1.147.182.000
|
0
|
6701
|
Tiền vé máy
bay, tàu xe
|
191.352.000
|
191.352.000
|
0
|
6702
|
Phụ cấp công tác phí
|
255.480.000
|
255.480.000
|
0
|
6703
|
Tiền thuê phòng ngủ
|
410.900.000
|
410.900.000
|
0
|
6749
|
Khác
|
289.450.000
|
289.450.000
|
0
|
6750
|
Chi phí thuê
mướn
|
255.120.000
|
255.120.000
|
0
|
6751
|
Thuê phương tiện vận chuyển
|
202.520.000
|
202.520.000
|
0
|
6754
|
Thuê thiết bị các loại
|
1.000.000
|
1.000.000
|
0
|
6799
|
Chi phí thuê
mướn khác
|
51.600.000
|
51.600.000
|
0
|
6800
|
Chi đoàn ra
|
370.000.000
|
370.000.000
|
0
|
6849
|
Khác
|
370.000.000
|
370.000.000
|
0
|
7000
|
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn
|
3.724.325.568
|
3.724.325.568
|
0
|
7001
|
Mua H hóa V tư dùng cho C môn
|
8.000.000
|
8.000.000
|
0
|
7003
|
Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu
dùng cho C môn
|
88.885.568
|
88.885.568
|
0
|
7006
|
Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn
|
23.000.000
|
23.000.000
|
0
|
7012
|
Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn
|
2.531.020.000
|
2.531.020.000
|
0
|
7013
|
Chi trả nhuận bút theo chế độ
|
63.940.000
|
63.940.000
|
0
|
7017
|
Chi thực hiện đề tài NCKH theo C
độ quy định
|
537.500.000
|
537.500.000
|
0
|
7049
|
Chi phí khác
|
471.980.000
|
471.980.000
|
0
|
|
CTMTQG
về tiết kiệm năng lượng
|
|
|
0
|
|
TỔNG
CỘNG LOẠI: 430-433
|
14.303.445.000
|
14.303.445.000
|
0
|
7000
|
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn
|
14.303.445.000
|
14.303.445.000
|
0
|
7049
|
Chi phí khác
|
14.303.445.000
|
14.303.445.000
|
0
|
|
CTMTQG
về tiết kiệm năng lượng
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG LOẠI: 430-459
|
48.738.765.932
|
48.738.765.932
|
0
|
6050
|
Tiền công
|
244.400.000
|
244.400.000
|
0
|
6051
|
Tiền công hợp đồng theo vụ việc
|
244.400.000
|
244.400.000
|
0
|
6250
|
Phúc lợi tập thể
|
4.493.000
|
4.493.000
|
0
|
6251
|
Trợ cấp khó khăn thường xuyên
|
4.493.000
|
4.493.000
|
0
|
6500
|
Thanh toán dịch vụ công cộng
|
15.592.800
|
15.592.800
|
0
|
6503
|
Thanh toán tiền nhiên liệu
|
15.592.800
|
15.592.800
|
0
|
6550
|
Vật tư văn phòng
|
34.595.650
|
34.595.650
|
0
|
6551
|
Văn phòng phẩm
|
34.595.650
|
34.595.650
|
0
|
6600
|
Thông tin, tuyên truyền, liên
lạc
|
17.200.000
|
17.200.000
|
0
|
6602
|
Cước phí điện thoại quốc tế
|
1.200.000
|
1.200.000
|
0
|
6603
|
Cước phí bưu
chính
|
16.000.000
|
16.000.000
|
0
|
6650
|
Hội nghị
|
9.150.000
|
9.150.000
|
0
|
6699
|
Chi phí khác
|
9.150.000
|
9.150.000
|
0
|
6700
|
Công tác phí
|
27.730.000
|
27.730.000
|
0
|
6701
|
Tiền vé máy bay, tàu xe
|
11.480.000
|
11.480.000
|
0
|
6702
|
Phụ cấp công tác phí
|
8.640.000
|
8.640.000
|
0
|
6703
|
Tiền thuê phòng ngủ
|
3.960.000
|
3.960.000
|
0
|
6749
|
Khác
|
3.650.000
|
3.650.000
|
0
|
6750
|
Chi phí thuê mướn
|
