|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
3179/QĐ-BGDĐT
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
|
Người ký:
|
Phạm Vũ Luận
|
Ngày ban hành:
|
02/08/2010
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ
GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
-----------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
-----------------
|
Số:
3179/QĐ-BGDĐT
|
Hà
Nội, ngày 02 tháng 08 năm 2010
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC TUYỂN CHỌN ĐI
HỌC SAU ĐẠI HỌC Ở NƯỚC NGOÀI BẰNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2010
BỘ TRƯỞNG BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Căn cứ Nghị định số
178/2007/NĐ-CP ngày 03 tháng 12 năm 2007 của Chính phủ quy định chức năng nhiệm
vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ, cơ quan ngang Bộ;
Căn cứ Nghị định số 32/2008/NĐ-CP ngày 19 tháng 3 năm 2008 của Chính phủ quy
định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giáo dục và Đào
tạo;
Căn cứ Quyết định số 322/QĐ-TTg ngày 19 tháng 4 năm 2000 và Quyết định số
356/QĐ-TTg ngày 28 tháng 4 năm 2005 của Thủ tướng Chính phủ về việc phê duyệt
và điều chỉnh Đề án “Đào tạo cán bộ khoa học, kỹ thuật tại các cơ sở nước ngoài
bằng ngân sách Nhà nước”;
Căn cứ Thông báo số 95/TB-BGDĐT ngày 08 tháng 3 năm 2010 của Bộ Giáo dục và Đào
tạo tuyển sinh đào tạo sau đại học tại các cơ sở nước ngoài bằng ngân sách Nhà
nước năm 2010;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đào tạo với nước ngoài,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1.
Phê duyệt 697 (sáu
trăm chín mươi bảy) cá nhân có
tên trong 03 danh sách kèm theo được tuyển chọn đi học sau đại học ở nước ngoài
bằng ngân sách Nhà nước năm 2010 bao gồm 429 tiến sĩ, 262 thạc sĩ và 06 thực
tập sinh.
Điều 2.
Các cá nhân được tuyển chọn phải hoàn thiện hồ sơ đi
học tại cơ sở đào tạo nước ngoài theo hướng dẫn của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Căn
cứ vào hồ sơ, văn bản chấp nhận và các điều kiện nhập học của cơ sở đào tạo
nước ngoài, Bộ Giáo dục và Đào tạo sẽ xem xét ra quyết định chính thức cử đi
học và cấp học bổng.
Điều 3.
Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký đến hết ngày
31 tháng 12 năm 2011.
Điều 4.
Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục Đào tạo với nước
ngoài, Thủ trưởng các đơn vị liên quan thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo và các cá
nhân có tên trong danh sách kèm theo chịu trách nhiệm thi hành Quyết định
này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- Lưu: VT, ĐTVNN.
|
BỘ
TRƯỞNG
Phạm Vũ Luận
|
DANH SÁCH
CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC TUYỂN CHỌN ĐI HỌC SAU ĐẠI HỌC Ở NƯỚC
NGOÀI BẰNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2010
(Kèm theo Quyết định 3179/QĐ-BGDĐT ngày 02 tháng 8 năm 2010)
Danh sách 1: 429
tiến sĩ
STT
|
STT
nước
|
Số
hồ sơ
|
Họ
và tên
|
Giới
tính
|
Ngày
sinh
|
Ngành
học đăng kí
|
Nước
|
1
|
1
|
253
|
Lê Quang
|
Long
|
Nam
|
15/06/1976
|
Kinh
tế nông nghiệp
|
Ấn
độ
|
2
|
1
|
221
|
Vũ Thị Cẩm
|
Chi
|
Nữ
|
17/10/1979
|
Tài
chính
|
Anh
|
3
|
2
|
69
|
Trần Quang
|
Đức
|
Nam
|
16/04/1982
|
Công
nghệ thông tin
|
Anh
|
4
|
3
|
473
|
Nguyễn Thị
|
Dương
|
Nữ
|
01/09/1977
|
Bảo
vệ thực vật
|
Anh
|
5
|
4
|
556
|
Võ Thị Hồng
|
Lê
|
Nữ
|
05/04/1978
|
Giảng
dạy tiếng Anh
|
Anh
|
6
|
5
|
415
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Mai
|
Nữ
|
07/09/1982
|
Kinh
tế - Quản lý
|
Anh
|
7
|
6
|
245
|
Nguyễn Thùy
|
Minh
|
Nữ
|
12/07/1980
|
Khoa
học chính trị
|
Anh
|
8
|
7
|
81
|
Hoàng Vũ Ngọc
|
Oanh
|
Nữ
|
27/03/1984
|
Tài
chính
|
Anh
|
9
|
8
|
299
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Thu
|
Nữ
|
30/12/1983
|
Hệ
thống điện
|
Anh
|
10
|
9
|
314
|
Nguyễn Tiến
|
Thủy
|
Nam
|
24/03/1985
|
Công
trình xây dựng
|
Anh
|
11
|
10
|
547
|
Cao Thị Châu
|
Thủy
|
Nữ
|
20/09/1977
|
Quản
lý giáo dục
|
Anh
|
12
|
11
|
307
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Trang
|
Nữ
|
10/11/1983
|
Khoa
học máy tính
|
Anh
|
13
|
12
|
26
|
Phùng Quốc
|
Trí
|
Nam
|
16/10/1983
|
Xây
dựng
|
Anh
|
14
|
1
|
675
|
Tống Thị Ánh
|
Ngọc
|
Nữ
|
08/08/1977
|
Công
nghệ thực phẩm
|
Bỉ
|
15
|
2
|
620
|
Trần Thị Vân
|
Anh
|
Nữ
|
22/10/1981
|
Dược
- Dược liệu
|
Bỉ
|
16
|
3
|
180
|
Phạm Đình
|
Huy
|
Nam
|
01/08/1981
|
Công
nghệ vật liệu
|
Bỉ
|
17
|
4
|
662
|
Lương Thị Kim
|
Nga
|
Nữ
|
18/01/1975
|
Hóa
học phức chất
|
Bỉ
|
18
|
5
|
112
|
Nguyễn Văn
|
Tâm
|
Nam
|
30/06/1973
|
Quản
lý xây dựng
|
Bỉ
|
19
|
6
|
660
|
Ngô Mỹ
|
Trân
|
Nữ
|
10/10/1980
|
Kinh
tế
|
Bỉ
|
20
|
7
|
143
|
Phan Thị Thùy
|
Trang
|
Nữ
|
19/09/1982
|
Công
nghệ sinh học
|
Bỉ
|
21
|
1
|
504
|
Nguyễn Bảo
|
Anh
|
Nam
|
11/02/1972
|
Kinh
tế - Quản lý
|
Canada
|
22
|
2
|
607
|
Lê Minh Hồng
|
Anh
|
Nữ
|
17/02/1979
|
Chăn
nuôi
|
Canada
|
23
|
3
|
452
|
Hoàng Thị Thu
|
Hiền
|
Nữ
|
07/08/1976
|
Ngân
hàng
|
Canada
|
24
|
4
|
287
|
Đặng Văn
|
Hiếu
|
Nam
|
21/05/1982
|
Điện
tử - Viễn thông
|
Canada
|
25
|
5
|
420
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hoa
|
Nữ
|
04/03/1982
|
Nghiên
cứu văn hóa
|
Canada
|
26
|
6
|
177
|
Nguyễn Văn
|
Khoa
|
Nam
|
06/09/1981
|
Giáo
dục
|
Canada
|
27
|
7
|
272
|
Đoàn Trung
|
Kiên
|
Nam
|
09/01/1980
|
Xây
dựng
|
Canada
|
28
|
8
|
79
|
Trần Thị Hoàng
|
Minh
|
Nữ
|
30/06/1983
|
Phương
pháp giảng dạy
|
Canada
|
29
|
9
|
521
|
Lê Thị Hoàng
|
Ngân
|
Nữ
|
25/08/1983
|
Công
nghệ thông tin
|
Canada
|
30
|
10
|
522
|
Võ Đình
|
Phong
|
Nam
|
26/05/1985
|
Khoa
học máy tính
|
Canada
|
31
|
1
|
446
|
Phạm Đức
|
An
|
Nam
|
02/08/1983
|
Cơ
điện tử
|
Đức
|
32
|
2
|
8
|
Lê Hoài
|
Anh
|
Nam
|
10/03/1979
|
Công
nghệ nhiệt - Điện lạnh
|
Đức
|
33
|
3
|
211
|
Nguyễn Tiến
|
Anh
|
Nam
|
31/07/1981
|
Công
nghệ vật liệu điện tử
|
Đức
|
34
|
4
|
414
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Anh
|
Nữ
|
22/12/1979
|
Công
nghệ thông tin
|
Đức
|
35
|
5
|
263
|
Ngô Duy
|
Bách
|
Nam
|
14/04/1974
|
Quản
lý tài nguyên
|
Đức
|
36
|
6
|
405
|
Hoàng Xuân
|
Bền
|
Nam
|
29/08/1976
|
Sinh
học
|
Đức
|
37
|
7
|
383
|
Hoàng Thị
|
Bích
|
Nữ
|
02/06/1978
|
Thú
y
|
Đức
|
38
|
8
|
472
|
Nguyễn Thanh
|
Bình
|
Nam
|
11/02/1971
|
Triết
học chính trị
|
Đức
|
39
|
9
|
230
|
Bùi Văn
|
Cường
|
Nam
|
26/10/1982
|
Vi
sinh vật học
|
Đức
|
40
|
10
|
6
|
Lê Văn
|
Đính
|
Nam
|
31/10/1983
|
Toán
học
|
Đức
|
41
|
11
|
361
|
Lê Phương
|
Dung
|
Nữ
|
16/07/1985
|
Sinh
học
|
Đức
|
42
|
12
|
493
|
Nguyễn Thị
|
Dung
|
Nữ
|
08/12/1981
|
Khoa
học vật liệu
|
Đức
|
43
|
13
|
130
|
Võ Văn
|
Dũng
|
Nam
|
30/10/1979
|
Xã
hội học
|
Đức
|
44
|
14
|
84
|
Hoàng Thị Thanh
|
Giang
|
Nữ
|
23/07/1981
|
Toán
học
|
Đức
|
45
|
15
|
519
|
Võ Thị Phi
|
Giao
|
Nữ
|
16/06/1975
|
Sinh
học
|
Đức
|
46
|
16
|
107
|
Võ Thị Mai
|
Hà
|
Nữ
|
02/06/1978
|
Quản
trị kinh doanh
|
Đức
|
47
|
17
|
366
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hà
|
Nữ
|
08/12/1981
|
Kinh
tế đối ngoại
|
Đức
|
48
|
18
|
384
|
Nguyễn Hữu
|
Hảo
|
Nam
|
02/03/1981
|
Quản
lý đất đai
|
Đức
|
49
|
19
|
13
|
Đinh Thị Thu
|
Hiên
|
Nữ
|
03/01/1981
|
Tuyển
khoáng
|
Đức
|
50
|
20
|
256
|
Cao Thị Thu
|
Hiền
|
Nữ
|
30/11/1983
|
Lâm
học và Lâm học nhiệt đới
|
Đức
|
51
|
21
|
27
|
Nguyễn Văn
|
Hiếu
|
Nam
|
13/10/1982
|
Vật
lý
|
Đức
|
52
|
22
|
90
|
Phí Thị Diễm
|
Hồng
|
Nữ
|
05/06/1979
|
Kinh
tế
|
Đức
|
53
|
23
|
385
|
Phan Văn
|
Hợp
|
Nam
|
13/04/1982
|
Công
nghệ sinh học nấm
|
Đức
|
54
|
24
|
341
|
Nguyễn Mạnh
|
Hùng
|
Nam
|
21/02/1982
|
Toán
|
Đức
|
55
|
25
|
411
|
Đặng Thị Thu
|
Hương
|
Nữ
|
30/07/1974
|
Sinh
thái học
|
Đức
|
56
|
26
|
382
|
Đoàn Thị
|
Huyền
|
Nữ
|
16/06/1983
|
Môi
trường
|
Đức
|
57
|
27
|
281
|
Đỗ Thị Ngọc
|
Lệ
|
Nữ
|
22/04/1981
|
Lâm
học và Lâm sinh nhiệt đới
|
Đức
|
58
|
28
|
14
|
Trần Nguyễn Khánh
|
Linh
|
Nữ
|
14/01/1984
|
Toán
học
|
Đức
|
59
|
29
|
357
|
Nguyễn Thị Phương
|
Mai
|
Nữ
|
29/06/1982
|
Khoa
học môi trường
|
Đức
|
60
|
30
|
514
|
Nông Hồng
