Thuốc thành phẩm
|
Nguyên liệu hoạt chất
|
Tên thuốc
(2)
|
SĐK
(3)
|
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(4)
|
Tên NSX
(5)
|
Dược chất (ghi đầy đủ tên,
dạng nguyên liệu, dạng muối...)
(6)
|
Tiêu chuẩn dược chất
(7)
|
Tên NSX nguyên liệu
(8)
|
Địa chỉ NSX nguyên liệu
(9)
|
Nước sản xuất
(10)
|
Lincomycin
Kabi
|
VD-21712-14
|
19/09/2019
|
Công ty Cổ phần
Fresenius Kabi Bidiphar
|
Lincomycin
Hydrochloride
|
DĐVN IV
|
Nanyang
Pukang Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No. 143
Gongye Road, Nanyang, China
|
China
|
Bidivit AD
|
VD-21629-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Bidiphar 1
|
Retinyl
palmitat
|
EP 7
|
BASF -
Germany
|
Carl -
Bosch - Str.38 67056 Ludwigshafen
|
Germany
|
Cholecalciferol
|
EP 7
|
DSM - Thụy
Sĩ
|
Engelgasse
109 - 4002 Basel
|
Switzerland
|
Canpaxel 30
|
VD-21631-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Bidiphar 1
|
Paclitaxel
|
USP 34
|
Teva Czech
Industries s.r.o
|
Ostravska
29/305, 747 70 Opava - Komarov
|
Czech
|
Canpaxel
100
|
VD-21630-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Bidiphar 1
|
Paclitaxel
|
USP 34
|
Teva Czech
Industries s.r.o
|
Ostravska
29/305, 747 70 Opava - Komarov
|
Czech
|
Clyodas 300
|
VD-21632-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Bidiphar 1
|
Clindamycin
(dưới dạng Clindamycin HCl)
|
USP 35
|
Nangyang
Pukang Pharmaceutical Co,Ltd.
|
143 đường
Gongye, Thành phố Nangyang, tỉnh Henan, China
|
China
|
Cerepril 10
|
VD-21727-14
|
19/9/2019
|
Công ty Cổ
Phần S.P.M
|
Enalapril
maleat
|
DĐVN IV
|
Pharmaceutical
Works Polpharma S.A., Poland
|
19
Pelplinsk street, 83 -200 Starogard Gdanski
|
Poland
|
Cerepril 5
|
VD-21728-14
|
19/9/2019
|
Công ty Cổ
phần S.P.M
|
Enalapril
maleat
|
DĐVN IV
|
Pharmaceutical
Works Polpharma S.A., Poland
|
19
Pelplinsk street, 83 -200 Starogard Gdanski
|
Poland
|
Enpovid A,D
|
VD-21729-14
|
19/9/2019
|
Công ty Cổ
Phần S.P.M
|
Vitamin D3
(Cholecalciferol) oil
|
DĐVN IV
|
BASF
|
Số 38 Đường
Carl Bosch, Ludwigshafen, 67056,
|
Germany
|
Vitamin A
(Retinol palmitat)
|
DĐVN IV
|
BASF
|
Số 38 Đường
Carl Bosch, Ludwigshafen, 67056,
|
Germany
|
Warfarin 1
|
VD-21732-14
|
19/9/2019
|
Công ty Cổ
Phần S.P.M
|
Warfarin natri
|
USP 32
|
Hefei TNJ
Chemical Industry Co.,Ltd.
|
B910-911
Xincheng Business Center, Qianshan Road, Hefei City
230022
|
China
|
Warfarin 2
|
VD-21733-14
|
19/9/2019
|
Công ty Cổ
Phần S.P.M
|
Warfarin
natri
|
USP 32
|
Hefei TNJ
Chemical Industry Co., Ltd.
|
B910-911
Xincheng Business Center, Qianshan Road, Hefei City 230022
|
China
|
Warfarin 4
|
VD-21734-14
|
19/9/2019
|
Công ty Cổ
phần S.P.M
|
Warfarin
natri
|
USP 32
|
Hefei TNJ
Chemical Industry Co.,Ltd.
|
B910-911
Xincheng Business Center, Qianshan Road, Hefei City 230022
|
China
|
Warfarin 5
|
VD-21735-14
|
19/9/2019
|
Công ty Cổ
phần S.P.M
|
Warfarin
natri
|
USP 32
|
Hefei TNJ
Chemical Industry Co.,Ltd.
|
B910-911 Xincheng Business Center, Qianshan
Road, Hefei City 230022
|
China
|
Muscino
|
VD-21730-14
|
19/9/2019
|
Công ty Cổ
Phần S.P.M
|
Guaifenesin
(Glyceryl Guaiacolat)
|
BP 2007
|
DELTA
SYNTHETIC CO., LTD
|
15,
Minsheng St., Tucheng Dist., New Taipei City 23679
|
Taiwan
|
Mypara
plus
|
VD-21731-14
|
19/9/2019
|
Công ty Cổ
Phần S.P.M
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
ANQIU LU’AN
PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
Sơn Đông,
Trung Quốc.
|
China
|
Cardigix 20
|
VD-21663-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Enalapril
maleat
|
BP 2013
|
Hetero
Drugs Limited
|
Survey No.
599, Temple Road, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District Andhra
Pradesh
|
India
|
Cardigix 5
|
VD-21664-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Enalapril
maleat
|
BP 2013
|
Hetero
Drugs Limited
|
Survey No.
599, Temple Road, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District Andhra
Pradesh
|
India
|
Cerepax 250
|
VD-21665-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Levetiracetam
|
USP 34NF/29
|
Hetero Drug
Limited
|
Survey No
10, I.D.A., Gaddapotharam, Jinnaram Mandal, Medak District Andhara Pradesh
|
India
|
Cerepax 750
|
VD-21666-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Levetiracetam
|
USP 34NF/29
|
Hetero Drug
Limited
|
Survey No
10, I.D.A., Gaddapotharam, Jinnaram Mandal, Medak District Andhara Pradesh
|
India
|
Cetabudol
|
VD-21667-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Paracetamol
|
BP 2010
|
Mallinckrodt
Inc.
|
Raleigh
Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616 USA.
