STT
|
MÃ SỐ THUẾ
|
TÊN ĐƠN VỊ
|
ĐỊA CHỈ TRỤ SỞ
|
NĂM 2012
|
NĂM 2013
|
GIẢM NĂM 2014
|
TỔNG CỘNG
|
1
|
0100101072-004
|
Công ty
Công nghiệp hóa chất mỏ Trung Trung Bộ
|
137 Ngũ
Hành Sơn. TP Đà Nẵng
|
|
274.459.411
|
274.459.411
|
548.918.822
|
2
|
0100101611-002
|
Chi
Nhánh Đà Nẵng - Công Ty Cổ Phần Bảo Vệ Thực Vật 1 Trung ương
|
Thôn
Phú Sơn. Hòa Khương. Hòa Vang. TP Đà Nẵng
|
|
47.223.176
|
47.223.176
|
94.446.352
|
3
|
0100105052-025
|
Xí nghiệp
Đầu máy Đà Nẵng
|
93 Trần
Cao Vân. TP Đà Nẵng
|
|
413.101.689
|
413.101.689
|
826.203.378
|
4
|
0100107194-002
|
Chi nhánh
Công ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư Barotex Việt Nam tại thành phố ĐN
|
62
Thanh Sơn. TP Đà Nẵng
|
|
34.619.970
|
34.619.970
|
69.239.940
|
5
|
0100107518-002
|
Chi
Nhánh Tổng Công Ty Hàng Không Việt Nam Khu Vực Miền Trung
|
Sân bay
quốc tế Đà Nẵng. TP Đà Nẵng
|
|
52.377.514
|
52.377.514
|
104.755.028
|
6
|
0100107638-002
|
Xí nghiệp
Xăng dầu Hàng Không Miền Trung
|
290
Nguyễn Văn Linh. TP Đà Nẵng
|
|
845.633.880
|
845.633.880
|
1.691.267.760
|
7
|
0100111948-022
|
Ngân Hàng
Thương Mại Cổ Phần Công Thương Việt Nam - Chi Nhánh Đà Nẵng
|
172
Nguyễn Văn Linh. TP Đà Nẵng
|
|
34.526.331
|
34.526.331
|
69.052.662
|
8
|
0100112740
|
Công ty
TNHH Liên doanh Ô tô Hòa Bình
|
Km 939
QL1A. thôn Miếu Bông. TP Đà Nẵng
|
|
58.428.600
|
58.428.600
|
116.857.200
|
9
|
0100150619-003
|
Ngân
Hàng Thương Mại Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Việt Nam - Chi Nhánh Đà Nẵng
|
90 Nguyễn
Chí Thanh. TP Đà Nẵng
|
|
82.396.440
|
82.396.440
|
164.792.880
|
10
|
0100684716-016
|
Chi Nhánh
Công Ty CP Cokyvina Tại ĐN
|
Số 2-
Thanh Hải. TP Đà Nẵng
|
|
21.733.950
|
21.733.950
|
43.467.900
|
11
|
0100686216-003
|
Trung
tâm Viễn thông khu Vực III
|
04 Ông
ích Khiêm. TP Đà Nẵng
|
|
112.481.460
|
112.481.460
|
224.962.920
|
12
|
0100692192-003
|
Trung
tâm Viễn thông Quốc tế Khu vực 3
|
344 Đường
2/9. TP Đà Nẵng
|
|
28.343.978
|
28.343.978
|
56.687.956
|
13
|
0101522394-014
|
Chi
nhánh Công ty CP hóa chất và vật tư khoa học kỹ thuật tại TP ĐN
|
35
Trưng Nữ Vương. TP Đà Nẵng
|
|
42.792.730
|
42.792.730
|
85.585.460
|
14
|
0102743068-006
|
Công ty
Truyền tải Điện 2 - Tổng Công ty Truyền tải Điện Quốc gia (Công ty TNHH MTV)
|
174
Nguyễn Văn Linh. TP Đà Nẵng
|
|
137.648.206
|
137.648.206
|
275.296.412
|
15
|
0300649476-001
|
Tổng
Công Ty Thương Mại Kỹ Thuật Và Đầu Tư - Công Ty Cổ Phần - Chi Nhánh Petec ĐN
|
Lô B14
+ B15 đường Phan Đăng Lưu nối dài. TP Đà Nẵng
|
|
283.413.648
|
283.413.648
|
