|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Công văn 2314/CĐSVN-KCHTGT tình trạng kỹ thuật đường ngang mạng lưới đường sắt Việt Nam 2015
Số hiệu:
|
2314/CĐSVN-KCHTGT
|
|
Loại văn bản:
|
Công văn
|
Nơi ban hành:
|
Cục Đường sắt Việt Nam
|
|
Người ký:
|
Vũ Quang Khôi
|
Ngày ban hành:
|
20/11/2015
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ
GIAO THÔNG VẬN TẢI
CỤC ĐƯỜNG SẮT VIỆT NAM
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 2314/CĐSVN-KCHTGT
V/v công bố tình
trạng kỹ thuật đường ngang trên
mạng lưới Đường sắt Việt Nam
|
Hà Nội, ngày 20 tháng 11 năm 2015
|
Kính gửi: Tổng cục Đường bộ Việt Nam
Căn cứ Thông tư số 46/2015/TT-BGTVT, ngày 07/9/2015 của Bộ Giao thông vận tải Quy định về tải trọng, khổ giới hạn của đường bộ; lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích trên đường
bộ; vận chuyển hạng siêu trường, siêu
trọng; giới hạn xếp hàng hóa trên
phương tiện giao thông đường bộ khi tham gia giao thông
trên đường bộ.
Theo văn bản số 6076/TCĐBVN-QLBTĐB ngày 04/11/2015 của Tổng cục Đường bộ Việt
Nam về việc rà soát, cập nhật, công bố dữ liệu cầu, đường (các tuyến
đường địa phương) để thực hiện Thông tư số 46/2015/TT-BGTVT ngày
07/9/2015 của Bộ Giao thông vận tải.
Cục Đường sắt Việt Nam tổng hợp tình trạng kỹ thuật đường ngang trên mạng lưới đường sắt Việt Nam để công bố và gửi số liệu (kèm theo văn
bản này) đến Tổng
cục Đường bộ Việt Nam để cập nhật trên trang thông tin điện tử của Tổng cục Đường
bộ Việt Nam theo quy định./.
Nơi nhận:
- Như trên;
- Thứ trưởng Nguyễn Ngọc Đông (báo
cáo);
- Phòng
KHCN& MT (để công bố);
- Lưu: VP, KCHTGT(3).
|
CỤC TRƯỞNG
Vũ Quang Khôi
|
(Kèm
theo văn bản số 2314/CĐSVN-KCHTGT
ngày 20/11/2015 của Cục ĐSVN)
TÌNH
TRẠNG KỸ THUẬT
ĐƯỜNG
NGANG TRÊN MẠNG LƯỚI ĐƯỜNG SẮT VIỆT NAM
I. TỔNG HỢP SỐ LƯỢNG
ĐƯỜNG NGANG THEO TUYẾN:
1. Đường sắt quốc
gia:
TT
|
Tuyến
đường sắt
|
Số
đường ngang
|
Trang
|
1
|
Hà Nội - Tp. Hồ Chí Minh
|
1052
|
2 ÷
26
|
2
|
Gia Lâm - Hải Phòng
|
73
|
27 ÷
28
|
3
|
Yên Viên - Lào Cai
|
109
|
29 ÷
31
|
4
|
Hà Nội - Đồng
Đăng
|
81
|
32 ÷
33
|
5
|
Kép - Hạ Long
|
38
|
34 ÷
34
|
6
|
Mai Pha - Na Dương
|
6
|
35 ÷
35
|
7
|
Chí Linh - Phả
Lại
|
6
|
35 ÷
35
|
8
|
Kép - Lưu Xá
|
4
|
35 ÷
35
|
9
|
Phố Lu - Pom Hán
|
4
|
35 ÷
35
|
10
|
Bắc Hồng - Văn Điển
|
23
|
36 ÷
66
|
11
|
Đông Anh - Quán Triều
|
41
|
37 ÷
38
|
12
|
Cầu Giát - Nghĩa Đàn
|
14
|
38 ÷
38
|
13
|
Diêu Trì - Quy Nhơn
|
5
|
38 ÷
38
|
14
|
Đà Lạt - Trại Mát
|
1
|
38 ÷
38
|
15
|
Mương Mán - Phan Thiết
|
1
|
38 ÷
38
|
16
|
Hải Phòng - Cảng Chùa Vẽ
|
17
|
39 ÷
39
|
17
|
Tiên Kiên - Lâm thao
|
2
|
39 ÷
39
|
18
|
Tiên Kiên - Bãi
Bằng
|
2
|
39 ÷
39
|
19
|
Phủ Lý - Thịnh Châu
|
3
|
40 ÷
40
|
20
|
Hoàng Mai - Xi măng Hoàng Mai
|
2
|
40 ÷
40
|
21
|
Kim Liên - Vật
tư đường sắt Đà Nẵng
|
2
|
40 ÷
40
|
22
|
Dĩ An - Khu toa xe Dĩ An
|
2
|
40 ÷
40
|
|
Tổng
cộng
|
1498
|
|
2. Đường sắt chuyên dùng:
TT
|
Tuyến
đường sắt chuyên dùng
|
Số
đường ngang
|
Trang
|
1
|
Đền Công -
Vàng Danh
|
10
|
41 ÷
41
|
2
|
Quán triều -
Núi Hồng
|
5
|
41 ÷
41
|
3
|
Pom Hán - La
Vàng, Mỏ Cốc
|
7
|
41 ÷
41
|
|
Tổng cộng
|
22
|
|
II. CHI TIẾT ĐƯỜNG
NGANG TRÊN CÁC TUYẾN ĐƯỜNG SẮT QUỐC GIA:
1. Hà Nội - Tp. Hồ Chí Minh:
TT
|
Lý trình đường
sắt
|
Đường bộ giao cắt
với đường sắt
|
Tỉnh (Tp)
|
Cấp đường ngang
|
Bề rộng mặt đường
bộ (m)
|
Góc giao (độ)
|
Loại hình phòng
vệ
|
Ghi chú
|
1
|
0+595
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
1
|
22
|
90
|
Dàn chắn
|
Hà Hải
|
2
|
0+840
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
3
|
0+882
|
Vào công sở
|
Hà Nội
|
3
|
9
|
90
|
CBTĐ
|
|
4
|
0+895
|
Vào công sở
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
5
|
0+986
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
6
|
1+481
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
3
|
10
|
90
|
Dàn chắn
|
|
7
|
1+800
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
1
|
135
|
90
|
Dàn chắn
|
|
8
|
1+992
|
Vào công sở
|
Hà Nội
|
3
|
12
|
90
|
CBTĐ
|
|
9
|
2+100
|
Vào công sở
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
90
|
Biển
báo
|
|
10
|
2+225
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
1
|
12
|
90
|
Dàn chắn
|
|
11
|
2+460
|
Vào công sở
|
Hà Nội
|
3
|
14
|
90
|
Dàn chắn
|
|
12
|
2+613
|
Vào công sở
|
Hà Nội
|
3
|
14
|
90
|
Dàn chắn
|
|
13
|
2+763
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
3
|
15.5
|
90
|
Dàn chắn
|
|
14
|
2+925
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
1
|
94
|
90
|
Dàn chắn
|
|
15
|
3+200
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
3
|
10
|
90
|
Dàn chắn
|
|
16
|
3+456
|
Vào công sở
|
Hà Nội
|
3
|
12.5
|
90
|
Dàn chắn
|
|
17
|
3+770
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
3
|
12
|
90
|
Dàn chắn
|
|
18
|
3+846
|
Vào công sở
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
19
|
4+000
|
Vào công sở
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
20
|
4+187
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
3
|
12
|
90
|
Dàn chắn
|
|
21
|
4+260
|
Vào công sở
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
22
|
4+296
|
Vào công sở
|
Hà Nội
|
3
|
6.5
|
90
|
CBTĐ
|
|
23
|
4+370
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
1
|
12
|
90
|
Dàn chắn
|
|
24
|
4+623
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
3
|
10
|
90
|
Dàn chắn
|
|
25
|
5+045
|
Vào công sở
|
Hà Nội
|
3
|
9
|
90
|
Biển
báo
|
|
26
|
5+490
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
3
|
12
|
90
|
Dàn chắn
|
|
27
|
5+825
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
3
|
13
|
90
|
Dàn chắn
|
|
28
|
6+052
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
3
|
12.5
|
90
|
Dàn chắn
|
|
29
|
6+633
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
3
|
9
|
90
|
Cần
chắn
|
|
30
|
6+800
|
Vào công sở
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
31
|
7+112
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
Cần chắn
|
|
32
|
7+400
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
33
|
7+528
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
34
|
7+730
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
Cần
chắn
|
|
35
|
8+370
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
36
|
9+103
|
QL70
|
Hà Nội
|
1
|
12
|
90
|
Dàn chắn
|
|
37
|
9+275
|
Vào
công sở
|
Hà Nội
|
3
|
9
|
90
|
CBTĐ
|
|
38
|
9+600
|
Vào
công sở
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
39
|
10+100
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
2
|
15
|
90
|
Dàn chắn
|
|
40
|
10+130
|
Vào
công sở
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
41
|
10+200
|
Vào
công sở
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
42
|
10+300
|
Vào
công sở
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
43
|
10+400
|
Vào
làng
|
Hà Nội
|
3
|
7
|
90
|
Dàn chắn
|
|
44
|
10+534
|
Vào
công sở
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
45
|
10+748
|
Vào
công sở
|
Hà Nội
|
3
|
9
|
90
|
CBTĐ
|
|
46
|
10+936
|
Vào
công sở
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
47
|
11+325
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
3
|
12
|
90
|
Cần chắn
|
|
48
|
11+850
|
Nội
đô
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
49
|
12+639
|
Vào
KCN
|
Hà Nội
|
2
|
34
|
88
|
Dàn chắn
|
Hà Ninh
|
50
|
13+263
|
Khu
QS
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
51
|
13+612
|
Vào
công sở
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
Cần chắn
|
|
52
|
13+714
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
2
|
8
|
84
|
CBTĐ
|
|
53
|
13+900
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
54
|
14+700
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
55
|
15+380
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
56
|
16+625
|
Vào
chùa
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
57
|
17+650
|
Liên
huyện
|
Hà Nội
|
2
|
24
|
72
|
Dàn chắn
|
|
58
|
18+032
|
Cao
đẳng SP
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
Cần chắn
|
|
59
|
18+806
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
60
|
19+375
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
61
|
19+800
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
62
|
20+675
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
63
|
21+058
|
Vào KCN
|
Hà Nội
|
3
|
12
|
90
|
Dàn chắn
|
|
64
|
21+275
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
65
|
21+565
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
66
|
21+900
|
Vào
NM bao bì
|
Hà Nội
|
2
|
17
|
90
|
Dàn chắn
|
|
67
|
22+150
|
Vào
NM bia
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
68
|
22+580
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
69
|
23+050
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
2
|
12
|
90
|
CBTĐ
|
|
70
|
23+687
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
71
|
24+250
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
72
|
25+200
|
Liên
huyện
|
Hà Nội
|
2
|
8
|
90
|
Cần chắn
|
|
73
|
26+162
|
Liên huyện
|
Hà Nội
|
2
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
74
|
27+072
|
Vào UB xã
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
75
|
27+212
|
Vào
TH
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
76
|
27+387
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
2
|
8
|
90
|
Cần
chắn
|
|
77
|
29+537
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
65
|
CBTĐ
|
|
78
|
29+800
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
79
|
30+580
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
Biển báo
|
|
80
|
31+525
|
Vào Cty K.Khí
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
81
|
31+717
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
82
|
32+400
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
2
|
8
|
70
|
CBTĐ
|
|
83
|
32+756
|
Vào
TH
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
84
|
33+250
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
35
|
CBTĐ
|
|
85
|
34+175
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
86
|
35+070
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
82
|
CBTĐ
|
|
87
|
35+400
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
88
|
35+637
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
89
|
36+650
|
Vào
cty
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
90
|
Cần
chắn
|
|
90
|
36+844
|
Vào CQ
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
91
|
38+200
|
QL1A
|
Hà Nội
|
2
|
20
|
40
|
Cần chắn
|
|
92
|
38+350
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
93
|
39+650
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
Biển báo
|
|
94
|
40+194
|
Vào
CQ
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
Biển báo
|
|
95
|
41+175
|
Vào
KCN
|
Hà
Nam
|
3
|
23
|
90
|
Biển báo
|
|
96
|
44+280
|
QL38
|
Hà
Nam
|
3
|
7
|
89
|
Dàn
chắn
|
|
97
|
44+907
|
Liên xã
|
Hà
Nam
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
98
|
46+487
|
Liên xã
|
Hà
Nam
|
3
|
8
|
90
|
Biển báo
|
|
99
|
47+287
|
Liên xã
|
Hà
Nam
|
3
|
8
|
90
|
Biển báo
|
|
100
|
47+975
|
Liên xã
|
Hà
Nam
|
3
|
8
|
90
|
Biển báo
|
|
101
|
48+725
|
Liên xã
|
Hà
Nam
|
2
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
102
|
49+658
|
Liên xã
|
Hà
Nam
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
103
|
50+305
|
Liên xã
|
Hà
Nam
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
104
|
51+274
|
Liên xã
|
Hà
Nam
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
105
|
52+112
|
Liên xã
|
Hà
Nam
|
3
|
9
|
88
|
Dàn
chắn
|
|
106
|
52+914
|
Liên xã
|
Hà
Nam
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
107
|
53+814
|
Liên xã
|
Hà
Nam
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
108
|
54+670
|
Liên xã
|
Hà
Nam
|
2
|
8
|
89
|
CBTĐ
|
|
109
|
55+250
|
Nội
thị
|
Hà
Nam
|
2
|
10
|
80
|
Dàn
chắn
|
|
110
|
55+475
|
Nội
thị
|
Hà
Nam
|
2
|
12
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
111
|
57+106
|
QL21A
|
Hà
Nam
|
1
|
15
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
112
|
60+170
|
Nội
thị
|
Hà
Nam
|
1
|
16
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
113
|
61+062
|
Liên xã
|
Hà
Nam
|
3
|
8
|
87
|
CBTĐ
|
|
114
|
62+950
|
Liên huyện
|
Hà
Nam
|
2
|
8
|
78
|
Cần chắn
|
|
115
|
64+575
|
Liên huyện
|
Hà
Nam
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
116
|
65+737
|
Liên xã
|
Hà
Nam
|
3
|
8
|
90
|
Biển báo
|
|
117
|
65+150
|
Liên xã
|
Hà
Nam
|
3
|
8
|
90
|
Biển báo
|
|
118
|
67+520
|
QL21A
|
Hà
Nam
|
2
|
9
|
90
|
Cần
chắn
|
|
119
|
69+678
|
Liên xã
|
Hà
Nam
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
120
|
70+035
|
Liên xã
|
Hà
Nam
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
121
|
71+357
|
Liên xã
|
Hà
Nam
|
2
|
12
|
90
|
Dàn chắn
|
|
122
|
72+279
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
123
|
73+837
|
Vào
N.Trang
|
Nam
Định
|
3
|
8
|
77
|
Biển
báo
|
|
124
|
74+812
|
TL56
|
Nam
Định
|
2
|
18
|
90
|
Cần chắn
|
|
125
|
76+405
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
8
|
90
|
Biển
báo
|
|
126
|
76+918
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
7
|
81
|
CBTĐ
|
|
127
|
77+525
|
Vào XN gạch
|
Nam
Định
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
128
|
79+612
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
2
|
8
|
90
|
Cần chắn
|
|
129
|
80+005
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
130
|
81+680
|
Nội
thị
|
Nam
Định
|
2
|
8
|
90
|
Cần chắn
|
|
131
|
82+410
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
132
|
83+010
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
8
|
90
|
Biển
báo
|
|
133
|
83+500
|
Nội
thị
|
Nam
Định
|
2
|
7
|
80
|
Cần chắn
|
|
134
|
84+200
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
6
|
90
|
Biển
báo
|
|
135
|
84+831
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
136
|
85+120
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
137
|
85+287
|
Nội
bộ
|
Nam
Định
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
138
|
85+850
|
QL10
|
Nam
Định
|
2
|
14
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
139
|
87+030
|
Nội
thị
|
Nam
Định
|
2
|
12
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
140
|
87+630
|
Nội
thị
|
Nam
Định
|
2
|
31
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
141
|
88+175
|
Nội
thị
|
Nam
Định
|
3
|
6
|
85
|
CBTĐ
|
|
142
|
90+931
|
Nội
thị
|
Nam
Định
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
143
|
92+500
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
6
|
90
|
Biển
báo
|
|
144
|
93+575
|
Vào XN gỗ
|
Nam
Định
|
2
|
8
|
90
|
Cần chắn
|
|
145
|
93+893
|
Chợ
gạo
|
Nam
Định
|
2
|
7
|
90
|
Cần chắn
|
|
146
|
95+075
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
7
|
90
|
Biển
báo
|
|
147
|
95+812
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
7
|
90
|
Biển
báo
|
|
148
|
96+904
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
2
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
149
|
97+450
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
8
|
90
|
Biển
báo
|
|
150
|
97+790
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
6
|
90
|
Biển
báo
|
|
151
|
98+290
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
7
|
90
|
Biển
báo
|
|
152
|
98+862
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
7
|
90
|
Biển
báo
|
|
153
|
99+925
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
7
|
90
|
Cần chắn
|
|
154
|
100+512
|
Liên huyện
|
Nam
Định
|
2
|
7
|
90
|
Cần chắn
|
|
155
|
101+290
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
7
|
72
|
Biển
báo
|
|
156
|
102+300
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
7
|
66
|
Biển
báo
|
|
157
|
103+437
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
158
|
103+887
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
8
|
90
|
Biển
báo
|
|
159
|
105+135
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
160
|
106+075
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
6
|
90
|
Biển
báo
|
|
161
|
106+315
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
7
|
90
|
Biển
báo
|
|
162
|
106+800
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
2
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
163
|
107+450
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
2
|
8
|
90
|
Biển
báo
|
|
164
|
111+635
|
Liên xã
|
Nam
Định
|
3
|
6
|
90
|
Biển
báo
|
|
165
|
114+242
|
NMĐ
|
Ninh
Bình
|
2
|
13
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
166
|
114+875
|
QL10
|
Ninh
Bình
|
1
|
17
|
90
|
Dàn chắn
|
|
167
|
116+277
|
Liên xã
|
Ninh
Bình
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
168
|
117+887
|
Liên xã
|
Ninh
Bình
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
169
|
188+600
|
Nội
thị
|
Ninh
Bình
|
1
|
16
|
90
|
Dàn chắn
|
|
170
|
119+200
|
Nội
thị
|
Ninh
Bình
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
171
|
120+100
|
Liên xã
|
Ninh
Bình
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
172
|
120+540
|
Liên xã
|
Ninh
Bình
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
173
|
121+015
|
Liên xã
|
Ninh
Bình
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
174
|
121+112
|
Liên xã
|
Ninh
Bình
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
175
|
122+237
|
Liên xã
|
Ninh
Bình
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
176
|
122+550
|
Liên xã
|
Ninh
Bình
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
177
|
123+306
|
Liên
huyện
|
Ninh
Bình
|
2
|
10
|
90
|
Dàn chắn
|
|
178
|
124+800
|
Liên xã
|
Ninh
Bình
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
179
|
125+695
|
Liên xã
|
Ninh
Bình
|
3
|
7
|
90
|
Cần chắn
|
|
180
|
127+075
|
Vào
B.Viện
|
Ninh
Bình
|
2
|
9
|
90
|
Cần chắn
|
|
181
|
127+610
|
Nội
thị
|
Ninh
Bình
|
2
|
15
|
90
|
Dàn chắn
|
|
182
|
128+075
|
Nội
thị
|
Ninh
Bình
|
2
|
10
|
90
|
Cần chắn
|
|
183
|
128+575
|
Nội
thị
|
Ninh
Bình
|
2
|
10
|
90
|
Cần chắn
|
|
184
|
130+680
|
QL1
|
Ninh
Bình
|
1
|
33
|
20
|
Dàn chắn
|
|
185
|
134+135
|
Vào
NMXM
|
Ninh
Bình
|
2
|
8
|
90
|
Cần chắn
|
|
186
|
135+275
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
2
|
7
|
90
|
Cần chắn
|
|
187
|
137+400
|
Nội
thị
|
Thanh
Hóa
|
2
|
15
|
30
|
Cần chắn
|
Thanh Hóa
