BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 531/QĐ-QLD
|
Hà Nội, ngày 19
tháng 09 năm 2014
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 194 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG
KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 147
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6
năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP
ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu
tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định
chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ
Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT
ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn
cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng
ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 194
thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 147.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu
hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các
quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành
thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-14 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết
định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban
hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc
trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1
chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA;
- Cục Y tế giao thông vận tải- Bộ GTVT;
- Tổng cục Hải quan- Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y Dược cổ truyền,
- Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế; Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm - Cục QLD;
- Lưu: VP, KDD, ĐKT (2b)
|
CỤC TRƯỞNG
Trương Quốc Cường
|
DANH MỤC
194 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ
ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 147
(Ban hành kèm theo Quyết định số 531/QĐ-QLD ngày 19/9/2014)
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công
ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c:
112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công
ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c:
112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
1
|
Hacortin
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium)
10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ nhôm/ nhôm x 10 viên
|
VD-21602-14
|
2
|
Paracetamol 500mg
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nang cứng
|
30 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500
viên
|
VD-21603-14
|
2. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công
ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: 30- 32 Phong Phú, P.12, Q.8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
2.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công
ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
3
|
Loperamid 2mg
|
Loperamid HCl 2mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai
100 viên
|
VD-21604-14
|
3. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần
BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ
Chi- Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
3.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần
BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ
Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
4
|
Bigiko 40
|
Cao khô bạch quả 40 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp
1 chai 60 viên, 100 viên (Chai nhựa HDPE)
|
VD-21605-14
|
5
|
Calcium - BVP
|
Calci (dưới dạng Calci lactat gluconat 2940 mg và
Calci carbonat 300 mg) 500 mg;
|
Viên nén sủi bọt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10 viên; 20 viên
|
VD-21606-14
|
6
|
Diệp hạ châu - BVP
|
Cao khô diệp hạ châu (tương đương 1660 mg diệp hạ
châu) 250 mg
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 vỉ x 25 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 5 vỉ x 10
viên (vỉ nhôm-nhôm); Hộp 1 chai 100 viên (chai nhựa HDPE hoặc chai thủy tinh
màu nâu)
|
VD-21607-14
|
7
|
Hoạt huyết an thần - BVP
|
Mỗi 100 ml cao lỏng chứa các chất được chiết từ
các dược liệu khô sau: Cam thảo 5g; Phục linh 10g; Táo nhân 25g; Tri mẫu 10g;
Xuyên khung 2g
|
Cao lỏng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 100 ml (chai nhựa PET màu nâu hoặc
chai thủy tinh màu nâu)
|
VD-21608-14
|
8
|
Kim ngân vạn ứng
|
Mỗi viên chứa 195 mg cao khô chiết từ các dược liệu
sau: Kim ngân hoa 1000 mg; Ké đầu ngựa 500 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC hoặc nhôm-nhôm);
Hộp 1 chai 30 viên, 50 viên (chai nhựa HDPE)
|
VD-21609-14
|
9
|
Perihapy 8
|
Perindopril tert-butylamin (tương đương 6,676 mg
Perindopril) 8 mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC hoặc nhôm-nhôm)
|
VD-21610-14
|
10
|
Pidazol
|
Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC)
|
VD-21611-14
|
11
|
Thiên vương bổ tâm
|
Mỗi chai 100 ml cao lỏng chứa các chất chiết từ
52 g các dược liệu khô sau: Bá tử nhân 4g; Đan sâm 4g; Đương quy 4g; Huyền
sâm 2g; Mạch môn 4g; Ngũ vị tử 4g; Nhân sâm 2g; Phục linh 2g; Sinh địa 16g;
Thiên môn 4g; Toan táo nhân 4g; Viễn chí 2g
|
Cao lỏng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 100 ml (chai thủy tinh màu nâu hoặc
chai nhựa PET màu nâu)
|
VD-21612-14
|
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định -
Việt Nam)
4.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định -
Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
12
|
Golvaska
|
Mecobalamin 500mcg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21613-14
|
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Dược Đồng Nai. (Đ/c:
221B, Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
5.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
Dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B, Phạm Văn Thuận, P. Tân
Tiến, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
13
|
Coafarmin 2
|
Dexchlorpheniramin maleat 2 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 10 vỉ x 15 viên, chai 200
viên, chai 500 viên
|
VD-21614-14
|
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Dược Hà Tĩnh (Đ/c:
167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
6.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
Dược Hà Tĩnh (Đ/c:
167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh
- Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
14
|
Greentamin
|
Sắt (II) fumarat 200 mg; Acid Folic 0,75 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21615-14
|
15
|
Sovalimus 0,1%
|
Tacrolimus 100mg/100g
|
Thuốc mỡ bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10g
|
VD-21616-14
|
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An
Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
7.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An
Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
16
|
Amion
