BỘ
GIAO THÔNG VẬN TẢI
CỤC ĐƯỜNG SẮT VIỆT NAM
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 2314/CĐSVN-KCHTGT
V/v công bố tình
trạng kỹ thuật đường ngang trên
mạng lưới Đường sắt Việt Nam
|
Hà Nội, ngày 20 tháng 11 năm 2015
|
Kính gửi: Tổng cục Đường bộ Việt Nam
Căn cứ Thông tư số 46/2015/TT-BGTVT, ngày 07/9/2015 của Bộ Giao thông vận tải Quy định về tải trọng, khổ giới hạn của đường bộ; lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích trên đường
bộ; vận chuyển hạng siêu trường, siêu
trọng; giới hạn xếp hàng hóa trên
phương tiện giao thông đường bộ khi tham gia giao thông
trên đường bộ.
Theo văn bản số 6076/TCĐBVN-QLBTĐB ngày 04/11/2015 của Tổng cục Đường bộ Việt
Nam về việc rà soát, cập nhật, công bố dữ liệu cầu, đường (các tuyến
đường địa phương) để thực hiện Thông tư số 46/2015/TT-BGTVT ngày
07/9/2015 của Bộ Giao thông vận tải.
Cục Đường sắt Việt Nam tổng hợp tình trạng kỹ thuật đường ngang trên mạng lưới đường sắt Việt Nam để công bố và gửi số liệu (kèm theo văn
bản này) đến Tổng
cục Đường bộ Việt Nam để cập nhật trên trang thông tin điện tử của Tổng cục Đường
bộ Việt Nam theo quy định./.
Nơi nhận:
- Như trên;
- Thứ trưởng Nguyễn Ngọc Đông (báo
cáo);
- Phòng
KHCN& MT (để công bố);
- Lưu: VP, KCHTGT(3).
|
CỤC TRƯỞNG
Vũ Quang Khôi
|
(Kèm
theo văn bản số 2314/CĐSVN-KCHTGT
ngày 20/11/2015 của Cục ĐSVN)
TÌNH
TRẠNG KỸ THUẬT
ĐƯỜNG
NGANG TRÊN MẠNG LƯỚI ĐƯỜNG SẮT VIỆT NAM
I. TỔNG HỢP SỐ LƯỢNG
ĐƯỜNG NGANG THEO TUYẾN:
1. Đường sắt quốc
gia:
TT
|
Tuyến
đường sắt
|
Số
đường ngang
|
Trang
|
1
|
Hà Nội - Tp. Hồ Chí Minh
|
1052
|
2 ÷
26
|
2
|
Gia Lâm - Hải Phòng
|
73
|
27 ÷
28
|
3
|
Yên Viên - Lào Cai
|
109
|
29 ÷
31
|
4
|
Hà Nội - Đồng
Đăng
|
81
|
32 ÷
33
|
5
|
Kép - Hạ Long
|
38
|
34 ÷
34
|
6
|
Mai Pha - Na Dương
|
6
|
35 ÷
35
|
7
|
Chí Linh - Phả
Lại
|
6
|
35 ÷
35
|
8
|
Kép - Lưu Xá
|
4
|
35 ÷
35
|
9
|
Phố Lu - Pom Hán
|
4
|
35 ÷
35
|
10
|
Bắc Hồng - Văn Điển
|
23
|
36 ÷
66
|
11
|
Đông Anh - Quán Triều
|
41
|
37 ÷
38
|
12
|
Cầu Giát - Nghĩa Đàn
|
14
|
38 ÷
38
|
13
|
Diêu Trì - Quy Nhơn
|
5
|
38 ÷
38
|
14
|
Đà Lạt - Trại Mát
|
1
|
38 ÷
38
|
15
|
Mương Mán - Phan Thiết
|
1
|
38 ÷
38
|
16
|
Hải Phòng - Cảng Chùa Vẽ
|
17
|
39 ÷
39
|
17
|
Tiên Kiên - Lâm thao
|
2
|
39 ÷
39
|
18
|
Tiên Kiên - Bãi
Bằng
|
2
|
39 ÷
39
|
19
|
Phủ Lý - Thịnh Châu
|
3
|
40 ÷
40
|
20
|
Hoàng Mai - Xi măng Hoàng Mai
|
2
|
40 ÷
40
|
21
|
Kim Liên - Vật
tư đường sắt Đà Nẵng
|
2
|
40 ÷
40
|
22
|
Dĩ An - Khu toa xe Dĩ An
|
2
|
40 ÷
40
|
|
Tổng
cộng
|
1498
|
|
2. Đường sắt chuyên dùng:
TT
|
Tuyến
đường sắt chuyên dùng
|
Số
đường ngang
|
Trang
|
1
|
Đền Công -
Vàng Danh
|
10
|
41 ÷
41
|
2
|
Quán triều -
Núi Hồng
|
5
|
41 ÷
41
|
3
|
Pom Hán - La
Vàng, Mỏ Cốc
|
7
|
41 ÷
41
|
|
Tổng cộng
|
22
|
|
II. CHI TIẾT ĐƯỜNG
NGANG TRÊN CÁC TUYẾN ĐƯỜNG SẮT QUỐC GIA:
1. Hà Nội - Tp. Hồ Chí Minh:
TT
|
Lý trình đường
sắt
|
Đường bộ giao cắt
với đường sắt
|
Tỉnh (Tp)
|
Cấp đường ngang
|
Bề rộng mặt đường
bộ (m)
|
Góc giao (độ)
|
Loại hình phòng
vệ
|
Ghi chú
|
1
|
0+595
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
1
|
22
|
90
|
Dàn chắn
|
Hà Hải
|
2
|
0+840
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
3
|
0+882
|
Vào công sở
|
Hà Nội
|
3
|
9
|
90
|
CBTĐ
|
|
4
|
0+895
|
Vào công sở
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
5
|
0+986
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
6
|
1+481
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
3
|
10
|
90
|
Dàn chắn
|
|
7
|
1+800
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
1
|
135
|
90
|
Dàn chắn
|
|
8
|
1+992
|
Vào công sở
|
Hà Nội
|
3
|
12
|
90
|
CBTĐ
|
|
9
|
2+100
|
Vào công sở
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
90
|
Biển
báo
|
|
10
|
2+225
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
1
|
12
|
90
|
Dàn chắn
|
|
11
|
2+460
|
Vào công sở
