|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
2452/QĐ-BTNMT
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Tài nguyên và Môi trường
|
|
Người ký:
|
Bùi Cách Tuyến
|
Ngày ban hành:
|
31/10/2014
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ TÀI NGUYÊN
VÀ
MÔI
TRƯỜNG
-------
|
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 2452/QĐ-BTNMT
|
Hà Nội,
ngày 31 tháng 10 năm 2014
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ
VIỆC CHỨNG NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI
TRƯỜNG
Căn cứ Luật Bảo vệ môi trường ngày 29
tháng 11 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số
21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm
vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;
Căn cứ Nghị định số 27/2013/NĐ-CP ngày
29 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định điều kiện của tổ chức hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường;
Căn cứ Thông tư số 42/2013/TT-BTNMT
ngày 03 tháng 12 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định
chi tiết việc thẩm định điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường và mẫu
giấy chứng nhận;
Căn cứ Hồ sơ đề nghị cấp Giấy chứng nhận
đủ điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường của Công ty Cổ phần Dịch vụ
Khoa học Công nghệ Sắc ký Hải Đăng;
Căn cứ kết quả thẩm định của Tổng cục Môi
trường về điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường đối với Công ty Cổ
phần Dịch vụ Khoa học Công nghệ Sắc ký Hải Đăng;
Theo đề nghị của Tổng Cục trưởng Tổng cục Môi trường,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Chứng nhận "Công ty cổ
phần Dịch vụ Khoa học Công nghệ Sắc ký Hải Đăng" đủ điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường
theo quy định tại Nghị định số 27/2013/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2013 của Chính
phủ, với mã số VIMCERTS 020
(Giấy chứng nhận kèm theo Quyết định này).
Điều 2. Thông tin chi tiết về lĩnh vực và phạm vi chứng nhận tại Phụ
lục kèm theo Quyết định này.
Điều 3. Tổ chức được chứng nhận tại Điều 1 phải thực hiện đầy đủ quy
định về chứng nhận theo Nghị định số 27/2013/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2013 của
Chính phủ và các quy định hiện hành của pháp luật.
Điều 4. Quyết định này có hiệu lực 03 năm kể từ ngày ký.
Tổng Cục trưởng Tổng cục Môi trường, Chánh Văn phòng Bộ và Tổ chức được chứng nhận tại Điều 1 chịu trách
nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
-
Như Điều 4;
- Bộ trưởng Nguyễn Minh Quang (để báo cáo);
- Sở TN&MT Thành phố Hồ Chí Minh;
- Lưu: VT, TCMT, ĐL (06).
|
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Bùi Cách Tuyến
|
PHỤ
LỤC
LĨNH
VỰC VÀ PHẠM VI ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ QUAN TRẮC
MÔI TRƯỜNG
Đối với
Công ty cổ Phần Dịch Vụ Khoa Học Công nghệ Sắc ký Hải Đăng
(Kèm
theo Quyết định số 2452/QĐ-BTNMT ngày 31
tháng 10 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
1. Nước:
1.1. Nước mặt S
1.1.1. Quan trắc hiện
trường:
- Thông số (đo nhanh ngoài hiện trường):
TT
|
Tên thông số
|
Tên/số hiệu
phương pháp sử dụng
|
Dải đo
|
1
|
Nhiệt độ
|
HDSD-QTMT.29
|
0 ¸ 100 °C
|
2
|
pH
|
TCVN
6492:2011
|
0 ¸ 14
|
3
|
Hàm lượng ôxy hòa tan
(DO)
|
TCVN
7325:2005
|
0 ¸ 19,9 mg/L
|
4
|
Độ dẫn điện (EC)
|
SMEWW
2510-B:2005
|
0 ¸ 1.999 mS/cm
|
- Phương pháp lấy mẫu:
TT
|
Tên thông số/công
việc
|
Tên/số hiệu
phương pháp lấy và bảo quản mẫu
|
1
|
Lấy mẫu nước mặt
|
TCVN
6663-1:2011, TCVN 6663-3:2008,
TCVN
5994-1995, TCVN 6663-6:2008
|
1.1.2. Phân tích môi
trường:
TT
|
Tên thông số
|
Tên/số hiệu
phương pháp sử dụng
|
Giới hạn
phát hiện/ Phạm vi đo
|
1
|
Chất rắn tổng số (TS)
|
SMEWW
2540B:2012
|
3,80 mg/L
|
2
|
Tổng chất rắn
lơ lửng (TSS)
|
