NGÂN HÀNG NHÀ
NƯỚC
VIỆT NAM
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 1516/NHNN-THNH
V/v: Quy định mã chỉ tiêu và cấu trúc file
báo cáo tài chính điện tử của QTDNDCS.
|
Hà Nội, ngày 20 tháng
02 năm 2008
|
Kính gửi:
|
- Vụ các Tổ chức Tín dụng Hợp tác;
- Thanh tra Ngân hàng;
- Ngân hàng Nhà nước Chi nhánh tỉnh, thành phố.
|
Thực hiện công văn số 9574/NHNN-KTTC
ngày 31/08/2007 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước về việc Chế độ báo cáo tài
chính đối với Quỹ tín dụng nhân dân cơ sở (QTDNDCS), Cục Công nghệ Tin học
Ngân hàng (Cục CNTH) quy định mã chỉ tiêu báo cáo tài chính, tên và cấu trúc
file điện tử như sau:
1. Mã chỉ tiêu báo cáo.
Nội dung của các file báo cáo tài
chính của QTDNDCS truyền nhận qua mạng truyền tin được lập dựa trên bảng mã chỉ
tiêu báo cáo tài chính áp dụng cho các QTDNDCS qui định tại Phụ lục 1 đính kèm
công văn này.
2. Tên và cấu trúc của file báo
cáo.
2.1. Tên và cấu trúc file Bảng cân
đối tài chính kế toán (File cân đối).
2.1.1 Tên file cân đối.
- Tên file: ZyymmT.Axxxxxxxx;
- Ý nghĩa các thành phần thuộc tên
file như sau:
TT
|
Ký tự trong
file
|
Ý nghĩa
|
1
|
yymm (4 kí tự)
|
Tháng năm báo cáo, Ví dụ: tháng 11/2007 =>
0711
|
2
|
T (1 ký tự)
|
T=2 ký hiệu quy định file báo cáo của QTDNDCS.
|
3
|
xxxxxxxx (8 kí tự)
|
Mã đơn vị báo cáo được quy định tại Quyết định số
23/2007/QĐ-NHNN ngày 05/06/2007 của Thống đốc NHNN.
|
2.1.2. Cấu trúc file cân đối.
- Cân đối của mỗi đơn vị báo cáo (chi
nhánh hoặc toàn hệ thống) được ghi vào trong file riêng biệt.
- Nội dung file cân đối như sau:
+ Dòng đầu tiên: BG#ddmmyyyy#xxxxxxxx#
Trong đó:
ddmmyyyy là ngày tháng năm cuối cùng của số liệu
báo cáo; xxxxxxxx là 8 ký tự mã đơn vị báo cáo.
+ Nội dung của dòng chi tiết:
TK#DDN#DDC#PSN#PSC#DCN#DCC#
Trong đó:
TK là Tài khoản, có cấu trúc varchar2(10);
DDN là Số dư đầu kỳ vế Nợ, có cấu trúc number(22);
DDC là Số dư đầu kỳ vế Có, có cấu trúc number(22);
PSN là Phát sinh bên Nợ, có cấu trúc number(22);
PSC là Phát sinh bên Có, có cấu trúc number(22);
DCN là Số dư cuối kỳ vế Nợ, có cấu trúc number(22);
DCC là Số dư cuối kỳ vế Có, có cấu trúc number(22);
Các dòng chi tiết không bao gồm số liệu cộng bậc, cộng
toàn bảng.
Định dạng dữ liệu kiểu số: Dữ liệu kiểu số không có
phần thập phân. Các chữ số được viết liền không phân nhóm. Ví dụ:
123402089105
+ Dòng cuối cùng: EN#ddmmyyyy#sbg#
Trong đó:
ddmmyyyy là Ngày tháng năm lập báo cáo;
sbg là tổng số dòng chi tiết trong file.
2.1.3. Gửi lại số liệu cân đối.
Trường hợp phát hiện sai sót số liệu báo cáo cân đối
đã gửi, thực hiện gửi lại toàn bộ file báo cáo cân đối.
2.2. Tên và cấu trúc file chỉ tiêu báo cáo tài
chính.
Áp dụng cho các báo cáo tài chính được mã chỉ tiêu
theo Phụ lục số 1 đính kèm công văn này.
2.2.1. Tên file chỉ tiêu báo cáo tài chính.
- Tên file: TCyyq.Axxxxxxxxlg;
- Ý nghĩa các thành phần thuộc tên file như sau:
TT
|
Ký tự trong
file
|
Ý nghĩa
|
1
|
yy (2 ký tự)
|
Năm báo cáo, Năm 2007 => yy=07
|
2
|
q (1 ký tự)
|
q = 1- Báo cáo quý I; q = 2- Báo cáo quý II
q = 3- Báo cáo quý III; q = 4- Báo cáo quý IV (nếu
có)
q = 5- Báo cáo định kỳ năm
q = 6- Báo cáo năm đã được kiểm toán (nếu có)
|
3
|
xxxxxxxx (8 kí tự)
|
Mã đơn vị báo cáo có độ dài 8 ký tự.
|
4
|
lg (2 ký tự)
|
Số lần gửi.
Ví dụ: lg=01: gửi lần thứ nhất; lg=02: gửi lần thứ
hai.
|
2.2.2. Cấu trúc file chỉ tiêu báo
cáo tài chính.
