Điểm
điều chỉnh, bổ sung
|
Loại/Hiệu
xe
|
Giá
xe (triệu đồng)
|
Ghi
chú
|
Phần I, các điểm ….
|
A.5
|
BMW 320i (1995 cm3)
|
1.299
|
Điều
chỉnh QĐ 2636 ngày 30/9/2010
|
A.5
|
BMW 320i Cab (1995 cm3)
|
2.583
|
Điều
chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
A.5
|
BMW 325i (2497 cm3)
|
1.682
|
Điều
chỉnh QĐ 2636 ngày 30/9/2010
|
A.5
|
BMW 325i Cab (2497 cm3)
|
2.937
|
Điều
chỉnh QĐ 2636 ngày 30/9/2010
|
A.5
|
BMW 523i (2497 cm3)
|
2.263
|
Điều
chỉnh QĐ 2636 ngày 30/9/2010
|
A.5
|
BMW 528i (2996 cm3)
|
2.760
|
Điều
chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
A.5
|
BMW 535i GT (2979 cm3)
|
3.379
|
Điều
chỉnh QĐ 2636 ngày 30/9/2010
|
A.5
|
BMW 730Li F02 (2996 cm3)
|
4.307
|
|
A.5
|
BMW 740Li F02 (2979 cm3)
|
5.081
|
|
A.5
|
BMW 750Li F02 (4397 cm3)
|
5.965
|
|
A.5
|
BMW X1 Sdrive 18i (1995 cm3)
|
1.655
|
Điều
chỉnh QĐ 2745 ngày 21/10/2010
|
A.5
|
BMW X1 Xdrive 28i (2996 cm3)
|
1.999
|
Điều
chỉnh QĐ 2636 ngày 30/9/2010
|
A.5
|
BMW X5 Xdrive 35i LCI (2979 cm3)
|
3.534
|
|
A.5
|
BMW X6 Xdrive 35i (2979 cm3)
|
3.423
|
Điều
chỉnh QĐ 2636 ngày 30/9/2010
|
A.5
|
BMW Z4 23i Cab (2497 cm3)
|
2.539
|
Điều
chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
A.9
|
Chrysler 300 Touring Limousine,
08 chỗ ngồi, dung tích 3518 cm3, Canada sản xuất.
|
2.531
|
|
A.18
|
Ford Ranger Wildtrak, 05 chỗ,
dung tích 2499 cm3, trọng tải 737 kg, Thái Lan sản xuất
|
650
|
|
A.20
|
HONDA CR-V, 5 chỗ ngồi, dung tích
xi lanh 1997 cm3, Đài Loan sản xuất.
|
691
|
|
A.22
|
Hyundai Avante M16GDI, 05 chỗ ngồi,
dung tích 1591 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
480
|
|
A.22
|
Hyundai HD65, dung tích 3907cm3,
trọng tải 3950kg, Hàn Quốc sản xuất
|
500
|
|
A.28
|
K2700, 03 chỗ, dung tích 2665 cm3,
Hàn Quốc sản xuất.
|
420
|
|
A.28
|
KIA CARNIVAL, 08 chỗ, dung tích
2656 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
850
|
Điều
chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
A.31
|
Lexus GS450H, 05 chỗ ngồi, dung
tích 3456 cm3, Nhật sản xuất
|
2.590
|
|
A.31
|
Lexus IS350C, 04 chỗ ngồi, dung
tích 3456 cm3, Nhật sản xuất
|
1.850
|
|
A.34
|
MAYBACH 62 ZEPPELIN, 4 chỗ, dung
tích 5980 cm3, Đức sản xuất.
|
23.108
|
|
A.38
|
MINI COOPERS, 4 chỗ, dung tích
1598 cm3, Đức sản xuất
|
883
|
|
A.46
|
PORSCHE Cayman, 2 chỗ, dung tích
2893 cm3, Đức sản xuất.
|
3.373
|
|
A.50
|
Smart Forttwo Carbrio, 02 chỗ ngồi,
dung tích 999 cm3, Đức sản xuất.
|
690
|
|
A.55
|
Toyota Avalon Limited, 05 chỗ,
dung tích 3456 cm3, Mỹ sản xuất
|
2.250
|
Điều
chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
A.55
|
Toyota Sienna LE, 08 chỗ, dung
tích 2672 cm3, Mỹ sản xuất
|
1.655
|
|
Phần II, các điểm ….