|
Nhạn
|
Nữ
|
07/02/1986
|
Hóa
học
|
Đức
|
61
|
31
|
91
|
Nguyễn Văn
|
Phương
|
Nam
|
24/08/1983
|
Kinh
tế - Quản lý
|
Đức
|
62
|
32
|
538
|
Nguyễn Thị Nhật
|
Phương
|
Nữ
|
15/04/1983
|
Công
nghệ hóa học
|
Đức
|
63
|
33
|
461
|
Nguyễn Tiến
|
Quang
|
Nam
|
16/04/1983
|
Kỹ
thuật nhiệt lạnh
|
Đức
|
64
|
34
|
567
|
Trương Minh
|
Thái
|
Nam
|
10/04/1971
|
Công
nghệ thông tin
|
Đức
|
65
|
35
|
347
|
Nguyễn Tiến
|
Thành
|
Nam
|
25/10/1983
|
Quản
lý tài nguyên
|
Đức
|
66
|
36
|
430
|
Đỗ Quang
|
Thơ
|
Nam
|
28/01/1979
|
Công
nghệ thông tin
|
Đức
|
67
|
37
|
225
|
Phạm Kiều
|
Thúy
|
Nữ
|
19/09/1982
|
Công
nghệ sinh học
|
Đức
|
68
|
38
|
288
|
Nguyễn Đức
|
Toàn
|
Nam
|
06/05/1982
|
Điện
tử - Viễn thông
|
Đức
|
69
|
39
|
623
|
Cao Minh
|
Toàn
|
Nam
|
21/08/1978
|
Quản
trị kinh doanh
|
Đức
|
70
|
40
|
380
|
Trần Ngọc
|
Trình
|
Nam
|
31/10/1981
|
Cơ
học công trình
|
Đức
|
71
|
41
|
266
|
Đỗ Vương
|
Vinh
|
Nam
|
26/10/1981
|
Xây
dựng công trình giao thông và quy hoạch giao thông
|
Đức
|
72
|
42
|
186
|
Nguyễn Quốc
|
Vỹ
|
Nam
|
20/03/1981
|
Sư
phạm dạy nghề
|
Đức
|
73
|
43
|
265
|
Hoàng Ngọc
|
Ý
|
Nam
|
22/12/1971
|
Lâm
nghiệp xã hội
|
Đức
|
74
|
44
|
440
|
Dư Vũ Việt
|
Quân
|
Nam
|
17/10/1985
|
Địa
lý
|
Đức
|
75
|
1
|
394
|
Lưu Mạnh
|
Hà
|
Nam
|
04/06/1985
|
Điện
tử - Viễn thông
|
Hà
Lan
|
76
|
2
|
328
|
Ngô Việt
|
Hùng
|
Nam
|
11/06/1976
|
Quản
lý và phát triển đô thị
|
Hà
Lan
|
77
|
3
|
642
|
Lê Thị Ngọc
|
Loan
|
Nữ
|
13/03/1980
|
Nano
điện tử
|
Hà
Lan
|
78
|
4
|
108
|
Nguyễn Quang
|
Phục
|
Nam
|
10/12/1980
|
Nghiên
cứu phát triển
|
Hà
Lan
|
79
|
1
|
106
|
Nguyễn Đăng Minh
|
Chánh
|
Nam
|
26/08/1975
|
Sinh
hóa nông nghiệp
|
Hàn
Quốc
|
80
|
2
|
129
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thảo
|
Nữ
|
04/12/1983
|
Kinh
tế - Quản lý
|
Hàn
Quốc
|
81
|
1
|
293
|
Võ Quốc
|
Ánh
|
Nam
|
20/01/1976
|
Dược
học
|
Hoa
Kỳ
|
82
|
2
|
478
|
Phạm Thị
|
Bền
|
Nữ
|
06/06/1979
|
Giáo
dục đặc biệt
|
Hoa
Kỳ
|
83
|
3
|
339
|
Nguyễn Anh
|
Đức
|
Nam
|
30/07/1983
|
Xây
dựng
|
Hoa
Kỳ
|
84
|
4
|
447
|
Nguyễn Việt
|
Dũng
|
Nam
|
23/11/1979
|
Kinh
tế tài chính
|
Hoa
Kỳ
|
85
|
5
|
198
|
Phạm Quang
|
Duy
|
Nam
|
27/09/1980
|
Thiết
kế nội thất
|
Hoa
Kỳ
|
86
|
6
|
171
|
Vũ Thị Lệ
|
Giang
|
Nữ
|
12/05/1978
|
Tài
chính
|
Hoa
Kỳ
|
87
|
7
|
393
|
Trần Thanh
|
Hải
|
Nam
|
16/11/1980
|
Cơ
khí
|
Hoa
Kỳ
|
88
|
8
|
401
|
Dương Bích
|
Hằng
|
Nữ
|
24/01/1978
|
Giáo
dục
|
Hoa
Kỳ
|
89
|
9
|
676
|
Nguyễn Ngọc
|
Hòa
|
Nam
|
19/12/1979
|
Kinh
tế chính trị
|
Hoa
Kỳ
|
90
|
10
|
568
|
Lâm Nhựt
|
Khang
|
Nữ
|
19/11/1982
|
Công
nghệ thông tin
|
Hoa
Kỳ
|
91
|
11
|
413
|
Trần Thế
|
Lân
|
Nam
|
27/10/1981
|
Kinh
tế
|
Hoa
Kỳ
|
92
|
12
|
298
|
Nguyễn Quốc
|
Minh
|
Nam
|
16/09/1984
|
Kỹ
thuật điện
|
Hoa
Kỳ
|
93
|
13
|
404
|
Nguyễn Hoài
|
Nam
|
Nam
|
27/02/1980
|
Kinh
tế
|
Hoa
Kỳ
|
94
|
14
|
300
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Nga
|
Nữ
|
09/01/1983
|
Hệ
thống điện
|
Hoa
Kỳ
|
95
|
15
|
641
|
Phan Lê Hải
|
Ngân
|
Nữ
|
04/05/1976
|
Giáo
dục
|
Hoa
Kỳ
|
96
|
16
|
169
|
Lê Thành
|
Nhân
|
Nam
|
30/12/1980
|
Kinh
tế
|
Hoa
Kỳ
|
97
|
17
|
470
|
Nguyễn Nam
|
Phương
|
Nữ
|
16/01/1977
|
Kinh
tế
|
Hoa
Kỳ
|
98
|
18
|
487
|
Phạm Thị Ngọc
|
Phượng
|
Nữ
|
03/01/1981
|
Giáo
dục
|
Hoa
Kỳ
|
99
|
19
|
208
|
Nguyễn Xuân
|
Sơn
|
Nam
|
26/07/1983
|
Địa
chính
|
Hoa
Kỳ
|
100
|
20
|
126
|
Nguyễn Minh Trúc
|
Tâm
|
Nữ
|
08/12/1977
|
Phương
pháp giảng dạy
|
Hoa
Kỳ
|
101
|
21
|
176
|
Võ Tất
|
Thắng
|
Nam
|
20/11/1978
|
Kinh
tế
|
Hoa
Kỳ
|
102
|
22
|
480
|
Phùng Hà
|
Thanh
|
Nữ
|
19/12/1981
|
Quản
lý giáo dục
|
Hoa
Kỳ
|
103
|
23
|
580
|
Phan Thị Ngọc
|
Thanh
|
Nữ
|
22/04/1984
|
Quản
lý giáo dục
|
Hoa
Kỳ
|
104
|
24
|
115
|
Phạm Đinh Xuân
|
Thu
|
Nữ
|
15/10/1983
|
Quản
lý giáo dục đại học
|
Hoa
Kỳ
|
105
|
25
|
259
|
Phạm Thị Minh
|
Thương
|
Nữ
|
11/07/1981
|
Giảng
dạy tiếng Anh
|
Hoa
Kỳ
|
106
|
26
|
525
|
Đào Anh
|
Tuấn
|
Nam
|
28/09/1983
|
Công
nghệ thông tin
|
Hoa
Kỳ
|
107
|
27
|
544
|
Phạm Đức
|
Úy
|
Nam
|
29/05/1980
|
Môi
trường
|
Hoa
Kỳ
|
108
|
1
|
340
|
Đỗ Duy
|
Đinh
|
Nam
|
20/02/1981
|
Xây
dựng công trình giao thông
|
Nhật
Bản
|
109
|
2
|
345
|
Phạm Huy
|
Dũng
|
Nam
|
04/03/1980
|
Địa
kỹ thuật
|
Nhật
Bản
|
110
|
3
|
251
|
Nguyễn Mạnh
|
Hiển
|
Nam
|
23/10/1981
|
Công
nghệ thông tin
|
Nhật
Bản
|
111
|
4
|
397
|
Nguyễn Trọng
|
Hiệp
|
Nam
|
30/07/1980
|
Quy
hoạch xây dựng công trình giao thông
|
Nhật
Bản
|
112
|
5
|
297
|
Nguyễn Văn Phi
|
Hùng
|
Nam
|
29/06/1972
|
Công
nghệ sinh học
|
Nhật
Bản
|
113
|
6
|
621
|
Nguyễn Trần Thiện
|
Khánh
|
Nam
|
17/03/1978
|
Môi
trường
|
Nhật
Bản
|
114
|
7
|
674
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Kiều
|
Nữ
|
26/04/1983
|
Vật
liệu Nano
|
Nhật
Bản
|
115
|
8
|
616
|
Nguyễn Hồ
|
Lam
|
Nam
|
17/09/1983
|
Quản
lý tài nguyên môi trường
|
Nhật
Bản
|
116
|
9
|
508
|
Nguyễn Quỳnh
|
Lê
|
Nữ
|
17/01/1983
|
Vi
sinh phân tử
|
Nhật
Bản
|
117
|
10
|
501
|
Trịnh Hoài
|
Nam
|
Nam
|
10/05/1985
|
Kinh
tế
|
Nhật
Bản
|
118
|
11
|
194
|
Dương Thị Hải
|
Phương
|
Nữ
|
17/08/1981
|
Quản
lý thông tin
|
Nhật
Bản
|
119
|
12
|
669
|
Nguyễn Thị Lệ
|
Quyên
|
Nữ
|
10/01/1983
|
Công
nghệ Nano
|
Nhật
Bản
|
120
|
13
|
502
|
Trịnh Thị
|
Sen
|
Nữ
|
10/11/1976
|
Trồng
trọt
|
Nhật
Bản
|
121
|
14
|
668
|
Lê Ngọc
|
Sơn
|
Nam
|
18/02/1977
|
Công
nghệ điện tử
|
Nhật
Bản
|
122
|
15
|
673
|
Vũ Quốc
|
Thắng
|
Nam
|
30/07/1984
|
Hóa
học Nano
|
Nhật
Bản
|
123
|
16
|
498
|
Võ Ngọc
|
Thanh
|
Nữ
|
13/11/1978
|
Kinh
tế quản lý - Nông nghiệp
|
Nhật
Bản
|
124
|
17
|
88
|
Trần Thị
|
Thiêm
|
Nữ
|
08/11/1980
|
Khoa
học cây trồng
|
Nhật
Bản
|
125
|
18
|
92
|
Nguyễn Thị
|
Thủy
|
Nữ
|
01/08/1978
|
Kinh
tế
|
Nhật
Bản
|
126
|
19
|
543
|
Trần Việt
|
Toàn
|
Nam
|
29/02/1980
|
Khoa
học và công nghệ vật liệu
|
Nhật
Bản
|
127
|
20
|
137
|
Nguyễn Thị Hương
|
Trà
|
Nữ
|
27/09/1970
|
Ngôn
ngữ - Văn hóa
|
Nhật
Bản
|
128
|
21
|
202
|
Lê Văn
|
Tuấn
|
Nam
|
12/06/1981
|
Khoa
học môi trường
|
Nhật
Bản
|
129
|
22
|
338
|
Đào Danh
|
Tùng
|
Nam
|
16/04/1978
|
Cơ
khí xây dựng
|
Nhật
Bản
|
130
|
1
|
530
|
Đỗ Thế
|
Anh
|
Nam
|
25/04/1985
|
Khoa
học kỹ thuật - Công nghệ
|
Niu
Di-Lân
|
131
|
2
|
466
|
Trần Minh
|
Châu
|
Nam
|
26/04/1976
|
Ngôn
ngữ học
|
Niu
Di-Lân
|
132
|
3
|
626
|
Nguyễn Thị Vạn
|
Hạnh
|
Nữ
|
14/05/1977
|
Tài
chính-Ngân hàng
|
Niu
Di-Lân
|
133
|
4
|
127
|
Đỗ Trọng
|
Hoài
|
Nam
|
20/09/1976
|
Kinh
tế - Quản lý
|
Niu
Di-Lân
|
134
|
5
|
65
|
Nguyễn Nghĩa
|
Lân
|
Nam
|
31/05/1981
|
Quản
lý tài nguyên môi trường
|
Niu
Di-Lân
|
135
|
6
|
655
|
Ngô Trương Ngọc
|
Mai
|
Nữ
|
01/02/1977
|
Khoa
học vật liệu
|
Niu
Di-Lân
|
136
|
7
|
274
|
Phan Thị Tuyết
|
Nga
|
Nữ
|
30/08/1978
|
Giáo
dục
|
Niu
Di-Lân
|
137
|
8
|
237
|
Võ Đức
|
Thuận
|
Nam
|
26/04/1980
|
Công
nghệ thông tin
|
Niu
Di-Lân
|
138
|
9
|
637
|
Trần Thị Bích
|
Thủy
|
Nữ
|
01/07/1973
|
Giáo
dục/Ngôn ngữ học
|
Niu
Di-Lân
|
139
|
10
|
494
|
Lê Cao
|
Tịnh
|
Nam
|
01/11/1979
|
Ngôn
ngữ học ứng dụng
|
Niu
Di-Lân
|
140
|
11
|
368
|
Lê Ngọc
|
Tuấn
|
Nam
|
01/10/1975
|
Quản
trị du lịch
|
Niu
Di-Lân
|
141
|
1
|
582
|
Phan Duy
|
An
|
Nam
|
14/11/1978
|
Ngoại
thận - Tiết niệu
|
Pháp
|
142
|
2
|
24
|
Đỗ Tuấn
|
Anh
|
Nam
|
16/03/1982
|
Công
nghệ thông tin và truyền thông
|
Pháp
|
143
|
3
|
39
|
Phan Thế
|
Anh
|
Nam
|
18/03/1982
|
Hóa
vật liệu
|
Pháp
|
144
|
4
|
289
|
Lê Tùng
|
Anh
|
Nam
|
04/12/1981
|
Xây
dựng công trình biển
|
Pháp
|
145
|
5
|
318
|
Đậu Đức
|
Anh
|
Nam
|
07/03/1982
|
Lịch
sử
|
Pháp
|
146
|
6
|
326
|
Phạm Thế
|
Anh
|
Nam
|
02/09/1982
|
Khoa
học máy tính
|
Pháp
|
147
|
7
|
424
|
Bùi Thị Mai
|
Anh
|
Nữ
|
06/04/1984
|
Hóa
lý thuyết và Hóa lý
|
Pháp
|
148
|
8
|
444
|
Lê Việt
|
Anh
|
Nữ
|
11/06/1979
|
Kinh
tế - Quản lý
|
Pháp
|
149
|
9
|
506
|
Đỗ Ngọc
|
Anh
|
Nam
|
04/12/1977
|
Xây
dựng công trình ngầm
|
Pháp
|
150
|
10
|
569
|
An Võ Tuấn
|
Anh
|
Nam
|
26/11/1980
|
Khoa
học ngôn ngữ
|
Pháp
|
151
|
11
|
38
|
Nguyễn Kim
|
Ánh
|
Nam
|
06/12/1981