566.827.296
|
16
|
0301120371-015
|
Xí nghiệp
vận tải và du lịch đường sắt ĐN
|
200A Hải
Phòng. TP Đà Nẵng
|
|
44.221.363
|
44.221.363
|
88.442.726
|
17
|
0301120371-017
|
Xí nghiệp
vận tải đường sắt QN-ĐN
|
K204/24
Hải Phòng. TP Đà Nẵng
|
|
19.607.991
|
19.607.991
|
39.215.982
|
18
|
0311638525-001
|
Cảng Hàng
không Quốc tế Đà Nẵng
|
Cảng
hàng không quốc tế Đà Nẵng. TP Đà Nẵng
|
730.652.017
|
730.652.017
|
730.652.017
|
2.191.956.051
|
19
|
0400100390
|
Công ty
cổ phần công nghệ phẩm Đà Nẵng
|
57 Lê
Duẩn. TP Đà Nẵng
|
|
29.533.195
|
29.533.195
|
59.066.390
|
20
|
0400100760
|
Công ty
Cổ phần xuất nhập khẩu Đà Nẵng
|
123-
Nguyễn Chí Thanh. TP ĐN
|
|
130.432.815
|
130.432.815
|
260.865.630
|
21
|
0400100778
|
Công Ty
Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Miền Trung
|
Số 01-
Bùi Quốc Hưng - KCN dịch vụ thủy sản Đà Nẵng. TP ĐN
|
|
216.418.101
|
216.418.101
|
432.836.202
|
22
|
0400100834
|
Công ty
TNHH một thành viên Thương mại Quảng Nam - Đà Nẵng
|
18-20
Hoàng Hoa Thám. Tổ 24. TP Đà Nẵng
|
|
143.325.641
|
143.325.641
|
286.651.282
|
23
|
0400100880
|
Công Ty
Cổ Phần Long Việt
|
315 Trường
Chinh. TP Đà Nẵng
|
87.698.380
|
87.698.380
|
87.698.380
|
263.095.140
|
24
|
0400101098
|
Công Ty
Cổ Phần Xây Dựng Công Trình Giao Thông Đà Nẵng
|
Tổ 26.
P. Hòa Thọ Tây. Q. Cẩm Lệ. TP Đà Nẵng
|
|
89.219.982
|
89.219.982
|
178.439.964
|
25
|
0400101108
|
Chi
nhánh Công ty TNHH MTV Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn tại TP
ĐN
|
23 Phan
Đình Phùng. TP Đà Nẵng
|
|
178.156.534
|
178.156.534
|
356.313.068
|
26
|
0400101122
|
Cty CP
tư vấn thiết kế xây dựng giao thông công chính Đà Nẵng
|
363 Tôn
Đức Thắng. TP Đà Nẵng
|
|
42.744.334
|
42.744.334
|
85.488.668
|
27
|
0400101161
|
Công ty
TNHH MTV xây lắp và công nghiệp tàu thủy Miền Trung
|
396 Điện
Biên Phủ. TP Đà Nẵng
|
|
148.811.040
|
148.811.040
|
297.622.080
|
28
|
0400101193
|
Công Ty
Cổ Phần Đầu Tư - Xây Dựng Công Trình Đô Thị Đà Nẵng
|
26 Trần
Bình Trọng. TP Đà Nẵng
|
|
90.436.000
|
90.436.000
|
180.872.000
|
29
|
0400101235
|
Công ty
cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân
|
65-
Nguyễn Văn Cừ. TP Đà Nẵng
|
|
149.554.700
|
149.554.700
|
299.109.400
|
30
|
0400101394
|
Tổng
Công ty Điện lực Miền Trung
|
393
Trưng Nữ Vương. TP Đà Nẵng
|
|
183.575.028
|
183.575.028
|
367.150.056
|
31
|
0400101404
|
Công ty
cổ phần dược - thiết bị Y tế Đà Nẵng
|
02 Phan
Đình Phùng. TP Đà Nẵng
|
|
64.690.904
|
64.690.904
|
129.381.808
|
32
|
0400101531
|
Công Ty
Cổ Phần Cao Su Đà Nẵng
|
01 Lê
