STT
|
TÊN CƠ SỞ KCB
|
MÃ KCB
|
ĐỊA CHỈ
|
|
GHI CHÚ
|
1
|
Bệnh viện Nguyễn Trãi
|
014
|
314 Nguyễn Trãi - Phường 8 - Quận 5
|
Không
|
Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi
|
2
|
Bệnh viện Nguyễn Tri Phương
|
013
|
468 Nguyễn Trãi - Phường 8 - Quận 5
|
Được cấp
|
|
3
|
Bệnh viện Nhân dân Gia Định
|
030
|
01 Nơ Trang Long - Phường 7 - Quận Bình Thạnh
|
Không
|
|
4
|
Bệnh viện nhân dân 115
|
024
|
527 Sư Vạn Hạnh - Phường 12 - Quận 10
|
Được cấp
|
|
5
|
Bệnh viện Cấp cứu Trưng Vương
|
026
|
266 Lý Thường Kiệt - Phường 14 - Quận 10
|
Không
|
Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi
|
6
|
Bệnh viện An Bình
|
012
|
146 An Bình - Phường 7 - Quận 5
|
Được cấp
|
|
7
|
Bệnh viện đa khoa Sài Gòn
|
001
|
125 Lê Lợi - Phường Bến Thành - Quận 1
|
Được cấp
|
|
8
|
BV Điều dưỡng PHCN ĐT bệnh Nghề Nghiệp
|
020
|
125/61 Âu Dương Lân - Phường 2 - Quận 8
|
Được cấp
|
Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi
|
9
|
Bệnh viện đa khoa khu vực Thủ Đức
|
036
|
64 Lê Văn Chí - KP 1- Linh Trung - Quận Thủ Đức
|
Được cấp
|
|
10
|
Bệnh viện đa khoa khu vực Củ Chi
|
040
|
Quốc lộ 22 - đường Nguyễn Văn Hoài - Ấp Bầu Tre 2
- Xã An Hội - Huyện Củ Chi
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã Phước Vĩnh An - Huyện Củ Chi
|
344
|
Tỉnh lộ 8 - Ấp 5 - Xã Phước Vĩnh - Củ Chi
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã Tân Thạnh Đông - Huyện Củ Chi
|
348
|
- Ấp 7 - Xã Tân Thạnh Đông - Củ Chi
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã Thái Mỹ - Huyện Củ Chi
|
345
|
Ấp Bình Thượng 1 - Xã Thái Mỹ - Củ Chi
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã Bình Mỹ - Huyện Củ Chi
|
349
|
Tỉnh lộ 9 - Ấp 5 - Xã Bình Mỹ - Huyện Củ Chi
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã Hoà Phú - Huyện Củ Chi
|
347
|
Ấp 14 - Xã Hoà Phú - Huyện Củ Chi
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã Tân An Hội - Huyện Củ Chi
|
343
|
Ấp Mũi lớn 1 - Xã Tân An Hội Huyện Củ Chi
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã Trung Lập Thương - Huyện Củ Chi
|
334
|
Ấp Trung Bình Xã Trung Lập Thương - Huyện Củ Chi
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã Trung Lập Hạ - Huyện Củ Chi
|
339
|
Ấp xóm mới - Xã Trung Lập Hạ - Huyện Củ Chi
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã Tân Thạnh Tây - Huyện Củ Chi
|
346
|
Ấp 2 - Xã Tân Thạnh Tây - Huyện Củ Chi
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã Trung An - Huyện Củ Chi
|
340
|
Ấp An Bình - Xã Trung An - Huyện Củ Chi
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã Tân Phú Trung - Huyện Củ Chi
|
350
|
Ấp Đình - Xã Tân Phú Trung - Huyện Củ Chi
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã Tân Thông Hội - Huyện Củ Chi
|
351
|
Quốc lộ 22 - Xã Tân Thông Hội - Huyện Củ Chi
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã Phước Thạnh - Huyện Củ Chi
|
341
|
Ấp Phước Hưng - Xã Phước Thạnh - Huyện Củ Chi
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế thị trấn Củ Chi - Huyện Củ Chi
|
331
|
Phạm Hữu Tâm - KP 3 Thị trần Củ Chi - Huyện Củ Chi
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã Phước Hiệp - Huyện Củ Chi
|
342
|
Quốc lộ 22 - Ấp Phước Hoà - xã Hiệp Phước -H.Củ
Chi
|
Được cấp
|
|
11
|
Bệnh viện đa khoa khu vực Hóc Môn
|
041
|
65/2B Bà Triệu - TT Hóc Môn - Huyện Hóc Môn
|
Được cấp
|
|