|
Hà Nội
|
3
|
14
|
90
|
Dàn chắn
|
|
12
|
2+613
|
Vào công sở
|
Hà Nội
|
3
|
14
|
90
|
Dàn chắn
|
|
13
|
2+763
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
3
|
15.5
|
90
|
Dàn chắn
|
|
14
|
2+925
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
1
|
94
|
90
|
Dàn chắn
|
|
15
|
3+200
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
3
|
10
|
90
|
Dàn chắn
|
|
16
|
3+456
|
Vào công sở
|
Hà Nội
|
3
|
12.5
|
90
|
Dàn chắn
|
|
17
|
3+770
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
3
|
12
|
90
|
Dàn chắn
|
|
18
|
3+846
|
Vào công sở
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
19
|
4+000
|
Vào công sở
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
20
|
4+187
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
3
|
12
|
90
|
Dàn chắn
|
|
21
|
4+260
|
Vào công sở
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
22
|
4+296
|
Vào công sở
|
Hà Nội
|
3
|
6.5
|
90
|
CBTĐ
|
|
23
|
4+370
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
1
|
12
|
90
|
Dàn chắn
|
|
24
|
4+623
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
3
|
10
|
90
|
Dàn chắn
|
|
25
|
5+045
|
Vào công sở
|
Hà Nội
|
3
|
9
|
90
|
Biển
báo
|
|
26
|
5+490
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
3
|
12
|
90
|
Dàn chắn
|
|
27
|
5+825
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
3
|
13
|
90
|
Dàn chắn
|
|
28
|
6+052
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
3
|
12.5
|
90
|
Dàn chắn
|
|
29
|
6+633
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
3
|
9
|
90
|
Cần
chắn
|
|
30
|
6+800
|
Vào công sở
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
31
|
7+112
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
Cần chắn
|
|
32
|
7+400
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
33
|
7+528
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
34
|
7+730
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
Cần
chắn
|
|
35
|
8+370
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
36
|
9+103
|
QL70
|
Hà Nội
|
1
|
12
|
90
|
Dàn chắn
|
|
37
|
9+275
|
Vào
công sở
|
Hà Nội
|
3
|
9
|
90
|
CBTĐ
|
|
38
|
9+600
|
Vào
công sở
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
39
|
10+100
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
2
|
15
|
90
|
Dàn chắn
|
|
40
|
10+130
|
Vào
công sở
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
41
|
10+200
|
Vào
công sở
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
42
|
10+300
|
Vào
công sở
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
43
|
10+400
|
Vào
làng
|
Hà Nội
|
3
|
7
|
90
|
Dàn chắn
|
|
44
|
10+534
|
Vào
công sở
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
45
|
10+748
|
Vào
công sở
|
Hà Nội
|
3
|
9
|
90
|
CBTĐ
|
|
46
|
10+936
|
Vào
công sở
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
47
|
11+325
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
3
|
12
|
90
|
Cần chắn
|
|
48
|
11+850
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
49
|
12+639
|
Vào
KCN
|
Hà Nội
|
2
|
34
|
88
|
Dàn chắn
|
Hà Ninh
|
50
|
13+263
|
Khu
QS
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
51
|
13+612
|
Vào
công sở
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
Cần chắn
|
|
52
|
13+714
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
2
|
8
|
84
|
CBTĐ
|
|
53
|
13+900
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
54
|
14+700
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
55
|
15+380
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
56
|
16+625
|
Vào
chùa
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
57
|
17+650
|
Liên
huyện
|
Hà Nội
|
2
|
24
|
72
|
Dàn chắn
|
|
58
|
18+032
|
Cao
đẳng SP
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
Cần chắn
|
|
59
|
18+806
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
60
|
19+375