|
USA
|
Dobutil
plus
|
VD-21668-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Perindopril
tert butylamin
|
BP 2010
|
Hetero Drug
Limited
|
S.No.s,
213, 214 & 215, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District,
Andhra Pradesh
|
India
|
Indapamid
|
USP 32/NF27
|
Iffect
Chemphar Co.,Ltd
|
509, Fuxin
International Building, No.359 HongWu Road, BaiXia District, Nanjing 210002
|
China
|
Duomeprin
40
|
VD-21669-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Pantoprazol (dưới dạng pantoprazol natri
sesquihydrat)
|
BP 2013
|
Zeon-Health
Industries
|
101, Sai
Siddhi Bldg., Sector-3, Near Airoli Bus Depot, Airoli, Navi
Mumbai-400708, Maharashtra
|
India
|
Ketocrom
500
|
VD-21670-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Clarithromycin
|
BP 2010
|
Zhejiang
Guobang Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Wei Wu
Road, Fine Chemical Zone, Shangyu, Zhejiang
|
China
|
Levecetam 250
|
VD-21671-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Levetiracetam
|
USP
34NF/29
|
Hetero Drug
Limited
|
Survey No
10, I.D.A., Gaddapotharam, Jinnaram Mandal, Medak District Andhara Pradesh
|
India
|
Levecetam
750
|
VD-21672-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Levetiracetam
|
USP 34NP/29
|
Hetero Drug Limited
|
Survey No
10, I.D.A., Gaddapotharam, Jinnaram Mandal, Medak District Andhara Pradesh
|
India
|
Lomepen 500
|
VD-21673-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Clarithromycin
|
BP 2010
|
Zhejiang
Guobang Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Wei Wu
Road, Fine Chemical Zone, Shangyu, Zhejiang
|
China
|
Metopar 30
|
VD-21674-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Lansoprazol
(dưới dạng vi hạt tan trong ruột chứa 8,5% (kl/kl) lansoprazol)
|
In-house
|
Inventia
Healthcare
|
F1-F1/1,
Additional Ambernath M.I.D.C, Ambernath (East) - 421506, Dist Thane
|
India
|
Metozamin
500 mg tablets
|
VD-21675-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Metformin HCl
|
BP 2010
|
Auro
Laboratories Limited
|
K-56 MIDC,
Tarapur, Dist. Thane, Maharashtra-401 506
|
India
|
Opecipro
500
|
VD-21676-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Ciprofloxacin
(dưới dạng ciprofloxacin HCl.H2O)
|
BP 2013
|
Zhejiang
Guobang Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No 6, Wei
Wu Road, Hangzhou Gulf, Shangyu lndustrial zone, Zhejiang
|
China
|
Opesartan
|
VD-21677-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ phần
dược phẩm OPV
|
Losartan
kali
|
USP
34NF/29
|
Zhejiang Tianyu
Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Jiangkou
Development Zone, Huangyan, Taizhou City, Zhejiang Province
|
China
|
Opeverin
|
VD-21678-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Mebeverin
HCl
|
BP 2010
|
Piramal
Healthcare Limited
|
Ennore
Express Highway, Ennore, Chennai - 600 057
|
India
|
Opeviro 400
|
VD-21679-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Ribavirin
|
USP
34NF/29
|
Sinochem
Jiangsu Co.,Ltd.
|
Floors
21&22, Jin Cheng Tower, No. 216 Middle Longpan Road, Nanjing
210002
|
China
|
Ozaform 500
|
VD-21680-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Metformin
HCl
|
USP 34NF/29
|
Auro
Laboratories Limited
|
K-56 MIDC,
Tarapur, Dist. Thane, Maharashtra-401 506
|
India
|
Spiramox
1.5 MIU
|
VD-21681-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Spiramycin
|
NSX
|
Henan Topfond
Pharmaceutical Co,Ltd
|
No. 2,
Guangming Road, Yicheng, Zhumadian, Henan
|
China
|
Trigenic
|
VD-21682-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Chymotrypsin
|
USP 32/NF27
|
Faizyme
Laboratories (PTY) Ltd
|
Lansdowne
7779 Cape Town/ south Africa
|
South
Africa
|
Usolin 150
|
VD-21683-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Acid
ursodeoxycholic
|
BP 2010
|
Xiamen Fine
Chemical Import & Export Co.,Ltd
|
14/F, Fund
Building, 20 South Hubin Road, Xiamen, China 361004
|
China
|
Vasartim
160
|
VD-21684-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Valsartan
|
USP
34NF/29
|
Zhejiang
Huahai Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Xunqiao,
Linhai Zhejiang 317024
|
China
|
Cbipreson
|
VD-21687-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Tipharco
|
Prednisolon
acetate, crystalline powder
|
USP 35
|
Zhejiang
Xinnju Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No. 1
Xianyao Road, Xianja, Zhejiang
|
China
|
Papaverin
|
VD-21688-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ phần
dược phẩm Tipharco
|
Papaverine
hydrochloride, crystalline powder
|
USP 32
|
Recordati Industria
Chimica E Farmaceutica S.p.A
|
Via M.
Civitali, 1-20148 Milano
|
Italia
|
C-Calci
|
VD-21662-14
|
19/09/19
|
CN Công ty
cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC
|
Acid
ascorbic
|
DĐVN IV
|
DSM
Nutritional Products Asia Pacific Pte. Ltd.
|
2 Havelock
Road #04-01, Singapore 059763
|
Singapore
|
Calci
carbonat
|
DĐVN IV
|
Dr.Paul
Lohmann GmbH
|
P.O.Box
1220, D-31857 Emmerthal
|
Germany
|
Aceclofenac
T/H
|
VD-21705-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa
|
Aceclofenac
|
BP 2009
|
Henan
dongtai pharm co., Ltd.
|
East
Changhong road, Tangyin, Henan
|
China
|
Vitamin B-
complex
|
VD-21706-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa
|
Thiamin HCl
|
DĐVN IV
|
DSM.
|
Wurmisweg
576, CH-4303 Kaiseraugst
|
Switzerland
|
Pyridoxin
HCl
|
DĐVN IV
|
Jiangxi
tiaxin Pharmaceutical Co., Ltd
|
Le’anjiang
Industrial Zone, Leping, Jiangxi
|
China
|
Nicotinamid
|
DĐVN IV
|
Second
Pharmaceutical Co., Ltd
|
Hangzhou Gulf Fine Chemical Zone, Shangyu
City, Zhejiang Province
|
China
|
Riboflavin
natri phosphat
|
DĐVN IV
|
Hubei
guangji Pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 1
Jiangdi Road, Wuxue, HB 435400 China
|
China
|
Dexpanthenol
|
DĐVN IV
|
BASF South
east asia pte Itd.
|
7 Temasek
Boulevard, 35-01 Suntec Tower One, 038987
|
Singapore
|
Xacimax new
|
VD-21707-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ phần
Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa
|
Amoxicillin
trihydrat
|
DĐVN IV
|
CSPC
Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd.