Mỗi file chỉ tiêu báo cáo tài chính
bao gồm một hoặc nhiều mẫu báo cáo tài chính. Trong đó, dữ liệu của mỗi mẫu báo
cáo tài chính được tổ chức như sau:
- Dòng đầu tiên:
BG#ngaydauky#ngaycuoiky#xxxxxxxx#loaibc#zzzzz#
Trong đó:
ngaydauky
|
là Ngày tháng năm bắt đầu của kỳ báo cáo, dữ liệu
có định dạng ddmmyyyy;
|
ngaycuoiky
|
là Ngày tháng năm kết thúc của kỳ báo cáo, dữ liệu
có định dạng ddmmyyyy;
|
xxxxxxxx
|
là Mã đơn vị báo cáo
|
loaibc
|
là Loại báo cáo với quy ước: loaibc=1: báo cáo
QTDNDCS;
|
zzzzz
|
là Mã biểu báo cáo theo qui định sau:
|
TT
|
Mã biểu
(zzzzz)
|
Tên biểu báo
cáo
|
1
|
TC05A
|
Bảng cân đối kế toán áp dụng cho mẫu số B02/QTDCS
|
2
|
TC06A
|
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, tình hình
thực hiện thu nộp Ngân sách nhà nước áp dụng cho mẫu số B03/QTDCS.
|
3
|
TC05B
|
Bảng cân đối kế toán giữa niên độ áp dụng cho mẫu
số B02a/QTDCS.
|
4
|
TC06B
|
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, tình hình
thực hiện thu nộp Ngân sách nhà nước giữa niên độ áp dụng cho mẫu số
B03a/QTDCS.
|
- Các dòng chi tiết: Mact#Sbc#, ý
nghĩa các trường dữ liệu như sau:
TT
|
Trường dữ liệu
|
Nội dung
|
Kiểu & độ lớn
|
1
|
Mact
|
Mã chỉ tiêu theo quy định tại phụ lục 1 đính kèm
công văn.
|
varchar2(20)
|
2
|
Sbc
|
Giá trị chỉ tiêu báo cáo
Chú ý: Phần nguyên và phần thập phân được ngăn
cách bởi ký tự dấu chấm “.”. Các chữ số trong phần nguyên được viết liền
không phân nhóm.
|
number(22,2)
|
Chú ý: Nếu
giá trị chỉ tiêu báo cáo bằng không thì không cần gửi dòng dữ liệu của chỉ tiêu
báo cáo đó.
- Dòng cuối cùng:
EN#xxxxxxxx#zzzzz#sbg#
Trong đó:
xxxxxxxx
|
- Mã đơn vị báo cáo.
|
zzzzz
|
- Mã biểu báo cáo (như dòng đầu tiên).
|
sbg
|
- Số lượng dòng chi tiết của mẫu biểu zzzzz.
|
2.2.3. Gửi lại số liệu báo cáo tài
chính.
Trường hợp gửi bổ sung mẫu biểu báo
cáo, file gửi sau không bao gồm dữ liệu các mẫu biểu đã gửi của file trước.
Trường hợp phát hiện sai sót trên số
liệu báo cáo đã gửi, đơn vị báo cáo thực hiện lại như sau:
- Một mẫu biểu báo cáo tài chính có
chứa bất kỳ một chỉ tiêu báo cáo sai, đơn vị báo cáo phải gửi lại số liệu của
toàn bộ chỉ tiêu của mẫu biểu có chỉ tiêu báo cáo sai đó.
- Đơn vị nhận báo cáo hủy các chỉ
tiêu của mẫu biểu cũ đã nhận và thay thế bằng các chỉ tiêu của mẫu biểu mới.
- Tên file báo cáo gửi lại quy định
như mục 2.2.1. Tên file chỉ tiêu báo cáo tài chính (TCyyq.Axxxxxxxxlg) với
lg tăng dần.
3. Chữ ký điện tử trên báo cáo.
- Các file báo cáo truyền qua mạng
máy tính của hệ thống báo cáo tài chính có giá trị pháp lý khi có Chữ ký điện tử
của người có thẩm quyền ký duyệt.
- Việc cấp phát, quản lý và sử dụng
chữ ký điện tử của đơn vị gửi, nhận báo cáo thực hiện theo quy định của Ngân
hàng Nhà nước.
4. Gửi báo cáo bằng file.
Việc gửi báo cáo bằng file điện tử được thực hiện
theo quy định tại mục 7 công văn số 9574/NHNN-KTTC ngày
31/08/2007 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước về việc Chế độ báo cáo tài chính
đối với Quỹ tín dụng nhân dân cơ sở (QTDNDCS).
5. Thời gian áp dụng báo cáo bằng hình thức điện
tử.
Báo cáo bằng hình thức điện tử được bắt đầu áp dụng
cho các báo cáo từ Quý II của năm tài chính 2008.
6. Triển khai trên địa bàn tỉnh, thành phố.
Giám đốc Ngân hàng Nhà nước Chi nhánh tỉnh, thành
phố chịu trách nhiệm sao gửi, chỉ đạo và tổ chức triển khai công văn hướng dẫn
này cho các Quỹ Tín dụng Nhân dân cơ sở đóng trên địa bàn.
Căn cứ hướng dẫn trên đề nghị các Đơn vị tổ chức
triển khai. Mọi vướng mắc hoặc ý kiến đóng góp xin liên hệ theo địa chỉ: Cục
Công nghệ thông tin Ngân hàng, 64 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội, điện thoại
(04) 7734362 - (04) 8345179 hoặc Chi Cục Công nghệ Tin học Ngân hàng tại TP Hồ
Chí Minh, điện thoại (08) 8223445./.
Nơi nhận:
- Như trên;
- Vụ KTT-TC (để phối hợp);
- Chi Cục CNTH (để triển khai);
- Lưu VP, THNH/THNH5.
Đính kèm:
- Phụ lục số 1.
