|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Công văn 2451/BHXH-DVT 2018 hướng dẫn tổng hợp nhu cầu mua thuốc tập trung quốc gia
Số hiệu:
|
2451/BHXH-DVT
|
|
Loại văn bản:
|
Công văn
|
Nơi ban hành:
|
Bảo hiểm xã hội Việt Nam
|
|
Người ký:
|
Phạm Lương Sơn
|
Ngày ban hành:
|
02/07/2018
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BẢO HIỂM XÃ HỘI
VIỆT NAM
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 2451/BHXH-DVT
V/v hướng dẫn xây dựng, tổng hợp nhu
cầu mua thuốc tập trung quốc gia đối với thuốc sử dụng trong lĩnh vực BHYT
|
Hà Nội, ngày 02 tháng 7 năm 2018
|
Kính
gửi: Bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành phố trực thuộc
Trung ương
Thực hiện Nghị quyết số 59/NQ-CP ngày
07/7/2016 của Chính phủ về phiên họp Chính phủ thường kỳ tháng 6 năm 2016, Công
văn số 145/TB-VPCP ngày 18/4/2018 của Văn phòng Chính phủ thông báo kết luận của
Phó Thủ tướng Chính phủ Vương Đình Huệ chỉ đạo Bộ Y tế và Bảo hiểm xã hội
(BHXH) Việt Nam năm 2018 tiếp tục thực hiện đấu thầu thuốc tập trung, ngày
28/5/2018 Bộ Y tế đã có Công văn số 3015/BYT-QLD về Danh mục thuốc đấu thầu tập
trung cấp quốc gia năm 2018 do BHXH Việt Nam thực hiện. Để chuẩn bị tổ chức đấu thầu, BHXH Việt Nam yêu cầu BHXH các tỉnh, thành
phố trực thuộc Trung ương (gọi chung là BHXH các tỉnh) phối hợp với Sở Y tế các
tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, các cơ sở khám chữa bệnh (KCB) bảo hiểm
y tế (BHYT) trên địa bàn thực hiện các nội dung sau:
1. Hướng dẫn các cơ sở KCB ký hợp đồng
KCB BHYT (bao gồm cả các bệnh viện Bộ/Ngành, cơ sở y tế ngoài công lập) xây dựng
kế hoạch sử dụng đối với 20 hoạt chất/thuốc trong danh mục gửi kèm Công văn
này.
a) Kế hoạch được xây dựng cho thời
gian 24 tháng kể từ ngày 01/01/2019, dựa trên số lượng thực tế sử dụng của năm
liền kề, phù hợp với nhu cầu điều trị, mô hình, diễn biến bệnh tật trên địa
bàn. Trường hợp nhu cầu sử dụng tăng trên 20% so với năm liền kề cần thuyết
minh các lý do cụ thể như: thay đổi chức năng, nhiệm vụ, mô hình bệnh tật thay
đổi hoặc tác dụng của thuốc hoặc khả năng cung cấp của nhà thầu trước ...
b) Cơ sở KCB gửi hồ sơ về BHXH tỉnh
trước ngày 20/7/2018, hồ sơ bao gồm các tài liệu sau:
- Công văn đề
nghị cơ quan BHXH tổ chức đấu thầu trong đó bản cam kết sử
dụng tối thiểu 80% số lượng thuốc trong kế hoạch đã xây dựng;
- Biên bản họp hội đồng thuốc và điều
trị về kế hoạch sử dụng thuốc đấu thầu quốc gia do BHXH Việt Nam thực hiện;
- Mẫu số 01 /ĐT in từ phần mềm có ký, đóng dấu của thủ trưởng đơn vị,
c) Trường hợp cơ sở KCB không xây dựng
nhu cầu kế hoạch sử dụng thuốc hoặc không cam kết sử dụng tối thiểu 80% số lượng
thuốc đã lập kế hoạch thì cơ sở KCB tự chịu trách nhiệm về việc đảm bảo cung ứng
đủ thuốc cho người bệnh BHYT.
2. Đối với 5 hoạt chất thuộc danh mục
thuốc đấu thầu tập trung do BHXH Việt Nam thực hiện năm 2018, trường hợp các cơ
sở KCB có điều chỉnh kế hoạch sử dụng thì lập riêng mẫu 01/ĐT theo hướng dẫn tại
điểm 1 nêu trên.
3. BHXH tỉnh thực hiện các nội dung
sau:
- Phối hợp với Sở Y tế thẩm định kế
hoạch sử dụng thuốc tại từng cơ sở KCB trên địa bàn (bao gồm cả các cơ sở y tế
thuộc Bộ Y tế, các Bộ, ngành quản lý);
- Tổng hợp nhu cầu sử dụng thuốc trên
toàn tỉnh chi tiết đến từng thuốc, từng nhóm, tiến độ cung cấp từng quý trong
năm 2019 và 2020.
- Gửi văn bản về BHXH Việt Nam và các
báo cáo theo mẫu 02/ĐT, mẫu 03/ĐT (kèm theo Công văn này) trước ngày 31/7/2018.
- Lưu trữ toàn bộ hồ sơ hướng dẫn tại
tiết b điểm 1 Công văn này, các biên bản thẩm định kế hoạch sử dụng thuốc tại
cơ sở y tế.
