MÃ CÁC CẤP
|
TÊN GỌI
|
Cấp I
|
Cấp II
|
Cấp III
|
Cấp IV
|
42
|
|
|
|
TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
|
|
4214
|
|
|
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên
|
|
|
421402
|
|
Đào tạo giáo viên
|
|
|
|
42140201
|
Sư phạm mầm non
|
|
|
|
42140202
|
Sư phạm tiểu học
|
|
|
|
42140203
|
Sư phạm chuyên biệt
|
|
|
|
42140204
|
Sư phạm mỹ thuật
|
|
|
|
42140205
|
Sư phạm âm nhạc
|
|
|
|
42140206
|
Sư phạm thể dục thể thao
|
|
4221
|
|
|
Nghệ thuật
|
|
|
422101
|
|
Mỹ thuật
|
|
|
|
42210101
|
Hội họa
|
|
|
|
42210102
|
Đồ họa
|
|
|
|
42210103
|
Điêu khắc
|
|
|
|
42210104
|
Gốm
|
|
|
422102
|
|
Nghệ thuật trình diễn
|
|
|
|
42210201
|
Sáng tác âm nhạc
|
|
|
|
42210202
|
Chỉ huy hợp xướng
|
|
|
|
42210203
|
Thanh nhạc
|
|
|
|
42210204
|
Lý thuyết âm nhạc
|
|
|
|
42210205
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
|
|
|
42210206
|
Piano
|
|
|
|
42210207
|
Violon
|
|
|
|
42210208
|
Nhạc Jazz
|
|
|
|
42210209
|
Organ
|
|
|
|
42210210
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
|
|
|
42210211
|
Nhạc công kịch hát dân tộc
|
|
|
|
42210212
|
Nhạc công truyền thống Huế
|
|
|
|
42210213
|
Nghệ thuật biểu diễn ca kịch Huế
|
|
|
|
42210214
|
Nghệ thuật biểu diễn dân ca
|
|
|
|
42210215
|
Nghệ thuật biểu diễn chèo
|
|
|
|
42210216
|
Nghệ thuật biểu diễn tuồng
|
|
|
|
42210217
|
Nghệ thuật biểu diễn cải lương
|
|
|
|
42210218
|
Đờn ca nhạc tài tử Nam Bộ
|
|
|
|
42210219
|
Nghệ thuật biểu diễn dân ca quan họ
|
|
|
|
42210220
|
Nghệ thuật biểu diễn kịch nói
|
|
|
|
42210221
|
Diễn viên kịch - điện ảnh
|
|
|
|
42210222
|
Quay phim
|
|
|
|
42210223
|
Biên đạo múa
|
|
|
|
42210224
|
Nghệ thuật biểu diễn kịch múa
|
|
|
|
42210225
|
Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc
|
|
|
|
42210226
|
Biên tập và dàn dựng ca, múa, nhạc
|
|
|
|
42210227
|
Nghệ thuật biểu diễn xiếc
|
|
|
|
42210228
|
Văn hóa, văn nghệ quần chúng
|
|
|
|
42210229
|
Tổ chức sự kiện
|
|
|
422103
|
|
Nghệ thuật nghe nhìn
|
|
|
|
42210301
|
Nhiếp ảnh
|
|
|
|
42210302
|
Công nghệ điện ảnh - truyền hình
|
|
|
|
42210303
|
Thiết kế âm thanh - ánh sáng
|
|
|
|
42210304
|
Thiết kế nghe nhìn
|
|
|
|
42210305
|
Chiếu sáng nghệ thuật
|
|
|
422104
|
|
Mỹ thuật ứng dụng
|
|
|
|
42210401
|
Thiết kế công nghiệp
|
|
|
|
42210402
|
Thiết kế đồ họa
|
|
|
|
42210403
|
Thiết kế thời trang
|
|
|
|
42210404
|
Thiết kế nội thất
|
|
|
|
42210405
|
Thiết kế đồ gỗ
|
|
|
|
42210406
|
Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh
|
|
|
|
42210407
|
Tạo hình hóa trang
|
|
|
|
42210408
|
Sơn mài
|
|
|
|
42210409
|
Thủ công mỹ nghệ
|
|
4222
|
|
|
Nhân văn
|
|
|
422201
|
|
Ngôn ngữ và văn hoá Việt Nam
|
|
|
|
42220101
|
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam
|
|
|
|
42220102
|
