STT
|
LOẠI XE
|
MỨC GIÁ
|
GHI CHÚ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
CHƯƠNG I: XE Ô TÔ NHẬT
|
|
|
|
A. XE Ô TÔ HIỆU TOYOTA
|
|
|
1
|
TOYOTA LEXUS
|
|
|
1.1
|
Loại LS 430
(4.3).
|
2.800
|
|
1.2
|
Loại LS 400
(4.0)
|
2.000
|
|
1.3
|
Loại GS, ES 3.5
|
1.700
|
|
1.4
|
Loại GS, ES 300
|
1.600
|
|
2
|
TOYOTA LEXUS 2
CẦU
|
|
|
2.1
|
Loại LX 470
|
2.300
|
|
2.2
|
Loại GX 470
|
2.200
|
|
2.3
|
Loại RX 330
|
1.500
|
|
3
|
TOYOTA CROWN
|
|
|
3.1
|
Loại Super
Saloon 3.0
|
1.100
|
|
3.2
|
Loại Royal
Saloon 3.0 tính bằng 110% loại Super Saloon 3.0
|
1.210
|
|
3.3
|
Loại STD dung
tích xy lanh 2.4
|
800
|
|
3.4
|
Loại STD dung
tích xy lanh 2.2
|
700
|
|
4
|
TOYOTA CRESSIDA
|
|
|
4.1
|
Loại dung tích
xy lanh 3.0
|
1.000
|
|
4.2
|
Loại dung tích
xy lanh 2.5 trở xuống
|
800
|
|
5
|
TOYOTA AVALON
3.0
|
1.000
|
|
6
|
TOYOTA AVALON
3.5
|
1.170
|
|
7
|
TOYOTA CAMRY
|
|
|
7.1
|
Loại dung tích
xy lanh 3.0 - 3.5
|
1.200
|
|
7.2
|
Loại dung tích
xy lanh 2.4
|
1.100
|
|
7.3
|
Loại dung tích
xy lanh 2.2
|
1.000
|
|
7.4
|
Loại dung tích
xy lanh 2.0
|
850
|
|
8
|
TOYOTA SUPRA
3.0
|
1.500
|
|
9
|
TOYOTA LOẠI
COROLLA,
|
|
|
9.1.1
|
Loại dung tích
xy lanh 1.3 trở xuống
|
550
|
|
9.1.2
|
Loại dung tích
xy lanh 1.5 - 1.6
|
600
|
|
9.1.3
|
Loại dung tích
xy lanh 1.8 AT 5 chỗ
|
800
|
|
9.1.4
|
Loại dung tích
xy lanh 2.0
|
|
|
9.1.5
|
Loại dung tích
xy lanh 2.2 - 2.5
|
850
|
|
9.1.6
|
Loại dung tích
xy lanh 2.8 - 3.0
|
950
|
|
10
|
TOYOTA LOẠI
KHÁC: CORONA, CARINA STARLET, CELICA, MARKII, CRESTA (04 CỬA)
|
|
|
10.1
|
Loại dung tích
xy lanh 1.3 trở xuống
|
550
|
|
10.2
|
Loại dung tích
xy lanh 1.5 - 1.6
|
600
|
|
10.3
|
Loại dung tích
xy lanh 1.8 - 2.0
|
800
|
|
10.4
|
Loại dung tích
xy lanh 2.2 - 2.5
|
850
|
|
10.5
|
Loại dung tích
xy lanh 2.8 - 3.0
|
950
|
|
10.6
|
Loại 02 cửa
Tính bằng 80% loại 04 cửa có cùng dung tích
|
|
|
11
|
TOYOTA 4 RUNER
(HILUX SUF)
|
|
|
11.1
|
Loại 04 cửa,
3.0
|
1.000
|
|
12.2
|
Loại 04 cửa,
2.4
|
850
|
|
13.3
|
Loại 02 cửa Tính
bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích
|
|
|
12
|
TOYOTA LAND
CRUISER
|
|
|
12.1
|
Loại 4.5, 05
cửa, thân to, lốp to
|
1.550
|
|
12.2
|
Loại 4.2, 05
cửa, thân to, lốp to
|
1.400
|
|
12.3
|
Loại STD 4.0
trở xuống, 05 cửa
|
1.100
|
|
12.4
|
Loại Prado 2.7,
05 cửa, thân to, lốp to
|
1.200
|
|
12.5
|
Loại Prado 4.0,
05 cửa, thân to, lốp to
|
1.600
|
|
12.6
|
Toyota Land
Cruiser UZJ 200L-GNAEK 08 chỗ 4.7 cm3
|
2.250
|
|
12.7
|
Loại thân nhỏ,
lốp nhỏ Tính bằng 80% loại thân to, lốp to
|
|
|
12.8
|
Loại Land
Cruiser II tính bằng 80% loại Land Cruiser cùng dung tích, cùng kiểu dáng
|
|
|
12.9
|
Loại 03 cửa
Tính bằng 80% loại 05 cửa cùng loại, dung tích
|
|
|
13
|
Toyota rav4
|
1.000
|
|
14
|
Toyota Zace
|
650
|
|
15
|
Toyota Previa,
Trevia
|
1.400
|
|
16
|
Toyota Siena o7
chỗ 3.3
|
1.200
|
|
17
|
Toyota Town -
Ace, Lite - Ace
|
840
|
|
18
|
TOYOTA HIACE
|
|
|
18.1
|
Loại 12 chỗ
|
550
|
|
18.2
|
Loại 15, 16 chỗ
|
600
|
|
18.3
|
Toyota
HiluxKUN26L-PRMSYM 2.982CM-5 chỗ-chở hàng
|
583
|
|
19
|
TOYOTA COASTER
|
|
|
19.1
|
Loại 24, 26 chỗ
|
1.000
|
|
19.2
|
Loại 30 chỗ
|
1.100
|
|
20
|
TOYOTA FOR
TUNER
|
|
|
20.1
|
FOR TUNER 2.7
|
950
|
|
20.2
|
TOYOTA YARIS 5
chỗ 1.3
|
330
|
|
|
B. XE Ô TÔ HIỆU NISSAN
|
|
|
1
|
NISSAN CEDRIC,
GLORIA, MAXIMA 3.0
|
1.100
|
|
2
|
NISSAN INFINITI
|
|
|
2.1
|
Loại dung tích
xy lanh trên 2.0 đến 3.0
|
1.800
|
|
2.2
|
Loại dung tích
xy lanh trên 3.0 đến 4.5
|
2.000
|
|
3
|
NISSAN LOẠI
KHÁC: CEFIRO, LAUREL, BLUEBIRD, BRIMERA, SUNNY, SENTRA, ALTIMA (04 CỬA)
|
|
|
3.1
|
Loại dung tích
xy lanh 1.3 trở xuống
|
650
|
|
3.2
|
Loại dung tích
xy lanh 1.5 - 1.6
|
700
|
|
3.3
|
Loại dung tích
xy lanh 1.8 - 2.0
|
750
|
|
3.4
|
Loại dung tích
xy lanh 2.2 - 2.5
|
1.000
|
|
3.5
|
Loại dung tích
xy lanh 2.8 - 3.0
|
1.200
|
|
3.6
|
Loại 02 cửa Tính
bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích
|
|
|
4
|
NISSAN PATROL,
SAFARI
|
|
|
4.1
|
Loại dung tích
xy lanh 4.2, thân to, lốp to, 04 cửa
|
1.300
|
|
4.2
|
Loại dung tích
xy lanh 2.8, 04 cửa
|
1.100
|
|
4.3
|
Loại thân nhỏ,
lốp nhỏ Tính bằng 80% loại thân to, lốp to
|
|
|
4.4
|
Loại 02 cửa
Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích
|
|
|
5
|
NISSAN
PATHFINDER, TERRANO, MURANO
|
|
|
5.1
|
Loại dung tích
xy lanh 2.4, 05 cửa
|
900
|
|
5.2
|
Loại dung tích
xy lanh 2.7, 05 cửa
|
1.000
|
|
5.3
|
Loại 03 cửa
Tính bằng 80% loại 05 cửa cùng loại, dung tích
|
|
|
6
|
NISSAN URVAN
|
|
|
6.1
|
Loại 12 chỗ
|
500
|
|
6.2
|
Loại 15 chỗ
|
550
|
|
7
|
NISSAN CIVILIAN
|
|
|
7.1
|
Loại 26 chỗ
|
900
|
|
7.2
|
Loại 30 chỗ
|
1.000
|
|
|
C. XE Ô TÔ HIỆU HONDA
|
|
|
1
|
Honda Legend,
Accura 3.2 - 3.5
|
1.500
|
|
2
|
Honda Accord
2.4
|
1.100
|
|
3
|
Honda Straem 2,0
07 chỗ
|
800
|
|
4
|
Honda -CR -V
2.4 LATRE 3
|
860
|
|
4
|
HONDA ACCORD,
INSPIRE, VIGOR
|
|
|
4.1
|
Loại dung tích
xy lanh 1.8 - 2.0
|
900
|
|
4.2
|
Loại dung tích
xy lanh 2.2
|
1.000
|
|
4.3
|
Loại dung tích
xy lanh 2.7
|
1.200
|
|
5
|
HONDACIVIC
|
|
|
5.1
|
Civic, Integra
1.6
|
650
|
|
5.2
|
Civic 1.8l 5
MTFD1
|
495
|
|
5.3
|
Civic 1.8l 5AMT
FD1
|
515
|
|
5.4
|
Civic 2.0l 5AT
FD2
|
605
|
|
5.5
|
* Xe điểm 1, 2,
3 mục C là xe 04 cửa, nếu là xe 02 cửa thì tính bằng 80% xe 04 cửa cùng loại,
dung tích
|
|
|
6
|
Honda Passport gầm
cao
|
1.000
|
|
7
|
Honda Odyssey CRV
07, 08 chỗ
|
900
|
|
8
|
Honda Minica 06
chỗ
|
500
|
|
|
D. XE Ô TÔ HIỆU MITSUBISHI
|
|
|
1
|
MITSUBISHI 04,
05 CHỖ, 04 CỬA
|
|
|
1.1
|
Loại dung tích
xy lanh 1.3 trở xuống
|
600
|
|
1.2
|
Loại dung tích
xy lanh 1.5 - 1.6
|
650
|
|
1.3
|
Loại dung tích
xy lanh 1.8 - 2.0
|
700
|
|
1.4
|
Loại dung tích
xy lanh 2.2 - 2.5
|
900
|
|
1.5
|
Loại dung tích
xy lanh 2.8 - 3.0
|
1.100
|
|
1.6
|
Loại 02 cửa
Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích
|
|
|
2
|
MITSUBISHI
MONTERO, PAJERO, 04, 05 cửa, gầm cao
|
|
|
2.1
|
Loại dung tích
xy lanh 2.5 trở xuống
|
900
|
|
2.2
|
Loại dung tích
xy lanh 2.6 đến 3.0
|
1.100
|
|
2.3
|
Loại 3.0 chuyên
dụng chở tiền
|
510
|
|
2.4
|
Loại dung tích
xy lanh trên 3.0
|
1.200
|
|
2.5
|
Loại 02 cửa
Tính bằng 80% loại 05 cửa cùng dung tích
|
|
|
3
|
Mitsubishi
ExpoRVR, Derica 07, 08 chỗ
|
900
|
|
4
|
Mtsubishi Mni
Car 06 chỗ
|
500
|
|
5
|
Mitsubishi
l300, Delica 12 chỗ
|
600
|
|
6
|
Mitsubishi khách
|
|
|
6.1
|
Loại 26 chỗ
|
800
|
|
6.2
|
Loại 30 chỗ
|
1.000
|
|
|
E. XE Ô TÔ HIỆU MAZDA
|
|
|
1
|
MAZDA 929,
SENTIA
|
|
|
1.1
|
Loại dung tích
xy lanh 3.0
|
1.200
|
|
1.2
|
Loại dung tích
xy lanh dưới 3.0
|
1.000
|
|
2
|
MAZDA 626
|
|
|
2.1
|
Loại dung tích
xy lanh 2.0
|
800
|
|
2.2
|
Loại dung tích
xy lanh trên 2.0
|
1.000
|
|
3
|
MAZDA 323
|
|
|
3.1
|
Loại dung tích
xy lanh 1.3
|
600
|
|
3.2
|
Loại dung tích
xy lanh 1.5 - 1.6
|
650
|
|
4
|
Mazda MPV 07 -
08 chỗ
|
900
|
|
5
|
Mazda E 2000 12
đến 15 chỗ
|
600
|
|
6
|
Mazda 24 đến 26
chỗ
|
800
|
|
7
|
Mazda 27 đến 30
chỗ
|
1.000
|
|
|
F. XE Ô TÔ HIỆU ISUZU
|
|
|
1.
