STT
|
THÔNG
TIN CÁ NHÂN
|
SỐ
CHỨNG CHỈ
|
LĨNH
VỰC HOẠT ĐỘNG
|
THỜI
HẠN
|
1
|
Họ và tên: Nguyễn Văn Tất
Ngày tháng năm sinh: 05/3/1955
Số CMND/CCCD: 075055000123
Cấp ngày: 10/7/2021; tại Cục CSQLHC
về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000002
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
- Thiết kế nội thất
|
Từ
24/11/2021 Đến 24/11/2031
|
2
|
Họ và tên: Hồ Xuân Tráng;
Ngày, tháng, năm sinh: 20/9/1987;
Số CMND (hoặc hộ chiếu): B6310142;
cấp ngày 21/3/2012; nơi cấp: Cục quản lý xuất nhập cảnh;
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư.
Địa chỉ thường trú: 51 Thanh Nghị,
Phường Thủy Biểu, TP Huế, Tỉnh TT-Huế.
|
HCM-00000003
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
- Thiết kế nội thất
|
Từ
27/10/2021 Đến 27/10/2031
|
3
|
Họ và tên: Ngô Xuân Nam;
Năm sinh: 30/8/1975;
Số CMND (hoặc hộ chiếu): 022943295;
cấp ngày 07/6/2013; nơi cấp: CA TP.HCM;
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư.
Địa chỉ: 442/12 Lê Quang Định, Phường
11, quận Bình Thạnh, TP.HCM.
|
HCM-00000004
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
- Thiết kế nội thất
|
Từ
27/10/2021 Đến 27/10/2031
|
4
|
Họ và tên: Bùi Thụy Vương Khánh;
Năm sinh: 22/02/1974;
Số CMND (hoặc hộ chiếu):
077074000386; cấp ngày 30/6/2017; nơi cấp: CA TP.HCM;
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư.
Địa chỉ: 72/6/2 Làng Tăng Phú, phường
Tăng Nhơn Phú A, TP Thủ Đức, Tp.HCM.
|
HCM-00000005
|
- Thiết kế kiến trúc công trình.
|
Từ
27/10/2021 Đến 27/10/2031
|
5
|
Họ và tên: Nguyễn Ngọc Uyên;
Năm sinh: 29/05/1980;
Số CMND (hoặc hộ chiếu): 023126748;
cấp ngày 03/03/2010; nơi cấp: CA TP.HCM;
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư.
Địa chỉ thường trú: 129 Nguyễn Chí
Thanh, P9, Q5, TP.HCM
|
HCM-00000006
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
- Thiết kế nội thất
|
Từ
27/10/2021 Đến 27/10/2031
|
6
|
Họ và tên: Nguyễn Văn Thắng;
Năm sinh: 11/03/1967;
Số CMND (hoặc
hộ chiếu): 087067000046; cấp ngày 13/7/2016; nơi cấp: Cục CS ĐKQL cư trú và
DLQG về dân cư;
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư.
Địa chỉ thường trú: 56 Đình Nghi
Xuân, P.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân, TP.HCM.
|
HCM-00000007
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
- Thiết kế nội thất
|
Từ
27/10/2021 Đến 27/10/2031
|
7
|
Họ và tên: Nguyễn Tuấn Vũ
Ngày tháng năm sinh: 17/10/1987
Số CMND/CCCD: 201886107
Cấp ngày: 28/6/2019, tại TP Đà Nẵng
Quốc tịch: Việt Nam
Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Dân lập
Duy Tân
Hệ đào tạo: Chính quy
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000008
|
- Thiết kế kiến trúc công trình.
|
Từ
09/11/2021 Đến 09/11/2031
|
8
|
Họ và tên: Nguyễn Trường Lưu
Ngày tháng năm sinh: 01/01/1955
Số CCCD: 079055004298
Cấp ngày: 19/4/2021, tại Cục CSQLHC
về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc
Hà Nội
Hệ đào tạo: Chính quy
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000009
|
- Thiết kế kiến trúc công trình.