SMEWW 2540D:2012
|
1,88 mg/L
|
3
|
Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
|
SMEWW
2540C:2012
|
3,80 mg/L
|
4
|
Độ màu
|
SMEWW 2120C:2012
|
4,4 Pt-Co
|
5
|
Độ đục
|
SMEWW 2130B:2012
|
0,50 NTU
|
6
|
Nhu cầu oxi hóa học (COD)
|
SMEWW
5220C:2012
|
4,0 mg/L
|
7
|
Bromat (BrO3-)
|
US EPA
Method 300.0
|
0,005 mg/L
|
8
|
Clorat (CIO3-)
|
US EPA Method
300.0
|
0,50 mg/L
|
9
|
Florua (F-)
|
US EPA Method
300.0
|
0,10 mg/L
|
SMEWW
4500-F-
D.SPADNS:
2012
|
0,088 mg/L
|
10
|
Clorua (Cl-)
|
SMEWW
4500-Cl- B:2012
|
1,5 mg/L
|
US EPA Method 300.0
|
0,50 mg/L
|
11
|
Nitrit (NO2-)
|
TCVN
6178:1996
|
0,01 mg/L
|
12
|
Nitrat (NO3-)
|
US EPA Method
300.0
|
0,50 mg/L
|
SMEWW 4500-
NO3-.E: 2012
|
0,02 mg/L
|
13
|
Phosphat (PO43-)
|
SMEWW
4500-P .E:2012
|
0,09 mg/L
|
14
|
Sunfat (SO42-)
|
US EPA Method
300.0
|
0,50 mg/L
|
SMEWW
4500-SO42-. E: 2012
|
1,0 mg/L
|
15
|
H2S
|
EPA Method
376.2
|
0,02 mg/L
|
16
|
Nitơ Kjeldahl
|
TCVN
5987:1995
|
1,0 mg/L
|
17
|
Tổng Nitơ
|
TCVN
6638:2000
|
1,0 mg/L
|
18
|
Amoni (NH4+)
|
EPA Method
350.2
|
0,02 mg/L
|
19
|
Tổng Photpho
|
SMEWW
4500-P B&E : 2012
|
0,03 mg/L
|
20
|
Xianua (CN-)
|
TCVN
6181:1996
|
0,002 mg/L
|
21
|
Cacbonat (CO32-)
|
SMEWW
2320B:2012
|
0,50 mg/L
|
21
|
Natri (Na)
|
SMEWW 3111B:2012
|
0,10 mg/L
|
23
|
Kali (K)
|
SMEWW 3111B:2012
|
0,10 mg/L
|
24
|
Đồng (Cu)
|
SMEWW
3111B:2012
|
0,030 mg/L
|
25
|
Kẽm (Zn)
|
SMEWW
3111B:2012
|
0,030 mg/L
|
26
|
Chì (Pb)
|
SMEWW
3113B:2012
|
0,0005 mg/L
|
27
|
Cadimi (Cd)
|
SMEWW
3113B:2012
|
0,0005 mg/L
|
28
|
Sắt (Fe)
|
SMEWW
3111B:2012
|
0,032 mg/L
|
29
|
Mangan (Mn)
|
SMEWW 3111
B:2012
|
0,030 mg/L
|
30
|
Fe II (Fe2+)
|
SMEWW 3500
Fe. B:2012
|
0,030 mg/L
|
31
|
Niken (Ni)
|
SMEWW 3111B:2012
|
0,050 mg/L
|
32
|
Crom (Cr)
|
SMEWW
3111B:2012
|
0,050 mg/L
|
33
|
Crom VI (Cr6+)
|
SMEWW
3500-Cr. B:2012
|
0,040 mg/L
|
34
|
Asen (As)
|
SMEWW
3113B:2012
|
0,0005mg/L
|
35
|
Selen (Se)
|
SMEWW
3113B:2012
|
0,0005mg/L
|
36
|
Bạc (Ag)
|
SMEWW
3111B:2012
|
0,010 mg/L
|
37
|
Coban (Co)
|
SMEWW
3111B:2012
|
0,050 mg/L
|
38
|
Canxi (Ca)
|
SMEWW
3500-Ca. B:2012
|
0,40 mg/L
|
39
|
Magie (Mg)
|
SMEWW 3500-Mg.
B:2012
|
0,40 mg/L
|
40
|
Thủy ngân (Hg)
|
SMEWW 3112
B:2012
|
0,0003 mg/L
|
41
|
Tổng dầu, mỡ
|
SMEWW 5520
B:2012
|
0,10 mg/L
|
42
|
Dầu động thực vật
|
SMEWW 5520
B:2012
|
0,10 mg/L
|
43
|
Chất hoạt động bề mặt
|
SMEWW 5540
C:2012
|
0,06 mg/L
|
44
|
PCBs
|
KTSK 45
(Tham
khảo EPA Method 508 sử dụng GC-ECD)
|
0,02 mg/L
|
45
|
Hóa chất BVTV
Clo hữu cơ
|
KTSK 09
(Tham khảo EPA Method 508 sử dụng GCMS)
|
|
|
alpha-Lindane
|
|
0,01 mg/L
|
Hexachloro-Benzene
|
|
0,01 mg/L
|
Gamma-Lindane
|
|
0,01 mg/L
|
Beta-Lindane
|
|
0,01 mg/L
|
Heptachlor
|
|
0,01 mg/L
|
Aldrin
|
|
0,01 mg/L
|
Isodrin
|
|
0,01 mg/L
|
Heptachlor epoxide
|
|
0,01 mg/L
|
2,4'-DDE
|
|
0,01 mg/L
|
Endosulfan I
|
|
0,01 mg/L
|
4,4'-DDE
|
|
0,01 mg/L
|
Dieldrin
|
|
0,01 mg/L
|
2,4' DDD
|
|
0,01 mg/L
|
Endrin
|
|
0,01 mg/L
|
Endosulfan II
|
|
0,01 mg/L
|
4,4' DDD
|
|
0,01 mg/L
|
2,4'-DDT
|
|
0,01 mg/L
|
4,4'-DDT
|
|
0,01 mg/L
|
46
|
Hóa chất BVTV
Phốt pho hữu cơ
|
KTSK 09
(Tham khảo EPA Method 508 sử dụng GCMS)
|
|
|
Diazinon
|
Ref: EPA
508 (GCMS)
|
0,01 mg/L
|
Parathion methyl
|
Ref: EPA
508 (GCMS)
|
0,01 mg/L
|
Malathion
|
Ref: EPA
508 (GCMS)
|
0,01 mg/L
|
Chlorpyrifos
|
Ref: EPA
508 (GCMS)
|
0,01 mg/L
|
Parathion ethyl
|
Ref: EPA
508 (GCMS)
|
0,01 mg/L
|
Bromophos methyl
|
Ref: EPA
508 (GCMS)
|
0,01 mg/L
|
Bromophos ethyl
|
Ref: EPA
508 (GCMS)
|
0,01 mg/L
|
Ethion
|
Ref: EPA
508 (GCMS)
|
0,01 mg/L
|
47
|
Coliform
|
TCVN
6187-2:1996
|
3 MPN/100mL
|
48
|
E.Coli
|
TCVN
6187-2:1996
|
3 MPN/100mL
|
49
|
F.Coliform
|
TCVN
6187-2:1996
|
3 MPN/100mL
|
KTSK: Quy trình nội bộ hướng dẫn phân
tích trong phòng thí nghiệm.