|
No 188
Gongnong Road, Shijiazhuang, Hebei
|
China
|
Cloxacilin
natri
|
DĐVN IV
|
Vardhman
Chemtech Limited
|
SCO 350-352,
3rd FIoor Sector 34-A, Chandigarh- 160022
|
India
|
Sa Vi
Acarbose 50
|
VD-21685-14
|
19/9/2019
|
Công ty Cổ
phần Dược Phẩm SaVi
|
Acarbose
|
BP 2010
|
Wuxi Hexia
Chemical Company
|
1109, CEPA
Center, 16 North Jiefang Road, Wuxi, Jiangsu
|
China
|
TUFSINE 200
cap
|
VD-21686-14
|
19/9/2019
|
Công ty Cổ
phần Dược Phẩm SaVi
|
Acetylcysteine
|
BP 2010
|
ZACH SYSTEM
S.P.A.
|
Via Lillo
Del Duca, 10- 20091 Bresso (MI)
|
Italy
|
DEXTROSE
30%
|
VD-21715-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần Hóa - Dược phẩm Mekophar
|
Dextrose
|
USP 34
|
Roquette
|
Roquette
Freres, 1, Rue De La Haute Loge, 62136 Lestrem
|
France
|
MEKOARYL 4
|
VD-21716-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần Hóa - Dược phẩm Mekophar
|
Glimepiride
|
BP 2007
|
Ipca
Laboratories Limited.
|
89A-B/90/91,
Industrial Estate, Pologround, Indore - 452003 (M.P.)
|
India
|
PARACOLD
EXTRA
|
VD-21717-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần Hóa - Dược phẩm Mekophar
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Anqiu Lu’an
Pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 35,
Weixu North Road, Anqiu City, Shandong Province, 262100
|
China
|
PARACOLD
FORT
|
VD-21718-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ phần
Hóa - Dược phẩm Mekophar
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Anqiu Lu’an
Pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 35,
Weixu North Road, Anqiu, Shandong
|
China
|
Phenylephrine
hydrochloride
|
BP 2007
|
Boehringer
Ingelheim Pharma GmbH, Corporate Division
|
Binger
Strasse 173, 55216 Ingelheim am Rhein
|
Germany
|
Chlorpheniramine
maleate
|
DĐVN IV
|
Supriya Lifescience Ltd.
|
A-5/2, Lote
Parshuram Industrial Area, M.I.D.C., Taluka Khed. Dist Ratnagiri - 415 722,
Maharastra
|
India
|
Viên nén bao
đường TERPINA
|
VD-21618-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần dược Hậu Giang
|
Natri
benzoat
|
USP 32
|
Emerald
Performance Materials, LLC
|
2020 Front St.,
Ste. 100 Cuyahoga Falls, OH 44221, United States
|
USA
|
MAGNE-B6
|
VD-21722-14
|
19/9/2019
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Magnesi
lactat dihydrat
|
BP 2007
|
DR PAUL
LOHMANN GMBH KG
|
Postiach 12
20 - D - 31557 Emmerthal
|
Germany
|
Pyridoxin
HCl
|
BP 2007
|
DSM
NUTRITIONAL PRODUCTS GMBH
|
Emil-Barell-Strasse
3 D-79639 Grenzach-Wyhlen
|
Germany
|
Pyme CZ10
|
VD-21723-14
|
19/9/2019
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Cetirizin
dihydroclorid
|
Ph.Eur 7.0
|
ORCHID
CHEMICALS & PHARMACEUTICALS LTD.
|
Corp.Off.:
"ORCHID TOWERS" 313, Valluvar Kottam High Road, Nungambakkam,
Chennai-600 034
|
India
|
Pyme
M-predni
|
VD-21724-14
|
19/9/2019
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Methylprednisolon
|
USP 32
|
Tianjin
Tianyao Pharmaceuticals Co.,Ltd
|
No. 19,
XINYE 9th Street, West Area of Tianjin Economic-Technological Development
Area, Tianjin 300462.
|
China
|
SPIRILIX
|
VD-21725-14
|
19/9/2019
|
Công Ty Cổ
Phần PYMEPHARCO
|
Sulpirid
|
EP 5.0
|
CHANGZHOU
KANGPU PHARMACEUTICAL CO., Ltd
|
No.6,
Jingde East Road, Qianhuang Town, Changzhou city, Jiangsu Province
|
China
|
Enalapril
Stada 10 mg
|
VD-21768-14
|
19/9/2019
|
Công ty
TNHH LD Stada-Việt Nam
|
Enalapril
maleat
|
EP 7.0
|
Zhejiang
Huahai Pharmaceutical Co., Ltd
|
Xunqiao
Linhai, Zhejiang 317024
|
China
|
Perindastad
4
|
VD-21769-14
|
19/9/2019
|
Công ty
TNHH LD Stada-ViệtNam
|
Perindopril
erbumin
|
EP 7.0
|
Glenmark
Generics Limited
|
Plot no.
3109- C, GIDC Industrial Estate, Ankleshwar - 393 002, Dist.
Bharuch, Gujarat State
|
India
|
BFS-
Noradrenaline 1mg
|
VD-21778-14
|
19/9/2019
|
Công ty Cổ
phần dược phẩm CPCI Hà Nội
|
Noradrenalin
(dưới dạng Noradrenalin tartrat)
|
BP 2012
|
Wuhan
Chemwish Technology. Co., Ltd
|
Khu CNC
Wuhan, Hubei
|
China
|
Firstxil
250
|
VD-21689-14
|
19/9/2019
|
Công ty Cổ
phần dược phẩm CPCI Hà Nội
|
Amoxicilin
(dưới dạng Amoxicilin trihydrat)
|
DĐVN IV
|
DSM Anti-lnfectives
India Limited
|
Bhai Mohan
Singh Nagar, Toansa, Distt. Nawanshahr, Punjab 144 533
|
India
|
Ciprofloxacin
|
VD-21624-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm 3/2
|
Ciprofloxacin
hydroclorid
|
DĐVN 4
|
Zhejiang
Guobang Pharmaceutical CO., Ltd
|
No. 6, Wei
Wu Road, Hangzhou Gulf Shangyu industrial Zone, Zhejiang
|
China
|
Tenofovir
300
|
QLĐB-453-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm 3/2
|
Tenofovir
disoproxil fumarat
|
IP 2010
|
Beijing
Zhongshuo Pharmaceutical Technology Development CO., Ltd
|
23B Shenfang
Building, #23 of 4 Area Anzhenxili, Chaoyang District, Beijing
|
China
|
Eudoxime
100
|
VD-21626-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Am Vi
|
Cefpodoxim
proxetil
|
USP 32
|
Aurobindo
Laboratories limited
|
Sy.No.329/39&329/47,
Chilkul, Patancheru Mondal, Madak Dist.A.P
|
India
|
Eudoxime
200
|
VD-21627-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Am Vi
|
Cefpodoxim
proxetil
|
USP 32
|
Aurobindo
Laboratories limited
|
Sy.No.329/39&329/47,
Chilkul, Patancheru Mondal, Madak Dist.A.P
|
India
|
Isavent
|
VD-21628-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Am Vi
|
Cefoperazon
natri
|
USP 34
|
Aurobindo
Laboratories limited
|
Sy.No.329/39&329/47,
Chilkul, Patancheru Mondal, Madak Dist.A.P
|
India
|
Cemofar 325
|