|
Isuzu 04, 05
chỗ, 04 cửa
|
|
|
1.1
|
Loại dung tích
xy lanh 1.6 trở xuống
|
500
|
|
1.2
|
Loại dung tích
xy lanh 1.8, 2.0
|
600
|
|
2
|
Isuzu Trooper,
Bighorn 04 cửa
|
1.000
|
|
3
|
Loại 02 cửa
tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích
|
|
|
4
|
Isuzu chở người
từ 08 đến 30 chỗ
|
|
|
4.1
|
Loại 08 đến 10
chỗ
|
500
|
|
4.2
|
Loại 11 đến 16
chỗ
|
550
|
|
4.3
|
Loại 17 đến 26
chỗ
|
700
|
|
4.4
|
Loại 26 đến 30
chỗ
|
800
|
|
|
G. XE Ô TÔ HIỆU DAIHATSU
|
|
|
1
|
Daihatsu
Charader 1.0
|
400
|
|
2
|
Daihatsu
Charader 1.3
|
500
|
|
3
|
Daihatsu Applause
|
700
|
|
4
|
Aihatsu Rugger
2.8 gầm cao
|
800
|
|
5
|
Daihatsu
Feroza, Rocky 1.6 gầm cao
|
600
|
|
6
|
Daihatsu Mini
Car 06 chỗ
|
500
|
|
|
H. XE Ô TÔ HIỆU SUZUKI
|
|
|
1
|
Suzuki 04, 05
chỗ 04 cửa
|
|
|
1.1
|
Loại dung tích
xi lanh 1.0
|
400
|
|
1.2
|
Loại dung tích
xi lanh 1.3
|
500
|
|
1.3
|
Loại dung tích
xi lanh 1.5, 1.6
|
600
|
|
2
|
Suzuki Samurai,
Sidewick gầm cao 1.3
|
600
|
|
3
|
Suzuki Samurai,
Sidewick gầm cao 1.5, 1.6
|
700
|
|
4
|
Suzuki Vitara
Grand gầm cao 2.0, 05 chỗ
|
750
|
|
5
|
Suzuki Vitara
Grand gầm cao 2.7, 07 chỗ
|
800
|
|
6
|
Suzuki Mini
Car: Carry 06 chỗ
|
400
|
|
7
|
Loại 02 cửa
tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích
|
|
|
7.1
|
Suzuki SWIFT 1.5AT
5 chỗ
|
521
|
|
7.2
|
Suzuki SWIFT 1.5MT
5 chỗ
|
490
|
|
7.3
|
Suzuki APV GLB
8 chỗ
|
371
|
|
7.4
|
Suzuki APV GLXS
7 chỗ
|
411
|
|
|
J. XE Ô TÔ HIỆU SABARU, FUJI
|
|
|
1
|
Legacy
|
850
|
|
2
|
Imprera
|
750
|
|
|
K. XE Ô TÔ BUS CÁC HÃNG CỦA NHẬT
|
|
|
1
|
Xe Bus 31 đến
40 chỗ
|
1.400
|
|
2
|
Xe Bus 41 đến
50 chỗ
|
1.500
|
|
|
L. XE Ô TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA NHẬT
|
|
|
1
|
XE TẢI MUI KÍN
|
|
|
1.1
|
(kiểu xe khách
khoang hàng liền cabin)
|
|
|
|
Tính bằng 80%
xe cùng loại, dung tích
|
|
|
2
|
XE PICKUP HIỆU
TOYOTA, NISSAN 04 CỬA
|
|
|
2.1
|
Loại dung tích
xy lanh 2.0 trở xuống
|
400
|
|
2.2
|
Loại dung tích
xy lanh 2.2 đến dưới 2.8
|
520
|
|
2.3
|
Loại dung tích
xy lanh 2.8 đến 3.0
|
500
|
|
2.4
|
Loại 02 cửa
Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích
|
|
|
3
|
XE TẢI THÙNG CỐ
ĐỊNH
|
|
|
3.1
|
Loại trọng tải
dưới 01 tấn
|
200
|
|
3.2
|
Loại trọng tải
01 tấn đến 1.5 tấn
|
250
|
|
3.3
|
Loại trọng tải
trên 1.5 tấn đến 02 tấn
|
300
|
|
3.4
|
Loại trọng tải
trên 02 tấn đến 03 tấn
|
350
|
|
3.5
|
Loại trọng tải
trên 03 tấn đến 05 tấn
|
450
|
|
3.6
|
Loại trọng tải
trên 05 tấn đến 07 tấn
|
500
|
|
3.7
|
Loại trọng tải
trên 07 tấn đến 09 tấn
|
550
|
|
3.8
|
Loại trọng tải
trên 09 tấn đến 11 tấn
|
600
|
|
3.9
|
Loại trọng tải
trên 11 tấn đến 15 tấn
|
700
|
|
3.10
|
Loại trọng tải
trên 15 tấn đến 20 tấn
|
750
|
|
3.11
|
Loại trọng tải
trên 20 tấn
|
850
|
|
|
CHƯƠNG II: XE Ô TÔ ĐỨC
|
|
|
|
A. XE Ô TÔ HIỆU MERCEDES - BENZ
|
|
|
1
|
Mercedes E180
|
1.200
|
|
2
|
Mercedes E190
|
1.300
|
|
3
|
Mercedes E200 5
chỗ
|
1.352
|
|
4
|
Mercedes E220
|
1.500
|
|
5
|
Mercedes E230
tính bằng 105 % Mercedes E220
|
1.575
|
|
6
|
Mercedes E240 (
5 chỗ) tính bằng 110 % Mercedes E220
|
1.650
|
|
7
|
Mercedes E250,
E260 tính bằng 115 % Mercedes E220
|
1.725
|
|
8
|
Mercedes E280 (
5 chỗ)tính bằng 120 % Mercedes E220
|
1.800
|
|
9
|
Mercedes E300
|
1.800
|
|
10
|
Mercedes E320,
E350, E380
|
2.000
|
|
11
|
Mercedes E400
|
2.100
|
|
12
|
Mercedes E420,
E430, E450
|
2.200
|
|
13
|
Mercedes S500,
S560
|
2.700
|
|
14
|
Mercedes S600
|
2.900
|
|
15
|
Mercedes CLS
350
|
2.400
|
|
16
|
Mercedes CLS
500
|
2.900
|
|
17
|
Mescedes Model
C tính bằng 80% Model E
|
|
|
18
|
Mescedes Model
ML tính bằng 90% Model E
|
|
|
19
|
Mescedes Model
S tính bằng 130% Model E
|
|
|
20
|
Mescedes Model
G tính bằng 150% Model E
|
|
|
|
B. XE Ô TÔ HIỆU BMW
|
|
|
1
|
BMW SERIES 3
|
|
|
1.1
|
BMW 316i
|
1.000
|
|
1.2
|
BMW 318i
|
1.100
|
|
1.3
|
BMW 320i
|
1.200
|
|
1.4
|
BMW 323i, 324i,
325i
|
1.250
|
|
1.5
|
BMW 328i
|
1.400
|
|
2
|
BMW SERIES 5
|
|
|
2.1
|
BMW 518i
|
1.200
|
|
2.2
|
BMW 520i
|
1.300
|
|
2.3
|
BMW 525i
|
1.400
|
|
2.4
|
BMW 528i, 530i
|
1.500
|
|
2.5
|
BMW 535i
|
1.600
|
|
2.6
|
BMW 540i
|
1.800
|
|
3
|
BMW SERIES 7
|
|
|
3.1
|
BMW 725i, 728i
|
1.500
|
|
3.2
|
BMW 730i, 735i
|
1.700
|
|
3.3
|
BMW 740i
|
1.900
|
|
3.4
|
BMW 750i
|
2.400
|
|
4
|
BMW SERIES 8
|
|
|
4.1
|
BMW 840 G
|
2.100
|
|
4.2
|
BMW 850 G
|
2.200
|
|
5
|
BMW 2 CẦU GẦM
CAO
|
|
|
5.1
|
BMW X5 3.0
|
1.900
|
|
5.2
|
BMW X5 4.0
|
2.000
|
|
5.3
|
BMW X5 4.4
|
2.100
|
|
5.4
|
BMW X3 2.3
|
1.400
|
|
|
C. XE Ô TÔ HIỆU AUDI
|
|
|
1
|
AUDI 3.6
|
1400
|
|
2
|
AUDI A6 2.8
|
1.150
|
|
3
|
AUDI A8 2.5
|
1.400
|
|
4
|
AUDI S6
|
1.500
|
|
5
|
AUDI V8
|
1.600
|
|
|
D. XE Ô TÔ HIỆU VOLKSWAGEN, OPEL
|
|
|
1
|
XE DU LỊCH 04,
05 CHỖ
|
|
|
1.1
|
Loại dung tích
xy lanh 1.3 trở xuống
|
600
|
|
1.2
|
Loại dung tích
xy lanh trên 1.3 đến 1.6
|
650
|
|
1.3
|
Loại dung tích
xy lanh trên 1.6 đến 2.0
|
750
|
|
1.4
|
Loại dung tích
xy lanh trên 2.0 đến 2.5
|
850
|
|
1.5
|
Loại dung tích
xy lanh trên 2.5 đến 3.0
|
1.200
|
|
|
E. XE Ô TÔ BUS CÁC HÃNG CỦA ĐỨC
|
|
|
1
|
Tính bằng giá
xe Bus cùng loại do Nhật sản xuất
|
|
|
|
F. XE Ô TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA ĐỨC
|
|
|
1
|
Tính bằng giá
xe tải hãng Toyota sản xuất
|
|
|
|
CHƯƠNG III: XE Ô TÔ PHÁP
|
|
|
|
A. XE Ô TÔ HIỆU PEUGEOT
|
|
|
1
|
Peugeot 106
|
320
|
|
2
|
Peugeot 205
|
370
|
|
3
|
Peugeot 306,
309
|
420
|
|
4
|
Peugeot 405
|
500
|
|
5
|
Peugeot 406
|
550
|
|
6
|
Peugeot 505
|
600
|
|
7
|
Peugeot 605
|
650
|
|
|
B. XE Ô TÔ HIỆU RENAULT
|
|
|
1
|
Renault 19
|
400
|
|
2
|
Renault 21
|
500
|
|
3
|
Renault 25
|
550
|
|
4
|
Renault Safrane
|
700
|
|
5
|
Renault Espace;
Cl10
|
350
|
|
|
C. XE Ô TÔ HIỆU CITROEL
|
|
|
1
|
Citroel AX
|
350
|
|
2
|
Citroel ZX
|
400
|
|
3
|
Citroel BX
|
450
|
|
4
|
Citroel XM 2.0
|
550
|
|
5
|
Citroel XM 3.0
|
700
|
|
|
D. XE Ô TÔ BUS CÁC HÃNG CỦA PHÁP
|
|
|
1
|
Tính bằng 90%
giá xe Bus các hãng Nhật sản xuất
|
|
|
|
E. XE Ô TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA PHÁP
|
|
|
2
|
Tính bằng 90%
giá xe tải các hãng Nhật sản xuất
|
|
|
|
CHƯƠNG IV: XE Ô TÔ Ý, THUỴ
ĐIỂN, MỸ, ÚC
|
|
|
|
(xe du lịch
04,05 chỗ)
|
|
|
|
A. XE Ô TÔ HIỆU FIAT
|
|
|
1
|
Fiat 1.3 trở
xuống
|
350
|
|
3
|
Fiat trên 1.3
đến 1.6
|
400
|
|
3
|
Fiat trên1.6
trở đến 2.0
|
500
|
|
|
B. XE Ô TÔ HIỆU VOLVO
|
|
|
1
|
Volvo 960 3.0
|
1.000
|
|
2
|
Volvo 940 2.3
|
900
|
|
3
|
Volvo 2.5 ( 07
chỗ)
|
850
|
|
|
C. XE Ô TÔ HIỆU FORD
|
|
|
1
|
Ford 1.3 trở
xuống
|
400
|
|
2
|
Ford trên 1.3
đến 1.6
|
500
|
|
3
|
Ford trên1.6
trở đến 2.0
|
650
|
|
|
Ford Mon deo
BA7, 2.5 động cơ xăng, 5 chỗ
|
979
|
|
4
|
Ford Explorex
xls 4.0
|
|
|
|
D. XE VẬN TẢI
|
|
|
1
|
Xe đầu kéo mỹ
|
700
|
|
|
E. XE HIỆU KHÁC
|
|
|
1
|
Chrysler 300C
Hemi 5.7
|
1.400
|
|
|
CAM RYLE -2.4
|
940
|
|
|
CHƯƠNG V: XE Ô TÔ HÀN QUỐC
|
|
|
|
A. XE HIỆU DAEWOO
|
|
|
1
|
XE DU LỊCH 04,
05 CHỖ
|
|
|
1.1
|
Loại dung tích
xy lanh 1.0 trở xuống
|
250
|
|
1.2
|
Loại dung tích
xy lanh trên 1.0 đến 1.3
|
300
|
|
1.3
|
Loại dung tích
xy lanh trên 1.3 đến 1.6
|
320
|
|
1.4
|
Loại dung tích
xy lanh trên 1.6 đến 2.0
|
470
|
|
1.5
|
Loại dung tích
xy lanh trên 2.0 đến 2.5
|
580
|
|
1.6
|
Loại dung tích
xy lanh trên 2.5 đến 3.0
|
700
|
|
2
|
XE GẦM CAO
|
|
|
2.1
|
Loại dung tích
xy lanh 2.5 trở xuống
|
570
|
|
2.2
|
Loại dung tích
xy lanh trên 2.5 đến 3.0
|
680
|
|
2.3
|
Loại dung tích
xy lanh trên 3.0
|
830
|
|
3
|
XE BUS
|
|
|
3.1
|
Loại Mini Car
dưới 1.0
|
320
|
|
3.2
|
Loại 07 đến 09
chỗ
|
420
|
|
3.3
|
Loại 10 đến 12
chỗ
|
520
|
|
3.4
|
Loại 13 đến 15
chỗ
|
620
|
|
3.5
|
Loại 16 đến 26
chỗ
|
720
|
|
3.6
|
L oại 27 đến 30
chỗ
|
820
|
|
3.7
|
Loại 31 đến 40
chỗ
|
1.020
|
|
3.8
|
Loại 41 đến 50
chỗ
|
1.223
|
|
3.9
|
Loại 50 đến 60
chỗ
|
1.420
|
|
3.10
|
Loại trên 60
chỗ (cả chỗ ngồi, chỗ đứng)
|
1.450
|
|
3.11
|
Buýt BS090Đ
30+1 ghế hoặc 31+1ghế động cơ Điezel Đ1146
|
800
|
|
3.12
|
Buýt BS090ĐL 25
ghế và 47 chỗ đứng động cơ Điezel Đ1146
|
800
|
|
3.13
|
Buýt GDW 6900
25 ghế và 64 chỗ đứng động cơ YC4G180-20
|
595
|
|
3.14
|
Buýt BS106Đ 28
ghế và 55 chỗ đứng động cơ Điezel ĐE08TIS
|
1.189
|
|
4
|
XE TẢI MUI KÍN
(KHOANG HÀNG LIỀN CABIN)
|
|
|
|
+ Tính bằng 80%
xe cùng loại, dung tích
|
|
|
5
|
XE TẢI THÙNG CỐ
ĐỊNH
|
|
|
5.1
|
Loại trọng tải
dưới 01 tấn
|
160
|
|
5.2
|
Loại trọng tải
01 tấn đến 1,5 tấn
|
200
|
|
5.3
|
Loại trọng tải
trên 1.5 tấn đến 2,5 tấn
|
250
|
|
5.4
|
Loại trọng tải
trên 2.5 tấn đến 3,5 tấn
|
300
|
|
5.5
|
Loại trọng tải
trên 3.5 tấn đến 06 tấn
|
350
|
|
5.6
|
Loại trọng tải
trên 06 tấn đến 08 tấn
|
400
|
|
5.7
|
Loại trọng tải
trên 08 tấn đến 11 tấn
|
450
|
|
5.8
|
Loại trọng tải
trên 11 tấn đến 15 tấn
|
550
|
|
5.9
|
Loại trọng tải
trên 15 tấn
|
650
|
|
|
B. XE HIỆU HYUNDAI
|
|
|
I
|
Xe tải thùng hãng Huyn dai
|
|
|
1
|
Huyndai loại
2,5 tấn
|
330
|
|
2
|
Huyndai loại
3,5 tấn
|
360
|
|
3
|
HD - 270 trọng
tải 15 tấn
|
1.330
|
|
3
|
HD - 206 trọng
tải 27 tấn
|
1.200
|
|
4
|
HD -520 trọng
tải 36 tấn
|
1.500
|
|
II
|
Xe hãng Huyn dai chở khách
|
|
|
1
|
Huyndai Teracam
3.5 2 cầu chuyên dụng chở tiền
|
360
|
|
2
|
Huyndai Aero 45
chỗ (cả chỗ đứng, ngồi)
|
1.100
|
|
3
|
Huyndai Aero
trên 60 chỗ (cả chỗ đứng, chỗ ngồi)
|
1.450
|
|
4
|
Huyndai Global
900, 54 chỗ (cả chỗ đứng, chỗ ngồi)
|
780
|
|
5
|
Loại khác Tính
bằng 90% hiệu Daewoo cùng loại
|
|
|
III
|
Xe hãng Huyn dai chuyên dùng
|
|
|
1
|
Xe chở xăng dầu
kí hiệu dung tích 6557cm3 FAW
|
750
|
|
|
C. XE HIỆU KIA
|
|
|
1
|
FCRTÐLI 5 chỗ
|
350
|