4. Các vấn đề cần lưu ý trong quá
trình xây dựng nhu cầu và thẩm định kế hoạch sử dụng thuốc:
a) Các cơ sở KCB có tỷ lệ sử dụng thuốc
Biệt dược gốc năm 2017 cao: đề nghị chủ động xây dựng kế hoạch sử dụng thuốc
nhóm 1 thay thế thuốc Biệt dược gốc, giảm từ 5-10% so với số lượng thuốc Biệt
dược gốc đã sử dụng năm 2017.
b) Các thuốc có hàm lượng ít cạnh
tranh có giá trúng thầu cao hơn hàm lượng tương đương khác
(ví dụ: thuốc Cefoxitin 2g, nhóm 3 giá trúng thầu 94.000đ/lọ, cao hơn 4 lần thuốc
Cefoxitin 1g, nhóm 3 giá 19.800đ/lọ; thuốc Ciprofloxacin
400mg/200ml, nhóm 1 giá 188.000đ/lọ cao hơn so với thuốc Ciprofloxacin 200mg/100ml,
nhóm 1, giá trúng thầu trung bình 52.000đ/lọ,....): BHXH
Việt Nam sẽ xây dựng giá kế hoạch hợp lý so với giá thuốc có hàm lượng, nồng độ quy đổi tương đương trong kế hoạch lựa chọn nhà thầu, phù
hợp giữa các phân nhóm kỹ thuật. Đề nghị cơ sở KCB chủ động tính toán, xây dựng
số lượng thuốc phù hợp, đảm bảo đáp ứng nhu cầu điều trị của cơ sở KCB.
c) Đối với các thuốc không có nhà thầu
tham dự đấu thầu tập trung quốc gia (Cefoperazon 0,5g + sulbactam 0,5g, nhóm 1,
nhóm 2) và thuốc Rabeprazol 20mg, tiêm, tiêm truyền đã có văn bản của Cục Quản
lý Dược, Bộ Y tế thông báo về tình trạng lưu hành và thông tin về an toàn hiệu
quả đối với thuốc (Công văn số 14434/QLD-ĐK ngày 15/9/2017): đề nghị cơ sở KCB lưu
ý khi xây dựng nhu cầu sử dụng và có phương án sử dụng các thuốc khác thay thế.
5. Các cơ sở KCB và BHXH các tỉnh sử
dụng phần mềm xây dựng kế hoạch và thẩm định nhu cầu sử dụng thuốc do BHXH Việt
Nam cung cấp tại địa chỉ http://dauthauthuoc.baohiemxahoi.gov.vn. Tài liệu hướng
dẫn sử dụng được gửi kèm theo.
Các báo cáo phải được in từ phần mềm,
ký, đóng dấu của Giám đốc BHXH tỉnh, gửi bằng văn bản về BHXH Việt Nam (Ban Dược
và VTYT); đồng thời đính kèm trên phần mềm để đảm bảo trùng khớp giữa dữ liệu
và văn bản.
6. BHXH Việt Nam dự kiến tổ chức và
công bố kết quả lựa chọn nhà thầu cung ứng thuốc trước ngày 01/01/2019, kết quả
lựa chọn nhà thầu được áp dụng kể từ ngày 01/01/2019. Để đảm bảo đủ thuốc phục
vụ công tác KCB trong thời gian chuyển tiếp, việc thanh toán thuốc theo chế độ
BHYT đối với các thuốc trong danh mục đấu thầu tập trung quốc gia do cơ quan
BHXH tổ chức được thực hiện như sau:
6.1. Đối với các thuốc đã có trong kết
quả lựa chọn nhà thầu còn hiệu lực thì cơ sở sử dụng và thanh toán chi phí thuốc
đến khi kết quả lựa chọn nhà thầu hết hiệu lực.
6.2. Đối với các cơ sở KCB/địa phương
đã phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu:
- Trường hợp các cơ sở KCB/địa phương
đã phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu và phát hành hồ sơ mời thầu trước ngày
20/7/2018: thực hiện thanh toán như hướng dẫn tại Mục 6.1 Công văn này.
- Trường hợp các cơ sở KCB/địa phương
phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu và phát hành hồ sơ mời thầu sau ngày
20/7/2018: giá thuốc thanh toán không vượt quá giá thuốc
trúng thầu do BHXH Việt Nam tổ chức đấu thầu.
6.3. Các cơ sở KCB/địa phương xây dựng
kế hoạch lựa chọn nhà thầu sau ngày 20/7/2018 thì chỉ xây dựng số lượng đủ để sử
dụng đến ngày 31/12/2018.
Đề nghị BHXH các tỉnh khẩn trương tổ
chức thực hiện, nếu có vướng mắc kịp thời phản ánh về BHXH Việt Nam (Ban Dược
và Vật tư y tế hoặc Trung tâm Giám định BHYT và Thanh toán
đa tuyến khu vực phía Bắc) để được hướng dẫn giải quyết./.
Nơi nhận:
- Như trên;
- Văn phòng Chính phủ (để b/c);
- Bộ Y tế, Bộ Tài chính, Bộ KH-ĐT (để b/c);
- Chủ tịch HĐQL BHXH (để b/c);
- Tổng Giám đốc (để b/c);
- Các Phó Tổng Giám đốc;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Cục Quân y - BQP; Cục Y tế - Bộ Công an; Cục Y tế - Bộ Giao thông Vận tải;
- Các đơn vị: TCKT, CSYT, GĐB, KHĐT;
- Website BHXH Việt Nam;
- Lưu VT, DVT (5b).