|
Từ
09/11/2021 Đến 09/11/2031
|
9
|
Họ và tên: Đặng Lê Đình Dưỡng
Ngày tháng năm sinh: 06/01/1975
Số CMND/CCCD:
025077638
Cấp ngày: 14/4/2009, tại TP.HCM
Quốc tịch: Việt Nam
Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc
TPHCM
Hệ đào tạo: Chính Quy
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000010
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
- Thiết kế nội thất
|
Từ
09/11/2021 Đến 09/11/2031
|
10
|
Họ và tên: Đặng Hà Xanh
Ngày tháng năm sinh: 28/11/1988
Số CMND/CCCD: 052088000117
Cấp ngày: 03/01/2018, tại Cục CS
ĐKQL cư trú & DLQG về dân cư
Quốc tịch: Việt Nam
Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc
Hệ đào tạo:
Chính quy
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000011
|
- Thiết kế kiến trúc công trình.
|
Từ
09/11/2021 Đến 09/11/2031
|
11
|
Họ và tên: Nguyễn Sĩ Doãn
Ngày tháng năm sinh: 21/4/1974
Số CMND/CCCD: 079074004993
Cấp ngày: 04/5/2017, tại Cục CS
ĐKQL cư trú & DLQG về dân cư
Quốc tịch: Việt Nam
Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc
TPHCM
Hệ đào tạo: Chính quy
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000012
|
- Thiết kế kiến trúc công trình.
|
Từ
09/11/2021 Đến 09/11/2031
|
12
|
Họ và tên: Nguyễn Tuấn Tú
Ngày tháng năm sinh: 24/9/1975
Số CMND/CCCD: 079075013715
Cấp ngày: 013/7/2020, tại CA. TPHCM
Quốc tịch: Việt Nam
Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc
TPHCM
Hệ đào tạo: Chính quy
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000013
|
- Thiết kế kiến trúc công trình.
|
Từ
09/11/2021 Đến 09/11/2031
|
13
|
Họ và tên: Hoàng Sĩ Anh Tuấn
Ngày tháng năm sinh: 02/01/1980
Số CMND/CCCD: 271365366
Cấp ngày: 13/9/2019, tại Đồng Nai
Quốc tịch: Việt Nam
Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc
TPHCM
Hệ đào tạo: Chính Quy
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000014
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
- Thiết kế nội thất
|
Từ
09/11/2021 Đến 09/11/2031
|
14
|
Họ và tên: Ôn Quốc Tú
Ngày tháng năm sinh: 24/12/1969
Số CMND/CCCD: 033069001532
Cấp ngày: 18/01/2017, tại Cục CS
ĐKQL cư trú & DLQG về dân cư
Quốc tịch: Việt Nam
Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc
Hà Nội
Hệ đào tạo: Dài hạn
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000015
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
- Thiết kế nội thất
|
Từ
09/11/2021 Đến 09/11/2031
|
15
|
Họ và tên: Ngô Đằng Vân
Ngày tháng năm sinh: 25/12/1973
Số CMND/CCCD: 001073011609
Cấp ngày: 31/10/2016, tại Cục CS
ĐKQL cư trú & DLQG về dân cư
Quốc tịch: Việt Nam
Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc
TPHCM
Hệ đào tạo: Chính quy
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000016
|
- Thiết kế kiến trúc công trình.