Ngôn ngữ Chăm
|
|
|
|
42220103
|
Ngôn ngữ H'mong
|
|
|
|
42220104
|
Ngôn ngữ Jrai
|
|
|
|
42220105
|
Ngôn ngữ Khme
|
|
|
|
42220106
|
Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam
|
|
|
422202
|
|
Ngôn ngữ và văn hoá nước ngoài
|
|
|
|
42220201
|
Tiếng Anh
|
|
|
|
42220202
|
Tiếng Nga
|
|
|
|
42220203
|
Tiếng Pháp
|
|
|
|
42220204
|
Tiếng Trung Quốc
|
|
|
|
42220205
|
Tiếng Đức
|
|
|
|
42220206
|
Tiếng Hàn Quốc
|
|
|
|
42220207
|
Tiếng Nhật
|
|
4232
|
|
|
Báo chí và thông tin
|
|
|
423201
|
|
Báo chí và truyền thông
|
|
|
|
42320101
|
Báo chí
|
|
|
|
42320102
|
Phóng viên, biên tập
|
|
|
|
42320103
|
Công nghệ phát thanh - truyền hình
|
|
|
|
42320104
|
Công nghệ truyền thông
|
|
|
|
42320105
|
Truyền thông đa phương tiện
|
|
|
|
42320106
|
Quan hệ công chúng
|
|
|
423202
|
|
Thông tin -Thư viện
|
|
|
|
42320201
|
Thông tin đối ngoại
|
|
|
|
42320202
|
Thư viện
|
|
|
|
42320203
|
Thư viện - Thiết bị trường học
|
|
|
423203
|
|
Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng
|
|
|
|
42320301
|
Văn thư - Lưu trữ
|
|
|
|
42320302
|
Hành chính văn thư
|
|
|
|
42320303
|
Lưu trữ và quản lý thông tin
|
|
|
|
42320304
|
Bảo tàng
|
|
|
|
42320305
|
Bảo tồn và khai thác di tích, di sản lịch sử - văn hóa
|
|
|
423204
|
|
Xuất bản - Phát hành
|
|
|
|
42320401
|
Xuất bản
|
|
|
|
42320402
|
Quản lý xuất bản phẩm
|
|
4234
|
|
|
Kinh doanh và quản lý
|
|
|
423401
|
|
Kinh doanh
|
|
|
|
42340101
|
Quản lý doanh nghiệp
|
|
|
|
42340102
|
Quản lý và kinh doanh du lịch
|
|
|
|
42340103
|
Quản lý và kinh doanh khách sạn
|
|
|
|
42340104
|
Quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
|
|
|
42340105
|
Quản lý và bán hàng siêu thị
|
|
|
|
42340106
|
Quản lý kho hàng
|
|
|
|
42340107
|
Kinh doanh thương mại và dịch vụ
|
|
|
|
42340108
|
Kinh doanh xuất nhập khẩu
|
|
|
|
42340109
|
Kinh doanh ngân hàng
|
|
|
|
42340110
|
Kinh doanh bưu chính viễn thông
|
|
|
|
42340111
|
Kinh doanh xăng dầu và khí đốt
|
|
|
|
42340112
|
Kinh doanh xuất bản phẩm
|
|
|
|
42340113
|
Kinh doanh vật liệu xây dựng
|
|
|
|
42340114
|
Kinh doanh bất động sản
|
|
|
|
42340115
|
Kinh doanh vận tải đường thủy
|
|
|
|
42340116
|
Kinh doanh vận tải đường bộ
|
|
|
|
42340117
|
Kinh doanh vận tải đường sắt
|
|
|
|
42340118
|
Kinh doanh vận tải hàng không
|
|
|
|
42340119
|
Kế hoạch đầu tư
|
|
|
|
42340120
|
Thương mại điện tử
|
|
|
|
42340121
|
Marketing
|
|
|
423402
|
|
Tài chính – Ngân hàng – Bảo hiểm
|
|
|
|
42340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
|
|
|
42340202
|
Bảo hiểm
|
|
|
423403
|
|
Kế toán – Kiểm toán
|
|
|
|
42340301
|
Kế toán hành chính sự nghiệp
|
|
|
|
42340302
|
Kế toán lao động tiền lương và bảo trợ xã hội
|
|
|
|
42340303
|
Kế toán doanh nghiệp
|
|
|
|
42340304
|
Kế toán hợp tác xã