|
KT. TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC
Phạm Lương Sơn
|
Cơ sở KCB …
Mẫu số 01/ĐT
Báo cáo sử dụng
thuốc từ nguồn BHYT và kế hoạch sử dụng 24 tháng (01/01/2019-31/12/2020) tại cơ
sở khám chữa bệnh
(Ban hành kèm
theo Công văn số 2451/BHXH-DVT ngày 02 tháng 7 năm 2018 của Bảo hiểm xã hội Việt
Nam)
ST T
|
Mã cơ sở KCB
|
Mã hoạt chất
|
Tên hoạt chất
|
Đường dùng
|
Hàm lượng/nồng độ
|
Đơn vị tính
|
Tiêu chí kỹ thuật
|
Báo cáo thực hiện KQLCNT (chỉ BC đối với KQ còn hiệu lực)
|
Kế hoạch sử dụng từ 01/01/2019-31/12/2020
|
Số lượng
trúng thầu được phân bổ
|
Thời gian áp dụng KQĐT (tháng/năm hết hiệu lực)
|
Số lượng đã mua
|
Tồn kho tại thời
điểm 31/5/2018
|
Số lượng sử dụng năm 2017
|
Số lượng sử dụng Quý 1/2018
|
Tổng
số lượng
|
Quí 1 -2019
|
Quí 2 -2019
|
Quí 3 -2019
|
Quí 4 -2019
|
Quí 1 -2020
|
Quí 2 -2020
|
Quí 3 -2020
|
Quí 4 -2020
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
1
|
|
40.227
|
Ciprofloxacin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
200mg/100ml
|
Lọ/chai/ống/túi
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
40.227
|
Ciprofloxacin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
200mg/100ml
|
Lọ/chai/ống/túi
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
40.227
|
Ciprofloxacin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
200mg/100ml
|
Lọ/chai/ống/túi
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
40,227
|
Ciprofloxacin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
200mg/100ml
|
Lọ/chai/ống/túi
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
40.227
|
Ciprofloxacin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
200mg/100ml
|
Lọ/chai/ống/túi
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
40.227
|
Ciprofloxacin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
200mg/100ml
|
Lọ/chai/ống/túi
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
40.227
|
Ciprofloxacin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
400mg/200ml
|
Lọ/chai/ống/túi
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
40.227
|
Ciprofloxacin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
400mg/200ml
|
Lọ/chai/ống/túi
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
40.227
|
Ciprofloxacin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
400mg/200ml
|
Lọ/chai/ống/túi
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
40.227
|
Ciprofloxacin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
400mg/200ml
|
Lọ/chai/ống/túi
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
40,227
|
Ciprofloxacin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
400mg/200ml
|
Lọ/chai/ống/túi
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
40,227
|
Ciprofloxacin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
400mg/200ml
|
Lọ/chai/ống/túi
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
40.175
|
Cefoxitin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
40.175
|
Cefoxitin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
40.175
|
Cefoxitin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
40.175
|
Cefoxitin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
40.175
|
Cefoxitin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
40.175
|
Cefoxitin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
40.175
|
Cefoxitin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
40.175
|
Cefoxitin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
40.175
|
Cefoxitin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
40.175
|
Cefoxitin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
40.175
|
Cefoxitin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
750mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
750mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
750mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
750mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
750mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
750mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1,5g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1,5g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1,5g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1,5g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1,5g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1,5g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Uống
|
250mg
|
Viên
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Uống
|
250mg
|
Viên
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Uống
|
250mg
|
Viên
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Uống
|
250mg
|
Viên
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Uống
|
250mg
|
Viên
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Uống
|
250mg
|
Viên
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Uống
|
500mg
|
Viên
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Uống
|
500mg
|
Viên
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Uống
|
500mg
|
Viên
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Uống
|
500mg
|
Viên
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Uống
|
500mg
|
Viên
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Uống
|
500mg
|
Viên
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
|
40.155
|
Amoxicilin+ Acid clavulanic
|
Uống
|
875mg+125 mg
|
Viên
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
|
40.155
|
Amoxicilin+ Acid clavulanic
|
Uống
|
875mg+125 mg
|
Viên
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
|
40.155
|
Amoxicilin+ Acid clavulanic
|
Uống
|
875mg+125 mg
|
Viên
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
|
40.155
|
Amoxicilin+ Acid clavulanic
|
Uống
|
875mg+125 mg
|
Viên
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
|
40.155
|
Amoxicilin+ Acid clavulanic
|
Uống
|
875mg+125 mg
|
Viên
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
|
40.155
|
Amoxicilin+ Acid clavulanic
|
Uống
|
875mg+125 mg
|
Viên
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
|
40.155
|
Amoxicilin+ Acid clavulanic
|
Uống
|
250mg+31,25 mg
|
Viên
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
|
40.155
|
Amoxicilin+ Acid clavulanic
|
Uống
|
250mg+31,25 mg
|
Viên
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
|
40.155
|
Amoxicilin+ Acid clavulanic
|
Uống
|
250mg+31,25 tng
|
Viên
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
|
40.155
|
Amoxicilin+ Acid clavulanic
|
Uống
|
250mg+31,25 mg
|
Viên
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
|
40.155
|
Amoxicilin+ Acid clavulanic
|
Uống
|
250mg+31,25 mg
|
Viên
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
|
40.155
|
Amoxicilin+ Acid clavulanic
|
Uống
|
250mg+31,25 mg
|
Viên
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
|
40.188
|
Imipenem + Cilastatin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
500mg + 500mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
|
40.188
|
Imipenem + Cilastatin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
500mg + 500mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
|
40.188
|
Imipenem + Cilastatin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
500mg + 500mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
|
40.188
|
Imipenem + Cilastatin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
500mg + 500mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
|
40.188
|
Imipenem + Cilastatin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
500mg + 500mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
|
40.188
|
Imipenem + Cilastatin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
500mg + 500mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
|
40.179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
|
40.179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
|
40.179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
|
40.179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
|
40.179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
|
40.179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
|
40.179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
|
40.179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
|
40.179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
|
40.179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
|
40.179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
