Để đảm bảo việc đăng ký khám,
chữa bệnh ban đầu cho các đối tượng theo đúng các quy định. Đề nghị Văn phòng,
các phòng nghiệp vụ và Bảo hiểm xã hội các quận, huyện, thị xã hướng dẫn người
tham gia BHYT, đơn vị sử dụng lao động đăng ký khám, chữa bệnh ban đầu vào các
cơ sở khám, chữa bệnh BHYT theo đúng quy định tại hướng dẫn liên ngành số
5725/HD-YT-BHXH ngày 16/12/2022.
Trong quá trình thực hiện, nếu
có vướng mắc, kịp thời báo cáo Bảo hiểm xã hội thành phố Hà Nội để xem xét, giải
quyết./.
STT
|
Mã KCB
|
Tên cơ sở KCB
|
Địa chỉ
|
Đối tượng tiếp nhận
|
Hạng
|
Số thẻ vượt quá
|
-1
|
-2
|
-3
|
-4
|
-6
|
-7
|
(10)=(8-5)
|
I
|
QUẬN ĐỐNG ĐA
|
|
|
|
|
1
|
01-267
|
Bệnh viện đa khoa Bảo Sơn 2
(thuộc Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Bảo Sơn)*
|
52 Nguyễn Chí Thanh, Láng Hạ,
Đống Đa
|
|
3
|
|
2
|
01-234
|
Bệnh viện đa khoa tư nhân Hà
Thành*
|
61 Vũ Thạnh, Đống Đa
|
|
3
|
Quá tải 455
|
3
|
01-150
|
Công ty cổ phần Bệnh viện
Đông Đô*
|
Số 5 phố Xã Đàn, Đống Đa
|
|
3
|
|
4
|
01-035
|
Bệnh viện đa khoa tư nhân Hồng
Hà (Công ty CP kinh doanh và điều trị Y tế Đức Kiên)
|
16 Nguyễn Như Đổ, Văn Miếu Đống
Đa
|
|
3
|
|
5
|
01-020
|
Phòng khám đa khoa số 1 (TTYT
quận Đống Đa)
|
107 Tôn Đức Thắng, Đống Đa
|
|
3
|
|
6
|
01-021
|
Phòng khám đa khoa Kim Liên
(PK3- TTYT quận Đống Đa)
|
B20A, Tập thể Kim Liên, Đống
Đa
|
|
3
|
|
7
|
01-064
|
Phòng khám đa khoa số 2 (TTYT
quận Đống Đa)
|
Ngõ 122 Đường Láng, Đống Đa
|
|
3
|
|
8
|
01-082
|
Bệnh viện đa khoa tư nhân
Tràng An
|
59 ngõ Thông Phong, Tôn Đức
Thắng, Đống Đa
|
nhận đối tượng trên 15 tuổi
|
3
|
|
9
|
01-806
|
TTYT Đống Đa (Bao gồm các TYT
xã)
|
Số 107 Tôn Đức Thắng, phường
Hàng Bột, Đống Đa, HN
|
|
|
|
9
|
01-C51
|
TYT Phường Cát Linh (TTYT Đống
Đa)
|
Phường Cát Linh
|
|
|
|
10
|
01-C53
|
TYT phường Quốc Tử Giám (TTYT
Đống Đa)
|
phường Quốc Tử Giám
|
|
|
|
11
|
01-C54
|
TYT phường Láng Thượng (TTYT
Đống Đa)
|
phường Láng Thượng
|
|
|
|
12
|
01-C55
|
TYT phường Ô Chợ Dừa (TTYT Đống
Đa)
|
phường Ô Chợ Dừa
|
|
|
|
13
|
01-C56
|
TYT phường Văn Chương (TTYT Đống
Đa)
|
phường Văn Chương
|
|
|
|
14
|
01-C58
|
TYT phường Láng Hạ (TTYT Đống
Đa)
|
phường Láng Hạ
|
|
|
|
15
|
01-C59
|
TYT phường Khâm Thiên (TTYT Đống
Đa)
|
phường Khâm Thiên
|
|
|
|
16
|
01-C60
|
TYT Phường Thổ Quan (TTYT Đống
Đa)
|
Phường Thổ Quan
|
|
|
|
17
|
01-C61
|
TYT phường Nam Đồng (TTYT Đống
Đa)
|
phường Nam Đồng
|
|
|
|
18
|
01-C62
|
TYT phường Trung Phụng (TTYT
Đống Đa)
|
phường Trung Phụng
|
|
|
|
19
|
01-C63
|
TYT phường Quang Trung (TTYT
Đống Đa)
|
phường Quang Trung
|
|
|
|
20
|
01-C64
|
TYT phường Trung Liệt (TTYT Đống
Đa)
|
phường Trung Liệt
|
|
|
|
21
|
01-C65
|
TYT phường Phương Liên (TTYT
Đống Đa)
|
phường Phương Liên
|
|
|
|
22
|
01-C67
|
TYT phường Trung Tự (TTYT Đống
Đa)
|
phường Trung Tự
|
|
|
|
23
|
01-C68
|
TYT phường Kim Liên (TTYT Đống
Đa)
|
phường Kim Liên
|
|
|
|
24
|
01-C69
|
TYT phường Phương Mai (TTYT Đống
Đa)
|
phường Phương Mai
|
|
|
|
25
|
01-C71
|
TYT phường Khương Thượng
(TTYT Đống Đa)
|
phường Khương Thượng
|
|
|
|
II
|
QUẬN HOÀNG MAI
|
|
|
|
|
1
|
01-030
|
PKĐK Lĩnh Nam (TTYT quận
Hoàng Mai)
|
Phường Lĩnh Nam
|
|
3
|
Quá tải 18
|
2
|
01-045
|
PKĐK Linh Đàm (TTYT quận
Hoàng Mai)
|
Linh Đàm
|
|
3
|
|
3
|
01-270
|
PKĐK Thu Cúc- Chi nhánh CTCP
Y khoa & thẩm mỹ Thu Cúc
|
Số 32 Đại Từ, Đại Kim, Hoàng
Mai
|
|
3
|
Quá tải 485
|
3
|
01-808
|
TTYT Hoàng Mai (Bao gồm các
TYT xã)
|
Số 5 ngõ 4 phố Bùi Huy Bích,
p Hoàng Liệt, Hoàng Mai Hà Nội
|
|
|
|
4
|
01-D51
|
TYT Phường Thanh Trì (TTYT
Hoàng Mai)
|
Phường Thanh Trì
|
|
4
|
|
5
|
01-D62
|
TYT Phường Trần Phú (TTYT
Hoàng Mai)
|
Phường Trần Phú
|
|
4
|
|
6
|
01-D64
|
TYT phường Yên Sở (Trung tâm
y tế Hoàng Mai)
|
Phường Yên Sở
|
|
5
|
|
7
|
01-D57
|
TYT phường Tân Mai (Trung tâm
y tế Hoàng Mai)
|
Phường Tân Mai
|
|
7
|
|
8
|
01-D56
|
TYT phường Đại Kim (Trung tâm
y tế Hoàng Mai)
|
Phường Đại Kim
|
|
8
|
|
9
|
01-D63
|
TYT phường Hoàng Liệt (Trung
tâm y tế Hoàng Mai)
|
Phường Hoàng Liệt
|
|
9
|
|
III
|
QUẬN BA ĐÌNH
|
|
|
|
|
1
|
01-191
|
Bệnh viện đa khoa MEDLATEC*
|
Số 42-44 Nghĩa Dũng, Phúc Xá
|
|
3
|
Quá tải 442
|
2
|
01-933
|
Bệnh viện đa khoa Hồng Ngọc*
|
97 Nguyễn Trường Tộ
|
|
3
|
|
3
|
01-059
|
PKĐK 50 Hàng Bún (TTYT quận
Ba Đình)
|
50 Hàng Bún
|
|
3
|
|
4
|
01-044
|
TTYT MT lao động công thương
|
99 Văn Cao
|
Nhận đối tượng trên 15 tuổi
|
3
|
|
|
01-801
|
TTYT quận Ba Đình
|
|
|
|
|
5
|
01-A01
|
TYT phường Phúc Xá (TTYT quận
Ba Đình)
|
Phường Phúc Xá
|
|
|
|
6
|
01-A12
|
TYT phường Thành Công (TTYT
quận Ba Đình)
|
Phường Thành Công
|
|
|
|
7
|
01-A13
|
TYT phường Vĩnh Phúc (TTYT quận
Ba Đình)
|
Phường Vĩnh Phúc
|
|
|
|
IV
|
QUẬN CẦU GIẤY
|
|
|
|
|
1
|
01-073
|
PKĐKKV Nghĩa Tân (TTYT quận Cầu
Giấy)
|
117 A15 Nghĩa Tân
|
|
3
|
|
2
|
01-078
|
PKĐKKV Yên Hoà (TTYT quận Cầu
Giấy)
|
Tổ 49 P. Yên Hoà
|
|
3
|
Quá tải 1666
|
3
|
01-269
|
PKĐK Quốc tế Thu Cúc
|
216 Trần Duy Hưng, Trung Hòa
|
|
3
|
Quá tải 166
|
4
|
01-805
|
TTYT Cầu Giấy (Bao gồm các
TYT xã)
|
Trần Bình - Mai Dịch - Cầu Giấy
- HN
|
|
|
|
4
|
01-C01
|
TYT Phường Nghĩa Đô (TTYT quận
Cầu Giấy)
|
Phường Nghĩa Đô
|
|
4
|
|
5
|
01-C02
|
TYT Phường Nghĩa Tân (TTYT quận
Cầu Giấy)
|
Phường Nghĩa Tân
|
|
4
|
Dừng từ 2023 CV 6342/GĐBHYT2
|
6
|
01-C03
|
TYT Phường Mai Dịch (TTYT quận
Cầu Giấy)
|
Phường Mai Dịch
|
|
4
|
Dừng từ 2023 CV 6342/GĐBHYT2
|
7
|
01-C04
|
TYT Phường Dịch Vọng (TTYT quận
Cầu Giấy)
|
Phường Dịch Vọng
|
|
4
|
|
8
|
01-C05
|
TYT Phường Quan Hoa (TTYT quận
Cầu Giấy)
|
Phường Quan Hoa
|
|
4
|
|
9
|
01-C06
|
TYT Phường Yên Hoà (TTYT quận
Cầu Giấy)
|
PhườngYên Hoà
|
|
4
|
Dừng từ 2023 CV 6342/GĐBHYT2
|
10
|
01-C07
|
TYT Phường Trung Hoà (TTYT quận
Cầu Giấy)
|
Phường Trung Hoà
|
|
4
|
Dừng từ 2023 CV 6342/GĐBHYT2
|
11
|
01-C08
|
TYT Phường Dịch Vọng Hậu
(TTYT quận Cầu Giấy)
|
Phường Dịch Vọng Hậu
|
|
4
|
Dừng từ 2023 CV 6342/GĐBHYT2
|
V
|
QUẬN HAI BÀ TRƯNG
|
|
|
|
|
1
|
01-126
|
Bệnh viện đa khoa tư nhân Hà
Nội*
|
29 Hàn Thuyên, Hai Bà Trưng
|
|
3
|
Quá tải 827
|
2
|
01-206
|
Bệnh viện đa khoa Hồng Phát*
|
219 Lê Duẩn, P. Nguyễn Du
|
|
3
|
|
3
|
01-024
|
PKĐK 103 Bà Triệu (TTYT quận
Hai Bà Trưng)
|
103 Bà Triệu
|
|
3
|
|
4
|
01-070
|
PKĐK Mai Hương (TTYT quận Hai
Bà Trưng)
|
A1 ngõ Mai Hương
|
|
3
|
|
5
|
01-096
|
Công ty cổ phần Công nghệ y học
Hồng Đức (PKĐK Việt Hàn *)
|
Số 9 Ngô Thì Nhậm
|
|
3
|
|
6
|
01-224
|
PKĐK Dr Binh Tele- Clinic*
|
Số 11-13-15 Phố Trần Xuân Soạn
- Phường Ngô Thì Nhậm
|
|
3
|
Quá tải 638
|
7
|
01-807
|
TTYT Hai Bà Trưng (Bao gồm
các TYT xã)
|
Số 16B Phạm Đình Hổ- HBT
|
|
|
|
7
|
01-D15
|
TYT phường Vĩnh Tuy
|
Phường Vĩnh Tuy
|
|
|
|
8
|
01-D14
|
TYT phường Đồng Tâm
|
Phường Đồng Tâm
|
|
4
|
|
9
|
01-D09
|
TYT phường Đống Mác
|
Phường Đống Mác
|
|
4
|
|
VI
|
QUẬN HOÀN KIẾM
|
|
|
|
|
1
|
01-022
|
PKĐK 26 Lương Ngọc Quyến
(TTYT quận Hoàn Kiếm)
|
26 Lương Ngọc Quyến
|
|
3
|
|
2
|
01-057
|
PKĐK 21 Phan Chu Trinh (TTYT
quận Hoàn Kiếm)
|
21 Phan Chu Trinh
|
|
3
|
|
3
|
01-076
|
Phòng khám Bác sĩ gia đình
|
50 C Hàng Bài
|
|
3
|
|
4
|
01-081
|
Trung tâm cấp cứu 115 (PK 11
