STT
|
Tên thuốc
|
Số giấy đăng ký lưu hành thuốc
|
Ngày hết hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành
|
Tên cơ sở sản xuất thuốc
|
Tên nguyên liệu làm thuốc
|
Tiêu chuẩn chất lượng của nguyên liệu
|
Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu
|
Tên nước sản xuất nguyên liệu
|
1
|
Aphaxan
|
VD-9171-09
|
03/5/2018
|
Công ty TNHH MTV 120 Armephaco
|
Paracetamol
|
BP 2016/ USP 38
|
Hebei jiheng
(group) pharmaceutical Co., Ltd
|
No, 368 Jianshe
Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 P.R.China
|
China
|
2
|
Aphaxan
|
VD-9171-09
|
03/5/2018
|
Công ty TNHH MTV 120 Armephaco
|
Ibuprofen
|
BP 2015
|
Iol chemicals and
pharmaceuticals Ltd
|
No. 85, Industrial
Area "A" Ludhiana - 141003, (Pb), India
|
India
|
3
|
Metovance
|
VD-14990-11
|
5/10/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ
|
Metformin HCl
|
BP 2010
|
Vistin Pharma AS
|
Stuttlidalen 4,
NO-3766 Sannidal, Norway
|
Norway
|
4
|
Metovance
|
VD-14990-11
|
5/10/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ
|
Glibenclamide
|
BP 2010
|
Dipharma Francis
S.r.l.
|
Via Bissone, 5
20021 Baranzate (MI) - Italy
|
Italy
|
5
|
Synapain 50
|
VD-23931-15
|
17/12/2020
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ
|
Pregabalin
|
NSX
|
Elixir pharma
|
Plot No. 164-A,
Phase-II, OPP, Lathia Industries., G.I.D.C., Naroda, Ahmedabad 382 330,
Gujarat
|
India
|
6
|
Tomethrol 4mg
|
VD-7283-09
|
09/08/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ
|
MethyIprednisol one
|
USP 36/USP 37/USP
38/USP 39/USP 40
|
ZHEJIANG XIANJU
PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
No.1 Xianyao Road,
Xianju Zhejiang China
|
China
|
7
|
Tomethrol 16mg
|
VD-7282-09
|
09/08/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ
|
Methylpredn isolone
|
USP 36/USP 37/USP
38/USP 39/USP 40
|
ZHEJIANG XIANJU
PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
No.1 Xianyao Road,
Xianju Zhejiang China
|
China
|
8
|
Carbogast
|
VD-16819-12
|
25/07/2018
|
Công ty CPDP 2-9 TP HCM
|
Calcium phosphate
|
USP 38, USP 39, USP
40
|
Reephos Chemical
(LYG) Co., Ltd,
|
No. 26, Linpu Road,
Dapu, Lianyungang, Jiangsu.
|
China
|
9
|
Carbogast
|
VD-16819-12
|
25/07/2018
|
Công ty CPDP 2-9 TP HCM
|
Calcium carbonate
|
USP 38, USP 39, USP
40
|
Imerys
|
Planta Cuautitlan.
Km. 31.5 Carr. Tlalnepantla-Cuautitlan, Col. Loma Bonita, Cuautitlan.
|
Mexico
|
10
|
Carbogast
|
VD-16819-12
|
25/07/2018
|
Công ty CPDP 2-9 TP HCM
|
Calcium carbonate
|
USP 38, USP 39
|
Dr. Paul Lohmann
GmbH KG,
|
Hauptstrasse 2,
31860 Emmerthal
|
Germany
|
11
|
Pepevit
|
VD-16822-12
|
10/08/2018
|
Công ty CPDP 2-9 TP HCM
|
Vitamin PP (Nicotinamide)
|
USP 38, USP 39 BP
2016, BP 2017
|
Western Drugs
Limited.