|
Tự
động hóa
|
Pháp
|
152
|
12
|
182
|
Đinh Hữu Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
01/01/1983
|
Hóa
Sinh học
|
Pháp
|
153
|
13
|
232
|
Nguyễn Thái
|
Bảo
|
Nam
|
02/06/1970
|
Kỹ
thuật điện
|
Pháp
|
154
|
14
|
37
|
Nguyễn Ngọc
|
Bình
|
Nam
|
02/02/1970
|
Kiến
trúc
|
Pháp
|
155
|
15
|
594
|
Phan Thượng
|
Cang
|
Nam
|
04/07/1975
|
Công
nghệ thông tin
|
Pháp
|
156
|
16
|
359
|
Lê Minh
|
Châu
|
Nam
|
30/04/1980
|
Công
nghệ sau thu hoạch
|
Pháp
|
157
|
17
|
618
|
Trần Lê Tuyết
|
Châu
|
Nữ
|
12/01/1981
|
Dược
|
Pháp
|
158
|
18
|
195
|
Nguyễn Đình
|
Chiến
|
Nam
|
10/02/1980
|
Kinh
tế
|
Pháp
|
159
|
19
|
304
|
Nguyễn Thị
|
Cúc
|
Nữ
|
13/08/1976
|
Quản
lý giáo dục
|
Pháp
|
160
|
20
|
97
|
Dương Viết
|
Cường
|
Nam
|
21/04/1980
|
Kỹ
thuật hóa học
|
Pháp
|
161
|
21
|
179
|
Trần Thị Anh
|
Đào
|
Nữ
|
14/03/1982
|
Dệt
may
|
Pháp
|
162
|
22
|
381
|
Lâm Quốc
|
Đạt
|
Nam
|
03/10/1981
|
Giao
thông vận tải
|
Pháp
|
163
|
23
|
166
|
Nguyễn Thị Mộng
|
Điệp
|
Nữ
|
23/09/1983
|
Công
nghệ sinh học trong nông nghiệp
|
Pháp
|
164
|
24
|
262
|
Vũ Huy
|
Định
|
Nam
|
18/09/1978
|
Hóa
học hữu cơ
|
Pháp
|
165
|
25
|
322
|
Trần Đình
|
Du
|
Nam
|
01/06/1979
|
Địa
lý
|
Pháp
|
166
|
26
|
99
|
Nguyễn Trung
|
Dũng
|
Nam
|
17/02/1980
|
Kỹ
thuật hóa học
|
Pháp
|
167
|
27
|
458
|
Lương Ngọc
|
Dũng
|
Nam
|
21/02/1982
|
Kỹ
thuật trắc địa
|
Pháp
|
168
|
28
|
278
|
Phạm Thùy
|
Dương
|
Nữ
|
31/12/1971
|
Tâm
lý giáo dục
|
Pháp
|
169
|
29
|
599
|
Hà Thị Thùy
|
Dương
|
Nữ
|
23/09/1975
|
Kinh
tế
|
Pháp
|
170
|
30
|
450
|
Nguyễn Anh
|
Duy
|
Nam
|
04/05/1981
|
Tài
chính vĩ mô
|
Pháp
|
171
|
31
|
617
|
Phạm Đình
|
Duy
|
Nam
|
15/03/1981
|
Công
nghệ Dược phẩm - Bào chế
|
Pháp
|
172
|
32
|
210
|
Nguyễn Thu
|
Hà
|
Nữ
|
19/11/1975
|
Kỹ
thuật điều khiển và tự động hóa
|
Pháp
|
173
|
33
|
273
|
Hoàng Thị Hồng
|
Hà
|
Nữ
|
04/06/1983
|
Khoa
học xã hội
|
Pháp
|
174
|
34
|
348
|
Dương Việt
|
Hà
|
Nữ
|
29/09/1982
|
Xây
dựng dân dụng và công nghiệp
|
Pháp
|
175
|
35
|
419
|
Nguyễn Thanh
|
Hải
|
Nam
|
02/07/1975
|
Nuôi
trồng thủy sản
|
Pháp
|
176
|
36
|
421
|
Nguyễn Thanh
|
Hải
|
Nam
|
18/10/1975
|
Xây
dựng dân dụng và công nghiệp
|
Pháp
|
177
|
37
|
635
|
Bùi Hồng
|
Hải
|
Nam
|
15/07/1980
|
Nông
nghiệp
|
Pháp
|
178
|
38
|
399
|
Nguyễn Thị Đỗ
|
Hạnh
|
Nữ
|
14/10/1978
|
Lý
thuyết xác suất và Thống kê toán học
|
Pháp
|
179
|
39
|
17
|
Hoàng Minh
|
Hảo
|
Nam
|
10/09/1982
|
Hóa
hữu cơ
|
Pháp
|
180
|
40
|
511
|
Nguyễn Trung
|
Hiếu
|
Nữ
|
26/07/1977
|
Kinh
tế chính trị
|
Pháp
|
181
|
41
|
50
|
Nguyễn Thị Như
|
Hoa
|
Nữ
|
28/01/1985
|
Kinh
tế du lịch
|
Pháp
|
182
|
42
|
7
|
Phan Thu
|
Hòa
|
Nữ
|
22/09/1981
|
Kinh
tế - Quản lý
|
Pháp
|
183
|
43
|
19
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Hồng
|
Nữ
|
21/09/1979
|
Kỹ
thuật điện tử
|
Pháp
|
184
|
44
|
331
|
Nguyễn Thị Hoa
|
Huệ
|
Nữ
|
09/02/1982
|
Công
nghệ thông tin
|
Pháp
|
185
|
45
|
267
|
Nguyễn Huy
|
Hùng
|
Nam
|
08/05/1980
|
Xây
dựng công trình giao thông và quy hoạch giao thông
|
Pháp
|
186
|
46
|
400
|
Trần Mai
|
Hùng
|
Nam
|
15/01/1976
|
Chính
trị học
|
Pháp
|
187
|
47
|
510
|
Lê Thái
|
Hưng
|
Nam
|
19/11/1982
|
Lí
luận và phương pháp dạy học Vật lý
|
Pháp
|
188
|
48
|
351
|
Nguyễn Phú
|
Hùng
|
Nam
|
01/08/1981
|
Sinh
học
|
Pháp
|
189
|
49
|
448
|
Nguyễn Giáng
|
Hương
|
Nữ
|
11/09/1984
|
Văn
học
|
Pháp
|
190
|
50
|
196
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Huyền
|
Nữ
|
18/05/1981
|
Kinh
tế
|
Pháp
|
191
|
51
|
283
|
Vũ Thị
|
Huyền
|
Nữ
|
14/08/1981
|
Hóa
học
|
Pháp
|
192
|
52
|
260
|
Phạm Quang
|
Khoái
|
Nam
|
20/04/1980
|
Thống
kê toán học
|
Pháp
|
193
|
53
|
96
|
Đặng Văn
|
Kiên
|
Nam
|
25/03/1980
|
Xây
dựng công trình ngầm và mỏ
|
Pháp
|
194
|
54
|
402
|
Nguyễn Ngọc
|
Lâm
|
Nam
|
04/07/1983
|
Vật
liệu xây dựng
|
Pháp
|
195
|
55
|
317
|
Nguyễn Thị Mai
|
Lan
|
Nữ
|
15/09/1980
|
Địa
lý
|
Pháp
|
196
|
56
|
647
|
Vũ Phương
|
Liên
|
Nữ
|
24/10/1982
|
Tâm
lý và thực hành hướng nghiệp
|
Pháp
|
197
|
57
|
439
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Linh
|
Nữ
|
21/08/1981
|
Kinh
tế
|
Pháp
|
198
|
58
|
449
|
Đỗ Kiều
|
Linh
|
Nữ
|
08/03/1971
|
Mỹ
thuật
|
Pháp
|
199
|
59
|
474
|
Lê Thùy
|
Linh
|
Nữ
|
10/06/1983
|
Công
nghệ sinh học
|
Pháp
|
200
|
60
|
496
|
Nguyễn Cảnh
|
Linh
|
Nữ
|
23/08/1977
|
Ngôn
ngữ pháp
|
Pháp
|
201
|
61
|
238
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Lợi
|
Nữ
|
23/10/1977
|
Công
nghệ sinh học
|
Pháp
|
202
|
62
|
200
|
Bùi Đức
|
Long
|
Nam
|
19/10/1979
|
Vật
liệu
|
Pháp
|
203
|
63
|
309
|
Vũ Thị
|
Mai
|
Nữ
|
07/03/1984
|
Toán
học
|
Pháp
|
204
|
64
|
648
|
Đào Thị Hoa
|
Mai
|
Nữ
|
17/09/1982
|
Lý
luận và phương pháp dạy học toán học
|
Pháp
|
205
|
65
|
228
|
Nguyễn Quang
|
Minh
|
Nam
|
23/01/1982
|
Kinh
tế, Tài chính - Ngân hàng
|
Pháp
|
206
|
66
|
270
|
Hồ Xuân
|
Nam
|
Nam
|
20/05/1982
|
Xây
dựng công trình giao thông
|
Pháp
|
207
|
67
|
249
|
Nguyễn Thị Thu
|
Nga
|
Nữ
|
11/11/1980
|
Xây
dựng dân dụng và công nghiệp
|
Pháp
|
208
|
68
|
484
|
Thái Thanh
|
Nga
|
Nữ
|
04/09/1980
|
Khoa
học kỹ thuật - Công nghệ
|
Pháp
|
209
|
69
|
651
|
Đinh Hạnh
|
Nga
|
Nữ
|
06/01/1979
|
Luật
học
|
Pháp
|
210
|
70
|
367
|
Võ Phúc
|
Nguyên
|
Nam
|
27/04/1983
|
Công
nghệ thông tin
|
Pháp
|
211
|
71
|
586
|
Trần Văn
|
Nhân
|
Nam
|
06/02/1979
|
Tự
động hóa
|
Pháp
|
212
|
72
|
216
|
Đào Thị
|
Như
|
Nữ
|
31/03/1983
|
Kiến
trúc - Quy hoạch
|
Pháp
|
213
|
73
|
482
|
Tạ Kim
|
Nhung
|
Nữ
|
16/01/1985
|
Công
nghệ sinh học
|
Pháp
|
214
|
74
|
9
|
Nguyễn Hải
|
Ninh
|
Nam
|
05/04/1972
|
Trắc
địa - bản đồ
|
Pháp
|
215
|
75
|
332
|
Lê Xuân
|
Phán
|
Nam
|
26/12/1981
|
Giáo
dục học
|
Pháp
|
216
|
76
|
58
|
Nguyễn Hoài
|
Phong
|
Nam
|
30/12/1975
|
Khai
thác và bảo trì ôtô, máy kéo
|
Pháp
|
217
|
77
|
365
|
Hoàng Minh
|
Phúc
|
Nam
|
13/10/1980
|
Công
nghệ chế tạo máy
|
Pháp
|
218
|
78
|
205
|
Nguyễn Hồng
|
Phương
|
Nam
|
10/12/1983
|
Công
nghệ thông tin
|
Pháp
|
219
|
79
|
40
|
Đỗ Thị
|
Phượng
|
Nữ
|
01/06/1983
|
Xây
dựng
|
Pháp
|
220
|
80
|
20
|
Nguyễn Đức
|
Quận
|
Nam
|
01/01/1977
|
Tự
động hóa
|
Pháp
|
221
|
81
|
74
|
Lê Văn
|
Quang
|
Nam
|
15/06/1980
|
Công
nghệ vật liệu hóa học
|
Pháp
|
222
|
82
|
306
|
Trần Xuân
|
Quang
|
Nam
|
04/12/1981
|
Toán
kinh tế
|
Pháp
|
223
|
83
|
355
|
Bùi Minh
|
Quý
|
Nữ
|
19/03/1983
|
Hóa
học
|
Pháp
|
224
|
84
|
392
|
Lê Ngọc
|
Quỳnh
|
Nữ
|
16/04/1978
|
Bào
chế công nghiệp dược
|
Pháp
|
225
|
85
|
75
|
Đoàn Văn
|
Sơn
|
Nam
|
25/06/1981
|
Kinh
tế - Quản lý
|
Pháp
|
226
|
86
|
581
|
Đồng Tâm Võ Thanh
|
Sơn
|
Nam
|
06/09/1973
|
Kỹ
thuật xây dựng
|
Pháp
|
227
|
87
|
541
|
Lại Văn
|
Tài
|
Nam
|
17/05/1974
|
Kinh
tế - Quản lý
|
Pháp
|
228
|
88
|
18
|
Thái Cao
|
Tần
|
Nam
|
24/04/1974
|
Y
khoa
|
Pháp
|
229
|
89
|
354
|
Phạm Thị
|
Thắm
|
Nữ
|
29/04/1985
|
Hóa
hữu cơ
|
Pháp
|
230
|
90
|
235
|
Trần Trọng
|
Thân
|
Nam
|
08/06/1981
|
Thể
dục thể thao
|
Pháp
|
231
|
91
|
246
|
Phạm Toàn
|
Thắng
|
Nam
|
17/09/1976
|
Điện
tử viễn thông
|
Pháp
|
232
|
92
|
391
|
Nguyễn Chiến
|
Thắng
|
Nam
|
04/05/1975
|
Vật
lý địa cầu
|
Pháp
|
233
|
93
|
376
|
Đặng Văn
|
Thanh
|
Nam
|
18/06/1980
|
Kinh
tế quốc tế
|
Pháp
|
234
|
94
|
243
|
Tô Viết
|
Thành
|
Nam
|
17/09/1978
|
Cơ
khí
|
Pháp
|
235
|
95
|
591
|
Trần Thiện
|
Thành
|
Nam
|
01/01/1983
|
Xác
suất thống kê
|
Pháp
|
236
|
96
|
234
|
Nguyễn Hà Thanh
|
Thảo
|
Nữ
|
18/01/1981
|
Quản
trị kinh doanh
|
Pháp
|
237
|
97
|
558
|
Tăng Mỹ
|
Thảo
|
Nữ
|
20/02/1982
|
Khoa
học máy tính
|
Pháp
|
238
|
98
|
223
|
Lê Văn
|
Thịnh
|
Nam
|
02/01/1981
|
Xây
dựng công trình thủy
|
Pháp
|
239
|
99
|
226
|
Nguyễn Văn
|
Thịnh
|
Nam
|
10/07/1975
|
Kỹ
thuật dầu khí
|
Pháp
|
240
|
100
|
154
|
Nguyễn Hữu Tâm
|
Thu
|
Nữ
|
18/12/1972
|
Khoa
học ngôn ngữ
|
Pháp
|
241
|
101
|
319
|
Đỗ Thanh
|
Thùy
|
Nữ
|
25/01/1982
|
Quang
học
|
Pháp
|
242
|
102
|
492
|
Đặng Thị Thanh
|
Thúy
|
Nữ
|
15/12/1976
|
Ngôn
ngữ
|
Pháp
|
243
|
103
|
495
|
Đàm Minh
|
Thủy