|
|
|
|
42340305
|
Kế toán xây dựng
|
|
|
|
42340306
|
Kiểm toán
|
|
|
423404
|
|
Quản trị – Quản lý
|
|
|
|
42340401
|
Quản trị nhân lực
|
|
|
|
42340402
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
|
|
|
42340403
|
Quản lý lao động tiền lương và bảo trợ xã hội
|
|
|
|
42340404
|
Quản lý thể dục, thể thao
|
|
|
|
42340405
|
Quản lý văn hóa
|
|
|
|
42340406
|
Quản lý nhà đất
|
|
|
|
42340407
|
Quản lý công trình đô thị
|
|
|
|
42340408
|
Quản lý giao thông đô thị
|
|
|
|
42340409
|
Quản lý thiết bị trường học
|
|
|
|
42340410
|
Hành chính văn phòng
|
|
|
|
42340411
|
Thư ký văn phòng
|
|
4238
|
|
|
Pháp luật
|
|
|
423801
|
|
Luật
|
|
|
|
42380101
|
Pháp luật
|
|
|
423802
|
|
Dịch vụ pháp lý
|
|
|
|
42380201
|
Dịch vụ pháp lý
|
|
|
|
42380202
|
Công chứng
|
|
4242
|
|
|
Khoa học sự sống
|
|
|
424202
|
|
Sinh học ứng dụng
|
|
|
|
42420201
|
Sinh học ứng dụng
|
|
|
|
42420202
|
Công nghệ sinh học
|
|
4244
|
|
|
Khoa học tự nhiên
|
|
|
424402
|
|
Khoa học trái đất
|
|
|
|
42440201
|
Địa chất học
|
|
|
|
42440202
|
Khí tượng
|
|
|
|
42440203
|
Thuỷ văn
|
|
4246
|
|
|
Toán và thống kê
|
|
|
424602
|
|
Thống kê
|
|
|
|
42460201
|
Thống kê
|
|
4248
|
|
|
Máy tính và công nghệ thông tin
|
|
|
424801
|
|
Máy tính
|
|
|
|
42480101
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
|
|
|
42480102
|
Công nghệ kỹ thuật phần cứng máy tính
|
|
|
|
42480103
|
Công nghệ kỹ thuật phần mềm máy tính
|
|
|
|
42480104
|
Kỹ thuật lắp ráp, sửa chữa máy tính
|
|
|
424802
|
|
Công nghệ thông tin
|
|
|
|
42480201
|
Quản trị hệ thống
|
|
|
|
42480202
|
Quản trị mạng máy tính
|
|
|
|
42480203
|
Lập trình/Phân tích hệ thống
|
|
|
|
42480204
|
Thiết kế và quản lý Website
|
|
|
|
42480205
|
Vẽ thiết kế mỹ thuật có trợ giúp bằng máy tính
|
|
|
|
42480206
|
Hệ thống thông tin văn phòng
|
|
|
|
42480207
|
Tin học ứng dụng
|
|
4251
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật
|
|
|
425101
|
|
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng
|
|
|
|
42510101
|
Thiết kế kiến trúc
|
|
|
|
42510102
|
Thiết kế cảnh quan, hoa viên
|
|
|
|
42510103
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
|
|
|
42510104
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
|
|
|
42510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
|
|
|
42510106
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
|
|
|
42510107
|
Xây dựng công trình mỏ
|
|
|
|
42510108
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
|
|
42510109
|
Xây dựng công trình thủy điện
|
|
|
|
42510110
|
Công trình thuỷ lợi
|
|
|
|
42510111
|
Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng công trình xây dựng
|
|
|
|
42510112
|
Cấp thoát nước
|
|
|
|
42510113
|
Công nghệ kỹ thuật nội thất và điện nước công trình
|
|
|
|
42510114