|
TL. THỐNG ĐỐC
CỤC TRƯỞNG CỤC CÔNG NGHỆ TIN HỌC NH
Tạ Quang Tiến
|
PHỤ LỤC 1
HỆ THỐNG
MÃ CHỈ TIÊU BÁO CÁO TÀI CHÍNH ĐỐI VỚI CÁC QTDCS
1. TC05A - Bảng cân đối kế toán
(B02/QTDCS)
Mã chỉ tiêu
|
Tên chỉ tiêu
|
TC05A100001
|
A-Tài sản - Năm nay
|
TC05A100002
|
A-Tài sản - Năm trước
|
TC05A101001
|
l-Tiền mặt - Năm nay
|
TC05A101002
|
l-Tiền mặt - Năm trước
|
TC05A102001
|
II-Tiền gửi tại NHNN - Năm nay
|
TC05A102002
|
II-Tiền gửi tại NHNN - Năm trước
|
TC05A103001
|
III-Tiền gửi tại các TCTD khác - Năm nay
|
TC05A103002
|
III-Tiền gửi tại các TCTD khác - Năm trước
|
TC05A104001
|
IV-Cho vay khách hàng - Năm nay
|
TC05A104002
|
IV-Cho vay khách hàng - Năm trước
|
TC05A104101
|
1-Cho vay khách hàng - Năm nay
|
TC05A104102
|
1-Cho vay khách hàng - Năm trước
|
TC05A104201
|
2-Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng (*) - Năm
nay
|
TC05A104202
|
2-Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng (*) - Năm
trước
|
TC05A105001
|
V-Chứng khoán đầu tư - Năm nay
|
TC05A105002
|
V-Chứng khoán đầu tư - Năm trước
|
TC05A105101
|
1-Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán - Năm nay
|
TC05A105102
|
1-Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán - Năm trước
|
TC05A105201
|
2-Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn - Năm
nay
|
TC05A105202
|
2-Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn - Năm
trước
|
TC05A105301
|
3-Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư - Năm nay
|
TC05A105302
|
3-Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư - Năm trước
|
TC05A106001
|
VI-Góp vốn, đầu tư dài hạn - Năm nay
|
TC05A106002
|
VI-Góp vốn, đầu tư dài hạn - Năm trước
|
TC05A106101
|
1-Đầu tư dài hạn khác - Năm nay
|
TC05A106102
|
1-Đầu tư dài hạn khác - Năm trước
|
TC05A106201
|
2-Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn (*) - Năm nay
|
TC05A106202
|
2-Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn (*) - Năm trước
|
TC05A107001
|
VII-Tài sản cố định - Năm nay
|
TC05A107002
|
VII-Tài sản cố định - Năm trước
|
TC05A107101
|
1-Tài sản cố định hữu hình - Năm nay
|
TC05A107102
|
1-Tài sản cố định hữu hình - Năm trước
|
TC05A107111
|
a-Nguyên giá TSCĐ - Năm nay
|
TC05A107112
|
a-Nguyên giá TSCĐ - Năm trước
|
TC05A107121
|
b-Hao mòn TSCĐ (*) - Năm nay
|
TC05A107122
|
b-Hao mòn TSCĐ (*) - Năm trước
|
TC05A107201
|
2-Tài sản cố định thuê tài chính - Năm nay
|
TC05A107202
|
2-Tài sản cố định thuê tài chính - Năm trước
|
TC05A107211
|
a-Nguyên giá TSCĐ - Năm nay
|
TC05A107212
|
a-Nguyên giá TSCĐ - Năm trước
|
TC05A107221
|
b-Hao mòn TSCĐ (*) - Năm nay
|
TC05A107222
|
b-Hao mòn TSCĐ (*) - Năm trước
|
TC05A107301
|
3-Tài sản cố định vô hình - Năm nay
|
TC05A107302
|
3-Tài sản cố định vô hình - Năm trước
|
TC05A107311
|
a-Nguyên giá TSCĐ - Năm nay
|
TC05A107312
|
a-Nguyên giá TSCĐ - Năm trước
|
TC05A107321
|
b-Hao mòn TSCĐ (*) - Năm nay
|
TC05A107322
|
b-Hao mòn TSCĐ (*) - Năm trước
|
TC05A108001
|
Xl-Tài sản Có khác - Năm nay
|
TC05A108002
|
Xl-Tài sản Có khác - Năm trước
|
TC05A108101
|
1-Các khoản phải thu - Năm nay
|
TC05A108102
|
1-Các khoản phải thu - Năm trước
|
TC05A108201
|
2-Các khoản lãi, phí phải thu - Năm nay
|
TC05A108202
|
2-Các khoản lãi, phí phải thu - Năm trước
|
TC05A108301
|
3-Tài sản thuế TNDN hoãn lại - Năm nay
|
TC05A108302
|
3-Tài sản thuế TNDN hoãn lại - Năm trước
|
TC05A108401
|
4-Tài sản Có khác - Năm nay
|
TC05A108402
|
4-Tài sản Có khác - Năm trước
|
TC05A108501
|
5-Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội
bảng khác (*) - Năm nay
|
TC05A108502
|
5-Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội
bảng khác (*) - Năm trước
|
TC05A200001
|
B-Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu - Năm nay
|
TC05A200002
|
B-Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu - Năm trước
|
TC05A201001
|
l-Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - Năm nay
|
TC05A201002
|
l-Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - Năm trước
|
TC05A202001
|
II-Tiền gửi và vay các TCTD khác - Năm nay
|
TC05A202002
|
II-Tiền gửi và vay các TCTD khác - Năm trước
|
TC05A202101
|
1-Tiền gửi của các TCTD khác - Năm nay
|
TC05A202102
|
1-Tiền gửi của các TCTD khác - Năm trước
|
TC05A202201
|
2-Vay các TCTD khác - Năm nay
|
TC05A202202
|
2-Vay các TCTD khác - Năm trước
|
TC05A203001
|
III-Tiền gửi của khác hàng - Năm nay
|
TC05A203002
|
III-Tiền gửi của khác hàng - Năm trước
|
TC05A204001
|
IV-Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay QTDCS chịu
rủi ro - Năm nay
|
TC05A204002
|
IV-Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay QTDCS chịu
rủi ro - Năm trước
|
TC05A205001
|
V-Các khoản nợ khác - Năm nay
|
TC05A205002
|
V-Các khoản nợ khác - Năm trước
|
TC05A205101
|
1-Các khoản lãi, phí phải trả - Năm nay
|
TC05A205102
|
1-Các khoản lãi, phí phải trả - Năm trước
