NGUYÊN LIỆU LÀM
THUỐC ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH
THUỐC TẠI VIỆT NAM ĐƯỢC NHẬP KHẨU KHÔNG PHẢI THỰC HIỆN VIỆC CẤP PHÉP NHẬP KHẨU
(Đính kèm Công văn số: 15433/QLD-ĐK ngày 29/9/2017 của Cục Quản lý Dược)
STT
|
Tên thuốc
|
Số giấy đăng ký lưu hành thuốc
|
Ngày hết hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành
|
Tên sơ sở sản xuất thuốc
|
Tên nguyên liệu làm thuốc
|
TCCL của nguyên liệu
|
Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu
|
Tên nước sản xuất nguyên liệu
|
1
|
AUMAKIN 312,5
|
VD-11837-10
|
17/07/2018
|
Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar
|
Potassium
clavulanate and Silicon dioxide (1:1)
|
TCNSX
|
Sandoz Industrial
Products S.p.A
|
Corso Verona, 165,
38068 Rovereto
|
Italy
|
2
|
BIMOXINE
|
VD-11838-10
|
17/07/2018
|
Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar
|
Cloxacillin sodium
|
USP38/ BP2015
|
Aurobindo Pharma
Limited
|
Survey No. 1/22.
2/1 to 5,6 to 18,61 to 69, Pydibhimavaram 532409, Ranasthali mandal,
Srikakulam Dist, A.P.
|
India
|
3
|
HAEDISIS-A
|
VD-11841-10
|
17/07/2018
|
Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar
|
Sodium chloride
|
USP39
|
Dominion Salt
Limited
|
Lake Grassmere
& S.l Refinery Kaparu Road, Marlborough
|
New Zealand
|
4
|
HAEDISIS-A
|
VD-11841-10
|
17/07/2018
|
Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar
|
Glacial acetic acid
|
EP8/ USP39/ BP
2015/ JP 16
|
Merck KGaA.
|
Frankfurter Strabe
250, 64293 Darmstadt, Germany.
|
Germany
|
5
|
HAEDITRATE
|
VD-11842-10
|
17/07/2018
|
Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar
|
Sodium chloride
|
USP39
|
Dominion Salt
Limited
|
Lake Grassmere
& S.I Refinery Kaparu Road. Marlborough
|
New Zealand
|
6
|
MYCOCID
|
VD-11847-10
|
17/07/2018
|
Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar
|
Triamcinolone
acetonide
|
EP8/ USP39
|
Sicor Societa
Italiana Corticosteroidi
S.R.L
|
Via Terazzano 77,
20017, Rho (Milan)
|
Italy
|
7
|
MYCOCID
|
VD-11847-10
|
17/07/2018
|
Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar
|
Neomycin sulfate
|
USP 39
|
Sichuan Long March
Pharm. Co., Ltd.,
|
448 Changqing Road.
Leshan, Sichuan 614000
|
China
|
8
|
MYCOCID
|
VD-11847-10
|
17/07/2018
|
Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar
|
Nystatin
|
EP 8
|
Antibiotice SA
|
1, Valea Lupului
Street, Lasi 707410
|
Romania
|
9
|
PARACOL 10mg/ml
|
VD-11848-10
|
17/07/2018
|
Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar
|
Paracetamol
|
EP8
|
Lianyungang Kangle
Pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 2, Huanan Road,
Ganyu Ecomic Development Zone
|
China
|
10
|
MEKO- ALLERGY F
|
VD-12499-10
|
17/07/2018
|
Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar
|
Chlorpheniramine
maleate
|
BP2015
|
Supriya Lifescience
Limited
|
A 5/2, Lote
Pharshuram Industrical Area, M.I.D.C, Tal.-Khed, Dist.,-Ratnagiri, 415 722,
Maharashtra
|
India
|
11
|
MEKO- ALLERGY F
|
VD-12499-10
|
17/07/2018
|
Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar
|
Phenylephrine
hydrochloride
|
USP38
|
Unichem
laboratories Ltd
|
Plot No. 197,
Sector No. 1, Pithampur - 454 775, District - Dhar, Madhya Pradesh
|
India
|
12
|
TERPIN COPHAN 15
|
VD-12502-10
|
17/07/2018
|
Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar
|
Dextromethorphan
hydrobromide
|
USP39
|
Wockhardt Limited
|
Plot No. 138, GIDC
Estate, Ankleshwar - 393 002. Dist. Bharuch, Gujarat
|
India
|
13
|
VITAMIN A 5000 IU
|
VD-12503-10
|
17/07/2018
|
Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar
|
Retinol acetate
|
EP8
|
Basf Health &
Nitrution A/S.