|
1
|
Công ty Mekong Auto
|
|
|
|
FIAT GRANDE PUNTO, dung tích 1368
cc, sản xuất 2009
|
712
|
|
|
FIAT GRANDE PUNTO, dung tích 1242
cc, sản xuất 2007
|
450
|
|
|
PMC PREMIO II DD1022 4x4, 5 chỗ
ngồi
|
397
|
|
4
|
Công ty Honda Việt Nam:
|
|
|
|
Honda Accord 3.5 AT, 5 chỗ, Thái
Lan sản xuất
|
1.710
|
Điều
chỉnh QĐ 216 ngày 28/2/2011
|
|
Honda Civic 1.8L MT
|
656
|
Điều
chỉnh QĐ 216 ngày 28/2/2011
|
|
Honda Civic 1.8L AT
|
738
|
Điều
chỉnh QĐ 216 ngày 28/2/2011
|
|
Honda Civic 2.0L AT
|
825
|
Điều
chỉnh QĐ 216 ngày 28/2/2011
|
|
Honda CR-V 2.4L AT
|
1.078
|
Điều
chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
5
|
Công ty TNHH Mercedes -
Benz Việt Nam
|
|
Mercedes SLK Kompressor, 2 chỗ
|
2.088
|
Điều
chỉnh QĐ 2636 ngày 30/9/2010
|
|
Mercedes E350, 4 chỗ Coupe
|
3.114
|
Điều
chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
|
Mercedes CLS 300, 4 chỗ
|
3.219
|
Điều
chỉnh QĐ 4338 ngày 09/11/2010
|
|
Mercedes R 300, 6 chỗ
|
3.114
|
Điều
chỉnh QĐ 4338 ngày 09/11/2010
|
|
Mercedes S 300, 5 chỗ
|
4.264
|
Điều
chỉnh QĐ 4338 ngày 09/11/2010
|
|
Mercedes S 500, 5 chỗ
|
5.204
|
Điều
chỉnh QĐ 4338 ngày 09/11/2010
|
|
Mercedes C200 CGI (W204), 5 chỗ
ngồi
|
1.273
|
Điều
chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010
|
|
Mercedes C250 CGI (W204), 5 chỗ
ngồi
|
1.377
|
Điều
chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010
|
|
Mercedes C300 CGI (W204), 5 chỗ
ngồi
|
1.597
|
Điều
chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010
|
|
Mercedes GLK 300 4MATIC (X204), 5
chỗ
|
1.565
|
Điều
chỉnh QĐ 4518 ngày 15/12/2010
|
|
Mercedes E300 (W212), 5 chỗ ngồi
|
2.487
|
Điều
chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010
|
|
Mercedes Sprinter Business 311
CDI, 16 chỗ
|
909
|
Điều
chỉnh QĐ 64 ngày 01/09/2010
|
|
Mercedes Sprinter Executive 313
CDI, 16 chỗ
|
961
|
Điều
chỉnh QĐ 64 ngày 01/09/2010
|
|
Mercedes Sprinter Panel Van 311
CDI
|
673
|
Điều
chỉnh QĐ 64 ngày 01/09/2010
|
6
|
Công ty TNHH ôtô ISUZU Việt
Nam:
|
|
ISUZU GVR34J, đầu kéo, trọng tải
11000 kg, động cơ dầu, dung tích 7790 cc
|
1.705
|
|
8
|
Công ty TNHH sản xuất ôtô
JRD - Việt Nam sản xuất:
|
|
|
JRD DAILY PICKUP
|
212
|
Điều
chỉnh QĐ 64 ngày 01/09/2010
|
12
|
Công ty ôtô Toyota Việt Nam
sản xuất và nhập khẩu:
|
|
Toyota YARIS E - NCP91L - AHPRKM,
5 chỗ, 1497 cm3.