|
40.179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
|
40.179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
500mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
|
40.179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
500mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
|
40.179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
500mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
|
40.179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
500mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
|
40.179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
500mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
|
40.179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
500mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
|
40.173
|
Cefotaxim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
|
40.173
|
Cefotaxim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
|
40.173
|
Cefotaxim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
|
40.173
|
Cefotaxim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
|
40.173
|
Cefotaxim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
|
40.173
|
Cefotaxim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
|
40.173
|
Cefotaxim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
|
40.173
|
Cefotaxim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
|
40.173
|
Cefotaxim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
|
40.173
|
Cefotaxim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
|
40.173
|
Cefotaxim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
|
40.173
|
Cefotaxim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
|
40.800
|
Gliclazid
|
Uống, Viên phóng thích có kiểm soát
|
30mg
|
Viên
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
|
40.800
|
Gliclazid
|
Uống, Viên phóng thích có kiểm soát
|
30mg
|
Viên
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
|
40.800
|
Gliclazid
|
Uống, Viên phóng thích có kiểm soát
|
30mg
|
Viên
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
|
40.800
|
Gliclazid
|
Uống, Viên phóng thích có kiểm soát
|
30mg
|
Viên
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
|
40.800
|
Gliclazid
|
Uống, Viên phóng thích có kiểm soát
|
30mg
|
Viên
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
|
40.800
|
Gliclazid
|
Uống, Viên phóng thích có kiểm soát
|
30mg
|
Viên
|
5
|
|
|
|
|
|
|
’
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
|
40.800
|
Gliclazid
|
Uống, Viên phóng thích có kiểm soát
|
60mg
|
Viên
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
|
40.800
|
Gliclazid
|
Uống, Viên phóng thích có kiểm soát
|
60mg
|
Viên
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
|
40.800
|
Gliclazid
|
Uống, Viên phóng thích có kiểm soát
|
60mg
|
Viên
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
|
40.800
|
Gliclazid
|
Uống, Viên phóng thích có kiểm soát
|
60mg
|
Viên
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
|
40.800
|
Gliclazid
|
Uống, Viên phóng thích có kiểm soát
|
60mg
|
Viên
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
|
40.800
|
Gliclazid
|
Uống, Viên phóng thích có kiểm soát
|
60mg
|
Viên
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
|
40.680
|
Rabeprazol
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
20mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
|
40.680
|
Rabeprazol
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
20mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
|
40.680
|
Rabeprazol
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
20mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
|
40.680
|
Rabeprazol
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
20mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
|
40.680
|
Rabeprazol
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
20mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
|
40.680
|
Rabeprazol
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
20mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
|
40.680
|
Rabeprazol
|
Uống
|
20mg
|
Viên
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
|
40.680
|
Rabeprazol
|
Uống
|
20mg
|
Viên
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
|
40.680
|
Rabeprazol
|
Uống
|
20mg
|
Viên
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
|
40.680
|
Rabeprazol
|
Uống
|
20mg
|
Viên
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
|
40.680
|
Rabeprazol
|
Uống
|
20mg
|
Viên
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
|
40.680
|
Rabeprazol
|
Uống
|
20mg
|
Viên
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
|
40.228
|
Levofloxaxin
|
Tiêm
|
500mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
|
40.228
|
Levofloxaxin
|
Tiêm
|
500mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
|
40.228
|
Levofloxaxin
|
Tiêm
|
500mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
|
40.228
|
Levofloxaxin
|
Tiêm
|
500mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
|
40.228
|
Levofloxaxin
|
Tiêm
|
500mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
|
40.189
|
Meropenem
|
Tiêm
|
500mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
|
40.189
|
Meropenem
|
Tiêm
|
500mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
|
40.189
|
Meropenem
|
Tiêm
|
500mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
|
40.189
|
Meropenem
|
Tiêm
|
500mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
|
40.189
|
Meropenem
|
Tiêm
|
1000 mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
|
40.189
|
Meropenem
|
Tiêm
|
1000 mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
|
40.189
|
Meropenem
|
Tiêm
|
1000 mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
|
40.189
|
Meropenem
|
Tiêm
|
1000 mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
|
40.183
|
Ceftriaxon
|
Tiêm
|
1g
|
Chai/lọ/túi/ống
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
|
40.183
|
Ceftriaxon
|
Tiêm
|
1g
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
|
40.183
|
Ceftriaxon
|
Tiêm
|
1g
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
|
40.183
|
Ceftriaxon
|
Tiêm
|
1g
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
|
40.168
|
Cefepim
|
Tiêm
|
1g
|
Chai/lọ/túi/ống
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
|
40.168
|
Cefepim
|
Tiêm
|
1g
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
|
40.168
|
Cefepim
|
Tiêm
|
1g
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
|
40.168
|
Cefepim
|
Tiêm
|
1g
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
|
40.172
|
Cefoperazon + sulbactam
|
Tiêm
|
500mg + 500mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
|
40.172
|
Cefoperazon + sulbactam
|
Tiêm
|
500mg + 500mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
|
40.172
|
Cefoperazon + sulbactam
|
Tiêm
|
500mg + 500mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
|
40.172
|
Cefoperazon + sulbactam
|
Tiêm
|
500mg + 500mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ý:
- Để đảm bảo chính xác trong khi tổng hợp, yêu cầu
sử dụng định dạng unicode, điền thông tin đúng cột, dòng. Nếu không có nhu cầu
đề nghị để trống, không thêm hoặc bớt dòng, cột của biểu mẫu;
|
Giám đốc cơ sở
KCB
(Ký, ghi rõ họ tên)
|
BHXH Tỉnh …
Mẫu số 02/ĐT
Báo cáo sử dụng
thuốc từ nguồn BHYT và kế hoạch sử dụng 24 tháng (01/01/2019-31/12/2020) tại
các cơ sở khám chữa bệnh
(Ban hành kèm
theo Công văn số 2451/BHXH-DVT ngày 02 tháng 7 năm 2018 của Bảo hiểm xã hội Việt
Nam)
ST T
|
Mã cơ sở KCB
|
Mã thuốc
|
Tên hoạt chất
|
Đường dùng
|
Hàm lượng/nồng độ
|
Đơn vị tính
|
Tiêu chí kỹ thuật
|
Báo cáo thực hiện KQLCNT (chỉ BC đối với KQ còn hiệu lực)
|
Kế hoạch sử dụng từ 01/01/2019-31/12/2020
|
Số lượng
trúng thầu được phân bổ
|
Thời gian áp dụng KQĐT (tháng/năm hết hiệu lực)
|
Số lượng đã mua
|
Tồn kho tại thời
điểm 31/5/2018
|
Số lượng sử dụng năm 2017
|
Số lượng sử dụng Quý 1/2018
|
Tổng
số lượng
|
Quí 1 -2019
|
Quí 2 -2019
|
Quí 3 -2019
|
Quí 4 -2019
|
Quí 1 -2020
|
Quí 2 -2020
|
Quí 3 -2020
|
Quí 4 -2020
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
1
|
|
40.227
|
Ciprofloxacin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
200mg/100ml
|
Lọ/chai/ống/túi
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
40.227
|
Ciprofloxacin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
200mg/100ml
|