|
TC05A205201
|
2-Thuế TNDN hoãn lại phải trả - Năm nay
|
TC05A205202
|
2-Thuế TNDN hoãn lại phải trả - Năm trước
|
TC05A205301
|
3-Các khoản phải trả và công nợ khác - Năm nay
|
TC05A205302
|
3-Các khoản phải trả và công nợ khác - Năm trước
|
TC05A205401
|
4-Dự phòng rủi ro khác - Năm nay
|
TC05A205402
|
4-Dự phòng rủi ro khác - Năm trước
|
TC05A306001
|
VI-Vốn và các quỹ - Năm nay
|
TC05A306002
|
VI-Vốn và các quỹ - Năm trước
|
TC05A306101
|
1-Vốn của TCTD - Năm nay
|
TC05A306102
|
1-Vốn của TCTD - Năm trước
|
TC05A306111
|
a-Vốn điều lệ - Năm nay
|
TC05A306112
|
a-Vốn điều lệ - Năm trước
|
TC05A306121
|
b-Vốn đầu tư XDCB, mua sắm TSCĐ - Năm nay
|
TC05A306122
|
b-Vốn đầu tư XDCB, mua sắm TSCĐ - Năm trước
|
TC05A306131
|
c-Vốn khác - Năm nay
|
TC05A306132
|
c-Vốn khác - Năm trước
|
TC05A306201
|
2-Quỹ của TCTD - Năm nay
|
TC05A306202
|
2-Quỹ của TCTD - Năm trước
|
TC05A306301
|
3-Chênh lệch đánh giá lại tài sản - Năm nay
|
TC05A306302
|
3-Chênh lệch đánh giá lại tài sản - Năm trước
|
TC05A306401
|
4-Lợi nhuận chưa phân phối/ Lỗ lũy kế - Năm nay
|
TC05A306402
|
4-Lợi nhuận chưa phân phối/ Lỗ lũy kế - Năm trước
|
2. TC06A - Báo cáo kết quả hoạt động
kinh doanh, tình hình thực hiện thu nộp Ngân sách nhà nước (B03/QTDCS)
Mã chỉ tiêu
|
Tên chỉ tiêu
|
TC06A10101
|
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự - Năm
nay
|
TC06A10102
|
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự - Năm
trước
|
TC06A10201
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự - Năm nay
|
TC06A10202
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự - Năm trước
|
TC06A10301
|
Thu nhập lãi thuần - Năm nay
|
TC06A10302
|
Thu nhập lãi thuần - Năm trước
|
TC06A10401
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ - Năm nay
|
TC06A10402
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ - Năm trước
|
TC06A10501
|
Chi phí hoạt động dịch vụ - Năm nay
|
TC06A10502
|
Chi phí hoạt động dịch vụ - Năm trước
|
TC06A10601
|
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ - Năm nay
|
TC06A10602
|
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ - Năm trước
|
TC06A10701
|
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư - Năm
nay
|
TC06A10702
|
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư - Năm trước
|
TC06A10801
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ - Năm nay
|
TC06A10802
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ - Năm trước
|
TC06A10901
|
Chi phí hoạt động khác - Năm nay
|
TC06A10902
|
Chi phí hoạt động khác - Năm trước
|
TC06A11001
|
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác - Năm nay
|
TC06A11002
|
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác - Năm trước
|
TC06A11101
|
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần - Năm nay
|
TC06A11102
|
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần - Năm trước
|
TC06A11201
|
Chi phí hoạt động - Năm nay
|
TC06A11202
|
Chi phí hoạt động - Năm trước
|
TC06A11301
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước dự
phòng rủi ro tín dụng - Năm nay
|
TC06A11302
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước dự phòng
rủi ro tín dụng - Năm trước
|
TC06A11401
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng - Năm nay
|
TC06A11402
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng - Năm trước
|
TC06A11501
|
Tổng lợi nhuận trước thuế - Năm nay
|
TC06A11502
|
Tổng lợi nhuận trước thuế - Năm trước
|
TC06A11601
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành - Năm nay
|
TC06A11602
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành - Năm trước
|
TC06A11701
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - Năm nay
|
TC06A11702
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - Năm trước
|
TC06A11801
|
Chi phí thuế TNDN - Năm nay
|
TC06A11802
|
Chi phí thuế TNDN - Năm trước
|
TC06A11901
|
Lợi nhuận sau thuế - Năm nay
|
TC06A11902
|
Lợi nhuận sau thuế - Năm trước
|
TC06A20101
|
I. Thuế - Số dư đầu năm
|
TC06A20102
|
I. Thuế - Số phải nộp trong năm
|
TC06A20103
|
I. Thuế - Số đã nộp trong năm
|
TC06A20104
|
I. Thuế - Số dư cuối năm
|
TC06A20201
|
1. Thuế GTGT - Số dư đầu năm
|
TC06A20202
|
1. Thuế GTGT - Số phải nộp trong năm
|
TC06A20203
|
1. Thuế GTGT - Số đã nộp trong năm
|
TC06A20204
|
1. Thuế GTGT - Số dư cuối năm
|
TC06A20301
|
2. Thuế tiêu thụ đặc biệt - Số dư đầu năm
|
TC06A20302
|
2. Thuế tiêu thụ đặc biệt - Số phải nộp trong năm
|
TC06A20303
|
2. Thuế tiêu thụ đặc biệt - Số đã nộp trong năm
|
TC06A20304
|
2. Thuế tiêu thụ đặc biệt - Số dư cuối năm
|
TC06A20401
|
3. Thuế xuất nhập khẩu - Số dư đầu năm
|
TC06A20402
|
3. Thuế xuất nhập khẩu - Số phải nộp trong năm
|
TC06A20403
|
3. Thuế xuất nhập khẩu - Số đã nộp trong năm
|
TC06A20404
|
3. Thuế xuất nhập khẩu - Số dư cuối năm
|
TC06A20501
|
4. Thuế thu nhập doanh nghiệp - Số dư đầu năm