|
Trạm Y tế xã Bà Điểm - H. Hóc Môn
|
363
|
xã Bà Điểm - H. Hóc Môn
|
Được cấp
|
|
|
TrạmY tế xã Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn
|
355
|
xã Đông Thạnh Huyện Hóc Môn
|
Được cấp
|
|
|
TrạmY tế xã Nhị Bình - Huyện Hóc Môn
|
354
|
Xã Nhị Bình-Huyện Hóc Môn-TP. Hồ Chí Minh
|
Được cấp
|
|
|
TrạmY tế xã Tân Hiệp - Huyện Hóc Môn
|
353
|
TrạmY tế xã Tân Hiệp - Huyện Hóc Môn
|
Được cấp
|
|
|
TrạmY tế xã Tân Thới Nhì - Huyện Hóc Môn
|
356
|
xã Tân Thới Nhì - Huyện Hóc Môn
|
Được cấp
|
|
|
TrạmY tế xã Tân Xuân - Huyện Hóc Môn
|
359
|
xã Tân Xuân - Huyện Hóc Môn
|
Được cấp
|
|
|
TrạmY tế xã Thị trấn Hóc Môn - Huyện Hóc Môn
|
352
|
xã Thị trấn Hóc Môn Huyện Hóc Môn
|
Được cấp
|
|
|
Trạm Y tế xã Thới Tam Thôn - Huyện Hóc Môn
|
357
|
xã Thới Tam Thôn Huyện Hóc Môn
|
Được cấp
|
|
|
Trạm Y tế xã Trung Chánh -Huyện Hóc Môn
|
361
|
xã Trung Chánh Huyện Hóc Môn
|
Được cấp
|
|
|
Trạm Y tế xã Xuân Thới Đông -Huyện Hóc Môn
|
360
|
xã Xuân Thới Đông Huyện Hóc Môn
|
Được cấp
|
|
|
Trạm Y tế xã Xuân Thới Sơn -Huyện Hóc Môn
|
358
|
xã Xuân Thới Sơn - Huyện Hóc Môn
|
Được cấp
|
|
|
Trạm Y tế xã Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn
|
362
|
xã Xuân Thới Thượng Huyện Hóc Môn
|
Được cấp
|
|
12
|
Bệnh viện Quận Thủ Đức
|
037
|
29 Phú Châu - P. Tam Bình - Quận Thủ Đức
|
Được cấp
|
|
|
TYT phường Linh Xuân-Quận Thủ Đức
|
097
|
phường Linh Xuân-Quận Thủ Đức
|
Được cấp
|
|
|
TYT phường Bình Chiểu-Quận Thủ Đức
|
098
|
Phường Bình Chiểu - Quận Thủ Đức
|
Được cấp
|
|
|
TYT phường Linh Trung-Quận Thủ Đức
|
099
|
phường Linh Trung-Quận Thủ Đức
|
Được cấp
|
|
|
TYT phường Tam Bình-Quận Thủ Đức
|
100
|
phường Tam Bình-Quận Thủ Đức
|
Được cấp
|
|
|
TYT phường Tam Phú-Quận Thủ Đức
|
101
|
phường Tam Phú-Quận Thủ Đức
|
Được cấp
|
|
|
TYT phường Hiệp Bình Phước-Quận Thủ Đức
|
102
|
phường Hiệp Bình Phước-Quận Thủ Đức
|
Được cấp
|
|
|
TYT phường Hiệp Bình Chánh-Quận Thủ Đức
|
103
|
phường Hiệp Bình Chánh-Quận Thủ Đức
|
Được cấp
|
|
|
TYT phường Linh Chiểu-Quận Thủ Đức
|
104
|
phường Linh Chiểu-Quận Thủ Đức
|
Được cấp
|
|
|
TYT phường Linh Tây-Quận Thủ Đức
|
105
|
phường Linh Tây-Quận Thủ Đức
|
Được cấp
|
|
|
TYT phường Linh Đông-Quận Thủ Đức
|
106
|
phường Linh Đông-Quận Thủ Đức
|
Được cấp
|
|
|
TYT phường Bình Thọ-Quận Thủ Đức
|
107
|
hường Bình Thọ-Quận Thủ Đức
|
Được cấp
|
|
|
TYT phường Trường Thọ-Quận Thủ Đức
|
108
|
phường Trường Thọ-Quận Thủ Đức
|
Được cấp
|
|
13
|
Bệnh viện Quận 1 -Cơ sở I
|
051
|
338 Hai Bà Trưng - Phường Tân Định - Quận 1
|
Được cấp
|
|
|
Bệnh viện Quận 1 - Cơ sở II
|
004
|
29A Cao Bá Nhạ - Quận 1
|
Được cấp
|
|
|
Trạm Y tế Phường Cô Giang - Quận 1
|
084
|
phường Cô Giang
|
Được cấp
|
|
|
Trạm Y tế Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1
|
082
|
phường Phạm Ngũ Lão
|
Được cấp
|
|
|
Trạm Y tế Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1
|
081
|
phường Nguyễn Thái Bình
|
Được cấp
|
|
14
|
Bệnh viện Quận 2
|
075
|
130 Lê Văn Thịnh - P. Bình Trưng Tây - Quận 2
|
Được cấp
|
|
|
TYT phường Bình Trưng Tây - Quận 2
|
199
|
phường Bình Trưng Tây - Quận 2
|
Được cấp
|
|
|
TYT phường Thảo Điền - Quận 2
|
195
|
phường Thảo Điền - Quận 2
|
Được cấp
|
|
15
|
Bệnh viện Quận 3
|
009
|
114 - 116 Trần Quốc Thảo - Phường 7 - Quận 3
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế phường 5 - Quận 3
|
216
|