Lọ/chai/ống/túi
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
40.227
|
Ciprofloxacin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
200mg/100ml
|
Lọ/chai/ống/túi
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
40.227
|
Ciprofloxacin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
200mg/100ml
|
Lọ/chai/ống/túi
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
40.227
|
Ciprofloxacin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
200mg/100ml
|
Lọ/chai/ống/túi
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
40.227
|
Ciprofloxacin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
200mg/100ml
|
Lọ/chai/ống/túi
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
40.227
|
Ciprofloxacin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
400mg/200ml
|
Lọ/chai/ống/túi
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
40.227
|
Ciprofloxacin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
400mg/200ml
|
Lọ/chai/ống/túi
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
40.227
|
Ciprofloxacin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
400mg/200ml
|
Lọ/chai/ống/túi
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
40.227
|
Ciprofloxacin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
400mg/200ml
|
Lọ/chai/ống/túi
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
40.227
|
Ciprofloxacin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
400mg/200 ml
|
Lọ/chai/ống/túi
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
40.227
|
Ciprofloxacin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
400mg/200 ml
|
Lọ/chai/ống/túi
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
40.175
|
Cefoxitin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
40.175
|
Cefoxitin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
40.175
|
Cefoxitin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
40.175
|
Cefoxitin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
40.175
|
Cefoxitin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
40.175
|
Cefoxitin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
40.175
|
Cefoxitin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
40.175
|
Cefoxitin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
40.175
|
Cefoxitin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
40.175
|
Cefoxitin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
40.175
|
Cefoxitin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
40.175
|
Cefoxitin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
750mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
750mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
'
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
750mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
750mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
750mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
750mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1,5g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1,5g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1,5g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1,5g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1,5g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1,5g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Uống
|
250mg
|
Viên
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Uống
|
250mg
|
Viên
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Uống
|
250mg
|
Viên
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Uống
|
250mg
|
Viên
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Uống
|
250mg
|
Viên
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Uống
|
250mg
|
Viên
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Uống
|
500mg
|
Viên
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Uống
|
500mg
|
Viên
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Uống
|
500mg
|
Viên
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Uống
|
500mg
|
Viên
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Uống
|
500mg
|
Viên
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
|
40.184
|
Cefuroxime
|
Uống
|
500mg
|
Viên
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
|
40.155
|
Amoxicilin+ Acid clavulanic
|
Uống
|
875mg+125 mg
|
Viên
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
|
40.155
|
Amoxicilin+ Acid clavulanic
|
Uống
|
875mg+125 mg
|
Viên
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
|
40.155
|
Amoxicilin+ Acid clavulanic
|
Uống
|
875mg+125 mg
|
Viên
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
|
40.155
|
Amoxicilin+ Acid clavulanic
|
Uống
|
875mg+125 mg
|
Viên
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
|
40.155
|
Amoxicilin+ Acid clavulanic
|
Uống
|
875mg+125 mg
|
Viên
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
|
40.155
|
Amoxicilin+ Acid clavulanic
|
Uống
|
875mg+125 mg
|
Viên
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
|
40.155
|
Amoxicilin+ Acid clavulanic
|
Uống
|
250mg+31,25mg
|
Viên
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
|
40.155
|
Amoxicilin+ Acid clavulanic
|
Uống
|
250mg+31,25mg
|
Viên
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
|
40.155
|
Amoxicilin+ Acid clavulanic
|
Uống
|
250mg+31,25mg
|
Viên
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
|
40.155
|
Amoxicilin+ Acid clavulanic
|
Uống
|
250mg+31,25mg
|
Viên
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
|
40.155
|
Amoxicilin+ Acid clavulanic
|
Uống
|
250mg+31,25mg
|
Viên
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
|
40.155
|
Amoxicilin+ Acid clavulanic
|
Uống
|
250mg+31,25mg
|
Viên
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
|
40.188
|
Imipenem + Cilastatin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
500mg + 500mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
|
40.188
|
Imipenem + Cilastatin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
500mg+500 mg
|
Lọ/chai/ống /túi
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
|
40.188
|
Imipenem + Cilastatin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
500mg+500 mg
|
Lọ/chai/ống /túi
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
|
40.188
|
Imipenem + Cilastatin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
500mg+500 mg
|
Lọ/chai/ống /túi
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
|
40.188
|
Imipenem + Cilastatin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
500mg+500 mg
|
Lọ/chai/ống /túi
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
|
40.188
|
Imipenem + Cilastatin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
500mg+500 mg
|
Lọ/chai/ống /túi
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
|
40.179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống /túi
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
|
40.179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống /túi
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
|
40.179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống /túi
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
|
40.179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống /túi
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
|
40.179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống /túi
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
|
40.179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống /túi
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
|
40.179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống /túi
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
|
40.179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống /túi
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
|
40.179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
|
40.179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
|
40.179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
|
40.179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
|
40.179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
500mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
|
40.179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
500mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
|
40.179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
500mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
|