|
Nữ
|
23/07/1977
|
Ngôn
ngữ
|
Pháp
|
244
|
104
|
157
|
Lê Văn
|
Tình
|
Nam
|
08/06/1977
|
Trắc
địa, Viễn thám GIS
|
Pháp
|
245
|
105
|
302
|
Trần Văn
|
Toản
|
Nam
|
04/02/1980
|
Xây
dựng công trình
|
Pháp
|
246
|
106
|
350
|
Nông Thị Quỳnh
|
Trâm
|
Nữ
|
26/08/1982
|
Lý
luận văn học
|
Pháp
|
247
|
107
|
649
|
Vũ Minh
|
Trang
|
Nữ
|
12/01/1984
|
Lý
luận và phương pháp dạy học Hóa học
|
Pháp
|
248
|
108
|
483
|
Lê Thị Huyền
|
Trinh
|
Nữ
|
14/06/1984
|
Nhân
chủng học
|
Pháp
|
249
|
109
|
12
|
Đỗ Quang
|
Trung
|
Nam
|
23/11/1981
|
Khoa
học vật liệu
|
Pháp
|
250
|
110
|
36
|
Mai Chánh
|
Trung
|
Nam
|
17/04/1970
|
Xây
dựng
|
Pháp
|
251
|
111
|
155
|
Nguyễn Thái
|
Trung
|
Nam
|
10/12/1975
|
Khoa
học giáo dục
|
Pháp
|
252
|
112
|
481
|
Trần Tuấn
|
Tú
|
Nam
|
16/06/1984
|
Sinh
học
|
Pháp
|
253
|
113
|
650
|
Trần Anh
|
Tú
|
Nam
|
07/09/1978
|
Luật
học
|
Pháp
|
254
|
114
|
47
|
Nguyễn Hữu
|
Tuân
|
Nam
|
28/03/1980
|
Công
nghệ thông tin
|
Pháp
|
255
|
115
|
503
|
Nguyễn Văn
|
Tuân
|
Nam
|
31/01/1985
|
Sinh
học
|
Pháp
|
256
|
116
|
296
|
Nguyễn Anh
|
Tuấn
|
Nam
|
08/01/1980
|
Khai
thác mỏ (lộ thiên)
|
Pháp
|
257
|
117
|
313
|
Đỗ Anh
|
Tuấn
|
Nam
|
15/08/1981
|
Toán
học
|
Pháp
|
258
|
118
|
353
|
Hoàng Văn
|
Tuấn
|
Nam
|
01/04/1981
|
Lịch
sử
|
Pháp
|
259
|
119
|
56
|
Phạm Sơn
|
Tùng
|
Nam
|
23/01/1982
|
Xây
dựng
|
Pháp
|
260
|
120
|
624
|
Nguyễn Quốc
|
Tuyến
|
Nam
|
29/01/1979
|
Kỹ
thuật xây dựng
|
Pháp
|
261
|
121
|
77
|
Phạm Thị Minh
|
Uyên
|
Nữ
|
01/07/1984
|
Quản
lý kinh tế
|
Pháp
|
262
|
122
|
520
|
Lê Thị Thúy
|
Vân
|
Nữ
|
04/01/1979
|
Địa
chất
|
Pháp
|
263
|
123
|
167
|
Phạm Văn
|
Việt
|
Nam
|
02/02/1981
|
Công
nghệ thông tin
|
Pháp
|
264
|
124
|
78
|
Nguyễn Thế
|
Vĩnh
|
Nam
|
15/12/1978
|
Kỹ
thuật điện và thiết bị điện
|
Pháp
|
265
|
125
|
187
|
Trần Đông
|
Xuân
|
Nam
|
08/04/1979
|
Xác
suất thống kê toán
|
Pháp
|
266
|
126
|
425
|
Lý Nam
|
Yên
|
Nữ
|
17/02/1970
|
Kế
toán - Tài chính
|
Pháp
|
267
|
127
|
217
|
Phạm Thị Hải
|
Yến
|
Nữ
|
05/09/1984
|
Tâm
lí học
|
Pháp
|
268
|
1
|
523
|
Trần Hữu
|
Đăng
|
Nam
|
09/07/1983
|
Sinh
học
|
Séc
|
269
|
1
|
551
|
Nguyễn Hồng
|
Đức
|
Nam
|
13/09/1970
|
Ngôn
ngữ học
|
Singapore
|
270
|
2
|
445
|
Đỗ Thanh
|
Thư
|
Nữ
|
17/11/1984
|
Kinh
tế - Quản lý
|
Singapore
|
271
|
3
|
629
|
Bùi Thị Thanh
|
Thúy
|
Nữ
|
12/10/1973
|
Phương
pháp giảng dạy ngôn ngữ nước ngoài
|
Singapore
|
272
|
4
|
100
|
Phạm Thị Thanh
|
Trang
|
Nữ
|
05/12/1979
|
Kinh
tế phát triển
|
Singapore
|
273
|
1
|
605
|
Đặng Kiên
|
Cường
|
Nam
|
29/02/1972
|
Công
nghệ thông tin
|
Thái
Lan
|
274
|
2
|
644
|
Hà Danh
|
Đức
|
Nam
|
08/09/1977
|
Công
nghệ sinh học
|
Thái
Lan
|
275
|
1
|
207
|
Chu Thị Mỹ
|
Chinh
|
Nữ
|
16/11/1981
|
Điện
tử viễn thông
|
Thụy
Điển
|
276
|
1
|
363
|
Lã Duy
|
Anh
|
Nam
|
23/03/1985
|
Sinh
học
|
Trung
Quốc
|
277
|
2
|
372
|
Nguyễn Tuấn
|
Anh
|
Nam
|
13/12/1979
|
Thể
dục thể thao
|
Trung
Quốc
|
278
|
3
|
672
|
Phan Thị Phương
|
Anh
|
Nữ
|
20/04/1982
|
Chính
trị học
|
Trung
Quốc
|
279
|
4
|
62
|
Bùi Quốc
|
Bình
|
Nam
|
15/01/1973
|
Cơ
học vật liệu/kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
Trung
Quốc
|
280
|
5
|
457
|
Vũ Tiến
|
Chính
|
Nam
|
14/04/1976
|
Thực
vật học
|
Trung
Quốc
|
281
|
6
|
330
|
Nguyễn Thành
|
Công
|
Nam
|
18/10/1982
|
Kỹ
thuật ôtô
|
Trung
Quốc
|
282
|
7
|
373
|
Nguyễn Hữu
|
Cung
|
Nam
|
12/03/1978
|
Kinh
tế tài chính
|
Trung
Quốc
|
283
|
8
|
222
|
Phạm Văn
|
Đàn
|
Nam
|
25/12/1974
|
Giáo
dục thể chất
|
Trung
Quốc
|
284
|
9
|
16
|
Đào Đồng
|
Điện
|
Nam
|
06/10/1980
|
Văn
học Trung Quốc
|
Trung
Quốc
|
285
|
10
|
214
|
Nguyễn Thành
|
Đông
|
Nam
|
31/12/1978
|
Công
nghệ vật liệu silicat
|
Trung
Quốc
|
286
|
11
|
46
|
Nguyễn Đình
|
Đức
|
Nam
|
19/10/1979
|
Công
nghệ sau thu hoạch
|
Trung
Quốc
|
287
|
12
|
55
|
Nguyễn Tuấn
|
Dương
|
Nam
|
31/01/1979
|
Lâm
nghiệp
|
Trung
Quốc
|
288
|
13
|
370
|
Nguyễn Hải
|
Đường
|
Nam
|
16/10/1976
|
Thể
dục thể thao
|
Trung
Quốc
|
289
|
14
|
213
|
Nguyễn Thị Hương
|
Giang
|
Nữ
|
29/11/1982
|
Văn
học Trung Quốc cổ đại
|
Trung
Quốc
|
290
|
15
|
76
|
Tống Thị Tam
|
Giang
|
Nữ
|
14/11/1975
|
Y
học cổ truyền
|
Trung
Quốc
|
291
|
16
|
72
|
Trần Văn
|
Hải
|
Nam
|
01/06/1979
|
Quản
lý đất đai
|
Trung
Quốc
|
292
|
17
|
305
|
Nguyễn Văn
|
Hải
|
Nam
|
14/01/1979
|
Tự
động hóa
|
Trung
Quốc
|
293
|
18
|
80
|
Đỗ Thị
|
Hạnh
|
Nữ
|
14/10/1982
|
Khoa
học máy tính
|
Trung
Quốc
|
294
|
19
|
315
|
Trần Xuân
|
Hào
|
Nam
|
16/12/1972
|
Công
nghệ thông tin
|
Trung
Quốc
|
295
|
20
|
3
|
Phạm Văn
|
Hiếu
|
Nam
|
25/03/1973
|
Bảo
vệ thực vật
|
Trung
Quốc
|
296
|
21
|
131
|
Đinh Tiến
|
Hiếu
|
Nam
|
22/06/1978
|
Lịch
sử
|
Trung
Quốc
|
297
|
22
|
73
|
Trần Đức
|
Hoàn
|
Nam
|
27/05/1981
|
Thú
y
|
Trung
Quốc
|
298
|
23
|
132
|
Nguyễn Thu
|
Hồng
|
Nữ
|
22/03/1979
|
Lịch
sử
|
Trung
Quốc
|
299
|
24
|
598
|
Mai Phú
|
Hợp
|
Nam
|
19/10/1978
|
Triết
học
|
Trung
Quốc
|
300
|
25
|
227
|
Diêm Đăng
|
Huân
|
Nam
|
13/07/1980
|
Toán
học
|
Trung
Quốc
|
301
|
26
|
220
|
Tôn Hoàng Thanh
|
Huế
|
Nữ
|
19/06/1978
|
Kinh
tế - Quản lý
|
Trung
Quốc
|
302
|
27
|
22
|
Ngô Thị
|
Huệ
|
Nữ
|
30/01/1980
|
Ngông
ngữ và ngôn ngữ ứng dụng
|
Trung
Quốc
|
303
|
28
|
258
|
Nguyễn Thanh
|
Hùng
|
Nam
|
17/07/1980
|
Giáo
dục học
|
Trung
Quốc
|
304
|
29
|
645
|
Nguyễn Việt
|
Hùng
|
Nam
|
19/03/1980
|
Ngôn
ngữ học
|
Trung
Quốc
|
305
|
30
|
261
|
Vương Duy
|
Hưng
|
Nam
|
27/10/1978
|
Thực
vật học
|
Trung
Quốc
|
306
|
31
|
371
|
Trần Mạnh
|
Hưng
|
Nam
|
28/12/1975
|
Thể
dục thể thao
|
Trung
Quốc
|
307
|
32
|
671
|
Nguyễn Văn
|
Hưng
|
Nam
|
20/11/1974
|
Lịch
sử thế giới
|
Trung
Quốc
|
308
|
33
|
21
|
Đỗ Tuấn
|
Khanh
|
Nam
|
03/11/1976
|
Tự
động hóa - Cung cấp điện
|
Trung
Quốc
|
309
|
34
|
64
|
Nguyễn Duy
|
Kiên
|
Nam
|
09/01/1982
|
Lâm
học
|
Trung
Quốc
|
310
|
35
|
378
|
Trần Trung
|
Kiên
|
Nam
|
14/04/1983
|
Sinh
hóa
|
Trung
Quốc
|
311
|
36
|
98
|
Lê Hoàng
|
Linh
|
Nam
|
08/03/1985
|
Lịch
sử
|
Trung
Quốc
|
312
|
37
|
497
|
Trần Thị Kim
|
Loan
|
Nữ
|
05/06/1976
|
Ngôn
ngữ học ứng dụng
|
Trung
Quốc
|
313
|
38
|
134
|
Võ Sỹ
|
Lợi
|
Nam
|
15/03/1978
|
Giáo
dục học
|
Trung
Quốc
|
314
|
39
|
316
|
Nguyễn Trí
|
Lục
|
Nam
|
20/07/1974
|
Giáo
dục thể chất
|
Trung
Quốc
|
315
|
40
|
292
|
Lại Đức
|
Nam
|
Nam
|
27/01/1973
|
Toán
giải tích
|
Trung
Quốc
|
316
|
41
|
356
|
Bùi Huy
|
Nam
|
Nam
|
18/04/1982
|
Lịch
sử
|
Trung
Quốc
|
317
|
42
|
476
|
Nguyễn Ngọc
|
Phúc
|
Nam
|
07/07/1978
|
Lịch
sử
|
Trung
Quốc
|
318
|
43
|
140
|
Đào Văn
|
Phượng
|
Nam
|
07/05/1981
|
Kỹ
thuật điện tử
|
Trung
Quốc
|
319
|
44
|
540
|
Nguyễn Ngọc
|
Phượng
|
Nữ
|
20/09/1982
|
Triết
học
|
Trung
Quốc
|
320
|
45
|
275
|
Lê Minh
|
Quang
|
Nam
|
10/07/1982
|
Toán
học
|
Trung
Quốc
|
321
|
46
|
206
|
Nguyễn Ngọc
|
Sự
|
Nam
|
15/03/1974
|
Thể
dục thể thao
|
Trung
Quốc
|
322
|
47
|
499
|
Hoàng Thị Băng
|
Tâm
|
Nữ
|
02/11/1978
|
Ngôn
ngữ và ngôn ngữ học ứng dụng
|
Trung
Quốc
|
323
|
48
|
247
|
Phạm
|
Thành
|
Nam
|
31/01/1984
|
Lâm
nghiệp
|
Trung
Quốc
|
324
|
49
|
264
|
Trần Ngọc
|
Thể
|
Nam
|
21/12/1979
|
Quản
lý tài nguyên rừng và môi trường
|
Trung
Quốc
|
325
|
50
|
670
|
Nguyễn Ngọc
|
Thịnh
|
Nam
|
25/08/1976
|
Đại
số và lý thuyết số (toán học)
|
Trung
Quốc
|
326
|
51
|
229
|
Nguyễn Đức
|
Trung
|
Nam
|
02/09/1979
|
Giáo
dục học
|
Trung
Quốc
|
327
|
52
|
574
|
Trương Đình
|
Tú
|
Nam
|
10/09/1979
|
Công
nghệ thông tin
|
Trung
Quốc
|
328
|
53
|
349
|
Phùng Thị
|
Tuyết
|
Nữ
|
04/06/1977
|
Ngôn
ngữ Hán
|
Trung
Quốc
|
329
|
54
|
358
|
Lương Thị Hải
|
Vân
|
Nữ
|
21/03/1984
|
Hán
cổ
|
Trung
Quốc
|
330
|
55
|
471
|
Bùi Quỳnh
|
Vân
|
Nữ
|
02/06/1980
|
Ngôn
ngữ học
|
Trung
Quốc
|
331
|
56
|
57
|
Nguyễn Thị
|
Xuyến
|
Nữ
|
03/06/1976
|
Lâm
học
|
Trung
Quốc
|
332
|
57
|
435
|
Trần Minh
|
Đức
|
Nam
|
11/06/1975
|
Nội
khoa Trung y
|
Trung
Quốc
|
333
|
58
|
438
|
Chu Lam
|
Sơn
|
Nam
|
10/06/1976
|
Chính
trị học
|
Trung
Quốc
|
334
|
1
|
360
|
Dương Hoài
|
An
|
Nam