1.2. Nước dưới đất S
1.2.1. Quan trắc hiện
trường:
- Thông số (đo nhanh ngoài hiện trường):
TT
|
Tên thông số
|
Tên/số hiệu
phương pháp sử dụng
|
Dải đo
|
1
|
Nhiệt độ
|
HDSD-QTMT.29
|
0 ¸ 100 °C
|
2
|
pH
|
TCVN
6492:2011
|
0 ¸ 14
|
3
|
Hàm lượng ôxy hòa tan (DO)
|
TCVN
7325:2005
|
0 ¸ 19,9 mg/L
|
4
|
Độ dẫn điện (EC)
|
SMEWW
2510-B:2005
|
0 ¸ 1.999 mS/cm
|
- Phương pháp lấy mẫu:
TT
|
Tên thông số/công
việc
|
Tên/số hiệu
phương pháp lấy và bảo quản mẫu
|
1
|
Lấy mẫu nước dưới đất
|
TCVN
6663-1:2011, TCVN 6663-11:2011
TCVN
6663-3:2008
|
1.2.2. Phân tích môi
trường:
TT
|
Tên thông số
|
Tên/số hiệu
phương pháp sử dụng
|
Giới hạn
phát hiện/ Phạm vi đo
|
1
|
Chất rắn tổng số (TS)
|
SMEWW 2540B:2012
|
3,80 mg/L
|
2
|
Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
|
SMEWW 2540D:2012
|
1,88 mg/L
|
3
|
Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
|
SMEWW 2540C:2012
|
3,80 mg/L
|
4
|
Độ màu
|
SMEWW 2120C:2012
|
4,4 Pt-Co
|
5
|
Độ đục
|
SMEWW
2130B:2012
|
0,50 NTU
|
6
|
Nhu cầu oxi hóa học (COD)
|
SMEWW
5220C:2012
|
4,0 mg/L
|
7
|
Nhu cầu oxi sinh học (BOD5)
|
SMEWW
5210B:2012
|
0,33 mg/L
|
8
|
Chỉ số Pemanganat
|
TCVN
6186:1996
|
0,20 mgO2/L
|
9
|
Độ kiềm
|
SMEWW
2320B:2012
|
2,7 mg CaCO3/L
|
10
|
Độ axit
|
SMEWW
2310B:2012
|
2,4 mg CaCO3/L
|
11
|
Độ cứng
|
SMEWW 2340C:2012
|
2,83 mg
CaCO3/L
|
12
|
Bromat (BrO3-)
|
US EPA Method
300.0
|
0,005 mg/L
|
13
|
Clorat (CIO3-)
|
US EPA Method
300.0
|
0,50 mg/L
|
14
|
Florua (F-)
|
US EPA Method
300.0
|
0,10 mg/L
|
SMEWW 4500-F-
D.SPADNS:
2012
|
0,088 mg/L
|
15
|
Clorua (Cl-)
|
SMEWW
4500-Cl- B:2012
|
1,5 mg/L
|
US EPA Method
300.0
|
0,50 mg/L
|
16
|
Nitrit (NO2-)
|
US EPA method
300.0
|
0,10 mg/L
|
TCVN
6178:1996
|
0,010 mg/L
|
17
|
Nitrat (NO3-)
|
US EPA Method
300.0
|
0,50 mg/L
|
SMEWW 4500- NO3-.E: 2012
|
0,02 mg/L
|
18
|
Phosphat (PO43-)
|
US EPA method
300.0
|
0,5 mg/L
|
SMEWW
4500-P E:2012
|
0,090 mg/L
|
19
|
Sunfat (SO42-)
|
US EPA Method
300.0
|
0,50 mg/L
|
SMEWW
4500-SO42-. E: 2012
|
1,0 mg/L
|
20
|
H2S
|
EPA Method
376.2
|
0,02 mg/L
|
21
|
Nitơ Kjeldahl
|
TCVN
5987:1995
|
1,0 mg/L
|
22
|
Tổng Nitơ
|
TCVN
6638:2000
|
1,0 mg/L
|
23
|
Amoni (NH4+)
|
EPA Method
350.2
|
0,02 mg/L
|
24
|
Tổng Photpho
|
SMEWW
4500-P B&E : 2012
|
0,03 mg/L
|
25
|
Xianua (CN-)
|
TCVN
6181:1996
|
0,002 mg/L
|
26
|
Cacbonat (CO32-)
|
SMEWW
2320B:2012
|
0,50 mg/L
|
27
|
Natri (Na)
|
SMEWW
3111B:2012
|
0,10 mg/L
|
28
|
Kali (K)
|
SMEWW
3111B:2012
|
0,10 mg/L
|
29
|
Đồng (Cu)
|
SMEWW 3111B:2012
|
0,030 mg/L
|
30
|
Kẽm (Zn)
|
SMEWW
3111B:2012
|
0,030 mg/L
|
31
|
Chì (Pb)
|
SMEWW 3113B:2012
|
0,0005 mg/L
|
32
|
Cadimi (Cd)
|
SMEWW
3113B:2012
|
0,0005 mg/L
|
33
|
Sắt (Fe)
|
SMEWW
3111B:2012
|
0,032 mg/L
|
34
|
Mangan (Mn)
|
SMEWW
3111B:2012
|
0,030 mg/L
|
35
|
Fe II (Fe2+)
|
SMEWW 3500
Fe. B:2012
|
0,030 mg/L
|
36
|
Niken (Ni)
|
SMEWW
3111B:2012
|
0,050 mg/L
|
37
|
Crom (Cr)
|
SMEWW
3111B:2012
|
0,050 mg/L
|
38
|
Crom VI (Cr6+)
|
SMEWW
3500-Cr. B:2012
|
0,040 mg/L
|
39
|
Asen (As)
|
SMEWW
3113B:2012
|
0,0005 mg/L
|
40
|
Selen (Se)
|
SMEWW 3113B:2012
|
0,0005 mg/L
|
41
|
Bạc (Ag)
|
SMEWW
3111B:2012
|
0,010 mg/L
|
42
|
Coban (Co)
|
SMEWW
3111B:2012
|
0,050 mg/L
|
43
|
Canxi (Ca)
|
SMEWW 3500-Ca.
