Nghị quyết này đã được Hội đồng nhân dân tỉnh Hải
Dương khoá XV, kỳ họp thứ 8 thông qua./.
Số TT
|
Tên cơ quan đơn
vị
|
Số lượng viên
chức năm 2014
|
Số lượng viên
chức đề nghị giao năm 2015
|
Tăng giảm năm
2015 so với năm 2014
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
Tổng cộng
|
33186
|
34589
|
1403
|
|
|
I
|
Giáo dục - Đào tạo
|
24889
|
26052
|
1163
|
|
|
1
|
Trường Đại học, Cao đẳng
|
384
|
384
|
0
|
|
|
|
Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Hải Dương
|
137
|
137
|
0
|
|
|
|
Cao đẳng Hải Dương
|
186
|
186
|
0
|
|
|
|
Cao đẳng nghề
|
61
|
61
|
0
|
|
|
2
|
Trường Trung học chuyên nghiệp
|
96
|
96
|
0
|
|
|
|
Trung cấp Y tế
|
50
|
50
|
0
|
|
|
|
Trung cấp Văn hóa, Nghệ thuật và DL
|
46
|
46
|
0
|
|
|
3
|
Trung tâm GDTX, Dạy nghề
|
495
|
495
|
0
|
|
|
1
|
Trung tâm giáo dục thường xuyên tỉnh
|
38
|
38
|
0
|
|
|
2
|
Trung tâm GDTX thành phố Hải Dương
|
29
|
29
|
0
|
|
|
3
|
Trung tâm GDTX huyện Nam Sách
|
26
|
26
|
0
|
|
|
4
|
Trung tâm GDTX - HN - DN huyện Chí Linh
|
29
|
29
|
0
|
|
|
5
|
Trung tâm GDTX huyện Kinh Môn
|
30
|
30
|
0
|
|
|
6
|
Trung tâm GDTX huyện Kim Thành
|
28
|
28
|
0
|
|
|
7
|
Trung tâm GDTX huyện Thanh Hà
|
30
|
30
|
0
|
|
|
8
|
Trung tâm GDTX huyện Tứ Kỳ
|
31
|
31
|
0
|
|
|
9
|
Trung tâm GDTX - HN huyện Gia Lộc
|
31
|
31
|
0
|
|
|
10
|
Trung tâm GDTX huyện Ninh Giang
|
33
|
33
|
0
|
|
|
11
|
Trung tâm GDTX huyện Thanh Miện
|
24
|
24
|
0
|
|
|
12
|
Trung tâm GDTX - HN - DN huyện Bình Giang
|
26
|
26
|
0
|
|
|
13
|
Trung tâm GDTX - HN - DN huyện Cẩm Giàng
|
27
|
27
|
0
|
|
|
14
|
Trung tâm dạy nghề huyện Gia Lộc
|
3
|
3
|
0
|
|
|
15
|
Trung tâm KTTH-HNDN Hải Dương
|
29
|
29
|
0
|
|
|
16
|
Trung tâm KTTH-HNDN Thanh Miện
|
12
|
12
|
0
|
|
|
17
|
Trung tâm KTTH-HNDN Tứ Kỳ
|
21
|
21
|
0
|
|
|
18
|
Trung tâm KTTH-HNDN Thanh Hà
|
12
|
12
|
0
|
|
|
19
|
Trung tâm KTTH-HNDN Nam Sách
|
12
|
12
|
0
|
|
|
20
|
Trung tâm KTTH-HNDN Kinh Môn
|
12
|
12
|
0
|
|
|
21
|
Trung tâm KTTH-HNDN Ninh Giang
|
12
|
12
|
0
|
|
|
4
|
Giáo dục phổ thông
|
17383
|
17600
|
217
|
|
|
|
Trường THPT
|
2019
|
2019
|
0
|
|
|
1
|
Trường THPT Nguyễn Trãi
|
127
|
127
|
0
|
|
|
2
|
Trường THPT Hồng Quang
|
91
|
91
|
0
|
|
|
3
|
Trường THPT Hoàng Văn Thụ
|
62
|
62
|
0
|
|
|
4
|
Trường THPT Nguyễn Du
|
62
|
62
|
0
|
|
|
5
|
Trường THPT Cẩm Giàng
|
77
|
77
|
0
|
|
|
6
|
Trường THPT Tuệ Tĩnh
|
49
|
49
|
0
|
|
|
7
|
Trường THPT Ninh Giang
|
90
|
90
|
0
|
|
|
8
|
Trường THPT Quang Trung
|
62
|
62
|
0
|
|
|
9
|
Trường THPT Cầu Xe
|
55
|
55
|
0
|
|
|
10
|
Trường THPT Tứ Kỳ
|