|
2
|
PRIDELX dung
tích 1399 cm3
|
226
|
|
3
|
CERATO SLX 5
chỗ 1591cm3
|
252
|
|
4
|
5 chỗ động cơ
xăng (số sàn) RIO (4 cửa KNADE223)
|
454
|
|
5
|
5 chỗ động cơ
xăng RIO (5 cửa KNADE243296)
|
407
|
|
6
|
5 chỗ động cơ
xăng, (số tự động) RIO (5 cửa KNADE243386)
|
423
|
|
7
|
SORENTO EX
|
560
|
|
8
|
5 chỗ động cơ
xăng, (số tự động) OPTIMAEX
|
576
|
|
9
|
7 chỗ động cơ
xăng, (số sàn) CARENS (KNAFG521287)
|
477
|
|
10
|
7 chỗ động cơ
xăng (số tự động) CARENS (KNAFG521387)
|
500
|
|
11
|
7 chỗ máy dầu
(số sàn) CARENS (KNAFG524287)
|
490
|
|
12
|
7 chỗ máy dầu
(số tự động) CARENS (KNAFG524387)
|
513
|
|
13
|
7 chỗ máy dầu
(số tự động) SORENTOEX (KNAJC521385) 2WD
|
700
|
|
14
|
7 chỗ máy dầu
(số tự động) SORENTOEX (KNAJC521885) 4WD
|
713
|
|
|
D. XE HIỆU KHÁC
|
|
|
1
|
Sang Yong
Chairman 3.2
|
540
|
|
2
|
Loại khác Tính
bằng 90% hiệu Daewoo cùng loại
|
|
|
|
CHƯƠNG VI: XE Ô TÔ CHLB NGA
|
|
|
1
|
Xe Uoat
|
200
|
|
2
|
Xe Paz
|
250
|
|
3
|
Xe Uoat tải 1.5
tấn
|
180
|
|
4
|
Xe Gaz
|
200
|
|
5
|
Xe Zil
|
250
|
|
6
|
Xe Maz
|
370
|
|
7
|
Xe Kamaz, Kraz,
Ural
|
430
|
|
|
CHƯƠNG VII: XE Ô TÔ TRUNG
QUỐC
|
|
|
I
|
XE CON
|
|
|
1
|
Image-SFJ 6370D
8 chỗ dung tích xi lanh 1030cc (CTy trường thanh)
|
100
|
|
II
|
XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH
|
|
|
1
|
Loại trọng tải
dưới 01 tấn
|
130
|
|
2
|
Loại trọng tải
01 tấn đến 1.5 tấn
|
150
|
|
3
|
Loại trọng tải
trên 1.5 tấn đến 2.5 tấn
|
170
|
|
4
|
Loại trọng tải
trên 2.5 tấn đến 4.5 tấn
|
200
|
|
5
|
Loại trọng tải
trên 4.5 tấn đến 06 tấn
|
230
|
|
6
|
Loại trọng tải
trên 06 tấn đến 08 tấn
|
250
|
|
7
|
Loại trọng tải
trên 08 tấn đến 10 tấn
|
300
|
|
8
|
Loại trọng tải
trên 10 tấn
|
350
|
|
9
|
Dông Feng DFL
3251A 8.900cm3 trong tải 9 tấn
|
900
|
|
10
|
CNHTC 9.726 cm3
trọng tải 9 tấn
|
850
|
|
11
|
CHUAN LU
CGC3058 BBD không có trợ lực tay lái
|
150
|
|
12
|
CHUAN LU
CGC3058 BBD có trợ lực tay lái
|
156
|
|
|
CHƯƠNG VIII: XE Ô TÔ LIÊN
DOANH VIỆT NAM
|
|
|
|
A. XE XNLDSX ÔTÔ HOÀ BÌNH (VMC)
|
|
|
1
|
Mazda 3 MT 1.6
5 chỗ
|
482
|
|
2
|
Mazda 3 AT 1.6
5 chỗ
|
507
|
|
3
|
Mazda 323
|
420
|
|
4
|
Mazda 626 2.0
|
680
|
|
5
|
Mazda6 2.0 5
chỗ
|
546
|
|
6
|
Mazda6 2.3 5
chỗ
|
627
|
|
7
|
Mazda E2000
|
340
|
|
8
|
Mazda B2200,
04 cửa
|
320
|
|
9
|
Mazda B2200,
02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích
|
|
|
10
|
Mazda Premacy 1.8
- 7 chỗ
|
402
|
|
11
|
Kia Pride 1.3
|
250
|
|
12
|
Kia Pride cd5
|
210
|
|
13
|
Kia Ceres
|
240
|
|
14
|
Kia Pregio
|
420
|
|
15
|
Kia Spectra 1.6
- 5 chỗ
|
260
|
|
16
|
Kia Camival GS
2.5 - 7 Chỗ
|
502
|
|
17
|
Kia Camival LS
2.5 - 9 Chỗ
|
576
|
|
18
|
Kia Camival LS
2.5 - 5 Chỗ
|
470
|
|
19
|
Bmw 318i A
2.0L - 5 chỗ
|
920
|
|
20
|
Bmw 320i
|
950
|
|
21
|
Bmw 325iA
2.5L- 5 chỗ
|
1.030
|
|
22
|
Bmw 525i
|
1.120
|
|
23
|
Bmw 528i
|
1.200
|
|
24
|
Subaru Legacy
|
520
|
|
25
|
Kia Spec tra
|
314
|
|
26
|
Kia Spec tra
1,25T
|
182
|
|
27
|
Kia Spec tra
1,4T
|
210
|
|
28
|
Kia MOR NING
SLX
|
195
|
|
|
B. XE CÔNG TY MEKONG
|
|
|
1
|
Mekong Jeep
|
270
|
|
2
|
Mekong Star
|
260
|
|
3
|
Mekong tải
thùng cố định dưới 2.5 tấn
|
290
|
|
4
|
Iveco Turbo
Daily 16 chỗ đến 24 chỗ
|
450
|
|
5
|
Iveco Turbo
Daily 30 chỗ trở lên
|
670
|
|
6
|
Iveco Turbo
Daily 4010, 4910
|
300
|
|
7
|
Fiat Tempra
|
360
|
|
8
|
Fiat Siena 1.3
|
240
|
|
9
|
Fiat Siena HLX
1.6 5 chỗ
|
354
|
|
10
|
Musso 602
|
460
|
|
11
|
Musso E230
|
570
|
|
12
|
Musso E32p
|
780
|
|
13
|
Musso 661
|
490
|
|
14
|
Premio
|
270
|
|
15
|
Musso GL 2.3
|
500
|
|
16
|
Musso libero
|
530
|
|
17
|
Musso CT
|
400
|
|
18
|
At Albea ELX
1.3 5 chỗ
|
349
|
|
19
|
Fiat Albea HLX
1.6 5 chỗ
|
445
|
|
20
|
Fat Doblo 1.6 7
chỗ
|
397
|
|
21
|
Pick-Up
Admiral BQ 1020A
|
220
|
|
22
|
Shuguangprnto
DG 6472
|
420
|
|
23
|
Shuguangprnto
DG 6471 C 07 chỗ
|
390
|
|
|
C. XE CÔNG TY Ô TÔ TOYOTA VIỆT NAM
|
|
|
1
|
Toyota Corolla
1.3 J
|
450
|
|
2
|
Toyota Corolla
1.3
|
300
|
|
3
|
Toyota Corolla
1.6
|
410
|
|
4
|
Toyota Corolla
Altis ZZE122L-GEMEKH 5 chỗ 1.8cm3
|
560
|
|
5
|
Toyota Corolla
ZZE142L-GEMEKH 5 chỗ 1.8cm3
|
624
|
|
6
|
Toyota Corolla
ZZE142L-GEMEKH 5 chỗ 1.8cm3
|
587
|
|
7
|
Toyota Camry
2.2
|
510
|
|
8
|
Toyota Camry
2.4 LE
|
670
|
|
9
|
Toyota Camry
2.4X- 2007
|
810
|
|
10
|
Toyota Camry
2.4G - 5 chỗ
|
810
|
|
11
|
Toyota Camry
2.4G ACV40L-JEAEKU 5 chỗ 2362 cm3
|
897
|
|
12
|
Toyota Camry
GLX
|
977
|
|
13
|
Toyota Camry
3.5Q- 2007
|
1.054
|
|
14
|
Toyota Camry
3.5Q GSV40L-JETGKU 5 chỗ 3.456 cm3
|
1.237
|
|
15
|
Toyota Camry
Grande 3.0
|
1.000
|
|
16
|
Toyota Camry
3.0 -5 chỗ
|
960
|
|
17
|
Toyota Camry
GLX 5 chỗ 2.362 cm3 (Autralia sản xuất)
|
900
|
|
18
|
Toyota Zace DX
1.8
|
410
|
|
19
|
Toyota Zace G1
1.8
|
470
|
|
20
|
Toyota Zace
SURF 1.8
|
500
|
|
21
|
Toyota Vios G NCP93L-BEPGKU
- 5 chỗ 1.5 cm3
|
493
|
|
22
|
Toyota Vios E NCP93L-BEPGKU
- 5 chỗ 1.5 cm3
|
452
|
|
23
|
Toyota Vios
Limo NCP93L-BEPGKU - 5 chỗ 1.5 cm3
|
429
|
|
24
|
Toyota Land
Cruiser
|
1.137
|
|
25
|
Toyota Land
Cruiser UZJ200L-GNAEK 8 chỗ 4664 cm3 (nhập khẩu)
|
1.648
|
|
26
|
Toyota Hiace 12
chỗ
|
540
|
|
27
|
Toyota Hiace Cummute
Gasoline TRH213L-JEMDK 16 chỗ .2.7 cm3
|
545
|
|
28
|
Toyota Hiace
Cummuter 2.7- xăng 15 chỗ
|
476
|
|
29
|
Toyota Hiace
Cummuter 2.5- Diesel 15 chỗ
|
493
|
|
30
|
Toyota Hiace
Super Wagon 10 chỗ 2.7 cm3
|
660
|
|
31
|
Toyota Hiace
Cummuter Điesel 16 chỗ 2.5 cm3
|
564
|
|
32
|
Toyota Hiace
Van
|
480
|
|
33
|
Toyota Innova
G 08 chỗ
|
495
|
|
34
|
Toyota Innova
G TGN40L-GKMNKU 08 chỗ 2.0 cm3
|
587
|
|
35
|
Toyota Innova
J 08 chỗ
|
415
|
|
36
|
Toyota Innova
J TGN40L-GKMNKU 08 chỗ 2.0 cm3
|
527
|
|
37
|
Toyota Innova
V TGN40L-GKPNKU 08 chỗ 2.0 cm3
|
650
|
|
38
|
Toyota Innova
G TGN40L-GKPNKU 08 chỗ 2.0 cm3
|
587
|
|
39
|
Toyota Land
Cruiser UZJ 200L-GNAEK 08 chỗ 4.7 cm3
|
1648
|
|
40
|
Toyota
Fortunersr5 5 chỗ 2.699 cm3 (InĐônêxia sản xuất)
|
900
|
|
41
|
Toyota
Fortunersr V TGN5Ll-NKPSKU 7 chỗ 2.694 cm3
|
825
|
|
42
|
Toyota
Fortunersr G KUN60L-NKMSHU 7 chỗ 2.494 cm3
|
690
|
|
43
|
Toyota Yaris
|
550
|
|
44
|
Toyota Yaris
từ 1.1 trở xuốg
|
500
|
|
45
|
Toyota Yaris
từ 1.1 đến 1.3 cm3
|
550
|
|
|
D. XE CÔNG TY LD MERCEDES-BENZ
VIỆT NAM
|
|
|
1
|
Mercedes E230
|
1.100
|
|
2
|
Mercedes Ee240
|
1.200
|
|
3
|
Mercedes C180k
1.8 Elegance 5 chỗ
|
944
|
|
4
|
Mercedes C180k
Classic 1.8 5 chỗ
|
806
|
|
5
|
Mercedes C180k
Sport 1.8 5 chỗ
|
931
|
|
6
|
Mercedes C200
|
800
|
|
7
|
Mercedes C240
|
1.250
|
|
8
|
Mercedes E200k
Elegance 1.8 5chỗ
|
1.344
|
|
9
|
Mercedes E200
Avantgarde 5 chỗ
|
1.424
|
|
10
|
Mercedes E240E
|
1.800
|
|
11
|
Mercedes E280 Elegance
5 chỗ 7Seed
|
2.000
|
|
12
|
Mercedes E280 Elegance
2007 3.0 5 chỗ 7Seed
|
2.000
|
|
13
|
Mercedes E280 Avantgarde
3.0 5 chỗ 7Seed
|
1.198
|
|
14
|
Mercedes
Sprinter 311
|
550
|
|
15
|
Mercedes MB
700
|
500
|
|
16
|
Mercedes MB
140, 16 chỗ
|
550
|
|
17
|
Mercedes MB
100. 9 chỗ
|
650
|
|
18
|
Mercedes
Cityliner 34 chỗ
|
1.170
|
|
19
|
Mercedes
Cityliner 35 - 37 chỗ
|
1.200
|
|
20
|
Mercedes
Cityliner 44 chỗ
|
1.850
|
|
21
|
Mercedes 16 chỗ
Spinter CDI 311
|
597
|
|
22
|
Mercedes 16 chỗ
Spinter CDI 312 - Special Edition
|
621
|
|
|
E. XE CÔNG TY TNHH FORD VIỆT NAM
|
|
|
1
|
Ford Laser 1.8
|
570
|
|
2
|
Ford Laser 1.6
|
460
|
|
3
|
Ford Laser Lxi
5 chç
|
480
|
|
4
|
Ford Laser Ghia
1.8 MT
|
583
|
|
5
|
Ford Laser Ghia
AT 1.9 5 chỗ
|
609
|
|
6
|
Ford Ranger XL
2.5- 5 chỗ
|
446
|
|
7
|
Ford Ranger XLT
2.5 - 5 chỗ
|
501
|
|
8
|
Ford Ranger 2AW
ca bin kép chở hàng TC XL
|
450
|
|
9
|
Ford Ranger 2AW
ca bin kép chở hàng TC XL có lắp thùng
|
475
|
|
10
|
Ford Ranger 2AW
ca bin kép chở hàngTC XLT
|
507
|
|
11
|
Ford Ranger 2AW
ca bin kép chở hàng cao cấp du.lịch XLT
|
539
|
|
12
|
Ford Ranger 2AW
ca bin kép chở hàng cao cấp thể thao XLT
|
528
|
|
13
|
Ford Ranger 2AW
ca bin kép chở hàng cao cấp d. lịch XLT. Active
|
559
|
|
14
|
Ford Ranger 2AW
ca bin kép chở hàng cao cấp thể thao XLTXLT Active
|
548
|
|
15
|
Ford Ranger 2AW
8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XLT, 2 cầu,
|
554
|
|
16
|
Ford Ranger 2AW
8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép ) Điesel XL, 2 cầu,
|
495
|
|
17
|
Ford Ranger 2AW
8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XLT, 2 cầu, trang bị cao cấp du lịch
|
587
|
|
18
|
Ford Ranger
2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XLT, 2 cầu, trang bị cao cấp thể
thao
|
578
|
|
19
|
Ford Ranger
2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XL, 2 cầu, trang bị nắp che
thùng sau
|
520
|
|
20
|
Ford Ranger
2AW IF2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XL, 1 cầu, trang bị nắp che
thùng sau
|
457
|
|
21
|
Ford Ranger
2AW IF2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XL
|
439
|
|
22
|
Ford Ranger
UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4 x 4, Diesel XLT tiêu chuẩn
|
551
|
|
23
|
Ford Ranger
UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4 x 4 Diesel XL tiêu chuẩn
|
472
|
|
24
|
Ford Ranger
UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4 x 2, Diesel XL tiêu chuẩn
|
419
|
|
25
|
Ford Ranger
UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4 x 4, Diesel XLT cao cấp du lịch
|
583
|
|
26
|
Ford Ranger
UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4 x 4, Diesel XLT cao cấp thể thao
|
574
|
|
27
|
Ford Ranger
UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4 x 4, Diesel XL nắp che thùng sau
|
495
|
|
28
|
Ford Ranger
UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4 x 2, Diesel XL nắp che thùng sau
|
440
|
|
29
|
Ford Mondeo
2.0 AT 5 chỗ
|
710
|
|
30
|
Ford Mondeo
2.5 Ghia V6 5 chỗ
|
830
|
|
31
|
Ford Mondeo
B4Y- lCBD 5 chỗ
|
841
|
|
32
|
Ford Mondeo
B4Y- LJBB 5 chỗ
|
719
|
|
33
|
Ford Escape
2.0
|
560
|
|
34
|
Ford Escape XLS
2.3 AT 5 chỗ
|
645
|
|
35
|
Ford Escape
EV24 XLT 2.3L hộp số tự động 5 chỗ
|
661
|
|
36
|
Ford Escape
EV65 XLS 2.3L hộp số tự động 5 chỗ
|
592
|
|
37
|
Ford Escape XLT
3.0L AT 5 chỗ
|
702
|
|
38
|
Ford Escape
LN2 ENGD4.số tự động 5 chỗ động cơ xăng 3.0l
|
750
|
|
39
|
Ford Escape
LN2 ENGZ 4.số tự động 5 chỗ động cơ xăng 2.3l
|
653
|
|
40
|
Ford Eve Rest
UV9G 2.5 7 chỗ động cơ dầu
|
531
|
|
41
|
Ford Eve Rest
UV9F 2.6 7 chỗ động cơ xăng
|
548
|
|
42
|
Ford Eve Rest
UV9H 2.5 7 chỗ động cơ dầu
|
672
|
|
43
|
Ford Eve Rest
UV9G 7 chỗ động cơ dầu, cao cấp
|
544
|
|
44
|
Ford Eve Rest
UV9F 7 chỗ động cơ xăng, cao cấp
|
561
|
|
45
|
Ford Transit 9
chỗ
|
470
|
|
46
|
Ford Transit
12 chỗ
|
520
|
|
47
|
Ford
Transitfccy-HFFA 16 chỗ (động cơ dầu limited)
|
586
|
|
48
|
Ford
Transitfccy-HFFA 16 chỗ (động cơ dầu )
|
556
|
|
49
|
Ford
Transitfccy-ESPA 16 chỗ (động cơ xăng )
|
556
|
|
50
|
Ford
Transitfccy-ESPA 16 chỗ (động cơ xănglimited )
|
586
|
|
51
|
Ford Transit
FCC6 SWFA xe khách 16 chỗ (động cơ dầu Diesel)
|
598
|
|
52
|
Ford Transit
FCC6 PHFA xe khách 16 chỗ ( động cơ dầu Diesel )
|
632
|
|
53
|
Ford Transit
FCA6 SWFA9S xe con 9 chỗ (động cơ dầu Diesel)
|
653
|
|
54
|
Ford Transit
FCA6 SWFA xe khách 10 chỗ (động cơ dầu Diesel)
|
610
|
|
55
|
Ford Transit
FCC6 GZFA xe khách 16 chỗ. Petrol
|
623
|
|
56
|
Ford Transit
FCC6 GZFB xe khách 16 chỗ. Petrol
|
590
|
|
57
|
Ford Transit
FAC6 SWFA (xe tải) 3 chỗ Diesel
|
495
|
|
58
|
Ford Transit
FAC6 PHFA (xe tải) 3 chỗ Diesel
|
504
|
|
59
|
Ford Transit
Van (tải) - tính bằng 80% loại 12 chỗ
|
|
|
60
|
FOR Land trọng
tải 990kg (tải tự đổ CTy trường thành SX) có 3 chỗ
|
97
|
|
61
|
Ford tải 1,8
tấn
|
270
|
|
62
|
Ford Trader
tải 4 tấn
|
370
|
|
63
|
Ford Everest
4X2 2.5 UV9G
|
490
|
|
64
|
Ford Everest
4X2 2.6 UV9Fuv9F
|
510
|
|
65
|
Ford Everest
4X4 2.5 UV9H
|
650
|
|
66
|
Ford Everest
4X2 2.5 UV9R 7 chỗ động cơ dầu
|
538
|
|
67
|
Ford Everest
4X2 2.6 UV9P 7 chỗ động cơ dầu
|
554
|
|
68
|
Ford Everest
4X4 2.5 UV9S 7 chỗ động cơ dầu
|
713
|
|
69
|
Ford Everest
UW152-2, 7 chỗ, động cơ dầu, 2.5L
|
664
|
|
70
|
Ford Everest
UW151-7, 7 chỗ, động cơ dầu, 2.5L
|
716
|
|
71
|
Ford Everest
UW852-2, 7 chỗ, động cơ dầu, 2.5L
|
826
|
|
72
|
Ford Focus 1.6
LX 5 chỗ
|
461
|
|
73
|
Ford Focus 1.8
MT 5 chỗ
|
494
|
|
74
|
Ford Focus 1.8
AT 5 chỗ
|
515
|
|
75
|
Ford Focus 2.0
MT 5 chỗ
|
566
|
|
76
|
Ford Focus 2.0
AT 5 chỗ
|
576
|
|
77
|
Ford Focus 2.0
5 chỗ (5 cửa)
|
606
|
|
78
|
Ford Focus DA3
AODB AT 5 chỗ,2.0
|
655
|
|
79
|
Ford Focus DB3
AODB AT 5 chỗ,2.0, tự động
|
634
|
|
80
|
Ford Focus DB3
AODB MT 5 chỗ,2.0, tự động
|
596
|
|
81
|
Ford Ffocus
DB3 QQDD AT 5 chỗ, 1.8, tự động
|
575
|
|
82
|
Ford Focus DB3
QQDD MT 5 chỗ1.8, tư động
|
447
|
|
83
|
Ford Focus DB3
BZMT 5 chỗ, 1.6, tư động
|
518
|
|
84
|
Ford Focus DB3
AODB AT 5 chỗ ,cao cấp,2.0, tư động
|
638
|
|
85
|
Ford Focus DB3
AODB AT 5 chỗ, 5 cửa, 2.0, tư động
|
660
|
|
|
F. XE CÔNG TY LDSX Ô TÔ NGÔI SAO
(VINASTAR)
|
|
|
1
|
Mitsubishi
Lance 1.6
|
450
|
|
2
|
Mtsubishi Jolie
SS 8 chỗ
|
357
|
|
3
|
Mitsubishi
Jolie MB 8 chỗ
|
339
|
|
4
|
Mitsubishi
jolie VB2 Wlbheyvt
|
440
|
|
5
|
Mitsubishi
jolie limited 8 chç
|
373
|
|
6
|
Mitsubishi
Pajero 2.4
|
500
|
|
7
|
Mitsubishi
Pajero 3.0
|
530
|
|
8
|
Mitsubishi
Pajero X
|
630
|
|
9
|
Mitsubishi
Pajero X 3.0
|
680
|
|
10
|
Mitsubishi
Pajero XX 7 chỗ GL V6 V33VH
|
644
|
|
11
|
Mitsubishi
Pajero XX 3.0
|
780
|
|
12
|
Mitsubishi
Pajero Supreme 7 chỗ V45WG
|
792
|
|
13
|
Mitsubishi
Pajero GLSA/T 7 chỗ (V93WLRXVQL)
|
1.557
|
|
14
|
Mitsubishi
Pajero GLSM/T 7 chỗ (V93WLNXVQL)
|
1.500
|
|
15
|
Mitsubishi
Pajero GL 7 chỗ (V93WLNDVQL)
|
1.310
|
|
16
|
Mitsubishi
Pajero xe cứu thương (V93WLNDVQL)
|
709
|
|
17
|
Mitsubishi
L300 xe cứu thương (P13WHLNEKL)
|
464
|
|
18
|
Mitsubishi
l300
|
420
|
|
19
|
Mitsubishi
l300 Van - tính bằng 80% loại l300 9 đến 12 chỗ
|
|
|
20
|
Mitsubishi
Grandis NA4WLRUYLVT 2.4 - 7 chỗ
|
660
|
|
21
|
Mitsubishi
Canter 3,5
|
300
|
|
22
|
Mitsubishi
Canter 1,9 lw
|
280
|
|
23
|
Mitsubishi
Canter 1,9 lw TNK
|
310
|
|
24
|
Mitsubishi
Canter 1,9 lw TCK
|
315
|
|
25
|
Mitsubishi
Canter 3,5 Wide (xe tải)
|
310
|
|
26
|
Mitsubishi
Canter 3,5 Wide TNK (xe tải)
|
335
|
|
27
|
Mitsubishi
Canter 3,5 Wide TCK (xe tải)
|
345
|
|
28
|
Mitsubishi
Canter 4,5 Great (xe tải)
|
325
|
|
29
|
Mitsubishi
Canter 4,5 Great TNK (xe tải)
|
360
|
|
30
|
Mitsubishi
Canter 4,5 Great TCK (xe tải)
|
370
|
|
31
|
Mitsubishi
Canter 4,7 LW C&C (xe tải)
|
355
|
|
32
|
Mitsubishi
Canter 4.7LW T.Kín PE73PE6S LDD1 (TK) xe tải
|
457
|
|
33
|
Mitsubishi
Canter 4.7LWW T.Hở PE73PE6S LDD1 (TC) xe tải
|
441
|
|
34
|
Mitsubishi
Canter 4.7 LW C&C PE73PE6S LDD1 xe tải
|
420
|
|
35
|
Mitsubishi
Canter 6.5 WIDE C&C (xe sát xi tải) (xe tải)
|
450
|
|
36
|
Mitsubishi
Canter 6.5 WIDE T.Kín PE84PE6S LDD1 (TK) xe tải
|
489
|
|
37
|
Mitsubishi
Canter 6.5 WIDE T.Hở PE84PE6S LDD1 (TC) xe tải
|
472
|
|
38
|
Mitsubishi
Canter 6.5 C&C WIDE T.Kín PE84PE6S LDD1 sát xi tải
|
472
|
|
39
|
Mitsubishi
Canter 7.5 GREAT C&C (xe sát xi tải) (xe tải)
|
418
|
|
40
|
Mitsubishi
Canter 7.5 GREAT T.Kín PE85PG6S LDD1 xe tải
|
509
|
|
41
|
Mitsubishi
Canter 7.5 GREAT T.Hở PE85PG6S LDD1 (TC) (xe tải)
|
490
|
|
42
|
Mitsubishi
Canter 7.5 GREAT C&C PE85PG6S LDD1 (xe sát xi tải)
|
466
|
|
43
|
Mitsubishi
Grandis NA4WLRUYLVT 7.chỗ
|
814
|
|
44
|
Mitsubishi
Zinger GLS (VC4WLNEYVI) 8 chỗ
|
547
|
|
45
|
Mitsubishi
Zinger GL (VC4WLNEYVI) 8 chỗ
|
513
|
|
46
|
Mitsubishi
Triton GLSA/T xe tải (pick-up ca bin kép)
|
517
|
|
47
|
Mitsubishi
Triton GLSM/T xe tải (pick-up ca bin kép)
|
500
|
|
48
|
Mitsubishi
Triton GLX xe tải (pick-up ca bin kép)
|
461
|
|
49
|
Mitsubishi
Triton GL xe tải (pick-up ca bin kép)
|
403
|
|
50
|
Mitsubishi
Triton GL4WD xe tải (pick-up ca bin kép)
|
362
|
|
51
|
Mitsubishi
Triton GL2WD xe tải (pick-up ca bin kép)
|
331
|
|
52
|
Proton Wira
|
370
|
|
53
|
Misubishi
Lancer Gala 2.0 5 chỗ
|
524
|
|
54
|
Misubishi
Lancer Gala 1.6 AT 5 chỗ
|
410
|
|
55
|
Misubishi
Lancer 1.6 MT 5 chỗ
|
410
|
|
56
|
DacChiMi 8 chỗ
|
191
|
|
57
|
Thùng xe tải
tiêu chuẩn
|
13
|
|
|
G. XE CÔNG TY LD DAEWOO (VIDAMCO)
|
|
|
|
I. XE CON
|
|
|
1
|
Daewoo Cielo
|
270
|
|
2
|
Daewoo Espero,
Prince
|
370
|
|
3
|
Daewoo Super
Saloon
|
420
|
|
4
|
Daewoo Leganza
|
450
|
|
5
|
Daewoo Matiz SE
5 chỗ
|
210
|
|
6
|
Daewoo Matiz SE
Colour 5 chỗ
|
214
|
|
7
|
Daewoo Matiz S
5 chỗ
|
206
|
|
8
|
Daewoo Lanos
LS 1.5 5 chỗ
|
280
|
|
9
|
Daewoo Lanos
SX 1.5 5 chỗ
|
282
|
|
10
|
Daewoo Nubira
1.6 - 5 chỗ
|
350
|
|
11
|
Daewoo Nubira
2.0
|
370
|
|
12
|
Daewoo Magnus
Eagle 2.0 5 chỗ
|
514
|
|
13
|
Daewoo Magnus
Diamond 2.0 5 chỗ
|
436
|
|
14
|
Daewoo Magnus
L6 2.5 5 chỗ
|
486
|
|
15
|
Daewoo BS 090
W/A
|
1.000
|
|
16
|
Daewoo BS 105
W/A
|
1.120
|
|
17
|
Daewoo Lacetti
1.6 - 5 chỗ
|
336
|
|
18
|
Daewoo Lacetti
EX 1.8 5 chỗ
|
333
|
|
19
|
Daewoo Lacetti
Max 1.8 5 chỗ
|
389
|
|
20
|
Daewoo Gentra
S 1.5 5 chỗ
|
294
|
|
21
|
Daewoo Gentra
S X 1.5 5 chỗ
|
302
|
|
22
|
CapTtva LS
|
460
|
|
23
|
CapTtva LT auto
|
500
|
|
24
|
CapTtva LT auto
|
540
|
|
25
|
CHEVROLET -
SPARK-796cc 5 chỗ
|
240
|
|
26
|
CHEVROLET -
SPARK-996cc 5 chỗ
|
270
|
|
27
|
VIVANT - 7 chỗ
|
400
|
|
|
II. XE TẢI Daewoo
|
|
|
1
|
Tải van hiệu
CHEVROLET SPARK VAN 2 chç
|
180
|
|
2
|
Tải van hiệu
CHEVROLET SPARK VAN 796cm3
|
154
|
|
3
|
Tải van hiệu
CHEVROLET - SPARK-WAN loại 335Kg
|
155
|
|
|
III. XE KHÁCH Daewoo
|
|
|
1
|
BS090-D3; 31
chỗ + 25 chỗ đứng máy dầu DOOSAN D1146 (N khẩu)
|
952
|
|
2
|
BS090-D4; 34
chỗ động cơ dầu DOOSAN D1146 (N khẩu)
|
952
|
|
3
|
BH 115E; 46 chỗ
động cơ dầu DOOSAN DE 12T (N khẩu)
|
1.344
|
|
|
IV. Xe buýt Daewoo
|
|
|
1
|
BS090-HGE 33
chỗ máy dầu công suất 225ps/2300 vòng phút (nhập khẩu)
|
1.004
|
|
2
|
BH 115E-G2; 45
chỗ động cơ dầu 310ps/2100 vòng phút (N khẩu)
|
1.338
|
|
|
H. XE CÔNG TY LD SUZUKI VIỆTNAM
|
|
|
1
|
Suzuki tải nhẹ
SK 410K
|
150
|
|
2
|
Suzuki tải nhẹ
thùng kín SK410BV
|
167
|
|
3
|
Suzuki 6 chỗ
|
200
|
|
4
|
Suzuki tải mui
kín (thùng hàng liền cabin)
|
|
|
|
- tính bằng
80% loại 6 chỗ cùng kiểu dáng
|
|
|
5
|
Suzuki Vitara 1.6
5 chỗ
|
356
|
|
6
|
Suzuki Wagon
r+ 1.6 5 chỗ
|
250
|
|
7
|
Suzuki Carry
Truck (tải nhẹ)
|
110
|
|
8
|
Suzuki Blind
Van (tải nhẹ thùng kín)
|
140
|
|
9
|
Suzuki Window
Van
|
180
|
|
10
|
Suzuki APV GLX
1.6, 8 chỗ số tự động
|
355
|
|
11
|
Suzuki APV GL 1.6,
8 chỗ số tay
|
323
|
|
12
|
Suzuki SK410WV
7 chỗ
|
209
|
|
13
|
Suzuki SL410R WAGON
R 5 chỗ
|
234
|
|
14
|
Suzuki VITARA SE416
5chỗ
|
339
|
|
15
|
Suzuki Model
TRUCK SK 410K
|
129
|
|
16
|
Suzuki Model
TRUCK LIMITED SK410K
|
129
|
|
17
|
Suzuki Model
BLIND VAN SK410BV
|
162
|
|
18
|
Suzuki Model
BLIND VAN LIMITED SK410BV
|
164
|
|
19
|
Suzuki Model
WINDOW VAN SK410WV
|
209
|
|
20
|
Suzuki Model
WINDOW VAN LIMITED SK410WV
|
220
|
|
21
|
Suzuki Model
WAGON R SL410R
|
245
|
|
22
|
Suzuki Model
WAGON R LIMITED SL410R
|
246
|
|
23
|
Suzuki Model VITARA
SE416
|
363
|
|
24
|
Suzuki Model VITARA
LIMITED SE416
|
364
|
|
25
|
Suzuki Model
APV GL GC416V GL
|
349
|
|
26
|
Suzuki Model
APV GL LIMITED GC416V GL
|
354
|
|
27