|
16/12/1971
|
Kinh
tế
|
Úc
|
335
|
2
|
218
|
Nguyễn Hùng
|
An
|
Nam
|
02/04/1979
|
Kỹ
thuật điện tử
|
Úc
|
336
|
3
|
658
|
Trương Văn
|
Anh
|
Nam
|
11/12/1977
|
Quản
lý giáo dục
|
Úc
|
337
|
4
|
152
|
Kiều Hằng Kim
|
Anh
|
Nữ
|
15/11/1981
|
Giảng
dạy tiếng Anh
|
Úc
|
338
|
5
|
240
|
Ngô Tuấn
|
Anh
|
Nam
|
17/03/1974
|
Công
nghệ thông tin
|
Úc
|
339
|
6
|
285
|
Vũ Tuấn
|
Anh
|
Nam
|
25/08/1981
|
Báo
chí
|
Úc
|
340
|
7
|
433
|
Trần Quỳnh
|
Anh
|
Nữ
|
03/04/1974
|
Y
tế công cộng
|
Úc
|
341
|
8
|
104
|
Trần Thanh
|
Bình
|
Nữ
|
06/05/1979
|
Thể
thao
|
Úc
|
342
|
9
|
236
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Bình
|
Nữ
|
12/04/1979
|
Ngôn
ngữ và Văn hóa
|
Úc
|
343
|
10
|
113
|
Ngô Thị Bảo
|
Châu
|
Nữ
|
01/01/1984
|
Ngôn
ngữ học
|
Úc
|
344
|
11
|
163
|
Nguyễn Hồ Phương
|
Chi
|
Nữ
|
28/07/1985
|
Phương
pháp giảng dạy tiếng Anh
|
Úc
|
345
|
12
|
434
|
Ngô Thị Linh
|
Chi
|
Nữ
|
25/11/1980
|
Báo
chí
|
Úc
|
346
|
13
|
32
|
Phùng Khánh
|
Chuyên
|
Nữ
|
07/12/1980
|
Môi
trường
|
Úc
|
347
|
14
|
333
|
Nguyễn Thị
|
Cúc
|
Nữ
|
24/08/1980
|
Quản
lý doanh nghiệp
|
Úc
|
348
|
15
|
30
|
Trần Phước
|
Cường
|
Nam
|
02/06/1974
|
Quản
lý môi trường
|
Úc
|
349
|
16
|
31
|
Nguyễn Hữu
|
Cường
|
Nam
|
08/10/1976
|
Kế
toán
|
Úc
|
350
|
17
|
531
|
Phạm Quốc
|
Cường
|
Nam
|
28/03/1985
|
Kỹ
thuật máy tính
|
Úc
|
351
|
18
|
602
|
Nguyễn Bạch
|
Đằng
|
Nam
|
17/06/1979
|
Phát
triển nông thôn
|
Úc
|
352
|
19
|
10
|
Lê Tiến
|
Đạt
|
Nam
|
15/09/1982
|
Kinh
tế - Quản lý
|
Úc
|
353
|
20
|
83
|
Đào Công
|
Duẩn
|
Nam
|
26/04/1975
|
Thú
y
|
Úc
|
354
|
21
|
242
|
Tô Hữu
|
Đức
|
Nam
|
02/06/1983
|
Công
trình thủy
|
Úc
|
355
|
22
|
54
|
Nguyễn Thế
|
Dương
|
Nam
|
26/10/1980
|
Ngôn
ngữ học
|
Úc
|
356
|
23
|
516
|
Trần Thị
|
Duyên
|
Nữ
|
21/01/1977
|
Giảng
dạy tiếng Anh
|
Úc
|
357
|
24
|
595
|
Phạm Thị Mai
|
Duyên
|
Nữ
|
10/10/1980
|
Ứng
dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong giáo dục
|
Úc
|
358
|
25
|
204
|
Bùi Thị Hương
|
Giang
|
Nữ
|
22/05/1979
|
Phương
pháp giảng dạy tiếng Anh
|
Úc
|
359
|
26
|
336
|
Dương Hải
|
Hà
|
Nữ
|
24/03/1976
|
Kinh
tế - Quản lý
|
Úc
|
360
|
27
|
174
|
Trần Hồng
|
Hải
|
Nam
|
04/12/1978
|
Kinh
tế - Quản lý
|
Úc
|
361
|
28
|
70
|
Nguyễn Thị
|
Hạnh
|
Nữ
|
30/05/1984
|
Công
nghệ thực phẩm
|
Úc
|
362
|
29
|
28
|
Phan Đình
|
Hào
|
Nam
|
26/11/1970
|
Xây
dựng dân dụng
|
Úc
|
363
|
30
|
659
|
Nguyễn Văn
|
Hậu
|
Nam
|
01/12/1980
|
Luật
hành chính
|
Úc
|
364
|
31
|
291
|
Nguyễn Văn
|
Hậu
|
Nam
|
22/07/1977
|
Xây
dựng công trình giao thông
|
Úc
|
365
|
32
|
469
|
Nguyễn Trung
|
Hậu
|
Nam
|
21/10/1980
|
Tài
chính - Ngân hàng
|
Úc
|
366
|
33
|
479
|
Nguyễn Thu
|
Hiền
|
Nữ
|
26/11/1975
|
Giảng
dạy tiếng Anh
|
Úc
|
367
|
34
|
585
|
Hoàng Thanh
|
Hiền
|
Nam
|
18/07/1977
|
Quản
trị kinh doanh
|
Úc
|
368
|
35
|
475
|
Nguyễn Văn
|
Hiếu
|
Nam
|
24/12/1979
|
Ngữ
văn
|
Úc
|
369
|
36
|
486
|
Nguyễn Minh
|
Huệ
|
Nữ
|
02/04/1980
|
Giáo
dục - Giảng dạy Tiếng Anh
|
Úc
|
370
|
37
|
168
|
Phạm Xuân
|
Hùng
|
Nam
|
21/03/1976
|
Kinh
tế và Quản lý
|
Úc
|
371
|
38
|
257
|
Ngô Quang
|
Hưng
|
Nam
|
05/09/1980
|
Sinh
thái tài nguyên môi trường
|
Úc
|
372
|
39
|
159
|
Nguyễn Đại
|
Hương
|
Nam
|
01/01/1973
|
Nông
nghiệp bền vững
|
Úc
|
373
|
40
|
282
|
Bùi Thu
|
Hương
|
Nữ
|
06/07/1975
|
Xã
hội học
|
Úc
|
374
|
41
|
423
|
Mai
|
Hương
|
Nữ
|
29/12/1976
|
Thủy
sản
|
Úc
|
375
|
42
|
459
|
Phạm Thị Thu
|
Hương
|
Nữ
|
20/07/1984
|
Lịch
sử
|
Úc
|
376
|
43
|
286
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hường
|
Nữ
|
15/08/1982
|
Chính
sách công và quản lý nhà nước
|
Úc
|
377
|
44
|
429
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Huyền
|
Nữ
|
31/08/1982
|
Công
nghệ thông tin
|
Úc
|
378
|
45
|
490
|
Mai Ngọc
|
Khôi
|
Nam
|
08/09/1984
|
Ngôn
ngữ ứng dụng
|
Úc
|
379
|
46
|
61
|
Hoàng Chí
|
Kiên
|
Nam
|
31/01/1972
|
Luật
|
Úc
|
380
|
47
|
89
|
Bùi Thị
|
Là
|
Nữ
|
31/03/1980
|
Tiếng
Anh
|
Úc
|
381
|
48
|
35
|
Huỳnh Thị Diệu
|
Linh
|
Nữ
|
27/01/1979
|
Kinh
doanh quốc tế
|
Úc
|
382
|
49
|
138
|
Nguyễn Thùy
|
Linh
|
Nữ
|
14/11/1980
|
Quản
trị kinh doanh
|
Úc
|
384
|
51
|
573
|
Bùi Minh Giao
|
Long
|
Nữ
|
22/05/1982
|
Dược
(Công nghệ sinh học)
|
Úc
|
385
|
52
|
224
|
Đặng Phương
|
Mai
|
Nữ
|
27/11/1980
|
Tài
chính - Ngân hàng
|
Úc
|
386
|
53
|
428
|
Lê Đức
|
Mạnh
|
Nam
|
10/07/1978
|
Giáo
dục
|
Úc
|
387
|
54
|
562
|
Lê Quang
|
Minh
|
Nam
|
24/10/1975
|
Tài
chính
|
Úc
|
388
|
55
|
183
|
Đinh Thị Hoa
|
Mỹ
|
Nữ
|
07/01/1975
|
Quản
lý và bảo tồn đất đai
|
Úc
|
389
|
56
|
121
|
Phan Thị Việt
|
Nam
|
Nữ
|
25/05/1979
|
Quản
lý giáo dục
|
Úc
|
390
|
57
|
407
|
Nguyễn Thanh
|
Nga
|
Nữ
|
26/01/1980
|
Giáo
dục
|
Úc
|
391
|
58
|
416
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Nga
|
Nữ
|
10/05/1976
|
Kinh
tế
|
Úc
|
392
|
59
|
509
|
Hồ Thị Thúy
|
Nga
|
Nữ
|
28/09/1980
|
Kế
toán
|
Úc
|
393
|
60
|
279
|
Nguyễn Thị Bích
|
Ngọc
|
Nữ
|
28/12/1977
|
Ngôn
ngữ Anh
|
Úc
|
394
|
61
|
11
|
Lê Như
|
Nguyệt
|
Nữ
|
01/01/1984
|
Ngôn
ngữ học
|
Úc
|
395
|
62
|
409
|
Phạm Thị Hoa
|
Nhài
|
Nữ
|
01/02/1979
|
Kinh
tế
|
Úc
|
396
|
63
|
609
|
Phạm Thị Hồng
|
Nhung
|
Nữ
|
27/02/1982
|
Phát
triển nông thôn
|
Úc
|
397
|
64
|
117
|
Trần Ánh
|
Pha
|
Nam
|
26/10/1972
|
Bảo
vệ thực vật
|
Úc
|
398
|
65
|
488
|
Trần Thị Thanh
|
Phúc
|
Nữ
|
07/05/1982
|
Giảng
dạy ngoại ngữ (Tiếng Anh)
|
Úc
|
399
|
66
|
653
|
Phan Văn
|
Phúc
|
Nam
|
18/10/1980
|
Kinh
tế chính trị
|
Úc
|
400
|
67
|
250
|
Đặng Thị Lan
|
Phương
|
Nữ
|
08/10/1982
|
Kiến
trúc
|
Úc
|
401
|
68
|
255
|
Nguyễn Thị
|
Phương
|
Nữ
|
15/01/1975
|
Nông
nghiệp và phát triển nông thôn
|
Úc
|
402
|
69
|
601
|
Nguyễn Thụy Việt
|
Phương
|
Nữ
|
06/05/1980
|
Công
nghệ dược phẩm và bào chế
|
Úc
|
403
|
70
|
5
|
Nguyễn Hồng
|
Quân
|
Nam
|
17/02/1979
|
Kiểm
toán
|
Úc
|
404
|
71
|
29
|
Nguyễn Hữu
|
Quý
|
Nam
|
20/11/1979
|
Quản
lý giáo dục
|
Úc
|
405
|
72
|
252
|
Nguyễn Thị
|
Quý
|
Nữ
|
11/08/1976
|
Công
nghệ sinh học và sinh vật học
|
Úc
|
406
|
73
|
608
|
Ong Mộc
|
Quý
|
Nam
|
04/10/1980
|
Nuôi
trồng thủy sản
|
Úc
|
407
|
74
|
2
|
Lê Tô Đỗ
|
Quyên
|
Nữ
|
05/09/1984
|
Tâm
lý học
|
Úc
|
408
|
75
|
325
|
Võ Mai Đỗ
|
Quyên
|
Nữ
|
28/07/1982
|
Giảng
dạy tiếng Anh
|
Úc
|
409
|
76
|
209
|
Nguyễn Thúy
|
Quỳnh
|
Nữ
|
26/03/1983
|
Công
nghệ khoa học vật liệu
|
Úc
|
410
|
77
|
192
|
Đinh Trường
|
Sinh
|
Nam
|
12/10/1973
|
Quản
lý giáo dục
|
Úc
|
411
|
78
|
170
|
Trần Hồng
|
Thái
|
Nam
|
21/09/1981
|
MIS
- Công nghệ thông tin
|
Úc
|
412
|
79
|
173
|
Nguyễn Kim
|
Thảo
|
Nữ
|
16/09/1977
|
Kinh
tế - Quản lý
|
Úc
|
413
|
80
|
109
|
Nguyễn Đình
|
Thật
|
Nam
|
14/08/1980
|
Tự
động hóa
|
Úc
|
414
|
81
|
664
|
Đỗ Thị Kim
|
Thoản
|
Nữ
|
13/01/1980
|
Toán
giải tích
|
Úc
|
415
|
82
|
311
|
Phạm Thị Thanh
|
Thúy
|
Nữ
|
27/08/1972
|
Kinh
tế
|
Úc
|
416
|
83
|
188
|
Hoàng Thị Diệu
|
Thúy
|
Nữ
|
27/01/1977
|
Kinh
tế du lịch
|
Úc
|
417
|
84
|
615
|
Đinh Ngọc
|
Thủy
|
Nữ
|
21/11/1985
|
Ngôn
ngữ học ứng dụng
|
Úc
|
418
|
85
|
606
|
Hồ Thị Trường
|
Thy
|
Nữ
|
28/06/1980
|
Nuôi
trồng thủy sản
|
Úc
|
419
|
86
|
25
|
Hồ Thị Hạnh
|
Tiên
|
Nữ
|
01/09/1974
|
Quản
lý giáo dục
|
Úc
|
420
|
87
|
276
|
Phạm Trung
|
Tiến
|
Nam
|
07/12/1978
|
Kinh
tế - Quản lý
|
Úc
|
421
|
88
|
639
|
Nguyễn Hoàng
|
Trang
|
Nữ
|
05/10/1978
|
Giáo
dục
|
Úc
|
422
|
89
|
193
|
Hoàng Cẩm
|
Trang
|
Nữ
|
09/07/1979
|
Kế
toán
|
Úc
|
423
|
90
|
403
|
Trần Thị Cẩm
|
Trang
|
Nữ
|
01/04/1980
|
Kinh
tế - Quản lý
|
Úc
|
424
|
91
|
82
|
Nguyễn Anh
|
Trụ
|
Nam
|
19/11/1978
|
Kinh
tế - Quản lý
|
Úc
|
425
|
92
|
557
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Trúc
|
Nữ
|
14/08/1974
|
Khoa
học máy tính
|
Úc
|
426
|
93
|
33
|
Lê Diên
|
Tuấn
|
Nam
|
01/10/1975
|
Công
nghệ thông tin
|
Úc
|
427
|
94
|
515
|
Hoàng Ngọc
|
Tuệ
|
Nam
|
09/11/1977
|
Giáo
dục học
|
Úc
|
428
|
95
|
118
|
Nguyễn Lê
|
Uyên
|
Nữ
|
12/06/1979
|
Quản
lý giáo dục
|
Úc
|
429
|
96
|
337
|
Bùi Quang
|
Vĩnh
|
Nam
|
27/07/1970