|
658
|
|
16
|
Công ty cổ phần tập đoàn Thành
Công:
|
|
DONGFENG DFL1250/TC, trọng tải
11,15 tấn đến 11,4 tấn
|
751
|
|
|
DONGFENG DFL1311/TC, trọng tải
12,5 tấn đến 14,6 tấn
|
879
|
|
|
DONGFENG EQ1202/TC, trọng tải 6,3
tấn
|
700
|
|
|
DONGFENG/TC DFL1250A2, trọng tải 13
tấn
|
735
|
|
|
DONGFENG/TC DFL1311A1/TC, trọng tải
15 tấn
|
837
|
|
|
DONGFENG DFL1168/TC, trọng tải 8
tấn
|
440
|
|
|
DONGFENG/TC EQ1202/TC, trọng tải
8,7 tấn
|
698
|
|
|
DONGFENG TL.L300, trọng tải 14,5
tấn
|
578
|
|
|
HYUNDAI HD65/TC, trọng tải 1,9 tấn
|
423
|
|
|
HYUNDAI HD72/TC, trọng tải 3,4 tấn
|
460
|
|
|
HYUNDAI HD65/TC, trọng tải 2,5 tấn
|
425
|
|
|
HYUNDAI HD72/TC, trọng tải 3,5 tấn
|
441
|
|
|
Thành Công EQB190-21, trọng tải
7,15 tấn
|
489
|
|
|
Thành Công 3,35 tấn
|
210
|
|
|
Thành Công EQB190-21, trọng tải
7,9 tấn
|
483
|
|
|
Thành Công 5 tấn, 2 cầu
|
308
|
|
|
Thành Công 4,5 tấn 1 cầu
|
252
|
|
|
Thành Công 6 tấn 2 cầu
|
327
|
|
19
|
Công ty TNHH MTV Ford Viet
Nam
|
|
FORD FIESTA, DR75-LAB
|
522
|
|
|
FORD FIESTA, DP09-LAA
|
522
|
|
|
Ford Transit FAC6 PHFA, ôtô tải
van, 3 chỗ ngồi, máy dầu
|
606
|
Điều
chỉnh QĐ 64 ngày 01/09/2010
|
|
Ford TRANSIT FCC6 PHFA (lắp ráp trong
nước)
|
780
|
Điều
chỉnh QĐ 64 ngày 01/09/2010
|
|
FORD RANGER UF5F902, tải pick up
|
706
|
Điều
chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010
|
|
FORD RANGER UF5F901, tải pick up
|
621
|
Điều
chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010
|
|
FORD RANGER UF5FLAA, tải pick up
|
594
|
Điều
chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010
|
|
FORD RANGER UF5FLAB, tải pick up
|
679
|
Điều
chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010
|
|
FORD RANGER UF4M901, tải pick up
|
696
|
Điều
chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010
|
|
FORD RANGER UF4MLAC tải pick up
|
669
|
Điều
chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010
|
|
FORD RANGER UF4L901 tải pick up
|
581
|
Điều
chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010
|
|
FORD RANGER UF4LLAD tải pick up
|
556
|
Điều
chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010
|
|
FORD RANGER UG6F901 tải pick up
|
717
|
Điều
chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010
|
|
FORD FOCUS DA3 AODB AT, 5 chỗ,
1999 cm3.
|
721
|
Điều
chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010
|
|
FORD FOCUS DA3 G6DHA AT, 5 chỗ,
1997 cm3.
|
786
|
Điều
chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010
|
|
FORD FOCUS DA3 QQDD AT, 5 chỗ,
1798 cm3.
|
621
|
Điều
chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010
|
|
FORD FOCUS DB3 QQDD MT, 5 chỗ,
1798 cm3.
|
581
|
Điều
chỉnh QĐ 4338 ngày 11/9/2010
|
|
FORD FOCUS DB3 AODB AT, 5 chỗ,
1999 cm3.
|
686
|
Điều
chỉnh QĐ 5370 ngày 31/12/2010
|
|
FORD ESCAPE EV24, 5 chỗ, 2261 cm3.
|
823
|
Điều
chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010
|
|
FORD ESCAPE EV65, 5 chỗ, 2261 cm3.