|
Suzuki Model
APV GLX RC416V GLX
|
381
|
|
28
|
Suzuki Model
APV GLX LIMITED RC416V GLX
|
396
|
|
|
I. XE CÔNG TY SX Ô TÔ DAIHATSU
(VIETINDO)
|
|
|
1
|
Daihatsu
Jumbo, Q. BIC
|
130
|
|
2
|
Daihatsu
Citivan 1.6 7 chỗ ( mầu xanh, ghi sáng)
|
275
|
|
3
|
Daihatsu Citivan
1.6 7 chỗ ( mầu ghi sáng, đỏ đun)
|
264
|
|
4
|
Daihatsu
Citivan 1.6 7 chỗ ( mầu trắng)
|
248
|
|
5
|
Daihatsu Devan
(blind van)
|
190
|
|
6
|
Daihatsu
(double cabin), Victor
|
240
|
|
7
|
Daihatsu
Terios 1.3 5 chỗ
|
362
|
|
8
|
Daihatsu Hijet
Jumbo (S92LP)
|
135
|
|
9
|
Daihatsu Hijet
Q.Bic
|
143
|
|
10
|
Daihatsu DEVAN
(S92LV)
|
159
|
|
11
|
Daihatsu Victor
|
177
|
|
12
|
Daihatsu
Citivan (S92LV) loại Semi-Deluxe
|
191
|
|
13
|
Daihatsu
Citivan (S92LV) loại Super-Deluxe
|
218
|
|
14
|
Daihatsu
TERIOS
|
258
|
|
|
J. XE DO CÔNG TY HON DA
|
|
|
1
|
CIVIC 2.0L 5AT FD2
(5 chỗ )
|
661
|
|
2
|
CIVIC 1.8L 5AT FDI
(5 chỗ )
|
590
|
|
3
|
CIVIC 1.8L 5MT
FDI (5 chỗ )
|
530
|
|
|
K. XE CÔNG TY ISUZU VIỆT NAM
|
|
|
1
|
Isuzu Pickup,
4 cửa
|
300
|
|
2
|
Isuzu Pickup,
2 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích
|
|
|
3
|
Isuzu Trooper
S 3.2 7 chỗ
|
722
|
|
4
|
Isuzu Trooper
LS
|
900
|
|
5
|
Isuzu
Hi-Lander LX Limited MT 7 chỗ
|
466
|
|
6
|
Isuzu
Hi-Lander V- Spec MT 7 chỗ
|
542
|
|
7
|
Isuzu
Hi-Lander V- Spec AT 7 chỗ
|
570
|
|
8
|
Isuzu
Hi-Lander V- Spec SC 2.5 ( MT) 8 chỗ
|
553
|
|
9
|
Isuzu
Hi-Lander V- Spec SC 2.5 ( AT) 8 chỗ
|
579
|
|
10
|
Isuzu
Hi-Lander X-Trme AT 7 chỗ
|
544
|
|
11
|
Isuzu
Hi-Lander X-Trme MT 7 chỗ
|
544
|
|
12
|
Isuzu tải 1.45
tấn
|
250
|
|
13
|
Isuzu tải 1.6
tấn
|
270
|
|
14
|
Isuzu tải 2
tấn
|
300
|
|
15
|
Isuzu tải 3
tấn
|
320
|
|
16
|
Isuzu tải 5
tấn
|
360
|
|
17
|
Isuzu D-Max
TFS 54H 05 chỗ và 600 kg
|
460
|
|
18
|
Isuzu D-Max
TFS77Hh 05 chỗ và 550 kg
|
530
|
|
19
|
Isuzu D-Max LS
3.0 MT 5 chỗ
|
546
|
|
20
|
Isuzu D-Max LS
3.0 AT 5 chỗ
|
571
|
|
21
|
Isuzu D-Max S 2.5
MT 5 chỗ
|
458
|
|
22
|
Isuzu D-Max S
3.0 MT 5 chỗ
|
510
|
|
23
|
Isuzu D-Max S
3.0 MT 5 chỗ FSE
|
536
|
|
24
|
Isuzu D-Max SC
3.0 MT 5 chỗ FSE
|
554
|
|
25
|
Isuzu D-Max SC
3.0 AT 5 chỗ FSE
|
581
|
|
|
L. XE CÔNG TY HINO VIỆT NAM
|
|
|
1
|
Hino tải 5,3
tấn
|
350
|
|
2
|
Hino tải 7 tấn
|
450
|
|
3
|
Hino tải 9 tấn
|
620
|
|
4
|
Hino tải 10
tấn
|
890
|
|
|
M. Ô TÔ LIÊN DOANH JRD-VIỆT NAM
SẢN XUẤT
|
|
|
1
|
JRD SUV DAILY
II 4X2 (dung tích Xilanh 2.400cc)
|
287
|
|
2
|
JRD SUV DAILY
II 4X2 (dung tích Xilanh 2.800cc)
|
272
|
|
3
|
JRD SUV DAILY
II 4X4 (dung tích Xilanh 2.400cc)
|
319
|
|
4
|
JRD SUV DAILY
II 4X4 (dung tích Xilanh 2.800cc)
|
281
|
|
5
|
JRD STORM I (2
chỗ) máy dầu
|
142
|
|
6
|
JRD MEGA I
(dung tích Xilanh 1.100cc)
|
135
|
|
7
|
JRD MEGA I (7
chỗ ) động cơ xăng
|
159
|
|
8
|
JRD MEGA II
(dung tích Xilanh 1.100cc)
|
112
|
|
9
|
JRD MEGA II (7
chỗ ) động cơ xăng )
|
142
|
|
10
|
JRD DAILY SUV
II (7 chỗ )
|
290
|
|
11
|
JRD DAILY SUV
II (7 chỗ ) máy xăng
|
312
|
|
12
|
JRD PICK UP (5
chỗ ) máy dầu , 2.8 TURBO
|
238
|
|
13
|
JRD DAILY PICK
UP (5 chỗ )máy xăng
|
240
|
|
14
|
JRD DAILY PICK
UP (5 chỗ ) máy xăng
|
266
|
|
15
|
JRD DAILY PICK
UP II 4X2 (dung tích Xilanh 2.400cc)
|
225
|
|
16
|
JRD DAILY PICK
UP I 4X2 (dung tích Xilanh 2.800cc)
|
259
|
|
17
|
JRD DAILY PICK
UP II 4X4 (dung tích Xilanh 2.800cc)
|
275
|
|
18
|
JRD MANJIA I
(xe tải loại nhỏtrọng lượng toàn bộ 1.470 kg)
|
77
|
|
19
|
JRD MANJIA II
(xe tải loại nhỏ trọng lượng toàn bộ 1.490 kg)
|
77
|
|
20
|
JRD MANJIA I
(xe 5-8 chỗ)
|
144
|
|
21
|
JRD MANJIA II
(xe 5-8 chỗ)
|
139
|
|
22
|
JRD MANJIA-I
tải 600 kg (2 chỗ)
|
99
|
|
23
|
JRD MANJIA I (
trọng lượng toàn bộ 3.800 kg)
|
154
|
|
24
|
JRD MANJIA II
(trọng lượng toàn bộ 3.005 kg)
|
176
|
|
25
|
JRD EXCELI ( 3
chỗ trọng lượng toàn bộ 3.800 kg)
|
156
|
|
26
|
JRD EXCELI ( 2
chỗ 1,45 tấn ) máy dầu
|
160
|
|
27
|
JRD EXCELII ( 3
chỗ có ben) trọng tải 3 tấn
|
215
|
|
28
|
JRD EXCELII ( 3
chỗ có ben) trọng tải 5 tấn
|
225
|
|
29
|
JRD ETORM I tải
980kg 2 chỗ
|
157
|
|
30
|
JRD EXCEL-1 (3
chỗ) trọng tải 1,45 tấn
|
176
|
|
31
|
JRD EXCEL-C (3
chỗ) trọng tải 1,95 tấn
|
184
|
|
32
|
JRD EXCEL-D (3
chỗ) trọng tải 2,2 tấn
|
212
|
|
33
|
JRD EXCEL-S (3
chỗ) trọng tải 4 tấn
|
270
|
|
34
|
JRD EXCEL-II (3
chỗ)trọng tải 2,5 tấn
|
196
|
|
35
|
JRD TRAVEL (5
chỗ) Máy dầu
|
171
|
|
|
N. XE Ô TÔ KHÁC DO VIỆT NAM SX
|
|
|
I
|
Xe khách TRANSINCO 1-5 (CHASSIS
Trung Quốc)
|
|
|
1
|
Trasinco AH
k30 (30 chỗ)
|
330
|
|
2
|
Trasinco CA
k35 (35 chỗ)
|
350
|
|
3
|
Trasinco
A-CA6801D102-K1 B (39 chỗ)
|
370
|
|
4
|
Trasinco CA
K51B (51 chỗ)
|
410
|
|
5
|
Trasinco CA
K44 (44 chỗ)
|
580
|
|
6
|
Trasinco JA K32
(32 chỗ)
|
350
|
|
7
|
Trasinco
A-CA6900D210-2KC-GHNA (51 chỗ)
|
490
|
|
8
|
Trasinco
A-CA6900D210-2K1C (46 chỗ)
|
570
|
|
9
|
Trasinco
DHZ1130 KR1-K1C (46 chỗ)
|
640
|
|
10
|
Trasinco
DHZ1130 K29NJ (xe 02 tầng, giường nằm)
|
730
|
|
II
|
Xe khách TRANSINCO 1-5 (CHASSIS
Hàn Quốc)
|
|
|
1
|
Transinco
K29h3, K29h4
|
550
|
|
2
|
Transinco AT
K36 (36 chỗ)
|
750
|
|
3
|
Transinco
ACK46A, ACK46H (46 chỗ)
|
880
|
|
4
|
Transinco AERO
CITY-K1C-WC (42 chỗ)
|
990
|
|
5
|
Transinco A
BS090 K34 (34 chỗ)
|
760
|
|
6
|
Transinco A
BS106 K42 (42 chỗ)
|
880
|
|
7
|
Transinco AC
B80D (80 chỗ cả chỗ ngồi, chỗ đứng)
|
840
|
|
III
|
Xe HOÀNG TRÀ
|
|
|
1
|
Xe khách HOÀNG
TRÀ
|
|
|
1.1
|
Hoang Tra CA-
K28 chỗ ngồi
|
315
|
|
1.2
|
Hoang Tra 29
chỗ HT1.FAW29T1
|
|
|
a
|
- Không có
điều hoà
|
314
|
|
b
|
- Có điều hoà
|
342
|
|
1.3
|
Hoang Tra 29
chỗ YC6701C1
|
|
|
a
|
- Không có
điều hoà
|
344
|
|
b
|
- Có điều hoà
|
398
|
|
1.4
|
Xe khách thành
phố YC6701C6Bú40
|
|
|
a
|
- Không có
điều hoà
|
315
|
|
b
|
- Có điều hoà
|
343
|
|
2
|
Xe tải HOÀNG
TRÀ
|
|
|
2.1
|
Loại 0,86 tấn
|
|
|
a
|
HEIBAO SM1023
thùng tiêu chuẩn
|
119
|
|
b
|
HEIBAO SM1023
HT.MB-27 thùng mui phủ bạt
|
125
|
|
c
|
HEIBAO SM1023
HT.TK-28 thùng kín tiêu chuẩn
|
127
|
|
d
|
HEIBAO SM1023
HT.TK-28 thùng kín chassi
|
106
|
|
2.2
|
Loại trên 0,86
đến 1 tấn
|
|
|
a
|
CA 1031K4
SX-HT.MB-51 thùng phủ bạt
|
130
|
|
b
|
CA 1031K4
SX-HT.TK-50 thùng phủ bạt
|
138
|
|
2.3
|
Loại trên 1,1
đến 1,8 tấn
|
|
|
a
|
FAW CA 1031K4
thùng tiêu chuẩn
|
129
|
|
b
|
FAW CA 1031K4
-HT.MB-24 thùng phủ bạt
|
127
|
|
c
|
FAW CA 1031K4
-HT.TK02-25 thùng kín tiêu chuẩn
|
127
|
|
d
|
FAW CA 1031K4
-HT.TK02-25 thùng kín chassi
|
131
|
|
e
|
CA 1031K4
SX-HT.TTC-52 thùng tiêu chuẩn
|
124
|
|
f
|
CA 1031K2L2.
SX-HT.TTC-49 thùng tiêu chuẩn
|
168
|
|
g
|
CA 1031K2L2.
SX-HT.TTC-54 thùng phủ bạt
|
175
|
|
h
|
CA 1031K2L2.
SX-HT.TTC-55 thùng kín
|
189
|
|
2.4
|
Loại trên 1,8
tấn
|
|
|
a
|
FAW CA
1041K2L2-HT.TTC-40 thùng tiêu chuẩn
|
|
|
|
- Không có trợ
lực tay lái
|
159
|
|
|
- Có trợ lực
tay lái
|
165
|
|
b
|
FAW CA
1041K2L2-HT.MB-42 thùng phủ bạt
|
|
|
|
- Không có trợ
lực tay lái
|
157
|
|
|
- Có trợ lực
tay lái
|
163
|
|
c
|
FAW CA
1041K2L2-HT.TK-43 thùng kín tiêu chuẩn
|
|
|
|
- Không có trợ
lực tay lái
|
159
|
|
|
- Có trợ lực
tay lái
|
165
|
|
d
|
FAW CA
1041K2L2-HT.TK-43 thùng kín chassi
|
|
|
|
- Không có trợ
lực tay lái
|
171
|
|
|
- Có trợ lực
tay lái
|
177
|
|
e
|
CA
1041K2L2-HT.TTC-61 thùng tiêu chuẩn
|
168
|
|
f
|
FAW
CA1061HK26L4 -HT.TTC-32 thùng tiêu chuẩn
|
239
|
|
g
|
FAW
CA1061HK26L4 -HT.MB-67 thùng phủ bạt
|
267
|
|
h
|
FAW
CA1061HK26L4 -HT.TK-44 thùng kín
|
271
|
|
i
|
FAW
CA1061HK26L4 -HT.TTC-62 thùng tiêu chuẩn
|
239
|
|
2.5
|
Loại 3,5 tấn
|
|
|
a
|
FAW
CA1061HK26L4 sát xi tải
|
219
|
|
b
|
FAW
CA1061HK26L4 -HT.TTC-41thùng tiêu chuẩn
|
239
|
|
2.6
|
Loại trên 5 đến
5,5 TẤN
|
|
|
a
|
FAW
CAH1121K28L6R5-HT.TTC-33 thùng mui tiêu chuẩn
|
288
|
|
b
|
FAW
CAH1121K28L6R5-HT.MB-38 thùng phủ bạt
|
320
|
|
c
|
FAW
CAH1121K28L6R5-HT.KM-37 thùng phủ bạt
|
320
|
|
d
|
FAW
CAH1121K28L6R5-HT.TK-45 thùng kín
|
327
|
|
2.7
|
Loại 8 tấn đến
8,5 tấn
|
|
|
a
|
FAW
CA5166XXYPlK2L5-HT.TTC-46 thùng tiêu chuẩn
|
498
|
|
b
|
FAW
CA5166XXYPlK2L5-HT.MB-63 thùng phủ bạt
|
539
|
|
c
|
FAW HT.TTC-68
thùng tiêu chuẩn
|
558
|
|
d
|
FAW
CA1200PK2L7P3A80 thùng tiêu chuẩn
|
605
|
|
e
|
FAW
CA5200XXYPK2L7T3A80-1thùng mui bạt
|
915
|
|
2.8
|
Loại từ 12 tấn
trở lên
|
|
|
a
|
11 tấn 192KW
FAW CA1258PIK2L11T1-HT.TK-48
|
744
|
|
b
|
12 tấn 192KW
FAW CA1228PIK2L11T1
|
629
|
|
c
|
12 tấn 192KW
FAW CA1258PIK2L11T1-HT.MB-58
|
733
|
|
d
|
13 tấn 192KW
FAW CA1258PIK2L11T1-HT.TTC-53
|
688
|
|
e
|
13 tấn 192KW
FAW CA1258PIK2L11T1-HT.MB-59
|
733
|
|
g
|
14 tấn 192KW
FAW CA1258PIK2L11T1-HT.TTC-60
|
688
|
|
h
|
16 tấn (220KW)
FAW QD5310XXYP2K1L7T4-1
|
711
|
|
2.9
|
XE BEN HOÀNG
TRÀ
|
|
|
2.9.1
|
Loại 0,66 tấn
HEIBAO SM1023-HT.TB02-39
|
119
|
|
2.9.2
|
Loại 1,65 tấn
47KW FAW CA3041K5L
|
138
|
|
2.9.3
|
Loại 9,65 tấn
192KW FAW CA3258P1K2T1
|
668
|
|
2.9.4
|
Loại 15 tấn FAW
CA3258P1K2T1
|
661
|
|
2.9.5
|
Loại 19 tấn FAW
|
|
|
2.9.6
|
CA3320P2K2T1A80
động cơ 320PS, ben giữa
|
726
|
|
2.9.7
|
Động cơ 320PS,
ben đứng
|
807
|
|
2.9.8
|
Động cơ 360PS,
ben đứng
|
888
|
|
2.9.9
|
236KW FAW
CA3256P2K2T1A80
|
788
|
|
2.9.10
|
236KW FAW
CA3311P2K2T1A80
|
985
|
|
2.9.11
|
266KW FAW
CA3320P2K15T1A80
|
928
|
|
2.10
|
XE ĐẦU KÉO HOÀNG
TRÀ
|
|
|
2.11
|
XE ĐẦU KÉO MỘT
CẦU
|
|
|
a
|
Loại (162KW)
FAW CA4143P11K2A80
|
428
|
|
b
|
Loại (192KW)
FAW CA4161P1K2A80
|
468
|
|
c
|
Loại (192KW)
FAW CA4168P1K2
|
436
|
|
2.12
|
XE ĐẦU KÉO HAI
CẦU
|
|
|
a
|
Loại (228KW)
FAW CA4252P21K2T1A
|
630
|
|
b
|
Loại (192KW)
FAW CA4258P1K2T1
|
517
|
|
c
|
Loại (258KW)
FAW CA4252P21T1A80
|
648
|
|
d
|
Loại (280KW)
FAW CA4258P2K2T1A80