Phan Chu Trinh)
|
11 Phan Chu Trinh
|
|
3
|
|
VII
|
QUẬN THANH XUÂN
|
|
|
|
|
1
|
01-235
|
Bệnh viện đa khoa An Việt*
|
Số 1E Trường Chinh, Phương Liệt,
T. Xuân
|
|
3
|
Quá tải 103
|
2
|
01-074
|
Phòng khám TTYT Quận Thanh
Xuân
|
Ngõ 282 Khương Đình
|
|
3
|
Quá tải 722
|
3
|
01-361
|
Phòng khám 182 Lương Thế Vinh
(Thuộc BV Đại học Quốc Gia)
|
182 Lương Thế Vinh, Thanh
Xuân
|
|
3
|
Quá tải 6972
|
4
|
01-281
|
PKĐK Thu Cúc - Nguyễn Trãi
chi nhánh Công ty cổ phần Y khoa & Thẩm mỹ Thu Cúc
|
126-136 Nguyễn Trãi, Thượng
Đình, Thanh Xuân, Hà Nội
|
|
|
|
74
|
01-809
|
TTYT Thanh Xuân (Bao gồm các
TYT xã)
|
Số 23, ngõ 282 Khương Đình,
Thanh Xuân, HN
|
|
|
|
5
|
01-E01
|
TYT phường Nhân Chính (TTYT
Thanh Xuân)
|
TYT phường Nhân Chính
|
|
|
|
6
|
01-E02
|
TYT phường Thượng Đình (TTYT
Thanh Xuân)
|
TYT phường Thượng Đình
|
|
|
|
7
|
01-E03
|
TYT P.Khương Trung (TTYT
Thanh Xuân)
|
TYT P.Khương Trung
|
|
|
|
8
|
01-E04
|
TYT phường Khương Mai (TTYT
Thanh Xuân)
|
TYT phường Khương Mai
|
|
|
|
9
|
01-E05
|
TYT P.Thanh Xuân Trung (TTYT
Thanh Xuân)
|
TYT P.Thanh Xuân Trung
|
|
|
|
10
|
01-E06
|
TYT phường Phương Liệt (TTYT
Thanh Xuân)
|
TYT phường Phương Liệt
|
|
|
|
11
|
01-E07
|
TYT phường Hạ Đình (TTYT
Thanh Xuân)
|
TYT phường Hạ Đình
|
|
|
|
12
|
01-E08
|
TYT phường Khương Đình (TTYT
Thanh Xuân)
|
TYT phường Khương Đình
|
|
|
|
13
|
01-E09
|
TYT P.Thanh Xuân Bắc (TTYT
Thanh Xuân)
|
TYT P.Thanh Xuân Bắc
|
|
|
|
14
|
01-E10
|
TYT P.Thanh Xuân Nam (TTYT
Thanh Xuân)
|
TYT P.Thanh Xuân Nam
|
|
|
|
15
|
01-E11
|
TYT phường Kim Giang (TTYT
Thanh Xuân)
|
TYT phường Kim Giang
|
|
|
|
VIII
|
QUẬN LONG BIÊN
|
|
|
|
|
1
|
01-249
|
Bệnh viện ĐK Quốc tế Bắc Hà
|
137 Nguyễn Văn Cừ, phường Ngọc
Lâm, quận Long Biên, Hà Nội
|
|
3
|
Quá tải 131
|
2
|
01-250
|
Bệnh viện đa khoa Tâm Anh
|
108 Hoàng Như Tiếp, Bồ Đề,
Long Biên, Hà Nội
|
|
3
|
Quá tải 220
|
3
|
01-054
|
PKĐK GTVT Gia Lâm
|
481 Ngọc Lâm
|
Nhận đối tượng trên 6 tuổi
|
3
|
|
4
|
01-067
|
PKĐK Sài Đồng (TTYT q.Long
Biên)
|
Thị trấn Sài Đồng
|
|
3
|
Quá tải 90
|
5
|
01-092
|
PKĐK trung tâm (TTYT q.Long
Biên)
|
20 Quân Chính - P. Ngọc Lâm
|
|
3
|
Quá tải 105
|
6
|
01-218
|
PKĐK Bồ Đề (TTYT q.Long Biên)
|
Số 99 - Phố Bồ Đề
|
|
3
|
|
92
|
01-804
|
TTYT Long Biên (Bao gồm các
TYT xã)
|
Lô HH03 Khu đô thị Việt Hưng,
Long Biên, Hà Nội
|
|
|
|
7
|
01-B51
|
TYT phường Thượng Thanh (TTYT
q.Long Biên)
|
Tổ 10 Phường Thượng Thanh
|
|
4
|
|
8
|
01-B52
|
TYT phường Ngọc Thuỵ (TTYT
q.Long Biên)
|
Tổ 17 Phường Ngọc Thuỵ
|
|
4
|
|
9
|
01-B53
|
TYT phường Giang Biên (TTYT
q.Long Biên)
|
Tổ 5 Phường Giang Biên
|
|
4
|
|
10
|
01-B54
|
TYT phường Đức Giang (TTYT
q.Long Biên)
|
Phố Trường Lâm, Phường Đức
Giang
|
|
4
|
|
11
|
01-B55
|
TYT phường Việt Hưng (TTYTq.
Long Biên)
|
Số 83/39 Phố Hoa Lâm, Phường
Việt Hưng
|
|
4
|
|
12
|
01-B56
|
TYT phường Gia Thuỵ (TTYT q.
Long Biên)
|
Ngõ 562 Phố Nguyễn Văn Cừ,
Phường Gia Thuỵ
|
|
4
|
|
13
|
01-B57
|
TYT phường Ngọc Lâm (TTYT
q.Long Biên)
|
Số 20/298 Phố Ngọc Lâm
|
|
4
|
|
14
|
01-B58
|
TYT phường Phúc Lợi (TTYT
q.Long Biên)
|
Tổ 9 Phường Phúc Lợi
|
|
4
|
|
15
|
01-B59
|
TYT phường Bồ Đề (TTYT q.Long
Biên)
|
Phường Bồ Đề
|
|
4
|
|
16
|
01-B60
|
TYT phường Sài Đồng (TTYT q.Long
Biên)
|
Số 2/557 Nguyễn Văn Linh, Phường
Sài Đồng
|
|
4
|
|
17
|
01-B61
|
TYT phường Long Biên (TTYT
q.Long Biên)
|
Tổ 13 Phường Long Biên
|
|
4
|
|
18
|
01-B62
|
TYT phường Thạch Bàn (TTYT q.
Long Biên)
|
Phường Thạch Bàn
|
|
4
|
|
19
|
01-B63
|
TYT phường Phúc Đồng (TTYT q.
Long Biên)
|
Số 159 Phố Tân Thụy, Phường
Phúc Đồng
|
|
4
|
|
20
|
01-B64
|
TYT phường Cự Khối (TTYT q.
Long Biên)
|
Tổ 9 Phường Cự Khối
|
|
4
|
|
IX
|
QUẬN TÂY HỒ
|
|
|
|
|
1
|
01-023
|
PKĐK 124 Hoàng Hoa Thám
|
124 Hoàng Hoa Thám, Tây Hồ
|
|
3
|
|
2
|
01-066
|
PK 695 Lạc Long Quân
|
695 Lạc Long Quân
|
|
3
|
|
109
|
01-803
|
TTYT Tây Hồ (Bao gồm các TYT
xã)
|
695 Lạc Long Quân, Tây Hồ, HN
|
|
|
|
3
|
01-B01
|
TYT Phường Phú Thượng (TTYT
quận Tây Hồ)
|
Phường Phú Thượng
|
|
4
|
|
4
|
01-B02
|
TYT Phường Nhật Tân (TTYT quận
Tây Hồ)
|
Phường Nhật Tân
|
|
4
|
|
5
|
01-B03
|
TYT Phường Tứ Liên (TTYT quận
Tây Hồ)
|
Phường Tứ Liên
|
|
4
|
|
6
|
01-B04
|
TYT Phường Quảng An (TTYT quận
Tây Hồ)
|
Phường Quảng An
|
|
4
|
|
7
|
01-B05
|
TYT Phường Xuân La (TTYT quận
Tây Hồ)
|
Phường Xuân La
|
|
4
|
|
8
|
01-B06
|
TYT Phường Yên Phụ (TTYT quận
Tây Hồ)
|
Phường Yên Phụ
|
|
4
|
|
9
|
01-B07
|
TYT Phường Bưởi (TTYT quận
Tây Hồ)
|
Phường Bưởi
|
|
4
|
|
10
|
01-B08
|
TYT Phường Thuỵ Khuê (TTYT quận
Tây Hồ)
|
Phường Thuỵ Khuê
|
|
4
|
|
11
|
01-265
|
Phòng khám đa khoa Medlatec
Tây Hồ
|
99 P. Trích Sài, Bưởi
|
|
3
|
Quá tải 238
|
X
|
QUẬN HÀ ĐÔNG
|
|
|
|
|
1
|
01-041
|
Bệnh viện ĐK tư nhân 16A Hà
Đông (Công ty TNHH 1TV 16A)*
|
Lô đất 150 khu dãn dân Yên
Phúc, Phúc La, Hà Đông
|
|
3
|
Quá tải 221
|
2
|
01-094
|
Bệnh viện đa khoa tư nhân
Thiên Đức (Công ty TNHH một thành viên Bệnh viện Thiên Đức)*
|
207 Phùng Hưng
|
|
3
|
|
3
|
01-832
|
PKĐKKV Trung Tâm (TTYT quận
Hà Đông)
|
57 Tô Hiệu
|
|
3
|
Quá tải 2220
|
4
|
01-079
|
PKĐKKV Phú Lương (TTYT quận
Hà Đông)
|
Phường Phú Lương
|
|
3
|
|
123
|
01-154
|
TTYT Hà Đông (Bao gồm các TYT
xã)
|
Số 57 Tô Hiệu P. Nguyễn Trãi,
Hà Đông,HN
|
|
|
|
5
|
01-H01
|
Trạm y tế Phường Nguyễn Trãi
|
Phường Nguyễn Trãi
|
|
4
|
|
6
|
01-H03
|
Trạm y tế Phường Vạn phúc
|
Phường Vạn phúc
|
|
4
|
|
7
|
01-H04
|
Trạm y tế Phường Yết Kiêu
|
Phường Yết Kiêu
|
|
4
|
|
8
|
01-H05
|
Trạm y tế Phường Quang Trung
|
Phường Quang Trung
|
|
4
|
|
9
|
01-H06
|
Trạm y tế Phường Phúc La
|
Phường Phúc La
|
|
4
|
|
10
|
01-H07
|
Trạm y tế Phường Hà Cầu
|
Phường Hà Cầu
|
|
4
|
|
11
|
01-H09
|
TYT Xã Yên Nghĩa (TTYT q. Hà
Đông)
|
Xã Yên Nghĩa
|
|
4
|
|
12
|
01-H10
|
Trạm y tế Phường Kiến Hưng
|
Phường Kiến Hưng
|
|
4
|
|
13
|
01-H11
|
TYT Xã Phú Lãm (TTYT q. Hà
Đông)
|
Xã Phú Lãm
|
|
4
|
|
14
|
01-H12
|
TYT Xã Phú Lương (TTYT q. Hà
Đông)
|
Xã Phú Lương
|
|
4
|
|
15
|
01-H13
|
TYT Xã Dương Nội (TTYT q. Hà
Đông)
|
Xã Dương Nội
|
|
4
|
|
16
|
01-H14
|
Trạm y tế Phường Đồng Mai
|
Phường Đồng Mai
|
|
4
|
|
17
|
01-H15
|
Trạm y tế Phường Biên Giang
|
Phường Biên Giang
|
|
4
|
|
18
|
01-H16
|
Trạm y tế Phường Văn Quán
|
Phường Văn Quán
|
|
4
|
|
19
|
01-H17
|
Trạm y tế Phường Mộ Lao
|
Phường Mộ Lao
|
|
4
|
|
20
|
01-H18
|
Trạm y tế Phường Phú La
|
Phường Phú La
|
|
4
|
|
21
|
01-H19
|
Trạm y tế Phường La Khê
|
Phường La Khê
|
|
4
|
|
XI
|
QUẬN NAM TỪ LIÊM
|
|
|
|
|
1
|
01-255
|
Bệnh viện đa khoa Chữ thập
xanh
|
Số 33 đường Nguyễn Hoàng, P.Mỹ
Đình 2
|
|
3
|
Quá tải 363
|
2
|
01-288
|
Bệnh viện đa khoa Hồng Ngọc-
Phúc Trường Minh (trực thuộc Công ty TNHH Bệnh viện ĐKTN An Sinh - Phúc Trường
Minh)
|
Số 8 đường Châu Văn Liêm,
P.Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội
|
|
|
|
3
|
01-244
|
Bệnh viện Quốc tế DoLife
|
Số 108 đường Nguyễn Hoàng,
P.Mỹ Đình 2
|
|
|
|
4
|
01-091
|
PKĐK Cầu Diễn (TTYT quận Nam
Từ Liêm)
|
Phường Cầu Diễn
|
|
3
|
|
5
|
01-208
|
PKĐK trực thuộc Công ty cổ phần
Trung tâm Bác sỹ gia đình Hà Nội*
|
Số 75 đường Hồ Mễ Trì, P.
