|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
57/TB-BTC
|
|
Loại văn bản:
|
Thông báo
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Tài chính
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
Ngày ban hành:
|
20/01/2014
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
DANH SÁCH
DOANH NGHIỆP THẨM ĐỊNH GIÁ ĐỦ ĐIỀU KIỆN HOẠT ĐỘNG THẨM
ĐỊNH GIÁ TÀI SẢN NĂM 2014
(Ban hành kèm theo Thông báo số 57/TB-BTC ngày 20 tháng 01 năm 2014 của Bộ
Tài chính)
TT
|
Tên
Công ty Thẩm định giá
|
Tên
viết tắt
|
Trụ
sở chính
|
1
|
Công ty CP Đầu tư và Định giá AIC
- Việt Nam
|
AIC
|
P1208, 17T7, KĐT Trung Hòa, Nhân
Chính, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội
|
2
|
Công ty CP Đầu tư và Thẩm định
giá PIV
|
PIV
|
Tầng 2, số 201 Khâm Thiên, phường
Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, TP. Hà Nội
|
3
|
Công ty CP Đầu tư và Thẩm định
giá Việt Nam
|
TDG VIETNAM
|
Số 108A, 23 Láng Hạ, phường Thành
Công, quận Ba Đình, TP. Hà Nội
|
4
|
Công ty CP Định giá và Bán đấu
giá Tài sản Nhân Thành
|
NHANTHANH
|
4B Lý Nam Đế, phường Hàng Mã,
quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
|
5
|
Công ty CP Định giá và Dịch vụ
Tài chính Việt Nam
|
VVFC
|
Số 3 Thụy Khuê, quận Tây Hồ, TP.
Hà Nội
|
|
Chi nhánh Công ty CP Định giá và
Dịch vụ Tài chính Việt Nam tại Miền Nam
|
|
Lầu 7, số 49 Pasteur, quận 1, TP.
Hồ Chí Minh
|
|
Chi nhánh Công ty CP Định giá và
Dịch vụ Tài chính Việt Nam tại Hải Phòng
|
|
Số 25 Nguyên Hồng, phường Lam
Sơn, quận Lê Chân, TP. Hải Phòng
|
|
Chi nhánh Công ty CP Định giá và
Dịch vụ Tài chính Việt Nam tại Việt Bắc
|
|
Số 9D Phan Đình Phùng, TP. Thái
Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
|
|
Chi nhánh Công ty CP Định giá và
Dịch vụ Tài chính Việt Nam tại Miền Trung và Tây Nguyên
|
|
Số 15 Nguyễn Trãi, phường Thống
Nhất, TP. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
|
Chi nhánh Công ty CP Định giá và
Dịch vụ Tài chính Việt Nam tại Bắc Trung Bộ
|
|
Số 20 Phan Chu Trinh, phường Điện
Biên, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
|
Trung tâm Thẩm định giá và Đấu
giá - Chi nhánh Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam
|
|
Số 40/1 Nguyễn Thị Định, quận
Thanh Xuân, TP. Hà Nội
|
6
|
Công ty CP Định giá và Đầu tư
Kinh doanh Bất động sản Thịnh Vượng
|
THINH VUONG
|
Số 11F, đường 4F, cư xá ngân
hàng, phường Tân Thuận Tây, quận 7, TP. Hồ Chí Minh
|
7
|
Công ty CP Định giá và Tư vấn Đầu
tư Quốc tế
|
VALUINCO
|
Số 37B Linh Lang, quận Ba Đình,
TP. Hà Nội
|
8
|
Công ty CP Giám định - Thẩm định
Đông Nam Á
|
SOUTHEAST ASIA EVALUE.,JSC
|
Số 1 Máy Tơ, phường Máy Tơ, quận
Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
|
9
|
Công ty CP Giám định - Thẩm định
miền Nam
|
S.I.V Corp
|
590/D1 Cách Mạng Tháng Tám,
phường 11, quận 3, TP. Hồ Chí Minh
|
10
|
Công ty CP Giám định Ngân Hà
|
MICONTROL
|
Lầu 4, số 35-37 Bến Chương Dương,
phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
|
11
|
Công ty CP Giám định Thẩm định
Nước Việt
|
NUOCVIETAPAC., CORP
|
P.227 Tòa nhà 33A Phạm Ngũ Lão,
phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
|
12
|
Công ty CP Giám định Thẩm định
Sài Gòn
|
SAIGONAP JSC
|
Số 14 Nguyễn Đình Chiểu, phường
Đa Kao, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
|
13
|
Công ty CP Giám định và Thẩm định
Á Âu
|
AECV
|
P.310, TT Ban Vật giá Chính phủ,
phường Cống Vị, quận Ba Đình, TP. Hà Nội
|
14
|
Công ty CP Giám định và Thẩm định
EXIMVAS
|
EXIMVAS CORP
|
32 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 19,
quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
|
15
|
Công ty CP Giám định và Thẩm định
giá Quốc tế
|
|
Phòng 326 Tòa nhà 142 Lê Duẩn,
phường Khâm Thiên, quận Đống Đa, TP. Hà Nội
|
16
|
Công ty CP Giám định và Thẩm định
giá Thăng Long
|
DVFC., JSC
|
Số nhà 02 ngõ 40 phố Ngụy Như Kon
Tum, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội
|
17
|
Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về
Tài sản - Bất động sản DATC
|
DCSC
|
Tầng 6, Số 4, ngõ 1 Hàng Chuối,
phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
|
|
Chi nhánh Công ty CP Tư vấn -
Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC tại Huế
|
|
Số 138, Nguyễn Thị Minh Khai,
quận 3, TP. Hồ Chí Minh
|
|
Chi nhánh Công ty CP Tư vấn -
Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC tại Đà Nẵng
|
|
Số 22, đường Tố Hữu, TP. Huế
|
|
Chi nhánh Công ty CP Tư vấn -
Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC tại Hồ Chí Minh
|
|
Số 73, Quang Trung, quận Hải
Châu, TP. Đà Nẵng
|
18
|
Công ty CP Tư vấn đầu tư và Thẩm
định giá Thăng Long
|
TLVC.,JSC
|
Tầng 3 Tòa nhà Vinexad, số 09
Đinh Lễ, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
|
19
|
Công ty CP Tư vấn Tài chính và
Giá cả Quảng Nam
|
QTG
|
Số 30A, đường Hùng Vương, TP. Tam
Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
20
|
Công ty CP Tư vấn Thẩm định giá
Miền Bắc
|
NVC
|
Số 32 Trần Khánh Dư, phường Máy
Tơ, quận Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
|
21
|
Công ty CP Tư vấn và Định giá CPA
Việt Nam
|
CPA VIETNAM C&V.,JSC
|
Số 17, lô 2C, khu đô thị Trung
Yên, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
|
22
|
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định
giá doanh nghiệp
|
BCV
|
P104, Tập thể Ban Vật giá Chính
phủ, Phan Kế Bính, phường Cống Vị, quận Ba Đình, TP. Hà Nội
|
23
|
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định
giá Đông Nam
|
SACC
|
Số 87 Trần Thiện Chánh, phường
12, quận 10, TP. Hồ Chí Minh
|
24
|
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định
giá Đông Nam Á
|
SEAAC CORP
|
Số 666/14/15 đường 3/2, phường
14, quận 10, TP. Hồ Chí Minh
|
25
|
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định
giá Trung Tín
|
|
Số 01 Trần Quốc Toản, phường Tân
Lợi, TP. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
26
|
Công ty CP Thẩm định ASIAN
|
ASIAN
|
Số 510 Đê La Thành, phường Cát
Linh, quận Đống Đa, TP. Hà Nội
|
27
|
Công ty CP Thẩm định giá AVALUE
Việt Nam
|
AVALUE
|
Tầng 8, số 99 đường Nguyễn Phong Sắc,
phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
|
28
|
Công ty CP Thẩm định giá Bình
Dương
|
|
Tòa nhà U&I, số 9 Ngô Gia Tự,
phường Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
|
29
|
Công ty CP Thẩm định giá BTCVALUE
|
BTCVALUE.,JSC
|
Phòng 306, số 46 phố Ngô Quyền,
quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
|
30
|
Công ty CP Thẩm định giá DTC
|
|
Số 4, đại lộ V.I.Lê Nin, khối
Trung Hòa, phường Hà Huy Tập, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An
|
31
|
Công ty CP Thẩm định giá - Đấu
giá tài sản Vĩnh Phúc
|
|
Số nhà 91, đường Kim Đồng, phường
Liên Bảo, Thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
|
32
|
Công ty CP Thẩm định giá Đông Á
|
EAAC
|
Số 78 đường Quang Trung, phường
12, quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
|
33
|
Công ty CP Thẩm định giá Đồng Nai
|
DVC
|
Số 42 Cách Mạng Tháng 8, phường
Quang Vinh, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
|
34
|
Công ty CP Thẩm định giá EXIM
|
EXIMA
|
Số 15 Nguyễn Kim, phường 12, quận
5, TP. Hồ Chí Minh
|
35
|
Công ty CP Thẩm định giá Hoàng
Gia
|
ROA CORP
|
Số 104/22 Mai Thị Lựu, phường Đa
Kao, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
|
36
|
Công ty CP Thẩm định giá Indochina
|
|
Phòng 1003.N2 - CT1.2, số 183
Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, TP. Hà Nội
|
|
Chi nhánh miền Nam
- Công ty CP Thẩm định giá Indochina
|
|
Số 250 đường 27 tháng 4, phường
Phước Hưng, TP. Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
37
|
Công ty CP Thẩm định giá IVC Việt
Nam
|
IVC VIET NAM
|
Phòng 402A, Tòa nhà Thăng Long
Ford, số 105 Láng Hạ, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà Nội
|
38
|
Công ty CP Thẩm định giá Khu vực
1
|
AA1 JSC.,
|
Số nhà 110 đường Lương Văn Thăng,
phố 8, phường Đông Thành, TP. Ninh Bình
|
39
|
Công ty CP Thẩm định giá Liên
Việt
|
LV CORP.
|
Số F236 đường Võ Thị Sáu, KP 7,
phường Thống Nhất, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
|
40
|
Công ty CP Thẩm định giá miền Bắc
|
NORTHERN VALUATION .,JSC
|
Số nhà 15, ngõ 30, phố Lý Nam
Đế, phường Cửa Đông, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
|
41
|
Công ty CP Thẩm định giá Nam Trung
Bộ
|
NTB
|
51A Quang Trung, phường Hội
Thương, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
42
|
Công ty CP Thẩm định giá Thăng
Long
|
TL VALUATION., JSC
|
Số 2/40, phố Ngụy Như Kon Tum,
phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội
|
43
|
Công ty CP Thẩm định giá Thế Kỷ
|
CENTURY VALUATION.,JSC
|
Tầng 2, Tòa nhà 137 Nguyễn Ngọc
Vũ, Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
|
|
Chi nhánh tại TP. Hồ Chí Minh -
Công ty CP Thẩm định giá Thế kỷ
|
|
Tầng 2 Tòa nhà HDTC, số 36 Bùi
Thị Xuân, phường Bến Thành, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
|
44
|
Công ty CP Thẩm định giá Thương
Tín
|
THUONG TIN APPRAISAL JSC
|
Lầu 8, số 34 Hoàng Việt, phường
4, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
|
45
|
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch
vụ Tài chính Hà Nội
|
VFS.,JSC
|
Số 37 Lý Thường Kiệt, phường Hàng
Bài, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
|
46
|
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch
vụ Tài chính Sài Gòn
|
SAFCO
|
Số 20 Trần Hưng Đạo, phường 7,
quận 5, TP. Hồ Chí Minh
|
47
|
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch
vụ Tư vấn Hải Phòng
|
VCHP
|
Số 5A Võ Thị Sáu, quận Ngô Quyền,
TP. Hải Phòng
|
48
|
Công ty CP Thẩm định giá và Đầu
tư Hà Nội
|
|
Số 10 ngõ 1 thôn Văn Chỉ, xã Mỹ
Đình, huyện Từ Liêm, TP. Hà Nội
|
49
|
Công ty CP Thẩm định giá và Đầu
tư Sài Gòn Thái Dương
|
SGVIS
|
Số 14 đường Hoa Đào, phường 2,
quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
|
50
|
Công ty CP Thẩm định giá và Đầu
tư Tài chính Bưu điện
|
PTFV
|
P.308, tòa nhà 142 Lê Duẩn,
phường Khâm Thiên, quận Đống Đa, TP. Hà Nội
|
51
|
Công ty CP Thẩm định giá và Đầu
tư Tài chính Việt Nam
|
VFIA
|
Phòng 401 - ĐN11, nhà B1, ngõ 118
Nguyễn Khánh Toàn, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
|
52
|
Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư
VIC
|
VIC
|
Tầng 1, khu DV03, tòa nhà N09B1,
khu đô thị mới Dịch Vọng, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
|
53
|
Công ty CP Thẩm định giá và Tư
vấn đầu tư Việt Nam
|
VINAP
|
Tầng 2 Tòa nhà Lộc Lê, số 454
Nguyễn Thị Minh Khai, phường 5, quận 3, TP. Hồ Chí Minh
|
54
|
Công ty CP Thẩm định giá và Tư
vấn Đầu tư Xây dựng Thế hệ mới
|
NVC JSC
|
Số 31/9, KP 4, phường Tân Hiệp,
TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
|
55
|
Công ty CP Thẩm định giá và Tư
vấn EOI - Việt Nam
|
EOI
|
Tầng 1 tòa nhà Rosana, 60 Nguyễn
Đình Chiểu, phường Đa Kao, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
|
56
|
Công ty CP Thẩm định giá và Tư
vấn Quốc tế
|
|
88/7 Trường Sa, phường 17, quận
Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
|
57
|
Công ty CP Thẩm định giá Việt Tín
|
VIETTIN
|
TNA Building, lầu 2 - 192 - 198
Ngô Gia Tự, phường 4, quận 10, TP. Hồ Chí Minh
|
58
|
Công ty CP Thẩm định giá Việt
Thanh
|
|
Số 175 Bạch Đằng, phường 15, quận
Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
|
59
|
Công ty CP Thẩm định Giám định
Cửu Long
|
CVIC
|
242 Võ Văn Kiệt, phường An Thới,
quận Bình Thủy, TP. Cần Thơ
|
60
|
Công ty CP Thẩm định và Công nghệ
Việt Nam
|
VINAVA
|
Số 1286 Nguyễn Bỉnh Khiêm, khu
Bình Kiều 2, phường Đông Hải, quận Hải An, TP. Hải Phòng
|
61
|
Công ty CP Thông tin và Định giá
Việt Nam
|
VIETVALUE
|
Số 11, tổ 27, Tập thể Liên đoàn
Vật lý địa chất, phường Hạ Đình, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội
|
62
|
Công ty CP Thông tin và Thẩm định
giá Miền Nam
|
SIVC
|
Số 359 Nguyễn Trãi, phường Nguyễn
Cư Trinh, quận I, TP. Hồ Chí Minh
|
|
Chi nhánh Công ty CP Thông tin và
Thẩm định giá Miền Nam tại Hà Nội
|
|
Số 160, phố Phương Liệt, phường
Phương Liệt, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội
|
|
Chi nhánh Công ty CP Thông tin và
Thẩm định giá Miền Nam tại Nghệ An
|
|
Sàn S6, khối 3 tầng nhà B khu C1,
Quang Trung, TP. Vinh, Nghệ An
|
63
|
Công ty CP Thông tin và Thẩm định
giá Miền Trung
|
CIVS
|
Số 644 Quang Trung, thành phố
Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
|
64
|
Công ty CP Thông tin và Thẩm định
giá Tây Nam Bộ
|
SIAC
|
Số 24 Nguyễn Ngọc Lộc, phường 14,
quận 10, TP. Hồ Chí Minh
|
|
Công ty CP Thông tin và Thẩm định
giá Tây Nam Bộ - SIAC
|
SIAC - TNB
|
Số 24 Nguyễn Ngọc Lộc, phường 14,
quận 10, TP. Hồ Chí Minh
|
|
Chi nhánh Công ty CP Thông tin và
Thẩm định giá Tây Nam Bộ tại Vĩnh Long
|
|
Số 80/7A Phó Cơ Điều, phường 3,
TP. Vĩnh Long, Vĩnh Long
|
|
Chi nhánh Công ty CP Thông tin và
Thẩm định giá Tây Nam Bộ tại Thanh Hóa
|
|
Số 64 Triệu Quốc Đạt, phường Điện
Biên, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa
|
65
|
Công ty CP Thương mại Dịch vụ và
Tư vấn Hồng Đức
|
HD
|
C3/1 TN1, Phạm Hùng, Bình Hưng,
Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh
|
66
|
Công ty TNHH Dịch vụ Kiểm toán và
Tư vấn UHY
|
UHY.CO.,LTD
|
Tầng 9, Tòa nhà HL ngõ 82 Duy
Tân, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
|
67
|
Công ty TNHH Đầu tư Dịch vụ Thẩm
định giá Đông Á
|
|
Số 1123 Phạm Văn Bạch, phường 12,
quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
|
68
|
Công ty TNHH Định giá Bất động
sản Hoàng Long
|
HOANG LONG REAL ESTATE ASSESSED
CO.,LTD
|
772/15/3/ Đoàn Văn Bơ, phường 16,
quận 4, TP. Hồ Chí Minh
|
69
|
Công ty TNHH Định giá CIMEICO
|
CIMEICO
|
Số 59A đường Bờ Sông, phường Quan
Hoa, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
|
70
|
Công ty TNHH Định giá Hà Nội
|
HA NOI VALUE CO.,LTD
|
Số 59 đường Bờ Sông, phường Quan
Hoa, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
|
|
Chi nhánh TP. Hồ Chí Minh - Công
ty TNHH Định giá Hà Nội
|
|
|
71
|
Công ty TNHH Định giá và Kiểm
toán SPT
|
SPT CO.,LTD
|
Nhà A1 - 4, tổ 59, ngõ 126, Hoàng
Quốc Việt, phường Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
|
72
|
Công ty TNHH Định giá và Tư vấn
Hà Nội
|
VACON CO.,LTD
|
Nhà số 1, ngách 91, ngõ 68, đường
Cầu Giấy, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
|
73
|
Công ty TNHH FAVI
|
FAVI
|
P.503, Số 8 Trần Hưng Đạo, quận
Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội.