|
728
|
|
IV
|
XE CHUYÊN DÙNG
|
|
|
1
|
Chở xăng
|
|
|
1.1
|
Loại 132KW
LG5163GJP
|
770
|
|
1.2
|
Loại 154KW
LG5252GJP
|
891
|
|
1.3
|
Loại 192KW
LG5153GJP
|
1.017
|
|
2
|
Chở Xi măng
|
|
|
2.1
|
Loại 176KW LG5246SNA
|
1.062
|
|
2.2
|
Loại 220KW
LG5319GPL
|
1.220
|
|
3
|
Chở khí
|
|
|
3.1
|
Loại 192KW
HT5314 GYQ
|
1.368
|
|
4
|
Xe trộn bê tông
|
|
|
4.1
|
Loại FAW 220KW
LG5257GJB
|
1.116
|
|
5
|
Xe khách khác
|
|
|
5.1
|
TRAENCO
Chongqing CKZ6753 động cơ 103KW 27chỗ
|
320
|
|
5.2
|
Chongqing
CKZ6753 động cơ 88 KW 27chỗ
|
305
|
|
5.3
|
County 29 chỗ
ngồi
|
820
|
|
5.4
|
Samco 30 chỗ
(đóng trên chassis isuzu)
|
610
|
|
5.5
|
Chongqing CKZ
6753 27 chỗ (Cty ô tô Sài gòn sx)
|
250
|
|
5.6
|
Mef A5- Lavi-
304SAGACO I 08 chỗ (Cty ô tô Sài gòn sx)
|
179
|
|
5.7
|
Uaz 31515 07
chỗ
|
200
|
|
6
|
Xe do công ty
SANYANG Sản xuất
|
|
|
6.1
|
Loại SYM T880
tải SC1-A
|
124
|
|
6.2
|
Loại SYM T880
tải SC1-A2
|
123
|
|
6.3
|
Loại SYM T880
Sát xi tải SC1-B
|
121
|
|
6.4
|
Loại SYM T880
Sát xi tải SC1-B2
|
117
|
|
7
|
Xe tải
|
|
|
7.1
|
Yingtian
YT4010PD
|
85
|
|
7.2
|
Yingtian
YT5815PD
|
105
|
|
7.3
|
YỤEJIN
|
170
|
|
7.4
|
YUEJIN TM2
35DA
|
185
|
|
7.5
|
KOODOO
|
160
|
|
7.6
|
KOODOO Xe chở
khách 8 chỗ 1.091
|
150
|
|
7.7
|
HONOR 3TD1
|
210
|
|
7.8
|
SOYAT NHQ
6520E3
|
185
|
|
7.9
|
Forland BJ
3052Ec
|
134
|
|
7.10
|
Transinco Jl
2515CD1
|
90
|
|
7.11
|
Transinco Jl
2815D1
|
120
|
|
7.12
|
Transinco Jl
5830PD1
|
135
|
|
7.13
|
Transinco Jl
5830PD1A
|
135
|
|
7.14
|
Transinco Jl
5840PD1A
|
140
|
|
7.15
|
Transinco Jl
5840PD1B
|
145
|
|
7.16
|
Transinco Jl
5840PD1C
|
155
|
|
7.17
|
Transinco Jl
5840PD1AA 3,45 tấn
|
140
|
|
7.18
|
Jiulong Jl
1010G
|
60
|
|
7.19
|
Jiulong Jl
1010GA
|
65
|
|
7.20
|
Jiulong 5830 D
|
142
|
|
7.21
|
Jiulong 5840 D
|
165
|
|
8
|
Xe Cửu long
|
|
|
8.1
|
Cuulong 5840 D
|
187
|
|
8.2
|
Cuulong Cl
5840 D
|
182
|
|
8.3
|
Cuulong Cl
4020 D
|
135
|
|
8.4
|
Cuulong Cl
2815 D
|
132
|
|
8.5
|
Cuulong Cl
2815 DL
|
138
|
|
8.6
|
Cửu long 2210
FTDA 1 tấn
|
105
|
|
8.7
|
Cửu long 2810
D2A/TC 0,8 tấn
|
175
|
|
8.8
|
Cửu long 2810
D2A/TL 0,8 tấn
|
175
|
|
8.9
|
Cửu long 2810
D2A-TL/TC 0,8 tấn
|
175
|
|
8.10
|
Cuulong Cl
2810 DA 950kg
|
118
|
|
7.11
|
Cuu long
CL2810 DG 950 kg
|
110
|
|
8.12
|
Cuu long 2810
DG 950 kg
|
118
|
|
8.13
|
Cuulong CL2810
TG 950kg
|
118
|
|
8.14
|
Cuu long
2210FT DA 1 tấn
|
105
|
|
8.15
|
Cuu long 3810T
1 tấn; 3810T1 1 tấn
|
120
|
|
8.16
|
Cuu long
3810DA Từ 950kg -1 tấn;
|
140
|
|
8.17
|
Cuu long 3812T
1,2 tấn; 3812T-MB 1,2 tấn
|
130
|
|
8.18
|
Cuu long
3812DA. 1,2 tấn; 3812DA1. 1,2 tấn; 3812DA2. 1,2 tấn
|
153
|
|
8.19
|
Cuu long CL
DFA1 1,05 tấn
|
135
|
|
8.20
|
Cuu long CL
DFA 1,25 tấn
|
146
|
|
8.21
|
Cuu long CL
DFA1 1,25 tấn
|
146
|
|
8.22
|
Cuu long CL
DFA1/TK 1,25 tấn
|
146
|
|
8.23
|
Cuu long CL
DFA 1.8T 1,8 tấn
|
143
|
|
8.24
|
Cuu long CL
DFA 1.8T2 1,8 tấn
|
143
|
|
8.25
|
Cuu long DFA 1.8T4
1,8 tấn
|
150
|
|
8.26
|
Cuu long CL
DFA 1.6T3 1,8 tấn
|
136
|
|
8.27
|
Cuu long DFA 1.6T5
1,6 tấn
|
142
|
|
8.28
|
Cuu long DFA 2,25
tấn
|
140
|
|
8.29
|
Cuu long DFA 2,35
tấn
|
170
|
|
8.30
|
Cuu long DFA 2.90T4,
2,9 tấn
|
165
|
|
8.31
|
Cuu long CL DFA
2.95T2, 3 tấn
|
158
|
|
8.32
|
Cuu long DFA
2.95T3 2,95 tấn; DFA 2.95T3/MB 2,75 tấn
|
170
|
|
8.33
|
Cuu long DFA 2.70T5
2,7 tấn
|
158
|
|
8.34
|
Cuu long CL DFA
2.75T3 3 tấn
|
152
|
|
8.35
|
Cuu long DFA 3.0
T 3 tÊn
|
158
|
|
8.36
|
Cuu long DFA 3.0
T1 3 tÊn
|
152
|
|
8.37
|
Cuu long DFA 3,2
T1
|
185
|
|
8.38
|
Cuu long DFA 3,45
tấn
|
185
|
|
8.39
|
Cuu long DFA3.45T
- 3,45 tấn; DFA3.45T1 - 3,45 tấn
|
209
|
|
8.40
|
Cuu long DFA3.45T3
- 3,45 tấn; DFA3.50T - 3,45 tấn
|
209
|
|
8.41
|
Cuu long DFA3.2T1
3,45 tấn
|
209
|
|
8.42
|
Cuu long DFA
7027T3 2,25 tấn; DFA 7027T2/TK 2,1 tấn
|
174
|
|
8.43
|
Cuu long DFA
9970T 7 tấn; 9970T1 7 tấn
|
292
|
|
8.44
|
Cuu long 4025DA1
2,35 tấn
|
152
|
|
8.45
|
Cuu long 4025DA2
2,35 tấn
|
176
|
|
8.46
|
Cuu long 4025DG2
2,35 tấn
|
150
|
|
8.47
|
Cuu long 4025QT6
2,5 tấn
|
140
|
|
8.48
|
Cuu long 4025QT7
2,25 tấn
|
140
|
|
8.49
|
Cuu long Ben
5830 D1, D2 2,8 tấn
|
170
|
|
8.50
|
Cuu long Ben
5830 DAG 2,8 tấn
|
176
|
|
8.51
|
Cuu long Ben
5830 DAG 3,0 tấn
|
161
|
|
8.52
|
Cuu long Ben
5830 D 2,8 tấn
|
162
|
|
8.53
|
Cuu long Ben
5830 D2 3 tấn
|
155
|
|
8.54
|
Cuu long Ben
5830 D3
|
164
|
|
8.55
|
Cuu long Ben
5830 DA 3 tấn
|
187
|
|
8.56
|
Cuu long Ben
5840 D2 3,45 tấn
|
195
|
|
8.57
|
Cuu long Ben
5840 DGA . 3,45 tấn
|
180
|
|
8.58
|
Cuu long Ben
5840 DGA1. 3,45 tấn
|
200
|
|
8.59
|
Cuu long Ben
5840 ,DQ1, 3,45 tấn
|
208
|
|
8.60
|
Cuu long Ben
5840 DQ, 3,45 tấn
|
242
|
|
8.61
|
Cuu long 5830
D3 2.8 tấn
|
170
|
|
8.62
|
Cuu long 5830
D3 3,0 tấn
|
146
|
|
8.63
|
Cuu long 5840
DG1 3.45 tấn
|
173
|
|
8.64
|
Cuu long ben
4025 QT 2,5 tấn
|
138
|
|
8.65
|
Cuu long thùng
4025 QT1 2,3 tấn
|
150
|
|
8.66
|
Cuu long
4020DA1 2,35 tấn
|
154
|
|
8.67
|
Cuu long 4025D
2,5 tấn
|
144
|
|
8.68
|
Cuu long 4025 D2
2,35 tấn
|
153
|
|
8.69
|
Cuu long 4025
D1, 2,35 tấn
|
147
|
|
8.70
|
Cuu long 4025
DG 2,35tấn
|
150
|
|
8.71
|
Cuu long 4025
DG1 2,35tấn
|
140
|
|
8.72
|
Cuu long 4025
DG2 2,35 tấn
|
150
|
|
8.73
|
Cuu long 4025
QT 2,5tấn
|
138
|
|
8.74
|
Cuu long 4025
QT1 2,5tấn
|
138
|
|
8.75
|
Cuu long 4025
QT3 2,5tấn
|
130
|
|
8.76
|
Cuu long 4025
QT4 2,5tấn
|
138
|
|
8.77
|
Cuu long 4025
QT6 trọng tải 2,5 tấn
|
140
|
|
8.78
|
Cuu long 4025
QT7; 4025 QT8; 4025 QT9 trọng tải ,25 tấn
|
145
|
|
8.79
|
Cuu long 4025
DA 2,35 tấn
|
145
|
|
8.80
|
Cuu long 4025
DA 1 2,35 tấn
|
153
|
|
8.81
|
Cuu long 4025
D2A 2,35 tấn; 4025 D2A-TC 2,35 tấn
|
213
|
|
8.82
|
Cuu long 4025
DG3A 2,35 tấn
|
158
|
|
8.83
|
Cuu long 4025
DG3B; 4025 DG3C Loại 2,35 tấn
|
188
|
|
8.84
|
Cuu long 4025
DG3B-TC 2,35 tấn
|
188
|
|
8.85
|
Cuu long 5220
D2A 2,00 tấn
|
196
|
|
8.86
|
Cuu long 5840
D2 3,45 tấn
|
205
|
|
8.87
|
Cuu long 5840
DQ 3,45 tấn
|
240
|
|
8.88
|
Cuu long 7027T1
1,75 tấn
|
143
|
|
8.89
|
Cuu long 7027T
2 tấn
|
143
|
|
8.90
|
Cuu long 7027T1
1,75 tấn có điều hoà
|
150
|
|
8.91
|
Cuu long 7027T
2 tấn có điều hoà
|
150
|
|
8.92
|
Cuu long 7540
DA 3,45 tấn
|
210
|
|
8.93
|
Cuu long 7540
DA1 3,45 tấn
|
269
|
|
8.94
|
Cuu long 7540
D2A 3,45 tấn
|
240
|
|
8.95
|
Cuu long 7550
DA 4,75 tấn
|
215
|
|
8.96
|
Cuu long 7550
D2A 4,6 tấn
|
235
|
|
8.97
|
Cuu long 7550
D2B 4,6 tấn
|
315
|
|
8.98
|
Cuu long 7550
DGA 4,75 tấn; 7550 DGA-1 4,75 Tấn
|
286
|
|
8.99
|
Cuu long 7750
QT 6,08 tấn
|
205
|
|
8.10
|
Cuu long 7750
QT1 6,08 tấn
|
205
|
|
8.101
|
Cuu long 7750
QT1 6,08 tấn (xe Sát-xi)
|
210
|
|
8.102
|
Cuu long 7750
QT2 trọng tải 6,8 tấn
|
235
|
|
8.103
|
Cuu long 7750
QT3
|
235
|
|
8.104
|
Cuu long 7750
QT4 trọng tải 5 tấn
|
200
|
|
8.105
|
Cuu long 7750
QT4 trọng tải 6,08 tấn
|
235
|
|
8.106
|
Cuu long 7750
DA 4,75 tấn
|
200
|
|
8.107
|
Cuu long 7750
DGA 4,75 tấn
|
250
|
|
8.108
|
Cuu long 7750
DGA1 4,75 tấn
|
220
|
|
8.109
|
Cuu long 7550
DQ,DQ1 4,75 tấn
|
220
|
|
8.110
|
Cuu long 9960
TL - 5,00 tấn
|
290
|
|
8.111
|
Cuu long 9960
TL/MB - 5,00 tấn
|
290
|
|
8.112
|
Cuu long CLDFA
9960T1 - 5,7 tấn
|
266
|
|
8.113
|
Cuu long CLDFA
9960T - 6 tấn
|
266
|
|
8.114
|
Cuu long CNHTC
. 331HP-MB -13.350 Kg
|
745
|
|
8.115
|
Cuu long
SINOTRUK ZZ4257N3241V-14.500 Kg
|
570
|
|
8.116
|
Cuu long
SINOTRUK ZZ4187M3511V-8.400 Kg
|
500
|
|
8.117
|
Cuu long
SINOTRUK ZZ4257M3231V-15.720 Kg
|
530
|
|
8.118
|
Cuu long
SINOTRUK ZZ1201G 60 C5W
|
515
|
|
8.119
|
Cuu long
SINOTRUK ZZ1251M 6041W
|
615
|
|
8.120
|
Cuu long
SINOTRUK ZZ3257N 3847 B 9770 Kg
|
715
|
|
8.121
|
Cuu long
SINOTRUK ZZ3257N 3847 B 10.070 Kg
|
735
|
|
8.122
|
Cuu long
SINOTRUK ZZ5257GJBN 3641 W 11.770 Kg
|
920
|
|
8.123
|
Cuu long
SINOTRUK ZZ5257GJBM 3647 W 10.560 Kg
|
890
|
|
9
|
TRƯỜNG GIANG
|
265
|
|
10
|
TRAENCO
|
|
|
10.1
|
TRAENCO Jpm
B4T
|
181
|
|
10.2
|
TRAENCO Jpm
B1,45T
|
107
|
|
10.3
|
TRAENCO Jpm
B2.5
|
92
|
|
10.4
|
TRAENCO Jpm
TO.97
|
71
|
|
10.5
|
Traenco
NGC1.8TD
|
72
|
|
10.6
|
TRAENCO
Balloonca 1.25A
|
62
|
|
10.7
|
TRAENCO Foton
BJ1046V8JB6
|
80
|
|
10.8
|
TRAENCO Foton
BJ150T-4A
|
86
|
|
10.9
|
TRAENCO DEAC
EQ1032T43D 990Kg
|
95
|
|
10.10
|
TRAENCO DEAC
EQ1032T14D2 1800Kg
|
115
|
|
10.11
|
TRAENCO
SHIFENG SF2310PA 1,49T
|
121
|
|
10.12
|
TRAENCO Foton
1,5T
|
135
|
|
10.13
|
TRAENCO Foton
1,5T ( lốp DPC)
|
138
|
|
10.14
|
TRAENCO Foton
2T (Tải thùng )
|
159
|
|
10.15
|
TRAENCO Foton
2T (Ben)
|
149
|
|
10.16
|
TRAENCO Foton
3,5T (Tải thùng )
|
185
|
|
10.17
|
TRAENCO Foton
4,5T (Ben lốp DPC)
|
199
|
|
10.18
|
TRAENCO YUEJIN
TM 2,35DA
|
100
|
|
10.19
|
TRAENCO YUEJIN
TD 2,35T
|
106
|
|
11
|
Xe tải khác
|
|
|
11.1
|
Huyndai Porter
1,25 tấn
|
180
|
|
11.2
|
Huyndai HT 100
|
208
|
|
11.3
|
Xe tải DE TECH
DT 1009
|
92
|
|
11.4
|
Mighty HD 65 2,5
tấn
|
305
|
|
11.5
|
QPNFI 2T
|
145
|
|
11.6
|
QPNF 4T
|
189
|
|
11.7
|
QPNG QI 950Kg (
Tải thùng lửng)
|
107
|
|
11.8
|
QPNG QI 1,8 tấn
( Ben)
|
127
|
|
11.9
|
QPNG QI 1,8 tÊn
( Ben, số phụ)
|
131
|
|
11.10
|
Li Fan 2,89 tấn
|
190
|
|
11.12
|
Premio (tải
ben)
|
291
|
|
11.13
|
Thaco 560kg
|
79
|
|
12
|
xe Sông Hồng
|
|
|
12.1
|
Song hong SH 1250
1,25 tấn
|
135
|
|
12.2
|
Song hong SH 1480
xe tải thùng 1,48 tấn
|
140
|
|
12.3
|
Song hong SH 1950A
tự đổ 1,95 tấn
|
150
|
|
12.4
|
Song hong SH 1950B
tự đổ 1,95 tấn
|
140
|
|
12.5
|
Song hong SH 2000
tự đổ 2tấn
|
155
|
|
12.6
|
Song hong SH 3450
tự đổ 3,45 tấn
|
190
|
|
12.7
|
Song hong SH 4000
tự đổ 4 tấn
|
195
|
|
13
|