Trung Văn
|
|
3
|
|
144
|
01-813
|
TTYT Nam Từ Liêm (Bao gồm các
TYT xã)
|
Số 3, khu Liên Cơ, phường Cầu
Diễn, quận Nam Từ Liêm, HN
|
|
|
|
6
|
01-G13
|
TYT Phường Tây Mỗ (TTYT quận
Nam Từ Liêm)
|
Phường Tây Mỗ
|
|
4
|
|
7
|
01-G15
|
TYT Phường Đại Mỗ (TTYT quận
Nam Từ Liêm)
|
Phường Đại Mỗ
|
|
4
|
|
8
|
01-231
|
TYT Phường Phương Canh
|
Phường Phương Canh
|
|
4
|
|
9
|
01-232
|
TYT Phường Mỹ Đình 2
|
Phường Mỹ Đình 2
|
|
4
|
|
10
|
01-G12
|
TYT Phường Mỹ Đình 1 (TTYT quận
Nam Từ Liêm)
|
Tổ 13 Nhân Mỹ, Phường Mỹ Đình
|
|
4
|
|
11
|
01-G16
|
TYT phường Trung Văn (TTYT quận
Nam Từ Liêm)
|
Phường Trung Văn
|
|
4
|
|
12
|
01-G11
|
TYT Phường Xuân Phương (TTYT
quận Nam Từ Liêm)
|
Phố Thị Cấm, Phường Xuân
Phương
|
|
4
|
|
13
|
01-G01
|
TYT Phường Cầu Diễn (TTYT quận
Nam Từ Liêm)
|
|
|
|
|
14
|
01-222
|
TYT Phường Phú Đô (TTYT quận
Nam Từ Liêm)
|
|
|
|
|
XII
|
QUẬN BẮC TỪ LIÊM
|
|
|
|
|
1
|
01-258
|
Bệnh viện đa khoa Phương
Đông*
|
Số 9 Phố Viên, Cổ nhuế
|
|
3
|
Quá tải 1100
|
2
|
01-083
|
PKĐK khu vực Chèm (TTYT quận
Bắc Từ Liêm)
|
Phường Thụy Phương
|
|
3
|
|
3
|
01-251
|
PKĐK Trường Đại học Y Tế công
cộng
|
1A đường Đức Thắng, phường Đức
Thắng, quận Bắc Từ Liêm
|
|
3
|
|
158
|
01-217
|
TTYT Bắc Từ Liêm (Bao gồm các
TYT xã)
|
Tòa nhà CT5A khu tái định cư,
Kiều Mai, Phúc diễn, Bắc Từ Liêm, HN
|
|
|
|
4
|
01-G02
|
TYT Phường Thượng Cát (TTYT
quận Bắc Từ Liêm)
|
Phường Thượng Cát
|
|
4
|
|
5
|
01-G03
|
TYT Phường Liên Mạc (TTYT quận
Bắc Từ Liêm)
|
Phường Liên Mạc
|
|
4
|
|
6
|
01-G04
|
TYT Phường Đông Ngạc (TTYT quận
Bắc Từ Liêm)
|
Phường Đông Ngạc
|
|
4
|
|
7
|
01-G05
|
TYT Phường Thụy Phương (TTYT
quận Bắc Từ Liêm)
|
Phường Thụy Phương
|
|
4
|
|
8
|
01-G06
|
TYT Phường Tây Tựu (TTYT quận
Bắc Từ Liêm)
|
Phường Tây Tựu
|
|
4
|
|
9
|
01-G07
|
TYT Phường Xuân Đỉnh (TTYT quận
Bắc Từ Liêm)
|
Phường Xuân Đỉnh
|
|
4
|
|
10
|
01-G08
|
TYT Phường Minh Khai (TTYT quận
Bắc Từ Liêm)
|
Phường Minh Khai
|
|
4
|
|
11
|
01-G09
|
TYT Phường Cổ Nhuế 1
|
Phường Cổ Nhuế 1
|
|
4
|
|
12
|
01-G10
|
TYT Phường Phú Diễn
|
Phường Phú Diễn
|
|
4
|
|
13
|
01-229
|
TYT Phường Cổ Nhuế 2
|
Phường Cổ Nhuế
|
|
4
|
|
14
|
01-230
|
TYT Phường Phúc Diễn
|
Phường Phúc Diễn
|
|
4
|
|
15
|
01-G17
|
TYT phường Xuân Tảo
|
Phường Xuân Tảo
|
|
4
|
|
16
|
01-G18
|
TYT phường Đức Thắng
|
Phường Đức Thắng
|
|
4
|
|
XIII
|
THỊ XÃ SƠN TÂY
|
|
|
|
|
1
|
01-242
|
PKĐK Lê Lợi (TTYT Thị xã Sơn
Tây)
|
Số 1 Lê Lợi
|
|
3
|
Quá tải 17
|
173
|
01-836
|
TTYT TX Sơn Tây (Bao gồm các
TYT xã)
|
Số 1 Lê Lợi, phường Lê Lợi,
thị xã Sơn Tây, TPHN
|
|
|
|
2
|
01-H56
|
TYT Phường Xuân Khanh (TTYT
TX Sơn Tây)
|
Phường Xuân Khanh
|
|
4
|
|
3
|
01-H57
|
TYT Xã Đường Lâm (TTYT TX Sơn
Tây)
|
Xã Đường Lâm
|
|
4
|
|
4
|
01-H58
|
TYT Xã Viên Sơn (TTYT TX Sơn
Tây)
|
Xã Viên Sơn
|
|
4
|
|
5
|
01-H59
|
TYT Xã Xuân Sơn (TTYT TX Sơn
Tây)
|
Xã Xuân Sơn
|
|
4
|
|
6
|
01-H61
|
TYT Xã Thanh Mỹ (TTYT TX Sơn
Tây)
|
Xã Thanh Mỹ
|
|
4
|
|
7
|
01-H63
|
TYT Xã Kim Sơn (TTYT TX Sơn
Tây)
|
Xã Kim Sơn
|
|
4
|
|
8
|
01-H65
|
TYT Xã Cổ Đông (TTYT TX Sơn
Tây)
|
Xã Cổ Đông
|
|
4
|
|
XIV
|
HUYỆN ĐÔNG ANH
|
|
|
|
|
1
|
01-084
|
PKĐK Miền Đông (TTYT huyện
Đông Anh)
|
Xã Liên Hà
|
|
3
|
|
2
|
01-085
|
PKĐK Khu Vực I (TTYT huyện
Đông Anh)
|
Xã Kim Chung
|
|
3
|
|
3
|
01-233
|
PKĐK thuộc Cty TNHH Hoàng
Ngân*
|
Kim Nỗ
|
|
3
|
|
4
|
01-146
|
PKĐK Nam Hồng*
|
Số 4 Khu Cầu Lớn, Nam Hồng
|
|
3
|
|
186
|
01-811
|
TTYT Đông Anh (Bao gồm các
TYT xã)
|
Km 1, Quốc lộ 23B, Tiên
Dương, Đông Anh, Hà Nội
|
|
|
|
5
|
01-F01
|
TYT thị trấn Đông Anh (TTYT
h.Đông Anh)
|
Thị trấn Đông Anh
|
|
4
|
|
6
|
01-F02
|
TYT xã Xuân Nộn (TTYT h.Đông
Anh)
|
Xã Xuân Nộn
|
|
4
|
|
7
|
01-F03
|
TYT xã Thụy Lâm (TTYT h.Đông
Anh)
|
Xã Thụy Lâm
|
|
4
|
|
8
|
01-F04
|
TYT xã Bắc Hồng (TTYT h.Đông
Anh)
|
Xã Bắc Hồng
|
|
4
|
|
9
|
01-F05
|
TYT xã Nguyên Khê (TTYT
h.Đông Anh)
|
Xã Nguyên Khê
|
|
4
|
|
10
|
01-F06
|
TYT xã Nam Hồng (TTYT h.Đông
Anh)
|
Xã Nam Hồng
|
|
4
|
|
11
|
01-F07
|
TYT xã Tiên Dương (TTYT
h.Đông Anh)
|
Xã Tiên Dương
|
|
4
|
|
12
|
01-F08
|
TYT xã Vân Hà (TTYT h.Đông
Anh)
|
Xã Vân Hà
|
|
4
|
|
13
|
01-F09
|
TYT xã Uy Nỗ (TTYT h.Đông
Anh)
|
Xã Uy Nỗ
|
|
4
|
|
14
|
01-F10
|
TYT xã Vân Nội (TTYT h.Đông
Anh)
|
Xã Vân Nội
|
|
4
|
|
15
|
01-F11
|
TYT xã Liên Hà (TTYTh.Đông
Anh)
|
Xã Liên Hà
|
|
4
|
|
16
|
01-F12
|
TYT xã Việt Hùng (TTYTh.Đông
Anh)
|
Xã Việt Hùng
|
|
4
|
|
17
|
01-F13
|
TYT xã Kim Nỗ (TTYT h.Đông
Anh)
|
Xã Kim Nỗ
|
|
4
|
|
18
|
01-F14
|
TYT xã Kim Chung (TTYT h.Đông
Anh)
|
Xã Kim Chung
|
|
4
|
|
19
|
01-F15
|
TYT xã Dục Tú (TTYT h.Đông
Anh)
|
Xã Dục Tú
|
|
4
|
|
20
|
01-F16
|
TYT xã Đại Mạch (TTYT h.Đông
Anh)
|
Xã Đại Mạch
|
|
4
|
|
21
|
01-F17
|
TYT xã Vĩnh Ngọc (TTYT h.Đông
Anh)
|
Xã Vĩnh Ngọc
|
|
4
|
|
22
|
01-F18
|
TYT xã Cổ Loa (TTYT h.Đông
Anh)
|
Xã Cổ Loa
|
|
4
|
|
23
|
01-F19
|
TYT xã Hải Bối (TTYT h.Đông
Anh)
|
Xã Hải Bối
|
|
4
|
|
24
|
01-F20
|
TYT xã Xuân Canh (TTYT h.Đông
Anh)
|
Xã Xuân Canh
|
|
4
|
|
25
|
01-F21
|
TYT xã Võng La (TTYT h.Đông
Anh)
|
Xã Võng La
|
|
4
|
|
26
|
01-F22
|
TYT xã Tầm Xá (TTYT h.Đông
Anh)
|
Xã Tàm Xá
|
|
4
|
|
27
|
01-F23
|
TYT xã Mai Lâm (TTYT h.Đông
Anh)
|
Xã Mai Lâm
|
|
4
|
|
28
|
01-F24
|
TYT xã Đông Hội (TTYT h.Đông
Anh)
|
Xã Đông Hội
|
|
4
|
|
XV
|
HUYỆN SÓC SƠN
|
|
|
|
|
1
|
01-033
|
PKĐK Trung tâm (TTYT huyện
Sóc Sơn)
|
Xã Trung Giã
|
|
3
|
|
2
|
01-034
|
PKĐK Kim Anh (TTYT huyện Sóc
Sơn)
|
Xã Thanh Xuân
|
|
3
|
Quá tải 60
|
3
|
01-107
|
PKĐK Minh Phú (TTYT huyện Sóc
Sơn)
|
Xã Minh Phú
|
|
3
|
|
4
|
01-171
|
PKĐK Xuân Giang (TTYT huyện
Sóc Sơn)
|
Xã Xuân Giang
|
|
3
|
Quá tải 119
|
5
|
01-256
|
Phòng khám đa khoa khu vực Hồng
Kỳ (TTYT huyện Sóc Sơn)
|
Xã Hồng Kỳ
|
|
3
|
Quá tải 27
|
216
|
01-810
|
TTYT Sóc Sơn (Bao gồm các TYT
xã)
|
thôn Phù Mã, xã Phù Linh, huyện
Sóc Sơn, tp Hà Nội
|
|
|
|
6
|
01-E51
|
TYT Thị trấn Sóc Sơn (TTYT
H.Sóc Sơn)
|
Thị trấn Sóc Sơn
|
|
4
|
|
7
|
01-E52
|
TYT xã Bắc Sơn (TTYT h. Sóc
Sơn)
|
Xã Bắc Sơn
|
|
4
|
|
8
|
01-E53
|
TYT xã Minh Trí (TTYT h. Sóc
Sơn)
|
Xã Minh Trí
|
|
4
|
|
9
|
01-E54
|
TYT xã Hồng Kỳ (TTYT h. Sóc
Sơn)
|
Xã Hồng Kỳ
|
|
4
|
|
10
|
01-E55
|
TYT xã Nam Sơn (TTYT h. Sóc
Sơn)
|
Xã Nam Sơn
|
|
4
|
|
11
|
01-E56
|
TYT xã Trung Giã (TTYT h. Sóc
Sơn)
|
Xã Trung Giã
|
|
4
|
|
12
|
01-E57
|
TYT xã Tân Hưng (TTYT h. Sóc
Sơn)
|
Xã Tân Hưng
|
|
4
|
|
13
|
01-E58
|
TYT xã Minh Phú (TTYT h. Sóc
Sơn)
|
Xã Minh Phú
|
|
4
|
|
14
|
01-E59
|
TYT xã Phù Linh (TTYT h. Sóc
Sơn)
|
Xã Phù Linh
|
|
4
|
|
15
|
01-E60
|
TYT xã Bắc Phú (TTYT h. Sóc
Sơn)
|
Xã Bắc Phú
|
|
4
|
|
16
|
01-E61
|
TYT xã Tân Minh (TTYT h. Sóc
Sơn)
|
Xã Tân Minh
|
|
4
|
|
17
|
01-E62
|
TYT xã Quang Tiến (TTYT h.