|
Sulbutiamin 200 mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-21617-14
|
17
|
Terpina
|
Terpin hydrat 100 mg; Natri benzoat 50 mg
|
Viên nén bao đường
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-21618-14
|
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
8.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà
Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
18
|
Acigmentin 281,25
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250
mg; Acid clavulanic dưới dạng Kali clavulanat) 31,25mg
|
Thuốc cốm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 gói x 1,5g
|
VD-21619-14
|
19
|
Acigmentin 375
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250
mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125 mg
|
Thuốc cốm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 gói x 3,2g
|
VD-21620-14
|
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược Nature Việt Nam (Đ/c: Số 19, đường 18, P. Linh
Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
9.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược Nature Việt Nam (Đ/c: Số 19, đường 18, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
20
|
Dầu nóng Vim bạch gấm
|
Mỗi 10 ml chứa: Menthol 1785mg; Eucalyptol
1785mg; Camphor 977mg; Methyl salicylat 2762mg
|
Dầu xoa
|
60 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 10 ml
|
VD-21621-14
|
21
|
NPluyico
|
Cao khô lá Bạch quả 100 mg; Cao khô rễ Đinh lăng 300mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-21622-14
|
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm 2/9 - Nadyphar (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt,
P.15, Q11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
10.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm 2/9 - Nadyphar (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu
công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
22
|
Nady- spasmyl
|
Simethicon 80mg; Alverin citrat 60mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21623-14
|
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm 3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3,
TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
11.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
Dược phẩm 3/2 (Đ/c: số 930 C2, Đường C, KCN Cát
Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
23
|
Ciprofloxacin
|
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin
hydroclorid) 500 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai
100 viên
|
VD-21624-14
|
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: 27 Nguyễn Thái Học, P.
Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
12.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới,
TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
24
|
Loperamid
|
Loperamid HCl 2mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21625-14
|
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13,
KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
13.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13,
KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
25
|
Eudoxime 100
|
Cefnodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-21626-14
|
26
|
Eudoxime 200
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-21627-14
|
27
|
Isavent
|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 34
|
Hộp 1 lọ
|
VD-21628-14
|
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp.
Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
14.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp.
Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
28
|
Bidivit AD
|
Retinyl palmitat 5000 IU; CholecalciferoI 400 IU
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên; lọ 200 viên
|
VD-21629-14
|
29
|
Canpaxel 100
|
Paclitaxel 100mg/16,7ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
USP 34
|
Hộp 1 lọ 16,7ml
|
VD-21630-14
|
30
|
Canpaxel 30
|
Paclitaxel 30mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
USP 34
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VD-21631-14
|
31
|
Clyodas 300
|
Clindamycin (dưới dạng clindamycin HCl) 300mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100
viên; lọ 500 viên
|
VD-21632-14
|
15. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần
Dược phẩm Cần Giờ (Đ/c: Lầu 2, Khu 2F-C1, tòa nhà
Mirae Bussiness Centrer, 268 Tô Hiến Thành, P15, Q10, Tp.HCM - Việt Nam)
15.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc
Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
32
|
Tendipoxim 100
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3 g
|
VD-21633-14
|
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi
- Q.1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
16.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn
Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
33
|
Cemofar 325
|
Paracetamol 325mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 100 viên
|
VD-21634-14
|
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt
Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
17.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
Dược phẩm Glomed
(Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình
Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
34
|
Ceditax 90
|
Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 90 mg
|
Thuốc bột để uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói x 1,5g
|
VD-21635-14
|
35
|
Celormed 250
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21636-14
|
36
|
Celormed 500
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
USP34
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-21637-14
|
37
|
Tytdroxil 250
|
Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 250
mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
USP34
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21638-14
|
17.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam
- Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
38
|
Brezimed
|
Gemfibrozil 600 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên
|
VD-21639-14
|
39
|
Dom-Montelukast 4 (CSNQ: Dominion Pharmacal, địa
chỉ: 6111, Avenue Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4)
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4 mg
|
Viên nén nhai
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên
|
VD-21640-14
|
40
|
Dom-Montelukast FC (CSNQ: Dominion Pharmacal, địa
chỉ: 6111, Avenue Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4)
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21641-14
|
41
|
Glodas 180
|
Fexofenadin hydroclorid 180 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21642-14
|
42
|
Glotadol 150
|
Paracetamol 150 mg
|
Thuốc bột để uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 gói, 20 gói x 2g
|