|
188
|
139+850
|
Nội
thị
|
Thanh
Hóa
|
2
|
12
|
90
|
Cần chắn
|
|
189
|
141+100
|
Nội
thị
|
Thanh
Hóa
|
1
|
13
|
90
|
Dàn chắn
|
|
190
|
143+250
|
Nội
thị
|
Thanh
Hóa
|
1
|
13
|
90
|
Dàn chắn
|
|
191
|
145+550
|
Liên
huyện
|
Thanh
Hóa
|
3
|
9
|
66
|
CBTĐ
|
|
192
|
146+032
|
Liên
thôn
|
Thanh
Hóa
|
3
|
9
|
90
|
CBTĐ
|
|
193
|
147+950
|
Liên thôn
|
Thanh
Hóa
|
3
|
9
|
90
|
Cần chắn
|
|
194
|
149+400
|
Vào
CQ
|
Thanh
Hóa
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
195
|
150+050
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
7
|
85
|
CBTĐ
|
|
196
|
151+275
|
Vào CQ
|
Thanh
Hóa
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
197
|
151+590
|
QL217
|
Thanh
Hóa
|
3
|
11
|
90
|
Cần chắn
|
|
198
|
153+100
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
7
|
90
|
Cần chắn
|
|
199
|
153+587
|
QL10
|
Thanh
Hóa
|
1
|
21
|
35
|
Dàn chắn
|
|
200
|
155+725
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
201
|
156+375
|
Liên thôn
|
Thanh
Hóa
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
202
|
158+010
|
Liên
huyện
|
Thanh
Hóa
|
3
|
12
|
90
|
Cần chắn
|
|
203
|
158+950
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
8
|
45
|
Dàn chắn
|
|
204
|
160+100
|
Liên thôn
|
Thanh
Hóa
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
205
|
161+600
|
Liên huyện
|
Thanh
Hóa
|
3
|
9
|
90
|
Cần chắn
|
|
206
|
164+545
|
Liên thôn
|
Thanh
Hóa
|
3
|
11
|
90
|
Biển báo
|
|
207
|
166+850
|
Liên thôn
|
Thanh
Hóa
|
3
|
9
|
64
|
CBTĐ
|
|
208
|
167+980
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
12
|
47
|
CBTĐ
|
|
209
|
168+650
|
QL10
|
Thanh
Hóa
|
3
|
8
|
90
|
Cần
chắn
|
|
210
|
170+295
|
QL1A cũ
|
Thanh
Hóa
|
2
|
12
|
90
|
Cần chắn
|
|
211
|
171+870
|
Nội
thị
|
Thanh
Hóa
|
3
|
9
|
71
|
Cần
chắn
|
|
212
|
172+770
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
9
|
72
|
CBTĐ
|
|
213
|
173+450
|
Nội
thị
|
Thanh
Hóa
|
1
|
20
|
69
|
Dàn
chắn
|
|
214
|
173+690
|
Nội
thị
|
Thanh
Hóa
|
3
|
11
|
75
|
CBTĐ
|
|
215
|
173+936
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
8
|
76
|
Cần
chắn
|
|
216
|
175+980
|
QL47
|
Thanh
Hóa
|
1
|
25
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
217
|
177+634
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
9
|
90
|
Cần
chắn
|
|
218
|
177+932
|
QL45
|
Thanh
Hóa
|
2
|
11
|
66
|
Dàn
chắn
|
|
219
|
178+200
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
16
|
60
|
Cần
chắn
|
|
220
|
181+800
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
221
|
182+100
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
10
|
64
|
Biển báo
|
|
222
|
183+950
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
10
|
64
|
CBTĐ
|
|
223
|
186+850
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
12
|
22
|
Biển báo
|
|
224
|
187+950
|
QL45
|
Thanh
Hóa
|
2
|
10
|
74
|
Dàn
chắn
|
|
225
|
191+780
|
Liên thôn
|
Thanh
Hóa
|
3
|
9
|
80
|
CBTĐ
|
|
226
|
194+030
|
Liên thôn
|
Thanh
Hóa
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
227
|
194+620
|
Liên thôn
|
Thanh
Hóa
|
3
|
6
|
82
|
CBTĐ
|
|
228
|
196+470
|
Liên thôn
|
Thanh
Hóa
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
229
|
197+350
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
8
|
90
|
Cần chắn
|
|
230
|
199+429
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
231
|
201+750
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
232
|
203+260
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
233
|
206+450
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
234
|
208+610
|
Liên huyện
|
Thanh
Hóa
|
2
|
8
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
235
|
210+100
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
8
|
76
|
Biển báo
|
|
236
|
214+600
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
12
|
50
|
CBTĐ
|
|
237
|
218+100
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
8
|
90
|
Biển báo
|
|
238
|
218+470
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
9
|
85
|
Biển báo
|
|
239
|
219+950
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
8
|
90
|
Biển báo
|
|
240
|
220+600
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
8
|
90
|
Biển báo
|
|
241
|
221+900
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
8
|
65
|
Biển báo
|
|
242
|
224+375
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
11
|
51
|
CBTĐ
|
|
243
|
225+612
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
8
|
72
|
Biển báo
|
|
244
|
227+750
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
8
|
76
|
CBTĐ
|
|
245
|
229+375
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
11
|
52
|
Biển báo
|
|
246
|
231+950
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
7
|
73
|
CBTĐ
|
|
247
|
234+053
|
Vào mỏ sét
|
Thanh
Hóa
|
3
|
9
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
248
|
235+900
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
8
|
90
|
Biển báo
|
|
249
|
236+730
|
Liên xã
|
Thanh
Hóa
|
3
|
14
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
250
|
238+465
|
Vào mỏ đá Tr.lâm
|
Nghệ
An
|
3
|
7
|
90
|
Cần
chắn
|
|
251
|
240+100
|
Vào mỏ đá H.Mai
|
Nghệ An
|
3
|
10
|
90
|
Cần
chắn
|
|
252
|
240+406
|
Liên thôn
|
Nghệ
An
|
3
|
7
|
90
|
Biển
báo
|
|
253
|
242+090
|
Liên thôn
|
Nghệ
An
|
3
|
8
|
90
|
Biển
báo
|
|
254
|
242+730
|
XM
H.mai
|
Nghệ
An
|
3
|
17
|
90
|
Dàn chắn
|
|
255
|
243+200
|
Liên thôn
|
Nghệ
An
|
3
|
9
|
60
|
Cần chắn
|
|
256
|
244+210
|
Liên thôn
|
Nghệ
An
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
257
|
244+934
|
Liên thôn
|
Nghệ
An
|
3
|
6
|
90
|
Biển
báo
|
|
258
|
247+275
|
Liên thôn
|
Nghệ
An
|
3
|
7
|
62
|
CBTĐ
|
|
259
|
247+800
|
Liên thôn
|
Nghệ
An
|
3
|
8
|
84
|
Biển
báo
|
|
260
|
251+230
|
Liên thôn
|
Nghệ
An
|
3
|
8
|
90
|
Biển
báo
|
|
261
|
252+085
|
Liên thôn
|
Nghệ
An
|
3
|
10
|
70
|
CBTĐ
|
|
262
|
254+030
|
Liên thôn
|
Nghệ
An
|
3
|
9
|
86
|
BBCG
|
|
263
|
255+800
|
Liên
thôn
|
Nghệ
An
|
3
|
9
|
86
|
Biển
báo
|
|
264
|
258+620
|
Liên xã
|
Nghệ
An
|
3
|
7
|
70
|
Cần chắn
|
Nghệ Tĩnh QL
|
265
|
259+240
|
Liên xã
|
Nghệ
An
|
3
|
7
|
80
|
Cần chắn
|
|
266
|
261+539
|
Tỉnh lộ 537
|
Nghệ
An
|
3
|
6
|
75
|
Cần chắn
|
|
267
|
263+010
|
Liên xã
|
Nghệ
An
|
3
|
6.0
|
85
|
Biển
báo
|
|
268
|
263+920
|
Liên xã
|
Nghệ
An
|
3
|
6.0
|
75
|
CBTĐ
|
|
269
|
264+780
|
Liên xã
|
Nghệ
An
|
3
|
6.0
|
75
|
CBTĐ
|
|
270
|
270+575
|
QL48B
|
Nghệ
An
|
2
|
30
|
90
|
Cần chắn
|
|
271
|
271+300
|
Liên xã
|
Nghệ
An
|
3
|
3.0
|
90
|
Biển
báo
|
|
272
|
273+500
|
Liên xã
|
Nghệ
An
|
3
|
3.3
|
90
|
Biển
báo
|
|
273
|
273+620
|
Liên huyện
|
Nghệ
An
|
3
|
6
|
72
|
Cần chắn
|
|
274
|
275+290
|
Liên xã
|
Nghệ
An
|
3
|
7
|
70
|
CBTĐ
|
|
275
|
276+351
|
Liên xã
|
Nghệ
An
|
3
|
7
|
75
|
CBTĐ
|
|
276
|
278+753
|
Tỉnh lộ 538
|
Nghệ
An
|
3
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
|
277
|
280+500
|
Liên xã
|
Nghệ
An
|
3
|
6.0
|
86
|
Biển
báo
|
|
278
|
283+385
|
QL7
|
Nghệ
An
|
3
|
8
|
90
|
Cần chắn
|
|
279
|
285+200
|
Liên xã
|
Nghệ
An
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển
báo
|
|
280
|
286+860
|
Liên xã
|
Nghệ
An
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển
báo
|
|
281
|
289+503
|
Liên xã
|
Nghệ
An
|
3
|
6.0
|
90
|
Cần chắn
|
|
282
|
292+012
|
Liên xã
|
Nghệ
An
|
3
|
8
|
90
|
Cần chắn
|
|
283
|
292+137
|
Liên xã
|
Nghệ
An
|
3
|
6
|
90
|
Biển
báo
|
|
284
|
295+600
|
QL1A
|
Nghệ
An
|
2
|
35
|
75
|
Cần chắn
|
|
285
|
299+168
|
Liên xã
|
Nghệ
An
|
3
|
6
|
90
|
Dàn chắn
|
|
286
|
300+290
|
Liên xã
|
Nghệ
An
|
3
|
8
|
60
|
Cần chắn
|
|
287
|
300+600
|
Liên xã
|
Nghệ
An
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển
báo
|
|
288
|
302+256
|
Tỉnh lộ 356
|
Nghệ
An
|
3
|
8
|
60
|
Dàn chắn
|
|
289
|
304+451
|
KCN
|
Nghệ
An
|
3
|
31
|
90
|
Dàn chắn
|
|
290
|
305+888
|
Liên xã
|
Nghệ
An
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển
báo
|
|
291
|
307+507
|
Liên xã
|
Nghệ
An
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển
báo
|
|
292
|
308+500
|
Tỉnh lộ 534
|
Nghệ
An
|
3
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
|
293
|
310+644
|
Liên xã
|
Nghệ
An
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển
báo
|
|
294
|
311+410
|
Liên
xã
|
Nghệ An
|
3
|
5.0
|
90
|
Biển báo
|
|
295
|
312+835
|
Liên
xã
|
Nghệ An
|
3
|
6
|
87
|
Cần chắn
|
|
296
|
313+400
|
Liên
xã
|
Nghệ An
|
3
|
7.0
|
90
|
Biển báo
|
|
297
|
313+800
|
Liên
xã
|
Nghệ An
|
3
|
8.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
298
|
314+344
|
Liên
xã
|
Nghệ An
|
3
|
5.0
|
90
|
Biển báo
|
|
299
|
314+550
|
Liên
xã
|
Nghệ An
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
300
|
314+713
|
QL1A
|
Nghệ An
|
2
|
20
|
44
|
Dàn
chắn
|
|
301
|
314+880
|
C.TyTM
|
Nghệ An
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
302
|
315+787
|
Liên
xã
|
Nghệ An
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
303
|
316+107
|
Đ.Thai Mai
|
Nghệ An
|
3
|
6
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
304
|
316+800
|
N.Chí Thanh
|
Nghệ An
|
3
|
6
|
90
|
Cần
chắn
|
|
305
|
318+200
|
TR.B.Trọng
|
Nghệ An
|
3
|
8
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
306
|
319+764
|
Ng.Tr.
Tộ
|
Nghệ An
|
2
|
16
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
307
|
320+445
|
TR.Nhật.Duật
|
Nghệ An
|
3
|
6.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
308
|
320+957
|
Nguyễn Tiềm
|
Nghệ An
|
3
|
6.0
|
87
|
CBTĐ
|
|
309
|
321+333
|
QL46
|
Nghệ An
|
2
|
23
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
310
|
324+350
|
Liên
xã
|
Nghệ An
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
311
|
327+327
|
Liên
xã
|
Nghệ An
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
312
|
328+325
|
Liên
xã
|
Nghệ An
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
313
|
330+315
|
Liên
xã
|
Nghệ An
|
3
|
4.0
|
90
|
Biển báo
|
|
314
|
330+620
|
Liên
xã
|
Nghệ An
|
3
|
18
|
47
|
Dàn
chắn
|
|
315
|
332+350
|
Liên
xã
|
Nghệ An
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
316
|
334+830
|
Liên
xã
|
Hà Tĩnh
|
3
|
4.0
|
90
|
Biển báo
|
|
317
|
335+950
|
Liên
xã
|
Hà Tĩnh
|
3
|
5.0
|
90
|
Biển báo
|
|
318
|
338+387
|
Liên
xã
|
Hà Tĩnh
|
3
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
|
319
|
338+900
|
Liên
xã
|
Hà Tĩnh
|
3
|
6.0
|
72
|
CBTĐ
|
|
320
|
340+610
|
QL8
|
Hà Tĩnh
|
2
|
32
|
64
|
Dàn
chắn
|
|
321
|
343+350
|
Liên
xã
|
Hà Tĩnh
|
3
|
7.0
|
85
|
Biển báo
|
|
322
|
344+394
|
Tỉnh lộ 28
|
Hà Tĩnh
|
3
|
8
|
90
|
Cần chắn
|
|
323
|
346+850
|
Liên
xã
|
Hà Tĩnh
|
3
|
7.0
|
90
|
Biển báo
|
|
324
|
347+750
|
Liên
xã
|
Hà Tĩnh
|
3
|
5.0
|
87
|
Biển báo
|
|
325
|
348+175
|
Liên
xã
|
Hà Tĩnh
|
3
|
5.0
|
90
|
Biển báo
|
|
326
|
349+637
|
Liên
xã
|
Hà Tĩnh
|
3
|
5.0
|
90
|
Biển báo
|
|
327
|
369+050
|
Liên
xã
|
Hà Tĩnh
|
3
|
5
|
90
|
Cần chắn
|
|
328
|
373+045
|
Liên
xã
|
Hà Tĩnh
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
329
|
374+800
|
Liên
xã
|
Hà Tĩnh
|
3
|
6.0
|
45
|
Biển báo
|
|
330
|
375+717
|
QL
15
|
Hà Tĩnh
|
3
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
|
331
|
378+107
|
Liên
xã
|
Hà Tĩnh
|
3
|
5.0
|
80
|
Biển báo
|
|
332
|
381+800
|
Tỉnh lộ 15B
|
Hà Tĩnh
|
3
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
|
333
|
383+622
|
Liên
xã
|
Hà Tĩnh
|
3
|
5.0
|
85
|
Biển báo
|
|
334
|
384+437
|
Liên
xã
|
Hà Tĩnh
|
3
|
8.0
|
90
|
Biển báo
|
|
335
|
385+300
|
Liên
xã
|
Hà Tĩnh
|
3
|
6
|
80
|
Cần chắn
|
|
336
|
386+400
|
QL
15A
|
Hà Tĩnh
|
3
|
8
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
337
|
388+879
|
Liên
xã
|
Hà Tĩnh
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
338
|
389+300
|
QL15B
|
Hà Tĩnh
|
3
|
5
|
45
|
Cần chắn
|
|
339
|
393+700
|
Liên
xã
|
Hà Tĩnh
|
3
|
6.0
|
45
|
Biển báo
|
|
340
|
399+500
|
Liên
xã
|
Hà Tĩnh
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
341
|
403+218
|
QL15A
|
Hà Tĩnh
|
3
|
9
|
90
|
Cần chắn
|
|
342
|
403+840
|
Liên
xã
|
Hà Tĩnh
|
3
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
|
343
|
405+062
|
Liên
xã
|
Quảng
Bình
|
3
|
7.0
|
75
|
Cần chắn
|
Quảng
Bình
|
344
|
407+900
|
Quốc lộ
|
Quảng
Bình
|
3
|
9.0
|
45
|
Cần chắn
|
|
345
|
419+677
|
Tỉnh lộ
|
Quảng
Bình
|
3
|
8.0
|
57
|
Cần chắn
|
|
346
|
432+831
|
QL15A
|
Quảng
Bình
|
3
|
7.0
|
86
|
CBTĐ
|
|
347
|
436+820
|
Quốc lộ
|
Quảng
Bình
|
3
|
7.0
|
65
|
Cần chắn
|
|
348
|
437+760
|
Nội thị
|
Quảng
Bình
|
3
|
5.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
349
|
437+975
|
Liên
thôn
|
Quảng
Bình
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
350
|
442+412
|
Quốc lộ
|
Quảng
Bình
|
3
|
9.0
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
351
|
448+870
|
Quốc
lộ
|
Quảng
Bình
|
3
|
9.0
|
81
|
Dàn chắn
|
|
352
|
453+325
|
Quốc lộ
|
Quảng
Bình
|
3
|
7.6
|
90
|
Biển báo
|
|
353
|
461+400
|
Liên
thôn
|
Quảng
Bình
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
354
|
462+980
|
Liên
xã
|
Quảng
Bình
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
355
|
479+443
|
Liên
xã
|
Quảng
Bình
|
3
|
6.0
|
69
|
Cần chắn
|
|
356
|
480+300
|
Liên
xã
|
Quảng
Bình
|
3
|
6.0
|
90
|
Cần chắn
|
|
357
|
488+490
|
Liên
thôn
|
Quảng
Bình
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
358
|
495+450
|
Tỉnh lộ
|
Quảng
Bình
|
3
|
7.0
|
90
|
Cần chắn
|
|
359
|
496+680
|
Tỉnh lộ
|
Quảng
Bình
|
3
|
7.0
|
90
|
Cần chắn
|
|
360
|
498+040
|
Liên
thôn
|
Quảng
Bình
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
361
|
499+375
|
Liên
thôn
|
Quảng
Bình
|
3
|
5.0
|
60
|
Biển báo
|
|
362
|
500+690
|
Liên
thôn
|
Quảng
Bình
|
3
|
6.0
|
58
|
CBTĐ
|
|
363
|
501+825
|
Liên
thôn
|
Quảng
Bình
|
3
|
5.0
|
70
|
Biển báo
|
|
364
|
502+338
|
Liên
thôn
|
Quảng
Bình
|
3
|
5.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
365
|
503+775
|
Liên
thôn
|
Quảng
Bình
|
3
|
5.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
366
|
505+987
|
Liên
xã
|
Quảng
Bình
|
3
|
6.0
|
45
|
Cần chắn
|
|
367
|
507+645
|
Liên
xã
|
Quảng
Bình
|
3
|
7.0
|
72
|
Cần chắn
|
|
368
|
509+345
|
Liên
thôn
|
Quảng
Bình
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
369
|
511+190
|
Tỉnh lộ
|
Quảng
Bình
|
3
|
12
|
90
|
Cần chắn
|
|
370
|
511+458
|
Liên
thôn
|
Quảng
Bình
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
371
|
512+025
|
Liên
xã
|
Quảng
Bình
|
3
|
6.0
|
81
|
Cần chắn
|
|
372
|
512+600
|
Liên
thôn
|
Quảng
Bình
|
3
|
6.0
|
85
|
CBTĐ
|
|
373
|
513+325
|
Liên
thôn
|
Quảng
Bình
|
3
|
6.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
374
|
515+165
|
Liên
thôn
|
Quảng
Bình
|
3
|
6.0
|
75
|
CBTĐ
|
|
375
|
515+662
|
Liên
xã
|
Quảng
Bình
|
3
|
5.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
376
|
517+100
|
Liên
thôn
|
Quảng
Bình
|
3
|
6.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
377
|
517+812
|
Liên
thôn
|
Quảng
Bình
|
3
|
4.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
378
|
518+412
|
Liên
thôn
|
Quảng
Bình
|
3
|
6.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
379
|
519+325
|
Liên
thôn
|
Quảng
Bình
|
3
|
6.0
|
45
|
Cần chắn
|
|
380
|
520+137
|
Liên xã
|
Quảng Bình
|
3
|
9.0
|
90
|
Dàn chắn
|
|
381
|
521+237
|
Nội
thị
|
Quảng Bình
|
3
|
7.0
|
60
|
Dàn chắn
|
|
382
|
522+770
|
Nội
thị
|
Quảng Bình
|
3
|
6.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
383
|
523+626
|
Nội
thị
|
Quảng Bình
|
3
|
7.0
|
90
|
Dàn chắn
|
|
384
|
525+150
|
Nội
thị
|
Quảng Bình
|
3
|
10
|
90
|
Dàn chắn
|
|
385
|
527+459
|
Liên Xã
|
Quảng Bình
|
3
|
6.0
|
80
|
Biển
báo
|
|
386
|
528+032
|
Vào khu kinh tế
|
Quảng Bình
|
3
|
6.0
|
68
|
Biển
báo
|
|
387
|
530+750
|
Quốc lộ 15A
|
Quảng Bình
|
3
|
6.0
|
85
|
Cần chắn
|
|
388
|
531+320
|
Nối
ĐHCM
|
Quảng Bình
|
3
|
8.0
|
85
|
Cần chắn
|
|
389
|
535+277
|
Liên thôn
|
Quảng Bình
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển
báo
|
|
390
|
536+275
|
Quốc
lộ 15A
|
Quảng Bình
|
3
|
8.0
|
85
|
Dàn chắn
|
|
391
|
538+398
|
Quốc
lộ 15A
|
Quảng Bình
|
3
|
13
|
45
|
Cần chắn
|
|
392
|
540+070
|
Liên
xã
|
Quảng Bình
|
3
|
8.0
|
63
|
CBTĐ
|
|
393
|
541+490
|
Nối
ĐHCM
|
Quảng Bình
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
394
|
542+085
|
Nối
ĐHCM
|
Quảng Bình
|
3
|
6.0
|
82
|
CBTĐ
|
|
395
|
543+370
|
Nối
ĐHCM
|
Quảng Bình
|
3
|
6.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
396
|
545+550
|
Nối
ĐHCM
|
Quảng Bình
|
3
|
7.0
|
65
|
Dàn
chắn
|
|
397
|
546+880
|
Nối
ĐHCM
|
Quảng Bình
|
3
|
6.5
|
90
|
CBTĐ
|
|
398
|
551+450
|
Quốc
lộ 15A
|
Quảng Bình
|
3
|
6.0
|
90
|
Cần chắn
|
|
399
|
552+095
|
Liên
huyện
|
Quảng Bình
|
3
|
6.0
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
400
|
554+637
|
Liên
xã
|
Quảng Bình
|
3
|
6.0
|
81
|
Biển báo
|
|
401
|
554+890
|
Liên
xã
|
Quảng Bình
|
3
|
5.0
|
80
|
Biển báo
|
|
402
|
557+325
|
Liên
xã
|
Quảng Bình
|
3
|
6.0
|
80
|
Biển báo
|
|
403
|
557+765
|
Liên
xã
|
Quảng Bình
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
404
|
558+100
|
Liên
xã
|
Quảng Bình
|
3
|
6.0
|
84
|
Biển báo
|
|
405
|
560+530
|
Liên thôn
|
Quảng Bình
|
3
|
6.0
|
65
|
Biển báo
|
|
406
|
562+260
|
Tỉnh lộ
|
Quảng Bình
|
3
|
8.0
|
80
|
Cần chắn
|
|
407
|
562+880
|
Liên
xã
|
Quảng Bình
|
3
|
6.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
408
|
564+850
|
Liên
xã
|
Quảng Bình
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
409
|
566+278
|
Liên
xã
|
Quảng Bình
|
3
|
6.0
|
49
|
Biển báo
|
|
410
|
567+038
|
Liên
xã
|
Quảng Bình
|
3
|
6.0
|
80
|
CBTĐ
|
|
411
|
567+650
|
Liên thôn
|
Quảng Bình
|
3
|
5.0
|
90
|
Biển báo
|
|
412
|
570+150
|
Liên
xã
|
Quảng Bình
|
3
|
7.0
|
90
|
Dàn chắn
|
|
413
|
570+990
|
Liên
xã
|
Quảng Bình
|
3
|
7.0
|
45
|
CBTĐ
|
|
414
|
573+452
|
Liên thôn
|
Quảng Bình
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
415
|
575+550
|
Liên thôn
|
Quảng Bình
|
3
|
4.0
|
45
|
Biển báo
|
|
416
|
578+363
|
Liên thôn
|
Quảng Bình
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
417
|
579+256
|
Liên thôn
|
Quảng Bình
|
3
|
6.0
|
60
|
Biển báo
|
|
418
|
580+170
|
Liên
xã
|
Quảng Trị
|
3
|
6.0
|
75
|
Biển báo
|
B
T Thiên
|
419
|
582+387
|
Liên
xã
|
Quảng Trị
|
3
|
6.0
|
60
|
Biển báo
|
|
420
|
582+875
|
Liên
xã
|
Quảng Trị
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
421
|
584+675
|
Liên
xã
|
Quảng Trị