|
Quản
trị marketing
|
Úc
|
Danh sách 2: 262
thạc sĩ
STT
|
STT
nước
|
Số
hồ sơ
|
Họ
và tên
|
Giới
tính
|
Ngày
sinh
|
Ngành
học đăng kí
|
Nước
|
1
|
1
|
360
|
Nguyễn Quỳnh
|
Anh
|
Nữ
|
09/05/1986
|
Kinh
tế
|
Anh
|
2
|
2
|
259
|
Hoàng Ngọc
|
Bảo
|
Nam
|
13/05/1985
|
Tài
chính
|
Anh
|
3
|
3
|
112
|
Cao Quỳnh
|
Chi
|
Nữ
|
13/02/1981
|
Quản
lý du lịch và Khách sạn
|
Anh
|
4
|
4
|
87
|
Văn Hoàng Vân
|
Hà
|
Nữ
|
19/03/1985
|
Quan
hệ quốc tế
|
Anh
|
5
|
5
|
539
|
Hoàng Thị Thanh
|
Hòa
|
Nữ
|
30/05/1985
|
Giáo
dục
|
Anh
|
6
|
6
|
90
|
Nguyễn Trung
|
Kiên
|
Nam
|
18/03/1985
|
Luật
|
Anh
|
7
|
7
|
387
|
Nguyễn Hoàng
|
Linh
|
Nam
|
14/08/1985
|
Tài
chính
|
Anh
|
8
|
8
|
279
|
Trương Thị Tố
|
Nga
|
Nữ
|
23/08/1979
|
Quản
lý giáo dục/đo lường đánh giá
|
Anh
|
9
|
9
|
330
|
Vũ Thị
|
Nga
|
Nữ
|
02/10/1985
|
Tài
chính - Ngân hàng
|
Anh
|
10
|
10
|
380
|
Tô Thị Bích
|
Ngọc
|
Nữ
|
04/08/1985
|
Kinh
tế - Quản lý
|
Anh
|
11
|
11
|
207
|
Phạm Tú
|
Ngọc
|
Nam
|
18/02/1986
|
Kiến
trúc công trình
|
Anh
|
12
|
12
|
527
|
Vũ Khánh
|
Nguyên
|
Nam
|
04/09/1984
|
Kỹ
thuật dệt
|
Anh
|
13
|
13
|
415
|
Nguyễn Đức
|
Nhân
|
Nam
|
20/09/1985
|
Tài
chính
|
Anh
|
14
|
14
|
45
|
Nguyễn Thị Ái
|
Nhi
|
Nữ
|
25/07/1985
|
Điện
|
Anh
|
15
|
15
|
401
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Như
|
Nữ
|
25/04/1985
|
Xây
dựng dân dụng và công nghiệp
|
Anh
|
16
|
16
|
345
|
Lê Việt
|
Phương
|
Nam
|
28/07/1981
|
Quản
lý kinh tế
|
Anh
|
17
|
17
|
139
|
Nguyễn Hoài Nam
|
Phương
|
Nữ
|
17/12/1986
|
Luật
thương mại quốc tê
|
Anh
|
18
|
18
|
223
|
Lê Thị Kim
|
Sơn
|
Nữ
|
28/03/1983
|
Kế
toán
|
Anh
|
19
|
19
|
187
|
Trần Minh
|
Trí
|
Nam
|
01/07/1976
|
Kinh
tế
|
Anh
|
20
|
20
|
47
|
Châu Ngọc
|
Tuấn
|
Nam
|
05/07/1984
|
Cơ
sở dữ liệu/Công nghệ thông tin
|
Anh
|
21
|
21
|
390
|
Nguyễn Anh
|
Tuấn
|
Nam
|
28/08/1985
|
Công
nghệ thông tin
|
Anh
|
22
|
22
|
510
|
Nguyễn Thành
|
Vân
|
Nam
|
26/04/1981
|
Ngôn
ngữ học
|
Anh
|
23
|
1
|
418
|
Nguyễn Đức Quỳnh
|
Anh
|
Nữ
|
17/07/1985
|
Nuôi
trồng thủy sản
|
Bỉ
|
24
|
2
|
310
|
Nguyễn Nhật
|
Dương
|
Nam
|
01/09/1984
|
Dược
|
Bỉ
|
25
|
3
|
303
|
Phạm Thu
|
Hằng
|
Nữ
|
25/04/1986
|
Giáo
dục
|
Bỉ
|
26
|
4
|
222
|
Lê Thị Thanh
|
Hảo
|
Nữ
|
28/11/1982
|
Kinh
tế - Quản lý
|
Bỉ
|
27
|
5
|
275
|
Nguyễn Ngọc
|
Hưng
|
Nam
|
02/12/1981
|
Điện
- Điện tử
|
Bỉ
|
28
|
6
|
245
|
Vũ Lê
|
Huy
|
Nam
|
21/04/1986
|
Quản
trị (Logistics)
|
Bỉ
|
29
|
7
|
514
|
Ngô Thị Phương
|
Lê
|
Nữ
|
25/10/1984
|
Giáo
dục
|
Bỉ
|
30
|
8
|
298
|
Đỗ Thị Hồng
|
Liên
|
Nữ
|
10/04/1986
|
Quản
lý giáo dục
|
Bỉ
|
31
|
9
|
449
|
Hoàng Thanh
|
Long
|
Nam
|
05/10/1986
|
Kinh
tế
|
Bỉ
|
32
|
10
|
124
|
Nguyễn Trọng
|
Quỳnh
|
Nam
|
16/07/1979
|
Công
nghệ nhiệt lạnh
|
Bỉ
|
33
|
11
|
369
|
Lê Văn
|
Thọ
|
Nam
|
01/10/1983
|
Giao
thông
|
Bỉ
|
34
|
12
|
506
|
Phạm Thị Thanh
|
Vân
|
Nữ
|
11/05/1985
|
Kiến
trúc
|
Bỉ
|
35
|
1
|
268
|
Tô
|
Vũ
|
Nam
|
02/08/1985
|
Hóa
học
|
Canada
|
36
|
2
|
349
|
Nguyễn Vũ
|
Hoàng
|
Nam
|
04/06/1981
|
Khoa
học môi trường
|
Canada
|
37
|
3
|
64
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Linh
|
Nữ
|
24/10/1987
|
Kế
toán
|
Canada
|
38
|
4
|
253
|
Lương Khánh
|
Lượng
|
Nam
|
14/07/1983
|
Quản
lý giáo dục
|
Canada
|
39
|
5
|
62
|
Hồ Thị Kiều
|
Oanh
|
Nữ
|
07/01/1985
|
Kỹ
thuật xây dựng và quản lý
|
Canada
|
40
|
6
|
92
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tú
|
Nữ
|
14/12/1986
|
Luật
|
Canada
|
41
|
7
|
63
|
Thái Thị Hoàng
|
Uyên
|
Nữ
|
03/08/1985
|
Xây
dựng dân dụng
|
Canada
|
42
|
1
|
280
|
Trần Quang
|
Anh
|
Nam
|
09/08/1986
|
Kỹ
thuật năng lượng
|
Canada
|
43
|
2
|
229
|
Đặng Ngọc
|
Danh
|
Nam
|
05/12/1982
|
Kỹ
thuật
|
Đức
|
44
|
3
|
88
|
Lê Quốc
|
Đô
|
Nam
|
22/01/1985
|
Công
nghệ thông tin
|
Đức
|
45
|
4
|
353
|
Bùi Hoàng
|
Dũng
|
Nam
|
20/10/1984
|
Cơ
khí chính xác và quang học
|
Đức
|
46
|
5
|
233
|
Trần Vũ
|
Hà
|
Nam
|
02/03/1983
|
Tin
sinh học
|
Đức
|
47
|
6
|
228
|
Nguyễn Thị Dương
|
Huyền
|
Nữ
|
28/11/1983
|
Chăn
nuôi thú y
|
Đức
|
48
|
7
|
461
|
Nguyễn Ngọc Mộng
|
Kha
|
Nữ
|
20/01/1983
|
Khoa
học nông nghiệp
|
Đức
|
49
|
8
|
267
|
Nguyễn Vũ Nhật
|
Linh
|
Nam
|
10/08/1985
|
Xây
dựng dân dụng và công nghiệp
|
Đức
|
50
|
9
|
185
|
Nguyễn Minh
|
Nhựt
|
Nam
|
21/12/1985
|
Công
nghệ hóa học
|
Đức
|
51
|
10
|
52
|
Nguyễn Văn Tê
|
Rôn
|
Nam
|
10/05/1985
|
Kỹ
thuật giao thông
|
Đức
|
52
|
11
|
282
|
Lê Bá
|
Thưởng
|
Nam
|
25/10/1984
|
Khoa
học đất
|
Đức
|
53
|
12
|
408
|
Lữ Thị Thu
|
Trang
|
Nữ
|
19/08/1986
|
Kinh
tế
|
Đức
|
54
|
13
|
11
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trang
|
Nữ
|
01/05/1980
|
Kỹ
thuật điện
|
Đức
|
55
|
1
|
278
|
Nguyễn Tiến
|
Đạt
|
Nam
|
13/10/1985
|
Khoa
học máy tính
|
Hà
Lan
|
56
|
2
|
395
|
Nguyễn Thị Bạch
|
Dương
|
Nữ
|
07/11/1983
|
Kế
toán tài chính
|
Hà
Lan
|
57
|
3
|
99
|
Dương Xuân
|
Lâm
|
Nam
|
05/06/1986
|
Nông
nghiệp
|
Hà
Lan
|
58
|
4
|
107
|
Huỳnh Đăng Ngọc
|
Lan
|
Nữ
|
18/08/1980
|
Khoa
học môi trường
|
Hà
Lan
|
59
|
5
|
379
|
Bùi Thị Bích
|
Liên
|
Nữ
|
24/12/1986
|
Vận
tải biển
|
Hà
Lan
|
60
|
6
|
448
|
Hoàng Thị Bích
|
Ngọc
|
Nữ
|
11/06/1985
|
Phát
triển hệ thống thông tin
|
Hà
Lan
|
61
|
7
|
521
|
Lương Thiện
|
Tâm
|
Nữ
|
15/11/1986
|
Sinh
học
|
Hà
Lan
|
62
|
8
|
351
|
Bùi Minh
|
Thưởng
|
Nam
|
08/01/1984
|
Công
nghệ thông tin
|
Hà
Lan
|
63
|
9
|
493
|
Trần Hoàng
|
Việt
|
Nam
|
25/01/1978
|
Công
nghệ thông tin
|
Hà
Lan
|
64
|
10
|
53
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Yến
|
Nữ
|
01/01/1985
|
Điện
tử - Viễn thông
|
Hà
Lan
|
65
|
1
|
452
|
Nguyễn Đặng Hoàng
|
Thư
|
Nữ
|
01/09/1984
|
Quản
trị tài chính
|
Hàn
Quốc
|
66
|
1
|
347
|
Nguyễn Thế
|
Vịnh
|
Nam
|
12/04/1985
|
Công
nghệ thông tin
|
Hoa
Kỳ
|
67
|
2
|
162
|
Hoàng Trương Thúy
|
An
|
Nữ
|
01/02/1985
|
Giáo
dục đặc biệt
|
Hoa
Kỳ
|
68
|
3
|
59
|
Trương Trần Trâm
|
Anh
|
Nữ
|
06/12/1987
|
Marketing
|
Hoa
Kỳ
|
69
|
4
|
402
|
Bùi Tuấn
|
Anh
|
Nam
|
03/12/1977
|
Tiếng
Anh
|
Hoa
Kỳ
|
70
|
5
|
199
|
Phạm Ngọc
|
Bích
|
Nữ
|
14/07/1985
|
Kinh
tế
|
Hoa
Kỳ
|
71
|
6
|
197
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Chi
|
Nữ
|
06/09/1982
|
Quản
lý thiết kế
|
Hoa
Kỳ
|
72
|
7
|
135
|
Nguyễn Hà Trúc
|
Giang
|
Nữ
|
18/01/1987
|
Giảng
dạy tiếng Anh
|
Hoa
Kỳ
|
73
|
8
|
542
|
Nguyễn Thanh
|
Hà
|
Nữ
|
18/02/1986
|
Giáo
dục (Kiểm tra đánh giá)
|
Hoa
Kỳ
|
74
|
9
|
208
|
Hoàng
|
Hải
|
Nam
|
25/08/1987
|
Kinh
tế - Quản lý
|
Hoa
Kỳ
|
75
|
10
|
247
|
Trần
|
Hoàng
|
Nam
|
25/05/1987
|
Điện
tử - Viễn thông
|
Hoa
Kỳ
|
76
|
11
|
297
|
Nguyễn Sinh
|
Hùng
|
Nam
|
20/10/1984
|
Công
trình
|
Hoa
Kỳ
|
77
|
12
|
468
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hương
|
Nữ
|
03/08/1982
|
Kế
toán
|
Hoa
Kỳ
|
78
|
13
|
509
|
Cô Thị
|
Kính
|
Nữ
|
25/11/1983
|
Môi
trường
|
Hoa
Kỳ
|
79
|
14
|
343
|
Nguyễn Cảnh
|
Lam
|
Nam
|
02/02/1987
|
Khoa
học kỹ thuật - Công nghệ
|
Hoa
Kỳ
|
80
|
15
|
540
|
Nguyễn Thúy
|
Lan
|
Nữ
|
28/11/1985
|
TESOL
|
Hoa
Kỳ
|
81
|
16
|
376
|
Nguyễn Thị Bình
|
Nguyên
|
Nữ
|
17/02/1987
|
Kinh
tế
|
Hoa
Kỳ
|
82
|
17
|
339
|
Nguyễn Thị
|
Nhật
|
Nữ
|
02/02/1980
|
TESOL
|
Hoa
Kỳ
|
83
|
18
|
482
|
Bùi Quỳnh
|
Như
|
Nữ
|
02/07/1985
|
Công
tác xã hội
|
Hoa
Kỳ
|
84
|
19
|
294
|
Trần Khánh
|
Quang
|
Nam
|
10/04/1983
|
Kèn
Clarinet
|
Hoa
Kỳ
|
85
|
20
|
437
|
Châu
|
Sôryaly
|
Nữ
|
20/02/1982
|
Quản
lý giáo dục
|
Hoa
Kỳ
|
86
|
21
|
81
|
Vương Ngọc
|
Thi
|
Nữ
|
14/03/1987
|
Xã
hội học
|
Hoa
Kỳ
|
87
|
22
|
537
|
Lê Thị Thủy
|
Triều
|
Nữ
|
22/02/1985
|
Quản
lý giáo dục
|
Hoa
Kỳ
|
88
|
23
|
498
|
Nguyễn Xuân
|
Trường
|
Nam
|
30/07/1984
|
Quản
trị doanh nghiệp
|
Hoa
Kỳ
|
89
|
24
|
179
|
Phạm Anh
|
Tú
|
Nam
|
06/02/1982
|
Kiến
trúc
|
Hoa
Kỳ
|
90
|
25
|
20
|
Đỗ Thành
|
Tuyên
|
Nam
|
22/07/1984
|
Tiếng
Anh
|
Hoa
Kỳ
|
91
|
26
|
526
|
Bành Thị Uyên
|
Uyên
|
Nữ
|
20/01/1985
|
Kinh
tế
|
Hoa
Kỳ
|
92
|
27
|
152
|
Lê
|
Việt
|
Nam
|
13/08/1986
|
Kế
toán - Tài chính
|
Hoa
Kỳ
|
93
|
1
|
295
|
Đào Thu
|
Lê
|
Nữ
|
17/10/1981