Phường 5 - Quận 3
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế phường 12 - Quận 3
|
209
|
Phường 12 - Quận 3
|
Được cấp
|
|
16
|
Bệnh viện Quận 4
|
010
|
63- 65 Bến Vân Đồn - Phường 12 - Quận 4
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế phường 1 - Quận 4
|
265
|
Phường 1- Quận 4
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế phường 9 - Quận 4
|
253
|
Phường 9 - Quận 4
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế phường 16 - Quận 4
|
262
|
Phường 16 - Quận 4
|
Được cấp
|
|
17
|
Bệnh viện Quận 5
|
015
|
644 Nguyễn Trãi - Phường 11 - Quận 5
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế phường 1 - Quận 5
|
274
|
76 Nguyễn Biểu - Phường 1 - Quận 5
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế phường 6 - Quận 5
|
278
|
50 Nguyễn Văn Đừng - Phường 6 - Quận 5
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế phường 10 - Quận 5
|
279
|
140 Hải Thượng Lãn Ông - Phường 10 - Quạn 5
|
Được cấp
|
|
18
|
Bệnh viện Quận 6
|
017
|
Số 2D Đường Chợ Lớn Phường 11 Quận 6
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế phường 1 - Quận 6
|
289
|
148 Gia Phú - Phương 1 - Quận 6
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế phường 5 - Quận 6
|
286
|
223 Hậu Giang - Phường 5 - Quận 6
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế phường 13 - Quận 6
|
282
|
A14/1 Bà Hom - Phường 13 - Quạn 6
|
Được cấp
|
|
19
|
Bệnh viện Quận 7
|
019
|
101 Nguyễn Thị Thập - Tân Phú - Quận 7
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế phường Tân Quy - Quận 7
|
326
|
151 Đường số 15 - KP3 - P.Tân Quy - Quận 7
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế phường Tân Phú - Quận 7
|
328
|
01 Đường số 1 - p. Tân Phú - Quận 7
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế phường Tân Hưng - Quận 7
|
324
|
1/18 Lê Văn Lương - P. Tân Hưng - Quận 7
|
Được cấp
|
|
20
|
Bệnh viện Quận 8
|
021
|
82 Cao Lỗ - Phường 4 - Quận 8
|
Được cấp
|
|
|
Bệnh viện Quận 8 (PK Rạch Cát)
|
052
|
160 Mễ Cốc - Phường 15 - Quận 8
|
Được cấp
|
|
Bệnh viện Quận 8 (PK Xóm Củi)
|
053
|
379 Tùng Thiện Vương - P.12 - Quận 8
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế phường 9 - Quận 8
|
300
|
Phường 9 - Quận 8
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế phường 16 - Quận 8
|
309
|
phường 16 - Quận 8
|
Được cấp
|
|
21
|
Bệnh viện Quận 9
|
022
|
387 Lê Văn Việt - P. Tăng Nhơn Phú A - Quận 9
|
Được cấp
|
|
|
Trạm Y tế Phường Phước Bình - Quận 9
|
120
|
Phường Phước Bình - Quận 9
|
Được cấp
|
|
|
Trạm Y tế Phường Long Phước - Quận 9
|
118
|
Phường Long Phước - Quận 9
|
Được cấp
|
|
|
Trạm Y tế Phường Hiệp Phú - Quận 9
|
112
|
Phường Hiệp Phú - Quận 9
|
Được cấp
|
|
|
Trạm Y tế Phường Long Trường - Quận 9
|
119
|
Phường Long Trường - Quận 9
|
Được cấp
|
|
|
Trạm Y tế Phường Phước Long B - Quận 9
|
115
|
Phường Phước Long B - Quận 9
|
Được cấp
|
|
|
Trạm Y tế Phường Long Thạnh Mỹ - Quận 9
|
110
|
Phường Long Thạnh Mỹ - Quận 9
|
Được cấp
|
|
22
|
Bệnh viện Quận 10
|
027
|
571 Sư Vạn Hạnh - Phường 13 - Quận 10
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế phường 9 - Quận 10
|
226
|
445 Lý Thái Tổ - P. 9 - Quận 10
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế phường 10 - Quận 10
|
256
|
456 Lý Thái Tổ - P. 10 - Quận 10
|
Được cấp
|
|
23
|
Bệnh viện Quận 11
|
028
|
72 đường số 5 CX Bình Thới - Quận 11