|
Từ
09/11/2021 Đến 09/11/2031
|
16
|
Họ và tên: Phạm Hồng Khiết Tâm
Ngày tháng năm sinh: 12/6/1976
Số CCCD:
075076000565
Cấp ngày: 11/9/2020, tại CA. TPHCM
Quốc tịch: Việt Nam
Cơ sở đào tạo: Trường ĐH Kiến trúc
TPHCM
Hệ đào tạo: Chính Quy
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000017
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
- Thiết kế nội thất
|
Từ
09/11/2021 Đến 09/11/2031
|
17
|
Họ và tên: Trần Song Sơn
Ngày tháng năm sinh: 13/02/1965
Số CMND/CCCD: 079065012066
Cấp ngày: 30/12/2019; tại Cục
CSQLHC về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000018
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
24/11/2021 Đến 24/11/2031
|
18
|
Họ và tên: Đàm Huỳnh Quốc Vũ
Ngày tháng năm sinh: 17/11/1978
Số CMND:
024487177 cấp ngày: 22/3/2006
tại: CA TPHCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000019
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
18/11/2021 Đến 18/11/2031
|
19
|
Họ và tên: Trịnh Ngọc Minh
Ngày tháng năm sinh: 20/11/1966
Số CMND:
023388755, cấp ngày: 04/02/2015
tại: CA TPHCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000020
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
18/11/2021 Đến 18/11/2031
|
20
|
Họ và tên: Lê Đức Trí
Ngày tháng năm sinh: 07/5/1969
Số CCCD:
089069000238, cấp ngày 17/12/2020
tại: Cục CSQLHC về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000021
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
18/11/2021 Đến 18/11/2031
|
21
|
Họ và tên: Nguyễn Văn Dũng
Ngày tháng năm sinh: 10/12/1976
Số CMND: 052076000073, cấp ngày
30/9/2016
tại: CA TPHCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000022
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
18/11/2021 Đến 18/11/2031
|
22
|
Họ và tên: Võ Trọng Nghĩa
Ngày tháng năm sinh: 25/8/1976
Số CCCD: 044076000054, cấp ngày
08/4/2016
tại: Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về
dân cư
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000023
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
18/11/2021 Đến 18/11/2031
|
23
|
Họ và tên: Bùi Đức Thắng
Ngày tháng năm sinh: 10/6/1972
Số CMND: 024745885, cấp ngày:
18/5/2009
tại: CA TPHCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000024
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
- Thiết kế nội thất
|
Từ
18/11/2021 Đến 18/11/2031
|
24
|
Họ và tên: Trần Duy Hưng
Ngày tháng năm sinh: 31/12/1988
Số CMND: 054088000035, cấp ngày
30/8/2017
tại: Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về
dân cư
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000025
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
18/11/2021 Đến 18/11/2031
|
25
|
Họ và tên: Phạm Minh Bền
Ngày tháng năm sinh: 07/9/1969
Số CCCD: 079069018608, cấp ngày
02/4/2021
tại: Cục CSQLHC về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000026
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
18/11/2021 Đến 18/11/2031
|
26
|
Họ và tên: Nguyễn Tấn Bội Ngọc
Ngày tháng năm sinh: 05/12/1979
Số CMND: 025608070 cấp ngày:
24/6/2015
tại: CA TPHCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000027
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
18/11/2021 Đến 18/11/2031
|
27
|
Họ và tên: Thái Đình Nghi
Ngày tháng năm sinh: 26/5/1978
Số CMND: 230502845, cấp ngày:
02/8/2011
tại: CA Tỉnh Gia Lai
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000028
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
18/11/2021 Đến 18/11/2031
|
28
|
Họ và tên: Đinh Văn Bình
Ngày tháng năm sinh: 05/02/1972
Số CMND:
079072033885, cấp ngày 10/7/2021
tại: Cục CSQLHC về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000029
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
- Thiết kế nội thất
|
Từ
22/11/2021 Đến 22/11/2031
|
29
|
Họ và tên: Ngụy Thị Hải Hà
Ngày tháng năm sinh: 23/02/1987
Số CMND:
024187002482, cấp ngày 13/4/2021