91
|
91
|
0
|
|
|
11
|
Trường THPT Thanh Hà
|
83
|
83
|
0
|
|
|
12
|
Trường THPT Hà Đông
|
54
|
54
|
0
|
|
|
13
|
Trường THPT Hà Bắc
|
55
|
55
|
0
|
|
|
14
|
Trường THPT Nam Sách
|
91
|
91
|
0
|
|
|
15
|
Trường THPT Mạc Đĩnh Chi
|
55
|
55
|
0
|
|
|
16
|
Trường THPT Kim Thành
|
83
|
83
|
0
|
|
|
17
|
Trường THPT Đồng Gia
|
49
|
49
|
0
|
|
|
18
|
Trường THPT Kinh Môn
|
77
|
77
|
0
|
|
|
19
|
Trường THPT Phúc Thành
|
56
|
56
|
0
|
|
|
20
|
Trường THPT Nhị Chiểu
|
55
|
55
|
0
|
|
|
21
|
Trường THPT Chí Linh
|
91
|
91
|
0
|
|
|
22
|
Trường THPT Phả Lại
|
55
|
55
|
0
|
|
|
23
|
Trường THPT Bến Tắm
|
63
|
63
|
0
|
|
|
24
|
Trường THPT Thanh Miện I
|
69
|
69
|
0
|
|
|
25
|
Trường THPT Thanh Miện II
|
55
|
55
|
0
|
|
|
26
|
Trường THPT Bình Giang
|
62
|
62
|
0
|
|
|
27
|
Trường THPT Kẻ Sặt
|
55
|
55
|
0
|
|
|
28
|
Trường THPT Đoàn Thượng
|
55
|
55
|
0
|
|
|
29
|
Trường THPT Gia Lộc
|
90
|
90
|
0
|
|
|
30
|
Các THPT chuyển công lập
|
653
|
742
|
89
|
|
|
31
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
48
|
56
|
8
|
|
|
32
|
Trần Phú
|
53
|
60
|
7
|
|
|
33
|
Kinh Môn II
|
60
|
66
|
6
|
|
|
34
|
Kim Thành II
|
52
|
60
|
8
|
|
|
35
|
Nam Sách II
|
53
|
58
|
5
|
|
|
36
|
Thanh Bình
|
57
|
64
|
7
|
|
|
37
|
Hưng Đạo
|
48
|
58
|
10
|
|
|
38
|
Gia Lộc II
|
60
|
66
|
6
|
|
|
39
|
Khúc Thừa Dụ
|
48
|
58
|
10
|
|
|
40
|
Thanh Miện III
|
57
|
64
|
7
|
|
|
41
|
Đường An
|
57
|
64
|
7
|
|
|
42
|
Cẩm Giàng II
|
60
|
68
|
8
|
|
|
|
Trường THCS
|
7020
|
6892
|
-128
|
|
|
|
Thành phố Hải Dương
|
672
|
693
|
21
|
|
|
|
Thị xã Chí Linh
|
557
|
552
|
-5
|
|
|
|
Huyện Nam Sách
|
502
|
477
|
-25
|
|
|
|
Huyện Kinh Môn
|
688
|
657
|
-31
|
|
|
|
Huyện Kim Thành
|
510
|
487
|
-23
|
|
|
|
Huyện Thanh Hà
|
677
|
653
|
-24
|
|
|
|
Huyện Gia Lộc
|
591
|
594
|
3
|
|
|
|
Huyện Ninh Giang
|
647
|
647
|
0
|
|
|
|
Huyện Tứ Kỳ
|
662
|
651
|
-11
|
|
|
|
Huyện Thanh Miện
|
517
|
514
|
-3
|
|
|
|
Huyện Bình Giang
|
455
|
454
|
-1
|
|
|
|
Huyện Cẩm Giàng
|
542
|
513
|
-29
|
|
|
|
Trường Tiểu học
|
7691
|
7947
|
256
|
|
|
|
Thành phố Hải Dương
|
864
|
952
|
88
|
|
|
|
Thị xã Chí Linh
|
656
|
676
|
20
|
|
|
|
Huyện Nam Sách
|
500
|
511
|
11
|
|
|
|
Huyện Kinh Môn
|
754
|
772
|
18
|
|
|
|
Huyện Kim Thành
|
572
|
593
|
21
|
|
|
|
Huyện Thanh Hà
|
652
|
663
|
11
|
|
|
|
Huyện Gia Lộc
|
631
|
659
|
28
|
|
|
|
Huyện Ninh Giang
|
667
|
682
|
15
|
|
|
|
Huyện Tứ Kỳ
|
757
|
742
|
-15
|
|
|
|
Huyện Thanh Miện
|
543
|
563
|
20
|
|
|
|
Huyện Bình Giang
|
486
|
515
|
29
|
|
|
|
Huyện Cẩm Giàng
|
609
|
619
|
10
|
|
|
5
|