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
61
|
19+800
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
62
|
20+675
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
63
|
21+058
|
Vào KCN
|
Hà Nội
|
3
|
12
|
90
|
Dàn chắn
|
|
64
|
21+275
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
65
|
21+565
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
66
|
21+900
|
Vào
NM bao bì
|
Hà Nội
|
2
|
17
|
90
|
Dàn chắn
|
|
67
|
22+150
|
Vào
NM bia
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
68
|
22+580
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
69
|
23+050
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
2
|
12
|
90
|
CBTĐ
|
|
70
|
23+687
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
71
|
24+250
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
72
|
25+200
|
Liên
huyện
|
Hà Nội
|
2
|
8
|
90
|
Cần chắn
|
|
73
|
26+162
|
Liên huyện
|
Hà Nội
|
2
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
74
|
27+072
|
Vào UB xã
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
75
|
27+212
|
Vào
TH
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
76
|
27+387
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
2
|
8
|
90
|
Cần
chắn
|
|
77
|
29+537
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
65
|
CBTĐ
|
|
78
|
29+800
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
79
|
30+580
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
Biển báo
|
|
80
|
31+525
|
Vào Cty K.Khí
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
81
|
31+717
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
82
|
32+400
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
2
|
8
|
70
|
CBTĐ
|
|
83
|
32+756
|
Vào
TH
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
84
|
33+250
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
35
|
CBTĐ
|
|
85
|
34+175
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
86
|
35+070
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
82
|
CBTĐ
|
|
87
|
35+400
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
88
|
35+637
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
89
|
36+650
|
Vào
cty
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
90
|
Cần
chắn
|
|
90
|
36+844
|
Vào CQ
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
91
|
38+200
|
QL1A
|
Hà Nội
|
2
|
20
|
40
|
Cần chắn
|
|
92
|
38+350
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
93
|
39+650
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
Biển báo
|
|
94
|
40+194
|
Vào
CQ
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
Biển báo
|
|
95
|
41+175
|
Vào
KCN
|
Hà
Nam
|
3
|
23
|
90
|
Biển báo
|
|
96
|
44+280
|
QL38
|
Hà
Nam
|
3
|
7
|
89
|
Dàn
chắn
|
|
97
|
44+907
|
Liên xã
|
Hà
Nam
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
98
|
46+487
|
Liên xã
|
Hà
Nam
|
3
|
8
|
90
|
Biển báo
|
|
99
|
47+287
|
Liên xã
|
Hà
Nam
|
3
|
8
|
90
|
Biển báo
|
|
100
|
47+975
|
Liên xã
|
Hà
Nam
|
3
|
8
|
90
|
Biển báo
|
|
101
|
48+725
|
Liên xã
|
Hà
Nam
|
2
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
102
|
49+658
|
Liên xã
|
Hà
Nam
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
103
|
50+305
|
Liên xã
|
Hà
Nam
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
104
|
51+274
|
Liên xã
|
Hà
Nam
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
105
|
52+112
|
Liên xã
|
Hà
Nam
|
3
|
9
|
88
|
Dàn
chắn
|
|
106
|
52+914
|
Liên xã
|
Hà
Nam
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
107
|
53+814
|
Liên xã
|
Hà
Nam
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
108
|
54+670
|
Liên xã
|
Hà
Nam
|
2
|
8
|
89
|
CBTĐ
|
|
109
|
55+250
|
Nội
thị
|
Hà
Nam
|
2
|
10
|
80
|
Dàn
chắn
|
|
110
|
55+475
|
Nội
thị
|
Hà
Nam
|
2
|
12
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
111
|
57+106
|
QL21A
|
Hà
Nam
|
1
|
15