Xe chiến thắng
|
|
|
13.1
|
Xe tải chiến
thắng 3D1 (3,25 tấn)
|
195
|
|
13.2
|
Xe tải chiến
thắng 3D2 (2 tấn)
|
165
|
|
13.3
|
Xe tải chiến
thắng CT 25D1 (1250 Kg)
|
150
|
|
13.4
|
Xe tải chiến
thắng loại3,45 đến 4,5 tấn
|
255
|
|
14
|
Xe giải phóng
|
|
|
14.1
|
Xe giải phóng
700kg thùng lửng
|
75
|
|
14.2
|
Xe giải phóng
1250kg
|
155
|
|
12.3
|
Xe giải phóng
T2570 Ỵ/MPB
|
200
|
|
12.4
|
Xe giải phóng
T1036 Ỵ/MPB
|
200
|
|
12.5
|
Tải nhẹ hiệu
HEI BAO SM 1023 - 0,86 tấn (Công ty Hoàng trà)
|
82
|
|
12.6
|
Xe tải tự đổ VT
2810D- 970Kg hiệu việt trung
|
100
|
|
12.7
|
Xe tải tự đổ VT
4025D- 2300Kg hiệu việt trung
|
128
|
|
12.8
|
Xe tải tự đổ VT
5840D- 3450Kg hiệu việt trung
|
164
|
|
12.9
|
Xe tải tự đổ VT
7550D- 4500Kg hiệu việt trung
|
190
|
|
12.10
|
Xe tải tự đổ VT
2810D- 1 tấn hiệu việt trung
|
97
|
|
12.11
|
Xe tải tự đổ VT
4025D- 2,35 tấn hiệu việt trung
|
128
|
|
12.12
|
Xe tải tự đổ VT
7550D- 4,9 tấn hiệu việt trung
|
190
|
|
12.13
|
Xe tải QUANG
KHOA loại 2 tấn đền 2,5 tấn
|
140
|
|
12.14
|
Xe tải AN THÁI
CONECO 4,95 tấn
|
286
|
|
|
P.XE DO XNTN XUÂN KIÊN SẢN XUẤT
|
|
|
I
|
XE BÁN TẢI
|
|
|
1
|
CC 1021 LSR
bán tải
|
229
|
|
2
|
CC 1021 LSR
bán tải động cơ dầu Diesel
|
233
|
|
3
|
CC 1021 LR bán
tải
|
213
|
|
II
|
XE PICKUP 5 CHỖ NGỒI
|
|
|
1
|
XK5-5PLSR
|
|
|
a
|
Động cơ khí
thải EURO2
|
209
|
|
b
|
Động cơ dầu
Diesel khí thải EURO2
|
233
|
|
c
|
Động cơ dầu
Diesel khí thải EURO2 có nắp đậy thùng sau
|
243
|
|
2
|
XK5-5PLR
|
|
|
a
|
Động cơ khí
thải EURO2
|
183
|
|
b
|
Động cơ dầu
Diesel khí thải EURO2 có nắp đậy thùng sau
|
193
|
|
3
|
XK1022SR
|
|
|
a
|
Động cơ khí
thải EURO2
|
210
|
|
b
|
Động cơ dầu
Diesel khí thải EURO2 có nắp đậy thùng sau
|
219
|
|
4
|
XK1022SC
|
|
|
a
|
Động cơ khí
thải EURO2
|
224
|
|
b
|
Động cơ dầu
Diesel khí thải EURO2 có nắp đậy thùng sau
|
233
|
|
5
|
Xe khách (MINI
BUS & BUS)
|
|
|
a
|
HFJ 6376 08
chỗ động cơ khí thải EURO2
|
179
|
|
b
|
HFJ 6371 08
chỗ động cơ khí thải EURO2
|
172
|
|
c
|
Xe khách 29 chỗ
động cơ khí thải EURO2 có TURBO
|
408
|
|
d
|
Xe khách 35
chỗ động cơ khí thải EURO2
|
457
|
|
III
|
XE TẢI
|
|
|
III.1
|
XE TẢI THÙNG
|
|
|
1.1
|
Xe tải thùng
dưới 1 tấn Vinaxuki 470AT
|
|
|
a
|
Động cơ khí
thải EURO1
|
81
|
|
b
|
Động cơ khí
thải EURO2
|
84
|
|
c
|
Động cơ khí
thải EURO2 có TURBO
|
88
|
|
1.2
|
Xe tải thùng
dưới 1 tấn XK 650AT (HFJ1011G)
|
|
|
a
|
Động cơ khí
thải EURO2
|
86
|
|
1.3
|
Xe tải thùng
dưới 1 tấn XK 795AT (SY1022DEF)
|
|
|
a
|
Động cơ khí
thải EURO1
|
100
|
|
b
|
Động cơ khí
thải EURO2
|
107
|
|
c
|
Động cơ khí
thải EURO2 có TURBO
|
110
|
|
1.4
|
Xe tải thùng
dưới 1 tấn XK 860AT (SY1021DMF3)
|
|
|
a
|
Động cơ khí
thải EURO1
|
103
|
|
b
|
Động cơ khí
thải EURO2
|
111
|
|
c
|
Động cơ khí
thải EURO2 có TURBO
|
114
|
|
2
|
XE TẢI THÙNG
TRÊN 1 TẤN XK
|
|
|
2.1
|
Xe tải thùng
trên 1 tấn XK 999AT (SY1030DFH3)
|
|
|
a
|
Động cơ khí
thải EURO1
|
|
|
|
- không có trợ
lực tay lái
|
138
|
|
|
- có trợ lực
tay lái
|
144
|
|
b
|
Động cơ khí
thải EURO2
|
|
|
|
- không có trợ
lực tay lái
|
140
|
|
|
- có trợ lực
tay lái
|
144
|
|
c
|
Động cơ khí
thải EURO2 có TURBO
|
|
|
|
- không có trợ
lực tay lái
|
142
|
|
|
- có trợ lực
tay lái
|
147
|
|
2.2
|
Xe tải thùng
trên 1 tấn XK 1050AT (SY1030DML3)
|
|
|
a
|
Động cơ khí
thải EURO1
|
131
|
|
b
|
Động cơ khí
thải EURO2
|
135
|
|
c
|
Động cơ khí
thải EURO2 có TURBO
|
140
|
|
2.3
|
Xe tải thùng
trên 1 tấn XK 1605AT (SY1041DLS3)
|
|
|
a
|
Động cơ khí thải
EURO1
|
|
|
|
- không có trợ
lực tay lái
|
140
|
|
|
- có trợ lực
tay lái
|
144
|
|
b
|
Động cơ khí
thải EURO2
|
|
|
|
- không có trợ
lực tay lái
|
146
|
|
|
- Có trợ lực
tay lái
|
151
|
|
c
|
Động cơ khí
thải EURO2 có TURBO
|
|
|
|
- không có trợ
lực tay lái
|
150
|
|
|
- Có trợ lực
tay lái
|
154
|
|
2.4
|
Xe tải thùng
trên 1 tấn XK 1750AT (SY1043DVLS)
|
|
|
a
|
Động cơ khí
thải EURO1
|
170
|
|
b
|
Động cơ khí
thải EURO2
|
173
|
|
c
|
Động cơ khí
thải EURO2 có TURBO
|
175
|
|
2.5
|
Xe tải thùng
trên 1 tấn XK 1490AT (SY1044DVS3)
|
|
|
a
|
Động cơ khí
thải EURO1
|
|
|
|
- không có trợ
lực tay lái
|
162
|
|
|
- có trợ lực
tay lái
|
171
|
|
b
|
Động cơ khí
thải EURO2
|
|
|
|
- không có trợ
lực tay lái
|
171
|
|
|
- có trợ lực
tay lái
|
175
|
|
c
|
Động cơ khí
thải EURO2 có TURBO
|
|
|
|
- không có trợ
lực tay lái
|
173
|
|
|
- có trợ lực
tay lái
|
177
|
|
2.6
|
Xe tải thùng
trên 1 tấn XK 1685AT (SY1047DVS3)
|
|
|
a
|
Động cơ khí
thải EURO1
|
171
|
|
b
|
Động cơ khí
thải EURO2
|
175
|
|
c
|
Động cơ khí
thải EURO2 có TURBO
|
178
|
|
3
|
XE TẢI THÙNG
TRÊN 2 TẤN XK
|
|
|
3.1
|
Xe tải thùng
trên 2 tấn XK 2000AT
|
|
|
a
|
Động cơ khí
thải EURO2 có TURBO
|
178
|
|
3.2
|
Xe tải thùng
trên 2 tấn XK 1060AT
|
|
|
a
|
Động cơ khí
thải EURO2 có TURBO
|
186
|
|
3.3
|
Xe tải thùng
trên 2 tấn XK 2795AT (SY1062DRY)
|
|
|
a
|
Động cơ khí
thải EURO2 có TURBO
|
232
|
|
3.4
|
Xe tải thùng
trên 2 tấn VINASUKI 3600AT
|
|
|
a
|
Động cơ khí
thải EURO2 có TURBO
|
240
|
|
b
|
SY 1030 DML3
trọng tải 1050kg
|
132
|
|
c
|
HFJ 1011G 650
kg
|
85
|
|
d
|
XK1060
|
185
|
|
III.2
|
XE TẢI TỰ ĐỔ
|
|
|
1
|
XK1150BA
(LE3070G1)
|
|
|
a
|
Động cơ khí
thải EURO1
|
138
|
|
b
|
Động cơ khí
thải EURO2
|
142
|
|
c
|
Động cơ khí
thải EURO2 có TURBO
|
146
|
|
2
|
XK3000BA
(LE3070G1)
|
|
|
a
|
Động cơ khí
thải EURO1
|
187
|
|
b
|
Động cơ khí
thải EURO2
|
193
|
|
c
|
Động cơ khí
thải EURO2 có TURBO
|
196
|
|
3
|
XK3000BA -4W
|
|
|
a
|
Động cơ khí
thải EURO2 có TURBO
|
210
|
|
4
|
VINASUKI
3000BA/BD
|
|
|
a
|
Động cơ khí
thải EURO2 có TURBO
|
218
|
|
5
|
XK4500BA
(SY3050)
|
|
|
a
|
Động cơ khí
thải EURO1
|
220
|
|
b
|
Động cơ khí
thải EURO2
|
222
|
|
c
|
Động cơ khí
thải EURO2 có TURBO
|
230
|
|
6
|
VINASUKI
4500BA/BD
|
|
|
a
|
Động cơ khí
thải EURO2 có TURBO
|
254
|
|
b
|
4500AB
|
220
|
|
7
|
XK5000BA
(LF3090G)
|
|
|
a
|
Động cơ khí
thải EURO1 Có TURBO
|
266
|
|
8
|
XK3040
|
200
|
|
9
|
XK3000BA
(LE3070GI-2W) một cầu
|
188
|
|
10
|
XK3000BA
(LE3070BA-4W) hai cầu
|
222
|
|
11
|
LF 3090G
|
267
|
|
12
|
Jinbei SY 1043
DVL
|
170
|
|
13
|
Jinbei SY 1044
DVS3
|
|
|
|
- Không có trợ
lực tay lái
|
168
|
|
|
- Có trợ lực
tay lái
|
172
|
|
14
|
Jinbei SY 1047
DVS3
|
175
|
|
15
|
Jinbei SY 1041
DLS3
|
|
|
|
- Không có trợ
lực tay lái
|
141
|
|
|
- Có trợ lực
tay lái
|
146
|
|
16
|
Jinbei SY 1030
DFH3
|
140
|
|
17
|
Jinbei SY 3030
DFH2
|
146
|
|
18
|
Jinbei SY 1062
DRY
|
232
|
|
19
|
Jinbei HFJ 1011G
780 kg
|
97
|
|
20
|
Jinbei SY 1021
DMF3
|
103
|
|
21
|
Jinbei SY 1022
DEF
|
98
|
|
III.3
|
XE TẢI KHÁC
|
|
|
1
|
SY 5044 xe tải
đông lạnh
|
200
|
|
2
|
SY 5047 xe tải
đông lạnh
|
|
|
|
- Không có trợ
lực tay lái
|
204
|
|
|
- Có trợ lực
tay lái
|
210
|
|
3
|
Xe tải đa dụng
XK 985-6AT (SY1030SML3)
|
|
|
a
|
Động cơ khí
thải EURO1
|
143
|
|
b
|
Động cơ khí
thải EURO2
|
146
|
|
c
|
Động cơ khí
thải EURO2 có TURBO
|
150
|
|
4
|
Xe tải đa dụng
XK 1400-6AT (SY1041SLS3)
|
|
|
a
|
Động cơ khí
thải EURO1
|
157
|
|
b
|
Động cơ khí
thải EURO2
|
161
|
|
c
|
Động cơ khí
thải EURO2 có TURBO
|
163
|
|
5
|
SY1030SML3 (Xe
đa dụng)
|
143
|
|
6
|
SY1041SLS3 (Xe
đa dụng)
|
157
|
|
|
Q. XE ÔTÔ DO
CTY HA NA MO TO SẢN XUẤT
|
|
|
I
|
Xe tải Ben hiệu FORCIA
|
|
|
1
|
Loại ben
(4650Kg)
|
226
|
|
2
|
Loại ben A (
818Kg)
|
97
|
|
3
|
Loại ben đôi (
818Kg)
|
97
|
|
4
|
Loại ben (
666Kg)
|
95
|
|
5
|
Tự đổ FC457 T1
|
203
|
|
II
|
Xe tải thùng hiệu FORCIA
|
|
|
1
|
Loại tải thùng
(1490Kg)
|
137
|
|
2
|
Loại tải thùng
(990Kg)
|
104
|
|
3
|
Loại tải thùng
(560Kg)
|
83
|
|
|
Loại
HN888TĐ2/TL (950Kg) và HN888TĐ2/TM (900Kg)
|
94
|
|
|
R. XE CÔNG TY ÔTÔ DO HUAN TAO SẢN
XUẤT
|
|
|
1
|
Xe tải Qing Qi
MEKOZB 1044 JDD-EMB 1250 kg
|
115
|
|
|
S. XE DO CÔNG TY ĐẦU TƯ VÀ PHÁT
TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT NAM SẢN XUẤT
|
|
|
1
|
FOTON HT 1250T
|
95
|
|
2
|
FOTON HT 1490T
|
111
|
|
3
|
FOTON HT 1950TD
|
121
|
|
4
|
FOTON HT
1950TD1
|
121
|
|
|
T. XE DO CTY TNHH TM HOÀNG HUY SẢN
XUẤT
|
|
|
1
|
XE TẢI HIỆU DAM
SAN
|
|
|
1.1
|
Xe tải thùng DS
1.85 T 1,85 tấn
|
119
|
|
2
|
Xe tải tự đổ
|
|
|
2.1
|
DS 1.85 D1 1,85
tấn
|
129
|
|
2.2
|
DS 3.45 D1
(một cầu không Locke)
|
154
|
|
2.3
|
DS 3.45 D3
(một cầu có Locke)
|
159
|
|
2.4
|
DS 3.45 D2
(hai cầu không Locke, ca bin cũ)
|
176
|
|
2.5
|
DS 3.45 D2
(hai cầu có Locke, ca bin cũ)
|
178
|
|
2.6
|
DS 3.45 D2A
(hai cầu có Locke, ca bin cũ)
|
182
|
|
|
U. XE ÔTÔ DO XNTN HOA MAI SẢN XUẤT
|
|
|
I
|
Ký hiệu HD
|
|
|
1
|
HD 1000 trọng
tải 1 tấn
|
102
|
|
2
|
HD 4500. 4x4
trọng tải 4,5 tấn
|
206
|
|
3
|
HD 1000A trọng
tải 1000 kg
|
152
|
|
4
|
HD 1250 trọng
tải 1250 kg
|
165
|
|
5
|
HD 1800A trọng
tải 1800 kg
|
170
|
|
6
|
HD 2000A trọng
tải 2000 kg
|
150
|
|
7
|
HD 2000TL trọng
tải 2000 kg
|
180
|
|
8
|
HD 2000TL/MB1
trọng tải 2000 kg
|
188
|
|
9
|
HD 2350 trọng
tải 2350 kg
|
185
|
|
10
|
HD 2350. 4x4
trọng tải 2350 kg
|
210
|
|
11
|
HD 3250 trọng
tải 3250 kg
|
242
|
|
12
|
HD 3250. 4x4
trọng tải 3250 kg
|
266
|
|
13
|
HD 3450 trọng
tải 3450 kg
|
252
|
|
14
|
HD 3450 4x4
trọng tải 3450 kg
|
275
|
|
15
|
HD 3600 trọng
tải 3600 kg
|
255
|
|
16
|
HD 4500A. 4x4
trọng tải 4500 kg
|
220
|
|
17
|
HD 4650 trọng
tải 4650 kg
|
250
|
|
18
|
HD 4650.4x4
trọng tải 4650 kg
|
275
|
|
19
|
HD 5000 trọng
tải 5000 kg
|
270
|
|
20
|
HD 5000.4x4
trọng tải 5000 kg
|
295
|
|
II
|
Ký hiêụ TD
|
|
|
1
|
T.3T 3000Kg
|
206
|
|
2
|
T.3T/MB1 3000Kg
|
218
|
|
3
|
TĐ2 TA-1 . 2
Tấn tự đổ
|
170
|
|
4
|
TĐ3 TC- 1. 3
Tấn tự đổ
|
162
|
|
5
|
TĐ3T( 4 X 4)-1.