VD-21634-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm dược liệu Pharmedic
|
Paracetamol
|
DĐVN 4
|
Mallinckrodt
INC.,
|
675
Mcdonnell BLVD, St. Louis, MO 63134
|
USA
|
Remucos
|
VD-21646-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Hà Nội
|
Rebamipid
|
JP 16
|
Jiangxi
Synergy Pharmaceutical Co., Ltd
|
Jiangxi
Fengxi Industrial Park, Fengxin 330700, Jiangxi
|
China
|
Remint - S fort
|
VD-21655-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Khánh Hòa
|
Gel Nhôm
hydroxyd khô
|
DĐVN 4
|
Nitika
Chemicals
|
85 Pili
Nadi, Industrial Area, Kamptee
|
India
|
Magnesi
hydroxyd
|
DĐVN 4
|
Nitika
Chemicals
|
85 Pili Nadi,
Industrial Area, Kamptee
|
India
|
Zalrinol
|
VD-21700-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần dược trung ương Mediplantex
|
Allopurinol
|
DĐVN 4
|
Yixing City
Xingyu Medicine Chemicals Co., Ltd
|
Fufeng
Industrial Park, Fangqiao Tơn, Yixing City Jiangsu
|
China
|
Ambron
|
VD-21702-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần dược Vacopharm
|
Ambroxol
hydroclorid
|
BP 2009
|
Hangzhou
Deli Chemical Co., Ltd
|
RM.1115,
jinggui Mansion, No 387, Gudun Road, Xihu district, Hangzhou
|
China
|
Diclofenac
50
|
VD-21703-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần dược Vacopharm
|
Diclofenac
natri
|
DĐVN 4
|
Henan
Dongtai Pharm Co., Ltd
|
East
Chanhong Road, Tangyin, Henan
|
China
|
Vadol
Codein
|
VD-21704-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần dược Vacopharm
|
Paracetamol
|
DĐVN 4
|
Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.368,
Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000
|
China
|
Gentamicin
0,3%
|
VD-21721-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ phần
LD dược phẩm Medipharco- Tenamyd BR s.r.l
|
Gentamicin
sulfat
|
DĐVN 4
|
Yantai
Justaware Pharmaceutical, Co., Ltd
|
No.1 Yanfu
road, Zhifu district, Yantai, Shandong 264002
|
China
|
Melevo
|
VD-21736-14
|
19/9/2019
|
Công ty cổ
phần tập đoàn Merap
|
Levofloxacin
hemihydrat
|
USP 34
|
Harbin
Pharmaceutical Group Co., Ltd. General Pharm Factory
|
No. 109
Xuefu Road, Nangang District, Harbin, P.R. China 150086
|
China
|
Cancetil
plus
|
VD-21760-14
|
19/9/2019
|
Công ty
TNHH dược phẩm Shinpoong Daewoo
|
Candesartan
cilexetil
|
JP 16
|
Shin Poong
Pharmaceutical Co., Ltd
|
434-4
Moknac - Dong, Danwon-gu, Ansan - Si, Gyeonggi - Do
|
Korea
|
Hydroclorothiazid
|
USP 32
|
Shin Poong
Pharmaceutical Co., Ltd
|
434-4 Moknae -
Dong, Danwon-gu, Ansan - Si, Gyeonggi - Do
|
Korea
|
Shinpoong
Gentri-sone
|
VD-12761-14
|
19/9/2019
|
Công ty
TNHH dược phẩm Shinpoong Daewoo
|
Betamethason
dipropionat
|
USP 32
|
Shin Poong
Pharmaceutical Co., Ltd
|
434-4
Moknae - Dong, Danwon-gu, Ansan - Si, Gyeonggi - Do
|
Korea
|
Clotrimazol
|
USP 32
|
Shin Poong
Pharmaceutical Co., Ltd
|
434-4
Moknae - Dong, Danwon-gu, Ansan - Si, Gyeonggi - Do
|
Korea
|
Gentamicin
sulfat
|
USP 32
|
Shin Poong
Pharmaceutical Co., Ltd
|
434-4
Moknae - Dong, Danwon-gu, Ansan - Si, Gyeonggi - Do
|
Korea
|
SP
Glimepiride
|
VD-21762-14
|
19/9/2019
|
Công ty
TNHH dược phẩm Shinpoong Daewoo
|
Glimepirid
|
JP 16
|
Shin Poong
Pharmaceutical Co., Ltd
|
434-4 Moknae -
Dong, Danwon-gu, Ansan - Si, Gyeonggi - Do
|
Korea
|
SP
Sulpiride
|
VD-21763-14
|
19/9/2019
|
Công ty
TNHH dược phẩm Shinpoong Daewoo
|
Sulpirid
|
JP 16
|
Shin Poong
Pharmaceutical Co., Ltd
|
434-4
Moknae - Dong, Danwon-gu, Ansan - Si, Gyeonggi - Do
|
Korea
|
Xylogen
|
VD-21771-14
|
19/9/2019
|
Công ty
TNHH MTV Dược khoa-Trường Đại học Dược HN
|
Xylometazolin
hydroclorid
|
BP 2009
|
Wuhan Grand
Pharmaceutical Group Co., Ltd
|
No.5,
Gutian Road, Wuhan 430035
|
China
|
Acnes
medical cream
|
VD-21788-14
|
19/9/2019
|
Công ty TNHH Rohto
- Mentholatum VietNam
|
Sulfur
|
JP 16
|
Kozakai
Phar. Co., Itd
|
4-34-5, Ryogoku
Sumida-Ku, Tokyo 130-0026
|
Japan
|
Resorcin
|
JPC 2002
|
Hachidai
Pharmaceutical Co., Ltd
|
10-2,
Yoshidashimojima, Higashi- Osaka-shi, Osaka-fu 578-0983
|
Japan
|
Tocopherol
acetat
|
JP 16
|
DMS
Nutritional Product Ltd
|
CH-4002
Basel
|
Switzerland
|
Glycyrrhetinic
acid
|
JPC 2002
|
Maruzen
Pharmaceutical CO., Ltd
|
14703-10
Mukaihigashi, Onomichi, Hiroshima HI 722-0062
|
Japan
|
DOM-
MONTELUKA ST 4
|
VD-21640-14
|
19/09/2019
|
Công ty
CPDP GLOMED
|
Montelukast
natri
|
NSX
|
Mylan
laboratories limited
|
P114, 99
& 100, IDA, Pashamylaram -II, Patancheru, Medark District - 502319,
Andhra Pradesh
|
India
|
MONTEGOL 4
|
VD-21645-I4
|
19/09/2019
|
Công ty
CPDP GLOMED
|
Montelukast
natri
|
NSX
|
Mylan
laboratories limited
|
P114, 99
& 100, IDA, Pashamylaram -II, Patancheru, Medark District - 502319, Andhra Pradesh
|
India
|
DOM-
MONTELUKA ST FC
|
VD-21641-14
|
19/09/2019
|
Công ty
CPDP GLOMED
|
Montelukast
natri
|
NSX
|
Mylan
laboratories limited
|
P114, 99
& 100, IDA, Pashamylaram -II, Patancheru, Medark District - 502319, Andhra
Pradesh
|
India
|
GLODAS 180
|
VD-21642-14
|
19/09/2019
|
Công ty
CPDP GLOMED
|
Fexofenadin
HCl
|
EP VII
|
VIRUPAKSHA
ORGANICS PVT. LTD
|
F-10, l.D.A,
Gandhi Nagar, Balanagar, Hyderabad - 500 037, Andhra Pradesh
|
India
|
CEDITAX 90
|
VD-21635-14
|
19/09/2019
|
Công ty
CPDP GLOMED
|
Ceftibuten
hydrat
|
JP16
|
AUROBINDO
PHARMA LTD
|
Plot No. 2,
Maitri Vihar, Ameerpet, Hyderabad - 500 038, Andhra Pradesh
|
India
|
BREZIMED
|
VD-21639-14
|
19/09/2019
|
Công ty
CPDP GLOMED
|
Gemfibrozil
|
EP VII
|
RECORDATI
|
Via M.