40.179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
500mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
|
40.179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
500mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
|
40.179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
500mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
|
40.173
|
Cefotaxim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
|
40.173
|
Cefotaxim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
|
40.173
|
Cefotaxim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
|
40.173
|
Cefotaxim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
|
40.173
|
Cefotaxim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
|
40.173
|
Cefotaxim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
|
40.173
|
Cefotaxim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
|
40.173
|
Cefotaxim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
|
40.173
|
Cefotaxim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
|
40.173
|
Cefotaxim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
|
40.173
|
Cefotaxim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
|
40.173
|
Cefotaxim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
|
40.800
|
Gliclazid
|
Uống, Viên phóng thích có kiểm soát
|
30mg
|
Viên
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
|
40.800
|
Gliclazid
|
Uống, Viên phóng thích có kiểm soát
|
30mg
|
Viên
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
|
40.800
|
Gliclazid
|
Uống, Viên phóng thích có kiểm soát
|
30mg
|
Viên
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
|
40.800
|
Gliclazid
|
Uống, Viên phóng thích có kiểm soát
|
30mg
|
Viên
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
|
40.800
|
Gliclazid
|
Uống, Viên phóng thích có kiểm soát
|
30mg
|
Viên
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
|
40.800
|
Gliclazid
|
Uống, Viên phóng thích có kiểm soát
|
30mg
|
Viên
|
5
|
|
|
|
•
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
|
40.800
|
Gliclazid
|
Uống, Viên phóng thích có kiểm soát
|
60mg
|
Viên
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
|
40.800
|
Gliclazid
|
Uống, Viên phóng thích có kiểm soát
|
60mg
|
Viên
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
|
40.800
|
Gliclazid
|
Uống, Viên phóng thích có kiểm soát
|
60mg
|
Viên
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
|
40.800
|
Gliclazid
|
Uống, Viên phóng thích có kiểm soát
|
60mg
|
Viên
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
|
40.800
|
Gliclazid
|
Uống, Viên phóng thích có kiểm soát
|
60mg
|
Viên
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
|
40.800
|
Gliclazid
|
Uống, Viên phóng thích có kiểm soát
|
60mg
|
Viên
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
|
40.680
|
Rabeprazol
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
20mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
|
40.680
|
Rabeprazol
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
20mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
|
40.680
|
Rabeprazol
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
20mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
|
40.680
|
Rabeprazol
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
20mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
|
40.680
|
Rabeprazol
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
20mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
|
40.680
|
Rabeprazol
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
20mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
|
40.680
|
Rabeprazol
|
Uống
|
20mg
|
Viên
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
|
40.680
|
Rabeprazol
|
Uống
|
20mg
|
Viên
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
|
40.680
|
Rabeprazol
|
Uống
|
20mg
|
Viên
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
|
40.680
|
Rabeprazol
|
Uống
|
20mg
|
Viên
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
|
40.680
|
Rabeprazol
|
Uống
|
20mg
|
Viên
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
|
40.680
|
Rabeprazol
|
Uống
|
20mg
|
Viên
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
|
40.228
|
Levofloxaxin
|
Tiêm
|
500mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
|
40.228
|
Levofloxaxin
|
Tiêm
|
500mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
|
40.228
|
Levofloxaxin
|
Tiêm
|
500mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
|
40.228
|
Levofloxaxin
|
Tiêm
|
500mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
|
40.228
|
Levofloxaxin
|
Tiêm
|
500mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
|
40.189
|
Meropenem
|
Tiêm
|
500mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
|
40.189
|
Meropenem
|
Tiêm
|
500mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
|
40.189
|
Meropenem
|
Tiêm
|
500mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
|
40.189
|
Meropenem
|
Tiêm
|
500mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
|
40.189
|
Meropenem
|
Tiêm
|
1000 mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
|
40.189
|
Meropenem
|
Tiêm
|
1000 mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
|
40.189
|
Meropenem
|
Tiêm
|
1000 mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
|
40.189
|
Meropenem
|
Tiêm
|
1000 mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
|
40.183
|
Ceftriaxon
|
Tiêm
|
1g
|
Chai/lọ/túi/ống
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
|
40.183
|
Ceftriaxon
|
Tiêm
|
1g
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
|
40.183
|
Ceftriaxon
|
Tiêm
|
1g
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
|
40.183
|
Ceftriaxon
|
Tiêm
|
1g
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
|
40.168
|
Cefepim
|
Tiêm
|
1g
|
Chai/lọ/túi/ống
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
|
40.168
|
Cefepim
|
Tiêm
|
1g
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
|
40.168
|
Cefepim
|
Tiêm
|
1g
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
|
40.168
|
Cefepim
|
Tiêm
|
1g
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
|
40.172
|
Cefoperazon + sulbactam
|
Tiêm
|
500mg + 500mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
|
40.172
|
Cefoperazon + sulbactam
|
Tiêm
|
500mg + 500mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
|
40.172
|
Cefoperazon + sulbactam
|
Tiêm
|
500mg + 500mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
|
40.172
|
Cefoperazon + sulbactam
|
Tiêm
|
500mg + 500mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ý: Để đảm bảo chính xác trong khi tổng
hợp, yêu cầu sử dụng định dạng unicode, điền thông tin đúng cột, dòng. Nếu
không có nhu cầu đề nghị để trống, không thêm hoặc bớt dòng, cột của biểu mẫu;
|
Giám đốc
(Ký, ghi rõ họ tên)
|
BHXH Tỉnh …
Mẫu số 03/ĐT
Báo cáo sử dụng
thuốc từ nguồn BHYT và kế hoạch sử dụng 24 tháng (01/01/2019-31/12/2020) tại
các cơ sở khám chữa bệnh
(Ban hành kèm
theo Công văn số 2451/BHXH-DVT ngày 02 tháng 7 năm 2018 của Bảo hiểm xã hội Việt
Nam)
ST T
|
Mã tỉnh
|
Mã hoạt
chất
|
Tên hoạt chất
|
Đường dùng
|
Hàm lượng/nồng độ
|
Đơn vị tính
|
Tiêu chí kỹ thuật
|
Báo cáo thực hiện KQLCNT (chỉ BC đối với KQ còn hiệu lực)
|
Kế hoạch sử dụng từ 01/01/2019-31/12/2020
|
Số lượng
trúng thầu được phân bổ
|
Thời gian áp dụng KQĐT (tháng/năm hết hiệu lực)
|
Số lượng đã mua
|
Tồn kho tại thời
điểm 31/5/2018
|
Số lượng sử dụng năm 2017
|
Số lượng sử dụng Quý 1/2018
|
Tổng
số lượng
|
Quí 1-2019
|
Quí 2-2019
|
Quí 3-2019
|
Quí 4-2019
|
Quí 1-2020
|
Quí 2-2020
|
Quí 3-2020
|
Quí 4-2020
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
1
|
|
40,227
|
Ciprofloxacin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
200mg/100 ml
|
Lọ/chai/ống/túi
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
40,227
|
Ciprofloxacin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
200mg/100 ml
|
Lọ/chai/ống/túi
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
40,227
|
Ciprofloxacin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
200mg/100 ml
|
Lọ/chai/ống/túi
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
40,227
|
Ciprofloxacin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
200mg/100 ml
|
Lọ/chai/ống/túi
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
40,227
|
Ciprofloxacin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