|
TC06A20502
|
4. Thuế thu nhập doanh nghiệp - Số phải nộp trong
năm
|
TC06A20503
|
4. Thuế thu nhập doanh nghiệp - Số đã nộp trong
năm
|
TC06A20504
|
4. Thuế thu nhập doanh nghiệp - Số dư cuối năm
|
TC06A20601
|
5. Thuế tài nguyên - Số dư đầu năm
|
TC06A20602
|
5. Thuế tài nguyên - Số phải nộp trong năm
|
TC06A20603
|
5. Thuế tài nguyên - Số đã nộp trong năm
|
TC06A20604
|
5. Thuế tài nguyên - Số dư cuối năm
|
TC06A20701
|
6. Thuế nhà đất - Số dư đầu năm
|
TC06A20702
|
6. Thuế nhà đất - Số phải nộp trong năm
|
TC06A20703
|
6. Thuế nhà đất - Số đã nộp trong năm
|
TC06A20704
|
6. Thuế nhà đất - Số dư cuối năm
|
TC06A20801
|
7. Tiền thuê đất - Số dư đầu năm
|
TC06A20802
|
7. Tiền thuê đất - Số phải nộp trong năm
|
TC06A20803
|
7. Tiền thuê đất - Số đã nộp trong năm
|
TC06A20804
|
7. Tiền thuê đất - Số dư cuối năm
|
TC06A20901
|
8. Các loại thuế khác - Số dư đầu năm
|
TC06A20902
|
8. Các loại thuế khác - Số phải nộp trong năm
|
TC06A20903
|
8. Các loại thuế khác - Số đã nộp trong năm
|
TC06A20904
|
8. Các loại thuế khác - Số dư cuối năm
|
TC06A21001
|
II. Các khoản phải nộp khác - Số dư đầu năm
|
TC06A21002
|
II. Các khoản phải nộp khác - Số phải nộp trong
năm
|
TC06A21003
|
II. Các khoản phải nộp khác - Số đã nộp trong năm
|
TC06A21004
|
II. Các khoản phải nộp khác - Số dư cuối năm
|
TC06A21101
|
1. Các khoản phụ thu - Số dư đầu năm
|
TC06A21102
|
1. Các khoản phụ thu - Số phải nộp trong năm
|
TC06A21103
|
1. Các khoản phụ thu - Số đã nộp trong năm
|
TC06A21104
|
1. Các khoản phụ thu - Số dư cuối năm
|
TC06A21201
|
2. Các khoản phí, lệ phí - Số dư đầu năm
|
TC06A21202
|
2. Các khoản phí, lệ phí - Số phải nộp trong năm
|
TC06A21203
|
2. Các khoản phí, lệ phí - Số đã nộp trong năm
|
TC06A21204
|
2. Các khoản phí, lệ phí - Số dư cuối năm
|
TC06A21301
|
3. Các khoản phải nộp khác - Số dư đầu năm
|
TC06A21302
|
3. Các khoản phải nộp khác - Số phải nộp trong
năm
|
TC06A21303
|
3. Các khoản phải nộp khác - Số đã nộp trong năm
|
TC06A21304
|
3. Các khoản phải nộp khác - Số dư cuối năm
|
3. TC05B - Bảng cân đối kế toán giữa
niên độ (B02a/QTDCS)
Mã chỉ tiêu
|
Tên chỉ tiêu
|
TC05B100001
|
A- Tài sản - Số cuối quý
|
TC05B100002
|
A- Tài sản - Số đầu năm
|
TC05B101001
|
l- Tiền mặt - Số cuối quý
|
TC05B101002
|
l- Tiền mặt - Số đầu năm
|
TC05B102001
|
II- Tiền gửi tại NHNN - Số cuối quý
|
TC05B102002
|
II- Tiền gửi tại NHNN - Số đầu năm
|
TC05B103001
|
III- Tiền gửi tại các TCTD khác - Số cuối quý
|
TC05B103002
|
III- Tiền gửi tại các TCTD khác - Số đầu năm
|
TC05B104001
|
IV- Cho vay khách hàng - Số cuối quý
|
TC05B104002
|
IV- Cho vay khách hàng - Số đầu năm
|
TC05B104101
|
1- Cho vay khách hàng - Số cuối quý
|
TC05B104102
|
1- Cho vay khách hàng - Số đầu năm
|
TC05B104201
|
2- Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng (*) - Số cuối
quý
|
TC05B104202
|
2- Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng (*) - Số đầu
năm
|
TC05B105001
|
V- Chứng khoán đầu tư - Số cuối quý
|
TC05B105002
|
V- Chứng khoán đầu tư - Số đầu năm
|
TC05B105101
|
1- Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán - Số cuối
quý
|
TC05B105102
|
1- Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán - Số đầu
năm
|
TC05B105201
|
2- Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn - Số
cuối quý
|
TC05B105202
|
2- Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn - Số đầu
năm
|
TC05B105301
|
3- Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư - Số cuối
quý
|
TC05B105302
|
3- Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư - Số đầu
năm
|
TC05B106001
|
VI- Góp vốn, đầu tư dài hạn - Số cuối quý
|
TC05B106002
|
VI- Góp vốn, đầu tư dài hạn - Số đầu năm
|
TC05B106101
|
1- Đầu tư dài hạn khác - Số cuối quý
|
TC05B106102
|
1- Đầu tư dài hạn khác - Số đầu năm
|
TC05B106201
|
2- Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn (*) - Số cuối
quý
|
TC05B106202
|
2- Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn (*) - Số đầu
năm
|
TC05B107001
|
VII- Tài sản cố định - Số cuối quý
|
TC05B107102
|
VII- Tài sản cố định - Số đầu năm
|
TC05B107101
|
1- Tài sản cố định hữu hình - Số cuối quý
|
TC05B107102
|
1- Tài sản cố định hữu hình - Số đầu năm
|
TC05B107111
|
a- Nguyên giá TSCĐ - Số cuối quý
|
TC05B107112
|
a- Nguyên giá TSCĐ - Số đầu năm
|
TC05B107121
|
b- Hao mòn TSCĐ (*) - Số cuối quý
|
TC05B107122
|
b- Hao mòn TSCĐ (*) - Số đầu năm
|
TC05B107201
|
2- Tài sản cố định thuê tài chính - Số cuối quý
|
TC05B107202
|
2- Tài sản cố định thuê tài chính - Số đầu năm
|
TC05B107211
|
a- Nguyên giá TSCĐ - Số cuối quý
|
TC05B107212
|
a- Nguyên giá TSCĐ - Số đầu năm
|
TC05B107221
|
b- Hao mòn TSCĐ (*) - Số cuối quý
|
TC05B107222
|
b- Hao mòn TSCĐ (*) - Số đầu năm
|
TC05B107301
|
3- Tài sản cố định vô hình - Số cuối quý
|
TC05B107302
|
3- Tài sản cố định vô hình - Số đầu năm
|
TC05B107311