|
Công nghệ kỹ thuật công trình giao thông
|
|
|
|
42510115
|
Xây dựng cầu đường
|
|
|
425102
|
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
|
|
|
42510201
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
|
|
|
42510202
|
Cơ khí động lực
|
|
|
|
42510203
|
Cơ khí hóa chất
|
|
|
|
42510204
|
Cơ khí chế tạo
|
|
|
|
42510205
|
Công nghệ chế tạo dụng cụ
|
|
|
|
42510206
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô - máy kéo
|
|
|
|
42510207
|
Công nghệ kỹ thuật đầu máy, toa xe
|
|
|
|
42510208
|
Công nghệ kỹ thuật vỏ tàu thủy
|
|
|
|
42510209
|
Công nghệ kỹ thuật máy nông - lâm nghiệp
|
|
|
|
42510210
|
Công nghệ kỹ thuật máy và thiết bị hóa chất
|
|
|
|
42510211
|
Công nghệ kỹ thuật thuỷ lực
|
|
|
|
42510212
|
Công nghệ kỹ thuật kết cấu thép
|
|
|
|
42510213
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
|
|
|
42510214
|
Công nghệ kỹ thuật đo lường
|
|
|
|
42510215
|
Cơ - Điện mỏ
|
|
|
|
42510216
|
Cơ - Điện tuyển khoáng
|
|
|
|
42510217
|
Cơ - Điện nông nghiệp
|
|
|
|
42510218
|
Công nghệ hàn
|
|
|
|
42510219
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
|
|
|
|
42510220
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt
|
|
|
|
42510221
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị luyện kim
|
|
|
|
42510222
|
Bảo trì và sửa chữa máy công cụ
|
|
|
|
42510223
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ khí
|
|
|
|
42510224
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ điện
|
|
|
|
42510225
|
Bảo trì và sửa chữa ô tô
|
|
|
|
42510226
|
Bảo trì và sửa chữa khung, vỏ ô tô
|
|
|
|
42510227
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ giới hạng nặng
|
|
|
|
42510228
|
Bảo trì và sửa chữa xe máy
|
|
|
|
42510229
|
Bảo trì và sửa chữa đầu máy, toa xe
|
|
|
|
42510230
|
Bảo trì và sửa chữa máy bay
|
|
|
|
42510231
|
Bảo trì và sửa chữa máy tàu thủy
|
|
|
|
42510232
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị vô tuyến vận tải
|
|
|
|
42510233
|
Bảo trì và sửa chữa hệ thống kỹ thuật vô tuyến khí tượng
|
|
|
|
42510234
|
Bảo trì và sửa chữa máy xây dựng và máy nâng chuyển
|
|
|
|
42510235
|
Bảo trì và sửa chữa máy, thiết bị công nghiệp
|
|
|
|
42510236
|
Bảo trì và sửa chữa máy nông lâm nghiệp
|
|
|
|
42510237
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực
phẩm
|
|
|
|
42510238
|
Bảo trì và sửa chữa máy mỏ và thiết bị hầm lò
|
|
|
|
42510239
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị sợi - dệt
|
|
|
|
42510240
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị may
|
|
|
|
42510241
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị hoá chất
|
|
|
|
42510242
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị khoan dầu khí
|
|
|
|
42510243
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí
|
|
|
|
42510244
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị sản xuất các sản phẩm da
|
|
|
|
42510245
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị in
|
|
|
|
42510246
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị y tế
|
|
|
425103
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
|
|
|
|
42510301
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
|
|
|
42510302
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động
|
|
|
|
42510303
|
Công nghệ kỹ thuật chiếu sáng đô thị
|
|
|
|
42510304
|
Công nghệ kỹ thuật điện tàu thủy
|
|
|
|
42510305
|
Công nghệ kỹ thuật điện đầu máy và toa xe
|
|
|
|
42510306
|
Công nghệ kỹ thuật điện máy bay
|
|
|
|
42510307
|
Công nghệ kỹ thuật điện máy mỏ
|
|
|
|
42510308
|
Điện công nghiệp và dân dụng
|
|
|
|
42510309
|
Công nghệ kỹ thuật thiết bị y tế
|
|
|
|
42510310
|
Xây lắp đường dây và trạm điện
|
|
|
|
42510311
|
Quản lý và vận hành lưới điện
|
|
|
|
42510312
|
Hệ thống điện
|
|
|
|
42510313
|
Nhiệt điện
|
|
|
|
42510314
|
Thuỷ điện
|
|
|
|
42510315
|
Điện tử công nghiệp
|
|
|
|
42510316
|
Điện tử dân dụng
|
|
|
|
42510317
|
Điện tử công nghiệp và dân dụng
|
|
|
|
42510318
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
|
|
|
42510319
|
Kỹ thuật lắp đặt đài, trạm viễn thông
|
|
|
425104
|
|
Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi
trường
|
|
|
|
42510401
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học
|
|
|
|
42510402
|
Công nghệ hoá hữu cơ
|
|
|
|
42510403
|
Công nghệ hoá vô cơ
|
|
|
|
42510404
|
Hoá phân tích
|
|
|
|
42510405
|
Công nghệ hoá nhựa
|
|
|
|
42510406
|
Công nghệ hóa nhuộm
|
|
|
|
42510407
|
Công nghệ hóa Silicat
|
|
|
|
42510408
|
Công nghệ điện hoá
|
|
|
|
42510409
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu
|
|
|
|
42510410
|
Công nghệ sản xuất alumin
|
|
|
|
42510411
|
Công nghệ kỹ thuật đúc kim loại
|
|
|
|
42510412
|
Công nghệ gia công kim loại
|
|
|
|
42510413
|
Công nghệ cán, kéo kim loại
|
|
|
|
42510414
|
Luyện kim đen
|
|
|
|
42510415
|
Luyện kim màu
|
|
|
|
42510416
|
Công nghệ chống ăn mòn kim loại
|
|
|
|
42510417
|
Công nghệ sơn
|
|
|
|
42510418
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
|
|
|
42510419
|
Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước
|
|
|
|
42510420
|
Xử lý chất thải công nghiệp và y tế
|
|
|
425105
|
|
Công nghệ sản xuất
|
|
|
|
|
|
|
|
425106
|
|
Quản lý công nghiệp
|
|
|
|
42510601
|
Quản lý sản xuất công nghiệp
|
|
|
|
42510602
|
Công nghệ quản lý chất lượng
|
|
|
425107
|
|
Công nghệ dầu khí và khai thác
|
|
|
|
42510701
|
Công nghệ kỹ thuật hoá dầu
|
|
|
|
42510702
|
Kỹ thuật xăng dầu
|
|
|
|
42510703
|
Kỹ thuật phân tích các sản phẩm hoá dầu và lọc dầu
|
|
|
|
42510704
|
Vận hành thiết bị hóa dầu