tại: Cục CSQLHC về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000030
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
- Thiết kế nội thất
|
Từ
22/11/2021 Đến 22/11/2031
|
30
|
Họ và tên: Nguyễn Phương Thúy Hằng
Ngày tháng năm sinh: 20/01/1973
Số CCCD:
079173007245, cấp ngày 30/3/2018
tại: Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về
dân cư
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000031
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
- Thiết kế nội thất
|
Từ
22/11/2021 Đến 22/11/2031
|
31
|
Họ và tên: Đinh Thị Bích Hằng
Ngày tháng năm sinh: 18/5/1970
Số CCCD:
079170028435, cấp ngày 10/7/2021
tại: Cục CSQLHC về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000032
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
- Thiết kế nội thất
|
Từ
22/11/2021 Đến 22/11/2031
|
32
|
Họ và tên: Phạm Anh Hào
Ngày tháng năm sinh: 26/8/1969
Số CCCD:
350820502, cấp ngày 30/3/2018
tại: CA Tỉnh An Giang
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000033
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
22/11/2021 Đến 22/11/2031
|
33
|
Họ và tên: Phạm Anh Tuấn
Ngày tháng năm sinh: 23/10/1973
Số CCCD: 079073018715, cấp ngày
25/4/2021
tại: Cục CSQLHC về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000034
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
- Thiết kế nội thất
|
Từ
22/11/2021 Đến 22/11/2031
|
34
|
Họ và tên: Nguyễn Xuân Vũ
Ngày tháng năm sinh: 08/8/1986
Số CCCD: 064086000112, cấp ngày
17/3/2020
tại: Cục CSQLHC về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000035
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
- Thiết kế nội thất
|
Từ
22/11/2021 Đến 22/11/2031
|
35
|
Họ và tên: Hồ Quốc Bảo
Ngày tháng năm sinh: 05/9/1978
Số CMND: 025608069, cấp ngày
07/6/2012
tại: CA TPHCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000036
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
- Thiết kế nội thất
|
Từ
22/11/2021 Đến 22/11/2031
|
36
|
Họ và tên: Nguyễn Hoàng Mạnh
Ngày tháng năm sinh: 14/4/1970
Số CCCD: 020070008148, cấp ngày
10/8/2021
tại: Cục CSQLHC về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000037
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
- Thiết kế nội thất
|
Từ
22/11/2021 Đến 22/11/2031
|
37
|
Họ và tên: Nguyễn Duy
Ngày tháng năm sinh: 18/10/1986
Số CCCD: 079086006396, cấp ngày
06/3/2017
tại: Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về
dân cư
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000038
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
- Thiết kế nội thất
|
Từ
22/11/2021 Đến 22/11/2031
|
38
|
Họ và tên: Nguyễn Thanh Hải
Ngày tháng năm sinh: 16/6/1963
Số CMND/CCCD: 001063012529
Cấp ngày: 09/8/2017; tại Cục CS
ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000039
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
30/11/2021 Đến 30/11/2031
|
39
|
Họ và tên: Nguyễn Hoài Đăng Khoa
Ngày tháng năm sinh: 24/3/1981
Số CCCD: 080081000299, cấp ngày
02/5/2021
tại: Cục CSQLHC về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000040
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
22/11/2021 Đến 22/11/2031
|
40
|
Họ và tên: Hà Thúy Vân
Ngày tháng năm sinh: 07/5/1979
Số CCCD: 079179025794, cấp ngày
10/5/2021
tại: Cục CSQLHC về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000041
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
30/11/2021 Đến 30/11/2031
|
41
|
Họ và tên: Nguyễn Hữu Ngọc Bảo
Ngày tháng năm sinh: 19/5/1975
Số CMND: 025668661, cấp ngày
13/11/2015
tại: CA TPHCM
Quốc tịch: Việt Nam
Cơ sở đào tạo:
Trường ĐH Kiến trúc TPHCM
Hệ đào tạo: Vừa làm vừa học
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000042
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế Chứng chỉ số:
HTV-00087106 ngày 30/3/2020 do Hiệp hội Tư vấn Xây dựng Việt Nam cấp.