|
a- Nguyên giá TSCĐ - Số cuối quý
|
TC05B107312
|
a- Nguyên giá TSCĐ - Số đầu năm
|
TC05B107321
|
b- Hao mòn TSCĐ (*) - Số cuối quý
|
TC05B107322
|
b- Hao mòn TSCĐ (*) - Số đầu năm
|
TC05B108001
|
Xl- Tài sản Có khác - Số cuối quý
|
TC05B108002
|
Xl- Tài sản Có khác - Số đầu năm
|
TC05B108101
|
1- Các khoản phải thu - Số cuối quý
|
TC05B108102
|
1- Các khoản phải thu - Số đầu năm
|
TC05B108201
|
2- Các khoản lãi, phí phải thu - Số cuối quý
|
TC05B108202
|
2- Các khoản lãi, phí phải thu - Số đầu năm
|
TC05B108301
|
3- Tài sản thuế TNDN hoãn lại - Số cuối quý
|
TC05B108302
|
3- Tài sản thuế TNDN hoãn lại - Số đầu năm
|
TC05B108401
|
4- Tài sản Có khác - Số cuối quý
|
TC05B108402
|
4- Tài sản Có khác - Số đầu năm
|
TC05B108501
|
5- Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội
dung khác (*) - Số cuối quý
|
TC05B108502
|
5- Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội
dung khác (*) - Số đầu năm
|
TC05B200001
|
B- Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu - Số cuối quý
|
TC05B200002
|
B- Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu - Số đầu năm
|
TC05B201001
|
l- Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - Số cuối quý
|
TC05B201002
|
l- Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - Số đầu năm
|
TC05B202001
|
II- Tiền gửi và vay các TCTD khác - Số cuối quý
|
TC05B202002
|
II- Tiền gửi và vay các TCTD khác - Số đầu năm
|
TC05B202101
|
1- Tiền gửi của các TCTD khác - Số cuối quý
|
TC05B202102
|
1- Tiền gửi của các TCTD khác - Số đầu năm
|
TC05B202201
|
2- Vay các TCTD khác - Số cuối quý
|
TC05B202202
|
2- Vay các TCTD khác - Số đầu năm
|
TC05B203001
|
III- Tiền gửi của khách hàng - Số cuối quý
|
TC05B203002
|
III- Tiền gửi của khách hàng - Số đầu năm
|
TC05B204001
|
IV- Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay QTDCS chịu
rủi ro - Số cuối quý
|
TC05B204002
|
IV- Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay QTDCS chịu
rủi ro - Số đầu năm
|
TC05B205001
|
V- Các khoản nợ khác - Số cuối quý
|
TC05B205002
|
V- Các khoản nợ khác - Số đầu năm
|
TC05B205101
|
1- Các khoản lãi, phí phải trả - Số cuối quý
|
TC05B205102
|
1- Các khoản lãi, phí phải trả - Số đầu năm
|
TC05B205201
|
2- Thuế TNDN hoãn lại phải trả - Số cuối quý
|
TC05B205202
|
2- Thuế TNDN hoãn lại phải trả - Số đầu năm
|
TC05B205301
|
3- Các khoản phải trả và công nợ khác - Số cuối
quý
|
TC05B205302
|
3- Các khoản phải trả và công nợ khác - Số đầu
năm
|
TC05B205401
|
4- Dự phòng rủi ro khác - Số cuối quý
|
TC05B205402
|
4- Dự phòng rủi ro khác - Số đầu năm
|
TC05B306001
|
Vl- Vốn và các quỹ - Số cuối quý
|
TC05B306002
|
Vl- Vốn và các quỹ - Số đầu năm
|
TC05B306101
|
1- Vốn của TCTD - Số cuối quý
|
TC05B306102
|
1- Vốn của TCTD - Số đầu năm
|
TC05B306111
|
a- Vốn điều lệ - Số cuối quý
|
TC05B306112
|
a- Vốn điều lệ - Số đầu năm
|
TC05B306121
|
b- Vốn đầu tư XDCB, mua sắm TSCĐ - Số cuối quý
|
TC05B306122
|
b- Vốn đầu tư XDCB, mua sắm TSCĐ - Số đầu năm
|
TC05B306131
|
c- Vốn khác - Số cuối quý
|
TC05B306132
|
c- Vốn khác - Số đầu năm
|
TC05B306201
|
2- Quỹ của TCTD - Số cuối quý
|
TC05B306202
|
2- Quỹ của TCTD - Số đầu năm
|
TC05B306301
|
3- Chênh lệch đánh giá lại tài sản - Số cuối quý
|
TC05B306302
|
3- Chênh lệch đánh giá lại tài sản - Số đầu năm
|
TC05B306401
|
4- Lợi nhuận chưa phân phối/ Lỗ lũy kế - Số cuối
quý
|
TC05B306402
|
4- Lợi nhuận chưa phân phối/ Lỗ lũy kế - Số đầu
năm
|
TC05B306411
|
a- Lợi nhuận/ Lỗ năm nay - Số cuối quý
|
TC05B306412
|
a- Lợi nhuận/ Lỗ năm nay - Số đầu năm
|
TC05B306421
|
b- Lợi nhuận/ Lỗ lũy kế năm trước - Số cuối quý
|
TC05B306422
|
b- Lợi nhuận/ Lỗ lũy kế năm trước - Số đầu năm
|
4. TC06B - Báo cáo kết quả hoạt động
kinh doanh, tình hình thực hiện thu nộp Ngân sách nhà nước (B03/QTDCS)
Mã chỉ tiêu
|
Tên chỉ tiêu
|
TC06B10101
|
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự - Quý
này năm nay
|
TC06B10102
|
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự - Quý
này năm trước
|
TC06B10103
|
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự - Lũy
kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nay
|
TC06B10104
|
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự - Lũy
kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trước
|
TC06B10201
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự - Quý này năm
nay
|
TC06B10202
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự - Quý này năm
trước
|
TC06B10203
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự - Lũy kế từ đầu
năm đến cuối quý này năm nay
|
TC06B10204
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự - Lũy kế từ đầu
năm đến cuối quý này năm trước
|
TC06B10301
|
Thu nhập lãi thuần - Quý này năm nay
|
TC06B10302
|
Thu nhập lãi thuần - Quý này năm trước
|
TC06B10303
|
Thu nhập lãi thuần - Lũy kế từ đầu năm đến cuối
quý này năm nay