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
112
|
60+170
|
Nội
thị
|
Hà
Nam
|
1
|
16
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
113
|
61+062
|
Liên xã
|
Hà
Nam
|
3
|
8
|
87
|
CBTĐ
|
|
114
|
62+950
|
Liên huyện
|
Hà
Nam
|
2
|
8
|
78
|
Cần chắn
|
|
115
|
64+575
|
Liên huyện
|
Hà
Nam
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
116
|
65+737
|
Liên xã
|
Hà
Nam
|
3
|
8
|
90
|
Biển báo
|
|
117
|
65+150
|
Liên xã
|
Hà
Nam
|
3
|
8
|
90
|
Biển báo
|
|
118
|
67+520
|
QL21A
|
Hà
Nam
|
2
|
9
|
90
|
Cần
chắn
|
|
119
|
69+678
|
Liên xã
|
Hà
Nam
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
120
|
70+035
|
Liên xã
|
Hà
Nam
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
121
|
71+357
|
Liên xã
|
Hà
Nam
|
2
|
12
|
90
|
Dàn chắn
|
|
122
|
72+279
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
123
|
73+837
|
Vào
N.Trang
|
Nam
Định
|
3
|
8
|
77
|
Biển
báo
|
|
124
|
74+812
|
TL56
|
Nam
Định
|
2
|
18
|
90
|
Cần chắn
|
|
125
|
76+405
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
8
|
90
|
Biển
báo
|
|
126
|
76+918
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
7
|
81
|
CBTĐ
|
|
127
|
77+525
|
Vào XN gạch
|
Nam
Định
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
128
|
79+612
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
2
|
8
|
90
|
Cần chắn
|
|
129
|
80+005
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
130
|
81+680
|
Nội
thị
|
Nam
Định
|
2
|
8
|
90
|
Cần chắn
|
|
131
|
82+410
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
132
|
83+010
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
8
|
90
|
Biển
báo
|
|
133
|
83+500
|
Nội
thị
|
Nam
Định
|
2
|
7
|
80
|
Cần chắn
|
|
134
|
84+200
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
6
|
90
|
Biển
báo
|
|
135
|
84+831
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
136
|
85+120
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
137
|
85+287
|
Nội
bộ
|
Nam
Định
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
138
|
85+850
|
QL10
|
Nam
Định
|
2
|
14
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
139
|
87+030
|
Nội
thị
|
Nam
Định
|
2
|
12
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
140
|
87+630
|
Nội
thị
|
Nam
Định
|
2
|
31
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
141
|
88+175
|
Nội
thị
|
Nam
Định
|
3
|
6
|
85
|
CBTĐ
|
|
142
|
90+931
|
Nội
thị
|
Nam
Định
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
143
|
92+500
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
6
|
90
|
Biển
báo
|
|
144
|
93+575
|
Vào XN gỗ
|
Nam
Định
|
2
|
8
|
90
|
Cần chắn
|
|
145
|
93+893
|
Chợ
gạo
|
Nam
Định
|
2
|
7
|
90
|
Cần chắn
|
|
146
|
95+075
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
7
|
90
|
Biển
báo
|
|
147
|
95+812
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
7
|
90
|
Biển
báo
|
|
148
|
96+904
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
2
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
149
|
97+450
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
8
|
90
|
Biển
báo
|
|
150
|
97+790
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
6
|
90
|
Biển
báo
|
|
151
|
98+290
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
7
|
90
|
Biển
báo
|
|
152
|
98+862
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
7
|
90
|
Biển
báo
|
|
153
|
99+925
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
7
|
90
|
Cần chắn
|
|
154
|
100+512
|
Liên huyện
|
Nam
Định
|
2
|
7
|
90
|
Cần chắn
|
|
155
|
101+290
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
7
|
72
|
Biển
báo
|
|
156
|
102+300
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
7
|
66
|
Biển
báo
|
|
157
|
103+437
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
158
|
103+887
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
8
|
90
|
Biển
báo
|
|
159
|
105+135