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
422
|
585+395
|
Liên
xã
|
Quảng Trị
|
3
|
6.0
|
85
|
Biển báo
|
|
423
|
557+240
|
Tỉnh lộ 7
|
Quảng Trị
|
3
|
6.0
|
90
|
Dàn chắn
|
|
424
|
589+050
|
Liên xã
|
Quảng Trị
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
425
|
590+537
|
Liên xã
|
Quảng Trị
|
3
|
6.0
|
80
|
Biển báo
|
|
426
|
591+262
|
Liên xã
|
Quảng Trị
|
3
|
6.0
|
50
|
Biển báo
|
|
427
|
591+800
|
Liên xã
|
Quảng Trị
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
428
|
592+185
|
Tỉnh lộ
|
Quảng Trị
|
3
|
6.0
|
45
|
Cần chắn
|
|
429
|
592+450
|
Liên xã
|
Quảng Trị
|
3
|
4.0
|
45
|
Biển báo
|
|
430
|
592+900
|
Liên xã
|
Quảng Trị
|
3
|
4.0
|
45
|
Biển báo
|
|
431
|
593+875
|
Liên xã
|
Quảng Trị
|
3
|
4.0
|
80
|
Biển báo
|
|
432
|
594+345
|
Liên xã
|
Quảng Trị
|
3
|
4.0
|
90
|
Biển báo
|
|
433
|
595+300
|
Liên xã
|
Quảng Trị
|
3
|
6.0
|
90
|
Cần chắn
|
|
434
|
595+710
|
Liên xã
|
Quảng Trị
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
435
|
596+072
|
Liên xã
|
Quảng Trị
|
3
|
5.0
|
90
|
Biển báo
|
|
436
|
596+680
|
Liên xã
|
Quảng Trị
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
437
|
596+970
|
Liên xã
|
Quảng Trị
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
438
|
597+797
|
Liên xã
|
Quảng Trị
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
439
|
598+300
|
Liên xã
|
Quảng Trị
|
3
|
4.0
|
80
|
Biển báo
|
|
440
|
599+700
|
Liên xã
|
Quảng Trị
|
3
|
6.0
|
90
|
Cần chắn
|
|
441
|
601+225
|
Liên xã
|
Quảng Trị
|
3
|
6.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
442
|
602+330
|
Liên xã
|
Quảng Trị
|
3
|
6.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
443
|
606+970
|
Tỉnh lộ 75
|
Quảng Trị
|
3
|
9.0
|
90
|
Cần chắn
|
|
444
|
607+900
|
Liên xã
|
Quảng Trị
|
3
|
5.0
|
90
|
Biển báo
|
|
445
|
608+691
|
Liên xã
|
Quảng Trị
|
3
|
6.0
|
85
|
Biển báo
|
|
446
|
610+098
|
Tỉnh lộ 74
|
Quảng Trị
|
3
|
5.0
|
90
|
Cần chắn
|
|
447
|
613+510
|
Vào
quân đội
|
Quảng Trị
|
3
|
6.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
448
|
613+930
|
Liên xã
|
Quảng Trị
|
3
|
6.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
449
|
614+235
|
Vào
quân đội
|
Quảng Trị
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
450
|
615+225
|
Liên xã
|
Quảng Trị
|
3
|
6.0
|
80
|
Biển báo
|
|
451
|
619+685
|
Đường 9a
|
Quảng Trị
|
2
|
12
|
90
|
Cần chắn
|
|
452
|
620+477
|
Nội
thị
|
Quảng Trị
|
2
|
30
|
55
|
Dàn chắn
|
|
453
|
621+100
|
Nội
thị
|
Quảng Trị
|
2
|
8.0
|
80
|
Dàn chắn
|
|
454
|
621+256
|
Đường 9b
|
Quảng Trị
|
2
|
8.0
|
65
|
Dàn chắn
|
|
455
|
623+150
|
Đường 9c
|
Quảng Trị
|
2
|
14
|
90
|
Dàn chắn
|
|
456
|
623+400
|
DT quân
đội
|
Quảng Trị
|
3
|
5.0
|
85
|
CBTĐ
|
|
457
|
623+750
|
Vào bệnh viện
|
Quảng Trị
|
3
|
6.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
458
|
624+250
|
Đường 9d
|
Quảng Trị
|
2
|
15
|
62
|
Dàn chắn
|
|
459
|
624+670
|
Nội thị
|
Quảng Trị
|
3
|
3.5
|
90
|
CBTĐ
|
|
460
|
626+010
|
Liên xã
|
Quảng Trị
|
3
|
4.0
|
90
|
Biển báo
|
|
461
|
628+810
|
Tỉnh lộ 538
|
Quảng Trị
|
3
|
7.0
|
90
|
Cần chắn
|
|
462
|
629+980
|
Liên xã
|
Quảng Trị
|
3
|
6.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
463
|
633+030
|
QL1A cũ
|
Quảng Trị
|
3
|
7.0
|
80
|
Dàn chắn
|
|
464
|
633+400
|
Nội
thị
|
Quảng Trị
|
3
|
6.0
|
90
|
Cần chắn
|
|
465
|
635+600
|
Liên xã
|
Quảng Trị
|
3
|
4.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
466
|
636+740
|
Liên
xã
|
Quảng Trị
|
3
|
6.0
|
80
|
Biển báo
|
|
467
|
637+603
|
Liên
xã
|
Quảng Trị
|
3
|
20.5
|
69
|
Dàn
chắn
|
|
468
|
639+750
|
Liên
xã
|
Quảng Trị
|
3
|
7.5
|
63
|
CBTĐ
|
|
469
|
641+375
|
Liên
xã
|
Quảng Trị
|
3
|
6.0
|
70
|
Biển báo
|
|
470
|
642+015
|
Liên
xã
|
Quảng Trị
|
3
|
6.0
|
90
|
Cần chắn
|
|
471
|
643+500
|
Liên
xã
|
Quảng Trị
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
472
|
646+676
|
Liên
xã
|
Quảng Trị
|
3
|
6.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
473
|
647+070
|
Liên
xã
|
Quảng Trị
|
3
|
6.0
|
80
|
CBTĐ
|
|
474
|
647+248
|
Liên
xã
|
Quảng Trị
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
475
|
648+810
|
Liên
xã
|
Quảng Trị
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
476
|
649+790
|
Liên
xã
|
Quảng Trị
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
477
|
650+810
|
Liên
xã
|
Quảng Trị
|
3
|
6.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
478
|
653+610
|
Liên
xã
|
Quảng Trị
|
3
|
6.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
479
|
654+450
|
Liên
xã
|
Quảng Trị
|
3
|
4.0
|
70
|
Biển báo
|
|
480
|
657+100
|
Vào
XN gạch
|
Huế
|
3
|
6.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
481
|
658+380
|
Liên
xã
|
Huế
|
3
|
6.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
482
|
660+160
|
Liên huyện
|
Huế
|
3
|
6.0
|
90
|
Cần chắn
|
|
483
|
662+930
|
Tỉnh lộ
|
Huế
|
3
|
6.0
|
85
|
Dàn chắn
|
|
484
|
667+720
|
Liên huyện
|
Huế
|
3
|
7.0
|
84
|
CBTĐ
|
|
485
|
673+500
|
Liên
xã
|
Huế
|
3
|
5.0
|
85
|
Biển báo
|
|
486
|
674+093
|
Vào
Cty XM
|
Huế
|
3
|
6.0
|
60
|
Dàn chắn
|
|
487
|
674+705
|
K.có
LT
|
Huế
|
3
|
7.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
488
|
676+520
|
Đường 7
|
Huế
|
3
|
6.0
|
45
|
Cần chắn
|
|
489
|
677+610
|
Liên
xã
|
Huế
|
3
|
5.0
|
65
|
Biển báo
|
|
490
|
679+027
|
Liên
xã
|
Huế
|
3
|
5.0
|
60
|
Biển báo
|
|
491
|
679+850
|
Liên
xã
|
Huế
|
3
|
5.0
|
87
|
Biển
báo
|
|
492
|
681+600
|
Liên
xã
|
Huế
|
3
|
6.0
|
80
|
Cần chắn
|
|
493
|
682+480
|
Liên
xã
|
Huế
|
3
|
5.0
|
66
|
Biển báo
|
|
494
|
683+760
|
Liên
xã
|
Huế
|
3
|
6.0
|
70
|
CBTĐ
|
|
495
|
684+696
|
Nội
thị
|
Huế
|
3
|
6.0
|
90
|
Cần chắn
|
|
496
|
686+576
|
Nội
thị
|
Huế
|
3
|
3.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
497
|
687+150
|
Nội
thị
|
Huế
|
2
|
19
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
498
|
687+567
|
Vào NM nước
|
Huế
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
499
|
687+915
|
Nội
thị
|
Huế
|
3
|
20
|
80
|
Dàn
chắn
|
|
500
|
688+695
|
Nội
thị
|
Huế
|
2
|
8.0
|
45
|
Dàn
chắn
|
|
501
|
688+965
|
Nội
thị
|
Huế
|
2
|
6.0
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
502
|
689+400
|
Nội
thị
|
Huế
|
2
|
6.0
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
503
|
689+910
|
Nội
thị
|
Huế
|
2
|
10
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
504
|
690+772
|
Nội
thị
|
Huế
|
2
|
8.0
|
70
|
Dàn
chắn
|
|
505
|
691+220
|
Nội
thị
|
Huế
|
2
|
26
|
86
|
Dàn
chắn
|
|
506
|
691+450
|
XN
cơ điện
|
Huế
|
3
|
12
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
507
|
693+340
|
NM sợi huế
|
Huế
|
3
|
10
|
90
|
Cần chắn
|
|
508
|
693+830
|
Liên
xã
|
Huế
|
3
|
6.0
|
80
|
CBTĐ
|
|
509
|
694+350
|
Liên
xã
|
Huế
|
3
|
6.0
|
80
|
CBTĐ
|
|
510
|
694+800
|
Liên
xã
|
Huế
|
3
|
6.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
511
|
695+050
|
Liên
xã
|
Huế
|
3
|
6.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
512
|
695+390
|
Liên
xã
|
Huế
|
3
|
6.0
|
80
|
Dàn
chắn
|
|
513
|
696+160
|
Liên
xã
|
Huế
|
3
|
6.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
514
|
697+175
|
Liên
xã
|
Huế
|
3
|
6.0
|
55
|
Biển báo
|
|
515
|
697+585
|
Liên
xã
|
Huế
|
3
|
6.0
|
64
|
CBTĐ
|
|
516
|
698+050
|
Liên
xã
|
Huế
|
3
|
7.0
|
67
|
CBTĐ
|
|
517
|
699+350
|
Liên
xã
|
Huế
|
3
|
3.0
|
75
|
Biển báo
|
|
518
|
699+600
|
Liên
xã
|
Huế
|
3
|
6.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
519
|
699+930
|
Liên
xã
|
Huế
|
3
|
6.0
|
90
|
Cần chắn
|
|
520
|
700+420
|
Tỉnh lộ 155
|
Huế
|
3
|
6.0
|
80
|
Dàn
chắn
|
|
521
|
701+600
|
Liên xã
|
Huế
|
3
|
6.4
|
87
|
Cần
chắn
|
|
522
|
702+780
|
DT
quân đội
|
Huế
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
523
|
703+602
|
Liên
xã
|
Huế
|
3
|
9.8
|
60
|
Dàn chắn
|
|
524
|
704+585
|
Liên
xã
|
Huế
|
3
|
4.0
|
80
|
Biển báo
|
|
525
|
705+850
|
Liên
xã
|
Huế
|
3
|
5.0
|
75
|
Biển báo
|
|
526
|
706+843
|
Liên
xã
|
Huế
|
3
|
6.0
|
80
|
CBTĐ
|
|
527
|
707+980
|
Liên
xã
|
Huế
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
528
|
709+270
|
Liên
xã
|
Huế
|
3
|
6.0
|
79
|
CBTĐ
|
|
529
|
710+585
|
Liên
xã
|
Huế
|
3
|
7.0
|
75
|
CBTĐ
|
|
530
|
711+663
|
Tỉnh lộ 14B
|
Huế
|
3
|
6.0
|
90
|
Cần chắn
|
|
531
|
713+630
|
Liên
xã
|
Huế
|
3
|
6.0
|
55
|
Biển báo
|
|
532
|
714+016
|
Liên
xã
|
Huế
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
533
|
715+142
|
Liên
xã
|
Huế
|
3
|
4.0
|
50
|
Biển báo
|
|
534
|
718+600
|
Liên
xã
|
Huế
|
3
|
6.0
|
90
|
Cần chắn
|
|
535
|
720+906
|
Liên
xã
|
Huế
|
3
|
6.0
|
85
|
Cần chắn
|
|
536
|
730+227
|
DT
quân đội
|
Huế
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
537
|
731+900
|
Liên
thôn
|
Huế
|
3
|
6.0
|
90
|
Dàn chắn
|
|
538
|
734+570
|
Khu
KT
|
Huế
|
3
|
6.0
|
80
|
Biển báo
|
|
539
|
735+300
|
Liên
xã
|
Huế
|
3
|
6.0
|
70
|
Biển báo
|
|
540
|
738+245
|
Khu KT
|
Huế
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
541
|
740+500
|
Liên
xã
|
Huế
|
3
|
6.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
542
|
741+480
|
0+043
|
Huế
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
543
|
756+920
|
QL1A
|
Huế
|
1
|
13
|
25
|
Cần chắn
|
QN-ĐN
|
544
|
775+527
|
Vào
kho xăng Liên Chiểu
|
Tp.Đà
Nẵng
|
3
|
12
|
90
|
Dàn chắn
|
|
545
|
777+450
|
Vào Cty Vật tư ĐS
|
Tp.Đà
Nẵng
|
3
|
12
|
80
|
Cần chắn
|
|
546
|
777+610
|
Vào trường học
|
Tp.Đà
Nẵng
|
3
|
6.0
|
80
|
CBTĐ
|
|
547
|
779+230
|
Vào làng
|
Tp.Đà
Nẵng
|
3
|
6.0
|
90
|
Cần chắn
|
|
548
|
779+813
|
Nội
thị
|
Tp.Đà
Nẵng
|
1
|
34
|
83
|
Cần chắn
|
|
549
|
780+960
|
Vào trường CTXD 7
|
Tp.Đà
Nẵng
|
3
|
6.0
|
90
|
Cần chắn
|
|
550
|
781+545
|
DT
quân đội
|
Tp.Đà
Nẵng
|
3
|
10
|
90
|
Biển báo
|
|
551
|
781+815
|
DT
quân đội
|
Tp.Đà
Nẵng
|
3
|
7.0
|
90
|
Biển
báo
|
|
552
|
782+145
|
Vào Khu DL X.Thiều
|
Tp.Đà
Nẵng
|
3
|
7.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
553
|
782+690
|
Nội
thị
|
Tp.Đà
Nẵng
|
3
|
9.0
|
90
|
Cần chắn
|
|
554
|
783+372
|
Nội
thị
|
Tp.Đà
Nẵng
|
3
|
6.0
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
555
|
784+895
|
Nội
thị
|
Tp.Đà
Nẵng
|
3
|
6.0
|
90
|
Cần chắn
|
|
556
|
785+323
|
Nội
thị
|
Tp.Đà
Nẵng
|
1
|
84
|
46
|
Cần chắn
|
|
557
|
786+070
|
Nội
thị
|
Tp.Đà
Nẵng
|
3
|
6.0
|
45
|
Dàn chắn
|
|
558
|
786+750
|
Nội
thị
|
Tp.Đà
Nẵng
|
3
|
6.0
|
90
|
Cần chắn
|
|
559
|
787+650
|
Nội
thị
|
Tp.Đà
Nẵng
|
3
|
6.0
|
90
|
Cần chắn
|
|
560
|
788+145
|
Nội
thị
|
Tp.Đà
Nẵng
|
3
|
6.0
|
45
|
CBTĐ
|
|
561
|
788+515
|
Nội
thị
|
Tp.Đà
Nẵng
|
3
|
2x16
|
75
|
Dàn chắn
|
|
562
|
789+090
|
Nội
thị
|
Tp.Đà
Nẵng
|
3
|
10.5
|
80
|
Dàn
chắn
|
|
563
|
789+524
|
Nội
thị
|
Tp.Đà
Nẵng
|
2
|
7.5
|
75
|
Dàn
chắn
|
|
564
|
790+550
|
Nội
thị
|
Tp.Đà
Nẵng
|
2
|
9.0
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
565
|
795+290
|
QL1A
|
Tp.Đà
Nẵng
|
3
|
6.0
|
90
|
Cần
chắn
|
|
566
|
796+450
|
QL1A
|
Tp.Đà
Nẵng
|
3
|
11
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
567
|
797+486
|
QL1A
|
Tp.Đà
Nẵng
|
3
|
11
|
80
|
Dàn
chắn
|
|
568
|
798+720
|
QL1A
|
Tp.Đà
Nẵng
|
3
|
6.0
|
90
|
Cần
chắn
|
|
569
|
799+530
|
QL1A
|
Tp.Đà
Nẵng
|
3
|
6.0
|
90
|
Cần
chắn
|
|
570
|
800+125
|
QL1A
|
Tp.Đà
Nẵng
|
3
|
6.0
|
90
|
Cần
chắn
|
|
571
|
800+488
|
QL1A
|
Tp.Đà
Nẵng
|
3
|
6.0
|
85
|
Biển báo
|
|
572
|
803+470
|
QL1A
|
Tp.Đà
Nẵng
|
2
|
18.0
|
70
|
Dàn chắn
|
|
573
|
805+191
|
Liên xã
|
Tp.Đà
Nẵng
|
3
|
6.0
|
70
|
Cần
chắn
|
|
574
|
807+100
|
Liên xã
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
575
|
808+370
|
Liên thôn
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
576
|
810+088
|
Liên thôn
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
77
|
Biển báo
|
|
577
|
810+650
|
Liên thôn
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
578
|
814+012
|
Tỉnh lộ 609
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
90
|
Cần chắn
|
|
579
|
815+785
|
Liên thôn
|
Quảng
Nam
|
3
|
7.0
|
83
|
CBTĐ
|
|
580
|
816+243
|
Liên thôn
|
Quảng
Nam
|
3
|
7.0
|
73
|
CBTĐ
|
|
581
|
821+959
|
Liên thôn
|
Quảng
Nam
|
3
|
7.0
|
65
|
CBTĐ
|
|
582
|
823+143
|
Liên thôn
|
Quảng
Nam
|
3
|
7.0
|
65
|
Cần chắn
|
|
583
|
824+010
|
Liên xã
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
60
|
Cần chắn
|
|
584
|
828+086
|
Liên thôn
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
64
|
CBTĐ
|
|
585
|
832+020
|
Liên thôn
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
80
|
Biển báo
|
|
586
|
834+982
|
Tỉnh lộ 611
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
90
|
Cần chắn
|
|
587
|
838+770
|
Liên xã
|
Quảng
Nam
|
3
|
7.0
|
87
|
Cần chắn
|
|
588
|
839+740
|
Liên thôn
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
589
|
840+985
|
QL
14E
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
70
|
Cần chắn
|
|
590
|
842+150
|
Liên xã
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
591
|
847+084
|
Liên thôn
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
592
|
851+961
|
Liên xã
|
Quảng
Nam
|
3
|
10
|
45
|
Dàn chắn
|
|
593
|
853+057
|
Liên xã
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
85
|
Biển báo
|
|
594
|
854+575
|
Liên xã
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
595
|
857+258
|
Tỉnh lộ 815
|
Quảng
Nam
|
3
|
6x3
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
596
|
859+687
|
Chiên đàn
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
90
|
Cần chắn
|
|
597
|
862+380
|
QL1A
|
Quảng
Nam
|
3
|
15
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
598
|
862+810
|
QL1A
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
599
|
864+330
|
QL1A
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
600
|
864+992
|
QL1A
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
90
|
Cần chắn
|
|
601
|
865+730
|
QL1A
|
Quảng
Nam
|
1
|
27
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
602
|
866+400
|
QL1A
|
Quảng
Nam
|
2
|
12
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
603
|
867+281
|
Liên thôn
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
604
|
867+669
|
Tỉnh lộ
|
Quảng
Nam
|
3
|
7.0
|
60
|
Cần chắn
|
|
605
|
870+190
|
Liên thôn
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
606
|
873+352
|
Liên thôn
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
67
|
CBTĐ
|
|
607
|
874+300
|
Vào
NM gạch tuy nen
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
608
|
874+785
|
Vào CN Việt Hàn
|
Quảng
Nam
|
3
|
20.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
609
|
876+356
|
Vào
mỏ đá Tam Anh
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
610
|
877+640
|
Liên thôn
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
611
|
878+970
|
Liên thôn
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
612
|
879+767
|
Vào
NT Đức Phú
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
70
|
Cần chắn
|
|
613
|
880+480
|
Liên
thôn
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
614
|
882+662
|
Liên huyện
|
Quảng
Nam
|
1
|
35
|
90
|
Dàn chắn
|
|
615
|
883+886
|
Vào khu CN Chu lai
|
Quảng
Nam
|
3
|
8.0
|
90
|
Dàn chắn
|
|
616
|
884+850
|
Thương Thọ
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
617
|
885+530
|
Tỉnh lộ 617
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
90
|
Cần chắn
|
|
618
|
886+020
|
Tam
Hiệp
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển
báo
|
|
619
|
886+270
|
Vào
trường
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
620
|
886+465
|
Liên
thôn
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
621
|
887+370
|
Liên thôn
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
70
|
Dàn chắn
|
|
622
|
887+590
|
Đi
Tam Mỹ
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
90
|
Cần
chắn
|
|
623
|
888+485
|
Liên thôn
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
624
|
889+750
|
Liên thôn
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
625
|
890+912
|
Liên xã
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
60
|
Cần
chắn
|
|
626
|
891+278
|
Đi
Tam Nghĩa
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
90
|
Cần
chắn
|
|
627
|
891+866
|
Sư
đoàn 315-QK5
|
Quảng
Nam
|
3
|
8.0
|
90
|
Biển báo
|
|
628
|
892+500
|
Vào
mỏ đá Chu Lai
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
629
|
893+315
|
An
Thiên
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
80
|
CBTĐ
|
|
630
|
894+800
|
Cty WiSenXin
|
Quảng
Nam
|
3
|
8.0
|
90
|
Cần
chắn
|
|
631
|
895+350
|
Vạn
Tường
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
90
|
Cần
chắn
|
|
632
|
895+782
|
Cty Hùng Vương
|
Quảng
Nam
|
3
|
9.0
|
90
|
Biển báo
|
|
633
|
896+238
|
Vào trường
bắn
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
634
|
896+600
|
Vào
X BT 503
|
Quảng
Nam
|
3
|
6.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
635
|
896+950
|
Vào
mỏ Hưng Long
|
Quảng Nam
|
3
|
6.0
|
90
|
Cần chắn
|
|
636
|
898+450
|
Vào Khu Dung Quất
|
Quảng Nam
|
3
|
6.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
637
|
900+360
|
Liên xã
|
Quảng Nam
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
638
|
901+580
|
Liên thôn
|
Quảng Nam
|
3
|
6.0
|
91
|
Cần chắn
|
|
639
|
902+162
|
Liên
xã
|
Quảng Nam
|
3
|
6.0
|
60
|
CBTĐ
|
|
640
|
904+850
|
Đường xã
|
Quảng
Ngãi
|
3
|
7.0
|
90
|
CBTĐ
|
Nghĩa
Bình
|
641
|
905+456
|
Đ. Huyện
|
Quảng
Ngãi
|
3
|
7.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
642
|
906+850
|
Hương lộ
|
Quảng
Ngãi
|
3
|
8.0
|
80
|
Cần chắn
|
|
643
|
908+746
|
ĐT
622
|
Quảng
Ngãi
|
2
|
7.0
|
90
|
Dàn chắn
|
|
644
|
914+990
|
Đ.Huyện
|
Quảng
Ngãi
|
3
|
7.0
|
85
|
Biển báo
|
|
645
|
917+875
|
Thủy lợi
|
Quảng
Ngãi
|
3
|
7.0
|
90
|
Biển báo
|
|
646
|
919+198
|
ĐT622
|
Quảng
Ngãi
|
3
|
8.0
|
85
|
Cần chắn
|
|
647
|
923+150
|
Đường xã
|
Quảng
Ngãi
|
3
|
7.0
|
80
|
CBTĐ
|
|
648
|
924+430
|
ĐT
623
|
Quảng
Ngãi
|
2
|
8.0
|
90
|
Dàn chắn
|
|
649
|
927+370
|
Nội
thành
|
Quảng
Ngãi
|
1
|
16
|
90
|
Dàn chắn
|
|
650
|
928+222
|
Nội
thành
|
Quảng
Ngãi
|
1
|
9.0
|
90
|
Dàn chắn
|
|
651
|
928+870
|
Nội
thành
|
Quảng
Ngãi
|
1
|
10
|
90
|
Dàn chắn
|
|
652
|
929+830
|
Nội
thành
|
Quảng
Ngãi
|
3
|
7.0
|
80
|
Biển báo
|
|
653
|
930+340
|
ĐT
627
|
Quảng
Ngãi
|
2
|
11
|
55
|
Dàn
chắn
|
|
654
|
933+150
|
Đ. H
478
|
Quảng
Ngãi
|
3
|
9.0
|
50
|
CBTĐ
|
|
655
|
934+400
|
Đ.