|
TC06B10304
|
Thu nhập lãi thuần - Lũy kế từ đầu năm đến cuối
quý này năm trước
|
TC06B10401
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ - Quý này năm nay
|
TC06B10402
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ - Quý này năm trước
|
TC06B10403
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ - Lũy kế từ đầu năm
đến cuối quý này năm nay
|
TC06B10404
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ - Lũy kế từ đầu năm
đến cuối quý này năm trước
|
TC06B10501
|
Chi phí hoạt động dịch vụ - Quý này năm nay
|
TC06B10502
|
Chi phí hoạt động dịch vụ - Quý này năm trước
|
TC06B10503
|
Chi phí hoạt động dịch vụ - Lũy kế từ đầu năm đến
cuối quý này năm nay
|
TC06B10504
|
Chi phí hoạt động dịch vụ - Lũy kế từ đầu năm đến
cuối quý này năm trước
|
TC06B10601
|
Lãi/ lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ - Quý này năm
nay
|
TC06B10602
|
Lãi/ lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ - Quý này năm
trước
|
TC06B10603
|
Lãi/ lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ - Lũy kế từ đầu
năm đến cuối quý này năm nay
|
TC06B10604
|
Lãi/ lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ - Lũy kế từ đầu
năm đến cuối quý này năm trước
|
TC06B10701
|
Lãi/ lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư - Quý
này năm nay
|
TC06B10702
|
Lãi/ lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư - Quý
này năm trước
|
TC06B10703
|
Lãi/ lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư - Lũy
kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nay
|
TC06B10704
|
Lãi/ lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư - Lũy
kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trước
|
TC06B10801
|
Thu nhập từ hoạt động khác - Quý này năm nay
|
TC06B10802
|
Thu nhập từ hoạt động khác - Quý này năm trước
|
TC06B10803
|
Thu nhập từ hoạt động khác - Lũy kế từ đầu năm đến
cuối quý này năm nay
|
TC06B10804
|
Thu nhập từ hoạt động khác - Lũy kế từ đầu năm đến
cuối quý này năm trước
|
TC06B10901
|
Chi phí hoạt động khác - Quý này năm nay
|
TC06B10902
|
Chi phí hoạt động khác - Quý này năm trước
|
TC06B10903
|
Chi phí hoạt động khác - Lũy kế từ đầu năm đến cuối
quý này năm nay
|
TC06B10904
|
Chi phí hoạt động khác - Lũy kế từ đầu năm đến cuối
quý này năm trước
|
TC06B11001
|
Lãi/ lỗ thuần từ hoạt động khác - Quý này năm nay
|
TC06B11002
|
Lãi/ lỗ thuần từ hoạt động khác - Quý này năm trước
|
TC06B11003
|
Lãi/ lỗ thuần từ hoạt động khác - Lũy kế từ đầu
năm đến cuối quý này năm nay
|
TC06B11004
|
Lãi/ lỗ thuần từ hoạt động khác - Lũy kế từ đầu
năm đến cuối quý này năm trước
|
TC06B11101
|
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần - Quý này năm
nay
|
TC06B11102
|
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần - Quý này năm
trước
|
TC06B11103
|
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần - Lũy kế từ đầu
năm đến cuối quý này năm nay
|
TC06B11104
|
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần - Lũy kế từ đầu
năm đến cuối quý này năm trước
|
TC06B11201
|
Chi phí hoạt động - Quý này năm nay
|
TC06B11202
|
Chi phí hoạt động - Quý này năm trước
|
TC06B11203
|
Chi phí hoạt động - Lũy kế từ đầu năm đến cuối
quý này năm nay
|
TC06B11204
|
Chi phí hoạt động - Lũy kế từ đầu năm đến cuối
quý này năm trước
|
TC06B11301
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước dự phòng
rủi ro tín dụng - Quý này năm nay
|
TC06B11302
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước dự
phòng rủi ro tín dụng - Quý này năm trước
|
TC06B11303
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước dự phòng
rủi ro tín dụng - Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này năm nay
|
TC06B11304
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước dự
phòng rủi ro tín dụng - Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này năm trước
|
TC06B11401
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng - Quý này năm
nay
|
TC06B11402
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng - Quý này năm
trước
|
TC06B11403
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng - Lũy kế từ đầu
năm đến cuối quý này năm nay
|
TC06B11404
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng - Lũy kế từ đầu
năm đến cuối quý này năm trước
|
TC06B11501
|
Tổng lợi nhuận trước thuế - Quý này năm nay
|
TC06B11502
|
Tổng lợi nhuận trước thuế - Quý này năm trước
|
TC06B11503
|
Tổng lợi nhuận trước thuế - Lũy kế từ đầu năm đến
cuối quý này năm nay
|
TC06B11504
|
Tổng lợi nhuận trước thuế - Lũy kế từ đầu năm đến
cuối quý này năm trước
|
TC06B11601
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành - Quý này năm nay
|
TC06B11602
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành - Quý này năm trước
|
TC06B11603
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành - Lũy kế từ đầu năm đến