VD-21643-14
|
43
|
Metelmic
|
Acid mefenamic 500 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
BP 2013
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 10 vỉ, 25 vỉ x 4
viên
|
VD-21644-14
|
44
|
Montegol 4 (CSNQ: Dominion Pharmacal, địa chỉ:
6111, Avenue Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4)
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4 mg
|
Viên nén nhai
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên
|
VD-21645-14
|
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa,
Hà Nội - Việt Nam)
18.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN, Quang Minh, Mê
Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
45
|
Remucos
|
Rebamipid 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21646-14
|
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A Quang Trung - Hà Đông -
Hà Nội - Việt Nam)
19.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Hà Tây (Đ/c: La Khê - Văn Khê - Hà Đông -
Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
46
|
Augclamox 250
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250
mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 31,25 mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói x 1,5g
|
VD-21647-14
|
47
|
Aukamox
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500
mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 62,5 mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 30 gói x 1,5g
|
VD-21648-14
|
48
|
Bổ can tiêu độc Livsin-94
|
200 mg cao đặc hỗn hợp các dược liệu tương ứng với:
Diệp hạ châu 1500 mg; Chua gút 250 mg; Cỏ
nhọ nồi 250 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên
|
VD-21649-14
|
49
|
Calcido
|
Calci gluconat 500 mg; Vitamin D3 200 IU
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên
|
VD-21650-14
|
50
|
Gartrinal
|
Metronidazol 500 mg; Nystatin IU; Neomycin sulfat
65.000 IU
|
Viên nén đặt âm đạo
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-21651-14
|
51
|
Ibaliver-H
|
Cao đặc Actiso (tương đương 2g Actiso) 200 mg;
Cao đặc Rau đắng đất (tương đương 1,5g Rau đắng đất) 150 mg; Cao đặc Bìm bìm
biếc (tương đương 0,15g Bìm bìm biếc) 15 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên
|
VD-21652-14
|
52
|
Ibaxacin 1g
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 1g
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21653-14
|
53
|
Vinpocetin 5 mg
|
Vinpocetin 5 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 25 viên
|
VD-21654-14
|
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha
Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
20.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh
Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
54
|
Remint - S fort
|
Gel nhôm hydroxyd khô 400mg; Magnesi hydroxyd
400mg
|
Viên nén nhai
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 chai 100 viên
|
VD-21655-14
|
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi,
huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
21.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi,
huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
55
|
Medi-Paroxetin
|
Paroxetin 20 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21656-14
|
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa
Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
22.1. Nhà sản xuất Công ty cổ phần
dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
56
|
Cefaclor 125mg
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói 1,4g
|
VD-21657-14
|
57
|
Midaclo 125
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói 1,4g
|
VD-21659-14
|
58
|
Midantin 250/31,25
|
Mỗi gói chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat)
250mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 31,25mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 gói 1,5g
|
VD-21660-14
|
59
|
Midantin 250/31,25
|
Mỗi viên chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin
trihydrat) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 31,25mg
|
Viên nén dài bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên
|
VD-21661-14
|
22.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa
Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
60
|
Cepemid 1,5g
|
Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 0,75g;
Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 0,75g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ
|
VD-21658-14
|
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP.
Hồ Chí Minh - Việt Nam)
23.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công
ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC (Đ/c:
Ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân
Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
61
|
C - Calci
|
Vitamin C 1000mg; Calci carbonat (ion calci
240mg) 600mg
|
Viên nén sủi bọt
|
30 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10 viên
|
VD-21662-14
|
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2,
Đồng Nai - Việt Nam)
24.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2,
Đồng Nai - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
62
|
Cardigix 20
|
Enalapril maleat 20mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21663-14
|
63
|
Cardigix 5
|
Enalapril maleat 5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21664-14
|
64
|
Cerepax 250
|
Levetiracetam 250mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-21665-14
|
65
|
Cerepax 750
|
Levetiracetam 750mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-21666-14
|
66
|
Cetabudol
|
Paracetamol 325mg; Tramadol HCl 37,5mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21667-14
|
67
|
Dobutil plus
|
Perindopril tert-butylamin 4mg; Indapamid 1,25mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21668-14
|
68
|
Duomeprin 40
|
Pantoprazol (dưới dạng pantoprazol natri
sesquihydrat) 40mg
|
Viên nén bao phim tan trong ruột
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VD-21669-14
|
69
|
Ketocrom 500
|
Clarithromycin 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 6 viên
|
VD-21670-14
|
70
|
Levecetam 250
|
Levetiracetam 250mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-21671-14
|
71
|
Levecetam 750
|
Levetiracetam 750mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-21672-14
|
72
|
Lomepen 500
|
Clarithromycin 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 6 viên; hộp 10 vỉ x 6 viên
|
VD-21673-14
|
73
|
Metopar 30
|
Lansoprazol (dưới dạng vi hạt tan trong ruột chứa
8.5% (kl/kl) lansoprazol) 30mg
|
Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 5 vỉ x 6 viên
|
VD-21674-14
|
74
|
Metozamin 500
|
Metformin HCl 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-21675-14
|
75
|
Opecipro 500
|
Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl.H2O)