|
Từ
30/3/2020 Đến 30/3/2025
|
42
|
Họ và tên: Trương Công Trí
Ngày tháng năm sinh: 05/6/1985
Số CMND/CCCD: 049085011626
Cấp ngày: 05/5/2021; tại CA TPHCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000043
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
- Thiết kế nội thất
|
Từ
18/11/2021 Đến 18/11/2031
|
43
|
Họ và tên: Lâm Tử Kiện
Ngày tháng năm sinh: 16/10/1974
Số CMND/CCCD: 079074004031
Cấp ngày: 13/01/2017; tại Cục CS
ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000044
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
24/11/2021 Đến 24/11/2031
|
44
|
Họ và tên: Nguyễn Lê Phan
Ngày tháng năm sinh: 03/7/1976
Số CMND/CCCD: 095076012466
Cấp ngày: 10/8/2021; tại Cục CSQLHC
về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000046
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
- Thiết kế nội thất
|
Từ
24/11/2021 Đến 24/11/2031
|
45
|
Họ và tên: Nguyễn Ngọc Sơn
Ngày tháng năm sinh: 16/6/1985
Số CMND/CCCD: 221117266
Cấp ngày: 11/6/2011; tại Công an Tỉnh
Phú Yên
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000047
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
24/11/2021 Đến 24/11/2031
|
46
|
Họ và tên: Bùi Thị Kim Dung
Ngày tháng năm sinh: 29/10/1974
Số CMND/CCCD: 250352325
Cấp ngày: 20/3/2013; tại CA Lâm Đồng
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000048
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
24/11/2021 Đến 24/11/2031
|
47
|
Họ và tên: Trần Ngọc Nam
Ngày tháng năm sinh: 04/8/1978
Số CMND/CCCD: 038078014099
Cấp ngày: 20/4/2021; tại Cục CSQLHC
về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000049
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
- Thiết kế nội thất
|
Từ
24/11/2021 Đến 24/11/2031
|
48
|
Họ và tên: Hồ Ngọc Hữu
Ngày tháng năm sinh: 25/6/1978
Số CMND/CCCD: 191413772
Cấp ngày: 10/02/2010;
tại Công an Tỉnh Thừa Thiên Huế
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000050
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
24/11/2021 Đến 24/11/2031
|
49
|
Họ và tên: Phan Gia Hiển
Ngày tháng năm sinh: 07/07/1977
Số CMND/CCCD: 022995418
Cấp ngày: 25/4/2011; tại CA TPHCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000051
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
24/11/2021 Đến 24/11/2031
|
50
|
Họ và tên: Phạm Thị Hồng Oanh
Ngày tháng năm sinh: 17/7/1971
Số CMND/CCCD: 058171000042
Cấp ngày: 12/3/2019; tại CA TPHCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000052
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
24/11/2021 Đến 24/11/2031
|
51
|
Họ và tên: Đặng Thục Trang
Ngày tháng năm sinh: 04/12/1976
Số CMND/CCCD: 001176023651
Cấp ngày: 25/9/2019; tại Cục CSQLHC
về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000053
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
- Thiết kế nội thất
|
Từ
29/11/2021 Đến 29/11/2031
|
52
|
Họ và tên: Bùi Hoàng Bảo
Ngày tháng năm sinh: 20/12/1971
Số CMND/CCCD: 060071000097
Cấp ngày: 10/4/2019; tại Cục CSQLHC
về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000055
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế
mục số 1 Chứng chỉ số BXD-00011536 ngày
09/11/2017 do Cục QLHĐXD cấp.
|
Từ
26/11/2021 Đến 26/11/2031
|
53
|
Họ và tên: Nguyễn Vương Trình
Ngày tháng năm sinh: 05/01/1985
Số CMND/CCCD: 042085000241
Cấp ngày: 10/8/2021; tại Cục CSQLHC
về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000056
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
26/11/2021 Đến 26/11/2031
|
54
|
Họ và tên: Nguyễn Anh Thái
Ngày tháng năm sinh: 28/3/1985
Số CMND/CCCD: 082085004928
Cấp ngày: 10/5/2021; tại Cục CSQLHC
về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000057
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
26/11/2021 Đến 26/11/2031
|
55
|
Họ và tên: Lê Viết Luật
Ngày tháng năm sinh: 22/02/1980
Số CMND/CCCD: 023118901