Sóc Sơn)
|
Xã Quang Tiến
|
|
4
|
|
18
|
01-E63
|
TYT xã Hiền Ninh (TTYT h. Sóc
Sơn)
|
Xã Hiền Ninh
|
|
4
|
|
19
|
01-E64
|
TYT xã Tân Dân (TTYT h. Sóc
Sơn)
|
Xã Tân Dân
|
|
4
|
|
20
|
01-E65
|
TYT xã Tiên Dược (TTYT h. Sóc
Sơn)
|
Xã Tiên Dược
|
|
4
|
|
21
|
01-E66
|
TYT xã Việt Long (TTYT h. Sóc
Sơn)
|
Xã Việt Long
|
|
4
|
|
22
|
01-E67
|
TYT xã Xuân Giang (TTYT h.
Sóc Sơn)
|
Xã Xuân Giang
|
|
4
|
|
23
|
01-E68
|
TYT xã Mai Đình (TTYT h. Sóc
Sơn)
|
Xã Mai Đình
|
|
4
|
|
24
|
01-E69
|
TYT xã Đức Hòa (TTYT h. Sóc
Sơn)
|
Xã Đức Hòa
|
|
4
|
|
25
|
01-E70
|
TYT xã Thanh Xuân (TTYT h.
Sóc Sơn)
|
Xã Thanh Xuân
|
|
4
|
|
26
|
01-E71
|
TYT xã Đông Xuân (TTYT h. Sóc
Sơn)
|
Xã Đông Xuân
|
|
4
|
|
27
|
01-E72
|
TYT xã Kim Lũ (TTYT h. Sóc
Sơn)
|
Xã Kim Lũ
|
|
4
|
|
28
|
01-E73
|
TYT xã Phú Cường (TTYT h. Sóc
Sơn)
|
Xã Phú Cường
|
|
4
|
|
29
|
01-E74
|
TYT xã Phú Minh (TTYT h. Sóc
Sơn)
|
Xã Phú Minh
|
|
4
|
|
30
|
01-E75
|
TYT xã Phù Lỗ (TTYT h. Sóc
Sơn)
|
Xã Phù Lỗ
|
|
4
|
|
31
|
01-E76
|
TYT xã Xuân Thu (TTYT h. Sóc
Sơn)
|
Xã Xuân Thu
|
|
4
|
|
XVI
|
HUYỆN THANH TRÌ
|
|
|
|
|
1
|
01-095
|
Công ty cổ phần Bệnh viện đa
khoa Thăng Long*
|
127 Quốc Bảo, xã Tam Hiệp,
Thanh trì
|
nhận đối tượng trên 6 tuổi
|
3
|
|
2
|
01-012
|
PKĐKKV Đông Mỹ (TTYT huyện
Thanh Trì)
|
Thôn 1B, xã Đông Mỹ
|
|
3
|
Quá tải 89
|
245
|
01-814
|
TTYT Thanh Trì (Bao gồm các
TYT xã)
|
Xã Đại Áng, huyện Thanh Trì,
TP Hà Nội.
|
|
|
|
3
|
01-G51
|
TYT Thị trấn Văn Điển (TTYT
H.Thanh Trì)
|
Thị trấn Văn Điển
|
|
4
|
|
4
|
01-G52
|
TYT Xã Tân Triều (TTYT Huyện
Thanh Trì)
|
Xã Tân Triều
|
|
4
|
|
5
|
01-G53
|
TYT Xã Thanh Liệt (TTYT Huyện
Thanh Trì)
|
Xã Thanh Liệt
|
|
4
|
|
6
|
01-G54
|
TYT Xã Tả Thanh Oai (TTYT
H.Thanh Trì)
|
Xã Tả Thanh Oai
|
|
4
|
|
7
|
01-G55
|
TYT Xã Hữu Hoà (TTYT Huyện
Thanh Trì)
|
Xã Hữu Hoà
|
|
4
|
|
8
|
01-G56
|
TYT Xã Tam Hiệp (TTYT Huyện
Thanh Trì)
|
Xã Tam Hiệp
|
|
4
|
|
9
|
01-G57
|
TYT Xã Tứ Hiệp (TTYT Huyện
Thanh Trì)
|
Xã Tứ Hiệp
|
|
4
|
|
10
|
01-G58
|
TYT Xã Yên Mỹ (TTYT Huyện
Thanh Trì)
|
Xã Yên Mỹ
|
|
4
|
|
11
|
01-G59
|
TYT Xã Vĩnh Quỳnh (TTYT Huyện
Thanh Trì)
|
Xã Vĩnh Quỳnh
|
|
4
|
|
12
|
01-G60
|
TYT Xã Ngũ Hiệp (TTYT Huyện
Thanh Trì)
|
Xã Ngũ Hiệp
|
|
4
|
|
13
|
01-G61
|
TYT Xã Duyên Hà (TTYT Huyện
Thanh Trì)
|
Xã Duyên Hà
|
|
4
|
|
14
|
01-G62
|
TYT Xã Ngọc Hồi (TTYT Huyện
Thanh Trì)
|
Xã Ngọc Hồi
|
|
4
|
|
15
|
01-G63
|
TYT Xã Vạn Phúc (TTYT Huyện
Thanh Trì)
|
Xã Vạn Phúc
|
|
4
|
|
16
|
01-G64
|
TYT Xã Đại áng (TTYT Huyện
Thanh Trì)
|
Xã Đại áng
|
|
4
|
|
17
|
01-G65
|
TYT Xã Liên Ninh (TTYT Huyện
Thanh Trì)
|
Xã Liên Ninh
|
|
4
|
|
XVII
|
HUYỆN GIA LÂM
|
|
|
|
|
1
|
01-160
|
BVĐK huyện Gia Lâm
|
Thị trấn Trâu Quỳ
|
|
2
|
|
2
|
01-026
|
PKĐK Yên Viên (TTYT huyện Gia
Lâm)
|
Hà Huy Tập, thị trấn Yên Viên
|
|
3
|
|
3
|
01-027
|
PKĐK Trâu Quỳ (TTYT huyện Gia
Lâm)
|
1 Ngô Xuân Quảng - Trâu Quỳ
|
|
3
|
|
4
|
01-093
|
PKĐK Đa Tốn (TTYT huyện Gia
Lâm)
|
Thuận Tốn - Đa Tốn
|
|
3
|
|
265
|
01-812
|
TTYT Gia Lâm (Bao gồm các TYT
xã)
|
Thị trấn Trâu Quỳ Gia lâm HN
|
|
|
|
5
|
01-F52
|
Trạm y tế xã Yên Thường (TTYT
Huyện Gia Lâm)
|
xã Yên Thường
|
|
|
|
6
|
01-F53
|
Trạm y tế Xã Yên Viên (TTYT
Gia Lâm)
|
Xã Yên Viên
|
|
|
|
7
|
01-F54
|
Trạm Y tế xã Ninh Hiệp
|
Xã Ninh Hiệp
|
|
|
|
8
|
01-F55
|
Trạm Y tế xã Đình Xuyên
|
Xã Đình Xuyên
|
|
|
|
9
|
01-F56
|
Trạm Y tế xã Dương Hà
|
Xã Dương Hà
|
|
|
|
10
|
01-F557
|
Trạm Y tế xã Phù Đổng
|
Xã Phù Đổng
|
|
|
|
11
|
01-F58
|
Trạm y tế xã Trung Mầu (TTYT
Huyện Gia Lâm)
|
xã Trung Mầu
|
|
|
|
12
|
01-F59
|
Trạm y tế xã Lệ Chi
|
xã Lệ Chi
|
|
|
|
13
|
01-F62
|
Trạm y tế xã Phú Thị (TTYT
Huyện Gia Lâm)
|
xã Phú Thị
|
|
|
|
14
|
01-F63
|
Trạm y tế xã Kim Sơn (TTYT
Huyện Gia Lâm)
|
xã Kim Sơn
|
|
|
|
15
|
01-F64
|
Trạm Y tế xã Trâu Quỳ
|
Xã Trâu Quỳ
|
|
|
|
16
|
01-F65
|
Trạm Y tế xã Dương Quang
|
Xã Dương Quang
|
|
|
|
17
|
01-F66
|
Trạm y tế xã Dương Xá (TTYT
Huyện Gia Lâm)
|
xã Dương Xá
|
|
|
|
18
|
01-F67
|
Trạm y tế xã Đông Dư (TTYT
Huyện Gia Lâm)
|
xã Đông Dư
|
|
|
|
19
|
01-F68
|
Trạm Y tế xã Đa Tốn
|
xã Đa Tốn
|
|
|
|
20
|
01-F69
|
Trạm Y tế xã Kiêu Kỵ
|
xã Kiêu Kỵ
|
|
|
|
21
|
01-F70
|
Trạm y tế Xã Bát Tràng (TTYT
Gia Lâm)
|
Xã Bát Tràng
|
|
|
|
22
|
01-F71
|
Trạm y tế Xã Kim Lan (TTYT
Gia Lâm)
|
Xã Kim Lan
|
|
|
|
23
|
01-F72
|
Trạm y tế xã Văn Đức (TTYT
Gia Lâm)
|
xã Văn Đức
|
|
|
|
XVIII
|
HUYỆN CHƯƠNG MỸ
|
|
|
|
|
1
|
01-823
|
BVĐK huyện Chương Mỹ
|
120 Hoà Sơn, Thị Trấn Chúc
Sơn
|
|
2
|
Quá tải 118
|
2
|
01-100
|
PKĐKKV Xuân Mai (TTYT huyện
Chương Mỹ)
|
Thị trấn Xuân Mai
|
|
3
|
|
3
|
01-135
|
PKĐKKV Lương Mỹ (TTYT huyện
Chương Mỹ)
|
Hoàng Văn Thụ
|
|
3
|
|
280
|
01-843
|
TTYT Chương Mỹ (Bao gồm các
TYT xã)
|
Khu Bình Sơn, TT Chúc Sơn,
Chương Mỹ, HN
|
|
|
|
4
|
01-L01
|
TYT Thị trấn Chúc Sơn (TTYT
h.Chương Mỹ)
|
Thị trấn Chúc Sơn
|
|
4
|
Dừng từ 2023 CV 6344/GĐBHYT2
|
5
|
01-L02
|
TYT Thị trấn Xuân Mai
|
Thị trấn Xuân Mai
|
|
4
|
Dừng từ 2023 CV 6344/GĐBHYT2
|
6
|
01-L03
|
TYT Xã Phụng Châu (TTYT h.
Chương Mỹ)
|
Xã Phụng Châu
|
|
4
|
|
7
|
01-L04
|
TYT Xã Tiên Phương (TTYT h.
Chương Mỹ)
|
Xã Tiên Phương
|
|
4
|
Dừng từ 2023 CV 6344/GĐBHYT2
|
8
|
01-L05
|
TYT Xã Đông Sơn (TTYT h.
Chương Mỹ)
|
Xã Đông Sơn
|
|
4
|
Dừng từ 2023 CV 6344/GĐBHYT2
|
9
|
01-L06
|
TYT Xã Đông Phương Yên (TTYT
h. Chương Mỹ)
|
Xã Đông Phương Yên
|
|
4
|
Dừng từ 2023 CV 6344/GĐBHYT2
|
10
|
01-L07
|
TYT Xã Phú Nghĩa (TTYT h.
Chương Mỹ)
|
Xã Phú Nghĩa
|
|
4
|
|
11
|
01-L08
|
TYT Xã Trường Yên (TTYT h.
Chương Mỹ)
|
Xã Trường Yên
|
|
4
|
|
12
|
01-L09
|
TYT Xã Ngọc Hòa (TTYT h.
Chương Mỹ)
|
Xã Ngọc Hòa
|
|
4
|
|
13
|
01-L10
|
TYT Xã Thủy Xuân Tiên (TTYT
h. Chương Mỹ)
|
Xã Thủy Xuân Tiên
|
|
4
|
Dừng từ 2023 CV 6344/GĐBHYT2
|
14
|
01-L11
|
TYT Xã Thanh Bình (TTYT h.
Chương Mỹ)
|
Xã Thanh Bình
|
|
4
|
|
15
|
01-L12
|
TYT Xã Trung Hòa (TTYT h.
Chương Mỹ)
|
Xã Trung Hòa
|
|
4
|
Dừng từ 2023 CV 6344/GĐBHYT2
|
16
|
01-L13
|
TYT Xã Đại Yên (TTYT h.Chương
Mỹ)
|
Xã Đại Yên
|
|
4
|
|
17
|
01-L14
|
TYT Xã Thụy Hương (TTYT h.
Chương Mỹ)
|
Xã Thụy Hương
|
|
4
|
|
18
|
01-L15
|
TYT Xã Tốt Động (TTYT h.
Chương Mỹ)
|
Xã Tốt Động
|
|
4
|
|
19
|
01-L16
|
TYT Xã Lam Điền (TTYT h.
Chương Mỹ)
|
Xã Lam Điền
|
|
4
|
Dừng từ 2023 CV 6344/GĐBHYT2
|
20
|
01-L17
|
TYT Xã Tân Tiến (TTYT h.
Chương Mỹ)
|
Xã Tân Tiến
|
|
4
|
Dừng từ 2023 CV 6344/GĐBHYT2
|
21
|
01-L18
|
TYT Xã Nam Phương Tiến (TTYT
Chương Mỹ)
|
Xã Nam Phương Tiến
|
|
4
|
|
22
|
01-L19
|
TYT Xã Hợp Đồng (TTYT
h.Chương Mỹ)
|
Xã Hợp Đồng
|
|
4
|
|
23
|
01-L20
|
TYT Xã Hoàng Văn Thụ (TTYT h
Chương Mỹ)
|
Xã Hoàng Văn Thụ
|
|
4
|
|
24
|
01-L21
|
TYT Xã Hoàng Diệu (TTYT h.