Giáo dục Mầm non
|
6531
|
7477
|
946
|
|
|
|
Thành phố Hải Dương
|
618
|
665
|
47
|
|
|
|
Thị xã Chí Linh
|
540
|
584
|
44
|
|
|
|
Huyện Nam Sách
|
492
|
569
|
77
|
|
|
|
Huyện Kinh Môn
|
613
|
746
|
133
|
|
|
|
Huyện Kim Thành
|
536
|
621
|
85
|
|
|
|
Huyện Thanh Hà
|
537
|
651
|
114
|
|
|
|
Huyện Gia Lộc
|
594
|
659
|
65
|
|
|
|
Huyện Ninh Giang
|
592
|
662
|
70
|
|
|
|
Huyện Tứ Kỳ
|
670
|
726
|
56
|
|
|
|
Huyện Thanh Miện
|
460
|
544
|
84
|
|
|
|
Huyện Bình Giang
|
419
|
502
|
83
|
|
|
|
Huyện Cẩm Giàng
|
460
|
548
|
88
|
|
|
II
|
Y Tế
|
6721
|
6860
|
139
|
|
|
1
|
Bệnh viện
|
4403
|
4537
|
134
|
|
|
|
Bệnh viện tuyến tỉnh
|
2372
|
2455
|
83
|
0
|
|
1
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh
|
980
|
980
|
0
|
|
|
2
|
Bệnh viện Lao và Bệnh phổi
|
264
|
297
|
33
|
|
|
3
|
Bệnh viện Tâm thần
|
165
|
165
|
0
|
|
|
4
|
Bệnh viện Y học cổ truyền
|
220
|
220
|
0
|
|
|
5
|
Bệnh viện Điều dưỡng và Phục hồi chức năng
|
145
|
145
|
0
|
|
|
6
|
Bệnh viện Phong Chí Linh
|
33
|
33
|
0
|
|
|
7
|
Bệnh viện Nhi
|
301
|
301
|
0
|
|
|
8
|
Bệnh viện Phụ sản
|
209
|
242
|
33
|
|
|
9
|
Bệnh viện Mắt - Da liễu
|
55
|
72
|
17
|
|
|
|
Bệnh viện tuyến huyện
|
2031
|
2082
|
51
|
|
|
10
|
Bệnh viện đa khoa thành phố Hải Dương
|
111
|
111
|
0
|
|
|
11
|
Bệnh viện đa khoa huyện Nam Sách
|
165
|
171
|
6
|
|
|
12
|
Bệnh viện đa khoa huyện Thanh Hà
|
176
|
176
|
0
|
|
|
13
|
Bệnh viện đa khoa huyện Kim Thành
|
165
|
165
|
0
|
|
|
14
|
Bệnh viện đa khoa huyện Kinh Môn
|
165
|
165
|
0
|
|
|
15
|
Bệnh viện đa khoa khu vực Nhị Chiểu
|
77
|
77
|
0
|
|
|
16
|
Bệnh viện đa khoa Thị xã Chí Linh
|
220
|
220
|
0
|
|
|
17
|
Bệnh viện đa khoa huyện Tứ Kỳ
|
182
|
182
|
0
|
|
|
18
|
Bệnh viện đa khoa huyện Gia Lộc
|
165
|
171
|
6
|
|
|
19
|
Bệnh viện đa khoa huyện Ninh Giang
|
165
|
176
|
11
|
|
|
20
|
Bệnh viện đa khoa huyện Thanh Miện
|
143
|
154
|
11
|
|
|
21
|
Bệnh viện đa khoa huyện Bình Giang
|
143
|
154
|
11
|
|
|
22
|
Bệnh viện đa khoa huyện Cẩm Giàng
|
154
|
160
|
6
|
|
|
2
|
Y Tế dự phòng
|
666
|
671
|
5
|
|
|
|
Trung tâm tuyến tỉnh
|
188
|
193
|
5
|
|
|
2
|
Trung tâm Truyền thông Giáo dục sức khoẻ
|
14
|
14
|
0
|
|
|
3
|
Trung tâm Y tế dự phòng tỉnh
|
66
|
66
|
0
|
|
|
4
|
Trung tâm Phòng, chống HIV/AIDS
|
50
|
55
|
5
|
|
|
5
|
TT Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm
|
30
|
30
|
0
|
|
|
6
|
Trung tâm Chăm sóc sức khoẻ sinh sản
|
28
|
28
|
0
|
|
|
7
|
Trung tâm tuyến huyện
|
399
|
399
|
0
|
|
|
8
|
Trung tâm Y tế thành phố Hải Dương
|
36
|
36
|
0
|
|
|
9
|
Trung tâm Y tế huyện Nam Sách