107.800.000
|
107.800.000
|
0
|
6751
|
Thuê phương tiện vận chuyển
|
37.800.000
|
37.800.000
|
0
|
6754
|
Thuê thiết bị các loại
|
70.000.000
|
70.000.000
|
0
|
7000
|
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn
|
48.277.197.282
|
48.277.197.282
|
0
|
7003
|
Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu
dùng cho C môn
|
101.420.000
|
101.420.000
|
0
|
7006
|
Sách, T liệu, chế độ dùng cho C môn
|
809.670.000
|
809.670.000
|
0
|
7012
|
Thanh toán hợp đồng thực hiện
nghiệp vụ C môn
|
1.122.750.000
|
1.122.750.000
|
0
|
7013
|
Chi trả nhuận bút theo chế độ
|
100.120.000
|
100.120.000
|
0
|
7017
|
Chi thực hiện đề tài NCKH theo C độ
quy định
|
177.040.000
|
177.040.000
|
0
|
7049
|
Chi phí khác
|
45.966.197.282
|
45.966.197.282
|
0
|
7150
|
Chi về công tác người có công
với Cách mạng và Xã hội
|
607.200
|
607.200
|
0
|
7156
|
Trợ cấp viên các trại xã hội
|
607.200
|
607.200
|
0
|
|
CTMTQG
VỀ PHÒNG CHỐNG MẠI DÂM
|
|
|
0
|
|
TỔNG CỘNG LOẠI: 520-528
|
150.000.000
|
150.000.000
|
0
|
7000
|
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn
|
150.000.000
|
150.000.000
|
0
|
7012
|
Thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ C môn
|
150.000.000
|
150.000.000
|
0
|
|
VIỆN
TRỢ
|
|
|
0
|
|
Tổng cộng
|
232.073.556.642
|
232.073.556.642
|
0
|
6.000
|
Tiền lương
|
7.574.029.957
|
7.574.029.957
|
0
|
6.003
|
Lương hợp
đồng dài hạn
|
3.055.266.370
|
3.055.266.370
|
0
|
6.049
|
Lương
khác
|
4.518.763.587
|
4.518.763.587
|
0
|
6.300
|
Các khoản đóng góp
|
864.628.009
|
864.628.009
|
0
|
6.301
|
Bảo hiểm xã
hội
|
349.802.403
|
349.802.403
|
0
|
6.302
|
Bảo hiểm y tế
|
59.264.262
|
59.264.262
|
0
|
6.304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
24.886.339
|
24.886.339
|
0
|
6.349
|
Khác
|
430.675.005
|
430.675.005
|
0
|
6.500
|
Thanh toán dịch vụ công cộng
|
54.215.321
|
54.215.321
|
0
|
6.549
|
Khác
|
54.215.321
|
54.215.321
|
0
|
6.550
|
Vật tư văn phòng
|
558.440.929
|
558.440.929
|
0
|
6.551
|
Văn phòng phẩm
|
181.943.096
|
181.943.096
|
0
|
6.552
|
Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng
|
4.050.000
|
4.050.000
|
0
|
6.599
|
Vật tư văn phòng khác
|
372.447.833
|
372.447.833
|
0
|
6.600
|
Thông tin, tuyên truyền, liên lạc
|
1.989.824.688
|
1.989.824.688
|
0
|
6.601
|
Cước phí điện thoại trong nước
|
110.808.158
|
110.808.158
|
0
|
6.603
|
Cước phí bưu chính
|
55.539.031
|
55.539.031
|
0
|
6.604
|
Fax
|
1.618.700
|
1.618.700
|
0
|
6.611
|
Ấn phẩm truyền thông
|
655.069.873
|
655.069.873
|
0
|
6.612
|
Sách báo, tạp
chí thư viện
|
40.346.450
|
40.346.450
|
0
|
6.617
|
Cước phí Internet, thư viện điện tử
|
257.948.705
|
257.948.705
|
0
|
6.649
|
Khác
|
868.493.771
|
868.493.771
|
0
|
6.650
|
Hội nghị
|
7.435.082.310
|
7.435.082.310
|
0
|
6.651
|
In, mua tài liệu
|
162.267.441
|