B:2012
|
0,40 mg/L
|
44
|
Magie (Mg)
|
SMEWW
3500-Mg. B:2012
|
0,40 mg/L
|
45
|
Thủy ngân (Hg)
|
SMEWW 3112
B:2012
|
0,0003 mg/L
|
46
|
Tổng dầu, mỡ
|
SMEWW 5520
B:2012
|
0,10 mg/L
|
47
|
Dầu động thực vật
|
SMEWW 5520
B:2012
|
0,10 mg/L
|
48
|
Chất hoạt động bề mặt
|
SMEWW 5540
C:2012
|
0,06 mg/L
|
49
|
PCBs
|
KTSK 45
(Tham
khảo EPA Method 508 sử dụng GC-ECD)
|
0,02 mg/L
|
50
|
Hóa chất BVTV
Clo hữu cơ
|
KTSK 09
(Tham khảo EPA Method 508 sử dụng GCMS)
|
|
|
alpha-Lindane
|
|
0,01 mg/L
|
Hexachloro-Benzene
|
|
0,01 mg/L
|
Gamma-Lindane
|
|
0,01 mg/L
|
Beta-Lindane
|
|
0,01 mg/L
|
Heptachlor
|
|
0,01 mg/L
|
Aldrin
|
|
0,01 mg/L
|
Isodrin
|
|
0,01 mg/L
|
Heptachlor epoxide
|
|
0,01 mg/L
|
2,4'-DDE
|
|
0,01 mg/L
|
Endosulfan I
|
|
0,01 mg/L
|
4,4'-DDE
|
|
0,01 mg/L
|
Dieldrin
|
|
0,01 mg/L
|
2,4' DDD
|
|
0,01 mg/L
|
Endrin
|
|
0,01 mg/L
|
Endosulfan II
|
|
0,01 mg/L
|
4,4' DDD
|
|
0,01 mg/L
|
2,4'-DDT
|
|
0,01 mg/L
|
4,4'-DDT
|
|
0,01 mg/L
|
51
|
Hóa chất BVTV
Phốt pho hữu cơ
|
KTSK 09
(Tham khảo EPA Method 508 sử dụng GCMS)
|
|
|
Diazinon
|
Ref: EPA
508 (GCMS)
|
0,01 mg/L
|
Parathion methyl
|
Ref: EPA
508 (GCMS)
|
0,01 mg/L
|
Malathion
|
Ref: EPA
508 (GCMS)
|
0,01 mg/L
|
Chlorpyrifos
|
Ref: EPA
508 (GCMS)
|
0,01 mg/L
|
Parathion ethyl
|
Ref: EPA
508 (GCMS)
|
0,01 mg/L
|
Bromophos melhyl
|
Ref: EPA
508 (GCMS)
|
0,01 mg/L
|
Bromophos ethyl
|
Ref: EPA
508 (GCMS)
|
0,01 mg/L
|
Ethion
|
Ref: EPA
508 (GCMS)
|
0,01 mg/L
|
52
|
Coliform
|
TCVN
6187-2:1996
|
3 MPN/100mL
|
53
|
E.Coli
|
TCVN
6187-2:1996
|
3 MPN/100mL
|
54
|
F.Coliform
|
TCVN
6187-2:1996
|
3 MPN/100mL
|
KTSK: Quy trình nội bộ hướng dẫn phân
tích trong phòng thí nghiệm
1.3. Nước thải S
1.3.1. Quan trắc hiện
trường:
- Thông số (đo nhanh ngoài hiện trường):
TT
|
Tên thông số
|
Tên/số hiệu
phương pháp sử dụng
|
Dải đo
|
1
|
Nhiệt độ
|
HDSD-QTMT.29
|
0 ¸ 100 °C
|
2
|
pH
|
TCVN
6492:2011
|
0 ¸ 14
|
3
|
Độ dẫn điện (EC)
|
SMEWW
2510-B:2005
|
0 ¸ 1.999 mS/cm
|
- Phương pháp lấy mẫu:
TT
|
Tên thông số/công
việc
|
Tên/số hiệu
phương pháp lấy và bảo quản mẫu
|
1
|
Lấy mẫu nước thải
|
TCVN
6663-1:2011, TCVN 5999:1995,
TCVN
6663-3:2008
|
1.3.2. Phân tích môi
trường:
TT
|
Tên thông số
|
Tên/số hiệu
phương pháp sử dụng
|
Giới hạn
phát hiện/ Phạm vi đo
|
1
|
Chất rắn tổng số (TS)
|
SMEWW
2540B:2012
|
3,80 mg/L
|
2
|
Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
|
SMEWW
2540D:2012
|
1,88 mg/L
|
3
|
Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
|
SMEWW
2540C:2012
|
3,80 mg/L
|
4
|
Độ màu
|
SMEWW 2120C:2012
|
4,4 Pt-Co
|
5
|
Nhu cầu oxi hóa học (COD)
|
SMEWW
5220C:2012
|
4,0 mg/L
|
6
|
Nhu cầu oxi sinh học (BOD5)
|
SMEWW 5210B:2012
|
0,33 mg/L
|
7
|
Bromat (BrO3-)
|
US EPA
Method 300.0
|
0,005 mg/L
|
8
|
Clorat (CIO3-)
|
US EPA Method
300.0
|
0,50 mg/L
|
9
|
Florua (F-)
|
US EPA Method
300.0
|
0,10 mg/L
|
SMEWW
4500-F-
D.SPADNS:
2012
|
0,088 mg/L
|
10
|
Clorua (Cl-)
|
SMEWW
4500-Cl- B:2012
|
1,5 mg/L
|
US EPA Method
300.0
|
0,50 mg/L
|
11
|
Nitrit (NO2-)
|
TCVN
6178:1996
|
0,01 mg/L
|
12
|
Nitrat (NO3-)
|
US EPA Method
300.0
|
0,50 mg/L
|
SMEWW 4500- NO3-.E: 2012
|
0,02 mg/L
|
13
|
Phosphat (PO43-)
|
SMEWW
4500-P .E:2012
|
0,09 mg/L
|
14
|
Sunfat (SO42-)
|
US EPA
Method 300.0
|
0,50 mg/L
|
SMEWW
4500-SO42-. E: 2012
|
1,0 mg/L
|
15
|
H2S
|
EPA Method
376.2
|
0,02 mg/L
|
16
|
Nitơ Kjeldahl
|
TCVN
5987:1995
|
1,0 mg/L
|
17
|
Tổng Nitơ
|
TCVN
6638:2000
|
1,0 mg/L
|
18
|
Amoni (NH4+)
|
EPA Method
350.2
|
0,02 mg/L
|
19
|
Tổng Photpho
|
SMEWW 4500-P
B&E : 2012
|
0,03 mg/L
|
20
|
Xianua (CN-)
|
TCVN
6181:1996
|
0,002 mg/L
|
21
|
Cacbonat (CO32-)
|
SMEWW 2320B:2012
|
0,50 mg/L
|
23
|
Natri (Na)
|
SMEWW
3111B:2012
|
0,10 mg/L
|
23
|
Kali (K)
|
SMEWW 3111B:2012
|
0,10 mg/L
|
24
|
Đồng (Cu)
|
SMEWW
3111B:2012
|
0,030 mg/L
|
25
|
Kẽm (Zn)
|
SMEWW
3111B:2012
|
0,030 mg/L
|
26
|
Chì (Pb)
|
SMEWW
3113B:2012
|
0,0005 mg/L
|
27
|
Cadimi (Cd)
|
SMEWW
3113B:2012
|
0,0005 mg/L
|
28
|
Sắt (Fe)
|
SMEWW 3111B:2012
|
0,032 mg/L
|
29
|
Mangan (Mn)
|
SMEWW 3111B:2012
|
0,030 mg/L
|
30
|
Fe II (Fe2+)
|
SMEWW 3500 Fe.