Civitali, 1 - 20148 Milano
|
Italy
|
CELORMED
250
|
VD-21636-14
|
19/09/2019
|
Công ty
CPDP GLOMED
|
Cefaclor
monohydrat
|
BP 2009
|
ACS DOBFAR
SPA
|
ACS DOBFAR
SPA
|
Italy
|
CELORMED
500
|
VD-21637-14
|
19/09/2019
|
Công ty
CPDP GLOMED
|
Cefaclor
monohydrat
|
BP 2009
|
ACS DOBFAR
SPA
|
ACS DOBFAR
SPA
|
Italy
|
TYTDROXIL
250
|
VD-21638-14
|
19/09/2019
|
Công ty
CPDP GLOMED
|
Cefadroxil
monohydrat
|
EP VII
|
DSM
Anti-Infectives Chemfer, S.A
|
Calle
Ripolles 2 Poligono Industrial Urvasa, Sta Perpetua de
Mongoda, 08130 Barcelona
|
Spain
|
GLOTADOL
150
|
VD-21643-14
|
19/09/2019
|
Công ty
CPDP GLOMED
|
Paracetamol
|
EP VI
|
Mallinckrodt
- Covidien
|
8801
Capital Boulevard Raleigh, NC 27616-3116
|
USA
|
METELMIC
|
VD-21644-14
|
19/09/2019
|
Công ty
CPDP GLOMED
|
Acid mefenamic
|
NSX
|
Zhejiang
Qiming Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.8 Weiwu
Rd., Hangzhou Bay Shangyu Industrial Area, Shangyu, Zhejiang Province
|
China
|
AUGCLAMO X
250
|
VD-21647-14
|
19/09/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Hà Tây
|
Amoxicilin
trihydrat
|
DĐVN IV
|
DSM
Anti-Infectives lndia Limited
|
Village -Toansa,
Nawanshahr - 144 521, Punjab
|
India
|
Kali
clavulanat
|
DĐVN IV
|
Euro Asian
Chemicals Private Ltd
|
16, Banu
Mansion, Nadirsha Sukhia Street, 2nd Fort, Mumbai-400001, India
|
AUKAMOX 625
|
VD-21648-14
|
19/09/2019
|
Công ty cổ phần
dược phẩm Hà Tây
|
Amoxicilin
trihydrat
|
DĐVN IV
|
DSM
Anti-Infectives India Limited
|
Village
-Toansa, Nawanshahr - 144 521, Punjab
|
India
|
Kali
clavulanat
|
DĐVN IV
|
Euro Asian
Chemicals Private Ltd
|
16, Banu Mansion,
Nadirsha Sukhia Street, 2nd Fort, Mumbai-400001
|
CALCIDO
|
VD-21649-14
|
19/09/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Hà Tây
|
Calci
gluconat
|
DĐVN IV
|
Changzhou
com win Fine Chemicals Co., Ltd
|
24th Floor,
Jiaye International Commercial Plaza, 99 Yanling West road, Changzhou,
Jiangsu
|
China
|
Vitamin D3
|
BP 2010
|
Zhejiang
Garden Biochemical High teach Co., Ltd
|
No. 166,
Street 20, Economic & Teachnological Development zone, Hangzhou, Zhejing
|
China
|
GARTRTNAL
|
VD-21651-14
|
19/09/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Hà Tây
|
Metronidazol
|
DĐVN IV
|
Huanggang yinhe
Aarti Pharmaceutical Co., Ltd
|
No No.8,
Fengshan Road, Industrial and Economic development zone, Luotian County,
Huanggang city, Hubei Province
|
China
|
Nystatin
|
DĐVN IV
|
Antibiotice
|
Valea
Lupului nr.1, Iasi 707410
|
Romania
|
Neomycin
sulfat
|
DĐVN IV
|
Sichuan
Long March Pharmaceutical Co., Ltd
|
448
ChangQing Road, Leshan, Sichuan 614000
|
China
|
IBAXACIN 1g
|
VD-21653-14
|
19/09/2014
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Hà Tây
|
Amoxicilin
trihydrat
|
DĐVN IV
|
DSM
Anti-Infectives India Limited
|
Nawanshahr,
Punjab
|
India
|
VINPOCETIN
5 mg
|
VD-21654-14
|
19/09/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Hà Tây
|
Vinpocetin
|
BP 2010
|
Northeast Pharmaceutical
Group Co., Ltd
|
No.37
Zhonggong Bei Street, Tiexi District, Shenyang
|
China
|
MINCATAM
|
QLĐB-456-14
|
19/09/2016
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Hà Tây
|
Piracetam
|
DĐVN IV
|
Jiangdezhen
Kaimenzi Medicinal Chemistry CO., Ltd
|
No 58, Changxiroad,
Jingdezhen city
|
China
|
Vincamin
|
PF X
|
Linnea SA
Via Cantonale
|
Via
Cantonale, CH -6595
|
Switzerland
|
Azihasan
125
|
VD-21766-14
|
19/09/2019
|
Công ty
TNHH HASAN - DERMAPHARM
|
Azithromycin
(dưới dạng Azithromycin dihydrat)
|
BP 2009
|
Ercors S.A.
|
Paseo Deleite,
s/n 28300 Aranjuez, Madrid, Spain
|
Spain
|
Ketosan
|
VD-21767-14
|
19/09/2019
|
Công ty
TNHH HASAN - DERMAPHARM
|
Ketotifen
(dưới dạng Ketotifen fumarat)
|
BP 2009
|
Sifavitor
S.r.l.
|
Via Livelli,
1 - 26852 Casaletto Lodigiano, Frazione Mairano - (LO)
|
Italy
|
Oremute
1/200 ml
|
QLĐB-456-14
|
19/09/2016
|
Công ty
TNHH Liên Doanh HASAN - DERMAPHARM
|
Natri
clorid
|
DĐVN IV
|
Akzo Nobel
Salt A/S
|
Hadsundvej
17 9550 Mariager
|
Denmark
|
Natri
citrat dihydrat
|
DĐVN IV
|
Jungbunzlauer
|
St.