|
74
|
Công ty TNHH Grant Thornton (Việt
Nam)
|
GT
|
Tầng 8, 39A Ngô Quyền, quận Hoàn
Kiếm, TP. Hà Nội
|
75
|
Công ty TNHH Giám định Thẩm định
Tín Việt
|
|
100/57 Vườn Lài, Khu phố 5,
phường Tân Thành, quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
|
76
|
Công ty TNHH Giám định và Thẩm
định giá Thương Tín
|
THUONGTIN I&A CO.,LTD
|
Lầu 5, số 43 Lê Thị Hồng Gấm,
phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
|
77
|
Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC
|
AASC.,LTD
|
Số 01 Lê Phụng Hiểu, quận Hoàn
Kiếm, TP. Hà Nội
|
78
|
Công ty TNHH Kế toán, Kiểm toán
Việt Nam
|
VNAA
|
Số 10, ngách 3/29 phố Cù Chính
Lan, phường Khương Mai, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội
|
79
|
Công ty TNHH Kiểm toán - Tư vấn
Thuế
|
|
P201, đơn nguyên 2, tòa nhà 262
Nguyễn Huy Tưởng, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội
|
80
|
Công ty TNHH Kiểm toán ASCO
|
ASACO., LTD
|
Số 71 phố Hoàng Cầu, phường Ô Chợ
Dừa, quận Đống Đa, TP. Hà Nội
|
81
|
Công ty TNHH Kiểm toán BDO
|
BDO AUDIT CO.,LTD
|
Tầng 20 tòa nhà ICON 4, số 243A
Đê La Thành, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, TP. Hà Nội
|
82
|
Công ty TNHH Kiểm toán FAC
|
FAC CO.,LTD
|
39/3L Phạm Văn Chiêu, phường 8,
quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
|
83
|
Công ty TNHH Kiểm toán Kreston
ACA Việt Nam
|
KRESTON - ACA CO.,LTD
|
Tầng 21 Tòa nhà Capital Tower,
109 Trần Hưng Đạo, phường Cửa Nam, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
|
84
|
Công ty TNHH Kiểm toán M&H
|
M & H AUDITING
|
39 Hoàng Quốc Việt, phường Phú
Mỹ, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh
|
85
|
Công ty TNHH Kiểm toán Quốc gia
VIA
|
VIA AUDIT CO.,LTD
|
Số 97 Trần Quốc Toản, phường Trần
Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
|
86
|
Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn Thủ
Đô
|
CACC
|
Lô 12 D4, Khu Quận ủy Thanh Xuân,
phường Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội
|
87
|
Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn và
Định giá ACV
|
ACV
|
Số 31 ngõ 88 phố Ngọc Hà, phường
Đội Cấn, quận Ba Đình, TP. Hà Nội
|
88
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ
Tin học TP. Hồ Chí Minh
|
AISC
|
Số 142 Nguyễn Thị Minh Khai,
phường 6, quận 3, TP. Hồ Chí Minh
|
89
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Định
giá Vạn An
|
VACA
|
114/8 đường Tân Sơn Nhì, phường
Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
|
90
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Định
giá Việt Nam
|
VAE
|
Tầng 11, tòa nhà Sông Đà, 165 Cầu
Giấy, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
|
91
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán
Hà Nội
|
CPA HANOI CO.LTD
|
Số 3, ngõ 1295 đường Giải Phóng,
quận Hoàng Mai, TP. Hà Nội
|
|
Chi nhánh Thanh Xuân - Công ty
TNHH Kiểm toán và Kế toán Hà Nội
|
|
P.802 số 97/223, Khương Hạ (Tổ
43, phường Khương Đình, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội) phường Khương Đình, quận
Thanh Xuân, TP. Hà Nội
|
92
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn
A&C
|
A&C
|
Số 229 Đồng Khởi, phường Bến
Nghé, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
|
93
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn
APEC
|
APEC
|
Số nhà 19, ngách 281/5 ngõ 281
đường Tam Trinh, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai, TP. Hà Nội
|
94
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn
ASEAN
|
ASEAN - AC CO.,LTD
|
Phòng 1103A tòa nhà Hà Thành
Plaza, 102 phố Thái Thịnh, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, TP. Hà Nội
|
95
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn
Tài chính Châu Á
|
FADACOM CO.,LTD
|
Số 2 ngách 41 ngõ 268 đường Đê La
Thành, phường Thổ Quan, quận Đống Đa, TP. Hà Nội
|
96
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm
định giá Việt Nam
|
AVA
|
Tầng 14 Tòa nhà HH3 Khu đô thị Mỹ
Đình, Mễ Trì, Từ Liêm, TP. Hà Nội
|
97
|
Công ty TNHH Kiểm toán Việt
|
VIETCPA CO.,LTD
|
Phòng 301, tầng 3, nhà B1, ĐN17,
số 94 Nguyễn Khánh Toàn, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
|
98
|
Công ty TNHH Kiểm toán Việt Anh
|
VIETANH AUDIT CO.,LTD
|
Tầng 9 Tòa nhà AC ngõ 78 phố Duy
Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
|
|
Chi nhánh Hải Phòng - Công ty
TNHH Kiểm toán Việt Anh
|
|
Số 5 Lý Tự Trọng, phường Hoàng
Văn Thụ, quận Hồng Bàng, Hải Phòng
|
99
|
Công ty TNHH MTV Thẩm định giá
Địa ốc Á Châu
|
AREV.CO., LTD
|
Số 63A (số cũ: 71) đường Điện
Biên Phủ, phường 15, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh.
|
100
|
Công ty TNHH MTV Thẩm định giá
Sài Gòn nhà đất
|
SAIGONLAND APPRAISAL CO.,LTD
|
Số 631 Lê Hồng Phong, phường 10,
quận 10, TP. Hồ Chí Minh
|
101
|
Công ty TNHH MTV Thẩm định giá và
Dịch vụ Tài chính Đà Nẵng
|
CÔNG TY TNHH MTV TĐG & DVTC
ĐÀ NẴNG
|
Số 10-12 Trần Phú, phường Thạch
Thang, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
|
102
|
Công ty TNHH Quản lý nợ và Khai
thác tài sản - Ngân hàng TMCP Bắc Á
|
BACA AMC
|
Số 43 Nguyễn Thị Định, phường
Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
|
103
|
Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư và Thẩm
định giá AMAX
|
AMAX
|
50C9 đường 11 khu Miếu Nổi,
phường 02, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
|
104
|
Công ty TNHH Tư vấn GNT Việt Nam
|
GNT VIET NAM CO,.LTD
|
Số 24C ngõ 55 phố Chính Kinh,
phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội
|
105
|
Công ty TNHH Tư vấn Tài chính Kế
toán và Kiểm toán Việt Nam
|
AAFC CO.,LTD
|
Số 61 ngõ 82 phố Chùa Láng,
phường Láng Thượng, quận Đống Đa, TP. Hà Nội
|
106
|
Công ty TNHH Tư vấn Thẩm định và
Đầu tư Công nghệ Gia Lộc
|
GLITCA
|
Số 9 ngõ 43 phố Dịch Vọng, phường
Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
|
107
|
Công ty TNHH Tư vấn và Kiểm toán
Quốc tế
|
AC CO., LTD
|
Tầng 6 số 136 đường Hoàng Quốc
Việt, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
|
108
|
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định
giá Hải Phòng
|
HACO
|
Số 22 Trần Phú, quận Ngô Quyền,
TP. Hải Phòng
|
109
|
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định
giá Thăng Long T.D.K
|
THANG LONG T.D.K CO.,LTD
|
Số 28 ngõ 87 đường Nguyễn Khang,
phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
|
110
|
Công ty TNHH Thẩm định - Giám
định Trí Việt
|
|
91 Nguyễn Văn Thủ, phường Đa Kao,
quận 1, TP. Hồ Chí Minh
|
111
|
Công ty TNHH Thẩm định giá AAA
|
AAA VALUATION CO.,LTD
|
Số 2A ngõ Đoàn Kết, phố Khâm
Thiên, phường Thổ Quan, quận Đống Đa, TP. Hà Nội
|
112
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Bắc
Việt
|
VNV
|
Số 18, đường Bắc Hồng, tổ 83,
phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội
|
113
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Chuẩn
Việt
|
VIETVALUES
|
Số 163 Trần Huy Liệu, phường 8,
quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
|
114
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Đại
Việt
|
|
Tầng 3 Cao ốc 96 Đinh Tiên Hoàng,
phường 1, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm định
giá Đại Việt tại Hà Nội
|
|
Tầng 4 tòa nhà AC, ngõ 78, Duy
Tân, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
|
115
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Đất
Việt
|
VLAND
|
Số 168/34D đường D2, phường 25,
quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
|
116
|
Công ty TNHH Thẩm định giá EIC
Việt Nam
|
EIC VALUATION
|
Phòng 901, Tầng 9, tòa nhà
Indochina Park Tower, số 4 Nguyễn Đình Chiểu, phường ĐaKao, quận 1, TP. Hồ
Chí Minh
|
|
Chi nhánh phía Bắc - Công ty TNHH
Thẩm định giá EIC Việt Nam
|
|
Số 173 Trung Kính, phường Yên
Hòa, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
|
117
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Hà Nội
|
|
Số 74 phố Cù Chính Lan, phường
Khương Mai, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội
|
118
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Hoàng
Quân
|
HOANGQUAN
|
Số 270 Huỳnh Văn Bánh, phường 11,
quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm định
giá Hoàng Quân tại Hà Nội
|
|
Phòng 604 Tầng 6, số 243 Cầu
Giấy, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm định
giá Hoàng Quân tại Cần Thơ
|
|
Tầng 7, STS Tower - 11B Đại Lộ
Hòa Bình, phường Tân An, quận Ninh Kiều, Cần Thơ
|
119
|
Công ty TNHH Thẩm định giá MHD
|
MHDV CO.,LTD
|
77 Cù Lao, phường 02, quận Phú
Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
|
120
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Nam
Việt
|
NAMVIET VALUATION
|
Số 15, ngõ 640 Đường Láng, Đống
Đa, Hà Nội
|
121
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Năm
Thành Viên
|
FMA CO.,LTD
|
Số 28, đường số 5, khu phố 5,
phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
|
122
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Sài
Gòn
|
SAIGON PA
|
Số 73 đường Hoa Hồng, phường 02,
quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
|
123
|
Công ty TNHH Thẩm định giá SHC
Việt Nam
|
SHC VIET NAM APPRAISAL CO.,LTD
|
Số 82F, đường Nguyễn Đức Cảnh,
phường Tương Mai, quận Hoàng Mai, TP. Hà Nội
|
124
|
Công ty TNHH Thẩm định giá và
Dịch vụ Tài chính Vĩnh Phúc
|
|
Khu B - Sở Tài chính Vĩnh Phúc,
đường Nguyễn Chí Thanh, phường Đống Đa, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
|
125
|
Công ty TNHH Thẩm định giá và Đại
lý thuế Việt Nam
|
VTA VIETNAM CO.,LTD
|
Phòng 402 nhà B10B khu đô thị Nam
Trung Yên, Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
|
126
|
Công ty TNHH Thẩm định giá và Đầu
tư Quốc Gia
|
|
Tòa nhà U&I, số 9 Ngô Gia Tự,
phường Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
|
127
|
Công ty TNHH Thẩm định giá và
Giám định Việt Nam
|
VAI CO.,LTD
|
Số 51 ngõ 82 đường Phạm Ngọc
Thạch, phường Quang Trung, quận Đống Đa, TP. Hà Nội
|
128
|
Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư
vấn Tài chính Việt Nam
|
VFA VIETNAM
|
Số 17B, ngách 19, ngõ 273 đường
Nguyễn Khoái, phường Thanh Lương, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
|
|
Chi nhánh tại TP. Hồ Chí Minh -
Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam
|
|
Số 387-389 Hai Bà Trưng, phường
8, quận 3 TP. Hồ Chí Minh
|
129
|
Công ty TNHH Thẩm định giá
Vinacontrol
|
VINACONTROL PV
|
Số 54 Trần Nhân Tông, phường
Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm định
giá Vinacontrol tại TP. Hồ Chí Minh
|
|
Số 80 Bà Huyện Thanh Quan, phường
9, quận 3, TP. Hồ Chí Minh
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm định
giá Vinacontrol tại Đà Nẵng
|
|
Số 255 Lê Duẩn, TP. Đà Nẵng
|
130
|
Công ty TNHH Thẩm định và Kiểm
toán Việt Nam
|
VIETNAM AUDIT
|
Số 110 Vân Đồn, quận Hai Bà
Trưng, Hà Nội
|
131
|
Công ty TNHH Thẩm định và Tư vấn
Việt
|
V.A&C CO.,LTD
|
Số 229 Đồng Khởi, phường Bến
Nghé, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
|
132
|
Công ty TNHH Thẩm định và Thương
mại Oscar Việt Nam
|
OSCAR CO.,LTD
|
Số 510 Đê La Thành, quận Đống Đa,
TP. Hà Nội
|
DANH SÁCH
CÁC THẨM ĐỊNH VIÊN VỀ GIÁ ĐỦ ĐIỀU KIỆN HÀNH NGHỀ THẨM
ĐỊNH GIÁ TÀI SẢN NĂM 2014
(Ban hành kèm theo Thông báo số 57/TB-BTC ngày 20 tháng 01 năm 2014 của Bộ
Tài chính)
TT
|
Họ
tên thẩm định viên
|
Năm
sinh
|
Giới
tính
|
Quê
quán
|
Chức
vụ
|
Thẻ
Thẩm định viên
|
Đăng
ký hành nghề
|
Số
thẻ
|
Ngày
cấp
|
Từ
|
Đến
|
1
|
Công ty CP Đầu tư và Định giá
AIC - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đỗ Đình Quỳnh
|
1977
|
Nam
|
Nam
Định
|
TGĐ
|
II05054
|
13/01/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Văn Thành
|
1977
|
Nam
|
Hải
Phòng
|
PTGĐ
|
III06129
|
13/01/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Hồng Dũng
|
1982
|
Nam
|