B:2012
|
0,030 mg/L
|
31
|
Niken (Ni)
|
SMEWW
3111B:2012
|
0,050 mg/L
|
32
|
Crom (Cr)
|
SMEWW
3111B:2012
|
0,050 mg/L
|
33
|
Crom VI (Cr6+)
|
SMEWW
3500-Cr. B:2012
|
0,040 mg/L
|
34
|
Asen (As)
|
SMEWW 3113B:2012
|
0,0005 mg/L
|
35
|
Selen (Se)
|
SMEWW
3113B:2012
|
0,0005 mg/L
|
36
|
Bạc (Ag)
|
SMEWW
3111B:2012
|
0,010 mg/L
|
37
|
Coban (Co)
|
SMEWW
3111B:2012
|
0,050 mg/L
|
38
|
Canxi (Ca)
|
SMEWW
3500-Ca.
B:2012
|
0,40 mg/L
|
39
|
Magie (Mg)
|
SMEWW 3500-Mg.
B:2012
|
0,40 mg/L
|
40
|
Thủy ngân (Hg)
|
SMEWW 3112
B:2012
|
0,0003 mg/L
|
41
|
Tổng dầu, mỡ
|
SMEWW 5520
B:2012
|
0,10 mg/L
|
42
|
Dầu động thực vật
|
SMEWW 5520 B:2012
|
0,10 mg/L
|
43
|
Chất hoạt động bề mặt
|
SMEWW 5540
C:2012
|
0,06 mg/L
|
44
|
PCBs
|
KTSK 45
(Tham
khảo EPA Method 508 sử dụng GC-ECD)
|
0,02 mg/L
|
45
|
Hóa chất BVTV
Clo hữu cơ
|
KTSK 09
(Tham khảo EPA Method 508 sử dụng GCMS)
|
|
|
alpha-Lindane
|
|
0,01 mg/L
|
Hexachloro-Benzene
|
|
0,01 mg/L
|
Gamma-Lindane
|
|
0,01 mg/L
|
Beta-Lindane
|
|
0,01 mg/L
|
Heptachlor
|
|
0,01 mg/L
|
Aldrin
|
|
0,01 mg/L
|
Isodrin
|
|
0,01 mg/L
|
Heptachlor epoxide
|
|
0,01 mg/L
|
2,4'-DDE
|
|
0,01 mg/L
|
Endosulfan I
|
|
0,01 mg/L
|
4,4'-DDE
|
|
0,01 mg/L
|
Dieldrin
|
|
0,01 mg/L
|
2,4' DDD
|
|
0,01 mg/L
|
Endrin
|
|
0,01 mg/L
|
Endosulfan II
|
|
0,01 mg/L
|
4,4' DDD
|
|
0,01 mg/L
|
2,4'-DDT
|
|
0,01 mg/L
|
4,4'-DDT
|
|
0,01 mg/L
|
46
|
Hóa chất BVTV
Phốt pho hữu cơ
|
KTSK 09
(Tham khảo EPA Method 508 sử dụng GCMS)
|
|
|
Diazinon
|
Ref: EPA
508 (GCMS)
|
0,01 mg/L
|
Parathion methyl
|
Ref: EPA
508 (GCMS)
|
0,01 mg/L
|
Malathion
|
Ref: EPA
508 (GCMS)
|
0,01 mg/L
|
Chlorpyrifos
|
Ref: EPA
508 (GCMS)
|
0,01 mg/L
|
Parathion ethyl
|
Ref: EPA
508 (GCMS)
|
0,01 mg/L
|
Bromophos methyl
|
Ref: EPA
508 (GCMS)
|
0,01 mg/L
|
Bromophos ethyl
|
Ref: EPA
508 (GCMS)
|
0,01 mg/L
|
Ethion
|
Ref: EPA
508 (GCMS)
|
0,01 mg/L
|
47
|
Coliform
|
TCVN
6187-2:1996
|
3 MPN/100mL
|
48
|
E.Coli
|
TCVN
6187-2:1996
|
3 MPN/100mL
|
49
|
F.Coliform
|
TCVN
6187-2:1996
|
3 MPN/100mL
|
50
|
Salmonella
|
ISO
19250:2010
|
Vi khuẩn/100mL
|
51
|
Shighella
|
SMEWW 9260E:2012
|
Vi khuẩn/100mL
|
52
|
V.Cholerae
|
SMEWW
9260H:2012
|
Vi khuẩn/100mL
|
KTSK: Quy trình nội bộ hướng dẫn
phân tích trong phòng thí nghiệm.