Cấp ngày: 09/8/2010; tại CA TPHCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000058
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế Chứng chỉ số: BXD-00011246 ngày 09/11/2017 do Cục QL hoạt động xây dựng cấp
|
Từ
26/11/2021 Đến 26/11/2031
|
56
|
Họ và tên: Đặng Hải Thọ
Ngày tháng năm sinh: 13/11/1980
Số CMND/CCCD: 075080008979
Cấp ngày: 10/5/2021; tại CA TPHCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000059
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế mục số 1 Chứng chỉ số BXD-00000416 ngày
21/3/2017 do Cục QLHĐXD cấp
|
Từ
26/11/2021 Đến 26/11/2031
|
57
|
Họ và tên: Nguyễn Bình Phương
Ngày tháng năm sinh: 07/01/1974
Số CMND/CCCD: 087074000158
Cấp ngày: 15/5/2019; tại Cục CSQLHC
về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000060
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
29/11/2021 Đến 29/11/2031
|
58
|
Họ và tên: Bùi Đức Trọng
Ngày tháng năm sinh: 05/9/1970
Số CMND/CCCD: 079070006805
Cấp ngày: 18/9/2017; tại Cục CS
ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000061
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
- Thiết kế nội thất
|
Từ
29/11/2021 Đến 29/11/2031
|
59
|
Họ và tên: Võ Nguyên Lộc
Ngày tháng năm sinh: 10/8/1971
Số CMND/CCCD: 083071000213
Cấp ngày: 02/01/2019; tại CA TPHCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000062
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
29/11/2021 Đến 29/11/2031
|
60
|
Họ và tên: Nguyễn Đình Huy
Ngày tháng năm sinh: 06/5/1974
Số CMND/CCCD: 079074019817
Cấp ngày: 24/4/2021; tại CA TPHCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000063
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
- Thiết kế nội thất
|
Từ
29/11/2021 Đến 29/11/2031
|
61
|
Họ và tên: Trần Minh Tuyến
Ngày tháng năm sinh: 10/11/1988
Số CMND/CCCD: 037088002295
Cấp ngày: 19/7/2019; tại Cục CS
ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000064
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
30/11/2021 Đến 30/11/2031
|
62
|
Họ và tên: Nguyễn Hải Khánh Linh
Ngày tháng năm sinh: 04/7/1989
Số CMND/CCCD: 026046304
Cấp ngày: 22/6/2015; tại CA TPHCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000065
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
30/11/2021 Đến 30/11/2031
|
63
|
Họ và tên: Hoàng Bình Trọng
Ngày tháng năm sinh: 15/7/1973
Số CMND/CCCD: 001073013467
Cấp ngày: 14/4/2017; tại CA TPHCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000066
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
30/11/2021 Đến 30/11/2031
|
64
|
Họ và tên: Ngô Minh Chiến
Ngày tháng năm sinh: 01/4/1982
Số CMND/CCCD: 040082001388
Cấp ngày: 13/5/2020; tại Cục CSQLHC
về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000067
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
02/12/2021 Đến 02/12/2031
|
65
|
Họ và tên: Lê Khánh Duy
Ngày tháng năm sinh: 07/10/1985
Số CMND/CCCD: 054085005634
Cấp ngày: 11/8/2021; tại Cục CSQLHC
về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000070
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
- Thiết kế nội thất
|
Từ
02/12/2021 Đến 02/12/2031
|
66
|
Họ và tên: Vũ Đức Đạo
Ngày tháng năm sinh: 25/7/1981
Số CMND/CCCD: 145647121
Cấp ngày: 11/3/2011; tại Công an
Hưng Yên
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000071
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
- Thiết kế nội thất
|
Từ
02/12/2021 Đến 02/12/2031
|
67
|
Họ và tên: Vũ Quang Tùng
Ngày tháng năm sinh: 20/8/1987
Số CMND/CCCD: 197176290
Cấp ngày: 23/8/2007; tại CA Tỉnh Quảng
Trị
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000073
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
03/12/2021 Đến 03/12/2031
|
68
|
Họ và tên: Bùi Anh Vũ
Ngày tháng năm sinh: 30/03/1993
Số CMND/CCCD: 064093000094
Cấp ngày: 26/02/2021; tại CA Tỉnh
Gia Lai
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000074
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