|
31
|
31
|
0
|
|
|
10
|
Trung tâm Y tế huyện Thanh Hà
|
36
|
36
|
0
|
|
|
11
|
Trung tâm Y tế huyện Kim Thành
|
31
|
31
|
0
|
|
|
12
|
Trung tâm Y tế huyện Kinh Môn
|
36
|
36
|
0
|
|
|
13
|
Trung tâm Y tế Thị xã Chí Linh
|
36
|
36
|
0
|
|
|
14
|
Trung tâm Y tế huyện Tứ Kỳ
|
36
|
36
|
0
|
|
|
15
|
Trung tâm Y tế huyện Gia lộc
|
31
|
31
|
0
|
|
|
16
|
Trung tâm Y tế huyện Ninh Giang
|
33
|
33
|
0
|
|
|
17
|
Trung tâm Y tế huyện Thanh Miện
|
31
|
31
|
0
|
|
|
18
|
Trung tâm Y tế huyện Bình Giang
|
31
|
31
|
0
|
|
|
19
|
Trung tâm Y tế huyện Cẩm Giàng
|
31
|
31
|
0
|
|
|
20
|
Trung tâm Dân số KHHGĐ
|
79
|
79
|
0
|
|
|
21
|
Trung tâm DSKHHGĐ thành phố Hải Dương
|
13
|
13
|
0
|
|
|
22
|
Trung tâm DSKHHGĐ huyện Nam Sách
|
6
|
6
|
0
|
|
|
23
|
Trung tâm DSKHHGĐ huyện Thanh Hà
|
6
|
6
|
0
|
|
|
24
|
Trung tâm DSKHHGĐ huyện Kim Thành
|
6
|
6
|
0
|
|
|
25
|
Trung tâm DSKHHGĐ huyện Kinh Môn
|
6
|
6
|
0
|
|
|
26
|
Trung tâm DSKHHGĐ Thị xã Chí Linh
|
6
|
6
|
0
|
|
|
27
|
Trung tâm DSKHHGĐ huyện Tứ Kỳ
|
6
|
6
|
0
|
|
|
28
|
Trung tâm DSKHHGĐ huyện Gia lộc
|
6
|
6
|
0
|
|
|
29
|
Trung tâm DSKHHGĐ huyện Ninh Giang
|
6
|
6
|
0
|
|
|
30
|
Trung tâm DSKHHGĐ huyện Thanh Miện
|
6
|
6
|
0
|
|
|
31
|
Trung tâm DSKHHGĐ huyện Bình Giang
|
6
|
6
|
0
|
|
|
32
|
Trung tâm DSKHHGĐ huyện Cẩm Giàng
|
6
|
6
|
0
|
|
|
3
|
Y tế xã, phường, thị trấn
|
1652
|
1652
|
0
|
|
|
|
Trạm y tế xã, phường, thị trấn
|
1387
|
1387
|
0
|
|
|
|
Thành phố Hải Dương
|
110
|
110
|
0
|
|
|
|
Thị xã Chí Linh
|
113
|
113
|
0
|
|
|
|
Huyện Nam Sách
|
97
|
97
|
0
|
|
|
|
Huyện Kinh Môn
|
140
|
140
|
0
|
|
|
|
Huyện Kim Thành
|
108
|
108
|
0
|
|
|
|
Huyện Thanh Hà
|
130
|
130
|
0
|
|
|
|
Huyện Gia Lộc
|
118
|
118
|
0
|
|
|
|
Huyện Ninh Giang
|
142
|
142
|
0
|
|
|
|
Huyện Tứ Kỳ
|
141
|
141
|
0
|
|
|
|
Huyện Thanh Miện
|
97
|
97
|
0
|
|
|
|
Huyện Bình Giang
|
92
|
92
|
0
|
|
|
|
Huyện Cẩm Giàng
|
99
|
99
|
0
|
|
|
|
Chuyên trách công tác DSKHHGĐ cấp xã
|
265
|
265
|
0
|
|
|
|
Thành phố Hải Dương
|
21
|
21
|
0
|
|
|
|
Thị xã Chí Linh
|
20
|
20
|
0
|
|
|
|
Huyện Nam Sách
|
19
|
19
|
0
|
|
|
|
Huyện Kinh Môn
|
25
|
25
|
0
|
|
|
|
Huyện Kim Thành
|
21
|
21
|
0
|
|
|
|
Huyện Thanh Hà
|
25
|
25
|
0
|
|
|
|
Huyện Gia Lộc
|
23
|
23
|
0
|
|
|
|
Huyện Ninh Giang
|
28
|
28
|
0
|
|
|
|
Huyện Tứ Kỳ
|
27
|
27
|
0
|
|
|
|
Huyện Thanh Miện
|
19
|
19
|
0
|
|
|
|
Huyện Bình Giang
|
18
|
18
|
0
|
|
|
|
Huyện Cẩm Giàng
|
19
|
19
|
0
|
|
|
III
|
Sự nghiệp Văn hóa
thông tin, TDTT
|
571
|
585
|
14
|
|
|
1
|
Thuộc UBND tỉnh
|
90
|
90
|
0
|
|
|
|