|
740
|
Điều
chỉnh QĐ 2636 ngày 30/09/2010
|
|
Ford Everest UW 851-2, 07 chỗ,
dung tích 2.5L
|
961
|
Điều
chỉnh QĐ 64 ngày 01/09/2010
|
|
Ford Everest UW 151-2, 07 chỗ,
dung tích 2.5L
|
792
|
Điều
chỉnh QĐ 64 ngày 01/09/2010
|
|
Ford Everest UW 151-7, 07 chỗ,
dung tích 2.5L
|
840
|
Điều
chỉnh QĐ 64 ngày 01/09/2010
|
|
Ford Mondeo BA7, 05 chỗ, 2261 cm3
(SXLR trong nước)
|
993
|
Điều
chỉnh QĐ 5370 ngày 31/12/2010
|
24
|
Công ty TNHH SX&LR ôtô
Chu Lai - Trường Hải
|
|
THACO FLC800-4WD, tải 7,5 tấn
|
566
|
|
|
THACO FLD300, tải 3 tấn
|
298
|
|
|
THACO FLD800-4WD, tải 7,5 tấn
|
589
|
|
40
|
Công ty TNHH TM-CK Tân
Thanh
|
|
Sơmirơmooc KCT A43-LE-01, tải trọng
30000 kg
|
190
|
|
|
Sơmirơmooc KCT A42-BC-01, tải trọng
20000 kg, loại 40 feet
|
300
|
|
|
Sơmirơmooc KCT A22-X-02, tải trọng
21400 kg, loại 20 feet
|
120
|
|
43
|
Công ty cổ phần cơ khí ôtô
thống nhất Thừa Thiên Huế
|
|
COUNTY HA K29DD - ôtô khách 29 chỗ
ngồi
|
770
|
|
51
|
Công ty cổ phần cơ khí XD
Giao thông
|
|
Xe khách HM K39 Aero town, 39 chỗ
ngồi
|
2.050
|
|
71
|
Công ty TNHH ôtô Đông
Phong:
|
|
|
|
TRUONGGIANG DFM TD7TA, trọng tải
6950 kg
|
430
|
Điều
chỉnh QĐ 64 ngày 01/09/2010
|
|
TRUONGGIANG DFM TD7.5TA, trọng tải
7500 kg
|
460
|
Điều
chỉnh QĐ 2636 ngày 30/9/2010
|
|
TRUONGGIANG DFM TD4.99T, trọng tải
4990kg
|
440
|
Điều
chỉnh QĐ 2636 ngày 30/9/2010
|
|
TRUONGGIANG DFM TD4.98TB, trọng tải
4980 kg
|
400
|
Điều
chỉnh QĐ 4338 ngày 09/11/2010
|
|
TRUONGGIANG DFM TD3.45, trọng tải
3450 kg
|
365
|
|
|
TRUONGGIANG DFM TD2.35TB, trọng tải
2350 kg
|
280
|
|
|
TRUONGGIANG DFM TD1.8TA, trọng tải
1800 kg
|
235
|
|
|
TRUONGGIANG DFM TD4.98T 4X4, trọng
tải 4980 kg
|
415
|
|
|
TRUONGGIANG DFM TD7T 4X4, trọng tải
6500 kg
|
470
|
|
|
TRUONGGIANG DFM TD7TB 4X4, trọng
tải 7000 kg
|
500
|
Điều
chỉnh QĐ 4338 ngày 09/11/2010
|
|
TRUONGGIANG DFM TT1.25TA, trọng tải
1250 kg
|
200
|
Điều
chỉnh QĐ 109 ngày 28/01/2011
|
|
TRUONGGIANG DFM EQ7TA-KM, trọng tải
6900 kg, sản xuất năm 2010
|
361
|
|
|
TRUONGGIANG DFM EQ7TB-KM, trọng tải
7000 kg, sản xuất năm 2011
|
390
|
Điều
chỉnh QĐ 109 ngày 28/01/2011
|
|
TRUONGGIANG DFM EQ7140TA, trọng tải
7000 kg, sản xuất năm 2010
|
425
|
Điều
chỉnh QĐ 4518 ngày 15/12/2010
|
78
|
Công ty TNHH RCK RUNGCHAROEN
Việt Nam
|
|
Bồn xi téc (chở xi măng rời)
ST3A30CBM
|
600
|
Điều
chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
85
|
Xí nghiệp Liên Hợp Z751
|
|
Sơmi Romooc tải tự đổ ZKL35
BB403-A
|
570
|
|
86
|
Nhà máy Ôtô VEAM sản xuất lắp
ráp:
|
|
VM555102-223, trọng tải 9000 kg,
tải ben
|
600
|
|
|
VM555102-223, trọng tải 18000 kg,
tải ben
|
1.000
|
|
88
|
Công ty cổ phần ôtô Jac Việt
Nam:
|
|
JAC TRA1025H - TRACI (D104), tải
1250 kg.
|
180
|
|
|
JAC HFC1030K (D8AC0), tải 1,5 tấn
|
270
|
|
|
JAC HFC1041K (D830), tải 1,8 tấn
|
280
|
|
|
JAC TRA1041K - TRACI(D830), tải
2,15 tấn
|
280
|
|
|
JAC HFC1047K (D800), tải 2,4 tấn
|
299
|
|
|
JAC TRA1047K - TRACI(D800), tải
3,45 tấn
|
299
|
|
|
JAC HFC1061K (E2025), tải 3,45 tấn
|
325
|
|
|
JAC HFC1083KR (E8701), tải 5,5 tấn
|
386
|
|
|
JAC TRA1083K - TRACI(E8710), tải
6,4 tấn.
|
386
|
|