200mg/100 ml
|
Lọ/chai/ống/túi
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
40,227
|
Ciprofloxacin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
200mg/100 ml
|
Lọ/chai/ống/túi
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
40,227
|
Ciprofloxacin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
400mg/200 ml
|
Lọ/chai/ống/túi
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
40,227
|
Ciprofloxacin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
400mg/200 ml
|
Lọ/chai/ống/túi
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
40,227
|
Ciprofloxacin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
400mg/200 ml
|
Lọ/chai/ống/túi
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
40,227
|
Ciprofloxacin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
400mg/200 ml
|
Lọ/chai/ống/túi
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
40,227
|
Ciprofloxacin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
400mg/200 ml
|
Lọ/chai/ống/túi
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
40,227
|
Ciprofloxacin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
400mg/200 ml
|
Lọ/chai/ống/túi
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
40,175
|
Cefoxitin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
40,175
|
Cefoxitin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
40,175
|
Cefoxitin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
40,175
|
Cefoxitin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
40,175
|
Cefoxitin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
40,175
|
Cefoxitin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
40,175
|
Cefoxitin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
40,175
|
Cefoxitin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
40,175
|
Cefoxitin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
40,175
|
Cefoxitin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
40,175
|
Cefoxitin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
40,175
|
Cefoxitin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
40,184
|
Cefuroxime
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
750mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
40,184
|
Cefuroxime
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
750mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
40,184
|
Cefuroxime
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
750mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
40,184
|
Cefuroxime
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
750mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
40,184
|
Cefuroxime
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
750mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
40,184
|
Cefuroxime
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
750mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
|
40,184
|
Cefuroxime
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1,5g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
|
40,184
|
Cefuroxime
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1,5g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
|
40,184
|
Cefuroxime
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1,5g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
|
40,184
|
Cefuroxime
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1,5g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
|
40,184
|
Cefuroxime
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1,5g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
|
40,184
|
Cefuroxime
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1,5g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
|
40,184
|
Cefuroxime
|
Uống
|
250mg
|
Viên
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
|
40,184
|
Cefuroxime
|
Uống
|
250mg
|
Viên
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
|
40,184
|
Cefuroxime
|
Uống
|
250mg
|
Viên
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
|
40,184
|
Cefuroxime
|
Uống
|
250mg
|
Viên
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
|
40,184
|
Cefuroxime
|
Uống
|
250mg
|
Viên
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
|
40,184
|
Cefuroxime
|
Uống
|
250mg
|
Viên
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
|
40,184
|
Cefuroxime
|
Uống
|
500mg
|
Viên
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
|
40,184
|
Cefuroxime
|
Uống
|
500mg
|
Viên
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
|
40,184
|
Cefuroxime
|
Uống
|
500mg
|
Viên
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
|
40,184
|
Cefuroxime
|
Uống
|
500mg
|
Viên
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
|
40,184
|
Cefuroxime
|
Uống
|
500mg
|
Viên
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
|
40,184
|
Cefuroxime
|
Uống
|
500mg
|
Viên
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
|
40,155
|
Amoxicilin+ Acid clavulanic
|
Uống
|
875mg+125 mg
|
Viên
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
|
40,155
|
Amoxicilin+ Acid clavulanic
|
Uống
|
875mg+125 mg
|
Viên
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
|
40,155
|
Amoxicilin+ Acid clavulanic
|
Uống
|
875mg+125 mg
|
Viên
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
|
40,155
|
Amoxicilin+ Acid clavulanic
|
Uống
|
875mg+125 mg
|
Viên
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
|
40,155
|
Amoxicilin+ Acid clavulanic
|
Uống
|
875mg+125 mg
|
Viên
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
|
40,155
|
Amoxicilin+
Acid clavulanic
|
Uống
|
875mg+125 mg
|
Viên
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
|
40,155
|
Amoxicilin+ Acid clavulanic
|
Uống
|
250mg+31,25mg
|
Viên
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
|
40,155
|
Amoxicilin+ Acid clavulanic
|
Uống
|
250mg+31,25mg
|
Viên
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
|
40,155
|
Amoxicilin+ Acid clavulanic
|
Uống
|
250mg+31,25mg
|
Viên
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
|
40,155
|
Amoxicilin+ Acid clavulanic
|
Uống
|
250mg+31,25mg
|
Viên
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
|
40,155
|
Amoxicilin+ Acid clavulanic
|
Uống
|
250mg+31,25mg
|
Viên
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
|
40,155
|
Amoxicilin+ Acid clavulanic
|
Uống
|
250mg+31,25mg
|
Viên
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
|
40,188
|
Imipenem + Cilastatin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
500mg + 500mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
|
40,188
|
Imipenem + Cilastatin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
500mg + 500mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
|
40,188
|
Imipenem + Cilastatin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
500mg + 500mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
|
40,188
|
Imipenem + Cilastatin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
500mg + 500mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
|
40,188
|
Imipenem + Cilastatin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
500mg + 500mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
|
40,188
|
Imipenem + Cilastatin
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
500mg + 500mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
|
40,179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
|
40,179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
|
40,179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
|
40,179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
|
40,179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
|
40,179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
|
40,179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
|
40,179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
|
40,179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
|
40,179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
|
40,179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
>
|
|
13
|
|
40,179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống/túi
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
|
40,179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
500mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
|
40,179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
500mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