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế phường 6 - Quận 11
|
250
|
Phường 16-Quận 11-TP. Hồ Chí Minh
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế phường 12 - Quận 11
|
244
|
Phường 12-Quận 11-TP. Hồ Chí Minh
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế phường 14 - Quận 11
|
237
|
Phường 14-Quận 11-TP. Hồ Chí Minh
|
Được cấp
|
|
24
|
Bệnh viện Quận 12
|
029
|
111 Tân Chánh Hiệp - Quận 12
|
Được cấp
|
|
|
TYT phường Thạnh Xuân - Quận 12
|
087
|
Phường Thạnh Xuân - Quận 12
|
Được cấp
|
|
|
TYT phường Thạnh Lộc - Quận 12
|
088
|
Phường Thạnh Lộc - Quận 12
|
Được cấp
|
|
|
TYT phường Hiệp Thành - Quận 12
|
089
|
Phường Hiệp Thành - Quận 12
|
Được cấp
|
|
|
TYT phường Thới An - Quận 12
|
090
|
Phường Thới An - Quận 12
|
Được cấp
|
|
|
TYT phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12
|
091
|
Phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12
|
Được cấp
|
|
|
TYT phường An Phú Đông - Quận 12
|
092
|
Phường An Phú Đông - Quận 12
|
Được cấp
|
|
|
TYT phường Tân Thới Hiệp - Quận 12
|
093
|
Phường Tân Thới Hiệp - Quận 12
|
Được cấp
|
|
|
TYT phường Trung Mỹ Tây - Quận 12
|
094
|
Phường Trung Mỹ Tây - Quận 12
|
Được cấp
|
|
|
TYT phường Đông Hưng Thuận - Quận 12
|
095
|
Phường Đông Hưng Thuận - Quận 12
|
Được cấp
|
|
|
TYT phường Tân Thới Nhất - Quận 12
|
096
|
Phường Tân Thới Nhất - Quận 12
|
Được cấp
|
|
|
Trạm Y tế Tân Hưng Thuận - Quận 12
|
484
|
Phường Tân Hưng Thuận - Quận 12
|
Được cấp
|
|
25
|
Bệnh viện Quận Gò Vấp
|
035
|
212 Lê Đức Thọ - Phường 15 - Quận Gò Vấp
|
Được cấp
|
|
|
Bệnh viện Quận Gò Vấp - Cơ Sở II
|
470
|
304 Quang Trung - Phường 11 - Quận Gò Vấp
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế phường 8 - Quận Gò Vấp
|
491
|
1000 Quang Trung - Phường 8 - Quận Gò Vấp
|
Được cấp
|
|
26
|
Bệnh viện Quận Phú Nhuận
|
032
|
274 Nguyễn Trọng Tuyển - P. 8 - Quận Phú Nhuận
|
Được cấp
|
|
27
|
Bệnh viện Quận Tân Bình
|
033
|
605 Hoàng Văn Thụ - Phường 4 - Quận Tân Bình
|
Được cấp
|
|
|
TYT phường 10 - Quận Tân Bình
|
163
|
phường 10 - Quận Tân Bình
|
Được cấp
|
|
|
TYT phường 15 - Quận Tân Bình
|
168
|
phường 15 - Quận Tân Bình
|
Được cấp
|
|
28
|
Bệnh viện Quận Bình Thạnh
|
031
|
112 Đinh Tiên Hoàng - Phường 1 - Quận Bình Thạnh
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế phường 21 - Quận Bình Thạnh
|
150
|
220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh - P.21 - Q. Bình Thạnh
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế phường 24 - Quận Bình Thạnh
|
142
|
8/11 Nguyễn Thiện Thuật - P.24 - Q. Bình Thạnh
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế phường 11 - Quận Bình Thạnh
|
135
|
235 Phan Văn Trị - P.11 - Q. Bình Thạnh
|
Được cấp
|
|
29
|
Bệnh viện Quận Tân Phú
|
054
|
609-611 Âu Cơ - Phường Phú Trung - Quận Tân Phú
|
Không
|
|
|
Trạm Y tế Phường Phú Thọ Hòa - Quận Tân Phú
|
174
|
Phường Phú Thọ Hòa - Quận Tân Phú
|
Được cấp
|
|
|
Trạm Y tế Phường Tân Quý - Quận Tân Phú
|
172
|
Phường Tân Quý - Quận Tân Phú
|
Được cấp
|
|
|
Trạm Y tế Phường Tân Thành - Quận Tân Phú
|
173
|
Phường Tân Thành - Quận Tân Phú
|
Được cấp
|
|
|
Trạm Y tế Phường Tân Thới Hòa - Quận Tân Phú
|
179
|
Phường Tân Thới Hòa - Quận Tân Phú
|
Được cấp
|
|
|
Trạm Y tế Phường Tây Thạnh - Quận Tân Phú
|
170
|
Phường Tây Thạnh - Quận Tân Phú
|
Được cấp
|
|
30