06/12/2021 Đến 06/12/2031
|
69
|
Họ và tên: Phạm Minh Khôi
Ngày tháng năm sinh: 20/02/1978
Số CMND/CCCD: 051078002281
Cấp ngày: 15/4/2021; tại Cục CSQLHC
về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000075
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
06/12/2021 Đến 06/12/2031
|
70
|
Họ và tên: Trần Thiên Sinh
Ngày tháng năm sinh: 02/9/1979
Số CMND/CCCD: 025807945
Cấp ngày: 24/10/2013; tại CA TP.HCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000076
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
03/12/2021 Đến 03/12/2031
|
71
|
Họ và tên: Bùi Thị Hồng Huấn
Ngày tháng năm sinh: 29/8/1982
Số Hộ chiếu:
C0351107
Cấp ngày: 22/5/2015; tại Cục Quản
lý Xuất nhập cảnh
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000077
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng số: BXD-00040734 ngày 15/9/2018 của Cục QLHĐXD (Bộ Xây dựng) cấp
|
Từ
03/12/2021 Đến 03/12/2031
|
72
|
Họ và tên: Hoàng Thị Bích Liên
Ngày tháng năm sinh: 30/5/1987
Số CMND/CCCD: 201524756
Cấp ngày: 29/6/2017; tại Công an TP
Đà Nẵng
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000078
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
10/12/2021 Đến 10/12/2031
|
73
|
Họ và tên: Trần Văn Quý
Ngày tháng năm sinh: 20/8/1975
Số CMND/CCCD: 045075000083
Cấp ngày: 15/8/2017; tại Cục CS
ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000080
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
Ghi chú: Chứng chỉ này thay
thế Mục 1 Chứng chỉ hành nghề
hoạt động xây dựng số: BXD-00040730 ngày 15/9/2018 của Cục QLHĐXD (Bộ Xây dựng)
cấp
|
Từ
03/12/2021 Đến 03/12/2031
|
74
|
Họ và tên: Nguyễn Phi Hùng
Ngày tháng năm sinh: 03/01/1988
Số CMND/CCCD: 077088000259
Cấp ngày: 24/6/2016; tại Cục CS
ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000081
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế
Mục 1 Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng số: BXD-00040733 ngày 15/9/2018
của Cục QLHĐXD (Bộ Xây dựng) cấp
|
Từ
03/12/2021 Đến 03/12/2031
|
75
|
Họ và tên: Văn Tấn Hoàng
Ngày tháng năm sinh: 10/10/1963
Số CMND/CCCD: 049063000374
Cấp ngày: 22/01/2021; Cục CSQLHC về
TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000082
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế Mục 1 Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng số: BXD-00040735 ngày
15/9/2018 của Cục QLHĐXD (Bộ Xây dựng) cấp
|
Từ
03/12/2021 Đến 03/12/2031
|
76
|
Họ và tên: Đặng Hồng Tuấn
Ngày tháng năm sinh: 02/10/1978
Số CMND/CCCD: 025319509
Cấp ngày: 28/7/2010; tại Cục CSQLHC
về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000083
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
03/12/2021 Đến 03/12/2031
|
77
|
Họ và tên: Châu Mỹ Anh
Ngày tháng năm sinh: 02/02/1957
Số CMND/CCCD: 079157011818
Cấp ngày: 12/4/2021; tại Cục CSQLHC
về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000084
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế Mục 1 Chứng chỉ hành nghề hoạt động
xây dựng số: BXD-00008505 ngày 06/9/2017 của Cục QLHĐXD (Bộ Xây dựng) cấp
|
Từ
03/12/2021 Đến 03/12/2031
|
78
|
Họ và tên: Nguyễn Thành Nghĩa
Ngày tháng năm sinh: 07/9/1981
Số CMND/CCCD: 048081000012
Cấp ngày: 07/3/2016; tại Cục CS
ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000085
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng
số: BXD-00008522 ngày 05/9/2017 của Cục QLHĐXD (Bộ
Xây dựng) cấp
|
Từ
03/12/2021 Đến 03/12/2031
|
79
|
Họ và tên: Nguyễn Đức Huy
Ngày tháng năm sinh: 02/12/1982
Số CMND/CCCD: 082082000469
Cấp ngày: 07/12/2018; tại Cục
CSQLHC về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000087
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế nội thất
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
|
Từ
06/12/2021 Đến 06/12/2031
|
80
|
Họ và tên: Phan Phước Minh
Ngày tháng năm sinh: 29/4/1977
Số CMND/CCCD: 022858743