Văn Hiến. TP Đà Nẵng
|
|
1.474.122.992
|
1.474.122.992
|
2.948.245.984
|
33
|
0400101556
|
Tổng
Công Ty Cổ Phần Dệt May Hòa Thọ
|
36 ông
ích Đường. TP Đà Nẵng
|
|
1.816.426.857
|
1.816.426.857
|
3.632.853.714
|
34
|
0400101588
|
Công ty
TNHH MTV Thực phẩm và Đầu tư FOCOCEV
|
21 Bùi
Thị Xuân- Q.1- TP Hồ Chí Minh
|
|
12.150.432
|
12.150.432
|
24.300.864
|
35
|
0400101595
|
Công Ty
Cổ Phần Du Lịch Đà Nẵng
|
76 Hùng
Vương. TP Đà Nẵng
|
|
723.848.519
|
723.848.519
|
1.447.697.038
|
36
|
0400101683
|
Công Ty
Xăng Dầu Khu Vực V-TNHH MTV
|
122- đường
2/9. TP Đà Nẵng
|
|
2.526.861.197
|
2.526.861.197
|
5.053.722.394
|
37
|
0400101764
|
Công Ty
Cổ Phần Lương Thực Đà Nẵng
|
35- Cao
Thắng. TP Đà Nẵng
|
|
85.650.432
|
85.650.432
|
171.300.864
|
38
|
0400101806
|
Công Ty
Cổ Phần Công Trình 2
|
47
Thanh Sơn. TP Đà Nẵng
|
|
14.624.111
|
14.624.111
|
29.248.222
|
39
|
0400101820
|
Công Ty
Cổ Phần Vicem Vật Liệu Xây Dựng Đà Nẵng
|
15 Lê Hồng
Phong. TP Đà Nẵng
|
|
78.797.218
|
78.797.218
|
157.594.436
|
40
|
0400101852
|
Công ty
Cổ phần dịch vụ & vận tải ôtô số 6
|
75 Nguyễn
Lương Bằng. TP ĐN
|
|
170.786.595
|
170.786.595
|
341.573.190
|
41
|
0400101891
|
Công Ty
Cổ Phần Muối Và Thương Mại Miền Trung
|
202 Lê
Trọng Tấn. TP Đà Nẵng
|
12.661.011
|
73.613.313
|
73.613.313
|
159.887.637
|
42
|
0400101919
|
Tổng
Công Ty Xây Dựng Công Trình Giao Thông 5
|
77
Nguyễn Du. TP Đà Nẵng
|
|
29.669.640
|
29.669.640
|
59.339.280
|
43
|
0400101933
|
Công ty
Cổ phần Xây dựng giao thông 503
|
K693/20
Trần Cao Vân. TP ĐN
|
|
30.384.928
|
30.384.928
|
60.769.856
|
44
|
0400101958
|
Công Ty
Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Công Trình Giao Thông 5
|
229 Trường
Chinh. TP Đà Nẵng
|
|
92.178.866
|
92.178.866
|
184.357.732
|
45
|
0400101972
|
Công ty
TNHH 1 thành viên Cảng Đà Nẵng
|
26 Bạch
Đằng. TP Đà Nẵng
|
|
2.312.104.252
|
2.312.104.252
|
4.624.208.504
|
46
|
0400102077
|
Công Ty
TNHH Một Thành Viên Dược Trung ương 3
|
115 Ngô
Gia Tự. TP Đà Nẵng
|
|
309.903.342
|
309.903.342
|
619.806.684
|
47
|
0400102140
|
Viễn Thông
Đà Nẵng
|
346 đường
2/9. TP Đà Nẵng
|
|
325.605.010
|
325.605.010
|
651.210.020
|
48
|
0400102207
|
Công Ty
Cổ Phần Du Lịch Việt Nam Vitours
|
83 Nguyễn
Thị Minh Khai. TP Đà Nẵng
|
|
371.049.985
|
371.049.985
|
742.099.970
|
49
|
0400124881
|
Công ty
TNHH thương mại và dịch vụ tổng hợp Hòa Khánh
|
14 Nguyễn
Tri Phương. TP Đà Nẵng
|
|
40.666.599
|
40.666.599
|
81.333.198
|
50
|
0400332955
|
Công Ty
Cổ Phần Thương Mại Và Vận Tải Petrolimex Đà Nẵng
|
179