|
Bệnh viện Quận Bình Tân
|
055
|
809 Hương lộ 2 - P.Bình Trị Đông A Quận Bình Tân
|
Được cấp
|
|
|
Trạm Y tế Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân
|
312
|
621 Tân Kỳ Tân Quý - P. Bình Hưng Hòa A - Quạn
Bình Tân
|
Được cấp
|
|
31
|
Bệnh viện Huyện Bình Chánh
|
038
|
E9-5 Nguyễn Hữu Trí - TT Tân Túc - H.Bình Chánh
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã Vĩnh Lộc B - H. Bình Chánh
|
367
|
xã Vĩnh Lộc B - H. Bình Chánh
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã Vĩnh Lộc A - H. Bình Chánh
|
366
|
xã Vĩnh Lộc A - H. Bình Chánh
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã Tân Túc - H. Bình Chánh
|
364
|
xã Tân Túc - H. Bình Chánh
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã Tân Quy Tây - H. Bình Chánh
|
377
|
xã Tân Quy Tây - H. Bình Chánh
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã Tân Nhựt - H. Bình Chánh
|
370
|
xã Tân Nhựt - H. Bình Chánh
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã Quy Đức - H. Bình Chánh
|
379
|
xã Quy Đức - H. Bình Chánh
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã Phong Phú - H. Bình Chánh
|
373
|
xã Phong Phú - H. Bình Chánh
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã Phạm Văn Hai - H. Bình Chánh
|
365
|
xã Phạm Văn Hai - H. Bình Chánh
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã Tân Kiên - H. Bình Chánh
|
371
|
xã Tân Kiên - H. Bình Chánh
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã Lê Minh Xuân - H. Bình Chánh
|
369
|
xã Lê Minh Xuân - H. Bình Chánh
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã Hưng Long - H. Bình Chánh
|
375
|
xã Hưng Long - H. Bình Chánh
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã Đa Phước - H. Bình Chánh
|
376
|
xã Đa Phước - H. Bình Chánh
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã Bình Lợi - H. Bình Chánh
|
368
|
xã Bình Lợi - H. Bình Chánh
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã Bình Hưng - H. Bình Chánh
|
372
|
xã Bình Hưng - H. Bình Chánh
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã Bình Chánh - H. Bình Chánh
|
378
|
xã Bình Chánh - H. Bình Chánh
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã An Phú Tây - H. Bình Chánh
|
374
|
xã An Phú Tây - H. Bình Chánh
|
Được cấp
|
|
32
|
Bệnh viện Huyện Nhà Bè
|
045
|
281 A Lê Văn Lương Ấp 3-Xã Phước Kiểng- H.Nhà Bè
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã Nhơn Đức - Huyện Nhà Bè
|
383
|
548/28 Nguyễn Bình - Ấp 2- Xã Nhơn Đức - H. Nhà Bè
|
Được cấp
|
|
33
|
Bệnh viện Huyện Cần Giờ
|
042
|
Ấp Miễu - Xã Cần Thạnh - Huyện Cần Giờ
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã Bình Khánh - Huyện Cần Giờ
|
388
|
Xã Bình Khánh - Huyện Cần Giờ
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã An Thới Đông - Huyện Cần Giờ
|
390
|
Xã An Thới Đông - Huyện Cần Giờ
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã Tam Thôn Hiệp - Huyện Cần Giờ
|
389
|
Xã Tam Thôn Hiệp - Huyện Cần Giờ
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã Lý Nhơn - Huyện Cần Giờ
|
393
|
Xã Lý Nhơn - Huyện Cần Giờ
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã Long Hòa - Huyện Cần Giờ
|
392
|
Xã Long Hòa - Huyện Cần Giờ
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã Thạnh An - Huyện Cần Giờ
|
391
|
Xã Thạnh An - Huyện Cần Giờ