Huyện
|
Quảng
Ngãi
|
3
|
8.0
|
82
|
Biển báo
|
|
656
|
938+475
|
ĐT
628
|
Quảng
Ngãi
|
3
|
10
|
52
|
CBTĐ
|
|
657
|
939+100
|
Liên xã
|
Quảng
Ngãi
|
3
|
7.0
|
84
|
CBTĐ
|
|
658
|
940+025
|
Đường xã
|
Quảng
Ngãi
|
3
|
8.0
|
70
|
Biển báo
|
|
659
|
940+750
|
Đ.
Huyện
|
Quảng
Ngãi
|
3
|
6.0
|
75
|
Biển báo
|
|
660
|
941+450
|
Đ.
Huyện
|
Quảng
Ngãi
|
3
|
8.0
|
82
|
Biển báo
|
|
661
|
944+400
|
ĐT
628A
|
Quảng
Ngãi
|
3
|
6.0
|
60
|
Cần
chắn
|
|
662
|
947+450
|
Đ.
Huyện
|
Quảng
Ngãi
|
3
|
7.0
|
76
|
Biển báo
|
|
663
|
949+300
|
ĐT
629A
|
Quảng
Ngãi
|
2
|
8.0
|
90
|
Cần
chắn
|
|
664
|
953+800
|
Đ. Huyện
|
Quảng
Ngãi
|
3
|
7.0
|
90
|
Cần
chắn
|
|
665
|
950+700
|
Đường
xã
|
Quảng
Ngãi
|
3
|
9.0
|
56
|
Biển
báo
|
|
666
|
955+580
|
Qlộ 24 A
|
Quảng
Ngãi
|
3
|
8.0
|
90
|
Biển
báo
|
|
667
|
958+314
|
Đường
xã
|
Quảng
Ngãi
|
3
|
8.0
|
80
|
Dàn chắn
|
|
668
|
960+850
|
Đ.
Huyện
|
Quảng
Ngãi
|
3
|
8.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
669
|
967+010
|
Đ.
Huyện
|
Quảng
Ngãi
|
3
|
15
|
30
|
Cần
chắn
|
|
670
|
968+370
|
Hương
lộ
|
Quảng
Ngãi
|
3
|
8.0
|
75
|
CBTĐ
|
|
671
|
969+200
|
Đường
xã
|
Quảng
Ngãi
|
3
|
7.0
|
90
|
Biển
báo
|
|
672
|
970+830
|
Vào Mđá
|
Quảng
Ngãi
|
3
|
10
|
90
|
Cần
chắn
|
|
673
|
973+810
|
Hương
lộ
|
Quảng
Ngãi
|
3
|
7.0
|
87
|
Cần
chắn
|
|
674
|
975+700
|
Đ. Huyện
|
Quảng
Ngãi
|
3
|
8.0
|
90
|
Biển
báo
|
|
675
|
977+680
|
Hương
lộ
|
Quảng
Ngãi
|
3
|
10
|
61
|
CBTĐ
|
|
676
|
989+850
|
Qlộ
1
|
Quảng
Ngãi
|
3
|
6.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
677
|
992+220
|
Đường xã
|
Quảng
Ngãi
|
3
|
6.0
|
80
|
Biển
báo
|
|
678
|
992+500
|
ViBa SH
|
Quảng
Ngãi
|
3
|
6.0
|
80
|
Cần chắn
|
|
679
|
1001+800
|
Qlộ 1A
|
Bình
Định
|
3
|
8.0
|
87
|
Biển
báo
|
|
680
|
1003+200
|
Đ xã
|
Bình
Định
|
2
|
8.0
|
80
|
Dàn chắn
|
|
681
|
1004+400
|
ĐT
639
|
Bình
Định
|
3
|
7.0
|
90
|
Dàn chắn
|
|
682
|
1005+800
|
Đường xã
|
Bình
Định
|
3
|
8.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
683
|
1007+950
|
Đường xã
|
Bình
Định
|
3
|
7.0
|
90
|
Biển
báo
|
|
684
|
1009+520
|
Đường xã
|
Bình
Định
|
3
|
7.0
|
88
|
CBTĐ
|
|
685
|
1012+400
|
Đ
Huyện
|
Bình
Định
|
3
|
8.0
|
85
|
Cần chắn
|
|
686
|
1015+650
|
Đường xã
|
Bình
Định
|
3
|
7.0
|
90
|
Cần chắn
|
|
687
|
1017+565
|
Đường xã
|
Bình
Định
|
3
|
10
|
70
|
Dàn chắn
|
|
688
|
1031+600
|
Đường xã
|
Bình
Định
|
3
|
7.5
|
75
|
Biển
báo
|
|
689
|
1032+480
|
Đường xã
|
Bình
Định
|
3
|
8.0
|
80
|
Biển
báo
|
|
690
|
1034+060
|
Đường xã
|
Bình
Định
|
3
|
10
|
90
|
Biển
báo
|
|
691
|
1034+800
|
Đường xã
|
Bình
Định
|
3
|
6.0
|
55
|
Biển
báo
|
|
692
|
1036+980
|
Đường xã
|
Bình
Định
|
3
|
10
|
53
|
Biển
báo
|
|
693
|
1037+880
|
Đường xã
|
Bình
Định
|
3
|
10
|
58
|
Biển
báo
|
|
694
|
1041+888
|
Đường xã
|
Bình
Định
|
3
|
8.0
|
70
|
Biển
báo
|
|
695
|
1045+930
|
L. trường
|
Bình
Định
|
3
|
10
|
56
|
Cần chắn
|
|
696
|
1047+370
|
ĐT
631
|
Bình
Định
|
3
|
8.0
|
82
|
Biển
báo
|
|
697
|
1049+750
|
Đ xã
|
Bình
Định
|
3
|
10
|
60
|
Cần chắn
|
|
698
|
1051+275
|
ĐT 630
|
Bình
Định
|
3
|
7.0
|
90
|
Biển
báo
|
|
699
|
1053+450
|
Đường xã
|
Bình
Định
|
3
|
8.0
|
80
|
Biển
báo
|
|
700
|
1054+400
|
Đường xã
|
Bình
Định
|
3
|
7.0
|
90
|
Biển
báo
|
|
701
|
1056+550
|
Đường xã
|
Bình
Định
|
3
|
9.0
|
70
|
CBTĐ
|
|
702
|
1057+440
|
Đường xã
|
Bình
Định
|
3
|
10
|
52
|
Biển
báo
|
|
703
|
1058+750
|
Đường xã
|
Bình
Định
|
3
|
8.0
|
85
|
CBTĐ
|
|
704
|
1059+362
|
Đường xã
|
Bình
Định
|
3
|
7.0
|
87
|
Biển
báo
|
|
705
|
1063+170
|
Đường xã
|
Bình
Định
|
3
|
8.0
|
80
|
Cần chắn
|
|
706
|
1064+920
|
Đường xã
|
Bình
Định
|
3
|
8.0
|
80
|
Biển
báo
|
|
707
|
1066+570
|
Đường xã
|
Bình
Định
|
3
|
9.0
|
70
|
Cần chắn
|
|
708
|
1068+230
|
ĐT
634
|
Bình
Định
|
3
|
8.0
|
82
|
Biển
báo
|
|
709
|
1069+550
|
Đường xã
|
Bình
Định
|
3
|
7.0
|
90
|
Biển
báo
|
|
710
|
1070+500
|
Đường xã
|
Bình
Định
|
3
|
8.0
|
80
|
Cần chắn
|
|
711
|
1072+530
|
Đường xã
|
Bình
Định
|
3
|
7.0
|
85
|
CBTĐ
|
|
712
|
1076+450
|
Đường xã
|
Bình
Định
|
3
|
13
|
70
|
Cần chắn
|
|
713
|
1079+010
|
Đường xã
|
Bình
Định
|
3
|
7.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
714
|
1080+420
|
Vào S.bay
|
Bình
Định
|
3
|
8.0
|
80
|
Cần chắn
|
|
715
|
1082+980
|
Đường xã
|
Bình
Định
|
3
|
7.0
|
90
|
Biển
báo
|
|
716
|
1083+870
|
Đường xã
|
Bình
Định
|
3
|
10
|
75
|
Cần chắn
|
|
717
|
1084+237
|
Đường xã
|
Bình
Định
|
3
|
7.0
|
86
|
Biển
báo
|
|
718
|
1085+710
|
ĐT636B
|
Bình
Định
|
1
|
10.5
|
85
|
Dàn
chắn
|
|
719
|
1087+913
|
Đường xã
|
Bình
Định
|
3
|
12
|
45
|
Biển
báo
|
|
720
|
1088+611
|
Đường
xã
|
Bình Định
|
1
|
10
|
64
|
Dàn chắn
|
|
721
|
1089+590
|
Qlộ 19
|
Bình Định
|
3
|
6.0
|
90
|
Cần
chắn
|
|
722
|
1091+450
|
CTy
504
|
Bình Định
|
3
|
10
|
60
|
CBTĐ
|
|
723
|
1092+240
|
Đường
xã
|
Bình Định
|
3
|
7.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
724
|
1094+600
|
Đường
xã
|
Bình Định
|
3
|
9.0
|
90
|
Dàn chắn
|
|
725
|
1096+800
|
Liên xã
|
Bình Định
|
3
|
8
|
90
|
Cần chắn
|
Phú
Khánh
|
726
|
1098+550
|
Liên xã
|
Bình Định
|
3
|
10
|
90
|
CBTĐ
|
|
727
|
1099+950
|
Liên xã
|
Bình Định
|
3
|
12
|
90
|
CBTĐ
|
|
728
|
1102+200
|
Kho
Đạn
|
Bình Định
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
729
|
1104+640
|
Khu
CN
|
Bình Định
|
3
|
8
|
90
|
Cần chắn
|
|
730
|
1106+360
|
Liên xã
|
Bình Định
|
3
|
12
|
90
|
CBTĐ
|
|
731
|
1107+960
|
Liên xã
|
Bình Định
|
3
|
12
|
90
|
CBTĐ
|
|
732
|
1111+780
|
Liên xã
|
Bình Định
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
733
|
1116+450
|
Liên xã
|
Bình Định
|
3
|
7
|
90
|
Biển
báo
|
|
734
|
1118+410
|
Liên xã
|
Bình Định
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
735
|
1121+450
|
Liên xã
|
Bình Định
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
736
|
1122+290
|
Liên xã
|
Bình Định
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
737
|
1124+360
|
Nội thị
|
Bình Định
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
738
|
1126+520
|
Liên xã
|
Bình Định
|
3
|
8
|
60
|
Biển
báo
|
|
739
|
1129+950
|
Liên xã
|
Bình Định
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
740
|
1139+870
|
Liên xã
|
Phú
Yên
|
3
|
7
|
90
|
Biển
báo
|
|
741
|
1154+724
|
Nội thị
|
Phú
Yên
|
3
|
13
|
80
|
Cần chắn
|
|
742
|
1161+190
|
Liên xã
|
Phú
Yên
|
3
|
8
|
90
|
Biển
báo
|
|
743
|
1169+560
|
Nội thị
|
Phú
Yên
|
3
|
10
|
90
|
Biển
báo
|
|
744
|
1169+815
|
Nội thị
|
Phú
Yên
|
3
|
15
|
90
|
Cần chắn
|
|
745
|
1170+081
|
QL1A
|
Phú
Yên
|
2
|
12
|
66
|
Cần chắn
|
|
746
|
1172+754
|
Liên xã
|
Phú
Yên
|
3
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
|
747
|
1174+630
|
Liên xã
|
Phú
Yên
|
3
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
|
748
|
1181+610
|
Liên xã
|
Phú
Yên
|
3
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
|
749
|
1183+650
|
Liên xã
|
Phú
Yên
|
3
|
7
|
90
|
Biển
báo
|
|
750
|
1184+200
|
Liên xã
|
Phú
Yên
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
751
|
1186+003
|
NM
Xi măng
|
Phú
Yên
|
3
|
7
|
80
|
CBTĐ
|
|
752
|
1186+800
|
Liên xã
|
Phú
Yên
|
3
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
|
753
|
1188+200
|
Liên xã
|
Phú
Yên
|
3
|
7
|
90
|
Cần chắn
|
|
754
|
1189+880
|
Khu dân cư
|
Phú
Yên
|
3
|
7
|
90
|
Biển
báo
|
|
755
|
1190+500
|
NM gạch
|
Phú
Yên
|
3
|
6
|
90
|
Biển
báo
|
|
756
|
1190+950
|
Hùng
Vương
|
Phú
Yên
|
1
|
23
|
45
|
Cần chắn
|
|
757
|
1191+990
|
Nghĩa
Trang
|
Phú
Yên
|
3
|
6
|
90
|
Biển
báo
|
|
758
|
1192+363
|
Nghĩa
Trang
|
Phú
Yên
|
3
|
7
|
90
|
Biển
báo
|
|
759
|
1193+750
|
Nội
thị
|
Phú
Yên
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
760
|
1195+000
|
Nội
thị
|
Phú
Yên
|
3
|
7
|
80
|
Biển
báo
|
|
761
|
1195+400
|
Đường
1/4
|
Phú
Yên
|
3
|
8
|
90
|
Cần
chắn
|
|
762
|
1195+850
|
Nội
thị
|
Phú
Yên
|
3
|
6
|
90
|
Biển
báo
|
|
763
|
1196+510
|
Lê Thánh Tôn
|
Phú Yên
|
2
|
15
|
45
|
Cần chắn
|
|
764
|
1197+105
|
Trần Phú
|
Phú Yên
|
2
|
16
|
90
|
Cần chắn
|
|
765
|
1197+795
|
Lê Lợi
|
Phú Yên
|
2
|
16
|
80
|
Cần chắn
|
|
766
|
1197+845
|
Trần Hưng Đạo
|
Phú Yên
|
2
|
16
|
90
|
Cần chắn
|
|
767
|
1198+078
|
Tản Đà
|
Phú Yên
|
2
|
15.5
|
70
|
Cần chắn
|
|
768
|
1198+420
|
Lê Trung Kiên
|
Phú Yên
|
3
|
12
|
45
|
Cần chắn
|
|
769
|
1198+770
|
Bình Ngọc
|
Phú Yên
|
3
|
7.5
|
90
|
Cần chắn
|
|
770
|
1201+400
|
Khu
đô thị
|
Phú Yên
|
3
|
8
|
68
|
Biển báo
|
|
771
|
1201+888
|
Nội thị
|
Phú Yên
|
3
|
6
|
75
|
Cần
chắn
|
|
772
|
1202+307
|
Đi Sân bay
|
Phú Yên
|
3
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
|
773
|
1202+970
|
Nội
thị
|
Phú Yên
|
3
|
7
|
90
|
Biển
báo
|
|
774
|
1204+150
|
Liên
xã
|
Phú Yên
|
3
|
8
|
75
|
CBTĐ
|
|
775
|
1205+100
|
Liên
xã
|
Phú Yên
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
776
|
1207+220
|
khu
dân cư
|
Phú Yên
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
777
|
1208+000
|
khu
dân cư
|
Phú Yên
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
778
|
1208+900
|
khu
dân cư
|
Phú Yên
|
3
|
8
|
85
|
CBTĐ
|
|
779
|
1211+063
|
QL29
|
Phú Yên
|
3
|
11
|
90
|
Cần chắn
|
|
780
|
1211+504
|
khu
dân cư
|
Phú Yên
|
3
|
8
|
75
|
CBTĐ
|
|
781
|
1211+783
|
khu
dân cư
|
Phú Yên
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
782
|
1215+650
|
Liên
xã
|
Phú Yên
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
783
|
1219+742
|
QL1A
|
Phú Yên
|
2
|
17
|
80
|
Cần chắn
|
|
784
|
1231+888
|
Khu
dân cư
|
Khánh Hòa
|
2
|
8
|
73
|
Cần chắn
|
|
785
|
1232+860
|
Khu
dân cư
|
Khánh Hòa
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
786
|
1236+750
|
Liên
xã
|
Khánh Hòa
|
3
|
10
|
60
|
CBTĐ
|
|
787
|
1240+972
|
Liên
xã
|
Khánh Hòa
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
788
|
1241+743
|
Liên
xã
|
Khánh Hòa
|
3
|
8
|
78
|
Cần chắn
|
|
789
|
1242+316
|
Liên
xã
|
Khánh Hòa
|
3
|
8
|
75
|
Biển báo
|
|
790
|
1244+262
|
Liên
xã
|
Khánh Hòa
|
3
|
10
|
45
|
Biển báo
|
|
791
|
1246+560
|
Liên
xã
|
Khánh Hòa
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
792
|
1248+520
|
Khu dân cư
|
Khánh Hòa
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
793
|
1249+600
|
Liên
xã
|
Khánh Hòa
|
3
|
9
|
60
|
Biển báo
|
|
794
|
1251+827
|
Liên
xã
|
Khánh Hòa
|
3
|
7
|
80
|
CBTĐ
|
|
795
|
1252+601
|
Liên
xã
|
Khánh Hòa
|
3
|
10
|
59
|
Cần chắn
|
|
796
|
1253+618
|
Nội
thị
|
Khánh Hòa
|
3
|
6
|
80
|
CBTĐ
|
|
797
|
1255+150
|
Liên
xã
|
Khánh Hòa
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
798
|
1256+611
|
Liên
xã
|
Khánh Hòa
|
3
|
7
|
90
|
Cần chắn
|
|
799
|
1257+150
|
Liên
xã
|
Khánh Hòa
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
800
|
1258+920
|
Vào mỏ đá
|
Khánh Hòa
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
801
|
1262+060
|
Xuân
Sơn
|
Khánh Hòa
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
802
|
1263+000
|
Liên
xã
|
Khánh Hòa
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
803
|
1264+470
|
Liên
xã
|
Khánh Hòa
|
3
|
7
|
80
|
Biển báo
|
|
804
|
1266+205
|
Liên
xã
|
Khánh Hòa
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
805
|
1270+380
|
Tỉnh lộ 7
|
Khánh Hòa
|
3
|
8
|
57
|
Cần chắn
|
|
806
|
1272+580
|
Liên xã
|
Khánh Hòa
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
807
|
1275+527
|
Liên xã
|
Khánh Hòa
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
808
|
1276+413
|
Liên xã
|
Khánh Hòa
|
3
|
5.5
|
90
|
CBTĐ
|
|
809
|
1277+225
|
Nội
thị
|
Khánh Hòa
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
810
|
1279+940
|
QL26
|
Khánh Hòa
|
1
|
12
|
90
|
Cần chắn
|
|
811
|
1281+050
|
Liên xã
|
Khánh Hòa
|
2
|
7
|
90
|
Cần chắn
|
|
812
|
1281+725
|
Liên xã
|
Khánh Hòa
|
3
|
6
|
85
|
CBTĐ
|
|
813
|
1282+495
|
Liên xã
|
Khánh Hòa
|
3
|
6
|
70
|
CBTĐ
|
|
814
|
1283+040
|
Liên xã
|
Khánh Hòa
|
3
|
6
|
90
|
Biển
báo
|
|
815
|
1285+127
|
Tỉnh lộ 5
|
Khánh Hòa
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
816
|
1286+330
|
Liên xã
|
Khánh Hòa
|
3
|
8
|
70
|
CBTĐ
|
|
817
|
1286+690
|
Liên xã
|
Khánh Hòa
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
818
|
1288+088
|
Liên xã
|
Khánh Hòa
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
819
|
1291+282
|
Khu
du lịch
|
Khánh Hòa
|
3
|
6.5
|
90
|
CBTĐ
|
|
820
|
1293+770
|
Liên
xã
|
Khánh Hòa
|
3
|
8
|
80
|
Biển
báo
|
|
821
|
1305+194
|
Chùa Kim Sơn
|
Khánh Hòa
|
3
|
9
|
90
|
Cần chắn
|
|
822
|
1308+800
|
Nội
đô
|
Khánh Hòa
|
2
|
10
|
75
|
Cần chắn
|
|
823
|
1309+850
|
Nội
đô
|
Khánh Hòa
|
2
|
7
|
90
|
Cần chắn
|
|
824
|
1311+967
|
Hương lộ 45
|
Khánh Hòa
|
3
|
8
|
75
|
Cần chắn
|
|
825
|
1312+815
|
Đường
23/11
|
Khánh Hòa
|
1
|
30
|
80
|
Cần chắn
|
|
826
|
1314+636
|
Lê Hồng Phong
|
Khánh Hòa
|
1
|
20
|
85
|
Cần chắn
|
|
827
|
1315+370
|
Ban
QLDA ĐS
|
Khánh Hòa
|
3
|
6
|
90
|
Biển
báo
|
|
828
|
1315+550
|
Hóa trường ga
|
Khánh Hòa
|
3
|
8
|
90
|
Biển
báo
|
|
829
|
1316+330
|
Lê Hồng Phong
|
Khánh Hòa
|
1
|
20
|
85
|
Cần chắn
|
|
830
|
1318+912
|
Liên xã
|
Khánh Hòa
|
2
|
7
|
80
|
Cần chắn
|
|
831
|
1319+980
|
Liên xã
|
Khánh Hòa
|
2
|
11
|
45
|
Cần chắn
|
|
832
|
1321+016
|
Liên xã
|
Khánh Hòa
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
833
|
1322+915
|
Liên xã
|
Khánh Hòa
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
834
|
1324+369
|
Khu
dân cư
|
Khánh Hòa
|
3
|
8
|
75
|
Biển
báo
|
|
835
|
1324+960
|
Khu
dân cư
|
Khánh Hòa
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
836
|
1326+168
|
Vào chùa
|
Khánh Hòa
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
837
|
1327+350
|
Vào nghĩa trang
|