|
Malmpaken 5,
DK-2750 Ballerup
|
Denmark
|
14
|
CIMETIDINE MKP
300mg
|
VD-13963-11
|
17/07/2018
|
Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar
|
Cimetidine
|
USP39
|
Wuxi Kaili
Pharmaceutical Co., Ltd
|
Penggan Village,
Zhoutie Town, Yixing City, Jiangsu Province
|
China
|
15
|
CEVITRUTIN
|
VD-14483-11
|
17/07/2018
|
Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar
|
Rutin
|
EP8
|
Ami Lifesciences
Pvt Ltd.
|
Block No. 82/B, ECP
Road, At & Po, Karakhadi -391 450, Padra, Dist., Baroda, Gujarar
|
India
|
16
|
CEVITRUTIN
|
VD-14483- 11
|
17/07/2018
|
Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar
|
Ascorbic acid
|
BP2015/ USP38
|
DSM Pharmaceutical
(Jiangsu) Co., Ltd.,
|
61 Jiangshan Road,
Jingjiang City, Jingjiang
|
China
|
17
|
GYNOTERNAN
|
VD-14489-11
|
17/07/2018
|
Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar
|
Dexamethasone
acetate
|
EP8
|
Zhejiang Xianju
Pharmaceutical Co.Ltd.
|
No. 1 Xianyao Road,
Xianju, Zhejiang
|
China
|
18
|
GYNOTERNAN
|
VD-14489-11
|
17/07/2018
|
Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar
|
Nystatin
|
EP8
|
Antibiotice SA
|
1, Valea Lupului
Street, Lasi 707410
|
Romania
|
19
|
MARAPAN
|
VD-14491 - 11
|
17/07/2018
|
Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar
|
Cephalexin
|
USP38/ BP2015
|
Lupin Limited
|
Unit-1, 198-202 New
Industrial Area No.2, Mandideep-462046, District: Raisen (MP)
|
India
|
20
|
MEKOCETIN
|
VD-14493-11
|
17/07/2018
|
Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar
|
Betamethasone
|
EP8/ USP39
|
Zhejiang Xianju
Pharmaceutical Co. Ltd
|
No. 1 Xianyao Road,
Xianju, Zhejiang
|
China
|
21
|
PARACETAMOL 500mg
|
VD-14498- 11
|
17/07/2018
|
Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar
|
Paracetamol
|
BP2015
|
Anqiu Lu' an
Pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 35 Weixu North
Road, Anqiu City, Shandong Province
|
China
|
22
|
QUININE SULPHATE
250mg
|
VD-14499-11
|
17/07/2018
|
Cty CP Hóa - Dược phẩm Mckophar
|
Quinine sulfate
|
BP2015
|
Vital Health Care
Pvt Ltd.