Cấp ngày: 17/9/2013; tại CA TP.HCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000088
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
- Thiết kế nội thất
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
|
Từ
09/12/2021 Đến 09/12/2031
|
81
|
Họ và tên: Nguyễn Nhật Nam
Ngày tháng năm sinh: 17/7/1978
Số CMND/CCCD: 024078008611
Cấp ngày: 10/8/2021; tại Cục Cảnh
sát TPHCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ Kiến
trúc sư
|
HCM-00000089
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
13/12/2021 đến 13/12/2031
|
82
|
Họ và tên: Trần Quốc Khánh
Ngày tháng năm sinh: 27/6/1981
Số CMND/CCCD: 052081000254
Cấp ngày: 02/4/2018; tại Cục Cảnh
sát TPHCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ Kiến
trúc sư
|
HCM-00000090
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
13/12/2021 đến 13/12/2031
|
83
|
Họ và tên: Phạm Trung Hiếu
Ngày tháng năm sinh: 29/10/1973
Số CMND/CCCD: 079073006818
Cấp ngày: 12/8/2021; tại Cục QLHC
TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000091
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
- Thiết kế nội thất
|
Từ
13/12/2021 đến 13/12/2031
|
84
|
Họ và tên: Võ Xuân Phong
Ngày tháng năm sinh: 08/6/1981
Số CMND/CCCD: 051081000221
Cấp ngày: 09/11/2017; tại Cục Cảnh
sát TPHCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ Kiến
trúc sư
|
HCM-00000092
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
13/12/2021 đến 13/12/2031
|
85
|
Họ và tên: Kiều Mai Lý
Ngày tháng năm sinh: 20/10/1975
Số CMND/CCCD: 056075000032
Cấp ngày: 22/8/2016; tại Cục Cảnh
sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000093
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
- Thiết kế nội thất
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
|
Từ
10/12/2021 đến 10/12/2031
|
86
|
Họ và tên: Chu Sỹ Tĩnh
Ngày tháng năm sinh: 28/10/1983
Số CMND/CCCD: 240734372
Cấp ngày: 24/3/2018; tại CA Tỉnh
Đăk Lăk
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000094
|
- Thiết kế kiến trúc công trình
|
Từ
09/12/2021 Đến 09/12/2031
|
87
|
Họ và tên: Nguyễn Thị Vân An
Ngày tháng năm sinh: 30/7/1978
Số CMND/CCCD: 197075033
Cấp ngày: 08/3/2008; tại CA Tỉnh Quảng
Trị
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000095
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
- Thiết kế nội thất
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
|
Từ
09/12/2021 Đến 09/12/2031
|
88
|
Họ và tên: Bùi Hữu Tuấn
Ngày tháng năm sinh: 03/11/1979
Số CMND/CCCD: 025018010
Cấp ngày: 06/11/2012; tại CA TPHCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000096
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
- Thiết kế nội thất
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
|
Từ
09/12/2021 Đến 09/12/2031
|
89
|
Họ và tên: Nguyễn Huy Hoàng
Ngày tháng năm sinh: 17/02/1985
Số CMND/CCCD: 040085000461
Cấp ngày: 10/02/2017; tại Cục CS
ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000097
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
- Thiết kế nội thất
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
|
Từ
09/12/2021 Đến 09/12/2031
|
90
|
Họ và tên: Phan Mẫn
Ngày tháng năm sinh: 09/10/1977
Số CMND/CCCD: 025464263
Cấp ngày: 09/01/2013; tại CA TPHCM
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000098
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
- Thiết kế nội thất
- Thiết kế kiến trúc cảnh quan
|
Từ
09/12/2021 Đến 09/12/2031
|
91
|
Họ và tên: Nguyễn Anh Tuấn
Ngày tháng năm sinh: 07/8/1959
Số CMND/CCCD: 001059021628
Cấp ngày: 16/4/2021; tại Cục CSQLHC
về TTXH
Quốc tịch: Việt Nam
Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư
|
HCM-00000100
|
- Thiết kế Kiến trúc công trình
Ghi chú: Chứng chỉ này thay thế
Mục 1 Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng số: BXD-00004700 ngày 27/6/2017
của Cục QLHĐXD (Bộ Xây dựng) cấp.
|
Từ
09/12/2021 Đến 09/12/2031
|