1.4. Nước biển S
1.4.1. Quan trắc hiện
trường:
- Thông số (đo nhanh ngoài hiện trường):
TT
|
Tên thông số
|
Tên/số hiệu
phương pháp sử dụng
|
Dải đo
|
1
|
Nhiệt độ
|
HDSD-QTMT.29
|
0 ¸ 100 °C
|
2
|
pH
|
TCVN
6492:2011
|
0 ¸ 14
|
3
|
Hàm lượng ôxy hòa tan (DO)
|
TCVN
7325:2005
|
0 ¸ 19,9 mg/L
|
4
|
Độ dẫn điện (EC)
|
SMEWW
2510-B:2005
|
0 ¸ 1.999 mS/cm
|
- Phương pháp lấy mẫu:
TT
|
Tên thông số/công
việc
|
Tên/số hiệu
phương pháp lấy và bảo quản mẫu
|
1
|
Lấy mẫu nước biển
|
TCVN
6663-1:2011, TCVN 5998:1995,
TCVN
6663-3:2008
|
1.4.2. Phân tích môi
trường:
TT
|
Tên thông số
|
Tên/số hiệu
phương pháp sử dụng
|
Giới hạn
phát hiện/ Phạm vi đo
|
1
|
Chất rắn tổng số (TS)
|
SMEWW 2540B:2012
|
3,80 mg/L
|
2
|
Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
|
SMEWW 2540D:2012
|
1,88 mg/L
|
3
|
Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
|
SMEWW 2540C:2012
|
3,80 mg/L
|
4
|
Độ màu
|
SMEWW
2120C:2012
|
4,4 Pt-Co
|
5
|
Florua (F-)
|
SMBWW
4500-F-
D.SPADNS:
2012
|
0,088 mg/L
|
6
|
Nitrit (NO2-)
|
TCVN
6178:1996
|
0,01 mg/L
|
7
|
Nitrat (NO3-)
|
SMEWW 4500-
NO3- .E: 2012
|
0,02 mg/L
|
8
|
Phosphat (PO43-)
|
SMEWW
4500-P .E:2012
|
0,09 mg/L
|
9
|
Sunfat (SO42-)
|
SMEWW 4500-SO42-. E: 2012
|
1,0 mg/L
|
10
|
H2S
|
EPA Method
376.2
|
0,02 mg/L
|
11
|
Nitơ Kjeldahl
|
TCVN
5987:1995
|
1,0 mg/L
|
12
|
Tổng Nitơ
|
TCVN
6638:2000
|
1,0 mg/L
|
13
|
Amoni (NH4+)
|
EPA Method
350.2
|
0,02 mg/L
|
14
|
Tổng Photpho
|
SMEWW
4500-P B&E : 2012
|
0,03 mg/L
|
15
|
Xianua (CN-)
|
TCVN
6181:1996
|
0,002 mg/L
|
16
|
Cacbonat (CO32-)
|
SMEWW
2320B:2012
|
0,50 mg/L
|
17
|
Tổng dầu, mỡ
|
SMEWW 5520
B:2012
|
0,10 mg/L
|
18
|
Dầu động thực vật
|
SMEWW 5520
B:2012
|
0,10 mg/L
|
19
|
Chất hoạt động bề mặt
|
SMEWW 5540 C:2012
|
0,06 mg/L
|
2. Khí:
2.1. Không khí xung quanh và môi trường lao động S
2.1.1. Quan trắc hiện
trường:
- Thông số (đo nhanh ngoài hiện trường):
TT
|
Tên thông số
|
Tên/số hiệu phương
pháp sử dụng
|
Dải đo
|
1
|
Nhiệt độ
|
QCVN
46:2012/BTNMT
|
0 ¸ 60 °C
|
2
|
Độ ẩm
|
QCVN
46:2012/BTNMT
|
0 ¸ 100 %RH
|
3
|
Vận tốc gió
|
QCVN
46:2012/BTNMT
|
0,4 ¸ 30 m/s
|
4
|
Tiếng ồn
|
TCVN
7878-2:2010
|
32 ¸ 130 dB
|
- Thông số (lấy mẫu):
TT
|
Tên thông số/công
việc
|
Tên/số hiệu
phương pháp lấy
và bảo quản mẫu
|
1
|
Bụi lơ lửng tổng số (TSP)
|
TCVN
5067:1995
|
2
|
SO2
|
TCVN
5971:1995
|
3
|
CO
|
KTQTMT-16
|
4
|
NO2
|
TCVN
6137:2009
|
5
|
HCl
|
KTQTMT-14
|
6
|
H2SO4
|
KTQTMT-15
|
7
|
H2S
|
KTQTMT-13
|
8
|
NH3
|
KTQTMT-12
|
KTQTMT: Quy trình nội bộ hướng dẫn
lấy mẫu hiện trường.
2.1.2. Phân tích môi trường:
TT
|
Tên thông số
|
Tên/số hiệu
phương pháp sử dụng
|
Giới hạn
phát hiện/ Phạm vi đo
|
1
|
Bụi lơ lửng tổng số (TSP)
|
TCVN
5067:1995
|
5 mg/m3
|
2
|
SO2
|
TCVN
5971:1995
|
5 mg/m3
|
3
|
NO2
|
TCVN
6137:2009
|
5 mg/m3
|
4
|
HCl
|
KT-QPCĐ/146
|
10 mg/m3
|
5
|
H2SO4
|
KT-QPCĐ/145
|
10 mg/m3
|
6
|
H2S
|
KT-QPCĐ/143
|
5 mg/m3
|
7
|
NH3
|
KT-QPCĐ/144
|
1 mg/m3
|
8
|
VOCs
|
KTSK 25
(Tham khảo NIOSH 1501 issue 3 và MDHS 96 sử dụng GC-FID)
|
|
|
Acetonitrile
|
|
0,002 mg/ống
hấp thụ
|
Benzene
|
|
0,002 mg/ống
hấp thụ
|
Chlorobenzene
|
|
0,002 mg/ống
hấp thụ
|
Chloroform
|
|
0,002 mg/ống
hấp thụ
|
1,2-Dichlorobenzene
|
|
0,002 mg/ống hấp thụ
|
1,4-Dichlorobenzene
|
|
0,002 mg/ống
hấp thụ
|
Ethylbenzene
|
|
0,002 mg/ống
hấp thụ
|
Styrene
|
|
0,002 mg/ống
hấp thụ
|
Tetrachloroethylene
|
|
0,002 mg/ống
hấp thụ
|
Toluene
|
|
0,002 mg/ống
hấp thụ
|
o-Xylene
|
|
0,002 mg/ống
hấp thụ
|
m-Xylene
|
|
0,002 mg/ống
hấp thụ
|
p-Xylene
|
|
0,002 mg/ống
hấp thụ
|
MTBE
|
|
0,002 mg/ống
hấp thụ
|
MEK
|
|
0,002 mg/ống
hấp thụ
|
Ethyl Acetate
|
|
0,002 mg/ống
hấp thụ
|
Butanol
|
|
0,002 mg/ống
hấp thụ
|
Isooctane
|
|
0,002 mg/ống
hấp thụ
|
Heptane
|
|
0,002 mg/ống
hấp thụ
|
MIBK
|
|
0,002 mg/ống
hấp thụ
|
ButylAcetate
|
|
0,002 mg/ống
hấp thụ
|
KT-QPCĐ, KTSK: Quy trình nội bộ hướng
dẫn phân tích trong phòng thí nghiệm.