Chương Mỹ)
|
Xã Hoàng Diệu
|
|
4
|
|
25
|
01-L22
|
TYT Xã Hữu Văn (TTYT h.
Chương Mỹ)
|
Xã Hữu Văn
|
|
4
|
|
26
|
01-L23
|
TYT Xã Quảng Bị (TTYT h.
Chương Mỹ)
|
Xã Quảng Bị
|
|
4
|
|
27
|
01-L24
|
TYT Xã Mỹ Lương (TTYT h.
Chương Mỹ)
|
Xã Mỹ Lương
|
|
4
|
|
28
|
01-L25
|
TYT Xã Thượng Vực (TTYT h. Chương
Mỹ)
|
Xã Thượng Vực
|
|
4
|
|
29
|
01-L26
|
TYT Xã Hồng Phong (TTYT h.
Chương Mỹ)
|
Xã Hồng Phong
|
|
4
|
|
30
|
01-L27
|
TYT Xã Đồng Phú (TTYT h.
Chương Mỹ)
|
Xã Đồng Phú
|
|
4
|
|
31
|
01-L28
|
TYT Xã Trần Phú (TTYT h.
Chương Mỹ)
|
Xã Trần Phú
|
|
4
|
|
32
|
01-L29
|
TYT Xã Văn Võ (TTYT h. Chương
Mỹ)
|
Xã Văn Võ
|
|
4
|
Dừng từ 2023 CV 6344/GĐBHYT2
|
33
|
01-L30
|
TYT Xã Đồng Lạc (TTYT h.
Chương Mỹ)
|
Xã Đồng Lạc
|
|
4
|
|
34
|
01-L31
|
TYT Xã Hòa Chính (TTYT h.
Chương Mỹ)
|
Xã Hòa Chính
|
|
4
|
|
35
|
01-L32
|
TYT Xã Phú Nam An (TTYT h. Chương
Mỹ)
|
Xã Phú Nam An
|
|
4
|
|
XIX
|
HUYỆN THƯỜNG TÍN
|
|
|
|
|
1
|
01-830
|
BVĐK huyện Thường Tín
|
Thị trấn Thường Tín
|
|
2
|
Quá tải 408
|
2
|
01-017
|
PKĐK khu vực Tô Hiệu (TTYT
huyện Thường Tín)
|
Xã Tô Hiệu
|
|
3
|
|
315
|
01-845
|
TTYT Thường Tín (Bao gồm các
TYT xã)
|
An Duyên- Tô Hiệu - Thường
Tín- Hà Nội
|
|
|
|
3
|
01-M01
|
TYT Thị trấn Thường Tín (TTYT
h. Thường Tín)
|
Thị trấn Thường Tín
|
|
4
|
|
4
|
01-M02
|
TYT Xã Ninh Sở (TTYT h. Thường
Tín)
|
Xã Ninh Sở
|
|
4
|
|
5
|
01-M03
|
TYT Xã Nhị Khê (TTYT h. Thường
Tín)
|
Xã Nhị Khê
|
|
4
|
|
6
|
01-M04
|
TYT Xã Duyên Thái (TTYT h.
Thường Tín)
|
Xã Duyên Thái
|
|
4
|
|
7
|
01-M05
|
TYT Xã Khánh Hà (TTYT h. Thường
Tín)
|
Xã Khánh Hà
|
|
4
|
|
8
|
01-M06
|
TYT Xã Hòa Bình (TTYT h. Thường
Tín)
|
Xã Hòa Bình
|
|
4
|
|
9
|
01-M07
|
TYT Xã Văn Bình (TTYT h.Thường
Tín)
|
Xã Văn Bình
|
|
4
|
|
10
|
01-M08
|
TYT Xã Hiền Giang (TTYT h.
Thường Tín)
|
Xã Hiền Giang
|
|
4
|
|
11
|
01-M09
|
TYT Xã Hồng Vân (TTYT h. Thường
Tín)
|
Xã Hồng Vân
|
|
4
|
|
12
|
01-M10
|
TYT Xã Vân Tảo (TTYT h. Thường
Tín)
|
Xã Vân Tảo
|
|
4
|
|
13
|
01-M11
|
TYT Xã Liên Phương (TTYT h.
Thường Tín)
|
Xã Liên Phương
|
|
4
|
|
14
|
01-M12
|
TYT Xã Văn Phú (TTYT h. Thường
Tín)
|
Xã Văn Phú
|
|
4
|
|
15
|
01-M13
|
TYT Xã Tự Nhiên (TTYT h. Thường
Tín)
|
Xã Tự Nhiên
|
|
4
|
|
16
|
01-M14
|
TYT Xã Tiền Phong (TTYT h.
Thường Tín)
|
Xã Tiền Phong
|
|
4
|
|
17
|
01-M15
|
TYT Xã Hà Hồi (TTYT h. Thường
Tín)
|
Xã Hà Hồi
|
|
4
|
|
18
|
01-M16
|
TYT Xã Thư Phú (TTYT h. Thường
Tín)
|
Xã Thư Phú
|
|
4
|
|
19
|
01-M17
|
TYT Xã Nguyễn Trãi (TTYT h.
Thường Tín)
|
Xã Nguyễn Trãi
|
|
4
|
|
20
|
01-M18
|
TYT Xã Quất Động (TTYT h. Thường
Tín)
|
Xã Quất Động
|
|
4
|
|
21
|
01-M19
|
TYT Xã Chương Dương (TTYT h.
Thường Tín)
|
Xã Chương Dương
|
|
4
|
|
22
|
01-M20
|
TYT Xã Tân Minh (TTYT h. Thường
Tín)
|
Xã Tân Minh
|
|
4
|
|
23
|
01-M21
|
TYT Xã Lê Lợi (TTYT h. Thường
Tín)
|
Xã Lê Lợi
|
|
4
|
|
24
|
01-M22
|
TYT Xã Thắng Lợi (TTYT h. Thường
Tín)
|
Xã Thắng Lợi
|
|
4
|
|
25
|
01-M23
|
TYT Xã Dũng Tiến (TTYT h. Thường
Tín)
|
Xã Dũng Tiến
|
|
4
|
|
26
|
01-M24
|
TYT Xã Thống Nhất (TTYT h.
Thường Tín)
|
Xã Thống Nhất
|
|
4
|
|
27
|
01-M25
|
TYT Xã Nghiêm Xuyên (TTYT Thường
Tín)
|
Xã Nghiêm Xuyên
|
|
4
|
|
28
|
01-M26
|
TYT Xã Tô Hiệu (TTYT h. Thường
Tín)
|
Xã Tô Hiệu
|
|
4
|
|
29
|
01-M27
|
TYT Xã Văn Tự (TTYT h. Thường
Tín)
|
Xã Văn Tự
|
|
4
|
|
30
|
01-M28
|
TYT Xã Vạn Điểm (TTYT h. Thường
Tín)
|
Xã Vạn Điểm
|
|
4
|
|
31
|
01-M29
|
TYT Xã Minh Cường (TTYT h.
Thường Tín)
|
Xã Minh Cường
|
|
4
|
|
XX
|
HUYỆN MÊ LINH
|
|
|
|
|
1
|
01-099
|
BVĐK huyện Mê Linh
|
Xã Đại Thịnh
|
|
2
|
|
2
|
01-971
|
Khoa khám bệnh cơ sở 2 - BV
Giao thông vận tải Vĩnh Phúc
|
Thị trấn Quang Minh, huyện Mê
Linh, HN
|
|
3
|
|
3
|
01-195
|
PKĐK Đại Thịnh
|
Xã Đại Thịnh
|
|
3
|
Quá tải 63
|
4
|
01-088
|
PKĐK Thạch Đà (TTYT huyện Mê
Linh)
|
Xã Thạch Đà
|
|
3
|
|
349
|
01-098
|
TTYT Mê Linh (Bao gồm các TYT
xã)
|
Khu hành chính huyện Mê Linh,
xã Đại Thịnh - Mê Linh -Hà Nội
|
|
|
|
5
|
01-P02
|
TYT xã Kim Hoa (TTYT h. Mê
Linh)
|
Xã Kim Hoa
|
|
4
|
|
6
|
01-P05
|
TYT xã Tự Lập (TTYT h. Mê
Linh)
|
Xã Tự Lập
|
|
4
|
|
7
|
01-P06
|
TYT Thị trấn Quang Minh (TTYT
h. Mê Linh)
|
Thị trấn Quang Minh
|
|
4
|
|
8
|
01-P08
|
TYT xã Tam Đồng (TTYT h. Mê
Linh)
|
Xã Tam Đồng
|
|
4
|
|
9
|
01-P10
|
TYT xã Vạn Yên (TTYT h. Mê
Linh)
|
Xã Vạn Yên
|
|
4
|
|
10
|
01-P11
|
TYT xã Chu Phan (TTYT h. Mê
Linh)
|
Xã Chu Phan
|
|
4
|
|
11
|
01-P12
|
TYT xã Tiến Thịnh (TTYT h. Mê
Linh)
|
Xã Tiến Thịnh
|
|
4
|
|
12
|
01-P13
|
TYT xã Mê Linh (TTYT h. Mê
Linh)
|
Xã Mê Linh
|
|
4
|
|
13
|
01-P14
|
TYT xã Văn Khê (TTYT h. Mê
Linh)
|
Xã Văn Khê
|
|
4
|
|
14
|
01-P15
|
TYT xã Hoàng Kim (TTYT h. Mê
Linh)
|
Xã Hoàng Kim
|
|
4
|
|
15
|
01-P16
|
TYT xã Tiền Phong (TTYT h. Mê
Linh)
|
Xã Tiền Phong
|
|
4
|
|
16
|
01-P17
|
TYT xã Tráng Việt (TTYT h. Mê
Linh)
|
Xã Tráng Việt
|
|
4
|
|
17
|
01-P18
|
TYT Thị trấn Chi Đông (TTYT
h. Mê Linh)
|
Thị trấn Chi Đông
|
|
4
|
|
18
|
01-P01
|
TYT xã Đại Thịnh (TTYT huyện
Mê Linh)
|
Xã Đại Thịnh
|
|
4
|
|
19
|
01-P03
|
TYT xã Thạch Đà (TTYT huyện
Mê Linh)
|
Xã Thạch Đà
|
|
4
|
|
20
|
01-P04
|
TYT xã Tiến Thắng (TTYT huyện
Mê Linh)
|
Xã Tiến Thắng
|
|
4
|
|
21
|
01-P07
|
TYT xã Thanh Lâm (TTYT huyện
Mê Linh)
|
Xã Thanh Lâm
|
|
4
|
|
22
|
01-P09
|
TYT xã Liên Mạc (TTYT huyện
Mê Linh)
|
Xã Liên Mạc
|
|
4
|
|
XXI
|
HUYỆN ỨNG HOÀ
|
|
|
|
|
1
|
01-155
|
PKĐKKV Đồng Tân (TTYT h. Ứng
Hòa)
|
Xã Đồng Tân, ứng Hoà
|
|
3
|
|
2
|
01-156
|
PKĐKKV Lưu Hoàng (TTYT h. Ứng
Hòa)
|
Xã Lưu Hoàng, ứng Hoà
|
|
3
|
|
3
|
01-833
|
TTYT Ứng Hòa (Bao gồm các TYT
xã)
|
Số 3, Thanh Ấm, Thị trấn Vân
Đình, Ứng Hòa, Hà Nội
|
|
|
|
3
|
01-N01
|
TYT Thị trấn Vân Đình (TTYT
h. Ứng Hòa)
|
Thị trấn Vân Đình
|
|
4
|
|
4
|
01-N02
|
TYT Xã Viên An (TTYT h. Ứng
Hòa)
|
Xã Viên An
|
|
4
|
|
5
|
01-N03
|
TYT Xã Viên Nội (TTYT h. Ứng
Hòa)
|
Xã Viên Nội
|
|
4
|
|
6
|
01-N04
|
TYT Xã Hoa Sơn (TTYT h. Ứng
Hòa)
|
Xã Hoa Sơn
|
|
4
|
|
7
|
01-N05
|
TYT Xã Quảng Phú Cầu (TTYT h.
Ứng Hòa)
|
Xã Quảng Phú Cầu
|
|
4
|
|
8
|
01-N06
|
TYT Xã Trường Thịnh (TTYT h. Ứng
Hòa)
|
Xã Trường Thịnh
|
|
4
|
|
9
|
01-N07
|
TYT Xã Cao Thành (TTYT h. Ứng
Hòa)
|
Xã Cao Thành
|
|
4
|
|
10
|
01-N08
|
TYT Xã Liên Bạt (TTYT h. Ứng
Hòa)
|
Xã Liên Bạt
|
|
4
|
|
11
|
01-N09
|
TYT Xã Sơn Công (TTYT h. Ứng
Hòa)
|
Xã Sơn Công
|
|
4
|
|
12
|
01-N10
|
TYT Xã Đồng Tiến (TTYT h. Ứng
Hòa)
|
Xã Đồng Tiến
|
|
4
|
|
13
|
01-N11
|
TYT Xã Phương Tú (TTYT h. Ứng
Hòa)
|
Xã Phương Tú
|
|
4
|
|
14
|
01-N12
|
TYT Xã Trung Tú (TTYT h. Ứng
Hòa)
|
Xã Trung Tú
|
|
4
|
|
15
|
01-N13
|
TYT Xã Đồng Tân (TTYT h. Ứng
Hòa)
|
Xã Đồng Tân
|
|
4
|
|
16
|
01-N14
|
TYT Xã Tảo Dương Văn (TTYT h.