Hải
Dương
|
PTGĐ
|
VI10.348
|
05/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Trần Phú Hưng
|
1976
|
Nam
|
Hải
Dương
|
PTGĐ
|
VI10.376
|
05/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
2
|
Công ty CP Đầu tư và Thẩm định
giá PIV
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thái Hà
|
1981
|
Nữ
|
Hà
Nội
|
TGĐ
|
VI10.355
|
05/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Đoàn Kiên
|
1980
|
Nam
|
Ninh
Bình
|
PTGĐ
|
VI10.384
|
05/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Trần Hữu Văn
|
1977
|
Nam
|
Hà
Nam
|
TP
|
V09.303
|
01/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Lê Thanh Nam
|
1974
|
Nam
|
Vĩnh
Phúc
|
TĐV
|
VII11.607
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
5
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
1987
|
Nữ
|
Thái
Bình
|
TĐV
|
VIII13.1011
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
3
|
Công ty CP Đầu tư và Thẩm định
giá Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Cao Lê Thi
|
1978
|
Nam
|
Hà
Nội
|
TGĐ
|
V09.286
|
01/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Vũ Thái Thanh
|
1977
|
Nam
|
Thái
Bình
|
PTGĐ
|
V09.280
|
01/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Võ Anh Đức
|
1978
|
Nam
|
Nghệ
An
|
PTGĐ
|
VI10.345
|
05/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
4
|
Công ty CP Định giá và Bán đấu
giá Tài sản Nhân Thành
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Trần Duy
|
1980
|
Nam
|
Quảng
Nam
|
TGĐ
|
III06093
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Phan Kim Hằng
|
1981
|
Nữ
|
Bình
Định
|
TĐV
|
IV06177
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Thị Phương Thanh
|
1984
|
Nữ
|
Ninh
Bình
|
TĐV
|
VII11.645
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
5
|
Công ty CP Định giá và Dịch vụ
Tài chính Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Vũ An Khang
|
1951
|
Nam
|
Vĩnh
Phúc
|
CTHĐQT,
TGĐ
|
06151
|
13/01/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Xuân Hoài
|
1962
|
Nữ
|
Hưng
Yên
|
PTGĐ
|
06071Đ1
|
13/01/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Trần Thị Thanh Vinh
|
1965
|
Nữ
|
Hà
Tĩnh
|
PTGĐ
|
06086Đ1
|
13/01/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Nguyễn Đăng Quang
|
1975
|
Nam
|
Hà
Tĩnh
|
PTGĐ
|
IV06205
|
13/01/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
5
|
Vũ Thị Thắm
|
1974
|
Nữ
|
Nam
Định
|
GĐ
Ban
|
06080Đ1
|
13/01/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
6
|
Vũ Cường
|
1976
|
Nam
|
Thái
Bình
|
GĐ
Ban
|
II05035
|
13/01/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
7
|
Khúc Mạnh Hùng
|
1974
|
Nam
|
Hà
Nội
|
GĐ
Ban
|
III06103
|
13/01/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
8
|
Nghiêm Thị Bích Thuận
|
1980
|
Nữ
|
Thái
Bình
|
GĐ
Ban
|
III06132
|
13/01/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
9
|
Nguyễn Thu Hằng
|
1980
|
Nữ
|
Nam
Định
|
GĐ
Ban
|
IV06178
|
13/01/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
10
|
Nguyễn Thị Hoàng Hà
|
1976
|
Nữ
|
Hưng
Yên
|
PGĐ
Ban
|
I05008
|
13/01/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
11
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
1973
|
Nữ
|
Nghệ
An
|
PGĐ
Ban
|
III06139
|
13/01/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
12
|
Nguyễn Ngọc Thang
|
1979
|
Nam
|
Hưng
Yên
|
PGĐ
Ban
|
VI10.418
|
05/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
13
|
Vũ Lan Anh
|
1972
|
Nữ
|
Hà
Nội
|
PGĐ
Ban
|
VII11.458
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
14
|
Nguyễn Quang Huy
|
1981
|
Nam
|
Bắc
Ninh
|
TP
|
VI10.377
|
05/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
15
|
Đặng Trọng Nghĩa
|
1978
|
Nam
|
Vĩnh
Phúc
|
TĐV
|
IV06201
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
16
|
Nguyễn Việt Thắng
|
1982
|
Nam
|
Nghệ
An
|
TĐV
|
VI10.420
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
17
|
Nguyễn Thanh Vân
|
1983
|
Nữ
|
Nghệ
An
|
TĐV
|
VI10.442
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
18
|
Trần Thị Thu Linh
|
1984
|
Nữ
|
Thanh
Hóa
|
TĐV
|
VII11.592
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
19
|
Nguyễn Thị Thùy Mây
|
1984
|
Nữ
|
Bắc
Kạn
|
TĐV
|
VIII13.864
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
20
|
Đào Thị Phương
|
1984
|
Nữ
|
Hưng
Yên
|
TĐV
|
VIII13.910
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
21
|
Phạm Diệu Thanh
|
1986
|
Nữ
|
Hưng
Yên
|
TĐV
|
VIII13.976
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
22
|
Đỗ Thị Quỳnh Vân
|
1983
|
Nữ
|
Thái
Bình
|
TĐV
|
VIII13.1026
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
Chi nhánh Công ty CP Định giá
và Dịch vụ Tài chính Việt Nam tại Miền Nam
|
|
|
|
|
1
|
Lâm Trường An
|
1976
|
Nam
|
Nghệ
An
|
GĐ
CN
|
I05001
|
13/01/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Phạm Nguyên Khôi
|
1978
|
Nam
|
Nam
Định
|
PGĐ
CN
|
VII11.579
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Lê Thu Hà
|
1983
|
Nữ
|
Nghệ
An
|
PP
|
VII11.524
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Đỗ Văn Dân
|
1983
|
Nam
|
Hưng
Yên
|
TĐV
|
V09.227
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
5
|
Đinh Anh Tài
|
1978
|
Nam
|
Nghệ
An
|
TĐV
|
VII11.640
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
Chi nhánh Công ty CP Định giá
và Dịch vụ Tài chính Việt Nam tại Hải Phòng
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Duy Thành
|
1950
|
Nam
|
Thái
Bình
|
GĐ
CN
|
06152
|
13/01/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Trần Hữu Thi
|
1952
|
Nam
|
Hà
Nam
|
PGĐ
CN
|
06154
|
13/01/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Xuân Chung
|
1981
|
Nam
|
Hải
Phòng
|
PGĐ
CN
|
VII11.479
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
Chi nhánh Công ty CP Định giá
và Dịch vụ Tài chính Việt Nam tại Việt Bắc
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Duy Thắng
|
1978
|
Nam
|
Hải
Phòng
|
GĐ
CN
|
III06127
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Trần Thị Hoa
|
1985
|
Nữ
|
Hà
Nội
|
TĐV
|
VII11.545
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
Chi nhánh Công ty CP Định giá
và Dịch vụ Tài chính Việt Nam tại Miền Trung và Tây Nguyên
|
|
|
|
1
|
Trần Quang Khánh
|
1979
|
Nam
|
Thái
Bình
|
GĐ
CN
|
V09.245
|
01/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
1969
|
Nam
|
Vĩnh
Phúc
|
PGĐ
CN
|
III06090
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
Chi nhánh Công ty CP Định giá
và Dịch vụ Tài chính Việt Nam tại Bắc Trung Bộ
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị Ngọc Lâm
|
1961
|
Nữ
|
Thái
Bình
|
GĐ
CN
|
V09.250
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Dương Long Khánh
|
1974
|
Nam
|
Thanh
Hóa
|
TĐV
|
VII11.574
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
Trung tâm Thẩm định giá và Đấu
giá - Chi nhánh Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam
|
|
|
1
|
Phùng Quang Hưng
|
1978
|
Nam
|
Vĩnh
Phúc
|
GĐ
CN
|
IV06185
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Phạm Hoàng Linh
|
1980
|
Nam
|
Hà
Nam
|
PGĐ
CN
|
III06110
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Trương Quang Dương
|
1982
|
Nam
|
Nghệ
An
|
TP
|
VI10.350
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Nguyễn Thị Nghĩa
|
1983
|
Nữ
|
Nam
Định
|
TĐV
|
VI10.399
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
5
|
Phạm Thị Anh Lê
|
1982
|
Nữ
|
Nghệ
An
|
TĐV
|
VII11.585
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
6
|
Vũ Lan Chi
|
1980
|
Nữ
|
Vĩnh
Phúc
|
TĐV
|
VIII13.728
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
7
|
Lưu Giang Nam
|
1979
|
Nam
|
Bắc
Giang
|
TĐV
|
VIII13.871
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
6
|
Công ty CP Định giá và Đầu tư
Kinh doanh Bất động sản Thịnh Vượng
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Hoàng Hải
|
1973
|
Nam
|
Đà
Nẵng
|
GĐ
|
VII11.528
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Lê Thị Thanh Tuyết
|
1982
|
Nữ
|
Bình
Định
|
PGĐ
|
VII11.694
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Phạm Đức Long
|
1971
|
Nam
|
Nam
Định
|
TĐV
|
V09.255
|
01/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
7
|
Công ty CP Định giá và Tư vấn
Đầu tư Quốc tế
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Thanh Hải
|
1969
|
Nam
|
Tiền
Giang
|
TGĐ
|
II05040
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Trịnh Hoàng Liên
|
1979
|
Nữ
|
Thanh
Hóa
|
TĐV
|
IV06188
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Hoàng Thị Quế Thu
|
1973
|
Nữ
|
Hà
Nội
|
TĐV
|
IV06211
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Phùng Minh Anh
|
1982
|
Nam
|
Vĩnh
Phúc
|
TĐV
|
VI10.326
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
5
|
Cù Thị Thu Nga
|
1983
|
Nữ
|
Phú
Thọ
|
TĐV
|
VIII13.877
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
8
|
Công ty CP Giám định - Thẩm
định Đông Nam Á
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Hùng Mệnh
|
1958
|
Nam
|
Hải
Phòng
|
GĐ
|
VII11.600
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
1982
|
Nam
|
Thái
Bình
|
PGĐ
|
VII11.463
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Thùy Trang
|
1980
|
Nữ
|
Nam
Hà
|
TĐV
|
VI10.429
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
9
|
Công ty CP Giám định - Thẩm
định miền Nam
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Văn Phôi
|
1974
|
Nam
|
Nam
Định
|
TGĐ
|
VI10.404
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Ngô Hồng Nga
|
1967
|
Nữ
|
Bà
Rịa- Vũng Tàu
|
TĐV
|
VII11.609
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Thị Thanh Xuân
|
1968
|
Nữ
|
Quảng
Bình
|
TĐV
|
VII11.703
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
10
|
Công ty CP Giám định Ngân Hà
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Tiến Sơn
|
1962
|
Nam
|
Hà
Nội
|
TGĐ
|
V09.313
|
19/10/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Vũ Văn Mợi
|
1946
|
Nam
|
Ninh
Bình
|
TĐV
|
06216
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Ngô Thị Hồng Ánh
|
1978
|
Nữ
|
Bắc
Ninh
|
TĐV
|
VI10.330
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
11
|
Công ty CP Giám định Thẩm định
Nước Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Quyết Chiến
|
1953
|
Nam
|
TP.
Hồ Chí Minh
|
CTHĐQT,
TGĐ
|
VII11.475
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Trần Thị Ngọc Diệp
|
1971
|
Nữ
|
Bắc
Giang
|
TĐV
|
VII11.486
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Đoàn Thị Thu Hà
|
1985
|
Nữ
|
Nam
Định
|
TĐV
|
VII11.519
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
12
|
Công ty CP Giám định Thẩm định
Sài Gòn
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Văn Bình
|
1980
|
Nam
|
Hà
Tĩnh
|
CTHĐQT,
PTGĐ
|
VII11.471
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Thị Kiều Mỵ Lan Hương
|
1986
|
Nữ
|
Bình
Định
|
GĐ
NV
|
VII11.560
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Đặng Thị Thúy Hòa
|
1977
|
Nữ
|
Hà
Nam
|
TĐV
|
V09.241
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
13
|
Công ty CP Giám định và Thẩm
định Á Âu
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngô Thị Thủy Liên
|
1976
|
Nữ
|
Hải
Phòng
|
TGĐ
|
IV06187
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Phan Hương Giang
|
1981
|
Nữ
|
Hà
Tĩnh
|
TĐV
|
VII11.515
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Trần Thu Hương
|
1975
|
Nữ
|
Quảng
Ngãi
|
TĐV
|
III06105
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
14
|
Công ty CP Giám định và Thẩm
định EXIMVAS
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Mai Thị Thanh Trà
|
1986
|
Nữ
|
Phú
Thọ
|
TGĐ
|
VII11.671
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Thanh Long
|
1962
|
Nam
|
TP.