|
F 271 (A), Mewar
Industrial Area, Madri, Udaipur (Rajasthan)
|
India
|
12
|
Plurivica
|
VD-16823-12
|
25/07/2018
|
Công ty CPDP 2-9 TP HCM
|
Vitamin B2 (Riboflavin)
|
USP 38, USP 39 EP
8, EP 9
|
Hubei Guangji
Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Dajin Guangji
Pharmaceutical Bio- Industry Park, Wuxue City, Hubei Provine
|
China
|
13
|
Plurivica
|
VD-16823-12
|
25/07/2018
|
Công ty CPDP 2-9 TP HCM
|
Vitamin B2 (Riboflavin)
|
USP 38, USP 39
EP 8, EP 9
|
Chifeng
Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No. 84 YiDong
Street, Hongshan District, Chifeng, Inner Mongolia 024001
|
China
|
14
|
Plurivica
|
VD-16823-12
|
25/07/2018
|
Công ty CPDP 2-9 TP HCM
|
Vitamin B12 (Cyancobalamin)
|
USP 38, USP 39
EP 8, EP 9
|
Hebei Yuxing
Bio-engineering Co., Ltd.
|
Xicheng District,
Ningjing County, Hebei Province.
|
China
|
15
|
Plurivica
|
VD-16823-12
|
25/07/2018
|
Công ty CPDP 2-9 TP HCM
|
Vitamin PP (Nicotinamide)
|
USP 38, USP 39, USP
40
BP 2016, BP 2017
|
Western Drugs
Limited.
|
F 271 (A), Mewar
Industrial Area, Madri, Udaipur (Rajasthan)
|
India
|
16
|
Plurivica
|
VD-16823-12
|
25/07/2018
|
Công ty CPDP 2-9 TP HCM
|
Calcium gluconate
|
USP 38, USP 39, USP
40
BP 2016, BP 2017
|
Zhejiang Ruibang
Pharmaceutical Co., Ltd.
|
578 Binhai 10 Road,
Economic & technological development Zone, Wenzhou.
|
China
|
17
|
Plurivica
|
VD-16823-12
|
25/07/2018
|
Công ty CPDP 2-9 TP HCM
|
Calcium pantothenate
|
USP 38, USP 39, USP
40
|
Xinfa
Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Huangdian Village,
Kenli County, Dongying City, Shandong Province 257500.
|
China
|
18
|
Plurivica
|
VD-16823-12
|
25/07/2018
|
Công ty CPDP 2-9 TP HCM
|
Calcium phosphate
|
USP 38, USP 39, USP
40
|
Reephos Chemical
(LYG) Co., Ltd.
|
No. 26, Linpu Road,
Dapu, Lianyungang, Jiangsu.
|
China
|
19
|
PP 500
|
VD-16824-12
|
10/08/2018
|
Công ty CPDP 2-9 TP HCM
|
Nicotinamide (Vitamin PP)
|
USP 38, USP 39, USP
40
BP 2016, BP 2017
|
Western Drugs
Limited.
|
F 271 (A), Mewar
Industrial Area, Madri, Udaipur (Rajasthan)
|
India
|
20
|
Biocalcium
|
VD-19296-13
|
10/09/2018
|
Công ty CPDP 2-9 TP HCM
|
Calcium lactate pentahydrate
|
USP 38, USP 39
EP 8, EP 9
|
GALACTIC
|
Place d’Escanaffles
23.7760 Escanaffles, Belgium
|
Belgium
|
21
|
Cinnarizin
|
VD-19297-13
|
10/09/2018
|
Công ty CPDP 2-9 TP HCM
|
Cinnarizine
|
USP 38, USP 39, USP
40
BP 2016, BP 2017
|
Purva Inorganics
Pvt., Ltd.
|
Plot. 121,
Chikhloli, M.I.D.C., Ambarnath - 421505.
|
India
|
22
|
Loperamid
|
VD-19298-13
|
10/09/2018
|
Công ty CPDP 2-9 TPHCM
|
Loperamide hydrochloride
|
USP 38, USP 39, USP
40
BP 2016, BP 2017
|
Vasudha pharma chem
Limited
|
78/A Vengal Rao
Nagar, Hyderabad-38 Andhra Pradesh.
|
India
|
23
|
Nadypharlax
|
VD-19299-13
|
10/09/2018
|
Công ty CPDP 2-9 TP HCM
|
Macrogol 4000
|
EP 7, EP 8, EP 9
|
Sino-Japan chemical
Co., Ltd.
|
No. 6 Shih Hwa 4th
Rd., Lin-Yuan. Kaohsiung Hsien, Taiwan (No.6 Shihua 4th Rd., LinYuan Dist.,
Kaohsiung City, Taiwan)
|
Taiwan
|
24
|
Promethazin
|
VD-19300-13
|
10/09/2018
|
Công ty CPDP 2-9 TP HCM
|
Promethazine hydrochloride
|
USP 37, USP 38, USP
39
|
Harika Drugs Pvt.,
Ltd.