|
|
|
|
42510705
|
Khoan thăm dò dầu khí
|
|
|
|
42510706
|
Vận hành thiết bị khai thác dầu khí
|
|
|
425108
|
|
Công nghệ kỹ thuật in
|
|
|
|
42510801
|
Công nghệ in
|
|
|
|
42510802
|
Công nghệ chế tạo khuôn in
|
|
|
425109
|
|
Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa
|
|
|
|
42510901
|
Công nghệ kỹ thuật địa chất
|
|
|
|
42510902
|
Địa chất công trình
|
|
|
|
42510903
|
Địa chất thủy văn
|
|
|
|
42510904
|
Địa chất thăm dò khoáng sản
|
|
|
|
42510905
|
Địa chất dầu khí
|
|
|
|
42510906
|
Công nghệ kỹ thuật trắc địa
|
|
|
|
42510907
|
Hệ thống thông tin địa lý (GIS)
|
|
|
|
42510908
|
Biên chế bản đồ
|
|
|
|
42510909
|
Trắc địa - Địa hình - Địa chính
|
|
|
|
42510910
|
Quản lý thông tin tư liệu địa chính
|
|
|
425110
|
|
Công nghệ kỹ thuật mỏ
|
|
|
|
42511001
|
Công nghệ kỹ thuật mỏ
|
|
|
|
42511002
|
Khai thác mỏ
|
|
|
|
42511003
|
Công nghệ tuyển khoáng
|
|
4254
|
|
|
Sản xuất và chế biến
|
|
|
425401
|
|
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống
|
|
|
|
42540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
|
|
|
42540102
|
Công nghệ kỹ thuật lên men
|
|
|
|
42540103
|
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản lương thực
|
|
|
|
42540104
|
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thực phẩm
|
|
|
|
42540105
|
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thuỷ sản
|
|
|
|
42540106
|
Công nghệ kỹ thuật kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực
phẩm
|
|
|
|
42540107
|
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản nông sản
|
|
|
|
42540108
|
Công nghệ kỹ thuật chế biến sản phẩm cây nhiệt đới
|
|
|
|
42540109
|
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây công
nghiệp
|
|
|
|
42540110
|
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây ăn
quả
|
|
|
|
42540111
|
Công nghệ kỹ thuật chế biến cồn, rượu, bia và nước giải
khát
|
|
|
|
42540112
|
Công nghệ kỹ thuật sản xuất đường, bánh kẹo
|
|
|
|
42540113
|
Công nghệ kỹ thuật sản xuất muối
|
|
|
|
42540114
|
Quản lý chất lượng lương thực, thực phẩm
|
|
|
425402
|
|
Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da
|
|
|
|
42540201
|
Công nghệ da giày và sản xuất các sản phẩm từ da
|
|
|
|
42540202
|
Công nghệ kỹ thuật thuộc da
|
|
|
|
42540203
|
Công nghệ dệt
|
|
|
|
42540204
|
Công nghệ sợi
|
|
|
|
42540205
|
Công nghệ may và thời trang
|
|
|
425403
|
|
Sản xuất, chế biến khác
|
|
|
|
42540301
|
Công nghệ kỹ thuật chế biến lâm sản
|
|
|
|
42540302
|
Công nghệ kỹ thuật sản xuất bột giấy và giấy
|
|
|
|
42540303
|
Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ cao su
|
|
|
|
42540304
|
Công nghệ chế biến tinh dầu và hương liệu mỹ phẩm
|
|
4262
|
|
|
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
|
|
|
426201
|