Nguyễn Văn Thoại. TP Đà Nẵng
|
|
232.669.873
|
232.669.873
|
465.339.746
|
51
|
0400337791
|
Công Ty
Cổ Phần Du Lịch Phương Đông Việt
|
97-
Phan Châu Trinh. TP Đà Nẵng
|
|
86.381.319
|
86.381.319
|
172.762.638
|
52
|
0400372588
|
Công ty
cổ phần tư vấn xây dựng 533
|
77
Nguyễn Du. TP Đà Nẵng
|
|
5.873.655
|
5.873.655
|
11.747.310
|
53
|
0400395112
|
Trung
Tâm phát hành phim và chiếu bóng Đà Nẵng
|
68 Trần
Phú. TP Đà Nẵng
|
48.447.731
|
48.447.731
|
48.447.731
|
145.343.193
|
54
|
0400409559
|
Công ty
cổ phần Biển Tiên Sa
|
07-09 Yết
Kiêu. TP Đà Nẵng
|
|
142.666.146
|
142.666.146
|
285.332.292
|
55
|
0400410498
|
Công Ty
Cổ Phần Vinatex Đà Nẵng
|
25 Trần
Quý Cáp. TP Đà Nẵng
|
|
246.408.746
|
246.408.746
|
492.817.492
|
56
|
0400411131
|
Công ty
cổ phần điện lực Sông Hàn
|
29
Hoàng Văn Thái. TP Đà Nẵng
|
|
245.570.590
|
245.570.590
|
491.141.180
|
57
|
0400411188
|
Công ty
Cổ phần xây dựng công trình 512
|
475
Nguyễn Tất Thành. TP ĐN
|
|
11.675.197
|
11.675.197
|
23.350.394
|
58
|
0400422373
|
Công Ty
Cổ Phần Vinafor Đà Nẵng
|
1081
Ngô Quyền. TP Đà Nẵng
|
|
77.221.154
|
77.221.154
|
154.442.308
|
59
|
0400424349
|
Công Ty
TNHH Container Miền Trung
|
75
Quang Trung. TP Đà Nẵng
|
|
26.652.850
|
26.652.850
|
53.305.700
|
60
|
0400438750
|
Công Ty
Cổ Phần Seatecco
|
174
Trưng Nữ Vương. TP Đà Nẵng
|
|
29.845.777
|
29.845.777
|
59.691.554
|
61
|
0400439560
|
Công Ty
TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Phát Triển Hạ Tầng Đà Nẵng
|
Số 162
A Phan Châu Trinh. TP Đà Nẵng
|
|
41.616.453
|
41.616.453
|
83.232.906
|
62
|
0400439666
|
Công ty
Cơ khí ôtô và Thiết bị Điện ĐN
|
149 Trần
Phú. TP Đà Nẵng
|
|
5.953.500
|
5.953.500
|
11.907.000
|
63
|
0400446656
|
Công Ty
TNHH Xây Dựng Thương Mại - Dịch Vụ 55
|
89 Nguyễn
Thị Minh Khai. TP Đà Nẵng
|
|
312.167.520
|
312.167.520
|
624.335.040
|
64
|
0400458933
|
Công ty
cổ phần tư vấn xây dựng Thương mại Việt Mỹ
|
86 đường
số 04. KP 2. KDC Bình Chiểu - Q. Thủ Đức-TP Hồ Chí Minh
|
|
65.089.301
|
65.089.301
|
130.178.602
|
65
|
0400461816
|
Công ty
CP Xây dựng công trình Đà Nẵng
|
83 Trần
Cao Vân. TP Đà Nẵng
|
|
53.102.563
|
53.102.563
|
106.205.126
|
66
|
0400463323
|
Công ty
cổ phần cơ giới và xây lắp số 10 (Licogi.10)
|
382 Núi
Thành. TP Đà Nẵng
|
|
73.601.128
|
73.601.128
|
147.202.256
|
67
|
0400465793
|
Công ty
Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng
|
76-78 Bạch
Đằng. TP Đà Nẵng
|
|
72.104.676
|
72.104.676
|
144.209.352
|
68
|
0400470419
|
Công Ty
Cổ Phần Địa Cầu
|
325 Ngô
Quyền. TP Đà Nẵng
|
|