|
165/A &165/E,
Gummadidala Village, Medak District, Telangana State.
|
India
|
25
|
Roxithromycin 150mg
|
VD-19301-13
|
10/09/2018
|
Công ty CPDP 2-9 TP HCM
|
Roxithromycin
|
USP 37, USP 38, USP
39
|
Zhejiang Zhenyuan
Pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 61 North
Yuedong Road, Shaoxing.
|
China
|
26
|
Roxithromycin 150mg
|
VD-19301-13
|
10/09/2018
|
Công ty CPDP 2-9 TPHCM
|
Roxithromycin
|
USP 37, USP 38, USP
40
|
Zhejiang Goubang
Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No. 6, Wei Wu Road,
Hangzhou Gulf Shangyu Industrial Zone, Zhejiang
|
China
|
27
|
Vitamin A 5.000IU
|
VD-20160-13
|
27/12/2018
|
Công ty CPDP 2-9 TP HCM
|
Vitamin A
|
USP 37, USP 38, USP
40
|
BASF A/S
|
Malmparken 5
ĐK-2750 Ballerup
|
Denmark
|
28
|
NadyRosa
|
VD-20415-14
|
04/03/2019
|
Công ty CPDP 2-9 TP HCM
|
Zinc oxide
|
USP 37, USP 38 USP
39
|
Canton Laboratories
PVT, Ltd
|
110 - A&B,
G.I.D.C. Estate, Makarpura Road, Vadodara 390010. India
|
India
|
29
|
NadyRosa
|
VD-20415-14
|
04/03/2019
|
Công ty CPDP 2-9 TP HCM
|
Zinc oxide
|
USP 39, USP 40
|
Dr. Paul Lohmann
GmbH KG,
|
Hauptstrasse 2,
31860 Emmerthal
|
Germany
|
30
|
NadyRosa
|
VD-20415-14
|
04/03/2019
|
Công ty CPDP 2-9 TP HCM
|
Acid boric
|
USP 38, USP 39
EP 8, EP 9
|
Andendex-Chemie
|
Albert-Einstein-ring
- D-22761 Hamburg
|
Germany
|
31
|
NadyRosa
|
VD-20415-14
|
04/03/2019
|
Công ty CPDP 2-9 TP HCM
|
Titan dioxide
|
USP 37, USP 38, USP
39
|
Precheza a.s.
|
Nabr. Dr. Edvarda,
Benese 1170/24, 750 02 Prerov
|
Czech Republic
|
32
|
Nadymec
|
VD-20416-14
|
04/03/2019
|
Công ty CPDP 2-9 TP HCM
|
Dioctahedral smectite
|
NSX
|
Shandong Xianhe
Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Xianhe Town, Hekou
County, Dongying City, Shandong Provine
|
China
|
33
|
Albendazol 400
|
VD-20647-14
|
12/06/2019
|
Công ty CPDP 2-9 TP HCM
|
Albendazole
|
USP 38, USP 39, USP
40
|
Sequent Scientific
Ltd.
|
B-32/G-2/G-3, MIDC,
Mahad-402 309, Dist. Raigad.
|
India
|
34
|
AD Tamy
|
VD-23657-15
|
17/12/2020
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
Retinol palmitat
|
EP 7.0
|
BASF Construction
Polymers GmbH.
|
Dr.-Albert-Frank-Str.