Alban-Vorstadt 90 CH-4002 Basel
|
Switzerland
|
Kali clorid
|
DĐVN IV
|
K+S KALI
GmbH
|
Postfach 10
20 29 34111 Kassel
|
Germany
|
Glucose
khan
|
DĐVN IV
|
Weifang Shengtai
Medicine Co., Ltd
|
No. 208
Limin Road Changle County, Shangdong Province
|
China
|
Kẽm (dưới dạng
Kẽm gluconat)
|
USP 32
|
Avebe Gluco
TAK
|
M & O - weg
119563 ZG Ter Apelkanaal
|
Netherlands
|
Oremute
2/200 ml
|
QLĐB-457-14
|
19/09/2016
|
Công ty
TNHH Liên Doanh HASAN - DERMAPHARM
|
Natri
clorid
|
DĐVN IV
|
Akzo Nobel
Salt A/S
|
Hadsundvej 17
9550 Mariager
|
Denmark
|
Natri
citrat dihydrat
|
DĐVN IV
|
Jungbunzlauer
|
St.
Alban-Vorstadt 90 CH-4002 Basel
|
Switzerland
|
Kali clorid
|
DĐVN IV
|
K+S KALI
GmbH
|
Postfach 10
20 29 34111 Kassel
|
Germany
|
Glucose
khan
|
DĐVN IV
|
Weifang
Shengtai Medicine Co., Ltd
|
No. 208
Limin Road Changle County, Shangdong Province
|
China
|
Kẽm (dưới dạng
Kẽm gluconat)
|
USP 32
|
Avebe Gluco
TAK
|
M & O - weg 11
9563 ZG Ter Apelkanaal
|
Netherlands
|
Oremute 20
|
QLĐB-458-14
|
19/09/2016
|
Công ty TNHH Liên
Doanh HASAN - DERMAPHARM
|
Natri
clorid
|
DĐVN IV
|
Akzo Nobel
Salt A/S
|
Hadsundvej
17 9550 Mariager
|
Denmark
|
Natri
citrat dihydrat
|
DĐVN IV
|
Jungbunzlauer
|
St.
Alban-Vorstadt 90 CH-4002 Basel
|
Switzerland
|
Kali clorid
|
DĐVN IV
|
K+S KALI
GmbH
|
Postfach 10
20 29 34111 Kassel
|
Germany
|
Glucose
khan
|
DĐVN IV
|
Weifang
Shengtai Medicine Co., Ltd
|
No. 208
Limin Road Changle County, Shangdong Province
|
China
|
Kẽm (dưới dạng
Kẽm gluconat)
|
USP 32
|
Avebe Gluco
TAK
|
M & O - weg
11 9563 ZG Ter Apelkanaal
|
Netherlands
|
Oremute 5
|
QLĐB-459-14
|
19/09/2016
|
Công ty TNHH
Liên Doanh HASAN - DERMAPHARM
|
Natri
clorid
|
DĐVN IV
|
Akzo Nobel
Salt A/S
|
Hadsundvej 17 9550 Mariager
|
Denmark
|
Natri
citrat dihydrat
|
DĐVN IV
|
Jungbunzlauer
|
St.
Alban-Vorstadt 90 CH-4002 Basel
|
Switzerland
|
Kali clorid
|
DĐVN IV
|
K+S KALI
GmbH
|
Postfach 10
20 29 34111 Kassel
|
Germany
|
Glucose
khan
|
DĐVN IV
|
Weifang
Shengtai Medicine Co., Ltd
|
No. 208
Limin Road Changle County, Shangdong Province China
|
China
|
Kẽm (dưới dạng
Kẽm gluconat)
|
USP 32
|
Avebe Gluco
TAK
|
M & O - weg 119563
ZG Ter Apelkanaal
|
Netherlands
|
IDILAX
|
VD-21764-I4
|
19/09/2019
|
Công ty
TNHH Dược phẩm USA - NIC
|
Acid
mefenamic
|
DĐVN IV
|
Baoji
Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Caijapo
Economic And Technical Development Zone, Qishan County, Shaanxi
Province, 722405
|
China
|
NICNICE
1000
|
VD-21765-14
|
19/09/2019
|
Công ty
TNHH Dược phẩm USA - NIC
|
Fenticonazol
nitrat
|
BP 2007
|
PORDRAS
S.A.
|
Corso
Elvezia, 4, 6900 LUGANO
|
Switzerland
|
Acigmentin
312,5
|
VD-21619-14
|
19/09/2019
|
Công ty cổ
phần Dược Minh Hải
|
Amoxicilin
(dưới dạng Amoxicilin trihydrat)
|
NSX
|
North China
Pharmaceutical Group Semisyntech Co.,Ltd
|
No.20
Yangzi Road, Economic & Technical Development Zone, Shijiazhuang, Hebei,
052165
|
China
|
Acid
Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali)
|
NSX
|
Property of
Lek Pharmaceutical d.d
|
Verov kova
57, SI-1526 Ljubljana
|
Slovenia
|
Acigmentin
375
|
VD-21620-14
|
19/09/2019
|
Công ty cổ
phần Dược Minh Hải
|
Amoxicilin (dưới
dạng Amoxicilin trihydrat)
|
NSX
|
North China
Pharmaceutical Group Semisyntech Co.,Ltd
|
No.20
Yangzi Road, Economic & Technical Development Zone, Shijiazhuang, Hebei,
052165
|
China
|
Acid
Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali)
|
NSX
|
Property of
Lek Pharmaceutical d.d
|
Verov kova
57, SI-1526 Ljubljana
|
Slovenia
|
Superbrain
|
VD-21694-14
|
19/09/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm trung ương 3
|
Citicoline
(dưới dạng citicoline natri)
|
CP 2005
|
Shuzhou
Tianma Pharm.Group
|
No. 199 East
Huayuan road, suzhou Jiangsu China
|
China
|
GP-Salbutamol
2,5mg/5ml
|
VD-21690-14
|
19/09/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Trung ương 2
|
Salbutamol
(dưới dạng Salbutamol Sulfat)
|
BP 2009
|
Supriya
Lifescience Ltd.