|
Nông nghiệp
|
|
|
|
42620101
|
Trồng trọt
|
|
|
|
42620102
|
Bảo vệ thực vật
|
|
|
|
42620103
|
Trồng trọt và bảo vệ thực vật
|
|
|
|
42620104
|
Kỹ thuật dâu tằm tơ
|
|
|
|
42620105
|
Chăn nuôi
|
|
|
|
42620106
|
Chăn nuôi - Thú y
|
|
|
|
42620107
|
Thuỷ lợi tổng hợp
|
|
|
|
42620108
|
Quản lý thuỷ nông
|
|
|
|
42620109
|
Quản lý nông trại
|
|
|
|
42620110
|
Khuyến nông lâm
|
|
|
|
42620111
|
Phát triển nông nghiệp nông thôn
|
|
|
|
42620112
|
Quản lý và kinh doanh nông nghiệp
|
|
|
426202
|
|
Lâm nghiệp
|
|
|
|
42620201
|
Lâm nghiệp
|
|
|
|
42620202
|
Lâm nghiệp đô thị
|
|
|
|
42620203
|
Lâm sinh
|
|
|
|
42620204
|
Quản lý tài nguyên rừng
|
|
|
426203
|
|
Thuỷ sản
|
|
|
|
42620301
|
Nuôi trồng thuỷ sản
|
|
|
|
42620302
|
Khai thác và bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản
|
|
|
|
42620303
|
Khai thác hàng hải thuỷ sản
|
|
|
|
42620304
|
Bệnh học thủy sản
|
|
|
|
42620305
|
Khuyến ngư
|
|
4264
|
|
|
Thú y
|
|
|
426402
|
|
Dịch vụ thú y
|
|
|
|
42640201
|
Thú y
|
|
|
|
42640202
|
Dược thú y
|
|
|
426403
|
|
Sản xuất thuốc thú y
|
|
|
|
42640301
|
Sản xuất thuốc thú y
|
|
4272
|
|
|
Sức khoẻ
|
|
|
427202
|
|
Y học cổ truyền
|
|
|
|
42720201
|
Y sỹ y học cổ truyền
|
|
|
427203
|
|
Dịch vụ y tế
|
|
|
|
42720301
|
Y sỹ
|
|
|
|
42720302
|
Dân số y tế
|
|
|
|
42720303
|
Kỹ thuật xét nghiệm
|
|
|
|
42720304
|
Kỹ thuật hình ảnh y học
|
|
|
|
42720305
|
Kỹ thuật vật lý trị liệu, phục hồi chức năng
|
|
|
427204
|
|
Dược học
|
|
|
|
42720401
|
Dược sỹ trung cấp
|
|
|
|
42720402
|
Kỹ thuật dược
|
|
|
427205
|
|
Điều dưỡng, hộ sinh
|
|
|
|
42720501
|
Điều dưỡng
|
|
|
|
42720502
|
Hộ sinh
|
|
|
427206
|
|
Răng - Hàm - Mặt
|
|
|
|
42720601
|
Kỹ thuật phục hình răng
|
|
4276
|
|
|
Dịch vụ xã hội
|
|
|
427601
|
|
Công tác xã hội
|
|
|
|
42760101
|
Công tác xã hội
|
|
|
|
42760102
|
Công tác thanh thiếu niên
|
|
|
|
42760103
|
Công tác công đoàn
|
|
|
|
42760104
|
Lao động - Xã hội
|
|
|
427602
|
|
Dịch vụ xã hội
|
|
|
|
42760201
|
Dịch vụ xã hội
|
|
|
|
42760202
|
Chăm sóc và hỗ trợ gia đình
|
|
4281
|
|
|
Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân
|
|
|
428101
|
|
Dịch vụ du lịch
|
|
|
|
42810101
|
Du lịch lữ hành
|
|
|
|
42810102
|
Du lịch sinh thái
|
|
|
|
42810103
|
Hướng dẫn du lịch
|
|
|
428102
|
|
Khách sạn, nhà hàng
|
|
|
|
42810201
|
Nghiệp vụ lễ tân
|
|
|
|
42810202
|
Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn
|
|
|
|
42810203
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
|
|
|
42810204
|
Kỹ thuật pha chế và phục vụ đồ uống
|
|
|
428103
|
|
Thể dục thể thao
|
|
|
|
42810301
|
Thể dục thể thao
|
|
|
428104
|
|
Dịch vụ thẩm mỹ
|
|
|
|
42810401
|
Dịch vụ thẩm mỹ
|
|
|
|
42810402
|
Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp
|
|
|
428105