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã Cần Thạnh - Huyện Cần Giờ
|
387
|
Xã Cần Thạnh - Huyện Cần Giờ
|
Được cấp
|
|
34
|
Bệnh viện Huyện Củ Chi
|
039
|
Tỉnh lộ 7 - Ấp Chợ Cũ - Xã An Nhơn Tây - H.Củ Chi
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã An Phú - Huyện Củ Chi
|
333
|
Ấp xóm thuốc - Xã An Phú - Củ Chi
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã Phú Hòa Đông - Huyện Củ Chi
|
338
|
Tỉnh lộ 15 - Ấp Chợ - Xã Phú Hoà Đông - Củ Chi
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã Phú Mỹ Hưng - Huyện Củ Chi
|
332
|
Ấp Phú Lợi - Xã Phú Mỹ Hưng -Huyện Củ Chi
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã Nhuận Đức - Huyện Củ Chi
|
336
|
Đường Ngã Tư - Xã Nhuận Đức - Huyện Củ Chi
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã Phạm Văn Cội - Huyện Củ Chi
|
337
|
Ấp 3 - Xã Phạm Văn Cội - Huyện Củ Chi
|
Được cấp
|
|
|
Trạm y tế xã An Nhơn Tây - Huyện Củ Chi
|
335
|
Ấp lô 6 - Xã An Nhơn Tây - Huyện Củ Chi
|
Được cấp
|
|
STT
|
TÊN CƠ SỞ KCB
|
MÃ KCB
|
Địa Chỉ
|
ĐĂNG KÝ KCB BAN
ĐẦU (theo các nhóm đối tượng )
|
GHI CHÚ
|
|
|
1
|
Bệnh viện 7A
|
016
|
466 Nguyễn Trãi - Phường 8 - Quận 5
|
Được cấp
|
Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi
|
|
2
|
Bệnh viện Quân Dân Miền Đông
|
057
|
50 Lê Văn Việt - Phường Hiệp Phú - Quận 9
|
Được cấp
|
|
|
3
|
Bệnh viện đa khoa Vạn Hạnh
|
462
|
700 Sư Vạn Hạnh (nối dài) - P 12 - Quận 10
|
Được cấp
|
Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi
|
|
4
|
Bệnh viện Quốc Ánh
|
074
|
104-110 Đường 54 KDC Tân Tạo P.TTạo - Q. Bình Tân
|
Được cấp
|
|
|
5
|
Bệnh viện ĐK Hồng Đức - Chi nhánh III
|
463
|
32/2 Thống Nhất - Phường 10 - Quận Gò Vấp
|
Được cấp
|
|
|
6
|
Bệnh viện ĐK Đức Khang
|
458
|
129A Nguyễn Chí Thanh - P.9 - Quận 5
|
Được cấp
|
|
|
7
|
Bệnh viện đa khoa Ngọc Linh
|
043
|
43R2 - R4 Hồ Văn Huê - Phường 9 - Q. Phú Nhuận
|
Được cấp
|
|
|
8
|
Bệnh viện đa khoa tư nhân Triều An
|
058
|
425 Kinh Dương Vương - P. An Lạc - Q. Bình Tân
|
Được cấp
|
|
|
9
|
Bệnh viện Phương Đông
|
472
|
79 Thành Thái - Phường 14 - Quận 10
|
Được cấp
|
|
|
10
|
Bệnh viện KS ĐK Quốc Tế Vũ Anh
|
496
|
15 -16 Phan Văn Trị P.7 Quận Gò Vấp
|
Được cấp
|
|
|
11
|
Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn
|
071
|
60 - 60 A Phan Xích Long - Phường 1 - Quận Phú Nhuận
|
Được cấp
|
|
|
12
|
Bệnh Viện Quốc tế Minh Anh
|
460
|
36 Đường 1B - Phường Bình Trị Đông - Q. Bình Tân
|
Được cấp
|
|
|
13
|
Bệnh Viện Tân Sơn Nhất
|
495
|
2B Phổ Quang - P2 - Tân Bình
|
Được cấp
|
|
|
14
|
Bệnh viện Giao thông Vận tải TP HCM
|
076
|
72/3 Trần Quốc Toản - p8 - Quận 3
|
Được cấp
|
Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi
|
|
15
|
Bệnh xá Sư đoàn 9
|
061
|
Ấp Cây Sộp - Xã Tân An Hội - H. Củ Chi
|
Được cấp
|
Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi
|
|
16
|
Bệnh viện đa khoa tư nhân Xuyên Á
|
488
|
Quốc lộ 22, ấp Chợ, xã Tân Phú Trung, huyện Củ
Chi, TP.HCM
|
Được cấp
|
|
|
17
|
Bệnh viện đa khoa Tâm Trí Sài Gòn
|
489
|
171/3 Trường Chinh, P. Tân Thới Nhất, Q.12
|
Được cấp
|
|
|
18
|
Bệnh Viện Chỉnh Hình Và Phục Hồi Chức Năng TP.HCM
|
461
|
1A Lý Thường Kiệt, P.7, Q. Bình Thạnh
|
Được cấp
|
|
|
19
|
PKĐK trực thuộc TTYT ngành Cao su VN
|
049
|
229 Hoàng Văn Thụ - Phường 8 - Q. Phú Nhuận
|
Được cấp
|
Không nhận các đối tượng dưới 15 tuổi
|
|
20
|
Phòng khám đa khoa Tân Cảng