Đài phát thanh truyền hình tỉnh
|
90
|
90
|
0
|
|
|
2
|
Thuộc Sở Văn hóa, Thể thao và DL
|
255
|
269
|
14
|
|
|
|
Tạp chí Văn hóa
|
7
|
7
|
0
|
|
|
|
Thư viện tỉnh
|
28
|
28
|
0
|
|
|
|
Trung tâm Văn hoá - Thông tin
|
31
|
31
|
0
|
|
|
|
Bảo tàng tỉnh
|
20
|
21
|
1
|
|
|
|
Nhà hát chèo
|
50
|
50
|
0
|
|
|
|
Trung tâm NT và Tổ chức biểu diễn
|
28
|
34
|
6
|
|
|
|
TT phát hành phim và Chiếu bóng
|
21
|
21
|
0
|
|
|
|
Trung tâm ĐT, HL và thi đấu thể thao dưới nước
|
11
|
11
|
0
|
|
|
|
TT Đào tạo, Huấn luyện thể thao
|
47
|
49
|
2
|
|
|
|
TT Bóng bàn
|
12
|
12
|
0
|
|
|
|
Trung tâm Thông tin và Xúc tiến Du lịch
|
0
|
5
|
5
|
|
|
3
|
Thuộc UBND huyện, Thị xã, thành phố
|
226
|
226
|
0
|
|
|
|
Thành phố Hải Dương
|
31
|
31
|
0
|
|
|
|
Trung tâm Văn hóa thông tin
|
5
|
5
|
0
|
|
|
|
Trung tâm thể dục thể thao
|
5
|
5
|
0
|
|
|
|
Đài Phát thanh
|
18
|
18
|
0
|
|
|
|
Câu lạc bộ Nguyễn Trãi
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
Thị xã Chí Linh
|
30
|
30
|
0
|
0
|
|
|
Trung tâm Văn hóa - Thông tin - Thể thao
|
11
|
11
|
0
|
|
|
|
Đài Phát thanh
|
11
|
11
|
0
|
|
|
|
Ban quản lý Di tích Chí Linh
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
Nhà thiếu nhi
|
5
|
5
|
0
|
|
|
|
Huyện Nam Sách
|
15
|
15
|
0
|
|
|
|
Trung tâm Văn hóa - Thông tin - Thể thao
|
7
|
7
|
0
|
|
|
|
Đài Phát thanh
|
8
|
8
|
0
|
|
|
|
Huyện Kinh Môn
|
18
|
18
|
0
|
|
|
|
Trung tâm Văn hóa - Thông tin - Thể thao
|
8
|
8
|
0
|
|
|
|
Đài Phát thanh
|
10
|
10
|
0
|
|
|
|
Huyện Kim Thành
|
15
|
15
|
0
|
|
|
|
Trung tâm Văn hóa - Thông tin - Thể thao
|
7
|
7
|
0
|
|
|
|
Đài Phát thanh
|
8
|
8
|
0
|
|
|
|
Huyện Thanh Hà
|
16
|
16
|
0
|
|
|
|
Trung tâm Văn hóa - Thông tin - Thể thao
|
8
|
8
|
0
|
|
|
|
Đài Phát thanh
|
8
|
8
|
0
|
|
|
|
Huyện Gia Lộc
|
16
|
16
|
0
|
|
|
|
Trung tâm Văn hóa - Thông tin - Thể thao
|
8
|
8
|
0
|
|
|
|
Đài Phát thanh
|
8
|
8
|
0
|
|
|
|
Huyện Ninh Giang
|
16
|
16
|
0
|
|
|
|
Trung tâm Văn hóa - Thông tin - Thể thao
|
8
|
8
|
0
|
|
|
|
Đài Phát thanh
|
8
|
8
|
0
|
|
|
|
Huyện Thanh Miện
|
16
|
16
|
0
|
|
|
|
Trung tâm Văn hóa, thông tin, Thể thao
|
8
|
8
|
0
|
|
|
|
Đài Phát thanh
|
8
|
8
|
0
|
|
|
|
Huyện Tứ Kỳ
|
17
|
17
|
0
|
|
|
|
Trung tâm Văn hóa, thông tin, Thể thao
|
8
|
8
|
0
|
|
|
|
Đài Phát thanh
|
9
|
9
|
0
|
|
|
|
Huyện Bình Giang
|
17
|
17
|
0
|
|
|
|
Trung tâm Văn hóa, thông tin, Thể thao
|
9
|
9
|
0
|
|
|
|
Đài Phát thanh
|
8
|
8
|
0
|
|
|
|
Huyện Cẩm Giàng
|
19
|
19
|
0
|
|
|
|
Trung tâm Văn hóa - Thông tin - Thể thao
|
7
|
7
|
0
|
|
|
|
Đài Phát thanh
|
8
|
8
|
0
|
|