|
Plot No. 1416-1241,
1507/1&2& 1601, Phase III G.I.D.C Estate, Vapi- 396195, Gujarat State
|
India
|
23
|
TERPIN COPHAN
|
VD-14502-11
|
17/07/2018
|
Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar
|
Dextromethorphan
hydrobromide
|
USP39
|
Wockhardt Limited
|
Plot No. 138, GIDC
Estate, Ankleshwar - 393 002. Dist. Bharuch, Gujarat
|
India
|
24
|
LINCOMYCIN 500mg
|
VD-14806-11
|
17/07/2018
|
Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar
|
Lincomycin hydrochloride
|
EP8
|
Topfond
Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No. 1199 Jiaotong
Road (West) Yicheng District Zhumadian Henan Province
|
China
|
25
|
LACTATE RINGER
|
VD-16087- 11
|
20/02/2018
|
Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar
|
Sodium chloride
|
USP39
|
Dominion Salt
Limtied
|
Lake Grassmere
& S.I Refinery Kaparu Road, Marlborough
|
New Zealand
|
26
|
MEKODECOL
|
VD-16088-11
|
20/02/2018
|
Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar
|
Paracetamol
|
BP2015
|
Anqiu Lu' an
Pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 35 Weixu North
Road, Anqiu City, Shandong Province
|
China
|
27
|
MEKOARYL
|
VD-16651-12
|
01/08/2018
|
Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar
|
Glimepiride
|
USP38
|
Glenmark
Pharmaceuticals Ltd
|
Plot No. 3109, GIDC
Industrial Estate, Ankleshwar -393002 Gujarat
|
India
|
28
|
Thecenamin
|
VD-15508-11
|
6/10/2017
|
Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa
|
Paracetamol
|
BP 2013
|
Anqiu Lu'An
Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.35, Weixu North
Road, Anqiu, Shandong
|
China
|
BP 2014/U SP 36
|
Hebei Jiheng
(Group) Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.368 Jianshe
Street, Hengshui City, Hebei Province
|
China
|
Clorpheniramin
maleat
|
USP35
|
Mahrshee
laboratories PVT.LTD
|
3014-15, GIDC
Indl.Area, Phase-III, Panoli - 394116
|
India
|
BP 2010/USP 35
|
Supriya Lifescience
L
|
A5/2.Lote Parshuram
Industrial Area, M.I.D.C, Tal-Rhed, Dist, Ramagtri, 415722 Maharashtra
|
India
|
29
|
Amoxfap
|
VD-16639- 12
|
25/5/2018
|
Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa
|
Amoxicilin
trihydrat
|
BP 2015
|
Inner Mongolia
Changsheng Pharmaceutical Co., Ltd
|
Industry Zone,
Tuoketuo, Hohhot, Inner Mongolia
|
China
|
BP 2012
|
North China
Pharmaceutical Group Semisyntech Co., Ltd
|
No.20 Yangzi Road,
Shijiazhuang,Hebei
|
China
|
BP 2014
|
The United
Laboratories (Inner Mongolia) Co., Ltd
|
Bayannaoer Economic
Park, Inner Mongolia
|
China
|
30
|
Omethepharm
|
VD-18039- 12
|
20/12/2017
|
Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa
|
Omeprazol pellets
|
JP XV
|
Nifty pharma pvt
ltd
|
203, Satya Sai
Residency, Plot No 7-1-54/1, Beside MCH Park, Dharam Karan Road, Ameerpet,
Hyderabad
|
India
|
31
|
Leukas
|
VD-19553-13
|
10/9/2018
|
Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa
|
Montelukast Sodium
|
USP39
|
Zhejiang Tianyu
Pharmaceutical Co., Ltd
|
No 15, Donghai 5th
Avennue, Zhejiang Provincal Chemical and medical Linhai Zone, Taozhou City,
Zhejiang Province
|
China
|
32
|
Diclofenac
|
VD-19091-13
|
19/6/2018
|
Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa
|