Hồ Chí Minh
|
PGĐ
|
VI10.392
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Lê Xuân Vinh
|
1980
|
Nam
|
Hà
Nội
|
TĐV
|
V09.304
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
15
|
Công ty CP Giám định và Thẩm
định giá Quốc tế
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Văn Dũng
|
1978
|
Nam
|
Hà
Nội
|
TGĐ
|
V09.233
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
1978
|
Nữ
|
Nam
Định
|
TĐV
|
V09.239
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Phạm Thị Hồng Liên
|
1975
|
Nữ
|
Hà
Nội
|
TĐV
|
V09.251
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
16
|
Công ty CP Giám định và Thẩm
định giá Thăng Long
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Việt Dũng
|
1980
|
Nam
|
Bắc
Giang
|
CTHĐQT,
TGĐ
|
VII11.500
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Đào Duy Trịnh
|
1984
|
Nam
|
Hà
Nội
|
PGĐ
|
VIII13.1020
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Trần Thị Kim Dung
|
1980
|
Nữ
|
Ninh
Bình
|
TĐV
|
VII11.494
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
17
|
Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về
Tài sản - Bất động sản DATC
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đinh Quang Vũ
|
1957
|
Nam
|
Hải
Phòng
|
TGĐ
|
06161
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Hữu Tấn
|
1975
|
Nam
|
Hà
Nội
|
PTGĐ
|
VII11.642
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Đỗ Xuân Nam
|
1977
|
Nam
|
Hải
Phòng
|
TB
|
IV06196
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Trần Thị Lan Phương
|
1979
|
Nữ
|
Nghệ
An
|
PB
|
III06122
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
5
|
Nguyễn Trọng Lĩnh
|
1977
|
Nam
|
Nghệ
An
|
PB
|
IV06189
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
6
|
Đỗ Thị Minh Nguyệt
|
1981
|
Nữ
|
Hưng
Yên
|
TĐV
|
V09.265
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
7
|
Nguyễn Thị Phương Anh
|
1981
|
Nữ
|
Bắc
Giang
|
TĐV
|
VII11.461
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
8
|
Hoàng Thị Ngọc
|
1978
|
Nữ
|
Quảng
Ninh
|
TĐV
|
VII11.611
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
9
|
Nguyễn Phương Nam
|
1974
|
Nam
|
Hà
Nội
|
TĐV
|
VIII13.875
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
10
|
Nguyễn Thị Thúy Phương
|
1973
|
Nữ
|
Nghệ
An
|
TĐV
|
VIII13.916
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
Chi nhánh Công ty CP Tư vấn -
Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC tại Huế
|
|
|
|
|
1
|
Hồ Văn Phương
|
1960
|
Nam
|
Thừa
Thiên Huế
|
PGĐ
|
V09.270
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Vũ Minh Hải
|
1978
|
Nam
|
Hà
Nam
|
TB
|
I05013
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Trần Thị Thu Thủy
|
1968
|
Nữ
|
Thừa
Thiên Huế
|
TĐV
|
IV06213
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Nguyễn Thị Ngọc Hiền
|
1980
|
Nữ
|
Quảng
Trị
|
TĐV
|
VI10.362
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
Chi nhánh Công ty CP Tư vấn -
Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC tại Đà Nẵng
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Minh Tuấn
|
1957
|
Nam
|
Quảng
Bình
|
GĐ
CN
|
06158
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Lê Văn Hòa
|
1959
|
Nam
|
Thái
Bình
|
TĐV
|
VII11.546
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
Chi nhánh Công ty CP Tư vấn -
Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC tại Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
1
|
Trần Ngọc Linh
|
1979
|
Nam
|
Nghệ
An
|
GĐ
CN
|
III06109
|
30/10/2008
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Đặng Thị Yến Linh
|
1984
|
Nữ
|
Tiền
Giang
|
TB
|
VII11.591
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Đặng Đức Quang
|
1985
|
Nam
|
Bắc
Giang
|
TĐV
|
VII11.628
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Phan Văn Sĩ
|
1980
|
Nam
|
Quảng
Nam
|
TĐV
|
VII11.639
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
18
|
Công ty CP Tư vấn đầu tư và
Thẩm định giá Thăng Long
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bùi Thị Sơn Nhi
|
1979
|
Nữ
|
Thái
Bình
|
GĐ
|
V09.267
|
01/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Thế Cường Thịnh
|
1979
|
Nam
|
Hà
Nội
|
PGĐ
|
VII11.656
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Văn Thành
|
1979
|
Nam
|
Hải
Phòng
|
PGĐ
|
VIII13.981
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Trần Khánh Ly
|
1984
|
Nữ
|
Thái
Bình
|
TĐV
|
VI10.393
|
05/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
19
|
Công ty CP Tư vấn Tài chính và
Giá cả Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Võ Xuân Thu
|
1962
|
Nam
|
Quảng
Nam
|
GĐ
|
06156
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Trần Thị Ly Na
|
1986
|
Nữ
|
Quảng
Nam
|
PP
|
VII11.606
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Trần Hoàng Hạ
|
1977
|
Nam
|
Quảng
Nam
|
TĐV
|
VI10.356
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
20
|
Công ty CP Tư vấn Thẩm định
giá Miền Bắc
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Việt Anh
|
1976
|
Nam
|
Thái
Bình
|
GĐ
|
IV06163
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Hoài Nam
|
1979
|
Nam
|
Nam
Định
|
TĐV
|
IV06195
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Thị Như Ái
|
1977
|
Nữ
|
Hà
Tĩnh
|
TĐV
|
VI10.331
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
21
|
Công ty CP Tư vấn và Định giá
CPA Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trương Văn Nghĩa
|
1979
|
Nam
|
Hà
Nội
|
GĐ
|
V09.264
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Trần Thị Hương Quỳnh
|
1983
|
Nữ
|
Hải
Dương
|
TP
|
VI10.413
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Trần Huy Chiểu
|
1982
|
Nam
|
Thái
Bình
|
TP
|
VII11.477
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
22
|
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định
giá doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thế Phúc
|
1978
|
Nam
|
Hải
Phòng
|
TGĐ
|
III06119
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Mạnh Lân
|
1972
|
Nam
|
Hà
Nội
|
PTGĐ
|
II05047
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Đình Thảo
|
1969
|
Nam
|
Phú
Thọ
|
PTGĐ
|
VII11.652
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Nghiêm Quang Hiền
|
1947
|
Nam
|
Thái
Bình
|
TĐV
|
06215
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
5
|
Hồ Ngọc Hải
|
1984
|
Nam
|
Quảng
Trị
|
TĐV
|
VI10.358
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
23
|
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định
giá Đông Nam
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hồ Đắc Hiếu
|
1974
|
Nam
|
Phú
Yên
|
TGĐ
|
III06099
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Kim Ngọc Đạt
|
1956
|
Nam
|
Hà
Nội
|
PTGĐ
|
06068Đ1
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Từ Đình Thục Đoan
|
1980
|
Nữ
|
Quảng
Ngãi
|
TĐV
|
V09.229
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
24
|
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định
giá Đông Nam Á
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hồ Tấn Mạnh
|
1975
|
Nam
|
Long
An
|
CTHĐQT
|
V09.260
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Minh Tâm
|
1972
|
Nam
|
Tiền
Giang
|
TGĐ
|
IV06207
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Vũ Lâm Công
|
1986
|
Nam
|
Nam
Định
|
TĐV
|
VIII13.734
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Vũ Ánh Tuyết
|
1986
|
Nữ
|
Nam
Định
|
TĐV
|
VIII13.973
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
25
|
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định
giá Trung Tín
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Huỳnh Phương Thảo
|
1979
|
Nữ
|
Phú
Yên
|
CTHĐQT
|
VIII13.983
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Quốc Tuấn
|
1981
|
Nam
|
Cần
Thơ
|
GĐ
|
VII11.684
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Mạnh Chánh
|
1968
|
Nam
|
Hà
Tĩnh
|
TĐV
|
II05031
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Lê Tiến Dũng
|
1969
|
Nam
|
TP.
Hồ Chí Minh
|
TĐV
|
V09.307
|
19/10/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
26
|
Công ty CP Thẩm định ASIAN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đỗ Thị Yến
|
1968
|
Nữ
|
Hưng
Yên
|
TGĐ
|
V09.322
|
9/4/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Xuân Hòa
|
1979
|
Nam
|
Phú
Thọ
|
TĐV
|
VI10.366
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Dương Ngọc Quý
|
1984
|
Nam
|
Thanh
Hóa
|
TĐV
|
VIII13.927
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
27
|
Công ty CP Thẩm định giá
AVALUE Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Huy Tiến
|
1977
|
Nam
|
Hà
Nội
|
GĐ
|
II05059
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Thị Phượng
|
1974
|
Nữ
|
Hà
Nội
|
TĐV
|
VI10.408
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Lê Đức Thuận
|
1981
|
Nam
|
Hà
Nội
|
PGĐ
|
VIII13.995
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
1984
|
Nữ
|
Nghệ
An
|
Trưởng
VPĐD
|
VIII13.972
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
5
|
Đặng Quốc Dũng
|
1981
|
Nam
|
Hà
Nội
|
TĐV
|
VIII13.744
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
28
|
Công ty CP Thẩm định giá Bình
Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Mai Thanh Bình
|
1976
|
Nam
|
Bình
Dương
|
GĐ
|
VII11.469
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Lê Hoài Phương
|
1976
|
Nam
|
Quảng
Trị
|
TĐV
|
VII11.624
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Từ Thái Sơn
|
1981
|
Nam
|
Quảng
Bình
|
TĐV
|
VII11.638
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
29
|
Công ty CP Thẩm định giá
BTCVALUE
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đặng Xuân Minh
|
1977
|
Nam
|
Hà
Tĩnh
|
CTHĐQT,
TGĐ
|
I05020
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Văn Thăng
|
1978
|
Nam
|
Hải
Phòng
|
PTGĐ
|
VI10.419
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Quang Tiến
|
1981
|
Nam
|
Hà
Nội
|
PTGĐ
|
VIII13.950
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Đặng Thị Bình
|
1975
|
Nữ
|
Đà
Nẵng
|
GĐ
CN
|
VII11.468
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
5
|
Đặng Thị Minh Huyền
|
1976
|
Nữ
|
Thái
Bình
|
Trưởng
VPĐD
|
VII11.566
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
30
|
Công ty CP Thẩm định giá DTC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phan Lê Cường
|
1985
|
Nam
|
Nghệ
An
|
GĐ
|
VII11.485
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Minh Tú
|
1982
|
Nam
|
Nghệ
An
|
TP
|
VII11.680
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Đỗ Văn Đại
|
1982
|
Nam
|
Nam
Định
|
TĐV
|
VII11.507
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
31
|
Công ty CP Thẩm định giá - Đấu
giá tài sản Vĩnh Phúc
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Trung Học
|
1958
|
Nam
|
Vĩnh
Phúc
|
GĐ
|
06147
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Văn Chiến
|
1982
|
Nam
|
Vĩnh
Phúc
|
PGĐ
|
VII11.476
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Trần Đức Hạnh
|
1985
|
Nam
|
Vĩnh
Phúc
|
PGĐ
|
VIII13.780
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Lê Văn Hạnh
|
1979
|
Nam
|
Nghệ
An
|
TĐV
|
VII11.533
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
32
|
Công ty CP Thẩm định giá Đông
Á
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Bốn
|
1971
|
Nam
|
Quảng
Ngãi
|
TGĐ
|
IV06165
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Phan Hoàng Khiết
|
1970
|
Nam
|
Trà
Vinh
|
PTGĐ
|
III06107
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Hưng Long
|
1976
|
Nam
|
Bà
Rịa - Vũng Tàu
|
TĐV
|
VII11.595
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
33
|
Công ty CP Thẩm định giá Đồng
Nai
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hồ Hữu Châu
|
1976
|
Nam
|
Nghệ
An
|
CTHĐQT,
GĐ
|
I05005
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Đinh Thị Trúc Ngân
|
1969
|
Nữ
|
Bến
Tre
|
PCTHĐQT
|
IV06200
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Đặng Xuân Long
|
1977
|
Nam
|
Thái
Bình
|
TĐV
|
IV06191
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Lê Thị Bích Hải
|
1985
|
Nữ
|
Quảng
Trị
|
TĐV
|
VIII13.766
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
5
|
Nguyễn Văn Long
|
1986
|
Nam
|
Nghệ
An
|
TĐV
|
VIII13.853
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
34
|
Công ty CP Thẩm định giá EXIM
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Ngọc Châu
|
1962
|
Nam
|
Long
An
|
TGĐ
|
II05032
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Trương Tuấn Nghĩa
|
1970
|
Nam
|
Hà
Nam
|
TĐV
|
II05051
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Võ Thị Mai Hân
|
1981
|
Nữ
|
Đồng
Tháp
|
TĐV
|
VII11.531
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Lê Kiều Trang
|
1987
|
Nữ
|
Tiền
Giang
|
TĐV
|
VIII13.1009
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
35
|
Công ty CP Thẩm định giá Hoàng
Gia
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Thị Bình
|
1956
|
Nữ
|
Ninh
Bình
|
TGĐ
|
I05004
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Lê Minh Hiền
|
1979
|
Nữ
|
Thanh
Hóa
|
TĐV
|
VII11.537
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Chí Nguyên
|
1986
|
Nam
|
Quảng
Ngãi
|
TĐV
|
VII11.614
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
36
|
Công ty CP Thẩm định giá
Indochina
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Văn Phong
|
1978
|
Nam
|
Hà
Nội
|
GĐ
|
VI10.405
|
05/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Võ Thanh Hoàn
|
1981
|
Nam
|
Hà
Tĩnh
|
TĐV
|
VI10.368
|
05/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Đức Quỳnh
|
1978
|
Nam
|
Nghệ
An
|
TĐV
|
II05055
|
13/01/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
Chi nhánh miền Nam - Công ty
CP Thẩm định giá Indochina
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Thị Thanh Huế
|
1984
|
Nữ
|
Thái
Nguyên
|
GĐ
CN
|
VII11.551
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Phạm Thái Bình
|
1978
|
Nam
|
Thái
Bình
|
PGĐ
CN
|
VII11.472
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
37
|
Công ty CP Thẩm định giá IVC
Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phan Vân Hà
|
1972
|
Nữ
|
Nghệ
An
|
CTHĐQT,
TGĐ
|
II05039
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Lê Hoàng Dũng
|
1982
|
Nam
|
Thanh
Hóa
|
GĐ
TĐ
|
VII11.495
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Cao Thanh Bình
|
1972
|
Nam
|
Quảng
Nam
|
TĐV
|
II05030
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Nguyễn Quỳnh Trang
|
1984
|
Nữ
|
Hưng
Yên
|
TĐV
|
VIII13.1010
|
12/10/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
38
|
Công ty CP Thẩm định giá Khu
vực 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bùi Đức Hiếu
|
1978
|
Nam
|
Ninh
Bình
|
TGĐ
|
VII11.542
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Đinh Công Khánh
|
1978
|
Nam
|
Ninh
Bình
|
TP
|
VII11.573
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Phan Thùy Giang
|
1979
|
Nữ
|
Nghệ
An
|
TĐV
|
V09.235
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
39
|
Công ty CP Thẩm định giá Liên
Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Vũ Đại Dương
|
1984
|
Nam
|
Nam
Định
|
GĐ
|
VII11.506
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Lương Trùng Dương
|
1981
|
Nam
|
Quảng
Nam
|
PGĐ
|
VII11.503
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Võ Thị Như Ý
|
1980
|
Nữ
|
Bình
Dương
|
PGĐ
|
VII11.707
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
40
|
Công ty CP Thẩm định giá miền
Bắc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thế Bỉnh
|
1982
|
Nam
|
Nam
Định
|
GĐ
|
VII11.473
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Vũ Thị Thúy Lan
|
1981
|
Nữ
|
Thái
Bình
|
TĐV
|
VI10.385
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Lê Khả Đức
|
1973
|
Nam
|
Hải
Dương
|
TĐV
|
VII11.512
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
41
|
Công ty CP Thẩm định giá Nam
Trung Bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Văn Kiểu
|
1965
|
Nam
|
Bình
Định
|
TGĐ
|
VII11.580
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Lê Văn Đức
|
1979
|
Nam
|
Bình
Định
|
PTGĐ
|
IV06169
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Lâm Nguyễn Thành
|
1979
|
Nam
|
Quảng
Ngãi
|
TĐV
|
VI10.424
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
42
|
Công ty CP Thẩm định giá Thăng
Long
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Việt Anh
|
1976
|
Nam
|
Thanh
Hóa
|
GĐ
|
VII11.466
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
1976
|
Nữ
|
Thái
Bình
|
PGĐ
|
VII11.569
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Phan Thị Thúy Liên
|
1978
|
Nữ
|
Hưng
Yên
|
TP
|
VI10.389
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
43
|
Công ty CP Thẩm định giá Thế
Kỷ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Thanh Hưng
|
1972
|
Nam
|
Quảng
Ninh
|
TGĐ
|
IV06184
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Trung Vũ
|
1971
|
Nam
|
Thái
Bình
|
TĐV
|
IV06214
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Phạm Thị Tố Loan
|
1978
|
Nữ
|
Hải
Dương
|
TĐV
|
VI10.391
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
Chi nhánh tại TP. Hồ Chí Minh -
Công ty CP Thẩm định giá Thế kỷ
|
|
|
|
|
|
1
|
Trịnh Thị Diêm Hải
|
1985
|
Nữ
|
Hải
Phòng
|
GĐ
CN
|
VI10.357
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Trần Thanh Nam
|
1982
|
Nam
|
Thừa
Thiên Huế
|
TĐV
|
VI10.396
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
44
|
Công ty CP Thẩm định giá
Thương Tín
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Hoàng Hưng
|
1978
|
Nam
|
Bình
Định
|
GĐ
|
IV06183
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Viết Phúc
|
1979
|
Nam
|
Hà
Nam
|
TĐV
|
V09.311
|
19/10/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Huỳnh Ngọc Đào
|
1977
|
Nam
|
Quảng
Ngãi
|
TĐV
|
VI10.342
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
45
|
Công ty CP Thẩm định giá và
Dịch vụ Tài chính Hà Nội
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Quang Hùng
|
1958
|
Nam
|
Hà
Nội
|
TGĐ
|
06149
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Hữu Bình
|
1976
|
Nam
|
Hà
Nội
|
PTGĐ
|
VII11.470
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Sơn Hồng Hạnh
|
1968
|
Nữ
|
Hà
Nội
|
PP
|
VII11.536
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Phan Minh Dung
|
1973
|
Nữ
|
Hà
Tĩnh
|
PP
|
IV06170
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
5
|
Trần Lê Hoàng
|
1978
|
Nam
|
Hà
Nội
|
TP
|
IV06181
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
6
|
Lê Thị Thanh Huyền
|
1982
|
Nữ
|
Hà
Nội
|
TĐV
|
VI10.378
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
7
|
Âu Đức Cường
|
1983
|
Nam
|
Hà
Nội
|
TĐV
|
VII11.482
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
8
|
Phạm Thị Hạnh
|
1985
|
Nữ
|
Hà
Nội
|
TĐV
|
VII11.535
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
9
|
Nguyễn Thị Ánh Hồng
|
1978
|
Nữ
|
Hà
Nội
|
PP
|
VII11.549
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
46
|
Công ty CP Thẩm định giá và
Dịch vụ Tài chính Sài Gòn
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Văn Trung
|
1969
|
Nam
|
Vĩnh
Phúc
|
GĐ
|
V09.220
|
2/3/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Tống Phước Hòa
|
1977
|
Nam
|
Bạc
Liêu
|
PP
|
VII11.547
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Đăng Khoa
|
1979
|
Nam
|
Hà
Nam
|
PGĐ
|
VII11.577
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Nguyễn Anh Minh
|
1985
|
Nam
|
Hà
Nội
|
TĐV
|
VII11.602
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
47
|
Công ty CP Thẩm định giá và
Dịch vụ Tư vấn Hải Phòng
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị Hiền
|
1970
|
Nữ
|
Hải
Phòng
|
CTHĐQT,
GĐ
|
II05041
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Phí Thị Mai
|
1982
|
Nữ
|
Thái
Bình
|
PGĐ
|
VI10.394
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Trần Thị Thu Huyền
|
1987
|
Nữ
|
Hải
Phòng
|
PGĐ
|
VII11.570
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Nguyễn Thị Trang
|
1981
|
Nữ
|
Hải
Dương
|
TĐV
|
VII11.673
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
48
|
Công ty CP Thẩm định giá và Đầu
tư Hà Nội
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị Diệu Linh
|
1982
|
Nữ
|
Hà
Tĩnh
|
TGĐ
|
VII11.589
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Ngọc Hiền
|
1985
|
Nữ
|
Hà
Nam
|
TĐV
|
VII11.538
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Thành Trung
|
1982
|
Nam
|
Hà
Nam
|
TĐV
|
VII11.678
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
49
|
Công ty CP Thẩm định giá và
Đầu tư Sài Gòn Thái Dương
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
1963
|
Nam
|
Hà
Nội
|
CTHĐQT,
TGĐ
|
06148
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Phi Nhựt
|
1979
|
Nam
|
Quảng
Ngãi
|
PTGĐ
|
VII11.620
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Vĩnh Hùng
|
1954
|
Nam
|
TP.