|
|
Ban Quản lý Di tích Cẩm Giàng
|
4
|
4
|
0
|
|
|
IV
|
Sự nghiệp khác
|
970
|
1056
|
86
|
|
|
1
|
Thuộc sở, ngành
|
873
|
952
|
79
|
|
|
|
Văn phòng UBND tỉnh
|
15
|
15
|
0
|
|
|
|
Nhà khách UBND tỉnh
|
6
|
6
|
0
|
|
|
|
Trung tâm Công báo
|
6
|
6
|
0
|
|
|
|
Ban Quản lý Dự án Tòa nhà hành chính
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
Sở Tư pháp
|
14
|
17
|
3
|
|
|
|
TT Trợ giúp pháp lý Nhà nước tỉnh
|
14
|
17
|
3
|
|
|
|
Sở Nội vụ
|
5
|
10
|
5
|
|
|
|
Sự nghiệp Văn thư - Lưu trữ
|
5
|
10
|
5
|
|
|
|
Sở Tài chính
|
9
|
9
|
0
|
|
|
|
TT Tư vấn - Dịch vụ về tài chính
|
9
|
9
|
0
|
|
|
|
Sở Công Thương
|
19
|
19
|
0
|
|
|
|
TT Thông tin, xúc tiến TM - DL
|
12
|
12
|
0
|
|
|
|
TT khuyến công - Tư vấn PT công nghiệp
|
7
|
7
|
0
|
|
|
|
Sở Giao thông - Vận tải
|
17
|
17
|
0
|
|
|
|
Thanh tra giao thông
|
10
|
10
|
0
|
|
|
|
Văn phòng Ban an toàn giao thông
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
Đăng kiểm kỹ thuật phương tiện thuỷ
|
4
|
4
|
0
|
|
|
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
26
|
26
|
0
|
|
|
|
TT thông tin Tài nguyên và Môi trường
|
12
|
12
|
0
|
|
|
|
Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất
|
14
|
14
|
0
|
|
|
|
Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
285
|
290
|
5
|
|
|
|
Các hạt quản lý đê huyện, thành phố
|
127
|
127
|
0
|
|
|
|
Thành phố Hải Dương
|
12
|
12
|
0
|
|
|
|
Thị xã Chí Linh
|
11
|
11
|
0
|
|
|
|
Huyện Nam Sách
|
17
|
17
|
0
|
|
|
|
Huyện Kinh Môn
|
20
|
20
|
0
|
|
|
|
Huyện Kim Thành
|
20
|
20
|
0
|
|
|
|
Huyện Thanh Hà
|
20
|
20
|
0
|
|
|
|
Huyện Ninh Giang
|
8
|
8
|
0
|
|
|
|
Huyện Tứ Kỳ
|
14
|
14
|
0
|
|
|
|
Huyện Thanh Miện
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
Huyện Cẩm Giàng
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
Các Trạm Thú y huyện, thành phố
|
44
|
49
|
5
|
|
|
|
Thành phố Hải Dương
|
8
|
10
|
2
|
|
|
|
Thị xã Chí Linh
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
Huyện Nam Sách
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
Huyện Kinh Môn
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
Huyện Kim Thành
|
3
|
4
|
1
|
|
|
|
Huyện Thanh Hà
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
Huyện Gia Lộc
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
Huyện Ninh Giang
|
4
|
4
|
0
|
|
|
|
Huyện Tứ Kỳ
|
4
|
4
|
0
|
|
|
|
Huyện Thanh Miện
|
3
|
4
|
1
|
|
|
|
Huyện Bình Giang
|
4
|
4
|
0
|
|
|
|
Huyện Cẩm Giàng
|
3
|
4
|
1
|
|
|
|
Các Trạm BVTV huyện, thành phố
|
39
|
39
|
0
|
|
|
|
Thành phố Hải Dương