32, D-83308 Trostberg
|
Germany
|
35
|
AD Tamy
|
VD-23657-15
|
17/12/2020
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
Vitamin D3 (Cholecalciferol)
|
USP37
|
DSM Nutritional
Products GmbH,
|
Postfach 1145
D-79629 Grenzach - Wyhlen, Switzerland,
|
Switzerland
|
36
|
Ubiheal 200
|
VD-26669-17
|
22/06/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
Alpha lipoic acid
|
USP 34
|
Suzhou Fushilai
Pharmaceutical Co.,Lt
|
No. 16, Haiwang
Rd., Changshu Advanced Material Industrial Park, Jiangsu. China
|
China
|
37
|
Napharwith amino
acids
|
VD-16181-12
|
01/8/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
L - leucine
|
USP 32
|
Zhang jiagang
specom Biochemical Co.,Ltd
|
No1 Guotai North
Road, Economic Development Zone, Zhangjiagang City, Jiangsu Province, China
|
China
|
38
|
Napharwith amino
acids
|
VD-16181-12
|
01/8/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
L - Lysine hydrochloride
|
USP 38
|
Jizhou city huayang
Chemical C.,Ltd
|
NO.645 FuYang East
Road, Jizhou City, Hebei province, China
|
China
|
39
|
Napharwith amino
acids
|
VD-16181-12
|
01/8/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
L - threonine
|
USP 32
|
Zhang jiagang
specom Biochemical Co.,Ltd
|
No1 Guotai North
Road, Economic Development Zone, Zhangjiagang City, Jiangsu Province, China
|
China
|
40
|
Napharwith amino
acids
|
VD-16181-12
|
01/8/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
L - phenylalanine
|
USP 32
|
Zhang jiagang
specom Biochemical Co.,Ltd
|
No1 Guotai North
Road, Economic Development Zone, Zhangjiagang City, Jiangsu Province, China
|
China
|
41
|
Napharwith amino
acids
|
VD-16181-12
|
01/8/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
Retinol palmitat
|
BP2010
|
Xiamen Kingdom way
Group Company
|
No.299 West
Yangguang Road Haicang Xiamen 361022, China
|
China
|
42
|
Napharwith amino
acids
|
VD-16181-12
|
01/8/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
Vitamin D3 (Cholecalciferol)
|
USP/Ph.Eur
|
DSM Nutritional
Products Ltd
|
Po box 2676, 4002
Basel, Switzerland
|
Switzerland
|
43
|
Napharwith amino
acids
|
VD-16181-12
|
01/8/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
Dl- alphatocopheryl acetat
|
EP8/USP38
|
Zhejiang Medicine
co.LTD, Xinchang Pharmaceutical Factory
|
59 East Huancheng
Road, Xinchang County, Shaoxing, Zhejiang, China
|
China
|
44
|
Napharwith amino
acids
|
VD-16181-12
|
01/8/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
Thiamin mononitrat
|
BP2015/ USP38
|
Huazhong
Pharmaceutical Co..Ltd
|
NO 71 West Chunyuan
Road, Xianayans, Hubei, China
|
China
|
45
|
Napharwith amino
acids
|
VD-16181-12
|
01/8/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
Riboflavin
|
USP 38
|
Chifeng
Pharmaceutical Co..Ltd
|
Yidong Street,
Hongshan District, Chifeng 24001, Inner Mongolia, China
|
China
|
46
|
Napharwith amino
acids
|
VD-16181-12
|
01/8/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
Pyridoxin hydroclorid
|
BP 2010
|
Jiangxi Tianxin
Pharmaceutical Co., Ltd
|
Le Anjiang
Industrial Zone Leping, Jiangxi 333300, China
|
China
|
47
|
Napharwith amino
acids
|
VD-16181-12
|
01/8/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
Nicotinamide
|
USP39
|
Tianjin Zhongrui
Pharmaceutical Co., Ltd
|
Cheggua Town,
Wuqin, Tianjin, China
|
China
|
48
|
Napharwith amino
acids
|
VD-16181-12
|
01/8/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
Acid folic
|
USP 32
|
Hekai chemical and
technology limited corporation
|
Room 6011,
technology venture center, number 27, shangbu street in xiaguan, Nanjing,
China
|
China
|
49
|
Napharwith amino
acids
|
VD-16181-12
|
01/8/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
Ascorbic Acid
|
USP36/EP7.0/ BP2003
|
DSM Jiangshan
pharmaceutical (Jiangsu) Co.,Ltd
|
Jiangshan road,
jingjiang, jiangsu (214500) P.R.China
|
China
|
50
|
Napharwith amino
acids
|
VD-16181-12
|
01/8/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
D-Calcium pantothenate
|
USP36
|
DSM Nutritionnal
Products Ltd
|
Po box 2676, 4002
Basel, Switzerland
|
Switzerland
|
51
|
Napharwith amino
acids
|
VD-16181-12
|
01/8/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
Vitamin B12
|
BP2010
|
Hebei Yuxing Bio-
Engineering Co.,Ltd
|
Xicheng District,
Ningjin County, Hebei Province China
|
China
|
52
|
Napharwith amino
acids
|
VD-16181-12
|
01/8/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
Ferrous Fumarate
|
BP 2010
|
Nantong Zhonswang
Additives Co.,Ltd
|
No 68, Fengba Road,
Fengli Town, Rudong County Jiangsu, China
|
China
|
53
|
Prednisolon 5mg
|
VD-16472-12
|
26/7/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
Prednisolone acetate
|
USP 36
|
Zhejiang xianju
Pharmaceautial Co., Ltd.