|
40,179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
500mg
|
Lọ/chai/ống /túi
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
|
40,179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
500mg
|
Lọ/chai/ống /túi
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
|
40,179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
500mg
|
Lọ/chai/ống /túi
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
|
40,179
|
Ceftazidim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
500mg
|
Lọ/chai/ống /túi
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
|
40,173
|
Cefotaxim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống /túi
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
|
40,173
|
Cefotaxim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống /túi
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
|
40,173
|
Cefotaxim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống /túi
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
|
40,173
|
Cefotaxim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống /túi
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
|
40,173
|
Cefotaxim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống /túi
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
|
40,173
|
Cefotaxim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
1g
|
Lọ/chai/ống /túi
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
|
40,173
|
Cefotaxim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống /túi
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
|
40,173
|
Cefotaxim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống /túi
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
|
40,173
|
Cefotaxim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống /túi
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
|
40,173
|
Cefotaxim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống /túi
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
|
40,173
|
Cefotaxim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống /túi
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
|
40,173
|
Cefotaxim
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
2g
|
Lọ/chai/ống /túi
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
|
40,800
|
Gliclazid
|
Uống, Viên phóng thích có kiểm soát
|
30mg
|
Viên
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
|
40,800
|
Gliclazid
|
Uống, Viên phóng thích có kiểm soát
|
30mg
|
Viên
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
|
40,800
|
Gliclazid
|
Uống, Viên phóng thích có kiểm soát
|
30mg
|
Viên
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
|
40,800
|
Gliclazid
|
Uống, Viên phóng thích có kiểm soát
|
30mg
|
Viên
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
|
40,800
|
Gliclazid
|
Uống, Viên phóng thích có kiểm soát
|
30mg
|
Viên
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
|
40,800
|
Gliclazid
|
Uống, Viên phóng thích có kiểm soát
|
30mg
|
Viên
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
|
40,800
|
Gliclazid
|
Uống, Viên phóng thích có kiểm soát
|
60mg
|
Viên
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
|
40,800
|
Gliclazid
|
Uống, Viên phóng thích có kiểm soát
|
60mg
|
Viên
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
|
40,800
|
Gliclazid
|
Uống, Viên phóng thích có kiểm soát
|
60mg
|
Viên
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
|
40,800
|
Gliclazid
|
Uống, Viên phóng thích có kiểm soát
|
60mg
|
Viên
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
|
40,800
|
Gliclazid
|
Uống, Viên phóng thích có kiểm soát
|
60mg
|
Viên
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
|
40,800
|
Gliclazid
|
Uống, Viên phóng thích có kiểm soát
|
60mg
|
Viên
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
|
40,680
|
Rabeprazol
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
20mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
|
40,680
|
Rabeprazol
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
20mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
|
40,680
|
Rabeprazol
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
20mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
|
40,680
|
Rabeprazol
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
20mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
|
40,680
|
Rabeprazol
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
20mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
|
40,680
|
Rabeprazol
|
Tiêm, Tiêm truyền
|
20mg
|
Lọ/chai/ống/túi
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
|
40,680
|
Rabeprazol
|
Uống
|
20mg
|
Viên
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
|
40,680
|
Rabeprazol
|
Uống
|
20mg
|
Viên
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
|
40,680
|
Rabeprazol
|
Uống
|
20mg
|
Viên
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
|
40,680
|
Rabeprazol
|
Uống
|
20mg
|
Viên
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
|
40,680
|
Rabeprazol
|
Uống
|
20mg
|
Viên
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
|
40,680
|
Rabeprazol
|
Uống
|
20mg
|
Viên
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
|
40,228
|
Levofloxaxin
|
Tiêm
|
500mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
|
40,228
|
Levofloxaxin
|
Tiêm
|
500mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
|
40,228
|
Levofloxaxin
|
Tiêm
|
500mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
|
40,228
|
Levofloxaxin
|
Tiêm
|
500mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
|
40,228
|
Levofloxaxin
|
Tiêm
|
500mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
|
40,189
|
Meropenem
|
Tiêm
|
500mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
|
40,189
|
Meropenem
|
Tiêm
|
500mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
|
40,189
|
Meropenem
|
Tiêm
|
500mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
|
40,189
|
Meropenem
|
Tiêm
|
500mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
|
40,189
|
Meropenem
|
Tiêm
|
1000 mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
|
40,189
|
Meropenem
|
Tiêm
|
1000 mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
|
40,189
|
Meropenem
|
Tiêm
|
1000 mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
|
40,189
|
Meropenem
|
Tiêm
|
1000 mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
|
40,183
|
Ceftriaxon
|
Tiêm
|
1g
|
Chai/lọ/túi/ống
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
|
40,183
|
Ceftriaxon
|
Tiêm
|
1g
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
|
40,183
|
Ceftriaxon
|
Tiêm
|
1g
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
|
40,183
|
Ceftriaxon
|
Tiêm
|
1g
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
|
40,168
|
Cefepim
|
Tiêm
|
1g
|
Chai/lọ/túi/ống
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
|
40,168
|
Cefepim
|
Tiêm
|
1g
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
|
40,168
|
Cefepim
|
Tiêm
|
1g
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
|
40,168
|
Cefepim
|
Tiêm
|
1g
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
|
40,172
|
Cefoperazon + sulbactam
|
Tiêm
|
500mg + 500mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
BDG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
|
40,172
|
Cefoperazon + sulbactam
|
Tiêm
|
500mg + 500mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
|
40,172
|
Cefoperazon + sulbactam
|
Tiêm
|
500mg + 500mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
|
40,172
|
Cefoperazon + sulbactam
|
Tiêm
|
500mg + 500mg
|
Chai/lọ/túi/ống
|
Nhóm 3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ý: Để đảm bảo chính xác trong khi tổng
hợp, yêu cầu sử dụng định dạng unicode, điền thông tin đúng cột, dòng. Nếu
không có nhu cầu đề nghị để trống, không thêm hoặc bớt dòng, cột của biểu mẫu;
|
Giám đốc
(Ký, ghi rõ họ tên)
|
Công văn 2451/BHXH-DVT năm 2018 hướng dẫn xây dựng, tổng hợp nhu cầu mua thuốc tập trung quốc gia đối với thuốc sử dụng trong lĩnh vực bảo hiểm y tế do Bảo hiểm xã hội Việt Nam ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Công văn 2451/BHXH-DVT ngày 02/07/2018 hướng dẫn xây dựng, tổng hợp nhu cầu mua thuốc tập trung quốc gia đối với thuốc sử dụng trong lĩnh vực bảo hiểm y tế do Bảo hiểm xã hội Việt Nam ban hành
3.539
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|