|
Biểu
diễn Piano
|
LB
Nga
|
94
|
1
|
113
|
Lê Thị Quỳnh
|
Anh
|
Nữ
|
02/05/1986
|
Kinh
tế
|
Nhật
Bản
|
95
|
2
|
373
|
Phạm Thị Thu
|
Hà
|
Nữ
|
12/03/1985
|
Quy
hoạch và xây dựng công trình giao thông
|
Nhật
Bản
|
96
|
3
|
221
|
Nguyễn Thị Bích
|
Hà
|
Nữ
|
23/08/1983
|
Khoa
học môi trường
|
Nhật
Bản
|
97
|
4
|
67
|
Nguyễn Minh
|
Hiền
|
Nữ
|
13/05/1987
|
Hóa
học
|
Nhật
Bản
|
98
|
5
|
464
|
Lê Quang
|
Hưng
|
Nam
|
13/12/1986
|
Môi
trường
|
Nhật
Bản
|
99
|
6
|
77
|
Đỗ Phú
|
Huy
|
Nam
|
15/02/1984
|
Khoa
học máy tính
|
Nhật
Bản
|
100
|
7
|
525
|
Trần Thị Quế
|
Nguyệt
|
Nữ
|
05/10/1985
|
Khoa
học máy tính
|
Nhật
Bản
|
101
|
8
|
220
|
Trần Anh
|
Quân
|
Nam
|
08/11/1985
|
Công
nghệ môi trường
|
Nhật
Bản
|
102
|
9
|
522
|
Nguyễn Đình
|
Thanh
|
Nam
|
15/11/1986
|
Địa
chất công trình
|
Nhật
Bản
|
103
|
10
|
420
|
Trần Ngô Đức
|
Thọ
|
Nam
|
22/11/1985
|
Kiến
trúc quy hoạch
|
Nhật
Bản
|
104
|
11
|
258
|
Mai Công
|
Trang
|
Nam
|
03/02/1984
|
Điện
tử - Viễn thông
|
Nhật
Bản
|
105
|
12
|
226
|
Nguyễn Thị
|
Trang
|
Nữ
|
16/11/1982
|
Thú
y
|
Nhật
Bản
|
106
|
13
|
433
|
Nguyễn Thị Thu
|
Trang
|
Nữ
|
10/10/1985
|
Vật
liệu và linh kiện nano
|
Nhật
Bản
|
107
|
14
|
95
|
Nguyễn Hồng
|
Vân
|
Nữ
|
16/11/1987
|
Luật
|
Nhật
Bản
|
108
|
1
|
304
|
Trần Thị Ngọc
|
Diệp
|
Nữ
|
10/01/1985
|
Giáo
dục
|
Niu
Di-Lân
|
109
|
2
|
425
|
Đặng Trung
|
Dũng
|
Nam
|
06/12/1983
|
Ngôn
ngữ học ứng dụng
|
Niu
Di-Lân
|
110
|
3
|
103
|
Nguyễn Trương Quỳnh
|
Nhuệ
|
Nữ
|
15/09/1979
|
Ngôn
ngữ học ứng dụng
|
Niu
Di-Lân
|
111
|
4
|
254
|
Nguyễn Hữu
|
Thao
|
Nam
|
04/03/1986
|
Kinh
tế - Quản lý
|
Niu
Di-Lân
|
112
|
5
|
534
|
Trần Thị Minh
|
Thu
|
Nữ
|
29/09/1986
|
Ngôn
ngữ và văn hóa
|
Niu
Di-Lân
|
113
|
6
|
105
|
Đặng Thủy
|
Tiên
|
Nữ
|
16/07/1984
|
Hóa
hữu cơ
|
Niu
Di-Lân
|
114
|
7
|
61
|
Lý Quỳnh
|
Trân
|
Nữ
|
04/03/1981
|
Công
nghệ thông tin
|
Niu
Di-Lân
|
115
|
8
|
91
|
Trần Đức
|
Tuấn
|
Nam
|
18/03/1986
|
Luật
|
Niu
Di-Lân
|
116
|
9
|
436
|
Hoàng Tú
|
Uyên
|
Nữ
|
07/04/1984
|
Quản
lý và định hướng giáo dục
|
Niu
Di-Lân
|
117
|
1
|
178
|
Nguyễn Thị Hương
|
An
|
Nữ
|
12/01/1984
|
Kinh
tế
|
Pháp
|
118
|
2
|
120
|
Phạm Tuấn
|
Anh
|
Nam
|
06/06/1985
|
Công
nghệ thông tin
|
Pháp
|
119
|
3
|
457
|
Trần Phương
|
Anh
|
Nữ
|
11/06/1987
|
Quản
lý kinh tế
|
Pháp
|
120
|
4
|
150
|
Đoàn Thị Ngọc
|
Cảnh
|
Nữ
|
27/10/1987
|
Xác
suất thống kê
|
Pháp
|
121
|
5
|
320
|
Ngô Đức
|
Chính
|
Nam
|
29/03/1981
|
Xây
dựng công trình
|
Pháp
|
122
|
6
|
248
|
Bùi Trần
|
Cường
|
Nam
|
12/09/1986
|
Luật
học
|
Pháp
|
123
|
7
|
424
|
Phùng Thị Anh
|
Đào
|
Nữ
|
03/04/1981
|
Công
nghệ sinh học
|
Pháp
|
124
|
8
|
335
|
Ngô Quang
|
Dự
|
Nam
|
14/11/1979
|
Kỹ
thuật môi trường
|
Pháp
|
125
|
9
|
352
|
Lương Việt
|
Dũng
|
Nam
|
02/02/1982
|
Cơ
học vật liệu
|
Pháp
|
126
|
10
|
445
|
Nguyễn Quốc
|
Dũng
|
Nam
|
26/08/1985
|
Công
nghệ hóa học và thực phẩm
|
Pháp
|
127
|
11
|
455
|
Trần Thị
|
Giang
|
Nữ
|
21/10/1984
|
Kinh
tế
|
Pháp
|
128
|
12
|
342
|
Võ Thị
|
Hà
|
Nữ
|
02/07/1986
|
Dược
lâm sàng
|
Pháp
|
129
|
13
|
28
|
Nguyễn Thị
|
Hà
|
Nữ
|
20/11/1986
|
Điều
dưỡng đa khoa
|
Pháp
|
130
|
14
|
277
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Hà
|
Nữ
|
10/03/1985
|
Kinh
tế du lịch
|
Pháp
|
131
|
15
|
26
|
Nguyễn Thanh
|
Hải
|
Nam
|
03/08/1985
|
Khoa
học kỹ thuật - Công nghệ
|
Pháp
|
132
|
16
|
399
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hằng
|
Nữ
|
02/10/1982
|
Toán
|
Pháp
|
133
|
17
|
4
|
Nguyễn Thị
|
Hằng
|
Nữ
|
08/01/1981
|
Nghệ
thuật
|
Pháp
|
134
|
18
|
173
|
Nguyễn Thị Lý
|
Hằng
|
Nữ
|
20/11/1985
|
Công
nghệ sinh học
|
Pháp
|
135
|
19
|
561
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Hạnh
|
Nữ
|
13/08/1987
|
Hóa
học hữu cơ
|
Pháp
|
136
|
20
|
391
|
Nguyễn Đức
|
Hạnh
|
Nam
|
03/01/1984
|
Xây
dựng
|
Pháp
|
137
|
21
|
359
|
Mai Văn
|
Hoàn
|
Nam
|
18/05/1984
|
Công
nghệ thông tin
|
Pháp
|
138
|
22
|
31
|
Đào Thị Ngọc
|
Hoàng
|
Nữ
|
09/10/1984
|
Công
nghệ môi trường
|
Pháp
|
139
|
23
|
206
|
Phạm Quang
|
Hưng
|
Nam
|
09/03/1984
|
Y
tế
|
Pháp
|
140
|
24
|
413
|
Vũ Thùy
|
Hương
|
Nữ
|
31/07/1978
|
Tâm
lý học
|
Pháp
|
141
|
25
|
555
|
Nguyễn Hữu
|
Lạc
|
Nam
|
24/07/1980
|
Luật
hành chính
|
Pháp
|
142
|
26
|
19
|
Đỗ Thị Thúy
|
Lan
|
Nữ
|
17/11/1977
|
Bản
đồ, viễn thám và GIS
|
Pháp
|
143
|
27
|
29
|
Nguyễn Thị Kim
|
Loan
|
Nữ
|
10/02/1985
|
Xây
dựng dân dụng và công nghiệp
|
Pháp
|
144
|
28
|
80
|
Ngô Hải
|
Ly
|
Nữ
|
21/06/1981
|
Viễn
thám và GIS
|
Pháp
|
145
|
29
|
412
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Nhàn
|
Nữ
|
24/11/1983
|
Tài
chính - Ngân hàng
|
Pháp
|
146
|
30
|
338
|
Nguyễn Thị
|
Oanh
|
Nữ
|
03/07/1980
|
Ngôn
ngữ học ứng dụng
|
Pháp
|
147
|
31
|
318
|
Đinh Hoàng
|
Quân
|
Nam
|
22/12/1983
|
Xây
dựng công trình
|
Pháp
|
148
|
32
|
366
|
Trần Thị
|
Quyên
|
Nữ
|
24/02/1984
|
Xuất
bản
|
Pháp
|
149
|
33
|
214
|
Phạm Trường
|
Sinh
|
Nam
|
05/02/1978
|
Địa
chất
|
Pháp
|
150
|
34
|
34
|
Nguyễn Thanh
|
Sơn
|
Nam
|
15/07/1984
|
Điện
tử - Viễn thông
|
Pháp
|
151
|
35
|
198
|
Ngô Hà
|
Sơn
|
Nam
|
31/10/1984
|
Kỹ
thuật hóa học
|
Pháp
|
152
|
36
|
329
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thanh
|
Nữ
|
10/12/1984
|
Quản
lý du lịch
|
Pháp
|
153
|
37
|
184
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Thảo
|
Nữ
|
16/10/1983
|
Công
nghệ đào tạo
|
Pháp
|
154
|
38
|
120
|
Đoàn Thị Thu
|
Thảo
|
Nữ
|
03/09/1983
|
Hóa
học
|
Pháp
|
155
|
39
|
17
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thảo
|
Nữ
|
03/12/1983
|
Kinh
tế
|
Pháp
|
156
|
40
|
129
|
Đàm Khánh Hữu
|
Thể
|
Nam
|
25/07/1985
|
Hệ
thống thông tin địa lý
|
Pháp
|
157
|
41
|
32
|
Đồng Ngọc Nguyên
|
Thịnh
|
Nam
|
24/05/1986
|
Công
nghệ thông tin
|
Pháp
|
158
|
42
|
562
|
Võ Đức
|
Thịnh
|
Nam
|
1987
|
Giải
tích toán học
|
Pháp
|
159
|
43
|
289
|
Trần Thị
|
Thơm
|
Nữ
|
25/11/1986
|
Công
nghệ sinh học
|
Pháp
|
160
|
44
|
491
|
Lã Thị
|
Thu
|
Nữ
|
18/12/1984
|
Tài
chính
|
Pháp
|
161
|
45
|
15
|
Nguyễn Minh
|
Thư
|
Nữ
|
27/06/1982
|
Viễn
thám và GIS
|
Pháp
|
162
|
46
|
319
|
Nguyễn Bích
|
Thuận
|
Nữ
|
16/12/1983
|
Quản
lý kinh tế
|
Pháp
|
163
|
47
|
416
|
Lê Minh
|
Trâm
|
Nữ
|
01/07/1983
|
Thương
mại quốc tế
|
Pháp
|
164
|
48
|
30
|
Đỗ Huyền
|
Trang
|
Nữ
|
27/05/1986
|
Kỹ
thuật tàu thủy
|
Pháp
|
165
|
49
|
257
|
Trịnh Minh
|
Trang
|
Nữ
|
21/08/1984
|
Báo
chí - biên tập tiếng Pháp
|
Pháp
|
166
|
50
|
14
|
Nguyễn Văn
|
Trí
|
Nam
|
17/03/1982
|
Xây
dựng công trình ngầm và mỏ
|
Pháp
|
167
|
51
|
25
|
Nguyễn Thúy
|
Trinh
|
Nữ
|
6/2/1985
|
Điện
tử - Viễn thông
|
Pháp
|
168
|
52
|
431
|
Trịnh Lô
|
Trung
|
Nam
|
24/07/1986
|
Lý
luận âm nhạc
|
Pháp
|
169
|
53
|
106
|
Nguyễn Nam
|
Trung
|
Nam
|
10/08/1976
|
Nhãn
khoa
|
Pháp
|
170
|
54
|
486
|
Nguyễn Anh
|
Tuấn
|
Nam
|
30/09/1986
|
Kinh
tế - Quản lý
|
Pháp
|
171
|
55
|
382
|
Nguyễn Anh
|
Tuấn
|
Nam
|
23/08/1986
|
Kỹ
thuật tổng hợp
|
Pháp
|
172
|
56
|
2
|
Hoàng Minh
|
Tuấn
|
Nam
|
01/09/1983
|
Cơ
học kết cấu và cấu trúc vật liệu
|
Pháp
|
173
|
57
|
144
|
Vũ Thị Hoài
|
Vân
|
Nữ
|
09/08/1978
|
Quản
lý giáo dục
|
Pháp
|
174
|
1
|
417
|
Lê Tất Uyên
|
Châu
|
Nữ
|
09/11/1983
|
Sinh
học
|
Singapore
|
175
|
2
|
375
|
Phạm Thành Hồng
|
Lĩnh
|
Nam
|
08/10/1985
|
Tài
chính
|
Singapore
|
176
|
1
|
490
|
Ngô Sĩ
|
Huy
|
Nam
|
16/11/1983
|
Kỹ
thuật xây dựng
|
Thụy
Điển
|
177
|
2
|
479
|
Nguyễn Bảo Thúy
|
Nhung
|
Nữ
|
29/07/1984
|
Phát
triển bền vững
|
Thụy
Điển
|
178
|
3
|
535
|
Võ Đình
|
Vinh
|
Nam
|
12/07/1986
|
Tài
chính
|
Thụy
Điển
|
179
|
1
|
116
|
Nguyễn Trọng
|
Anh
|
Nam
|
20/08/1984
|
Quản
lý môi trường
|
Trung
Quốc
|
180
|
2
|
500
|
Kim Thị Cẩm
|
Ánh
|
Nữ
|
19/12/1982
|
Điện
khí hóa xí nghiệp
|
Trung
Quốc
|
181
|
3
|
475
|
Đinh Thiên
|
Bảo
|
Nam
|
12/02/1975
|
Âm
nhạc giáo dục
|
Trung
Quốc
|
182
|
4
|
394
|
Trần Hồng
|
Cẩm
|
Nam
|
09/07/1980
|
Thiết
bị và hệ thống quang - quang điện tử
|
Trung
Quốc
|
183
|
5
|
321
|
Trần Quang
|
Chí
|
Nam
|