Diclofenac natri
|
USP38
|
Henan dongtai pharm
co., ltd
|
East Changhong
Road, Tangyin, Henan
|
China
|
33
|
Futiamine 500mg
|
VD-19093-13
|
19/6/2018
|
Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa
|
Hỗn hợp
Hesperidine/ Diosmin
|
Tiêu chuẩn NSX
|
Chengdu Runde
Pharmaceutical.Co. LTD
|
No 198 Xinlong
Rd.Jintang County Chengdu
|
China
|
34
|
Rutin C
|
VD-20939-14
|
12/6/2019
|
Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa
|
Acid ascorbic
|
BP 2013/ USP 34/ EP
7.0
|
Hebei Welcome
Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.11 Zhaiying
North Street, Shijiazhuang
|
China
|
BP 2013/USP 35
|
Shandong Luwei
Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Shuangfeng
Industrial Park, Zichuan District, Zibo City, Shandong
|
China
|
BP 2013/EP 8.0/
USP36
|
Aland (Jiangsu)
Nutraceutical Co., Ltd
|
Jiangshan Road,
Jingjiang, Jiangsu
|
China
|
35
|
Livergenol
|
VD-23127-15
|
9/9/2020
|
Công ty cổ phần dược VTYT Hải Dương
|
L-Arginin HCl
|
USP 32
|
Deasang Corporation
|
96-48 Sinseol, Dong
Dongdaemun-Gu, Seoul
|
Korea
|
36
|
Calcium STADA
Vitamin D
|
VD-15570-11
|
Được gia hạn đến: 28/11/2017
|
Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Calcium hydroxide
|
EP 8.0
|
American
Pharmacerutical & Health Products Inc.
|
2240 Stoney Point
Farms Rd., Cumming, GA 30041.
|
USA
|
37
|
Calcium STADA
Vitamin D
|
VD-15570-11
|
Được gia hạn đến: 28/11/2017
|
Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Vitamin D3
(Cholecalciferol)
|
EP 8.0
|
Merck KGaA
|
Frankfurter Strabe
250, 64293 Darnstadt.
|
Germany
|
38
|
Vorifend Plus
|
VD-15923-11
|
Được gia hạn đến: 27/03/2018
|
Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Glucosamine sulfate
potassium chloride
|
USP 36
|
Zhejiang Zhoushan
Puton Xinxing Pharmas Co., Ltd, China.
|
Miaolongcun North
Station, Zhujiajian Town, Putuo District, Zhoushan City, Zhejiang Province.
|
China
|
39
|
Vorifend Plus
|
VD-15923-11
|
Được gia hạn đến: 27/03/2018
|
Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Chondroitin sulfate
sodium
|
USP 36
|
Yangzhou Rixing
Bio-Tech Co., Ltd.
|
No.2, Tongxin Road,
Gaoyou City, Jiangsu, PO 225601.
|
China
|
40
|
Hemarexin
|
VD-16718-12
|
Được gia hạn đến: 31/05/2018
|
Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Ferrous gluconate
|
USP 38
|
Givaudan Lavirotte
|
56 rue Paul
Cazeneuve BP 8344 69356 LYON CEDEX 08.
|
France
|
41
|
Hemarexin
|
VD-16718-12
|
Được gia hạn đến: 31/05/2018
|
Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Manganese gluconate
|
USP 38
|
Givaudan Lavirotte
|
56 rue Paul
Cazeneuve BP 8344 69356 LYON CEDEX 08.
|
France
|
42
|
Hemarexin
|
VD-16718-12
|
Được gia hạn đến: 31/05/2018
|
Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Copper gluconate
|
USP 38
|
Givaudan Lavirotte
|
56 rue Paul
Cazeneuve BP 8344 69356 LYON CEDEX 08.
|
France
|
43
|
Lamzidivir
|
VD-17209-12
|
Được gia hạn đến: 05/07/2018
|
Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM
|
Lamivudine
|
NSX
|
Hetero Labs Limited
|
Unit-IX, Plot No.2,
HETERO INFRASTRUCTURE LTD.- SEZ, N. Narasapuram (Village), Nakkapally
(Mandal), Visakhapatnam District, Andhra Pradesh.
|
India
|