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
160
|
106+075
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
6
|
90
|
Biển
báo
|
|
161
|
106+315
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
7
|
90
|
Biển
báo
|
|
162
|
106+800
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
2
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
163
|
107+450
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
2
|
8
|
90
|
Biển
báo
|
|
164
|
111+635
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
6
|
90
|
Biển
báo
|
|
165
|
114+242
|
NMĐ
|
Ninh
Bình
|
2
|
13
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
166
|
114+875
|
QL10
|
Ninh
Bình
|
1
|
17
|
90
|
Dàn chắn
|
|
167
|
116+277
|
Liên xã
|
Ninh
Bình
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
168
|
117+887
|
Liên xã
|
Ninh
Bình
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
169
|
188+600
|
Nội
thị
|
Ninh
Bình
|
1
|
16
|
90
|
Dàn chắn
|
|
170
|
119+200
|
Nội
thị
|
Ninh
Bình
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
171
|
120+100
|
Liên xã
|
Ninh
Bình
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
172
|
120+540
|
Liên xã
|
Ninh
Bình
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
173
|
121+015
|
Liên xã
|
Ninh
Bình
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
174
|
121+112
|
Liên xã
|
Ninh
Bình
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
175
|
122+237
|
Liên xã
|
Ninh
Bình
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
176
|
122+550
|
Liên xã
|
Ninh
Bình
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
177
|
123+306
|
Liên
huyện
|
Ninh
Bình
|
2
|
10
|
90
|
Dàn chắn
|
|
178
|
124+800
|
Liên xã
|
Ninh
Bình
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
179
|
125+695
|
Liên xã
|
Ninh
Bình
|
3
|
7
|
90
|
Cần chắn
|
|
180
|
127+075
|
Vào
B.Viện
|
Ninh
Bình
|
2
|
9
|
90
|
Cần chắn
|
|
181
|
127+610
|
Nội
thị
|
Ninh
Bình
|
2
|
15
|
90
|
Dàn chắn
|
|
182
|
128+075
|
Nội
thị
|
Ninh
Bình
|
2
|
10
|
90
|
Cần chắn
|
|
183
|
128+575
|
Nội
thị
|
Ninh
Bình
|
2
|
10
|
90
|
Cần chắn
|
|
184
|
130+680
|
QL1
|
Ninh
Bình
|
1
|
33
|
20
|
Dàn chắn
|
|
185
|
134+135
|
Vào
NMXM
|
Ninh
Bình
|
2
|
8
|
90
|
Cần chắn
|
|
186
|
135+275
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
2
|
7
|
90
|
Cần chắn
|
|
187
|
137+400
|
Nội
thị
|
Thanh
Hóa
|
2
|
15
|
30
|
Cần chắn
|
Thanh Hóa
|
188
|
139+850
|
Nội
thị
|
Thanh
Hóa
|
2
|
12
|
90
|
Cần chắn
|
|
189
|
141+100
|
Nội
thị
|
Thanh
Hóa
|
1
|
13
|
90
|
Dàn chắn
|
|
190
|
143+250
|
Nội
thị
|
Thanh
Hóa
|
1
|
13
|
90
|
Dàn chắn
|
|
191
|
145+550
|
Liên
huyện
|
Thanh
Hóa
|
3
|
9
|
66
|
CBTĐ
|
|
192
|
146+032
|
Liên
thôn
|
Thanh
Hóa
|
3
|
9
|
90
|
CBTĐ
|
|
193
|
147+950
|
Liên thôn
|
Thanh
Hóa
|
3
|
9
|
90
|
Cần chắn
|
|
194
|
149+400
|
Vào
CQ
|
Thanh
Hóa
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
195
|
150+050
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
7
|
85
|
CBTĐ
|
|
196
|
151+275
|
Vào CQ
|
Thanh
Hóa
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
197
|
151+590
|
QL217
|
Thanh
Hóa
|
3
|
11
|
90
|
Cần chắn
|
|
198
|
153+100
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
7
|
90
|
Cần chắn
|
|
199
|
153+587
|
QL10
|
Thanh
Hóa
|
1
|
21
|
35
|
Dàn chắn
|
|
200
|
155+725
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
201
|
156+375
|
Liên thôn
|
Thanh
Hóa
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
202
|
158+010
|
Liên
huyện
|
Thanh
Hóa
|
3
|
12
|
90
|
Cần chắn
|
|
203
|
158+950
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
8
|
45
|
Dàn chắn
|
|
204
|
160+100
|
Liên thôn
|
Thanh
Hóa
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
205
|
161+600
|
Liên huyện
|
Thanh
Hóa
|
3
|
9
|
90
|
Cần chắn
|
|
206
|
164+545
|
Liên thôn
|
Thanh
Hóa
|
3
|
11
|
90
|
Biển báo
|
|
207
|
166+850
|