Khánh Hòa
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
838
|
1328+680
|
Vào
nghĩa trang
|
Khánh Hòa
|
3
|
7
|
90
|
Biển
báo
|
|
839
|
1330+300
|
Khu
dân cư
|
Khánh Hòa
|
3
|
7
|
90
|
Cần chắn
|
|
840
|
1331+324
|
Khu
dân cư
|
Khánh Hòa
|
3
|
7
|
85
|
CBTĐ
|
|
841
|
1333+640
|
Tỉnh lộ 3
|
Khánh Hòa
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
842
|
1334+656
|
Khu
dân cư
|
Khánh Hòa
|
3
|
7
|
90
|
Cần chắn
|
|
843
|
1335+730
|
Khu
dân cư
|
Khánh Hòa
|
3
|
8
|
80
|
Biển
báo
|
|
844
|
1336+778
|
Khu
dân cư
|
Khánh Hòa
|
3
|
7
|
90
|
Biển
báo
|
|
845
|
1339+618
|
Khu
dân cư
|
Khánh Hòa
|
3
|
7
|
90
|
Biển
báo
|
|
846
|
1340+702
|
Khu
dân cư
|
Khánh Hòa
|
3
|
6
|
70
|
Biển
báo
|
|
847
|
1342+918
|
Khu
dân cư
|
Khánh Hòa
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
848
|
1346+075
|
Vùng mía
|
Khánh Hòa
|
3
|
9
|
90
|
CBTĐ
|
|
849
|
1348+050
|
Vùng mía
|
Khánh Hòa
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
850
|
1349+170
|
Vùng mía
|
Khánh Hòa
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
851
|
1350+920
|
Vùng mía
|
Khánh Hòa
|
3
|
8
|
90
|
Biển báo
|
|
852
|
1352+700
|
Liên
xã
|
Khánh Hòa
|
3
|
7
|
90
|
Cần chắn
|
|
853
|
1353+750
|
Vùng mía
|
Khánh Hòa
|
3
|
11
|
90
|
Biển báo
|
|
851
|
1354+950
|
Vùng mía
|
Khánh Hòa
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
855
|
1355+420
|
Vùng mía
|
Khánh Hòa
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
856
|
1355+980
|
Vùng mía
|
Khánh Hòa
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
857
|
1357+230
|
Vùng mía
|
Khánh Hòa
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
858
|
1359+570
|
Suối Môn
|
Khánh Hòa
|
3
|
11
|
75
|
Cần chắn
|
|
859
|
1362+643
|
Bộ đội
tên lửa
|
Khánh Hòa
|
3
|
7
|
90
|
Cần chắn
|
|
860
|
1363+289
|
Tỉnh lộ 9
|
Khánh Hòa
|
2
|
11
|
52
|
Cần chắn
|
|
861
|
1367+050
|
Ba
ngòi
|
Khánh Hòa
|
3
|
7
|
90
|
Cần chắn
|
|
862
|
1367+800
|
Dốc
san
|
Khánh Hòa
|
3
|
7
|
90
|
Cần chắn
|
|
863
|
1369+421
|
QL27B
|
Khánh Hòa
|
2
|
9
|
90
|
Cần chắn
|
|
864
|
1372+662
|
Liên
xã
|
Khánh Hòa
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
865
|
1374+652
|
Liên
xã
|
Khánh Hòa
|
3
|
5
|
90
|
CBTĐ
|
|
866
|
1375+927
|
Liên
xã
|
Khánh Hòa
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
867
|
1379+811
|
Liên thôn
|
Ninh
Thuận
|
3
|
11.0
|
70
|
CBTĐ
|
Thuận
Hải
|
868
|
1382+135
|
TL
706
|
Ninh
Thuận
|
3
|
7.0
|
90
|
Cần chắn
|
|
869
|
1384+025
|
Liên thôn
|
Ninh
Thuận
|
3
|
7.0
|
90
|
Biển báo
|
|
870
|
1387+018
|
Liên thôn
|
Ninh
Thuận
|
3
|
8.0
|
90
|
Biển báo
|
|
871
|
1389+315
|
Liên
xã
|
Ninh
Thuận
|
3
|
7.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
872
|
1393+413
|
Liên thôn
|
Ninh
Thuận
|
3
|
7.0
|
90
|
Biển báo
|
|
873
|
1395+020
|
Liên thôn
|
Ninh
Thuận
|
3
|
8.0
|
90
|
Biển báo
|
|
874
|
1396+684
|
Liên thôn
|
Ninh
Thuận
|
3
|
7.0
|
79
|
Biển báo
|
|
875
|
1397+763
|
Liên thôn
|
Ninh
Thuận
|
3
|
7.0
|
81
|
Biển báo
|
|
876
|
1399+603
|
Liên thôn
|
Ninh
Thuận
|
3
|
8.0
|
74
|
Biển báo
|
|
877
|
1400+775
|
TL.705
|
Ninh
Thuận
|
3
|
8.0
|
56
|
Biển báo
|
|
878
|
1406+630
|
Nội
đô
|
Ninh
Thuận
|
3
|
7.0
|
90
|
Biển báo
|
|
879
|
1407+966
|
Q.Lộ
27
|
Ninh
Thuận
|
1
|
9.0
|
90
|
Cần chắn
|
|
880
|
1408+941
|
T.Lộ 708
|
Ninh
Thuận
|
3
|
7.0
|
90
|
Cần chắn
|
|
881
|
1409+387
|
Liên thôn
|
Ninh
Thuận
|
3
|
7.0
|
85
|
Biển báo
|
|
882
|
1410+833
|
Đ.huyện
|
Ninh
Thuận
|
3
|
9.0
|
90
|
Cần chắn
|
|
883
|
1412+126
|
Liên
xã
|
Ninh
Thuận
|
3
|
7.0
|
88
|
Biển báo
|
|
884
|
1414+847
|
Liên thôn
|
Ninh
Thuận
|
3
|
7.0
|
90
|
Biển báo
|
|
885
|
1415+869
|
Liên thôn
|
Ninh
Thuận
|
3
|
7.0
|
90
|
Biển báo
|
|
886
|
1416+716
|
Đường huyện
|
Ninh
Thuận
|
3
|
6.0
|
90
|
Cần chắn
|
|
887
|
1419+419
|
Liên xã
|
Ninh
Thuận
|
3
|
5.0
|
90
|
Cần chắn
|
|
888
|
1422+400
|
T.Lộ 709
|
Ninh
Thuận
|
3
|
14.0
|
90
|
Cần chắn
|
|
889
|
1426+965
|
Liên xã
|
Ninh
Thuận
|
3
|
8.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
890
|
1429+947
|
Liên thôn
|
Ninh
Thuận
|
3
|
7.0
|
90
|
Biển báo
|
|
891
|
1432+050
|
Liên thôn
|
Ninh
Thuận
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
892
|
1433+637
|
Liên thôn
|
Ninh
Thuận
|
3
|
7.0
|
90
|
Biển báo
|
|
893
|
1435+980
|
Liên thôn
|
Ninh
Thuận
|
3
|
7.0
|
90
|
Biển báo
|
|
894
|
1436+533
|
Liên thôn
|
Ninh
Thuận
|
3
|
6.0
|
89
|
Biển báo
|
|
895
|
1448+140
|
Liên thôn
|
Bình Thuận
|
3
|
10.0
|
90
|
Biển báo
|
|
896
|
1451+404
|
Liên thôn
|
Bình Thuận
|
3
|
9.0
|
88
|
Biển báo
|
|
897
|
1453+700
|
Liên thôn
|
Bình Thuận
|
3
|
7.0
|
90
|
Biển báo
|
|
898
|
1458+206
|
Liên thôn
|
Bình Thuận
|
3
|
7.0
|
87
|
Biển báo
|
|
899
|
1460+437
|
Liên thôn
|
Bình Thuận
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
900
|
1462+346
|
Liên thôn
|
Bình Thuận
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
901
|
1465+810
|
Liên thôn
|
Bình Thuận
|
3
|
7.0
|
86
|
Biển báo
|
|
902
|
1466+468
|
Liên xã
|
Bình Thuận
|
3
|
10.0
|
90
|
Biển báo
|
|
903
|
1468+424
|
Liên thôn
|
Bình Thuận
|
3
|
7.0
|
90
|
Biển báo
|
|
904
|
1469+879
|
Liên xã
|
Bình Thuận
|
3
|
9.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
905
|
1471+160
|
Liên thôn
|
Bình Thuận
|
3
|
7.0
|
78
|
Biển báo
|
|
906
|
1472+535
|
Liên thôn
|
Bình Thuận
|
3
|
7.0
|
90
|
Biển báo
|
|
907
|
1476+497
|
Liên thôn
|
Bình Thuận
|
3
|
10.0
|
49
|
Biển báo
|
|
908
|
1479+150
|
Liên thôn
|
Bình Thuận
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
909
|
1481+310
|
Liên thôn
|
Bình Thuận
|
3
|
7.0
|
77
|
Biển báo
|
|
910
|
1483+389
|
Liên thôn
|
Bình Thuận
|
3
|
8.0
|
80
|
Biển báo
|
|
911
|
1484+573
|
Liên xã
|
Bình Thuận
|
3
|
8.0
|
80
|
Cần
chắn
|
|
912
|
1486+990
|
Liên
thôn
|
Bình Thuận
|
3
|
7.0
|
85
|
Biển báo
|
|
913
|
1488+990
|
Liên xã
|
Bình Thuận
|
3
|
7.0
|
90
|
Biển báo
|
|
914
|
1491+380
|
Liên thôn
|
Bình Thuận
|
3
|
8.0
|
58
|
Biển báo
|
|
915
|
1493+275
|
Liên thôn
|
Bình Thuận
|
3
|
7.0
|
67
|
Biển báo
|
|
916
|
1494+986
|
Liên thôn
|
Bình Thuận
|
3
|
7.0
|
90
|
Biển báo
|
|
917
|
1497+621
|
Liên thôn
|
Bình Thuận
|
3
|
7.0
|
90
|
Biển báo
|
|
918
|
1499+742
|
Liên thôn
|
Bình Thuận
|
3
|
7.0
|
90
|
Biển báo
|
|
919
|
1506+286
|
Liên thôn
|
Bình Thuận
|
3
|
9.0
|
70
|
Biển báo
|
|
920
|
1506+968
|
Liên xã
|
Bình Thuận
|
3
|
8.0
|
90
|
Cần
chắn
|
|
921
|
1507+750
|
Liên thôn
|
Bình Thuận
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
922
|
1509+465
|
Liên thôn
|
Bình Thuận
|
3
|
7.0
|
90
|
Biển báo
|
|
923
|
1510+917
|
Liên xã
|
Bình Thuận
|
3
|
8.0
|
90
|
Cần
chắn
|
|
924
|
1512+618
|
Liên thôn
|
Bình Thuận
|
3
|
7.0
|
90
|
Biển báo
|
|
925
|
1513+708
|
Liên thôn
|
Bình Thuận
|
3
|
8.0
|
88
|
Biển báo
|
|
926
|
1515+100
|
Liên thôn
|
Bình Thuận
|
3
|
7.0
|
90
|
Biển báo
|
|
927
|
1516+454
|
Liên thôn
|
Bình Thuận
|
3
|
7.0
|
69
|
Biển báo
|
|
928
|
1520+995
|
Liên xã
|
Bình Thuận
|
3
|
7.0
|
90
|
Biển báo
|
|
929
|
1522+394
|
TL 711
|
Bình Thuận
|
3
|
6.0
|
90
|
Cần
chắn
|
|
930
|
1525+312
|
Liên thôn
|
Bình Thuận
|
3
|
7.0
|
90
|
Biển báo
|
|
931
|
1529+835
|
Liên thôn
|
Bình Thuận
|
3
|
7.0
|
90
|
Biển báo
|
|
932
|
1532+158
|
Liên xã
|
Bình Thuận
|
3
|
9.0
|
70
|
CBTĐ
|
|
933
|
1532+920
|
Q.Lộ 28
|
Bình Thuận
|
1
|
12,0
|
80
|
Cần
chắn
|
|
934
|
1534+487
|
Liên xã
|
Bình Thuận
|
3
|
7.0
|
90
|
CBTĐ
|
|
935
|
1535+740
|
Liên thôn
|
Bình Thuận
|
3
|
7.0
|
71
|
Biển báo
|
|
936
|
1536+543
|
Đường
huyện
|
Bình Thuận
|
3
|
6.0
|
88
|
Biển báo
|
|
937
|
1538+850
|
Liên thôn
|
Bình Thuận
|
3
|
8.0
|
70
|
Biển báo
|
|
938
|
1541+050
|
Liên thôn
|
Bình Thuận
|
3
|
7.0
|
72
|
Biển báo
|
|
939
|
1542+055
|
Liên thôn
|
Bình Thuận
|
3
|
8.0
|
90
|
Biển báo
|
|
940
|
1544+229
|
Liên xã
|
Bình Thuận
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
941
|
1545+503
|
Liên thôn
|
Bình Thuận
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
942
|
1546+510
|
Đường
xã
|
Bình Thuận
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
Sài
Gòn
|
943
|
1548+174
|
Đường
xã
|
Bình Thuận
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
944
|
1549+236
|
Đường
xã
|
Bình Thuận
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
945
|
1550+510
|
Đường
liên huyện
|
Bình Thuận
|
3
|
12
|
72
|
Cần chắn
|
|
946
|
1554+619
|
Đường
xã
|
Bình Thuận
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
947
|
1556+790
|
Đường
xã
|
Bình Thuận
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
948
|
1562+720
|
Đường
xã
|
Bình Thuận
|
3
|
6
|
70
|
Biển báo
|
|
949
|
1577+790
|
Đường
xã
|
Bình Thuận
|
3
|
6
|
85
|
Biển báo
|
|
950
|
1583+380
|
Đường liên huyện
|
Bình Thuận
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
951
|
1593+570
|
Liên huyện
|
Bình Thuận
|
3
|
7
|
80
|
Biển báo
|
|
952
|
1596+244
|
Đường tỉnh lộ 720
|
Bình Thuận
|
2
|
8
|
70
|
Cần chắn
|
|
953
|
1597+750
|
Liên huyện
|
Bình Thuận
|
3
|
8
|
80
|
Biển báo
|
|
954
|
1600+110
|
Đường
xã
|
Bình Thuận
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
955
|
1601+500
|
Đường
xã
|
Bình Thuận
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
956
|
1604+000
|
Đường
xã
|
Bình Thuận
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
957
|
1608+380
|
Đường
xã
|
Bình Thuận
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
958
|
1611+975
|
Đường
xã
|
Bình Thuận
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
959
|
1615+875
|
Liên
huyện
|
Đồng Nai
|
3
|
6
|
88
|
Biển báo
|
|
960
|
1620+600
|
Đường liên xã
|
Đồng Nai
|
3
|
9
|
90
|
Cần chắn
|
|
961
|
1626+200
|
Đường
xã
|
Đồng Nai
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
962
|
1628+475
|
Đường
xã
|
Đồng Nai
|
3
|
10
|
90
|
Cần chắn
|
|
963
|
1630+250
|
Đường tỉnh lộ 766
|
Đồng Nai
|
2
|
8
|
90
|
Cần chắn
|
|
964
|
1631+033
|
Đường liên xã
|
Đồng Nai
|
3
|
12
|
60
|
Cần chắn
|
|
965
|
1632+024
|
Đường liên xã
|
Đồng Nai
|
3
|
8
|
69
|
CBTĐ
|
|
966
|
1634+250
|
Liên
huyện
|
Đồng Nai
|
3
|
8
|
90
|
Biển báo
|
|
967
|
1636+200
|
Đường
xã
|
Đồng Nai
|
3
|
8
|
75
|
CĐTĐ
|
|
968
|
1637+195
|
Đường
xã
|
Đồng Nai
|
3
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
|
969
|
1639+219
|
Đường huyện
|
Đồng Nai
|
2
|
12
|
80
|
Cần chắn
|
|
970
|
1640+095
|
Đường
xã
|
Đồng Nai
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
971
|
1643+360
|
Đường
xã
|
Đồng Nai
|
3
|
5
|
76
|
CBTĐ
|
|
972
|
1647+735
|
Đường Hoàng Diệu
|
Đồng Nai
|
2
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
|
973
|
1648+490
|
Đường Hồ Thị Hương
|
Đồng Nai
|
2
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
|
974
|
1649+528
|
Đường Hùng Vương
|
Đồng Nai
|
1
|
18.5
|
85
|
Cần chắn
|
|
975
|
1650+930
|
Đường
xã
|
Đồng Nai
|
3
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
|
976
|
1652+173
|
Đường xã
|
Đồng
Nai
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
977
|
1652+813
|
Đường xã
|
Đồng
Nai
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
978
|
1654+173
|
Đường xã
|
Đồng
Nai
|
3
|
8
|
90
|
Cần chắn
|
|
979
|
1654+625
|
Đường liên xã
|
Đồng
Nai
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
980
|
1655+280
|
Đường liên xã
|
Đồng
Nai
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
981
|
1656+004
|
Đường xã
|
Đồng
Nai
|
3
|
8
|
60
|
Cần chắn
|
|
982
|
1656+365
|
Đường xã
|
Đồng
Nai
|
3
|
6
|
80
|
Biển báo
|
|
983
|
1650+150
|
Đường xã
|
Đồng
Nai
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
984
|
1661+074
|
Đường xã
|
Đồng
Nai
|
3
|
5
|
90
|
Cần chắn
|
|
985
|
1661+805
|
Đường xã
|
Đồng
Nai
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
986
|
1663+340
|
Đường xã
|
Đồng
Nai
|
3
|
7
|
85
|
CBTĐ
|
|
987
|
1665+190
|
Đường xã
|
Đồng
Nai
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
988
|
1666+955
|
Liên huyện
|
Đồng
Nai
|
3
|
6
|
77
|
Biển báo
|
|
989
|
1668+357
|
Đường xã
|
Đồng
Nai
|
3
|
6
|
78
|
Cần chắn
|
|
990
|
1669+150
|
Đường liên xã
|
Đồng
Nai
|
3
|
7
|
90
|
Cần chắn
|
|
991
|
1670+020
|
Đường xã
|
Đồng
Nai
|
3
|
9
|
75
|
Cần chắn
|
|
992
|
1671+465
|
Liên
xã
|
Đồng
Nai
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
993
|
1672+050
|
Đường liên xã
|
Đồng
Nai
|
3
|
8
|
75
|
CBTĐ
|
|
994
|
1674+420
|
Đường xã
|
Đồng
Nai
|
3
|
7
|
80
|
Cần chắn
|
|
995
|
1675+400
|
Đường xã
|
Đồng
Nai
|
3
|
10
|
60
|
CBTĐ
|
|
996
|
1677+270
|
Đường xã
|
Đồng
Nai
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
997
|
1677+820
|
Đường xã
|
Đồng
Nai
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
998
|
1678+915
|
Đường liên xã
|
Đồng
Nai
|
3
|
10
|
85
|
Cần chắn
|
|
999
|
1679+900
|
Đường liên xã
|
Đồng
Nai
|
3
|
7
|
78
|
CBTĐ
|
|
1000
|
1681+220
|
Đường xã
|
Đồng
Nai
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
1001
|
1682+385
|
Đường huyện
|
Đồng
Nai
|
3
|
9
|
80
|
Cần chắn
|
|
1002
|
1684+120
|
Đường liên xã
|
Đồng
Nai
|
3
|
7
|
90
|
Cần chắn
|
|
1003
|
1684+780
|
Đường liên xã
|
Đồng
Nai
|
3
|
10
|
90
|
CBTĐ
|
|
1004
|
1686+090
|
Đường liên xã
|
Đồng
Nai
|
3
|
9
|
90
|
Cần chắn
|
|
1005
|
1687+545
|
Nội
thị
|
Đồng
Nai
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
1006
|
1688+250
|
Nội
thị
|
Đồng
Nai
|
3
|
8
|
80
|
Cần chắn
|
|
1007
|
1693+820
|
Nội
thị
|
Đồng
Nai
|
1
|
22
|
90
|
Cần chắn
|
|
1008
|
1694+410
|
Nội
thị
|
Đồng
Nai
|
3
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
|
1009
|
1695+085
|
Nội
thị
|
Đồng
Nai
|
2
|
20.5
|
90
|
Cần chắn
|
|
1010
|
1695+650
|
Nội
thị
|
Đồng
Nai
|
3
|
4
|
90
|