500 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 1 chai 100 viên
|
VD-21676-14
|
76
|
Opesartan
|
Losartan kali 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21677-14
|
77
|
Opeverin
|
Mebeverin HCl 135mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-21678-14
|
78
|
Opeviro 400
|
Ribavirin 400mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 6 vỉ x 5 viên
|
VD-21679-14
|
79
|
Ozaform 500
|
Metformin HCl 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-21680-14
|
80
|
Spiramox 1.5 MIU
|
Spiramycin 1,5 MIU
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ x 8 viên nén bao phim
|
VD-21681-14
|
81
|
Trigenic
|
Chymotrypsin 4200 đơn vị USP
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-21682-14
|
82
|
Usolin 150
|
Acid ursodeoxycholic 150mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 vỉ x 10 viên
|
VD-21683-14
|
83
|
Vasartim 160
|
Valsartan 160mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21684-14
|
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX
Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
25.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX
Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7,
Tp. HCM - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
84
|
SaVi Acarbose 50
|
Acarbose 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21685-14
|
85
|
Tufsine 200 cap
|
Acetylcystein 200 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai
100 viên
|
VD-21686-14
|
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành
phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
27.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố
Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
86
|
Cbipreson (CSNQ: Daehan New pharm, Co., Ltd- đ/c:
904-3, Sangshin - Ri, Hyangnam - Myun, Hwangsung - Si, Kyunggi - Do, Korea)
|
Prednisolon (dưới dạng
prednisolon acetat) 5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai x 1000 viên
|
VD-21687-14
|
87
|
Papaverin
|
Papaverin HCl 40mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21688-14
|
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức
Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
27.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức
Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
88
|
Firstxil 250
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 gói
|
VD-21689-14
|
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông
- Hà Nội - Việt Nam)
28.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp
Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
89
|
GP-Salbutamol 2,5 mg/5 ml
|
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) 2,5
mg/5 ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 ống x 5 ml
|
VD-21690-14
|
90
|
GP-Salbutamol 5 mg/5 ml
|
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5 mg/5
ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 ống x 5 ml
|
VD-21691-14
|
91
|
Insaron 200 DST
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg
|
Viên nén phân tán
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên
|
VD-21692-14
|
92
|
Nước cất pha tiêm 10 ml
|
Nước cất pha tiêm 10 ml
|
Dung môi pha tiêm
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 50 ống x 10ml
|
VD-21693-14
|
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: 16 Lê Đại Hành, Hồng Bàng,
Hải Phòng - Việt Nam)
29.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
93
|
Superbrain
|
Citicoline (dưới dạng Citicoline natri) 300 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 4 viên
|
VD-21694-14
|
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình,
Hà Nội - Việt Nam)
30.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm
Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định,
tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
94
|
Hoài sơn phiến
|
Hoài sơn
|
Phiến sấy
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg
|
VD-21695-14
|
95
|
Ma hoàng
|
Ma hoàng sấy khô
|
Dược liệu sấy khô
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Túi 0,5kg; 1 kg; 2kg; 5kg
|
VD-21696-14
|
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP.
Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
31.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9,
TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
96
|
Piromax
|
Piroxicam 10mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21697-14
|
97
|
Piromax
|
Piroxicam 20mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai
100 viên
|
VD-21698-14
|
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội
- Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội
- Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
98
|
Ceftizoxim 2g
|
Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2 g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 02 ống nước cất pha
tiêm 5ml
|
VD-21699-14
|
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải Phóng, P. Phương
Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền
Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
99
|
Zalrinol
|
Allopurinol 300mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-21700-14
|
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192- Nguyễn Hội
- Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192- Nguyễn Hội
- Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
100
|
Actadol codein 30 "S"
|
Paracetamol 500 mg; Codein phosphat 30mg
|
Viên sủi bọt
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5, 10 vỉ xé x 4 viên
|
VD-21701-14
|
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
35.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược Vacopharm (Đ/c:
Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
101
|
Ambron
|
Ambroxol hydroclorid 30mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên;
chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên
|
VD-21702-14
|
102
|
Diclofenac 50
|
Diclofenac natri 50mg
|
Viên nén bao phim tan trong ruột
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên;
hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên,
500 viên, 1000 viên
|
VD-21703-14
|
103
|
Vadol Codein
|
Paracetamol 500mg; Codein phosphat 30mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên
|
VD-21704-14
|
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)
36.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
104
|
Aceclofenac T/H
|
Aceclofenac 100 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-21705-14
|
105
|
Vitamin B complex
|
Mỗi ống 2ml chứa: Thiamin HCl 1 mg; Pyridoxin HCl
4 mg; Nicotinamid 40 mg; Riboflavin natri phosphat 4 mg; Dexpanthenol 6 mg
|
Dung dịch thuốc tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống x 2ml
|
VD-21706-14
|
106
|
Xacimax new
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500