Liên thôn
|
Thanh
Hóa
|
3
|
9
|
64
|
CBTĐ
|
|
208
|
167+980
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
12
|
47
|
CBTĐ
|
|
209
|
168+650
|
QL10
|
Thanh
Hóa
|
3
|
8
|
90
|
Cần
chắn
|
|
210
|
170+295
|
QL1A cũ
|
Thanh
Hóa
|
2
|
12
|
90
|
Cần chắn
|
|
211
|
171+870
|
Nội
thị
|
Thanh
Hóa
|
3
|
9
|
71
|
Cần
chắn
|
|
212
|
172+770
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
9
|
72
|
CBTĐ
|
|
213
|
173+450
|
Nội
thị
|
Thanh
Hóa
|
1
|
20
|
69
|
Dàn
chắn
|
|
214
|
173+690
|
Nội
thị
|
Thanh
Hóa
|
3
|
11
|
75
|
CBTĐ
|
|
215
|
173+936
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
8
|
76
|
Cần
chắn
|
|
216
|
175+980
|
QL47
|
Thanh
Hóa
|
1
|
25
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
217
|
177+634
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
9
|
90
|
Cần
chắn
|
|
218
|
177+932
|
QL45
|
Thanh
Hóa
|
2
|
11
|
66
|
Dàn
chắn
|
|
219
|
178+200
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
16
|
60
|
Cần
chắn
|
|
220
|
181+800
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
221
|
182+100
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
10
|
64
|
Biển báo
|
|
222
|
183+950
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
10
|
64
|
CBTĐ
|
|
223
|
186+850
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
12
|
22
|
Biển báo
|
|
224
|
187+950
|
QL45
|
Thanh
Hóa
|
2
|
10
|
74
|
Dàn
chắn
|
|
225
|
191+780
|
Liên thôn
|
Thanh
Hóa
|
3
|
9
|
80
|
CBTĐ
|
|
226
|
194+030
|
Liên thôn
|
Thanh
Hóa
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
227
|
194+620
|
Liên thôn
|
Thanh
Hóa
|
3
|
6
|
82
|
CBTĐ
|
|
228
|
196+470
|
Liên thôn
|
Thanh
Hóa
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
229
|
197+350
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
8
|
90
|
Cần chắn
|
|
230
|
199+429
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
231
|
201+750
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
232
|
203+260
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
233
|
206+450
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
234
|
208+610
|
Liên huyện
|
Thanh
Hóa
|
2
|
8
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
235
|
210+100
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
8
|
76
|
Biển báo
|
|
236
|
214+600
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
12
|
50
|
CBTĐ
|
|
237
|
218+100
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
8
|
90
|
Biển báo
|
|
238
|
218+470
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
9
|
85
|
Biển báo
|
|
239
|
219+950
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
8
|
90
|
Biển báo
|
|
240
|
220+600
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
8
|
90
|
Biển báo
|
|
241
|
221+900
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
8
|
65
|
Biển báo
|
|
242
|
224+375
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
11
|
51
|
CBTĐ
|
|
243
|
225+612
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
8
|
72
|
Biển báo
|
|
244
|
227+750
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
8
|
76
|
CBTĐ
|
|
245
|
229+375
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
11
|
52
|
Biển báo
|
|
246
|
231+950
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
7
|
73
|
CBTĐ
|
|
247
|
234+053
|
Vào mỏ sét
|
Thanh
Hóa
|
3
|
9
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
248
|
235+900
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
8
|
90
|
Biển báo
|
|
249
|
236+730
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
14
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
250
|
238+465
|
Vào mỏ đá Tr.lâm
|
Nghệ
An
|
3
|
7
|
90
|
Cần
chắn
|
|
251
|
240+100
|
Vào mỏ đá H.Mai
|
Nghệ An
|
3
|
10
|
90
|
Cần
chắn
|
|
252
|
240+406
|
Liên thôn
|
Nghệ
An
|
3
|
7
|
90
|
Biển
báo
|
|
253
|
242+090
|
Liên thôn
|
Nghệ
An
|
3
|
8
|
90
|
Biển
báo