Hồ Chí Minh
|
TĐV
|
06150
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
50
|
Công ty CP Thẩm định giá và
Đầu tư Tài chính Bưu điện
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đào Trọng Đức
|
1976
|
Nam
|
Hải
Phòng
|
GĐ
|
IV06168
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Vũ Tuấn Anh
|
1983
|
Nam
|
Thái
Bình
|
TĐV
|
VII11.465
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Dương Thu Hiền
|
1982
|
Nữ
|
Hà
Nội
|
TĐV
|
VI10.363
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
51
|
Công ty CP Thẩm định giá và
Đầu tư Tài chính Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Vũ Chí Thành
|
1973
|
Nam
|
Vĩnh
Phúc
|
TGĐ
|
VI10.423
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
1982
|
Nam
|
Hà
Nam
|
TĐV
|
VI10.439
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Thị Nguyệt Anh
|
1979
|
Nữ
|
Nam
Định
|
TĐV
|
I05002
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
52
|
Công ty CP Thẩm định giá và
Đầu tư VIC
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đỗ Thị Thanh Nga
|
1978
|
Nữ
|
Yên
Bái
|
GĐ
|
IV06198
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Dương Ngọc Cảnh
|
1977
|
Nam
|
Bắc
Giang
|
PGĐ
|
IV06166
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Đặng Văn Sơn
|
1964
|
Nam
|
Bắc
Ninh
|
TĐV
|
IV06206
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
53
|
Công ty CP Thẩm định giá và Tư
vấn đầu tư Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thế Phượng
|
1951
|
Nam
|
TP.
Hồ Chí Minh
|
CTHĐQT,
GĐ
|
VI10.409
|
05/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Phan Thị Sao Vi
|
1982
|
Nữ
|
TP.
Hồ Chí Minh
|
TĐV
|
VII11.698
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Thanh Phong
|
1970
|
Nam
|
An
Giang
|
TĐV
|
VII11.623
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
54
|
Công ty CP Thẩm định giá và Tư
vấn Đầu tư Xây dựng Thế hệ mới
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Công Tiến
|
1965
|
Nam
|
Nghệ
An
|
CTHĐQT,
TGĐ
|
I05025
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Thị Hồng
|
1976
|
Nữ
|
Nghệ
An
|
PTGĐ
|
VII11.548
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Trần Thị Châu Giang
|
1982
|
Nữ
|
Bắc
Ninh
|
TĐV
|
IV06175
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Hồ Ngọc Tuấn
|
1953
|
Nam
|
Nghệ
An
|
TĐV
|
06085Đ1
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
55
|
Công ty CP Thẩm định giá và Tư
vấn EOI - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trương Bá Thuận
|
1985
|
Nam
|
Quảng
Bình
|
TGĐ
|
VII11.658
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Lê Đình Ái
|
1972
|
Nam
|
Ninh
Bình
|
PTGĐ
|
VI10.332
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Đăng Khoa
|
1970
|
Nam
|
Quảng
Ngãi
|
PTGĐ
|
VII11.578
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
56
|
Công ty CP Thẩm định giá và Tư
vấn Quốc tế
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lương Văn Thành
|
1966
|
Nam
|
Hà
Nam
|
TGĐ
|
IV06209
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Trương Minh Đức
|
1982
|
Nam
|
Hà
Nam
|
TĐV
|
III06092
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Thị Thanh Hải
|
1977
|
Nữ
|
Nghệ
An
|
TĐV
|
I05011
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
57
|
Công ty CP Thẩm định giá Việt
Tín
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Duy Nhân
|
1979
|
Nam
|
Bến
Tre
|
GĐ
|
V09.266
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Trương Thị Hồng
|
1956
|
Nữ
|
Tây
Ninh
|
TĐV
|
06217Đ1
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Thị Quỳnh Mai
|
1978
|
Nữ
|
Thừa
Thiên Huế
|
TĐV
|
V09.258
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
58
|
Công ty CP Thẩm định giá Việt
Thanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thái Nhật Tiên
|
1982
|
Nữ
|
TP.
Hồ Chí Minh
|
GĐ
|
VII11.668
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Cao Lê Sơn Dương
|
1982
|
Nam
|
Hưng
Yên
|
TĐV
|
VII11.502
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Thái Minh Phương
|
1987
|
Nữ
|
Nghệ
An
|
TĐV
|
VII11.625
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
59
|
Công ty CP Thẩm định Giám định
Cửu Long
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Văn Hoài
|
1972
|
Nam
|
Phú
Yên
|
TGĐ
|
III06101
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Thị Minh Xuân
|
1976
|
Nữ
|
Nghệ
An
|
PTGĐ
|
V09.305
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Dương Thị Phượng
|
1987
|
Nữ
|
Hưng
Yên
|
TP
|
VIII13.920
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
60
|
Công ty CP Thẩm định và Công
nghệ Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Văn Hợi
|
1967
|
Nam
|
Hà
Tĩnh
|
CTHĐQT
|
III06100
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Bùi Thị Hồng Minh
|
1972
|
Nữ
|
Nghệ
An
|
TGĐ
|
VII11.601
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Thị Hương
|
1979
|
Nữ
|
Hà
Tĩnh
|
TĐV
|
VII11.559
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
61
|
Công ty CP Thông tin và Định
giá Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Ngọc Long
|
1974
|
Nam
|
Quảng
Trị
|
CTHĐQT,
TGĐ
|
I05019
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Phạm Hồng Thắng
|
1974
|
Nam
|
Hưng
Yên
|
PTGĐ
|
V09.277
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
1974
|
Nam
|
Quảng
Trị
|
PTGĐ
|
VI10.406
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Đặng Minh Quang
|
1974
|
Nam
|
Nghệ
An
|
GĐ
|
V09.272
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
62
|
Công ty CP Thông tin và Thẩm
định giá Miền Nam
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Văn Thọ
|
1961
|
Nam
|
Long
An
|
CTHĐQT,
TGĐ
|
06082Đ1
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Phạm Huỳnh Nhung
|
1976
|
Nữ
|
Kiên
Giang
|
PTGĐ
|
06075Đ1
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Trương Văn Ri
|
1959
|
Nam
|
Đồng
Tháp
|
PTGĐ
|
06077Đ1
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Lê Quang Nguyên
|
1975
|
Nam
|
Lâm
Đồng
|
TP
|
06074Đ1
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
5
|
Phan Trần Diệp Đoan
|
1979
|
Nữ
|
TP.
Hồ Chí Minh
|
TP
|
06070Đ1
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
6
|
Bùi Phương Bảo
|
1977
|
Nam
|
Bình
Định
|
Trợ
lý TGĐ
|
06066Đ1
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
7
|
Đào Vũ Thắng
|
1978
|
Nam
|
Long
An
|
TB
|
IV06208
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
8
|
Nguyễn Hùng Cường
|
1968
|
Nam
|
Đà
Nẵng
|
GĐ
CN
|
06067Đ1
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
9
|
Dương Hoài Bắc
|
1979
|
Nam
|
Thái
Nguyên
|
GĐ
CN
|
V09.223
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
10
|
Hồ Như Hải
|
1973
|
Nam
|
Bình
Định
|
PGĐ
CN
|
V09.236
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
11
|
Nguyễn Đức Bảo Lộc
|
1981
|
Nam
|
Hải
Dương
|
GĐ
CN
|
V09.254
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
12
|
Nguyễn Thanh Phong
|
1978
|
Nam
|
TP.
Hồ Chí Minh
|
GĐ
CN
|
V09.269
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
13
|
Nguyễn Hoàng Thanh
|
1979
|
Nam
|
Vĩnh
Long
|
PGĐ
CN
|
V09.279
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
14
|
Lê Đặng Mỹ Trí
|
1979
|
Nam
|
Quảng
Ngãi
|
GĐ
CN
|
V09.295
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
15
|
Lê Diễm Phúc
|
1978
|
Nam
|
Tây
Ninh
|
GĐ
CN
|
IV06.320
|
19/10/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
16
|
Nguyễn Văn Vốn
|
1977
|
Nam
|
Kiên
Giang
|
TP
|
VI10.448
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
17
|
Lê Thanh Hằng
|
1978
|
Nữ
|
Long
An
|
PP
|
VIII13.785
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
18
|
Nguyễn Thị Tuyết Anh
|
1977
|
Nữ
|
Bắc
Ninh
|
PP
|
VIII13.715
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
19
|
Nguyễn Trương Ngọc Cương
|
1984
|
Nữ
|
Kiên
Giang
|
TĐV
|
VIII13.737
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
20
|
Trầm Quang Khải
|
1981
|
Nam
|
An
Giang
|
PP
|
VIII13.839
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
21
|
Lê Ngọc Hoài Văn
|
1983
|
Nữ
|
Quảng
Ngãi
|
PGĐ
CN
|
VIII13.1024
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
22
|
Hồ Bảo Huy
|
1980
|
Nam
|
Vĩnh
Long
|
PP
|
VIII13.817
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
Chi nhánh Công ty CP Thông tin
và Thẩm định giá Miền Nam tại Hà Nội
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Minh Toán
|
1974
|
Nam
|
Thanh
Hóa
|
PGĐ
|
II05060
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Hoàng Thị Quỳnh Anh
|
1982
|
Nữ
|
Nghệ
An
|
PGĐ
CN
|
VI10.329
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Thanh Huyền
|
1982
|
Nữ
|
Hà
Nội
|
TP
|
VII11.568
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Nguyễn Thu Thủy
|
1980
|
Nữ
|
Quảng
Nam
|
TP
|
VII11.665
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
5
|
Trần Hữu Hòa
|
1970
|
Nam
|
Hà
Tĩnh
|
PGĐ
CN
|
VIII13.801
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
6
|
Trịnh Thị Nhàn
|
1984
|
Nữ
|
Nam
Định
|
TĐV
|
VIII13.897
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
7
|
Hoàng Khánh Nga
|
1982
|
Nữ
|
Thanh
Hóa
|
TĐV
|
VIII13.878
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
8
|
Nguyễn Thị Lụa
|
1977
|
Nữ
|
Nam
Định
|
TP
|
VIII13.856
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
Chi nhánh Công ty CP Thông tin
và Thẩm định giá Miền Nam tại Nghệ An
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Cảnh Sơn
|
1972
|
Nam
|
Nghệ
An
|
GĐ
CN
|
IV06.321
|
19/10/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Hồ Công Hiếu
|
1982
|
Nam
|
Nghệ
An
|
PGĐ
CN
|
VI10.364
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
63
|
Công ty CP Thông tin và Thẩm
định giá Miền Trung
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Minh Sơn
|
1964
|
Nam
|
Bình
Định
|
TGĐ
|
06078Đ1
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Tấn Thương
|
1964
|
Nam
|
Bình
Định
|
PTGĐ
|
V09.291
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Đức Toàn
|
1978
|
Nam
|
Quảng
Ngãi
|
PTGĐ
|
V09.294
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Bùi Văn Nhàn
|
1975
|
Nam
|
Quảng
Ngãi
|
PTGĐ
|
VI10.403
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
5
|
Nguyến Tấn Bình
|
1976
|
Nam
|
Bình
Định
|
TP
|
V09.224
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
6
|
Phạm Phi
|
1972
|
Nam
|
Quảng
Ngãi
|
GĐ
CN
|
VII11.622
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
7
|
Trần Văn Dũng
|
1969
|
Nam
|
Bình
Định
|
TĐV
|
IV06173
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
64
|
Công ty CP Thông tin và Thẩm
định giá Tây Nam Bộ
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trương Thị Hồng Đang
|
1980
|
Nữ
|
Hậu
Giang
|
PTGĐ
|
VII11.508
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Huỳnh Mỹ Hương
|
1977
|
Nữ
|
Cần
Thơ
|
TĐV
|
VII11.557
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Đình Kiều Lam
|
1981
|
Nữ
|
Sóc
Trăng
|
TĐV
|
VII11.582
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
Công ty CP Thông tin và Thẩm
định giá Tây Nam Bộ - SIAC
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tô Công Thành
|
1957
|
Nam
|
Long
An
|
CTHĐQT
|
06081Đ1
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Lê Thanh Thy
|
1980
|
Nữ
|
Cần
Thơ
|
TGĐ
|
III06133
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Lê Phú Trí
|
1982
|
Nam
|
Sóc
Trăng
|
PTGĐ
|
V09.296
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
Chi nhánh Công ty CP Thông tin
và Thẩm định giá Tây Nam Bộ tại Vĩnh Long
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Phạm Huy Hoàng
|
1977
|
Nam
|
Vĩnh
Long
|
GĐ
CN
|
06072Đ1
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Võ Bửu Viết Cường
|
1979
|
Nam
|
Long
An
|
TĐV
|
IV06167
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
Chi nhánh Công ty CP Thông tin
và Thẩm định giá Tây Nam Bộ tại Thanh Hóa
|
|
|
|
|
1
|
Trịnh Ngọc Anh
|
1970
|
Nam
|
Thanh
Hóa
|
GĐ
CN
|
III06088
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Xuân Vinh
|
1971
|
Nam
|
Thanh
Hóa
|
PGĐ
CN
|
VI10.445
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Phạm Văn Thanh
|
1959
|
Nam
|
Thanh
Hóa
|
TĐV
|
III06128
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
65
|
Công ty CP Thương mại Dịch vụ
và Tư vấn Hồng Đức
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Huỳnh Hồng Đức
|
1978
|
Nam
|
Long
An
|
GĐ
|
V09.230
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Trần Công Luận
|
1982
|
Nam
|
Bến
Tre
|
PGĐ
|
V09.256
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Tăng Đông
|
1980
|
Nam
|
Đà
Nẵng
|
PGĐ
|
VII11.511
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
66
|
Công ty TNHH Dịch vụ Kiểm toán
và Tư vấn UHY
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Tự Trung
|
1975
|
Nam
|
Thái
Bình
|
TGĐ
|
VII11.679
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Phạm Gia Đạt
|
1977
|
Nam
|
Hà
Nội
|
PTGĐ
|
VII11.510
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Văn Hải
|
1980
|
Nam
|
Thanh
Hóa
|
TP
|
VII11.530
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Nguyễn Tuấn Vinh
|
1983
|
Nam
|
Bắc
Ninh
|
PP
|
VII11.700
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
67
|
Công ty TNHH Đầu tư Dịch vụ
Thẩm định giá Đông Á
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hoàng Trọng Hùng
|
1957
|
Nam
|
Hà
Tĩnh
|
CTHĐTV,
GĐ
|
IV06182
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Thị Nhạn
|
1961
|
Nữ
|
Thái
Bình
|
GĐ
CN
|
VII11.616
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Phan Hoàng Sơn
|
1984
|
Nam
|
TP.