|
No,1 Xianyao road,
Xianju, Zhejiang, 317300, china
|
China
|
54
|
Beliver
|
VD-16772-12
|
26/7/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
Silymarin
|
USP35
|
Dongtai kangning
vegetable extraction Co.,Ltd
|
No.28-6, Bali
street, People South Road, Xincao Town, Dongtai, Jiangsu, China
|
China
|
55
|
Beliver
|
VD-16772-12
|
26/7/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
Thiamine hydrochloride
|
BP2012/USP36
|
Huazhong
Pharmaceutical Co.,Ltd
|
NO 71 West Chunyuan
Road, Xiangyang, Hubei, China
|
China
|
56
|
Beliver
|
VD-16772-12
|
26/7/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
Riboflavin
|
USP 38
|
Chifeng
Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Yidong Street,
Hongshan District, Chifeng 24001, Inner Mongolia, China
|
China
|
57
|
Beliver
|
VD-16772-12
|
26/7/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
Pyridoxin hydroclorid
|
BP 2010
|
Jiangxi Tianxin
Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Le Anjiang
Industrial Zone Leping, Jiangxi 333300, China
|
China
|
58
|
Beliver
|
VD-16772-12
|
26/7/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
Nicotinamide
|
USP39
|
Tianjin Zhongrui
Pharmaceutical Co., Ltd
|
Cheggua Town,
Wuqin, Tianjin, China
|
China
|
59
|
Beliver
|
VD-16772-12
|
26/7/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
D-Calcium pantothenate
|
USP36
|
DSM Nutritionnal
Products Ltd
|
Po box 2676, 4002
Basel, Switzerland
|
Switzerland
|
60
|
Clogynaz
|
VD-16773-12
|
26/7/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
Clotrimazol
|
BP2010
|
Jintan Zhongxing
Pharmaceutical and Chemical
|
12# HouYang
Chemical Park, Jincheng towns, Jintan, Jiangsu, China
|
China
|
61
|
Gilovit
|
VD-16775-12
|
26/7/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
Ginkgo biloba extract
|
CP 2010
|
Nature Plus
Enterprises Inc.
|
Room1315,BlvdD,NO.198,XiangfuRoad,
Tianxin District, Changsha, Hunan, China Changsha, Hunan, China
|
China
|
62
|
Gilovit
|
VD-16775-12
|
26/7/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
Retinol palmitat
|
BP2010
|
Xiamen Kingdom way
Group Company
|
No.299 West
Yangguang Road Haicang Xiamen 361022, China
|
China
|
63
|
Gilovit
|
VD-16775-12
|
26/7/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
Dl- alphatocopheryl acetat
|
EP8/USP38
|
Zhejiang Medicine
co.LTD, Xinchang Pharmaceutical Factory
|
59 East Huancheng
Road, Xinchang County, Shaoxing, Zhejiang, China
|
China
|
64
|
Gilovit
|
VD-16775-12
|
26/7/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
Thiamin mononitrat
|
BP2015/ USP38
|
Huazhong
Pharmaceutical Co.,Ltd
|
NO 71 West Chunyuan
Road, Xiangyang, Hubei, China
|
China
|
65
|
Gilovit
|
VD-16775-12
|
26/7/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
Pyridoxin hydroclorid
|
BP 2010
|
Jiangxi Tianxin
Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Le Anjiang
Industrial Zone Leping, Jiangxi 333300, China
|
China
|
66
|
Gilovit
|
VD-16775-12
|
26/7/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
Ascorbic Acid
|
USP 36/EP7.0/
BP2003
|
DSM Jiangshan
pharmaceutical (Jiangsu) Co.,Ltd
|
Jiangshan road,
jingjiang, jiangsu (214500) P.R.China
|
China
|
67
|
Ubinutro
|
VD-16776-12
|
26/7/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
Thiamine hydrochloride
|
BP2012/ USP36
|
Huazhong
Pharmaceutical Co..Ltd
|
NO 71 West Chunyuan
Road, Xiangyang, Hubei, China
|
China
|
68
|
Ubinutro
|
VD-16776-12
|
26/7/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
Riboflavin 5' - Phosphate Sodium
|
USP38
|
Supriya Lifescience
Ltd
|
A 5/2, Lote
Parshuram Industrial Area, M.I.D.C,Tal -Khed, Dist -Ratnagiri, 415722,
Maharashtra, India.