|
419
|
1295B Nguyễn Thị Định- p Cát Lái- Quận 2
|
Được cấp
|
|
|
21
|
Phòng khám đa khoa Phước An - Cơ Sở 2
|
457
|
686 đường 3/2 - P.4 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí
Minh
|
Được cấp
|
|
|
|
Phòng khám đa khoa Phước An - Cơ Sở 3
|
497
|
95A Phan Đăng Lưu - Q. Phú Nhuận - Tp. Hồ
Chí Minh
|
Được cấp
|
|
|
Phòng khám đa khoa Phước An - Cơ Sở 5
|
065
|
42 Đường 26 - Phường 10 - Quận 6 - Tp. Hồ
Chí Minh
|
Được cấp
|
|
|
Phòng khám đa khoa Phước An - Cơ Sở 6
|
066
|
197-198 Tôn Thất Thuyết - Phường 3 - Quận 4
|
Được cấp
|
|
|
22
|
Phòng khám đa khoa Sài Gòn
|
059
|
3A35 Tỉnh lộ 10 (Bà Hom nối dài) Xã Phạm
Văn Hai -H Bình Chánh
|
Được cấp
|
|
|
|
Phòng khám đa khoa Sài Gòn Trung tâm khám bệnh số
2
|
473
|
132-134 Lý Thái Tổ - Phường 2 - Quận 3
|
Được cấp
|
|
|
23
|
Phòng khám đa khoa An Phúc
|
070
|
391 Lý Thái Tổ Phường 9 - Quận 10
|
Được cấp
|
|
|
24
|
Phòng khám đa khoa quốc tế Thiên Phúc
|
068
|
741-743 Quốc lộ 22 - TT Củ Chi - Huyện Củ Chi
|
Được cấp
|
|
|
25
|
Phòng khám đa khoa Thánh Mẫu
|
465
|
118 Bành Văn Trân - P.7- Q. Tân Bình
|
Được cấp
|
|
|
26
|
Phòng khám đa khoa KCN Tân Bình
|
466
|
Lô II -6 cụm 02 Lê Trọng Tấn P.Tây Thạnh - Q.Tân
Phú
|
Được cấp
|
|
|
27
|
Phòng khám đa khoa Thành Công
|
483
|
36 Tây Thạnh - Phường Tây Thạnh - Quận Tân Phú
|
Được cấp
|
|
|
28
|
Phòng khám Trung tâm Kỳ Hòa
|
002
|
266-268 Đường 3/2 - Phường 12 Quận 10 -
|
Được cấp
|
|
|
29
|
Phòng khám đa khoa Vạn Phúc
|
062
|
1184 Lê Đức Thọ - P.13 - Quận Gò Vấp
|
Được cấp
|
|
|
30
|
Phòng khám đa khoa tư nhân Thiên Y
|
067
|
703 Khu phố 5 Quốc lộ 22 TT Củ Chi
|
Được cấp
|
|
|
31
|
Phòng khám đa khoa quốc tế An Phú
|
486
|
251 A Lương Định Của - Phường An Phú - Quận 2
|
Được cấp
|
|
|
32
|
Phòng khám đa khoa quốc tế Phúc An Khang
|
506
|
800 Đồng Văn Cống - KP1- P. Thạnh Mỹ Lợi - Quận 2
|
Được cấp
|
Phòng khám đa khoa tư nhân
|
|
33
|
Phòng khám đa khoa (thuộc công ty TNHH phòng khám
đa khoa Sức Sống)
|
507
|
93-95-97 An Dương Vương - Phường 8 - Quận 5
|
Được cấp
|
Phòng khám đa khoa tư nhân
|
|
34
|
Phòng khám đa khoa (thuộc công ty TNHH phòng Tân
Quy)
|
508
|
28/7 Ấp 1 xã Tân Thạnh Tây - huyện Củ Chi
|
Được cấp
|
Phòng khám đa khoa tư nhân
|
|
35
|
Phòng khám đk thuộc CTY TNHH Thiên Vinh
|
482
|
11/1A Đặng Thúc Vịnh - Xã Thới Tam Thôn - Huyện Hóc
Môn
|
Được cấp
|
|
|
36
|
Phòng khám Đk thuộc CN1 - Công ty TNHH BV Đa Khoa
Hoàn Hảo
|
485
|
1B đường Hoàng Hữu Nam - KP Mỹ Thành - P.Long Thạnh
Mỹ - Quận 9
|
Được cấp
|
|
|
37
|
Phòng khám đa khoa Lạc Long Quân
|
459
|
988 Lạc Long Quân - Phường 8 - Quận Tân Bình
|
Được cấp
|
|
|
38
|
Phòng khám đa khoa Kiều Tiên
|
047
|
323 A Lê Quang Định - P. 5 - Q. Bình Thạnh
|
Được cấp
|
|
|
39
|
Phòng khám ĐK thuộc Cty TNHH TTYK Hoàng Khang
|
469
|
285 Bà Hom - Phường 13 - Quận 6
|
Được cấp
|
|
|
40
|
Phòng khám đa khoa Mỹ Tùng
|
451
|
142 Lê Hồng Phong - Phường 3 - Quận 5
|
Được cấp
|
|
|
41
|
Phòng khám đa khoa quốc tế Chung Minh
|
063
|
95 Hồ Bá Kiện - Phường 15 - Quận 10
|
Được cấp
|
|
|
42
|
Phòng khám đa khoa Việt Phước
|
064
|
772 Tân Kỳ Tân Quý - P. Bình Hưng Hòa - Quận Bình
Tân
|
Được cấp
|
|
|
43
|
Phòng khám đa khoa Hoàn mỹ Tân Bình
|
464
|
04A Hoàng Việt - Phường 4 - Quận Tân Bình
|
Được cấp
|
|
|
44
|
PKĐK thuộc công ty Phòng Khám Đa Khoa Đại Phước
|
490
|
829-829 A đường 3/2, P.7, Q.11
|