Hồ Chí Minh
|
PTGĐ
|
VII11.635
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Nguyễn Thị Hương Lan
|
1981
|
Nữ
|
Hà
Tĩnh
|
TP
|
VII11.583
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
68
|
Công ty TNHH Định giá Bất động
sản Hoàng Long
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Duy Cường
|
1985
|
Nam
|
Bình
Định
|
GĐ
|
VII11.484
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Văn Thị Lan Hương
|
1979
|
Nữ
|
Hà
Nội
|
TP
|
VII11.561
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Phạm Xuân Sơn
|
1981
|
Nam
|
Hải
Dương
|
PP
|
V09.274
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
69
|
Công ty TNHH Định giá CIMEICO
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị Quyên
|
1979
|
Nữ
|
Bắc
Ninh
|
TGĐ
|
VI10.411
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Lê Thu Hà
|
1956
|
Nữ
|
Hà
Nội
|
TP
|
06143
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Phí Thị Thu Hiền
|
1980
|
Nữ
|
Thái
Bình
|
TĐV
|
VII11.539
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
70
|
Công ty TNHH Định giá Hà Nội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Tiến Thiện
|
1980
|
Nam
|
Thanh
Hóa
|
GĐ
|
VII11.654
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
1/1/2014
|
|
2
|
Nguyễn Thị Diễm Hà
|
1975
|
Nữ
|
Hà
Nam
|
TĐV
|
VI10.353
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
1/1/2014
|
|
3
|
Nguyễn Thị Phương An
|
1977
|
Nữ
|
Hà
Nam
|
TĐV
|
VII11.455
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
1/1/2014
|
|
Chi nhánh TP. Hồ Chí Minh -
Công ty TNHH Định giá Hà Nội
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Ngọc Tuyên
|
1975
|
Nam
|
Bà
Rịa - Vũng Tàu
|
GĐ
CN
|
VII11.692
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
1/1/2014
|
|
2
|
Đinh Mạnh Hà
|
1982
|
Nam
|
Nghệ
An
|
TĐV
|
VI10.354
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
1/1/2014
|
71
|
Công ty TNHH Định giá và Kiểm
toán SPT
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Thanh Hải
|
1971
|
Nam
|
Phú
Thọ
|
CTHĐTV,
TGĐ
|
VII11.529
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Lê Thanh Tùng
|
1975
|
Nam
|
Phú
Thọ
|
PTGĐ
|
V09.302
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Trần Thị Thảo
|
1979
|
Nữ
|
Ninh
Bình
|
TĐV
|
V09.285
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
72
|
Công ty TNHH Định giá và Tư
vấn Hà Nội
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị Kim Phụng
|
1975
|
Nữ
|
Hải
Phòng
|
GĐ
|
I05022
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Cao Văn Du
|
1978
|
Nam
|
Thanh
Hóa
|
TĐV
|
VII11.488
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Đoàn Thu Thủy
|
1975
|
Nữ
|
Thái
Bình
|
PGĐ
|
VIII13.1000
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
73
|
Công ty TNHH FAVI
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Ngọc Sơn
|
1961
|
Nam
|
Nam
Định
|
GĐ
|
II05056
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Thanh Diệu
|
1974
|
Nam
|
Thanh
Hóa
|
TĐV
|
II05036
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
1977
|
Nữ
|
Phú
Thọ
|
TĐV
|
I05016
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
74
|
Công ty TNHH Grant Thornton
(Việt Nam)
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị Vĩnh Hà
|
1976
|
Nữ
|
Nghệ
An
|
PTGĐ
|
I05009
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Trịnh Kim Dung
|
1975
|
Nữ
|
Thanh
Hóa
|
TĐV
|
I05006
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Khuất Thị Liên Hương
|
1982
|
Nữ
|
Hà
Nội
|
TĐV
|
V09.242
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
75
|
Công ty TNHH Giám định Thẩm
định Tín Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hoàng Kim Đính
|
1971
|
Nam
|
Lâm
Đồng
|
GĐ
|
06069Đ1
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Minh Hoàng
|
1962
|
Nam
|
Hà
Nam
|
TĐV
|
I05014
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Thị Thủy
|
1973
|
Nữ
|
Hà
Nội
|
TĐV
|
III06130
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
76
|
Công ty TNHH Giám định và Thẩm
định giá Thương Tín
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Văn Tuyết Ngân
|
1971
|
Nữ
|
Khánh
Hòa
|
CTHĐTV
|
III06115
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Trần Vũ Khang
|
1975
|
Nam
|
An
Giang
|
GĐ
|
V09.244
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Võ Hoàng Nghi
|
1958
|
Nam
|
Sóc
Trăng
|
TĐV
|
VII11.610
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
77
|
Công ty TNHH Hãng Kiểm toán
AASC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Cát Thị Hà
|
1977
|
Nữ
|
Hà
Nội
|
PTGĐ
|
VII11.517
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Bùi Văn Thảo
|
1956
|
Nam
|
Hưng
Yên
|
PTGĐ
|
I05026
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Hoàng San
|
1961
|
Nam
|
Hưng
Yên
|
TP
|
I05023
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Vũ Quý Cường
|
1959
|
Nam
|
Hải
Dương
|
TP
|
II05034
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
5
|
Phạm Xuân Thái
|
1971
|
Nam
|
Hải
Dương
|
TP
|
II05058
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
6
|
Nguyễn Quang Huy
|
1981
|
Nam
|
Hải
Dương
|
TP
|
V09.243
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
7
|
Vũ Xuân Biển
|
1977
|
Nam
|
Hải
Phòng
|
TP
|
VI10.334
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
8
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
1982
|
Nam
|
Thái
Bình
|
PP
|
VI10.325
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
9
|
Nguyễn Ngọc Lân
|
1981
|
Nam
|
Ninh
Bình
|
PP
|
VI10.386
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
10
|
Lê Đức Minh
|
1982
|
Nam
|
Thanh
Hóa
|
PP
|
VI10.395
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
11
|
Dương Hải Vũ
|
1978
|
Nam
|
Hà
Nội
|
PP
|
VI10.449
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
12
|
Nguyễn Ngọc Dương
|
1966
|
Nam
|
Hà
Nội
|
PP
|
VII11.505
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
13
|
Trần Hà Kiên
|
1977
|
Nam
|
Nam
Định
|
TĐV
|
V09.248
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
14
|
Nguyễn Hoàng Trinh
|
1976
|
Nữ
|
Nam
Định
|
PP
|
V09.297
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
15
|
Nguyễn Trọng Huyên
|
1986
|
Nam
|
Phú
Thọ
|
TĐV
|
VII11.564
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
16
|
Trần Xuân Linh
|
1986
|
Nam
|
Hà
Tĩnh
|
TĐV
|
VII11.593
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
17
|
Nguyễn Đình Thăng
|
1983
|
Nam
|
Nghệ
An
|
PP
|
VII11.644
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
18
|
Vũ Xuân Tùng
|
1984
|
Nam
|
Hải
Dương
|
PP
|
VII11.691
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
78
|
Công ty TNHH Kế toán, Kiểm
toán Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Thu Hiền
|
1979
|
Nữ
|
Hà
Nam
|
PGĐ
|
VI10.361
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Phương Thủy
|
1979
|
Nữ
|
Nghệ
An
|
TĐV
|
V09.292
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Xuân Nam
|
1977
|
Nam
|
Hưng
Yên
|
TĐV
|
V09.261
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
79
|
Công ty TNHH Kiểm toán - Tư
vấn Thuế
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Thành Công
|
1975
|
Nam
|
Bắc
Giang
|
CTHĐTV,
TGĐ
|
II05033
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Duy Dũng
|
1977
|
Nam
|
Hà
Nội
|
TĐV
|
VI10.347
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Sơn Tùng
|
1981
|
Nam
|
Hà
Nội
|
TĐV
|
VI10.438
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Phan Thanh Quân
|
1981
|
Nam
|
Quảng
Bình
|
PTGĐ
|
VIII13.925
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
5
|
Nguyễn Hồng Sơn
|
1968
|
Nam
|
Nghệ
An
|
TĐV
|
VIII13.940
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
80
|
Công ty TNHH Kiểm toán ASCO
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thanh Khiết
|
1974
|
Nam
|
Quảng
Bình
|
TGĐ
|
VI10.380
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Lê Đức Lương
|
1977
|
Nam
|
Thanh
Hóa
|
PTGĐ
|
VII11.598
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Phạm Văn Biện
|
1984
|
Nam
|
Nam
Định
|
PTGĐ
|
VI10.335
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Đào Thanh Tú
|
1981
|
Nam
|
Hà
Nam
|
PTGĐ
|
VIII13.960
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
5
|
Nguyễn Ngọc Tuyến
|
1980
|
Nam
|
Hà
Nội
|
PTGĐ
|
VIII13.967
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
6
|
Trần Thị My
|
1987
|
Nữ
|
Thái
Bình
|
TĐV
|
VIII13.870
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
7
|
Trần Thị Minh Phương
|
1983
|
Nữ
|
Thái
Bình
|
TĐV
|
VIII13.919
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
8
|
Đặng Minh Thu
|
1983
|
Nữ
|
Thái
Bình
|
TĐV
|
VIII13.994
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
81
|
Công ty TNHH Kiểm toán BDO
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Tiến Hùng
|
1978
|
Nam
|
Quảng
Ninh
|
PTGĐ
|
VII11.554
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Thị Thúy Ngà
|
1974
|
Nữ
|
Hải
Phòng
|
CN
|
V09.263
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Vũ Thị Thu Hằng
|
1982
|
Nữ
|
Nam
Định
|
TĐV
|
VII11.532
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Phạm Văn Can
|
1970
|
Nam
|
Hải
Dương
|
TP
|
VIII13.725
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
5
|
Vũ Thị Lý
|
1986
|
Nữ
|
Thái
Bình
|
TĐV
|
VIII13.858
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
82
|
Công ty TNHH Kiểm toán FAC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hoàng Lam
|
1962
|
Nam
|
Thừa
Thiên Huế
|
TGĐ
|
I05018
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Võ Anh Tuấn
|
1956
|
Nam
|
TP.
Hồ Chí Minh
|
TĐV
|
V09.299
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Phi Xẩm
|
1953
|
Nam
|
Quảng
Nam
|
TĐV
|
06162
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
83
|
Công ty TNHH Kiểm toán Kreston
ACA Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Văn Dũng
|
1975
|
Nam
|
Hà
Nội
|
CTHĐTV
|
VII11.492
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Chu Thị Tuyết Nhung
|
1982
|
Nữ
|
Hưng
Yên
|
TP
|
VII11.618
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Thị Thu
|
1982
|
Nữ
|
Hà
Nội
|
TĐV
|
VI10.425
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Trần Đức Cương
|
1982
|
Nam
|
Hà
Nam
|
TĐV
|
VII11.480
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
84
|
Công ty TNHH Kiểm toán M&H
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Ngọc Mai
|
1968
|
Nam
|
Quảng
Nam
|
GĐ
|
IV06192
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Bùi Thị Hoàng Vân
|
1980
|
Nữ
|
Thái
Bình
|
TĐV
|
VI10.441
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Lê Thị Thiên Hương
|
1973
|
Nữ
|
Đồng
Tháp
|
TĐV
|
VIII13.831
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
85
|
Công ty TNHH Kiểm toán Quốc
gia VIA
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phan Huy Thắng
|
1969
|
Nam
|
Hà
Nội
|
TGĐ
|
V09.278
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Văn Thắng
|
1975
|
Nam
|
Hà
Nam
|
TP
|
V09.276
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Tiến Long
|
1976
|
Nam
|
Hà
Nội
|
TP
|
VII11.596
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
86
|
Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn
Thủ Đô
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
1970
|
Nam
|
Hà
Nội
|
CTHĐTV,
TGĐ
|
VI10.436
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Đỗ Thị Dung
|
1985
|
Nữ
|
Nghệ
An
|
PTGĐ
|
VI10.346
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Trịnh Phi Thường
|
1970
|
Nam
|
Thanh
Hóa
|
TĐV
|
VI10.426
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
87
|
Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn
và Định giá ACV
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Trọng Vĩnh
|
1958
|
Nam
|
Hà
Nội
|
CTHĐTV
|
VI10.447
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Phạm Xuân Thọ
|
1979
|
Nam
|
Hải
Dương
|
TĐV
|
V09.288
|
01/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Thị Hồng Thanh
|
1960
|
Nữ
|
Nghệ
An
|
TĐV
|
VI10.421
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
88
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch
vụ Tin học TP. Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Minh
|
1959
|
Nam
|
Thừa
Thiên Huế
|
PTGĐ
|
IV06193
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Trần Thái Hòa
|
1976
|
Nam
|
TP.