Ứng Hòa)
|
Xã Tảo Dương Văn
|
|
4
|
|
17
|
01-N15
|
TYT Xã Vạn Thái (TTYT h. Ứng
Hòa)
|
Xã Vạn Thái
|
|
4
|
|
18
|
01-N16
|
TYT Xã Minh Đức (TTYT h. Ứng
Hòa)
|
Xã Minh Đức
|
|
4
|
|
19
|
01-N17
|
TYT Xã Hòa Lâm (TTYT h. Ứng
Hòa)
|
Xã Hòa Lâm
|
|
4
|
|
20
|
01-N18
|
TYT Xã Hòa Xá (TTYT h. Ứng
Hòa)
|
Xã Hòa Xá
|
|
4
|
|
21
|
01-N19
|
TYT Xã Trầm Lộng (TTYT h. Ứng
Hòa)
|
Xã Trầm Lộng
|
|
4
|
|
22
|
01-N20
|
TYT Xã Kim Đường (TTYT h. Ứng
Hòa)
|
Xã Kim Đường
|
|
4
|
|
23
|
01-N21
|
TYT Xã Hòa Nam (TTYT h. Ứng
Hòa)
|
Xã Hòa Nam
|
|
4
|
|
24
|
01-N22
|
TYT Xã Hòa Phú (TTYT h. Ứng
Hòa)
|
Xã Hòa Phú
|
|
4
|
|
25
|
01-N23
|
TYT Xã Đội Bình (TTYT h. Ứng
Hòa)
|
Xã Đội Bình
|
|
4
|
|
26
|
01-N24
|
TYT Xã Đại Hùng (TTYT h. Ứng
Hòa)
|
Xã Đại Hùng
|
|
4
|
|
27
|
01-N25
|
TYT Xã Đông Lỗ (TTYT h. Ứng
Hòa)
|
Xã Đông Lỗ
|
|
4
|
|
28
|
01-N26
|
TYT Xã Phù Lưu (TTYT h. Ứng
Hòa)
|
Xã Phù Lưu
|
|
4
|
|
29
|
01-N27
|
TYT Xã Đại Cường (TTYT h. Ứng
Hòa)
|
Xã Đại Cường
|
|
4
|
|
30
|
01-N28
|
TYT Xã Lưu Hoàng (TTYT h. Ứng
Hòa)
|
Xã Lưu Hoàng
|
|
4
|
|
31
|
01-N29
|
TYT Xã Hồng Quang (TTYT h. Ứng
Hòa)
|
Xã Hồng Quang
|
|
4
|
|
XXII
|
HUYỆN MỸ ĐỨC
|
|
|
|
|
1
|
01-825
|
BVĐK huyện Mỹ Đức
|
Thị trấn Đại Nghĩa
|
|
3
|
|
2
|
01-188
|
Bệnh viện Tâm thần Mỹ Đức
|
Xã Phúc Lâm
|
Nhận đối tượng trên 6 tuổi
|
3
|
Quá tải 14
|
3
|
01-169
|
PKĐKKV An Mỹ (TTYT h. Mỹ Đức)
|
Xã An Mỹ
|
|
3
|
|
4
|
01-172
|
PKĐKKV Hương Sơn (TTYT h. Mỹ
Đức)
|
Xã Hương Sơn
|
|
3
|
|
404
|
01-847
|
TTYT Mỹ Đức (Bao gồm các TYT
xã)
|
TT Đại Nghĩa - Mỹ Đức - Hà Nội
|
|
|
|
5
|
01-N51
|
TYT Thị trấn Đại Nghĩa (TTYT
h. Mỹ Đức)
|
Thị trấn Đại Nghĩa
|
|
4
|
|
6
|
01-N52
|
TYT Xã Đồng Tâm (TTYT h. Mỹ Đức)
|
Xã Đồng Tâm
|
|
4
|
|
7
|
01-N53
|
TYT Xã Thượng Lâm (TTYT h. Mỹ
Đức)
|
Xã Thượng Lâm
|
|
4
|
|
8
|
01-N54
|
TYT Xã Tuy Lai (TTYT h. Mỹ Đức)
|
Xã Tuy Lai
|
|
4
|
|
9
|
01-N55
|
TYT Xã Phúc Lâm (TTYT h. Mỹ Đức)
|
Xã Phúc Lâm
|
|
4
|
|
10
|
01-N56
|
TYT Xã Mỹ Thành (TTYT h. Mỹ Đức)
|
Xã Mỹ Thành
|
|
4
|
|
11
|
01-N57
|
TYT Xã Bột Xuyên (TTYT h. Mỹ
Đức)
|
Xã Bột Xuyên
|
|
4
|
|
12
|
01-N58
|
TYT Xã An Mỹ (TTYT h. Mỹ Đức)
|
Xã An Mỹ
|
|
4
|
Dừng từ 2023 CV 6206/GĐBHYT2
|
13
|
01-N59
|
TYT Xã Hồng Sơn (TTYT h. Mỹ Đức)
|
Xã Hồng Sơn
|
|
4
|
|
14
|
01-N60
|
TYT Xã Lê Thanh (TTYT h. Mỹ Đức)
|
Xã Lê Thanh
|
|
4
|
|
15
|
01-N61
|
TYT Xã Xuy Xá (TTYT h. Mỹ Đức)
|
Xã Xuy Xá
|
|
4
|
|
16
|
01-N62
|
TYT Xã Phùng Xá (TTYT h. Mỹ Đức)
|
Xã Phùng Xá
|
|
4
|
|
17
|
01-N63
|
TYT Xã Phù Lưu Tế (TTYT h. Mỹ
Đức)
|
Xã Phù Lưu Tế
|
|
4
|
|
18
|
01-N64
|
TYT Xã Đại Hưng (TTYT h. Mỹ Đức)
|
Xã Đại Hưng
|
|
4
|
|
19
|
01-N65
|
TYT Xã Vạn Kim (TTYT h. Mỹ Đức)
|
Xã Vạn Kim
|
|
4
|
|
20
|
01-N66
|
TYT Xã Đốc Tín (TTYT h. Mỹ Đức)
|
Xã Đốc Tín
|
|
4
|
|
21
|
01-N67
|
TYT Xã Hương Sơn (TTYT h. Mỹ
Đức)
|
Xã Hương Sơn
|
|
4
|
Dừng từ 2023 CV 6206/GĐBHYT2
|
22
|
01-N68
|
TYT Xã Hùng Tiến (TTYT h. Mỹ
Đức)
|
Xã Hùng Tiến
|
|
4
|
|
23
|
01-N69
|
TYT Xã An Tiến (TTYT h. Mỹ Đức)
|
Xã An Tiến
|
|
4
|
|
24
|
01-N70
|
TYT Xã Hợp Tiến (TTYT h. Mỹ Đức)
|
Xã Hợp Tiến
|
|
4
|
|
25
|
01-N71
|
TYT Xã Hợp Thanh (TTYT h. Mỹ
Đức)
|
Xã Hợp Thanh
|
|
4
|
|
26
|
01-N72
|
TYT Xã An Phú (TTYT h. Mỹ Đức)
|
Xã An Phú
|
|
4
|
|
XXIII
|
HUYỆN HOÀI ĐỨC
|
|
|
|
|
1
|
01-824
|
BVĐK huyện Hoài Đức
|
Thị trấn Trôi
|
|
2
|
|
2
|
01-199
|
PKĐKKV Ngãi Cầu (TTYT h. Hoài
Đức)
|
Xã An Khánh
|
|
3
|
Quá tải 657
|
3
|
01-183
|
PKĐK Nguyễn Trọng Thọ *
|
Xã Sơn Đồng
|
|
3
|
|
430
|
01-840
|
TTYT Hoài Đức (Bao gồm các TYT
xã)
|
Xã Đức Giang, huyện Hoài Đức,
Hà Nội
|
|
|
|
4
|
01-J51
|
TYT Thị trấn Trạm Trôi (TTYT
h. Hoài Đức)
|
Thị trấn Trạm Trôi
|
|
4
|
|
5
|
01-J52
|
TYT Xã Đức Thượng (TTYT h.
Hoài Đức)
|
Xã Đức Thượng
|
|
4
|
|
6
|
01-J53
|
TYT Xã Minh Khai (TTYT h.
Hoài Đức)
|
Xã Minh Khai
|
|
4
|
|
7
|
01-J54
|
TYT Xã Dương Liễu (TTYT h.
Hoài Đức)
|
Xã Dương Liễu
|
|
4
|
|
8
|
01-J55
|
TYT Xã Di Trạch (TTYT h. Hoài
Đức)
|
Xã Di Trạch
|
|
4
|
|
9
|
01-J56
|
TYT Xã Đức Giang (TTYT h.
Hoài Đức)
|
Xã Đức Giang
|
|
4
|
|
10
|
01-J57
|
TYT Xã Cát Quế (TTYT h. Hoài
Đức)
|
Xã Cát Quế
|
|
4
|
|
11
|
01-J58
|
TYT Xã Kim Chung (TTYT h.
Hoài Đức)
|
Xã Kim Chung
|
|
4
|
|
12
|
01-J59
|
TYT Xã Yên Sở (TTYT h. Hoài Đức)
|
Xã Yên Sở
|
|
4
|
|
13
|
01-J60
|
TYT Xã Sơn Đồng (TTYT h. Hoài
Đức)
|
Xã Sơn Đồng
|
|
4
|
|
14
|
01-J61
|
TYT Xã Vân Canh (TTYT h. Hoài
Đức)
|
Xã Vân Canh
|
|
4
|
|
15
|
01-J62
|
TYT Xã Đắc Sở TTYT h. Hoài Đức)
|
Xã Đắc Sở
|
|
4
|
|
16
|
01-J63
|
TYT Xã Lại Yên (TTYT h. Hoài
Đức)
|
Xã Lại Yên
|
|
4
|
|
17
|
01-J64
|
TYT Xã Tiền Yên (TTYT h. Hoài
Đức)
|
Xã Tiền Yên
|
|
4
|
|
18
|
01-J65
|
TYT Xã Song Phương (TTYT h.
Hoài Đức)
|
Xã Song Phương
|
|
4
|
|
19
|
01-J66
|
TYT Xã An Khánh (TTYT h. Hoài
Đức)
|
Xã An Khánh
|
|
4
|
|
20
|
01-J67
|
TYT Xã An Thượng (TTYT h.
Hoài Đức)
|
Xã An Thượng
|
|
4
|
|
21
|
01-J68
|
TYT Xã Vân Côn (TTYT h. Hoài
Đức)
|
Xã Vân Côn
|
|
4
|
|
22
|
01-J69
|
TYT Xã La Phù (TTYT h. Hoài Đức)
|
Xã La Phù
|
|
4
|
|
23
|
01-J70
|
TYT Xã Đông La (TTYT h. Hoài
Đức)
|
Xã Đông La
|
|
4
|
|
XXIV
|
HUYỆN ĐAN PHƯỢNG
|
|
|
|
|
1
|
01-820
|
BVĐK huyện Đan Phượng
|
Thị trấn Phùng
|
|
2
|
Quá tải 538
|
2
|
01-839
|
PKĐKKV Liên Hồng (TTYT h. Đan
Phượng)
|
Xã Liên Hồng
|
|
3
|
|
453
|
01-158
|
TTYT Đan Phượng (Bao gồm các
TYT xã)
|
Thị Trấn Phùng - Đan Phượng -
Hà Nội
|
|
|
|
3
|
01-J01
|
TYT Thị trấn Phùng (TTYT h.
Đan Phượng)
|
Thị trấn Phùng
|
|
4
|
|
4
|
01-J02
|
TYT Xã Trung Châu (TTYT h.
Đan Phượng)
|
Xã Trung Châu
|
|
4
|
|
5
|
01-J03
|
TYT Xã Thọ An (TTYT h. Đan
Phượng)
|
Xã Thọ An
|
|
4
|
|
6
|
01-J04
|
TYT Xã Thọ Xuân (TTYT h. Đan
Phượng)
|
Xã Thọ Xuân
|
|
4
|
|
7
|
01-J05
|
TYT Xã Hồng Hà (TTYT h. Đan
Phượng)
|
Xã Hồng Hà
|
|
4
|
|
8
|
01-J07
|
TYT Xã Liên Hà (TTYT h. Đan
Phượng)
|
Xã Liên Hà
|
|
4
|
|
9
|
01-J08
|
TYT Xã Hạ Mỗ (TTYT h. Đan Phượng)
|
Xã Hạ Mỗ
|
|
4
|
|
10
|
01-J09
|
TYT Xã Liên Trung (TTYT h.
Đan Phượng)
|
Xã Liên Trung
|
|
4
|
|
11
|
01-J10
|
TYT Xã Phương Đình (TTYT h.