|
India
|
69
|
Ubinutro
|
VD-16776-12
|
26/7/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
Pyridoxin hydroclorid
|
BP 2010
|
Jiangxi Tianxin
Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Le Anjiang
Industrial Zone Leping, Jiangxi 333300, China
|
China
|
70
|
Ubinutro
|
VD-16776-12
|
26/7/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
Nicotinamide
|
USP39
|
Tianjin Zhongrui Pharmaceutical
Co., Ltd
|
Cheggua Town,
Wuqin, Tianjin, china
|
China
|
71
|
Ubinutro
|
VD-16776-12
|
26/7/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
Zinc sulfat
|
BP 2010
|
Xilong chemical
co., Ltd
|
No. 2 Xilong Middle
Street, Chaoshan Road, Shantou, Guangdong, China
|
China
|
72
|
Ubinutro
|
VD-16776-12
|
26/7/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
L - Lysine hydrochloride
|
USP38
|
Jizhou city huayang
Chemical C.,Ltd
|
NO.645 FuYang East
Road, Jizhou City, Hebei province, China
|
China
|
73
|
Acegoi
|
VD-24204-16
|
23/3/2021
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà
máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Hebei Jiheng
(Group) Pharmaceutical Co.,Ltd
|
368 Jianshe Street,
Hengshui City, Heibei 053000, China
|
China
|
74
|
Acegoi
|
VD-24204-16
|
23/3/2021
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà
máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Clopheniramin maleat
|
DĐVN IV
|
Keshava Organics
Pvt, Ltd
|
331, Durian Estate,
Goregaon-Mulund Link Road, Goregaon (East), Mumbai, 400 063, India
|
India
|
75
|
Acegoi
|
VD-24204-16
|
23/3/2021
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà
máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Natri benzoat
|
DĐVN IV
|
Emerald Performance
Materials
|
2020 Front St.,
Ste.100, Cuyahoga falls, OH 44221, USA
|
USA
|
76
|
Pamolcap
|
VD-24205-16
|
23/3/2021
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà
máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Hebei Jiheng
(Group) Pharmaceutical Co., Ltd
|
368 Jianshe Street,
Hengshui City, Heibei 053000, China
|
China
|
77
|
Pamolcap
|
VD-24205-16
|
23/3/2021
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà
máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Clopheniramin maleat
|
DĐVN IV
|
Keshava Organics
Pvt. Ltd
|
331, Durian Estate,
Goregaon-Mulund Link Road, Goregaon (East), Mumbai, 400 063, India
|
India
|
78
|
Pamolcap
|
VD-24205-16
|
23/3/2021
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà
máy sản xuất dược nhẩm Agimexpharm
|
Cafein
|
DĐVN IV
|
Shandong Xinhua
Pharmaceutical
|
No. 1, Lutai
Avenue, Hi-Tech District, Zibo City, China
|
China
|
79
|
Neomiderm
|
VD-25126-16
|
05/9/2021
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà
máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Nystatin
|
DĐVN IV
|
Antibotice -
Romania
|
1 Valea Lupului
street Iasi 707410, Romania
|
Romania
|
80
|
Aciclovir 200
|
VD-25603-16
|
15/11/2021
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà
máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Aciclovir
|
EP7
|
Polpharma
|
Pelplinska 19,
83-200 Starogard Gdanski, Poland
|
Poland
|
81
|
Ihybes -H150
|
VD-25611-16
|
15/11/2021
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà
máy sản xuất dược nhẩm Agimexpharm
|
Hydroclorothiazid
|
EP 8
|
Pharmaceutical
Works Polpharma SA - Poland
|
Pelpliriska 19,
83-200 Starogard Gdariski, Poland
|
Poland
|
Danh mục này bao
gồm 81 khoản./.
|