Cần chắn
|
|
1011
|
1696+458
|
Nội
thị
|
Đồng
Nai
|
1
|
30
|
60
|
Cần chắn
|
|
1012
|
1697+150
|
Nội
thị
|
Đồng
Nai
|
2
|
5
|
60
|
Cần chắn
|
|
1013
|
1697+910
|
Nội
thị
|
Đồng
Nai
|
2
|
30
|
81
|
Cần chắn
|
|
1014
|
1698+993
|
Nội
thị
|
Đồng
Nai
|
2
|
17
|
90
|
Cần chắn
|
|
1015
|
1700+184
|
Nội
thị
|
Đồng
Nai
|
2
|
18
|
90
|
Cần chắn
|
|
1016
|
1701+625
|
Nội
thị
|
Đồng
Nai
|
2
|
18
|
80
|
Biển báo
|
|
1017
|
1702+950
|
Nội
thị
|
Đồng
Nai
|
2
|
18
|
70
|
Biển báo
|
|
1018
|
1704+722
|
Nội
thị
|
Bình
Dương
|
3
|
6
|
70
|
Cần chắn
|
|
1019
|
1705+830
|
Nội
thị
|
Bình
Dương
|
2
|
14
|
80
|
Cần chắn
|
|
1020
|
1706+534
|
Nội
thị
|
Bình
Dương
|
1
|
19
|
90
|
Cần chắn
|
|
1021
|
1706+928
|
Nội
thị
|
Bình
Dương
|
1
|
19
|
90
|
Cần chắn
|
|
1022
|
1707+820
|
Nội
thị
|
Bình
Dương
|
3
|
5
|
90
|
Cần chắn
|
|
1023
|
1708+496
|
Nội
thị
|
Bình
Dương
|
3
|
18
|
90
|
Cần chắn
|
|
1024
|
1709+600
|
Nội
thị
|
Bình
Dương
|
3
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
|
1025
|
1710+862
|
Nội
thị
|
Bình
Dương
|
3
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
|
1026
|
1713+273
|
Nội
thị
|
Tp.HCM
|
2
|
6
|
80
|
Cần chắn
|
|
1027
|
1713+990
|
Nội
thị
|
Tp.HCM
|
3
|
7
|
90
|
Cần chắn
|
|
1028
|
1714+590
|
Nội
thị
|
Tp.HCM
|
3
|
6
|
45
|
Cần chắn
|
|
1029
|
1716+140
|
Nội
thị
|
Tp.HCM
|
3
|
9
|
90
|
Cần chắn
|
|
1030
|
1716+936
|
Nội
thị
|
Tp.HCM
|
3
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
|
1031
|
1717+600
|
Nội
thị
|
Tp.HCM
|
3
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
|
1032
|
1718+511
|
Quốc
lộ 13
|
Tp.HCM
|
1
|
31.5
|
90
|
Cần chắn
|
|
1033
|
1719+366
|
Nội
đô
|
Tp.HCM
|
2
|
7
|
90
|
Cần chắn
|
|
1034
|
1719+630
|
Nội
đô
|
Tp.HCM
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
1035
|
1720+015
|
Nội
đô
|
Tp.HCM
|
3
|
7
|
90
|
CBTĐ
|
|
1036
|
1721+838
|
Nội
đô
|
Tp.HCM
|
1
|
106
|
34
|
Cần chắn
|
|
1037
|
1722+490
|
Nội
đô
|
Tp.HCM
|
3
|
5
|
85
|
CBTĐ
|
|
1038
|
1722+675
|
Nội
đô
|
Tp.HCM
|
3
|
6
|
63
|
CBTĐ
|
|
1039
|
1723+009
|
Nội
đô
|
Tp.HCM
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
1040
|
1723+197
|
Nội
đô
|
Tp.HCM
|
2
|
5
|
85
|
Cần chắn
|
|
1041
|
1723+498
|
Nội
đô
|
Tp.HCM
|
1
|
31
|
45
|
Cần chắn
|
|
1042
|
1723+856
|
Nội
đô
|
Tp.HCM
|
3
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
|
1043
|
1723+991
|
Nội
đô
|
Tp.HCM
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
1044
|
1724+154
|
Nội
đô
|
Tp.HCM
|
1
|
19
|
80
|
Cần chắn
|
|
1045
|
1724+383
|
Nội
đô
|
Tp.HCM
|
2
|
7
|
75
|
Cần chắn
|
|
1046
|
1724+455
|
Nội
đô
|
Tp.HCM
|
1
|
30
|
90
|
Cần chắn
|
|
1047
|
1724+815
|
Nội
đô
|
Tp.HCM
|
3
|
8
|
45
|
CBTĐ
|
|
1048
|
1725+095
|
Nội
đô
|
Tp.HCM
|
2
|
9
|
80
|
Cần chắn
|
|
1049
|
1725+142
|
Nội
đô
|
Tp.HCM
|
1
|
12.5
|
90
|
Cần chắn
|
|
1050
|
1725+521
|
Nội
đô
|
Tp.HCM
|
1
|
7
|
90
|
Cần chắn
|
|
1051
|
1725+575
|
Nội
đô
|
Tp.HCM
|
1
|
7
|
90
|
Cần chắn
|
|
1052
|
1725+850 (A)
|
Nội
đô
|
Tp.HCM
|
2
|
10
|
90
|
Cần chắn
|
|
1053
|
1725+850
(B)
|
Nội
đô
|
Tp.HCM
|
2
|
8
|
80
|
Cần chắn
|
|
2. Gia Lâm - Hải
Phòng:
TT
|
Lý trình đường
sắt
|
Đường bộ giao cắt
với đường sắt
|
Tỉnh (Tp)
|
Cấp đường ngang
|
Bề rộng mặt đường
bộ (m)
|
Góc giao (độ)
|
Loại hình phòng
vệ
|
Ghi chú
|
1
|
7+400
|
DV Bay M.Bắc
|
Hà Nội
|
3
|
6.5
|
90
|
CBTĐ
|
|
2
|
7+920
|
Bãi Pháo
|
Hà Nội
|
3
|
6.5
|
90
|
CBTĐ
|
|
3
|
8+754
|
Trung đoàn 918
|
Hà Nội
|
3
|
12
|
90
|
Dàn chắn
|
|
4
|
9+820
|
Nội
Đô
|
Hà Nội
|
2
|
20
|
90
|
Dàn chắn
|
|
5
|
9+960
|
Cty
TTTH ĐS
|
Hà Nội
|
3
|
12.5
|
90
|
Biển
báo
|
|
6
|
10+357
|
Nội
Đô
|
Hà Nội
|
3
|
12
|
90
|
Cần chắn
|
|
7
|
11+397
|
Nội
Đô
|
Hà Nội
|
3
|
7.5
|
90
|
Cần chắn
|
|
8
|
13+090
|
Liên huyện
|
Hà Nội
|
2
|
20
|
90
|
Dàn chắn
|
|
9
|
14+980
|
Liên Xã
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
|
10
|
16+690
|
Liên tỉnh
|
Hà Nội
|
1
|
40
|
90
|
Dàn chắn
|
|
11
|
17+300
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
12
|
18+375
|
Nội
bộ
|
Hưng
Yên
|
3
|
12
|
90
|
Biển
báo
|
|
13
|
18+685
|
Nội
bộ
|
Hưng
Yên
|
3
|
10
|
90
|
Dàn chắn
|
|
14
|
19+050
|
Liên xã
|
Hưng
Yên
|
3
|
8
|
90
|
Dàn chắn
|
|
15
|
19+300
|
Liên xã
|
Hưng
Yên
|
3
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
|
16
|
19+975
|
Liên xã
|
Hưng
Yên
|
3
|
9
|
90
|
Cần chắn
|
|
17
|
20+375
|
Nội
bộ
|
Hưng
Yên
|
3
|
6
|
90
|
Biển
báo
|
|
18
|
21+113
|
Liên xã
|
Hưng
Yên
|
3
|
9
|
90
|
Biển
báo
|
|
19
|
23+440
|
Nội
bộ
|
Hưng
Yên
|
3
|
10
|
90
|
Biển
báo
|
|
20
|
25+100
|
Liên huyện
|
Hưng
Yên
|
3
|
8
|
90
|
Cần
chắn
|
|
21
|
26+500
|
Tỉnh Lộ 196
|
Hưng
Yên
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
22
|
29+992
|
Liên xã
|
Hưng
Yên
|
3
|
8
|
90
|
Biển
báo
|
|
23
|
35+005
|
Tỉnh
lộ 387
|
Hưng
Yên
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
24
|
39+660
|
Quốc lộ
|
Hải
Dương
|
2
|
8.5
|
90
|
Cần chắn
|
|
25
|
41+150
|
Liên xã
|
Hải
Dương
|
3
|
6
|
90
|
Biển
báo
|
|
26
|
41+570
|
Liên xã
|
Hải
Dương
|
3
|
6
|
90
|
Biển
báo
|
|
27
|
43+000
|
Liên xã
|
Hải
Dương
|
3
|
6
|
90
|
Biển
báo
|
|
28
|
44+208
|
Liên xã
|
Hải
Dương
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
29
|
46+175
|
Liên xã
|
Hải
Dương
|
3
|
6
|
90
|
Biển
báo
|
|
30
|
46+769
|
Liên xã
|
Hải
Dương
|
3
|
6
|
90
|
Biển
báo
|
|
31
|
48+400
|
Liên xã
|
Hải
Dương
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
32
|
51+045
|
Liên huyện
|
Hải
Dương
|
2
|
8
|
90
|
Dàn chắn
|
|
33
|
54+096
|
Nội
thành
|
Hải
Dương
|
2
|
15
|
90
|
Dàn chắn
|
|
34
|
55+185
|
Nội
thành
|
Hải
Dương
|
1
|
34
|
90
|
Dàn chắn
|
|
35
|
56+350
|
Nội
thành
|
Hải
Dương
|
2
|
19
|
90
|
Dàn chắn
|
|
36
|
56+850
|
Nội
thành
|
Hải
Dương
|
2
|
10
|
90
|
Dàn chắn
|
|
37
|
57+727
|
Nội
thành
|
Hải
Dương
|
1
|
28
|
90
|
Dàn chắn
|
|
38
|
62+070
|
Vào
công sở
|
Hải
Dương
|
3
|
9
|
90
|
CBTĐ
|
|
39
|
62+500
|
Liên
xã
|
Hải
Dương
|
3
|
8
|
90
|
Biển
báo
|
|
40
|
63+300
|
Liên xã
|
Hải
Dương
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
41
|
63+812
|
Liên xã
|
Hải
Dương
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
42
|
64+050
|
Liên xã
|
Hải
Dương
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
43
|
64+576
|
QL19
|
Hải
Dương
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
44
|
68+078
|
Liên xã
|
Hải
Dương
|
3
|
8
|
90
|
Biển báo
|
|
45
|
69+185
|
Liên xã
|
Hải
Dương
|
3
|
8
|
90
|
Biển báo
|
|
46
|
69+590
|
Liên xã
|
Hải
Dương
|
3
|
8
|
90
|
Biển báo
|
|
47
|
69+980
|
Liên xã
|
Hải
Dương
|
3
|
8
|
90
|
Biển báo
|
|
48
|
70+772
|
Vào
công sở
|
Hải
Dương
|
3
|
12
|
90
|
Dàn chắn
|
|
49
|
72+603
|
Liên xã
|
Hải
Dương
|
3
|
8
|
90
|
Biển báo
|
|
50
|
73+500
|
Liên xã
|
Hải
Dương
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
51
|
73+653
|
Liên xã
|
Hải
Dương
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
52
|
74+090
|
Vào công sở
|
Hải
Dương
|
3
|
8
|
90
|
Biển báo
|
|
53
|
75+302
|
Liên xã
|
Hải
Dương
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
54
|
76+017
|
Liên xã
|
Hải
Dương
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
55
|
77+612
|
Liên huyện
|
Hải
Dương
|
2
|
10
|
90
|
Dàn chắn
|
|
56
|
78+185
|
Liên huyện
|
Hải
Dương
|
3
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
|
57
|
78+587
|
Liên xã
|
Hải
Dương
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
58
|
81+206
|
Liên xã
|
Hải
Dương
|
3
|
8
|
90
|
Biển báo
|
|
59
|
83+080
|
Liên xã
|
Hải
Phòng
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
60
|
84+591
|
Liên xã
|
Hải
Phòng
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
61
|
88+205
|
Liên xã
|
Hải
Phòng
|
3
|
8
|
90
|
Cần chắn
|
|
62
|
89+546
|
Liên xã
|
Hải
Phòng
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
63
|
91+150
|
Tỉnh lộ 531
|
Hải
Phòng
|
2
|
10
|
90
|
Dàn chắn
|
|
64
|
94+035
|
Liên QL5
|
Hải
Phòng
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
65
|
95+015
|
Liên QL5
|
Hải
Phòng
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
66
|
95+515
|
Liên QL5
|
Hải
Phòng
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
67
|
96+420
|
Liên QL5
|
Hải
Phòng
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
68
|
96+940
|
Nội thành
|
Hải
Phòng
|
2
|
17
|
90
|
Dàn chắn
|
|
69
|
98+250
|
Nội thành
|
Hải
Phòng
|
2
|
24
|
90
|
Dàn chắn
|
|
70
|
99+890
|
Nội thành
|
Hải
Phòng
|
2
|
11
|
90
|
Dàn chắn
|
|
71
|
100+538
|
Nội thành
|
Hải
Phòng
|
2
|
7
|
90
|
Dàn chắn
|
|
72
|
100+890
|
Nội thành
|
Hải
Phòng
|
2
|
7
|
90
|
Dàn chắn
|
|
73
|
101+319
|
Nội thành
|
Hải
Phòng
|
2
|
12
|
90
|
Dàn chắn
|
|
3. Yên Viên - Lào
Cai
TT
|
Lý trình đường
sắt
|
Đường bộ giao cắt
với đường sắt
|
Tỉnh (Tp)
|
Cấp đường ngang
|
Bề rộng mặt đường
bộ (m)
|
Góc giao (độ)
|
Loại hình phòng
vệ
|
Ghi chú
|
1
|
11+075
|
Liên thôn
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
Hà Hải
|
2
|
11+850
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
3
|
12+100
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
4
|
13+537
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
5
|
0+500
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
15
|
90
|
Biển báo
|
|
6
|
14+325
|
Huyện lộ
|
Hà Nội
|
2
|
6
|
69
|
Cần chắn
|
Hà Thái
|
7
|
14+950
|
Huyện lộ
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
78
|
Dàn chắn
|
|
8
|
16+250
|
Huyện lộ
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
9
|
18+350
|
Huyện lộ
|
Hà Nội
|
2
|
8
|
90
|
Cần chắn
|
|
10
|
18+800
|
Huyện lộ
|
Hà Nội
|
3
|
10
|
50
|
Dàn chắn
|
|
11
|
19+482
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
86
|
CBTĐ
|
|
12
|
20+210
|
Huyện lộ
|
Hà Nội
|
3
|
7
|
80
|
Dàn chắn
|
|
13
|
21+800
|
QL3
|
Hà Nội
|
1
|
20
|
90
|
Dàn chắn
|
|
14
|
22+395
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
15
|
26+200
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
|
16
|
27+950
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
17
|
28+350
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
80
|
Biển báo
|
|
18
|
29+975
|
Liên thôn
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
75
|
Biển báo
|
Vĩnh Phú
|
19
|
31+690
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
6.5
|
90
|
CBTĐ
|
|
20
|
33+650
|
T.Lộ 35
|
Hà Nội
|
2
|
24
|
90
|
Dàn chắn
|
|
21
|
34+660
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
22
|
39+380
|
3+350
|
Vĩnh
Phúc
|
2
|
8
|
70
|
Cần chắn
|
|
23
|
44+050
|
Liên xã
|
Vĩnh
Phúc
|
3
|
6
|
71
|
Cần chắn
|
|
24
|
46+070
|
Liên thôn
|
Vĩnh
Phúc
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
25
|
47+280
|
T.Lộ 320
|
Vĩnh
Phúc
|
2
|
10
|
90
|
Cần chắn
|
|
26
|
50+950
|
30+000 QL2
|
Vĩnh
Phúc
|
1
|
10
|
50
|
Dàn chắn
|
|
27
|
54+150
|
33+200 QL2
|
Vĩnh
Phúc
|
1
|
25
|
90
|
Dàn chắn
|
|
28
|
55+200
|
1+296
QL2B
|
Vĩnh
Phúc
|
3
|
40
|
70
|
Dàn chắn
|
|
29
|
55+430
|
H.Lộ
|
Vĩnh
Phúc
|
3
|
6
|
65
|
Biển báo
|
|
30
|
56+950
|
0+875
QL2C
|
Vĩnh
Phúc
|
1
|
11
|
75
|
Dàn chắn
|
|
31
|
58+725
|
13+600 TL305
|
Vĩnh
Phúc
|
2
|
7
|
90
|
Dàn chắn
|
|
32
|
60+425
|
Liên xã
|
Vĩnh
Phúc
|
3
|
5
|
90
|
Biển báo
|
|
33
|
61+975
|
Xóm
|
Vĩnh
Phúc
|
3
|
5
|
90
|
Biển báo
|
|
34
|
63+850
|
Liên thôn
|
Vĩnh
Phúc
|
3
|
5
|
80
|
Biển báo
|
|
35
|
64+590
|
13+600
TL 309
|
Vĩnh
Phúc
|
2
|
8
|
90
|
Cần chắn
|
|
36
|
68+000
|
Liên xã
|
Vĩnh
Phúc
|
3
|
6.0
|
90
|
Biển báo
|
|
37
|
69+725
|
24+200
TL305C
|
Vĩnh
Phúc
|
2
|
8
|
90
|
Cần chắn
|
|
38
|
72+350
|
1+300 QL 32C
|
Phú Thọ
|
1
|
21
|
30
|
Cần chắn
|
|
39
|
73+625
|
Nội Thị
|
Phú Thọ
|
2
|
8
|
90
|
Cần chắn
|
|
40
|
73+900
|
Nội thị
|
Phú Thọ
|
2
|
10
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
41
|
74+550
|
Liên xã
|
Phú Thọ
|
2
|
8
|
90
|
Cần chắn
|
|
42
|
75+750
|
Nội thị
|
Phú Thọ
|
2
|
8
|
85
|
Cần chắn
|
|
43
|
76+150
|
Nội thị
|
Phú Thọ
|
2
|
8
|
90
|
Cần chắn
|
|
44
|
76+500
|
58+100QL2
|
Phú Thọ
|
1
|
36
|
35
|
Dàn
chắn
|
|
45
|
77+000
|
Nội thị
|
Phú Thọ
|
1
|
36
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
46
|
78+100
|
Nội thị
|
Phú Thọ
|
2
|
24
|
60
|
Dàn
chắn
|
|
47
|
78+865
|
Nội thị
|
Phú Thọ
|
1
|
36
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
48
|
79+450
|
Nội thị
|
Phú Thọ
|
2
|
26
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
49
|
80+500
|
Nội thị
|
Phú Thọ
|
3
|
6
|
50
|
CBTĐ
|
|
50
|
81+215
|
63+200QL2
|
Phú Thọ
|
1
|
50
|
45
|
Dàn
chắn
|
|
51
|
82+220
|
Nội thị
|
Phú Thọ
|
2
|
8
|
90
|
Cần chắn
|
|
52
|
83+473
|
Nội thị
|
Phú Thọ
|
3
|
30
|
68
|
Dàn
chắn
|
|
53
|
86+700
|
Liên xã
|
Phú Thọ
|
3
|
6
|
87
|
Biển báo
|
|
54
|
90+400
|
19+650 QL32C
|
Phú Thọ
|
2
|
8
|
90
|
Cần chắn
|
|
55
|
96+950
|
Liên xã
|
Phú Thọ
|
3
|
10
|
90
|
Cần chắn
|
|
56
|
98+500
|
0+450 TL 320
|
Phú Thọ
|
1
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
|
57
|
100+750
|
Liên xã
|
Phú Thọ
|
3
|
6
|
89
|
Biển báo
|
|
58
|
102+400
|
10+300
T.Lộ 315
|
Phú Thọ
|
2
|
8
|
90
|
Cần chắn
|
|
59
|
105+850
|
Liên xã
|
Phú Thọ
|
3
|
6
|
75
|
Biển báo
|
|
60
|
108+725
|
Liên xã
|
Phú Thọ
|
2
|
8
|
63
|
Cần chắn
|
|
61
|
112+430
|
Liên xã
|
Phú Thọ
|
3
|
8
|
80
|
Biển báo
|
|
62
|
114+825
|
Liên xã
|
Phú Thọ
|
3
|
8
|
80
|
Biển báo
|
|
63
|
116+150
|
Liên thôn
|
Phú Thọ
|
3
|
8
|
90
|
Biển báo
|
|
64
|
117+400
|
5+700
T.Lộ 312
|
Phú Thọ
|
2
|
8
|
90
|
Cần chắn
|
|
65
|
121+750
|
Liên xã
|
Phú Thọ
|
2
|
6
|
60
|
Cần chắn
|
|
66
|
123+500
|
Liên xã
|
Phú Thọ
|
3
|
8
|
90
|
Biển báo
|
|
67
|
126+400
|
Liên thôn
|
Phú Thọ
|
3
|
6
|
88
|
Biển báo
|
|
68
|
127+070
|
Liên thôn
|
Phú Thọ