mg; Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 250 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
VD-21707-14
|
36.2. Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất
thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược -
VTYT Thanh Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường
Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
107
|
Hoạt huyết Thephaco
|
Cao đặc hỗn hợp dược liệu (Tương đương với: Đương
quy 300mg, Sinh địa 300mg, Xuyên khung 60mp, Ngưu tất 140mg, ích mẫu 140mg)
165,33 mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 5 vỉ x 20 viên
|
VD-21708-14
|
108
|
Ích mẫu hoàn
|
1 túi 6g hoàn cứng chứa: Cao đặc ích mẫu (tương đương
với 1,86g ích mẫu) 0,186 g; Cao đặc ngải cứu (tương đương với 1,5g ngải cứu)
0,3 g; Hương phụ chế 3 g; Đương quy 0,48 g
|
Hoàn cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 túi x 6g hoàn cứng
|
VD-21709-14
|
109
|
Kim tiền thảo
|
Cao đặc kim tiền thảo (tương đương 2400mg kim tiền
thảo) 120 mg
|
Viên nén bao đường
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ x 100 viên
|
VD-21710-14
|
110
|
Thanh huyết đan
|
Mỗi viên hoàn chứa: Hà thủ ô chế 156 mg; Sơn tra
156 mg; Liên diệp 78 mg; Trạch tả 156 mg; Thảo quyết minh 156 mg
|
Hoàn cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 túi x 16 hoàn, hộp 1 lọ x 320 hoàn
|
VD-21711-14
|
37. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần
Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường
Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần
Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường
Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
111
|
Lincomycin Kabi
|
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCI) 600mg
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
USP 35
|
Hộp 10 ống 2ml; hộp 50 ống 2ml
|
VD-21712-14
|
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống
Đa, Hà Nội - Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long
Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
112
|
Bari sulfat
|
Bari sulfat 1,1 kg; Natri sulfat 0,63kg; Acid
hydrocloric 0,018kg; Acid Sulfuric 0,2kg; Natri hydroxyd 0,017kg
|
Bột nguyên liệu
|
60 tháng
|
DĐVN IV
|
Túi PE 1 kg, 5 kg, 15 kg, 25 kg
|
VD-21713-14
|
113
|
Cao đặc thiên niên kiện
|
Thiên niên kiện
|
Cao đặc
|
36 tháng
|
TCCS
|
Túi PE 0,5 kg, 5 kg
|
VD-21714-14
|
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh
- Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
114
|
Dextrose 30 %
|
Dextrose tương đương Dextrose khan 0,3g/ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Chai 250ml, chai 500ml
|
VD-21715-14
|
115
|
Mekoaryl 4
|
Glimepirid 4mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21716-14
|
116
|
Paracold Extra
|
Paracetamol 500 mg; Caffeine 65 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21717-14
|
117
|
Paracold Fort
|
Paracetamol 500 mg; Phenylephrine HCl 10 mg; Chlorpheniramine
maleate 2 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ bấm x 20 viên, hộp 25 vỉ xé x 4 viên
|
VD-21718-14
|
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Korea United Pharm. Int’ I (Đ/c: số 2A, Đại lộ Tự
Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
Korea United Pharm. Int’ I (Đ/c: số 2A, Đại lộ Tự
Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
118
|
Anyfen (NQ: Korea United Pharm.INC. Địa chỉ:
25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Korea)
|
Dexibuprofen 300 mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21719-14
|
119
|
Kupdina 100 mg (NQ: Korea United Pharm.INC. Địa
chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Korea)
|
Danazol 100 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21720-14
|
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số
8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa
Thiên Huế - Việt Nam)
41.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế,
Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
120
|
Gentamicin 0,3%
|
Mỗi 5 gam chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin
sulfat) 15mg
|
Mỡ tra mắt
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp
5 gam
|
VD-21721-14
|
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú
Yên - Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú
Yên - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
121
|
Magne - B6
|
Magnesi lactat dihydrat 470
mg; Pyridoxin HCl 5 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-21722-14
|
122
|
Pyme CZ10
|
Cetirizin dihydrochlorid 10 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21723-14
|
123
|
Pyme M-Predni
|
Methylprednisolon 16 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21724-14
|
124
|
Spirilix
|
Sulpirid 50 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VD-21725-14
|
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô
2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình
Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô
2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
125
|
Dozanavir 5 mg
|
Desloratadin 5 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên,
200 viên, 250 viên, 500 viên
|
VD-21726-14
|
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình
Tân- TP.HCM-Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
126
|
Cerepril 10
|
Enalapril maleat 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21727-14
|
127
|
Cerepril 5
|
Enalapril maleat 5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21728-14
|
128
|
Enpovid A, D
|
Vitamin A 5000 IU; Vitamin D3 400 IU
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 500 viên; chai 1000 viên
|
VD-21729-14
|
129
|
Muscino
|
Codein phosphat 10mg; Guaifenesin (glyceryl
guaiacolat) 100mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21730-14
|
130
|
Mypara plus
|
Paracetamol 500mg; Cafein 65mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
VD-21731-14
|
131
|
Warfarin 1
|
Warfarin natri 1mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21732-14
|
132
|
Warfarin 2
|
Warfarin natri 2mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21733-14
|
133
|
Warfarin 4
|
Warfarin natri 4mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21734-14
|
134
|
Warfarin 5
|
Warfarin natri 5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21735-14
|
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện
Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
45.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện
Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
135
|
Melevo
|
Mỗi 5 ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng
Levofloxacin hemihydrat) 25mg
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 5 ml
|
VD-21736-14
|
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph.
Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
46.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph.
Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
136
|
Bổ tỳ K/H
|
Mỗi 100 ml siro được chiết xuất từ các dược liệu:
Bạch linh 5g; Liên nhục 5g; Sơn tra 5g; Bạch truật 7,5g; Mạch nha 5g; Cam thảo
2,5g; Trần bì 2,5g; Đảng sâm 5g; Sa nhân 2,5g; Ý dĩ 2,5g; Hoài sơn 5g; Thần
khúc 5g
|
Siro
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 100 ml
|
VD-21737-14
|
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh - Ba Đình - Hà Nội - Việt
Nam)
47.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
TRAPHACO (Đ/c: Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q.
Hoàng Mai-Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
137
|
Tottim Extra
|
Cao đặc đan sâm 100 mg; Bột tam thất 70 mg;
Borneol 4mg
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên
|
VD-21741-14
|
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt
Nam)
48.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện
Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
138
|
Đan sâm tam thất
|
Cao đặc đan sâm 100mg; Bột tam thất 70mg
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên
|
VD-21738-14
|
139
|
Thuốc trị viêm gan - tiêu độc Boganic BC
|
Cao đặc diệp hạ châu đắng (tương đương 2g diệp hạ
châu đắng) 0,25g
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên
|
VD-21739-14
|
140
|
Thuốc trị viêm gan - tiêu độc Livbilnic
|
Cao đặc diệp hạ châu đắng (tương đương 2g diệp hạ
châu đắng) 0,25g
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên
|
VD-21740-14
|
49. Công ty đăng ký: Công ty CP US
pharma Hà Nội (Đ/c: Số 1 Giang Văn Minh, phường Kim
Mã, Quận Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
49.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc
Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
141
|
Cefdinir 300-US
|
Cefdinir 300 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-21742-14
|
50. Công ty đăng ký: Công ty liên
doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III -
18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân
Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
50.1. Nhà sản xuất: Công ty liên
doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III -
18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
142
|
Auliplus
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10
mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-21743-14
|
51. Công ty đăng ký: Công ty Liên
doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú
Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
51.1. Nhà sản xuất: Công ty Liên
doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú
Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
143
|
Alpha Chymotrypsin
|
Chymotrypsin (tương đương với 21 microkatals) 4,2
mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21744-14
|
144
|
Befadol codein fort
|
Paracetamol 500 mg; Codein monohydrat (tương
đương 30 mg Codein phosphat) 23,43 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên
|
VD-21745-14
|
145
|
Hepatymo
|
Tenofovir disoproxil fumarat 300 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21746-14
|
52. Công ty đăng ký: Công ty
Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, P. 14, Q. 3,
TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
52.1. Nhà sản xuất: Công ty
Roussel Việt Nam (Đ/c: số 1, đường số 3, KCN Việt
Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
146
|
Di- ansel 8
|
Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 8mg
|
Viên nang cứng
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21747-14
|
53. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống
Đa, Hà Nội - Việt Nam)
53.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
B. Braun Việt Nam. (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai,
Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
147
|
Nước cất pha tiêm vô trùng
|
Nước cất pha tiêm 100ml
|
Dung môi pha tiêm
|
36 tháng
|
BP 2010
|
Chai nhựa 100ml
|
VD-21748-14
|
54. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
đông dược Phúc Hưng (Đ/c: 96-98 Nguyễn Viết Xuân, Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
54.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