Được cấp
|
|
|
45
|
Phòng khám đa khoa Lê Minh Xuân
|
046
|
B23/474 Trần Đại Nghĩa - Tân Nhật - huyện Bình
Chánh
|
Được cấp
|
|
|
46
|
Phòng khám công ty Pouyuen
|
425
|
D10/89Q Quốc Lộ 1A - P. Tân Tạo - Quận Bình Tân
|
Chỉ phát hành thẻ cho
các đối tượng thuộc KCN PouYuen
|
|
|
STT
|
TÊN CƠ SỞ KCB
|
MÃ KCB
|
Địa chỉ
|
ĐĂNG KÝ KCB BAN
ĐẦU (theo các nhóm đối tượng )
|
GHI CHÚ
|
|
|
1
|
Trạm YTCQ Bệnh viện Đại học Y dược Tp. HCM
|
069
|
215 Hồng Bàng - Phường 11 - Quận 5
|
Chỉ phát hành thẻ
cho nhân viên công ty
|
|
|
2
|
Công Ty TNHH Việt Nam Samho
|
411
|
Ấp Thạnh An Xã Trung An - Huyện Củ Chi
|
Chỉ phát hành thẻ
cho nhân viên công ty
|
|
|
3
|
Công ty CP Vận Tải Và Thuê Tàu Biển Việt Nam
|
440
|
428 Nguyễn Tất Thành - Phường 18 - Quận 4
|
Chỉ phát hành thẻ cho
nhân viên công ty
|
|
|
4
|
Tổng Công Ty Cổ Phần Phong Phú
|
406
|
48 Tăng Phú - P. Tăng Nhơn Phú B - Quận 9
|
Chỉ phát hành thẻ
cho nhân viên công ty
|
|
|
5
|
Tổng Công Ty Việt Thắng - CTCP
|
418
|
127 Lê Văn Chí - P. Linh Trung - Quận Thủ Đức
|
Chỉ phát hành thẻ
cho nhân viên công ty
|
|
|
6
|
Công Ty TNHH Kollan Việt Nam
|
395
|
Lô 35 -37-39a Khu chế xuất Linh Trung I Q. Thủ Đức
|
Chỉ phát hành thẻ
cho nhân viên công ty
|
|
|
7
|
Công Ty CP Eternal Prowess Việt Nam
|
430
|
2969-2971 QL 1A Phường Tân Thới Nhất - Quận 12
|
Chỉ phát hành thẻ
cho nhân viên công ty
|
|
|
8
|
Công Ty TNHH, Liên doanh Vĩnh Hưng
|
433
|
1365/1 QL 1A Phường An Phú Đông - Quận 12
|
Chỉ phát hành thẻ cho
nhân viên công ty
|
|
|
9
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
404
|
7 Lê Minh Xuân - Phường 7 - Quận Tân Bình
|
Chỉ phát hành thẻ
cho nhân viên công ty
|
|
|
10
|
Công Ty CP May Việt Thịnh
|
445
|
58 Thoại Ngọc Hầu - P. Hòa Thạnh - Q. Tân Phú
|
Chỉ phát hành thẻ
cho nhân viên công ty
|
|
|
11
|
Công Ty TNHH SX Cân Nhơn Hòa
|
410
|
516 Quốc lộ 13 - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ
Đức
|
Chỉ phát hành thẻ
cho nhân viên công ty
|
|
|
12
|
Công Ty CP May Hữu Nghị
|
413
|
636 - 638 Nguyễn Duy - Phường12 - Quận 8
|
Chỉ phát hành thẻ
cho nhân viên công ty
|
|
|
13
|
Công Ty TNHH SX XDGT Tài Lộc
|
429
|
64 Ích Thạnh - P. Trường Thạnh - Quận 9
|
Chỉ phát hành thẻ
cho nhân viên công ty
|
|
|
14
|
Công Ty CP May Bình Minh
|
416
|
440 Nơ Trang Long - Phường13 - Quận Bình Thạnh
|
Chỉ phát hành thẻ
cho nhân viên công ty
|
|
|
15
|
Công Ty CP May Việt Hưng
|
438
|
206 Quốc lộ 22 - P. Trung Mỹ Tây - Quận 12
|
Chỉ phát hành thẻ cho
nhân viên công ty
|
|
|
16
|
Công Ty CP HTKT Và XNK Satimex
|
417
|
194 Nguyễn Công Trứ - Quận 1
|
Chỉ phát hành thẻ
cho nhân viên công ty
|
|
|
17
|
Công Ty TNHH Nhà Máy Bia Việt Nam
|
403
|
02 Ngô Đức Kế tòa nhà Mê Linh tầng 15 - Quận 1
|
Chỉ phát hành thẻ
cho nhân viên công ty
|
|
|
18
|
Công Ty TNHH Eland Việt Nam
|
409
|
Ấp Phú Mỹ - Phú Hòa Đông - Huyện Củ Chi
|
Chỉ phát hành thẻ
cho nhân viên công ty
|
|
|
19
|
Trạm YTCQ Bệnh viện Chợ Rẫy
|
449
|
201 B Nguyễn Chí Thanh - Phường 12 - Quận 5
|
Chỉ phát hành thẻ
cho nhân viên công ty
|
|
|
20
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Unilever VN
|
401
|
Lô A 2-3 KCN Tây Bắc Củ Chi Xã Tân An Hội H. Củ
Chi
|
Chỉ phát hành thẻ
cho nhân viên công ty
|
|
|
21
|
Công Ty CP Sản Xuất Gìay Khải Hoàn
|
434
|
B6/1C Trần Đại Nghĩa Xã Tân Kiên - Huyện Bình
Chánh
|
Chỉ phát hành thẻ
cho nhân viên công ty
|
|
|