Đan Phượng)
|
Xã Phương Đình
|
|
4
|
|
12
|
01-J11
|
TYT Xã Thượng Mỗ (TTYT h. Đan
Phượng)
|
Xã Thượng Mỗ
|
|
4
|
|
13
|
01-J12
|
TYT Xã Tân Hội (TTYT h. Đan
Phượng)
|
Xã Tân Hội
|
|
4
|
|
14
|
01-J13
|
TYT Xã Tân Lập (TTYT h. Đan
Phượng)
|
Xã Tân Lập
|
|
4
|
|
15
|
01-J14
|
TYT Xã Đan Phượng (TTYT Đan
Phượng)
|
Xã Đan Phượng
|
|
4
|
|
16
|
01-J15
|
TYT Xã Đồng Tháp (TTYT h. Đan
Phượng)
|
Xã Đồng Tháp
|
|
4
|
|
17
|
01-J16
|
TYT Xã Song Phượng (TTYT Đan
Phượng)
|
Xã Song Phượng
|
|
4
|
|
XXV
|
HUYỆN PHÚ XUYÊN
|
|
|
|
|
1
|
01-821
|
BVĐK huyện Phú Xuyên
|
Thị trấn Phú Xuyên
|
|
2
|
|
2
|
01-200
|
PKĐKKV Tri Thuỷ (TTYT h. Phú
Xuyên)
|
Xã Tri Thuỷ
|
|
3
|
|
471
|
01-846
|
TTYT Phú Xuyên (Bao gồm các TYT
xã)
|
Thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú
Xuyên, TP Hà Nội
|
|
|
|
3
|
01-M51
|
TYT Thị trấn Phú Minh (TTYT
h. Phú Xuyên)
|
Thị trấn Phú Minh
|
|
4
|
|
4
|
01-M52
|
TYT Thị trấn Phú Xuyên (TTYT
h. Phú Xuyên)
|
Thị trấn Phú Xuyên
|
|
4
|
|
5
|
01-M53
|
TYT Xã Hồng Minh (TTYT h. Phú
Xuyên)
|
Xã Hồng Minh
|
|
4
|
|
6
|
01-M54
|
TYT Xã Phượng Dực (TTYT h.
Phú Xuyên)
|
Xã Phượng Dực
|
|
4
|
|
7
|
01-M57
|
TYT Xã Tri Trung (TTYT h. Phú
Xuyên)
|
Xã Tri Trung
|
|
4
|
|
8
|
01-M58
|
TYT Xã Đại Thắng (TTYT h. Phú
Xuyên)
|
Xã Đại Thắng
|
|
4
|
|
9
|
01-M59
|
TYT Xã Phú Túc (TTYT h. Phú
Xuyên)
|
Xã Phú Túc
|
|
4
|
|
10
|
01-M60
|
TYT Xã Văn Hoàng (TTYT h. Phú
Xuyên)
|
Xã Văn Hoàng
|
|
4
|
|
11
|
01-M61
|
TYT Xã Hồng Thái (TTYT h. Phú
Xuyên)
|
Xã Hồng Thái
|
|
4
|
|
12
|
01-M62
|
TYT Xã Hoàng Long (TTYT h.
Phú Xuyên)
|
Xã Hoàng Long
|
|
4
|
|
13
|
01-M63
|
TYT Xã Quang Trung (TTYT h.
Phú Xuyên)
|
Xã Quang Trung
|
|
4
|
|
14
|
01-M64
|
TYT Xã Nam Phong (TTYT h. Phú
Xuyên)
|
Xã Nam Phong
|
|
4
|
|
15
|
01-M65
|
TYT Xã Nam Triều (TTYT h. Phú
Xuyên)
|
Xã Nam Triều
|
|
4
|
|
16
|
01-M66
|
TYT Xã Tân Dân (TTYT h. Phú
Xuyên)
|
Xã Tân Dân
|
|
4
|
|
17
|
01-M67
|
TYT Xã Sơn Hà (TTYT h. Phú
Xuyên)
|
Xã Sơn Hà
|
|
4
|
|
18
|
01-M68
|
TYT Xã Chuyên Mỹ (TTYT h. Phú
Xuyên)
|
Xã Chuyên Mỹ
|
|
4
|
|
19
|
01-M69
|
TYT Xã Khai Thái (TTYT h. Phú
Xuyên)
|
Xã Khai Thái
|
|
4
|
|
20
|
01-M70
|
TYT Xã Phúc Tiến (TTYT h. Phú
Xuyên)
|
Xã Phúc Tiến
|
|
4
|
|
21
|
01-M71
|
TYT Xã Vân Từ (TTYT h. Phú
Xuyên)
|
Xã Vân Từ
|
|
4
|
|
22
|
01-M73
|
TYT Xã Đại Xuyên (TTYT h. Phú
Xuyên)
|
Xã Đại Xuyên
|
|
4
|
|
23
|
01-M74
|
TYT Xã Phú Yên (TTYT h. Phú
Xuyên)
|
Xã Phú Yên
|
|
4
|
|
24
|
01-M75
|
TYT Xã Bạch Hạ (TTYT h. Phú Xuyên)
|
Xã Bạch Hạ
|
|
4
|
|
25
|
01-M76
|
TYT Xã Quang Lãng (TTYT h.
Phú Xuyên)
|
Xã Quang Lãng
|
|
4
|
|
26
|
01-M77
|
TYT Xã Châu Can (TTYT h. Phú
Xuyên)
|
Xã Châu Can
|
|
4
|
|
27
|
01-M78
|
TYT Xã Minh Tân (TTYT h. Phú
Xuyên)
|
Xã Minh Tân
|
|
4
|
|
28
|
01-M79
|
TYT Xã Minh Tiến (TTYT h. Phú
Xuyên)
|
Xã Minh Tân
|
|
4
|
|
XXVI
|
HUYỆN BA VÌ
|
|
|
|
|
1
|
01-822
|
BVĐK huyện Ba Vì
|
Xã Đồng Thái
|
|
2
|
|
2
|
01-209
|
PKĐKKV Minh Quang (TTYT h. Ba
Vì)
|
Xã Minh Quang
|
|
3
|
|
3
|
01-210
|
PKĐKKV Bất Bạt (TTYT h. Ba
Vì)
|
Xã Sơn Đà
|
|
3
|
|
4
|
01-211
|
PKĐKKV Tản Lĩnh (TTYT h. Ba
Vì)
|
Xã Tản Lĩnh
|
|
3
|
Quá tải 61
|
5
|
01-225
|
PKĐK Quảng Tây*
|
Thị trấn Tây Đằng
|
|
3
|
|
504
|
01-837
|
TTYT Ba Vì (Bao gồm các TYT
xã)
|
Thị trấn Tây Đằng - Ba Vì -
Hà Nội
|
|
|
|
6
|
01-I01
|
TYT Thị trấn Tây Đằng (TTYT
h. Ba Vì)
|
Thị trấn Tây Đằng
|
|
4
|
|
7
|
01-I03
|
TYT Xã Phú Cường (TTYT h. Ba
Vì)
|
Xã Phú Cường
|
|
4
|
|
8
|
01-I04
|
TYT Xã Cổ Đô (TTYT h. Ba Vì)
|
Xã Cổ Đô
|
|
4
|
|
9
|
01-I05
|
TYT Xã Tản Hồng (TTYT h. Ba
Vì)
|
Xã Tản Hồng
|
|
4
|
|
10
|
01-I06
|
TYT Xã Vạn Thắng (TTYT h. Ba
Vì)
|
Xã Vạn Thắng
|
|
4
|
|
11
|
01-I07
|
TYT Xã Châu Sơn (TTYT h. Ba
Vì)
|
Xã Châu Sơn
|
|
4
|
|
12
|
01-I08
|
TYT Xã Phong Vân (TTYT h. Ba
Vì)
|
Xã Phong Vân
|
|
4
|
|
13
|
01-I09
|
TYT Xã Phú Đông (TTYT h. Ba
Vì)
|
Xã Phú Đông
|
|
4
|
|
14
|
01-I10
|
TYT Xã Phú Phương (TTYT h. Ba
Vì)
|
Xã Phú Phương
|
|
4
|
|
15
|
01-I11
|
TYT Xã Phú Châu (TTYT h. Ba
Vì)
|
Xã Phú Châu
|
|
4
|
|
16
|
01-I12
|
TYT Xã Thái Hòa (TTYT h. Ba
Vì)
|
Xã Thái Hòa
|
|
4
|
|
17
|
01-I13
|
TYT Xã Đồng Thái (TTYT h. Ba
Vì)
|
Xã Đồng Thái
|
|
4
|
|
18
|
01-I14
|
TYT Xã Phú Sơn (TTYT h. Ba
Vì)
|
Xã Phú Sơn
|
|
4
|
|
19
|
01-I15
|
TYT Xã Minh Châu (TTYT h. Ba
Vì)
|
Xã Minh Châu
|
|
4
|
|
20
|
01-I16
|
TYT Xã Vật Lại (TTYT h. Ba
Vì)
|
Xã Vật Lại
|
|
4
|
|
21
|
01-I17
|
TYT Xã Chu Minh (TTYT h. Ba
Vì)
|
Xã Chu Minh
|
|
4
|
|
22
|
01-I18
|
TYT Xã Tòng Bạt (TTYT h. Ba
Vì)
|
Xã Tòng Bạt
|
|
4
|
|
23
|
01-I19
|
TYT Xã Cẩm Lĩnh (TTYT h. Ba
Vì)
|
Xã Cẩm Lĩnh
|
|
4
|
|
24
|
01-I20
|
TYT Xã Sơn Đà (TTYT h. Ba Vì)
|
Xã Sơn Đà
|
|
4
|
|
25
|
01-I21
|
TYT Xã Đông Quang (TTYT h. Ba
Vì)
|
Xã Đông Quang
|
|
4
|
|
26
|
01-I22
|
TYT Xã Tiên Phong (TTYT h. Ba
Vì)
|
Xã Tiên Phong
|
|
4
|
|
27
|
01-I23
|
TYT Xã Thụy An (TTYT h. Ba
Vì)
|
Xã Thụy An
|
|
4
|
|
28
|
01-I24
|
TYT Xã Cam Thượng (TTYT h. Ba
Vì)
|
Xã Cam Thượng
|
|
4
|
|
29
|
01-I25
|
TYT Xã Thuần Mỹ (TTYT h. Ba
Vì)
|
Xã Thuần Mỹ
|
|
4
|
|
30
|
01-I26
|
TYT Xã Tản Lĩnh (TTYT h. Ba
Vì)
|
Xã Tản Lĩnh
|
|
4
|
|
31
|
01-I27
|
TYT Xã Ba Trại (TTYT h. Ba
Vì)
|
Xã Ba Trại
|
|
4
|
|
32
|
01-I28
|
TYT Xã Minh Quang (TTYT h. Ba
Vì)
|
Xã Minh Quang
|
|
4
|
|
33
|
01-I29
|
TYT Xã Ba Vì (TTYT h. Ba Vì)
|
Xã Ba Vì
|
|
4
|
|
34
|
01-I30
|
TYT Xã Vân Hòa (TTYT h. Ba
Vì)
|
Xã Vân Hòa
|
|
4
|
|
35
|
01-I31
|
TYT Xã Yên Bài (TTYT h. Ba
Vì)
|
Xã Yên Bài
|
|
4
|
|
36
|
01-I32
|
TYT Xã Khánh Thượng (TTYT h.
Ba Vì)
|
Xã Khánh Thượng
|
|
4
|
|
XXVII
|
HUYỆN PHÚC THỌ
|
|
|
|
|
1
|
01-826
|
BVĐK huyện Phúc Thọ
|
Thị trấn Phúc Thọ
|
|
3
|
|
2
|
01-037
|
PKĐK Ngọc Tảo (TTYT h. Phúc
Thọ)
|
Xã Ngọc Tảo
|
|
3
|
|
538
|
01-838
|
TTYT Phúc Thọ (Bao gồm các
TYT xã)
|
Thị trấn Phúc Thọ- Phúc Thọ-
Hà Nội
|
|
|
|
3
|
01-I51
|
TYT Thị trấn Phúc Thọ (TTYT
h. Phúc Thọ)
|
Thị trấn Phúc Thọ
|
|
4
|
|
4
|
01-I52
|
TYT Xã Vân Hà (TTYT h. Phúc
Thọ)
|
Xã Vân Hà
|
|
4
|
|
5
|
01-I53
|
TYT Xã Vân Phúc (TTYT h. Phúc
Thọ)
|
Xã Vân Phúc
|
|
4
|
|
6
|
01-I54
|
TYT Xã Vân Nam (TTYT h. Phúc
Thọ)
|
Xã Vân Nam
|
|
4
|
|
7
|
01-I59
|
TYT Xã Võng Xuyên (TTYT h.
Phúc Thọ)
|
Xã Võng Xuyên
|
|
4
|
|
8
|
01-I60
|
TYT Xã Thọ Lộc (TTYT h. Phúc
Thọ)
|
Xã Thọ Lộc
|
|
4
|
|
9
|
01-I61
|
TYT Xã Long Xuyên (TTYT h.
Phúc Thọ)
|
Xã Long Xuyên
|
|
4
|
|
10
|
01-I62
|
TYT Xã Thượng Cốc (TTYT h.
Phúc Thọ)
|
Xã Thượng Cốc
|
|
4
|
|
11
|
01-I63
|
TYT Xã Hát Môn (TTYT h. Phúc
Thọ)
|
Xã Hát Môn
|
|
4
|
|
12
|
01-I64
|
TYT Xã Tích Giang (TTYT h.
Phúc Thọ)
|
Xã Tích Giang
|
|
4
|
|
13
|
01-I65
|
TYT Xã Thanh Đa (TTYT h. Phúc
Thọ)
|
Xã Thanh Đa
|
|
4
|
|
14
|
01-I66
|
TYT Xã Trạch Mỹ Lộc (TTYT h.
Phúc Thọ)
|
Xã Trạch Mỹ Lộc
|
|
4
|
|
15
|
01-I67
|
TYT Xã Phúc Hòa (TTYT h. Phúc
Thọ)
|
Xã Phúc Hòa
|
|
4
|
|
16
|
01-I68
|
TYT Xã Ngọc Tảo (TTYT h. Phúc
Thọ)
|
Xã Ngọc Tảo
|
|
4
|
|
17
|
01-I69
|
TYT Xã Phụng Thượng (TTYT h.