|
A 5/2, Lote
Parshuram Industrial Area, M.I.D.C, Tal.-Khed, Dist- Ratnagiri,
415 722, Maharashtra
|
India
|
GP-Salbutamol
5mg/5ml
|
VD-21691-14
|
19/09/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Trung ương 2
|
Salbutamol
(dưới dạng Salbutamol Sulfat)
|
BP 2009
|
Supriya
Lifescience Ltd.
|
A 5/2, Lote
Parshuram Industrial Area, M.I.D.C, Tal.-Khed, Dist- Ratnagiri, 415 722,
Maharashtra
|
India
|
Ingaron 200
DST.
|
VD-21692-14
|
19/09/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Trung ương 2
|
Cefpodoxim
(dưới dạng Cefpodoxim proxetil)
|
USP 32
|
A Virchow Group
Company
|
Survey
No.374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak Dist - 502 296,
Andhra Pradesh
|
India
|
Ceftizoxim
2g
|
VD-21699-14
|
19/09/2019
|
Công ty
CPDP VCP
|
Ceftizoxim
natri
|
USP 30
|
Shandong Luoxin
Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Đường Luqi,
High-new Technology Development Zone, Luozhuang, Linyi,
Shandong, China
|
China
|
Cefdinir
300- US
|
VD-21742-14
|
19/09/2019
|
Công ty
TNHH US Pharma USA
|
Cefdinir
|
JP XIV
|
Orchild
Chemicals & Pharmaceuticals Ltd.
|
Orchild
Towers, 313, Valluvar, Kottam high Road, Nungambakkam, Tamil Nadu-600034
|
India
|
Cefixim
400 tab
|
VD-21791-14
|
19/09/2019
|
Công ty
TNHH US Pharma USA
|
Cefixim
(dưới dạng Cefixim trihydrat)
|
DĐVN IV
|
Orchid
Chemicals & Pharmaceuticals Ltd.
|
Sidco Ind
Estate, Alathur 603110
|
India
|
Ficemix 400
|
VD-21792-14
|
19/09/2019
|
Công ty
TNHH US Pharma USA
|
Cefixim
(dưới dạng Cefixim trihydrat)
|
DĐVN IV
|
Orchid
Chemicals & Pharmaceuticals Ltd.
|
Sidco Ind Estate,
Alathur 603110
|
India
|
Tendipoxim
100
|
VD-21633-14
|
19/9/2019
|
Công ty
TNHH US Pharma USA
|
Cefpodoxim
(dưới dạng Cefpodoxim proxetil)
|
USP 34
|
RANBAXY
LABORATORY LIMITED
|
12th Floor, Devika
Towers, 6 Nehru Place
|
India
|
Cendemuc
|
VD-21773-14
|
19/09/2019
|
Công ty
TNHH một thành viên Dược Trung ương 3
|
Acetylcystein
|
USP 35
|
Wuhan Grand
Hoyo Co., LTD
|
399 Luoyu
Rd, Hongshan, Wuhan, Hubei
|
China
|
Tottim
extra
|
VD-21741-14
|
19/09/2019
|
Công ty cổ
phần Traphaco
|
Borneol
|
NSX
|
Merck KGaA
|
Frankfurter
Straβe 250, 64293 Darmstadt, Germany
|
Đức
|
ANYFEN
|
VD-21719-14
|
19/09/2019
|
Công ty Cổ
Phần Korea United Pharm. Int'l
|
Dexibuprofen
|
KPC 4
|
Hubei
Biocause Heilen Pharmaceutical Co., Ltd.
|
132 Yangwan road,
Jingmen city, Hebei province
|
China
|
KUPDINA 100mg
|
VD-21720-14
|
19/09/2019
|
Công ty Cổ Phần
Korea United Pharm. Int’l
|
DanazoI
|
USP 34
|
Symbiotica
Speciality Ingredients Sdn. Bhd.
|
518, Jalan
Waja 4, Taman Industri Waja, 09000 Kulim Kedah Darul Aman
|
Malaysia
|
GLUMEFORM
500
|
VD-21779-14
|
19/09/2019
|
CÔNG TY
TNHH MTV DP DHG
|
Metformin
HCL
|
BP 2010
|
Weifa AS
|
Gruvevn 1,
P.O. Box 98, NO-3791 Kragero
|
Norway
|
HAPACOL CF
|
VD-21781-14
|
19/09/2019
|
CÔNG TY
TNHH MTV DP DHG
|
Paracetamol
|
BP 2010
|
Anqiu Lu’An
Pharmaceutical Co. LTD
|
No.35 Weixu
North Road, Anqiu, Shandong.
|
China
|
Dextromethophan
HBr
|
USP 32
|
WOCKHARDT LIMITED
|
Plot No.
138, GIDC Estate, Ankleshwar - 393 002. Dist. Bharuch,
Gujarat
|
India
|
Loratadin
|
USP 32
|
Cadila
Pharmaceuticals Limited, Ankleshwar
|
294,
G.I.D.C., Estate, Ankleshwar- 393002. Gujarat
|
India
|
MAGNESI -
B6
|
VD-21782-14
|
19/09/2019
|
CÔNG TY
TNHH MTV DP DHG
|
Magnesi
lactat dihydrat
|
EP 7
|
Jiangxi
Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd
|
Le’anjiang
lndustrial Zone, Leping, jiangxi, 333300
|
China
|
ROVAS 1.5M
|
VD-21784-14
|
19/09/2019
|
CÔNG TY
TNHH MTV DP DHG
|
Spiramycin
|
EP 7
|
Henan Topfond
Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.2
Guangming Road Zhumadian Henan
|
China
|
ROVAS 3M
|
VD-21785-14
|
19/09/2019
|
CÔNG TY
TNHH MTV DP DHG
|
Spiramycin
|
EP 7
|
Henan Topfond
Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.2
Guangming Road Zhumadian Henan
|
China
|
TRIMETAZIDIN
|
VD-21786-14
|
19/09/2019
|
CÔNG TY
TNHH MTV DP DHG
|
Trimetazidin
dihydroclorid
|
JP 16
|
Sharon Bio-
Medicine Ltd
|
Regd.