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
Thị xã Chí Linh
|
6
|
6
|
0
|
|
|
|
Huyện Nam Sách
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
Huyện Kinh Môn
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
Huyện Kim Thành
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
Huyện Thanh Hà
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
Huyện Gia Lộc
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
Huyện Ninh Giang
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
Huyện Tứ Kỳ
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
Huyện Thanh Miện
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
Huyện Bình Giang
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
Huyện Cẩm Giàng
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
Trung tâm khuyến nông
|
22
|
22
|
0
|
|
|
|
TT nước sinh hoạt và VSMT nông thôn
|
15
|
15
|
0
|
|
|
|
Trung tâm khảo nghiệm giống cây trồng
|
13
|
13
|
0
|
|
|
|
Ban quản lý rừng tỉnh Hải Dương
|
25
|
25
|
0
|
|
|
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
444
|
510
|
66
|
|
|
|
Trung tâm Dịch vụ việc làm
|
43
|
48
|
5
|
|
|
|
Trung tâm nuôi dưỡng Bảo trợ xã hội
|
39
|
44
|
5
|
|
|
|
Trung tâm bảo trợ xã hội
|
103
|
116
|
13
|
|
|
|
Trung tâm nuôi dưỡng tâm thần Hải Dương
|
103
|
123
|
20
|
|
|
|
Trung tâm Chữa bệnh, Giáo dục LĐXH
|
80
|
80
|
0
|
|
|
|
Trung tâm Quản lý sau cai nghiện ma túy
|
38
|
53
|
15
|
|
|
|
Trung tâm Điều dưỡng người có công
|
26
|
34
|
8
|
|
|
|
Trung tâm Dạy nghề
|
12
|
12
|
0
|
|
|
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
28
|
28
|
0
|
|
|
|
TT Công nghệ thông tin và Truyền thông
|
28
|
28
|
0
|
|
|
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
8
|
8
|
0
|
|
|
|
Trung tâm hợp tác Hải Dương - Viên chăn
|
5
|
5
|
0
|
|
|
|
TT hỗ trợ PTDN,Tư vấn & Xúc tiến đầu tư
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
Ban Quản lý các Khu công nghiệp
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
TT tư vấn, dịch vụ việc làm, hỗ trợ DN KCN
|
3
|
3
|
0
|
|
|
2
|
Thuộc UBND huyện, Thị xã, thành phố
|
97
|
104
|
7
|
|
|
|
Thành phố Hải Dương
|
32
|
37
|
5
|
|
|
|
Đội Quy tắc
|
22
|
22
|
0
|
|
|
|
Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất
|
8
|
13
|
5
|
|
|
|
Trung tâm Khuyến nông
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
Thị xã Chí Linh
|
10
|
12
|
2
|
|
|
|
Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất
|
2
|
4
|
2
|
|
|
|
Trung tâm Khuyến nông
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
Đội Quản lý trật tự Đô thị
|
5
|
5