2.2. Khí thải S
Quan trắc hiện trường:
- Thông số (đo nhanh ngoài hiện trường):
TT
|
Tên thông số
|
Tên/số hiệu
phương pháp sử dụng
|
Dải đo
|
1
|
Nhiệt độ
|
KTQTMT 2
|
0 ¸ 1.200 °C
|
2
|
Vận tốc
|
USEPA Method 2
|
0 ¸ 40 m/s
|
KTQTMT: Quy trình nội bộ hướng dẫn
đo đạc tại hiện trường.
3. Đất S
3.1. Quan trắc hiện
trường:
- Phương pháp lấy mẫu:
TT
|
Tên thông số/công
việc
|
Tên/số hiệu
phương pháp lấy và bảo quản mẫu
|
1
|
Lấy mẫu đất
|
TCVN
5297:1995, TCVN 7538-2:2005,
TCVN
4046:1985
|
3.2. Phân tích môi trường
TT
|
Tên thông số
|
Tên/số hiệu
phương pháp sử dụng
|
Giới hạn
phát hiện/ Phạm vi đo
|
1
|
pH
|
TCVN
5979:2007
|
0 ¸ 14
|
2
|
Độ chua trao đổi
|
TCVN
4403:2011
|
0,050 cmol/kg
|
3
|
Tổng số chất hữu cơ
|
TCVN
4050:1985
|
0,030 %
|
4
|
Nitơ tổng
|
TCVN
6498:1999
|
0,014%
|
5
|
Cadimi (Cd)
|
TCVN
6496:2009 +
TCVN
6649:2000
|
0,003 mg/kg
|
6
|
Crom (Cr)
|
TCVN
6496:2009 +
TCVN
6649:2000
|
1,67 mg/kg
|
7
|
Coban (Co)
|
TCVN
6496:2009 +
TCVN
6649:2000
|
1,67 mg/kg
|
8
|
Đồng (Cu)
|
TCVN
6496:2009 +
TCVN
6649:2000
|
1,67 mg/kg
|
9
|
Chì (Pb)
|
TCVN
6496:2009 +
TCVN
6649:2000
|
0,033 mg/kg
|
10
|
Mangan (Mn)
|
TCVN
6496:2009 +
TCVN
6649:2000
|
0,33 mg/kg
|
11
|
Niken (Ni)
|
TCVN
6496:2009 +
TCVN
6649:2000
|
1,67 mg/kg
|
12
|
Kẽm (Zn)
|
TCVN 6496:2009
+
TCVN
6649:2000
|
0,33 mg/kg
|
13
|
Thủy ngân (Hg)
|
TCVN
6649:2000 +
TCVN
8882:2011
|
0,074 mg/kg
|
14
|
Asen (As)
|
TCVN
6649:2000 +
TCVN
8467:2010
|
0,17 mg/kg
|
15
|
PCBs
|
KTSK 45
(Tham khảo US EPA 3550, US EPA 3620, US EPA 3660)
|
2 mg /kg
|
16
|
Hóa chất BVTV
Clo hữu cơ
|
KTSK 09.01
(Tham khảo
US EPA 3550, US EPA 3620, US EPA 3660)
|
|
|
alpha.-Lindane
|
|
1 mg /kg
|
Hexachloro-Benzene
|
|
1 mg /kg
|
Gamma-Lindane
|
|
1 mg /kg
|
Beta-Lindane
|
|
1 mg /kg
|
Heptachlor
|
|
1 mg /kg
|
Aidrin
|
|
1 mg /kg
|
Isodrin
|
|
1 mg /kg
|
Heptachlor epoxide
|
|
1 mg /kg
|
2,4'-DDE
|
|
1 mg /kg
|
Endosulfan I
|
|
1 mg /kg
|
4,4'-DDE
|
|
1 mg /kg
|
Dieldrin
|
|
1 mg /kg
|
2.4’ DDD
|
|
1 mg /kg
|
Endrin
|
|
1 mg /kg
|
Endosulfan II
|
|
1 mg /kg
|
4,4' DDD
|
|
1 mg /kg
|
2,4'-DDT
|
|
1 mg /kg
|
4,4'-DDT
|
|
1 mg /kg
|
4. Trầm tích S
4.1. Quan trắc
hiện trường:
- Phương pháp lấy mẫu:
TT
|
Tên thông số/công
việc
|
Tên/số hiệu
phương pháp lấy và bảo quản mẫu
|
1
|
Lấy mẫu trầm tích
|
TCVN
6663-13:2000, TCVN 6663-15:2004
|
4.2. Phân tích môi trường:
TT
|
Tên thông số
|
Tên/số hiệu
phương pháp sử dụng
|
Giới hạn
phát hiện/ Phạm vi đo
|
1
|
Cadimi (Cd)
|
TCVN
6496:2009 +
TCVN
6649:2000
|
0,003 mg/kg
|
2
|
Crom (Cr)
|
TCVN
6496:2009 +
TCVN
6649:2000
|
1,67 mg/kg
|
3
|
Coban (Co)
|
TCVN
6496:2009 +
TCVN
6649:2000
|
1,67 mg/kg
|
4
|
Đồng (Cu)
|
TCVN
6496:2009 +
TCVN
6649:2000
|
1,67 mg/kg
|
5
|
Chì (Pb)
|
TCVN
6496:2009 +
TCVN
6649:2000
|
0,033 mg/kg
|
6
|
Mangan (Mn)
|
TCVN
6496:2009 +
TCVN
6649:2000
|
0,33 mg/kg
|
7
|
Niken (Ni)
|
TCVN
6496:2009 +
TCVN
6649:2000
|
1,67 mg/kg
|
8
|
Kẽm (Zn)
|
TCVN
6496:2009 +
TCVN
6649:2000
|
0,33 mg/kg
|
9
|
Thủy ngân (Hg)
|
TCVN
6649:2000 +
TCVN
8882:2011
|
0,074 mg/kg
|
10
|
Asen (As)
|
TCVN
6649:2000 +
TCVN
8467:2010
|
0,17 mg/kg
|
11
|
PCBs
|
KTSK 45
(Tham khảo US EPA 3550, US EPA 3620, US EPA 3660)
|
2 mg /kg
|
12
|
Hóa chất BVTV
Clo hữu cơ
|
KTSK 09.01
(Tham khảo US EPA 3550, US EPA 3620,
US
EPA 3660)
|
|
|
alpha.-Lindane
|
|
1 mg /kg
|
Hexachloro-Benzene
|