|
|
254
|
242+730
|
XM
H.mai
|
Nghệ
An
|
3
|
17
|
90
|
Dàn chắn
|
|
255
|
243+200
|
Liên thôn
|
Nghệ
An
|
3
|
9
|
60
|
Cần chắn
|
|
256
|
244+210
|
Liên thôn
|
Nghệ
An
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
257
|
244+934
|
Liên thôn
|
Nghệ
An
|
3
|
6
|
90
|
Biển
báo
|
|
258
|
247+275
|
Liên thôn
|
Nghệ
An
|
3
|
7
|
62
|
CBTĐ
|
|
259
|
247+800
|
Liên thôn
|
Nghệ
An
|
3
|
8
|
84
|
Biển
báo
|
|
260
|
251+230
|
Liên thôn
|
Nghệ
An
|
3
|
8
|
90
|
Biển
báo
|
|
261
|
252+085
|
Liên thôn
|
Nghệ
An
|
3
|
10
|
70
|
CBTĐ
|
|
262
|
254+030
|
Liên thôn
|
Nghệ
An
|
3
|
9
|
86
|
BBCG
|
|
263
|
255+800
|
Liên
thôn
|
Nghệ
An
|
3
|
9
|
86
|
Biển
báo
|
|
264
|
258+620
|
Liên xã
|
Nghệ
An
|
3
|
7
|
70
|
Cần chắn
|
Nghệ Tĩnh QL
|
265
|
259+240
|
Liên xã
|
Nghệ
An
|
3
|
7
|
80
|
Cần chắn
|
|
266
|
261+539
|
Tỉnh lộ 537
|
Nghệ
An
|
3
|
6
|
75
|
Cần chắn
|
|
267
|
263+010
|
Liên xã
|
Nghệ
An
|
3
|
6.0
|
85
|
Biển
báo
|
|
268
|
263+920
|
Liên xã
|
Nghệ
An
|
3
|
6.0
|
75
|
CBTĐ
|
|
269
|
264+780
|
Liên xã
|
Nghệ
An
|
3
|
6.0
|
75
|
CBTĐ
|
|
270
|
270+575
|
QL48B
|
Nghệ
An
|
2
|
30
|
90
|
Cần chắn
|
|
271
|
271+300
|
Liên xã
|
Nghệ
An
|
3
|
3.0
|
90
|
Biển
báo
|
|
272
|
273+500
|
Liên xã
|
Nghệ
An
|
3
|
3.3
|
90
|
Biển
báo
|
|
273
|
273+620
|
Liên huyện
|
Nghệ
An
|
3
|
6
|
72
|
Cần chắn
|
|
274
|
275+290
|
Liên xã
|
Nghệ
An
|
3
|
7
|
70
|
CBTĐ
|
|
275
|
276+351
|
Liên xã
|
Nghệ
An
|
3
|
7
|
75
|
CBTĐ
|
|
276
|
278+753
|
Tỉnh lộ 538
|
Nghệ
An
|
3
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
|
277
|
280+500
|
Liên xã
|
Nghệ
An
|
3
|
6.0
|
86
|
Biển
báo
|
|
278
|
283+385
|
QL7
|
Nghệ
An
|
3
|
8
|
90
|
Cần chắn
|
|
279
|
285+200
|
Liên xã
|
Nghệ
An
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển
báo
|
|
280
|
286+860
|
Liên xã
|
Nghệ
An
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển
báo
|
|
281
|
289+503
|
Liên xã
|
Nghệ
An
|
3
|
6.0
|
90
|
Cần chắn
|
|
282
|
292+012
|
Liên xã
|
Nghệ
An
|
3
|
8
|
90
|
Cần chắn
|
|
283
|
292+137
|
Liên xã
|
Nghệ
An
|
3
|
6
|
90
|
Biển
báo
|
|
284
|
295+600
|
QL1A
|
Nghệ
An
|
2
|
35
|
75
|
Cần chắn
|
|
285
|
299+168
|
Liên xã
|
Nghệ
An
|
3
|
6
|
90
|
Dàn chắn
|
|
286
|
300+290
|
Liên xã
|
Nghệ
An
|
3
|
8
|
60
|
Cần chắn
|
|
287
|
300+600
|
Liên xã
|
Nghệ
An
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển
báo
|
|
288
|
302+256
|
Tỉnh lộ 356
|
Nghệ
An
|
3
|
8
|
60
|
Dàn chắn
|
|
289
|
304+451
|
KCN
|
Nghệ
An
|
3
|
31
|
90
|
Dàn chắn
|
|
290
|
305+888
|
Liên xã
|
Nghệ
An
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển
báo
|
|
291
|
307+507
|
Liên xã
|
Nghệ
An
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển
báo
|
|
292
|
308+500
|
Tỉnh lộ 534
|
Nghệ
An
|
3
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
|
293
|
310+644
|
Liên xã
|
Nghệ
An
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển
báo
|
|
294
|
311+410
|
Liên
xã
|
Nghệ An
|
3
|
5.0
|
90
|
Biển báo
|
|
295
|
312+835
|
Liên
xã
|
Nghệ An
|
3
|
6
|
87
|
Cần chắn
|
|
296
|
313+400
|
Liên
xã
|
Nghệ An
|
3
|
7.0
|
90
|
Biển báo
|
|
297
|
313+800
|
Liên
xã
|
Nghệ An
|
3
|
8.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
298
|
314+344
|
Liên
xã
|
Nghệ An
|
3
|
5.0
|
90
|
Biển báo
|
|
299
|
314+550
|
Liên
xã
|
Nghệ An
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
300
|
314+713
|
QL1A
|
Nghệ An
|
2
|
20
|
44
|
Dàn
chắn
|
|
301
|
314+880
|
C.TyTM
|
Nghệ An
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
302
|
315+787
|
Liên
xã
|
Nghệ An
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
303
|
316+107
|
Đ.Thai Mai
|
Nghệ An
|
3
|
6
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
304
|
316+800
|
N.Chí Thanh
|
Nghệ An
|
3
|
6
|
90
|
Cần
chắn
|
|
305
|
318+200
|
TR.B.Trọng
|
Nghệ An
|
3
|
8
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
306
|
319+764
|
Ng.Tr.