|
0
|
|
|
|
Huyện Nam Sách
|
5
|
5
|
0
|
|
|
|
Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
Trung tâm Khuyến nông
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
Huyện Kinh Môn
|
5
|
5
|
0
|
|
|
|
Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
Trung tâm Khuyến nông
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
Huyện Kim Thành
|
5
|
5
|
0
|
|
|
|
Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
Trung tâm Khuyến nông
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
Huyện Thanh Hà
|
10
|
10
|
0
|
|
|
|
Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
Trung tâm Dịch vụ Nông nghiệp
|
8
|
8
|
0
|
|
|
|
Huyện Gia Lộc
|
5
|
5
|
0
|
|
|
|
Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
Trung tâm Khuyến nông
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
Huyện Ninh Giang
|
5
|
5
|
0
|
|
|
|
Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
Trung tâm Khuyến nông
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
Huyện Thanh Miện
|
5
|
5
|
0
|
|
|
|
Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
Trung tâm Khuyến nông
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
Huyện Tứ Kỳ
|
5
|
5
|
0
|
|
|
|
Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
Trung tâm Khuyến nông
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
Huyện Bình Giang
|
5
|
5
|
0
|
|
|
|
Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
Trung tâm Khuyến nông
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
Huyện Cẩm Giàng
|
5
|
5
|
0
|
|
|
|
Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
Trung tâm Khuyến nông
|
3
|
3
|
0
|
|
|
V
|
Các tổ chức khác sử dụng
BCSN
|
35
|
36
|
1
|
|
|
1
|
Liên hiệp các hội khoa học kỹ thuật
|
11
|
11
|
0
|
|
|
2
|
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị
|
7
|
8
|
1
|
|
|
|
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị
|
4
|
4
|
0
|
|
|
|
Trung tâm hợp tác Hữu nghị
|
3
|
4
|
1
|
|
|
3
|
Liên minh hợp tác xã
|
17
|
17
|
0
|
|
|
VI
|
Các tổ chức Hội đã
giao biên chế trước năm 2004 (để theo dõi quản lý theo Nghị định
45/2010/NĐ-CP)
|
|
|
|
Biên chế
giao năm 2004
|
Biên chế thực
hiện năm 2015
|
Tăng, giảm
|
Ghi chú
|
|
|
|
Tổng cộng
|
36
|
39
|
3
|
|
|
|
Hội Chữ thập đỏ
|
12
|
12
|
0
|
Để qlý
|
|
|
Hội Văn học Nghệ thuật
|
9
|
11
|
2
|
|
|
|
Hội Đông y
|
5
|
6
|
1
|
|
|
|
Hội người mù
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
Hội Nhà báo
|
5
|
5
|
0
|
|
|
|
Hội Khuyến học
|
1
|
1
|
0
|
|
|
|
Hội Luật gia
|
1
|
1
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|