Phúc Thọ)
|
Xã Phụng Thượng
|
|
4
|
|
18
|
01-I70
|
TYT Xã Tam Thuấn (TTYT h.
Phúc Thọ)
|
Xã Tam Thuấn
|
|
4
|
|
19
|
01-I71
|
TYT Xã Tam Hiệp (TTYT h. Phúc
Thọ)
|
Xã Tam Hiệp
|
|
4
|
|
20
|
01-I72
|
TYT Xã Hiệp Thuận (TTYT h.
Phúc Thọ)
|
Xã Hiệp Thuận
|
|
4
|
|
21
|
01-I73
|
TYT Xã Liên Hiệp (TTYT h.
Phúc Thọ)
|
Xã Liên Hiệp
|
|
4
|
|
22
|
01-I74
|
TYT Xã Sen Phương (TTYT h.
Phúc Thọ)
|
Xã Sen Phương
|
|
4
|
|
23
|
01-I75
|
TYT Xã Xuân Đình (TTYT h.
Phúc Thọ)
|
Xã Xuân Đình
|
|
4
|
|
XXVIII
|
HUYỆN QUỐC OAI
|
|
|
|
|
1
|
01-827
|
BVĐK huyện Quốc Oai
|
Thị trấn Quốc Oai
|
|
2
|
Quá tải 211
|
2
|
01-212
|
PKĐKKV Hoà Thạch (TTYT h. Quốc
Oai)
|
xã Hoà Thạch
|
|
3
|
|
564
|
01-841
|
TTYT Quốc Oai (Bao gồm các
TYT xã)
|
Phố Đồng Hương, thị trấn Quốc
Oai, H Quốc Oai, HN
|
|
|
|
3
|
01-K01
|
TYT Thị trấn Quốc Oai (TTYT
h. Quốc Oai)
|
Thị trấn Quốc Oai
|
|
4
|
Dừng từ 2023 CV 6345/GĐBHYT2
|
4
|
01-K02
|
TYT Xã Sài Sơn (TTYT h. Quốc
Oai)
|
Xã Sài Sơn
|
|
4
|
|
5
|
01-K03
|
TYT Xã Phượng Cách (TTYT h.
Quốc Oai)
|
Xã Phượng Cách
|
|
4
|
|
6
|
01-K04
|
TYT Xã Yên Sơn (TTYT h. Quốc
Oai)
|
Xã Yên Sơn
|
|
4
|
Dừng từ 2023 CV 6345/GĐBHYT2
|
7
|
01-K05
|
TYT Xã Ngọc Liệp (TTYT h. Quốc
Oai)
|
Xã Ngọc Liệp
|
|
4
|
Dừng từ 2023 CV 6345/GĐBHYT2
|
8
|
01-K06
|
TYT Xã Ngọc Mỹ (TTYT h. Quốc
Oai)
|
Xã Ngọc Mỹ
|
|
4
|
Dừng từ 2023 CV 6345/GĐBHYT2
|
9
|
01-K07
|
TYT Xã Liệp Tuyết (TTYT h. Quốc
Oai)
|
Xã Liệp Tuyết
|
|
4
|
|
10
|
01-K08
|
TYT Xã Thạch Thán (TTYT h. Quốc
Oai)
|
Xã Thạch Thán
|
|
4
|
|
11
|
01-K09
|
TYT Xã Đồng Quang (TTYT h. Quốc
Oai)
|
Xã Đồng Quang
|
|
4
|
|
12
|
01-K10
|
TYT Xã Phú Cát (TTYT h. Quốc
Oai)
|
Xã Phú Cát
|
|
4
|
Dừng từ 2023 CV 6345/GĐBHYT2
|
13
|
01-K11
|
TYT Xã Tuyết Nghĩa (TTYT h.
Quốc Oai)
|
Xã Tuyết Nghĩa
|
|
4
|
|
14
|
01-K12
|
TYT Xã Nghĩa Hương (TTYT h.
Quốc Oai)
|
Xã Nghĩa Hương
|
|
4
|
Dừng từ 2023 CV 6345/GĐBHYT2
|
15
|
01-K13
|
TYT Xã Cộng Hòa (TTYT h. Quốc
Oai)
|
Xã Cộng Hòa
|
|
4
|
|
16
|
01-K14
|
TYT Xã Tân Phú (TTYT h. Quốc
Oai)
|
Xã Tân Phú
|
|
4
|
|
17
|
01-K15
|
TYT Xã Đại Thành (TTYT h. Quốc
Oai)
|
Xã Đại Thành
|
|
4
|
Dừng từ 2023 CV 6345/GĐBHYT2
|
18
|
01-K16
|
TYT Xã Phú Mãn (TTYT h. Quốc
Oai)
|
Xã Phú Mãn
|
|
4
|
Dừng từ 2023 CV 6345/GĐBHYT2
|
19
|
01-K17
|
TYT Xã Cấn Hữu (TTYT h. Quốc
Oai)
|
Xã Cấn Hữu
|
|
4
|
|
20
|
01-K18
|
TYT Xã Tân Hòa (TTYT h. Quốc
Oai)
|
Xã Tân Hòa
|
|
4
|
|
21
|
01-K19
|
TYT Xã Hòa Thạch (TTYT h. Quốc
Oai)
|
Xã Hòa Thạch
|
|
4
|
|
22
|
01-K20
|
TYT Xã Đông Yên (TTYT h. Quốc
Oai)
|
Xã Đông Yên
|
|
4
|
|
23
|
01-K21
|
TYT Xã Đông Xuân (TTYT h. Quốc
Oai)
|
Xã Đông Xuân
|
|
4
|
|
XXIX
|
HUYỆN THẠCH THẤT
|
|
|
|
|
1
|
01-828
|
BVĐK huyện Thạch Thất
|
Xã Kim Quan
|
|
2
|
Quá tải 148
|
2
|
01-213
|
Phòng khám đa khoa Yên Bình
|
Xã Yên Bình
|
|
3
|
|
588
|
01-842
|
TTYT Thạch Thất (Bao gồm các
TYT xã)
|
Thôn Thái Hòa - xã Bình Phú -
huyện Thạch Thất - Hà Nội
|
|
|
|
3
|
01-K51
|
TYT Thị trấn Liên Quan (TTYT
Thạch Thất)
|
Thị trấn Liên Quan
|
|
4
|
|
4
|
01-K52
|
TYT Xã Đại Đồng (TTYT h.Thạch
Thất)
|
Xã Đại Đồng
|
|
4
|
|
5
|
01-K53
|
TYT Xã Cẩm Yên (TTYT h.Thạch
Thất)
|
Xã Cẩm Yên
|
|
4
|
|
6
|
01-K54
|
TYT Xã Lại Thượng (TTYT h.Thạch
Thất)
|
Xã Lại Thượng
|
|
4
|
|
7
|
01-K55
|
TYT Xã Phú Kim (TTYT h.Thạch
Thất)
|
Xã Phú Kim
|
|
4
|
|
8
|
01-K56
|
TYT Xã Hương Ngải (TTYT h.Thạch
Thất)
|
Xã Hương Ngải
|
|
4
|
|
9
|
01-K57
|
TYT Xã Canh Nậu (TTYT h.Thạch
Thất)
|
Xã Canh Nậu
|
|
4
|
|
10
|
01-K58
|
TYT Xã Kim Quan (TTYT h.Thạch
Thất)
|
Xã Kim Quan
|
|
4
|
|
11
|
01-K59
|
TYT Xã Dị Nậu (TTYT h.Thạch
Thất)
|
Xã Dị Nậu
|
|
4
|
|
12
|
01-K60
|
TYT Xã Bình Yên (TTYT h.Thạch
Thất)
|
Xã Bình Yên
|
|
4
|
|
13
|
01-K61
|
TYT Xã Chàng Sơn (TTYT h.Thạch
Thất)
|
Xã Chàng Sơn
|
|
4
|
|
14
|
01-K62
|
TYT Xã Thạch Hoà (TTYT h.Thạch
Thất)
|
Xã Thạch Hoà
|
|
4
|
|
15
|
01-K63
|
TYT Xã Cần Kiệm (TTYT h.Thạch
Thất)
|
Xã Cần Kiệm
|
|
4
|
|
16
|
01-K64
|
TYT Xã Hữu Bằng (TTYT h.Thạch
Thất)
|
Xã Hữu Bằng
|
|
4
|
|
17
|
01-K65
|
TYT Xã Phùng Xá (TTYT h.Thạch
Thất)
|
Xã Phùng Xá
|
|
4
|
|
18
|
01-K66
|
TYT Xã Tân Xã (TTYT h.Thạch
Thất)
|
Xã Tân Xã
|
|
4
|
|
19
|
01-K67
|
TYT Xã Thạch Xá (TTYT h.Thạch
Thất)
|
Xã Thạch Xá
|
|
4
|
|
20
|
01-K68
|
TYT Xã Bình Phú (TTYT h.Thạch
Thất)
|
Xã Bình Phú
|
|
4
|
|
21
|
01-K69
|
TYT Xã Hạ Bằng (TTYT h.Thạch
Thất)
|
Xã Hạ Bằng
|
|
4
|
|
22
|
01-K70
|
TYT Xã Đồng Trúc (TTYT h.Thạch
Thất)
|
Xã Đồng Trúc
|
|
4
|
|
23
|
01-K71
|
TYT Xã Tiến Xuân (TTYT h.Thạch
Thất)
|
Xã Tiến Xuân
|
|
4
|
|
24
|
01-K72
|
TYT Xã Yên Bình (TTYT h.Thạch
Thất)
|
Xã Yên Bình
|
|
4
|
|
25
|
01-K73
|
TYT Xã Yên Trung (TTYT h. Thạch
Thất)
|
Xã Yên Trung
|
|
4
|
|
XXX
|
HUYỆN THANH OAI
|
|
|
|
|
1
|
01-829
|
BVĐK huyện Thanh Oai
|
Thị trấn Kim Bài
|
|
2
|
|
2
|
01-048
|
PKĐKKV Dân Hòa (TTYT h. Thanh
Oai)
|
Dân Hòa
|
|
3
|
|
614
|
01-844
|
TTYT Thanh Oai (Bao gồm các
TYT xã)
|
Kim Bài Thanh Oai Hà Nội
|
|
|
|
3
|
01-L51
|
TYT Thị trấn Kim Bài (TTYT h.
Thanh Oai)
|
Thị trấn Kim Bài
|
|
4
|
|
4
|
01-L52
|
TYT Xã Cự Khê (TTYT h. Thanh
Oai)
|
Xã Cự Khê
|
|
4
|
|
5
|
01-L53
|
TYT Xã Bích Hòa (TTYT h.
Thanh Oai)
|
Xã Bích Hòa
|
|
4
|
|
6
|
01-L54
|
TYT Xã Mỹ Hưng (TTYT h. Thanh
Oai)
|
Xã Mỹ Hưng
|
|
4
|
|
7
|
01-L55
|
TYT Xã Cao Viên (TTYT h.
Thanh Oai)
|
Xã Cao Viên
|
|
4
|
|
8
|
01-L56
|
TYT Xã Bình Minh (TTYT h.
Thanh Oai)
|
Xã Bình Minh
|
|
4
|
|
9
|
01-L57
|
TYT Xã Tam Hưng (TTYT h.
Thanh Oai)
|
Xã Tam Hưng
|
|
4
|
|
10
|
01-L58
|
TYT Xã Thanh Cao (TTYT h.
Thanh Oai)
|
Xã Thanh Cao
|
|
4
|
|
11
|
01-L59
|
TYT Xã Thanh Thùy (TTYT h.
Thanh Oai)
|
Xã Thanh Thùy
|
|
4
|
|
12
|
01-L60
|
TYT Xã Thanh Mai (TTYT h.
Thanh Oai)
|
Xã Thanh Mai
|
|
4
|
|
13
|
01-L61
|
TYT Xã Thanh Văn (TTYT h.
Thanh Oai)
|
Xã Thanh Văn
|
|
4
|
|
14
|
01-L62
|
TYT Xã Đỗ Động (TTYT h. Thanh
Oai)
|
Xã Đỗ Động
|
|
4
|
|
15
|
01-L63
|
TYT Xã Kim An (TTYT h. Thanh
Oai)
|
Xã Kim An
|
|
4
|
|
16
|
01-L64
|
TYT Xã Kim Thư (TTYT h. Thanh
Oai)
|
Xã Kim Thư
|
|
4
|
|
17
|
01-L65
|
TYT Xã Phương Trung (TTYT h.
Thanh Oai)
|
Xã Phương Trung
|
|
4
|
|
18
|
01-L66
|
TYT Xã Tân Ước (TTYT h. Thanh
Oai)
|
Xã Tân Ước
|
|
4
|
|
19
|
01-L68
|
TYT Xã Liên Châu (TTYT h.
Thanh Oai)
|
Xã Liên Châu
|
|
4
|
|
20
|
01-L69
|
TYT Xã Cao Dương (TTYT h.
Thanh Oai)
|
Xã Cao Dương
|
|
4
|
|
21
|
01-L70
|
TYT Xã Xuân Dương (TTYT h.
Thanh Oai)
|
Xã Xuân Dương
|
|
4
|
|
22
|
01-L71
|
TYT Xã Hồng Dương (TTYT h.
Thanh Oai)
|
Xã Hồng Dương
|
|
4
|
|
23
|
01-969
|
PKĐK Y Dược 198
|
Thị trấn Kim Bài
|
|
3
|
|