|
|
Kinh tế gia đình
|
|
|
|
42810501
|
Kinh tế gia đình
|
|
4284
|
|
|
Dịch vụ vận tải
|
|
|
428401
|
|
Khai thác vận tải
|
|
|
|
42840101
|
Điều khiển phương tiện thuỷ nội địa
|
|
|
|
42840102
|
Điều khiển tàu biển
|
|
|
|
42840103
|
Vận hành máy tàu thủy
|
|
|
|
42840104
|
Điều khiển tàu hỏa
|
|
|
|
42840105
|
Kiểm soát không lưu
|
|
|
|
42840106
|
Khai thác cảng hàng không
|
|
|
|
42840107
|
Khai thác vận tải đường biển
|
|
|
|
42840108
|
Khai thác vận tải thủy nội địa
|
|
|
|
42840109
|
Khai thác vận tải đường bộ
|
|
|
|
42840110
|
Khai thác vận tải đường không
|
|
|
|
42840111
|
Khai thác vận tải đường sắt
|
|
|
428402
|
|
Dịch vụ bưu chính
|
|
|
|
42840201
|
Dịch vụ bưu chính
|
|
4285
|
|
|
Môi trường và bảo vệ môi trường
|
|
|
428501
|
|
Kiểm soát và bảo vệ môi trường
|
|
|
|
42850101
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
|
|
|
42850102
|
Quản lý tài nguyên nước
|
|
|
|
42850103
|
Quản lý tài nguyên biển và hải đảo
|
|
|
|
42850104
|
Quản lý đất đai
|
|
|
|
42850105
|
Bảo tồn và phát triển đa dạng sinh học
|
|
|
|
42850106
|
An toàn phóng xạ
|
|
|
428502
|
|
Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp
|
|
|
|
42850201
|
An toàn lao động
|
|
|
|
42850202
|
Bảo hộ lao động và môi trường
|
|
4286
|
|
|
An ninh, quốc phòng
|
|
|
428601
|
|
An ninh và trật tự xã hội
|
|
|
|
42860101
|
Kỹ thuật hình sự
|
|
|
|
42860102
|
Điều tra trinh sát an ninh
|
|
|
|
42860103
|
Điều tra trinh sát cảnh sát
|
|
|
|
42860104
|
Quản lý xuất, nhập cảnh
|
|
|
|
42860105
|
Quản lý hành chính về trật tự xã hội
|
|
|
|
42860106
|
Quản lý trật tự an toàn giao thông
|
|
|
|
42860107
|
Quản lý, giáo dục và cải tạo phạm nhân
|
|
|
|
42860108
|
Quản lý trật tự xã hội ở địa bàn cơ sở
|
|
|
|
42860109
|
Cảnh vệ
|
|
|
|
42860110
|
Cảnh sát vũ trang
|
|
|
|
42860111
|
Phòng cháy, chữa cháy và cứu hộ, cứu nạn
|
|
|
|
42860112
|
Kỹ thuật mật mã an ninh
|
|
|
428602
|
|
Quân sự
|
|
|
|
42860201
|
Biên phòng
|
|
|
|
42860202
|
Đặc công
|
|
|
|
42860203
|
Hậu cần quân sự
|
|
|
|
42860204
|
Quân sự cơ sở
|
|
|
|
42860205
|
Điệp báo chiến dịch
|
|
|
|
42860206
|
Tình báo quân sự
|
|
|
|
42860207
|
Trinh sát
|
|
|
|
42860208
|
Trinh sát biên phòng
|
|
|
|
42860209
|
Trinh sát đặc nhiệm
|
|
|
|
42860210
|
Trinh sát kỹ thuật
|
|
|
|
42860211
|
Huấn luyện động vật nghiệp vụ
|
|
|
|
42860212
|
Kỹ thuật mật mã quân sự
|
|
|
|
42860213
|
Quân khí
|
|
|
|
42860214
|
Vũ khí bộ binh
|
|
|
|
42860215
|
Kỹ thuật cơ điện tăng thiết giáp
|
|
|
|
42860216
|
Sử dụng và sửa chữa thiết bị vô tuyến phòng không
|
|
|
|
42860217
|
Sửa chữa xe máy công binh
|
|
|
|
42860218
|
Sửa chữa và khai thác khí tài hoá học
|
|
|
|
42860219
|
Khí tài quang học
|
|
|
|
42860220
|
Phân tích chất độc quân sự
|
|
4290
|
|
|
Khác
|