Off. & Works I: W-34 & 34/1, MIDC, Taloja, Dist-Raigad,
Maharashtra (India)
Works
II: Plot No. L-6, MIDC,
Taloja, Dist-Raigad, Maharashtra
Admin
Office: 312, C Wing,
BSEL Tech Park, Sector - 30(A), Vashi, Navi Mumbai - 400 705
|
India
|
ZINC
|
VD-21787-14
|
19/09/2019
|
CÔNG TY
TNHH MTV DP DHG
|
Kẽm
Gluconat
|
USP 36
|
Jost
Chemical Co
|
8150
Lackland St. Louis, MO 63114
|
USA
|
CALCIUM -
BVP
|
VD-21606-14
|
19/09/2019
|
Công ty cổ
phần BV Pharma
|
Calci
lactat gluconat
|
NSX
|
Dr. Paul
Lohmam - Germany
|
Dr. Paul
Lohman GmbH KG Hauptstrasse 2 D-31860 Emmerthal
|
Germany
|
Calci
carbonat
|
BP 2009
|
Dr. Paul
Lohmann - Germany
|
Dr. Paul
Lohman GmbH KG Hauptstrasse 2 D-31860 Emmerthal
|
Germany
|
PERIHAPY 8
|
VD-21610-14
|
19/09/2014
|
Công ty cổ
phần BV Pharma
|
Perindopril
ter - butylamin
|
BP 2009
|
ARCA -
India
|
Village
Pathreri Bilasour tauru Road, Dis Gurgaon (Horyana) 122001, India.
|
India
|
PIDAZOL
|
VD-21611-14
|
19/09/2019
|
Công ty cổ
phần BV Pharma
|
Spiramycin
base
|
EP 2002
|
HENAN
TOPFOND PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
NO.2
Guangming road, Zhumadian, Henan, China
|
China
|
Metronidazol
|
BP 2009
|
Luotian
Hongyuan Biochemical Co, Ltd
|
428 Yishui N
Rd., Fengshan Town, Luotian, Huanggang, Hubei, China
|
China
|
ALPHACHYM
OTRYPSIN
|
VD-21744-14
|
19/09/2019
|
CÔNG TY LD
MEYER-BPC
|
α-Chymotrypsin
|
USP
|
Beijing
Luoshen Bio- tech Co., Ltd
|
No. 3,
Tianfu Road, Daxing District, Beijing
|
China
|
BEFADOL
CODEIN FORT
|
VD-21745-14
|
19/09/2019
|
CÔNG TY LD
MEYER-BPC
|
Paracetamol
|
USP
|
Anqiu Lu'an
Pharmaceutical Co.,Ltd
|
No.35,
Weixu north road, Anqiu city Shandong pronvince
|
China
|
HEPATYMO
|
VD-21746-14
|
19/09/2019
|
CÔNG TY LD MEYER-BPC
|
Tenofovir
disoproxil fumarat
|
NSX
|
Aurobindo
Pharma Limited
|
Plot No.2,
Maitrivihar Complex, Ameerpet, Hyderabad - 500038
|
India
|
BITALVIC
|
VD-21772-14
|
19/09/2019
|
Công ty
TNHH MTV Dược phẩm & Sinh học y tế
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Hebei
Jiheng (group) Pharmacy Co., Ltd.
|
No. 368
Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000
|
China
|
Ibufrofen
|
DĐVN IV
|
BASF
Corporation
|
00 Park
Avenue, Florham Park, New Jersey 07932
|
USA
|
Cefaclor
125mg
|
VD-21657-14
|
19/09/2019
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Minh Dân
|
Cefaclor
monohydrat
|
USP 35
|
Ranbaxy
Laboratories
|
Plot No.
89-90, Sector 32 Gurgaon - 122001 Haryana
|
India
|
Cepemid 1,5g
|
VD-21658-14
|
19/09/2019
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Minh Dân
|
Imipenem monohydrat
+ cilastatin natri (1+1)
|
USP 31
|
BDR
Pharmaceutical International Pvt, Ltd
|
407/408
Sharda Chambers, 15 New Marine Line, Mumbai
|
India
|
Midaclo 125
|
VD-21659-14
|
19/09/2019
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Minh Dân
|
Cefaclor
monohydrat
|
USP 35
|
Ranbaxy
Laboratories
|
Plot No.
89-90, Sector 32 Gurgaon - 122001 Haryana
|
India
|
Midantin
250/31,25
|
VD-21660-14
|
19/09/2019
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Minh Dân
|
Amoxicilin
trihydrat
|
BP 2010
|
DSM
Anti-infectives chenferm, SA.
|
Poligomo
Industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130 Barcelona
|
Spain
|
Kali
clavulanat + Cellulose vi tinh thể (1:1)
|
EP 6
|
CKD Bio
Corparation
|
368, 3-ga,
Chungjeong-ro, Seodaeum-gu, Seoul
|
Korea
|
Midantin
250/31,25
|
VD-21661-14
|
19/09/2019
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Minh Dân
|
Amoxicilin
trihydrat
|
BP 2010
|
DSM
Anti-infectives chenferm, SA.
|
Poligomo
Industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130 Barcelona
|
Spain
|
Kali
clavulanat + Cellulose vi tinh thể (1:1)
|
EP 6
|
CKD Bio
Corparation
|
368,3-ga, Chungjeong-ro, Seodaem-gu,
Seoul
|
Korea
|
NADY-
SPASMYL
|
VD-21623-14
|
19/09/2019
|
CÔNG TY
CP DƯỢC PHẨM 2-9 TP HCM
|
Simethicon
(dưới dạng bột simethicon 65%)
|
NSX
|
Dasan
Medichem Co., Ltd
|
Room No.
505, Woo-ri Venturetown II, 82-29, Mullae-Dong 3 ga. Yeongdeungpo-Gu,
Seoul
|
Korea
|
Alverin
citrat
|
BP 2013
|
Zhejiang
Sanmen Hengkang Pharmaceutical Co., Ltd
|
Fengkengtang,
haiyou town 317100 Sanmen, Zhejiang
|
China
|
Golvaska
|
VD-21613-14
|
19/09/2019
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Nam Hà
|
Mecobalamin
|
JPXVI
|
Hebei
huarong pharmaceutical Co., Ltd.
|
East Road,
North 2nd Circle, Shijiazhuang, Hebei Province, China P.C:050041
|
China
|
DI-ANSEL 8
|
VD-21747-14
|
19/09/2019
|
Công ty Roussel
Việt Nam
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
ANQIU LU’AN
PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
N035 Weixu
North Road, Anqiu, Shandong
|
China
|
Piromax 10mg
|
VD-21697-14
|
19/09/2019
|
Công Ty Cổ
Phần Dược Phẩm TV.Pharm
|
PIROXICAM
|
DĐVN IV
|
NANTONG JINHUA
PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
Add: 9
Xingtai Road Gangzha Economic Development Zone Nantong Jiangsu
|
China
|
Piromax 20
mg
|
VD-21698-14
|
19/09/2019
|
Công Ty Cổ
phần Dược Phẩm TV.Pharm
|
PIROXICAM
|
DĐVN IV
|
NANTONG
JINHUA PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
Add: 9
Xingtai Road Gangzha Economic Development Zone Nantong Jiangsu
|
China
|