cuối quý này năm nay
|
TC06B11604
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành - Lũy kế từ đầu năm đến
cuối quý này năm trước
|
TC06B11701
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - Quý này năm nay
|
TC06B11702
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - Quý này năm trước
|
TC06B11703
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - Lũy kế từ đầu năm đến
cuối quý này năm nay
|
TC06B11704
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - Lũy kế từ đầu năm đến
cuối quý này năm trước
|
TC06B11801
|
Chi phí thuế TNDN - Quý này năm nay
|
TC06B11802
|
Chi phí thuế TNDN - Quý này năm trước
|
TC06B11803
|
Chi phí thuế TNDN - Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý
này năm nay
|
TC06B11804
|
Chi phí thuế TNDN - Lũy kế từ đầu năm đến cuối
quý này năm trước
|
TC06B11901
|
Lợi nhuận sau thuế - Quý này năm nay
|
TC06B11902
|
Lợi nhuận sau thuế - Quý này năm trước
|
TC06B11903
|
Lợi nhuận sau thuế - Lũy kế từ đầu năm đến cuối
quý này năm nay
|
TC06B11904
|
Lợi nhuận sau thuế - Lũy kế từ đầu năm đến cuối
quý này năm trước
|
TC06B20101
|
I. Thuế - Số phải nộp quý này
|
TC06B20102
|
I. Thuế - Số đã nộp quý này
|
TC06B20103
|
I. Thuế - Số phải nộp lũy kế từ đầu năm đến cuối
quý này
|
TC06B20104
|
I. Thuế - Số đã nộp lũy kế từ đầu năm đến cuối
quý này
|
TC06B20201
|
1. Thuế GTGT - Số phải nộp quý này
|
TC06B20202
|
1. Thuế GTGT - Số đã nộp quý này
|
TC06B20203
|
1. Thuế GTGT - Số phải nộp lũy kế từ đầu năm đến
cuối quý này
|
TC06B20204
|
1. Thuế GTGT - Số đã nộp lũy kế từ đầu năm đến cuối
quý này
|
TC06B20301
|
2. Thuế tiêu thụ đặc biệt - Số phải nộp quý này
|
TC06B20302
|
2. Thuế tiêu thụ đặc biệt - Số đã nộp quý này
|
TC06B20303
|
2. Thuế tiêu thụ đặc biệt - Số phải nộp lũy kế từ
đầu năm đến cuối quý này
|
TC06B20304
|
2. Thuế tiêu thụ đặc biệt - Số đã nộp lũy kế từ đầu
năm đến cuối quý này
|
TC06B20401
|
3. Thuế xuất, nhập khẩu - Số phải nộp quý này
|
TC06B20402
|
3. Thuế xuất, nhập khẩu - Số đã nộp quý này
|
TC06B20403
|
3. Thuế xuất, nhập khẩu - Số phải nộp lũy kế từ đầu
năm đến cuối quý này
|
TC06B20404
|
3. Thuế xuất, nhập khẩu - Số đã nộp lũy kế từ đầu
năm đến cuối quý này
|
TC06B20501
|
4. Thuế thu nhập doanh nghiệp - Số phải nộp quý
này
|
TC06B20502
|
4. Thuế thu nhập doanh nghiệp - Số đã nộp quý này
|
TC06B20503
|
4. Thuế thu nhập doanh nghiệp - Số phải nộp lũy kế
từ đầu năm đến cuối quý này
|
TC06B20504
|
4. Thuế thu nhập doanh nghiệp - Số đã nộp lũy kế
từ đầu năm đến cuối quý này
|
TC06B20601
|
5. Thuế tài nguyên - Số phải nộp quý này
|
TC06B20602
|
5. Thuế tài nguyên - Số đã nộp quý này
|
TC06B20603
|
5. Thuế tài nguyên - Số phải nộp lũy kế từ đầu
năm đến cuối quý này
|
TC06B20604
|
5. Thuế tài nguyên - Số đã nộp lũy kế từ đầu năm
đến cuối quý này
|
TC06B20701
|
6. Thuế nhà đất - Số phải nộp quý này
|
TC06B20702
|
6. Thuế nhà đất - Số đã nộp quý này
|
TC06B20703
|
6. Thuế nhà đất - Số phải nộp lũy kế từ đầu năm đến
cuối quý này
|
TC06B20704
|
6. Thuế nhà đất - Số đã nộp lũy kế từ đầu năm đến
cuối quý này
|
TC06B20801
|
7. Tiền thuê đất - Số phải nộp quý này
|
TC06B20802
|
7. Tiền thuê đất - Số đã nộp quý này
|
TC06B20803
|
7. Tiền thuê đất - Số phải nộp lũy kế từ đầu năm
đến cuối quý này
|
TC06B20804
|
7. Tiền thuê đất - Số đã nộp lũy kế từ đầu năm đến
cuối quý này
|
TC06B20901
|
8. Các loại thuế khác - Số phải nộp quý này
|
TC06B20902
|
8. Các loại thuế khác - Số đã nộp quý này
|
TC06B20903
|
8. Các loại thuế khác - Số phải nộp lũy kế từ đầu
năm đến cuối quý này
|
TC06B20904
|
8. Các loại thuế khác - Số đã nộp lũy kế từ đầu
năm đến cuối quý này
|
TC06B21001
|
II. Các khoản phải nộp khác - Số phải nộp quý này
|
TC06B21002
|
II. Các khoản phải nộp khác - Số đã nộp quý này
|
TC06B21003
|
II. Các khoản phải nộp khác - Số phải nộp lũy kế
từ đầu năm đến cuối quý này
|
TC06B21004
|
II. Các khoản phải nộp khác - Số đã nộp lũy kế từ
đầu năm đến cuối quý này
|
TC06B21101
|
1. Các khoản phải nộp khác - Số phải nộp quý này
|
TC06B21102
|
1. Các khoản phải nộp khác - Số đã nộp quý này
|
TC06B21103
|
1. Các khoản phải nộp khác - Số phải nộp lũy kế từ
đầu năm đến cuối quý này
|
TC06B21104
|
1. Các khoản phải nộp khác - Số đã nộp lũy kế từ
đầu năm đến cuối quý này
|
TC06B21201
|
2. Các khoản phí, lệ phí - Số phải nộp quý này
|
TC06B21202
|
2. Các khoản phí, lệ phí - Số đã nộp quý này
|
TC06B21203
|
2. Các khoản phí, lệ phí - Số phải nộp lũy kế từ
đầu năm đến cuối quý này
|
TC06B21204
|
2. Các khoản phí, lệ phí - Số đã nộp lũy kế từ đầu
năm đến cuối quý này
|
TC06B21301
|
3. Các khoản phải nộp khác - Số phải nộp quý này
|
TC06B21302
|
3. Các khoản phải nộp khác - Số đã nộp quý này
|
TC06B21303
|
3. Các khoản phải nộp khác - Số phải nộp lũy kế từ
đầu năm đến cuối quý này
|
TC06B21304
|
3. Các khoản phải nộp khác - Số đã nộp lũy kế từ
đầu năm đến cuối quý này
|