|
3
|
8
|
90
|
Biển báo
|
|
69
|
128+800
|
Liên xã
|
Phú Thọ
|
3
|
6
|
69
|
Biển báo
|
|
70
|
131+250
|
T.Lộ 311
|
Phú Thọ
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
71
|
133+970
|
Liên xã
|
Phú Thọ
|
3
|
6
|
84
|
Biển báo
|
|
72
|
135+800
|
Liên xã
|
Phú Thọ
|
3
|
6
|
80
|
Biển báo
|
|
73
|
137+100
|
Liên xã
|
Phú Thọ
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
74
|
139+200
|
Liên xã
|
Phú Thọ
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
75
|
144+930
|
Tỉnh lộ
|
Yên Bái
|
3
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
Yên Lào
|
76
|
148+017
|
Vào bãi
hàng
|
Yên Bái
|
3
|
12
|
68
|
Cần chắn
|
|
77
|
154+450
|
Nội thị
|
Yên Bái
|
3
|
10.5
|
70
|
Dàn
chắn
|
|
78
|
154+970
|
Nội thị
|
Yên Bái
|
3
|
16
|
90
|
Cần chắn
|
|
79
|
155+550
|
Vào
công sở
|
Yên Bái
|
3
|
6
|
70
|
Cần chắn
|
|
80
|
155+936
|
QL37
|
Yên Bái
|
2
|
20
|
49
|
Dàn
chắn
|
|
81
|
156+545
|
Nội thị
|
Yên Bái
|
3
|
9
|
85
|
Dàn
chắn
|
|
82
|
156+960
|
Nội
thị
|
Yên Bái
|
3
|
10
|
90
|
Dàn chắn
|
|
83
|
157+820
|
Vào công sở
|
Yên Bái
|
3
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
|
84
|
158+325
|
Tỉnh lộ 163
|
Yên Bái
|
3
|
6
|
45
|
Cần chắn
|
|
85
|
163+810
|
Tỉnh lộ 163
|
Yên Bái
|
3
|
8
|
80
|
Cần chắn
|
|
86
|
164+530
|
Vào công sở
|
Yên Bái
|
3
|
6
|
60
|
Dàn chắn
|
|
87
|
166+765
|
Liên xã
|
Yên Bái
|
3
|
16
|
90
|
Cần chắn
|
|
88
|
169+250
|
Liên xã
|
Yên Bái
|
3
|
7.5
|
84
|
Cần chắn
|
|
89
|
171+300
|
Liên xã
|
Yên Bái
|
3
|
6
|
70
|
Cần chắn
|
|
90
|
176+150
|
Tỉnh lộ 163
|
Yên Bái
|
3
|
8
|
80
|
Dàn chắn
|
|
91
|
184+100
|
Tỉnh lộ 163
|
Yên Bái
|
3
|
8
|
60
|
Dàn chắn
|
|
92
|
185+400
|
Liên xã
|
Yên Bái
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
93
|
186+550
|
Tỉnh
lộ
|
Yên Bái
|
3
|
11
|
90
|
Dàn chắn
|
|
94
|
189+020
|
Liên xã
|
Yên Bái
|
3
|
6
|
74
|
Biển
báo
|
|
95
|
198+450
|
Tỉnh lộ 163
|
Yên Bái
|
3
|
6
|
60
|
Cần chắn
|
|
96
|
199+300
|
Liên xã
|
Yên Bái
|
3
|
6
|
80
|
Cần chắn
|
|
97
|
201+100
|
Tỉnh lộ 163
|
Yên Bái
|
3
|
5
|
50
|
Dàn chắn
|
|
98
|
202+650
|
Tỉnh lộ 164
|
Yên Bái
|
3
|
6
|
88
|
Cần chắn
|
|
99
|
210+950
|
Tỉnh lộ 164
|
Yên Bái
|
3
|
6
|
60
|
Cần chắn
|
|
100
|
220+355
|
Liên huyện
|
Yên Bái
|
3
|
9
|
67
|
Cần chắn
|
|
101
|
224+200
|
Liên xã
|
Yên Bái
|
3
|
7
|
55
|
Cần chắn
|
|
102
|
237+300
|
Q.lộ 279
|
Lào
Cai
|
3
|
9.5
|
90
|
Dàn chắn
|
|
103
|
260+081
|
Liên xã
|
Lào
Cai
|
3
|
6.25
|
45
|
Dàn chắn
|
|
104
|
262+050
|
Nội
thị
|
Lào
Cai
|
3
|
11
|
90
|
Dàn chắn
|
|
105
|
262+880
|
Q. Lộ 4E
|
Lào
Cai
|
3
|
8
|
90
|
Dàn chắn
|
|
106
|
291+450
|
Tỉnh lộ
|
Lào
Cai
|
3
|
12.5
|
80
|
Dàn chắn
|
|
107
|
292+913
|
Nội
thị
|
Lào
Cai
|
3
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
|
108
|
294+680
|
Nội
thị
|
Lào
Cai
|
3
|
10
|
90
|
Cần chắn
|
|
109
|
296+050
|
Nội
thị
|
Lào
Cai
|
3
|
1.5
|
90
|
Dàn chắn
|
|
4. Hà Nội - Đồng Đăng:
TT
|
Lý trình đường
sắt
|
Đường bộ giao cắt
với đường sắt
|
Tỉnh (Tp)
|
Cấp đường ngang
|
Bề rộng mặt đường
bộ (m)
|
Góc giao (độ)
|
Loại hình phòng
vệ
|
Ghi chú
|
1
|
0+384
|
Nội
Đô
|
Hà Nội
|
2
|
11
|
90
|
Dàn chắn
|
Hà Hải
|
2
|
0+456
|
Nội
Đô
|
Hà Nội
|
2
|
14
|
90
|
Dàn chắn
|
|
3
|
0+534
|
Nội
Đô
|
Hà Nội
|
2
|
14
|
90
|
Dàn chắn
|
|
4
|
0+598
|
Nội
Đô
|
Hà Nội
|
1
|
27
|
90
|
Dàn chắn
|
|
5
|
0+790
|
Nội
Đô
|
Hà Nội
|
2
|
15
|
90
|
Dàn chắn
|
|
6
|
5+340
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
2
|
9
|
90
|
Cần chắn
|
|
7
|
6+525
|
Vào
làng
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
8
|
7+615
|
Nội
Đô
|
Hà Nội
|
2
|
10
|
90
|
Dàn chắn
|
|
9
|
8+650
|
Liên thôn
|
Hà Nội
|
2
|
15
|
90
|
Dàn chắn
|
|
10
|
9+030
|
Liên thôn
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
90
|
CBTĐ
|
|
11
|
10+030
|
Liên tỉnh
|
Hà Nội
|
2
|
6
|
75
|
Cần chắn
|
|
12
|
12+550
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
5
|
90
|
Biển
báo
|
|
13
|
12+742
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
Cần chắn
|
|
14
|
14+424
|
Liên xã
|
Bắc Ninh
|
3
|
7
|
60
|
Biển
báo
|
Hà Lạng
|
15
|
15+150
|
Liên xã
|
Bắc Ninh
|
3
|
4
|
60
|
Biển
báo
|
|
16
|
15+650
|
Liên xã
|
Bắc Ninh
|
3
|
4
|
65
|
Biển
báo
|
|
17
|
16+116
|
Liên xã
|
Bắc Ninh
|
3
|
8
|
67
|
CBTĐ
|
|
18
|
16+759
|
Liên xã
|
Bắc Ninh
|
2
|
10
|
70
|
Cần chắn
|
|
19
|
17+540
|
ĐT295
|
Bắc Ninh
|
2
|
25
|
75
|
Cần chắn
|
|
20
|
19+225
|
Liên xã
|
Bắc Ninh
|
3
|
7
|
70
|
CBTĐ
|
|
21
|
19+375
|
Liên xã
|
Bắc Ninh
|
3
|
6
|
70
|
Biển
báo
|
|
22
|
20+175
|
Liên xã
|
Bắc Ninh
|
3
|
7
|
90
|
Biển
báo
|
|
23
|
20+600
|
Liên xã
|
Bắc Ninh
|
3
|
7
|
90
|
Biển
báo
|
|
24
|
22+050
|
Liên xã
|
Bắc Ninh
|
3
|
4
|
80
|
Biển
báo
|
|
25
|
22+600
|
Liên xã
|
Bắc Ninh
|
3
|
4
|
60
|
Biển
báo
|
|
26
|
24+175
|
Liên thôn
|
Bắc Ninh
|
3
|
6
|
75
|
Biển
báo
|
|
27
|
25+900
|
Liên xã
|
Bắc Ninh
|
3
|
6
|
80
|
CBTĐ
|
|
28
|
26+650
|
Liên xã
|
Bắc Ninh
|
3
|
8
|
80
|
Cần chắn
|
|
29
|
29+450
|
Quân Đội
|
Bắc Ninh
|
3
|
6
|
80
|
Biển
báo
|
|
30
|
29+630
|
ĐT286
|
Bắc Ninh
|
2
|
10
|
80
|
Dàn chắn
|
|
31
|
31+450
|
Nội
thị
|
Bắc Ninh
|
3
|
10
|
85
|
CBTĐ
|
|
32
|
32+600
|
Nội thị
|
Bắc Ninh
|
2
|
9
|
70
|
Cần chắn
|
|
33
|
35+900
|
Nhà máy gạch Tam Tầng
|
Bắc Giang
|
3
|
9
|
70
|
CBTĐ
|
|
34
|
36+150
|
Liên xã
|
Bắc Giang
|
3
|
6
|
75
|
Biển
báo
|
|
35
|
37+800
|
Nội
thị
|
Bắc Giang
|
2
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
|
36
|
38+600
|
Liên xã
|
Bắc Giang
|
2
|
11
|
90
|
Cần chắn
|
|
37
|
40+813
|
Quốc lộ 37
|
Bắc Giang
|
2
|
30
|
85
|
Dàn chắn
|
|
38
|
42+790
|
Liên xã
|
Bắc Giang
|
3
|
6
|
70
|
Biển
báo
|
|
39
|
43+311
|
Liên thôn
|
Bắc Giang
|
3
|
8
|
80
|
Biển
báo
|
|
40
|
43+600
|
Liên xã
|
Bắc Giang
|
3
|
7
|
70
|
CBTĐ
|
|
41
|
45+620
|
Liên xã
|
Bắc Giang
|
3
|
7
|
80
|
Biển
báo
|
|
42
|
46+950
|
QL1A cũ
|
Bắc Giang
|
2
|
24
|
70
|
Dàn chắn
|
|
43
|
48+120
|
Nội
thị
|
Bắc Giang
|
3
|
6
|
75
|
Biển
báo
|
|
44
|
50+050
|
Nội
thị
|
Bắc Giang
|
2
|
10
|
80
|
Dàn chắn
|
|
45
|
50+650
|
Nội
thị
|
Bắc Giang
|
2
|
9
|
80
|
Dàn chắn
|
|
46
|
51+800
|
Liên xã
|
Bắc Giang
|
3
|
7
|
70
|
Cần chắn
|
|
47
|
51+950
|
Liên xã
|
Bắc Giang
|
3
|
7
|
70
|
CBTĐ
|
|
48
|
52+562
|
Liên
thôn
|
Bắc Giang
|
2
|
27
|
70
|
Dàn chắn
|
|
49
|
53+187
|
Liên Thôn
|
Bắc Giang
|
3
|
7.5
|
75
|
Biển
báo
|
|
50
|
56+080
|
Liên xã
|
Bắc Giang
|
3
|
7
|
80
|
Biển
báo
|
|
51
|
56+676
|
Liên xã
|
Bắc Giang
|
3
|
5
|
85
|
Biển
báo
|
|
52
|
57+925
|
XN
150 xe
|
Bắc Giang
|
3
|
7
|
90
|
Biển
báo
|
|
53
|
60+900
|
Liên xã
|
Bắc Giang
|
2
|
7
|
90
|
Cần chắn
|
|
54
|
61+390
|
Liên xã
|
Bắc Giang
|
3
|
5
|
80
|
Biển
báo
|
|
55
|
62+300
|
Liên xã
|
Bắc Giang
|
3
|
6
|
70
|
Biển
báo
|
|
56
|
62+868
|
Liên xã
|
Bắc Giang
|
3
|
6
|
70
|
CBTĐ
|
|
57
|
64+300
|
Liên xã
|
Bắc Giang
|
3
|
6
|
70
|
Biển
báo
|
|
58
|
65+510
|
Quân Đội
|
Bắc Giang
|
2
|
8
|
75
|
Cần chắn
|
|
59
|
66+250
|
QL1A cũ
|
Bắc Giang
|
1
|
7.5
|
80
|
Cần chắn
|
|
60
|
67+210
|
Liên xã
|
Bắc Giang
|
2
|
11
|
85
|
Cần chắn
|
|
61
|
81+125
|
Huyện
lộ 96
|
Lạng Sơn
|
3
|
6
|
90
|
Biển
báo
|
|
62
|
81+950
|
Tỉnh lộ 245
|
Lạng Sơn
|
2
|
6
|
80
|
Cần chắn
|
|
63
|
99+250
|
Liên xã
|
Lạng Sơn
|
2
|
6
|
70
|
Cần chắn
|
|
64
|
109+810
|
Tỉnh lộ 279
|
Lạng Sơn
|
3
|
8
|
70
|
Biển
báo
|
|
65
|
113+625
|
Nội
thị
|
Lạng Sơn
|
3
|
8
|
70
|
Biển
báo
|
|
66
|
114+600
|
Nội
thị
|
Lạng Sơn
|
2
|
8
|
75
|
Dàn chắn
|
|
67
|
115+500
|
QL1A cũ
|
Lạng Sơn
|
2
|
36
|
80
|
Cần chắn
|
|
68
|
116+220
|
Địa Phương
|
Lạng Sơn
|
3
|
8
|
85
|
CBTĐ
|
|
69
|
144+675
|
Quân đội
|
Lạng Sơn
|
3
|
5
|
90
|
Biển
báo
|
|
70
|
144+826
|
Hùng
Vương
|
Lạng Sơn
|
2
|
8
|
90
|
Dàn chắn
|
|
71
|
147+750
|
Nội
thị
|
Lạng Sơn
|
3
|
5
|
70
|
Biển
báo
|
|
72
|
148+015
|
Nội
thị
|
Lạng Sơn
|
1
|
31
|
70
|
Dàn chắn
|
|
73
|
150+431
|
Nội
thị
|
Lạng Sơn
|
2
|
11
|
70
|
Cần chắn
|
|
74
|
151+210
|
Nội
thị
|
Lạng Sơn
|
2
|
8
|
75
|
Cần chắn
|
|
75
|
151+685
|
Nội
thị
|
Lạng Sơn
|
2
|
11
|
80
|
Cần chắn
|
|
76
|
153+088
|
QL1A cũ
|
Lạng Sơn
|
2
|
11
|
85
|
Cần chắn
|
|
77
|
157+869
|
QL1A cũ
|
Lạng Sơn
|
2
|
11
|
80
|
Cần chắn
|
|
78
|
162+052
|
QL1
B
|
Lạng Sơn
|
2
|
8
|
70
|
Cần chắn
|
|
79
|
162+250
|
QL1 B
|
Lạng Sơn
|
2
|
12
|
70
|
Dàn chắn
|
|
80
|
163+853
|
QL4
A
|
Lạng Sơn
|
1
|
10
|
70
|
Dàn chắn
|
|
81
|
166+560
|
ĐT235A
|
Lạng Sơn
|
2
|
7
|
75
|
Cần chắn
|
|
5. Kép - Hạ Long:
TT
|
Lý trình đường
sắt
|
Đường bộ giao cắt
với đường sắt
|
Tỉnh (Tp)
|
Cấp đường ngang
|
Bề rộng mặt đường
bộ (m)
|
Góc giao (độ)
|
Loại hình phòng
vệ
|
Ghi chú
|
1
|
4+550
|
Liên
xã
|
Bắc Giang
|
3
|
5
|
85
|
Biển báo
|
Hà Lạng
|
2
|
10+126
|
QL
37
|
Bắc Giang
|
3
|
8
|
90
|
Biển báo
|
|
3
|
10+404
|
Liên
xã
|
Bắc Giang
|
3
|
6
|
80
|
Biển báo
|
|
4
|
17+036
|
QL31
|
Bắc Giang
|
2
|
9
|
70
|
Cần
chắn
|
|
5
|
36+650
|
Liên Huyện
|
Hải Dương
|
3
|
8
|
70
|
Biển báo
|
|
6
|
48+840
|
Liên Huyện
|
Quảng
Ninh
|
2
|
6
|
70
|
Cần
chắn
|
|
7
|
57+316
|
Than
M.Khê
|
Quảng
Ninh
|
2
|
12
|
75
|
Dàn
chắn
|
|
8
|
58+948
|
Than
M.Khê
|
Quảng
Ninh
|
2
|
8.5
|
80
|
Cần
chắn
|
|
9
|
60+433
|
Liên
xã
|
Quảng
Ninh
|
3
|
5
|
85
|
Biển báo
|
|
10
|
61+572
|
Liên
xã
|
Quảng
Ninh
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
11
|
62+531
|
Liên
xã
|
Quảng
Ninh
|
2
|
7.5
|
90
|
Cần
chắn
|
|
12
|
65+068
|
Liên
xã
|
Quảng
Ninh
|
3
|
6.5
|
70
|
Biển báo
|
|
13
|
69+197
|
Liên
xã
|
Quảng
Ninh
|
3
|
6.5
|
75
|
Biển báo
|
|
14
|
69+839
|
Liên
xã
|
Quảng
Ninh
|
2
|
12
|
80
|
Cần
chắn
|
|
15
|
70+612
|
Trường
học
|
Quảng
Ninh
|
3
|
8.5
|
85
|
Biển báo
|
|
16
|
72+416
|
Liên
xã
|
Quảng
Ninh
|
2
|
6.5
|
90
|
Cần
chắn
|
|
17
|
73+495
|
Liên
xã
|
Quảng
Ninh
|
3
|
6.5
|
80
|
Biển báo
|
|
18
|
74+156
|
Nội
thị
|
Quảng
Ninh
|
2
|
11
|
70
|
Cần
chắn
|
|
19
|
75+552
|
Quốc
lộ 18A
|
Quảng
Ninh
|
2
|
25
|
70
|
Cần
chắn
|
|
20
|
76+440
|
Nội
thị
|
Quảng
Ninh
|
3
|
11
|
70
|
Biển báo
|
|
21
|
77+083
|
Nội
thị
|
Quảng
Ninh
|
2
|
7
|
75
|
Cần
chắn
|
|
22
|
78+156
|
Quốc
lộ 18A
|
Quảng
Ninh
|
2
|
12
|
80
|
Dàn
chắn
|
|
23
|
82+700
|
Liên
xã
|
Quảng
Ninh
|
3
|
6
|
85
|
Biển báo
|
|
24
|
83+075
|
Liên
xã
|
Quảng
Ninh
|
3
|
6
|
80
|
Biển báo
|
|
25
|
84+950
|
Liên
xã
|
Quảng
Ninh
|
3
|
6
|
70
|
Biển báo
|
|
26
|
85+770
|
Liên
xã
|
Quảng
Ninh
|
3
|
6
|
70
|
Biển báo
|
|
27
|
86+140
|
Quốc
lộ 18A
|
Quảng
Ninh
|
2
|
20
|
70
|
Cần
chắn
|
|
28
|
86+180
|
Liên
xã
|
Quảng
Ninh
|
3
|
6
|
75
|
Biển báo
|
|
29
|
88+950
|
Quốc
lộ 18A
|
Quảng
Ninh
|
2
|
20
|
80
|
Dàn
chắn
|
|
30
|
89+100
|
Liên
xã
|
Quảng
Ninh
|
3
|
6
|
85
|
Biển báo
|
|
31
|
90+100
|
Liên
xã
|
Quảng
Ninh
|
2
|
12
|
90
|
Cần
chắn
|
|
32
|
93+100
|
Liên
xã
|
Quảng
Ninh
|
2
|
6.5
|
90
|
Cần
chắn
|
|
33
|
95+655
|
Liên
xã
|
Quảng
Ninh
|
3
|
6.5
|
85
|
Biển báo
|
|
34
|
98+162
|
Liên
xã
|
Quảng
Ninh
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
35
|
104+943
|
Quốc
lộ 18A
|
Quảng
Ninh
|
2
|
12
|
90
|
Cần
chắn
|
|
36
|
123+639
|
Nội
thị
|
Quảng
Ninh
|
2
|
16
|
80
|
Dàn
chắn
|
|
37
|
124+503
|
Nội
thị
|
Quảng
Ninh
|
2
|
17
|
85
|
Dàn
chắn
|
|
38
|
125+084
|
Nội
thị
|
Quảng
Ninh
|
2
|
38
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
6. Mai Pha - Na Dương:
TT
|
Lý trình đường
sắt
|
Đường bộ giao cắt
với đường sắt
|
Tỉnh (Tp)
|
Cấp đường ngang
|
Bề rộng mặt đường
bộ (m)
|
Góc giao (độ)
|
Loại hình phòng
vệ
|
Ghi chú
|
1
|
0+214
|
QL 1A
|
Lạng Sơn
|
1
|
18
|
80
|
Dàn chắn
|
Hà Lạng
|
2
|
3+127
|
Liên xã
|
Lạng Sơn
|
3
|
5
|
85
|
Biển báo
|
|
3
|
3+773
|
Liên xã
|
Lạng Sơn
|
3
|
5
|
90
|
Biển báo
|
|
4
|
19+095
|
ĐT250
|
Lạng Sơn
|
3
|
5
|
90
|
Biển báo
|
|
5
|
26+584
|
Liên xã
|
Lạng Sơn
|
3
|
4
|
75
|
Biển báo
|
|
6
|
30+408
|
QL4B
|
Lạng Sơn
|
2
|
10
|
80
|
Cần chắn
|
|
7. Chí Linh - Phả Lại:
1
|
1+121
|
Liên Huyện
|
Hải Dương
|
3
|
7
|
80
|
Biển báo
|
Hà Lạng
|
2
|
4+053
|
Liên xã
|
Hải Dương
|
3
|
9.5
|
70
|
Biển báo
|
|
3
|
6+516
|
CT VLXD sét
|
Hải Dương
|
3
|
5.5
|
70
|
Biển báo
|
|
4
|
8+263
|
QL37
|
Hải Dương
|
3
|
11
|
70
|
Biển báo
|
|
5
|
8+785
|
Nội thị
|
Hải Dương
|
3
|
6
|
75
|
Biển báo
|
|
6
|
14+968
|
QL18 cũ
|
Hải Dương
|
2
|
10
|
90
|
Cần chắn
|
|
8. Kép - Lưu Xá:
TT
|
Lý trình đường
sắt
|
Đường bộ giao cắt
với đường sắt
|
Tỉnh (Tp)
|
Cấp đường ngang
|
Bề rộng mặt đường
bộ (m)
|
Góc giao (độ)
|
Loại hình phòng
vệ
|
Ghi chú
|
1
|
11+750
|
QL16
|
Bắc Giang
|
3
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
Hà Thái
|
2
|
23+725
|
QL16
|
Bắc Giang
|
3
|
6
|
85
|
Cần chắn
|
|
3
|
51+150
|
Liên xã
|
Thái Nguyên
|
3
|
8
|
90
|
Biển báo
|
|
4
|
52+200
|
Nội
đô
|
Thái Nguyên
|
1
|
10
|
45
|
Dàn chắn
|
|
9. Phố Lu - Pon Hán:
TT
|
Lý trình đường
sắt
|
Đường bộ giao cắt
với đường sắt
|
Tỉnh (Tp)
|
Cấp đường ngang
|
Bề rộng mặt đường
bộ (m)
|
Góc giao (độ)
|
Loại hình phòng
vệ
|
Ghi chú
|
1
|
262+050
|
Nội thị
|
Lào Cai
|
3
|
11
|
90
|
Dàn chắn
|
Yên Lào
|
2
|
262+890
|
Nội thị
|
Lào Cai
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
3
|
263+321
|
Liên xã
|
Lào Cai
|
3
|
6
|
80
|
CBTĐ
|
|
4
|
271+710
|
Tỉnh lộ
|
Lào Cai
|
3
|
9
|
60
|
Cần chắn
|
|
10. Bắc Hồng - Văn Điển:
TT
|
Lý trình đường
sắt
|
Đường bộ giao cắt
với đường sắt
|
Tỉnh (Tp)
|
Cấp đường ngang
|
Bề rộng mặt đường
bộ (m)
|
Góc giao (độ)
|
Loại hình phòng
vệ
|
Ghi chú
|
1
|
0+609
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
4
|
75
|
Biển báo
|
Hà
Thái
|
2
|
1+073
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
3
|
1+847
|
QL
23
|
Hà Nội
|
2
|
10
|
85
|
Cần chắn
|
|
4
|
2+340