162.267.441
|
0
|
6.652
|
Bồi dưỡng giảng
viên, báo cáo viên
|
30.998.000
|
30.998.000
|
0
|
6.653
|
Tiền vé máy bay, tàu xe
|
942.332.779
|
942.332.779
|
0
|
6.655
|
Thuê hội trường, P tiện V.chuyển
|
3.558.919.628
|
3.558.919.628
|
0
|
6.656
|
Thuê P.dịch,
biên dịch P vụ H nghị
|
952.663.753
|
952.663.753
|
0
|
6.657
|
Các khoản thuê khác P vụ H nghị
|
1.677.120.840
|
1.677.120.840
|
0
|
6.699
|
Chi phí khác
|
110.779.869
|
110.779.869
|
0
|
6.700
|
Công tác phí
|
922.255.978
|
922.255.978
|
0
|
6.701
|
Tiền vé máy bay, tàu xe
|
316.721.276
|
316.721.276
|
0
|
6.702
|
Phụ cấp công tác
phí
|
252.891.602
|
252.891.602
|
0
|
6.704
|
Khoán công tác phí
|
352.643.100
|
352.643.100
|
0
|
6.750
|
Chi phí thuê mướn
|
4.508.664.014
|
4.508.664.014
|
0
|
6.751
|
Thuê phương tiện vận chuyển
|
104.000.000
|
104.000.000
|
0
|
6.754
|
Thuê thiết bị các loại
|
217.254.490
|
217.254.490
|
0
|
6.756
|
Thuê C gia và
G viên trong nước
|
1.653.765.060
|
1.653.765.060
|
0
|
6.758
|
Thuê đào tạo lại cán bộ
|
60.000.000
|
60.000.000
|
0
|
6.761
|
Thuê phiên dịch, biên dịch
|
31.500.000
|
31.500.000
|
0
|
6.799
|
Chi phí thuê mướn khác
|
2.442.144.464
|
2.442.144.464
|
0
|
6.800
|
Chi đoàn ra
|
4.394.331.138
|
4.394.331.138
|
0
|
6.801
|
Tiền vé máy bay, tàu xe
|
1.206.045.997
|
1.206.045.997
|
0
|
6.802
|
Tiền ăn
|
328.364.507
|
328.364.507
|
0
|
6.803
|
Tiền ở
|
2.421.078.401
|
2.421.078.401
|
0
|
6.804
|
Tiền tiêu vặt
|
220.710.450
|
220.710.450
|
0
|
6.805
|
Phí, lệ phí liên quan
|
173.086.784
|
173.086.784
|
0
|
6.849
|
Khác
|
45.045.000
|
45.045.000
|
0
|
6.900
|
Sửa chữa T.sản
PV C.tác C môn và duy tu, B dưỡng
|
248.892.109
|
248.892.109
|
0
|
6.907
|
Nhà cửa
|
247.301.200
|
247.301.200
|
0
|
6.913
|
Máy photocopy
|
1.590.909
|
1.590.909
|
0
|
7.000
|
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn
|
189.587.244.348
|
189.587.244.348
|
0
|
7.012
|
Thanh toán hợp
đồng thực hiện nghiệp vụ C môn
|
23.339.922.246
|
23.339.922.246
|
0
|
7.049
|
Chi phí khác
|
166.247.322.102
|
166.247.322.102
|
0
|
7.750
|
Chi khác
|
236.075.163
|
236.075.163
|
0
|
7.761
|
Chi tiếp khách
|
47.813.432
|
47.813.432
|
0
|
7.799
|
Các khoản chi
khác
|
188.261.731
|
188.261.731
|
0
|
9.000
|
Mua tài sản vô hình
|
79.800.000
|
79.800.000
|
0
|
9.003
|
Mua phần mềm
máy tính
|
79.800.000
|
79.800.000
|
0
|
9.050
|
Mua sắm tài sản dùng cho C môn
|
12.502.778.958
|
12.502.778.958
|
0
|
9.052
|
Ô tô con, ô tô tải
|
774.124.800
|
774.124.800
|
0
|
9.055
|
Trang thiết bị
K thuật C dụng
|
9.539.416.912
|
9.539.416.912
|
0
|
9.062
|
Thiết bị tin học
|
1.765.595.846
|
1.765.595.846
|
0
|
9.099
|
Tài sản khác
|
423.641.400
|
423.641.400
|
0
|
9.400
|
Chi phí khác
|
1.117.293.720
|
1.117.293.720
|
0
|
9.402
|
Chi phí
tư vấn đầu tư xây dựng
|
1.117.293.720
|
1.117.293.720
|
0
|