đông dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh
Oai, Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
148
|
Cốm bổ tỳ P/H
|
10 gam cốm chứa: Sa nhân 1,2g; Liên nhục 1,2g;
Hoài sơn 0,8g; Mạch nha 0,8g; Ý dĩ 0,8g; Cao các dược liệu (tương đương với Đảng
sâm 3,4g; Bạch truật 3,4g; Bạch linh 3,4g; Cát cánh 2,0g; Cam thảo 1,6g; Trần
bì 1,6g) 3,0g
|
Thuốc cốm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói x 5g. Hộp 10 gói x 10g
|
VD-21749-14
|
149
|
Đại tràng hoàn co thắt P/H
|
Mỗi viên hoàn cứng chứa: Nhân sâm 41 mg; Bạch truật
33 mg; Chỉ xác 25 mg; Mộc hương 21 mg; Hoàng kỳ 21 mg; Chích cam thảo 16 mg;
Bạch linh 16 mg; Sơn tra 8 mg; Đinh
hương 4 mg
|
Viên hoàn cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ x 360 viên
|
VD-21750-14
|
150
|
Hoàn tiêu dao P/H
|
Mỗi viên hoàn cứng chứa: Sài hồ 20 mg; Bạch thược
20 mg; Bạch linh 20 mg; Đương quy 19 mg; Bạch truật 19 mg; Chi tử 15 mg; Cam
thảo 15 mg; Mẫu đơn bì 15 mg; Bạc hà 4 mg; Gừng tươi 22 mg
|
Viên hoàn cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ x 360 viên
|
VD-21751-14
|
151
|
Long huyết P/H
|
Cao khô huyết giác 9,5g/15g
|
Cao thuốc
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g
|
VD-21752-14
|
152
|
Sâm nhung bổ thận P/H
|
Mỗi viên hoàn mềm chứa: Thục địa 1,16g; Hoài sơn
0,39g; Đương quy 0,39g; Liên nhục 0,39g; Ba kích 0,27g; Hà thủ ô đỏ 0,27g;
Bách hợp 0,27g; Bạch linh 0,27g; Thỏ ty tử 0,19g; Bạch truật 0,16g; Đảng sâm
0,16g; Xuyên khung 0,16g; Nhục thung dung 0,12g; Viễn chí 0,08g; Nhân sâm
0,04g; Nhung hươu 0,02g; Cam thảo 0,02g; Cao ban long 0,03g; Cao các dược liệu
(tương đương với Cẩu tích 0,16g; Trạch tả 0,16g; Đỗ trọng 0,16g; Câu kỷ tử
0,2g; Tục đoạn 0,24g) 0,11g; Mật ong vđ 9g
|
Hoàn mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 12 hoàn x 9g. Hộp 10 hoàn x 9g
|
VD-21753-14
|
153
|
Thận khí hoàn P/H
|
Mỗi viên hoàn mềm chứa: Xa tiền tử 85 mg; Nhục quế
15 mg; Hoài sơn 55 mg; Cao đặc các dược liệu (tương đương với Thục địa 112
mg; Sơn thù 56 mg; Phục linh 42 mg; Mẫu đơn bì 42 mg; Trạch tả 42 mg; Ngưu tất
42 mg; Phụ tử chế 14 mg) 70 mg; Mật ong vđ 1 viên
|
Hoàn mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ x 360 hoàn, 480 hoàn
|
VD-21754-14
|
154
|
Thuốc ho P/H
|
Mỗi gói 5g hoàn cứng chứa: Trần bì 1,5g; Bán hạ
nam 1,5g; Bạch linh 0,9g; Cam thảo 0,4g; Sinh khương 0,6g
|
Viên hoàn cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói x 5g
|
VD-21755-14
|
55. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17,
KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
55.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17,
KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
155
|
L-Tyrox 100
|
Levothyroxin natri 100mcg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21756-14
|
156
|
NaIidixic-500
|
Nalidixic acid 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21757-14
|
56. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh
Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
56.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh
Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
157
|
Cao lạc tiên
|
Mỗi 80ml chứa: Lạc tiên 40g; Vông nem 24g; Lá dâu
82
|
Cao lỏng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai thủy tinh 80ml; Chai nhựa 80ml, 200ml
|
VD-21758-14
|
57. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số
6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)
57.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện
Thuận An - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
158
|
Juvenol
|
Cao đặc Ích mẫu (10:1) 0,2g; Cao đặc Hương phụ
(10:1) 0,05g; Cao đặc Ngải cứu (10:1) 0,05g
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Lọ 100 viên
|
VD-21759-14
|
58. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A,
KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
58.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa,
Đồng Nai - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
159
|
Cancetil plus (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa
chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea)
|
Candesartan Cilexetil 16mg; Hydroclorothiazid
12,5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21760-14
|
160
|
Shinpoong Gentri-sone (SXNQ của Shin Poong Pharm.
CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do,
Korea)
|
Mỗi 10 gam chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg;
Clotrimazol 100mg; Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 10 mg
|
Kem bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10 gam, 20 gam
|
VD-21761-14
|
161
|
SP Glimepiride (SXNQ: Shin Poong Pharmaceutical
CO., Ltd; Địa chỉ: 7-Wonsi-ro, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Republic of
Korea)
|
Glimepirid 2mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
JP 16
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21762-14
|
162
|
SP Sulpiride
|
Sulpirid 50mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
JP 16
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21763-14
|
59. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D
đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
59.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D
đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh
- Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
163
|
Idilax
|
Acid mefenamic 250 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-21764-14
|
164
|
Nicnice 1000
|
Fenticonazol nitrat 1000 mg
|
Viên nang mềm đặt phụ khoa
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 2 viên
|
VD-21765-14
|
60. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp
Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
60.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp
Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
165
|
Azihasan 125
|
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat)
125 mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 gói, 30 gói x 1,5g
|
VD-21766-14
|
166
|
Ketosan
|
Ketotifen (dưới dạng Ketotifen fumarat) 1 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21767-14
|
61. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ
Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
61.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt
Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
167
|
Enalapril Stada 10 mg
|
Enalapril maleat 10 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21768-14
|
61.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ
Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
168
|
Perindastad 4
|
Perindopril erbumin 4 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 30 viên
|
VD-21769-14
|
62. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
một thành viên Dược khoa-Trường Đại học
Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu
Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
62.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một
thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15
Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm,
Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
169
|
Glycyl Funtumin hydrochlorid
|
Glycyl Funtumin Hydrochlorid
|
Nguyên liệu Bột kết tinh
|
60 tháng
|
TCCS
|
Lọ 30 gam
|
VD-21770-14
|
170
|
Xylogen
|
Mỗi 15 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 15mg
|
Dung dịch xịt mũi
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 15 ml
|
VD-21771-14
|
63. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: 31
Ngô Thời Nhiệm, P. 6, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
63.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một
thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III
- 18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
171
|
Bitalvic
|
Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên
|
VD-21772-14
|
64. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
một thành viên Dược Trung ương 3 (Đ/c: 115 Ngô Gia Tự, Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng - Việt Nam)
64.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một
thành viên Dược Trung ương 3 (Đ/c: 115 Ngô Gia Tự, Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
172
|
Cendemuc
|
Acetylcystein 200 mg
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói x 1,5g
|
VD-21773-14
|
173
|
Ceteco glucosamin
|
Glucosamin sulfat (tương đương với 592 mg
glucosamin base) 750 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Lọ 100 viên, Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21774-14
|
174
|
Cetecocensamin
|
Glucosamin sulfat (tương đương 394 mg glucosamin
base) 500 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Lọ 100 viên, Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21775-14
|
175
|
Cetecocensamin fort
|
Glucosamin sulfat (tương đương 592 mg glucosamin
base) 750 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Lọ 100 viên, Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21776-14
|
176
|
Cetecologita 400
|
Piracetam 400 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, 200 viên.
|
VD-21777-14
|
65. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
MTV dược phẩm Trung ương 1 (Đ/c: 356 A Giải Phóng,
quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
65.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình
Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
177
|
BFS-Noradrenaline 1mg
|
Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) 1mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa
x 1 ml
|
VD-21778-14
|
66. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện
Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
66.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện
Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
178
|
Glumeform 500
|
Metformin hydroclorid 500 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21779-14
|
179
|
Glumerif 2
|
Glimepiride 2 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21780-14
|
180
|
Hapacol CF
|
Paracetamol 500 mg; Dextromethophan HBr 15 mg;
Loratadin 5 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 5 viên; Hộp 25 vỉ x 10 viên; Chai 200
viên
|
VD-21781-14
|
181
|
Magnesi-B6
|
Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Vitamin B6 5 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21782-14
|
182
|
MethylPrednisolon 4
|
Methylprednisolon 4 mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên
|
VD-21783-14
|
183
|
Rovas 1.5M
|
Spiramycin 1.500.000 IU
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 8 viên
|
VD-21784-14
|
184
|
Rovas 3M
|
Spiramycin 3.000.000 lU
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-21785-14
|
185
|
Trimetazidin
|
Trimetazidin dihydroclorid 20 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 30 viên
|
VD-21786-14
|
186
|
Zinc
|
Kẽm gluconat 70 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21787-14
|
67. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Rohto
- Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5,
KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
67.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam -
Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
187
|
Acnes medical Cream
|
Mỗi 18 gam chứa: Sulfur 540mg; Resorcin 360mg;
Tocopherol acetate 90mg; Glycyrrhetinic acid 54mg
|
Kem bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 18 gam
|
VD-21788-14
|
68. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận
4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
68.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận
4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
188
|
Flagentyl
|
Secnidazol 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VD-21789-14
|
69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Shine Pharma (Đ/c: 3/38/40 Thành Thái, P.14, Q.
Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh)
69.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi,
huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
189
|
Shinetadeno
|
Cao Pygenum africanum (tương đương 6,5 mg Beta
sitosterol) 50 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21790-14
|
70. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc
Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
70.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc
Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
190
|
Cefixim 400 tab
|
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 400 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21791-14
|
191
|
Ficemix 400
|
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 400 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21792-14
|
192
|
Gelobet
|
Codein phosphat hemihydrat 10 mg; Glyceryl
guaiacolat 100 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21793-14
|
193
|
Lytoin - US
|
Codein phosphat hemihydrat 10 mg; Glyceryl
guaiacolat 100 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21794-14
|
71. Công ty đăng ký:
Sanofi-Aventis Singapore PTE Ltd (Đ/c: 6 Raffles Quay,
# 18-00, Singapore 048580 - Singapore)
71.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
194
|
Mecafort
|
Tadalafil 20 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 2 viên
|
VD-21795-14
|