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
7
|
60
|
Biển báo
|
|
5
|
4+737
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
80
|
CBTĐ
|
|
6
|
12+650
|
Vào ĐT
|
Hà Nội
|
3
|
12
|
90
|
Cần chắn
|
|
7
|
13+024
|
QL
69
|
Hà Nội
|
2
|
8
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
8
|
13+882
|
Đ. Sông
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
60
|
Biển báo
|
|
9
|
15+200
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
10
|
75
|
Biển báo
|
|
10
|
16+314
|
QL32
|
Hà Nội
|
1
|
13.5
|
90
|
Dàn chắn
|
|
11
|
17+243
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
65
|
Dàn chắn
|
|
12
|
18+939
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
13
|
19+308
|
QL70
|
Hà Nội
|
2
|
7.5
|
85
|
Cần chắn
|
|
14
|
19+888
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
85
|
CBTĐ
|
|
15
|
22+055
|
L.T.T
|
Hà Nội
|
1
|
74
|
36
|
Dàn chắn
|
|
16
|
22+423
|
QL72
|
Hà Nội
|
2
|
7.5
|
80
|
Dàn chắn
|
|
17
|
23+361
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
9
|
60
|
Dàn chắn
|
|
18
|
24+800
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
73
|
Biển báo
|
|
19
|
27+223
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
2
|
6
|
75
|
Biển báo
|
|
20
|
28+150
|
QL6
|
Hà Nội
|
1
|
10
|
85
|
Dàn chắn
|
|
21
|
28+429
|
QL22
|
Hà Nội
|
1
|
8
|
85
|
Dàn chắn
|
|
22
|
31+898
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
87
|
Biển báo
|
|
23
|
33+500
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
3.5
|
90
|
CBTĐ
|
|
24
|
33+584
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
3.5
|
90
|
CBTĐ
|
|
25
|
37+149
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
80
|
Biển báo
|
|
26
|
38+051
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
5
|
75
|
Biển báo
|
|
27
|
38+314
|
Viện
NN
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
Cần chắn
|
|
28
|
38+560
|
Khu
LN
|
Hà Nội
|
3
|
8
|
90
|
CBTĐ
|
|
11. Đông Anh - Quán Triều:
TT
|
Lý trình đường
sắt
|
Đường bộ giao cắt
với đường sắt
|
Tỉnh (Tp)
|
Cấp đường ngang
|
Bề rộng mặt đường
bộ (m)
|
Góc giao (độ)
|
Loại hình phòng
vệ
|
Ghi chú
|
1
|
0+800
|
Huyện
lộ
|
Hà Nội
|
2
|
25
|
45
|
Cần chắn
|
Hà
Thái
|
2
|
1+605
|
Huyện
lộ
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
|
3
|
2+450
|
Huyện
lộ
|
Hà Nội
|
2
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
4
|
3+350
|
Huyện
lộ
|
Hà Nội
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
5
|
4+920
|
Huyện
lộ
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
6
|
6+400
|
Liên tỉnh
|
Hà Nội
|
3
|
8.5
|
75
|
Cần chắn
|
|
7
|
8+214
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
5
|
90
|
Biển báo
|
|
8
|
10+150
|
Liên
huyện
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
9
|
12+220
|
Liên
huyện
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
10
|
14+969
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
76
|
CBTĐ
|
|
11
|
15+550
|
Liên xã
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
12
|
16+700
|
Liên
huyện
|
Hà Nội
|
3
|
5
|
75
|
Cần chắn
|
|
13
|
18+250
|
Liên
huyện
|
Hà Nội
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
14
|
19+320
|
Liên tỉnh
|
Hà Nội
|
2
|
10
|
78
|
Cần chắn
|
|
15
|
20+415
|
Liên
huyện
|
Thái Nguyên
|
3
|
4
|
90
|
Biển báo
|
|
16
|
22+433
|
Liên xã
|
Thái Nguyên
|
3
|
6
|
85
|
Biển báo
|
|
17
|
24+465
|
Liên
huyện
|
Thái Nguyên
|
3
|
4.5
|
90
|
CBTĐ
|
|
18
|
25+954
|
Liên xã
|
Thái Nguyên
|
3
|
6
|
80
|
Biển báo
|
|
19
|
26+880
|
Liên
huyện
|
Thái Nguyên
|
3
|
4.5
|
90
|
Biển báo
|
|
20
|
27+978
|
Liên xã
|
Thái Nguyên
|
3
|
6
|
70
|
Biển báo
|
|
21
|
29+600
|
Liên
huyện
|
Thái Nguyên
|
3
|
4.5
|
90
|
Biển báo
|
|
22
|
30+400
|
Liên
huyện
|
Thái Nguyên
|
3
|
7
|
90
|
Biển báo
|
|
23
|
32+200
|
Liên
huyện
|
Thái Nguyên
|
3
|
14
|
45
|
Dàn
chắn
|
|
24
|
32+800
|
Liên xã
|
Thái Nguyên
|
3
|
6
|
89
|
Biển báo
|
|
25
|
36+050
|
Liên thôn
|
Thái Nguyên
|
3
|
5
|
90
|
Biển báo
|
|
26
|
36+800
|
Liên xã
|
Thái Nguyên
|
3
|
5
|
90
|
Biển báo
|
|
27
|
36+950
|
Huyện
lộ
|
Thái Nguyên
|
2
|
7.5
|
78
|
Dàn
chắn
|
|
28
|
37+409
|
Liên xã
|
Thái Nguyên
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
29
|
38+845
|
Liên xã
|
Thái Nguyên
|
3
|
6
|
69
|
Biển báo
|
|
30
|
39+415
|
Liên xã
|
Thái Nguyên
|
3
|
8
|
90
|
Cần chắn
|
|
31
|
40+576
|
Liên xã
|
Thái Nguyên
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
32
|
41+990
|
Liên xã
|
Thái Nguyên
|
3
|
7
|
90
|
Cần chắn
|
|
33
|
43+020
|
Nội
đô
|
Thái Nguyên
|
2
|
7
|
30
|
Cần chắn
|
|
34
|
43+544
|
Liên xã
|
Thái Nguyên
|
3
|
6
|
50
|
Biển báo
|
|
35
|
44+190
|
QL
37
|
Thái Nguyên
|
2
|
10
|
72
|
Cần chắn
|
|
36
|
45+019
|
Liên xã
|
Thái Nguyên
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
37
|
46+100
|
Liên thôn
|
Thái Nguyên
|
3
|
4
|
45
|
Biển báo
|
|
38
|
46+300
|
Liên
Phường
|
Thái Nguyên
|
3
|
6
|
60
|
Biển báo
|
|
39
|
49+490
|
QL32
|
Thái Nguyên
|
1
|
20
|
90
|
Dàn
chắn
|
|
40
|
50+783
|
Nội đô
|
Thái
Nguyên
|
1
|
12
|
90
|
Cần chắn
|
|
41
|
52+550
|
Vào C.sở
|
Thái
Nguyên
|
3
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
|
12. Cầu Giát - Nghĩa Đàn:
TT
|
Lý trình đường
sắt
|
Đường bộ giao cắt
với đường sắt
|
Tỉnh (Tp)
|
Cấp đường ngang
|
Bề rộng mặt đường
bộ (m)
|
Góc giao (độ)
|
Loại hình phòng
vệ
|
Ghi chú
|
1
|
0+600
|
Liên thôn
|
Nghệ
An
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
Nghệ
Tĩnh
|
2
|
2+150
|
QL48B
|
Nghệ
An
|
3
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
|
3
|
5+136
|
QL48B
|
Nghệ
An
|
3
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
|
4
|
9+200
|
QL48B
|
Nghệ
An
|
3
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
|
5
|
12+407
|
QL48B
|
Nghệ
An
|
3
|
5
|
90
|
Cần chắn
|
|
6
|
14+200
|
Liên thôn
|
Nghệ
An
|
3
|
3
|
90
|
Biển báo
|
|
7
|
14+700
|
Liên thôn
|
Nghệ
An
|
3
|
5
|
90
|
Biển báo
|
|
8
|
20+000
|
Liên thôn
|
Nghệ
An
|
3
|
5
|
90
|
Biển báo
|
|
9
|
21+740
|
Liên thôn
|
Nghệ
An
|
3
|
5
|
90
|
Biển báo
|
|
10
|
21+900
|
Liên thôn
|
Nghệ
An
|
3
|
3
|
90
|
Biển báo
|
|
11
|
22+205
|
Liên thôn
|
Nghệ
An
|
3
|
2
|
90
|
Biển báo
|
|
12
|
25+856
|
QL4B
|
Nghệ
An
|
3
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
|
13
|
27+100
|
QL48
|
Nghệ
An
|
3
|
6
|
90
|
Cần chắn
|
|
14
|
29+550
|
Nội thị
|
Nghệ
An
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
13. Diêu Trì - Quy Nhơn:
TT
|
Lý trình đường
sắt
|
Đường bộ giao cắt
với đường sắt
|
Tỉnh (Tp)
|
Cấp đường ngang
|
Bề rộng mặt đường
bộ (m)
|
Góc giao (độ)
|
Loại hình phòng
vệ
|
Ghi chú
|
1
|
0+550
|
NM XM
|
Bình Định
|
3
|
38.0
|
80
|
Cần chắn
|
Nghĩa Bình
|
2
|
5+216
|
QLộ 1
|
Bình Định
|
3
|
14.0
|
60
|
Cần chắn
|
|
3
|
7+611
|
QLộ 19
|
Bình Định
|
3
|
|
90
|
Biển báo
|
|
4
|
8+980
|
Nội thành
|
Bình Định
|
3
|
|
85
|
Biển báo
|
|
5
|
9+406
|
Nội thành
|
Bình Định
|
3
|
45.0
|
17
|
Công cộng
|
Dàn chắn
|
14. Đà Lạt - Trại Mát:
TT
|
Lý trình đường
sắt
|
Đường bộ giao cắt
với đường sắt
|
Tỉnh (Tp)
|
Cấp đường ngang
|
Bề rộng mặt đường
bộ (m)
|
Góc giao (độ)
|
Loại hình phòng
vệ
|
Ghi chú
|
1
|
77+577
|
Nội đô
|
Lâm đồng
|
3
|
6.0
|
90
|
Cần chắn
|
Phú Khánh
|
15. Mương Mán - Phan Thiết:
TT
|
Lý trình đường
sắt
|
Đường bộ giao cắt
với đường sắt
|
Tỉnh (Tp)
|
Cấp đường ngang
|
Bề rộng mặt đường
bộ (m)
|
Góc giao (độ)
|
Loại hình phòng
vệ
|
Ghi chú
|
3
|
0+490
|
Nội đô
|
Bình Thuận
|
2
|
6
|
80
|
Biển báo
|
Thuận Hải
|
16. Hải Phòng - Cảng Chùa Vẽ:
TT
|
Lý trình đường
sắt
|
Đường bộ giao cắt
với đường sắt
|
Tỉnh (Tp)
|
Cấp đường ngang
|
Bề rộng mặt đường
bộ (m)
|
Góc giao (độ)
|
Loại hình phòng
vệ
|
Ghi chú
|
1
|
102+440
|
Nội thành
|
Hải Phòng
|
1
|
75
|
90
|
Cần chắn
|
Hà Hải
|
2
|
103+210
|
Nội thành
|
Hải Phòng
|
3
|
25
|
90
|
Biển báo
|
|
3
|
104+025
|
Vào công sở
|
Hải Phòng
|
3
|
6
|
90
|
Biển báo
|
|
4
|
104+430
|
Nội thành
|
Hải Phòng
|
3
|
21
|
90
|
CBTĐ
|
|
5
|
105+180
|
Vào công sở
|
Hải Phòng
|
3
|
12
|
90
|
Biển báo
|
|
6
|
105+490
|
Nội thành
|
Hải Phòng
|
3
|
12.5
|
90
|
Biển báo
|
|
7
|
105+975
|
Nội thành
|
Hải Phòng
|
3
|
25
|
80
|
CBTĐ
|
|
8
|
106+220
|
Vào công sở
|
Hải Phòng
|
3
|
12.5
|
90
|
Biển báo
|
|
9
|
106+250
|
Vào công sở
|
Hải Phòng
|
3
|
12.5
|
90
|
Biển báo
|
|
10
|
106+417
|
Vào công sở
|
Hải Phòng
|
3
|
11
|
90
|
Biển báo
|
|
11
|
106+450
|
Vào công sở
|
Hải Phòng
|
3
|
11
|
90
|
Biển báo
|
|
12
|
106+538
|
Vào công sở
|
Hải Phòng
|
3
|
12
|
90
|
Biển báo
|
|
13
|
106+585
|
Vào công sở
|
Hải Phòng
|
3
|
12
|
90
|
Biển báo
|
|
14
|
106+630
|
Vào công sở
|
Hải Phòng
|
3
|
10
|
90
|
Biển báo
|
|
15
|
106+675
|
Vào công sở
|
Hải Phòng
|
3
|
8
|
90
|
Biển báo
|
|
16
|
106+890
|
Vào công sở
|
Hải Phòng
|
3
|
20
|
90
|
Biển báo
|
|
17
|
0+955
|
Nội thành
|
Hải Phòng
|
2
|
26
|
90
|
Cần chắn
|
|
17. Tiên Kiên - Lâm Thao:
TT
|
Lý trình đường
sắt
|
Đường bộ giao cắt
với đường sắt
|
Tỉnh (Tp)
|
Cấp đường ngang
|
Bề rộng mặt đường
bộ (m)
|
Góc giao (độ)
|
Loại hình phòng
vệ
|
Ghi chú
|
1
|
1+300
|
21+550 QL32C
|
Phú Thọ
|
2
|
20
|
22
|
Dàn chắn
|
Vĩnh Phú
|
18. Tiên Kiên - Bãi Bằng:
TT
|
Lý trình đường
sắt
|
Đường bộ giao cắt
với đường sắt
|
Tỉnh (Tp)
|
Cấp đường ngang
|
Bề rộng mặt đường
bộ (m)
|
Góc giao (độ)
|
Loại hình phòng
vệ
|
Ghi chú
|
21
|
8+300
|
74+200 QL2
|
Phú Thọ
|
1
|
8
|
90
|
Cần chắn
|
Vĩnh Phú
|
19. Phủ Lý - Thịnh Châu:
TT
|
Lý trình đường
sắt
|
Đường bộ giao cắt
với đường sắt
|
Tỉnh (Tp)
|
Cấp đường ngang
|
Bề rộng mặt đường
bộ (m)
|
Góc giao (độ)
|
Loại hình phòng
vệ
|
Ghi chú
|
1
|
0+675
|
Liên xã
|
Hà Nam
|
3
|
7
|
70
|
Cần chắn
|
Hà Ninh
|
2
|
0+987
|
Liên xã
|
Hà Nam
|
3
|
7
|
80
|
Dàn chắn
|
|
3
|
1+450
|
B cát
|
Hà Nam
|
3
|
6
|
80
|
Biển báo
|
|
4
|
1+537
|
Cty Vạn Hoa
|
Hà Nam
|
3
|
6
|
70
|
Biển báo
|
|
5
|
1+700
|
Cty Sông Đà 806
|
Hà Nam
|
3
|
10
|
75
|
Biển báo
|
|
6
|
3+712
|
Liên xã
|
Hà Nam
|
3
|
10
|
75
|
Cần chắn
|
|
7
|
4+613
|
Liên xã
|
Hà Nam
|
3
|
10
|
70
|
Cần chắn
|
|
8
|
0+100
|
QL1
|
Ninh Bình
|
|
7
|
80
|
Cần chắn
|
|
20. Hoàng Mai - Xi măng Hoàng
Mai:
TT
|
Lý trình đường
sắt
|
Đường bộ giao cắt
với đường sắt
|
Tỉnh (Tp)
|
Cấp đường ngang
|
Bề rộng mặt đường
bộ (m)
|
Góc giao (độ)
|
Loại hình phòng
vệ
|
Ghi chú
|
1
|
|
QL1A
|
Thanh Hóa
|
1
|
20
|
80
|
Dàn chắn
|
Thanh Hóa
|
2
|
|
QL1A
|
Thanh Hóa
|
1
|
20
|
70
|
Dàn chắn
|
|
21. Kim Liên - Vật tư đường sắt
Đà Nẵng:
TT
|
Lý trình đường
sắt
|
Đường bộ giao cắt
với đường sắt
|
Tỉnh (Tp)
|
Cấp đường ngang
|
Bề rộng mặt đường
bộ (m)
|
Góc giao (độ)
|
Loại hình phòng
vệ
|
Ghi chú
|
1
|
0+170
|
QL1 vào CTVT2
|
Tp. Đà Nẵng
|
3
|
34.0
|
90
|
Dàn chắn
|
QN -ĐN
|
2
|
0+290
|
Nội đô
|
Tp. Đà Nẵng
|
3
|
12.0
|
60
|
Dàn chắn
|
|
22. Dĩ An - Khu toa xe Dĩ An:
TT
|
Lý trình đường
sắt
|
Đường bộ giao cắt
với đường sắt
|
Tỉnh (Tp)
|
Cấp đường ngang
|
Bề rộng mặt đường
bộ (m)
|
Góc giao (độ)
|
Loại hình phòng
vệ
|
Ghi chú
|
1
|
1+225
|
Nội đô
|
Bình Dương
|
3
|
18
|
70
|
Biển báo
|
Sài Gòn
|
2
|
2+605
|
Nội đô
|
Bình Dương
|
3
|
9
|
75
|
Biển báo
|
|
III. CHI TIẾT ĐƯỜNG NGANG TRÊN
CÁC TUYẾN ĐƯỜNG SẮT CHUYÊN DÙNG:
1. Đền Công - Vàng Danh (Công
ty Kho vận Đá Bạc quản lý):
TT
|
Lý trình đường
sắt
|
Đường bộ giao cắt
với đường sắt
|
Tỉnh (Tp)
|
Cấp đường ngang
|
Bề rộng mặt đường
bộ (m)
|
Góc giao (độ)
|
Loại hình phòng
vệ
|
Ghi chú
|
1
|
0+620
|
Nội đô
|
Quảng Ninh
|
3
|
12
|
|
Cần chắn
|
|
2
|
5+500
|
Nội đô
|
Quảng Ninh
|
3
|
12
|
|
Cần chắn
|
|
3
|
6+300
|
Nội đô
|
Quảng Ninh
|
3
|
10
|
|
Cần chắn
|
|
4
|
7+965
|
Nội đô
|
Quảng Ninh
|
3
|
10
|
|
Cần chắn
|
|
5
|
8+577
|
Nội đô
|
Quảng Ninh
|
3
|
10
|
|
Cần chắn
|
|
6
|
9+700
|
Nội đô
|
Quảng Ninh
|
3
|
12
|
|
Cần chắn
|
|
7
|
13+265
|
Nội đô
|
Quảng Ninh
|
3
|
12
|
|
Cần chắn
|
|
8
|
13+800
|
Nội đô
|
Quảng Ninh
|
3
|
8
|
|
Cần chắn
|
|
9
|
14+200
|
Nội đô
|
Quảng Ninh
|
3
|
10
|
|
Cần chắn
|
|
10
|
17+750
|
Nội đô
|
Quảng Ninh
|
3
|
12
|
|
Cần chắn
|
|
2. Quán triều - Núi Hồng
(Công ty Than Núi Hồng quản lý):
TT
|
Lý trình đường
sắt
|
Đường bộ giao cắt
với đường sắt
|
Tỉnh (Tp)
|
Cấp đường ngang
|
Bề rộng mặt đường
bộ (m)
|
Góc giao (độ)
|
Loại hình phòng
vệ
|
Ghi chú
|
1
|
8+953
|
Liên xã
|
Thái Nguyên
|
3
|
18
|
|
Cần chắn
|
|
2
|
12+716
|
Liên xã
|
Thái Nguyên
|
3
|
18
|
|
Cần chắn
|
|
3
|
15+117
|
Liên xã
|
Thái Nguyên
|
3
|
18
|
|
Cần chắn
|
|
4
|
22+025
|
Liên xã
|
Thái Nguyên
|
3
|
18
|
|
Cần chắn
|
|
5
|
27+148
|
Liên xã
|
Thái Nguyên
|
3
|
18
|
|
Cần chắn
|
|
3. Pom Hán - La Vàng, Mỏ Cốc
(Công ty ApaTít Việt Nam quản lý):
TT
|
Lý trình đường
sắt
|
Đường bộ giao cắt
với đường sắt
|
Tỉnh (Tp)
|
Cấp đường ngang
|
Bề rộng mặt đường
bộ (m)
|
Góc giao (độ)
|
Loại hình phòng
vệ
|
Ghi chú
|
1
|
0+700
|
Nội đô
|
Lào Cai
|
3
|
|
|
Cần chắn
|
|
2
|
0+608
|
Nội đô
|
Lào Cai
|
3
|
|
|
Cần chắn
|
|
3
|
1+392
|
Nội đô
|
Lào Cai
|
3
|
|
|
Cần chắn
|
|
4
|
1+650
|
Nội đô
|
Lào Cai
|
3
|
|
|
Cần chắn
|
|
5
|
3+000
|
Nội đô
|
Lào Cai
|
3
|
|
|
Cần chắn
|
|
6
|
0+450
|
Huyện
|
Lào Cai
|
3
|
|
|
Cần chắn
|
|
7
|
7+235
|
Huyện
|
Lào Cai
|
3
|
|
|
Cần chắn
|
|
Ghi chú:
Chữ viết tắt: Cảnh báo tự động
(CBTĐ).
Công văn 2314/CĐSVN-KCHTGT năm 2015 công bố tình trạng kỹ thuật đường ngang trên mạng lưới Đường sắt Việt Nam do Cục Đường sắt Việt Nam ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Công văn 2314/CĐSVN-KCHTGT ngày 20/11/2015 công bố tình trạng kỹ thuật đường ngang trên mạng lưới Đường sắt Việt Nam do Cục Đường sắt Việt Nam ban hành
1.316
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|