23/10/1980
|
Giáo
dục thể chất
|
Trung
Quốc
|
184
|
6
|
284
|
Trần Nho
|
Cương
|
Nam
|
08/11/1978
|
Thể
dục thể thao
|
Trung
Quốc
|
185
|
7
|
487
|
Bùi Thị
|
Dịu
|
Nữ
|
30/09/1984
|
Thủy
sản
|
Trung
Quốc
|
186
|
8
|
110
|
Nguyễn Văn
|
Đông
|
Nam
|
08/04/1986
|
Thể
dục thể thao
|
Trung
Quốc
|
187
|
9
|
523
|
Nguyễn Thùy
|
Dung
|
Nữ
|
21/02/1986
|
Địa
chất môi trường
|
Trung
Quốc
|
188
|
10
|
133
|
Đoàn Thị
|
Dung
|
Nữ
|
19/02/1979
|
Ngôn
ngữ và ngôn ngữ học ứng dụng
|
Trung
Quốc
|
189
|
11
|
7
|
Nguyễn Phương
|
Dung
|
Nữ
|
18/07/1984
|
Ngoại
giao học
|
Trung
Quốc
|
190
|
12
|
121
|
Nguyễn Tiến
|
Dũng
|
Nam
|
02/05/1980
|
Chính
trị học
|
Trung
Quốc
|
191
|
13
|
439
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Hằng
|
Nữ
|
04/11/1986
|
Kinh
tế
|
Trung
Quốc
|
192
|
14
|
22
|
Trần Thị
|
Hiền
|
Nữ
|
01/11/1984
|
Hán
ngữ
|
Trung
Quốc
|
193
|
15
|
405
|
Nguyễn Lê Quỳnh
|
Hoa
|
Nữ
|
08/03/1976
|
Hán
ngữ đối ngoại
|
Trung
Quốc
|
194
|
16
|
392
|
Trần Đức
|
Hữu
|
Nam
|
02/01/1981
|
Nội
khoa Trung y
|
Trung
Quốc
|
195
|
17
|
377
|
Bùi Thị Ngọc
|
Lan
|
Nữ
|
21/03/1987
|
Giáo
dục học
|
Trung
Quốc
|
196
|
18
|
166
|
Nguyễn Văn
|
Long
|
Nam
|
23/11/1983
|
Kiến
trúc cảnh quan
|
Trung
Quốc
|
197
|
19
|
209
|
Trần Hữu
|
Nam
|
Nam
|
01/03/1980
|
Giáo
dục thể chất
|
Trung
Quốc
|
198
|
20
|
109
|
Nguyễn Ngọc
|
Phương
|
Nam
|
23/07/1983
|
Âm
nhạc học
|
Trung
Quốc
|
199
|
21
|
328
|
Nguyễn Văn
|
Quang
|
Nam
|
24/04/1984
|
Xây
dựng dân dụng và công nghiệp
|
Trung
Quốc
|
200
|
22
|
108
|
Nguyễn Cao
|
Sơn
|
Nữ
|
12/10/1984
|
Quan
hệ quốc tế
|
Trung
Quốc
|
201
|
23
|
138
|
Lê Bá
|
Thanh
|
Nam
|
17/02/1978
|
Lý
luận và lịch sử nghệ thuật
|
Trung
Quốc
|
202
|
24
|
6
|
Bùi Thị Phương
|
Thảo
|
Nữ
|
15/09/1984
|
Môi
trường và Quản lý tài nguyên
|
Trung
Quốc
|
203
|
25
|
203
|
Dương Đình
|
Tiến
|
Nam
|
19/05/1981
|
Giáo
dục thể chất
|
Trung
Quốc
|
204
|
26
|
210
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
Tuấn
|
Nam
|
06/11/1985
|
Y
học thể dục thể thao
|
Trung
Quốc
|
205
|
27
|
100
|
Nguyễn Thị Ánh
|
Tuyết
|
Nữ
|
07/03/1985
|
Tiếng
Hán hiện đại
|
Trung
Quốc
|
206
|
1
|
269
|
Trần Thị Hồng
|
Thắm
|
Nữ
|
29/09/1984
|
Điện
- điện tử
|
Úc
|
207
|
2
|
142
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Anh
|
Nữ
|
06/09/1985
|
Giáo
dục học
|
Úc
|
208
|
3
|
137
|
Lê Thị Hoài
|
Anh
|
Nữ
|
05/07/1986
|
Kế
toán
|
Úc
|
209
|
4
|
503
|
Phạm Hoàng
|
Anh
|
Nam
|
10/09/1978
|
Thương
mại điện tử
|
Úc
|
210
|
5
|
252
|
Dương Ngọc
|
Anh
|
Nữ
|
03/02/1987
|
Kinh
tế
|
Úc
|
211
|
6
|
301
|
Phùng Hải
|
Chi
|
Nữ
|
05/07/1986
|
Giáo
dục
|
Úc
|
212
|
7
|
169
|
Hoàng Quốc
|
Công
|
Nam
|
02/01/1984
|
Toán
học
|
Úc
|
213
|
8
|
16
|
Hoàng Hữu
|
Cường
|
Nam
|
28/06/1984
|
Giảng
dạy tiếng Anh
|
Úc
|
214
|
9
|
40
|
Nguyễn Võ Quang
|
Đông
|
Nam
|
13/04/1983
|
Công
nghệ thông tin
|
Úc
|
215
|
10
|
512
|
Nguyễn Chí
|
Đức
|
Nam
|
24/03/1983
|
Phương
pháp giảng dạy ngoại ngữ
|
Úc
|
216
|
11
|
374
|
Phạm Hùng
|
Dũng
|
Nam
|
23/12/1986
|
Khoa
học kỹ thuật
|
Úc
|
217
|
12
|
86
|
Sái Ngọc
|
Dũng
|
Nam
|
30/05/1976
|
Cơ
khí ôtô
|
Úc
|
218
|
13
|
97
|
Hoàng Thị Hương
|
Giang
|
Nữ
|
26/05/1987
|
Ngôn
ngữ học
|
Úc
|
219
|
14
|
495
|
Trần Thị Nguyên
|
Hà
|
Nữ
|
11/01/1978
|
Quản
trị nhân sự
|
Úc
|
220
|
15
|
292
|
Vũ Ngọc
|
Hà
|
Nam
|
17/02/1984
|
Quản
trị hệ thống thông tin
|
Úc
|
221
|
16
|
350
|
Hoàng Văn
|
Hải
|
Nam
|
28/03/1979
|
Kinh
tế
|
Úc
|
222
|
17
|
18
|
Trần Minh
|
Hải
|
Nam
|
22/03/1988
|
Tài
chính
|
Úc
|
223
|
18
|
311
|
Trịnh Trung
|
Hiếu
|
Nam
|
05/10/1984
|
Dịch
tễ lâm sàng
|
Úc
|
224
|
19
|
497
|
Đỗ Thanh
|
Hoa
|
Nữ
|
04/02/1984
|
Y
tế công cộng - Khoa học hành vi xã hội
|
Úc
|
225
|
20
|
265
|
Phạm Ngọc Thái
|
Hòa
|
Nữ
|
01/04/1982
|
Giảng
dạy tiếng Anh
|
Úc
|
226
|
21
|
118
|
Nguyễn Mạnh
|
Hoàng
|
Nam
|
16/04/1987
|
Tài
chính
|
Úc
|
227
|
22
|
322
|
Phạm Sóng
|
Hồng
|
Nam
|
07/10/1986
|
Xây
dựng dân dụng
|
Úc
|
228
|
23
|
306
|
Nguyễn Huy
|
Hùng
|
Nam
|
06/06/1984
|
Công
nghệ thông tin
|
Úc
|
229
|
24
|
471
|
Trần Minh
|
Hùng
|
Nam
|
16/06/1984
|
Tài
chính
|
Úc
|
230
|
25
|
168
|
Lê Nguyễn Phương
|
Khanh
|
Nữ
|
14/03/1983
|
Thú
y
|
Úc
|
231
|
26
|
12
|
Trần Thị Thanh
|
Lan
|
Nữ
|
26/07/1985
|
Quản
lý giáo dục
|
Úc
|
232
|
27
|
483
|
Lư Thị Thanh
|
Lê
|
Nữ
|
05/12/1986
|
Nghiên
cứu văn hóa
|
Úc
|
233
|
28
|
516
|
Nguyễn Diệu
|
Linh
|
Nữ
|
16/12/1984
|
Phương
pháp giảng dạy ngoại ngữ
|
Úc
|
234
|
29
|
519
|
Huỳnh Mỹ
|
Linh
|
Nữ
|
01/10/1987
|
Công
nghệ sinh học
|
Úc
|
235
|
30
|
225
|
Nguyễn Văn
|
Linh
|
Nam
|
14/01/1983
|
Điện
- Tự động hóa
|
Úc
|
236
|
31
|
274
|
Bùi Thị Hà
|
Linh
|
Nữ
|
23/10/1985
|
Tài
chính - Ngân hàng
|
Úc
|
237
|
32
|
44
|
Hồ Thị Hải
|
Ly
|
Nữ
|
22/10/1987
|
Tài
chính - Ngân hàng
|
Úc
|
238
|
33
|
266
|
Nguyễn Thanh
|
Mai
|
Nữ
|
17/07/1985
|
Phương
pháp giảng dạy tiếng Anh
|
Úc
|
239
|
34
|
158
|
Đặng Lê Thu
|
Minh
|
Nữ
|
11/05/1983
|
Công
nghệ Môi trường
|
Úc
|
240
|
35
|
444
|
Huỳnh Hoàng
|
Nguyên
|
Nam
|
04/01/1986
|
Điện
- Điện tử
|
Úc
|
241
|
36
|
368
|
Tống Văn
|
Nhân
|
Nam
|
22/10/1978
|
Điện
tử - Viễn thông
|
Úc
|
242
|
37
|
190
|
Mai Mẫn
|
Nhi
|
Nữ
|
23/03/1987
|
Tài
chính
|
Úc
|
243
|
38
|
481
|
Nguyễn Thị Kim
|
Nhung
|
Nữ
|
07/11/1986
|
Nghiên
cứu phát triển
|
Úc
|
244
|
39
|
476
|
Trần Thị Lan
|
Phương
|
Nữ
|
26/10/1987
|
Tài
chính
|
Úc
|
245
|
40
|
94
|
Phạm Lan
|
Phương
|
Nữ
|
07/07/1987
|
Luật
|
Úc
|
246
|
41
|
270
|
Trần Anh
|
Quang
|
Nam
|
11/08/1981
|
Điện
- Điện tử
|
Úc
|
247
|
42
|
381
|
Lại Viết
|
Thắng
|
Nam
|
13/12/1982
|
Khoa
học cây trồng
|
Úc
|
248
|
43
|
333
|
Nguyễn Minh
|
Thắng
|
Nam
|
25/04/1981
|
Công
nghệ thông tin
|
Úc
|
249
|
44
|
126
|
Lê Hoàng
|
Thanh
|
Nam
|
07/07/1980
|
Công
nghệ thông tin
|
Úc
|
250
|
45
|
205
|
Lê Đào Khánh
|
Thu
|
Nữ
|
30/09/1986
|
Kinh
tế
|
Úc
|
251
|
46
|
153
|
Nguyễn Ngọc Quỳnh
|
Thư
|
Nữ
|
18/11/1986
|
Marketing
|
Úc
|
252
|
47
|
544
|
Đàm Hà
|
Thủy
|
Nữ
|
07/10/1987
|
Lý
luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh
|
Úc
|
253
|
48
|
271
|
Lê Khắc
|
Thủy
|
Nam
|
17/10/1982
|
Điện
- Điện tử
|
Úc
|
254
|
49
|
281
|
Vũ Thị Hương
|
Trà
|
Nữ
|
18/02/1986
|
Quan
hệ quốc tế
|
Úc
|
255
|
50
|
543
|
Phạm Thu
|
Trang
|
Nữ
|
15/07/1986
|
Giảng
dạy tiếng Anh
|
Úc
|
256
|
51
|
462
|
Phạm Thu
|
Trang
|
Nữ
|
18/05/1986
|
Quản
trị kinh doanh
|
Úc
|
257
|
52
|
159
|
Mai Lê Thanh
|
Trúc
|
Nữ
|
03/06/1985
|
Tài
chính - Ngân hàng
|
Úc
|
258
|
53
|
296
|
Đỗ Ngọc
|
Tuấn
|
Nam
|
12/07/1979
|
Công
nghệ thông tin
|
Úc
|
259
|
54
|
217
|
Lê Vĩnh
|
Tùng
|
Nam
|
10/02/1986
|
Công
nghệ thông tin
|
Úc
|
260
|
55
|
511
|
Vũ Thị Thanh
|
Văn
|
Nữ
|
12/05/1983
|
Phương
pháp giảng dạy ngoại ngữ
|
Úc
|
261
|
56
|
356
|
Vũ Quốc
|
Việt
|
Nam
|
03/07/1984
|
Cơ
khí
|
Úc
|
262
|
57
|
194
|
Hà Văn
|
Xuân
|
Nam
|
21/06/1983
|
Ngôn
ngữ học tiếng Anh
|
Úc
|
Danh sách 3: 06
thực tập sinh
STT
|
STT
nước
|
Số
hồ sơ
|
Họ
và tên
|
Giới
tính
|
Ngày
sinh
|
Ngành
học đăng kí
|
Nước
|
1
|
1
|
13
|
Trần Ngọc Diễm
|
My
|
Nữ
|
22/10/1981
|
Khoa
học kỹ thuật - Công nghệ
|
Đức
|
2
|
1
|
20
|
Trần Kệ
|
Thủy
|
Nữ
|
04/05/1975
|
Sản
phụ khoa
|
Hoa
Kỳ
|
3
|
1
|
21
|
Đoàn Thanh
|
Nga
|
Nữ
|
26/09/1981
|
Kế
toán - Kiểm toán
|
Niu
Di-Lân
|
4
|
1
|
12
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Minh
|
Nữ
|
05/09/1981
|
Ngữ
văn
|
Trung
Quốc
|
5
|
1
|
22
|
Bùi Thùy
|
Linh
|
Nữ
|
21/12/1983
|
Ngôn
ngữ học
|
Úc
|
6
|
2
|
10
|
Trần Thị
|
Hiên
|
Nữ
|
01/11/1960
|
Kinh
tế
|
Úc
|
Quyết định 3179/QĐ-BGDĐT năm 2010 phê duyệt danh sách cá nhân được tuyển chọn đi học sau đại học ở nước ngoài bằng ngân sách Nhà nước do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 3179/QĐ-BGDĐT ngày 02/08/2010 phê duyệt danh sách cá nhân được tuyển chọn đi học sau đại học ở nước ngoài bằng ngân sách Nhà nước do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
2.492
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|