|
1 mg /kg
|
Gamma-Lindane
|
|
1 mg /kg
|
Beta-Lindane
|
|
1 mg /kg
|
Heptachlor
|
|
1 mg /kg
|
Aldrin
|
|
1 mg /kg
|
Isodrin
|
|
1 mg /kg
|
Heptachlor epoxide
|
|
1 mg /kg
|
2,4’-DDE
|
|
1 mg /kg
|
Endosulfan I
|
|
1 mg /kg
|
4,4'-DDE
|
|
1 mg /kg
|
Dieldrin
|
|
1 mg /kg
|
2,4' DDD
|
|
1 mg /kg
|
Endrin
|
|
1 mg /kg
|
Endosulfan II
|
|
1 mg /kg
|
4,4' DDD
|
|
1 mg /kg
|
2,4'-DDT
|
|
1 mg /kg
|
4,4'-DDT
|
|
1 mg /kg
|
5. Bùn S
5.1. Quan trắc
hiện trường:
- Phương pháp lấy mẫu:
TT
|
Tên thông số/công
việc
|
Tên/số hiệu
phương pháp lấy và bảo quản mẫu
|
1
|
Lấy mẫu bùn
|
TCVN
6663-13:2000, TCVN 6663-15:2004
|
5.2. Phân tích môi trường:
TT
|
Tên thông số
|
Tên/số hiệu
phương pháp sử dụng
|
Giới hạn
phát hiện/ Phạm vi đo
|
1
|
Cadimi (Cd)
|
TCVN
6496:2009 +
TCVN
6649:2000
|
0,003 mg/kg
|
2
|
Crom (Cr)
|
TCVN
6496:2009 +
TCVN 6649:2000
|
1,67 mg/kg
|
3
|
Coban (Co)
|
TCVN
6496:2009 +
TCVN
6649:2000
|
1,67 mg/kg
|
4
|
Đồng (Cu)
|
TCVN
6496:2009 +
TCVN
6649:2000
|
1,67 mg/kg
|
5
|
Chì (Pb)
|
TCVN
6496:2009 +
TCVN
6649:2000
|
0,033 mg/kg
|
6
|
Mangan (Mn)
|
TCVN
6496:2009 +
TCVN
6649:2000
|
0,33 mg/kg
|
7
|
Niken (Ni)
|
TCVN
6496:2009 +
TCVN
6649:2000
|
1,67 mg/kg
|
8
|
Kẽm (Zn)
|
TCVN
6496:2009 +
TCVN
6649:2000
|
0,33 mg/kg
|
9
|
Thủy ngân (Hg)
|
TCVN
6649:2000 +
TCVN
8882:2011
|
0,074 mg/kg
|
10
|
Asen (As)
|
TCVN
6649:2000 +
TCVN
8467:2010
|
0,17 mg/kg
|
11
|
PCBs
|
KTSK 45
(Tham khảo US EPA 3550, US EPA 3620, US EPA 3660)
|
2 mg/kg
|
12
|
Hóa chất BVTV
Clo hữu cơ
|
KTSK 09.01
(Tham khảo US EPA 3550, US EPA 3620, US EPA 3660)
|
|
|
alpha.-Lindane
|
|
1 mg /kg
|
Hexachloro-Benzene
|
|
1 mg /kg
|
Gamma-Lindane
|
|
1 mg /kg
|
Beta-Lindane
|
|
1 mg /kg
|
Heptachlor
|
|
1 mg /kg
|
Aidrin
|
|
1 mg /kg
|
Isodrin
|
|
1 mg /kg
|
Heptachlor epoxide
|
|
1 mg /kg
|
2,4'-DDE
|
|
1 mg /kg
|
Endosulfan I
|
|
1 mg /kg
|
4,4’-DDE
|
|
1 mg /kg
|
Dieldrin
|
|
1 mg /kg
|
2,4’ DDD
|
|
1 mg /kg
|
Endrin
|
|
1 mg /kg
|
Endosulfan II
|
|
1 mg /kg
|
4,4’ DDD
|
|
1 mg /kg
|
2,4'-DDT
|
|
1 mg /kg
|
4,4'-DDT
|
|
1 mg /kg
|
6. Chất thải nguy hại S
Phân tích môi trường:
TT
|
Tên thông số
|
Tên/số hiệu
phương pháp sử dụng
|
Giới hạn
phát hiện/ Phạm vi đo
|
1
|
pH
|
ASTM D
4980-2003
|
2 ¸ 14
|
2
|
Asen (As)
|
TCVN
9239:2012 +
SMEWW
3113B:2012
|
0,002 mg/L
|
3
|
Bạc (Ag)
|
TCVN
9239:2012 +
SMEWW
3111B:2012
|
0,02 mg/L
|
4
|
Cadimi(Cd)
|
TCVN
9239:2012 +
SMEWW
3113B:2012
|
0,0005 mg/L
|
5
|
Kẽm(Zn)
|
TCVN
9239:2012 +
SMEWW
3111B:2012
|
0,03 mg/L
|
6
|
Coban (Co)
|
TCVN
9239:2012 +
SMEWW
3111B:2012
|
0,05 mg/L
|
7
|
Chì (Pb)
|
TCVN
9239:2012 +
SMEWW
3111B:2012
|
0,002 mg/L
|
8
|
Nicken (Ni)
|
TCVN
9239:2012 +
SMEWW
3111B:2012
|
0,10 mg/L
|
9
|
Selen (Se)
|
TCVN 9239:2012 +
SMEWW
3113B:2012
|
0,002 mg/L
|
10
|
Thủy ngân (Hg)
|
TCVN
9239:2012 +
SMEWW
3112B:2012
|
0,0003 mg/L
|
11
|
Crom VI
|
TCVN
9239:2012 +
SMEWW
3500- Cr .B:2012
|
0,02 mg/L
|
12
|
Crom (Cr)
|
TCVN
9239:2012 +
SMEWW
3111B:2012
|
0,05 mg/L
|
13
|
Mangan (Mn)
|
TCVN
9239:2012 +
SMEWW 3111B:2012
|
0,03 mg/L
|
14
|
Đồng (Cu)
|
TCVN
9239:2012 +
SMEWW 3111B:2012
|
0,03 mg/L
|
Quyết định 2452/QĐ-BTNMT năm 2014 chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 2452/QĐ-BTNMT ngày 31/10/2014 chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
6.390
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|