294.000.000
|
294.000.000
|
588.000.000
|
69
|
0400477929
|
Công ty
cổ phần túi xách Đà Nẵng
|
291/9
Trần Cao Vân. TP Đà Nẵng
|
|
136.011.750
|
136.011.750
|
272.023.500
|
71
|
0400511915
|
Công Ty
TNHH Một Thành Viên Du Lịch Công Đoàn Đà Nẵng
|
02 Ông
ích Khiêm. TP Đà Nẵng
|
|
453.772.477
|
453.772.477
|
907.544.954
|
72
|
0400524840
|
Công Ty
Cổ Phần Vật Tư Vận Tải Xây Lắp Điện Lực Miền Trung
|
12-
Hoàng Văn Thái. TP Đà Nẵng
|
|
509.465.118
|
509.465.118
|
1.018.930.236
|
73
|
0400549228
|
Công ty
TNHH một thành viên Điện lực ĐN
|
35-
Phan Đình Phùng. TP Đà Nẵng
|
|
466.735.392
|
466.735.392
|
933.470.784
|
74
|
0400550544
|
Công ty
cổ phần Dịch vụ Thương mại và Du lịch Trung Ương tại Đà Nẵng
|
245
Trưng Nữ Vương. TP Đà Nẵng
|
|
42.969.385
|
42.969.385
|
85.938.770
|
75
|
0400551467
|
Công Ty
Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng Fococev
|
Thôn Thạch
Nham - Hòa Nhơn - Hòa Vang. TP Đà Nẵng
|
|
87.447.012
|
87.447.012
|
174.894.024
|
76
|
0400589848
|
Công Ty
Cổ Phần Giao Nhận Kho Vận Ngoại Thương Đà Nẵng
|
Lô
A-192B. đường 30/4. TP Đà Nẵng
|
|
497.940.525
|
497.940.525
|
995.881.050
|
77
|
0400594679
|
Bưu điện
thành phố Đà Nẵng
|
01 Lê
Duẩn. TP Đà Nẵng
|
|
150.743.210
|
150.743.210
|
301.486.420
|
78
|
0401380084
|
Công ty
TNHH MTV Thực phẩm FOODINCO
|
51 Yết
Kiêu. TP Đà Nẵng
|
|
486.777.291
|
486.777.291
|
973.554.582
|
79
|
0401519681
|
Công Ty
TNHH Một Thành Viên Xi Măng Miền Trung
|
Quốc lộ
14B. thôn Phú Sơn Nam. Hòa Khương. Hòa Vang. TP ĐN
|
|
177.402.500
|
177.402.500
|
354.805.000
|
80
|
3300101300-005
|
Chi
nhánh công ty cổ phần Vicem Thạch Cao Xi Măng tại Đà Nẵng
|
128- Đống
Đa. TP Đà Nẵng
|
|
14.194.026
|
14.194.026
|
28.388.052
|
81
|
4000101608-010
|
Xí nghiệp
chế biến Lâm sản Hòa Nhơn - Công ty Cổ phần Lâm Đặc Sản Xuất khẩu Quảng Nam
|
Thôn Thạch
Nham - Hòa Nhơn - Hòa Vang. TP Đà Nẵng
|
|
63.000.000
|
63.000.000
|
126.000.000
|
82
|
4000389400-002
|
Chi
nhánh Công ty Cổ phần Cơ điện và Xây dựng tại Đà Nẵng
|
Thôn Miếu
Bông. Xã Hòa Phước- Hòa Vang. TP Đà Nẵng
|
|
9.879.193
|
9.879.193
|
19.758.386
|
83
|
0100105052-013
|
VP đại
diện TCT đường sắt VN tại ĐN
|
118 Lê
Duẩn - Quận Hoàn Kiếm- TP Hà Nội
|
|
281.709.388
|
281.709.388
|
563.418.776
|
84
|
0100107638
|
Công ty
TNHH MTV Xăng dầu hàng không VN
|
202
Nguyễn Sơn - Q. Long Biên-TP Hà Nội
|
19.143.580
|
19.143.580
|
19.143.580
|
57.430.740
|
85
|
0305327881
|
Công ty
Cổ phần Dệt gia dụng Phong Phú
|
40 Tăng
Nhơn Phú - Q. 9-TP Hồ Chí Minh
|
|
517.732.163
|
517.732.163
|