Hồ Chí Minh
|
TĐV
|
IV06180
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Trần Hải Sơn
|
1984
|
Nam
|
Hà
Tĩnh
|
TĐV
|
VII11.636
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
89
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Định
giá Vạn An
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thiện Hòa
|
1961
|
Nam
|
Nghệ
An
|
GĐ
|
I05015
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Bùi Ngô Liên
|
1970
|
Nam
|
Hưng
Yên
|
GĐ
CN
|
VII11.586
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Khánh Tuyền
|
1960
|
Nam
|
Nam
Định
|
TĐV
|
III06138
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Vương Hoàng Liêm
|
1960
|
Nam
|
Bến
Tre
|
TĐV
|
III06108
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
90
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Định
giá Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Quốc Tuấn
|
1970
|
Nam
|
Hưng
Yên
|
TGĐ
|
III06137
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Ngô Bá Duy
|
1980
|
Nam
|
Hà
Nội
|
GĐ
|
III06094
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Bùi Trần Việt
|
1979
|
Nam
|
Hà
Tĩnh
|
GĐ
|
III06140
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Đỗ Chí Công
|
1976
|
Nam
|
Vĩnh
Phúc
|
PGĐ
|
VI10.338
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
5
|
Lương Sơn Hà
|
1979
|
Nam
|
Hà
Tĩnh
|
TĐV
|
VII11.522
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
6
|
Phạm Đức Minh
|
1972
|
Nam
|
Nghệ
An
|
PGĐ
CN
|
III06112
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
91
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Kế
toán Hà Nội
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Ngọc Tỉnh
|
1964
|
Nam
|
Hưng
Yên
|
TGĐ
|
III06134
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Lê Văn Dò
|
1960
|
Nam
|
Hà
Nam
|
PTGĐ
|
III06089
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Trần Ngọc Huân
|
1972
|
Nam
|
Thái
Bình
|
TP
|
III06102
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Nguyễn Thị Phấn
|
1971
|
Nữ
|
Thái
Bình
|
TP
|
V09.268
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
5
|
Nguyễn Minh Tuệ
|
1976
|
Nữ
|
Hà
Nội
|
PP
|
VI10.437
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
Chi nhánh Thanh Xuân - Công ty
TNHH Kiểm toán và Kế toán Hà Nội
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Văn Dũng
|
1979
|
Nam
|
Thái
Bình
|
GĐ
CN
|
VII11.491
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Đỗ Mạnh Hà
|
1986
|
Nam
|
Hà
Nam
|
TĐV
|
VII11.518
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
92
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư
vấn A&C
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phùng Thị Quang Thái
|
1961
|
Nữ
|
Thanh
Hóa
|
PTGĐ
|
I05024
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Lê Hữu Phúc
|
1960
|
Nam
|
Quảng
Ngãi
|
TP
|
II05053
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Phan Như Phong
|
1971
|
Nam
|
Hà
Tĩnh
|
TP
|
III06120
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
1973
|
Nam
|
Thanh
Hóa
|
PP
|
II05062
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
93
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư
vấn APEC
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đỗ Ngọc Hóa
|
1962
|
Nam
|
Thanh
Hóa
|
GĐ
|
IV06179
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Đỗ Văn Toàn
|
1981
|
Nam
|
Thanh
Hóa
|
TP
|
VII11.669
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Phan Thanh Tú
|
1978
|
Nữ
|
Hà
Tĩnh
|
TĐV
|
VI10.431
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Lữ Thị Hoa
|
1969
|
Nữ
|
Thanh
Hóa
|
PGĐ
|
VIII13.797
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
94
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư
vấn ASEAN
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đặng Tấn Sơn
|
1965
|
Nam
|
Nam
Định
|
GĐ
|
VI10.415
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Thái Văn Toàn
|
1985
|
Nam
|
Nghệ
An
|
TĐV
|
VII11.670
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Trần Thanh Xuân
|
1974
|
Nam
|
Quảng
Bình
|
PGĐ
|
VII11.704
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
95
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư
vấn Tài chính Châu Á
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Giáp Đăng Khoa
|
1980
|
Nam
|
Bắc
Giang
|
CTHĐTV,
TGĐ
|
VII11.575
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Hữu Hoàn
|
1985
|
Nam
|
Hải
Dương
|
PTGĐ
|
VI10.367
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Lại Huy Quân
|
1972
|
Nam
|
Thái
Bình
|
PTGĐ
|
VII11.630
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
96
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm
định giá Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Minh Hải
|
1974
|
Nam
|
Vĩnh
Phúc
|
GĐ
|
I05012
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Lê Ngọc Khuê
|
1966
|
Nam
|
Thanh
Hóa
|
PGĐ
|
II05046
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Ngô Đạt Vinh
|
1960
|
Nam
|
Nam
Định
|
PGĐ
|
II05064
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Lưu Quốc Thái
|
1970
|
Nam
|
Nam
Định
|
PGĐ
|
VI10.417
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
5
|
Nguyễn Viết Long
|
1976
|
Nam
|
Vĩnh
Phúc
|
PGĐ
|
VII11.597
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
6
|
Nguyễn Sơn Thanh
|
1975
|
Nam
|
Hà
Nội
|
PGĐ
|
VII11.648
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
7
|
Nguyễn Bảo Trung
|
1976
|
Nam
|
Nam
Định
|
PGĐ
|
VII11.677
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
8
|
Trần Trí Dũng
|
1979
|
Nam
|
Nam
Định
|
TP
|
VII11.501
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
9
|
Mai Quang Hiệp
|
1980
|
Nam
|
Nam
Định
|
TP
|
VII11.540
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
10
|
Nguyễn Thành Công
|
1984
|
Nam
|
Phú
Thọ
|
PP
|
VI10.339
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
11
|
Mai Quang Hợp
|
1982
|
Nam
|
Thanh
Hóa
|
PP
|
VI10.371
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
12
|
Đào Hưng Thịnh
|
1982
|
Nam
|
Vĩnh
Phúc
|
PP
|
VII11.655
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
13
|
Lê Thị Vân Anh
|
1983
|
Nữ
|
Thanh
Hóa
|
TĐV
|
VI10.324
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
14
|
Nguyễn Đình Các
|
1983
|
Nam
|
Nghệ
An
|
TĐV
|
VII11.474
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
15
|
Đinh Thị Đoan Trang
|
1985
|
Nữ
|
Thái
Bình
|
TĐV
|
VII11.672
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
97
|
Công ty TNHH Kiểm toán Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thái Hồng
|
1970
|
Nam
|
Thái
Bình
|
CTHĐTV,
TGĐ
|
III06098
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Văn Xuân
|
1980
|
Nam
|
Bắc
Ninh
|
PTGĐ
|
V09.306
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Ngô Tuấn Anh
|
1976
|
Nam
|
Hà
Nội
|
PTGĐ
|
III06.315
|
19/10/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Trương Quang Dũng
|
1979
|
Nam
|
Quảng
Ngãi
|
PTGĐ
|
VII11.493
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
98
|
Công ty TNHH Kiểm toán Việt
Anh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Dương Đình Ngọc
|
1966
|
Nam
|
Thanh
Hóa
|
PTGĐ
|
VI10.401
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Vương Trung Dũng
|
1984
|
Nam
|
Hải
Dương
|
PP
|
VIII13.750
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Đào Thị Thúy Hà
|
1971
|
Nữ
|
Hải
Phòng
|
TĐV
|
VIII13.762
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Vũ Thị Thanh Huyền
|
1984
|
Nữ
|
Nam
Định
|
TĐV
|
VIII13.826
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
Chi nhánh Hải Phòng - Công ty
TNHH Kiểm toán Việt Anh
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tạ Văn Việt
|
1956
|
Nam
|
Ninh
Bình
|
TGĐ
|
VII11.699
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Vũ Thị Hương Giang
|
1972
|
Nữ
|
Hải
Phòng
|
PTGĐ
|
II05038
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Thị Hoa
|
1978
|
Nữ
|
Hưng
Yên
|
PTGĐ
|
II05042
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Tạ Thị Việt Phương
|
1981
|
Nữ
|
Ninh
Bình
|
TP
|
V09.271
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
5
|
Vũ Hoài Nam
|
1981
|
Nam
|
Hải
Phòng
|
TP
|
VII11.608
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
99
|
Công ty TNHH MTV Thẩm định giá
Địa ốc Á Châu
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hồ Quốc Dũng
|
1979
|
Nam
|
Quảng
Nam
|
GĐ
|
IV06172
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Lê Thanh Hải
|
1978
|
Nam
|
Hà
Tĩnh
|
TĐV
|
V09.238
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Võ Viết Tuấn
|
1970
|
Nam
|
Thanh
Hóa
|
TĐV
|
V09.300
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
100
|
Công ty TNHH MTV Thẩm định giá
Sài Gòn nhà đất
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Quang Hàng
|
1961
|
Nam
|
Quảng
Ngãi
|
GĐ
|
I05010
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Lê Văn Trọng
|
1958
|
Nam
|
Hải
Phòng
|
PGĐ
|
II05061
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Thanh Quang
|
1984
|
Nam
|
Bình
Định
|
PGĐ
|
VII11.629
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
101
|
Công ty TNHH MTV Thẩm định giá
và Dịch vụ Tài chính Đà Nẵng
|
|
|
|
|
|
1
|
Dương Thị Mỹ Lạng
|
1969
|
Nữ
|
Quảng
Nam
|
GĐ
|
V09.218
|
2/3/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Đặng Thị Ân Thịnh
|
1961
|
Nữ
|
Thừa
Thiên Huế
|
PGĐ
|
06155
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Tạ Thiên Nga
|
1972
|
Nữ
|
Quảng
Ngãi
|
PGĐ
|
VI10.398
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Phan Nguyễn Linh Đa
|
1979
|
Nữ
|
Đà
Nẵng
|
TĐV
|
VI10.340
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
5
|
Nguyễn Huy Ánh
|
1958
|
Nam
|
Quảng
Nam
|
TP
|
VIII13.719
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
6
|
Phan Thị Thu Hải
|
1965
|
Nữ
|
Đà
Nẵng
|
TP
|
VIII13.769
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
102
|
Công ty TNHH Quản lý nợ và
Khai thác tài sản - Ngân hàng TMCP Bắc Á
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Văn Dũng
|
1980
|
Nam
|
Nghệ
An
|
TGĐ
|
VII11.499
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Đặng Văn Dũng
|
1984
|
Nam
|
Thái
Bình
|
TĐV
|
VII11.490
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Tất Tùng
|
1986
|
Nam
|
Nghệ
An
|
TĐV
|
VII11.690
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
103
|
Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư và
Thẩm định giá AMAX
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Võ Văn Mạnh
|
1976
|
Nam
|
Quảng
Ngãi
|
GĐ
|
VII11.599
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Thị Ngọc Nga
|
1964
|
Nữ
|
Đồng
Tháp
|
PGĐ
|
IV06199
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Phan Thị Thủy Tiên
|
1964
|
Nữ
|
TP.