Tộ
|
Nghệ An
|
2
|
16
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
307
|
320+445
|
TR.Nhật.Duật
|
Nghệ An
|
3
|
6.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
308
|
320+957
|
Nguyễn Tiềm
|
Nghệ An
|
3
|
6.0
|
87
|
CBTĐ
|
|
309
|
321+333
|
QL46
|
Nghệ An
|
2
|
23
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
310
|
324+350
|
Liên
xã
|
Nghệ An
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
311
|
327+327
|
Liên
xã
|
Nghệ An
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
312
|
328+325
|
Liên
xã
|
Nghệ An
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
313
|
330+315
|
Liên
xã
|
Nghệ An
|
3
|
4.0
|
90
|
Biển báo
|
|
314
|
330+620
|
Liên
xã
|
Nghệ An
|
3
|
18
|
47
|
Dàn
chắn
|
|
315
|
332+350
|
Liên
xã
|
Nghệ An
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
316
|
334+830
|
Liên
xã
|
Hà Tĩnh
|
3
|
4.0
|
90
|
Biển báo
|
|
317
|
335+950
|
Liên
xã
|
Hà Tĩnh
|
3
|
5.0
|
90
|
Biển báo
|
|
318
|
338+387
|
Liên
xã
|
Hà Tĩnh
|
3
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
|
319
|
338+900
|
Liên
xã
|
Hà Tĩnh
|
3
|
6.0
|
72
|
CBTĐ
|
|
320
|
340+610
|
QL8
|
Hà Tĩnh
|
2
|
32
|
64
|
Dàn
chắn
|
|
321
|
343+350
|
Liên
xã
|
Hà Tĩnh
|
3
|
7.0
|
85
|
Biển báo
|
|
322
|
344+394
|
Tỉnh lộ 28
|
Hà Tĩnh
|
3
|
8
|
90
|
Cần chắn
|
|
323
|
346+850
|
Liên
xã
|
Hà Tĩnh
|
3
|
7.0
|
90
|
Biển báo
|
|
324
|
347+750
|
Liên
xã
|
Hà Tĩnh
|
3
|
5.0
|
87
|
Biển báo
|
|
325
|
348+175
|
Liên
xã
|
Hà Tĩnh
|
3
|
5.0
|
90
|
Biển báo
|
|
326
|
349+637
|
Liên
xã
|
Hà Tĩnh
|
3
|
5.0
|
90
|
Biển báo
|
|
327
|
369+050
|
Liên
xã
|
Hà Tĩnh
|
3
|
5
|
90
|
Cần chắn
|
|
328
|
373+045
|
Liên
xã
|
Hà Tĩnh
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
329
|
374+800
|
Liên
xã
|
Hà Tĩnh
|
3
|
6.0
|
45
|
Biển báo
|
|
330
|
375+717
|
QL
15
|
Hà Tĩnh
|
3
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
|
331
|
378+107
|
Liên
xã
|
Hà Tĩnh
|
3
|
5.0
|
80
|
Biển báo
|
|
332
|
381+800
|
Tỉnh lộ 15B
|
Hà Tĩnh
|
3
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
|
333
|
383+622
|
Liên
xã
|
Hà Tĩnh
|
3
|
5.0
|
85
|
Biển báo
|
|
334
|
384+437
|
Liên
xã
|
Hà Tĩnh
|
3
|
8.0
|
90
|
Biển báo
|
|
335
|
385+300
|
Liên
xã
|
Hà Tĩnh
|
3
|
6
|
80
|
Cần chắn
|
|
336
|
386+400
|
QL
15A
|
Hà Tĩnh
|
3
|
8
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
337
|
388+879
|
Liên
xã
|
Hà Tĩnh
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
338
|
389+300
|
QL15B
|
Hà Tĩnh
|
3
|
5
|
45
|
Cần chắn
|
|
339
|
393+700
|
Liên
xã
|
Hà Tĩnh
|
3
|
6.0
|
45
|
Biển báo
|
|
340
|
399+500
|
Liên
xã
|
Hà Tĩnh
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
341
|
403+218
|
QL15A
|
Hà Tĩnh
|
3
|
9
|
90
|
Cần chắn
|
|
342
|
403+840
|
Liên
xã
|
Hà Tĩnh
|
3
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
|
343
|
405+062
|
Liên
xã
|
Quảng
Bình
|
3
|
7.0
|
75
|
Cần chắn
|
Quảng
Bình
|
344
|
407+900
|
Quốc lộ
|
Quảng
Bình
|
3
|
9.0
|
45
|
Cần chắn
|
|
345
|
419+677
|
Tỉnh lộ
|
Quảng
Bình
|
3
|
8.0
|
57
|
Cần chắn
|
|
346
|
432+831
|
QL15A
|
Quảng
Bình
|
3
|
7.0
|
86
|
CBTĐ
|
|
347
|
436+820
|
Quốc lộ
|
Quảng
Bình
|
3
|
7.0
|
65
|
Cần chắn
|
|
348
|
437+760
|
Nội thị
|
Quảng
Bình
|
3
|
5.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
349
|
437+975
|
Liên
thôn
|
Quảng
Bình
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
350
|
442+412
|
Quốc lộ
|
Quảng
Bình
|
3
|
9.0
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
351
|
448+870
|
Quốc
lộ
|
Quảng
Bình
|
3
|
9.0
|
81
|
Dàn chắn
|
|
352
|
453+325
|
Quốc lộ
|
Quảng
Bình
|
3
|
7.6
|
90
|
Biển báo
|
|
353
|
461+400
|
Liên
thôn
|
Quảng
Bình
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
354
|
462+980
|
Liên
xã
|
Quảng
Bình
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
355
|
479+443
|
|