3 Tấn tự đổ
|
182
|
|
6
|
TD 4,5T
|
186
|
|
7
|
TĐ2TA-1 trọng
tải 2000 kg
|
205
|
|
8
|
TĐ3Te-1 trọng
tải 3000 kg
|
236
|
|
9
|
TĐ3T(4x4)-1
trọng tải 3000 kg
|
260
|
|
10
|
TĐ4.5T trọng
tải 4500 kg
|
200
|
|
|
V. CÔNG TY CỔ PHẦN HYUN DAI VIỆT
NAM
|
|
|
I
|
Xe du lịch
|
|
|
1
|
Hyundai SANTAFE
gold 7 chỗ
|
730
|
|
2
|
Hyundai 2.0 - 7
chỗ
|
510
|
|
3
|
Hyundai SantaFe
7 chỗ (động cơ Diesel 2.200)
|
718
|
|
4
|
Hyundai SantaFe
7 chỗ (động cơ xăng 2.700)
|
682
|
|
5
|
Hyundai Starex
9 chỗ (động cơ Diesel 2.500)
|
601
|
|
6
|
Hyundai VERACRUZ
7 chỗ tự động (máy dầu 3000)
|
1242
|
|
7
|
Hyundai VERACRUZ
7 chỗ tự động (máy xăng 3800)
|
1150
|
|
8
|
Hyundai
SANTAFE 7 chỗ tự động (máy xăng 2700) TC1
|
898
|
|
9
|
Hyundai SANTAFE
7 chỗ tự động (máy dầu 2200) TC1
|
952
|
|
10
|
Hyundai SANTAFE
7 chỗ tự động (máy dầu 2.200) TC1
|
952
|
|
11
|
Hyundai SANTAFE
7 chỗ tự động (máy dầu 2.700) TC2
|
790
|
|
12
|
Hyundai SANTAFE
7 chỗ tự động (máy dầu 2.200) TC2
|
820
|
|
13
|
Hyundai ACCENT
5 chỗ (máy xăng 1400)
|
420
|
|
14
|
Hyundai ACCENT
5 chỗ (máy dầu 1400)
|
470
|
|
15
|
Hyundai GETZ 5
chỗ (máy xăng 1100)
|
286
|
|
16
|
Hyundai GETZ 5
chỗ (máy xăng 1400)
|
304
|
|
17
|
Hyundai GETZ 5
chỗ tự động (máy xăng 1400)
|
340
|
|
18
|
Hyundai GETZ 5
chỗ (máy xăng 1.599)
|
370
|
|
19
|
Hyundai GETZ 5
chỗ tự động (máy xăng 1.599)
|
395
|
|
20
|
Hyundai ELANTRA
5 chỗ tự động (máy xăng 1600)
|
505
|
|
21
|
Hyundai ELANTRA
5 chỗ (máy xăng 1600)
|
440
|
|
22
|
Hyundai GRAND
STAREX 8 chỗ (máy xăng 2400)
|
603
|
|
23
|
Hyundai GRAND
STAREX 9 chỗ tự động (máy xăng 500)
|
664
|
|
24
|
Hyundai GRAND
STAREX 9 chỗ (máy dầu 2400)
|
605
|
|
25
|
Hyundai GRAND
STAREX 12 chỗ (máy dầu 2500)
|
605
|
|
26
|
Hyundai GRAND
STAREX 6 chỗ (máy dầu 2400)
|
502
|
|
27
|
Hyundai GRAND
STAREX 6 chỗ (máy dầu 2500)
|
538
|
|
III
|
Xe cứu thương Huyn Dai
|
|
|
1
|
Hyundai Starex 6
chỗ ( cứu thương máy dầu 2.500)
|
429
|
|
2
|
Hyundai Starex 6
chỗ ( cứu thương máy xăng 2.400)
|
459
|
|
3
|
Cứu thương GRAND
STAREX 6 chỗ (máy dầu 2500)
|
459
|
|
4
|
Cứu thương
GRAND STAREX 6 chỗ (máy xăng 2400) LUX
|
538
|
|
5
|
Cứu thương
GRAND STAREX 6 chỗ (máy xăng 2400)
|
|
|
IV
|
Xe tải Huyn Dai
|
|
|
1
|
Xe tải VAN
Hyundai GRAND STAREX (máy dầu 2,500)
|
441
|
|
|
W. CÔNG TY TNHH CHU LAI TRƯỜNG HẢI
|
|
|
I
|
XE CON NHÃN HIỆU KIA
|
|
|
1
|
5 chỗ (máy
xăng số sàn) LXMT MORNING (BAII42F8)
|
256
|
|
2
|
5 chỗ (máy
xăng số sàn) EXMT MORNING (BAII42F8)
|
265
|
|
3
|
5 chỗ (máy
xăng số tự động) SXAT MORNING (BAII43F8)
|
276
|
|
4
|
7 chỗ (máy
xăng số tự động) CARNIVAL (FLBGV6B)
|
430
|
|
5
|
7 chỗ (máy
xăng số sàn) CARNSFGKA42 (RNYFG5212)
|
451
|
|
6
|
7 chỗ (máy
xăng số tự động) CARENSFGKA43 (RNYF5213)
|
473
|
|
II
|
XE TẢI THÙNG NHÃN HIỆU KIA
|
|
|
1
|
K27011/THACO-TMB-C
có mui phủ, 1 tấn
|
220
|
|
2
|
K27011/THACO-Tk-C
có mui phủ, 1 tấn
|
223
|
|
3
|
K3000S/THACO-TK-C
có mui phủ, 1,1 tấn
|
253
|
|
4
|
K3000S/THACO-TMB-C
có mui phủ, 1,2 tấn
|
251
|
|
5
|
K3000S/THACO-MMB-C
có mui phủ, 1,2 tấn
|
251
|
|
6
|
K2700II, 1,25
tấn
|
205
|
|
7
|
K3000S, 1,4 tấn
|
235
|
|
III
|
XE TẢI THÙNG NHÃN HIỆU THACO
|
|
|
1
|
Tải thùng có
mui phủ trong tải 900kg (FC2300-TMB-C)
|
140
|
|
2
|
Tải thùng có
mui phủ trong tải 880kg (FC2300-MBB-C)
|
141
|
|
3
|
Tải thùng,
thùng kín trong tải 880kg (FC2300-TC-C)
|
144
|
|
4
|
Tải thùng, có
mui phủ trong tải 900kg (FC2600-TMB-C)
|
150
|
|
5
|
Tải thùng, có
mui phủ trong tải 900kg (FC2600-MBB-C)
|
151
|
|
6
|
Tải thùng,
thùng kín trong tải 880kg (FC2600-TK-C)
|
154
|
|
7
|
Tải thùng, có
mui phủ trong tải 1 tấn (FC2200-TMB-C)
|
170
|
|
8
|
Tải thùng,
thùng có mui phủ trọng tải 1 tấn (FC2200-MMB-C)
|
169
|
|
9
|
Tải thùng,
thùng kín trọng tải 1 tấn (FC2200-TK-C)
|
173
|
|
10
|
Tải thùng, có
mui phủ trọng tải 2,4 tấn (FC3300-TMB-C)
|
223
|
|
11
|
Tải thùng,
thùng kín trọng tải 2,3 tấn (FC3300-TK-C)
|
226
|
|
12
|
Tải thùng, có
mui phủ trọng tải 2,3 tấn (FC3300-MBB-C)
|
220
|
|
13
|
Tải thùng, có
mui phủ trọng tải 2,85 tấn (FC3900-TMB-C)
|
218
|
|
14
|
Tải thùng,
thùng kín trọng tải 2,8 tấn (FC3900-TK-C)
|
221
|
|
15
|
Tải thùng, có
mui phủ trọng tải 3,2 tấn (FC4100-TMB-C)
|
254
|
|
16
|
Tải thùng,
thùng kín trọng tải 3,1 tấn (FC4100-TK-C)
|
258
|
|
17
|
Tải thùng, có
mui phủ trọng tải 3,2 tấn (FC4100K-TMB-C)
|
223
|
|
18
|
Tải thùng,
thùng kín trọng tải 3,1 tấn (FC4100K-TK-C)
|
224
|
|
19
|
Tải thùng, có
mui phủ trọng tải 4,5 tấn (FC4200-TMB-C)
|
330
|
|
20
|
Tải thùng,
thùng kín trọng tải 4,5 tấn (FC4200-TK-C)
|
321
|
|
21
|
Tải thùng, có
mui phủ trọng tải 6 tấn (FC4800-TMB-C)
|
357
|
|
22
|
Tải thùng ngắn
trọng tải 990kg PC 2300
|
127
|
|
23
|
Tải thùng dài
trọng tải 990kg PC 2600
|
137
|
|
24
|
Tải thùng trọng
tải 1,25 tấn PC 2200
|
154
|
|
25
|
Tải thùng trọng
tải 1,25 tấn PC 125
|
167
|
|
26
|
Tải thùng trọng
tải 2 tấn PC 200
|
205
|
|
27
|
Tải thùng trọng
tải 2,5 tấn PC 3300
|
203
|
|
28
|
Tải thùng trọng
tải 2,5 tấn PC 250
|
214
|
|
29
|
Tải thùng trọng
tải 3 tấn PC 3900
|
197
|
|
30
|
Tải thùng trọng
tải 3,45 tấn ca bin đơn PC 4100
|
209
|
|
31
|
Tải thùng trọng
tải 3,45 tấn ca bin đơn 1900 PC 4100
|
237
|
|
32
|
Tải thùng trọng
tải 3,45 tấn ca bin đơn 1900 PC 345
|
249
|
|
33
|
Tải trọng tải
3,45 tấn ca bin kép 1900 PC 4100K
|
209
|
|
34
|
Tải thùng trọng
tải 5 tấn PC 4200
|
289
|
|
35
|
Tải thùng trọng
tải 6,5 tấn PC 4800
|
315
|
|
36
|
Tải thùng trọng
tải 2,5 tấn AUMARK250
|
287
|
|
37
|
Tải trọng tải
4,5 tấn AUMARK450
|
317
|
|
38
|
Tải tự đổ trọng
tải 990 tấn FĐ2300A
|
155
|
|
39
|
Tải tự đổ trọng
tải 1,25 tấn FĐ2200A
|
175
|
|
40
|
Tải tự đổ trọng
tải 2 tấn QĐ20-4WD
|
205
|
|
41
|
Tải tự đổ trọng
tải 2 tấn FĐ2700A
|
199
|
|
42
|
Tải tự đổ trọng
tải 2 tấn 2 cầu FĐ200-4WD
|
235
|
|
43
|
Tải tự đổ trọng
tải 3 tấn FĐ3800A
|
205
|
|
44
|
Tải tự đổ trọng
tải 3,45 tấn QĐ35-4WD
|
270
|
|
45
|
Tải tự đổ trọng
tải 3,45 tấn FD3500A
|
219
|
|
46
|
Tải tự đổ trọng
tải 3,45 tấn FD3500A-ca bin 1900
|
265
|
|
47
|
Tải tự đổ trọng
tải 3,45 tấn FD35-4WD 2 cầu
|
305
|
|
48
|
Tải tự đổ trọng
tải 4,5 tấn FD4100A
|
231
|
|
49
|
Tải tự đổ trọng
tải 4,5 tấn FD3500A1-ca bin đơn
|
275
|
|
50
|
Tải tự đổ trọng
tải 4,5 tấn QĐ45-4WD
|
275
|
|
51
|
Tải tự đổ trọng
tải 6 tấn FD4200A
|
320
|
|
52
|
Tải tự đổ trọng
tải 6 tấn FD600
|
320
|
|
53
|
Tải tự đổ trọng
tải 12,3 tấn BJ3251DLPJB-5
|
917
|
|
IV
|
XE TẢI NHÃN HIỆU QỊNI
|
|
|
1
|
Tải tự đổ trọng
tải 2 tấn QJ4525D
|
178
|
|
2
|
Tải tự đổ trọng
tải 4 tấn QJ7540D
|
225
|
|
V
|
XE TẢI NHÃN HIỆU FOTON
|
|
|
1
|
Tải loại trọng
tải 1,35 tấn BJ1043V8JB5-2/THACO-TMB-C
|
183
|
|
2
|
Tải loại trọng
tải 1,25 tấn BJ1043V8JB5-2/THACO-MMB-C
|
183
|
|
3
|
Tải loại trọng
tải 1,2 tấn BJ1043V8JB5-2/THACO-TK-C
|
187
|
|
4
|
Tải loại trọng
tải 1,85 tấn BJ1043V8JE6-F/THACO-TMB-C
|
212
|
|
5
|
Tải loại trọng
tải 1,7 tấn BJ1043V8JE6-F/THACO-MMB-C
|
212
|
|
6
|
Tải loại trọng
tải 1,7 tấn BJ1043V8JE6-F/THACO-TK-C
|
214
|
|
7
|
Tải loại trọng
tải 9 tấn BJ15243VMCGP/THACO-TMB-C
|
640
|
|
8
|
Tải loại trọng
tải 14,8 tấn BJ5243VMCGP
|
555
|
|
9
|
Tải loại trọng
tải 15 tấn BJ1311VNPKJ/THACO-TMB
|
1.027
|
|
10
|
Tải loại trọng
tải 17,5 tấn BJ1311VNPKJ
|
940
|
|
11
|
Tải loại trọng
tải 27,6 tấn BJ4141SJFJA-2
|
469
|
|
12
|
XE ĐẦU KÉO
35,625 tấn BJ4183SMFJB-2
|
645
|
|
13
|
XE ĐẦU KÉO
38,925 tấn BJ4253SMFJB-S3
|
750
|
|
VI
|
XE KHÁCH NHÃN HIỆU THACO
|
|
|
1
|
Loại 28 chỗ
JB70
|
795
|
|
2
|
Loại 35 chỗ
JB86L
|
637
|
|
3
|
Loại 35 chỗ
KB80SLI
|
695
|
|
4
|
Loại 30 chỗ
KB80SLII
|
690
|
|
5
|
Loại 39 chỗ
KB88SLI
|
799
|
|
6
|
Loại 35 chỗ
KB88SLII
|
794
|
|
7
|
Loại 39 chỗ
KB88SEI
|
880
|
|
8
|
Loại 35 chỗ
KB88SEII
|
870
|
|
9
|
Loại 51 chỗ
KB110SLI
|
1.100
|
|
10
|
Loại 47 chỗ
KB110SL
|
1.095
|
|
11
|
Loại 51 chỗ
KB110SE1
|
1.200
|
|
12
|
Loại 47 chỗ
KB110SEII
|
1.195
|
|
13
|
Loại 51 chỗ
KB115SE1
|
1.757
|
|
14
|
Loại 47 chỗ
KB115SEII
|
1.750
|
|
15
|
Loại 51 chỗ
KB120LS1
|
1.999
|
|
16
|
Loại 29 chỗ
(ghế 2-2) HYUNDAI COUNTY
|
765
|
|
17
|
Loại 29 chỗ
(ghế 2-3)HQ HYUNDAI COUNTY
|
798
|
|
18
|
Loại 47 chỗ HYUNDAI
115L
|
1.335
|
|
19
|
Loại 80 chỗ HC112L
|
1.090
|
|
20
|
Loại xe có
gường nằm KB120SE
|
2.250
|
|
|
CHƯƠNG IX: MÁY TỔNG THÀNH
Ô TÔ
|
|
|
|
A. MÁY DO CÁC NƯỚC G7 SX
|
|
|
1
|
Dung tích 1.0
trở xuống
|
15
|
|
2
|
Dung tích trên
1.0 đến 1.6
|
25
|
|
3
|
Dung tích trên
1.6 đến 2.0
|
30
|
|
4
|
Dung tích trên
2.0 đến 2.5
|
35
|
|
5
|
Dung tích trên
2.5 đến 3.0
|
40
|
|
6
|
Dung tích trên
3.0 đến 6.0
|
50
|
|
7
|
Dung tích trên
6.0
|
60
|
|
|
B. MÁY DO CÁC NƯỚC KHÁC SX
|
|
|
1
|
Dung tích 1.0
trở xuống
|
10
|
|
2
|
Dung tích trên
1.0 đến 1.6
|
15
|
|
3
|
Dung tích trên
1.6 đến 2.0
|
20
|
|
4
|
Dung tích trên
2.0 đến 2.5
|
25
|
|
5
|
Dung tích trên
2.5 đến 3.0
|
30
|
|
6
|
Dung tích trên
3.0 đến 6.0
|
40
|
|
7
|
Dung tích trên
6.0
|
50
|
|
CÁC LOẠI XE CHƯA ĐƯỢC QUY ĐỊNH GIÁ
CỤ THỂ TẠI BẢNG GIÁ NÀY
|
1
|
Xe vận tải ben
tính bằng 105% xe vận tải thùng tương tự .
|
|
|
2
|
Xe vận tải
thùng kín (khoang hàng rời cabin) tính bằng 110% xe vận tải thùng tương tự.
|
3
|
Xe vận tải đông
lạnh tính bằng 120% xe vận tải thùng tương tự.
|
4
|
Xe téc tính
bằng 130% xe vận tải thùng tương tự.
|
*
|
Riêng xe téc
chở ga tính bằng 150% xe vận tải thùng tương tự.
|
5
|
Xe cần cẩu tính
bằng 150% xe vận tải thùng tương tự.(Trừ xe cần cẩu tự hành chỉ dùng để cẩu)
|
6
|
Xe trộn bê
tông tính bằng 140% xe vận tải thùng tương tự.
|
|
|
7
|
Xe thang tính
bằng 120% xe vận tải thùng tương tự.
|
8
|
Xe khoan địa
chất tính bằng 120% xe vận tải thùng tương tự.
|
9
|
Xe du lịch, xe
việt dã gầm cao, xe tải Pickup tại phần này là loại xe 04 cửa hoặc xe 02 cửa
thì tính bằng cùng loại xe có cùng kiểu dáng, dung tích.
|
10
|
Xe cẩu vòi
tính bằng 105% xe vận tải thùng tương tự.
|
|
|
11
|
Xe đầu kéo tính
bằng 80% xe vận tải cùng chủng loại.
|
|
|
12
|
Xe rơ mooc
chuyên dùng được tính theo hóa đơn hợp lệ hoặc giá CIF+các khoản thuế phải
nộp (hoặc miễn)
|