Hồ Chí Minh
|
PGĐ
|
V09.293
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Bùi Thế Dũng
|
1974
|
Nam
|
Thái
Bình
|
TP
|
II05037
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
104
|
Công ty TNHH Tư vấn GNT Việt
Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Vũ Trường Giang
|
1983
|
Nam
|
Thái
Bình
|
GĐ
|
VII11.516
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Ngọc Tú
|
1985
|
Nam
|
Nghệ
An
|
PGĐ
|
VII11.681
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Đỗ Thị Ngọc Vân
|
1982
|
Nữ
|
Hà
Nội
|
PP
|
VII11.696
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Đoàn Thị Hồng Hải
|
1984
|
Nữ
|
Hưng
Yên
|
PP
|
VIII13.765
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
5
|
Nguyễn Thành Nam
|
1982
|
Nam
|
Bắc
Ninh
|
PGĐ
|
VIII13.873
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
105
|
Công ty TNHH Tư vấn Tài chính
Kế toán và Kiểm toán Việt Nam
|
|
|
|
|
|
1
|
Mai Đình Lân
|
1973
|
Nam
|
Thanh
Hóa
|
GĐ
|
II05048
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Trần Công Bằng
|
1973
|
Nam
|
Quảng
Nam
|
PGĐ
|
VII11.467
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Đặng Quốc Dũng
|
1976
|
Nam
|
Ninh
Bình
|
PGĐ
|
VII11.496
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Nguyễn Thị Hoàng Yến
|
1969
|
Nữ
|
Hà
Nội
|
PGĐ
|
VII11.706
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
5
|
Nguyễn Tuấn Minh
|
1984
|
Nam
|
Hải
Dương
|
TP
|
VII11.604
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
6
|
Hà Văn Hùng
|
1982
|
Nam
|
Phú
Thọ
|
TĐV
|
VII11.552
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
106
|
Công ty TNHH Tư vấn Thẩm định
và Đầu tư Công nghệ Gia Lộc
|
|
|
|
|
|
1
|
Bùi Quang Hòa
|
1971
|
Nam
|
Hải
Dương
|
GĐ
|
II05043
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Thái Chung
|
1979
|
Nam
|
Bắc
Giang
|
TĐV
|
III06.317
|
19/10/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Ngô Sơn Bắc
|
1982
|
Nam
|
Bắc
Ninh
|
TĐV
|
IV06164
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
1979
|
Nữ
|
Thái
Bình
|
TĐV
|
IV06204
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
5
|
Trần Thị Thanh Thủy
|
1986
|
Nữ
|
Hải
Phòng
|
TĐV
|
VII11.661
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
107
|
Công ty TNHH Tư vấn và Kiểm
toán Quốc tế
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Bá An
|
1972
|
Nam
|
Nghệ
An
|
CTHĐTV,
GĐ
|
III06087
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Thị Thanh Tâm
|
1982
|
Nữ
|
Hà
Nội
|
TĐV
|
V09.275
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Phạm Trung Ân
|
1966
|
Nam
|
Hải
Dương
|
TĐV
|
VI10.333
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Lê Hoài Nam
|
1982
|
Nam
|
Ninh
Bình
|
TĐV
|
VI10.397
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
5
|
Hoàng Văn Hiếu
|
1979
|
Nam
|
Lạng
Sơn
|
TĐV
|
VII11.543
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
108
|
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm
định giá Hải Phòng
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Anh Tú
|
1954
|
Nam
|
Hải
Phòng
|
GĐ
|
VI10.432
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Duy Thưởng
|
1960
|
Nam
|
Thái
Bình
|
PGĐ
|
VII11.667
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Văn Dự
|
1959
|
Nam
|
Hưng
Yên
|
TP
|
VI10.343
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Khoa Năng Tư
|
1984
|
Nam
|
Hải
Phòng
|
TĐV
|
VI10.433
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
5
|
Đào Thị Bích Hường
|
1974
|
Nữ
|
Hải
Phòng
|
TĐV
|
VII11.562
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
6
|
Hoàng Thị Huyền
|
1961
|
Nữ
|
Hải
Phòng
|
TĐV
|
VII11.567
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
7
|
Nguyễn Trọng Thuy
|
1986
|
Nam
|
Hải
Phòng
|
TĐV
|
VII11.660
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
8
|
Trần Thị Thu Trang
|
1980
|
Nữ
|
Hải
Phòng
|
TĐV
|
VII11.675
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
9
|
Tô Hải Nguyên
|
1982
|
Nam
|
Thái
Bình
|
TĐV
|
VIII13.889
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
10
|
Nguyễn Ngọc Phan
|
1966
|
Nam
|
Thái
Bình
|
TĐV
|
VIII13.904
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
11
|
Nguyễn Thu Trang
|
1982
|
Nữ
|
Thái
Bình
|
TĐV
|
VIII13.1012
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
109
|
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm
định giá Thăng Long T.D.K
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Mạnh Khang
|
1983
|
Nam
|
Bắc
Giang
|
GĐ
|
VI10.379
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Từ Quang Hà
|
1980
|
Nam
|
Thái
Bình
|
PGĐ
|
VII11.527
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Dương Thị Hằng
|
1984
|
Nữ
|
Hà
Tĩnh
|
TĐV
|
VIII13.782
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
110
|
Công ty TNHH Thẩm định - Giám
định Trí Việt
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngô Thảo
|
1953
|
Nam
|
Thừa
Thiên Huế
|
TGĐ
|
V09.283
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Hoàng Đình Quốc Minh
|
1975
|
Nam
|
Khánh
Hòa
|
TĐV
|
III06114
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Văn Điệp
|
1981
|
Nam
|
Hải
Dương
|
TĐV
|
IV06.319
|
19/10/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
111
|
Công ty TNHH Thẩm định giá AAA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngô Trung Dũng
|
1978
|
Nam
|
Hưng
Yên
|
TGĐ
|
VII11.498
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Ngô Trung Hòa
|
1981
|
Nam
|
Hưng
Yên
|
TĐV
|
VIII13.800
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Phạm Đình Huy
|
1980
|
Nam
|
Hải
Phòng
|
TĐV
|
VIII13.818
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
112
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Bắc
Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tạ Huy Đăng
|
1974
|
Nam
|
Hà
Nội
|
CTHĐTV,
GĐ
|
V09.228
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Văn Bản
|
1978
|
Nam
|
Hưng
Yên
|
TĐV
|
II05029
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Trương Thị Minh Huệ
|
1977
|
Nữ
|
Hà
Nội
|
TĐV
|
VI10.373
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
113
|
Công ty TNHH Thẩm định giá
Chuẩn Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Quốc Tuấn
|
1979
|
Nam
|
Sóc
Trăng
|
TGĐ
|
VII11.685
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Huỳnh Trúc Lâm
|
1981
|
Nam
|
Sóc
Trăng
|
PTGĐ
|
V09.249
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Trần Khánh Lâm
|
1975
|
Nam
|
Sóc
Trăng
|
TĐV
|
I05017
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Trần Bá Quảng
|
1976
|
Nam
|
Thái
Bình
|
TĐV
|
V09.312
|
19/10/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
114
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Đại
Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trương Quang Anh
|
1968
|
Nam
|
Quảng
Ngãi
|
GĐ
|
I05003
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Trịnh Thị Bích Liên
|
1974
|
Nữ
|
Sóc
Trăng
|
TĐV
|
VI10.390
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Trương Nguyên Trang Thanh
|
1978
|
Nữ
|
Cần
Thơ
|
TĐV
|
VII11.646
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm
định giá Đại Việt tại Hà Nội
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phan Minh Hạnh
|
1976
|
Nam
|
Hà
Nam
|
GĐ
CN
|
V09.240
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Lê Thanh Nghị
|
1972
|
Nam
|
Hà
Nam
|
TĐV
|
I05021
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
115
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Đất
Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hoàng Lê Tuấn
|
1974
|
Nam
|
Hà
Tĩnh
|
GĐ
|
III06136
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
1968
|
Nam
|
Hà
Nội
|
PGĐ
|
II05044
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Lê Huy Thư
|
1978
|
Nam
|
Quảng
Nam
|
TĐV
|
V09.289
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
116
|
Công ty TNHH Thẩm định giá EIC
Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trịnh Hồng Thịnh
|
1979
|
Nữ
|
Thanh
Hóa
|
GĐ
|
IV06210
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Trần Danh Lam
|
1965
|
Nam
|
Vĩnh
Phúc
|
PGĐ
|
IV06186
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Lê Bá Tùng
|
1981
|
Nam
|
Quảng
Trị
|
TP
|
VII11.687
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
Chi nhánh phía Bắc - Công ty
TNHH Thẩm định giá EIC Việt Nam
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị Phương Ngọc
|
1963
|
Nữ
|
Hà
Tĩnh
|
PGĐ,
GĐ CN
|
VI10.400
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Lại Đình Long
|
1973
|
Nam
|
Hà
Nội
|
TP
|
VIII13.852
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
117
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Hà
Nội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Ngọc Minh
|
1973
|
Nam
|
Thanh
Hóa
|
GĐ
|
IV06194
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Thị Khuyên
|
1979
|
Nữ
|
Hà
Nội
|
TĐV
|
VI10.383
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Phạm Thị Kim Anh
|
1983
|
Nữ
|
Hưng
Yên
|
TĐV
|
VII11.460
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
118
|
Công ty TNHH Thẩm định giá
Hoàng Quân
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trương Thái Sơn
|
1967
|
Nam
|
Ninh
Thuận
|
GĐ
|
III06124
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Thị Anh Thu
|
1960
|
Nữ
|
Hà
Nội
|
TĐV
|
IV06212
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Thành Quân
|
1982
|
Nam
|
Hà
Nội
|
TĐV
|
VII11.631
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm
định giá Hoàng Quân tại Hà Nội
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Hữu Dương
|
1983
|
Nam
|
Nghệ
An
|
GĐ
CN
|
VII11.504
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Trần Văn Nhã
|
1977
|
Nam
|
Nghệ
An
|
TĐV
|
IV06203
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm
định giá Hoàng Quân tại Cần Thơ
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
1978
|
Nam
|
TP.
Hồ Chí Minh
|
GĐ
CN
|
VII11.637
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Phạm Ngọc Minh Đức
|
1977
|
Nam
|
Bà
Rịa - Vũng Tàu
|
TĐV
|
V09.231
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
119
|
Công ty TNHH Thẩm định giá MHD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Lê Hà
|
1984
|
Nữ
|
Long
An
|
CTHĐTV
|
VII11.523
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Hoàng Duy Quang
|
1983
|
Nam
|
Nghệ
An
|
TĐV
|
VII11.627
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Huỳnh Thanh Tuyền
|
1985
|
Nữ
|
Quảng
Nam
|
TĐV
|
VII11.693
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
120
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Nam
Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Ngọc Tuấn
|
1968
|
Nam
|
Quảng
Ngãi
|
GĐ
|
VI10.435
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Bùi Thị Ngọc Lân
|
1975
|
Nữ
|
Thanh
Hóa
|
PGĐ
|
VI10.387
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Bùi Ngọc Vương
|
1979
|
Nam
|
Thanh
Hóa
|
PGĐ
|
VI10.450
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Bùi Ngọc Hà
|
1973
|
Nam
|
Thanh
Hóa
|
PGĐ
|
VIII13.759
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
6
|
Nguyễn Minh Tiến
|
1970
|
Nam
|
Hà
Nam
|
PGĐ
|
VIII13.949
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
7
|
Phạm Văn Cường
|
1971
|
Nam
|
Thanh
Hóa
|
TĐV
|
VIII13.739
|
|
|
|
|
8
|
Nguyễn Hải Linh
|
1979
|
Nữ
|
Hà
Nội
|
TĐV
|
VIII13.848
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
121
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Năm
Thành Viên
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lê Xuân Quý
|
1970
|
Nam
|
Quảng
Nam
|
GĐ
|
VI10.410
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Trần Ngọc Hùng
|
1979
|
Nam
|
Đà
Nẵng
|
PGĐ
|
V09.309
|
19/10/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Thị Thu Thảo
|
1979
|
Nữ
|
Đà
Nẵng
|
TĐV
|
V09.219
|
2/3/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
122
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Sài
Gòn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
1977
|
Nam
|
Quảng
Bình
|
CTHĐTV
|
VI10.374
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Văn Anh
|
1950
|
Nam
|
Quảng
Bình
|
GĐ
|
I05028
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Thị Hoa
|
1983
|
Nữ
|
Yên
Bái
|
TĐV
|
VI10.365
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
123
|
Công ty TNHH Thẩm định giá SHC
Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Ngọc Sơn
|
1975
|
Nam
|
Quảng
Ninh
|
GĐ
|
III06125
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Đặng Quốc Hoàng
|
1984
|
Nam
|
Hà
Nam
|
PGĐ
|
VI10.370
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Thị Minh Phương
|
1979
|
Nữ
|
Vĩnh
Phúc
|
TĐV
|
III06121
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
124
|
Công ty TNHH Thẩm định giá và
Dịch vụ Tài chính Vĩnh Phúc
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Văn Bóc
|
1951
|
Nam
|
Vĩnh
Phúc
|
CTHĐTV,
GĐ
|
06142
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Văn Tăng
|
1964
|
Nam
|
Thanh
Hóa
|
TĐV
|
VII11.643
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Phạm Thị Thanh Thủy
|
1981
|
Nữ
|
Nam
Định
|
TĐV
|
VII11.666
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
125
|
Công ty TNHH Thẩm định giá và
Đại lý thuế Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Tuấn Duy
|
1983
|
Nam
|
Quảng
Ninh
|
GĐ
|
VI10.352
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Thị Thanh Huế
|
1977
|
Nữ
|
Nam
Định
|
PGĐ
|
VII11.550
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Lê Thị Tuyết
|
1983
|
Nữ
|
Thanh
Hóa
|
TP
|
VIII13.969
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Nguyễn Hồng Diệu
|
1983
|
Nữ
|
Nghệ
An
|
TĐV
|
VII11.487
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
5
|
Đặng Thị Hương Lan
|
1984
|
Nữ
|
Hải
Dương
|
TĐV
|
VIII13.844
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
126
|
Công ty TNHH Thẩm định giá và
Đầu tư Quốc Gia
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đỗ Xuân Thành
|
1981
|
Nam
|
Hà
Nội
|
TGĐ
|
VII11.649
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Đặng Thị Hương
|
1983
|
Nữ
|
Hà
Nam
|
PTGĐ
|
VII11.556
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Lê Văn Thường
|
1976
|
Nam
|
Thanh
Hóa
|
TĐV
|
VIII13.1006
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
127
|
Công ty TNHH Thẩm định giá và
Giám định Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ngô Gia Cường
|
1973
|
Nam
|
Nghệ
An
|
GĐ
|
IV06.318
|
19/10/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Tạ Xuân Trình
|
1951
|
Nam
|
Hà
Nội
|
PGĐ
|
06160
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Phan Nguyễn Ngọc Hiệp
|
1983
|
Nữ
|
Hà
Nội
|
PGĐ
|
VII11.541
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Nguyễn Vân Anh
|
1978
|
Nữ
|
Nghệ
An
|
TP
|
VI10.328
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
128
|
Công ty TNHH Thẩm định giá và
Tư vấn Tài chính Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm Thúy Quỳnh
|
1985
|
Nữ
|
Thái
Bình
|
TGĐ
|
VI10.412
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Thị Thúy Nga
|
1978
|
Nữ
|
Nghệ
An
|
PTGĐ
|
II05050
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Trịnh Quốc Huy
|
1984
|
Nam
|
Thanh
Hóa
|
PTGĐ
|
VII11.563
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
4
|
Nguyễn Vĩnh Thành
|
1976
|
Nam
|
Ninh
Bình
|
PTGĐ
|
VII11.650
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
5
|
Trần Trung Thành
|
1981
|
Nam
|
Phú
Thọ
|
PTGĐ
|
VII11.651
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
6
|
Bùi Việt Linh
|
1984
|
Nữ
|
Nghệ
An
|
PTGĐ
|
VIII13.847
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
7
|
Đinh Thị Hoài Anh
|
1988
|
Nữ
|
Nam
Định
|
GĐ
CN
|
VIII13.709
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
8
|
Đặng Thị Hồng Minh
|
1973
|
Nữ
|
Hà
Nội
|
TĐV
|
VII11.603
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
9
|
Nguyễn Thị Duyên
|
1986
|
Nữ
|
Bắc
Giang
|
TĐV
|
VIII13.752
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
10
|
Lê Đức Thọ
|
1985
|
Nam
|
Quảng
Bình
|
TĐV
|
VIII13.992
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
Chi nhánh tại TP. Hồ Chí Minh -
Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam
|
|
|
|
1
|
Đỗ Tiến Dũng
|
1970
|
Nam
|
Nam
Định
|
PTGĐ,
GĐ CN
|
IV06171
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Phan Trọng Nam
|
1973
|
Nam
|
Hà
Tĩnh
|
PTGĐ,
PGĐ CN
|
II05049
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Lê Kiên Giang
|
1978
|
Nam
|
Ninh
Bình
|
PGĐ
CN
|
VII11.514
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
129
|
Công ty TNHH Thẩm định giá
Vinacontrol
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị Nhàn
|
1977
|
Nữ
|
Hà
Nội
|
GĐ
|
III06116
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Lương Thị Tâm
|
1958
|
Nữ
|
Hà
Nam
|
PGĐ
|
06079Đ1
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Lương Hồng Hạnh
|
1985
|
Nữ
|
Hà
Nội
|
TĐV
|
VII11.534
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm
định giá Vinacontrol tại TP. Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
|
1
|
Bùi Huy Phấn
|
1971
|
Nam
|
Thái
Bình
|
GĐ
CN
|
II05052
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
1966
|
Nam
|
Hà
Nam
|
TP
|
III06135
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm
định giá Vinacontrol tại Đà Nẵng
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Quang Minh
|
1958
|
Nam
|
Quảng
Nam
|
GĐ
CN
|
III06113
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Hoàng Thị Thu Hương
|
1977
|
Nữ
|
Hải
Phòng
|
TĐV
|
III06095
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
130
|
Công ty TNHH Thẩm định và Kiểm
toán Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trần Duy Nguyên
|
1968
|
Nam
|
Hà
Nội
|
GĐ
|
IV06202
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Phạm Quang Mẫn
|
1972
|
Nam
|
Hà
Nội
|
TĐV
|
V09.259
|
1/7/2010
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
1963
|
Nam
|
Hà
Tĩnh
|
TĐV
|
VI10.416
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
131
|
Công ty TNHH Thẩm định và Tư
vấn Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bùi Ngọc Hải
|
1972
|
Nam
|
Nam
Định
|
GĐ
|
III06097
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Phạm Thị Mai Thanh
|
1975
|
Nữ
|
Nam
Định
|
TĐV
|
VI10.422
|
5/10/2011
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Hoàng Minh Hùng
|
1968
|
Nam
|
Khánh
Hòa
|
TP
|
III06104
|
13/1/2009
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
132
|
Công ty TNHH Thẩm định và
Thương mại Oscar Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phan Mỹ Ngọc
|
1984
|
Nữ
|
Quảng
Bình
|
GĐ
|
VII11.613
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
2
|
Bùi Thị Hoài Thu
|
1981
|
Nữ
|
Hưng
Yên
|
TĐV
|
VII11.659
|
27/9/2012
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
|
3
|
Hàn Thị Nguyệt
|
1981
|
Nữ
|
Thanh
Hóa
|
TĐV
|
VIII13.890
|
10/12/2013
|
1/1/2014
|
31/12/2014
|
Ghi chú: Danh sách các doanh
nghiệp thẩm định giá sắp xếp theo thứ tự abc
Thông báo 57/TB-BTC công bố Danh sách doanh nghiệp thẩm định giá, Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản năm 2014 do Bộ Tài chính ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Thông báo 57/TB-BTC công bố Danh sách doanh nghiệp thẩm định giá, Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản ngày 20/01/2014 do Bộ Tài chính ban hành
14.557
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|