1.035.464.326
|
86
|
4000362102
|
Công ty
CP Bê Tông Hòa Cầm-Intimex
|
Quốc lộ
14B-P. Hòa Thọ Tây-Q. Cẩm Lệ. TP Đà Nẵng
|
|
74.076.765
|
74.076.765
|
148.153.530
|
87
|
4000382927
|
Công
ty CP Chu Lai
|
Thôn Phước
Thuận-Hòa Nhơn-Hòa Vang. TP Đà Nẵng
|
|
73.199.280
|
73.199.280
|
146.398.560
|
88
|
0400101098-001
|
Xí Nghiệp
Vật Tư Vật Liệu Giao Thông - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Trình Giao Thông
Đà Nẵng
|
109 Lê
Trọng Tấn. TP Đà Nẵng
|
|
398.838.442
|
398.838.442
|
797.676.884
|
89
|
3300101438
|
Công Ty
Cổ Phần Vinaconex Đà Nẵng
|
Lô
1166-1167 đường Phan Đăng Lưu. TP Đà Nẵng
|
|
48.359.430
|
48.359.430
|
96.718.860
|
90
|
0400104042
|
HTX SX
TMDV An Hải Đông
|
100
Nguyễn Duy Hiệu
|
|
12.072.795
|
12.072.795
|
24.145.590
|
91
|
0302095086
|
Công ty
Cổ phần Hải Duy
|
Lô 1005
B Lầu 10. 35 Nguyễn Huệ. Q.10. TP HCM
|
|
682.394.328
|
682.394.328
|
1.364.788.656
|
92
|
0400101838
|
Cty
TNHH Đông Hải
|
Số 01 C
Trần Quang Khải - Thọ Quang- Sơn Trà
|
31.355.835
|
31.355.835
|
31.355.835
|
94.067.505
|
93
|
0400477816
|
Công ty
TNHH Nho Chiến
|
Tổ 34
phường Hòa Minh - Liên Chiểu
|
|
90.552.000
|
90.552.000
|
181.104.000
|
94
|
0400128572
|
DNTN
CBLS Vân Sơn
|
146
Nguyễn Lương Bằng. TP Đà Nẵng
|
|
8.316.000
|
8.316.000
|
16.632.000
|
95
|
0400285134
|
HTX Chế
biến KD hàng XK Bảo Trung
|
QL14B.
Hòa Nhơn. Hòa Vang
|
|
49.719.600
|
49.719.600
|
99.439.200
|
96
|
0400383808
|
DNTN Huỳnh
Đức May
|
1000
Trường Chinh. ĐN
|
|
16.836.120
|
16.836.120
|
33.672.240
|
97
|
0400359788
|
Công ty
TNHH Minh Tân
|
Phú Sơn
Tây. Hòa Khương. Hòa Vang
|
|
74.501.280
|
74.501.280
|
149.002.560
|
98
|
0400415009
|
DNTN Hữu
Minh
|
Thái
Lai. Hòa Nhơn. Hòa Vang
|
|
44.443.800
|
44.443.800
|
88.887.600
|
99
|
0400452667
|
Công ty
TNHH Hoàng Khoa
|
Phước Hậu.
Hòa Nhơn. Hòa Vang
|
|
31.420.000
|
31.420.000
|
62.840.000
|
100
|
0400126624
|
DNTN
Hòa Hiệp
|
Quốc Lộ
1A.Hòa Châu. Hòa Vang
|
|
17.643.675
|
17.643.675
|
35.287.350
|
101
|
3500401164-001
|
CN Công
ty TNHH KS & XD Miền Nam tại ĐN
|
Đại La. Hòa Sơn. Hòa Vang
|
|
44.111.520
|
44.111.520
|
88.223.040
|
102
|
0400459133
|
Công ty
TNHH Quang Hưng
|
267
Hoàng Diệu. ĐN
|
|
18.480.000
|
18.480.000
|
36.960.000
|
103
|
0400439440
|
Công ty
TNHH SX Thương Mại Long Sơn
|
K1/51
Hoàng Văn Thái. ĐN
|
|
89.002.548
|
89.002.548
|
178.005.096
|
Tổng Cộng
|
929.958.554
|
23.097.997.903
|
23.097.997.903
|
47.125.954.360
|
Bằng chữ: Bốn mươi bảy tỷ. một trăm hai mươi lăm triệu.
chín trăm năm mươi bốn ngàn. ba trăm sáu mươi đồng./.
|